Bidding package No. 2: providing microbiological and biochemical testing materials (739 categories)

      Watching  
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Bidding package No. 2: providing microbiological and biochemical testing materials (739 categories)
Investor
CAN THO CENTRAL GENERAL HOSPITAL
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Regarding approval of contractor selection plan Procurement of testing supplies in 2024-2026 of Can Tho Central General Hospital
Contract execution period
18 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
07:30 01/10/2024
Bid opening completion time
07:52 01/10/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
31
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400203611 Chương trình ngoại kiểm sinh hóa 50 thông số vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 29.066.000 29.066.000 0
2 PP2400203612 Chương trình ngoại kiểm miễn dịch 55 thông số vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 49.675.600 49.675.600 0
3 PP2400203613 Chương trình ngoại kiểm tim mạch đáp ứng 11 thông số dấu ấn tim mạch vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 37.460.000 37.460.000 0
4 PP2400203614 Chương trình ngoại kiểm khí máu 11 thông số vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 29.360.000 29.360.000 0
5 PP2400203615 Chương trình ngoại kiểm nước tiểu 14 thông số vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 33.459.960 33.459.960 0
6 PP2400203616 Chương trình ngoại kiểm miễn dịch đặc biệt I vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 49.676.000 49.676.000 0
7 PP2400203617 Chương trình ngoại kiểm dịch não tủy vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 49.675.960 49.675.960 0
8 PP2400203618 Chương trình ngoại kiểm Cyfra 21-1 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 37.980.000 37.980.000 0
9 PP2400203619 Chương trình ngoại kiểm Anti TSH Receptor vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 37.980.000 37.980.000 0
10 PP2400203620 Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 26.619.984 26.619.984 0
11 PP2400203621 Chương trình ngoại kiểm giang mai vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 27.367.992 27.367.992 0
12 PP2400203622 Ngoại kiểm sinh hóa nước tiểu vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 45.999.840 45.999.840 0
13 PP2400203623 Nội kiểm sinh hóa mức 2 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 100.050.000 100.050.000 0
14 PP2400203624 Nội kiểm sinh hóa mức 3 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 100.050.000 100.050.000 0
15 PP2400203625 Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 2 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 20.160.000 20.160.000 0
16 PP2400203626 Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 3 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 20.160.000 20.160.000 0
17 PP2400203627 Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 2 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 7.049.997 7.049.997 0
18 PP2400203628 Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 3 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 7.049.997 7.049.997 0
19 PP2400203629 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 1.053.000.000 1.053.000.000 0
20 PP2400203630 Dung dịch rửa kim, đầu dò máy khí máu động mạch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 1.134.000.000 1.134.000.000 0
21 PP2400203631 Bình khí cho xét nghiệm khí máu động mạch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 492.000.000 492.000.000 0
22 PP2400203632 Hoá chất chạy mẫu có Lactate vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 363.600.000 363.600.000 0
23 PP2400203633 Dung dịch kiểm chuẩn tự động vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 170.400.000 170.400.000 0
24 PP2400203634 Hoá chất rửa thải toàn bộ vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 124.800.000 124.800.000 0
25 PP2400203635 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 70.000.200 70.000.200 0
26 PP2400203636 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 70.000.200 70.000.200 0
27 PP2400203637 Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 70.000.200 70.000.200 0
28 PP2400203638 Hóa chất calibrator cho máy khí máu vn0313172631 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN 150 19.120.000 180 201.600.000 201.600.000 0
29 PP2400203639 Hóa chất rửa cho máy khí máu vn0313172631 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN 150 19.120.000 180 529.200.000 529.200.000 0
30 PP2400203640 Bơm tiêm khí máu động mạch vn0313172631 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN 150 19.120.000 180 189.000.000 189.000.000 0
31 PP2400203641 Chất chuẩn rửa điện cực máy điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 43.824.370 43.824.370 0
32 PP2400203642 Dung dịch rửa máy đện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 2.862.090 2.862.090 0
33 PP2400203643 Điện cực tham chiếu dành cho máy điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 16.859.430 16.859.430 0
34 PP2400203644 Điện cực Na+ dành cho máy điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 21.994.874 21.994.874 0
35 PP2400203645 Điện cực K+ dành cho máy điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 16.145.010 16.145.010 0
36 PP2400203646 Điện cực Ca++ dành cho máy điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 13.637.924 13.637.924 0
37 PP2400203647 Điện cực Cl- dành cho máy điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 15.794.414 15.794.414 0
38 PP2400203648 Thuốc thử định lượng albumin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 28.350.000 28.350.000 0
39 PP2400203649 Thuốc thử xét nghiệm amylase vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 28.583.886 28.583.886 0
40 PP2400203650 Thuốc thử xét nghiệm Creatinin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 132.300.000 132.300.000 0
41 PP2400203651 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.158.500 8.158.500 0
42 PP2400203652 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 10.279.710 10.279.710 0
43 PP2400203653 Thuốc thử xét nghiệm Canxi vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 56.955.150 56.955.150 0
44 PP2400203654 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 40.909.050 40.909.050 0
45 PP2400203655 Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 26.678.295 26.678.295 0
46 PP2400203656 Thuốc thử xét nghiệm Creatine kinase vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 17.325.000 17.325.000 0
47 PP2400203657 Thuốc thử đo hoạt độ CK-MB vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 905.625.000 905.625.000 0
48 PP2400203658 Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng CK-MB vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.860.133 6.860.133 0
49 PP2400203659 Thuốc thử định lượng protein phản ứng C vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 76.223.995 76.223.995 0
50 PP2400203660 Thuốc thử xét nghiệm CRP vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 123.750.000 123.750.000 0
51 PP2400203661 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 550.698.750 550.698.750 0
52 PP2400203662 Thuốc thử xét nghiệm γ-glutamyltransferase vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 40.699.260 40.699.260 0
53 PP2400203663 Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 219.230.550 219.230.550 0
54 PP2400203664 Thuốc thử xét nghiệm aspartate aminotransferase (AST) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 130.237.620 130.237.620 0
55 PP2400203665 Thuốc thử xét nghiệm alanine aminotransferase (ALT) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 130.237.620 130.237.620 0
56 PP2400203666 Thuốc thử định lượng HDL - Cholesterol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 448.195.356 448.195.356 0
57 PP2400203667 Thuốc thử định lượng lactate dehydrogenase vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 33.150.000 33.150.000 0
58 PP2400203668 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 219.524.256 219.524.256 0
59 PP2400203669 Thuốc thử định lượng protein toàn phần vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 42.220.226 42.220.226 0
60 PP2400203670 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 104.223.672 104.223.672 0
61 PP2400203671 Thuốc thử xét nghiệm Ure vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 201.230.480 201.230.480 0
62 PP2400203672 Thuốc thử định lượng Acid Uric vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 47.590.848 47.590.848 0
63 PP2400203673 Điện cực ion chọn lọc tham chiếu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 124.500.000 124.500.000 0
64 PP2400203674 Dung dịch pha loãng mẫu điện giải vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 104.895.000 104.895.000 0
65 PP2400203675 Thuốc thử định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 104.895.000 104.895.000 0
66 PP2400203676 Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức thấp vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.811.180 8.811.180 0
67 PP2400203677 Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức cao vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.811.180 8.811.180 0
68 PP2400203678 Dung dịch rửa điện cực chọn lọc ion vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 9.783.204 9.783.204 0
69 PP2400203679 Thuốc thử định lượng antistreptolysin O vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 15.244.740 15.244.740 0
70 PP2400203680 Thuốc thử xét nghiệm β2 microglobulin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 43.980.972 43.980.972 0
71 PP2400203681 Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.212.752 8.212.752 0
72 PP2400203682 Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.284.250 6.284.250 0
73 PP2400203683 Thuốc thử định lượng sắt vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 46.687.005 46.687.005 0
74 PP2400203684 Thuốc thử định lượng Lactate vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 192.000.000 192.000.000 0
75 PP2400203685 Thuốc thử xét nghiệm Lipase vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 168.639.950 168.639.950 0
76 PP2400203686 Thuốc thử xét nghiệm magnesium vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 24.056.295 24.056.295 0
77 PP2400203687 Thuốc thử xét nghiệm albumin trong nước tiểu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 64.800.000 64.800.000 0
78 PP2400203688 Thuốc thử định lượng photpho vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 10.290.195 10.290.195 0
79 PP2400203689 Thuốc thử định lượng thấp khớp vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 91.468.440 91.468.440 0
80 PP2400203690 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng thấp khớp vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 17.615.016 17.615.016 0
81 PP2400203691 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thấp khớp vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 25.185.288 25.185.288 0
82 PP2400203692 Thuốc thử định lượng protein trong nước tiểu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 52.047.450 52.047.450 0
83 PP2400203693 Thuốc thử định lượng prealbumin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 63.519.750 63.519.750 0
84 PP2400203694 Thuốc thử xét nghiệm ALP vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 28.589.710 28.589.710 0
85 PP2400203695 Thuốc thử xét nghiệm cystatin C vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 23.310.000 23.310.000 0
86 PP2400203696 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cystatin C vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 14.685.300 14.685.300 0
87 PP2400203697 Bộ chứng xét nghiệm định lượng Cystatin C vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 16.666.650 16.666.650 0
88 PP2400203698 Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng ALT, AST, Phosphate, Albumin, Amylase, Lipase… vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 13.720.266 13.720.266 0
89 PP2400203699 Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng lipid. vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.972.018 6.972.018 0
90 PP2400203700 Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm tương ứng (Prealbumin-ASLO-Ceruloplasmin) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.010.831 8.010.831 0
91 PP2400203701 Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong urine/CFS vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.223.768 8.223.768 0
92 PP2400203702 Chất hiệu chuẩn sử dụng hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong dịch não tủy vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 16.418.160 16.418.160 0
93 PP2400203703 Chuẩn định lượng Ammonia/Ethanol/CO2 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 10.508.144 10.508.144 0
94 PP2400203704 Mẫu chứng dạng lỏng định lượng Ammonia, Ethanol, CO2. vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 24.391.584 24.391.584 0
95 PP2400203705 Mẫu chứng dạng lỏng dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng Ammonia, Ethanol, CO2 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 24.391.584 24.391.584 0
96 PP2400203706 Mẫu chứng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 18.840.305 18.840.305 0
97 PP2400203707 Mẫu chứng 2 để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 18.840.305 18.840.305 0
98 PP2400203708 Mẫu chứng 1 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB... vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 42.000.000 42.000.000 0
99 PP2400203709 Mẫu chứng 2 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB... vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 42.000.000 42.000.000 0
100 PP2400203710 Dung dịch rửa có tính acid vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 604.799.840 604.799.840 0
101 PP2400203711 Dung dịch bảo dưỡng điện cực vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 11.043.345 11.043.345 0
102 PP2400203712 Chất giảm sức căng bề mặt và giảm bọt vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.478.568 7.478.568 0
103 PP2400203713 Nước rửa hệ thống cho kim hút vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 31.499.880 31.499.880 0
104 PP2400203714 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 283.500.000 283.500.000 0
105 PP2400203715 Dung dịch rửa hệ thống cho kim hút thuốc thử và kim hút mẫu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 47.249.820 47.249.820 0
106 PP2400203716 Điện cực chọn lọc ion để định lượng Na+ vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 22.202.775 22.202.775 0
107 PP2400203717 Điệc cực chọn lọc ion để định lượng K+ vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 21.234.243 21.234.243 0
108 PP2400203718 Điệc cực chọn lọc ion để định lượng Cl- vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 21.006.972 21.006.972 0
109 PP2400203719 Điện cực tham chiếu máy phân tích vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 30.622.347 30.622.347 0
110 PP2400203720 Bóng đèn dùng trên máy đo quang vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 117.216.000 117.216.000 0
111 PP2400203721 Bộ xử lý mẫu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 161.538.300 161.538.300 0
112 PP2400203722 Thuốc thử định lượng α1-fetoprotein vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 142.741.116 142.741.116 0
113 PP2400203723 Chất chẩn a1-fetoprotein vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
114 PP2400203724 Thuốc thử định lượng protein tạo ra khi thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA II) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 224.910.000 224.910.000 0
115 PP2400203725 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng chất đối vận II (PIVKA II) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 2.976.750 2.976.750 0
116 PP2400203726 Thuốc thử định lượng CA 15-3 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 69.388.041 69.388.041 0
117 PP2400203727 Chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 4.405.590 4.405.590 0
118 PP2400203728 Thuốc thử định lượng CA 125 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 231.293.470 231.293.470 0
119 PP2400203729 Chất chuẩn xét nghiệm CA 125 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.342.650 7.342.650 0
120 PP2400203730 Định lượng CA 19-9 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 346.940.205 346.940.205 0
121 PP2400203731 Chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.342.650 7.342.650 0
122 PP2400203732 Thuốc thử định lượng CEA vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 237.901.860 237.901.860 0
123 PP2400203733 Chất chuẩn xét nghiệm CEA vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
124 PP2400203734 Định lượng CA 72-4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 393.198.899 393.198.899 0
125 PP2400203735 Chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 11.065.860 11.065.860 0
126 PP2400203736 Định lượng Cyfra 21-1 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 220.279.500 220.279.500 0
127 PP2400203737 Chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 11.013.972 11.013.972 0
128 PP2400203738 Mẫu chứng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch CA15-3, CA125, CA72-4, CEA, CA19-9, CYFRA… vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 24.230.745 24.230.745 0
129 PP2400203739 Thuốc thử PSA toàn phần vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 330.419.250 330.419.250 0
130 PP2400203740 Chất chuẩn PSA toàn phần vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.342.650 7.342.650 0
131 PP2400203741 Thuốc thử PSA tự do vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 165.209.625 165.209.625 0
132 PP2400203742 Chất chuẩn xét nghiệm PSA tự do vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
133 PP2400203743 Thuốc thử định lượng HE4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 35.280.000 35.280.000 0
134 PP2400203744 Chất chuẩn xét nghiệm HE4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 12.348.000 12.348.000 0
135 PP2400203745 Bộ chứng xét nghiệm HE4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.820.000 8.820.000 0
136 PP2400203746 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 396.503.100 396.503.100 0
137 PP2400203747 Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 11.013.975 11.013.975 0
138 PP2400203748 Thuốc thử định lượng PTH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 148.688.658 148.688.658 0
139 PP2400203749 Chất chuẩn xét nghiệm PTH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
140 PP2400203750 Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch: Ferritin, B12, Folate… vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 16.153.830 16.153.830 0
141 PP2400203751 Thuốc thử định lượng C-Peptide vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 26.433.540 26.433.540 0
142 PP2400203752 Chất chuẩn xét nghiệm C-Peptide vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.608.385 6.608.385 0
143 PP2400203753 Thuốc thử định lượng ACTH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.709.782 7.709.782 0
144 PP2400203754 Chất chuẩn xét nghiệm ACTH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 3.059.437 3.059.437 0
145 PP2400203755 Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu: ACTH, C- peptide, hGH, Insulin, IL-6, PIGF, sFlt 1 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.820.000 8.820.000 0
146 PP2400203756 Thuốc thử định lượng Interleukin 6 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 58.741.200 58.741.200 0
147 PP2400203757 Chất chuẩn xét nghiệm Interleukin 6 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 9.790.200 9.790.200 0
148 PP2400203758 Thuốc thử định lượng human chorionic gonadotropin (hCG) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 112.342.530 112.342.530 0
149 PP2400203759 Chất chuẩn human chorionic gonadotropin (hCG) vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 10.198.125 10.198.125 0
150 PP2400203760 Thuốc thử định lượng Protein A vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 25.200.000 25.200.000 0
151 PP2400203761 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein A vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 12.600.000 12.600.000 0
152 PP2400203762 Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch free βhCG và PAPP‑A vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 19.090.890 19.090.890 0
153 PP2400203763 Thuốc thử định lượng tyrosine kinase‑1 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 84.892.500 84.892.500 0
154 PP2400203764 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng sFlt-1 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 12.127.500 12.127.500 0
155 PP2400203765 Thuốc thử định lượng PIGF vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 84.892.500 84.892.500 0
156 PP2400203766 Chất chuẩn xét nghiệm PIGF vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 12.127.500 12.127.500 0
157 PP2400203767 Thuốc thử định lượng Cortisol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 428.223.348 428.223.348 0
158 PP2400203768 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 11.748.240 11.748.240 0
159 PP2400203769 Thuốc thử định lượng FSH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 59.475.465 59.475.465 0
160 PP2400203770 Chất chuẩn FSH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 3.638.250 3.638.250 0
161 PP2400203771 Thuốc thử định lượng LH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 59.475.465 59.475.465 0
162 PP2400203772 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng LH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 3.671.325 3.671.325 0
163 PP2400203773 Thuốc thử định lượng Prolactin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 59.475.465 59.475.465 0
164 PP2400203774 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 3.671.325 3.671.325 0
165 PP2400203775 Thuốc thử định lượng Estradiol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 59.475.465 59.475.465 0
166 PP2400203776 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
167 PP2400203777 Thuốc thử định lượng Progesterone vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 59.475.465 59.475.465 0
168 PP2400203778 Chất chuẩn xét nghiệm Progesterone vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
169 PP2400203779 Thuốc thử định lượng Testosterone vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 71.370.558 71.370.558 0
170 PP2400203780 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
171 PP2400203781 Thuốc thử định lượng FT3 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 161.538.300 161.538.300 0
172 PP2400203782 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
173 PP2400203783 Thuốc thử định lượng FT4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 242.307.450 242.307.450 0
174 PP2400203784 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
175 PP2400203785 Thuốc thử định lượng TSH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 242.307.450 242.307.450 0
176 PP2400203786 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng TSH vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 6.118.875 6.118.875 0
177 PP2400203787 Thuốc thử định lượng Anti TPO vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 130.846.023 130.846.023 0
178 PP2400203788 Chất chuẩn xét nghiệm Anti TPO vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 11.025.000 11.025.000 0
179 PP2400203789 Thuốc thử xét nghiệm TSHR vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 669.768.750 669.768.750 0
180 PP2400203790 Chất chuẩn nghiệm Anti TSHR vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 15.297.185 15.297.185 0
181 PP2400203791 Bộ chứng Anti TPO và Anti Tg vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 46.258.692 46.258.692 0
182 PP2400203792 Thuốc thử định lượng Procalcitonin vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 1.850.347.800 1.850.347.800 0
183 PP2400203793 Xét nghiệm định lượng NT-proBNP vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 767.340.000 767.340.000 0
184 PP2400203794 Chất chuẩn xét nghiệm NT-PROBNP vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.938.000 7.938.000 0
185 PP2400203795 Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch NT proBNP, CK-MB, Myoglobulin,.. vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 14.384.250 14.384.250 0
186 PP2400203796 Thuốc thử định lượng Troponin T vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 2.772.000.000 2.772.000.000 0
187 PP2400203797 Chất chuẩn xét nghiệm troponin T siêu nhạy vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 12.127.500 12.127.500 0
188 PP2400203798 Mẫu chứng TROPONIN T vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 7.938.000 7.938.000 0
