Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104344206 | VIET NAM EQUIPMENT IMPORT EXPORT AND INVESTMENTJOINT STOCK COMPANY |
85.217.200 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
TT-BTBDHT
|
1 | Bộ | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng gồm: - 01 chiếc thước thẳng dài tối thiểu 500mm, độ chia nhỏ nhất là 01 mm, vật liệu bằng nhựa, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. - 01 chiếc compa dài 400mm với đầu được thiết kế thuận lợi khi vẽ trên bảng bằng phấn, bút dạ, một đầu thuận lợi cho việc cố định trên mặt bảng; vật liệu bằng nhôm, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. - 01 thước đo góc đường kính 400mm, có hai đường chia độ, khuyết ở giữa; làm bằng nhựa độ dày 2.8mm, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. - 01 chiếc ê ke vuông, kích thước (400x400)mm; vật liệu bằng nhựa có độ dày 3mm, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. | Việt Nam | 280.000 | |
2 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
TT-BTBTKXS
|
1 | Bộ | Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác suất gồm: - 01 quân xúc xắc có độ dài cạnh là 20mm; có 6 mặt, số chấm xuất hiện ở mỗi mặt là một trong các số 1; 2; 3; 4; 5; 6 (mặt 1 chấm; mặt 2 chấm; ... ; mặt 6 chấm); - 02 đồng xu gồm một đồng xu to có đường kính 25mm và một đồng xu nhỏ có đường kính 20mm; độ dày 1mm; làm bằng hợp kim nhôm. Trên mỗi đồng xu, một mặt khắc nổi chữ N, mặt kia khắc nổi chữ S; - 01 hộp bóng có 3 quả, trong đó có 1 quả bóng xanh, 1 quả bóng đỏ và 1 quả bóng vàng, các quả bóng có kích thước và trọng lượng như nhau với đường kính 35mm. Tất cả được đựng vào hộp nhựa. | Việt Nam | 80.000 | |
3 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
TT-BTBHHP
|
1 | Bộ | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng gồm: - Mô hình tam giác có kích thước cạnh lớn nhất là 100mm, chất liệu bằng nhựa dày 1.6mm có độ cứng, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. - Mô hình hình tròn có đường kính là 100mm, có gắn thước đo độ, chất liệu bằng nhựa dày 2.3mm có độ cứng, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. - 04 chiếc que có kích thước: (2x5x100)mm, bằng nhau, ghim lại ở một đầu (để mô tả các loại góc nhọn, vuông, tù, góc kề bù, tia phân giác của một góc, góc đối đỉnh) (gắn được trên bảng từ). Chất liệu bằng nhựa dày 2 mm có độ cứng, không cong vênh, màu sắc tươi sáng, an toàn với người sử dụng. Tất cả được đựng vào hộp nhựa trong kích thước: (17x10x2.4)cm. | Việt Nam | 53.000 | |
4 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) |
TT-BTBHHTQ
|
1 | Bộ | - 01 hình hộp chữ nhật có kích thước (120x150x210)mm, các mặt đều là những tấm nhựa trong dày 2mm và có thể mở ra thành hình khai triển của hình hộp chữ nhật có nam châm F4mm để gắn được trên bảng từ. - 01 hình lập phương có kích thước (200x200x200)mm, cá | Việt Nam | 640.000 | |
5 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
TT-NTBT
|
1 | Bộ | Dụng cụ thực hành: Gương méo, gương lồi để phục vụ cho việc mô phỏng các tình huống nhận thức bản thân. - Bộ thẻ 4 màu hình chữ nhật kích thước (200x600)mm theo mô hình 4 cửa sổ Johari với những nội dung khác nhau được in chữ và có thể bóc/dán vào tấm thẻ như sau: - Màu vàng: những điều bạn đã biết về bản thân và người khác biết về bạn; - Màu xanh: điều bạn không biết về mình nhưng người khác lại biết rõ; - Màu đỏ: điều bạn biết về mình nhưng người khác lại không biết, những điều bạn chưa muốn bộc lộ; - Màu xám: những dữ kiện mà bạn và người khác đều không nhận biết qua vẻ bề ngoài. | Việt Nam | 1.316.000 | |
6 | Bộ dụng cụ thực hành tiết kiệm |
TT-THTK
|
1 | Bộ | Bộ dụng cụ gồm: 6 chiếc lọ bằng nhựa có kích thước 50mm, cao 80mm có ghi hình và dán chữ lên thành lọ với nội dung thể hiện nhu cầu chi tiêu của bản thân như: nhu cầu thiết yếu 55%, giáo dục 10%, hưởng thụ 10%, tự do tài chính 10%, tiết kiệm dài hạn 10%, giúp đỡ người khác 5%. | Việt Nam | 105.000 | |
7 | Quả địa cầu tự nhiên |
TT-QUATN
|
1 | quả | - Kích thước: Quả địa cầu đường kính F=30cm. Chất liệu: Đế quả cầu được làm bằng gỗ có đường kính F190mm dày 18mm, màu sắc được in rõ nét bền bỉ với thời gian | Việt Nam | 420.000 | |
8 | La bàn |
TT-LB10
|
1 | chiếc | La bàn thông dụng. Kích thước tối thiểu D = 10cm; có mặt kính, vật liệu cứng. | Việt Nam | 100.000 | |
9 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
TT-HQKSVN
|
1 | hộp | Mẫu quặng và khoáng sản gồm có: than đá, sắt, đồng, đá vôi, sỏi, được đựng vào hộp có kích thước: (17x11x2.3)cm | Việt Nam | 275.000 | |
10 | Bộ giá thí nghiệm |
TT-BGTN25
|
1 | Bộ | - Chân đế bằng kim loại, sơn tĩnh điện màu tối, khối lượng khoảng 2,5 kg, bền chắc, ổn định, đường kính lỗ 10mm và vít M6 thẳng góc với lỗ để giữ trục đường kính 10mm, có hệ vít chỉnh cân bằng. - Thanh trụ bằng inox, Ф10mm gồm 3 loại: + Loại dài 500mm v | Việt Nam | 1.690.000 | |
11 | Đồng hồ đo thời gian hiện số |
TT-DHDTG9
|
1 | Cái | - Đồng hồ đo thời gian hiện số, có hai thang đo 9,999s và 99,99s, ĐCNN 0,001s. Có 5 kiểu hoạt động:. A, B, A+B, A<-->B, T, thay đổi bằng chuyển mạch. Có 2 ổ cắm 5 chân A, B dùng nối với cổng quang điện, hoặc nam châm điện, 1 ổ cắm 5 chân C chỉ dùng cấp đi | Việt Nam | 1.860.000 | |
12 | Bảng thép |
TT-BT40
|
1 | Cái | Bằng thép có độ dày > 0.5mm, kích thước (400x550)mm, sơn tĩnh điện màu trắng, nẹp bằng nhôm viền xung quanh; hai vít M4x40mm lắp vòng đệm Ф12mm để treo lò xo. Mặt sau có gắn 2 khớp nối bằng nhôm (30x20x18)mm có vít hãm bằng thép bọc nhựa ở mặt sau để lắp vào giá. Đảm bảo cứng và phẳng. | Việt Nam | 560.000 | |
