Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20191241246-02 - Change:Tender ID, Publication date, Amount in text format (View changes)
- 20191241246-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type, Amount in text format (View changes)
- 20191241246-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | Chương V | ||
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | 1 | Khoản | Chương V | ||
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,9744 | 100m³ | Chương V | ||
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 17,7693 | 100m³ | Chương V | ||
5 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, bằng thủ công, độ sâu ≤30cm, đất cấp II | 22,563 | m³ | Chương V | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II | 2,0307 | 100m³ | Chương V | ||
7 | Đào nền đường mở rộng, bằng thủ công, đất cấp I | 76,662 | m³ | Chương V | ||
8 | Đào nền đường bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp I | 6,8996 | 100m³ | Chương V | ||
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày ≤25cm, vữa bê tông đá 2x4 mác 250 | 616,26 | m³ | Chương V | ||
10 | Rải nilon chống thấm | 3.456,11 | m2 | Chương V | ||
11 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, mặt đường bê tông | 0,054 | 100m² | Chương V | ||
12 | Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới | 6,9122 | 100m³ | Chương V | ||
13 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | 14,38 | m³ | Chương V | ||
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 62,25 | m² | Chương V | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | 9,518 | 100m³ | Chương V | ||
16 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | 9,518 | 100m³ | Chương V | ||
17 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | 83,445 | m³ | Chương V | ||
18 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤6m, bằng máy đào ≤0,8m3, đất cấp II | 7,51 | 100m³ | Chương V | ||
19 | Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax ≤6 | 74,9 | m³ | Chương V | ||
20 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, vữa XM mác 100 | 224,69 | m³ | Chương V | ||
21 | Xây tường thẳng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM mác 100 | 280,75 | m³ | Chương V | ||
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 236,88 | m² | Chương V | ||
23 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp hànđường kính ống 63mm | 0,5267 | 100m | Chương V | ||
24 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê đập | 0,2527 | 100m² | Chương V | ||
25 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải, quét 2 lớp nhựa | 50,54 | m² | Chương V | ||
26 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 8,907 | m³ | Chương V | ||
27 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,8041 | 100m³ | Chương V | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | 7,4538 | 100m³ | Chương V | ||
29 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | 7,4538 | 100m³ | Chương V | ||
30 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông | 5,41 | m³ | Chương V | ||
31 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | 29,826 | m³ | Chương V | ||
32 | Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào ≤0,8m3 + máy ủi ≤110CV, đất cấp II | 1,193 | 100m³ | Chương V | ||
33 | Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax ≤6 | 16,5 | m³ | Chương V | ||
34 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 150 | 3,26 | m³ | Chương V | ||
35 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | 0,0626 | 100m² | Chương V | ||
36 | Xây cống bằng đá hộc, vữa XM mác 100 | 76,55 | m³ | Chương V | ||
37 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 | 6,09 | m³ | Chương V | ||
38 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm, vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | 12,19 | m³ | Chương V | ||
39 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,825 | 100m² | Chương V | ||
40 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 183,43 | m² | Chương V | ||
41 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép panen đúc sẵn, đường kính ≤10mm | 1,3236 | tấn | Chương V | ||
42 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,5743 | 100m² | Chương V | ||
43 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô..., vữa bê tông đá 1x2 mác 250 | 12,43 | m³ | Chương V | ||
44 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp panen | 76 | cái | Chương V | ||
45 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,5256 | 100m³ | Chương V | ||
46 | Sản xuất cửa van phẳng | 0,332 | tấn | Chương V | ||
47 | Sản xuất kết cấu thép khung dàn | 0,3818 | tấn | Chương V | ||
48 | Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở ≤5m | 0,7138 | tấn | Chương V | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | 1,0198 | 100m³ | Chương V | ||
50 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤4km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | 1,0198 | 100m³ | Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín as follows:
- Has relationships with 187 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.86 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.15%, Construction 74.77%, Consulting 22.25%, Non-consulting 1.61%, Mixed 0.22%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,928,797,368,065 VND, in which the total winning value is: 2,880,586,179,488 VND.
- The savings rate is: 1.65%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thường Tín:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.