189 PP2400203799 Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm Prolactin II, Troponin T, proBNP II, CEA, AFP, Ferritin, Tg, CA 15-3, CA 72-4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 36.300.225 36.300.225 0
190 PP2400203800 Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm Estradiol, C-Peptide, CKMB, IL-6, Calcitonin… vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 33.448.065 33.448.065 0
191 PP2400203801 Bộ chứng T3, T4, FT3, FT4, TSH, TG vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 13.216.770 13.216.770 0
192 PP2400203802 Nước rửa kim sau chạy mẫu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 8.248.240 8.248.240 0
193 PP2400203803 Dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch. vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 187.320.000 187.320.000 0
194 PP2400203804 Dung dịch phục hồi điện cực vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 402.150.000 402.150.000 0
195 PP2400203805 Dung dịch rửa hệ thống máy miễn dịch vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 476.700.000 476.700.000 0
196 PP2400203806 Cốc chứa mẫu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 5.038.455 5.038.455 0
197 PP2400203807 Típ và dụng cụ chứa mẫu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 181.581.750 181.581.750 0
198 PP2400203808 Thuốc thử xét nghiệm C3 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 25.153.818 25.153.818 0
199 PP2400203809 Thuốc thử xét nghiệm C4 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 25.153.818 25.153.818 0
200 PP2400203810 Thuốc thử dùng để định lượng NSE vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 46.258.694 46.258.694 0
201 PP2400203811 Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng NSE vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 3.671.324 3.671.324 0
202 PP2400203812 Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm NSE vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 2.310.000 2.310.000 0
203 PP2400203813 Thuốc thử Everolimus vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 30.967.574 30.967.574 0
204 PP2400203814 Chất chuẩn Everolimus vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 5.801.179 5.801.179 0
205 PP2400203815 Bộ chứng Everolimus vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 4.639.771 4.639.771 0
206 PP2400203816 Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 857.060.000 857.060.000 0
207 PP2400203817 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 33.058.068 33.058.068 0
208 PP2400203818 Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 27.629.340 27.629.340 0
209 PP2400203819 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 655.429.000 655.429.000 0
210 PP2400203820 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 33.058.068 33.058.068 0
211 PP2400203821 Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 28.672.812 28.672.812 0
212 PP2400203822 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 64.033.200 64.033.200 0
213 PP2400203823 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.833.500 11.833.500 0
214 PP2400203824 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 10.756.000 10.756.000 0
215 PP2400203825 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 116.451.000 116.451.000 0
216 PP2400203826 Chất hiệu chuẩn thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 12.554.400 12.554.400 0
217 PP2400203827 Chất kiểm chứng thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 10.889.605 10.889.605 0
218 PP2400203828 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 364.140.000 364.140.000 0
219 PP2400203829 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.774.195 13.774.195 0
220 PP2400203830 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.947.005 11.947.005 0
221 PP2400203831 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 286.668.000 286.668.000 0
222 PP2400203832 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.774.195 13.774.195 0
223 PP2400203833 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 10.469.030 10.469.030 0
224 PP2400203834 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 1.094.600.000 1.094.600.000 0
225 PP2400203835 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 21.300.300 21.300.300 0
226 PP2400203836 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 19.360.800 19.360.800 0
227 PP2400203837 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 85.813.515 85.813.515 0
228 PP2400203838 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.272.925 13.272.925 0
229 PP2400203839 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 10.756.000 10.756.000 0
230 PP2400203840 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 701.134.000 701.134.000 0
231 PP2400203841 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 12.400.980 12.400.980 0
232 PP2400203842 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.512.225 11.512.225 0
233 PP2400203843 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 297.150.000 297.150.000 0
234 PP2400203844 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 24.793.551 24.793.551 0
235 PP2400203845 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính HIV vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 19.360.800 19.360.800 0
236 PP2400203846 Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 239.880.000 239.880.000 0
237 PP2400203847 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.000.000 13.000.000 0
238 PP2400203848 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.200.000 11.200.000 0
239 PP2400203849 Dung dịch natri hydroxit được sử dụng để tạo ra phản ứng phát quang vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 60.898.500 60.898.500 0
240 PP2400203850 Dung dịch hydrogen peroxide được sử dụng để tách thuốc nhuộm vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 155.475.000 155.475.000 0
241 PP2400203851 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 54.756.000 54.756.000 0
242 PP2400203852 Dung dịch bảo quản đầu dò pipet vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 56.419.542 56.419.542 0
243 PP2400203853 Cốc phản ứng vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 166.320.000 166.320.000 0
244 PP2400203854 Màng ngăn của thuốc thử vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 99.487.710 99.487.710 0
245 PP2400203855 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 7.415.190 7.415.190 0
246 PP2400203856 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 6.534.000 6.534.000 0
247 PP2400203857 Hóa chất xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 32.426.880 32.426.880 0
248 PP2400203858 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 7.415.190 7.415.190 0
249 PP2400203859 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 6.453.594 6.453.594 0
250 PP2400203860 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 59.562.594 59.562.594 0
251 PP2400203861 Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IGM vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 74.470.400 74.470.400 0
252 PP2400203862 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính CMV IgM vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 7.084.665 7.084.665 0
253 PP2400203863 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính CMV IGM vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 6.660.000 6.660.000 0
254 PP2400203864 Hóa chất xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 39.224.400 39.224.400 0
255 PP2400203865 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 6.993.000 6.993.000 0
256 PP2400203866 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 6.066.000 6.066.000 0
257 PP2400203867 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 59.257.440 59.257.440 0
258 PP2400203868 Hóa chất xét nghiệm amylase vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 97.856.955 97.856.955 0
259 PP2400203869 Hóa chất định lượng Creatinine vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 310.432.500 310.432.500 0
260 PP2400203870 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 84.998.520 84.998.520 0
261 PP2400203871 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 104.058.440 104.058.440 0
262 PP2400203872 Hóa chất định lượng Calcium vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 129.323.960 129.323.960 0
263 PP2400203873 Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 314.976.000 314.976.000 0
264 PP2400203874 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 43.350.480 43.350.480 0
265 PP2400203875 Chất kiểm chứng CK-MB vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 10.921.728 10.921.728 0
266 PP2400203876 Chất hiệu chuẩn CK-MB vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 8.191.296 8.191.296 0
267 PP2400203877 Hóa chất xét nghiệm CRP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 1.391.817.405 1.391.817.405 0
268 PP2400203878 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 22.555.296 22.555.296 0
269 PP2400203879 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP siêu nhạy vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 9.867.080 9.867.080 0
270 PP2400203880 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ethanol vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 62.585.260 62.585.260 0
271 PP2400203881 Chất hiệu chuẩn Ethanol vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 24.372.270 24.372.270 0
272 PP2400203882 Hóa chất đo hoạt độ GGT (Gamma glutamyl transferase) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 149.796.000 149.796.000 0
273 PP2400203883 Hóa chất định lượng Glucose vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 731.378.400 731.378.400 0
274 PP2400203884 Hóa chất đo hoạt độ ALT vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 508.292.300 508.292.300 0
275 PP2400203885 Hóa chất đo hoạt độ AST vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 483.535.400 483.535.400 0
276 PP2400203886 Hóa chất định lượng HDL - cholesterol vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 564.438.000 564.438.000 0
277 PP2400203887 Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 27.291.600 27.291.600 0
278 PP2400203888 Hóa chất định lượng LDL một cách trực tiếp vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 1.023.294.000 1.023.294.000 0
279 PP2400203889 Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 30.744.000 30.744.000 0
280 PP2400203890 Hóa chất định lượng Triglyceride vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 474.499.242 474.499.242 0
281 PP2400203891 Hóa chất định lượng Urea vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 369.097.295 369.097.295 0
282 PP2400203892 Hóa chất xét nghiệm định lượng acid uric vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 152.000.640 152.000.640 0
283 PP2400203893 Hóa chất xét nghiệm định lượng magnesium vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 9.339.840 9.339.840 0
284 PP2400203894 Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 357.070.735 357.070.735 0
285 PP2400203895 Chất hiệu chuẩn định lượng alpha-fetoprotein(AFP) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.368.048 16.368.048 0
286 PP2400203896 Hóa chất xét nghiệm định lượng PIVKA-II vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 191.043.138 191.043.138 0
287 PP2400203897 Chất kiểm chứng PIVKA-II vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 4.898.348 4.898.348 0
288 PP2400203898 Chất hiệu chuẩn PIVKA-II vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 5.613.904 5.613.904 0
289 PP2400203899 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 215.104.640 215.104.640 0
290 PP2400203900 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.641.570 13.641.570 0
291 PP2400203901 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 349.545.040 349.545.040 0
292 PP2400203902 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.248.180 16.248.180 0
293 PP2400203903 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 322.656.960 322.656.960 0
294 PP2400203904 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.248.180 16.248.180 0
295 PP2400203905 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 304.290.000 304.290.000 0
296 PP2400203906 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.723.908 16.723.908 0
297 PP2400203907 Hóa chất xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 159.558.192 159.558.192 0
298 PP2400203908 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 12.425.175 12.425.175 0
299 PP2400203909 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 12.932.328 12.932.328 0
300 PP2400203910 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 330.540.000 330.540.000 0
301 PP2400203911 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 14.910.210 14.910.210 0
302 PP2400203912 Hóa chất xét nghiệm định lượng HE4 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 520.143.348 520.143.348 0
303 PP2400203913 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HE4 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 14.688.000 14.688.000 0
304 PP2400203914 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng HE4 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.428.000 13.428.000 0
305 PP2400203915 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 364.866.000 364.866.000 0
306 PP2400203916 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.056.904 11.056.904 0
307 PP2400203917 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 812.250.000 812.250.000 0
308 PP2400203918 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.096.152 16.096.152 0
309 PP2400203919 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 221.431.475 221.431.475 0
310 PP2400203920 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 22.139.040 22.139.040 0
311 PP2400203921 Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 363.928.440 363.928.440 0
312 PP2400203922 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 15.972.126 15.972.126 0
313 PP2400203923 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 423.189.400 423.189.400 0
314 PP2400203924 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng TSH vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.096.152 16.096.152 0
315 PP2400203925 Hóa chất xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 1.432.111.450 1.432.111.450 0
316 PP2400203926 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 20.040.048 20.040.048 0
317 PP2400203927 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 30.066.000 30.066.000 0
318 PP2400203928 Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-proBNP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 765.720.000 765.720.000 0
319 PP2400203929 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.833.470 11.833.470 0
320 PP2400203930 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng NT-proBNP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.500.000 11.500.000 0
321 PP2400203931 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể CCP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 170.983.200 170.983.200 0
322 PP2400203932 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng kháng thể CCP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 12.932.328 12.932.328 0
323 PP2400203933 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể CCP vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 12.425.175 12.425.175 0
324 PP2400203934 Hóa chất xét nghiệm định lượng troponin tim vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 137.480.000 137.480.000 0
325 PP2400203935 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng troponin tim vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 10.594.800 10.594.800 0
326 PP2400203936 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng troponin tim vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 9.189.216 9.189.216 0
327 PP2400203937 Hóa chất chiết tách sirolimus từ các mẫu vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 67.721 67.721 0
328 PP2400203938 Hóa chất xét nghiệm định lượng Sirolimus vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 58.660.686 58.660.686 0
329 PP2400203939 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 4.715.946 4.715.946 0
330 PP2400203940 Hóa chất sử dụng chiết tách Tacrolimus vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 256.791 256.791 0
331 PP2400203941 Hóa chất xét nghiệm định lượng tacrolimus vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 328.593.355 328.593.355 0
332 PP2400203942 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 8.240.742 8.240.742 0
333 PP2400203943 Ống tiền xử lý vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 564.000 564.000 0
334 PP2400203944 Hóa chất xét nghiệm định lượng Galectin-3 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 117.904.330 117.904.330 0
335 PP2400203945 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng Galectin-3 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 4.605.026 4.605.026 0
336 PP2400203946 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Galectin-3 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 4.588.810 4.588.810 0
337 PP2400203947 Chất chứng cho một số xét nghiệm miễn dịch vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 36.129.120 36.129.120 0
338 PP2400203948 Dung dịch xử lý dùng cho máy miễn dịch vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 152.100.000 152.100.000 0
339 PP2400203949 Dung dịch tiền xử lý dùng cho máy miễn dịch vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 366.600.000 366.600.000 0
340 PP2400203950 Nước rửa sử dụng trên máy miễn dịch tự động vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 259.930.400 259.930.400 0
341 PP2400203951 Dung dịch rửa kim máy miễn dịch vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 138.184.440 138.184.440 0
342 PP2400203952 Cốc phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động vi hạt phát quang vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 349.920.000 349.920.000 0
343 PP2400203953 Chất hiệu chuẩn chung vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 21.756.591 21.756.591 0
344 PP2400203954 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ammonia vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 111.600.000 111.600.000 0
345 PP2400203955 Chất kiểm chứng Ammonia vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 13.444.830 13.444.830 0
346 PP2400203956 Điện cực ion đồ vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 568.046.076 568.046.076 0
347 PP2400203957 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 17.065.188 17.065.188 0
348 PP2400203958 Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ion đồ vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 208.838.550 208.838.550 0
349 PP2400203959 Hoá chất để định lượng Natri, Kali và Chloride vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 314.847.900 314.847.900 0
350 PP2400203960 Chất kiểm chuẩn Bilirubin vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 15.021.240 15.021.240 0
351 PP2400203961 Chất hiệu chuẩn chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 16.468.020 16.468.020 0
352 PP2400203962 Dung dịch rửa hệ thống sinh hóa vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 302.356.800 302.356.800 0
353 PP2400203963 Dung dịch có tính acid tẩy rửa máy hàng ngày vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 74.773.920 74.773.920 0
354 PP2400203964 Dung dịch có tính bazơ tẩy rửa máy hàng ngày vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 209.104.240 209.104.240 0
355 PP2400203965 Dung dịch bảo dưỡng máy sinh hóa vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 109.552.220 109.552.220 0
356 PP2400203966 Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm sinh hóa vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 346.560.000 346.560.000 0
357 PP2400203967 Dung dịch rửa máy sinh hóa tự động vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 77.970.000 77.970.000 0
358 PP2400203968 Hóa chất xét nghiệm định lượng Vancomycin vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 43.243.200 43.243.200 0
359 PP2400203969 Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức thấp vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 56.231.280 56.231.280 0
360 PP2400203970 Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 56.231.280 56.231.280 0
361 PP2400203971 Chất hiệu chuẩn sinh hóa chung vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 11.243.400 11.243.400 0
362 PP2400203972 Dung dịch rửa vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 18.325.440 18.325.440 0
363 PP2400203973 Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dich tự động vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 86.329.530 86.329.530 0
364 PP2400203974 Dung dịch cơ chất vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 156.649.500 156.649.500 0
365 PP2400203975 Hóa chất định lượng βhCG toàn phần vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 134.221.500 134.221.500 0
366 PP2400203976 Chất chuẩn xét nghiệm βhCG toàn phần vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 15.975.750 15.975.750 0
367 PP2400203977 Hóa chất định lượng Unconjugated Estriol vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 19.178.250 19.178.250 0
368 PP2400203978 Chất chuẩn định lượng xét nghiệm UNCONJUGATED ESTRIOL vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 17.642.100 17.642.100 0
369 PP2400203979 Hóa chất định lượng PAPP-A vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 55.692.000 55.692.000 0
370 PP2400203980 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PAPP-A vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 37.639.350 37.639.350 0
371 PP2400203981 Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 1 vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 6.605.550 6.605.550 0
372 PP2400203982 Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 2 vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 6.605.550 6.605.550 0
373 PP2400203983 Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 3 vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 6.605.550 6.605.550 0
374 PP2400203984 Dung dịch rửa máy vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 122.724.000 122.724.000 0
375 PP2400203985 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 33.723.900 33.723.900 0
376 PP2400203986 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 220.986.360 220.986.360 0
377 PP2400203987 Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 23.142.000 23.142.000 0
378 PP2400203988 Định lượng Lactat (Acid Lactic) vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 116.839.800 116.839.800 0
379 PP2400203989 Định lượng Acid Uric vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 154.123.200 154.123.200 0
380 PP2400203990 Định lượng albumin vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 28.507.500 28.507.500 0
381 PP2400203991 Hóa chất xét nghiệm alpha amylase vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 160.146.000 160.146.000 0
382 PP2400203992 Định lượng bilirubin trực tiếp vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 76.776.000 76.776.000 0
383 PP2400203993 Định lượng bilirubin toàn phần vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 100.422.000 100.422.000 0
384 PP2400203994 Hóa chất định lượng CRP vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 187.724.250 187.724.250 0
385 PP2400203995 Hóa chất xét nghiệm CK-MB vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 112.976.955 112.976.955 0
386 PP2400203996 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 3.477.600 3.477.600 0
387 PP2400203997 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 2.608.200 2.608.200 0
388 PP2400203998 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 2.608.200 2.608.200 0
389 PP2400203999 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 96.768.000 96.768.000 0
390 PP2400204000 Định lượng Creatinin vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 92.400.000 92.400.000 0
391 PP2400204001 Hóa chất xetts nghiệm đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 91.608.300 91.608.300 0
392 PP2400204002 Hóa chất định lượng glucose vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 183.481.200 183.481.200 0
393 PP2400204003 Hóa chất đo hoạt độ AST vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 128.746.800 128.746.800 0
394 PP2400204004 Đo hoạt độ ALT (GPT) vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 128.648.520 128.648.520 0
395 PP2400204005 Định lượng HDL-cholesterol vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 582.592.500 582.592.500 0
396 PP2400204006 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL cholesterol. vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 49.763.700 49.763.700 0
397 PP2400204007 Định lượng LDL cholesterol vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 684.579.000 684.579.000 0
