Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400060202 | Băng cá nhân | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 375.000 | 375.000 | 0 |
2 | PP2400060203 | Băng keo giấy | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
3 | PP2400060204 | Băng keo lụa | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | |||
4 | PP2400060205 | Băng thun cuộn lớn | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 358.000 | 358.000 | 0 |
5 | PP2400060206 | Băng thun cuộn nhỏ | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 290.000 | 290.000 | 0 |
6 | PP2400060207 | Dây Garo | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 80.000 | 80.000 | 0 |
7 | PP2400060208 | Gạc tẩm cồn | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 21.450.000 | 21.450.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 23.850.000 | 23.850.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 33.150.000 | 33.150.000 | 0 | |||
8 | PP2400060209 | Gạc y tế tiệt trùng | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 281.400 | 281.400 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 316.000 | 316.000 | 0 | |||
9 | PP2400060210 | Gạc miếng y tế | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 1.372.000 | 1.372.000 | 0 | |||
10 | PP2400060211 | Bình đựng hủy kim 6.8L | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 28.035.000 | 28.035.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
11 | PP2400060212 | Bơm kim tiêm 10mL/cc (kim 23Gx1’’) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 2.089.836 | 150 | 4.794.000 | 4.794.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 5.370.000 | 5.370.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 5.814.000 | 5.814.000 | 0 | |||
12 | PP2400060213 | Bơm kim tiêm 1mL/cc (kim 25Gx5/8’’) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 2.089.836 | 150 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 5.395.030 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
13 | PP2400060214 | Bơm kim tiêm 3mL/cc (kim 25Gx1’’) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 2.089.836 | 150 | 31.310.000 | 31.310.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 36.332.000 | 36.332.000 | 0 | |||
14 | PP2400060215 | Bơm tiêm 1cc - kim 26G x1/2'' | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 2.089.836 | 150 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.870.000 | 2.870.000 | 0 | |||
15 | PP2400060216 | Bơm tiêm 5cc- kim 23G x 1'' | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 2.089.836 | 150 | 2.725.000 | 2.725.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.375.000 | 3.375.000 | 0 | |||
16 | PP2400060217 | Dây truyền dịch | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 330.000 | 330.000 | 0 |
17 | PP2400060218 | Đè lưỡi gỗ | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
18 | PP2400060219 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 34.545.000 | 34.545.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 27.965.000 | 27.965.000 | 0 | |||
19 | PP2400060220 | Găng tay y tế (không bột) size M | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.395.000 | 1.395.000 | 0 |
20 | PP2400060221 | Găng tay y tế có bột | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 5.395.030 | 150 | 89.300.000 | 89.300.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
21 | PP2400060222 | Găng tay y tế cổ tay dài | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
22 | PP2400060223 | Gel siêu âm | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.623.400 | 3.623.400 | 0 | |||
23 | PP2400060224 | Khẩu trang y tế | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 120 | 1.350.000 | 150 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 5.395.030 | 150 | 50.500.000 | 50.500.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 | |||