13 | Quả kim loại |
TT-QUA12
|
1 | Hộp | Gồm 12 quả bằng inox loại 50g, có 2 móc treo, được đựng trong hộp kích thước: (10x8x5)cm | Việt Nam | 355.000 | |
14 | Đồng hồ đo điện đa năng |
TT-DH10
|
1 | Cái | Loại thông dụng, hiển thị đến 4 chữ số: Dòng điện một chiều: Giới hạn đo 10 A, có các thang đo µA, mA, A. Dòng điện xoay chiều: Giới hạn đo 10 A, có các thang đo µA, mA, A. Điện áp một chiều: có các thang đo mV và V. Điện áp xoay chiều: có các thang đo mV và V. | Trung Quốc | 550.000 | |
15 | Dây nối |
TT-DAY20
|
1 | Bộ | Bộ gồm 20 dây nối, tiết diện 0,75 mm2, có phích cắm đàn hồi tương thích với đầu nối mạch điện, dài tối thiểu 500mm. | Việt Nam | 370.000 | |
16 | Dây điện trở |
TT-DAY03
|
1 | Dây | - Dây điện trở F 0,3x150mm, gắn vào 02 chốt trên thanh đũa nhựa Ф 9,4mm dài 200 mm - 1 thanh đũa nhựa Ф 9,4mm dài 200 mm - 1 khớp nối làm bằng nhôm/hợp kim, có vít hãm đầu bọc nhựa. Tất cả được đựng trong hộp nhựa. | Việt Nam | 162.500 | |
17 | Giá quang học |
TT-GIA75
|
1 | Cái | - Kích thước: (750x59x31)mm bằng hợp kim nhôm được bọc 2 đầu bằng nhựa bảo vệ, có thước đo từ 0 - 740mm với độ chia nhỏ nhất 1mm, 02 chân đế bằng nhôm dài 100mm rộng 30mm, trên giá có 5 con trượt bằng nhôm có vis khóa cho phép gắn các thấu kính, vật và màn hứng ảnh. | Việt Nam | 740.000 | |
18 | Máy phát âm tần |
TT-MPA04
|
1 | Cái | Phát tín hiệu hình sin, hiển thị được tần số (4 chữ số), dải tần từ 0,1Hz đến 1000Hz, điện áp vào 220V, điện áp ra cao nhất 15Vpp, công suất tối thiểu 20w. | Việt Nam | 1.980.000 | |
19 | Cổng quang |
TT-CQ01
|
1 | Cái | Cổng quang điện lắp trên khung nhôm hợp kim, dày 1mm, sơn tĩnh điện màu đen. Dây tín hiệu 4 lõi dài 1,5 m, có đầu phích 5 chân nối cổng quang điện với ổ A hoặc B của đồng hồ đo thời gian hiện số. | Việt Nam | 270.000 | |
20 | Cảm biến điện thế |
TT-CBDT12
|
1 | Cái | Thang đo: Tối thiểu ±12 VDC. Độ phân giải: ± 0,01 VDC. Hộp cảm biến có kích thước (92x56x28)mm, bằng nhựa ABS, có cổng RJ45 để cấp nguồn và truyền dữ liệu đến bộ thu nhận TELab2. Dây đo dài 50cm có 02 đầu kẹp cá sấu. Hiển thị trực tiếp kết quả đo bằng màn hình LED. Tự động gửi kết quả đo cho điện thoại, máy tính và bộ thu nhận TELab2 qua wifi. Nguồn cấp khi kết nối wifi: 01 giá pin 3AA | Việt Nam | 2.800.000 | |
21 | Cảm biến dòng điện |
TT-CBDD01
|
1 | Cái | Thang đo ± 1 A. Độ phân giải: ±1 mA. Hộp cảm biến có kích thước (92x56x28)mm, bằng nhựa ABS, có cổng RJ45 để cấp nguồn và truyền dữ liệu đến bộ thu nhận TELab2. Dây đo dài 50cm có 02 đầu kẹp cá sấu. Hiển thị trực tiếp kết quả đo bằng màn hình LED. Tự động gửi kết quả đo cho điện thoại, máy tính và bộ thu nhận TELab2 qua wifi. Nguồn cấp khi kết nối wifi: 01 giá pin 3AA | Việt Nam | 2.800.000 | |
22 | Cảm biến nhiệt độ |
TT-CBND03
|
1 | Cái | Thang đo: -20°C ~ 120°C Độ phân giải: ±0.03°C Hộp cảm biến có kích thước (92x56x28)mm, bằng nhựa ABS, có cổng RJ45 để cấp nguồn và truyền dữ liệu đến bộ thu nhận TELab2, hộp nối với đầu đo bằng cáp dài 0,8m, đầu đo bằng thép chống gỉ. Tự động gửi kết quả đo cho điện thoại, máy tính và bộ thu nhận TELab2 qua wifi. Nguồn cấp khi kết nối wifi: 01 giá pin 3AA | Việt Nam | 2.581.000 | |
23 | Bộ lực kế |
TT-BLK25
|
1 | Bộ | - Loại 0 - 2,5N, độ chia 0,05 N; - Loại 0 - 5 N, độ chia 0,1 N; - Loại 0 - 1N, độ chia 0,02 N. Bộ lực kế hình trụ (159x23x22)mm, đầu có móc treo làm bằng inox. Hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo. | Việt Nam | 300.000 | |
24 | Cốc đốt |
TT-CD500
|
1 | Cái | Thuỷ tinh trong suốt, chịu nhiệt, dung tích 500ml; kèm giá đỡ cốc. | Việt Nam | 130.000 | |
25 | Bộ thanh nam châm |
TT-BTNC15
|
1 | Cái | Kích thước (7x15x120)mm và (10x20x170)mm; bằng thép hợp kim, màu sơn 2 cực khác nhau. | Việt Nam | 212.000 | |
26 | Biến trở con chạy |
TT-BTCC20
|
1 | Cái | Loại 20W-2A; Dây điện trở Ф0,5mm quấn trên lõi tròn Ф19,8mm, dài 20 - 25 cm; Con chạy có tiếp điểm trượt trên trục inox Ф3,7mm và tiếp xúc tốt bằng 2 chân thép; đế bằng gỗ kích thước (22x5x1)cm. Có 3 lỗ giắc cắm bằng đồng Ф4mm tương thích với dây nối. | Việt Nam | 435.000 | |
27 | Nguồn sáng |
TT-NGUON04
|
1 | Bộ | Một bộ gồm: - Bộ gồm 4 đèn laser tạo các chùm tia song song và đồng phẳng, một chùm tia có thể thay đổi độ nghiêng mà vẫn đồng phẳng với các chùm tia còn lại điện áp hoạt động 6 V một chiều; kích thước điểm sáng từ 1,2 mm đến 1,5 mm; có công tắc tắt mở cho từng đèn. Đèn đảm bảo an toàn với thời gian thực hành; - Đèn 12V - 21W có bộ phận để tạo chùm tia song song, vỏ bằng nhôm hợp kim, có khe cài bản chắn sáng chữ L có 1 mặt 1 khe và 1 mặt 3 khe, có các vít điều chỉnh và hãm đèn, có trụ nhôm đường kính Ø10mm dài 80mm, Đèn được đặt trong hộp bằng nhôm kích thước (160x38x38)mm. | Việt Nam | 1.500.000 | |
28 | Bút thử điện thông mạch |
TT-BTD05
|
1 | Cái | Chế độ báo: đèn báo LED ( cực dương sáng đèn xanh + đỏ, cực mass + thông mạch + nguồn DC còn điện báo đèn xanh) Cấp điện áp: thấp, trung bình và cao Đầu bút được làm bằng thép CR-V nên rất cứng | Việt Nam | 75.000 | |
29 | Nhiệt kế (lỏng) |
TT-NK100
|
1 | Cái | Chia từ 0°C đến 100°C; độ chia nhỏ nhất 1°C | Việt Nam | 37.500 | |
30 | Thấu kính hội tụ |
TT-TKHT50
|
1 | bộ | Bằng thuỷ tinh quang học, có tiêu cự f = 50 mm và f = 100 mm, khung thấu kính bằng nhựa màu xám kích thước (85x60x2)mm, có giá và lỗ khoan giữa đáy để gắn trục nhôm Ф10mm, dài 80mm. | Việt Nam | 420.000 | |
