Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300406230 | AST - GP | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300406231 | AST - N | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300406232 | AST - ST | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300406233 | AST - YS | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300406234 | Ba chạc có dây nối | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 1.462.750 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 22.457.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300406235 | Băng gạc vô trùng 70 x 53mm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 22.457.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 150 | 12.183.195 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300406236 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 150 | 12.183.195 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300406237 | Bảng mạch xử lý tín hiệu máy định nhóm máu tự động | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300406238 | Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho người lớn) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107087155 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 3.257.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 1.661.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300406239 | Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho trẻ em) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107087155 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 3.257.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 1.661.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300406242 | Bi từ đo quang | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 93.166.416 | 180 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300406243 | Bình nhựa chứa dung dịch pha loãng máy PK7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300406244 | Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300406245 | Bình nuôi cấy 25cm2 không có màng lọc | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300406246 | Bình nuôi cấy 75cm2 có màng lọc | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300406247 | Bộ bảo trì (PMI kít) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300406248 | Bộ kít bảo trì máy nhuộm hoá mô miễn dịch (Aspiration Probe Cleaning) | vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300406250 | Bơm đẩy kim hút cho máy hóa mô miễn dịch: Syringe (tor 9-Port Pump) | vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300406251 | Bơm hút dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300406252 | Bơm hút dung dịch rửa máy PK7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300406253 | Bơm nước đầu vào máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300406254 | Bơm Sheath (Sheath Pump) dùng cho máy Navios | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300406255 | Bơm tiêm cản quang | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 1.462.750 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 1.661.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300406256 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 13.206.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300406257 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 13.206.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300406258 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 13.206.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
27 | PP2300406259 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml ăn sonde | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 13.206.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300406260 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 13.206.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300406261 | Bóng đèn huỳnh quang cho máy xét nghiệm định nhóm máu tự động trên phiến nhựa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300406263 | Casset đúc mô có nắp | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2300406264 | Chai đựng hóa chất nắp vặn 10 lit | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300406265 | Chai đựng hóa chất nắp vặn 1 lit | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300406266 | Chai đựng hóa chất nắp vặn 5 lit | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300406267 | Cốc thủy tinh có mỏ 500ml | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300406268 | Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300406269 | Cóng đo hồng cầu cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300406270 | Cóng đo quang (Cuvettes, 450µl) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 93.166.416 | 180 | 0 | 0 | 0 |
38 | PP2300406271 | Cóng đựng hóa chất máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300406272 | Cóng phản ứng cho máy Liaison XL | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 92.754.322 | 180 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300406274 | Cột sắc ký để định lượng thành phần huyết sắc tố dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 92.754.322 | 180 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300406275 | Cuvette Acustar dùng cho máy xét nghiệm đông máu Acustar | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 92.754.322 | 180 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300406277 | Đầu côn 10µl có lọc | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300406278 | Đầu côn 100µl có lọc | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300406279 | Đầu côn 1000µl có lọc | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2300406280 | Đầu côn 200µl có lọc | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2300406281 | Đầu côn 30µl có lọc | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300406282 | Đầu côn dùng một lần cho máy Liaison XL | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 92.754.322 | 180 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300406283 | Đầu côn trắng 10µl | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106626252 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 150 | 20.700.846 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2300406284 | Đầu côn vàng 200µl | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106626252 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 150 | 20.700.846 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | PP2300406285 | Đầu côn xanh 1000µl | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2300406286 | Đầu côn xanh 1000µl có chia vạch | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300406287 | Đầu đo SP02 cho máy Monitor | vn0107087155 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 3.257.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300406288 | Dây cấp nitơ lỏng | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300406289 | Dây nối bơm cản quang chữ T | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 1.462.750 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 1.661.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300406290 | Dây truyền dịch | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 22.457.