Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300591153 | Bông hút nước y tế | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 4.614.900 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300591154 | Băng cuộn 10cm x 5 m | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 90 | 3.207.225 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300591155 | Băng dính 2,5cm x 5m | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300591156 | Gạc hút y tế khổ 0,8m | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 90 | 3.207.225 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 4.614.900 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300591157 | Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 4.614.900 | 120 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300591158 | Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 90 | 5.237.928 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300591159 | Sáp cầm máu xương 2.5g | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300591160 | Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300591161 | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300591162 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300591163 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300591164 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300591165 | Kim cánh bướm | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300591166 | Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300591167 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 90 | 10.213.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300591168 | Kim luồn tĩnh mạch các số | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 90 | 10.213.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 1.697.070 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300591170 | Kim tiêm các cỡ | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300591171 | Kim chích máu | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300591172 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 1.697.070 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300591174 | Kim chạy thận | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 90 | 10.213.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300591175 | Kim châm cứu các số | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 1.697.070 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 6.947.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300591176 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm | vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300591177 | Bộ dây truyền máu | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300591179 | Găng tay phẫu thuật các số | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300591180 | Stent niệu quản | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300591181 | Sonde dẫn lưu ổ bụng các số | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300591182 | Bộ dây chạy thận nhân tạo | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 90 | 10.213.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 90 | 24.160.050 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300591183 | Dây nối bơm tiêm điện | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 90 | 1.697.070 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 90 | 15.822.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300591186 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 90 | 4.112.928 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 90 | 5.237.928 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300591187 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 90 | 4.112.928 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 90 | 5.237.928 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2300591188 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 90 | 4.112.928 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 90 | 5.237.928 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2300591189 | Chỉ thép liền kim số 5 | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300591190 | Lưỡi dao mổ vô trùng các số | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300591192 | Lưới vá sọ 60x80mm | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300591193 | Lưới vá sọ 100x100mm | vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300591194 | Lưới vá sọ 120x120mm | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300591195 | Lưới vá sọ 150x150mm | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300591196 | Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300591197 | Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN) | vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300591198 | Quả lọc thận nhân tạo 16 M | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 90 | 10.213.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 90 | 24.160.050 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
41 | PP2300591199 | Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số) | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
42 | PP2300591200 | Nẹp mini titan 4 lỗ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300591201 | Nẹp mini titan 6 lỗ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300591202 | Nẹp mini titan 16 lỗ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2300591203 | Đinh Kitsne | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2300591204 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300591205 | Đinh Steinman các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300591206 | Đinh Schanz các cỡ | vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2300591207 | Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300591208 | Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2300591209 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300591210 | Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300591211 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300591212 | Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300591213 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300591214 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2300591215 | Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2300591216 | Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300591217 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300591218 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300591219 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300591220 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
63 | PP2300591221 | Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2300591222 | Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2300591223 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2300591224 | Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300591225 | Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2300591226 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
