Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ nhà chờ, kết cấu thép kết hợp mái lợp tôn | 43.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tháo dỡ hàng rào hiện trạng | 68.01 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
3 | Tháo dỡ cột đèn, hệ thống điện hiện trạng | 1 | gói | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
4 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm . | 166 | m | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 171.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
6 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 171.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 171.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
8 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.57 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 4 cm | 17.13 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
11 | Quét dung dịch chống thấm chuyên dùng với tỉ lệ hỗn hợp 0.82 lít/m2 - 2 lớp | 1296 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
12 | Sơn nền sân bằng sơn Polyurethane HẠT Cao Su, Giảm Chấn - 2 lớp | 1296 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
13 | Thi công lớp sơn bề mặt chuyên dụng, hỗn hợp cát và nước - 3 lớp | 1296 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
14 | Sơn kẻ vạch sân - 2 lớp | 34.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
15 | Tẩy gỉ, vệ sinh bề mặt hàng rào thép | 253.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 253.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
17 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 21.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 16.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.19 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.52 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
21 | Bạt nilong chống mất nước bê tông | 140.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
22 | Gia công hàng rào lưới thép | 177.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
23 | Lắp dựng hàng rào lưới thép | 177.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
24 | Lưới thi đấu (bao gồm trụ, lưới) | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
25 | Ghế trọng tài | 6 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
26 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.72 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 9.53 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
28 | Bạt nilong chống mất nước bê tông | 34.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
29 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.41 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.36 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
32 | Khung móng cột đèn Bulong M16 | 24 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
33 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang chiều cao cột <=8m | 16 | cột | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
34 | Lắp cần đèn D60, cần đèn đơn | 8 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
35 | Lắp cần đèn D60, cần đèn đôi | 8 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
36 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 3.51 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 2.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.09 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
40 | Bạt nilong chống mất nước bê tông | 23.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
41 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 14.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
42 | Gia công cột bằng thép hình | 0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
43 | Gia công xà gồ thép | 0.23 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
44 | Lắp dựng cột thép các loại | 0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
45 | Lắp dựng xà gồ thép | 0.23 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
46 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài <= 2 m | 0.94 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
47 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 25.26 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
48 | Cung cấp lắp đặt ghế chờ | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
49 | Lắp đặt đèn chiếu sáng | 24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày | ||
50 | MCB 2P 50A-6kA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Quy định chi tiết tại Chương V | 30 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ĐOÀN AN ĐIỀU DƯỠNG 22 HẠ LONG as follows:
- Has relationships with 27 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.78 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 8.33%, Consulting 8.33%, Non-consulting 16.67%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 89,640,169,900 VND, in which the total winning value is: 88,964,531,635 VND.
- The savings rate is: 0.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ĐOÀN AN ĐIỀU DƯỠNG 22 HẠ LONG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ĐOÀN AN ĐIỀU DƯỠNG 22 HẠ LONG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.