398 PP2400204008 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 6.843.312 6.843.312 0
399 PP2400204009 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 54.762.750 54.762.750 0
400 PP2400204010 Thuốc thử định lượng triglycerid vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 191.079.000 191.079.000 0
401 PP2400204011 Thuốc thử định lượng ure vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 247.892.400 247.892.400 0
402 PP2400204012 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh Hóa thường quy vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 58.542.750 58.542.750 0
403 PP2400204013 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 105.504.000 105.504.000 0
404 PP2400204014 Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 77.994.000 77.994.000 0
405 PP2400204015 Chất chuẩn điện giải mức giữa vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 296.221.800 296.221.800 0
406 PP2400204016 Dung dịch đệm điện giải vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 228.858.000 228.858.000 0
407 PP2400204017 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 31.733.100 31.733.100 0
408 PP2400204018 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 38.129.805 38.129.805 0
409 PP2400204019 Định lượng Calci toàn phần vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 84.530.250 84.530.250 0
410 PP2400204020 Ống lấy mẫu 2.5 mL vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 55.755.000 55.755.000 0
411 PP2400204021 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 150 119.212.728 180 294.648.480 294.648.480 0
412 PP2400204022 Thuốc thử định lượng Albumin vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 26.028.000 26.028.000 0
413 PP2400204023 Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ ALT vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 84.564.000 84.564.000 0
414 PP2400204024 Thuốc thử xét nghiệm ALP vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 110.840.000 110.840.000 0
415 PP2400204025 Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ AST vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 84.564.000 84.564.000 0
416 PP2400204026 Thuốc thử xét nghiệm amylase vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 191.832.000 191.832.000 0
417 PP2400204027 Thuốc thử định lượng Biliriubin trực tiếp vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 63.216.000 63.216.000 0
418 PP2400204028 Thuốc thử định lượng Bilirubin toàn phần vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 106.872.516 106.872.516 0
419 PP2400204029 Thuốc thử định lượng Canxi vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 38.808.000 38.808.000 0
420 PP2400204030 Thuốc thử định lượng Butyryl Cholinesterase vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 45.420.000 45.420.000 0
421 PP2400204031 Thuốc thử định lượng cholesterol vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 61.236.000 61.236.000 0
422 PP2400204032 Thuốc thử định lượng Creatinin Kinase vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 179.106.876 179.106.876 0
423 PP2400204033 Thuốc thử định lượng Creatinin vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 63.960.000 63.960.000 0
424 PP2400204034 Thuốc thử định lượng Đồng vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 13.998.000 13.998.000 0
425 PP2400204035 Thuốc thử định lượng Glucose vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 65.340.000 65.340.000 0
426 PP2400204036 Thuốc thử đo hoạt độ gamma glutamyl transpeptidase vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 159.705.000 159.705.000 0
427 PP2400204037 Thuốc thử định lượng L-Lactate/CFS vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 32.844.474 32.844.474 0
428 PP2400204038 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 57.521.178 57.521.178 0
429 PP2400204039 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 251.961.840 251.961.840 0
430 PP2400204040 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 19.998.000 19.998.000 0
431 PP2400204041 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Sắt vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 63.900.000 63.900.000 0
432 PP2400204042 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ D-3-Hydroxybutyrate vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 72.915.000 72.915.000 0
433 PP2400204043 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ total protein vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 51.984.000 51.984.000 0
434 PP2400204044 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Triglycerides vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 101.400.000 101.400.000 0
435 PP2400204045 Thuốc thử định lượng acid uric vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 135.000.000 135.000.000 0
436 PP2400204046 Thuốc thử định lượng ure vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 216.792.000 216.792.000 0
437 PP2400204047 Thuốc thử định lượng kẽm vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 26.580.000 26.580.000 0
438 PP2400204048 Thuốc thử định lượng CRP vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 368.340.000 368.340.000 0
439 PP2400204049 Thuốc thử định lượng Ferritin vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 250.260.000 250.260.000 0
440 PP2400204050 Thuốc thử định lượng IgE vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 30.639.000 30.639.000 0
441 PP2400204051 Thuốc thử định lượng RF vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 106.308.000 106.308.000 0
442 PP2400204052 Thuốc thử định lượng Transferrin vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 136.341.450 136.341.450 0
443 PP2400204053 Thuốc thử định lượng HDL cholesterol vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 304.220.000 304.220.000 0
444 PP2400204054 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 411.864.000 411.864.000 0
445 PP2400204055 Thuốc thử định lượng Amonia vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 34.256.250 34.256.250 0
446 PP2400204056 Thuốc thử định lượng Ethanol vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 174.780.000 174.780.000 0
447 PP2400204057 Thuốc thử định lượng CK-MB vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 449.640.000 449.640.000 0
448 PP2400204058 Thuốc thử định lượng microalbumin trong nước tiểu vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 116.283.492 116.283.492 0
449 PP2400204059 Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein trong nước tiểu và dịch não tủy vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 126.198.000 126.198.000 0
450 PP2400204060 Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 370.905.040 370.905.040 0
451 PP2400204061 Dung dịch rửa đầu dò và cuvette vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 452.161.720 452.161.720 0
452 PP2400204062 Dung dịch rửa kim hút vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 239.811.390 239.811.390 0
453 PP2400204063 Dung dịch pha loãng mẫu vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 13.854.750 13.854.750 0
454 PP2400204064 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 110.943.000 110.943.000 0
455 PP2400204065 Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 3 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 110.943.000 110.943.000 0
456 PP2400204066 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 97.344.450 97.344.450 0
457 PP2400204067 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 147.438.900 147.438.900 0
458 PP2400204068 Chất hiệu chuẩn CRP vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 115.787.700 115.787.700 0
459 PP2400204069 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL/LDL Cholesterol vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 34.350.750 34.350.750 0
460 PP2400204070 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 75.600.000 75.600.000 0
461 PP2400204071 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 3 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 75.600.000 75.600.000 0
462 PP2400204072 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 1 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 27.434.124 27.434.124 0
463 PP2400204073 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 27.434.124 27.434.124 0
464 PP2400204074 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 3 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 27.434.124 27.434.124 0
465 PP2400204075 Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 2 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 42.525.000 42.525.000 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 70.232.400 70.232.400 0
466 PP2400204076 Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 3 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 150 17.017.065 180 42.525.000 42.525.000 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 70.232.400 70.232.400 0
467 PP2400204077 Dung dịch pha loãng mẫu vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 100.848.600 100.848.600 0
468 PP2400204078 Dung dịch rửa cuvet trên máy sinh hoá vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 149.261.400 149.261.400 0
469 PP2400204079 Dung dịch rửa và điều chỉnh cuvet phản ứng trên máy sinh hóa vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 213.246.000 213.246.000 0
470 PP2400204080 Dung dịch rửa kim vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 89.007.600 89.007.600 0
471 PP2400204081 Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 134.399.424 134.399.424 0
472 PP2400204082 Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 217.802.844 217.802.844 0
473 PP2400204083 Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 72.600.336 72.600.336 0
474 PP2400204084 Dung dịch làm mát hệ thống đo quang trên máy sinh hóa vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 54.036.000 54.036.000 0
475 PP2400204085 Dung dịch phòng chống vi khuẩn cho bể nước và ngăn chặn bong bóng bám vào cuvet vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 43.608.000 43.608.000 0
476 PP2400204086 Thuốc thử xét nghiệm Alanine Aminotransferase vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 64.627.200 64.627.200 0
477 PP2400204087 Thuốc thử xét nghiệm Aspartate Aminotransferase vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 65.575.800 65.575.800 0
478 PP2400204088 Thuốc thử xét nghiệm Calcium vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 102.008.000 102.008.000 0
479 PP2400204089 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 161.380.800 161.380.800 0
480 PP2400204090 Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 144.999.680 144.999.680 0
481 PP2400204091 Thuốc thử xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 51.297.792 51.297.792 0
482 PP2400204092 Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 102.248.640 102.248.640 0
483 PP2400204093 Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterone vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 189.304.000 189.304.000 0
484 PP2400204094 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 44.400.000 44.400.000 0
485 PP2400204095 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 36.000.072 36.000.072 0
486 PP2400204096 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 32.880.025 32.880.025 0
487 PP2400204097 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm AST, ALT vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 12.000.015 12.000.015 0
488 PP2400204098 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL Cholesterol vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 19.000.005 19.000.005 0
489 PP2400204099 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL Cholesterol vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 18.999.990 18.999.990 0
490 PP2400204100 Thuốc thử xét nghiệm Urea vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 118.185.600 118.185.600 0
491 PP2400204101 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 100.390.400 100.390.400 0
492 PP2400204102 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 72.600.000 72.600.000 0
493 PP2400204103 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 3 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 48.600.000 48.600.000 0
494 PP2400204104 Thuốc thử xét nghiệm triiodothyronine tự do vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 78.900.000 78.900.000 0
495 PP2400204105 Thuốc thử xét nghiệm thyroxine tự do vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 63.000.000 63.000.000 0
496 PP2400204106 Thuốc thử xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 163.152.000 163.152.000 0
497 PP2400204107 Dung dịch acid kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 34.398.000 34.398.000 0
498 PP2400204108 Dung dịch base kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 34.398.000 34.398.000 0
499 PP2400204109 Dung dịch rửa trong phản ứng miễn dịch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 76.145.400 76.145.400 0
500 PP2400204110 Dung dịch làm sạch hệ thống vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 150.130.400 150.130.400 0
501 PP2400204111 Cóng phản ứng miễn dịch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 67.813.200 67.813.200 0
502 PP2400204112 Đầu côn hút mẫu vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 91.729.000 91.729.000 0
503 PP2400204113 Dung dịch rửa kim hóa chất dành cho xét nghiệm miễn dịch vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 12.375.000 12.375.000 0
504 PP2400204114 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm FT3, T3, T4, TUp và FT4 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 139.333.498 180 25.537.000 25.537.000 0
505 PP2400204115 Thuốc thử xét nghiệm định tính virus viêm gan C vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 984.840.000 984.840.000 0
506 PP2400204116 Thuốc thử định tính HIV vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 198.405.000 198.405.000 0
507 PP2400204117 Thuốc thử định tính virus viêm gan B vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 382.720.000 382.720.000 0
508 PP2400204118 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 282.555.000 282.555.000 0
509 PP2400204119 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 229.800.000 229.800.000 0
510 PP2400204120 Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 229.800.000 229.800.000 0
511 PP2400204121 Chất nền hóa phát quang cúa máy xét nghiệm miễn dịch vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 240.540.000 240.540.000 0
512 PP2400204122 Dung dịch rửa phản ứng dùng trên hệ thống miễn dịch tự động vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 44.325.000 44.325.000 0
513 PP2400204123 Dung dịch rửa đường ống cúa máy xét nghiệm miễn dịch vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 97.875.000 97.875.000 0
514 PP2400204124 Dung dịch rửa kim hút Hóa chất cho máy xét nghiệm miễn dịch vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 36.960.000 36.960.000 0
515 PP2400204125 Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 8.400.000 8.400.000 0
516 PP2400204126 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbsAg vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 15.096.000 15.096.000 0
517 PP2400204127 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 8.400.000 8.400.000 0
518 PP2400204128 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 16.800.000 16.800.000 0
519 PP2400204129 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 40.320.000 40.320.000 0
520 PP2400204130 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 42.000.000 42.000.000 0
521 PP2400204131 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 42.000.000 42.000.000 0
522 PP2400204132 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-Hbc vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 45.138.000 45.138.000 0
523 PP2400204133 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc1 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 26.880.000 26.880.000 0
524 PP2400204134 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HCV antibody, TP antibody, HIV antibody và HTLV-1 antibody vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 13.080.000 13.080.000 0
525 PP2400204135 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HIV vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 26.494.800 26.494.800 0
526 PP2400204136 Giếng phản ứng vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 99.282.060 99.282.060 0
527 PP2400204137 Đầu côn hút mẫu vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 225.696.000 225.696.000 0
528 PP2400204138 Hóa chất định lượng kháng thể kháng kháng nguyên lõi của virus viêm gan B vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 73.872.000 73.872.000 0
529 PP2400204139 Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (Anti-TP) vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 170.400.000 170.400.000 0
530 PP2400204140 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 36.184.614 36.184.614 0
531 PP2400204141 Thuốc thử xét nghiệm M2BPGi vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 75.600.000 75.600.000 0
532 PP2400204142 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 4.181.224 4.181.224 0
533 PP2400204143 Vật liệu kiểm soát chất lượng cho xét nghiệm M2BPGi vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 150 76.628.484 180 14.840.834 14.840.834 0
534 PP2400204144 Thẻ xét nghiệm khí máu vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 85.000.000 85.000.000 0
535 PP2400204145 Thẻ xét nghiệm khí máu-điện giải vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 150 505.000.000 180 175.500.000 175.500.000 0
536 PP2400204146 Que cấy nhựa vô trùng 1-10µl vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 92.550.000 92.550.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 36.600.000 180 119.250.000 119.250.000 0
537 PP2400204147 Hóa chất xét nghiệm nước tiểu 12 thông số vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 602.960.800 602.960.800 0
538 PP2400204148 Hóa chất chuẩn xét nghiệm nước tiểu vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 127.386.000 127.386.000 0
539 PP2400204149 Dung dịch rửa máy vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 163.779.750 163.779.750 0
540 PP2400204150 Dung dịch làm sạch đường ống vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 327.564.000 327.564.000 0
541 PP2400204151 Ống nghiệm đựng mẫu vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 79.537.500 79.537.500 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 150 2.502.000 180 101.250.000 101.250.000 0
vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 150 436.932.693 180 125.100.000 125.100.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 91.012.500 91.012.500 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 16.357.720 180 98.437.500 98.437.500 0
542 PP2400204152 Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.879.065 180 150.000.000 150.000.000 0
vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 232.155.000 232.155.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 37.800.000 37.800.000 0
543 PP2400204153 Hóa chất nhuộm Gram Iodine vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.879.065 180 120.000.000 120.000.000 0
vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 143.876.250 143.876.250 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 13.500.000 13.500.000 0
544 PP2400204154 Hóa chất nhuộm Gram màu tím vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.879.065 180 114.000.000 114.000.000 0
vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 130.977.000 130.977.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 15.450.000 15.450.000 0
545 PP2400204155 Chai cấy máu hiếu khí vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 693.000.000 693.000.000 0
546 PP2400204156 Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 1.443.750.000 1.443.750.000 0
547 PP2400204157 Dung dịch nước muối 0.45% vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 219.000.000 219.000.000 0
548 PP2400204158 Ống chuẩn bị mẫu vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 159.456.000 159.456.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 6.600.000 6.600.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 16.357.720 180 6.480.000 6.480.000 0
549 PP2400204159 Kit dùng kiểm tra hiệu quả đo huyền dịch vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 10.780.000 10.780.000 0
550 PP2400204160 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 751.728.600 751.728.600 0
551 PP2400204161 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 268.474.500 268.474.500 0
552 PP2400204162 Thẻ định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 21.477.960 21.477.960 0
553 PP2400204163 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacteria vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 21.477.960 21.477.960 0
554 PP2400204164 Thẻ kháng sinh đồ nấm vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 53.694.900 53.694.900 0
555 PP2400204165 Thẻ định danh nấm men vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 53.694.900 53.694.900 0
556 PP2400204166 Thẻ kháng sinh đồ gram âm các loại vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 751.728.600 751.728.600 0
557 PP2400204167 Thẻ kháng sinh đồ gram dương vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 214.779.600 214.779.600 0
558 PP2400204168 Thẻ kháng sinh đồ Gram dương vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 53.694.900 53.694.900 0
559 PP2400204169 Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 1.132.362.000 1.132.362.000 0
560 PP2400204170 Thanh định danh vi khuẩn gram dương vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 250.312.500 250.312.500 0
561 PP2400204171 Thanh định danh vi khuẩn gram âm vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 1.101.375.000 1.101.375.000 0
562 PP2400204172 Thanh kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 288.508.500 288.508.500 0
563 PP2400204173 Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 53.475.000 53.475.000 0
564 PP2400204174 Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 669.637.500 669.637.500 0
565 PP2400204175 Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 150.000.000 150.000.000 0
vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 150 105.636.510 180 342.405.000 342.405.000 0
566 PP2400204176 Hóa chất xét nghiệm giun đũa vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 13.305.600 13.305.600 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 15.271.200 15.271.200 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 9.979.200 9.979.200 0
567 PP2400204177 Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 119.197.440 119.197.440 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 183.254.400 183.254.400 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 119.750.400 119.750.400 0
568 PP2400204178 Hóa chất xét nghiệm sán máng vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 38.344.635 38.344.635 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 45.813.600 45.813.600 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 29.937.600 29.937.600 0
569 PP2400204179 Hóa chất xét nghiệm giun lươn vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 49.606.560 49.606.560 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 76.356.000 76.356.000 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 49.896.000 49.896.000 0
570 PP2400204180 Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 132.460.800 132.460.800 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 203.616.000 203.616.000 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 133.056.000 133.056.000 0
571 PP2400204181 Hóa chất xét nghiệm sán lá gan vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 39.738.240 39.738.240 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 61.084.800 61.084.800 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 39.916.800 39.916.800 0
572 PP2400204182 Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 38.344.635 38.344.635 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 45.813.600 45.813.600 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 29.937.600 29.937.600 0
573 PP2400204183 Đầu côn 300 ul vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 37.530.000 37.530.000 0
vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 46.569.600 46.569.600 0
vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 14.261.717 180 46.569.600 46.569.600 0
574 PP2400204184 Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.879.065 180 45.000.000 45.000.000 0
vn0312949315 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT 150 86.833.410 180 562.275.000 562.275.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 137.500.000 137.500.000 0
