Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4000482914 | ANTIEN JOINT STOCK COMPANY |
1.998.732.099 VND | 1.998.732.099 VND | 30 day | 04/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn4000765334 | Liên danh Nhà thầu Công ty Nguyên Việt - Trần An | TRAN AN COMPANY LIMITED | High price does not guarantee records |
2 | vn0401611260 | Liên danh Nhà thầu Công ty Nguyên Việt - Trần An | CÔNG TY TNHH TRÍ NGUYÊN VIỆT | High price does not guarantee records |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá để giày dép |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bàn đạp xuất phát |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thùng đựng rác có nắp đậy |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 195.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây đích |
4 | Chiêc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thùng đựng nước có vòi |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.034.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ván dậm nhảy |
11 | Chìêc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bàn cho trẻ |
17 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dụng cụ xới cát |
3 | Chiêc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 931.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ghế cho trẻ |
15 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 90.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bàn trang san cát |
4 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 512.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bàn giáo viên |
7 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Xà nhảy cao |
5 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 391.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ghế giáo viên |
22 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 256.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Quả bóng đá |
36 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 186.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giá để đồ chơi và học liệu |
25 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Quả bóng rổ |
9 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tivi LG 55 Inch (hoặc tương đương) |
6 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 10.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Quả bóng chuyền da |
39 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 128.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Mô hình hàm răng |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 42.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Quả bóng bàn |
9 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòng thể dục to |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 32.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vợt |
26 | Chiêc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 121.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vòng thể dục nhỏ |
54 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 15.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Quả cầu lông |
146 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gậy thể dục nhỏ |
50 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vợt |
31 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 112.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Gậy thể dục to |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đích đấm, đá (cầm. tay) |
18 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cột ném bóng |
14 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 326.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Gậy |
10 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 44.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bóng các loại |
34 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 4.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bàn cờ, quân cờ |
8 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 242.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đồ chơi Bowling |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 49.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bàn và quân cờ treo tường |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.220.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dây thừng |
10 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Biến áp nguồn |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 931.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nguyên liệu để đan tết |
2 | kg | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ giá thí nghiệm |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ dinh dưỡng 1 |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đồng hồ đo thời gian, hiện số |
3 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ dinh dưỡng 2 |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bảng thép |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 308.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ dinh dưỡng 3 |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Quả kim loại |
2 | Hộp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 226.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ dinh dưỡng 4 |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đồng hồ đo điện đa năng |
3 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 308.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 39.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây điện trở |
8 | Dây | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ luồn hạt |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 248.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giá quang học |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 453.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ lắp ghép |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Máy phát âm tần |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đồ chơi các phương tiện giao
thông |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 99.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cổng quang |
7 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 182.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ lắp ráp xe lửa |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 201.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ thu nhận số liệu |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 16.243.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ sa bàn giao thông |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cảm biến điện thế |
9 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.047.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ động vật sống trong rừng |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 119.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cảm biến dòng điện |
9 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.047.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 119.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cảm biến nhiệt độ |
7 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.911.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cân chia vạch |
3 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ lực kế |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nam châm thẳng |
14 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cốc đốt |
9 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Kính lúp |
11 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ thanh nam châm |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 107.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bể chơi với cát và nước |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 259.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ampe kế một chiều |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 161.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ghép nút lớn |
13 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 70.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vôn kế một chiều |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 161.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ ghép hình hoa |
20 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 70.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bút thử điện thông mạch |
12 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 27.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bảng chun học toán |
19 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 30.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Nhiệt kế (lỏng) |
13 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đồng hồ học số, học hình |
3 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 147.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thấu kính hội tụ |
1 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 321.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bàn tính học đếm |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 85.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thấu kính phân kì |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 163.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ làm quen với toán |
