Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300602529 | Bạch chỉ | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 1.837.500 | 1.837.500 | 0 |
2 | PP2300602531 | Quế chi | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 832.000 | 832.000 | 0 |
3 | PP2300602532 | Cát căn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 378.000 | 378.000 | 0 |
4 | PP2300602533 | Cúc hoa | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 4.339.440 | 4.339.440 | 0 |
5 | PP2300602534 | Sài hồ | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
6 | PP2300602535 | Dây đau xương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
7 | PP2300602536 | Độc hoạt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 19.498.500 | 19.498.500 | 0 | |||
8 | PP2300602537 | Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 924.000 | 924.000 | 0 |
9 | PP2300602538 | Khương hoạt | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 57.906.450 | 57.906.450 | 0 |
10 | PP2300602540 | Tần giao | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 46.777.500 | 46.777.500 | 0 |
11 | PP2300602541 | Can khương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 1.786.050 | 1.786.050 | 0 |
12 | PP2300602543 | Quế nhục | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 1.396.500 | 1.396.500 | 0 |
13 | PP2300602546 | Kim ngân hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 25.089.750 | 25.089.750 | 0 |
14 | PP2300602549 | Huyền sâm | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 |
15 | PP2300602552 | Hoàng liên | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 40.162.500 | 40.162.500 | 0 |
16 | PP2300602553 | Nhân trần | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 882.000 | 882.000 | 0 |
17 | PP2300602554 | Bạch mao căn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
18 | PP2300602556 | Sinh địa | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 6.369.090 | 6.369.090 | 0 |
19 | PP2300602558 | Bán hạ bắc | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 1.165.500 | 1.165.500 | 0 |
20 | PP2300602559 | Bách bộ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 299.250 | 299.250 | 0 |
21 | PP2300602562 | Câu đằng | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 25.830.000 | 25.830.000 | 0 |
22 | PP2300602563 | Táo nhân | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 37.740.000 | 37.740.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 36.907.500 | 36.907.500 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 37.762.200 | 37.762.200 | 0 | |||
23 | PP2300602564 | Thảo quyết minh | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 2.638.020 | 2.638.020 | 0 |
24 | PP2300602565 | Viễn chí | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 |
25 | PP2300602567 | Mộc hương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 1.837.500 | 1.837.500 | 0 |
26 | PP2300602568 | Trần bì | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 4.394.250 | 4.394.250 | 0 |
27 | PP2300602570 | Đan sâm | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 21.364.000 | 21.364.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 21.094.500 | 21.094.500 | 0 | |||
28 | PP2300602571 | Đào nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 |
29 | PP2300602572 | Hồng hoa | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 8.399.580 | 8.399.580 | 0 |
30 | PP2300602574 | Khương hoàng/Uất kim | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 1.671.285 | 1.671.285 | 0 |
31 | PP2300602576 | Xuyên khung | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 34.008.000 | 34.008.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 33.742.800 | 33.742.800 | 0 | |||
32 | PP2300602577 | Hòe hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
33 | PP2300602578 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 15.372.000 | 15.372.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 15.220.800 | 15.220.800 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 14.157.360 | 14.157.360 | 0 | |||
34 | PP2300602579 | Cỏ ngọt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 |
35 | PP2300602580 | Kim tiền thảo | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 189.000 | 189.000 | 0 |
36 | PP2300602581 | Ý dĩ | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 2.815.890 | 2.815.890 | 0 |
37 | PP2300602583 | Lá khôi | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 5.092.500 | 5.092.500 | 0 |
38 | PP2300602585 | Sơn tra | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 109.200 | 109.200 | 0 |
39 | PP2300602586 | Thương truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 6.982.500 | 6.982.500 | 0 |
40 | PP2300602589 | Bạch thược | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 22.705.200 | 22.705.200 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 21.755.580 | 21.755.580 | 0 | |||
41 | PP2300602590 | Đương quy (Toàn quy) | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 88.172.000 | 88.172.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 88.139.100 | 88.139.100 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 88.040.400 | 88.040.400 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 83.845.650 | 83.845.650 | 0 | |||