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105319516 | CÔNG TY TNHH Y TẾ NHẬT MINH MEDICAL | 150 | 52.884.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2300406292 | Đèn Halogen dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300406293 | Đèn UV dùng cho máy Ultra2 Variant | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300406294 | Đĩa 96 giếng có đáy chữ V cho máy tách mẫu tự động | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300406295 | Đĩa 96 giếng dùng cho máy tách mẫu tự động | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300406296 | Đĩa Petri đường kính 100 mm | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300406297 | Đĩa Petri đường kính 35 mm | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2300406298 | Găng khám | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 20.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 20.162.220 | 195 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105380912 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP HẢI CƯỜNG | 150 | 10.140.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
63 | PP2300406299 | Găng tay chống bỏng lạnh | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300406300 | Găng tay vô trùng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 10.492.620 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 20.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 20.162.220 | 195 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106626252 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 150 | 20.700.846 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 150 | 12.183.195 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2300406301 | Gel siêu âm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2300406303 | Giấy siêu âm | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 1.462.750 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300406304 | Gioăng chia vạch dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300406305 | Gioăng khít đầu kim dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300406306 | Gioăng khít piston bơm dịch dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300406307 | GN card dùng cho máy định danh vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300406308 | GP card dùng cho máy định danh vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300406310 | Hộp cắm đầu côn vàng | vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
73 | PP2300406311 | Hộp cắm đầu côn xanh | vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2300406313 | Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 150 | 32.633.140 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101315334 | công ty TNHH Nam Tiến Thành | 150 | 2.774.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
75 | PP2300406314 | Hộp lưu mẫu 100 vị trí cho ống 1,5ml | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2300406315 | Khẩu trang giấy | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 10.492.620 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 20.162.220 | 195 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.095.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
77 | PP2300406316 | Khẩu trang giấy (dùng cho khu vực ghép tế bào gốc) | vn0101988259 | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 150 | 40.211.400 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 10.492.620 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.095.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2300406317 | Khay giữ lạnh 24 vị trí | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300406318 | Khối chứa kim hút dùng máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
80 | PP2300406319 | Khối điều chỉnh áp lực Sheath (Sheath pressure regulator) dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
81 | PP2300406320 | Khối rửa kim hút (Sample head) dùng cho máy Navios | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300406321 | Kim hút hóa chất cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
83 | PP2300406322 | Kim hút huyết tương cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
84 | PP2300406323 | Kim hút mẫu 215 dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300406324 | Kim hút tế bào máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300406326 | Kít gạn tiểu cầu điều trị kim đôi | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 112.890.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300406327 | Kít gạn tiểu cầu, gạn bạch cầu hạt | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 93.166.416 | 180 | 0 | 0 | 0 |
88 | PP2300406328 | Kít tách thu nhận tế bào gốc P1YA | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 112.890.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300406329 | Kít trao đổi huyết tương comtec | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 112.890.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300406330 | Kít trao đổi huyết tương Optia | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 93.166.416 | 180 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300406331 | Lam kính dùng cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch | vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300406332 | Lam kính mài 1 đầu | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
93 | PP2300406333 | Lamen 18*18 | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
94 | PP2300406334 | Lamen 22*22 | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
95 | PP2300406335 | Lamen 24*40 | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
96 | PP2300406336 | Lọ đựng sinh phẩm hồng cầu mẫu 10ml | vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
97 | PP2300406337 | Lọ Scott thể tích 1 lít | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300406338 | Lọ Scott thể tích 10 lít | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
99 | PP2300406339 | Lọ Scott thể tích 2 lít | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300406340 | Lọ Scott thể tích 3 lít | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 150 | 1.944.170 | 180 | 0 | 0 | 0 |
101 | PP2300406341 | Lược 96 vị trí cho máy tách mẫu tự động | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
102 | PP2300406342 | Main điều khiển máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
103 | PP2300406343 | Main nguồn máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
104 | PP2300406344 | Màng bơm chân không cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
105 | PP2300406347 | Micropipet 10 -100 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
106 | PP2300406348 | Micropipet 100-1000 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2300406349 | Micropipet 1-10 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2300406350 | Micropipet 20 -200 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
109 | PP2300406351 | Mối nối vô trùng (dùng cho sản xuất các chế phẩm máu) | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 112.890.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
110 | PP2300406352 | Mực in mã vạch màu đen | vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
