Purchase medical supplies and medical biological products from Vinh Phuc Provincial Obstetrics and Pediatrics Hospital in 2024

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Purchase medical supplies and medical biological products from Vinh Phuc Provincial Obstetrics and Pediatrics Hospital in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
18.547.764.820 VND
Publication date
08:06 27/05/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
201/QĐ-BVSN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vinh Phuc Province Obstetrics and Children's Hospital
Approval date
21/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0104090664 T&P INVESTMENT DEVELOPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 3.020.705.000 3.025.658.700 2 See details
2 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 8.524.653.080 8.525.512.920 5 See details
3 vn2500222156 QUANG HUNG GAS INDUSTRY COMPANY LIMITED 1.472.100.000 1.507.200.000 1 See details
4 vn2500604028 HUNG HUNG LIMITED LIABILITY COMPANY FOR INVESTMENT AN DEVELOPMENT 3.132.194.980 3.738.233.000 1 See details
5 vn0107651607 DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY 330.211.000 529.255.000 1 See details
6 vn0109015251 NHAT NAM TECHNOLOGY AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED 879.474.200 883.257.200 1 See details
Total: 6 contractors 17.354.119.960 18.209.116.820 11

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Matrix hàn mặt bên
Matrix bands
24 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 56.640
2 Khăn lau khử khuẩn bề mặt dụng cụ y tế
MG220010
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.900.000
3 Ghắp
617
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 696.000
4 Sò đánh bóng răng
Sò đánh bóng Nupro
100 Viên Theo quy định tại Chương V. Mỹ 450.000
5 Bông y tế
Mã sản phẩm: 10034
400 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.000.000
6 Băng cuộn 5m x 10cm
BC17
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 500.000
7 Băng chun (dây Garo)
DGR
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 125.000
8 Băng dính lụa
Mã sản phẩm: 696852
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 230.000.000
9 Băng dán vô trùng
Chủng loại: 3M Tegaderm Film, Transparent Film Dressing Frame Style Mã sản phẩm: 1624W
600 Miếng Theo quy định tại Chương V. USA 3.600.000
10 Băng dính dán vết thương
UrgoDurable
13.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 9.100.000
11 Bột bó
BBB2
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.800.000
12 Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin
SMI - SPON
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. BỈ 5.999.700
13 Gạc hút y tế
GH
40.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 190.000.000
14 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cmx7,5cmx6 lớp
GPTKDVT7
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 435.000
15 Gạc phẫu thuật 30cmx40cmx6 lớp
GPTVTOB25
40.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 251.200.000
16 Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx8 lớp vô trùng
GPTVT8
280.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 210.000.000
17 Găng tay khám bệnh có bột
Găng tay cao su y tế có bột (Latex Powdered Examination Gloves)
400.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Malaysia 592.000.000
18 Găng tay khám bệnh có bột
SRI TRANG
200.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 228.000.000
19 Găng tay phẫu thuật
KHPPSS
60.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 346.800.000
20 Găng tay dài vô trùng dùng trong sản khoa
GTT
3.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 40.770.000
21 Cồn y tế >70˚
Ethanol 70˚ (Cồn 70˚)
3.600 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 82.800.000
22 Cồn y tế 96˚
Ethanol 96˚ (Cồn 96˚)
370 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.250.000
23 Cồn tuyệt đối
Ethanol 99.9˚ (Cồn tuyệt đối)
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.200.000
24 Dung dịch rửa tay phẫu thuật
AF203050
400 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 66.400.000
25 Dung dịch rửa tay phẫu thuật
AF203005
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.760.000
26 Dung dịch rửa tay sát khuẩn
AF209005
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.200.000
27 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (dạng Gel)
AF209005
300 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.200.000
28 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh (dạng dung dịch cồn)
AF200005
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.200.000
29 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và các dụng cụ y tế khác bằng cách ngâm, bồn rửa siêu âm hoặc máy rửa dụng cụ tự động
2235.036
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 46.800.000
30 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ nội khoa, ngoại khoa và các dụng cụ y tế khác bằng cách ngâm, bồn rửa siêu âm hoặc máy rửa dụng cụ tự động
AF234050
350 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 135.800.000
31 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, tiệt khuẩn lạnh dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt
MG245050
500 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 42.000.000
32 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế, phẫu thuật, thiết bị y tế, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt
2504.028
100 Lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.840.000