69 | PP2300591227 | Vít xốp rỗng, titan, các cỡ | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2300591228 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
71 | PP2300591229 | Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300591230 | Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300591231 | Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300591232 | Vít chốt khóa 4.5mm | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300591233 | Vít xương sọ tự khoan Ø1.6 | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
76 | PP2300591234 | Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0 | vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 90 | 21.826.800 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5100306590 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU | 90 | 35.427.678 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
77 | PP2300591235 | Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan) | vn5100268137 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 30.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
78 | PP2300591237 | Túi camera nilon vô trùng | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 4.614.900 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
79 | PP2300591238 | Đầu côn vàng | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2300591239 | Đầu côn xanh | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2300591240 | Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300591241 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
83 | PP2300591242 | Dung dịch ly giải tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
84 | PP2300591243 | Dung dịch nhuộm tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300591244 | Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300591245 | Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300591246 | Dung dịch nhuộm tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
88 | PP2300591247 | Dung dịch rửa máy dùng cho các máy xét nghiệm huyết học | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300591248 | Chất hiệu chuẩn Calibrator là dung dịch hiệu chuẩn | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300591249 | Vật liệu kiểm chuẩn cho xét nghiệm đếm tế bào máu | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300591250 | Bóng đèn dung cho máy sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300591251 | Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
93 | PP2300591252 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300591253 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300591254 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300591255 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
97 | PP2300591256 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300591257 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Total | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
99 | PP2300591258 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300591259 | Dung dịch rửa máy sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
101 | PP2300591260 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
102 | PP2300591261 | Hóa chất xét nghiệm CK NAC | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
103 | PP2300591262 | Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB CONTROL | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
104 | PP2300591263 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB SL | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
105 | PP2300591264 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine; | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
106 | PP2300591265 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
107 | PP2300591266 | Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL I | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
108 | PP2300591267 | Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL II | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
109 | PP2300591268 | Hoá chất hiệu chuẩn cho mức thường quy | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
110 | PP2300591269 | Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức thâp | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
111 | PP2300591270 | Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức cao | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300591271 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300591273 | Cuvest dung cho máy bán tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
114 | PP2300591274 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose trên máy sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
115 | PP2300591275 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL trên máy sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
116 | PP2300591276 | Hóa chất chuẩn HDL LDL CALIBRATOR | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
117 | PP2300591277 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
118 | PP2300591278 | Dung dich rửa đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
119 | PP2300591279 | Dung dịch rửa đậm dặc | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
120 | PP2300591280 | Dung dịch rửa máy | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
121 | PP2300591281 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Total Protein | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
122 | PP2300591282 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
123 | PP2300591283 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300591284 | Hóa chất xét nghiệm định lượng acid Uric | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300591285 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
126 | PP2300591286 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
127 | PP2300591287 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
128 | PP2300591288 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
129 | PP2300591289 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300591290 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300591291 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
132 | PP2300591292 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
133 | PP2300591293 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
134 | PP2300591294 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
135 | PP2300591295 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
136 | PP2300591296 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
137 | PP2300591297 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
138 | PP2300591298 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