24 | PP2400060226 | Lọ nhựa chứa bệnh PS 55ml có nhãn | vn0317104495 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 120 | 65.025 | 150 | 829.500 | 829.500 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 120 | 1.974.375 | 150 | 525.000 | 525.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 547.500 | 547.500 | 0 | |||
25 | PP2400060227 | Nón giấy | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 5.166.000 | 5.166.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 3.468.000 | 3.468.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 4.194.000 | 4.194.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 4.194.000 | 4.194.000 | 0 | |||
26 | PP2400060228 | Ống hút đàm (size 10 Fr-500mm) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 57.800 | 57.800 | 0 |
27 | PP2400060229 | Ống hút đàm (size 12Fr-500mm) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 57.800 | 57.800 | 0 |
28 | PP2400060230 | Ống hút đàm (size 14Fr-500mm) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 57.800 | 57.800 | 0 |
29 | PP2400060231 | Ống hút đàm(size 6Fr-500mm) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 57.800 | 57.800 | 0 |
30 | PP2400060232 | Ống hút đàm (size 8Fr-500mm) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 57.800 | 57.800 | 0 |
31 | PP2400060233 | Ống nội khí quản ID 3.0mm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 78.750 | 78.750 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 89.500 | 89.500 | 0 | |||
32 | PP2400060234 | Ống nội khí quản ID 4.0mm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 78.750 | 78.750 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 89.500 | 89.500 | 0 | |||
33 | PP2400060235 | Ống nội khí quản ID 5.0 mm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 78.750 | 78.750 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 89.500 | 89.500 | 0 | |||
34 | PP2400060236 | Ống nội khí quản ID 6.0 mm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 78.750 | 78.750 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 89.500 | 89.500 | 0 | |||
35 | PP2400060237 | Ống nội khí quản ID 7.0mm | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 78.750 | 78.750 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 89.500 | 89.500 | 0 | |||
36 | PP2400060238 | Bông gòn cắt | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 19.998.500 | 19.998.500 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
37 | PP2400060239 | Bông gòn cây (thấm nước) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 4.473.000 | 4.473.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 4.914.000 | 4.914.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
38 | PP2400060240 | Cồn 70 độ | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 2.822.980 | 150 | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 6.360.000 | 6.360.000 | 0 | |||
39 | PP2400060241 | Dung dịch rửa tay có tác dụng diệt khuẩn | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 2.736.000 | 2.736.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 938.171 | 150 | 1.712.340 | 1.712.340 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.596.400 | 3.596.400 | 0 | |||
40 | PP2400060242 | Dung dịch rửa tay nhanh | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 2.822.980 | 150 | 34.965.000 | 34.965.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 26.550.000 | 26.550.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 938.171 | 150 | 19.041.750 | 19.041.750 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 5.395.030 | 150 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 31.432.500 | 31.432.500 | 0 | |||
41 | PP2400060243 | Povidon Iodin 10% 500ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 12.150.000 | 12.150.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 938.171 | 150 | 12.190.500 | 12.190.500 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | |||
42 | PP2400060244 | Nhiệt kế hồng ngoại đo trán | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 31.491.250 | 31.491.250 | 0 |
43 | PP2400060245 | Đèn bút khám tai mũi họng | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
