Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400302993 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/ Dứa gai | vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 |
2 | PP2400302994 | Actiso. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 120 | 2.974.000 | 150 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
3 | PP2400302995 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
4 | PP2400302996 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 120 | 2.974.000 | 150 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 |
vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | |||
5 | PP2400302998 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
6 | PP2400302999 | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 120 | 5.625.000 | 150 | 348.600.000 | 348.600.000 | 0 |
vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | |||
vn0108261529 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MAI HÀ NỘI | 120 | 5.814.000 | 150 | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | |||
7 | PP2400303000 | Chè dây. | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 120 | 2.974.000 | 150 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 |
8 | PP2400303001 | Đan sâm, Tam thất. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 2.727.000 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
9 | PP2400303002 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 1.890.000 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
10 | PP2400303004 | Đinh lăng, Bạch quả. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
11 | PP2400303005 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 |
vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 2.727.000 | 150 | 99.600.000 | 99.600.000 | 0 | |||
12 | PP2400303006 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 120 | 2.974.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.316.000 | 150 | 60.800.000 | 60.800.000 | 0 | |||
13 | PP2400303007 | Đương quy, Bạch quả. | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 4.785.000 | 150 | 351.120.000 | 351.120.000 | 0 |
14 | PP2400303008 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 110.840.000 | 110.840.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 3.050.000 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.316.000 | 150 | 110.760.000 | 110.760.000 | 0 | |||
15 | PP2400303009 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.316.000 | 150 | 33.460.000 | 33.460.000 | 0 | |||
16 | PP2400303010 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 2.727.000 | 150 | 20.200.000 | 20.200.000 | 0 |
17 | PP2400303011 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 356.370.000 | 356.370.000 | 0 |
18 | PP2400303012 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 120 | 2.974.000 | 150 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.316.000 | 150 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
19 | PP2400303013 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn,( Nghệ), Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 |
vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0108261529 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MAI HÀ NỘI | 120 | 5.814.000 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
20 | PP2400303014 | Kim tiền thảo. | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 3.050.000 | 150 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 |
vn6400304980 | Công ty TNHH Dược & Vật tư y tế Thiên Tâm | 120 | 6.114.000 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 2.727.000 | 150 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
21 | PP2400303015 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
22 | PP2400303016 | Mã tiền chế; Đương quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Quế chi; Thương truật; Độc hoạt; Thổ phục linh | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 1.087.000 | 150 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 |
23 | PP2400303017 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 3.050.000 | 150 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 |
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.316.000 | 150 | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | |||
24 | PP2400303018 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). | vn5800000047 | CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) | 120 | 19.234.000 | 150 | 89.775.000 | 89.775.000 | 0 |
25 | PP2400303019 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 120 | 4.198.000 | 150 | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 |
26 | PP2400303021 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.316.000 | 150 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
27 | PP2400303022 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | vn1600739468 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC XUÂN QUANG | 120 | 446.000 | 150 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 |
1. PP2400302999 - Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.
1. PP2400302994 - Actiso.
2. PP2400302995 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
3. PP2400302998 - Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo.
4. PP2400302999 - Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.
5. PP2400303001 - Đan sâm, Tam thất.
6. PP2400303004 - Đinh lăng, Bạch quả.
7. PP2400303008 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
8. PP2400303009 - Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
9. PP2400303011 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
10. PP2400303013 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn,( Nghệ), Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
11. PP2400303015 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).
12. PP2400303018 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
1. PP2400303002 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
1. PP2400302994 - Actiso.
2. PP2400302996 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
3. PP2400303000 - Chè dây.
4. PP2400303006 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
5. PP2400303012 - Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.
1. PP2400303008 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
2. PP2400303014 - Kim tiền thảo.
3. PP2400303017 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
1. PP2400303007 - Đương quy, Bạch quả.
1. PP2400303016 - Mã tiền chế; Đương quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Quế chi; Thương truật; Độc hoạt; Thổ phục linh
1. PP2400302993 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/ Dứa gai
2. PP2400302996 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
3. PP2400303004 - Đinh lăng, Bạch quả.
4. PP2400303005 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
5. PP2400303006 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
6. PP2400303013 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn,( Nghệ), Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
7. PP2400303014 - Kim tiền thảo.
1. PP2400303006 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
2. PP2400303008 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
3. PP2400303009 - Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
4. PP2400303012 - Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.
5. PP2400303017 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
6. PP2400303021 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
1. PP2400303001 - Đan sâm, Tam thất.
2. PP2400303005 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
3. PP2400303010 - Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
4. PP2400303014 - Kim tiền thảo.
1. PP2400302999 - Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.
2. PP2400303013 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn,( Nghệ), Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
1. PP2400303019 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
1. PP2400303022 - Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.