31 | Thấu kính phân kì |
TT-TKPK01
|
1 | Cái | Bằng thuỷ tinh quang học f = -100 mm, khung thấu kinh bằng nhựa màu xám kích thước (85x60x2)mm, có giá và lỗ khoan giữa đáy để gắn trục nhôm Ф10mm, dài 80mm. | Việt Nam | 225.000 | |
32 | Giá để ống nghiệm |
TT-GIA18
|
1 | Cái | Bằng nhựa hai tầng, chịu được hoá chất, có kích thước (180x110x56) mm, độ dày của vật liệu là 2,5 mm có gân cứng, khoan 5 lỗ, Ф19mm và 5 cọc cắm hình côn từ Ф7mm xuống Ф10mm, có 4 lỗ Ф12mm. | Việt Nam | 68.000 | |
33 | Đèn cồn |
TT-DEN22
|
1 | Cái | Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút xỏ bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm). | Việt Nam | 39.000 | |
34 | Lưới thép tản nhiệt |
TT-LUOI10
|
5 | Cái | Bằng inox, kích thước (100x100) mm có hàn ép các góc. | Việt Nam | 25.000 | |
35 | Găng tay cao su |
TT-GTCS
|
7 | Đôi | Cao su chịu đàn hồi cao, chịu hoá chất. | Việt Nam | 32.000 | |
36 | Áo choàng |
TT-AC
|
3 | Cái | Bằng vải trắng. | Việt Nam | 170.000 | |
37 | Kính bảo hộ |
TT-KBH06
|
7 | Cái | Nhựa trong suốt, không màu, chịu hoá chất. | Việt Nam | 75.000 | |
38 | Chổi rửa ống nghiệm |
TT-CHOI30
|
3 | Cái | Cán inox, dài 30 cm, lông chổi dài, rửa được các ống nghiệm đường kính từ 16mm - 24mm. | Việt Nam | 25.000 | |
39 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
TT-KHAY42
|
3 | Cái | - Kích thước: (420x330x80)mm; bằng gỗ dày 10mm; - Chia làm 5 ngăn, trong đó 4 ngăn xung quanh có kích thước (170x160)mm, ngăn ở giữa có kích thước (330x120)mm có khoét lỗ tròn để đựng lọ hoá chất (đường kính 60mm); Có quai xách bằng inox cao 160mm. | Việt Nam | 330.000 | |
40 | Bình chia độ |
TT-BCD41
|
3 | Cái | Hình trụ Ф41 mm; cao 310 mm; hình trụ có đế; giới hạn đo 250ml; độ chia nhỏ nhất 2ml; thủy tinh trung tính, chịu nhiệt. | Việt Nam | 145.000 | |
41 | Cốc thủy tinh 100 ml |
TT-COC100
|
3 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Ф50 mm, chiều cao 73 mm. | Việt Nam | 54.000 | |
42 | Ống nghiệm |
TT-ONG16
|
40 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Ф16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học. | Việt Nam | 6.000 | |
43 | Ống đong hình trụ 100 ml |
TT-ONG100
|
3 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, có đế thủy tinh, độ chia nhỏ nhất 1ml. Dung tích 100ml. Đảm bảo độ bền cơ học. | Việt Nam | 85.000 | |
44 | Bình tam giác 250ml |
TT-BTG250
|
3 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Ф86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Ф28mm). | Việt Nam | 72.000 | |
45 | Bình tam giác 100ml |
TT-BTG100
|
2 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Ф63mm, chiều cao bình 93mm (trong đó cổ bình dài 25mm, kích thước Ф22mm). | Việt Nam | 54.000 | |
46 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại |
TT-BO003
|
3 | Bộ | Ống dẫn các loại bằng thuỷ tinh trung tính trong suốt, chịu nhiệt, có đường kính ngoài 6mm và đường kính trong 3mm, có đầu vuốt nhọn. Gồm: -1 ống hình chữ L (60,180) mm; -1 ống hình chữ L (40,50) mm; -1 ống thẳng, dài 70mm; -1 ống thẳng, dài 120mm; -1 ống hình chữ z (một đầu góc vuông và một đầu góc nhọn 60°) có kích thước các đoạn tương ứng (50, 140, 30) mm; - 1 ống hình chữ z (một đầu góc vuông và một đầu uốn cong vuốt nhọn) có kích thước các đoạn tương ứng (50, 140,30) mm. | Việt Nam | 54.000 | |
47 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
TT-BO005
|
3 | Bộ | Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao, không có lỗ và có lỗ ở giữa có đường kính Ф6mm, gồm: - Loại có đáy lớn Ф22mm, đáy nhỏ Ф15mm, cao 25mm; - Loại có đáy lớn Ф28mm, đáy nhỏ Ф23mm, cao 25mm; - Loại có đáy lớn Ф19mm, đáy nhỏ Ф14mm, cao 25mm; - Loại có đáy lớn Ф42mm, đáy nhỏ Ф37mm, cao 30mm. | Việt Nam | 126.000 | |
48 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
TT-LO01
|
3 | Bộ | Gồm: - 01 Lọ màu nâu và 04 lọ màu trắng , thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 100ml. Kích thước: Tổng chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 20mm); Đường kính (thân lọ Ф45mm, miệng lọ Ф18mm); Nút nhám kèm công tơ hút (phần nhám cao 20mm, Ф nhỏ 15mm, Ф lớn 18mm); - Ống hút nhỏ giọt: Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. ống thủy tinh Ф 8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu. | Việt Nam | 280.000 | |
49 | Thìa xúc hóa chất |
TT-THIA160
|
3 | Cái | Thuỷ tinh dài 160mm, thân Ф5mm. | Việt Nam | 16.000 | |
50 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
TT-OH10
|
3 | Cái | Loại thủy tinh 10 ml, dài 240mm, Ф13 mm, đầu có quả bóp cao su Ф35 mm | Việt Nam | 95.000 | |
51 | Cân điện tử |
TT-CDT240
|
1 | Cái | Độ chính xác 0,1 đến 0,01 g. Khả năng cân tối đa 240 gam. | Trung Quốc | 700.000 | |
52 | Giấy lọc |
TT-GL125
|
3 | Hộp | Kích thước Ф125mm độ thấm hút cao. | Việt Nam | 99.000 | |
53 | Nhiệt kế y tế |
TT-NKYT01
|
3 | Cái | Loại thông dụng, độ chia nhỏ nhất 0,1 °C. | Việt Nam | 72.000 | |
54 | Kính hiển vi |
TT-KHV16
|
1 | Cái | KÍnh hiển vi dành cho học sinh -có 01 thị kính 16X + 01 thị kính 10x Vật kính: 4 vật kính 4X, 10X, 40X và 100X Độ phóng đại 40 đến 1600 lần Chức năng điều chỉnh thô và điều chỉnh tinh với độ chính xác giúp việc soi mẫu dễ dàng hơn. Ổ gắn vật kính của kính hiển vi có dạng mâm xoay 360 độ và có 3 vị trí lắp vật kính. Đầu kính và ống ngắm có cấu tạo nghiêng 45°. Tụ quang Abbe, có màng chắn sáng. Nguồn sáng: đèn led,có thể điều chỉnh được các mức độ sáng phù hợp Điện áp: 220V, 50/60Hz. | Trung Quốc | 3.675.000 | |
