Bidding package No. 03: Procurement of medical supplies, testing chemicals and medical biological products in 2023-2024

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Bidding package No. 03: Procurement of medical supplies, testing chemicals and medical biological products in 2023-2024
Investor
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC YÊN MINH
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Procurement of medical supplies, testing chemicals and medical biological products in 2023-2024
Contract execution period
365 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
All in one
Award date
10:00 17/01/2024
Bid opening completion time
10:46 17/01/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
19
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300591153 Bông hút nước y tế vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 4.614.900 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
2 PP2300591154 Băng cuộn 10cm x 5 m vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 90 3.207.225 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
3 PP2300591155 Băng dính 2,5cm x 5m vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
4 PP2300591156 Gạc hút y tế khổ 0,8m vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 90 3.207.225 120 0 0 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 4.614.900 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
5 PP2300591157 Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 4.614.900 120 0 0 0
6 PP2300591158 Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 90 5.237.928 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
7 PP2300591159 Sáp cầm máu xương 2.5g vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
8 PP2300591160 Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
9 PP2300591161 Bơm nhựa cho ăn 50 ml vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
10 PP2300591162 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
11 PP2300591163 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
12 PP2300591164 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
13 PP2300591165 Kim cánh bướm vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
14 PP2300591166 Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
15 PP2300591167 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 90 10.213.500 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
16 PP2300591168 Kim luồn tĩnh mạch các số vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 90 10.213.500 120 0 0 0
vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 90 1.697.070 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
17 PP2300591170 Kim tiêm các cỡ vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
18 PP2300591171 Kim chích máu vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
19 PP2300591172 Kim chọc dò tủy sống các cỡ vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 90 1.697.070 120 0 0 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
20 PP2300591174 Kim chạy thận vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 90 10.213.500 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
21 PP2300591175 Kim châm cứu các số vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 90 1.697.070 120 0 0 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 6.947.820 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
22 PP2300591176 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
23 PP2300591177 Bộ dây truyền máu vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
24 PP2300591179 Găng tay phẫu thuật các số vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
25 PP2300591180 Stent niệu quản vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
26 PP2300591181 Sonde dẫn lưu ổ bụng các số vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
27 PP2300591182 Bộ dây chạy thận nhân tạo vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 90 10.213.500 120 0 0 0
vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 90 24.160.050 120 0 0 0
28 PP2300591183 Dây nối bơm tiêm điện vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 90 1.697.070 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0106113003 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH 90 15.822.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
29 PP2300591186 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 90 4.112.928 120 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 90 5.237.928 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
30 PP2300591187 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 90 4.112.928 120 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 90 5.237.928 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
31 PP2300591188 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 90 4.112.928 120 0 0 0
vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 90 5.237.928 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
32 PP2300591189 Chỉ thép liền kim số 5 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
33 PP2300591190 Lưỡi dao mổ vô trùng các số vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
34 PP2300591192 Lưới vá sọ 60x80mm vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
35 PP2300591193 Lưới vá sọ 100x100mm vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
36 PP2300591194 Lưới vá sọ 120x120mm vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
37 PP2300591195 Lưới vá sọ 150x150mm vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
38 PP2300591196 Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
39 PP2300591197 Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN) vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
40 PP2300591198 Quả lọc thận nhân tạo 16 M vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 90 10.213.500 120 0 0 0
vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 90 24.160.050 120 0 0 0
41 PP2300591199 Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số) vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
42 PP2300591200 Nẹp mini titan 4 lỗ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
43 PP2300591201 Nẹp mini titan 6 lỗ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
44 PP2300591202 Nẹp mini titan 16 lỗ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
45 PP2300591203 Đinh Kitsne vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
46 PP2300591204 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
47 PP2300591205 Đinh Steinman các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