20 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 65.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lưới thép tản nhiệt |
7 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bộ hình khối |
16 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Găng tay cao su |
35 | Đôi | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ nhận biết hình phẳng |
26 | Túi | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Áo choàng |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 106.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ que tính |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kính bảo hộ |
45 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 20.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Lô tô động vật |
71 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chổi rửa ống
nghiệm |
7 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Lô tô thực vật |
75 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chậu thủy tinh |
10 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 93.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lô tô phương tiện giao thông |
75 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 44.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Domino chữ cái và số |
46 | Hộp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 30.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bát sứ |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bảng quay 2 mặt |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 933.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ chữ cái |
32 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 32.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thìa xúc hóa chất |
13 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 15.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
43 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 32.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đũa thủy tỉnh. |
10 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 10.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tranh ảnh về Bác Hồ |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cân điện tử |
6 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 236.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
8 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 186.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Giấy lọc |
14 | Hộp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 78.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 178.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Nhiệt kế y tế |
6 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 31.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
8 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 178.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Kính hiển vi |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
11 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 107.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bột lưu huỳnh (S) |
1 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 41.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 39.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Zn (viên) |
1 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Búp bê bé trai |
17 | Con | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 117.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cuper (II) oxide
(CuO) |
1 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 61.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Búp bê bé gái |
18 | Con | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 117.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đá vôi cục |
4 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 33.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ trang phục công an |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 142.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Nước oxi già y tế
(3%) |
1 | lít | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 41.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Doanh trại bộ đội |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 65.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cồn đốt |
1 | lít | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ trang phục bộ đội |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Kali permanganat
(KMnO4) |
1 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bộ trang phục công nhân |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 100.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Kali chlorrat
(KCIO3) |
1 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bộ trang phục bác sỹ |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Calcium oxide fCaO) |
1 | gam | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Gạch xây dựng |
21 | Thùng | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm |
3 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bộ xếp hình xây dựng |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Cấu tạo tai người |
1 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Hàng rào lắp ghép lớn |
10 | Túi | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cấu tạo sơ lược các cơ quan của hệ vận động |
1 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bìa các màu |
7 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Hướng dẫn thao tác sơ cứu băng bó cho người gãy xương |
5 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dập lỗ |
4 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 67.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Hệ tiêu hoá ở người |
1 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bập bênh đôi con gà (bập bênh đòn) |
9 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.385.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Hướng dẫn thao tác cấp cứu người bị chảy máu, tai biến, đột quỵ |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bập bênh lò xo 2 thú (con vật nhúng lò xo) |
11 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.478.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Hướng dẫn thao tác hô hấp nhân tạo, cấp cứu người đuối nước |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Xích đu ghế gấu 4 chỗ (xích đu treo) |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.572.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Hệ sinh thái và vòng tuần hoàn của các chất trong hệ sinh thái |
1 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Nhà chòi mái vòm cầu trượt đôi (cầu trợt đôi) |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 16.621.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm tìm hiểu về hiện tượng chất biến đổi |
22 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 77.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đu quay 6 chỗ (đu quay mâm không ray) |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 9.477.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm về phản ứng hóa học |
25 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 57.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đu quay đạp chân 6 đầu ngựa, 12 chỗ ngồi, 3 bánh xe có dù (đu quay mâm có ray) |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 10.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bộ thí nghiệm chứng minh định luật bảo toàn khối lượng |
23 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bộ liên hoàn ngoài trời |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 27.410.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm pha chế một dung dịch |
25 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 63.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Trống nhỏ |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 101.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bô dụng cụ thí nghiệm so sánh tốc độ của một phản ứng hóa học |
14 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Thanh phách |
20 | Cặp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 13.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về tốc độ của phản ứng hóa học |
11 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.224.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Triangle |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 71.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ảnh hường của chất
xúc tác |
14 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 82.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Tambourine |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 239.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bộ dụng cụ và hoá chất thí nghiệm của hydrochloricacid |
13 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 32.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bells Instrument |