55 | Kẹp ống nghiệm |
TT-KEP20
|
10 | Cái | Loại bằng gỗ có chiều dài 20cm kẹp được ống nghiệm 16 đến 24mm, cơ cấu kẹp bằng lò xo. | Việt Nam | 28.000 | |
56 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc |
TT-CVDD
|
1 | Bộ | Gồm: - Nhiệt kế lỏng, cốc thuỷ tinh loại 250ml và lưới thép tản nhiệt; - Nến (parafin) rắn (chai 100gr). Kiềng đun (chất liệu thép không gỉ bên ngoài được bọc lớp cách nhiệt màu đen gồm 3 chân vững chắc, đường kính mâm đỡ là 8cm, chân kiềng dài 12cm, cao 11cm có thể để đèn cồn ở dưới). | Việt Nam | 275.000 | |
57 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen |
TT-CDCOX
|
1 | Bộ | Gồm: - Ống nghiệm và chậu thủy tinh (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; ống dẫn thuỷ tinh chữ z (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; - Lọ thủy tinh miệng rộng không có nhám và có nhám kèm nút nhám (thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 100ml); Thuốc tím Potassium pemangannate KMnO4 (chai 100gr) | Việt Nam | 150.000 | |
58 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích |
TT-PTTT
|
1 | Bộ | Gồm: - Chậu thủy tinh, dung dịch NaOH đặc (TBDC); Cốc thủy tinh dung tích 1000ml (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung ; - Nến cây loại nhỏ Ф 1cm. | Việt Nam | 250.000 | |
59 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất |
TT-TNTC
|
1 | Bộ | Gồm: - Cốc thủy tinh loại 250 ml, Bình tam giác 250ml, Bát sứ, Giá sắt, Lưới thép tản nhiệt, Đũa thủy tinh, Giấy lọc. Dung dịch NaCl đặc (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; KHÔNG BAO GỒM THIẾT BỊ DÙNG CHUNG - Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn (Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Ф80 mm, dài 90 mm, trong đó đường kính cuống Ф10, chiều dài 20 mm); - Phễu chiết hình quả lê (Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối đa 125 ml, chiều dài của phễu 270 mm, đường kính lớn của phễu Ф60 mm, đường kính cổ phễu Ф19 mm dài 20mm (có khoá kín) và ống dẫn có đường kính Ф 6mm dài 120 mm); - Cát 300g đựng trong lọ thủy tinh hoặc lọ nhựa, Dầu ăn 100ml đựng trong lọ thủy tinh. | Việt Nam | 460.000 | |
60 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào |
TT-QSTB
|
1 | Bộ | Gồm: - Kính hiển vi, kính lúp (TBDC); Không bao gồm thiết bị dùng chung - Tiêu bản tế bào thực vật gồm có 10 miếng: 1. Tiêu bản tế bào hành tây; 2. Tiêu bản tế bào dự trữ tinh bột khoai tây; 3. Tiêu bản rễ bí cắt ngang; 4. Tiêu bản thân bí cắt ngang; 5. Tiêu bản lá trúc đào cắt ngang; 6. Tiêu bản chồi măng tây cắt dọc; 7. Tiêu bản bao phấn hoa ly cắt ngang; 8. Tiêu bản bầu nhuỵ hoa ly cắt ngang; 9. Tiêu bản hạt phấn hoa Ly; 10 Tiêu bản phôi hạt bắp cắt ngang. - Tiêu bản tế bào động vật gồm có 10 miếng: 1. Tiêu bản trùng giày; 2. Tiêu bản gan thỏ cắt ngang; 3. Tiêu bản tế bào máu gà; 4. Tiêu bản thận chuột cắt dọc; 5. Tiêu bản phổi chuột cắt dọc; 6. Tiêu bản mô da chuột cắt ngang; 7. Tiêu bản não thỏ cắt ngang; 8. Tiêu bản buồng trứng thỏ cắt ngang; 9. Tiêu bản tinh hoàn thỏ cắt ngang; 10. Tiêu bản tinh trùng heo; Các tiêu bản đựng trong hộp nhựa chuyên dụng; tế bào động vật nhuộm màu với hematoxylin và eosin (H&E), nhân tế bào bắt màu xanh tím, tế bào chất bắt màu hồng đậm; tế bào thực vật nhuộm lục iod và đỏ carmine, bắt màu xanh đối tế bào với mạch gỗ, bắt màu hồng đối với tế bào mạch rây. | Việt Nam | 2.520.000 | |
61 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào |
TT-TBTB11
|
1 | Bộ | Gồm: - Kính hiển vi, pipet (TBDC); Không bao gồm thiết bị dùng chung - Lam kính, la men (Loại thông dụng, bằng thủy tinh); - Kim mũi mác, panh ( bằng inox); - Dao cắt tiêu bản (loại thông dụng); - Nước cất (chai 1000ml); giấy thấm. | Việt Nam | 258.000 | |
62 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào |
TT-SVDB
|
1 | Bộ | Gồm: - Kính hiển vi, pipet (TBDC); Không bao gồm thiết bị dùng chung - Đĩa đồng hồ (bằng thủy tinh); - Kim mũi mác (bằng inox); - Giấy thấm, nước cất (chai 1000ml), lam kính (loại thông dụng, bằng thủy tinh); - Methylene blue (loại thông dụng, lọ 100ml). | Việt Nam | 294.200 | |
63 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật |
TT-SNSV
|
1 | Bộ | Gồm: - Kính hiển vi, pipet (TBDC); Không bao gồm thiết bị dùng chung - Lam kính và lamen (loại thông dụng, bằng thủy tinh). Giấy thấm, nước cất (chai 1000ml) | Việt Nam | 300.000 | |
64 | Bộ dụng cụ quan sát nấm |
TT-QSN
|
1 | Bộ | Kính lúp (TBDC). Các loại nấm gồm có: + Tiêu bản nấm Saccharomycetes + Tiêu bản nấm Penicilin sp + Tiêu bản nấm Aspergillus sp - + Bào tử nấm linh chi | Việt Nam | 787.500 | |
65 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên |
TT-SVNTN
|
1 | Bộ | Gồm: - Kính lúp, găng tay - Ống nhòm (Ống nhòm hai mắt 16x32 nhỏ; với tiêu cự 135mm, độ phóng đại tối đa lên đến 16 lần, đường kính 32mm); - Panh (Loại thông dụng, bằng inox); - Kéo cắt cây; - Cặp ép thực vật (chất liệu bằng gỗ công nghiệp kích thước: (400x300)mm, dày 9mm, có 35 lỗ ép F20mm phân bổ đều nhau mỗi lỗ cách nhau 30mm. Bộ 2 cái nối nhau bằng 4 ốc vít) - Vợt bắt sâu bọ (tay cầm bằng nhôm dài 300mm dày 0.9mm, đường kính miệng vợt 300mm, dày 6mm, có lưới đi kèm) - Vợt bắt động vật thủy sinh (tay cầm bằng nhôm dày 0.9mm điều chỉnh được độ dài tối đa 2000mm, đường kính miệng vợt 250mm, dày 5mm, có lưới đi kèm) - Hộp nuôi sâu bọ; Bể kính bằng nhựa có nắp đậy, kích thước: (36x26x14)cm. | Việt Nam | 5.461.000 | |