48 PP2300591206 Đinh Schanz các cỡ vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
49 PP2300591207 Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
50 PP2300591208 Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
51 PP2300591209 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
52 PP2300591210 Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
53 PP2300591211 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
54 PP2300591212 Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
55 PP2300591213 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
56 PP2300591214 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
57 PP2300591215 Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
58 PP2300591216 Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
59 PP2300591217 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
60 PP2300591218 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
61 PP2300591219 Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
62 PP2300591220 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
63 PP2300591221 Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
64 PP2300591222 Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
65 PP2300591223 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
66 PP2300591224 Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
67 PP2300591225 Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
68 PP2300591226 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
69 PP2300591227 Vít xốp rỗng, titan, các cỡ vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
70 PP2300591228 Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
71 PP2300591229 Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
72 PP2300591230 Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
73 PP2300591231 Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
74 PP2300591232 Vít chốt khóa 4.5mm vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
75 PP2300591233 Vít xương sọ tự khoan Ø1.6 vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
76 PP2300591234 Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0 vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 90 21.826.800 120 0 0 0
vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
vn5100306590 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU 90 35.427.678 120 0 0 0
77 PP2300591235 Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan) vn5100268137 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 30.000.000 120 0 0 0
78 PP2300591237 Túi camera nilon vô trùng vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 4.614.900 120 0 0 0
79 PP2300591238 Đầu côn vàng vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
80 PP2300591239 Đầu côn xanh vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
81 PP2300591240 Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
82 PP2300591241 Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
83 PP2300591242 Dung dịch ly giải tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
84 PP2300591243 Dung dịch nhuộm tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
85 PP2300591244 Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
86 PP2300591245 Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
87 PP2300591246 Dung dịch nhuộm tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
88 PP2300591247 Dung dịch rửa máy dùng cho các máy xét nghiệm huyết học vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
89 PP2300591248 Chất hiệu chuẩn Calibrator là dung dịch hiệu chuẩn vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
90 PP2300591249 Vật liệu kiểm chuẩn cho xét nghiệm đếm tế bào máu vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
91 PP2300591250 Bóng đèn dung cho máy sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
92 PP2300591251 Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
93 PP2300591252 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
94 PP2300591253 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
95 PP2300591254 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
96 PP2300591255 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
97 PP2300591256 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
98 PP2300591257 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Total vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
99 PP2300591258 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
100 PP2300591259 Dung dịch rửa máy sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
101 PP2300591260 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
102 PP2300591261 Hóa chất xét nghiệm CK NAC vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
103 PP2300591262 Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB CONTROL vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
104 PP2300591263 Hóa chất xét nghiệm CK-MB SL vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
105 PP2300591264 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine; vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
106 PP2300591265 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
107 PP2300591266 Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL I vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
108 PP2300591267 Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL II vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
109 PP2300591268 Hoá chất hiệu chuẩn cho mức thường quy vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
110 PP2300591269 Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức thâp vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
111 PP2300591270 Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức cao vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
112 PP2300591271 Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
113 PP2300591273 Cuvest dung cho máy bán tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
114 PP2300591274 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose trên máy sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
115 PP2300591275 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL trên máy sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
116 PP2300591276 Hóa chất chuẩn HDL LDL CALIBRATOR vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
117 PP2300591277 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
118 PP2300591278 Dung dich rửa đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
119 PP2300591279 Dung dịch rửa đậm dặc vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
