Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400203611 | Chương trình ngoại kiểm sinh hóa 50 thông số | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 29.066.000 | 29.066.000 | 0 |
2 | PP2400203612 | Chương trình ngoại kiểm miễn dịch 55 thông số | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 49.675.600 | 49.675.600 | 0 |
3 | PP2400203613 | Chương trình ngoại kiểm tim mạch đáp ứng 11 thông số dấu ấn tim mạch | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 37.460.000 | 37.460.000 | 0 |
4 | PP2400203614 | Chương trình ngoại kiểm khí máu 11 thông số | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 29.360.000 | 29.360.000 | 0 |
5 | PP2400203615 | Chương trình ngoại kiểm nước tiểu 14 thông số | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 33.459.960 | 33.459.960 | 0 |
6 | PP2400203616 | Chương trình ngoại kiểm miễn dịch đặc biệt I | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 49.676.000 | 49.676.000 | 0 |
7 | PP2400203617 | Chương trình ngoại kiểm dịch não tủy | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 49.675.960 | 49.675.960 | 0 |
8 | PP2400203618 | Chương trình ngoại kiểm Cyfra 21-1 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 37.980.000 | 37.980.000 | 0 |
9 | PP2400203619 | Chương trình ngoại kiểm Anti TSH Receptor | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 37.980.000 | 37.980.000 | 0 |
10 | PP2400203620 | Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 26.619.984 | 26.619.984 | 0 |
11 | PP2400203621 | Chương trình ngoại kiểm giang mai | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 27.367.992 | 27.367.992 | 0 |
12 | PP2400203622 | Ngoại kiểm sinh hóa nước tiểu | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 45.999.840 | 45.999.840 | 0 |
13 | PP2400203623 | Nội kiểm sinh hóa mức 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 100.050.000 | 100.050.000 | 0 |
14 | PP2400203624 | Nội kiểm sinh hóa mức 3 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 100.050.000 | 100.050.000 | 0 |
15 | PP2400203625 | Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
16 | PP2400203626 | Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 3 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
17 | PP2400203627 | Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 7.049.997 | 7.049.997 | 0 |
18 | PP2400203628 | Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 3 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 7.049.997 | 7.049.997 | 0 |
19 | PP2400203629 | Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 1.053.000.000 | 1.053.000.000 | 0 |
20 | PP2400203630 | Dung dịch rửa kim, đầu dò máy khí máu động mạch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 |
21 | PP2400203631 | Bình khí cho xét nghiệm khí máu động mạch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 |
22 | PP2400203632 | Hoá chất chạy mẫu có Lactate | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 363.600.000 | 363.600.000 | 0 |
23 | PP2400203633 | Dung dịch kiểm chuẩn tự động | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 |
24 | PP2400203634 | Hoá chất rửa thải toàn bộ | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
25 | PP2400203635 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 70.000.200 | 70.000.200 | 0 |
26 | PP2400203636 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 70.000.200 | 70.000.200 | 0 |
27 | PP2400203637 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 70.000.200 | 70.000.200 | 0 |
28 | PP2400203638 | Hóa chất calibrator cho máy khí máu | vn0313172631 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN | 150 | 19.120.000 | 180 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 |
29 | PP2400203639 | Hóa chất rửa cho máy khí máu | vn0313172631 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN | 150 | 19.120.000 | 180 | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 |
30 | PP2400203640 | Bơm tiêm khí máu động mạch | vn0313172631 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN | 150 | 19.120.000 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
31 | PP2400203641 | Chất chuẩn rửa điện cực máy điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 43.824.370 | 43.824.370 | 0 |
32 | PP2400203642 | Dung dịch rửa máy đện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 2.862.090 | 2.862.090 | 0 |
33 | PP2400203643 | Điện cực tham chiếu dành cho máy điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 16.859.430 | 16.859.430 | 0 |
34 | PP2400203644 | Điện cực Na+ dành cho máy điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 21.994.874 | 21.994.874 | 0 |
35 | PP2400203645 | Điện cực K+ dành cho máy điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 16.145.010 | 16.145.010 | 0 |
36 | PP2400203646 | Điện cực Ca++ dành cho máy điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 13.637.924 | 13.637.924 | 0 |
37 | PP2400203647 | Điện cực Cl- dành cho máy điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 15.794.414 | 15.794.414 | 0 |
38 | PP2400203648 | Thuốc thử định lượng albumin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 |
39 | PP2400203649 | Thuốc thử xét nghiệm amylase | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 28.583.886 | 28.583.886 | 0 |
40 | PP2400203650 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 |
41 | PP2400203651 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.158.500 | 8.158.500 | 0 |
42 | PP2400203652 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 10.279.710 | 10.279.710 | 0 |
43 | PP2400203653 | Thuốc thử xét nghiệm Canxi | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 56.955.150 | 56.955.150 | 0 |
44 | PP2400203654 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 40.909.050 | 40.909.050 | 0 |
45 | PP2400203655 | Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 26.678.295 | 26.678.295 | 0 |
46 | PP2400203656 | Thuốc thử xét nghiệm Creatine kinase | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
47 | PP2400203657 | Thuốc thử đo hoạt độ CK-MB | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 905.625.000 | 905.625.000 | 0 |
48 | PP2400203658 | Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng CK-MB | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.860.133 | 6.860.133 | 0 |
49 | PP2400203659 | Thuốc thử định lượng protein phản ứng C | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 76.223.995 | 76.223.995 | 0 |
50 | PP2400203660 | Thuốc thử xét nghiệm CRP | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 123.750.000 | 123.750.000 | 0 |
51 | PP2400203661 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 550.698.750 | 550.698.750 | 0 |
52 | PP2400203662 | Thuốc thử xét nghiệm γ-glutamyltransferase | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 40.699.260 | 40.699.260 | 0 |
53 | PP2400203663 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 219.230.550 | 219.230.550 | 0 |
54 | PP2400203664 | Thuốc thử xét nghiệm aspartate aminotransferase (AST) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 130.237.620 | 130.237.620 | 0 |
55 | PP2400203665 | Thuốc thử xét nghiệm alanine aminotransferase (ALT) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 130.237.620 | 130.237.620 | 0 |
56 | PP2400203666 | Thuốc thử định lượng HDL - Cholesterol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 448.195.356 | 448.195.356 | 0 |
57 | PP2400203667 | Thuốc thử định lượng lactate dehydrogenase | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 33.150.000 | 33.150.000 | 0 |
58 | PP2400203668 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 219.524.256 | 219.524.256 | 0 |
59 | PP2400203669 | Thuốc thử định lượng protein toàn phần | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 42.220.226 | 42.220.226 | 0 |
60 | PP2400203670 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 104.223.672 | 104.223.672 | 0 |
61 | PP2400203671 | Thuốc thử xét nghiệm Ure | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 201.230.480 | 201.230.480 | 0 |
62 | PP2400203672 | Thuốc thử định lượng Acid Uric | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 47.590.848 | 47.590.848 | 0 |
63 | PP2400203673 | Điện cực ion chọn lọc tham chiếu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 124.500.000 | 124.500.000 | 0 |
64 | PP2400203674 | Dung dịch pha loãng mẫu điện giải | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 104.895.000 | 104.895.000 | 0 |
65 | PP2400203675 | Thuốc thử định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 104.895.000 | 104.895.000 | 0 |
66 | PP2400203676 | Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức thấp | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.811.180 | 8.811.180 | 0 |
67 | PP2400203677 | Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức cao | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.811.180 | 8.811.180 | 0 |
68 | PP2400203678 | Dung dịch rửa điện cực chọn lọc ion | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 9.783.204 | 9.783.204 | 0 |
69 | PP2400203679 | Thuốc thử định lượng antistreptolysin O | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 15.244.740 | 15.244.740 | 0 |
70 | PP2400203680 | Thuốc thử xét nghiệm β2 microglobulin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 43.980.972 | 43.980.972 | 0 |
71 | PP2400203681 | Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.212.752 | 8.212.752 | 0 |
72 | PP2400203682 | Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.284.250 | 6.284.250 | 0 |
73 | PP2400203683 | Thuốc thử định lượng sắt | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 46.687.005 | 46.687.005 | 0 |
74 | PP2400203684 | Thuốc thử định lượng Lactate | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
75 | PP2400203685 | Thuốc thử xét nghiệm Lipase | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 168.639.950 | 168.639.950 | 0 |
76 | PP2400203686 | Thuốc thử xét nghiệm magnesium | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 24.056.295 | 24.056.295 | 0 |
77 | PP2400203687 | Thuốc thử xét nghiệm albumin trong nước tiểu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 |
78 | PP2400203688 | Thuốc thử định lượng photpho | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 10.290.195 | 10.290.195 | 0 |
79 | PP2400203689 | Thuốc thử định lượng thấp khớp | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 91.468.440 | 91.468.440 | 0 |
80 | PP2400203690 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng thấp khớp | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 17.615.016 | 17.615.016 | 0 |
81 | PP2400203691 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thấp khớp | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 25.185.288 | 25.185.288 | 0 |
82 | PP2400203692 | Thuốc thử định lượng protein trong nước tiểu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 52.047.450 | 52.047.450 | 0 |
83 | PP2400203693 | Thuốc thử định lượng prealbumin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 63.519.750 | 63.519.750 | 0 |
84 | PP2400203694 | Thuốc thử xét nghiệm ALP | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 28.589.710 | 28.589.710 | 0 |
85 | PP2400203695 | Thuốc thử xét nghiệm cystatin C | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 |
86 | PP2400203696 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cystatin C | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 14.685.300 | 14.685.300 | 0 |
87 | PP2400203697 | Bộ chứng xét nghiệm định lượng Cystatin C | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 16.666.650 | 16.666.650 | 0 |
88 | PP2400203698 | Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng ALT, AST, Phosphate, Albumin, Amylase, Lipase… | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 13.720.266 | 13.720.266 | 0 |
89 | PP2400203699 | Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng lipid. | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.972.018 | 6.972.018 | 0 |
90 | PP2400203700 | Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm tương ứng (Prealbumin-ASLO-Ceruloplasmin) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.010.831 | 8.010.831 | 0 |
91 | PP2400203701 | Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong urine/CFS | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.223.768 | 8.223.768 | 0 |
92 | PP2400203702 | Chất hiệu chuẩn sử dụng hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong dịch não tủy | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 16.418.160 | 16.418.160 | 0 |
93 | PP2400203703 | Chuẩn định lượng Ammonia/Ethanol/CO2 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 10.508.144 | 10.508.144 | 0 |
94 | PP2400203704 | Mẫu chứng dạng lỏng định lượng Ammonia, Ethanol, CO2. | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 24.391.584 | 24.391.584 | 0 |
95 | PP2400203705 | Mẫu chứng dạng lỏng dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng Ammonia, Ethanol, CO2 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 24.391.584 | 24.391.584 | 0 |
96 | PP2400203706 | Mẫu chứng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 18.840.305 | 18.840.305 | 0 |
97 | PP2400203707 | Mẫu chứng 2 để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 18.840.305 | 18.840.305 | 0 |
98 | PP2400203708 | Mẫu chứng 1 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB... | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
99 | PP2400203709 | Mẫu chứng 2 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB... | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
100 | PP2400203710 | Dung dịch rửa có tính acid | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 604.799.840 | 604.799.840 | 0 |
101 | PP2400203711 | Dung dịch bảo dưỡng điện cực | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 11.043.345 | 11.043.345 | 0 |
102 | PP2400203712 | Chất giảm sức căng bề mặt và giảm bọt | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.478.568 | 7.478.568 | 0 |
103 | PP2400203713 | Nước rửa hệ thống cho kim hút | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 31.499.880 | 31.499.880 | 0 |
104 | PP2400203714 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 |
105 | PP2400203715 | Dung dịch rửa hệ thống cho kim hút thuốc thử và kim hút mẫu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 47.249.820 | 47.249.820 | 0 |
106 | PP2400203716 | Điện cực chọn lọc ion để định lượng Na+ | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 22.202.775 | 22.202.775 | 0 |
107 | PP2400203717 | Điệc cực chọn lọc ion để định lượng K+ | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 21.234.243 | 21.234.243 | 0 |
108 | PP2400203718 | Điệc cực chọn lọc ion để định lượng Cl- | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 21.006.972 | 21.006.972 | 0 |
109 | PP2400203719 | Điện cực tham chiếu máy phân tích | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 30.622.347 | 30.622.347 | 0 |
110 | PP2400203720 | Bóng đèn dùng trên máy đo quang | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 117.216.000 | 117.216.000 | 0 |
111 | PP2400203721 | Bộ xử lý mẫu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 161.538.300 | 161.538.300 | 0 |
112 | PP2400203722 | Thuốc thử định lượng α1-fetoprotein | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 142.741.116 | 142.741.116 | 0 |
113 | PP2400203723 | Chất chẩn a1-fetoprotein | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
114 | PP2400203724 | Thuốc thử định lượng protein tạo ra khi thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA II) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 224.910.000 | 224.910.000 | 0 |
115 | PP2400203725 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng chất đối vận II (PIVKA II) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 2.976.750 | 2.976.750 | 0 |
116 | PP2400203726 | Thuốc thử định lượng CA 15-3 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 69.388.041 | 69.388.041 | 0 |
117 | PP2400203727 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 4.405.590 | 4.405.590 | 0 |
118 | PP2400203728 | Thuốc thử định lượng CA 125 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 231.293.470 | 231.293.470 | 0 |
119 | PP2400203729 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 125 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 |
120 | PP2400203730 | Định lượng CA 19-9 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 346.940.205 | 346.940.205 | 0 |
121 | PP2400203731 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 |
122 | PP2400203732 | Thuốc thử định lượng CEA | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 237.901.860 | 237.901.860 | 0 |
123 | PP2400203733 | Chất chuẩn xét nghiệm CEA | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
124 | PP2400203734 | Định lượng CA 72-4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 393.198.899 | 393.198.899 | 0 |
125 | PP2400203735 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 11.065.860 | 11.065.860 | 0 |
126 | PP2400203736 | Định lượng Cyfra 21-1 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 220.279.500 | 220.279.500 | 0 |
127 | PP2400203737 | Chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 11.013.972 | 11.013.972 | 0 |
128 | PP2400203738 | Mẫu chứng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch CA15-3, CA125, CA72-4, CEA, CA19-9, CYFRA… | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 24.230.745 | 24.230.745 | 0 |
129 | PP2400203739 | Thuốc thử PSA toàn phần | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 330.419.250 | 330.419.250 | 0 |
130 | PP2400203740 | Chất chuẩn PSA toàn phần | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 |
131 | PP2400203741 | Thuốc thử PSA tự do | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 165.209.625 | 165.209.625 | 0 |
132 | PP2400203742 | Chất chuẩn xét nghiệm PSA tự do | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
133 | PP2400203743 | Thuốc thử định lượng HE4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
134 | PP2400203744 | Chất chuẩn xét nghiệm HE4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 12.348.000 | 12.348.000 | 0 |
135 | PP2400203745 | Bộ chứng xét nghiệm HE4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
136 | PP2400203746 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 396.503.100 | 396.503.100 | 0 |
137 | PP2400203747 | Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 11.013.975 | 11.013.975 | 0 |
138 | PP2400203748 | Thuốc thử định lượng PTH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 148.688.658 | 148.688.658 | 0 |
139 | PP2400203749 | Chất chuẩn xét nghiệm PTH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
140 | PP2400203750 | Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch: Ferritin, B12, Folate… | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 16.153.830 | 16.153.830 | 0 |
141 | PP2400203751 | Thuốc thử định lượng C-Peptide | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 26.433.540 | 26.433.540 | 0 |
142 | PP2400203752 | Chất chuẩn xét nghiệm C-Peptide | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.608.385 | 6.608.385 | 0 |
143 | PP2400203753 | Thuốc thử định lượng ACTH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.709.782 | 7.709.782 | 0 |
144 | PP2400203754 | Chất chuẩn xét nghiệm ACTH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 3.059.437 | 3.059.437 | 0 |
145 | PP2400203755 | Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu: ACTH, C- peptide, hGH, Insulin, IL-6, PIGF, sFlt 1 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
146 | PP2400203756 | Thuốc thử định lượng Interleukin 6 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 58.741.200 | 58.741.200 | 0 |
147 | PP2400203757 | Chất chuẩn xét nghiệm Interleukin 6 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 9.790.200 | 9.790.200 | 0 |
148 | PP2400203758 | Thuốc thử định lượng human chorionic gonadotropin (hCG) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 112.342.530 | 112.342.530 | 0 |
149 | PP2400203759 | Chất chuẩn human chorionic gonadotropin (hCG) | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 10.198.125 | 10.198.125 | 0 |
150 | PP2400203760 | Thuốc thử định lượng Protein A | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
151 | PP2400203761 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein A | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
152 | PP2400203762 | Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch free βhCG và PAPP‑A | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 19.090.890 | 19.090.890 | 0 |
153 | PP2400203763 | Thuốc thử định lượng tyrosine kinase‑1 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 84.892.500 | 84.892.500 | 0 |
154 | PP2400203764 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng sFlt-1 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 12.127.500 | 12.127.500 | 0 |
155 | PP2400203765 | Thuốc thử định lượng PIGF | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 84.892.500 | 84.892.500 | 0 |
156 | PP2400203766 | Chất chuẩn xét nghiệm PIGF | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 12.127.500 | 12.127.500 | 0 |
157 | PP2400203767 | Thuốc thử định lượng Cortisol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 428.223.348 | 428.223.348 | 0 |
158 | PP2400203768 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 11.748.240 | 11.748.240 | 0 |
159 | PP2400203769 | Thuốc thử định lượng FSH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 59.475.465 | 59.475.465 | 0 |
160 | PP2400203770 | Chất chuẩn FSH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 3.638.250 | 3.638.250 | 0 |
161 | PP2400203771 | Thuốc thử định lượng LH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 59.475.465 | 59.475.465 | 0 |
162 | PP2400203772 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng LH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 |