33 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế, phẫu thuật, thiết bị y tế, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt
MF238050
500 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 81.000.000
34 Dung dịch tẩy rửa và diệt khuẩn bề mặt
MG222007
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.700.000
35 Dung dịch sát khuẩn bề mặt (dạng phun sương dùng theo máy chính hãng)
SS241050
360 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 135.000.000
36 Bơm cho ăn sử dụng một lần 50ml cho ăn
BCA
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.300.000
37 Bơm tiêm một lần 50ml
BTK50: ECO
240.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.104.000.000
38 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml
BT1.VHK
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.730.000
39 Bơm tiêm sử dụng một lần 5 ml
BT5.VHK
400.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 313.600.000
40 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml
BTK10: MPV
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 87.500.000
41 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml
BT20.VHK
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 145.600.000
42 Kim cánh bướm các số
KCB02: ECO
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.360.000
43 Kim lấy thuốc các cỡ
KT01: MPV
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 119.000.000
44 Kim luồn người lớn, trẻ em các cỡ
3176422, 3166422, 3146422, 3136422, 3126422, 3116422
23.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 248.400.000
45 Kim luồn tĩnh mạch an toàn cho trẻ em Bbraun hoặc tương đương
4254503-03
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 393.600.000
46 Kim gây tê tủy sống các số
4501390-10; 4509900-10; 4507401-13; 4507908-10; 4505905-10; 4503902-10
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 151.000.000
47 Kim chích máu
GT042-200
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 104.000
48 Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml
BTK3: ECO
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.200.000
49 Dây truyền dịch kim thường
ZLSY-3-00
45.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 198.000.000
50 Dây máy hút dịch 3,6m
SHM-SCT- 360SP
1.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 110.200.000
51 Dây truyền khí Oxy 2 nhánh Người lớn
1300301
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 31.350.000
52 Dây truyền khí Oxy 2 nhánh Trẻ em
1300302
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.135.000
53 Dây truyền khí Oxy 2 nhánh sơ sinh
1300303
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.254.000
54 Dây truyền máu
TB*U800L
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 31.248.000
55 Dây nối bơm tiêm điện 140cm
9500065
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.000.000
56 Dây nối bơm tiêm điện 75cm
9500057
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 290.000.000
57 Khóa 3 ngã không dây
H03B
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.500.000
58 Khóa 3 ngã có dây 25cm
NF23V
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 49.600.000
59 Ống dây cho ăn trẻ em số các số
FD5050, FD6050, FD8050, FD10050
5.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 89.600.000
60 Gọng mũi ( Dây thở Oxy hai nhánh)
CNL-10000; CNL-10001; CNL-10002
130 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Malaysia 22.360.000
61 Ống thông đường thở (canuyn mayo)
GT016-100
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 270.000
62 Ống đặt nội khí quản có bóng các số
9430E, 9440E, 9450E, 9555E, 9460E, 9465E, 9570E, 9475E, 9480E
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 94.500.000
63 Ống đặt nội khí quản các số từ 2.0 đến 8.0 có bóng hoặc không bóng
Endotracheal tube cuffed
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.760.000
64 Ống thông đường tiểu 2 nhánh
EC010108R; EC010110R; EC010212R; EC010214R; EC010216R; EC010218R; EC010220R; EC010222R; EC010224R; EC010226R
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 82.800.000
65 Sonde Nelaton hoặc tương đương
6010008, 6010010, 6010012, 6010014, 6010016, 6010018
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 29.250.000
66 Sonde dạ dày người lớn các số
SM1200-3, SM1400-3, SM1600-3, SM1800-3
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 13.200.000
67 Sonde hút dịch có kiểm soát các cỡ số (Son hút nhớt)
STC0520; STC0620; STC0820; STC1020; STC1220; STC1420; ; STC1620
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 22.800.000
68 Sonde hút nhớt không kiểm soát Người lớn +Trẻ em
HS-HN01
36.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 96.480.000
69 Catheter rốn các cỡ 3.5Fr, 4Fr, 5Fr
27003; 27004; 27005
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha 34.000.000
70 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, kim thẳng, các cỡ 4F, 5F
4166906; 4167112
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 85.000.000
71 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, kim thẳng, cỡ 7F
CVC-3 7F 20
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.250.000
72 Sâu máy thở
PA2921A
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 198.000
73 Chỉ perlon không tiêu
MEI
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 924.000
74 Chỉ Nylon số 1
9401530
60 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 1.770.000
75 Chỉ Nylon số 2/0
9301524
6.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 132.000.000