8 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bộ dụng cụ và
hóa chất thí nghiệm của base |
14 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Maracas |
5 | Cặp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 67.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bộ dụng cụ và thí nghiệm đo pH |
19 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 27.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Woodblock |
6 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 93.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bộ dụng cụ và hoá chất thí nghiệm của oxide |
14 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Kèn phím |
1 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của muối |
19 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 111.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Recorder |
44 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 75.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bộ đụng cụ đo khối lượng riêng |
12 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Xylophone |
8 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 233.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bộ dụng cụ thí
nghiệm áp suất chất lỏng |
14 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 459.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Handbells |
16 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 497.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp lực |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.076.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) (Đàn Organ Roland E- X20A) (hoặc tương đương) |
1 | Cây | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất khí quyển |
18 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 98.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật |
14 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 356.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng làm quay của lực |
25 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 97.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bộ dụng cụ thủ công |
70 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 144.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bộ dụng cụ thí nghiệm dẫn điện |
23 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 255.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây cảnh |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 354.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng của dòng điện |
18 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 341.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Máy thu thanh |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 493.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bộ dụng cụ đo năng lượng nhiệt |
16 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 675.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Ti vi LG 55 Inch (hoặc tương đương) |
10 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bộ dụng cụ thí nghiệm nở vì nhiệt |
19 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Máy tính để bàn (tương đương Sing PC) (hoặc tương đương) |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bộ băng bó cho người gãy xương
tay, xương chân |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 387.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Quy trình các bước gieo hạt, trồng cây con trong chậu |
21 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Dụng cụ đo huyết áp |
12 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Lắp ráp mô hình kĩ thuật |
49 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Dụng cụ đo thân
nhiệt |
10 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bộ tranh về Biết ơn người lao động |
144 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Dụng cụ điều tra thành phần quần
xã sinh vật |
12 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 599.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bộ tranh về cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn |
159 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Mẫu động vật ngâm trong lọ |
7 | Lọ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.128.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bộ tranh về Yêu lao động |
146 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Mô hình cấu tạo cơ thể người |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 4.396.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bộ tranh về tôn trọng tài sàn cùa người khác |
145 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Lược đồ nước Anh thế kỉ XVII |
4 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bộ tranh về bảo vệ của công |
144 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Lược đồ diễn biến
cơ bản của cuộc chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ |
3 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bộ thẻ về mệnh giá các đồng tiền Việt Nam |
97 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 44.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc cách mạng tư sản
Pháp (thế kỉ |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bộ tranh về quyền trẻ em |
149 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 20.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Lược đồ thế giới thế kỉ XVIII |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Video, clip về cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Lược đồ Việt Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII |
1 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Video, clip yêu lao động |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Lược đồ diễn biến chính của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga năm
1917 |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Video, clip Tôn trọng tài sản của người khác |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Lược đồ Trung Quốc nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ
XX |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đồng hồ bấm giây |
8 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 304.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Lược đồ đế quốc Nhật Bản nửa cuối thế kỉ XIX,
đầu thế kỉ XX |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cờ lệnh thể thao |
12 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 62.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Lược đồ khu vực
Đông Nam Á nửa cuối thế kỉ XIX, |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Biển lật số |
9 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 401.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Lược đồ Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX. |
5 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Nấm thể thao |
16 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Lược đồ Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 49.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bơm |
8 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Lược đồ thể hiện phạm vi biển, đảo Việt Nam |
1 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Dây nhảy cá nhân |
60 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 21.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Lược đồ thể hiện lịch sử chủ quyền của Việt Nam đối với các khu vực biển, đảo |
4 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Dây kéo co |
2 | Cuộn | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 634.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập |
3 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.239.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Gậy |
60 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 42.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bàn, ghế học mĩ thuật |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Quả bóng đá |
48 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bục, bệ |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cầu môn |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Tủ/giá |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Quả bóng rổ |
51 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Mẫu vẽ |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.239.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cột, bảng bóng rổ |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 13.776.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
42 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 256.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Quả bóng |
25 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 12.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bảng vẽ |
10 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 453.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Quả cầu đá |
25 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bảng pha màu |