42 | PP2300602593 | Thục địa | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 17.388.000 | 17.388.000 | 0 |
43 | PP2300602594 | Câu kỷ tử | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 12.499.200 | 12.499.200 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 10.383.450 | 10.383.450 | 0 | |||
44 | PP2300602595 | Sa sâm | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 4.788.000 | 4.788.000 | 0 |
45 | PP2300602596 | Thiên môn đông | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 |
46 | PP2300602597 | Ba kích | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 12.714.000 | 12.714.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 12.739.545 | 12.739.545 | 0 | |||
47 | PP2300602598 | Cẩu tích | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 4.141.200 | 4.141.200 | 0 |
48 | PP2300602599 | Cốt toái bổ | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 7.455.000 | 7.455.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 7.497.000 | 7.497.000 | 0 | |||
49 | PP2300602600 | Đỗ trọng | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 17.255.700 | 17.255.700 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 | |||
50 | PP2300602603 | Tục đoạn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 8.127.000 | 8.127.000 | 0 |
51 | PP2300602604 | Bạch truật | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 19.176.000 | 19.176.000 | 0 |
52 | PP2300602605 | Cam thảo | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 21.425.250 | 21.425.250 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 21.814.800 | 21.814.800 | 0 | |||
53 | PP2300602606 | Đại táo | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
54 | PP2300602607 | Đảng sâm | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 90 | 4.230.751 | 120 | 58.029.000 | 58.029.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 57.815.100 | 57.815.100 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 56.713.860 | 56.713.860 | 0 | |||
55 | PP2300602608 | Đinh lăng | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 90 | 7.354.158 | 120 | 3.794.700 | 3.794.700 | 0 |
56 | PP2300602609 | Hoài sơn | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 6.602.400 | 6.602.400 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 90 | 5.484.827 | 120 | 6.478.920 | 6.478.920 | 0 | |||
57 | PP2300602610 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 90 | 6.158.563 | 120 | 21.924.000 | 21.924.000 | 0 |
1. PP2300602563 - Táo nhân
2. PP2300602570 - Đan sâm
3. PP2300602576 - Xuyên khung
4. PP2300602590 - Đương quy (Toàn quy)
5. PP2300602597 - Ba kích
6. PP2300602604 - Bạch truật
7. PP2300602606 - Đại táo
8. PP2300602607 - Đảng sâm
1. PP2300602532 - Cát căn
2. PP2300602535 - Dây đau xương
3. PP2300602536 - Độc hoạt
4. PP2300602537 - Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
5. PP2300602540 - Tần giao
6. PP2300602541 - Can khương
7. PP2300602543 - Quế nhục
8. PP2300602546 - Kim ngân hoa
9. PP2300602549 - Huyền sâm
10. PP2300602552 - Hoàng liên
11. PP2300602553 - Nhân trần
12. PP2300602554 - Bạch mao căn
13. PP2300602558 - Bán hạ bắc
14. PP2300602559 - Bách bộ
15. PP2300602562 - Câu đằng
16. PP2300602563 - Táo nhân
17. PP2300602565 - Viễn chí
18. PP2300602567 - Mộc hương
19. PP2300602568 - Trần bì
20. PP2300602570 - Đan sâm
21. PP2300602571 - Đào nhân
22. PP2300602576 - Xuyên khung
23. PP2300602577 - Hòe hoa
24. PP2300602578 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
25. PP2300602579 - Cỏ ngọt
26. PP2300602580 - Kim tiền thảo
27. PP2300602583 - Lá khôi
28. PP2300602585 - Sơn tra
29. PP2300602586 - Thương truật
30. PP2300602590 - Đương quy (Toàn quy)
31. PP2300602595 - Sa sâm
32. PP2300602596 - Thiên môn đông
33. PP2300602603 - Tục đoạn
34. PP2300602605 - Cam thảo
35. PP2300602608 - Đinh lăng
1. PP2300602529 - Bạch chỉ
2. PP2300602536 - Độc hoạt
3. PP2300602563 - Táo nhân
4. PP2300602576 - Xuyên khung
5. PP2300602578 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
6. PP2300602589 - Bạch thược
7. PP2300602590 - Đương quy (Toàn quy)
8. PP2300602593 - Thục địa
9. PP2300602594 - Câu kỷ tử
10. PP2300602598 - Cẩu tích
11. PP2300602599 - Cốt toái bổ
12. PP2300602600 - Đỗ trọng
13. PP2300602605 - Cam thảo
14. PP2300602606 - Đại táo
15. PP2300602607 - Đảng sâm
16. PP2300602609 - Hoài sơn
17. PP2300602610 - Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
1. PP2300602531 - Quế chi
2. PP2300602533 - Cúc hoa
3. PP2300602534 - Sài hồ
4. PP2300602536 - Độc hoạt
5. PP2300602538 - Khương hoạt
6. PP2300602556 - Sinh địa
7. PP2300602564 - Thảo quyết minh
8. PP2300602572 - Hồng hoa
9. PP2300602574 - Khương hoàng/Uất kim
10. PP2300602578 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
11. PP2300602581 - Ý dĩ
12. PP2300602589 - Bạch thược
13. PP2300602590 - Đương quy (Toàn quy)
14. PP2300602594 - Câu kỷ tử
15. PP2300602597 - Ba kích
16. PP2300602599 - Cốt toái bổ
17. PP2300602600 - Đỗ trọng
18. PP2300602607 - Đảng sâm
19. PP2300602609 - Hoài sơn
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.