66 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ |
TT-DCDKL
|
1 | Bộ | Gồm: - Đồng hồ bấm giây, nhiệt kế (lỏng) hoặc Cảm biến nhiệt độ (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung và nhiệt kế y tế (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; - Cân điện tử (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung không bao gồm ; - Thước cuộn với dây không dãn, dài tối thiểu 1500 mm. | Việt Nam | 25.000 | |
67 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc |
TT-HLKTX
|
1 | Bộ | Gồm: - Hai thanh nam châm (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; giá thí nghiệm (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; - Một vật bằng sắt nhẹ, buộc vào sợi dây, treo trên giá thí nghiệm. | Việt Nam | 25.000 | |
68 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
TT-LCCN
|
1 | Bộ | Gồm: - Hộp đựng nước bằng mica trong dài 500mm, rộng 200mm, cao 150mm, dày 4,5mm; - Xe gắn tấm cản bằng nhựa liên kết với nhau qua trục nhôm Ф9,6 mm dài 110mm có cơ cấu để xe chuyển động ổn định. - Lực kế 2N hình trụ có móc 1 đầu có độ phân giải tối thiểu 0,02 N; - Đường ray bằng nhôm định hình (510x64x15)mm. - Bộ trục chuyển động bằng inox Ф 10mm dài 495 mm 1 đầu có ren M8 dài 5mm Tất cả các thiết bị được đựng trong hộp gọn gàng, chắc chắn. | Việt Nam | 2.670.000 | |
69 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo |
TT-DGLX
|
1 | Bộ | Gồm: - Lực kế lò xo loại (0-5)N độ chia nhỏ nhất là 0.1N đầu có 2 móc treo, 4 quả nặng bằng inox có khối lượng mỗi quả 50g đầu có móc treo được đựng trong hộp nhựa (10x8.5x5)cm - Giá thẳng đứng bằng nhôm có thước thẳng với độ chia nhỏ nhất 1mm, thước dài 33cm. Giá có 2 khớp nối (10x21x18)mm, một khớp có vít hãm đầu bọc nhựa. - 3 lò xo xoắn loại 1N,3N,5N bằng thép | Việt Nam | 841.500 | |
70 | Thiết bị đo tốc độ |
TT-TBDTD
|
1 | Bộ | Đồng hồ bấm giây Cổng quang điện Đồng hồ đo thời gian hiện số Giá thí nghiệm Mặt phẳng nghiêng làm bằng nhôm định hình (590x64x15)mm có thước chia dài 590mm độ chia nhỏ nhất 1mm. Có trục inox Ф4 x107mm, 01 đầu có nút đệm bằng nhựa cứng. Xe lăn: Bằng nhựa, kích thước (80x48x20)mm, có khung nhôm dày 1mm bao bên trong bảo vệ, có gắn bánh xe để chuyển động, đầu xe có móc, ít ma sát. | Việt Nam | 2.110.000 | |
71 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh |
TT-TNTAT
|
1 | Bộ | - Trống có đường kính tối thiểu Ф180 dày 60mm, cao tối thiểu 200 mm, dùi gõ thích hợp với trống; - Quả cầu nhựa có dây treo - Âm thoa chuẩn dài tối thiểu 200 mm, búa gõ thích hợp bằng cao su. - Thép lá có kích thước (300x16x0,5)mm, 01 đầu bọc nhựa. - 1 h | Việt Nam | 1.250.000 | |
72 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về sóng âm |
TT-TNVSA
|
1 | Bộ | Gồm: - Cảm biến âm thanh có tần số hoạt động 20 ~ 20000 Hz; - Loa mini (74x49x74)mm gắn trên đế nhựa. - Ống dẫn hướng âm thanh bằng nhựa trong Ф39mm dài 62cm; có 2 giá đỡ bằng nhau. | Việt Nam | 4.890.000 | |
73 | Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng |
TT-TNLAS
|
1 | Bộ | - Gồm: Một tấm pin mặt trời kích thước (60x58)mm; điện áp không tải từ 0,6V đến 2,4V; độ nhạy lớn nhất với ánh sáng 0,48mm đến 1,2mm; Pin được gắn trên giá có 2 lỗ jack cắm Φ 4mm để lấy điện ra bên dưới có lắp đế nhôm kích thước (61x39x7)mm liên kết với nhau qua khớp nối Ф 10mm. Một mô tơ loại DC 3V gắn trên trục Φ 9,5 mm cao 50mm và đế nhôm đế nhôm kích thước (61x39x7)mm, trên trục xoay mô tơ có lắp 1 cánh quạt (4 cánh) bằng nhựa Φ 60mm. Hai dây nối điện (1 sợi màu xanh, 1 sợi màu đỏ). | Việt Nam | 990.000 | |
74 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng |
TT-TNVAS
|
1 | Bộ | Gồm: - Nguồn sáng (TBDC); Trong Thiết bị dùng chung không bao gồm ; - Bản phẳng có chia độ 0 - 180° làm bằng xốp dày 9,5mm dưới có gắn đế bằng nhựa có gân cứng cao 7mm dày 2mm ; - Gương phẳng có kích thước (150x200x3)mm, mài 4 cạnh. có giá đỡ gương bằng nhựa Ф50mm trên giá đỡ có chia 3 rãnh để gắn gương phía dưới có tay cầm bằng nhôm Ф 9,6mm dài 60mm. - Khe chắn sáng 2 làm bằng thép dày 0,7mm. - Kim ghim gồm 3 cái Tất cả được đựng trong hộp bằng nhựa (25x18x2.8)cm. | Việt Nam | 240.000 | |
75 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu |
TT-TNNCVC
|
1 | Bộ | Gồm: - Thanh nam châm (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung không bao gồm; - Kim nam châm sơn 2 cực khác màu có giá đỡ bằng nhựa Ф50mm cao 16mm có móc treo. - Mảnh nhôm mỏng, kích thước (80x80)mm ,đế bằng nhựa - Thước nhựa dẹt, dài 300 mm, độ chia 1mm; - La bàn loại nhỏ Ф20mm (3 cái) - Thí nghiệm O-Xtet gồm dây inox Φ 1mm dài 150mm cắm trên 2 trụ nhôm Φ 8x25mm, gắn trên đế gỗ, kích thước (163x57x8)mm, trên mặt có 2 lỗ cắm jack Φ 4mm. - Dây treo | Việt Nam | 220.000 | |
76 | Bộ dụng cụ chế tạo nam châm |
TT-DCCTNC
|
1 | kg | 01kg dây đồng emay đường kính dây tối thiểu 0,3 mm, tối đa 0,4 mm. Bulon M8 dài 43 mm; Khung quấn dây bằng nhựa PA hoặc ABS, hình trụ tròn, dài 30 mm, đường kính lỗ lắp bulon M8 dài 9 mm, đường kính lõi quấn dây 12 mm, hai bên có vách giữ dây với đường kính 30 mm. | Việt Nam | 844.500 | |
77 | Bộ thí nghiệm từ phổ |
TT-TNTP
|
1 | Bộ | Gồm: - Hộp nhựa trong (250x150x5)mm - Hộp mạt sắt có khối lượng 100g; - Nam châm (TBDC).Trong Thiết bị dùng chung | Việt Nam | 460.000 | |
78 | Bộ dụng cụ thí nghiệm quang hợp |
TT-TNQH
|