163 | PP2400203773 | Thuốc thử định lượng Prolactin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 59.475.465 | 59.475.465 | 0 |
164 | PP2400203774 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 |
165 | PP2400203775 | Thuốc thử định lượng Estradiol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 59.475.465 | 59.475.465 | 0 |
166 | PP2400203776 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
167 | PP2400203777 | Thuốc thử định lượng Progesterone | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 59.475.465 | 59.475.465 | 0 |
168 | PP2400203778 | Chất chuẩn xét nghiệm Progesterone | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
169 | PP2400203779 | Thuốc thử định lượng Testosterone | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 71.370.558 | 71.370.558 | 0 |
170 | PP2400203780 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
171 | PP2400203781 | Thuốc thử định lượng FT3 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 161.538.300 | 161.538.300 | 0 |
172 | PP2400203782 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
173 | PP2400203783 | Thuốc thử định lượng FT4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 242.307.450 | 242.307.450 | 0 |
174 | PP2400203784 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
175 | PP2400203785 | Thuốc thử định lượng TSH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 242.307.450 | 242.307.450 | 0 |
176 | PP2400203786 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 6.118.875 | 6.118.875 | 0 |
177 | PP2400203787 | Thuốc thử định lượng Anti TPO | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 130.846.023 | 130.846.023 | 0 |
178 | PP2400203788 | Chất chuẩn xét nghiệm Anti TPO | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 |
179 | PP2400203789 | Thuốc thử xét nghiệm TSHR | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 669.768.750 | 669.768.750 | 0 |
180 | PP2400203790 | Chất chuẩn nghiệm Anti TSHR | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 15.297.185 | 15.297.185 | 0 |
181 | PP2400203791 | Bộ chứng Anti TPO và Anti Tg | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 46.258.692 | 46.258.692 | 0 |
182 | PP2400203792 | Thuốc thử định lượng Procalcitonin | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 1.850.347.800 | 1.850.347.800 | 0 |
183 | PP2400203793 | Xét nghiệm định lượng NT-proBNP | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 767.340.000 | 767.340.000 | 0 |
184 | PP2400203794 | Chất chuẩn xét nghiệm NT-PROBNP | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
185 | PP2400203795 | Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch NT proBNP, CK-MB, Myoglobulin,.. | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 14.384.250 | 14.384.250 | 0 |
186 | PP2400203796 | Thuốc thử định lượng Troponin T | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 2.772.000.000 | 2.772.000.000 | 0 |
187 | PP2400203797 | Chất chuẩn xét nghiệm troponin T siêu nhạy | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 12.127.500 | 12.127.500 | 0 |
188 | PP2400203798 | Mẫu chứng TROPONIN T | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
189 | PP2400203799 | Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm Prolactin II, Troponin T, proBNP II, CEA, AFP, Ferritin, Tg, CA 15-3, CA 72-4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 36.300.225 | 36.300.225 | 0 |
190 | PP2400203800 | Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm Estradiol, C-Peptide, CKMB, IL-6, Calcitonin… | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 33.448.065 | 33.448.065 | 0 |
191 | PP2400203801 | Bộ chứng T3, T4, FT3, FT4, TSH, TG | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 13.216.770 | 13.216.770 | 0 |
192 | PP2400203802 | Nước rửa kim sau chạy mẫu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 8.248.240 | 8.248.240 | 0 |
193 | PP2400203803 | Dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch. | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 187.320.000 | 187.320.000 | 0 |
194 | PP2400203804 | Dung dịch phục hồi điện cực | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 402.150.000 | 402.150.000 | 0 |
195 | PP2400203805 | Dung dịch rửa hệ thống máy miễn dịch | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 476.700.000 | 476.700.000 | 0 |
196 | PP2400203806 | Cốc chứa mẫu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 5.038.455 | 5.038.455 | 0 |
197 | PP2400203807 | Típ và dụng cụ chứa mẫu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 181.581.750 | 181.581.750 | 0 |
198 | PP2400203808 | Thuốc thử xét nghiệm C3 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 25.153.818 | 25.153.818 | 0 |
199 | PP2400203809 | Thuốc thử xét nghiệm C4 | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 25.153.818 | 25.153.818 | 0 |
200 | PP2400203810 | Thuốc thử dùng để định lượng NSE | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 46.258.694 | 46.258.694 | 0 |
201 | PP2400203811 | Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng NSE | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 3.671.324 | 3.671.324 | 0 |
202 | PP2400203812 | Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm NSE | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 |
203 | PP2400203813 | Thuốc thử Everolimus | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 30.967.574 | 30.967.574 | 0 |
204 | PP2400203814 | Chất chuẩn Everolimus | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 5.801.179 | 5.801.179 | 0 |
205 | PP2400203815 | Bộ chứng Everolimus | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 4.639.771 | 4.639.771 | 0 |
206 | PP2400203816 | Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 857.060.000 | 857.060.000 | 0 |
207 | PP2400203817 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 33.058.068 | 33.058.068 | 0 |
208 | PP2400203818 | Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 27.629.340 | 27.629.340 | 0 |
209 | PP2400203819 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 655.429.000 | 655.429.000 | 0 |
210 | PP2400203820 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 33.058.068 | 33.058.068 | 0 |
211 | PP2400203821 | Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 28.672.812 | 28.672.812 | 0 |
212 | PP2400203822 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 64.033.200 | 64.033.200 | 0 |
213 | PP2400203823 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.833.500 | 11.833.500 | 0 |
214 | PP2400203824 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 10.756.000 | 10.756.000 | 0 |
215 | PP2400203825 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 116.451.000 | 116.451.000 | 0 |
216 | PP2400203826 | Chất hiệu chuẩn thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 12.554.400 | 12.554.400 | 0 |
217 | PP2400203827 | Chất kiểm chứng thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 10.889.605 | 10.889.605 | 0 |
218 | PP2400203828 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 364.140.000 | 364.140.000 | 0 |
219 | PP2400203829 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.774.195 | 13.774.195 | 0 |
220 | PP2400203830 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.947.005 | 11.947.005 | 0 |
221 | PP2400203831 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 286.668.000 | 286.668.000 | 0 |
222 | PP2400203832 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.774.195 | 13.774.195 | 0 |
223 | PP2400203833 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 10.469.030 | 10.469.030 | 0 |
224 | PP2400203834 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 1.094.600.000 | 1.094.600.000 | 0 |
225 | PP2400203835 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 21.300.300 | 21.300.300 | 0 |
226 | PP2400203836 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 19.360.800 | 19.360.800 | 0 |
227 | PP2400203837 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 85.813.515 | 85.813.515 | 0 |
228 | PP2400203838 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.272.925 | 13.272.925 | 0 |
229 | PP2400203839 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 10.756.000 | 10.756.000 | 0 |
230 | PP2400203840 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 701.134.000 | 701.134.000 | 0 |
231 | PP2400203841 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 12.400.980 | 12.400.980 | 0 |
232 | PP2400203842 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.512.225 | 11.512.225 | 0 |
233 | PP2400203843 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 297.150.000 | 297.150.000 | 0 |
234 | PP2400203844 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 24.793.551 | 24.793.551 | 0 |
235 | PP2400203845 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính HIV | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 19.360.800 | 19.360.800 | 0 |
236 | PP2400203846 | Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 239.880.000 | 239.880.000 | 0 |
237 | PP2400203847 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
238 | PP2400203848 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
239 | PP2400203849 | Dung dịch natri hydroxit được sử dụng để tạo ra phản ứng phát quang | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 60.898.500 | 60.898.500 | 0 |
240 | PP2400203850 | Dung dịch hydrogen peroxide được sử dụng để tách thuốc nhuộm | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 155.475.000 | 155.475.000 | 0 |
241 | PP2400203851 | Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 54.756.000 | 54.756.000 | 0 |
242 | PP2400203852 | Dung dịch bảo quản đầu dò pipet | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 56.419.542 | 56.419.542 | 0 |
243 | PP2400203853 | Cốc phản ứng | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 |
244 | PP2400203854 | Màng ngăn của thuốc thử | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 99.487.710 | 99.487.710 | 0 |
245 | PP2400203855 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 7.415.190 | 7.415.190 | 0 |
246 | PP2400203856 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 6.534.000 | 6.534.000 | 0 |
247 | PP2400203857 | Hóa chất xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 32.426.880 | 32.426.880 | 0 |
248 | PP2400203858 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 7.415.190 | 7.415.190 | 0 |
249 | PP2400203859 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 6.453.594 | 6.453.594 | 0 |
250 | PP2400203860 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 59.562.594 | 59.562.594 | 0 |
251 | PP2400203861 | Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IGM | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 74.470.400 | 74.470.400 | 0 |
252 | PP2400203862 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính CMV IgM | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 7.084.665 | 7.084.665 | 0 |
253 | PP2400203863 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính CMV IGM | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 6.660.000 | 6.660.000 | 0 |
254 | PP2400203864 | Hóa chất xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 39.224.400 | 39.224.400 | 0 |
255 | PP2400203865 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
256 | PP2400203866 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 6.066.000 | 6.066.000 | 0 |
257 | PP2400203867 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 59.257.440 | 59.257.440 | 0 |
258 | PP2400203868 | Hóa chất xét nghiệm amylase | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 97.856.955 | 97.856.955 | 0 |
259 | PP2400203869 | Hóa chất định lượng Creatinine | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 310.432.500 | 310.432.500 | 0 |
260 | PP2400203870 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 84.998.520 | 84.998.520 | 0 |
261 | PP2400203871 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 104.058.440 | 104.058.440 | 0 |
262 | PP2400203872 | Hóa chất định lượng Calcium | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 129.323.960 | 129.323.960 | 0 |
263 | PP2400203873 | Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 314.976.000 | 314.976.000 | 0 |
264 | PP2400203874 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 43.350.480 | 43.350.480 | 0 |
265 | PP2400203875 | Chất kiểm chứng CK-MB | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 10.921.728 | 10.921.728 | 0 |
266 | PP2400203876 | Chất hiệu chuẩn CK-MB | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 8.191.296 | 8.191.296 | 0 |
267 | PP2400203877 | Hóa chất xét nghiệm CRP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 1.391.817.405 | 1.391.817.405 | 0 |
268 | PP2400203878 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 22.555.296 | 22.555.296 | 0 |
269 | PP2400203879 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP siêu nhạy | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 9.867.080 | 9.867.080 | 0 |
270 | PP2400203880 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ethanol | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 62.585.260 | 62.585.260 | 0 |
271 | PP2400203881 | Chất hiệu chuẩn Ethanol | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 24.372.270 | 24.372.270 | 0 |
272 | PP2400203882 | Hóa chất đo hoạt độ GGT (Gamma glutamyl transferase) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 149.796.000 | 149.796.000 | 0 |
273 | PP2400203883 | Hóa chất định lượng Glucose | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 731.378.400 | 731.378.400 | 0 |
274 | PP2400203884 | Hóa chất đo hoạt độ ALT | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 508.292.300 | 508.292.300 | 0 |
275 | PP2400203885 | Hóa chất đo hoạt độ AST | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 483.535.400 | 483.535.400 | 0 |
276 | PP2400203886 | Hóa chất định lượng HDL - cholesterol | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 564.438.000 | 564.438.000 | 0 |
277 | PP2400203887 | Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 27.291.600 | 27.291.600 | 0 |
278 | PP2400203888 | Hóa chất định lượng LDL một cách trực tiếp | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 1.023.294.000 | 1.023.294.000 | 0 |
279 | PP2400203889 | Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 30.744.000 | 30.744.000 | 0 |
280 | PP2400203890 | Hóa chất định lượng Triglyceride | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 474.499.242 | 474.499.242 | 0 |
281 | PP2400203891 | Hóa chất định lượng Urea | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 369.097.295 | 369.097.295 | 0 |
282 | PP2400203892 | Hóa chất xét nghiệm định lượng acid uric | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 152.000.640 | 152.000.640 | 0 |
283 | PP2400203893 | Hóa chất xét nghiệm định lượng magnesium | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 9.339.840 | 9.339.840 | 0 |
284 | PP2400203894 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 357.070.735 | 357.070.735 | 0 |
285 | PP2400203895 | Chất hiệu chuẩn định lượng alpha-fetoprotein(AFP) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.368.048 | 16.368.048 | 0 |
286 | PP2400203896 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PIVKA-II | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 191.043.138 | 191.043.138 | 0 |
287 | PP2400203897 | Chất kiểm chứng PIVKA-II | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 4.898.348 | 4.898.348 | 0 |
288 | PP2400203898 | Chất hiệu chuẩn PIVKA-II | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 5.613.904 | 5.613.904 | 0 |
289 | PP2400203899 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 215.104.640 | 215.104.640 | 0 |
290 | PP2400203900 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.641.570 | 13.641.570 | 0 |
291 | PP2400203901 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 349.545.040 | 349.545.040 | 0 |
292 | PP2400203902 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.248.180 | 16.248.180 | 0 |
293 | PP2400203903 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 322.656.960 | 322.656.960 | 0 |
294 | PP2400203904 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.248.180 | 16.248.180 | 0 |
295 | PP2400203905 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 304.290.000 | 304.290.000 | 0 |
296 | PP2400203906 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.723.908 | 16.723.908 | 0 |
297 | PP2400203907 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 159.558.192 | 159.558.192 | 0 |
298 | PP2400203908 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 12.425.175 | 12.425.175 | 0 |
299 | PP2400203909 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 12.932.328 | 12.932.328 | 0 |
300 | PP2400203910 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 330.540.000 | 330.540.000 | 0 |
301 | PP2400203911 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 14.910.210 | 14.910.210 | 0 |
302 | PP2400203912 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HE4 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 520.143.348 | 520.143.348 | 0 |
303 | PP2400203913 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HE4 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 14.688.000 | 14.688.000 | 0 |
304 | PP2400203914 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng HE4 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.428.000 | 13.428.000 | 0 |
305 | PP2400203915 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 364.866.000 | 364.866.000 | 0 |
306 | PP2400203916 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.056.904 | 11.056.904 | 0 |
307 | PP2400203917 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 812.250.000 | 812.250.000 | 0 |
308 | PP2400203918 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.096.152 | 16.096.152 | 0 |
309 | PP2400203919 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 221.431.475 | 221.431.475 | 0 |
310 | PP2400203920 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 22.139.040 | 22.139.040 | 0 |
311 | PP2400203921 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 363.928.440 | 363.928.440 | 0 |
312 | PP2400203922 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 15.972.126 | 15.972.126 | 0 |
313 | PP2400203923 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 423.189.400 | 423.189.400 | 0 |
314 | PP2400203924 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.096.152 | 16.096.152 | 0 |
315 | PP2400203925 | Hóa chất xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 1.432.111.450 | 1.432.111.450 | 0 |
316 | PP2400203926 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 20.040.048 | 20.040.048 | 0 |
317 | PP2400203927 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 30.066.000 | 30.066.000 | 0 |
318 | PP2400203928 | Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-proBNP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 765.720.000 | 765.720.000 | 0 |
319 | PP2400203929 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.833.470 | 11.833.470 | 0 |
320 | PP2400203930 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng NT-proBNP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
321 | PP2400203931 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể CCP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 170.983.200 | 170.983.200 | 0 |
322 | PP2400203932 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng kháng thể CCP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 12.932.328 | 12.932.328 | 0 |
323 | PP2400203933 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể CCP | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 12.425.175 | 12.425.175 | 0 |
324 | PP2400203934 | Hóa chất xét nghiệm định lượng troponin tim | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 137.480.000 | 137.480.000 | 0 |
325 | PP2400203935 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng troponin tim | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 10.594.800 | 10.594.800 | 0 |
326 | PP2400203936 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng troponin tim | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 9.189.216 | 9.189.216 | 0 |
327 | PP2400203937 | Hóa chất chiết tách sirolimus từ các mẫu | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 67.721 | 67.721 | 0 |
328 | PP2400203938 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Sirolimus | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 58.660.686 | 58.660.686 | 0 |
329 | PP2400203939 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 4.715.946 | 4.715.946 | 0 |
330 | PP2400203940 | Hóa chất sử dụng chiết tách Tacrolimus | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 256.791 | 256.791 | 0 |
331 | PP2400203941 | Hóa chất xét nghiệm định lượng tacrolimus | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 328.593.355 | 328.593.355 | 0 |
332 | PP2400203942 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 8.240.742 | 8.240.742 | 0 |
333 | PP2400203943 | Ống tiền xử lý | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 564.000 | 564.000 | 0 |
334 | PP2400203944 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Galectin-3 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 117.904.330 | 117.904.330 | 0 |
335 | PP2400203945 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng Galectin-3 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 4.605.026 | 4.605.026 | 0 |
336 | PP2400203946 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Galectin-3 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 4.588.810 | 4.588.810 | 0 |
337 | PP2400203947 | Chất chứng cho một số xét nghiệm miễn dịch | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 36.129.120 | 36.129.120 | 0 |
338 | PP2400203948 | Dung dịch xử lý dùng cho máy miễn dịch | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 152.100.000 | 152.100.000 | 0 |
339 | PP2400203949 | Dung dịch tiền xử lý dùng cho máy miễn dịch | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 366.600.000 | 366.600.000 | 0 |