139 | PP2300591299 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA72-4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
140 | PP2300591300 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
141 | PP2300591301 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
142 | PP2300591302 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
143 | PP2300591303 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
144 | PP2300591304 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
145 | PP2300591305 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
146 | PP2300591306 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
147 | PP2300591307 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
148 | PP2300591308 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FSH | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
149 | PP2300591309 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
150 | PP2300591310 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
151 | PP2300591311 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
152 | PP2300591312 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
153 | PP2300591313 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
154 | PP2300591314 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA72-4 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
155 | PP2300591315 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
156 | PP2300591316 | *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4, TSH,Tg | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
157 | PP2300591317 | *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4,TSH,Tg | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
158 | PP2300591318 | *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
159 | PP2300591319 | *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
160 | PP2300591320 | *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
161 | PP2300591321 | *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
162 | PP2300591322 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
163 | PP2300591323 | *Thuốc thử dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
164 | PP2300591324 | *Wash Buffer là dung dịch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
165 | PP2300591325 | *Dung dịch rửa, làm sạch kim hút bệnh phẩm/ hóa chất, mixer và cuvettes của máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
166 | PP2300591326 | *Hóa chất được sử dụng để để pha loãng các mẫu có nồng độ chất phân tích đã vượt quá phạm vi đo của hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
167 | PP2300591327 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
168 | PP2300591328 | Test thử máy nước tiểu | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
169 | PP2300591329 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
170 | PP2300591330 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
171 | PP2300591331 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
172 | PP2300591332 | Dung dịch kiểm chuẩn bình thường | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
173 | PP2300591333 | Dung dịch kiểm chuẩn cho các xét nghiệm phân tích điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
174 | PP2300591334 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
175 | PP2300591335 | Điện cực xét nghiệm định lượng K | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
176 | PP2300591336 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
177 | PP2300591337 | Điện cực xét nghiệm định lượng Ca | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
178 | PP2300591338 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
179 | PP2300591339 | Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
180 | PP2300591340 | Dung dịch ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
181 | PP2300591341 | Màng điện cực máy xét nghiệm điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
182 | PP2300591342 | Kim hút mẫu máy xét nghiệm điện giải | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
183 | PP2300591343 | Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
184 | PP2300591344 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
185 | PP2300591345 | IVD giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 90 | 82.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
186 | PP2300591346 | Thuốc thử xác định thời gian đông máu (prothrombin time - PT) | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
187 | PP2300591347 | Thuốc thử xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
188 | PP2300591348 | Thuốc thử bổ sung cho các xét nghiệm đông máu | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
189 | PP2300591349 | Thuốc thử xác định nồng độ Fibrinogen trong huyết tương | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
190 | PP2300591350 | Thuốc thử pha loãng cho các xét nghiệm đông máu | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
191 | PP2300591351 | Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu trên máy đông máu tự động | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
192 | PP2300591352 | Dung dịch rửa có tính kiềm mạnh | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
193 | PP2300591353 | Dung dịch rửa có tính axit mạnh | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
194 | PP2300591354 | Chất chuẩn mức bình thường cho xét nghiệm đông máu | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
195 | PP2300591355 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu ở phạm vi điều trị trong liệu pháp kháng đông đường uống | vn0106662691 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH | 90 | 8.252.487 | 120 | 0 | 0 | 0 |
196 | PP2300591357 | Hóa chất định lượng Albumin | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
197 | PP2300591358 | Hóa chất định lượng Alpha Amylase | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
198 | PP2300591359 | Hóa chất định lượng Direct Bilirubin | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
199 | PP2300591360 | Hóa chất định lượng Total Bilirubin | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
200 | PP2300591361 | Hóa chất định lượng Calcium | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
201 | PP2300591362 | Hóa chất định lượng Direct HDL | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
202 | PP2300591363 | Hóa chất định lượng Cholesterol | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
203 | PP2300591364 | Hóa chất định lượng Direct LDL | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
204 | PP2300591365 | Hóa chất định lượng Creatinine | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
205 | PP2300591366 | Hóa chất định lượng Gamma GT | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
206 | PP2300591367 | Hóa chất định lượng Glucose | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
