Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 364.973.050 | 406.663.220 | 16 | See details |
2 | vn2801615584 | AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 42.614.250 | 72.690.000 | 6 | See details |
3 | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 556.300.250 | 579.550.000 | 3 | See details |
Total: 3 contractors | 963.887.550 | 1.058.903.220 | 25 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây máu thận nhân tạo sử dụng cho máy thận nhân tạo |
A108/V677
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 39.675.000 | |
2 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 1/0 |
G1080140B0P
|
360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.860.000 | |
3 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp số 2/0 |
G282026B0P
|
108 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.545.800 | |
4 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp số 4/0 |
G284020B26P
|
72 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.697.200 | |
5 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0 |
PGA283026B0P
|
108 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.238.000 | |
6 | Chỉ Nylon đơn sợi số 1 |
M40E40
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 516.000 | |
7 | Chỉ Nylon đơn sợi Số 5/0 |
NL295016F4P
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 564.000 | |
8 | Ống thông nước tiểu Latex Foley 2 nhánh |
EC010212R; EC010214R; EC010216R; EC010218R; EC010220R; EC010222R
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.709.250 | |
9 | Dây dẫn lưu nhựa |
DR0507-M-01C
DR0710-M-01C
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 321.250 | |
10 | Đầu côn vàng |
HDTG02
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 350.000 | |
11 | Đầu côn xanh |
HDTG03
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.040.000 | |
12 | Gel bôi trơn |
Merufa lube
|
20 | tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.006.000 | |
13 | Acid Citric (C6H8O7) |
Citric Acid
|
400 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.400.000 | |
14 | Ống nghiệm có chứa dung dịch Citrate 3,8% |
ON-07
|
2.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.444.800 | |
15 | Bơm cho ăn 50ml |
BCA
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 335.000 | |
16 | Kit định tính kháng nguyên virus sốt xuất huyết NS1 |
IDNEG-402
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.750.000 | |
17 | Kim chạy thận nhân tạo 16G |
Disposable A.V.Fitsula Needle Set
|
7.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 30.375.000 | |
18 | Ống thở ( máy đo chức năng hô hấp) |
Ống thổi giấy
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.450.000 | |
19 | Giấy in nhiệt dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
Giấy in nhiệt K110mm x 30mm
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 250 | |
20 | Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu trên máy đông máu |
10020399
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Séc | 6.300.000 | |
21 | Javen |
Javen
|
1.140 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.379.000 | |
22 | Cơ chất phát quang trong xét nghiệm máy miễn dịch |
81906
|
2.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 65.000.000 | |
23 | Chất chuẩn hsTnI |
B52700
|
8.5 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.363.000 | |
24 | Dung dịch rửa dùng cho máy Access 2 |
A16792
|
156.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 52.728.000 | |
25 | Định lượng total βhCG |
A85264
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.800.000 | |
26 | Test thử nước tiểu 11 thông số |
U-AQS 11
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 18.480.000 | |
27 | Test định lượng HbA1c trên máy Standard F |
F-A1C
|
1.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 112.560.000 | |
28 | Phim khô y tế 10x12 inch (25x30 cm) |
SD-Q2
|
22.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 550.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.