340 | PP2400203950 | Nước rửa sử dụng trên máy miễn dịch tự động | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 259.930.400 | 259.930.400 | 0 |
341 | PP2400203951 | Dung dịch rửa kim máy miễn dịch | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 138.184.440 | 138.184.440 | 0 |
342 | PP2400203952 | Cốc phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động vi hạt phát quang | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 349.920.000 | 349.920.000 | 0 |
343 | PP2400203953 | Chất hiệu chuẩn chung | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 21.756.591 | 21.756.591 | 0 |
344 | PP2400203954 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ammonia | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 |
345 | PP2400203955 | Chất kiểm chứng Ammonia | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 13.444.830 | 13.444.830 | 0 |
346 | PP2400203956 | Điện cực ion đồ | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 568.046.076 | 568.046.076 | 0 |
347 | PP2400203957 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 17.065.188 | 17.065.188 | 0 |
348 | PP2400203958 | Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ion đồ | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 208.838.550 | 208.838.550 | 0 |
349 | PP2400203959 | Hoá chất để định lượng Natri, Kali và Chloride | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 314.847.900 | 314.847.900 | 0 |
350 | PP2400203960 | Chất kiểm chuẩn Bilirubin | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 15.021.240 | 15.021.240 | 0 |
351 | PP2400203961 | Chất hiệu chuẩn chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 16.468.020 | 16.468.020 | 0 |
352 | PP2400203962 | Dung dịch rửa hệ thống sinh hóa | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 302.356.800 | 302.356.800 | 0 |
353 | PP2400203963 | Dung dịch có tính acid tẩy rửa máy hàng ngày | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 74.773.920 | 74.773.920 | 0 |
354 | PP2400203964 | Dung dịch có tính bazơ tẩy rửa máy hàng ngày | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 209.104.240 | 209.104.240 | 0 |
355 | PP2400203965 | Dung dịch bảo dưỡng máy sinh hóa | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 109.552.220 | 109.552.220 | 0 |
356 | PP2400203966 | Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm sinh hóa | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 346.560.000 | 346.560.000 | 0 |
357 | PP2400203967 | Dung dịch rửa máy sinh hóa tự động | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 77.970.000 | 77.970.000 | 0 |
358 | PP2400203968 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Vancomycin | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 43.243.200 | 43.243.200 | 0 |
359 | PP2400203969 | Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức thấp | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 56.231.280 | 56.231.280 | 0 |
360 | PP2400203970 | Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 56.231.280 | 56.231.280 | 0 |
361 | PP2400203971 | Chất hiệu chuẩn sinh hóa chung | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 11.243.400 | 11.243.400 | 0 |
362 | PP2400203972 | Dung dịch rửa | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 18.325.440 | 18.325.440 | 0 |
363 | PP2400203973 | Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dich tự động | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 86.329.530 | 86.329.530 | 0 |
364 | PP2400203974 | Dung dịch cơ chất | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 156.649.500 | 156.649.500 | 0 |
365 | PP2400203975 | Hóa chất định lượng βhCG toàn phần | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 134.221.500 | 134.221.500 | 0 |
366 | PP2400203976 | Chất chuẩn xét nghiệm βhCG toàn phần | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 15.975.750 | 15.975.750 | 0 |
367 | PP2400203977 | Hóa chất định lượng Unconjugated Estriol | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 19.178.250 | 19.178.250 | 0 |
368 | PP2400203978 | Chất chuẩn định lượng xét nghiệm UNCONJUGATED ESTRIOL | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 17.642.100 | 17.642.100 | 0 |
369 | PP2400203979 | Hóa chất định lượng PAPP-A | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 55.692.000 | 55.692.000 | 0 |
370 | PP2400203980 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PAPP-A | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 37.639.350 | 37.639.350 | 0 |
371 | PP2400203981 | Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 1 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 6.605.550 | 6.605.550 | 0 |
372 | PP2400203982 | Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 2 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 6.605.550 | 6.605.550 | 0 |
373 | PP2400203983 | Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 3 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 6.605.550 | 6.605.550 | 0 |
374 | PP2400203984 | Dung dịch rửa máy | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 122.724.000 | 122.724.000 | 0 |
375 | PP2400203985 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 33.723.900 | 33.723.900 | 0 |
376 | PP2400203986 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 220.986.360 | 220.986.360 | 0 |
377 | PP2400203987 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 23.142.000 | 23.142.000 | 0 |
378 | PP2400203988 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 116.839.800 | 116.839.800 | 0 |
379 | PP2400203989 | Định lượng Acid Uric | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 154.123.200 | 154.123.200 | 0 |
380 | PP2400203990 | Định lượng albumin | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 28.507.500 | 28.507.500 | 0 |
381 | PP2400203991 | Hóa chất xét nghiệm alpha amylase | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 160.146.000 | 160.146.000 | 0 |
382 | PP2400203992 | Định lượng bilirubin trực tiếp | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 76.776.000 | 76.776.000 | 0 |
383 | PP2400203993 | Định lượng bilirubin toàn phần | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 100.422.000 | 100.422.000 | 0 |
384 | PP2400203994 | Hóa chất định lượng CRP | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 187.724.250 | 187.724.250 | 0 |
385 | PP2400203995 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 112.976.955 | 112.976.955 | 0 |
386 | PP2400203996 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 3.477.600 | 3.477.600 | 0 |
387 | PP2400203997 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 2.608.200 | 2.608.200 | 0 |
388 | PP2400203998 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 2.608.200 | 2.608.200 | 0 |
389 | PP2400203999 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 96.768.000 | 96.768.000 | 0 |
390 | PP2400204000 | Định lượng Creatinin | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 |
391 | PP2400204001 | Hóa chất xetts nghiệm đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 91.608.300 | 91.608.300 | 0 |
392 | PP2400204002 | Hóa chất định lượng glucose | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 183.481.200 | 183.481.200 | 0 |
393 | PP2400204003 | Hóa chất đo hoạt độ AST | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 128.746.800 | 128.746.800 | 0 |
394 | PP2400204004 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 128.648.520 | 128.648.520 | 0 |
395 | PP2400204005 | Định lượng HDL-cholesterol | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 582.592.500 | 582.592.500 | 0 |
396 | PP2400204006 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL cholesterol. | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 49.763.700 | 49.763.700 | 0 |
397 | PP2400204007 | Định lượng LDL cholesterol | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 684.579.000 | 684.579.000 | 0 |
398 | PP2400204008 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 6.843.312 | 6.843.312 | 0 |
399 | PP2400204009 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 54.762.750 | 54.762.750 | 0 |
400 | PP2400204010 | Thuốc thử định lượng triglycerid | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 191.079.000 | 191.079.000 | 0 |
401 | PP2400204011 | Thuốc thử định lượng ure | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 247.892.400 | 247.892.400 | 0 |
402 | PP2400204012 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh Hóa thường quy | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 58.542.750 | 58.542.750 | 0 |
403 | PP2400204013 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 105.504.000 | 105.504.000 | 0 |
404 | PP2400204014 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 77.994.000 | 77.994.000 | 0 |
405 | PP2400204015 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 296.221.800 | 296.221.800 | 0 |
406 | PP2400204016 | Dung dịch đệm điện giải | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 228.858.000 | 228.858.000 | 0 |
407 | PP2400204017 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 31.733.100 | 31.733.100 | 0 |
408 | PP2400204018 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 38.129.805 | 38.129.805 | 0 |
409 | PP2400204019 | Định lượng Calci toàn phần | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 84.530.250 | 84.530.250 | 0 |
410 | PP2400204020 | Ống lấy mẫu 2.5 mL | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 55.755.000 | 55.755.000 | 0 |
411 | PP2400204021 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 150 | 119.212.728 | 180 | 294.648.480 | 294.648.480 | 0 |
412 | PP2400204022 | Thuốc thử định lượng Albumin | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 26.028.000 | 26.028.000 | 0 |
413 | PP2400204023 | Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ ALT | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 84.564.000 | 84.564.000 | 0 |
414 | PP2400204024 | Thuốc thử xét nghiệm ALP | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 110.840.000 | 110.840.000 | 0 |
415 | PP2400204025 | Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ AST | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 84.564.000 | 84.564.000 | 0 |
416 | PP2400204026 | Thuốc thử xét nghiệm amylase | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 191.832.000 | 191.832.000 | 0 |
417 | PP2400204027 | Thuốc thử định lượng Biliriubin trực tiếp | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 63.216.000 | 63.216.000 | 0 |
418 | PP2400204028 | Thuốc thử định lượng Bilirubin toàn phần | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 106.872.516 | 106.872.516 | 0 |
419 | PP2400204029 | Thuốc thử định lượng Canxi | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 38.808.000 | 38.808.000 | 0 |
420 | PP2400204030 | Thuốc thử định lượng Butyryl Cholinesterase | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 45.420.000 | 45.420.000 | 0 |
421 | PP2400204031 | Thuốc thử định lượng cholesterol | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 61.236.000 | 61.236.000 | 0 |
422 | PP2400204032 | Thuốc thử định lượng Creatinin Kinase | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 179.106.876 | 179.106.876 | 0 |
423 | PP2400204033 | Thuốc thử định lượng Creatinin | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 63.960.000 | 63.960.000 | 0 |
424 | PP2400204034 | Thuốc thử định lượng Đồng | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 13.998.000 | 13.998.000 | 0 |
425 | PP2400204035 | Thuốc thử định lượng Glucose | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 65.340.000 | 65.340.000 | 0 |
426 | PP2400204036 | Thuốc thử đo hoạt độ gamma glutamyl transpeptidase | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 159.705.000 | 159.705.000 | 0 |
427 | PP2400204037 | Thuốc thử định lượng L-Lactate/CFS | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 32.844.474 | 32.844.474 | 0 |
428 | PP2400204038 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 57.521.178 | 57.521.178 | 0 |
429 | PP2400204039 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 251.961.840 | 251.961.840 | 0 |
430 | PP2400204040 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 19.998.000 | 19.998.000 | 0 |
431 | PP2400204041 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Sắt | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 63.900.000 | 63.900.000 | 0 |
432 | PP2400204042 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ D-3-Hydroxybutyrate | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 72.915.000 | 72.915.000 | 0 |
433 | PP2400204043 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ total protein | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 51.984.000 | 51.984.000 | 0 |
434 | PP2400204044 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Triglycerides | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 101.400.000 | 101.400.000 | 0 |
435 | PP2400204045 | Thuốc thử định lượng acid uric | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
436 | PP2400204046 | Thuốc thử định lượng ure | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 216.792.000 | 216.792.000 | 0 |
437 | PP2400204047 | Thuốc thử định lượng kẽm | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 26.580.000 | 26.580.000 | 0 |
438 | PP2400204048 | Thuốc thử định lượng CRP | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 368.340.000 | 368.340.000 | 0 |
439 | PP2400204049 | Thuốc thử định lượng Ferritin | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 250.260.000 | 250.260.000 | 0 |
440 | PP2400204050 | Thuốc thử định lượng IgE | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 30.639.000 | 30.639.000 | 0 |
441 | PP2400204051 | Thuốc thử định lượng RF | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 106.308.000 | 106.308.000 | 0 |
442 | PP2400204052 | Thuốc thử định lượng Transferrin | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 136.341.450 | 136.341.450 | 0 |
443 | PP2400204053 | Thuốc thử định lượng HDL cholesterol | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 304.220.000 | 304.220.000 | 0 |
444 | PP2400204054 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 411.864.000 | 411.864.000 | 0 |
445 | PP2400204055 | Thuốc thử định lượng Amonia | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 34.256.250 | 34.256.250 | 0 |
446 | PP2400204056 | Thuốc thử định lượng Ethanol | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 174.780.000 | 174.780.000 | 0 |
447 | PP2400204057 | Thuốc thử định lượng CK-MB | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 449.640.000 | 449.640.000 | 0 |
448 | PP2400204058 | Thuốc thử định lượng microalbumin trong nước tiểu | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 116.283.492 | 116.283.492 | 0 |
449 | PP2400204059 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein trong nước tiểu và dịch não tủy | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 126.198.000 | 126.198.000 | 0 |
450 | PP2400204060 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 370.905.040 | 370.905.040 | 0 |
451 | PP2400204061 | Dung dịch rửa đầu dò và cuvette | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 452.161.720 | 452.161.720 | 0 |
452 | PP2400204062 | Dung dịch rửa kim hút | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 239.811.390 | 239.811.390 | 0 |
453 | PP2400204063 | Dung dịch pha loãng mẫu | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 13.854.750 | 13.854.750 | 0 |
454 | PP2400204064 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 110.943.000 | 110.943.000 | 0 |
455 | PP2400204065 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 3 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 110.943.000 | 110.943.000 | 0 |
456 | PP2400204066 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 97.344.450 | 97.344.450 | 0 |
457 | PP2400204067 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 147.438.900 | 147.438.900 | 0 |
458 | PP2400204068 | Chất hiệu chuẩn CRP | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 115.787.700 | 115.787.700 | 0 |
459 | PP2400204069 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL/LDL Cholesterol | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 34.350.750 | 34.350.750 | 0 |
460 | PP2400204070 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
461 | PP2400204071 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 3 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
462 | PP2400204072 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 1 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 27.434.124 | 27.434.124 | 0 |
463 | PP2400204073 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 27.434.124 | 27.434.124 | 0 |
464 | PP2400204074 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 3 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 27.434.124 | 27.434.124 | 0 |
465 | PP2400204075 | Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 42.525.000 | 42.525.000 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 70.232.400 | 70.232.400 | 0 | |||
466 | PP2400204076 | Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 3 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 17.017.065 | 180 | 42.525.000 | 42.525.000 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 70.232.400 | 70.232.400 | 0 | |||
467 | PP2400204077 | Dung dịch pha loãng mẫu | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 100.848.600 | 100.848.600 | 0 |
468 | PP2400204078 | Dung dịch rửa cuvet trên máy sinh hoá | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 149.261.400 | 149.261.400 | 0 |
469 | PP2400204079 | Dung dịch rửa và điều chỉnh cuvet phản ứng trên máy sinh hóa | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 213.246.000 | 213.246.000 | 0 |
470 | PP2400204080 | Dung dịch rửa kim | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 89.007.600 | 89.007.600 | 0 |
471 | PP2400204081 | Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 134.399.424 | 134.399.424 | 0 |
472 | PP2400204082 | Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 217.802.844 | 217.802.844 | 0 |
473 | PP2400204083 | Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 72.600.336 | 72.600.336 | 0 |
474 | PP2400204084 | Dung dịch làm mát hệ thống đo quang trên máy sinh hóa | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 54.036.000 | 54.036.000 | 0 |
475 | PP2400204085 | Dung dịch phòng chống vi khuẩn cho bể nước và ngăn chặn bong bóng bám vào cuvet | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 43.608.000 | 43.608.000 | 0 |
476 | PP2400204086 | Thuốc thử xét nghiệm Alanine Aminotransferase | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 64.627.200 | 64.627.200 | 0 |
477 | PP2400204087 | Thuốc thử xét nghiệm Aspartate Aminotransferase | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 65.575.800 | 65.575.800 | 0 |
478 | PP2400204088 | Thuốc thử xét nghiệm Calcium | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 102.008.000 | 102.008.000 | 0 |
479 | PP2400204089 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 161.380.800 | 161.380.800 | 0 |
480 | PP2400204090 | Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 144.999.680 | 144.999.680 | 0 |
481 | PP2400204091 | Thuốc thử xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 51.297.792 | 51.297.792 | 0 |
482 | PP2400204092 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 102.248.640 | 102.248.640 | 0 |
483 | PP2400204093 | Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterone | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 189.304.000 | 189.304.000 | 0 |
484 | PP2400204094 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 44.400.000 | 44.400.000 | 0 |
485 | PP2400204095 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 36.000.072 | 36.000.072 | 0 |
486 | PP2400204096 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 32.880.025 | 32.880.025 | 0 |
487 | PP2400204097 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm AST, ALT | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 12.000.015 | 12.000.015 | 0 |
488 | PP2400204098 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL Cholesterol | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 19.000.005 | 19.000.005 | 0 |
489 | PP2400204099 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL Cholesterol | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 18.999.990 | 18.999.990 | 0 |
490 | PP2400204100 | Thuốc thử xét nghiệm Urea | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 118.185.600 | 118.185.600 | 0 |
491 | PP2400204101 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 100.390.400 | 100.390.400 | 0 |
492 | PP2400204102 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 |
493 | PP2400204103 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 3 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 |
494 | PP2400204104 | Thuốc thử xét nghiệm triiodothyronine tự do | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 78.900.000 | 78.900.000 | 0 |
495 | PP2400204105 | Thuốc thử xét nghiệm thyroxine tự do | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
496 | PP2400204106 | Thuốc thử xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 163.152.000 | 163.152.000 | 0 |
497 | PP2400204107 | Dung dịch acid kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 34.398.000 | 34.398.000 | 0 |
498 | PP2400204108 | Dung dịch base kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 34.398.000 | 34.398.000 | 0 |
499 | PP2400204109 | Dung dịch rửa trong phản ứng miễn dịch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 76.145.400 | 76.145.400 | 0 |
500 | PP2400204110 | Dung dịch làm sạch hệ thống | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 150.130.400 | 150.130.400 | 0 |
501 | PP2400204111 | Cóng phản ứng miễn dịch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 67.813.200 | 67.813.200 | 0 |