207 | PP2300591368 | Hóa chất định lượng GOT | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
208 | PP2300591369 | Hóa chất định lượng GPT | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
209 | PP2300591370 | Hóa chất định lượng Total Protein | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
210 | PP2300591371 | Hóa chất định lượng Triglycerides | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
211 | PP2300591372 | Hóa chất định lượng Ure UV | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
212 | PP2300591373 | Hóa chất định lượng Uric Acid | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
213 | PP2300591374 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức bệnh lý | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
214 | PP2300591375 | Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức thường | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
215 | PP2300591376 | Hóa chất hiệu chuẩn sinh hóa | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
216 | PP2300591377 | Hóa chất định lượng HbA1C | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
217 | PP2300591378 | Hóa chất chuẩn HbA1C | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
218 | PP2300591379 | Ống máu lắng | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
219 | PP2300591380 | Cóng đựng bệnh phẩm | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
220 | PP2300591381 | Bóng đèn máy sinh hóa | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
221 | PP2300591382 | Dây hút hóa chất | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
222 | PP2300591383 | Dung dịch rửa máy sinh hóa | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
223 | PP2300591384 | Dung dịch pha loãng | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
224 | PP2300591385 | Dung dịch rửa thường | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
225 | PP2300591386 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
226 | PP2300591387 | Dung dịch rửa đậm đặc | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
227 | PP2300591388 | Dung dịch rửa kim | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
228 | PP2300591389 | Hóa chất chuẩn máy huyết học | vn0101859694 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 90 | 17.002.590 | 120 | 0 | 0 | 0 |
229 | PP2300591390 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
230 | PP2300591391 | Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus cúm | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
231 | PP2300591392 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu A | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
232 | PP2300591393 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu B | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
233 | PP2300591394 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AB | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
234 | PP2300591395 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu D | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
235 | PP2300591396 | Dung dịch rửa tay thường quy 1% | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 90 | 1.987.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
236 | PP2300591397 | Dung dịch rửa tay thường quy 1% | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 90 | 1.987.500 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
237 | PP2300591398 | Cồn tuyệt đối | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
238 | PP2300591399 | Nước cất 2 lần | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
239 | PP2300591408 | Parafin rắn | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
240 | PP2300591409 | Vôi Soda sofnolime | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 90 | 10.213.500 | 120 | 0 | 0 | 0 |
241 | PP2300591410 | Muối viên tinh khiết | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
242 | PP2300591411 | Javen | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
243 | PP2300591412 | Cồn 96° | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 90 | 52.798.600 | 120 | 0 | 0 | 0 |
244 | PP2300591423 | Giấy siêu âm đen trắng | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
245 | PP2300591424 | Lam kính mài | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
246 | PP2300591425 | Lam kính thường | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
247 | PP2300591427 | Mũ giấy đã tiệt trùng | vn5100473288 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG | 90 | 15.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 90 | 3.207.225 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 4.614.900 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
248 | PP2300591428 | Pipet nhựa dùng 1 lần | vn5100355527 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG | 90 | 21.000.000 | 120 | 0 | 0 | 0 |
249 | PP2300591430 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 90 | 24.160.050 | 120 | 0 | 0 | 0 |
250 | PP2300591431 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 90 | 24.160.050 | 120 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
2. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
3. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1. PP2300591357 - Hóa chất định lượng Albumin
2. PP2300591358 - Hóa chất định lượng Alpha Amylase
3. PP2300591359 - Hóa chất định lượng Direct Bilirubin
4. PP2300591360 - Hóa chất định lượng Total Bilirubin
5. PP2300591361 - Hóa chất định lượng Calcium
6. PP2300591362 - Hóa chất định lượng Direct HDL
7. PP2300591363 - Hóa chất định lượng Cholesterol
8. PP2300591364 - Hóa chất định lượng Direct LDL
9. PP2300591365 - Hóa chất định lượng Creatinine
10. PP2300591366 - Hóa chất định lượng Gamma GT
11. PP2300591367 - Hóa chất định lượng Glucose
12. PP2300591368 - Hóa chất định lượng GOT
13. PP2300591369 - Hóa chất định lượng GPT
14. PP2300591370 - Hóa chất định lượng Total Protein
15. PP2300591371 - Hóa chất định lượng Triglycerides
16. PP2300591372 - Hóa chất định lượng Ure UV
17. PP2300591373 - Hóa chất định lượng Uric Acid
18. PP2300591374 - Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức bệnh lý
19. PP2300591375 - Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức thường
20. PP2300591376 - Hóa chất hiệu chuẩn sinh hóa
21. PP2300591377 - Hóa chất định lượng HbA1C
22. PP2300591378 - Hóa chất chuẩn HbA1C
23. PP2300591379 - Ống máu lắng
24. PP2300591380 - Cóng đựng bệnh phẩm
25. PP2300591381 - Bóng đèn máy sinh hóa
26. PP2300591382 - Dây hút hóa chất
27. PP2300591383 - Dung dịch rửa máy sinh hóa
28. PP2300591384 - Dung dịch pha loãng
29. PP2300591385 - Dung dịch rửa thường
30. PP2300591386 - Dung dịch phá vỡ hồng cầu
31. PP2300591387 - Dung dịch rửa đậm đặc
32. PP2300591388 - Dung dịch rửa kim
33. PP2300591389 - Hóa chất chuẩn máy huyết học
1. PP2300591241 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