575 PP2400204185 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 147.000.000 147.000.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 264.000.000 264.000.000 0
vn1801633341 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN 150 11.242.500 180 237.600.000 237.600.000 0
576 PP2400204186 Test nhanh chẩn đoán kháng thể tuberculosis vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 31.500.000 31.500.000 0
577 PP2400204187 Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 132.468.750 132.468.750 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 247.500.000 247.500.000 0
vn1801633341 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN 150 11.242.500 180 174.375.000 174.375.000 0
578 PP2400204188 Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu. vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.879.065 180 90.000.000 90.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 70.440.000 70.440.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 87.000.000 87.000.000 0
579 PP2400204189 Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.879.065 180 24.000.000 24.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 28.000.000 180 29.250.000 29.250.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 37.800.000 37.800.000 0
vn1801633341 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN 150 11.242.500 180 52.800.000 52.800.000 0
580 PP2400204190 Máu cừu bổ sung vào môi trường vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 122.100.000 122.100.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 131.700.000 131.700.000 0
vn0312088377 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE 150 37.224.885 180 138.000.000 138.000.000 0
581 PP2400204191 Môi trường dinh dưỡng,nền cho môi trường thạch máu vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 40.950.000 40.950.000 0
582 PP2400204193 Môi trường phân lập trực khuẩn Gram âm vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 42.750.000 42.750.000 0
583 PP2400204194 Môi trường dùng kiểm tra độ nhạy kháng sinh vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 5.280.000 5.280.000 0
584 PP2400204195 Môi trường phân lập nấm vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 12.420.000 12.420.000 0
585 PP2400204196 Môi trường dùng phân lập vi khuẩn khó mọc vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 2.760.000 2.760.000 0
586 PP2400204197 Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus viêm gan B vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 5.712.000.000 5.712.000.000 0
587 PP2400204198 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 317.226.000 317.226.000 0
588 PP2400204199 Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 122.100.000 122.100.000 0
589 PP2400204200 Bộ sinh phẩm khuếch đại định lượng RNA của virus viêm gan C vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 1.904.640.000 1.904.640.000 0
590 PP2400204201 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 244.860.000 244.860.000 0
591 PP2400204202 Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 122.070.000 122.070.000 0
592 PP2400204203 Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 1 vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 362.400.000 362.400.000 0
593 PP2400204204 Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 2 vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 257.600.000 257.600.000 0
594 PP2400204205 Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 828.750.000 828.750.000 0
595 PP2400204206 Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 295.776.000 295.776.000 0
596 PP2400204207 Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 126.750.000 126.750.000 0
597 PP2400204208 Đầu côn 50µl vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 155.520.000 155.520.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 79.200.000 79.200.000 0
598 PP2400204209 Đầu côn 1000µl vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 202.752.000 202.752.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 138.000.000 138.000.000 0
599 PP2400204210 Khay chứa Hóa chất tách chiết vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 1.392.000.000 1.392.000.000 0
600 PP2400204211 Thuốc thử xét nghiệm DNA của virus HPV vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 483.840.000 483.840.000 0
601 PP2400204212 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 97.920.000 97.920.000 0
602 PP2400204213 Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 28.500.000 28.500.000 0
603 PP2400204214 Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus CMV vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 400.000.000 400.000.000 0
604 PP2400204215 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CMV vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 98.000.000 98.000.000 0
605 PP2400204216 Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CMV vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 98.000.000 98.000.000 0
606 PP2400204217 Chai nhựa dùng chứa ethanol vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 9.000.000 9.000.000 0
607 PP2400204218 Bộ hoá chất sinh phẩm cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 2.268.000.000 2.268.000.000 0
608 PP2400204219 Bộ hóa chất chứng nội cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 484.000.000 484.000.000 0
609 PP2400204220 Bộ hóa chất sinh phẩm cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 924.000.000 924.000.000 0
610 PP2400204221 Bộ mẫu chuẩn cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 121.000.000 121.000.000 0
611 PP2400204222 Bộ hoá chất tách chiết DNA vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 588.000.000 588.000.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 360.000.000 360.000.000 0
612 PP2400204223 Bộ hoá chất tách chiết RNA vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 588.000.000 588.000.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 556.000.000 556.000.000 0
613 PP2400204224 Đầu tip 1000uL vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 421.050.000 421.050.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 16.357.720 180 1.800.000 1.800.000 0
614 PP2400204225 Đầu tip 200uL vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 112.280.000 112.280.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 48.000.000 48.000.000 0
vn1801583605 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS 150 16.357.720 180 720.000 720.000 0
615 PP2400204226 Ống đựng hỗn hợp phản ứng PCR vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 26.200.000 26.200.000 0
616 PP2400204227 Đĩa 96 giếng dùng để chạy Realtime PCR vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 264.600.000 264.600.000 0
617 PP2400204228 Ống đựng mẫu đầu vào vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 115.280.000 115.280.000 0
618 PP2400204229 Khay đựng hoá chất vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 59.670.000 59.670.000 0
619 PP2400204230 Đĩa phản ứng 96 giếng vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 65.280.000 65.280.000 0
620 PP2400204231 Miếng dán quang học cho đĩa PCR 96 giếng vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 20.410.000 20.410.000 0
621 PP2400204232 Cồn tuyệt đối vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 150 387.490.980 180 57.075.000 57.075.000 0
622 PP2400204233 Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 1.031.907.000 1.031.907.000 0
623 PP2400204234 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 2.315.880.000 2.315.880.000 0
624 PP2400204235 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan B vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 359.730.000 359.730.000 0
625 PP2400204236 Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 432.680.000 432.680.000 0
626 PP2400204237 Dung dịch rửa hệ thống vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 390.312.000 390.312.000 0
627 PP2400204238 Lọc CO2 vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 14.748.000 14.748.000 0
628 PP2400204239 Đầu côn hút mẫu vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 99.000.000 99.000.000 0
vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 155.520.000 155.520.000 0
629 PP2400204240 Dung dịch cơ chất vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 899.100.000 899.100.000 0
630 PP2400204241 Dung dịch pha loãng mẫu vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 124.200.000 124.200.000 0
631 PP2400204242 Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 10.260.000 10.260.000 0
632 PP2400204243 Hóa chất xét nghiệm định tính virus viêm gan B vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 677.880.000 677.880.000 0
633 PP2400204244 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 28.620.000 28.620.000 0
634 PP2400204245 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể HAV IgM vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 1.780.100.000 1.780.100.000 0
635 PP2400204246 Hóa chất định lượng FT3 vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 333.000.000 333.000.000 0
636 PP2400204247 Hóa chất định lượng FT4 vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 333.000.000 333.000.000 0
637 PP2400204248 Hóa chất định lượng TSH vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 351.000.000 351.000.000 0
638 PP2400204249 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 18.125.100 18.125.100 0
639 PP2400204250 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 18.125.100 18.125.100 0
640 PP2400204251 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH vn0313206390 CÔNG TY TNHH VIETMED HCM 150 185.846.246 180 18.125.100 18.125.100 0
641 PP2400204253 Đầu côn thể tích các loại từ 10-1000ul vn0303934182 CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH 150 1.088.250 180 37.800.000 37.800.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 150 37.836.832 180 29.700.000 29.700.000 0
642 PP2400204254 Đầu côn có màng lọc thể tích các loại từ 200-1000ul vn0303934182 CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH 150 1.088.250 180 10.650.000 10.650.000 0
643 PP2400204255 Thuốc thử xét nghiệm MTB IGRA vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 272.000.000 272.000.000 0
644 PP2400204256 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB IGRA vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 14.700.000 14.700.000 0
645 PP2400204257 Ống lấy mẫu MTB IGRA vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 196.000.000 196.000.000 0
646 PP2400204258 Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng maker ung thư vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 29.767.500 29.767.500 0
647 PP2400204259 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 238.140.000 238.140.000 0
648 PP2400204260 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 238.140.000 238.140.000 0
649 PP2400204261 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 142.884.000 142.884.000 0
650 PP2400204262 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 115.762.500 115.762.500 0
651 PP2400204263 Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP) vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 198.450.000 198.450.000 0
652 PP2400204264 Hóa chất xét nghiệm định lượng PTH vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 47.628.000 47.628.000 0
653 PP2400204265 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PTH vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 12.235.104 12.235.104 0
654 PP2400204266 Thuốc thử định lượng Anti TPO vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 164.823.750 164.823.750 0
655 PP2400204267 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Anti- TPO vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 23.814.000 23.814.000 0
656 PP2400204268 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 708.750.000 708.750.000 0
657 PP2400204269 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 480.000.000 480.000.000 0
658 PP2400204270 Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 720.000.000 720.000.000 0
659 PP2400204271 Thuốc thử định tính kháng thể kháng virus viêm gan D vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 337.063.350 337.063.350 0
660 PP2400204272 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan D vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 15.732.170 15.732.170 0
661 PP2400204273 Thuốc thử định lượng renin vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 39.690.000 39.690.000 0
662 PP2400204274 Chất kiểm chứng xét nghiệm renin vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.786.784 7.786.784 0
663 PP2400204275 Thuốc thử định lượng ACTH vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 14.910.000 14.910.000 0
664 PP2400204276 Chất kiểm chứng xét nghiệm ACTH vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
665 PP2400204277 Thuốc thử định lượng vitamin D vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 63.367.500 63.367.500 0
666 PP2400204278 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng vitamin D vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 13.230.000 13.230.000 0
667 PP2400204279 Thuốc thử định lượng aldosterone vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 76.623.750 76.623.750 0
668 PP2400204280 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng aldosterone vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 6.426.000 6.426.000 0
669 PP2400204281 Xét nghiệm định lượng Cardiolipin IgG vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 40.950.000 40.950.000 0
670 PP2400204282 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng cardiolipin IgG vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
671 PP2400204283 Thuốc thử xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 40.950.000 40.950.000 0
672 PP2400204284 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
673 PP2400204285 Thuốc thử định lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 17.860.500 17.860.500 0
674 PP2400204286 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
675 PP2400204287 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 35.721.000 35.721.000 0
676 PP2400204288 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 6.394.500 6.394.500 0
677 PP2400204289 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 35.721.000 35.721.000 0
678 PP2400204290 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 6.394.500 6.394.500 0
679 PP2400204291 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 17.860.500 17.860.500 0
680 PP2400204292 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
681 PP2400204293 Thuốc thử xét nghiệm HSV IgG 1,2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 27.405.000 27.405.000 0
682 PP2400204294 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgG 1,2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
683 PP2400204295 Thuốc thử xét nghiệm HSV IgM 1,2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 27.405.000 27.405.000 0
684 PP2400204296 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgM 1,2 vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 7.938.000 7.938.000 0
685 PP2400204297 Xét nghiệm định tính kháng thể treponema pallidum vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 22.929.480 22.929.480 0
686 PP2400204298 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm treponema pallidum vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 16.050.636 16.050.636 0
687 PP2400204299 Bộ dung dịch tạo phản ứng phát quang cho xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 121.550.400 121.550.400 0
688 PP2400204300 Dung dịch bảo dưỡng máy khi khởi động vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 11.462.400 11.462.400 0
689 PP2400204301 Dung dịch làm sạch hệ thống: sau mỗi phản ứng, đầu và cuối ngày vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 143.100.000 143.100.000 0
690 PP2400204302 Dung dịch rửa máy cuối ngày vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 35.000.000 35.000.000 0
691 PP2400204303 Đầu col vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 189.423.360 189.423.360 0
692 PP2400204304 Cóng đo vn0312141366 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO 150 256.380.107 180 41.931.000 41.931.000 0
693 PP2400204305 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể virus viêm gan C vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 174.294.000 174.294.000 0
694 PP2400204306 Chất chuẩn xét nghiệm anti HCV vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 2.691.800 2.691.800 0
695 PP2400204307 Mẫu chứng xét nghiệm anti HCV vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 3.589.000 3.589.000 0
696 PP2400204308 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 125.615.000 125.615.000 0
697 PP2400204309 Chất chuẩn xét nghiệm HbsAg vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 2.825.200 2.825.200 0
698 PP2400204310 Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 3.589.000 3.589.000 0
699 PP2400204311 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 44.862.000 44.862.000 0
700 PP2400204312 Chất chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 4.037.600 4.037.600 0
701 PP2400204313 Mẫu chứng xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 13.459.000 13.459.000 0
702 PP2400204314 Típ hút mẫu vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 9.870.000 9.870.000 0
703 PP2400204315 Cốc đựng mẫu vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 35.720.000 35.720.000 0
704 PP2400204316 Thuốc thử tạo tín hiệu trên hệ thống vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 25.572.000 25.572.000 0
705 PP2400204317 Dung dịch rửa phản ứng miễn dịch vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 62.334.000 62.334.000 0
706 PP2400204318 Vật tư để bảo trì hệ thống xét nghiệm. vn0302634813 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN 150 10.281.972 180 5.640.000 5.640.000 0
707 PP2400204319 Thạch máu cừu vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 625.350.000 625.350.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 561.000.000 561.000.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 39.000.000 180 687.500.000 687.500.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 36.600.000 180 893.200.000 884.268.000 1
708 PP2400204320 Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 416.350.000 416.350.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 374.000.000 374.000.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 39.000.000 180 566.500.000 566.500.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 36.600.000 180 650.760.000 644.252.400 1
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 16.800.010 180 489.500.000 489.500.000 0
709 PP2400204321 Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 40.756.500 40.756.500 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 36.000.000 36.000.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 150 39.000.000 180 60.750.000 60.750.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 150 36.600.000 180 64.728.000 64.080.720 1
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 16.800.010 180 44.550.000 44.550.000 0
710 PP2400204322 Môi trường thực hiện kháng sinh đồ vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 150 42.542.010 180 5.600.000 5.600.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 39.304.550 180 4.000.000 4.000.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 16.800.010 180 6.000.000 6.000.000 0
711 PP2400204323 Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH) vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 222.750.000 222.750.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 384.750.000 384.750.000 0
712 PP2400204324 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng đa thông số (Na, K, Cl, Ca, pH) vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 15.300.000 15.300.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 20.700.000 20.700.000 0
713 PP2400204325 Dung dịch rửa máy phân tích điện giải vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 26.250.000 26.250.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 33.000.000 33.000.000 0
714 PP2400204326 Dung dịch rửa máy đậm đặc cuối ngày vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 10.200.000 10.200.000 0
715 PP2400204327 Điện cực K+ vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 7.400.000 7.400.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 12.600.000 12.600.000 0
716 PP2400204328 Điện cực Na+ vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 7.400.000 7.400.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 12.600.000 12.600.000 0
717 PP2400204329 Điện cực Cl- vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 7.400.000 7.400.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 12.600.000 12.600.000 0
718 PP2400204330 Điện cực Ca+ vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 7.400.000 7.400.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 12.600.000 12.600.000 0
719 PP2400204331 Điện cực pH vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 7.400.000 7.400.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 12.600.000 12.600.000 0
720 PP2400204332 Điện cực xét nghiệm định lượng tham chiếu vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 7.700.000 7.700.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 12.600.000 12.600.000 0
721 PP2400204333 Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm điện giải vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 10.800.000 10.800.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 13.200.000 13.200.000 0
722 PP2400204334 Dung dịch phục hồi điện cực dùng cho máy phân tích điện giải vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 8.460.000 8.460.000 0
723 PP2400204335 Dung dịch châm điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 10.882.500 180 11.100.000 11.100.000 0
vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 14.400.000 14.400.000 0
724 PP2400204336 Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải vn0107947499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA 150 30.020.752 180 15.000.000 15.000.000 0
725 PP2400204337 Bộ xét nghiệm định tính gen MBL nhóm VIM, IMP, NDM ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 259.056.000 259.056.000 0
726 PP2400204338 Bộ xét nghiệm định tính gen KPC và OXA ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 201.852.000 201.852.000 0
727 PP2400204339 Bộ xét nghiệm định tính phức hợp vi khuẩn lao kèm tách chiết tự động vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 472.500.000 472.500.000 0
728 PP2400204340 Bộ xét nghiệm định tính và định lượng Streptococcus agalactiae kèm tách chiết tự động vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 449.820.000 449.820.000 0
729 PP2400204341 Bộ xét nghiệm định tính kiểu gene 14 types Human Papilloma virus vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 625.590.000 625.590.000 0
730 PP2400204342 Hóa chất dùng tách chiết DNA/RNA vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 114.307.200 114.307.200 0
731 PP2400204343 Hóa chất xét nghiệm định lượng virus BK vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 292.950.000 292.950.000 0
732 PP2400204344 Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng BK virus vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 49.518.504 180 59.850.000 59.850.000 0
733 PP2400204345 Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 26 vi khuẩn, 7 nấm men, 10 gen kháng thuốc vn0100916798 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA 150 39.045.278 180 440.344.863 440.344.863 0
734 PP2400204346 Bộ xét nghiệm đa mồi xác định vi khuẩn, virus, nấm trên mẫu dịch não tủy vn0100916798 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA 150 39.045.278 180 162.508.185 162.508.185 0
735 PP2400204347 Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 13 vi khuẩn, 5 vi rút, 4 ký sinh trùng vn0100916798 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA 150 39.045.278 180 151.567.920 151.567.920 0
736 PP2400204348 Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA của 15 vi khuẩn và định tính DNA/RNA của 3 vi khuẩn, 9 vi rút, 7 gen kháng thuốc vn0100916798 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA 150 39.045.278 180 893.545.485 893.545.485 0
737 PP2400204349 Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn và 19 vi rút vn0100916798 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA 150 39.045.278 180 224.758.380 224.758.380 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 31
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311733313
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400203611 - Chương trình ngoại kiểm sinh hóa 50 thông số