502 | PP2400204112 | Đầu côn hút mẫu | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 91.729.000 | 91.729.000 | 0 |
503 | PP2400204113 | Dung dịch rửa kim hóa chất dành cho xét nghiệm miễn dịch | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 12.375.000 | 12.375.000 | 0 |
504 | PP2400204114 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm FT3, T3, T4, TUp và FT4 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 139.333.498 | 180 | 25.537.000 | 25.537.000 | 0 |
505 | PP2400204115 | Thuốc thử xét nghiệm định tính virus viêm gan C | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 984.840.000 | 984.840.000 | 0 |
506 | PP2400204116 | Thuốc thử định tính HIV | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 198.405.000 | 198.405.000 | 0 |
507 | PP2400204117 | Thuốc thử định tính virus viêm gan B | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 382.720.000 | 382.720.000 | 0 |
508 | PP2400204118 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 282.555.000 | 282.555.000 | 0 |
509 | PP2400204119 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 |
510 | PP2400204120 | Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 229.800.000 | 229.800.000 | 0 |
511 | PP2400204121 | Chất nền hóa phát quang cúa máy xét nghiệm miễn dịch | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 240.540.000 | 240.540.000 | 0 |
512 | PP2400204122 | Dung dịch rửa phản ứng dùng trên hệ thống miễn dịch tự động | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 44.325.000 | 44.325.000 | 0 |
513 | PP2400204123 | Dung dịch rửa đường ống cúa máy xét nghiệm miễn dịch | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 97.875.000 | 97.875.000 | 0 |
514 | PP2400204124 | Dung dịch rửa kim hút Hóa chất cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 |
515 | PP2400204125 | Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
516 | PP2400204126 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbsAg | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 15.096.000 | 15.096.000 | 0 |
517 | PP2400204127 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
518 | PP2400204128 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
519 | PP2400204129 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 |
520 | PP2400204130 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
521 | PP2400204131 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
522 | PP2400204132 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-Hbc | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 45.138.000 | 45.138.000 | 0 |
523 | PP2400204133 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc1 | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 |
524 | PP2400204134 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HCV antibody, TP antibody, HIV antibody và HTLV-1 antibody | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 13.080.000 | 13.080.000 | 0 |
525 | PP2400204135 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HIV | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 26.494.800 | 26.494.800 | 0 |
526 | PP2400204136 | Giếng phản ứng | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 99.282.060 | 99.282.060 | 0 |
527 | PP2400204137 | Đầu côn hút mẫu | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 225.696.000 | 225.696.000 | 0 |
528 | PP2400204138 | Hóa chất định lượng kháng thể kháng kháng nguyên lõi của virus viêm gan B | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 73.872.000 | 73.872.000 | 0 |
529 | PP2400204139 | Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (Anti-TP) | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 |
530 | PP2400204140 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 36.184.614 | 36.184.614 | 0 |
531 | PP2400204141 | Thuốc thử xét nghiệm M2BPGi | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
532 | PP2400204142 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 4.181.224 | 4.181.224 | 0 |
533 | PP2400204143 | Vật liệu kiểm soát chất lượng cho xét nghiệm M2BPGi | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 150 | 76.628.484 | 180 | 14.840.834 | 14.840.834 | 0 |
534 | PP2400204144 | Thẻ xét nghiệm khí máu | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 |
535 | PP2400204145 | Thẻ xét nghiệm khí máu-điện giải | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 150 | 505.000.000 | 180 | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 |
536 | PP2400204146 | Que cấy nhựa vô trùng 1-10µl | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 92.550.000 | 92.550.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 36.600.000 | 180 | 119.250.000 | 119.250.000 | 0 | |||
537 | PP2400204147 | Hóa chất xét nghiệm nước tiểu 12 thông số | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 602.960.800 | 602.960.800 | 0 |
538 | PP2400204148 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm nước tiểu | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 127.386.000 | 127.386.000 | 0 |
539 | PP2400204149 | Dung dịch rửa máy | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 163.779.750 | 163.779.750 | 0 |
540 | PP2400204150 | Dung dịch làm sạch đường ống | vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 327.564.000 | 327.564.000 | 0 |
541 | PP2400204151 | Ống nghiệm đựng mẫu | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 79.537.500 | 79.537.500 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 2.502.000 | 180 | 101.250.000 | 101.250.000 | 0 | |||
vn0302376496 | CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN | 150 | 436.932.693 | 180 | 125.100.000 | 125.100.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 91.012.500 | 91.012.500 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 16.357.720 | 180 | 98.437.500 | 98.437.500 | 0 | |||
542 | PP2400204152 | Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.879.065 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 232.155.000 | 232.155.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
543 | PP2400204153 | Hóa chất nhuộm Gram Iodine | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.879.065 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 143.876.250 | 143.876.250 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
544 | PP2400204154 | Hóa chất nhuộm Gram màu tím | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.879.065 | 180 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 130.977.000 | 130.977.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
545 | PP2400204155 | Chai cấy máu hiếu khí | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 |
546 | PP2400204156 | Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 1.443.750.000 | 1.443.750.000 | 0 |
547 | PP2400204157 | Dung dịch nước muối 0.45% | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 |
548 | PP2400204158 | Ống chuẩn bị mẫu | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 159.456.000 | 159.456.000 | 0 |
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 16.357.720 | 180 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | |||
549 | PP2400204159 | Kit dùng kiểm tra hiệu quả đo huyền dịch | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 10.780.000 | 10.780.000 | 0 |
550 | PP2400204160 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 751.728.600 | 751.728.600 | 0 |
551 | PP2400204161 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 268.474.500 | 268.474.500 | 0 |
552 | PP2400204162 | Thẻ định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 21.477.960 | 21.477.960 | 0 |
553 | PP2400204163 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacteria | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 21.477.960 | 21.477.960 | 0 |
554 | PP2400204164 | Thẻ kháng sinh đồ nấm | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 53.694.900 | 53.694.900 | 0 |
555 | PP2400204165 | Thẻ định danh nấm men | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 53.694.900 | 53.694.900 | 0 |
556 | PP2400204166 | Thẻ kháng sinh đồ gram âm các loại | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 751.728.600 | 751.728.600 | 0 |
557 | PP2400204167 | Thẻ kháng sinh đồ gram dương | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 214.779.600 | 214.779.600 | 0 |
558 | PP2400204168 | Thẻ kháng sinh đồ Gram dương | vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 53.694.900 | 53.694.900 | 0 |
559 | PP2400204169 | Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 1.132.362.000 | 1.132.362.000 | 0 |
560 | PP2400204170 | Thanh định danh vi khuẩn gram dương | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 250.312.500 | 250.312.500 | 0 |
561 | PP2400204171 | Thanh định danh vi khuẩn gram âm | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 1.101.375.000 | 1.101.375.000 | 0 |
562 | PP2400204172 | Thanh kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 288.508.500 | 288.508.500 | 0 |
563 | PP2400204173 | Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 53.475.000 | 53.475.000 | 0 |
564 | PP2400204174 | Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 669.637.500 | 669.637.500 | 0 |
565 | PP2400204175 | Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm | vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 150 | 105.636.510 | 180 | 342.405.000 | 342.405.000 | 0 | |||
566 | PP2400204176 | Hóa chất xét nghiệm giun đũa | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 13.305.600 | 13.305.600 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 15.271.200 | 15.271.200 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 9.979.200 | 9.979.200 | 0 | |||
567 | PP2400204177 | Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 119.197.440 | 119.197.440 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 183.254.400 | 183.254.400 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 119.750.400 | 119.750.400 | 0 | |||
568 | PP2400204178 | Hóa chất xét nghiệm sán máng | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 38.344.635 | 38.344.635 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 45.813.600 | 45.813.600 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 29.937.600 | 29.937.600 | 0 | |||
569 | PP2400204179 | Hóa chất xét nghiệm giun lươn | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 49.606.560 | 49.606.560 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 76.356.000 | 76.356.000 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 49.896.000 | 49.896.000 | 0 | |||
570 | PP2400204180 | Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 132.460.800 | 132.460.800 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 203.616.000 | 203.616.000 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 133.056.000 | 133.056.000 | 0 | |||
571 | PP2400204181 | Hóa chất xét nghiệm sán lá gan | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 39.738.240 | 39.738.240 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 61.084.800 | 61.084.800 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 39.916.800 | 39.916.800 | 0 | |||
572 | PP2400204182 | Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 38.344.635 | 38.344.635 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 45.813.600 | 45.813.600 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 29.937.600 | 29.937.600 | 0 | |||
573 | PP2400204183 | Đầu côn 300 ul | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 37.530.000 | 37.530.000 | 0 |
vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 46.569.600 | 46.569.600 | 0 | |||
vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 14.261.717 | 180 | 46.569.600 | 46.569.600 | 0 | |||
574 | PP2400204184 | Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.879.065 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0312949315 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT | 150 | 86.833.410 | 180 | 562.275.000 | 562.275.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
575 | PP2400204185 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | |||
vn1801633341 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN | 150 | 11.242.500 | 180 | 237.600.000 | 237.600.000 | 0 | |||
576 | PP2400204186 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể tuberculosis | vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
577 | PP2400204187 | Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 132.468.750 | 132.468.750 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 247.500.000 | 247.500.000 | 0 | |||
vn1801633341 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN | 150 | 11.242.500 | 180 | 174.375.000 | 174.375.000 | 0 | |||
578 | PP2400204188 | Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu. | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.879.065 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 70.440.000 | 70.440.000 | 0 | |||
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
579 | PP2400204189 | Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.879.065 | 180 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 28.000.000 | 180 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | |||
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn1801633341 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC BẢO UYÊN | 150 | 11.242.500 | 180 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
580 | PP2400204190 | Máu cừu bổ sung vào môi trường | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 122.100.000 | 122.100.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 131.700.000 | 131.700.000 | 0 | |||
vn0312088377 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 150 | 37.224.885 | 180 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
581 | PP2400204191 | Môi trường dinh dưỡng,nền cho môi trường thạch máu | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 |
582 | PP2400204193 | Môi trường phân lập trực khuẩn Gram âm | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 42.750.000 | 42.750.000 | 0 |
583 | PP2400204194 | Môi trường dùng kiểm tra độ nhạy kháng sinh | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 |
584 | PP2400204195 | Môi trường phân lập nấm | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 12.420.000 | 12.420.000 | 0 |
585 | PP2400204196 | Môi trường dùng phân lập vi khuẩn khó mọc | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 |
586 | PP2400204197 | Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus viêm gan B | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 5.712.000.000 | 5.712.000.000 | 0 |
587 | PP2400204198 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 317.226.000 | 317.226.000 | 0 |
588 | PP2400204199 | Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 122.100.000 | 122.100.000 | 0 |
589 | PP2400204200 | Bộ sinh phẩm khuếch đại định lượng RNA của virus viêm gan C | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 1.904.640.000 | 1.904.640.000 | 0 |
590 | PP2400204201 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 244.860.000 | 244.860.000 | 0 |
591 | PP2400204202 | Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 122.070.000 | 122.070.000 | 0 |
592 | PP2400204203 | Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 1 | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 362.400.000 | 362.400.000 | 0 |
593 | PP2400204204 | Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 2 | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 257.600.000 | 257.600.000 | 0 |
594 | PP2400204205 | Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 828.750.000 | 828.750.000 | 0 |
595 | PP2400204206 | Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 295.776.000 | 295.776.000 | 0 |
596 | PP2400204207 | Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 126.750.000 | 126.750.000 | 0 |
597 | PP2400204208 | Đầu côn 50µl | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 155.520.000 | 155.520.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
598 | PP2400204209 | Đầu côn 1000µl | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 202.752.000 | 202.752.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
599 | PP2400204210 | Khay chứa Hóa chất tách chiết | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 1.392.000.000 | 1.392.000.000 | 0 |
600 | PP2400204211 | Thuốc thử xét nghiệm DNA của virus HPV | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 483.840.000 | 483.840.000 | 0 |
601 | PP2400204212 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 97.920.000 | 97.920.000 | 0 |
602 | PP2400204213 | Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
603 | PP2400204214 | Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus CMV | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
604 | PP2400204215 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CMV | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
605 | PP2400204216 | Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CMV | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
606 | PP2400204217 | Chai nhựa dùng chứa ethanol | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
607 | PP2400204218 | Bộ hoá chất sinh phẩm cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 2.268.000.000 | 2.268.000.000 | 0 |
608 | PP2400204219 | Bộ hóa chất chứng nội cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 484.000.000 | 484.000.000 | 0 |
609 | PP2400204220 | Bộ hóa chất sinh phẩm cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 924.000.000 | 924.000.000 | 0 |
610 | PP2400204221 | Bộ mẫu chuẩn cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 |
611 | PP2400204222 | Bộ hoá chất tách chiết DNA | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
612 | PP2400204223 | Bộ hoá chất tách chiết RNA | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | |||
613 | PP2400204224 | Đầu tip 1000uL | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 421.050.000 | 421.050.000 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 16.357.720 | 180 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
614 | PP2400204225 | Đầu tip 200uL | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 112.280.000 | 112.280.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 150 | 16.357.720 | 180 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
615 | PP2400204226 | Ống đựng hỗn hợp phản ứng PCR | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 26.200.000 | 26.200.000 | 0 |
616 | PP2400204227 | Đĩa 96 giếng dùng để chạy Realtime PCR | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 |
617 | PP2400204228 | Ống đựng mẫu đầu vào | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 115.280.000 | 115.280.000 | 0 |
618 | PP2400204229 | Khay đựng hoá chất | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 59.670.000 | 59.670.000 | 0 |
619 | PP2400204230 | Đĩa phản ứng 96 giếng | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 |
620 | PP2400204231 | Miếng dán quang học cho đĩa PCR 96 giếng | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 20.410.000 | 20.410.000 | 0 |
621 | PP2400204232 | Cồn tuyệt đối | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 150 | 387.490.980 | 180 | 57.075.000 | 57.075.000 | 0 |
622 | PP2400204233 | Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 1.031.907.000 | 1.031.907.000 | 0 |
623 | PP2400204234 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 2.315.880.000 | 2.315.880.000 | 0 |
624 | PP2400204235 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 359.730.000 | 359.730.000 | 0 |
625 | PP2400204236 | Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 432.680.000 | 432.680.000 | 0 |
626 | PP2400204237 | Dung dịch rửa hệ thống | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 390.312.000 | 390.312.000 | 0 |
627 | PP2400204238 | Lọc CO2 | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 14.748.000 | 14.748.000 | 0 |
628 | PP2400204239 | Đầu côn hút mẫu | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 155.520.000 | 155.520.000 | 0 | |||
629 | PP2400204240 | Dung dịch cơ chất | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 899.100.000 | 899.100.000 | 0 |
630 | PP2400204241 | Dung dịch pha loãng mẫu | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 |
631 | PP2400204242 | Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 10.260.000 | 10.260.000 | 0 |
632 | PP2400204243 | Hóa chất xét nghiệm định tính virus viêm gan B | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 677.880.000 | 677.880.000 | 0 |
633 | PP2400204244 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 28.620.000 | 28.620.000 | 0 |
634 | PP2400204245 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể HAV IgM | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 1.780.100.000 | 1.780.100.000 | 0 |
635 | PP2400204246 | Hóa chất định lượng FT3 | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 |
636 | PP2400204247 | Hóa chất định lượng FT4 | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 |
637 | PP2400204248 | Hóa chất định lượng TSH | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 |
638 | PP2400204249 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 18.125.100 | 18.125.100 | 0 |
639 | PP2400204250 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 18.125.100 | 18.125.100 | 0 |
640 | PP2400204251 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | vn0313206390 | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM | 150 | 185.846.246 | 180 | 18.125.100 | 18.125.100 | 0 |
641 | PP2400204253 | Đầu côn thể tích các loại từ 10-1000ul | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 1.088.250 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 150 | 37.836.832 | 180 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | |||
642 | PP2400204254 | Đầu côn có màng lọc thể tích các loại từ 200-1000ul | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 1.088.250 | 180 | 10.650.000 | 10.650.000 | 0 |
643 | PP2400204255 | Thuốc thử xét nghiệm MTB IGRA | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 |
