Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104090664 | T&P INVESTMENT DEVELOPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 3.020.705.000 | 3.025.658.700 | 2 | See details |
2 | vn0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 8.524.653.080 | 8.525.512.920 | 5 | See details |
3 | vn2500222156 | QUANG HUNG GAS INDUSTRY COMPANY LIMITED | 1.472.100.000 | 1.507.200.000 | 1 | See details |
4 | vn2500604028 | HUNG HUNG LIMITED LIABILITY COMPANY FOR INVESTMENT AN DEVELOPMENT | 3.132.194.980 | 3.738.233.000 | 1 | See details |
5 | vn0107651607 | DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY | 330.211.000 | 529.255.000 | 1 | See details |
6 | vn0109015251 | NHAT NAM TECHNOLOGY AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 879.474.200 | 883.257.200 | 1 | See details |
Total: 6 contractors | 17.354.119.960 | 18.209.116.820 | 11 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matrix hàn mặt bên |
Matrix bands
|
24 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 56.640 | |
2 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt dụng cụ y tế |
MG220010
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.900.000 | |
3 | Ghắp |
617
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 696.000 | |
4 | Sò đánh bóng răng |
Sò đánh bóng Nupro
|
100 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 450.000 | |
5 | Bông y tế |
Mã sản phẩm: 10034
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.000.000 | |
6 | Băng cuộn 5m x 10cm |
BC17
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 500.000 | |
7 | Băng chun (dây Garo) |
DGR
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 125.000 | |
8 | Băng dính lụa |
Mã sản phẩm: 696852
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 230.000.000 | |
9 | Băng dán vô trùng |
Chủng loại: 3M Tegaderm Film, Transparent Film Dressing Frame Style Mã sản phẩm: 1624W
|
600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | USA | 3.600.000 | |
10 | Băng dính dán vết thương |
UrgoDurable
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 9.100.000 | |
11 | Bột bó |
BBB2
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.800.000 | |
12 | Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin |
SMI - SPON
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | BỈ | 5.999.700 | |
13 | Gạc hút y tế |
GH
|
40.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 190.000.000 | |
14 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cmx7,5cmx6 lớp |
GPTKDVT7
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 435.000 | |
15 | Gạc phẫu thuật 30cmx40cmx6 lớp |
GPTVTOB25
|
40.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 251.200.000 | |
16 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx8 lớp vô trùng |
GPTVT8
|
280.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 210.000.000 | |
17 | Găng tay khám bệnh có bột |
Găng tay cao su y tế có bột
(Latex Powdered Examination Gloves)
|
400.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 592.000.000 | |
18 | Găng tay khám bệnh có bột |
SRI TRANG
|
200.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 228.000.000 | |
19 | Găng tay phẫu thuật |
KHPPSS
|
60.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 346.800.000 | |
20 | Găng tay dài vô trùng dùng trong sản khoa |
GTT
|
3.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.770.000 | |
21 | Cồn y tế >70˚ |
Ethanol 70˚ (Cồn 70˚)
|
3.600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 82.800.000 | |
22 | Cồn y tế 96˚ |
Ethanol 96˚ (Cồn 96˚)
|
370 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.250.000 | |
23 | Cồn tuyệt đối |
Ethanol 99.9˚ (Cồn tuyệt đối)
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.200.000 | |
24 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật |
AF203050
|
400 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 66.400.000 | |
25 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật |
AF203005
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.760.000 | |
26 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
AF209005
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.200.000 | |
27 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (dạng Gel) |
AF209005
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.200.000 | |
28 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (dạng dung dịch cồn) |
AF200005
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.200.000 | |
29 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và các dụng cụ y tế khác bằng cách ngâm, bồn rửa siêu âm hoặc máy rửa dụng cụ tự động |
2235.036
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 46.800.000 | |
30 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và các dụng cụ y tế khác bằng cách ngâm, bồn rửa siêu âm hoặc máy rửa dụng cụ tự động |