44 | PP2400060246 | Đèn soi tai | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 787.500 | 787.500 | 0 |
45 | PP2400060247 | Nhiệt kế y học (đo thân nhiệt thủy ngân) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 380.250 | 380.250 | 0 |
46 | PP2400060248 | Ống nghe tim phổi | vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 8.985.000 | 8.985.000 | 0 | |||
47 | PP2400060251 | Nước cất | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 2.822.980 | 150 | 4.160.000 | 4.160.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 1.123.200 | 1.123.200 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.366.000 | 2.366.000 | 0 | |||
48 | PP2400060252 | Dung dịch khử khuẩn 10-11% | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 10.368.000 | 10.368.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 | |||
49 | PP2400060253 | Dung dịch tiệt khuẩn Glutaraldehyde | vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 120 | 1.961.682 | 150 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 9.817.500 | 9.817.500 | 0 | |||
50 | PP2400060254 | Lugol 3% | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.081.600 | 3.081.600 | 0 |
51 | PP2400060255 | Viên khử khuẩn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 1.471.500 | 150 | 73.830.000 | 73.830.000 | 0 |
vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 120 | 1.961.682 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 59.160.000 | 59.160.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 59.250.000 | 59.250.000 | 0 | |||
52 | PP2400060256 | Chỉ Plain 2/0 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 504.000 | 504.000 | 0 |
53 | PP2400060257 | Kim 18G | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 2.089.836 | 150 | 150.000 | 150.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 169.800 | 169.800 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 215.400 | 215.400 | 0 | |||
54 | PP2400060258 | Kim bướm số 23 truyền dịch | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 58.500 | 58.500 | 0 |
55 | PP2400060259 | Kim bướm số 25 truyền dịch | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 58.500 | 58.500 | 0 |
56 | PP2400060260 | Kim luồn tĩnh mạch số 18G | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 145.000 | 145.000 | 0 |
57 | PP2400060261 | Kim luồn tĩnh mạch số 22G | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 580.000 | 580.000 | 0 |
58 | PP2400060262 | Lưỡi dao mổ số 11 đầu nhọn | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 430.500 | 430.500 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 440.000 | 440.000 | 0 | |||
59 | PP2400060263 | Chỉ Plain 3/0 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 693.000 | 693.000 | 0 |
60 | PP2400060264 | Dây thở oxy 2 mũi (người lớn) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 2.194.500 | 2.194.500 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 | |||
61 | PP2400060265 | Dây thở oxy 2 mũi (sơ sinh) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 109.725 | 109.725 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 5.412.982 | 150 | 131.250 | 131.250 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 185.000 | 185.000 | 0 | |||
62 | PP2400060266 | Dây thở oxy 2 mũi (trẻ lớn) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 109.725 | 109.725 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 185.000 | 185.000 | 0 | |||
63 | PP2400060267 | Dây thở oxy 2 mũi (trẻ nhỏ) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 109.725 | 109.725 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 185.000 | 185.000 | 0 | |||
64 | PP2400060268 | Dây thở oxy, mask thở oxy size L | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 397.500 | 397.500 | 0 |
65 | PP2400060269 | Mask oxy có túi dự trữ size L | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 318.000 | 318.000 | 0 |
