Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8018433263 | Cửa hàng hóa chất, thiết bị vật tư khoa học kỹ thuật và dụng cụ thí nghiệm |
99.396.500 VND | 99.396.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acetone |
8222511000, Merck - Đức
|
12 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 8222511000, Merck - Đức | 340.000 | |
2 | Acetonitrile CH3CN |
1132122500, Merck - Đức
|
5 | Chai 2,5 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1132122500, Merck - Đức | 1.330.000 | |
3 | Axit Acetic CH3COOH |
1000621000, Merck - Đức
|
3 | Chai 1 Lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1000621000, Merck - Đức | 540.000 | |
4 | Axit Clohydric HCl |
1003171000, Merck - Đức
|
6 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1003171000, Merck - Đức | 610.000 | |
5 | Axit Nitric HNO3 |
1004551000, Merck - Đức
|
2 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1004551000, Merck - Đức | 620.000 | |
6 | Axit Oxalic H2C2O4 |
8161440050, Merck - Đức
|
5 | Lọ 50 g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 8161440050, Merck - Đức | 230.000 | |
7 | Axit Sulfuric H2SO4 |
1120801000, Merck - Đức
|
1 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1120801000, Merck - Đức | 550.000 | |
8 | Chất chuẩn Cypermethrin C22H19Cl2NO3 |
36128-100MG, Sigma - Đức
|
1 | Lọ 100 mg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 36128-100MG, Sigma - Đức | 2.630.000 | |
9 | Chất chuẩn Permethrin C21H20Cl2O3 |
45614-250MG, Sigma - Đức
|
2 | Lọ 250 mg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 45614-250MG, Sigma - Đức | 2.120.000 | |
10 | Chất chuẩn kháng sinh (Oxytetracyline) |
46598, Sigma - Đức
|
7 | Lọ 100 mg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 46598, Sigma - Đức | 955.000 | |
11 | Diclomethane |
AC113460010, Thermo - Fisher Mỹ
|
15 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | AC113460010, Thermo - Fisher Mỹ | 625.000 | |
12 | Ethyl Acetat - CH3COOCH2CH3 |
E1005, Samchun - Hàn Quốc
|
3 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | E1005, Samchun - Hàn Quốc | 345.000 | |
13 | Methanol (MeOH) CH3OH |
10107660, ACROS - Fisher Mỹ
|
6 | Chai 1 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 10107660, ACROS - Fisher Mỹ | 432.000 | |
14 | MgSO4.7H2O |
1058861000, Merck - Đức
|
1 | Hộp 1 kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1058861000, Merck - Đức | 1.446.000 | |
15 | n-hexan |
1070232511, Merck - Đức
|
4 | Chai 2,5 lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1070232511, Merck - Đức | 1.889.000 | |
16 | NaCl |
1064060500, Merck - Đức
|
2 | Hộp 1 kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1064060500, Merck - Đức | 518.000 | |
17 | NaOH |
1064621000, Merck - Đức
|
2 | Hộp 1 kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1064621000, Merck - Đức | 518.000 | |
18 | Na2SO4 Sodium sulfate |
S1018, Samchun - Hàn Quốc
|
4 | Hộp 1 kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | S1018, Samchun - Hàn Quốc | 633.000 | |
19 | Nước cất 2 lần |
Nước cất hai lần pH: 7.00, Khánh Hội - Việt Nam
|
244 | Lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Nước cất hai lần pH: 7.00, Khánh Hội - Việt Nam | 5.000 | |
20 | Nước cất 1 lần |
Nước cất một lần, Khánh Hội - Việt Nam
|
234 | Lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Nước cất một lần, Khánh Hội - Việt Nam | 3.000 | |
21 | Nước khử Ion |
G-6030-1, Memstech - Việt Nam
|
134 | Lít | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | G-6030-1, Memstech - Việt Nam | 9.500 | |
22 | Silicagel |
1077341000, Merck - Đức
|
1 | Hộp 1 kg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1077341000, Merck - Đức | 1.356.000 | |
23 | Chuẩn Doxycycline |
D9891-1G, Sigma - Đức
|
3 | Lọ 1g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | D9891-1G, Sigma - Đức | 1.458.000 | |
24 | Chuẩn Florfenicol |
F1427-500MG, Sigma - Đức
|
1 | Lọ 500 mg | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | F1427-500MG, Sigma - Đức | 8.696.000 | |
25 | Chuẩn Cefotaxime |
PHR2099-1G, Sigma - Đức
|
1 | Lọ 1 g | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | PHR2099-1G, Sigma - Đức | 3.488.000 | |
26 | Bình cầu |
241713609, Duran - Đức
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 241713609, Duran - Đức | 260.000 | |
27 | Bình chiết |
241834605, Duran - Đức
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 241834605, Duran - Đức | 998.000 | |
28 | Bình định mức |
246783653, Duran - Đức
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 246783653, Duran - Đức | 229.000 | |
29 | Bình tam giác 250 ml |
212163605, Duran - Đức
|
3 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 212163605, Duran - Đức | 149.000 | |
30 | Bình tam giác có nhánh |
212013602, Duran - Đức
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 212013602, Duran - Đức | 249.000 | |
31 | Cốc thủy tinh |
211063604, Duran - Đức
|
2 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 211063604, Duran - Đức | 249.000 | |
32 | Cốc đựng mẫu trên khay máy |
9423 393 80031, Thermo - Fisher Mỹ
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 9423 393 80031, Thermo - Fisher Mỹ | 100.000 | |
33 | Cột chiết pha rắn SPE C18 |
MiaLab® C18, MiaLab - Việt Nam
|
76 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | MiaLab® C18, MiaLab - Việt Nam | 100.000 | |
34 | Cuvet Thủy tinh |
24954-02, HACH
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 24954-02, HACH | 1.948.000 | |
35 | Giấy lọc băng xanh |
1511105, Advantec - Nhật Bản
|
4 | Hộp 100 chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 1511105, Advantec - Nhật Bản | 190.000 | |
36 | Khay phơi mẫu |
Mẹt tre thủ công 60cm, Việt Nam
|
2 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Mẹt tre thủ công 60cm, Việt Nam | 30.000 | |
37 | Phễu lọc thủy tinh Φ 8 |
213514103, Duran - Đức
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 213514103, Duran - Đức | 100.000 | |
38 | Pipet 1/2/5/10/25 ml |
243431107, Duran - Đức
|
1 | Bộ | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 243431107, Duran - Đức | 200.000 | |
39 | Ống đong |
213961403, Duran - Đức
|
2 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 213961403, Duran - Đức | 200.000 | |
40 | Ống công phá mẫu |
12-0304, Gerhardt - Đức
|
1 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 12-0304, Gerhardt - Đức | 510.000 | |
41 | Màng lọc mao quản 0,45 µm |
7000-0004, Whatman - Anh
|
1 | Hộp 100 chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | 7000-0004, Whatman - Anh | 1.120.000 | |
42 | Vial |
HM 4095, Trung Quốc
|
185 | Chiếc | Tham chiếu Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | HM 4095, Trung Quốc | 17.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.