76 Chỉ Nylon số 4/0
9151519
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 6.600.000
77 Chỉ Nylon số 5/0
9101516
480 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 11.040.000
78 Chỉ Nylon 7/0
9051512
24 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 1.248.000
79 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0
13070113
260 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 17.940.000
80 Chỉ Polyglactin 910 số 1 tiêu chậm
15400140
11.040 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 571.872.000
81 Chỉ Polyglactin 910 số 2/0 tiêu chậm
15300126
1.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 70.500.000
82 Chỉ Polyglactin 910 số 3/0 tiêu chậm
15200126
480 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 22.560.000
83 Chỉ Polyglactin 910 số 4/0 tiêu chậm
15150122
240 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 10.800.000
84 Chỉ Polyglactin 910 số 5/0 tiêu chậm
15100117
360 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 18.720.000
85 Chỉ Polyglactin 910số 6/0 tiêu chậm
15070113
480 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 24.960.000
86 Chỉ Polyglycolic acid số 2/0 tiêu nhanh
14300536
4.800 Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 297.600.000
87 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số
ZB11; ZB21
7.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Bỉ 11.840.000
88 Tay dao điện
80307
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc) 52.950.000
89 Tay dao cắt Amidan/nạo VA bằng plasma
PS210-030S
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan ( Trung Quốc) 595.000.000
90 Khí Oxy y tế lỏng
Oxy lỏng y tế
50.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 190.000.000
91 Khí Oxy y tế đóng trong Bình ≥ 40 lít
Oxy y tế bình 40 lít
50 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.750.000
92 Khí Oxy y tế đóng trong Bình ≥ 8 lít
Oxy y tế bình 8 lít
150 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.750.000
93 Khí CO2 đóng trong Bình ≥8 lít
Khí CO2 bình 8 lít
100 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.600.000
94 Khí Argon sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương
Khí AirMAC
420 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.260.000.000
95 Khí CO2 đóng trong bình ≥ 40 lít
Khí CO2 bình 40 lít
4 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.000.000
96 Kít thử ASO
IS-ASO.76V
600 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.520.000
97 Que thử EV71
43FK50
1.600 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 106.848.000
98 Que thử HAV IgG/IgM
13FK10
100 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 10.144.300
99 Que thử nhanh cúm A/B
L031-119A5
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.118.250.000
100 Que thử đường huyết
G133-111
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 15.120.000
101 Que thử đường ruột Rotavirus
W112
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 257.040.000
102 Que thử HBeAg
ITP01043DS50
900 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.938.000
103 Que thử HBsAg
01FK10
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 87.150.000
104 Que thử HIV
IHIB-402
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 54.180.000
105 Que thử HIV
03FK11
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 65.100.000
106 Que thử Ma túy 4 chân
MI04060302D2
100 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.410.000
107 Que thử Chlamydia
W35-C
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 30.000.000
108 Que thử nhanh chẩn đoán giang mai
ITP03004DS50
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.757.000
109 Que thử sốt xuất huyết Dengue IgG/IgM
IDENB-402
240 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.979.200
110 Que thử sốt xuất huyết Dengue NS1
IDENG-402
390 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.380.000
111 Que thử viêm đường hô hấp RSV
40FK12
5.100 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 783.309.000
112 Que thử viêm gan C- HCV
IHCB-301
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.998.000
113 Que thử viêm loét dạ dày H.Pylori
04FK10
60 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 2.101.680
114 Test nhanh kháng nguyên chẩn đoán SARS-CoV-2
L031-11815
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 468.720.000
115 Huyết thanh mẫu A,B,AB
810002 814002 816002
360 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 32.356.800
116 Huyết thanh mẫu AGH
819001
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 5.985.000
117 Huyết thanh mẫu RH (Anti D)
822002
120 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 19.908.000
118 Phim X-Quang cỡ 20x25cm
1735943
35.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 672.000.000
119 Phim X-Quang cỡ 20x25cm
DI-HL
10.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 162.000.000
120 Ambu bóng bóp các cỡ
Chủng loại: Y-1#, Y-2#, Y-3#, C- 1#, C-2#, C-3#
30 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.760.000
121 Mask Ambu ( thay bóp bóng ambu)
HTA0901, HTA0902, HTA0903, HTA0904, HTA0905, HTA0906
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.950.000
122 Mặt nạ khí dung các cỡ
HTA0205, HTA0206, HTA0207, HTA0208, HTA0209, HTA0210, HTA0211, HTA0212
18.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 213.300.000
123 Mặt nạ oxy người lớn
Chủng loại: Adult standard, Pediatric standard, Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.250.000