40 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bàn và quân cờ |
26 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 233.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình |
20 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 14.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bàn và quân cờ treo tường |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.171.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bộ thẻ về thiên tai, biến đổi khí hậu |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 24.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Thiết bị âm thanh đa năng di động (Hoặc Tương tương) |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bộ tranh về các hoạt động thiện nguyện, nhân đạo |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bộ học liệu điện tử |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.439.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bộ dụng cụ lao động sân trường |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.031.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản |
75 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 16.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bảng nhóm |
48 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bộ thẻ mệnh giá tiền Việt Nam |
32 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 44.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Giá để thiết bị |
3 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.147.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em |
107 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 61.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Nam châm |
27 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bộ thẻ Gia đình em |
82 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 52.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Loa cầm tay |
6 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Video về nguy cơ trẻ em bị xâm hại |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Máy tính để bàn (Sing PC hoặc tương đương) |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Video về hành vi phản văn hóa nơi công cộng |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ti vi (LG 55 Inch hoặc tương đương) |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Video về Phong cảnh đẹp quê hương |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Máy in |
2 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bộ dụng cụ vệ sinh trường học (Bộ dụng cụ lao động) |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 352.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bàn ghế học sinh |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bộ dụng cụ lều trại |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 4.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bàn ghế giáo viên |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên |
143 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Cân |
1 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bộ tranh về bảo vệ mắt |
145 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Nhiệt kế điện tử |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 430.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Sơ đồ về sự trao đổi khí, nước, chất khoáng của thực vật với môi trường |
143 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 17.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Máy tính để bàn Sing PC (hoặc tương đương) |
11 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Tháp dinh dưỡng |
53 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bàn để máy tính, ghế ngồi |
7 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Xử lí nước cấp cho sinh hoạt |
35 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Tủ lưu trữ |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 5.248.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Hộp đối lưu |
34 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 501.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
13 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bộ thí nghiệm không khí cần cho sự cháy |
36 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 296.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bộ thiết bị dạy thống kê và xác suất |
16 | bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 43.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" |
38 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 289.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Phần mềm toán học (Hình học, đo lường) |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Nhiệt kế |
49 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 44.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Phần mềm toán học (Thống kê và xác suất) |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Nhiệt kế đo
nhiệt độ cơ thể |
42 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 382.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) |
16 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 242.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Kính lúp |
48 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 35.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bản đồ Địa lí tự nhiên Việt Nam (Dành cho Tiểu học) |
52 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Bản đồ hành chính Việt Nam |
39 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bản đồ các nước và lãnh thổ trên thế
giới |
44 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bộ tranh/ ảnh: Một số dạng địa hình ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ |
48 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Tranh/ ảnh: Đê sông Hồng |
42 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bộ tranh/ ảnh: HS nhận biết các di sản thế giới ở vùng Duyên Hải Miền Trung |
113 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bộ tranh/ ảnh: Hoạt động kinh tế ở vùng Tây Nguyên |
127 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 15.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bộ tranh/ ảnh: Lễ hội Cồng Chiêng Tây Nguyên |
39 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 27.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Tranh/ảnh: Sự
chung sống hài hòa với thiên nhiên của người dân Nam Bộ |
35 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bản đồ tự nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ |
51 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Sơ đồ quần thể khu di tích Đền Hùng |
37 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bản đồ tự nhiên vùng Đồng bằng Bắc Bộ |
41 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Sơ đồ khu di tích Văn Miếu
- Quốc Tử Giám |
37 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bản đồ tự nhiên vùng Duyên hải miền Trung |
43 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Bản đồ tự nhiên vùng Tây Nguyên |
43 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bản đồ tự nhiên vùng Nam Bộ |
44 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Video/clip: Một số cách thức khai thác tự nhiên ở vùng trung du và miền núi Bắc Bộ |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Phim tư liệu/mô phỏng: Một số thành tựu tiêu biểu văn minh sông Hồng |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Video/clip: Một số hoạt động kinh tế biển ở vùng duyên hải miền Trung |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Video/clip: Danh lam thắng cảnh ở cố đô Huế |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Video/clip: Lễ hội cồng chiêng |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Video/clip: Sự chung sống hài hòa với thiên nhiên của người dân Nam Bộ |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Tranh/ ảnh: Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc |
40 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Tranh/ ảnh: Hiện vật khảo cổ học của
Phù Nam |
41 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Tranh/ ảnh:
Đền tháp Champa |
40 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Tranh/ảnh:
Cách mạng tháng Tám năm 1945 |
42 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Tranh/ ảnh:
Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 |
42 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Tranh/ ảnh:
Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 |
43 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Lược đồ chiến thắng Chi Lăng |
36 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Lược đồ chiến
dịch Điện
BLưiêợncPđhồủcnhăiếmn |
36 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | dịch Hồ Chí Minh năm |
36 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bản đồ tự
nhiên Trung Quốc |
34 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Bản đồ tự
nhiên nước Lào |
34 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Bản đồ tự
nhiên nước Campuchia |
34 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Bản đồ Hành
