Package No. 02: Calibration, inspection, and adjustment of equipment and tools of the Hanoi Center for Analysis and Quality Certification of Agricultural Products in 2024

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 02: Calibration, inspection, and adjustment of equipment and tools of the Hanoi Center for Analysis and Quality Certification of Agricultural Products in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
490.200.000 VND
Publication date
09:43 27/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
Số 215/QĐ-TTPT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Center for Analysis and Certification of Agricultural Product Quality
Approval date
23/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104208203

QUALITY ASSURANCE OF VIETNAM COMPANY LIMITED

483.850.000 VND 483.850.000 VND 210 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hiệu chuẩn Cân phân tích CPA 324S
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
2 Hiệu chuẩn Cân phân tích 10^-4 (Cân phân tích ML 204 Mettler Toledo )
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
3 Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật điện tử 10^-2 (Cân kỹ thuật MS3002S Mettler Toledo)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
4 Hiệu chuẩn Cân chính xác điện tử 10^-3 (Cân phân tích 10^-3)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
5 Hiệu chuẩn Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (Nhiệt ẩm kế DHT-1)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
6 Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ ẩm để bàn (Nhiệt ẩm kế DHT-1)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
7 Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ ẩm để bàn (Testo 608-H2)
5 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
8 Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử (Amarell E906230)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
9 Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử (Amarell E906230)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
10 Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử cầm tay (Đầu dò có dây) Model : E 906230 (Testo 09000530)
6 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
11 Hiệu chuẩn Tủ sấy Model:UN 55 - 55 lit
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.200.000
12 Hiệu chuẩn Máy đo BOD (Tủ ấm BOD Hach 205)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.150.000
13 Hiệu chuẩn Thiết bị đo COD (phá mẫu COD)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.000.000
14 Hiệu chuẩn Máy quang phổ tử ngoại khả kiến(UV-VIS)Lambda 25
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.000.000
15 Hiệu chuẩn Máy quang phổ tử ngoại khả kiến(UV/VIS)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 3.000.000
16 Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật TE 1502S Satoriut tối đa 1.500 g
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
17 Hiệu chuẩn Cân phân tích Meettle Toledo ML 204/01
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
18 Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật điện tử
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
19 Hiệu chuẩn Tủ ấm Binder BD 115 Model 115
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
20 Hiệu chuẩn Tủ ấm Binder BD 115 Model 115
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
21 Hiệu chuẩn Tủ ấm Binder BD 115 Model 115
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
22 Hiệu chuẩn Tủ ấm TTCD(Memmert)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
23 Hiệu chuẩn Tủ ấm MMM - B061812 - Incucell
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
24 Hiệu chuẩn Tủ ấm Incucel 55
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
25 Hiệu chuẩn Tủ ấm Incucell LSIS -B2V/C111
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
26 Hiệu chuẩn Tủ ấm lạnh KB 115
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
27 Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng Hirayama 110 Nhật
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.150.000
28 Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
29 Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
30 Hiệu chuẩn Bồn ủ nhiệt GD 120 - S26
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.600.000
31 Hiệu chuẩn Nhiệt kế đầu dò HI147-00
1 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
32 Hiệu chuẩn Ẩm độ kế
1 Cái Theo quy định tại Chương V 600.000
33 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát bảo quản mẫu (Sanyo MPR-311D)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
34 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh bảo quản mẫu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
35 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát (Sanyo SBC-287K)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
36 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh âm sâu, dạng đứng (Sanyo MDF-U443)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
37 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ âm sâu bảo quản mẫu (dạng nằm)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
38 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh bảo quản môi trường (Sanyo MDF-311D)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
39 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bếp cách thủy (GFL-1005)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
40 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bể rửa dụng cụ bằng siêu âm có gia nhiệt
2 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
41 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống phản ứng bằng vi sóng Model : Mars 6 (Lò vi sóng Marc 6 204/50)
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.500.000
42 Kiểm tra, hiệu chỉnh Lò nung (Nabertherm L3/12/B180)
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
43 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bể ổn nhiệt Thermo Scientific 2850
1 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
44 Kiểm tra, hiệu chỉnh Lò nung (Nabertherm B180 L9/12)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
45 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy ly tâm lạnh
2 Cái Theo quy định tại Chương V 1.800.000
46 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy ly tâm Z 326
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
47 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (0.1÷2)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
48 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (0.5÷10)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
49 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (2÷20)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
50 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (10÷100)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