120 PP2300591280 Dung dịch rửa máy vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
121 PP2300591281 Hóa chất xét nghiệm định lượng Total Protein vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
122 PP2300591282 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
123 PP2300591283 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
124 PP2300591284 Hóa chất xét nghiệm định lượng acid Uric vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
125 PP2300591285 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
126 PP2300591286 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
127 PP2300591287 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
128 PP2300591288 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
129 PP2300591289 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
130 PP2300591290 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
131 PP2300591291 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
132 PP2300591292 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
133 PP2300591293 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
134 PP2300591294 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
135 PP2300591295 Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
136 PP2300591296 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
137 PP2300591297 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
138 PP2300591298 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
139 PP2300591299 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA72-4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
140 PP2300591300 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
141 PP2300591301 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
142 PP2300591302 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
143 PP2300591303 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
144 PP2300591304 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
145 PP2300591305 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
146 PP2300591306 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
147 PP2300591307 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
148 PP2300591308 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FSH vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
149 PP2300591309 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
150 PP2300591310 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
151 PP2300591311 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
152 PP2300591312 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
153 PP2300591313 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
154 PP2300591314 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA72-4 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
155 PP2300591315 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
156 PP2300591316 *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4, TSH,Tg vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
157 PP2300591317 *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4,TSH,Tg vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
158 PP2300591318 *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
159 PP2300591319 *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
160 PP2300591320 *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
161 PP2300591321 *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
162 PP2300591322 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
163 PP2300591323 *Thuốc thử dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
164 PP2300591324 *Wash Buffer là dung dịch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
165 PP2300591325 *Dung dịch rửa, làm sạch kim hút bệnh phẩm/ hóa chất, mixer và cuvettes của máy xét nghiệm miễn dịch vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
166 PP2300591326 *Hóa chất được sử dụng để để pha loãng các mẫu có nồng độ chất phân tích đã vượt quá phạm vi đo của hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
167 PP2300591327 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
168 PP2300591328 Test thử máy nước tiểu vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
169 PP2300591329 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
170 PP2300591330 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
171 PP2300591331 Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
172 PP2300591332 Dung dịch kiểm chuẩn bình thường vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
173 PP2300591333 Dung dịch kiểm chuẩn cho các xét nghiệm phân tích điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
174 PP2300591334 Điện cực xét nghiệm định lượng Na vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
175 PP2300591335 Điện cực xét nghiệm định lượng K vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
176 PP2300591336 Điện cực xét nghiệm định lượng Cl vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
177 PP2300591337 Điện cực xét nghiệm định lượng Ca vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
178 PP2300591338 Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
179 PP2300591339 Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
180 PP2300591340 Dung dịch ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
181 PP2300591341 Màng điện cực máy xét nghiệm điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
182 PP2300591342 Kim hút mẫu máy xét nghiệm điện giải vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
183 PP2300591343 Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
184 PP2300591344 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
185 PP2300591345 IVD giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 90 82.000.000 120 0 0 0
186 PP2300591346 Thuốc thử xác định thời gian đông máu (prothrombin time - PT) vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
187 PP2300591347 Thuốc thử xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
188 PP2300591348 Thuốc thử bổ sung cho các xét nghiệm đông máu vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
189 PP2300591349 Thuốc thử xác định nồng độ Fibrinogen trong huyết tương vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
190 PP2300591350 Thuốc thử pha loãng cho các xét nghiệm đông máu vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
191 PP2300591351 Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu trên máy đông máu tự động vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
192 PP2300591352 Dung dịch rửa có tính kiềm mạnh vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
