Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104208203 | QUALITY ASSURANCE OF VIETNAM COMPANY LIMITED |
483.850.000 VND | 483.850.000 VND | 210 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiệu chuẩn Cân phân tích CPA 324S |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
2 | Hiệu chuẩn Cân phân tích 10^-4 (Cân phân tích ML 204 Mettler Toledo ) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
3 | Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật điện tử 10^-2 (Cân kỹ thuật MS3002S Mettler Toledo) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
4 | Hiệu chuẩn Cân chính xác điện tử 10^-3 (Cân phân tích 10^-3) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
5 | Hiệu chuẩn Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (Nhiệt ẩm kế DHT-1) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
6 | Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ ẩm để bàn (Nhiệt ẩm kế DHT-1) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
7 | Hiệu chuẩn Thiết bị đo độ ẩm để bàn (Testo 608-H2) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
8 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử (Amarell E906230) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
9 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử (Amarell E906230) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
10 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử cầm tay (Đầu dò có dây) Model : E 906230 (Testo 09000530) |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
11 | Hiệu chuẩn Tủ sấy Model:UN 55 - 55 lit |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
12 | Hiệu chuẩn Máy đo BOD (Tủ ấm BOD Hach 205) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
13 | Hiệu chuẩn Thiết bị đo COD (phá mẫu COD) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.000.000 | ||
14 | Hiệu chuẩn Máy quang phổ tử ngoại khả kiến(UV-VIS)Lambda 25 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
15 | Hiệu chuẩn Máy quang phổ tử ngoại khả kiến(UV/VIS) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
16 | Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật TE 1502S Satoriut tối đa 1.500 g |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
17 | Hiệu chuẩn Cân phân tích Meettle Toledo ML 204/01 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
18 | Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật điện tử |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
19 | Hiệu chuẩn Tủ ấm Binder BD 115 Model 115 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
20 | Hiệu chuẩn Tủ ấm Binder BD 115 Model 115 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
21 | Hiệu chuẩn Tủ ấm Binder BD 115 Model 115 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
22 | Hiệu chuẩn Tủ ấm TTCD(Memmert) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
23 | Hiệu chuẩn Tủ ấm MMM - B061812 - Incucell |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
24 | Hiệu chuẩn Tủ ấm Incucel 55 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
25 | Hiệu chuẩn Tủ ấm Incucell LSIS -B2V/C111 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
26 | Hiệu chuẩn Tủ ấm lạnh KB 115 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
27 | Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng Hirayama 110 Nhật |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.150.000 | ||
28 | Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
29 | Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
30 | Hiệu chuẩn Bồn ủ nhiệt GD 120 - S26 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.600.000 | ||
31 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế đầu dò HI147-00 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
32 | Hiệu chuẩn Ẩm độ kế |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 600.000 | ||
33 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát bảo quản mẫu (Sanyo MPR-311D) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
34 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh bảo quản mẫu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
35 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát (Sanyo SBC-287K) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
36 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh âm sâu, dạng đứng (Sanyo MDF-U443) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
37 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ âm sâu bảo quản mẫu (dạng nằm) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
38 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh bảo quản môi trường (Sanyo MDF-311D) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
39 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bếp cách thủy (GFL-1005) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
40 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bể rửa dụng cụ bằng siêu âm có gia nhiệt |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
41 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống phản ứng bằng vi sóng Model : Mars 6 (Lò vi sóng Marc 6 204/50) |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
42 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Lò nung (Nabertherm L3/12/B180) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
43 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bể ổn nhiệt Thermo Scientific 2850 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
44 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Lò nung (Nabertherm B180 L9/12) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
45 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy ly tâm lạnh |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.800.000 | ||
46 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy ly tâm Z 326 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
47 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (0.1÷2)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
48 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (0.5÷10)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
49 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (2÷20)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
50 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (10÷100)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
51 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (20÷200)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
52 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (100÷1000)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
53 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micrropipet 1 kênh) ( Dải hút: (500÷5000)µl) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
54 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc thông thường |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
55 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc dạng air curtain |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
56 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc ( Esco) (Tủ hút mùi Esco EFH-4A1) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
57 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ hút khí độc |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
58 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy nước cất 2 lần (Aquatron 4000D) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
59 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy lọc nước siêu sạch Nex up 1000(Bio) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
60 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Thiết bị đồng nhất mẫu Blender – Mixer (Blixer 3) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.000.000 | ||
61 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống chưng cất đạm |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
62 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống chiết Soxhlet tự động (BUCHI-B-811) |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
63 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Thiết bị cô mẫu bằng bay hơi nito |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
64 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy dụng cụ |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
65 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc ký lỏng siêu hiệu năng ghép nối khối phổ hai lần tứ cực (LC-MS/MS) |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 40.000.000 | ||
66 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao phân tích ion (Model e2695) và đầu dò mảng Diode Model 2998 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
67 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống 600E (nằm trong nhóm thiết bị và dụng cụ chuẩn bị mẫu cho phân tích dioxin theo tiêu chuẩn EPA1613) và Đầu dò UV Vis Model 2489 |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
68 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống thiết bị sắc ký khí (GC ECD, FID) |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
69 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử(AAS) Model: Duo AA 280FS/280Z |
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 30.000.000 | ||
70 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc ký lỏng cao áp ghép nối khối phổ nguyên tử HPLC-ICP-MS |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 45.000.000 | ||
71 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống sắc kí khí ghép nối khối phổ hai lần tứ cực (GC/MS/MS) |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 45.000.000 | ||
72 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy dập mẫu Bagmixer 400CC |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
73 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy dập mẫu vi sinh (Stormarcher) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
74 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 10 - 100 µl) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
75 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 100 - 1000 µl) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
76 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 500 - 5000 µl) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
77 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 100 - 1000 µl) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
78 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Bộ Micropipet (Micropipet 1 kênh) ( Dải hút 100 - 1000 µl) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
79 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy Vencucell 55 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
80 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy Binder ED 240 Model: ED 240 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
81 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ sấy FN 500P - TTCD |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
82 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy khuấy từ gia nhiệt Tây Ban Nha |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
83 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy khuấy từ gia nhiệt |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
84 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Lò vi sóng Sanyo EM - G8586V |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 800.000 | ||
85 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh samsung |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
86 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ lạnh samsung |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
87 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ đông |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
88 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ âm sâu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
89 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát bảo quản mẫu (panasonic) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
90 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ mát bảo quản môi trường MPR - 311D(H)-PB |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
91 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Kính hiển vi sinh học loại hai mắt |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
92 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy đo pH để bàn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
93 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Buồng cấy vi sinh (SIN) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.650.000 | ||
94 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Tủ an toàn sinh học cấp 2 - AC2-4S1 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.650.000 | ||
95 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy đo hoạt độ nước |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
96 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Hệ thống lọc mẫu nước |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
97 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Máy đo độ dẫn, nhiệt độ, độ muối EC 71 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.700.000 | ||
98 | Kiểm tra, hiệu chỉnh Đèn soi UV (Đèn tia cực tím CN-15.LC) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.