2. PP2300591242 - Dung dịch ly giải tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF
3. PP2300591243 - Dung dịch nhuộm tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF
4. PP2300591244 - Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin
5. PP2300591245 - Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC
6. PP2300591246 - Dung dịch nhuộm tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC
7. PP2300591247 - Dung dịch rửa máy dùng cho các máy xét nghiệm huyết học
8. PP2300591248 - Chất hiệu chuẩn Calibrator là dung dịch hiệu chuẩn
9. PP2300591249 - Vật liệu kiểm chuẩn cho xét nghiệm đếm tế bào máu
10. PP2300591250 - Bóng đèn dung cho máy sinh hóa
11. PP2300591251 - Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
12. PP2300591252 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin
13. PP2300591253 - Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT
14. PP2300591254 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase
15. PP2300591255 - Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT
16. PP2300591256 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct
17. PP2300591257 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Total
18. PP2300591258 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo
19. PP2300591259 - Dung dịch rửa máy sinh hóa
20. PP2300591260 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol
21. PP2300591261 - Hóa chất xét nghiệm CK NAC
22. PP2300591262 - Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB CONTROL
23. PP2300591263 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB SL
24. PP2300591264 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine;
25. PP2300591265 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
26. PP2300591266 - Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL I
27. PP2300591267 - Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL II
28. PP2300591268 - Hoá chất hiệu chuẩn cho mức thường quy
29. PP2300591269 - Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức thâp
30. PP2300591270 - Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức cao
31. PP2300591271 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT
32. PP2300591273 - Cuvest dung cho máy bán tự động
33. PP2300591274 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose trên máy sinh hóa
34. PP2300591275 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL trên máy sinh hóa
35. PP2300591276 - Hóa chất chuẩn HDL LDL CALIBRATOR
36. PP2300591277 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL
37. PP2300591278 - Dung dich rửa đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
38. PP2300591279 - Dung dịch rửa đậm dặc
39. PP2300591280 - Dung dịch rửa máy
40. PP2300591281 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Total Protein
41. PP2300591282 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides
42. PP2300591283 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea
43. PP2300591284 - Hóa chất xét nghiệm định lượng acid Uric
44. PP2300591285 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3
45. PP2300591286 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4
46. PP2300591287 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH
47. PP2300591288 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH
48. PP2300591289 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin
49. PP2300591290 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3
50. PP2300591291 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4
51. PP2300591292 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125
52. PP2300591293 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA
53. PP2300591294 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
54. PP2300591295 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG
55. PP2300591296 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
56. PP2300591297 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125
57. PP2300591298 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9
58. PP2300591299 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA72-4
59. PP2300591300 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3
60. PP2300591301 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4
61. PP2300591302 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3
62. PP2300591303 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4
63. PP2300591304 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
64. PP2300591305 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125
65. PP2300591306 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9
66. PP2300591307 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin
67. PP2300591308 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FSH
68. PP2300591309 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
69. PP2300591310 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do
70. PP2300591311 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA
71. PP2300591312 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP
72. PP2300591313 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3
73. PP2300591314 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA72-4
74. PP2300591315 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin
75. PP2300591316 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4, TSH,Tg
76. PP2300591317 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4,TSH,Tg
77. PP2300591318 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1
78. PP2300591319 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1
79. PP2300591320 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG
80. PP2300591321 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG
81. PP2300591322 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
82. PP2300591323 - *Thuốc thử dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang
83. PP2300591324 - *Wash Buffer là dung dịch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
84. PP2300591325 - *Dung dịch rửa, làm sạch kim hút bệnh phẩm/ hóa chất, mixer và cuvettes của máy xét nghiệm miễn dịch
85. PP2300591326 - *Hóa chất được sử dụng để để pha loãng các mẫu có nồng độ chất phân tích đã vượt quá phạm vi đo của hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang
86. PP2300591327 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
87. PP2300591328 - Test thử máy nước tiểu
88. PP2300591329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li
89. PP2300591330 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải
90. PP2300591331 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải
91. PP2300591332 - Dung dịch kiểm chuẩn bình thường
92. PP2300591333 - Dung dịch kiểm chuẩn cho các xét nghiệm phân tích điện giải
93. PP2300591334 - Điện cực xét nghiệm định lượng Na
94. PP2300591335 - Điện cực xét nghiệm định lượng K
95. PP2300591336 - Điện cực xét nghiệm định lượng Cl