AF234050
|
350 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 135.800.000 | |
31 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, tiệt khuẩn lạnh dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt |
MG245050
|
500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.000.000 | |
32 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế, phẫu thuật, thiết bị y tế, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt |
2504.028
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 23.840.000 | |
33 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế, phẫu thuật, thiết bị y tế, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt |
MF238050
|
500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 81.000.000 | |
34 | Dung dịch tẩy rửa và diệt khuẩn bề mặt |
MG222007
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.700.000 | |
35 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt (dạng phun sương dùng theo máy chính hãng) |
SS241050
|
360 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 135.000.000 | |
36 | Bơm cho ăn sử dụng một lần 50ml cho ăn |
BCA
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.300.000 | |
37 | Bơm tiêm một lần 50ml |
BTK50: ECO
|
240.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.104.000.000 | |
38 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml |
BT1.VHK
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.730.000 | |
39 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5 ml |
BT5.VHK
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 313.600.000 | |
40 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml |
BTK10: MPV
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 87.500.000 | |
41 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml |
BT20.VHK
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 145.600.000 | |
42 | Kim cánh bướm các số |
KCB02: ECO
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.360.000 | |
43 | Kim lấy thuốc các cỡ |
KT01: MPV
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 119.000.000 | |
44 | Kim luồn người lớn, trẻ em các cỡ |
3176422, 3166422, 3146422, 3136422, 3126422, 3116422
|
23.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 248.400.000 | |
45 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn cho trẻ em Bbraun hoặc tương đương |
4254503-03
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 393.600.000 | |
46 | Kim gây tê tủy sống các số |
4501390-10; 4509900-10; 4507401-13; 4507908-10; 4505905-10; 4503902-10
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 151.000.000 | |
47 | Kim chích máu |
GT042-200
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 104.000 | |
48 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml |
BTK3: ECO
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.200.000 | |
49 | Dây truyền dịch kim thường |
ZLSY-3-00
|
45.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 198.000.000 | |
50 | Dây máy hút dịch 3,6m |
SHM-SCT- 360SP
|
1.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 110.200.000 | |
51 | Dây truyền khí Oxy 2 nhánh Người lớn |
1300301
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 31.350.000 | |
52 | Dây truyền khí Oxy 2 nhánh Trẻ em |
1300302
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.135.000 | |
53 | Dây truyền khí Oxy 2 nhánh sơ sinh |
1300303
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.254.000 | |
54 | Dây truyền máu |
TB*U800L
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 31.248.000 | |
55 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
9500065
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.000.000 | |
56 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
9500057
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 290.000.000 | |
57 | Khóa 3 ngã không dây |
H03B
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.500.000 | |
58 | Khóa 3 ngã có dây 25cm |
NF23V
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 49.600.000 | |
59 | Ống dây cho ăn trẻ em số các số |
FD5050, FD6050, FD8050, FD10050
|
5.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 89.600.000 | |
60 | Gọng mũi ( Dây thở Oxy hai nhánh) |
CNL-10000; CNL-10001; CNL-10002
|
130 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 22.360.000 | |
61 | Ống thông đường thở (canuyn mayo) |
GT016-100
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 270.000 | |
62 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số |
9430E, 9440E, 9450E, 9555E, 9460E, 9465E, 9570E, 9475E, 9480E
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 94.500.000 | |
63 | Ống đặt nội khí quản các số từ 2.0 đến 8.0 có bóng hoặc không bóng |
Endotracheal tube cuffed
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.760.000 | |