644 | PP2400204256 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB IGRA | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
645 | PP2400204257 | Ống lấy mẫu MTB IGRA | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 |
646 | PP2400204258 | Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng maker ung thư | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 29.767.500 | 29.767.500 | 0 |
647 | PP2400204259 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 238.140.000 | 238.140.000 | 0 |
648 | PP2400204260 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 238.140.000 | 238.140.000 | 0 |
649 | PP2400204261 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 142.884.000 | 142.884.000 | 0 |
650 | PP2400204262 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 115.762.500 | 115.762.500 | 0 |
651 | PP2400204263 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP) | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 198.450.000 | 198.450.000 | 0 |
652 | PP2400204264 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PTH | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 |
653 | PP2400204265 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PTH | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 12.235.104 | 12.235.104 | 0 |
654 | PP2400204266 | Thuốc thử định lượng Anti TPO | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 164.823.750 | 164.823.750 | 0 |
655 | PP2400204267 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Anti- TPO | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 |
656 | PP2400204268 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 708.750.000 | 708.750.000 | 0 |
657 | PP2400204269 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
658 | PP2400204270 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
659 | PP2400204271 | Thuốc thử định tính kháng thể kháng virus viêm gan D | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 337.063.350 | 337.063.350 | 0 |
660 | PP2400204272 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan D | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 15.732.170 | 15.732.170 | 0 |
661 | PP2400204273 | Thuốc thử định lượng renin | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 |
662 | PP2400204274 | Chất kiểm chứng xét nghiệm renin | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.786.784 | 7.786.784 | 0 |
663 | PP2400204275 | Thuốc thử định lượng ACTH | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 14.910.000 | 14.910.000 | 0 |
664 | PP2400204276 | Chất kiểm chứng xét nghiệm ACTH | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
665 | PP2400204277 | Thuốc thử định lượng vitamin D | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 63.367.500 | 63.367.500 | 0 |
666 | PP2400204278 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng vitamin D | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
667 | PP2400204279 | Thuốc thử định lượng aldosterone | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 76.623.750 | 76.623.750 | 0 |
668 | PP2400204280 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng aldosterone | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 |
669 | PP2400204281 | Xét nghiệm định lượng Cardiolipin IgG | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 |
670 | PP2400204282 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng cardiolipin IgG | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
671 | PP2400204283 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 |
672 | PP2400204284 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
673 | PP2400204285 | Thuốc thử định lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 17.860.500 | 17.860.500 | 0 |
674 | PP2400204286 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
675 | PP2400204287 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 35.721.000 | 35.721.000 | 0 |
676 | PP2400204288 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 6.394.500 | 6.394.500 | 0 |
677 | PP2400204289 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 35.721.000 | 35.721.000 | 0 |
678 | PP2400204290 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 6.394.500 | 6.394.500 | 0 |
679 | PP2400204291 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 17.860.500 | 17.860.500 | 0 |
680 | PP2400204292 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
681 | PP2400204293 | Thuốc thử xét nghiệm HSV IgG 1,2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 |
682 | PP2400204294 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgG 1,2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
683 | PP2400204295 | Thuốc thử xét nghiệm HSV IgM 1,2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 |
684 | PP2400204296 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgM 1,2 | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
685 | PP2400204297 | Xét nghiệm định tính kháng thể treponema pallidum | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 22.929.480 | 22.929.480 | 0 |
686 | PP2400204298 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm treponema pallidum | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 16.050.636 | 16.050.636 | 0 |
687 | PP2400204299 | Bộ dung dịch tạo phản ứng phát quang cho xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 121.550.400 | 121.550.400 | 0 |
688 | PP2400204300 | Dung dịch bảo dưỡng máy khi khởi động | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 11.462.400 | 11.462.400 | 0 |
689 | PP2400204301 | Dung dịch làm sạch hệ thống: sau mỗi phản ứng, đầu và cuối ngày | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 143.100.000 | 143.100.000 | 0 |
690 | PP2400204302 | Dung dịch rửa máy cuối ngày | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
691 | PP2400204303 | Đầu col | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 189.423.360 | 189.423.360 | 0 |
692 | PP2400204304 | Cóng đo | vn0312141366 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NANO | 150 | 256.380.107 | 180 | 41.931.000 | 41.931.000 | 0 |
693 | PP2400204305 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể virus viêm gan C | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 174.294.000 | 174.294.000 | 0 |
694 | PP2400204306 | Chất chuẩn xét nghiệm anti HCV | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 2.691.800 | 2.691.800 | 0 |
695 | PP2400204307 | Mẫu chứng xét nghiệm anti HCV | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 3.589.000 | 3.589.000 | 0 |
696 | PP2400204308 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 125.615.000 | 125.615.000 | 0 |
697 | PP2400204309 | Chất chuẩn xét nghiệm HbsAg | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 2.825.200 | 2.825.200 | 0 |
698 | PP2400204310 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 3.589.000 | 3.589.000 | 0 |
699 | PP2400204311 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 44.862.000 | 44.862.000 | 0 |
700 | PP2400204312 | Chất chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 4.037.600 | 4.037.600 | 0 |
701 | PP2400204313 | Mẫu chứng xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 13.459.000 | 13.459.000 | 0 |
702 | PP2400204314 | Típ hút mẫu | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 |
703 | PP2400204315 | Cốc đựng mẫu | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 35.720.000 | 35.720.000 | 0 |
704 | PP2400204316 | Thuốc thử tạo tín hiệu trên hệ thống | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 25.572.000 | 25.572.000 | 0 |
705 | PP2400204317 | Dung dịch rửa phản ứng miễn dịch | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 62.334.000 | 62.334.000 | 0 |
706 | PP2400204318 | Vật tư để bảo trì hệ thống xét nghiệm. | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 10.281.972 | 180 | 5.640.000 | 5.640.000 | 0 |
707 | PP2400204319 | Thạch máu cừu | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 625.350.000 | 625.350.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 561.000.000 | 561.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 39.000.000 | 180 | 687.500.000 | 687.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 36.600.000 | 180 | 893.200.000 | 884.268.000 | 1 | |||
708 | PP2400204320 | Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 416.350.000 | 416.350.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 374.000.000 | 374.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 39.000.000 | 180 | 566.500.000 | 566.500.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 36.600.000 | 180 | 650.760.000 | 644.252.400 | 1 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 16.800.010 | 180 | 489.500.000 | 489.500.000 | 0 | |||
709 | PP2400204321 | Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 40.756.500 | 40.756.500 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 39.000.000 | 180 | 60.750.000 | 60.750.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 36.600.000 | 180 | 64.728.000 | 64.080.720 | 1 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 16.800.010 | 180 | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 | |||
710 | PP2400204322 | Môi trường thực hiện kháng sinh đồ | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 42.542.010 | 180 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 39.304.550 | 180 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 16.800.010 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
711 | PP2400204323 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 222.750.000 | 222.750.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 384.750.000 | 384.750.000 | 0 | |||
712 | PP2400204324 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng đa thông số (Na, K, Cl, Ca, pH) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | |||
713 | PP2400204325 | Dung dịch rửa máy phân tích điện giải | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
714 | PP2400204326 | Dung dịch rửa máy đậm đặc cuối ngày | vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
715 | PP2400204327 | Điện cực K+ | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
716 | PP2400204328 | Điện cực Na+ | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
717 | PP2400204329 | Điện cực Cl- | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
718 | PP2400204330 | Điện cực Ca+ | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
719 | PP2400204331 | Điện cực pH | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
720 | PP2400204332 | Điện cực xét nghiệm định lượng tham chiếu | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
721 | PP2400204333 | Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
722 | PP2400204334 | Dung dịch phục hồi điện cực dùng cho máy phân tích điện giải | vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 8.460.000 | 8.460.000 | 0 |
723 | PP2400204335 | Dung dịch châm điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 10.882.500 | 180 | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 |
vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
724 | PP2400204336 | Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải | vn0107947499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA | 150 | 30.020.752 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
725 | PP2400204337 | Bộ xét nghiệm định tính gen MBL nhóm VIM, IMP, NDM ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 259.056.000 | 259.056.000 | 0 |
726 | PP2400204338 | Bộ xét nghiệm định tính gen KPC và OXA ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 201.852.000 | 201.852.000 | 0 |
727 | PP2400204339 | Bộ xét nghiệm định tính phức hợp vi khuẩn lao kèm tách chiết tự động | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 |
728 | PP2400204340 | Bộ xét nghiệm định tính và định lượng Streptococcus agalactiae kèm tách chiết tự động | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 449.820.000 | 449.820.000 | 0 |
729 | PP2400204341 | Bộ xét nghiệm định tính kiểu gene 14 types Human Papilloma virus | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 625.590.000 | 625.590.000 | 0 |
730 | PP2400204342 | Hóa chất dùng tách chiết DNA/RNA | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 114.307.200 | 114.307.200 | 0 |
731 | PP2400204343 | Hóa chất xét nghiệm định lượng virus BK | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 292.950.000 | 292.950.000 | 0 |
732 | PP2400204344 | Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng BK virus | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 49.518.504 | 180 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 |
733 | PP2400204345 | Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 26 vi khuẩn, 7 nấm men, 10 gen kháng thuốc | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 150 | 39.045.278 | 180 | 440.344.863 | 440.344.863 | 0 |
734 | PP2400204346 | Bộ xét nghiệm đa mồi xác định vi khuẩn, virus, nấm trên mẫu dịch não tủy | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 150 | 39.045.278 | 180 | 162.508.185 | 162.508.185 | 0 |
735 | PP2400204347 | Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 13 vi khuẩn, 5 vi rút, 4 ký sinh trùng | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 150 | 39.045.278 | 180 | 151.567.920 | 151.567.920 | 0 |
736 | PP2400204348 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA của 15 vi khuẩn và định tính DNA/RNA của 3 vi khuẩn, 9 vi rút, 7 gen kháng thuốc | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 150 | 39.045.278 | 180 | 893.545.485 | 893.545.485 | 0 |
737 | PP2400204349 | Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn và 19 vi rút | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 150 | 39.045.278 | 180 | 224.758.380 | 224.758.380 | 0 |
1. PP2400203611 - Chương trình ngoại kiểm sinh hóa 50 thông số
2. PP2400203612 - Chương trình ngoại kiểm miễn dịch 55 thông số
3. PP2400203613 - Chương trình ngoại kiểm tim mạch đáp ứng 11 thông số dấu ấn tim mạch
4. PP2400203614 - Chương trình ngoại kiểm khí máu 11 thông số
5. PP2400203615 - Chương trình ngoại kiểm nước tiểu 14 thông số
6. PP2400203616 - Chương trình ngoại kiểm miễn dịch đặc biệt I
7. PP2400203617 - Chương trình ngoại kiểm dịch não tủy
8. PP2400203618 - Chương trình ngoại kiểm Cyfra 21-1
9. PP2400203619 - Chương trình ngoại kiểm Anti TSH Receptor
10. PP2400203620 - Chương trình ngoại kiểm Ammonia/Ethanol
11. PP2400203621 - Chương trình ngoại kiểm giang mai
12. PP2400203622 - Ngoại kiểm sinh hóa nước tiểu
13. PP2400203623 - Nội kiểm sinh hóa mức 2
14. PP2400203624 - Nội kiểm sinh hóa mức 3
15. PP2400203625 - Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 2
16. PP2400203626 - Nội kiểm bộ mỡ LDL mức 3
17. PP2400203627 - Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 2
18. PP2400203628 - Nội kiểm miễn dịch cao cấp mức 3
19. PP2400204075 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 2
20. PP2400204076 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 3
1. PP2400204146 - Que cấy nhựa vô trùng 1-10µl
2. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu
3. PP2400204190 - Máu cừu bổ sung vào môi trường
4. PP2400204319 - Thạch máu cừu
5. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae
6. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm
7. PP2400204322 - Môi trường thực hiện kháng sinh đồ
1. PP2400204337 - Bộ xét nghiệm định tính gen MBL nhóm VIM, IMP, NDM ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động
2. PP2400204338 - Bộ xét nghiệm định tính gen KPC và OXA ở họ vi khuẩn Enterobacteriaceae và NFGNB kèm tách chiết tự động
3. PP2400204339 - Bộ xét nghiệm định tính phức hợp vi khuẩn lao kèm tách chiết tự động
4. PP2400204340 - Bộ xét nghiệm định tính và định lượng Streptococcus agalactiae kèm tách chiết tự động
5. PP2400204341 - Bộ xét nghiệm định tính kiểu gene 14 types Human Papilloma virus
6. PP2400204342 - Hóa chất dùng tách chiết DNA/RNA
7. PP2400204343 - Hóa chất xét nghiệm định lượng virus BK
8. PP2400204344 - Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng BK virus
1. PP2400204197 - Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus viêm gan B
2. PP2400204198 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B
3. PP2400204199 - Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng DNA virus viêm gan B
4. PP2400204200 - Bộ sinh phẩm khuếch đại định lượng RNA của virus viêm gan C
5. PP2400204201 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C
6. PP2400204202 - Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm phát hiện và định lượng RNA virus viêm gan C
7. PP2400204203 - Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 1
8. PP2400204204 - Bộ thuốc thử tách chiết mẫu xét nghiệm 2
9. PP2400204205 - Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm
10. PP2400204206 - Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm
11. PP2400204207 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm
12. PP2400204208 - Đầu côn 50µl
13. PP2400204209 - Đầu côn 1000µl
14. PP2400204210 - Khay chứa Hóa chất tách chiết
15. PP2400204211 - Thuốc thử xét nghiệm DNA của virus HPV
16. PP2400204212 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HPV
17. PP2400204213 - Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung
18. PP2400204214 - Bộ sinh phẩm khuếch đại gen của virus CMV
19. PP2400204215 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CMV
20. PP2400204216 - Vật liệu hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CMV
21. PP2400204217 - Chai nhựa dùng chứa ethanol
22. PP2400204218 - Bộ hoá chất sinh phẩm cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao
23. PP2400204219 - Bộ hóa chất chứng nội cho xét nghiệm định tính vi khuẩn lao
24. PP2400204220 - Bộ hóa chất sinh phẩm cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C
25. PP2400204221 - Bộ mẫu chuẩn cho xét nghiệm xác định kiểu gene của virus viêm gan C
26. PP2400204222 - Bộ hoá chất tách chiết DNA
27. PP2400204223 - Bộ hoá chất tách chiết RNA
28. PP2400204224 - Đầu tip 1000uL
29. PP2400204225 - Đầu tip 200uL
30. PP2400204226 - Ống đựng hỗn hợp phản ứng PCR
31. PP2400204227 - Đĩa 96 giếng dùng để chạy Realtime PCR
32. PP2400204228 - Ống đựng mẫu đầu vào
33. PP2400204229 - Khay đựng hoá chất
34. PP2400204230 - Đĩa phản ứng 96 giếng
35. PP2400204231 - Miếng dán quang học cho đĩa PCR 96 giếng
36. PP2400204232 - Cồn tuyệt đối
1. PP2400204323 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)
2. PP2400204324 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng đa thông số (Na, K, Cl, Ca, pH)
3. PP2400204325 - Dung dịch rửa máy phân tích điện giải
4. PP2400204327 - Điện cực K+
5. PP2400204328 - Điện cực Na+
6. PP2400204329 - Điện cực Cl-
7. PP2400204330 - Điện cực Ca+
8. PP2400204331 - Điện cực pH
9. PP2400204332 - Điện cực xét nghiệm định lượng tham chiếu
10. PP2400204333 - Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm điện giải
11. PP2400204335 - Dung dịch châm điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải
1. PP2400204152 - Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin
2. PP2400204153 - Hóa chất nhuộm Gram Iodine
3. PP2400204154 - Hóa chất nhuộm Gram màu tím
4. PP2400204184 - Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao
5. PP2400204188 - Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.
6. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori
1. PP2400204253 - Đầu côn thể tích các loại từ 10-1000ul
2. PP2400204254 - Đầu côn có màng lọc thể tích các loại từ 200-1000ul
1. PP2400204345 - Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 26 vi khuẩn, 7 nấm men, 10 gen kháng thuốc
2. PP2400204346 - Bộ xét nghiệm đa mồi xác định vi khuẩn, virus, nấm trên mẫu dịch não tủy
3. PP2400204347 - Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 13 vi khuẩn, 5 vi rút, 4 ký sinh trùng
4. PP2400204348 - Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA của 15 vi khuẩn và định tính DNA/RNA của 3 vi khuẩn, 9 vi rút, 7 gen kháng thuốc
5. PP2400204349 - Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn và 19 vi rút
1. PP2400204190 - Máu cừu bổ sung vào môi trường
2. PP2400204191 - Môi trường dinh dưỡng,nền cho môi trường thạch máu
3. PP2400204193 - Môi trường phân lập trực khuẩn Gram âm
4. PP2400204194 - Môi trường dùng kiểm tra độ nhạy kháng sinh
5. PP2400204195 - Môi trường phân lập nấm
6. PP2400204196 - Môi trường dùng phân lập vi khuẩn khó mọc
7. PP2400204319 - Thạch máu cừu
8. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae
9. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm
10. PP2400204322 - Môi trường thực hiện kháng sinh đồ
1. PP2400204115 - Thuốc thử xét nghiệm định tính virus viêm gan C
2. PP2400204116 - Thuốc thử định tính HIV
3. PP2400204117 - Thuốc thử định tính virus viêm gan B
4. PP2400204118 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)
5. PP2400204119 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B
6. PP2400204120 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B
7. PP2400204121 - Chất nền hóa phát quang cúa máy xét nghiệm miễn dịch
8. PP2400204122 - Dung dịch rửa phản ứng dùng trên hệ thống miễn dịch tự động
9. PP2400204123 - Dung dịch rửa đường ống cúa máy xét nghiệm miễn dịch
10. PP2400204124 - Dung dịch rửa kim hút Hóa chất cho máy xét nghiệm miễn dịch
11. PP2400204125 - Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm
12. PP2400204126 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbsAg
13. PP2400204127 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
14. PP2400204128 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV
15. PP2400204129 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs
16. PP2400204130 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg
17. PP2400204131 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe
18. PP2400204132 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-Hbc
19. PP2400204133 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc1
20. PP2400204134 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm HBsAg, HCV antibody, TP antibody, HIV antibody và HTLV-1 antibody