193 PP2300591353 Dung dịch rửa có tính axit mạnh vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
194 PP2300591354 Chất chuẩn mức bình thường cho xét nghiệm đông máu vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
195 PP2300591355 Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu ở phạm vi điều trị trong liệu pháp kháng đông đường uống vn0106662691 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH 90 8.252.487 120 0 0 0
196 PP2300591357 Hóa chất định lượng Albumin vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
197 PP2300591358 Hóa chất định lượng Alpha Amylase vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
198 PP2300591359 Hóa chất định lượng Direct Bilirubin vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
199 PP2300591360 Hóa chất định lượng Total Bilirubin vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
200 PP2300591361 Hóa chất định lượng Calcium vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
201 PP2300591362 Hóa chất định lượng Direct HDL vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
202 PP2300591363 Hóa chất định lượng Cholesterol vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
203 PP2300591364 Hóa chất định lượng Direct LDL vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
204 PP2300591365 Hóa chất định lượng Creatinine vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
205 PP2300591366 Hóa chất định lượng Gamma GT vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
206 PP2300591367 Hóa chất định lượng Glucose vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
207 PP2300591368 Hóa chất định lượng GOT vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
208 PP2300591369 Hóa chất định lượng GPT vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
209 PP2300591370 Hóa chất định lượng Total Protein vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
210 PP2300591371 Hóa chất định lượng Triglycerides vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
211 PP2300591372 Hóa chất định lượng Ure UV vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
212 PP2300591373 Hóa chất định lượng Uric Acid vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
213 PP2300591374 Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức bệnh lý vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
214 PP2300591375 Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức thường vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
215 PP2300591376 Hóa chất hiệu chuẩn sinh hóa vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
216 PP2300591377 Hóa chất định lượng HbA1C vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
217 PP2300591378 Hóa chất chuẩn HbA1C vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
218 PP2300591379 Ống máu lắng vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
219 PP2300591380 Cóng đựng bệnh phẩm vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
220 PP2300591381 Bóng đèn máy sinh hóa vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
221 PP2300591382 Dây hút hóa chất vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
222 PP2300591383 Dung dịch rửa máy sinh hóa vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
223 PP2300591384 Dung dịch pha loãng vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
224 PP2300591385 Dung dịch rửa thường vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
225 PP2300591386 Dung dịch phá vỡ hồng cầu vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
226 PP2300591387 Dung dịch rửa đậm đặc vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
227 PP2300591388 Dung dịch rửa kim vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
228 PP2300591389 Hóa chất chuẩn máy huyết học vn0101859694 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM 90 17.002.590 120 0 0 0
229 PP2300591390 Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
230 PP2300591391 Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus cúm vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
231 PP2300591392 Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu A vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
232 PP2300591393 Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu B vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
233 PP2300591394 Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AB vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
234 PP2300591395 Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu D vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
235 PP2300591396 Dung dịch rửa tay thường quy 1% vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 90 1.987.500 120 0 0 0
236 PP2300591397 Dung dịch rửa tay thường quy 1% vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 90 1.987.500 120 0 0 0
237 PP2300591398 Cồn tuyệt đối vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
238 PP2300591399 Nước cất 2 lần vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
239 PP2300591408 Parafin rắn vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
240 PP2300591409 Vôi Soda sofnolime vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 90 10.213.500 120 0 0 0
241 PP2300591410 Muối viên tinh khiết vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
242 PP2300591411 Javen vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
243 PP2300591412 Cồn 96° vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 90 52.798.600 120 0 0 0
244 PP2300591423 Giấy siêu âm đen trắng vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
245 PP2300591424 Lam kính mài vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
246 PP2300591425 Lam kính thường vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
247 PP2300591427 Mũ giấy đã tiệt trùng vn5100473288 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẮNG LỢI HÀ GIANG 90 15.000.000 120 0 0 0
vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 90 3.207.225 120 0 0 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 4.614.900 120 0 0 0
248 PP2300591428 Pipet nhựa dùng 1 lần vn5100355527 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG 90 21.000.000 120 0 0 0
249 PP2300591430 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 90 24.160.050 120 0 0 0
250 PP2300591431 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 90 24.160.050 120 0 0 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 19
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107580434
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

2. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

3. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101859694
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 33

1. PP2300591357 - Hóa chất định lượng Albumin

2. PP2300591358 - Hóa chất định lượng Alpha Amylase

3. PP2300591359 - Hóa chất định lượng Direct Bilirubin

4. PP2300591360 - Hóa chất định lượng Total Bilirubin

5. PP2300591361 - Hóa chất định lượng Calcium

6. PP2300591362 - Hóa chất định lượng Direct HDL

7. PP2300591363 - Hóa chất định lượng Cholesterol

8. PP2300591364 - Hóa chất định lượng Direct LDL

9. PP2300591365 - Hóa chất định lượng Creatinine

10. PP2300591366 - Hóa chất định lượng Gamma GT

11. PP2300591367 - Hóa chất định lượng Glucose

12. PP2300591368 - Hóa chất định lượng GOT

13. PP2300591369 - Hóa chất định lượng GPT

14. PP2300591370 - Hóa chất định lượng Total Protein

15. PP2300591371 - Hóa chất định lượng Triglycerides

16. PP2300591372 - Hóa chất định lượng Ure UV

17. PP2300591373 - Hóa chất định lượng Uric Acid

18. PP2300591374 - Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức bệnh lý

19. PP2300591375 - Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức thường

20. PP2300591376 - Hóa chất hiệu chuẩn sinh hóa

21. PP2300591377 - Hóa chất định lượng HbA1C

22. PP2300591378 - Hóa chất chuẩn HbA1C

23. PP2300591379 - Ống máu lắng

24. PP2300591380 - Cóng đựng bệnh phẩm

25. PP2300591381 - Bóng đèn máy sinh hóa

26. PP2300591382 - Dây hút hóa chất

27. PP2300591383 - Dung dịch rửa máy sinh hóa

28. PP2300591384 - Dung dịch pha loãng

29. PP2300591385 - Dung dịch rửa thường

30. PP2300591386 - Dung dịch phá vỡ hồng cầu

31. PP2300591387 - Dung dịch rửa đậm đặc

32. PP2300591388 - Dung dịch rửa kim

33. PP2300591389 - Hóa chất chuẩn máy huyết học

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101540844
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 104

1. PP2300591241 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học

2. PP2300591242 - Dung dịch ly giải tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF

3. PP2300591243 - Dung dịch nhuộm tham gia quá trình phân biệt thành phần bạch cầu trong kênh DIFF

4. PP2300591244 - Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo các thông số liên quan đến hemoglobin

5. PP2300591245 - Dung dịch ly giải tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC

6. PP2300591246 - Dung dịch nhuộm tham gia vào việc đo lường các thông số liên quan đến NRBC

7. PP2300591247 - Dung dịch rửa máy dùng cho các máy xét nghiệm huyết học

8. PP2300591248 - Chất hiệu chuẩn Calibrator là dung dịch hiệu chuẩn

9. PP2300591249 - Vật liệu kiểm chuẩn cho xét nghiệm đếm tế bào máu

10. PP2300591250 - Bóng đèn dung cho máy sinh hóa

11. PP2300591251 - Bóng đèn 20W dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa

12. PP2300591252 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin

13. PP2300591253 - Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT

14. PP2300591254 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase

15. PP2300591255 - Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT

16. PP2300591256 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct

17. PP2300591257 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Total

18. PP2300591258 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium Arsenazo

19. PP2300591259 - Dung dịch rửa máy sinh hóa

20. PP2300591260 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol

21. PP2300591261 - Hóa chất xét nghiệm CK NAC

22. PP2300591262 - Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB CONTROL

23. PP2300591263 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB SL

24. PP2300591264 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine;

25. PP2300591265 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP

26. PP2300591266 - Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL I

27. PP2300591267 - Hóa chất kiểm chuẩn CRP IP CONTROL II

28. PP2300591268 - Hoá chất hiệu chuẩn cho mức thường quy

29. PP2300591269 - Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức thâp

30. PP2300591270 - Hoá chất kiểm chuẩn cho kết quả xét nghiệm mức cao

31. PP2300591271 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT

32. PP2300591273 - Cuvest dung cho máy bán tự động

33. PP2300591274 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose trên máy sinh hóa

34. PP2300591275 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol HDL trên máy sinh hóa

35. PP2300591276 - Hóa chất chuẩn HDL LDL CALIBRATOR

36. PP2300591277 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL

37. PP2300591278 - Dung dich rửa đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa

38. PP2300591279 - Dung dịch rửa đậm dặc

39. PP2300591280 - Dung dịch rửa máy

40. PP2300591281 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Total Protein

41. PP2300591282 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides

42. PP2300591283 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea

43. PP2300591284 - Hóa chất xét nghiệm định lượng acid Uric

44. PP2300591285 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3

45. PP2300591286 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4

46. PP2300591287 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH

47. PP2300591288 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH

48. PP2300591289 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin

49. PP2300591290 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3

50. PP2300591291 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4

51. PP2300591292 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125

52. PP2300591293 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA

53. PP2300591294 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

54. PP2300591295 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG

55. PP2300591296 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP

56. PP2300591297 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125

57. PP2300591298 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9

58. PP2300591299 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA72-4

59. PP2300591300 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3

60. PP2300591301 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4

61. PP2300591302 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3

62. PP2300591303 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4

63. PP2300591304 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH

64. PP2300591305 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125

65. PP2300591306 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9

66. PP2300591307 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin

67. PP2300591308 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FSH

68. PP2300591309 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

69. PP2300591310 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do

70. PP2300591311 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA

71. PP2300591312 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP

72. PP2300591313 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3

73. PP2300591314 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA72-4

74. PP2300591315 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin

75. PP2300591316 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4, TSH,Tg

76. PP2300591317 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FT3, FT4, T3, T4,TSH,Tg

77. PP2300591318 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1

78. PP2300591319 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm CA125, TPSA, FPSA, AFP, Ferritin, CEA, CA19-9, CA15-3, CA 72-4, CYFRA 21-1