64 | Ống thông đường tiểu 2 nhánh |
EC010108R; EC010110R; EC010212R; EC010214R; EC010216R; EC010218R; EC010220R; EC010222R; EC010224R; EC010226R
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 82.800.000 | |
65 | Sonde Nelaton hoặc tương đương |
6010008, 6010010, 6010012, 6010014, 6010016, 6010018
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 29.250.000 | |
66 | Sonde dạ dày người lớn các số |
SM1200-3, SM1400-3, SM1600-3, SM1800-3
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 13.200.000 | |
67 | Sonde hút dịch có kiểm soát các cỡ số (Son hút nhớt) |
STC0520; STC0620; STC0820; STC1020; STC1220; STC1420; ; STC1620
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 22.800.000 | |
68 | Sonde hút nhớt không kiểm soát Người lớn +Trẻ em |
HS-HN01
|
36.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 96.480.000 | |
69 | Catheter rốn các cỡ 3.5Fr, 4Fr, 5Fr |
27003; 27004; 27005
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha | 34.000.000 | |
70 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, kim thẳng, các cỡ 4F, 5F |
4166906; 4167112
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 85.000.000 | |
71 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, kim thẳng, cỡ 7F |
CVC-3 7F 20
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.250.000 | |
72 | Sâu máy thở |
PA2921A
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 198.000 | |
73 | Chỉ perlon không tiêu |
MEI
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 924.000 | |
74 | Chỉ Nylon số 1 |
9401530
|
60 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 1.770.000 | |
75 | Chỉ Nylon số 2/0 |
9301524
|
6.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 132.000.000 | |
76 | Chỉ Nylon số 4/0 |
9151519
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 6.600.000 | |
77 | Chỉ Nylon số 5/0 |
9101516
|
480 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 11.040.000 | |
78 | Chỉ Nylon 7/0 |
9051512
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 1.248.000 | |
79 | Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0 |
13070113
|
260 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 17.940.000 | |
80 | Chỉ Polyglactin 910 số 1 tiêu chậm |
15400140
|
11.040 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 571.872.000 | |
81 | Chỉ Polyglactin 910 số 2/0 tiêu chậm |
15300126
|
1.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 70.500.000 | |
82 | Chỉ Polyglactin 910 số 3/0 tiêu chậm |
15200126
|
480 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 22.560.000 | |
83 | Chỉ Polyglactin 910 số 4/0 tiêu chậm |
15150122
|
240 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 10.800.000 | |
84 | Chỉ Polyglactin 910 số 5/0 tiêu chậm |
15100117
|
360 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 18.720.000 | |
85 | Chỉ Polyglactin 910số 6/0 tiêu chậm |
15070113
|
480 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 24.960.000 | |
86 | Chỉ Polyglycolic acid số 2/0 tiêu nhanh |
14300536
|
4.800 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 297.600.000 | |
87 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số |
ZB11; ZB21
|
7.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 11.840.000 | |
88 | Tay dao điện |
80307
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 52.950.000 | |
89 | Tay dao cắt Amidan/nạo VA bằng plasma |
PS210-030S
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan ( Trung Quốc) | 595.000.000 | |
90 | Khí Oxy y tế lỏng |
Oxy lỏng y tế
|
50.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 190.000.000 | |
91 | Khí Oxy y tế đóng trong Bình ≥ 40 lít |
Oxy y tế bình 40 lít
|
50 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.750.000 | |
92 | Khí Oxy y tế đóng trong Bình ≥ 8 lít |
Oxy y tế bình 8 lít
|
150 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.750.000 | |
93 | Khí CO2 đóng trong Bình ≥8 lít |
Khí CO2 bình 8 lít
|
100 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.600.000 | |
94 | Khí Argon sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Khí AirMAC
|
420 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.260.000.000 | |
95 | Khí CO2 đóng trong bình ≥ 40 lít |
Khí CO2 bình 40 lít
|
4 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.000.000 | |
96 | Kít thử ASO |
IS-ASO.76V
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.520.000 | |
97 | Que thử EV71 |
43FK50
|
1.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 106.848.000 | |
98 | Que thử HAV IgG/IgM |
13FK10
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 10.144.300 | |
99 | Que thử nhanh cúm A/B |
L031-119A5
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.118.250.000 | |
100 | Que thử đường huyết |
G133-111
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.120.000 | |