124 Mặt nạ oxy trẻ em
Chủng loại: Adult standard, Pediatric standard, Adult elongated, Pediatric elongated; Sterile and Non-sterile
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 18.750.000
125 Túi đựng khí Oxy
GT032-400
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.566.000
126 Ống ngậm đo chức năng hô hấp
HTOT01
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 960.000
127 Khẩu trang y tế 3 lớp vô trùng
KT
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.375.000
128 Khẩu trang y tế 4 lớp
KT
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.000.000
129 Dầu soi kính hiển vi
1046990500
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 8.750.000
130 Dầu lau kính hiển vi
Dầu lau kính hiển vi
200 Ml Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 818.000
131 Lam kính mài
7105
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 12.250.000
132 Lamen 22*40
0101050
3.000 Theo quy định tại Chương V. Đức 3.570.000
133 Lamen 22*22
0101122
15.000 Theo quy định tại Chương V. Đức 9.000.000
134 Bộ nhuộm Gram mẫu
MELAB- Color Gram Set ( Bộ nhuộm Gram)
31 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.850.000
135 Acid Acetic 3% tinh khiết
Acid Acetic 3%
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 114.200
136 Dung dịch lugol 10 %, 3%
Lugol 10 %, 3%
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 600.000
137 Giemsa nhuộm tiêu bản
1092040500
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 3.500.000
138 EA 50 hoặc tương đương
EA-50
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.600.000
139 OG 6 hoặc tương đương
OG-6
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.960.000
140 Hematoxylin
Hematoxylin
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.600.000
141 Keo gắn lamen với lam kính bảo quản tiêu bản tế bào cổ tử cung đã được nhuộm soi thời gian dài không bị mốc
Mounting Medium
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.300.000
142 Acid clohydric
Acid clohydric
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 150.000
143 Đầu côn có lọc 10µl
Pipette tip
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.150.000
144 Đầu côn vàng
Pipette tip
46.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.082.000
145 Đầu côn lọc 200μL
Pipette tip
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.380.000
146 Đầu côn xanh
Pipette tip
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.500.000
147 Đầu côn có lọc 1000µl
Pipette tip
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.300.000
148 Ống chống đông EDTA
E2-012
48.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 67.200.000
149 Ống nghiệm EDTA chân không
E2-032
92.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 161.000.000
150 Ống nghiệm Heparin chân không
ONCK-09: MPV
72.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 118.800.000
151 Tuyp chống đông Doium Fluoride - kali oxalat NaF hoặc tương đương
IH-032
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 870.000
152 Ống chống đông Natricitrat chân không
ONCK-07: MPV
36.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 59.400.000
153 Ống PCR 0.2ml
PCR tube: 8 tubes/strip,0.2ml Mã sản phẩm NLD8017
200 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 550.000
154 Ống nghiệm nhựa
Test tube PS 16x100mm
22.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 27.500.000
155 Ống nghiệm liền nắp 1,5ml
Ống ly tâm Eppendorf 1.5ml
8.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.240.000
156 Ống nghiệm thủy tinh, các cỡ
Ống nghiệm thủy tinh xét nghiệm máu
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.400.000
157 Ống nhỏ giọt 3ml
Ống nhỏ giọt 3ml
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.800.000
158 Lọ đựng vô trùng
Urine sample container PP 60ml, red cap, label
8.800 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.480.000
159 Ống ly tâm tiệt trùng 15ml
HSCT04-SB
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 300.000
160 Ống máu lắng chân không
PRD-PRV11B-50
1.800 Ống Theo quy định tại Chương V. Áo 22.410.000
161 Điện cực tim
13943B
23.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 57.500.000
162 Bao camera nội soi
TCMR
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.500.000
163 Barisulphat 110g hoặc tương đương
Bari sulfat 110g
100 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.000.000
164 Bao cao su
HAPPY
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.000.000
165 Gel siêu âm
STAR SONOG
500 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.250.000
166 Giấy siêu âm
UST-110S
700 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 96.600.000
167 Giấy siêu âm màu CP 108 hoặc tương đương
KP-108IN
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Canon 26.800.000
168 Giấy in máy monitor 112mm x25m x16mm
MCBY11225/16B1
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.600.000
169 Giấy monitor sản khoa 152mm x90mm
MCCO15290/150R
360 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 23.220.000
170 Giấy monitor sản khoa 152mm x30m
MCBN15230/16GN2
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 38.250.000
171 Giấy điện tim 3 cần
ACFD6330-16R4
360 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Malaysia 7.200.000
172 Giấy điện tim 6 cần
MCHM110140/200RS
200 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.500.000
173 Giấy in phun 115
Thương hiệu: KIM MAI
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.570.000
174 Giấy đo PH