66 | PP2400060271 | Máy đo đường huyết | vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 1.811.200 | 1.811.200 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 120 | 1.974.375 | 150 | 2.948.400 | 2.948.400 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 | |||
67 | PP2400060272 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 23.994.000 | 23.994.000 | 0 |
68 | PP2400060273 | Cân baby (cân cơ) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 5.334.000 | 5.334.000 | 0 |
69 | PP2400060274 | Cân sức khỏe điện tử | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.030.500 | 1.030.500 | 0 |
70 | PP2400060275 | Cân điện tử (nằm) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 10.785.000 | 10.785.000 | 0 |
71 | PP2400060276 | Cân đo mỡ nội tạng | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
72 | PP2400060277 | Thước đo chiều cao | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 |
73 | PP2400060281 | Lam nhám | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 6.804.000 | 6.804.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 120 | 1.974.375 | 150 | 6.350.400 | 6.350.400 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 6.674.400 | 6.674.400 | 0 | |||
74 | PP2400060282 | Bao cao su | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
75 | PP2400060283 | Giấy đo điện tim | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 806.400 | 806.400 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.000.800 | 1.000.800 | 0 | |||
76 | PP2400060284 | Giấy Monitor | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 672.000 | 672.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 930.000 | 930.000 | 0 | |||
77 | PP2400060285 | Kềm inox không mấu 18cm | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.550.000 | 1.550.000 | 0 | |||
78 | PP2400060286 | Kéo inox y tế mũi thẳng 18cm | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 4.252.500 | 4.252.500 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.092.500 | 2.092.500 | 0 | |||
79 | PP2400060287 | Khay inox chữ nhật 22x35 cm | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
80 | PP2400060288 | Khay inox chữ nhật 50x34cm | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
81 | PP2400060289 | Vòng tránh thai | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.160.000 | 3.160.000 | 0 |
82 | PP2400060290 | Bình đựng kềm | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
83 | PP2400060291 | Hộp hấp dụng cụ inox tròn | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
84 | PP2400060292 | Bao tay huyết áp điện tử sise S | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 768.000 | 768.000 | 0 |
85 | PP2400060293 | Bao tay huyết áp điện tử nhỏ sise S | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 744.800 | 744.800 | 0 |
86 | PP2400060294 | Bao tay huyết áp điện tử size M | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 897.000 | 897.000 | 0 |
87 | PP2400060295 | Bao tay huyết áp điện tử size L | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.392.000 | 2.392.000 | 0 |
88 | PP2400060296 | Bao tay huyết áp điện tử size M-L | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 598.000 | 598.000 | 0 |
89 | PP2400060297 | Bao tay huyết áp điện tử size XL | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.495.000 | 1.495.000 | 0 |
90 | PP2400060298 | Bộ phun khí dung trẻ em size M | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 283.500 | 283.500 | 0 |
91 | PP2400060299 | Bộ phun khí dung trẻ lớn size L | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 283.500 | 283.500 | 0 |
92 | PP2400060300 | Đèn gù khám bệnh/ tiểu phẫu | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 3.867.500 | 3.867.500 | 0 |
93 | PP2400060301 | Giường inox cá nhân | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.875.000 | 2.875.000 | 0 |
94 | PP2400060302 | Huyết áp cơ | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 5.990.400 | 5.990.400 | 0 |
95 | PP2400060303 | Huyết áp kế cơ trẻ em và trẻ sơ sinh | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 1.497.600 | 1.497.600 | 0 |