21. PP2400204135 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HIV
22. PP2400204136 - Giếng phản ứng
23. PP2400204137 - Đầu côn hút mẫu
24. PP2400204138 - Hóa chất định lượng kháng thể kháng kháng nguyên lõi của virus viêm gan B
25. PP2400204139 - Hóa chất định tính kháng thể kháng Treponema pallidum (Anti-TP)
26. PP2400204140 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP
27. PP2400204141 - Thuốc thử xét nghiệm M2BPGi
28. PP2400204142 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi
29. PP2400204143 - Vật liệu kiểm soát chất lượng cho xét nghiệm M2BPGi
1. PP2400204152 - Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin
2. PP2400204153 - Hóa chất nhuộm Gram Iodine
3. PP2400204154 - Hóa chất nhuộm Gram màu tím
4. PP2400204155 - Chai cấy máu hiếu khí
5. PP2400204157 - Dung dịch nước muối 0.45%
6. PP2400204158 - Ống chuẩn bị mẫu
7. PP2400204159 - Kit dùng kiểm tra hiệu quả đo huyền dịch
8. PP2400204160 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
9. PP2400204161 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
10. PP2400204162 - Thẻ định danh vi khuẩn Neisseria/Haemophilus
11. PP2400204163 - Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacteria
12. PP2400204164 - Thẻ kháng sinh đồ nấm
13. PP2400204165 - Thẻ định danh nấm men
14. PP2400204166 - Thẻ kháng sinh đồ gram âm các loại
15. PP2400204167 - Thẻ kháng sinh đồ gram dương
16. PP2400204168 - Thẻ kháng sinh đồ Gram dương
17. PP2400204184 - Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao
1. PP2400204319 - Thạch máu cừu
2. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae
3. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm
1. PP2400204176 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa
2. PP2400204177 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó
3. PP2400204178 - Hóa chất xét nghiệm sán máng
4. PP2400204179 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn
5. PP2400204180 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó
6. PP2400204181 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan
7. PP2400204182 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo
8. PP2400204185 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
9. PP2400204187 - Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue
10. PP2400204188 - Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.
11. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori
1. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu
1. PP2400203816 - Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)
2. PP2400203817 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)
3. PP2400203818 - Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)
4. PP2400203819 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)
5. PP2400203820 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)
6. PP2400203821 - Chất kiểm chứng xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)
7. PP2400203822 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
8. PP2400203823 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
9. PP2400203824 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
10. PP2400203825 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
11. PP2400203826 - Chất hiệu chuẩn thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
12. PP2400203827 - Chất kiểm chứng thực hiện xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
13. PP2400203828 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B
14. PP2400203829 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B
15. PP2400203830 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên e của virus viêm gan B
16. PP2400203831 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B
17. PP2400203832 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên vỏ virus viêm gan B
18. PP2400203833 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B
19. PP2400203834 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C
20. PP2400203835 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C
21. PP2400203836 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C
22. PP2400203837 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A
23. PP2400203838 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A
24. PP2400203839 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A
25. PP2400203840 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A
26. PP2400203841 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A
27. PP2400203842 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A
28. PP2400203843 - Hóa chất xét nghiệm định tính HIV
29. PP2400203844 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HIV
30. PP2400203845 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính HIV
31. PP2400203846 - Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum
32. PP2400203847 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum
33. PP2400203848 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum
34. PP2400203849 - Dung dịch natri hydroxit được sử dụng để tạo ra phản ứng phát quang
35. PP2400203850 - Dung dịch hydrogen peroxide được sử dụng để tách thuốc nhuộm
36. PP2400203851 - Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
37. PP2400203852 - Dung dịch bảo quản đầu dò pipet
38. PP2400203853 - Cốc phản ứng
39. PP2400203854 - Màng ngăn của thuốc thử
40. PP2400203855 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG kháng virus rubella
41. PP2400203856 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella
42. PP2400203857 - Hóa chất xét nghiệm định lượng và định tính, phát hiện kháng thể IgG kháng virus rubella
43. PP2400203858 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella
44. PP2400203859 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella
45. PP2400203860 - Hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện các kháng thể IgM kháng virus Rubella
46. PP2400203861 - Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IGM
47. PP2400203862 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính CMV IgM
48. PP2400203863 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính CMV IGM
49. PP2400203864 - Hóa chất xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG
50. PP2400203865 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG
51. PP2400203866 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính và bán định lượng CMV IGG
52. PP2400203867 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin
53. PP2400203868 - Hóa chất xét nghiệm amylase
54. PP2400203869 - Hóa chất định lượng Creatinine
55. PP2400203870 - Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
56. PP2400203871 - Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
57. PP2400203872 - Hóa chất định lượng Calcium
58. PP2400203873 - Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần
59. PP2400203874 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB
60. PP2400203875 - Chất kiểm chứng CK-MB
61. PP2400203876 - Chất hiệu chuẩn CK-MB
62. PP2400203877 - Hóa chất xét nghiệm CRP
63. PP2400203878 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP
64. PP2400203879 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP siêu nhạy
65. PP2400203880 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Ethanol
66. PP2400203881 - Chất hiệu chuẩn Ethanol
67. PP2400203882 - Hóa chất đo hoạt độ GGT (Gamma glutamyl transferase)
68. PP2400203883 - Hóa chất định lượng Glucose
69. PP2400203884 - Hóa chất đo hoạt độ ALT
70. PP2400203885 - Hóa chất đo hoạt độ AST
71. PP2400203886 - Hóa chất định lượng HDL - cholesterol
72. PP2400203887 - Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas
73. PP2400203888 - Hóa chất định lượng LDL một cách trực tiếp
74. PP2400203889 - Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần
75. PP2400203890 - Hóa chất định lượng Triglyceride
76. PP2400203891 - Hóa chất định lượng Urea
77. PP2400203892 - Hóa chất xét nghiệm định lượng acid uric
78. PP2400203893 - Hóa chất xét nghiệm định lượng magnesium
79. PP2400203894 - Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP)
80. PP2400203895 - Chất hiệu chuẩn định lượng alpha-fetoprotein(AFP)
81. PP2400203896 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PIVKA-II
82. PP2400203897 - Chất kiểm chứng PIVKA-II
83. PP2400203898 - Chất hiệu chuẩn PIVKA-II
84. PP2400203899 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3
85. PP2400203900 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3
86. PP2400203901 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125
87. PP2400203902 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125
88. PP2400203903 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9
89. PP2400203904 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9
90. PP2400203905 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)
91. PP2400203906 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)
92. PP2400203907 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1
93. PP2400203908 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1
94. PP2400203909 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1
95. PP2400203910 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
96. PP2400203911 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
97. PP2400203912 - Hóa chất xét nghiệm định lượng HE4
98. PP2400203913 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HE4
99. PP2400203914 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng HE4
100. PP2400203915 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin
101. PP2400203916 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin
102. PP2400203917 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol
103. PP2400203918 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol
104. PP2400203919 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do
105. PP2400203920 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do
106. PP2400203921 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do
107. PP2400203922 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do
108. PP2400203923 - Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
109. PP2400203924 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
110. PP2400203925 - Hóa chất xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)
111. PP2400203926 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)
112. PP2400203927 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)
113. PP2400203928 - Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-proBNP
114. PP2400203929 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP
115. PP2400203930 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng NT-proBNP
116. PP2400203931 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng thể CCP
117. PP2400203932 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng kháng thể CCP
118. PP2400203933 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể CCP
119. PP2400203934 - Hóa chất xét nghiệm định lượng troponin tim
120. PP2400203935 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng troponin tim
121. PP2400203936 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng troponin tim
122. PP2400203937 - Hóa chất chiết tách sirolimus từ các mẫu
123. PP2400203938 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Sirolimus
124. PP2400203939 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus
125. PP2400203940 - Hóa chất sử dụng chiết tách Tacrolimus
126. PP2400203941 - Hóa chất xét nghiệm định lượng tacrolimus
127. PP2400203942 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus
128. PP2400203943 - Ống tiền xử lý
129. PP2400203944 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Galectin-3
130. PP2400203945 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng Galectin-3
131. PP2400203946 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Galectin-3
132. PP2400203947 - Chất chứng cho một số xét nghiệm miễn dịch
133. PP2400203948 - Dung dịch xử lý dùng cho máy miễn dịch
134. PP2400203949 - Dung dịch tiền xử lý dùng cho máy miễn dịch
135. PP2400203950 - Nước rửa sử dụng trên máy miễn dịch tự động
136. PP2400203951 - Dung dịch rửa kim máy miễn dịch
137. PP2400203952 - Cốc phản ứng sử dụng trên máy miễn dịch tự động vi hạt phát quang
138. PP2400203953 - Chất hiệu chuẩn chung
139. PP2400203954 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Ammonia
140. PP2400203955 - Chất kiểm chứng Ammonia
141. PP2400203956 - Điện cực ion đồ
142. PP2400203957 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải
143. PP2400203958 - Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ion đồ
144. PP2400203959 - Hoá chất để định lượng Natri, Kali và Chloride
145. PP2400203960 - Chất kiểm chuẩn Bilirubin
146. PP2400203961 - Chất hiệu chuẩn chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric
147. PP2400203962 - Dung dịch rửa hệ thống sinh hóa
148. PP2400203963 - Dung dịch có tính acid tẩy rửa máy hàng ngày
149. PP2400203964 - Dung dịch có tính bazơ tẩy rửa máy hàng ngày
150. PP2400203965 - Dung dịch bảo dưỡng máy sinh hóa
151. PP2400203966 - Dung dịch hỗ trợ xét nghiệm sinh hóa
152. PP2400203967 - Dung dịch rửa máy sinh hóa tự động
153. PP2400203968 - Hóa chất xét nghiệm định lượng Vancomycin
154. PP2400203969 - Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức thấp
155. PP2400203970 - Dung dịch kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình
156. PP2400203971 - Chất hiệu chuẩn sinh hóa chung
157. PP2400204144 - Thẻ xét nghiệm khí máu
158. PP2400204145 - Thẻ xét nghiệm khí máu-điện giải
1. PP2400203972 - Dung dịch rửa
2. PP2400203973 - Giếng phản ứng cho dòng máy miễn dich tự động
3. PP2400203974 - Dung dịch cơ chất
4. PP2400203975 - Hóa chất định lượng βhCG toàn phần
5. PP2400203976 - Chất chuẩn xét nghiệm βhCG toàn phần
6. PP2400203977 - Hóa chất định lượng Unconjugated Estriol
7. PP2400203978 - Chất chuẩn định lượng xét nghiệm UNCONJUGATED ESTRIOL
8. PP2400203979 - Hóa chất định lượng PAPP-A
9. PP2400203980 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PAPP-A
10. PP2400203981 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 1
11. PP2400203982 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 2
12. PP2400203983 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch sàng lọc trước sinh mức 3
13. PP2400203984 - Dung dịch rửa máy
14. PP2400203985 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
15. PP2400203986 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
16. PP2400203987 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate
17. PP2400203988 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
18. PP2400203989 - Định lượng Acid Uric
19. PP2400203990 - Định lượng albumin
20. PP2400203991 - Hóa chất xét nghiệm alpha amylase
21. PP2400203992 - Định lượng bilirubin trực tiếp
22. PP2400203993 - Định lượng bilirubin toàn phần
23. PP2400203994 - Hóa chất định lượng CRP
24. PP2400203995 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB
25. PP2400203996 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