101 | Que thử đường ruột Rotavirus |
W112
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 257.040.000 | |
102 | Que thử HBeAg |
ITP01043DS50
|
900 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.938.000 | |
103 | Que thử HBsAg |
01FK10
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 87.150.000 | |
104 | Que thử HIV |
IHIB-402
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 54.180.000 | |
105 | Que thử HIV |
03FK11
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 65.100.000 | |
106 | Que thử Ma túy 4 chân |
MI04060302D2
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.410.000 | |
107 | Que thử Chlamydia |
W35-C
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 30.000.000 | |
108 | Que thử nhanh chẩn đoán giang mai |
ITP03004DS50
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.757.000 | |
109 | Que thử sốt xuất huyết Dengue IgG/IgM |
IDENB-402
|
240 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.979.200 | |
110 | Que thử sốt xuất huyết Dengue NS1 |
IDENG-402
|
390 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.380.000 | |
111 | Que thử viêm đường hô hấp RSV |
40FK12
|
5.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 783.309.000 | |
112 | Que thử viêm gan C- HCV |
IHCB-301
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.998.000 | |
113 | Que thử viêm loét dạ dày H.Pylori |
04FK10
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.101.680 | |
114 | Test nhanh kháng nguyên chẩn đoán SARS-CoV-2 |
L031-11815
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 468.720.000 | |
115 | Huyết thanh mẫu A,B,AB |
810002
814002
816002
|
360 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 32.356.800 | |
116 | Huyết thanh mẫu AGH |
819001
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 5.985.000 | |
117 | Huyết thanh mẫu RH (Anti D) |
822002
|
120 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 19.908.000 | |
118 | Phim X-Quang cỡ 20x25cm |
1735943
|
35.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 672.000.000 | |
119 | Phim X-Quang cỡ 20x25cm |
DI-HL
|
10.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 162.000.000 | |
120 | Ambu bóng bóp các cỡ |
Chủng loại: Y-1#, Y-2#, Y-3#, C-
1#, C-2#, C-3#
|
30 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.760.000 | |
121 | Mask Ambu ( thay bóp bóng ambu) |
HTA0901, HTA0902, HTA0903, HTA0904, HTA0905, HTA0906
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.950.000 | |
122 | Mặt nạ khí dung các cỡ |
HTA0205, HTA0206, HTA0207, HTA0208, HTA0209, HTA0210, HTA0211, HTA0212
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 213.300.000 | |
123 | Mặt nạ oxy người lớn |
Chủng loại: Adult standard, Pediatric standard, Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.250.000 | |
124 | Mặt nạ oxy trẻ em |
Chủng loại: Adult standard, Pediatric standard, Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 18.750.000 | |
125 | Túi đựng khí Oxy |
GT032-400
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.566.000 | |
126 | Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
HTOT01
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 960.000 | |
127 | Khẩu trang y tế 3 lớp vô trùng |
KT
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.375.000 | |
128 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
KT
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.000.000 | |
129 | Dầu soi kính hiển vi |
1046990500
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 8.750.000 | |
130 | Dầu lau kính hiển vi |
Dầu lau kính hiển vi
|
200 | Ml | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 818.000 | |
131 | Lam kính mài |
7105
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 12.250.000 | |
132 | Lamen 22*40 |
0101050
|
3.000 | Lá | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.570.000 | |
133 | Lamen 22*22 |
0101122
|
15.000 | Lá | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.000.000 | |
134 | Bộ nhuộm Gram mẫu |
MELAB- Color Gram Set ( Bộ nhuộm Gram)
|
31 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.850.000 | |
135 | Acid Acetic 3% tinh khiết |
Acid Acetic 3%
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 114.200 | |
136 | Dung dịch lugol 10 %, 3% |
Lugol 10 %, 3%
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 600.000 | |
137 | Giemsa nhuộm tiêu bản |
1092040500
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.500.000 | |
138 | EA 50 hoặc tương đương |
EA-50
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.600.000 | |
139 | OG 6 hoặc tương đương |
OG-6
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.960.000 | |
140 | Hematoxylin |
Hematoxylin
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.600.000 | |
