Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
- 20210629610-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210629610-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 5,5669 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đóng cừ tràm Fi ngọn >=4,2cm, L=4,5m bằng máy đào 0,5m3 - Cấp đất I | 295,3406 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | 28,662 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (đệm cát đầu cừ) | 0,2866 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4,1646 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 1,4023 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Cung cấp cát tôn nền | 124,1921 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy, cự ly ≤0,5km (cự ly 98m) | 1,2419 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 22,9296 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Nilong lót chống mất nước xi măng công trình | 6,3206 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 95,4402 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 23,8356 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,4518 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 19,0641 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 50,6604 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 62,8465 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,0369 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 15,6677 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,9904 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Ván khuôn móng cột | 0,8458 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn móng dài | 0,0386 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 3,5891 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 6,298 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 6,7952 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,2472 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 3,455 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,216 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 06mm | 0,0065 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 08mm | 0,7457 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 2,4973 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | 3,5966 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0,0813 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 0,9741 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0,6175 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m | 1,4383 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤28m | 1,8342 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0,2704 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0,0442 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0,0987 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 1,2266 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 1,0805 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m | 0,4831 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m | 3,7012 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤28m | 2,9691 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0,1124 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0,4711 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 2,1444 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 08mm, chiều cao ≤28m | 2,946 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 1,7106 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0,3071 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý Dự án và phát triển quỹ đất huyện Lấp Vò as follows:
- Has relationships with 310 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.41 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.83%, Construction 91.63%, Consulting 3.83%, Non-consulting 0.71%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,371,374,232,000 VND, in which the total winning value is: 1,168,607,315,520 VND.
- The savings rate is: 14.79%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý Dự án và phát triển quỹ đất huyện Lấp Vò:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý Dự án và phát triển quỹ đất huyện Lấp Vò:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.