79. PP2300591320 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG

80. PP2300591321 - *Hóa chất kiểm chuẩn mức cao cho các xét nghiệm FSH, Prolactin, Estradiol, Progesterone, LH, Testosterone, Estriol, Total β HCG

81. PP2300591322 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch

82. PP2300591323 - *Thuốc thử dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang

83. PP2300591324 - *Wash Buffer là dung dịch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch

84. PP2300591325 - *Dung dịch rửa, làm sạch kim hút bệnh phẩm/ hóa chất, mixer và cuvettes của máy xét nghiệm miễn dịch

85. PP2300591326 - *Hóa chất được sử dụng để để pha loãng các mẫu có nồng độ chất phân tích đã vượt quá phạm vi đo của hóa chất xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang

86. PP2300591327 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch

87. PP2300591328 - Test thử máy nước tiểu

88. PP2300591329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li

89. PP2300591330 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải

90. PP2300591331 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải

91. PP2300591332 - Dung dịch kiểm chuẩn bình thường

92. PP2300591333 - Dung dịch kiểm chuẩn cho các xét nghiệm phân tích điện giải

93. PP2300591334 - Điện cực xét nghiệm định lượng Na

94. PP2300591335 - Điện cực xét nghiệm định lượng K

95. PP2300591336 - Điện cực xét nghiệm định lượng Cl

96. PP2300591337 - Điện cực xét nghiệm định lượng Ca

97. PP2300591338 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li

98. PP2300591339 - Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải

99. PP2300591340 - Dung dịch ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải

100. PP2300591341 - Màng điện cực máy xét nghiệm điện giải

101. PP2300591342 - Kim hút mẫu máy xét nghiệm điện giải

102. PP2300591343 - Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng

103. PP2300591344 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đo tốc độ máu lắng

104. PP2300591345 - IVD giấy in dùng cho máy xét nghiệm máu lắng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn5100473288
Province/City
Hà Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 18

1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế

2. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m

3. PP2300591158 - Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm

4. PP2300591159 - Sáp cầm máu xương 2.5g

5. PP2300591160 - Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm

6. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc

7. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số

8. PP2300591180 - Stent niệu quản

9. PP2300591181 - Sonde dẫn lưu ổ bụng các số

10. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

11. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

12. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

13. PP2300591199 - Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số)

14. PP2300591237 - Túi camera nilon vô trùng

15. PP2300591238 - Đầu côn vàng

16. PP2300591239 - Đầu côn xanh

17. PP2300591423 - Giấy siêu âm đen trắng

18. PP2300591427 - Mũ giấy đã tiệt trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104817815
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc

2. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số

3. PP2300591174 - Kim chạy thận

4. PP2300591182 - Bộ dây chạy thận nhân tạo

5. PP2300591198 - Quả lọc thận nhân tạo 16 M

6. PP2300591409 - Vôi Soda sofnolime

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103402896
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300591203 - Đinh Kitsne

2. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium

3. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ

4. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium

5. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài

6. PP2300591221 - Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium

7. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium

8. PP2300591223 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium

9. PP2300591224 - Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium

10. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium

11. PP2300591226 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium

12. PP2300591227 - Vít xốp rỗng, titan, các cỡ

13. PP2300591228 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium

14. PP2300591234 - Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106662691
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300591346 - Thuốc thử xác định thời gian đông máu (prothrombin time - PT)