1 | Bộ | Gồm: - Đèn cồn, cốc thủy tinh loại 250 ml, pipet (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung không bao gồm ; - Đĩa petri (bằng nhựa); Panh (bằng inox); hộp nhựa màu trắng trong kích thước: (36x26x14)cm; Cồn 70 độ (chai 1000ml); Dung dịch iode 1% (chai 200ml) | Việt Nam | 750.000 | |
79 | Bộ dụng cụ thí nghiệm hô hấp tế bào |
TT-TNHHTB
|
1 | Bộ | Gồm: - Bình thủy tinh dung tích 1 lít, hình tam giác có đường kính miệng 58mm, đường kính đáy 130mm - Nút cao su không khoan lỗ có đường kính lớn 42mm đường kính nhỏ 37mm cao 29mm; (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung - Dây kim loại được uốn cong 1 đầu dài 60mm, 1 đầu dài 190mm có giá đỡ nến Ф10mm dài 15mm; - 2 cây nến nhỏ. | Việt Nam | 280.000 | |
80 | Bộ thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước |
TT-CMLHN
|
1 | Bộ | - Cân thăng bằng có 2 đĩa cân bằng nhựa Ф104 mm, đối xứng qua cánh tay đòn bằng thép, đế bằng nhựa có kèm vạch chia ở giữa tay đòn, 2 đầu cánh tay đòn có ốc điều chỉnh cân bằng, có thước thể hiện và điều chỉnh cân bằng, vạch chia nhỏ nhất là 1mm. Hộp quả | Việt Nam | 980.000 | |
81 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm tìm hiểu về hiện tượng chất biến đổi |
TT-HTCBD
|
1 | Bộ | Gồm: + Thanh nam châm, Ống nghiệm, Đèn cồn (TBDC); + Bột lưu huỳnh (S) 100g; + Bột sắt 100g. | Việt Nam | 79.000 | |
82 | Bộ thí nghiệm chứng minh định luật bảo toàn khối lượng |
TT-BTKL
|
1 | Bộ | Gồm: + Cốc thủy tinh loại 100 ml, Ống nghiệm, thanh nam châm, Cân điện tử (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung. + Barichloride (BaCl2) dung dịch 200ml; nồng độ: 1M + Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch 200ml; nồng độ: 1M + Bột lưu huỳnh (S) 100g; + Bột sắt 100g. | Việt Nam | 167.000 | |
83 | Bộ dung cụ và hóa chất thí nghiệm pha chế một dung dịch |
TT-PCDD
|
1 | Bộ | Gồm: + Ống đong hình trụ 100 ml, Cốc thủy tinh loại 100ml, Cân điện tử, Sodium chloride (NaCl); Đường dạng rắn (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung. + Copper sulfate (CuSO4) 50g; + Magnesium sulfate (MgSO4) rắn 10g. | Việt Nam | 55.000 | |
84 | Bộ dụng cụ thí nghiệm so sánh tốc độ của một phản ứng hóa học |
TT-PUHH1
|
1 | Bộ | Gồm: + Bát sứ, Ống nghiệm, Bộ thu thập số liệu, cảm biến đo áp suất khí (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; + Cồn đốt 500ml; + Đá vôi cục (50g); + Hydrochloric acid (HCl) 5% 100ml. | Việt Nam | 170.000 | |
85 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về tốc độ của phản ứng hóa học |
TT-PUHH2
|
1 | Bộ | Gồm: + Cảm biến nhiệt độ, Ống nghiệm; Ống đong, Cốc thủy tinh loại 100ml, Zn (viên), Dung dịch hydrochloric acid HCl 5%, Đinh sắt (Fe),Bộ thu thập số liệu, cảm biến đo áp suất khí (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; + Viên C sủi (2 viên); + Đá vôi cục 50g; + Đá vôi bột 100g; + Magnesium (Mg) dạng mảnh 50g. | Việt Nam | 375.000 | |
86 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ảnh hưởng của chất xúc tác |
TT-CXT80
|
1 | Bộ | Gồm: + Ống nghiệm (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung. + Nước oxi già (y tế) H2O2 3% 200ml; + Manganese (II) oxide (MnO2) 10gam | Việt Nam | 80.000 | |
87 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của hydrochloric acid |
TT-TNHDCAX
|
1 | Bộ | + Ống nghiệm; , Hydrochloric acid (HCl) 5%, Zn viên hoặc đinh Fe (TBDC).Trong Thiết bị dùng chung; + Giấy chỉ thị màu (1 tập) | Việt Nam | 350.000 | |
88 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của base |
TT-HCTNB
|
1 | Bộ | Gồm: + Ống nghiệm, Sodium hydroxide (NaOH) dạng rắn, Hydrochloric acid (HCl) 37% (TBDC), + Copper (II) hydroxide (Cu(OH)2 50g. + Giấy chỉ thị màu (1 tập) | Việt Nam | 470.000 | |
89 | Bộ dụng cụ và thí nghiệm đo pH |
TT-TNDPH
|
1 | Bộ | Gồm: + Cốc thủy tinh loại 100 ml + Giấy đo PH (1 tập) | Việt Nam | 87.500 | |
90 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của oxide |
TT-TNOXIDE
|
1 | Bộ | Gồm: + Ống nghiệm, Cuper (II) oxide (CuO), Khí carbon dioxide (CO2), Hydrochloric acid HCI 5% (TBDC).Trong Thiết bị dùng chung; + Nước vôi trong Ca(OH)2 (1chai/100ml) | Việt Nam | 62.500 | |
91 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của muối |
TT-HCTNM
|
1 | Bộ | Gồm: + Ống nghiệm (TBDC);Trong Thiết bị dùng chung; + Copper (II) sulfate (CuSO4); Silve nitrate (AgNO3). Barichloride (BaCl2); Sodium hydroxide (NaOH) loãng; Sulfuric acide (H2SO4) loãng (TBDC); + Đồng (Cu) lá (1 chai/100g) + Đinh sắt (Fe) (1 chai/100g) | Việt Nam | 1.980.000 | |
92 | Bộ dụng cụ đo khối lượng riêng |
TT-DCDKLR
|
1 | Bộ | Gồm: + Cân hiện số (TBDC); + Bình tràn 650ml bằng nhựa trong hình trụ (Ø100x100)mm, có nhánh (Ø8x18)mm cách miệng bình 10mm. + Cốc nhựa 250ml có vạch chia nhỏ nhất 10ml. + Ống đong bằng nhựa 250ml có vạch chia nhỏ nhất 1ml . + Vật không thấm nước dạng hình trụ nặng khoảng 140g có vạch chia và móc treo. | Việt Nam | 202.000 | |
93 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất chất lỏng |
TT-TNASCL
|
1 | Bộ | Gồm: + Bộ giá thí nghiệm và lực kế 5 N (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; + Vật nhôm 100 cm3 đường kính 50mm, cao 50mm; + Bình tràn 650ml bằng nhựa trong hình trụ (Ø100x100)mm, có nhánh (Ø8x18)mm cách miệng bình 10mm, kèm giá đỡ inox Ø 5mm có đường kính 80 mm được gắn với khớp nối bằng nhôm (45x20x18)mm có khoá vặn bằng nhựa, giá đỡ có thể dịch chuyển bình theo phương thẳng đứng. Thí nghiệm mở rộng: - 1 phễu nhựa có đường kính 59mm - 2 màng cao su - 1 lọ màu - 1 giá đỡ bình thông nhau có kích thước (200x100)mm làm bằng nhựa trên có 3 chốt kẹp. - 1 ống cao su Ø6mm dài 470mm - 1 ống cao su Ø8mm dài 340mm | Việt Nam | 637.500 | |