chính - Chính trị Đông Nam |
34 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Phim mô phỏng: Nước Văn Lang - Âu Lạc |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Phim tư liệu Cách mạng tháng Tám |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Phim tư liệu Chiến dịch Điện Biên Phủ
năm 1954 |
10 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Phim tư liệu Chiến dịch Hồ Chí Minh năm
1975 |
12 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Quả địa cầu tự nhiên |
15 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Ti vi LG hoặc( tương đương) |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Bút lông |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 120.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Bảng pha màu (Palet) |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 47.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Đất nặn |
7 | Hộp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 47.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Màu Goát (Gouache colour) |
9 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 477.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Tranh về màu sắc |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 15.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 15.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Hoa văn, họa tiết dân tộc |
8 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 29.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Ti vi 55 Inch LG (hoặc tương đương) |
1 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Máy tính để bàn Sing PC( hoặc tương đương) |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Bộ học liệu bằng tranh |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 163.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Bộ học liệu điện tử |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Video tả con vật, cây cối |
4 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Máy tính để bàn Sing PC( hoặc tương đương) |
6 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Ti vi LG( hoặc tương đương) |
2 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Thiết bị lưu trữ ngoài: Lọai 10TB |
1 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 19.632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Máy hút bụi |
1 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Thiết bị vẽ bảng trong dạy học toán |
41 | Cäi | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 44.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bộ thiết bị dạỵ chữ số và so sánh số |
55 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 41.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học |
39 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bộ thiết bị dạy học yếu tổ xác suất |
76 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 41.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Bộ thiết bị hình học dạỵ phân số |
54 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 201.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bộ thiết bị hình học thực hành phân số |
752 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bộ thiết bị dạy hình phẳng và hình khối |
342 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Bộ thiết bị dạy học dạy đơn vị đo diện tích mét vuông |
48 | Bàng | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Bảng nhóm |
60 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 21.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Bảng phụ |
15 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 40.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Nam châm |
209 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 7.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Giá treo tranh |
3 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 497.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Loa cầm tay |
2 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.064.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Ti vi LG (hoặc tương đương) |
5 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Bàn ghế học sinh làm bằng gỗ tự nhiên, tương đương Xoan Đào hoặc nhóm 4 |
9 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Song loan |
19 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Triangle |
13 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 74.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Tambourine |
15 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 310.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Bells Instrument |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Maracas |
2 | Cặp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Kèn phím |
14 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) Đàn Organ Roland E-X20A (hoặc tương đương) |
3 | Cây | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Quả địa cầu hành chính |
6 | quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 316.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | La bàn |
16 | chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 107.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Hộp quặng và khoáng sản chính
ở Việt Nam |
9 | hộp | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 119.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
11 | chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Bản đồ hành chính Việt Nam |
8 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Bản đồ địa hình và khoáng sản Việt Nam |
4 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bản đồ khí hậu Việt Nam |
7 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Bản đồ các hệ thống sông lớn ở Việt Nam |
9 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Bản đồ các nhóm đất chính ở Việt Nam |
3 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Bản đồ vùng biển của Việt Nam trong Biển Đông |
9 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ GV |
1 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 8.572.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Bộ tranh về truyền thống dân tộc Việt Nam |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 68.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Tranh thể hiện lao động cần cù, sáng tạo |
2 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bộ tranh về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên |
8 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Bộ tranh về xác định mục tiêu cá nhân của HS |
2 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 45.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Tranh về phòng chống bạo lực gia đình |
7 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Tranh về phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy nổ và các chất độc hại |
3 | Tờ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bộ dụng cụ cho HS thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 2.047.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Đồng hồ bấm giây |
9 | Chiêc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 317.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Còi |
14 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Thước dây |
1 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 52.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Cờ lệnh thể thao |
33 | Chiêc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Biển lật số |
15 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 418.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Nấm thể thao |
27 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 11.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Dây nhảy cá nhân |
76 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 22.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Giá phơi khăn |
3 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Dây nhảy tập thể |
7 | Chiếc | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Bình ủ nước |
1 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 1.718.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bóng nhồi |
6 | Quả | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 283.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
5 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 5.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Dây kéo co |
2 | Cuộn | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 661.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
9 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Xà đơn |
3 | Bộ | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 3.199.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Phản |
55 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 395.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Lưới chắn bóng |
2 | Cái | Theo bảng đáp ứng Thông số kỹ thuật trong Hồ sơ kỹ thuật kèm theo | 634.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.