2. PP2300591347 - Thuốc thử xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT)

3. PP2300591348 - Thuốc thử bổ sung cho các xét nghiệm đông máu

4. PP2300591349 - Thuốc thử xác định nồng độ Fibrinogen trong huyết tương

5. PP2300591350 - Thuốc thử pha loãng cho các xét nghiệm đông máu

6. PP2300591351 - Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu trên máy đông máu tự động

7. PP2300591352 - Dung dịch rửa có tính kiềm mạnh

8. PP2300591353 - Dung dịch rửa có tính axit mạnh

9. PP2300591354 - Chất chuẩn mức bình thường cho xét nghiệm đông máu

10. PP2300591355 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu ở phạm vi điều trị trong liệu pháp kháng đông đường uống

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107651607
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số

2. PP2300591172 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ

3. PP2300591175 - Kim châm cứu các số

4. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn2301037751
Province/City
Bắc Ninh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300591154 - Băng cuộn 10cm x 5 m

2. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m

3. PP2300591427 - Mũ giấy đã tiệt trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101471478
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300591161 - Bơm nhựa cho ăn 50 ml

2. PP2300591162 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc

3. PP2300591163 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc

4. PP2300591164 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc

5. PP2300591170 - Kim tiêm các cỡ

6. PP2300591172 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ

7. PP2300591175 - Kim châm cứu các số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn5100355527
Province/City
Hà Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế

2. PP2300591162 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc

3. PP2300591163 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc

4. PP2300591164 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc

5. PP2300591165 - Kim cánh bướm

6. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc

7. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số

8. PP2300591171 - Kim chích máu

9. PP2300591174 - Kim chạy thận

10. PP2300591179 - Găng tay phẫu thuật các số

11. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện

12. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

13. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

14. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

15. PP2300591199 - Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số)

16. PP2300591238 - Đầu côn vàng

17. PP2300591239 - Đầu côn xanh

18. PP2300591391 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus cúm

19. PP2300591396 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%

20. PP2300591397 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%

21. PP2300591410 - Muối viên tinh khiết

22. PP2300591424 - Lam kính mài

23. PP2300591425 - Lam kính thường

24. PP2300591428 - Pipet nhựa dùng 1 lần

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn5100268137
Province/City
Hà Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 39

1. PP2300591192 - Lưới vá sọ 60x80mm

2. PP2300591194 - Lưới vá sọ 120x120mm

3. PP2300591195 - Lưới vá sọ 150x150mm

4. PP2300591196 - Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm

5. PP2300591200 - Nẹp mini titan 4 lỗ

6. PP2300591201 - Nẹp mini titan 6 lỗ

7. PP2300591202 - Nẹp mini titan 16 lỗ

8. PP2300591203 - Đinh Kitsne

9. PP2300591204 - Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium

10. PP2300591205 - Đinh Steinman các cỡ

11. PP2300591207 - Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ

12. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium

13. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ

14. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium

15. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài

16. PP2300591212 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ

17. PP2300591213 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ

18. PP2300591214 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ

19. PP2300591215 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ

20. PP2300591216 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ

21. PP2300591217 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ

22. PP2300591218 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ

23. PP2300591219 - Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ

24. PP2300591220 - Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ

25. PP2300591221 - Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium

26. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium

27. PP2300591223 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium

28. PP2300591224 - Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium

29. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium

30. PP2300591226 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium

31. PP2300591227 - Vít xốp rỗng, titan, các cỡ

32. PP2300591228 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium

33. PP2300591229 - Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ

34. PP2300591230 - Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ

35. PP2300591231 - Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ

36. PP2300591232 - Vít chốt khóa 4.5mm

37. PP2300591233 - Vít xương sọ tự khoan Ø1.6

38. PP2300591234 - Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0

39. PP2300591235 - Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn5100306590
Province/City
Hà Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 31

1. PP2300591160 - Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm

2. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc

3. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số

4. PP2300591174 - Kim chạy thận

5. PP2300591180 - Stent niệu quản

6. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện

7. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

8. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

9. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

10. PP2300591192 - Lưới vá sọ 60x80mm

11. PP2300591193 - Lưới vá sọ 100x100mm

12. PP2300591195 - Lưới vá sọ 150x150mm

13. PP2300591197 - Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN)

14. PP2300591200 - Nẹp mini titan 4 lỗ

15. PP2300591201 - Nẹp mini titan 6 lỗ

16. PP2300591202 - Nẹp mini titan 16 lỗ

17. PP2300591203 - Đinh Kitsne

18. PP2300591206 - Đinh Schanz các cỡ

19. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium

20. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ

21. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium

22. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài

23. PP2300591214 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ

24. PP2300591215 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ

25. PP2300591216 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ

26. PP2300591217 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ

27. PP2300591218 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ

28. PP2300591220 - Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ

29. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium

30. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium

31. PP2300591234 - Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101515559
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300591396 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%