141 | Keo gắn lamen với lam kính bảo quản tiêu bản tế bào cổ tử cung đã được nhuộm soi thời gian dài không bị mốc |
Mounting Medium
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.300.000 | |
142 | Acid clohydric |
Acid clohydric
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 150.000 | |
143 | Đầu côn có lọc 10µl |
Pipette tip
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.150.000 | |
144 | Đầu côn vàng |
Pipette tip
|
46.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.082.000 | |
145 | Đầu côn lọc 200μL |
Pipette tip
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.380.000 | |
146 | Đầu côn xanh |
Pipette tip
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.500.000 | |
147 | Đầu côn có lọc 1000µl |
Pipette tip
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.300.000 | |
148 | Ống chống đông EDTA |
E2-012
|
48.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 67.200.000 | |
149 | Ống nghiệm EDTA chân không |
E2-032
|
92.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 161.000.000 | |
150 | Ống nghiệm Heparin chân không |
ONCK-09: MPV
|
72.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 118.800.000 | |
151 | Tuyp chống đông Doium Fluoride - kali oxalat NaF hoặc tương đương |
IH-032
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 870.000 | |
152 | Ống chống đông Natricitrat chân không |
ONCK-07: MPV
|
36.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 59.400.000 | |
153 | Ống PCR 0.2ml |
PCR tube: 8 tubes/strip,0.2ml
Mã sản phẩm NLD8017
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 550.000 | |
154 | Ống nghiệm nhựa |
Test tube PS 16x100mm
|
22.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.500.000 | |
155 | Ống nghiệm liền nắp 1,5ml |
Ống ly tâm Eppendorf 1.5ml
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.240.000 | |
156 | Ống nghiệm thủy tinh, các cỡ |
Ống nghiệm thủy tinh xét nghiệm máu
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.400.000 | |
157 | Ống nhỏ giọt 3ml |
Ống nhỏ giọt 3ml
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.800.000 | |
158 | Lọ đựng vô trùng |
Urine sample container PP 60ml, red cap, label
|
8.800 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.480.000 | |
159 | Ống ly tâm tiệt trùng 15ml |
HSCT04-SB
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 300.000 | |
160 | Ống máu lắng chân không |
PRD-PRV11B-50
|
1.800 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 22.410.000 | |
161 | Điện cực tim |
13943B
|
23.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 57.500.000 | |
162 | Bao camera nội soi |
TCMR
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.500.000 | |
163 | Barisulphat 110g hoặc tương đương |
Bari sulfat 110g
|
100 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.000.000 | |
164 | Bao cao su |
HAPPY
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
165 | Gel siêu âm |
STAR SONOG
|
500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.250.000 | |
166 | Giấy siêu âm |
UST-110S
|
700 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 96.600.000 | |
167 | Giấy siêu âm màu CP 108 hoặc tương đương |
KP-108IN
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Canon | 26.800.000 | |
168 | Giấy in máy monitor 112mm x25m x16mm |
MCBY11225/16B1
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.600.000 | |
169 | Giấy monitor sản khoa 152mm x90mm |
MCCO15290/150R
|
360 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.220.000 | |
170 | Giấy monitor sản khoa 152mm x30m |
MCBN15230/16GN2
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 38.250.000 | |
171 | Giấy điện tim 3 cần |
ACFD6330-16R4
|
360 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 7.200.000 | |
172 | Giấy điện tim 6 cần |
MCHM110140/200RS
|
200 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.500.000 | |
173 | Giấy in phun 115 |
Thương hiệu: KIM MAI
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.570.000 | |
174 | Giấy đo PH |
Giấy đo độ PH 1-14
|
50 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 425.000 | |
175 | Tăm bông kháng sinh đồ |
HSSS01
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 750.000 | |
176 | Tăm bông vô trùng |
HSSS01-W
|
5.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.650.000 | |
177 | Que tăm bông lấy dịch tỵ hầu hoặc dịch họng |
HSCS01
|
7.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.860.000 | |
178 | Túi chứa nước tiểu |
1400703
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 36.000.000 | |
179 | Vôi Soda |
W2550P78T98
|
27 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 4.050.000 | |
180 | Băng keo thử nhiệt (Băng kiểm nhiệt độ) |
1322-18MM
|
110 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 15.400.000 | |
181 | Filter lọc khuẩn máy thở gây mê |
NCS-801-1
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 4.420.000 | |