96 | PP2400060304 | Máy phun khí dung | vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.990.000 | 2.990.000 | 0 | |||
97 | PP2400060305 | Xe đẩy bệnh 4 bánh | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 5.980.000 | 5.980.000 | 0 |
98 | PP2400060306 | Xe lăn chuyển bệnh | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 5.960.000 | 5.960.000 | 0 |
99 | PP2400060307 | Que lấy mẫu xét nghiệm/ mẫu bệnh phẩm | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 2.822.980 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 120 | 1.974.375 | 150 | 56.070.000 | 56.070.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 52.350.000 | 52.350.000 | 0 | |||
100 | PP2400060308 | Hộp đựng gòn | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 648.000 | 648.000 | 0 |
101 | PP2400060309 | Khay hạt đậu | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 399.000 | 399.000 | 0 |
102 | PP2400060313 | Bóp bóng thở Ambu người lớn (kèm mask) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 942.500 | 942.500 | 0 |
103 | PP2400060314 | Bóp bóng thở Ambu trẻ em (kèm mask) | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 942.500 | 942.500 | 0 |
104 | PP2400060315 | Chổi phết tế bào âm đạo | vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 640.000 | 640.000 | 0 |
105 | PP2400060316 | Giấy in nhiệt siêu âm | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 |
vn0314174374 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂM NGUYỄN | 120 | 3.910.350 | 150 | 6.072.500 | 6.072.500 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 7.315.000 | 7.315.000 | 0 | |||
106 | PP2400060318 | Que gỗ phết tế bào cổ tử cung | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 16.180.000 | 16.180.000 | 0 | |||
107 | PP2400060319 | Que gòn xét nghiệm | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 2.822.980 | 150 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 8.614.611 | 150 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 14.985.000 | 14.985.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 3.110.167 | 150 | 3.270.000 | 3.270.000 | 0 | |||
108 | PP2400060320 | Ống nghiệm nhỏ PS 5ml (không nắp) | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 120 | 6.756.071 | 150 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
vn0317104495 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 120 | 65.025 | 150 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | |||
vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 120 | 1.974.375 | 150 | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | |||
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
109 | PP2400060321 | Que thử nước tiểu 03 thông số | vn0316736935 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 120 | 1.974.375 | 150 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
vn0309075240 | HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG | 120 | 22.091.445 | 150 | 2.736.000 | 2.736.000 | 0 |
1. PP2400060240 - Cồn 70 độ
2. PP2400060242 - Dung dịch rửa tay nhanh
3. PP2400060251 - Nước cất
4. PP2400060307 - Que lấy mẫu xét nghiệm/ mẫu bệnh phẩm
5. PP2400060319 - Que gòn xét nghiệm
1. PP2400060212 - Bơm kim tiêm 10mL/cc (kim 23Gx1’’)
2. PP2400060213 - Bơm kim tiêm 1mL/cc (kim 25Gx5/8’’)
3. PP2400060214 - Bơm kim tiêm 3mL/cc (kim 25Gx1’’)
4. PP2400060215 - Bơm tiêm 1cc - kim 26G x1/2''
5. PP2400060216 - Bơm tiêm 5cc- kim 23G x 1''
6. PP2400060257 - Kim 18G
1. PP2400060255 - Viên khử khuẩn
1. PP2400060208 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400060221 - Găng tay y tế có bột
3. PP2400060222 - Găng tay y tế cổ tay dài
4. PP2400060223 - Gel siêu âm
5. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
6. PP2400060227 - Nón giấy
7. PP2400060241 - Dung dịch rửa tay có tác dụng diệt khuẩn
8. PP2400060242 - Dung dịch rửa tay nhanh
9. PP2400060243 - Povidon Iodin 10% 500ml
10. PP2400060320 - Ống nghiệm nhỏ PS 5ml (không nắp)
1. PP2400060208 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400060209 - Gạc y tế tiệt trùng