26. PP2400203997 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
27. PP2400203998 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
28. PP2400203999 - Hóa chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần
29. PP2400204000 - Định lượng Creatinin
30. PP2400204001 - Hóa chất xetts nghiệm đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
31. PP2400204002 - Hóa chất định lượng glucose
32. PP2400204003 - Hóa chất đo hoạt độ AST
33. PP2400204004 - Đo hoạt độ ALT (GPT)
34. PP2400204005 - Định lượng HDL-cholesterol
35. PP2400204006 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL cholesterol.
36. PP2400204007 - Định lượng LDL cholesterol
37. PP2400204008 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
38. PP2400204009 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần
39. PP2400204010 - Thuốc thử định lượng triglycerid
40. PP2400204011 - Thuốc thử định lượng ure
41. PP2400204012 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh Hóa thường quy
42. PP2400204013 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
43. PP2400204014 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải
44. PP2400204015 - Chất chuẩn điện giải mức giữa
45. PP2400204016 - Dung dịch đệm điện giải
46. PP2400204017 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
47. PP2400204018 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
48. PP2400204019 - Định lượng Calci toàn phần
49. PP2400204020 - Ống lấy mẫu 2.5 mL
50. PP2400204021 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
1. PP2400204305 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể virus viêm gan C
2. PP2400204306 - Chất chuẩn xét nghiệm anti HCV
3. PP2400204307 - Mẫu chứng xét nghiệm anti HCV
4. PP2400204308 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
5. PP2400204309 - Chất chuẩn xét nghiệm HbsAg
6. PP2400204310 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
7. PP2400204311 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum
8. PP2400204312 - Chất chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum
9. PP2400204313 - Mẫu chứng xét nghiệm định tính kháng nguyên Treponema pallidum
10. PP2400204314 - Típ hút mẫu
11. PP2400204315 - Cốc đựng mẫu
12. PP2400204316 - Thuốc thử tạo tín hiệu trên hệ thống
13. PP2400204317 - Dung dịch rửa phản ứng miễn dịch
14. PP2400204318 - Vật tư để bảo trì hệ thống xét nghiệm.
1. PP2400204183 - Đầu côn 300 ul
2. PP2400204208 - Đầu côn 50µl
3. PP2400204209 - Đầu côn 1000µl
4. PP2400204222 - Bộ hoá chất tách chiết DNA
5. PP2400204223 - Bộ hoá chất tách chiết RNA
6. PP2400204225 - Đầu tip 200uL
7. PP2400204239 - Đầu côn hút mẫu
8. PP2400204253 - Đầu côn thể tích các loại từ 10-1000ul
1. PP2400204146 - Que cấy nhựa vô trùng 1-10µl
2. PP2400204319 - Thạch máu cừu
3. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae
4. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm
1. PP2400204022 - Thuốc thử định lượng Albumin
2. PP2400204023 - Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ ALT
3. PP2400204024 - Thuốc thử xét nghiệm ALP
4. PP2400204025 - Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ AST
5. PP2400204026 - Thuốc thử xét nghiệm amylase
6. PP2400204027 - Thuốc thử định lượng Biliriubin trực tiếp
7. PP2400204028 - Thuốc thử định lượng Bilirubin toàn phần
8. PP2400204029 - Thuốc thử định lượng Canxi
9. PP2400204030 - Thuốc thử định lượng Butyryl Cholinesterase
10. PP2400204031 - Thuốc thử định lượng cholesterol
11. PP2400204032 - Thuốc thử định lượng Creatinin Kinase
12. PP2400204033 - Thuốc thử định lượng Creatinin
13. PP2400204034 - Thuốc thử định lượng Đồng
14. PP2400204035 - Thuốc thử định lượng Glucose
15. PP2400204036 - Thuốc thử đo hoạt độ gamma glutamyl transpeptidase
16. PP2400204037 - Thuốc thử định lượng L-Lactate/CFS
17. PP2400204038 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase
18. PP2400204039 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase
19. PP2400204040 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magie
20. PP2400204041 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Sắt
21. PP2400204042 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ D-3-Hydroxybutyrate
22. PP2400204043 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ total protein
23. PP2400204044 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Triglycerides
24. PP2400204045 - Thuốc thử định lượng acid uric
25. PP2400204046 - Thuốc thử định lượng ure
26. PP2400204047 - Thuốc thử định lượng kẽm
27. PP2400204048 - Thuốc thử định lượng CRP
28. PP2400204049 - Thuốc thử định lượng Ferritin
29. PP2400204050 - Thuốc thử định lượng IgE
30. PP2400204051 - Thuốc thử định lượng RF
31. PP2400204052 - Thuốc thử định lượng Transferrin
32. PP2400204053 - Thuốc thử định lượng HDL cholesterol
33. PP2400204054 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol
34. PP2400204055 - Thuốc thử định lượng Amonia
35. PP2400204056 - Thuốc thử định lượng Ethanol
36. PP2400204057 - Thuốc thử định lượng CK-MB
37. PP2400204058 - Thuốc thử định lượng microalbumin trong nước tiểu
38. PP2400204059 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ protein trong nước tiểu và dịch não tủy
39. PP2400204060 - Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa
40. PP2400204061 - Dung dịch rửa đầu dò và cuvette
41. PP2400204062 - Dung dịch rửa kim hút
42. PP2400204063 - Dung dịch pha loãng mẫu
43. PP2400204064 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 2
44. PP2400204065 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa mức 3
45. PP2400204066 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
46. PP2400204067 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB
47. PP2400204068 - Chất hiệu chuẩn CRP
48. PP2400204069 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL/LDL Cholesterol
49. PP2400204070 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 2
50. PP2400204071 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa mức 3
51. PP2400204072 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 1
52. PP2400204073 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 2
53. PP2400204074 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ mỡ mức 3
54. PP2400204075 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 2
55. PP2400204076 - Vật liệu kiểm chuẩn các xét nghiệm nước tiểu mức 3
56. PP2400204176 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa
57. PP2400204177 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó
58. PP2400204178 - Hóa chất xét nghiệm sán máng
59. PP2400204179 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn
60. PP2400204180 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó
61. PP2400204181 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan
62. PP2400204182 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo
63. PP2400204183 - Đầu côn 300 ul
64. PP2400204255 - Thuốc thử xét nghiệm MTB IGRA
65. PP2400204256 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm MTB IGRA
66. PP2400204257 - Ống lấy mẫu MTB IGRA
67. PP2400204258 - Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng maker ung thư
68. PP2400204259 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 19-9
69. PP2400204260 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125
70. PP2400204261 - Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3
71. PP2400204262 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA)
72. PP2400204263 - Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein(AFP)
73. PP2400204264 - Hóa chất xét nghiệm định lượng PTH
74. PP2400204265 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PTH
75. PP2400204266 - Thuốc thử định lượng Anti TPO
76. PP2400204267 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Anti- TPO
77. PP2400204268 - Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
78. PP2400204269 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 tự do
79. PP2400204270 - Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do
80. PP2400204271 - Thuốc thử định tính kháng thể kháng virus viêm gan D
81. PP2400204272 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan D
82. PP2400204273 - Thuốc thử định lượng renin
83. PP2400204274 - Chất kiểm chứng xét nghiệm renin
84. PP2400204275 - Thuốc thử định lượng ACTH
85. PP2400204276 - Chất kiểm chứng xét nghiệm ACTH
86. PP2400204277 - Thuốc thử định lượng vitamin D
87. PP2400204278 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng vitamin D
88. PP2400204279 - Thuốc thử định lượng aldosterone
89. PP2400204280 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng aldosterone
90. PP2400204281 - Xét nghiệm định lượng Cardiolipin IgG
91. PP2400204282 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng cardiolipin IgG
92. PP2400204283 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM
93. PP2400204284 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cardiolipin IgM
94. PP2400204285 - Thuốc thử định lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị
95. PP2400204286 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị
96. PP2400204287 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị
97. PP2400204288 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus quai bị
98. PP2400204289 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi
99. PP2400204290 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng thể IgG kháng virus sởi
100. PP2400204291 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi
101. PP2400204292 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể IgM kháng virus sởi
102. PP2400204293 - Thuốc thử xét nghiệm HSV IgG 1,2
103. PP2400204294 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgG 1,2
104. PP2400204295 - Thuốc thử xét nghiệm HSV IgM 1,2
105. PP2400204296 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HSV IgM 1,2
106. PP2400204297 - Xét nghiệm định tính kháng thể treponema pallidum
107. PP2400204298 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm treponema pallidum
108. PP2400204299 - Bộ dung dịch tạo phản ứng phát quang cho xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang
109. PP2400204300 - Dung dịch bảo dưỡng máy khi khởi động
110. PP2400204301 - Dung dịch làm sạch hệ thống: sau mỗi phản ứng, đầu và cuối ngày
111. PP2400204302 - Dung dịch rửa máy cuối ngày
112. PP2400204303 - Đầu col
113. PP2400204304 - Cóng đo
1. PP2400203641 - Chất chuẩn rửa điện cực máy điện giải
2. PP2400203642 - Dung dịch rửa máy đện giải
3. PP2400203643 - Điện cực tham chiếu dành cho máy điện giải
4. PP2400203644 - Điện cực Na+ dành cho máy điện giải
5. PP2400203645 - Điện cực K+ dành cho máy điện giải
6. PP2400203646 - Điện cực Ca++ dành cho máy điện giải
7. PP2400203647 - Điện cực Cl- dành cho máy điện giải
8. PP2400203648 - Thuốc thử định lượng albumin
9. PP2400203649 - Thuốc thử xét nghiệm amylase
10. PP2400203650 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
11. PP2400203651 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
12. PP2400203652 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
13. PP2400203653 - Thuốc thử xét nghiệm Canxi
14. PP2400203654 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
15. PP2400203655 - Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase
16. PP2400203656 - Thuốc thử xét nghiệm Creatine kinase
17. PP2400203657 - Thuốc thử đo hoạt độ CK-MB
18. PP2400203658 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng CK-MB
19. PP2400203659 - Thuốc thử định lượng protein phản ứng C
20. PP2400203660 - Thuốc thử xét nghiệm CRP
21. PP2400203661 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
22. PP2400203662 - Thuốc thử xét nghiệm γ-glutamyltransferase
23. PP2400203663 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
24. PP2400203664 - Thuốc thử xét nghiệm aspartate aminotransferase (AST)
25. PP2400203665 - Thuốc thử xét nghiệm alanine aminotransferase (ALT)
26. PP2400203666 - Thuốc thử định lượng HDL - Cholesterol
27. PP2400203667 - Thuốc thử định lượng lactate dehydrogenase
28. PP2400203668 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
29. PP2400203669 - Thuốc thử định lượng protein toàn phần
30. PP2400203670 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
31. PP2400203671 - Thuốc thử xét nghiệm Ure
32. PP2400203672 - Thuốc thử định lượng Acid Uric
33. PP2400203673 - Điện cực ion chọn lọc tham chiếu
34. PP2400203674 - Dung dịch pha loãng mẫu điện giải
35. PP2400203675 - Thuốc thử định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl)
36. PP2400203676 - Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức thấp
37. PP2400203677 - Chuẩn điện cực chọn lọc ion mức cao
38. PP2400203678 - Dung dịch rửa điện cực chọn lọc ion
39. PP2400203679 - Thuốc thử định lượng antistreptolysin O
40. PP2400203680 - Thuốc thử xét nghiệm β2 microglobulin
41. PP2400203681 - Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin
42. PP2400203682 - Chất chuẩn cho thuốc thử β2‑Microglobulin
43. PP2400203683 - Thuốc thử định lượng sắt
44. PP2400203684 - Thuốc thử định lượng Lactate
45. PP2400203685 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase
46. PP2400203686 - Thuốc thử xét nghiệm magnesium
47. PP2400203687 - Thuốc thử xét nghiệm albumin trong nước tiểu
48. PP2400203688 - Thuốc thử định lượng photpho
49. PP2400203689 - Thuốc thử định lượng thấp khớp
50. PP2400203690 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng thấp khớp
51. PP2400203691 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thấp khớp
52. PP2400203692 - Thuốc thử định lượng protein trong nước tiểu
53. PP2400203693 - Thuốc thử định lượng prealbumin
54. PP2400203694 - Thuốc thử xét nghiệm ALP
55. PP2400203695 - Thuốc thử xét nghiệm cystatin C
56. PP2400203696 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cystatin C
57. PP2400203697 - Bộ chứng xét nghiệm định lượng Cystatin C
58. PP2400203698 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng ALT, AST, Phosphate, Albumin, Amylase, Lipase…
59. PP2400203699 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng lipid.
60. PP2400203700 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm tương ứng (Prealbumin-ASLO-Ceruloplasmin)
61. PP2400203701 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong urine/CFS
62. PP2400203702 - Chất hiệu chuẩn sử dụng hiệu chuẩn các xét nghiệm định lượng protein trong dịch não tủy
63. PP2400203703 - Chuẩn định lượng Ammonia/Ethanol/CO2
64. PP2400203704 - Mẫu chứng dạng lỏng định lượng Ammonia, Ethanol, CO2.
65. PP2400203705 - Mẫu chứng dạng lỏng dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng Ammonia, Ethanol, CO2
66. PP2400203706 - Mẫu chứng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS
67. PP2400203707 - Mẫu chứng 2 để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng các loại protein trong urine/CFS
68. PP2400203708 - Mẫu chứng 1 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB...
69. PP2400203709 - Mẫu chứng 2 dùng trong kiểm tra chất lượng để kiểm tra độ đúng và độ chính xác của phương pháp định lượng AST, ALT, LDH, CRP, ASLO, Ferritin, CKMB...