2. PP2400203612 - Chương trình ngoại kiểm miễn dịch 55 thông số

3. PP2400203613 - Chương trình ngoại kiểm tim mạch đáp ứng 11 thông số dấu ấn tim mạch

4. PP2400203614 - Chương trình ngoại kiểm khí máu 11 thông số

5. PP2400203615 - Chương trình ngoại kiểm nước tiểu 14 thông số

6. PP2400203616 - Chương trình ngoại kiểm miễn dịch đặc biệt I

7. PP2400203617 - Chương trình ngoại kiểm dịch não tủy

8. PP2400203618 - Chương trình ngoại kiểm Cyfra 21-1

9. PP2400203619 - Chương trình ngoại kiểm Anti TSH Receptor

10. PP2400203620 - Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol

11. PP2400203621 - Chương trình ngoại kiểm giang mai

12. PP2400203622 - Ngoại kiểm sinh hóa nước tiểu

13. PP2400203623 - Nội kiểm sinh hóa mức 2

14. PP2400203624 - Nội kiểm sinh hóa mức 3

15. PP2400203625 - Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 2

16. PP2400203626 - Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 3

17. PP2400203627 - Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 2

18. PP2400203628 - Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 3

19. PP2400204075 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 2

20. PP2400204076 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 3

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313947663
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400204146 - Que cấy nhựa vô trùng 1-10µl

2. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu

3. PP2400204190 - Máu cừu bổ sung vào môi trường

4. PP2400204319 - Thạch máu cừu

5. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae

6. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm

7. PP2400204322 - Môi trường thực hiện kháng sinh đồ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304444286
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400204337 - Bộ xét nghiệm định tính gen MBL nhóm VIM, IMP, NDM ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động

2. PP2400204338 - Bộ xét nghiệm định tính gen KPC và OXA ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động

3. PP2400204339 - Bộ xét nghiệm định tính phức hợp vi khuẩn lao kèm tách chiết tự động

4. PP2400204340 - Bộ xét nghiệm định tính và định lượng Streptococcus agalactiae kèm tách chiết tự động

5. PP2400204341 - Bộ xét nghiệm định tính kiểu gene 14 types Human Papilloma virus

6. PP2400204342 - Hóa chất dùng tách chiết DNA/RNA

7. PP2400204343 - Hóa chất xét nghiệm định lượng virus BK

8. PP2400204344 - Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng BK virus

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105167006
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 36

1. PP2400204197 - Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus viêm gan B

2. PP2400204198 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B

3. PP2400204199 - Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B

4. PP2400204200 - Bộ sinh phẩm khuếch đại định lượng RNA của virus viêm gan C

5. PP2400204201 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C

6. PP2400204202 - Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C

7. PP2400204203 - Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 1

8. PP2400204204 - Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 2

9. PP2400204205 - Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm

10. PP2400204206 - Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm

11. PP2400204207 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm

12. PP2400204208 - Đầu côn 50µl

13. PP2400204209 - Đầu côn 1000µl

14. PP2400204210 - Khay chứa Hóa chất tách chiết

15. PP2400204211 - Thuốc thử xét nghiệm DNA của virus HPV

16. PP2400204212 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV

17. PP2400204213 - Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung

18. PP2400204214 - Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus CMV

19. PP2400204215 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CMV

20. PP2400204216 - Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CMV

21. PP2400204217 - Chai nhựa dùng chứa ethanol

22. PP2400204218 - Bộ hoá chất sinh phẩm cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao

23. PP2400204219 - Bộ hóa chất chứng nội cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao

24. PP2400204220 - Bộ hóa chất sinh phẩm cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C

25. PP2400204221 - Bộ mẫu chuẩn cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C

26. PP2400204222 - Bộ hoá chất tách chiết DNA

27. PP2400204223 - Bộ hoá chất tách chiết RNA

28. PP2400204224 - Đầu tip 1000uL

29. PP2400204225 - Đầu tip 200uL

30. PP2400204226 - Ống đựng hỗn hợp phản ứng PCR

31. PP2400204227 - Đĩa 96 giếng dùng để chạy Realtime PCR

32. PP2400204228 - Ống đựng mẫu đầu vào

33. PP2400204229 - Khay đựng hoá chất

34. PP2400204230 - Đĩa phản ứng 96 giếng

35. PP2400204231 - Miếng dán quang học cho đĩa PCR 96 giếng

36. PP2400204232 - Cồn tuyệt đối

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312862086
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400204323 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)

2. PP2400204324 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng đa thông số (Na, K, Cl, Ca, pH)

3. PP2400204325 - Dung dịch rửa máy phân tích điện giải

4. PP2400204327 - Điện cực K+

5. PP2400204328 - Điện cực Na+

6. PP2400204329 - Điện cực Cl-

7. PP2400204330 - Điện cực Ca+

8. PP2400204331 - Điện cực pH

9. PP2400204332 - Điện cực xét nghiệm định lượng tham chiếu

10. PP2400204333 - Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm điện giải

11. PP2400204335 - Dung dịch châm điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106312633
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400204152 - Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin

2. PP2400204153 - Hóa chất nhuộm Gram Iodine

3. PP2400204154 - Hóa chất nhuộm Gram màu tím

4. PP2400204184 - Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao

5. PP2400204188 - Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.

6. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303934182
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400204253 - Đầu côn thể tích các loại từ 10-1000ul

2. PP2400204254 - Đầu côn có màng lọc thể tích các loại từ 200-1000ul

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100916798
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400204345 - Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 26 vi khuẩn, 7 nấm men, 10 gen kháng thuốc

2. PP2400204346 - Bộ xét nghiệm đa mồi xác định vi khuẩn, virus, nấm trên mẫu dịch não tủy

3. PP2400204347 - Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 13 vi khuẩn, 5 vi rút, 4 ký sinh trùng

4. PP2400204348 - Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA của 15 vi khuẩn và định tính DNA/RNA của 3 vi khuẩn, 9 vi rút, 7 gen kháng thuốc

5. PP2400204349 - Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn và 19 vi rút

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311555702
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400204190 - Máu cừu bổ sung vào môi trường

2. PP2400204191 - Môi trường dinh dưỡng,nền cho môi trường thạch máu

3. PP2400204193 - Môi trường phân lập trực khuẩn Gram âm

4. PP2400204194 - Môi trường dùng kiểm tra độ nhạy kháng sinh

5. PP2400204195 - Môi trường phân lập nấm

6. PP2400204196 - Môi trường dùng phân lập vi khuẩn khó mọc

7. PP2400204319 - Thạch máu cừu

8. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae

9. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm

10. PP2400204322 - Môi trường thực hiện kháng sinh đồ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1800665083
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 29

1. PP2400204115 - Thuốc thử xét nghiệm định tính virus viêm gan C

2. PP2400204116 - Thuốc thử định tính HIV

3. PP2400204117 - Thuốc thử định tính virus viêm gan B

4. PP2400204118 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)

5. PP2400204119 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B

6. PP2400204120 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B

7. PP2400204121 - Chất nền hóa phát quang cúa máy xét nghiệm miễn dịch

8. PP2400204122 - Dung dịch rửa phản ứng dùng trên hệ thống miễn dịch tự động

9. PP2400204123 - Dung dịch rửa đường ống cúa máy xét nghiệm miễn dịch

10. PP2400204124 - Dung dịch rửa kim hút Hóa chất cho máy xét nghiệm miễn dịch

11. PP2400204125 - Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm

12. PP2400204126 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbsAg

13. PP2400204127 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV

14. PP2400204128 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV

15. PP2400204129 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs

16. PP2400204130 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg

17. PP2400204131 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe

18. PP2400204132 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-Hbc

19. PP2400204133 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc1

20. PP2400204134 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HCV antibody, TP antibody, HIV antibody và HTLV-1 antibody

21. PP2400204135 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HIV

22. PP2400204136 - Giếng phản ứng

23. PP2400204137 - Đầu côn hút mẫu

24. PP2400204138 - Hóa chất định lượng kháng thể kháng kháng nguyên lõi của virus viêm gan B

25. PP2400204139 - Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (Anti-TP)

26. PP2400204140 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP

27. PP2400204141 - Thuốc thử xét nghiệm M2BPGi

28. PP2400204142 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi

29. PP2400204143 - Vật liệu kiểm soát chất lượng cho xét nghiệm M2BPGi

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312949315
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2400204152 - Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin

2. PP2400204153 - Hóa chất nhuộm Gram Iodine

3. PP2400204154 - Hóa chất nhuộm Gram màu tím

4. PP2400204155 - Chai cấy máu hiếu khí

5. PP2400204157 - Dung dịch nước muối 0.45%

6. PP2400204158 - Ống chuẩn bị mẫu

7. PP2400204159 - Kit dùng kiểm tra hiệu quả đo huyền dịch

8. PP2400204160 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm

9. PP2400204161 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương

10. PP2400204162 - Thẻ định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus

11. PP2400204163 - Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacteria

12. PP2400204164 - Thẻ kháng sinh đồ nấm

13. PP2400204165 - Thẻ định danh nấm men

14. PP2400204166 - Thẻ kháng sinh đồ gram âm các loại

15. PP2400204167 - Thẻ kháng sinh đồ gram dương

16. PP2400204168 - Thẻ kháng sinh đồ Gram dương

17. PP2400204184 - Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305398057
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400204319 - Thạch máu cừu

2. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae

3. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309324289
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400204176 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa

2. PP2400204177 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó

3. PP2400204178 - Hóa chất xét nghiệm sán máng

4. PP2400204179 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn

5. PP2400204180 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó

6. PP2400204181 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan

7. PP2400204182 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo

8. PP2400204185 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết

9. PP2400204187 - Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue

10. PP2400204188 - Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.

11. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313581017
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400567178
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 158

1. PP2400203816 - Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)

2. PP2400203817 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)

3. PP2400203818 - Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)

4. PP2400203819 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)

5. PP2400203820 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)

6. PP2400203821 - Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)

7. PP2400203822 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

8. PP2400203823 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

9. PP2400203824 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

10. PP2400203825 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

11. PP2400203826 - Chất hiệu chuẩn thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

12. PP2400203827 - Chất kiểm chứng thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

13. PP2400203828 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B

14. PP2400203829 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B

15. PP2400203830 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B

16. PP2400203831 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B

17. PP2400203832 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B

18. PP2400203833 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B

19. PP2400203834 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C

20. PP2400203835 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C

21. PP2400203836 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C

22. PP2400203837 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A

23. PP2400203838 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A

24. PP2400203839 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A

25. PP2400203840 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A

26. PP2400203841 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A

27. PP2400203842 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A

28. PP2400203843 - Hóa chất xét nghiệm định tính HIV

29. PP2400203844 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV

30. PP2400203845 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính HIV

31. PP2400203846 - Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum

32. PP2400203847 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum

33. PP2400203848 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum

34. PP2400203849 - Dung dịch natri hydroxit được sử dụng để tạo ra phản ứng phát quang

35. PP2400203850 - Dung dịch hydrogen peroxide được sử dụng để tách thuốc nhuộm

36. PP2400203851 - Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch

37. PP2400203852 - Dung dịch bảo quản đầu dò pipet

38. PP2400203853 - Cốc phản ứng

39. PP2400203854 - Màng ngăn của thuốc thử

40. PP2400203855 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella

41. PP2400203856 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella

42. PP2400203857 - Hóa chất xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella

43. PP2400203858 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella

44. PP2400203859 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella

45. PP2400203860 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella

46. PP2400203861 - Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IGM

47. PP2400203862 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính CMV IgM

48. PP2400203863 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính CMV IGM

49. PP2400203864 - Hóa chất xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG

50. PP2400203865 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG

51. PP2400203866 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG

52. PP2400203867 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin

53. PP2400203868 - Hóa chất xét nghiệm amylase

54. PP2400203869 - Hóa chất định lượng Creatinine

55. PP2400203870 - Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp

56. PP2400203871 - Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần

57. PP2400203872 - Hóa chất định lượng Calcium

58. PP2400203873 - Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần

59. PP2400203874 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB

60. PP2400203875 - Chất kiểm chứng CK-MB

61. PP2400203876 - Chất hiệu chuẩn CK-MB

62. PP2400203877 - Hóa chất xét nghiệm CRP

63. PP2400203878 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP

64. PP2400203879 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP siêu nhạy

65. PP2400203880 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Ethanol

66. PP2400203881 - Chất hiệu chuẩn Ethanol

67. PP2400203882 - Hóa chất đo hoạt độ GGT (Gamma glutamyl transferase)

68. PP2400203883 - Hóa chất định lượng Glucose

69. PP2400203884 - Hóa chất đo hoạt độ ALT

70. PP2400203885 - Hóa chất đo hoạt độ AST

71. PP2400203886 - Hóa chất định lượng HDL - cholesterol

72. PP2400203887 - Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas

73. PP2400203888 - Hóa chất định lượng LDL một cách trực tiếp

74. PP2400203889 - Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần

75. PP2400203890 - Hóa chất định lượng Triglyceride

76. PP2400203891 - Hóa chất định lượng Urea

77. PP2400203892 - Hóa chất xét nghiệm định lượng acid uric

78. PP2400203893 - Hóa chất xét nghiệm định lượng magnesium

79. PP2400203894 - Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP)

80. PP2400203895 - Chất hiệu chuẩn định lượng alpha-fetoprotein(AFP)

81. PP2400203896 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PIVKA-II

82. PP2400203897 - Chất kiểm chứng PIVKA-II

83. PP2400203898 - Chất hiệu chuẩn PIVKA-II

84. PP2400203899 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3

85. PP2400203900 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3

86. PP2400203901 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125

87. PP2400203902 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125

88. PP2400203903 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9

89. PP2400203904 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9

90. PP2400203905 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)

91. PP2400203906 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)

92. PP2400203907 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1

93. PP2400203908 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1

94. PP2400203909 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1

95. PP2400203910 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

96. PP2400203911 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

97. PP2400203912 - Hóa chất xét nghiệm định lượng HE4

98. PP2400203913 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HE4

99. PP2400203914 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng HE4

100. PP2400203915 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin

101. PP2400203916 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin

102. PP2400203917 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol

103. PP2400203918 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol

104. PP2400203919 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do

105. PP2400203920 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do

106. PP2400203921 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do

107. PP2400203922 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do

108. PP2400203923 - Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH

109. PP2400203924 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng TSH

110. PP2400203925 - Hóa chất xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)

111. PP2400203926 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)

112. PP2400203927 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)

113. PP2400203928 - Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-proBNP

114. PP2400203929 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP

115. PP2400203930 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng NT-proBNP

116. PP2400203931 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể CCP

117. PP2400203932 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng kháng thể CCP

118. PP2400203933 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể CCP

119. PP2400203934 - Hóa chất xét nghiệm định lượng troponin tim

120. PP2400203935 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng troponin tim

121. PP2400203936 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng troponin tim

122. PP2400203937 - Hóa chất chiết tách sirolimus từ các mẫu

123. PP2400203938 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Sirolimus

124. PP2400203939 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus

125. PP2400203940 - Hóa chất sử dụng chiết tách Tacrolimus

126. PP2400203941 - Hóa chất xét nghiệm định lượng tacrolimus

127. PP2400203942 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus

128. PP2400203943 - Ống tiền xử lý

129. PP2400203944 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Galectin-3

130. PP2400203945 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng Galectin-3

131. PP2400203946 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Galectin-3

132. PP2400203947 - Chất chứng cho một số xét nghiệm miễn dịch

133. PP2400203948 - Dung dịch xử lý dùng cho máy miễn dịch

134. PP2400203949 - Dung dịch tiền xử lý dùng cho máy miễn dịch

135. PP2400203950 - Nước rửa sử dụng trên máy miễn dịch tự động

136. PP2400203951 - Dung dịch rửa kim máy miễn dịch

137. PP2400203952 - Cốc phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động vi hạt phát quang

138. PP2400203953 - Chất hiệu chuẩn chung

139. PP2400203954 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Ammonia

140. PP2400203955 - Chất kiểm chứng Ammonia

141. PP2400203956 - Điện cực ion đồ

142. PP2400203957 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải

143. PP2400203958 - Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ion đồ

144. PP2400203959 - Hoá chất để định lượng Natri, Kali và Chloride

145. PP2400203960 - Chất kiểm chuẩn Bilirubin

146. PP2400203961 - Chất hiệu chuẩn chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric

147. PP2400203962 - Dung dịch rửa hệ thống sinh hóa

148. PP2400203963 - Dung dịch có tính acid tẩy rửa máy hàng ngày

149. PP2400203964 - Dung dịch có tính bazơ tẩy rửa máy hàng ngày

150. PP2400203965 - Dung dịch bảo dưỡng máy sinh hóa

151. PP2400203966 - Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm sinh hóa

152. PP2400203967 - Dung dịch rửa máy sinh hóa tự động

153. PP2400203968 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Vancomycin

154. PP2400203969 - Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức thấp

155. PP2400203970 - Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình

156. PP2400203971 - Chất hiệu chuẩn sinh hóa chung

157. PP2400204144 - Thẻ xét nghiệm khí máu

158. PP2400204145 - Thẻ xét nghiệm khí máu-điện giải

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312385700
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 50