94 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp lực |
TT-TNAL50
|
1 | Bộ | Gồm: + Các quả kim loại 50 gam và bộ giá thí nghiệm (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; + Xi lanh 100ml có vạch chia 2ml. + Xi lanh 300ml có vạch chia 10ml + Áp kế: Dãy đo áp suất 0-0,5kg/cm2 ,mặt đồng hồ có đường kính 63mm. + Ống cao su Ø8mm dài 200mm đầu có gắn khớp nối phù hợp với khớp áp kế. + Ống cao su Ø8mm dài 365 mm + 02 dĩa làm bằng nhựa có đường kính 139mm, có gờ để lắp với xi lanh | Việt Nam | 880.000 | |
95 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất khí quyển |
TT-TNASKQ
|
1 | Bộ | Gồm: + Pipet (TBDC). + Cốc nước đường kính miệng 76 mm, cao 130 mm; + Giấy bìa không thấm nước 100x100x0.5mm. | Việt Nam | 70.000 | |
96 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng làm quay của lực |
TT-TNTDQCL
|
1 | Bộ | Gồm: + Lực kế, Bộ giá thí nghiệm (TBDC); + Thanh nhôm dài 300mm được chia 14 lỗ móc lực kế cách đều nhau, liên kết với giá có điểm tựa trục quay, khoảng cách giữa các lỗ là 20mm. + Trục quay bằng inox (Ø4x50)mm, 1 đầu được bọc nhựa (Ø10x20)mm | Việt Nam | 44.000 | |
97 | Bộ dụng cụ thí nghiệm dẫn điện |
TT-TNDD50
|
1 | Bộ | Gồm: + Biến áp nguồn (hoặc pin), Vôn kế (hoặc cảm biến điện thế) (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung. + Dây dẫn điện dài 500mm để ghép và nối mạch. Các dây điện có đầu kết nối phù hợp, có 2 sợi dây xanh và 2 sợi dây đỏ. + Bóng đèn 2,5V đui xoáy được gắn trên đế nhựa màu cam kích thước (88x43x12)mm, trên mặt có 02 jack cắm Ø4mm. + 1 thanh nhựa Ø5mm. + 1 thanh kim loại nhôm Ø4mm, + Thanh nhựa hoặc thanh nhôm có thể gắn trên đế nhựa màu cam kích thước (88x43x12)mm, trên mặt có 02 jack cắm Ø4mm. + Hộp pin bằng nhựa (130x100x30)mm có công tắc và đèn led báo nguồn, có 3 Jack cắm Ø4mm (3V-6V). * Tất cả được để trong hộp nhựa (255x185x45)mm. | Việt Nam | 462.500 | |
98 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng của dòng điện |
TT-TNTDDD
|
1 | Bộ | Gồm: + Nguồn điện (hoặc pin) (TBDC)Trong Thiết bị dùng chung; + Đồng hồ đo điện đa năng hoặc cảm biến điện thế và cảm biến dòng điện (TBDC). + Bình điện phân dung tích 200ml bằng nhựa trong suốt có kích thước: (76x46x78)mm, có nắp đỡ cắm 02 điện cực bằng than Ø8mm, 02 jack cắm Ø4mm. + Công tắc được gắn trên đế nhựa màu cam (88x43x12)mm, trên mặt có 02 jack cắm Ø4mm. + Dây dẫn điện dài 500mm để ghép và nối mạch. Các dây điện có đầu kết nối phù hợp, có 2 sợi dây xanh và 2 sợi dây đỏ. + Bóng đèn 2,5V đui xoáy được gắn trên đế nhựa màu cam kích thước (88x43x12)mm, trên mặt có 02 jack cắm Ø4mm. * Tất cả được để trong hộp nhựa (255x185x45)mm. | Việt Nam | 462.500 | |
99 | Bộ dụng cụ đo năng lượng nhiệt |
TT-DCNLN70
|
1 | Bộ | + Biếp áp nguồn, nhiệt kế lỏng, dây nối (TBDC) + Nhiệt lượng kế có vỏ nhựa hình trụ Φ100mm, có xốp cách nhiệt, cao 100mm; ruột trong inox Φ 70mm, cao 75mm; nắp nhựa PVC dày 7mm trên có 2 Jack cắm Ø4mm; liên kết với thanh đồng Φ 4mm, dài 50mm, dây điện trở | Việt Nam | 1.600.000 | |
100 | Bộ dụng cụ thí nghiệm nở vì nhiệt |
TT-DCTN34
|
1 | Bộ | Gồm: + Ống kim loại rỗng (Ф34x450)mm, sơn tĩnh điện với Ф34mm, chiều dài 450mm, trên thân có bộ phận gắn 03 ống dẫn hơi nước nóng vào/ra có đường kính Ø8mm, có lỗ để cắm nhiệt kế, hai đầu ống có nút cao su chịu nhiệt với lỗ Ф 6 mm. + Được gắn trên đế bằng thép, châu chữ U sơn tĩnh điện, có cơ cấu để đỡ ống kim loại rỗng, một đầu giá có bộ phận định vị thanh kim loại và điều chỉnh được, đầu còn lại có bộ phận giá lắp đồng hồ so tì vào đầu còn lại của thanh kim loại, kích thước (590x40x20)mm. + Đồng hồ chỉ thị độ giãn nở có độ chia nhỏ nhất 0,01 mm (đồng hồ so cơ khí), dãy đo (0-10)mm mặt đồng hồ có đường kính 58mm. + 01 thanh kim loại đồng có Ф 6 mm, chiều dài 500 mm; + 01 thanh kim loại nhôm có Ф 6 mm, chiều dài 500 mm; + Ống cao su chịu nhiệt Ø8mm dài 360mm để dẫn hơi nước đi qua ống kim loại rỗng; + Bộ đun nước bằng thủy tinh chịu nhiệt gồm: - Kiềng 3 chân bằng inox Ø5mm (đế chân có bọc nút nhựa). - Lưới inox (100x100)mm. - Đèn cồn bằng thuỷ tinh không bọt, nắp bằng nhựa, nút xỏ bấc bằng sứ. Thân (Φ75mm, cao 95mm, cổ 22mm). Có đế cầm bằng nhựa. - Bình tam giác 250ml bằng thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Ф86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Ф28mm). + Nhiệt kế có màn hình hiển thị (35x15)mm. | Việt Nam | 1.650.000 | |
101 | Bộ băng bó cho người gãy xương tay, xương chân |
TT-XTXC02
|
1 | Bộ | Bộ băng bó gồm: + 2 thanh nẹp bằng gỗ bào nhẵn (400x45x8)mm; + 4 cuộn băng y tế dài > 250mm; + 4 cuộn gạc y tế. | Việt Nam | 520.000 | |
102 | Dụng cụ đo huyết áp |
TT-DHA23
|
1 | Bộ | Máy đo huyết áp. - Trọng lượng nhẹ có thể tháo rời từng bộ phận một cách đơn giản. - Độ bền cao với van xả khí được mạ crom và mặt đồng hồ lắp kính chịu lực tốt. - Quả bơm hơi và dây dẫn bằng cao su tự nhiên bền đẹp. - Đồng hồ hiển thị kết quả chính xác có vạch chia từ 0 ~ 300mmHg. - Tai nghe có độ khuếch đại lớn làm bằng Aluminum, nghe êm, không đau tai. - Thiết kế mặt nghe: 1 mặt - Ống dây nghe: Lồng ống đơn – Càng tai nghe góc mở rộng - Bao huyết áp vải kaki bền chắc đẹp, bóng bóp dây dẫn bằng cao su chất lượng. - Chiếu dài dây nghe: 52 - 60 cm - Màu sắc: Đen | Trung Quốc | 1.423.000 | |