3. PP2400060210 - Gạc miếng y tế
4. PP2400060211 - Bình đựng hủy kim 6.8L
5. PP2400060212 - Bơm kim tiêm 10mL/cc (kim 23Gx1’’)
6. PP2400060213 - Bơm kim tiêm 1mL/cc (kim 25Gx5/8’’)
7. PP2400060214 - Bơm kim tiêm 3mL/cc (kim 25Gx1’’)
8. PP2400060215 - Bơm tiêm 1cc - kim 26G x1/2''
9. PP2400060216 - Bơm tiêm 5cc- kim 23G x 1''
10. PP2400060218 - Đè lưỡi gỗ
11. PP2400060219 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
12. PP2400060223 - Gel siêu âm
13. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
14. PP2400060227 - Nón giấy
15. PP2400060238 - Bông gòn cắt
16. PP2400060239 - Bông gòn cây (thấm nước)
17. PP2400060240 - Cồn 70 độ
18. PP2400060251 - Nước cất
19. PP2400060252 - Dung dịch khử khuẩn 10-11%
20. PP2400060256 - Chỉ Plain 2/0
21. PP2400060257 - Kim 18G
22. PP2400060262 - Lưỡi dao mổ số 11 đầu nhọn
23. PP2400060263 - Chỉ Plain 3/0
24. PP2400060264 - Dây thở oxy 2 mũi (người lớn)
25. PP2400060265 - Dây thở oxy 2 mũi (sơ sinh)
26. PP2400060266 - Dây thở oxy 2 mũi (trẻ lớn)
27. PP2400060267 - Dây thở oxy 2 mũi (trẻ nhỏ)
28. PP2400060281 - Lam nhám
29. PP2400060282 - Bao cao su
30. PP2400060283 - Giấy đo điện tim
31. PP2400060284 - Giấy Monitor
32. PP2400060285 - Kềm inox không mấu 18cm
33. PP2400060286 - Kéo inox y tế mũi thẳng 18cm
34. PP2400060316 - Giấy in nhiệt siêu âm
35. PP2400060318 - Que gỗ phết tế bào cổ tử cung
36. PP2400060319 - Que gòn xét nghiệm
1. PP2400060226 - Lọ nhựa chứa bệnh PS 55ml có nhãn
2. PP2400060320 - Ống nghiệm nhỏ PS 5ml (không nắp)
1. PP2400060241 - Dung dịch rửa tay có tác dụng diệt khuẩn
2. PP2400060242 - Dung dịch rửa tay nhanh
3. PP2400060243 - Povidon Iodin 10% 500ml
1. PP2400060253 - Dung dịch tiệt khuẩn Glutaraldehyde
2. PP2400060255 - Viên khử khuẩn
1. PP2400060208 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
3. PP2400060227 - Nón giấy
4. PP2400060248 - Ống nghe tim phổi
5. PP2400060255 - Viên khử khuẩn
6. PP2400060271 - Máy đo đường huyết
7. PP2400060304 - Máy phun khí dung
8. PP2400060316 - Giấy in nhiệt siêu âm
1. PP2400060226 - Lọ nhựa chứa bệnh PS 55ml có nhãn
2. PP2400060271 - Máy đo đường huyết
3. PP2400060281 - Lam nhám
4. PP2400060307 - Que lấy mẫu xét nghiệm/ mẫu bệnh phẩm
5. PP2400060320 - Ống nghiệm nhỏ PS 5ml (không nắp)
6. PP2400060321 - Que thử nước tiểu 03 thông số
1. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
1. PP2400060204 - Băng keo lụa
2. PP2400060211 - Bình đựng hủy kim 6.8L
3. PP2400060219 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
4. PP2400060221 - Găng tay y tế có bột
5. PP2400060227 - Nón giấy
6. PP2400060233 - Ống nội khí quản ID 3.0mm
7. PP2400060234 - Ống nội khí quản ID 4.0mm
8. PP2400060235 - Ống nội khí quản ID 5.0 mm
9. PP2400060236 - Ống nội khí quản ID 6.0 mm
10. PP2400060237 - Ống nội khí quản ID 7.0mm
11. PP2400060255 - Viên khử khuẩn
12. PP2400060264 - Dây thở oxy 2 mũi (người lớn)
13. PP2400060265 - Dây thở oxy 2 mũi (sơ sinh)
1. PP2400060213 - Bơm kim tiêm 1mL/cc (kim 25Gx5/8’’)
2. PP2400060221 - Găng tay y tế có bột
3. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
4. PP2400060242 - Dung dịch rửa tay nhanh
1. PP2400060202 - Băng cá nhân
2. PP2400060203 - Băng keo giấy
3. PP2400060204 - Băng keo lụa
4. PP2400060205 - Băng thun cuộn lớn
5. PP2400060206 - Băng thun cuộn nhỏ
6. PP2400060207 - Dây Garo
7. PP2400060208 - Gạc tẩm cồn
8. PP2400060209 - Gạc y tế tiệt trùng
9. PP2400060210 - Gạc miếng y tế
10. PP2400060211 - Bình đựng hủy kim 6.8L
11. PP2400060212 - Bơm kim tiêm 10mL/cc (kim 23Gx1’’)
12. PP2400060213 - Bơm kim tiêm 1mL/cc (kim 25Gx5/8’’)
13. PP2400060215 - Bơm tiêm 1cc - kim 26G x1/2''
14. PP2400060216 - Bơm tiêm 5cc- kim 23G x 1''
15. PP2400060217 - Dây truyền dịch
16. PP2400060219 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
17. PP2400060220 - Găng tay y tế (không bột) size M
18. PP2400060221 - Găng tay y tế có bột
19. PP2400060222 - Găng tay y tế cổ tay dài
20. PP2400060223 - Gel siêu âm
21. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