1. PP2400203972 - Dung dịch rửa

2. PP2400203973 - Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dich tự động

3. PP2400203974 - Dung dịch cơ chất

4. PP2400203975 - Hóa chất định lượng βhCG toàn phần

5. PP2400203976 - Chất chuẩn xét nghiệm βhCG toàn phần

6. PP2400203977 - Hóa chất định lượng Unconjugated Estriol

7. PP2400203978 - Chất chuẩn định lượng xét nghiệm UNCONJUGATED ESTRIOL

8. PP2400203979 - Hóa chất định lượng PAPP-A

9. PP2400203980 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PAPP-A

10. PP2400203981 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 1

11. PP2400203982 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 2

12. PP2400203983 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 3

13. PP2400203984 - Dung dịch rửa máy

14. PP2400203985 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

15. PP2400203986 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

16. PP2400203987 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate

17. PP2400203988 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

18. PP2400203989 - Định lượng Acid Uric

19. PP2400203990 - Định lượng albumin

20. PP2400203991 - Hóa chất xét nghiệm alpha amylase

21. PP2400203992 - Định lượng bilirubin trực tiếp

22. PP2400203993 - Định lượng bilirubin toàn phần

23. PP2400203994 - Hóa chất định lượng CRP

24. PP2400203995 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB

25. PP2400203996 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

26. PP2400203997 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB

27. PP2400203998 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB

28. PP2400203999 - Hóa chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần

29. PP2400204000 - Định lượng Creatinin

30. PP2400204001 - Hóa chất xetts nghiệm đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

31. PP2400204002 - Hóa chất định lượng glucose

32. PP2400204003 - Hóa chất đo hoạt độ AST

33. PP2400204004 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

34. PP2400204005 - Định lượng HDL-cholesterol

35. PP2400204006 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL cholesterol.

36. PP2400204007 - Định lượng LDL cholesterol

37. PP2400204008 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

38. PP2400204009 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần

39. PP2400204010 - Thuốc thử định lượng triglycerid

40. PP2400204011 - Thuốc thử định lượng ure

41. PP2400204012 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh Hóa thường quy

42. PP2400204013 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

43. PP2400204014 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải

44. PP2400204015 - Chất chuẩn điện giải mức giữa

45. PP2400204016 - Dung dịch đệm điện giải

46. PP2400204017 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải

47. PP2400204018 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải

48. PP2400204019 - Định lượng Calci toàn phần

49. PP2400204020 - Ống lấy mẫu 2.5 mL

50. PP2400204021 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302634813
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2400204305 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể virus viêm gan C

2. PP2400204306 - Chất chuẩn xét nghiệm anti HCV

3. PP2400204307 - Mẫu chứng xét nghiệm anti HCV

4. PP2400204308 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

5. PP2400204309 - Chất chuẩn xét nghiệm HbsAg

6. PP2400204310 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

7. PP2400204311 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum

8. PP2400204312 - Chất chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum

9. PP2400204313 - Mẫu chứng xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum

10. PP2400204314 - Típ hút mẫu

11. PP2400204315 - Cốc đựng mẫu

12. PP2400204316 - Thuốc thử tạo tín hiệu trên hệ thống

13. PP2400204317 - Dung dịch rửa phản ứng miễn dịch

14. PP2400204318 - Vật tư để bảo trì hệ thống xét nghiệm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106215809
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400204183 - Đầu côn 300 ul

2. PP2400204208 - Đầu côn 50µl

3. PP2400204209 - Đầu côn 1000µl

4. PP2400204222 - Bộ hoá chất tách chiết DNA

5. PP2400204223 - Bộ hoá chất tách chiết RNA

6. PP2400204225 - Đầu tip 200uL

7. PP2400204239 - Đầu côn hút mẫu

8. PP2400204253 - Đầu côn thể tích các loại từ 10-1000ul

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309539478
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400204146 - Que cấy nhựa vô trùng 1-10µl

2. PP2400204319 - Thạch máu cừu

3. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae

4. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312141366
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 113

1. PP2400204022 - Thuốc thử định lượng Albumin

2. PP2400204023 - Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ ALT

3. PP2400204024 - Thuốc thử xét nghiệm ALP

4. PP2400204025 - Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ AST

5. PP2400204026 - Thuốc thử xét nghiệm amylase

6. PP2400204027 - Thuốc thử định lượng Biliriubin trực tiếp

7. PP2400204028 - Thuốc thử định lượng Bilirubin toàn phần

8. PP2400204029 - Thuốc thử định lượng Canxi

9. PP2400204030 - Thuốc thử định lượng Butyryl Cholinesterase

10. PP2400204031 - Thuốc thử định lượng cholesterol

11. PP2400204032 - Thuốc thử định lượng Creatinin Kinase

12. PP2400204033 - Thuốc thử định lượng Creatinin

13. PP2400204034 - Thuốc thử định lượng Đồng

14. PP2400204035 - Thuốc thử định lượng Glucose

15. PP2400204036 - Thuốc thử đo hoạt độ gamma glutamyl transpeptidase

16. PP2400204037 - Thuốc thử định lượng L-Lactate/CFS

17. PP2400204038 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase

18. PP2400204039 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase

19. PP2400204040 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie

20. PP2400204041 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Sắt

21. PP2400204042 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ D-3-Hydroxybutyrate

22. PP2400204043 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ total protein

23. PP2400204044 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Triglycerides

24. PP2400204045 - Thuốc thử định lượng acid uric

25. PP2400204046 - Thuốc thử định lượng ure

26. PP2400204047 - Thuốc thử định lượng kẽm

27. PP2400204048 - Thuốc thử định lượng CRP

28. PP2400204049 - Thuốc thử định lượng Ferritin

29. PP2400204050 - Thuốc thử định lượng IgE

30. PP2400204051 - Thuốc thử định lượng RF

31. PP2400204052 - Thuốc thử định lượng Transferrin

32. PP2400204053 - Thuốc thử định lượng HDL cholesterol

33. PP2400204054 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol

34. PP2400204055 - Thuốc thử định lượng Amonia

35. PP2400204056 - Thuốc thử định lượng Ethanol

36. PP2400204057 - Thuốc thử định lượng CK-MB

37. PP2400204058 - Thuốc thử định lượng microalbumin trong nước tiểu

38. PP2400204059 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein trong nước tiểu và dịch não tủy

39. PP2400204060 - Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa

40. PP2400204061 - Dung dịch rửa đầu dò và cuvette

41. PP2400204062 - Dung dịch rửa kim hút

42. PP2400204063 - Dung dịch pha loãng mẫu

43. PP2400204064 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2

44. PP2400204065 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 3

45. PP2400204066 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

46. PP2400204067 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB

47. PP2400204068 - Chất hiệu chuẩn CRP

48. PP2400204069 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL/LDL Cholesterol

49. PP2400204070 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2

50. PP2400204071 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 3

51. PP2400204072 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 1

52. PP2400204073 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 2

53. PP2400204074 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 3

54. PP2400204075 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 2

55. PP2400204076 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 3

56. PP2400204176 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa

57. PP2400204177 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó

58. PP2400204178 - Hóa chất xét nghiệm sán máng

59. PP2400204179 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn

60. PP2400204180 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó

61. PP2400204181 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan

62. PP2400204182 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo

63. PP2400204183 - Đầu côn 300 ul

64. PP2400204255 - Thuốc thử xét nghiệm MTB IGRA

65. PP2400204256 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB IGRA

66. PP2400204257 - Ống lấy mẫu MTB IGRA

67. PP2400204258 - Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng maker ung thư

68. PP2400204259 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9

69. PP2400204260 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125

70. PP2400204261 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3

71. PP2400204262 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)

72. PP2400204263 - Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP)

73. PP2400204264 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PTH

74. PP2400204265 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PTH

75. PP2400204266 - Thuốc thử định lượng Anti TPO

76. PP2400204267 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Anti- TPO

77. PP2400204268 - Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH

78. PP2400204269 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do

79. PP2400204270 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do

80. PP2400204271 - Thuốc thử định tính kháng thể kháng virus viêm gan D

81. PP2400204272 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan D

82. PP2400204273 - Thuốc thử định lượng renin

83. PP2400204274 - Chất kiểm chứng xét nghiệm renin

84. PP2400204275 - Thuốc thử định lượng ACTH

85. PP2400204276 - Chất kiểm chứng xét nghiệm ACTH

86. PP2400204277 - Thuốc thử định lượng vitamin D

87. PP2400204278 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng vitamin D

88. PP2400204279 - Thuốc thử định lượng aldosterone

89. PP2400204280 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng aldosterone

90. PP2400204281 - Xét nghiệm định lượng Cardiolipin IgG

91. PP2400204282 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng cardiolipin IgG

92. PP2400204283 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM

93. PP2400204284 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM

94. PP2400204285 - Thuốc thử định lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị

95. PP2400204286 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị

96. PP2400204287 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị

97. PP2400204288 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị

98. PP2400204289 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi

99. PP2400204290 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi

100. PP2400204291 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi

101. PP2400204292 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi

102. PP2400204293 - Thuốc thử xét nghiệm HSV IgG 1,2

103. PP2400204294 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgG 1,2

104. PP2400204295 - Thuốc thử xét nghiệm HSV IgM 1,2

105. PP2400204296 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgM 1,2

106. PP2400204297 - Xét nghiệm định tính kháng thể treponema pallidum

107. PP2400204298 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm treponema pallidum

108. PP2400204299 - Bộ dung dịch tạo phản ứng phát quang cho xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang

109. PP2400204300 - Dung dịch bảo dưỡng máy khi khởi động

110. PP2400204301 - Dung dịch làm sạch hệ thống: sau mỗi phản ứng, đầu và cuối ngày

111. PP2400204302 - Dung dịch rửa máy cuối ngày

112. PP2400204303 - Đầu col

113. PP2400204304 - Cóng đo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302376496
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 180