51 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (20÷200)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
52 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (100÷1000)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
53 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (500÷5000)µl)
3 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
54 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc thông thường
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
55 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc dạng air curtain
2 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
56 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc ( Esco) (Tủ hút mùi Esco EFH-4A1)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
57 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
58 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy nước cất 2 lần (Aquatron 4000D)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
59 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy lọc nước siêu sạch Nex up 1000(Bio)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
60 Kiểm tra, hiệu chỉnh Thiết bị đồng nhất mẫu Blender – Mixer (Blixer 3)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
61 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống chưng cất đạm
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.500.000
62 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống chiết Soxhlet tự động (BUCHI-B-811)
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.500.000
63 Kiểm tra, hiệu chỉnh Thiết bị cô mẫu bằng bay hơi nito
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
64 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy dụng cụ
4 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
65 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc ký lỏng siêu hiệu năng ghép nối khối phổ hai lần tứ cực (LC-MS/MS)
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 40.000.000
66 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao phân tích ion (Model e2695) và đầu dò mảng Diode Model 2998
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 30.000.000
67 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống 600E (nằm trong nhóm thiết bị và dụng cụ chuẩn bị mẫu cho phân tích dioxin theo tiêu chuẩn EPA1613) và Đầu dò UV Vis Model 2489
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 30.000.000
68 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống thiết bị sắc ký khí (GC ECD, FID)
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 30.000.000
69 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử(AAS) Model: Duo AA 280FS/280Z
2 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 30.000.000
70 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc ký lỏng cao áp ghép nối khối phổ nguyên tử HPLC-ICP-MS
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 45.000.000
71 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc kí khí ghép nối khối phổ hai lần tứ cực (GC/MS/MS)
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 45.000.000
72 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy dập mẫu Bagmixer 400CC
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
73 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy dập mẫu vi sinh (Stormarcher)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
74 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 10 - 100 µl)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 650.000
75 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 100 - 1000 µl)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 650.000
76 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 500 - 5000 µl)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 650.000
77 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 100 - 1000 µl)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 650.000
78 Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 100 - 1000 µl)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 650.000
79 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy Vencucell 55
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
80 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy Binder ED 240 Model: ED 240
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
81 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy FN 500P - TTCD
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
82 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy khuấy từ gia nhiệt Tây Ban Nha
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
83 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy khuấy từ gia nhiệt
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
84 Kiểm tra, hiệu chỉnh Lò vi sóng Sanyo EM - G8586V
1 Cái Theo quy định tại Chương V 800.000
85 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh samsung
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
86 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh samsung
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
87 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ đông
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
88 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ âm sâu
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
89 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát bảo quản mẫu (panasonic)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
90 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát bảo quản môi trường MPR - 311D(H)-PB
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.100.000
91 Kiểm tra, hiệu chỉnh Kính hiển vi sinh học loại hai mắt
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
92 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy đo pH để bàn
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.500.000
93 Kiểm tra, hiệu chỉnh Buồng cấy vi sinh (SIN)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.650.000
94 Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ an toàn sinh học cấp 2 - AC2-4S1
1 Cái Theo quy định tại Chương V 3.650.000
95 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy đo hoạt độ nước
1 Cái Theo quy định tại Chương V 1.200.000
96 Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống lọc mẫu nước
1 Hệ thống Theo quy định tại Chương V 1.200.000
97 Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy đo độ dẫn, nhiệt độ, độ muối EC 71
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.700.000
98 Kiểm tra, hiệu chỉnh Đèn soi UV (Đèn tia cực tím CN-15.LC)
1 Cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 417 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 425 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24859 Tender notices posted in the past month
  • 38639 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second