22. PP2400060226 - Lọ nhựa chứa bệnh PS 55ml có nhãn
23. PP2400060227 - Nón giấy
24. PP2400060228 - Ống hút đàm (size 10 Fr-500mm)
25. PP2400060229 - Ống hút đàm (size 12Fr-500mm)
26. PP2400060230 - Ống hút đàm (size 14Fr-500mm)
27. PP2400060231 - Ống hút đàm(size 6Fr-500mm)
28. PP2400060232 - Ống hút đàm (size 8Fr-500mm)
29. PP2400060233 - Ống nội khí quản ID 3.0mm
30. PP2400060234 - Ống nội khí quản ID 4.0mm
31. PP2400060235 - Ống nội khí quản ID 5.0 mm
32. PP2400060236 - Ống nội khí quản ID 6.0 mm
33. PP2400060237 - Ống nội khí quản ID 7.0mm
34. PP2400060238 - Bông gòn cắt
35. PP2400060239 - Bông gòn cây (thấm nước)
36. PP2400060240 - Cồn 70 độ
37. PP2400060241 - Dung dịch rửa tay có tác dụng diệt khuẩn
38. PP2400060242 - Dung dịch rửa tay nhanh
39. PP2400060243 - Povidon Iodin 10% 500ml
40. PP2400060244 - Nhiệt kế hồng ngoại đo trán
41. PP2400060245 - Đèn bút khám tai mũi họng
42. PP2400060246 - Đèn soi tai
43. PP2400060247 - Nhiệt kế y học (đo thân nhiệt thủy ngân)
44. PP2400060248 - Ống nghe tim phổi
45. PP2400060251 - Nước cất
46. PP2400060252 - Dung dịch khử khuẩn 10-11%
47. PP2400060253 - Dung dịch tiệt khuẩn Glutaraldehyde
48. PP2400060254 - Lugol 3%
49. PP2400060255 - Viên khử khuẩn
50. PP2400060257 - Kim 18G
51. PP2400060258 - Kim bướm số 23 truyền dịch
52. PP2400060259 - Kim bướm số 25 truyền dịch
53. PP2400060260 - Kim luồn tĩnh mạch số 18G
54. PP2400060261 - Kim luồn tĩnh mạch số 22G
55. PP2400060262 - Lưỡi dao mổ số 11 đầu nhọn
56. PP2400060264 - Dây thở oxy 2 mũi (người lớn)
57. PP2400060265 - Dây thở oxy 2 mũi (sơ sinh)
58. PP2400060266 - Dây thở oxy 2 mũi (trẻ lớn)
59. PP2400060267 - Dây thở oxy 2 mũi (trẻ nhỏ)
60. PP2400060268 - Dây thở oxy, mask thở oxy size L
61. PP2400060269 - Mask oxy có túi dự trữ size L
62. PP2400060271 - Máy đo đường huyết
63. PP2400060272 - Máy đo huyết áp bắp tay điện tử
64. PP2400060273 - Cân baby (cân cơ)
65. PP2400060274 - Cân sức khỏe điện tử
66. PP2400060275 - Cân điện tử (nằm)
67. PP2400060276 - Cân đo mỡ nội tạng
68. PP2400060277 - Thước đo chiều cao
69. PP2400060281 - Lam nhám
70. PP2400060282 - Bao cao su
71. PP2400060283 - Giấy đo điện tim
72. PP2400060284 - Giấy Monitor
73. PP2400060285 - Kềm inox không mấu 18cm
74. PP2400060286 - Kéo inox y tế mũi thẳng 18cm
75. PP2400060287 - Khay inox chữ nhật 22x35 cm
76. PP2400060288 - Khay inox chữ nhật 50x34cm
77. PP2400060289 - Vòng tránh thai
78. PP2400060290 - Bình đựng kềm
79. PP2400060291 - Hộp hấp dụng cụ inox tròn
80. PP2400060292 - Bao tay huyết áp điện tử sise S
81. PP2400060293 - Bao tay huyết áp điện tử nhỏ sise S
82. PP2400060294 - Bao tay huyết áp điện tử size M
83. PP2400060295 - Bao tay huyết áp điện tử size L
84. PP2400060296 - Bao tay huyết áp điện tử size M-L
85. PP2400060297 - Bao tay huyết áp điện tử size XL
86. PP2400060298 - Bộ phun khí dung trẻ em size M
87. PP2400060299 - Bộ phun khí dung trẻ lớn size L
88. PP2400060300 - Đèn gù khám bệnh/ tiểu phẫu
89. PP2400060301 - Giường inox cá nhân
90. PP2400060302 - Huyết áp cơ
91. PP2400060303 - Huyết áp kế cơ trẻ em và trẻ sơ sinh
92. PP2400060304 - Máy phun khí dung
93. PP2400060305 - Xe đẩy bệnh 4 bánh
94. PP2400060306 - Xe lăn chuyển bệnh
95. PP2400060307 - Que lấy mẫu xét nghiệm/ mẫu bệnh phẩm
96. PP2400060308 - Hộp đựng gòn
97. PP2400060309 - Khay hạt đậu
98. PP2400060313 - Bóp bóng thở Ambu người lớn (kèm mask)
99. PP2400060314 - Bóp bóng thở Ambu trẻ em (kèm mask)
100. PP2400060315 - Chổi phết tế bào âm đạo
101. PP2400060316 - Giấy in nhiệt siêu âm
102. PP2400060318 - Que gỗ phết tế bào cổ tử cung
103. PP2400060319 - Que gòn xét nghiệm
104. PP2400060320 - Ống nghiệm nhỏ PS 5ml (không nắp)
105. PP2400060321 - Que thử nước tiểu 03 thông số
1. PP2400060208 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400060210 - Gạc miếng y tế
3. PP2400060224 - Khẩu trang y tế
4. PP2400060227 - Nón giấy
5. PP2400060238 - Bông gòn cắt
6. PP2400060239 - Bông gòn cây (thấm nước)
7. PP2400060319 - Que gòn xét nghiệm
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.