96. PP2300591337 - Điện cực xét nghiệm định lượng Ca
97. PP2300591338 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li
98. PP2300591339 - Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải
99. PP2300591340 - Dung dịch ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải
100. PP2300591341 - Màng điện cực máy xét nghiệm điện giải
101. PP2300591342 - Kim hút mẫu máy xét nghiệm điện giải
102. PP2300591343 - Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng
103. PP2300591344 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng
104. PP2300591345 - IVD giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng
1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế
2. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m
3. PP2300591158 - Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm
4. PP2300591159 - Sáp cầm máu xương 2.5g
5. PP2300591160 - Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm
6. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc
7. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số
8. PP2300591180 - Stent niệu quản
9. PP2300591181 - Sonde dẫn lưu ổ bụng các số
10. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
11. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
12. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
13. PP2300591199 - Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số)
14. PP2300591237 - Túi camera nilon vô trùng
15. PP2300591238 - Đầu côn vàng
16. PP2300591239 - Đầu côn xanh
17. PP2300591423 - Giấy siêu âm đen trắng
18. PP2300591427 - Mũ giấy đã tiệt trùng
1. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc
2. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số
3. PP2300591174 - Kim chạy thận
4. PP2300591182 - Bộ dây chạy thận nhân tạo
5. PP2300591198 - Quả lọc thận nhân tạo 16 M
6. PP2300591409 - Vôi Soda sofnolime
1. PP2300591203 - Đinh Kitsne
2. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium
3. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
4. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium
5. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài
6. PP2300591221 - Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium
7. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium
8. PP2300591223 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium
9. PP2300591224 - Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium
10. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium
11. PP2300591226 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium
12. PP2300591227 - Vít xốp rỗng, titan, các cỡ
13. PP2300591228 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium
14. PP2300591234 - Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0
1. PP2300591346 - Thuốc thử xác định thời gian đông máu (prothrombin time - PT)
2. PP2300591347 - Thuốc thử xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT)
3. PP2300591348 - Thuốc thử bổ sung cho các xét nghiệm đông máu
4. PP2300591349 - Thuốc thử xác định nồng độ Fibrinogen trong huyết tương
5. PP2300591350 - Thuốc thử pha loãng cho các xét nghiệm đông máu
6. PP2300591351 - Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu trên máy đông máu tự động
7. PP2300591352 - Dung dịch rửa có tính kiềm mạnh
8. PP2300591353 - Dung dịch rửa có tính axit mạnh
9. PP2300591354 - Chất chuẩn mức bình thường cho xét nghiệm đông máu
10. PP2300591355 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu ở phạm vi điều trị trong liệu pháp kháng đông đường uống
1. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số
2. PP2300591172 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ
3. PP2300591175 - Kim châm cứu các số
4. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện
1. PP2300591154 - Băng cuộn 10cm x 5 m
2. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m
3. PP2300591427 - Mũ giấy đã tiệt trùng
1. PP2300591161 - Bơm nhựa cho ăn 50 ml
2. PP2300591162 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc
3. PP2300591163 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc
4. PP2300591164 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc
5. PP2300591170 - Kim tiêm các cỡ
6. PP2300591172 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ
7. PP2300591175 - Kim châm cứu các số
1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế
2. PP2300591162 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc
3. PP2300591163 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc
4. PP2300591164 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc
5. PP2300591165 - Kim cánh bướm
6. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc
7. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số
8. PP2300591171 - Kim chích máu
9. PP2300591174 - Kim chạy thận
10. PP2300591179 - Găng tay phẫu thuật các số
11. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện
12. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
13. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
14. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
15. PP2300591199 - Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số)
16. PP2300591238 - Đầu côn vàng
17. PP2300591239 - Đầu côn xanh
18. PP2300591391 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus cúm
19. PP2300591396 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%
20. PP2300591397 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%
21. PP2300591410 - Muối viên tinh khiết
22. PP2300591424 - Lam kính mài
23. PP2300591425 - Lam kính thường
24. PP2300591428 - Pipet nhựa dùng 1 lần
1. PP2300591192 - Lưới vá sọ 60x80mm
2. PP2300591194 - Lưới vá sọ 120x120mm
3. PP2300591195 - Lưới vá sọ 150x150mm
4. PP2300591196 - Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm
5. PP2300591200 - Nẹp mini titan 4 lỗ
6. PP2300591201 - Nẹp mini titan 6 lỗ
7. PP2300591202 - Nẹp mini titan 16 lỗ
8. PP2300591203 - Đinh Kitsne
9. PP2300591204 - Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium
10. PP2300591205 - Đinh Steinman các cỡ
11. PP2300591207 - Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ
12. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium
13. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
14. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium
15. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài
16. PP2300591212 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ
17. PP2300591213 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ
18. PP2300591214 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ
19. PP2300591215 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ
20. PP2300591216 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ
21. PP2300591217 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ
22. PP2300591218 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ
23. PP2300591219 - Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ
24. PP2300591220 - Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ
25. PP2300591221 - Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium
26. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium
27. PP2300591223 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium
28. PP2300591224 - Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium
29. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium
30. PP2300591226 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium
31. PP2300591227 - Vít xốp rỗng, titan, các cỡ
32. PP2300591228 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium
33. PP2300591229 - Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ
34. PP2300591230 - Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ
35. PP2300591231 - Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ
36. PP2300591232 - Vít chốt khóa 4.5mm
37. PP2300591233 - Vít xương sọ tự khoan Ø1.6
38. PP2300591234 - Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0
39. PP2300591235 - Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan)
1. PP2300591160 - Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm
2. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc
3. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số
4. PP2300591174 - Kim chạy thận
5. PP2300591180 - Stent niệu quản
6. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện
7. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
9. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
10. PP2300591192 - Lưới vá sọ 60x80mm
11. PP2300591193 - Lưới vá sọ 100x100mm
12. PP2300591195 - Lưới vá sọ 150x150mm
13. PP2300591197 - Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN)
14. PP2300591200 - Nẹp mini titan 4 lỗ
15. PP2300591201 - Nẹp mini titan 6 lỗ
16. PP2300591202 - Nẹp mini titan 16 lỗ
17. PP2300591203 - Đinh Kitsne
18. PP2300591206 - Đinh Schanz các cỡ
19. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium
20. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
21. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium
22. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài
23. PP2300591214 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ
24. PP2300591215 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ
25. PP2300591216 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ
26. PP2300591217 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ
27. PP2300591218 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ
28. PP2300591220 - Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ
29. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium
30. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium
31. PP2300591234 - Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0
1. PP2300591396 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%
2. PP2300591397 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%
1. PP2300591158 - Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm
2. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
3. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
4. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế
2. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m
3. PP2300591157 - Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng
4. PP2300591237 - Túi camera nilon vô trùng
5. PP2300591427 - Mũ giấy đã tiệt trùng
1. PP2300591161 - Bơm nhựa cho ăn 50 ml
2. PP2300591162 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc
3. PP2300591163 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc
4. PP2300591164 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc
5. PP2300591165 - Kim cánh bướm
6. PP2300591170 - Kim tiêm các cỡ
7. PP2300591176 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm
8. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện
1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế
2. PP2300591154 - Băng cuộn 10cm x 5 m
3. PP2300591155 - Băng dính 2,5cm x 5m
4. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m
5. PP2300591158 - Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm
6. PP2300591159 - Sáp cầm máu xương 2.5g
7. PP2300591160 - Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm
8. PP2300591165 - Kim cánh bướm
9. PP2300591166 - Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh
10. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc
11. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số
12. PP2300591175 - Kim châm cứu các số
13. PP2300591177 - Bộ dây truyền máu
14. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện
15. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
16. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
17. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
18. PP2300591189 - Chỉ thép liền kim số 5
19. PP2300591190 - Lưỡi dao mổ vô trùng các số
20. PP2300591197 - Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN)
21. PP2300591200 - Nẹp mini titan 4 lỗ
22. PP2300591201 - Nẹp mini titan 6 lỗ
23. PP2300591202 - Nẹp mini titan 16 lỗ
24. PP2300591203 - Đinh Kitsne
25. PP2300591205 - Đinh Steinman các cỡ
26. PP2300591206 - Đinh Schanz các cỡ
27. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium
28. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ
29. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium
30. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài
31. PP2300591212 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ
32. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium
33. PP2300591223 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium
34. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium
35. PP2300591226 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium
36. PP2300591228 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium
37. PP2300591238 - Đầu côn vàng
38. PP2300591239 - Đầu côn xanh
39. PP2300591240 - Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần
40. PP2300591390 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
41. PP2300591391 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus cúm
42. PP2300591392 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu A
43. PP2300591393 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu B
44. PP2300591394 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AB
45. PP2300591395 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu D
46. PP2300591398 - Cồn tuyệt đối
47. PP2300591399 - Nước cất 2 lần
48. PP2300591408 - Parafin rắn
49. PP2300591410 - Muối viên tinh khiết
50. PP2300591411 - Javen
51. PP2300591412 - Cồn 96°
1. PP2300591182 - Bộ dây chạy thận nhân tạo
2. PP2300591198 - Quả lọc thận nhân tạo 16 M
3. PP2300591430 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
4. PP2300591431 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | AEONMED VIETNAM COMPANY LIMITED | main consortium | Thêm so sánh |
2 | THIÊN ẤN | sub-partnership | Thêm so sánh |