2. PP2300591397 - Dung dịch rửa tay thường quy 1%

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303669801
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300591158 - Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm

2. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

3. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

4. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400102101
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế

2. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m

3. PP2300591157 - Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng

4. PP2300591237 - Túi camera nilon vô trùng

5. PP2300591427 - Mũ giấy đã tiệt trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106113003
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300591161 - Bơm nhựa cho ăn 50 ml

2. PP2300591162 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc

3. PP2300591163 - Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc

4. PP2300591164 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc

5. PP2300591165 - Kim cánh bướm

6. PP2300591170 - Kim tiêm các cỡ

7. PP2300591176 - Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm

8. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109373842
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 51

1. PP2300591153 - Bông hút nước y tế

2. PP2300591154 - Băng cuộn 10cm x 5 m

3. PP2300591155 - Băng dính 2,5cm x 5m

4. PP2300591156 - Gạc hút y tế khổ 0,8m

5. PP2300591158 - Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm

6. PP2300591159 - Sáp cầm máu xương 2.5g

7. PP2300591160 - Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm

8. PP2300591165 - Kim cánh bướm

9. PP2300591166 - Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh

10. PP2300591167 - Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc

11. PP2300591168 - Kim luồn tĩnh mạch các số

12. PP2300591175 - Kim châm cứu các số

13. PP2300591177 - Bộ dây truyền máu

14. PP2300591183 - Dây nối bơm tiêm điện

15. PP2300591186 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

16. PP2300591187 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

17. PP2300591188 - Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

18. PP2300591189 - Chỉ thép liền kim số 5

19. PP2300591190 - Lưỡi dao mổ vô trùng các số

20. PP2300591197 - Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN)

21. PP2300591200 - Nẹp mini titan 4 lỗ

22. PP2300591201 - Nẹp mini titan 6 lỗ

23. PP2300591202 - Nẹp mini titan 16 lỗ

24. PP2300591203 - Đinh Kitsne

25. PP2300591205 - Đinh Steinman các cỡ

26. PP2300591206 - Đinh Schanz các cỡ

27. PP2300591208 - Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium

28. PP2300591209 - Nẹp khóa bản hẹp các cỡ

29. PP2300591210 - Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium

30. PP2300591211 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài

31. PP2300591212 - Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ

32. PP2300591222 - Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium

33. PP2300591223 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium

34. PP2300591225 - Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium

35. PP2300591226 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium

36. PP2300591228 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium

37. PP2300591238 - Đầu côn vàng

38. PP2300591239 - Đầu côn xanh

39. PP2300591240 - Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần

40. PP2300591390 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C

41. PP2300591391 - Que thử/Khay thử/ Test thử xét nghiệm kháng nguyên virus cúm

42. PP2300591392 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu A

43. PP2300591393 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu B

44. PP2300591394 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AB

45. PP2300591395 - Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu D

46. PP2300591398 - Cồn tuyệt đối

47. PP2300591399 - Nước cất 2 lần

48. PP2300591408 - Parafin rắn

49. PP2300591410 - Muối viên tinh khiết

50. PP2300591411 - Javen

51. PP2300591412 - Cồn 96°

#19 Liên danh AEONMED - THIÊN ẤN
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
Province/City
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300591182 - Bộ dây chạy thận nhân tạo

2. PP2300591198 - Quả lọc thận nhân tạo 16 M

3. PP2300591430 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)

4. PP2300591431 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)

The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role Compare
1 AEONMED VIETNAM COMPANY LIMITED main consortium  Thêm so sánh
2 THIÊN ẤN sub-partnership  Thêm so sánh
Views: 5
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second