Giấy đo độ PH 1-14
50 Tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 425.000
175 Tăm bông kháng sinh đồ
HSSS01
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 750.000
176 Tăm bông vô trùng
HSSS01-W
5.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.650.000
177 Que tăm bông lấy dịch tỵ hầu hoặc dịch họng
HSCS01
7.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.860.000
178 Túi chứa nước tiểu
1400703
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 36.000.000
179 Vôi Soda
W2550P78T98
27 Kg Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 4.050.000
180 Băng keo thử nhiệt (Băng kiểm nhiệt độ)
1322-18MM
110 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 15.400.000
181 Filter lọc khuẩn máy thở gây mê
NCS-801-1
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc) 4.420.000
182 Đè lưỡi gỗ
ĐLG.TNP
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.000.000
183 Bộ gây tê ngoài màng cứng
4514211
2.700 Bộ Theo quy định tại Chương V. Malaysia 864.000.000
184 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn
FT-A001
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 62.400.000
185 Que cấy nhựa vô trùng 1uL
LP0001-02
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 192.800
186 Que cấy nhựa vô trùng 10uL
LP0002-02
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.156.800
187 Áo giấy
APT
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.980.000
188 Mũ giấy (mũ phẫu thuật vô trùng)
MPT1
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 64.000.000
189 Tấm trải nilon
TT1
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.000.000
190 Cloramin B
C6H5SO2NClNa.3H2O
600 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 98.400.000
191 Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế
Germisep
20.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Malaysia 106.000.000
192 Chỉ thị hóa học đa thông số 5,1cm x 1,9cm
1243A
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 31.200.000
193 Chỉ thị hóa học đơn thông số 1,5cm x 20cm
1250
4.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.040.000
194 Tấm thử chức năng của máy hấp ướt
00135LF
600 Tấm/Gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 102.000.000
195 Mỡ KY (Gel bôi trơn)
SLG-0003
30 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 1.944.000
196 Tinh dầu xả
Dầu xả
200 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.160.000
197 Bóng đèn NKQ phù hợp với máy của Bệnh viện
Bóng đèn nội khí quản
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 3.240.000
198 Nhiệt kế nách
CRW-23
260 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.928.000
199 Hộp an toàn
Hộp an toàn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 780.000
200 Hộp đựng thuốc 3 ngăn
Hộp đựng thuốc 3 ngăn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.920.000
201 Kẹp rốn nhựa
KR
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.800.000
202 Túi đựng chất thải y tế các loại
TRPP
6.000 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 390.000.000
203 Nước cất tiệt trùng
NC02TT
6.000 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 114.000.000
204 Dầu parafin (dạng lỏng)
Dầu parafin
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.360.000
205 Chất chám VII
Fuji 7
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 3.196.000
206 Chất chám IX
Fuji 9
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 3.744.000
207 Chất hàn tạm Cevitron hoặc tương đương
Ceivitron
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Đâì Loan ( Trung Quốc) 297.000
208 Bột calcium hydroxyde
Calcium hydroxide Powder 10g
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 104.000
209 Dầu eugenol
Eugenol 30ml
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 94.800
210 Bột Cortisomol hoặc tương đương
Cortisomol SP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 880.000
211 Kim nha khoa
DN*M2721
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 440.000
212 Dũa C + File Dentsphy thăm dò ống tủy hoặc tương đương
C+ File for Catheterization
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.312.800
213 Ống hút nước bọt
Disposable Salliva Ejectors
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 349.000
214 Cốc nhựa dùng một lần
Cốc nhựa dùng một lần
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 174.000
215 Chổi đánh bóng răng
Chổi đánh bóng răng
288 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.146.240
216 Thám trâm
987
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pakistan 736.000
217 TF sát khuẩn hoặc tương đương
Formacresol 15ml
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 564.000
218 Chất diệt tủy không có Arsen
Chất diệt tủy Devit Blue
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nga 1.268.000
219 Chất bôi trơn ống tủy
A090100000000
3 tuýp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.332.000
220 Gương nha khoa
624
20 chiếc Theo quy định tại Chương V. Pakistan 652.000
221 Que hàn Fuji
1309
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Pakistan 218.000
222 Tê bôi bề mặt
Tê bôi Prime gel
20 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.880.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7954 Projects are waiting for contractors
  • 243 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 370 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23727 Tender notices posted in the past month
  • 37295 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second