182 | Đè lưỡi gỗ |
ĐLG.TNP
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.000.000 | |
183 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
4514211
|
2.700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 864.000.000 | |
184 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn |
FT-A001
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 62.400.000 | |
185 | Que cấy nhựa vô trùng 1uL |
LP0001-02
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 192.800 | |
186 | Que cấy nhựa vô trùng 10uL |
LP0002-02
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.156.800 | |
187 | Áo giấy |
APT
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.980.000 | |
188 | Mũ giấy (mũ phẫu thuật vô trùng) |
MPT1
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 64.000.000 | |
189 | Tấm trải nilon |
TT1
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.000.000 | |
190 | Cloramin B |
C6H5SO2NClNa.3H2O
|
600 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 98.400.000 | |
191 | Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế |
Germisep
|
20.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 106.000.000 | |
192 | Chỉ thị hóa học đa thông số 5,1cm x 1,9cm |
1243A
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.200.000 | |
193 | Chỉ thị hóa học đơn thông số 1,5cm x 20cm |
1250
|
4.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.040.000 | |
194 | Tấm thử chức năng của máy hấp ướt |
00135LF
|
600 | Tấm/Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 102.000.000 | |
195 | Mỡ KY (Gel bôi trơn) |
SLG-0003
|
30 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.944.000 | |
196 | Tinh dầu xả |
Dầu xả
|
200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.160.000 | |
197 | Bóng đèn NKQ phù hợp với máy của Bệnh viện |
Bóng đèn nội khí quản
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 3.240.000 | |
198 | Nhiệt kế nách |
CRW-23
|
260 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.928.000 | |
199 | Hộp an toàn |
Hộp an toàn
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 780.000 | |
200 | Hộp đựng thuốc 3 ngăn |
Hộp đựng thuốc 3 ngăn
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.920.000 | |
201 | Kẹp rốn nhựa |
KR
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.800.000 | |
202 | Túi đựng chất thải y tế các loại |
TRPP
|
6.000 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 390.000.000 | |
203 | Nước cất tiệt trùng |
NC02TT
|
6.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 114.000.000 | |
204 | Dầu parafin (dạng lỏng) |
Dầu parafin
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.360.000 | |
205 | Chất chám VII |
Fuji 7
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 3.196.000 | |
206 | Chất chám IX |
Fuji 9
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 3.744.000 | |
207 | Chất hàn tạm Cevitron hoặc tương đương |
Ceivitron
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đâì Loan ( Trung Quốc) | 297.000 | |
208 | Bột calcium hydroxyde |
Calcium hydroxide Powder 10g
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 104.000 | |
209 | Dầu eugenol |
Eugenol 30ml
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 94.800 | |
210 | Bột Cortisomol hoặc tương đương |
Cortisomol SP
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 880.000 | |
211 | Kim nha khoa |
DN*M2721
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 440.000 | |
212 | Dũa C + File Dentsphy thăm dò ống tủy hoặc tương đương |
C+ File for Catheterization
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.312.800 | |
213 | Ống hút nước bọt |
Disposable Salliva Ejectors
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 349.000 | |
214 | Cốc nhựa dùng một lần |
Cốc nhựa dùng một lần
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 174.000 | |
215 | Chổi đánh bóng răng |
Chổi đánh bóng răng
|
288 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.146.240 | |
216 | Thám trâm |
987
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 736.000 | |
217 | TF sát khuẩn hoặc tương đương |
Formacresol 15ml
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 564.000 | |
218 | Chất diệt tủy không có Arsen |
Chất diệt tủy Devit Blue
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 1.268.000 | |
219 | Chất bôi trơn ống tủy |
A090100000000
|
3 | tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.332.000 | |
220 | Gương nha khoa |
624
|
20 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 652.000 | |
221 | Que hàn Fuji |
1309
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pakistan | 218.000 | |
222 | Tê bôi bề mặt |
Tê bôi Prime gel
|
20 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.880.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.