70. PP2400203710 - Dung dịch rửa có tính acid
71. PP2400203711 - Dung dịch bảo dưỡng điện cực
72. PP2400203712 - Chất giảm sức căng bề mặt và giảm bọt
73. PP2400203713 - Nước rửa hệ thống cho kim hút
74. PP2400203714 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng
75. PP2400203715 - Dung dịch rửa hệ thống cho kim hút thuốc thử và kim hút mẫu
76. PP2400203716 - Điện cực chọn lọc ion để định lượng Na+
77. PP2400203717 - Điệc cực chọn lọc ion để định lượng K+
78. PP2400203718 - Điệc cực chọn lọc ion để định lượng Cl-
79. PP2400203719 - Điện cực tham chiếu máy phân tích
80. PP2400203720 - Bóng đèn dùng trên máy đo quang
81. PP2400203721 - Bộ xử lý mẫu
82. PP2400203722 - Thuốc thử định lượng α1-fetoprotein
83. PP2400203723 - Chất chẩn a1-fetoprotein
84. PP2400203724 - Thuốc thử định lượng protein tạo ra khi thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA II)
85. PP2400203725 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng chất đối vận II (PIVKA II)
86. PP2400203726 - Thuốc thử định lượng CA 15-3
87. PP2400203727 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3
88. PP2400203728 - Thuốc thử định lượng CA 125
89. PP2400203729 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 125
90. PP2400203730 - Định lượng CA 19-9
91. PP2400203731 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9
92. PP2400203732 - Thuốc thử định lượng CEA
93. PP2400203733 - Chất chuẩn xét nghiệm CEA
94. PP2400203734 - Định lượng CA 72-4
95. PP2400203735 - Chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4
96. PP2400203736 - Định lượng Cyfra 21-1
97. PP2400203737 - Chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1
98. PP2400203738 - Mẫu chứng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch CA15-3, CA125, CA72-4, CEA, CA19-9, CYFRA…
99. PP2400203739 - Thuốc thử PSA toàn phần
100. PP2400203740 - Chất chuẩn PSA toàn phần
101. PP2400203741 - Thuốc thử PSA tự do
102. PP2400203742 - Chất chuẩn xét nghiệm PSA tự do
103. PP2400203743 - Thuốc thử định lượng HE4
104. PP2400203744 - Chất chuẩn xét nghiệm HE4
105. PP2400203745 - Bộ chứng xét nghiệm HE4
106. PP2400203746 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
107. PP2400203747 - Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin
108. PP2400203748 - Thuốc thử định lượng PTH
109. PP2400203749 - Chất chuẩn xét nghiệm PTH
110. PP2400203750 - Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch: Ferritin, B12, Folate…
111. PP2400203751 - Thuốc thử định lượng C-Peptide
112. PP2400203752 - Chất chuẩn xét nghiệm C-Peptide
113. PP2400203753 - Thuốc thử định lượng ACTH
114. PP2400203754 - Chất chuẩn xét nghiệm ACTH
115. PP2400203755 - Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu: ACTH, C- peptide, hGH, Insulin, IL-6, PIGF, sFlt 1
116. PP2400203756 - Thuốc thử định lượng Interleukin 6
117. PP2400203757 - Chất chuẩn xét nghiệm Interleukin 6
118. PP2400203758 - Thuốc thử định lượng human chorionic gonadotropin (hCG)
119. PP2400203759 - Chất chuẩn human chorionic gonadotropin (hCG)
120. PP2400203760 - Thuốc thử định lượng Protein A
121. PP2400203761 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Protein A
122. PP2400203762 - Bộ chứng các xét nghiệm miễn dịch free βhCG và PAPP‑A
123. PP2400203763 - Thuốc thử định lượng tyrosine kinase‑1
124. PP2400203764 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng sFlt-1
125. PP2400203765 - Thuốc thử định lượng PIGF
126. PP2400203766 - Chất chuẩn xét nghiệm PIGF
127. PP2400203767 - Thuốc thử định lượng Cortisol
128. PP2400203768 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol
129. PP2400203769 - Thuốc thử định lượng FSH
130. PP2400203770 - Chất chuẩn FSH
131. PP2400203771 - Thuốc thử định lượng LH
132. PP2400203772 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng LH
133. PP2400203773 - Thuốc thử định lượng Prolactin
134. PP2400203774 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Prolactin
135. PP2400203775 - Thuốc thử định lượng Estradiol
136. PP2400203776 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol
137. PP2400203777 - Thuốc thử định lượng Progesterone
138. PP2400203778 - Chất chuẩn xét nghiệm Progesterone
139. PP2400203779 - Thuốc thử định lượng Testosterone
140. PP2400203780 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone
141. PP2400203781 - Thuốc thử định lượng FT3
142. PP2400203782 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT3
143. PP2400203783 - Thuốc thử định lượng FT4
144. PP2400203784 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng FT4
145. PP2400203785 - Thuốc thử định lượng TSH
146. PP2400203786 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
147. PP2400203787 - Thuốc thử định lượng Anti TPO
148. PP2400203788 - Chất chuẩn xét nghiệm Anti TPO
149. PP2400203789 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR
150. PP2400203790 - Chất chuẩn nghiệm Anti TSHR
151. PP2400203791 - Bộ chứng Anti TPO và Anti Tg
152. PP2400203792 - Thuốc thử định lượng Procalcitonin
153. PP2400203793 - Xét nghiệm định lượng NT-proBNP
154. PP2400203794 - Chất chuẩn xét nghiệm NT-PROBNP
155. PP2400203795 - Chất kiểm chứng các xét nghiệm miễn dịch NT proBNP, CK-MB, Myoglobulin,..
156. PP2400203796 - Thuốc thử định lượng Troponin T
157. PP2400203797 - Chất chuẩn xét nghiệm troponin T siêu nhạy
158. PP2400203798 - Mẫu chứng TROPONIN T
159. PP2400203799 - Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm Prolactin II, Troponin T, proBNP II, CEA, AFP, Ferritin, Tg, CA 15-3, CA 72-4
160. PP2400203800 - Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm Estradiol, C-Peptide, CKMB, IL-6, Calcitonin…
161. PP2400203801 - Bộ chứng T3, T4, FT3, FT4, TSH, TG
162. PP2400203802 - Nước rửa kim sau chạy mẫu
163. PP2400203803 - Dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch.
164. PP2400203804 - Dung dịch phục hồi điện cực
165. PP2400203805 - Dung dịch rửa hệ thống máy miễn dịch
166. PP2400203806 - Cốc chứa mẫu
167. PP2400203807 - Típ và dụng cụ chứa mẫu
168. PP2400203808 - Thuốc thử xét nghiệm C3
169. PP2400203809 - Thuốc thử xét nghiệm C4
170. PP2400203810 - Thuốc thử dùng để định lượng NSE
171. PP2400203811 - Chất chuẩn xét nghiệm dùng để chuẩn xét nghiệm định lượng NSE
172. PP2400203812 - Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm NSE
173. PP2400203813 - Thuốc thử Everolimus
174. PP2400203814 - Chất chuẩn Everolimus
175. PP2400203815 - Bộ chứng Everolimus
176. PP2400204147 - Hóa chất xét nghiệm nước tiểu 12 thông số
177. PP2400204148 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm nước tiểu
178. PP2400204149 - Dung dịch rửa máy
179. PP2400204150 - Dung dịch làm sạch đường ống
180. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu
1. PP2400204185 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
2. PP2400204186 - Test nhanh chẩn đoán kháng thể tuberculosis
3. PP2400204187 - Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue
4. PP2400204188 - Xét nghiệm phát hiện định tính 05 nhóm các chất gây nghiện trong nước tiểu.
5. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori
6. PP2400204323 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH)
7. PP2400204324 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng đa thông số (Na, K, Cl, Ca, pH)
8. PP2400204325 - Dung dịch rửa máy phân tích điện giải
9. PP2400204326 - Dung dịch rửa máy đậm đặc cuối ngày
10. PP2400204327 - Điện cực K+
11. PP2400204328 - Điện cực Na+
12. PP2400204329 - Điện cực Cl-
13. PP2400204330 - Điện cực Ca+
14. PP2400204331 - Điện cực pH
15. PP2400204332 - Điện cực xét nghiệm định lượng tham chiếu
16. PP2400204333 - Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm điện giải
17. PP2400204334 - Dung dịch phục hồi điện cực dùng cho máy phân tích điện giải
18. PP2400204335 - Dung dịch châm điện cực Na/K/Cl/Ca/pH dùng cho máy phân tích điện giải
19. PP2400204336 - Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải
1. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu
2. PP2400204152 - Hóa chất nhuộm Gram Fuchsin
3. PP2400204153 - Hóa chất nhuộm Gram Iodine
4. PP2400204154 - Hóa chất nhuộm Gram màu tím
5. PP2400204158 - Ống chuẩn bị mẫu
6. PP2400204175 - Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm
7. PP2400204184 - Bộ hóa chất nhuộm phát hiện vi khuẩn lao
8. PP2400204190 - Máu cừu bổ sung vào môi trường
1. PP2400204156 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí
2. PP2400204169 - Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm
3. PP2400204170 - Thanh định danh vi khuẩn gram dương
4. PP2400204171 - Thanh định danh vi khuẩn gram âm
5. PP2400204172 - Thanh kháng sinh đồ vi khuẩn gram dương
6. PP2400204173 - Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn
7. PP2400204174 - Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn
8. PP2400204175 - Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm
1. PP2400204320 - Thạch chứa môi trường phân lập và phân biệt cho phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae
2. PP2400204321 - Môi trường đổ sẵn dùng phân lập vi nấm
3. PP2400204322 - Môi trường thực hiện kháng sinh đồ
1. PP2400204185 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
2. PP2400204187 - Thử nghiệm nhanh kháng thể IgG và IgM của virus Dengue
3. PP2400204189 - Test nhanh định tính kháng thể kháng H. Pylori
1. PP2400204176 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa
2. PP2400204177 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi chó
3. PP2400204178 - Hóa chất xét nghiệm sán máng
4. PP2400204179 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn
5. PP2400204180 - Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó
6. PP2400204181 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan
7. PP2400204182 - Hóa chất xét nghiệm sán dãi heo
8. PP2400204183 - Đầu côn 300 ul
1. PP2400203638 - Hóa chất calibrator cho máy khí máu
2. PP2400203639 - Hóa chất rửa cho máy khí máu
3. PP2400203640 - Bơm tiêm khí máu động mạch
1. PP2400204151 - Ống nghiệm đựng mẫu
2. PP2400204158 - Ống chuẩn bị mẫu
3. PP2400204224 - Đầu tip 1000uL
4. PP2400204225 - Đầu tip 200uL
1. PP2400204233 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs)
2. PP2400204234 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C
3. PP2400204235 - Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên lõi virus viêm gan B
4. PP2400204236 - Hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum
5. PP2400204237 - Dung dịch rửa hệ thống
6. PP2400204238 - Lọc CO2
7. PP2400204239 - Đầu côn hút mẫu
8. PP2400204240 - Dung dịch cơ chất
9. PP2400204241 - Dung dịch pha loãng mẫu
10. PP2400204242 - Dung dịch pha loãng cho các xét nghiệm
11. PP2400204243 - Hóa chất xét nghiệm định tính virus viêm gan B
12. PP2400204244 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBsAg
13. PP2400204245 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể HAV IgM
14. PP2400204246 - Hóa chất định lượng FT3
15. PP2400204247 - Hóa chất định lượng FT4
16. PP2400204248 - Hóa chất định lượng TSH
17. PP2400204249 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
18. PP2400204250 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
19. PP2400204251 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
1. PP2400203629 - Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch
2. PP2400203630 - Dung dịch rửa kim, đầu dò máy khí máu động mạch
3. PP2400203631 - Bình khí cho xét nghiệm khí máu động mạch
4. PP2400203632 - Hoá chất chạy mẫu có Lactate
5. PP2400203633 - Dung dịch kiểm chuẩn tự động
6. PP2400203634 - Hoá chất rửa thải toàn bộ
7. PP2400203635 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1
8. PP2400203636 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2
9. PP2400203637 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3
10. PP2400204077 - Dung dịch pha loãng mẫu
11. PP2400204078 - Dung dịch rửa cuvet trên máy sinh hoá
12. PP2400204079 - Dung dịch rửa và điều chỉnh cuvet phản ứng trên máy sinh hóa
13. PP2400204080 - Dung dịch rửa kim
14. PP2400204081 - Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa
15. PP2400204082 - Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa
16. PP2400204083 - Dung dịch rửa ống hút thuốc thử, thiết bị trộn và cuvet trên máy sinh hóa
17. PP2400204084 - Dung dịch làm mát hệ thống đo quang trên máy sinh hóa
18. PP2400204085 - Dung dịch phòng chống vi khuẩn cho bể nước và ngăn chặn bong bóng bám vào cuvet
19. PP2400204086 - Thuốc thử xét nghiệm Alanine Aminotransferase
20. PP2400204087 - Thuốc thử xét nghiệm Aspartate Aminotransferase
21. PP2400204088 - Thuốc thử xét nghiệm Calcium
22. PP2400204089 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
23. PP2400204090 - Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol
24. PP2400204091 - Thuốc thử xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase
25. PP2400204092 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
26. PP2400204093 - Thuốc thử xét nghiệm LDL Cholesterone
27. PP2400204094 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides
28. PP2400204095 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa thường quy
29. PP2400204096 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
30. PP2400204097 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm AST, ALT
31. PP2400204098 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL Cholesterol
32. PP2400204099 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL Cholesterol
33. PP2400204100 - Thuốc thử xét nghiệm Urea
34. PP2400204101 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
35. PP2400204102 - Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 2
36. PP2400204103 - Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa mức 3
37. PP2400204104 - Thuốc thử xét nghiệm triiodothyronine tự do
38. PP2400204105 - Thuốc thử xét nghiệm thyroxine tự do
39. PP2400204106 - Thuốc thử xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp
40. PP2400204107 - Dung dịch acid kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch
41. PP2400204108 - Dung dịch base kích hoạt phản ứng hóa phát quang cho xét nghiệm miễn dịch
42. PP2400204109 - Dung dịch rửa trong phản ứng miễn dịch
43. PP2400204110 - Dung dịch làm sạch hệ thống
44. PP2400204111 - Cóng phản ứng miễn dịch
45. PP2400204112 - Đầu côn hút mẫu
46. PP2400204113 - Dung dịch rửa kim hóa chất dành cho xét nghiệm miễn dịch
47. PP2400204114 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm FT3, T3, T4, TUp và FT4
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.