103 | Dụng cụ đo thân nhiệt |
TT-DTN010
|
1 | Cái | Loại thông dụng, độ chia nhỏ nhất 0,1 °C. | Việt Nam | 72.000 | |
104 | Dụng cụ điều tra thành phần quần xã sinh vật |
TT-QXSV16
|
1 | Bộ | Ống nhòm hai mắt 16x32 nhỏ, với tiêu cự 135mm, độ phóng đại tối đa lên đến 16 lần, đường kính 32mm. | Việt Nam | 2.100.000 | |
105 | Mẫu động vật ngâm trong lọ |
TT-DVNTL7
|
1 | Lọ | Các mẫu động vật được xử lí và ngâm trong lọ thủy tính có kích thước: (F7x120)cm (giữ được hình thái), mỗi lọ 1 động vật gồm có: + Mẫu động vật sứa, + Mẫu động vật bạch tuộc + Mẫu động vật ếch Ghi rõ (tên Việt nam và tên khoa học) của động vật. | Việt Nam | 3.375.000 | |
106 | Bóng đèn các loại |
TT-BDCL05
|
3 | Bộ | Các loại bóng đèn sợi đốt, compac, huỳnh quang, LED. | Việt Nam | 324.000 | |
107 | Tủ lưu trữ |
TT-TLT176
|
1 | Cái | Kích thước (1.760x1.060x400)mm; ngăn đựng có thể thay đổi được chiều cao; cửa có khóa; chắc chắn, bền vững, đảm bảo an toàn khi sử dụng. - Sản phẩm được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn hệ thống ISO (ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO45001:2018). - giấy chứng nhận xuất xưởng | Việt Nam | 3.900.000 | |
108 | Đồng hồ bấm giây |
D-106N
|
1 | Cái | - Loại điện tử hiện số, 10 LAP - Chế độ đếm thời gian - Chế độ đồng hồ đếm ngược - Độ chính xác 1/100 giây - Màn hình LCD hiển thị thông tin thời gian - Hỗ trợ hiển thị chế độ 12 giờ hoặc 24 giờ - Chế độ báo giờ hằng ngày, hằng giờ - Chế độ chống sốc khi | Trung Quốc | 450.000 | |
109 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại |
TT-TSCD04
|
1 | Bộ | Bộ tranh/ảnh gồm có 04 tờ: - Tờ 1 phiên bản hình ảnh mô tả về hình vẽ trên hang Đồng Nội, Hòa Bình; - Tờ 2 phiên bản hình ảnh trống đồng Đông Sơn cụ thể như sau: Hình ảnh Trống đồng Đông Sơn hoàn chỉnh; chi tiết mặt trống, hình vẽ họa tiết; chi tiết thân trống hình vẽ họa tiết; - Tờ 3 phiên bản hình ảnh về nghệ thuật Sa Huỳnh gồm có: Hình ảnh tháp Chăm; Tượng chim thần Garuda nuốt rắn Naga; Phù điêu nữ thần Sarasvati; đồ gốm; - Tờ 4 phiên bản hình ảnh về nghệ thuật Óc Eo gồm có: Hình ảnh khu di tích Ba Thê Thoại Sơn An Giang; tượng thần Vishnu; đồ trang sức; đồ gốm. Tranh kích thước (790x540)mm, dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couche có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ (có thể thay thế bằng tranh/ảnh điện tử). | Việt Nam | 105.000 | |
110 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì hiện đại |
TT-TKHD05
|
1 | Bộ | Bộ tranh/ảnh gồm có 04 tờ: - Tờ 1 phiên bản hình ảnh về mĩ thuật tiêu biểu của Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng Tháng 8 (1925 - 1945); - Tờ 2 phiên bản hình ảnh về mĩ thuật tiêu biểu của Việt Nam giai đoạn sau Cách mạng Tháng 8 (1945 -1954); - Tờ 3 phiên bản hình ảnh về mĩ thuật tiêu biểu của Việt Nam giai đoạn 1954 - 1975; - Tờ 4 phiên bản bình ảnh về mĩ thuật tiêu biểu của Việt Nam giai đoạn 1975 - đến nay. Tranh kích thước (790x540)mm, dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couche có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ (có thể thay thế bằng tranh/ảnh điện tử). | Việt Nam | 105.000 | |
111 | Bộ thẻ về thiên tai, biến đổi khí hậu |
TT-BDKH114
|
1 | Bộ | Bộ 16 thẻ rời, kích thước (148x105)mm, in màu trên nhựa, không cong vênh, chịu được nước, có màu tươi sáng, an toàn trong sử dụng. Mỗi thẻ minh họa một nội dung: Mưa bão; Mưa đá; Giông lốc, gió xoáy; Mây đen đằng Đông; Mây đen đằng Tây; Lũ lụt; Đất sạt lở ở vùng núi; Sạt lở ven sông; Băng tan; Tuyết lở; Động đất; Sóng thần; Vòi rồng; Núi lửa phun trào; Hạn hán; Ngập mặn. | Việt Nam | 114.000 | |
112 | Bộ tranh về ô nhiễm môi trường |
TT-ONMT03
|
1 | Bộ | Bộ 3 tranh rời kích thước (290x210)mm1. Bộ tranh/thẻ minh họa các hình ảnh: - Ô nhiễm môi trường nước (ao, hồ, sông, biển); - Ô nhiễm môi trường đất (rác thải, túi ni lông, đổ thải); - Ô nhiễm môi trường không khí (mùi, khói bụi). | Việt Nam | 30.000 | |
113 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
TT-NTT20
|
1 | Bộ | Bộ 20 thẻ rời, kích thước (148x105)mm, in màu trên nhựa, không cong vênh, chịu được nước, có màu tươi sáng, an toàn trong sử dụng. Mỗi thẻ minh họa: - Làng Gốm sứ Bát Tràng (Hà Nội); - Làng nghề khảm trai Chuôn Ngọ (Hà Nội); - Làng Lụa Vạn Phúc (Hà Đông - Hà Nội); - Làng Tranh dân gian Đông Hồ (Bắc Ninh); - Làng Trống Đọi Tam (Hà Nam); - Làng Đá mỹ nghệ Non Nước (Đà Nẵng); - Làng Thúng chai Phú Yên; - Làng nghề làm muối Tuyết Diêm; - Làng Cói Kim Sơn; - Làng nghề đồ gỗ mĩ nghệ La Xuyên (Nam Định); - Làng Gốm Chu Đậu (Hải Dương); - Nghề Thêu ren Văn Lâm (Ninh Bình); - Làng Chạm bạc Đồng Xâm (Thái Bình); - Làng nghề Kim hoàn Kế Môn (Thừa Thiên - Huế); - Làng Nón Tây Hồ - Phú Vang (Thừa Thiên Huế); - Làng nghề đúc đồng Phước Kiều (Quảng Nam); - Làng nghề gốm Bàu Trúc (Ninh Thuận); - Làng nghề gốm sứ Lái Thiêu (Bình Dương); - Làng Tranh sơn mài Tương Bình Hiệp (Bình Dương); - Làng Dệt thổ cẩm Châu Giang (An Giang). | Việt Nam | 140.000 | |
114 | Nhiệt kế điện tử |
CKT-1803
|
1 | Cái | Đặc điểm thông số kỹ thuật: -Nhiệt độ cơ thể chế độ: 32 Độ. C-42.5 Deg. C -Bề mặt đối tượng chế độ nhiệt độ: 0 Độ. C-100 Deg. C -Nhiệt độ môi trường: 10 Deg. C-40 Deg. C -Độ chính xác: +/-0.2 Deg. C -Đo thời gian: ít hơn 1 thứ hai -Tự động tắt máy thời gian: 15 giây -Đo khoảng cách: 3-5 cm -Loại pin: 2 x pin AAA | Trung Quốc | 520.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.