Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300468969 | Acid amin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 60 | 280.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300468972 | Glucose | vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 60 | 12.496.680 | 90 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300468975 | Nicardipin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 60 | 29.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300468976 | Ofloxacin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 60 | 53.992.490 | 90 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300468977 | Paracetamol + Tramadol | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 60 | 53.992.490 | 90 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300468978 | Propofol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 60 | 29.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 60 | 280.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300468979 | Sevofluran | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 60 | 29.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300468980 | Amylase + Lipase + Protease | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 60 | 280.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300468981 | Glucose | vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 60 | 12.496.680 | 90 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300468982 | Goserelin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 60 | 7.429.800 | 90 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300468983 | Atezolizumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 60 | 280.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300468984 | Methylene Diphosphonate (MDP) | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 60 | 16.904.100 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105393703 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 60 | 16.904.100 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300468985 | Diethylene Triamine Petaacetic acid (DTPA) | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 60 | 16.904.100 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0105393703 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 60 | 16.904.100 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300468986 | Doxorubicin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 60 | 29.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300468987 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 60 | 12.496.680 | 90 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300468988 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 60 | 919.858 | 90 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300468989 | Erythropoietin | vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 60 | 14.500.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300468990 | Moxifloxacin | vn0106737770 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN G8+ | 60 | 14.210.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300468992 | Lidocain | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 38.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 60 | 2.453.630 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300468993 | Ciprofloxacin | vn2900650452 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG | 60 | 14.542.800 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 13.284.400 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300468994 | Famotidin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 38.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300468995 | Famotidin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 60 | 36.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300468996 | Glucose | vn2900650452 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG | 60 | 14.542.800 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 13.284.400 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300468997 | Glucose | vn2900650452 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG | 60 | 14.542.800 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 60 | 13.284.400 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300468998 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 60 | 36.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300468999 | Imipenem + Cilastatin | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 60 | 2.453.630 | 90 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300469000 | Natri clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 38.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300469001 | Natri clorid | vn2900650452 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG | 60 | 14.542.800 | 90 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300469002 | Nước cất pha tiêm | vn2900650452 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG | 60 | 14.542.800 | 90 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300469003 | Paracetamol + codein phosphat | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 60 | 1.867.284 | 90 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300469005 | Doxorubicin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 60 | 8.270.525 | 90 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300469006 | Doxorubicin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 60 | 8.270.525 | 90 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300469007 | Paracetamol + Tramadol | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 60 | 16.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300469010 | Capecitabin | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 60 | 142.146.538 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0104879586 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM ĐÔNG DƯƠNG | 60 | 142.005.859 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 60 | 177.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300469011 | Temozolomid | vn0107462871 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 60 | 20.010.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300469012 | Temozolomid | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 60 | 177.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300469013 | Phytomenadion | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 60 | 38.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 60 | 2.453.630 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300469015 | Povidon iodin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 60 | 280.000.000 | 90 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300468993 - Ciprofloxacin
2. PP2300468996 - Glucose
3. PP2300468997 - Glucose
4. PP2300469001 - Natri clorid
5. PP2300469002 - Nước cất pha tiêm
1. PP2300469010 - Capecitabin
1. PP2300468990 - Moxifloxacin
1. PP2300469007 - Paracetamol + Tramadol
1. PP2300468992 - Lidocain
2. PP2300468994 - Famotidin
3. PP2300469000 - Natri clorid
4. PP2300469013 - Phytomenadion
1. PP2300468982 - Goserelin
1. PP2300469005 - Doxorubicin
2. PP2300469006 - Doxorubicin
1. PP2300468995 - Famotidin
2. PP2300468998 - Glycerol
1. PP2300468976 - Ofloxacin
2. PP2300468977 - Paracetamol + Tramadol
1. PP2300468993 - Ciprofloxacin
2. PP2300468996 - Glucose
3. PP2300468997 - Glucose
1. PP2300468984 - Methylene Diphosphonate (MDP)
2. PP2300468985 - Diethylene Triamine Petaacetic acid (DTPA)
1. PP2300469010 - Capecitabin
1. PP2300468989 - Erythropoietin
1. PP2300469003 - Paracetamol + codein phosphat
1. PP2300468984 - Methylene Diphosphonate (MDP)
2. PP2300468985 - Diethylene Triamine Petaacetic acid (DTPA)
1. PP2300468988 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
1. PP2300469010 - Capecitabin
2. PP2300469012 - Temozolomid
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | MINH DAN TRADING JOINT STOCK COMPANY | main consortium | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2300469011 - Temozolomid
1. PP2300468975 - Nicardipin
2. PP2300468978 - Propofol
3. PP2300468979 - Sevofluran
4. PP2300468986 - Doxorubicin
1. PP2300468972 - Glucose
2. PP2300468981 - Glucose
3. PP2300468987 - Enalapril + Hydrochlorothiazid
1. PP2300468969 - Acid amin
2. PP2300468978 - Propofol
3. PP2300468980 - Amylase + Lipase + Protease
4. PP2300468983 - Atezolizumab
5. PP2300469015 - Povidon iodin