1. PP2400203641 - Chất chuẩn rửa điện cực máy điện giải

2. PP2400203642 - Dung dịch rửa máy đện giải

3. PP2400203643 - Điện cực tham chiếu dành cho máy điện giải

4. PP2400203644 - Điện cực Na+ dành cho máy điện giải

5. PP2400203645 - Điện cực K+ dành cho máy điện giải

6. PP2400203646 - Điện cực Ca++ dành cho máy điện giải

7. PP2400203647 - Điện cực Cl- dành cho máy điện giải

8. PP2400203648 - Thuốc thử định lượng albumin

9. PP2400203649 - Thuốc thử xét nghiệm amylase

10. PP2400203650 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin

11. PP2400203651 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

12. PP2400203652 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

13. PP2400203653 - Thuốc thử xét nghiệm Canxi

14. PP2400203654 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

15. PP2400203655 - Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase

16. PP2400203656 - Thuốc thử xét nghiệm Creatine kinase

17. PP2400203657 - Thuốc thử đo hoạt độ CK-MB

18. PP2400203658 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng CK-MB

19. PP2400203659 - Thuốc thử định lượng protein phản ứng C

20. PP2400203660 - Thuốc thử xét nghiệm CRP

21. PP2400203661 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol

22. PP2400203662 - Thuốc thử xét nghiệm γ-glutamyltransferase

23. PP2400203663 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

24. PP2400203664 - Thuốc thử xét nghiệm aspartate aminotransferase (AST)

25. PP2400203665 - Thuốc thử xét nghiệm alanine aminotransferase (ALT)

26. PP2400203666 - Thuốc thử định lượng HDL - Cholesterol

27. PP2400203667 - Thuốc thử định lượng lactate dehydrogenase

28. PP2400203668 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol

29. PP2400203669 - Thuốc thử định lượng protein toàn phần

30. PP2400203670 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

31. PP2400203671 - Thuốc thử xét nghiệm Ure

32. PP2400203672 - Thuốc thử định lượng Acid Uric

33. PP2400203673 - Điện cực ion chọn lọc tham chiếu

34. PP2400203674 - Dung dịch pha loãng mẫu điện giải

35. PP2400203675 - Thuốc thử định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl)

36. PP2400203676 - Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức thấp

37. PP2400203677 - Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức cao

38. PP2400203678 - Dung dịch rửa điện cực chọn lọc ion

39. PP2400203679 - Thuốc thử định lượng antistreptolysin O

40. PP2400203680 - Thuốc thử xét nghiệm β2 microglobulin

41. PP2400203681 - Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin

42. PP2400203682 - Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin

43. PP2400203683 - Thuốc thử định lượng sắt

44. PP2400203684 - Thuốc thử định lượng Lactate

45. PP2400203685 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase

46. PP2400203686 - Thuốc thử xét nghiệm magnesium

47. PP2400203687 - Thuốc thử xét nghiệm albumin trong nước tiểu

48. PP2400203688 - Thuốc thử định lượng photpho

49. PP2400203689 - Thuốc thử định lượng thấp khớp

50. PP2400203690 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng thấp khớp

51. PP2400203691 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thấp khớp

52. PP2400203692 - Thuốc thử định lượng protein trong nước tiểu

53. PP2400203693 - Thuốc thử định lượng prealbumin

54. PP2400203694 - Thuốc thử xét nghiệm ALP

55. PP2400203695 - Thuốc thử xét nghiệm cystatin C

56. PP2400203696 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cystatin C

57. PP2400203697 - Bộ chứng xét nghiệm định lượng Cystatin C

58. PP2400203698 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng ALT, AST, Phosphate, Albumin, Amylase, Lipase…

59. PP2400203699 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng lipid.

60. PP2400203700 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm tương ứng (Prealbumin-ASLO-Ceruloplasmin)

61. PP2400203701 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong urine/CFS

62. PP2400203702 - Chất hiệu chuẩn sử dụng hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong dịch não tủy

63. PP2400203703 - Chuẩn định lượng Ammonia/Ethanol/CO2

64. PP2400203704 - Mẫu chứng dạng lỏng định lượng Ammonia, Ethanol, CO2.

65. PP2400203705 - Mẫu chứng dạng lỏng dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng Ammonia, Ethanol, CO2

66. PP2400203706 - Mẫu chứng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS

67. PP2400203707 - Mẫu chứng 2 để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS

68. PP2400203708 - Mẫu chứng 1 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB...

69. PP2400203709 - Mẫu chứng 2 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB...

70. PP2400203710 - Dung dịch rửa có tính acid

71. PP2400203711 - Dung dịch bảo dưỡng điện cực

72. PP2400203712 - Chất giảm sức căng bề mặt và giảm bọt

73. PP2400203713 - Nước rửa hệ thống cho kim hút

74. PP2400203714 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng

75. PP2400203715 - Dung dịch rửa hệ thống cho kim hút thuốc thử và kim hút mẫu

76. PP2400203716 - Điện cực chọn lọc ion để định lượng Na+

77. PP2400203717 - Điệc cực chọn lọc ion để định lượng K+

78. PP2400203718 - Điệc cực chọn lọc ion để định lượng Cl-

79. PP2400203719 - Điện cực tham chiếu máy phân tích

80. PP2400203720 - Bóng đèn dùng trên máy đo quang

81. PP2400203721 - Bộ xử lý mẫu

82. PP2400203722 - Thuốc thử định lượng α1-fetoprotein

83. PP2400203723 - Chất chẩn a1-fetoprotein

84. PP2400203724 - Thuốc thử định lượng protein tạo ra khi thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA II)

85. PP2400203725 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng chất đối vận II (PIVKA II)

86. PP2400203726 - Thuốc thử định lượng CA 15-3

87. PP2400203727 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3

88. PP2400203728 - Thuốc thử định lượng CA 125

89. PP2400203729 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 125

90. PP2400203730 - Định lượng CA 19-9

91. PP2400203731 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9

92. PP2400203732 - Thuốc thử định lượng CEA

93. PP2400203733 - Chất chuẩn xét nghiệm CEA

94. PP2400203734 - Định lượng CA 72-4

95. PP2400203735 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4

96. PP2400203736 - Định lượng Cyfra 21-1

97. PP2400203737 - Chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1

98. PP2400203738 - Mẫu chứng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch CA15-3, CA125, CA72-4, CEA, CA19-9, CYFRA…

99. PP2400203739 - Thuốc thử PSA toàn phần

100. PP2400203740 - Chất chuẩn PSA toàn phần

101. PP2400203741 - Thuốc thử PSA tự do

102. PP2400203742 - Chất chuẩn xét nghiệm PSA tự do

103. PP2400203743 - Thuốc thử định lượng HE4

104. PP2400203744 - Chất chuẩn xét nghiệm HE4

105. PP2400203745 - Bộ chứng xét nghiệm HE4

106. PP2400203746 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

107. PP2400203747 - Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin

108. PP2400203748 - Thuốc thử định lượng PTH

109. PP2400203749 - Chất chuẩn xét nghiệm PTH

110. PP2400203750 - Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch: Ferritin, B12, Folate…

111. PP2400203751 - Thuốc thử định lượng C-Peptide

112. PP2400203752 - Chất chuẩn xét nghiệm C-Peptide

113. PP2400203753 - Thuốc thử định lượng ACTH

114. PP2400203754 - Chất chuẩn xét nghiệm ACTH

115. PP2400203755 - Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu: ACTH, C- peptide, hGH, Insulin, IL-6, PIGF, sFlt 1

116. PP2400203756 - Thuốc thử định lượng Interleukin 6

117. PP2400203757 - Chất chuẩn xét nghiệm Interleukin 6

118. PP2400203758 - Thuốc thử định lượng human chorionic gonadotropin (hCG)

119. PP2400203759 - Chất chuẩn human chorionic gonadotropin (hCG)

120. PP2400203760 - Thuốc thử định lượng Protein A

121. PP2400203761 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein A

122. PP2400203762 - Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch free βhCG và PAPP‑A

123. PP2400203763 - Thuốc thử định lượng tyrosine kinase‑1

124. PP2400203764 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng sFlt-1

125. PP2400203765 - Thuốc thử định lượng PIGF

126. PP2400203766 - Chất chuẩn xét nghiệm PIGF

127. PP2400203767 - Thuốc thử định lượng Cortisol

128. PP2400203768 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol

129. PP2400203769 - Thuốc thử định lượng FSH

130. PP2400203770 - Chất chuẩn FSH

131. PP2400203771 - Thuốc thử định lượng LH

132. PP2400203772 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng LH

133. PP2400203773 - Thuốc thử định lượng Prolactin

134. PP2400203774 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin

135. PP2400203775 - Thuốc thử định lượng Estradiol

136. PP2400203776 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol

137. PP2400203777 - Thuốc thử định lượng Progesterone

138. PP2400203778 - Chất chuẩn xét nghiệm Progesterone

139. PP2400203779 - Thuốc thử định lượng Testosterone

140. PP2400203780 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone

141. PP2400203781 - Thuốc thử định lượng FT3

142. PP2400203782 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT3

143. PP2400203783 - Thuốc thử định lượng FT4

144. PP2400203784 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT4

145. PP2400203785 - Thuốc thử định lượng TSH

146. PP2400203786 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng TSH

147. PP2400203787 - Thuốc thử định lượng Anti TPO

148. PP2400203788 - Chất chuẩn xét nghiệm Anti TPO

149. PP2400203789 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR

150. PP2400203790 - Chất chuẩn nghiệm Anti TSHR

151. PP2400203791 - Bộ chứng Anti TPO và Anti Tg

152. PP2400203792 - Thuốc thử định lượng Procalcitonin

153. PP2400203793 - Xét nghiệm định lượng NT-proBNP

154. PP2400203794 - Chất chuẩn xét nghiệm NT-PROBNP

155. PP2400203795 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch NT proBNP, CK-MB, Myoglobulin,..

156. PP2400203796 - Thuốc thử định lượng Troponin T

157. PP2400203797 - Chất chuẩn xét nghiệm troponin T siêu nhạy

158. PP2400203798 - Mẫu chứng TROPONIN T

159. PP2400203799 - Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm Prolactin II, Troponin T, proBNP II, CEA, AFP, Ferritin, Tg, CA 15-3, CA 72-4

160. PP2400203800 - Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm Estradiol, C-Peptide, CKMB, IL-6, Calcitonin…

161. PP2400203801 - Bộ chứng T3, T4, FT3, FT4, TSH, TG

162. PP2400203802 - Nước rửa kim sau chạy mẫu

163. PP2400203803 - Dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch.

164. PP2400203804 - Dung dịch phục hồi điện cực

165. PP2400203805 - Dung dịch rửa hệ thống máy miễn dịch

166. PP2400203806 - Cốc chứa mẫu

167. PP2400203807 - Típ và dụng cụ chứa mẫu

168. PP2400203808 - Thuốc thử xét nghiệm C3

169. PP2400203809 - Thuốc thử xét nghiệm C4

170. PP2400203810 - Thuốc thử dùng để định lượng NSE

171. PP2400203811 - Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng NSE

172. PP2400203812 - Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm NSE

173. PP2400203813 - Thuốc thử Everolimus

174. PP2400203814 - Chất chuẩn Everolimus

175. PP2400203815 - Bộ chứng Everolimus

176. PP2400204147 - Hóa chất xét nghiệm nước tiểu 12 thông số

177. PP2400204148 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm nước tiểu

178. PP2400204149 - Dung dịch rửa máy

179. PP2400204150 - Dung dịch làm sạch đường ống

180. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107947499
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2400204185 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết

2. PP2400204186 - Test nhanh chẩn đoán kháng thể tuberculosis

3. PP2400204187 - Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue

4. PP2400204188 - Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.

5. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori

6. PP2400204323 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)

7. PP2400204324 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng đa thông số (Na, K, Cl, Ca, pH)

8. PP2400204325 - Dung dịch rửa máy phân tích điện giải

9. PP2400204326 - Dung dịch rửa máy đậm đặc cuối ngày

10. PP2400204327 - Điện cực K+

11. PP2400204328 - Điện cực Na+

12. PP2400204329 - Điện cực Cl-

13. PP2400204330 - Điện cực Ca+

14. PP2400204331 - Điện cực pH

15. PP2400204332 - Điện cực xét nghiệm định lượng tham chiếu

16. PP2400204333 - Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm điện giải

17. PP2400204334 - Dung dịch phục hồi điện cực dùng cho máy phân tích điện giải

18. PP2400204335 - Dung dịch châm điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải

19. PP2400204336 - Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312088377
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu

2. PP2400204152 - Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin

3. PP2400204153 - Hóa chất nhuộm Gram Iodine

4. PP2400204154 - Hóa chất nhuộm Gram màu tím

5. PP2400204158 - Ống chuẩn bị mẫu

6. PP2400204175 - Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm

7. PP2400204184 - Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao

8. PP2400204190 - Máu cừu bổ sung vào môi trường

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310631534
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400204156 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí

2. PP2400204169 - Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm

3. PP2400204170 - Thanh định danh vi khuẩn gram dương

4. PP2400204171 - Thanh định danh vi khuẩn gram âm

5. PP2400204172 - Thanh kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương

6. PP2400204173 - Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn

7. PP2400204174 - Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn

8. PP2400204175 - Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302485103
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae

2. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm

3. PP2400204322 - Môi trường thực hiện kháng sinh đồ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1801633341
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400204185 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết

2. PP2400204187 - Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue

3. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314898264
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400204176 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa

2. PP2400204177 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó

3. PP2400204178 - Hóa chất xét nghiệm sán máng

4. PP2400204179 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn

5. PP2400204180 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó

6. PP2400204181 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan

7. PP2400204182 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo

8. PP2400204183 - Đầu côn 300 ul

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313172631
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400203638 - Hóa chất calibrator cho máy khí máu

2. PP2400203639 - Hóa chất rửa cho máy khí máu

3. PP2400203640 - Bơm tiêm khí máu động mạch

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1801583605
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu

2. PP2400204158 - Ống chuẩn bị mẫu

3. PP2400204224 - Đầu tip 1000uL

4. PP2400204225 - Đầu tip 200uL

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313206390
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2400204233 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)

2. PP2400204234 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C

3. PP2400204235 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan B

4. PP2400204236 - Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum

5. PP2400204237 - Dung dịch rửa hệ thống

6. PP2400204238 - Lọc CO2

7. PP2400204239 - Đầu côn hút mẫu

8. PP2400204240 - Dung dịch cơ chất

9. PP2400204241 - Dung dịch pha loãng mẫu

10. PP2400204242 - Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm

11. PP2400204243 - Hóa chất xét nghiệm định tính virus viêm gan B

12. PP2400204244 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg

13. PP2400204245 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể HAV IgM

14. PP2400204246 - Hóa chất định lượng FT3

15. PP2400204247 - Hóa chất định lượng FT4

16. PP2400204248 - Hóa chất định lượng TSH

17. PP2400204249 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3

18. PP2400204250 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

19. PP2400204251 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315806114
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 47

1. PP2400203629 - Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch

2. PP2400203630 - Dung dịch rửa kim, đầu dò máy khí máu động mạch

3. PP2400203631 - Bình khí cho xét nghiệm khí máu động mạch

4. PP2400203632 - Hoá chất chạy mẫu có Lactate

5. PP2400203633 - Dung dịch kiểm chuẩn tự động

6. PP2400203634 - Hoá chất rửa thải toàn bộ

7. PP2400203635 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1

8. PP2400203636 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2

9. PP2400203637 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3

10. PP2400204077 - Dung dịch pha loãng mẫu

11. PP2400204078 - Dung dịch rửa cuvet trên máy sinh hoá

12. PP2400204079 - Dung dịch rửa và điều chỉnh cuvet phản ứng trên máy sinh hóa

13. PP2400204080 - Dung dịch rửa kim

14. PP2400204081 - Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa

15. PP2400204082 - Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa

16. PP2400204083 - Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa

17. PP2400204084 - Dung dịch làm mát hệ thống đo quang trên máy sinh hóa

18. PP2400204085 - Dung dịch phòng chống vi khuẩn cho bể nước và ngăn chặn bong bóng bám vào cuvet

19. PP2400204086 - Thuốc thử xét nghiệm Alanine Aminotransferase

20. PP2400204087 - Thuốc thử xét nghiệm Aspartate Aminotransferase

21. PP2400204088 - Thuốc thử xét nghiệm Calcium

22. PP2400204089 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

23. PP2400204090 - Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol

24. PP2400204091 - Thuốc thử xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase

25. PP2400204092 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

26. PP2400204093 - Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterone

27. PP2400204094 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides

28. PP2400204095 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa thường quy

29. PP2400204096 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa

30. PP2400204097 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm AST, ALT

31. PP2400204098 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL Cholesterol

32. PP2400204099 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL Cholesterol

33. PP2400204100 - Thuốc thử xét nghiệm Urea

34. PP2400204101 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine

35. PP2400204102 - Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 2

36. PP2400204103 - Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 3

37. PP2400204104 - Thuốc thử xét nghiệm triiodothyronine tự do

38. PP2400204105 - Thuốc thử xét nghiệm thyroxine tự do

39. PP2400204106 - Thuốc thử xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp

40. PP2400204107 - Dung dịch acid kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch

41. PP2400204108 - Dung dịch base kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch

42. PP2400204109 - Dung dịch rửa trong phản ứng miễn dịch

43. PP2400204110 - Dung dịch làm sạch hệ thống

44. PP2400204111 - Cóng phản ứng miễn dịch

45. PP2400204112 - Đầu côn hút mẫu

46. PP2400204113 - Dung dịch rửa kim hóa chất dành cho xét nghiệm miễn dịch

47. PP2400204114 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm FT3, T3, T4, TUp và FT4

Views: 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8468 Projects are waiting for contractors
  • 533 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 551 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24924 Tender notices posted in the past month
  • 38740 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second