111 | PP2300406353 | Mực in mã vạch màu xanh | vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300406354 | Nắp đậy lam kính (Bond Universal Covertiles) | vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300406355 | Nhãn dán mã vạch PVC màu 1 đế | vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
114 | PP2300406356 | Nước muối 0,45% dùng máy định danh vi khuẩn | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 150 | 234.240 | 180 | 0 | 0 | 0 |
115 | PP2300406357 | Ống chạy PCR dạng thanh (0,2ml 8 – Well PCR Strip Tubes) | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
116 | PP2300406358 | Ống Cryo loại 2ml | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2300406359 | Ống Cryo loại 5ml | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300406360 | Ống đựng mẫu xanh 12 x75 ml dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 92.754.322 | 180 | 0 | 0 | 0 |
119 | PP2300406361 | Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 150 | 32.633.140 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106626252 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 150 | 20.700.846 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2300406362 | Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2300406363 | Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
122 | PP2300406364 | Ống Facon loại 15 ml | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
123 | PP2300406365 | Ống Facon loại 5 ml | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300406366 | Ống Facon loại 50 ml | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
125 | PP2300406368 | Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 150 | 32.633.140 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105319516 | CÔNG TY TNHH Y TẾ NHẬT MINH MEDICAL | 150 | 52.884.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106113003 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN ANH | 150 | 12.183.195 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100278489 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH TRANG | 150 | 6.075.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
126 | PP2300406369 | Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không | vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105319516 | CÔNG TY TNHH Y TẾ NHẬT MINH MEDICAL | 150 | 52.884.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 150 | 32.633.140 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
127 | PP2300406370 | Ống nhựa EDTA 2ml | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 150 | 32.633.140 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105319516 | CÔNG TY TNHH Y TẾ NHẬT MINH MEDICAL | 150 | 52.884.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106626252 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 150 | 20.700.846 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2300406371 | Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 150 | 32.633.140 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 150 | 42.490.724 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 150 | 73.173.700 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105319516 | CÔNG TY TNHH Y TẾ NHẬT MINH MEDICAL | 150 | 52.884.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
129 | PP2300406372 | Ống trộn hóa chất (DAB Mixing Station) cho máy hóa mô miễn dịch BondMax | vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300406374 | Phiến gia nhiệt bộc lộ kháng nguyên máy nhuộm hóa mô miễn dịch. | vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300406375 | Phiến nhựa dùng máy PK7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
132 | PP2300406377 | Phin lọc dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
133 | PP2300406378 | Phin lọc Sheath 2 µm dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
134 | PP2300406379 | Pipet cố định 500 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
135 | PP2300406380 | Pipet lấy môi trường loại 10ml | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 150 | 17.013.684 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 20.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
136 | PP2300406381 | Pipet nhựa loại 3ml | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106072491 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM | 150 | 88.587.489 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106626252 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN | 150 | 20.700.846 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101315334 | công ty TNHH Nam Tiến Thành | 150 | 2.774.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
137 | PP2300406382 | Reaction vercel cho máy DXI800 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
138 | PP2300406383 | Sample cup 0,5 ml dùng cho máy miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
139 | PP2300406384 | Sensor máy hạ nhiệt (Cảm biến dùng cho máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình) | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
140 | PP2300406385 | Sensor máy hạ nhiệt (Cảm biến dùng cho máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình) | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 13.454.344 | 180 | 0 | 0 | 0 |
141 | PP2300406386 | Sonde dạ dày các số | vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
142 | PP2300406387 | Sonde hậu môn các số | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
143 | PP2300406388 | Test tube dùng cho xét nghiệm vi sinh | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 27.140.564 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
144 | PP2300406389 | Thanh xếp mẫu máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
145 | PP2300406390 | Tip lọc 15 - 1250 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.900.430 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.066.065 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 25.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
146 | PP2300406391 | Túi nước tiểu | vn0101098538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | 150 | 39.929.849 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 69.345.600 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 150 | 58.505.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105319516 | CÔNG TY TNHH Y TẾ NHẬT MINH MEDICAL | 150 | 52.884.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 150 | 38.754.985 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 150 | 77.571.165 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 72.500.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
147 | PP2300406392 | Van 2 ngả (Valve, 2-way. N.C) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
148 | PP2300406393 | Van 2 ngả (Valve, 2-way. N.O) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
149 | PP2300406394 | Van 3 ngả (Valve, 3-way) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
150 | PP2300406395 | Van đầu ra cho khối 322 dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
151 | PP2300406396 | Van đầu vào cho khối 322 dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
152 | PP2300406397 | Van hút dung dịch rửa dùng máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
153 | PP2300406398 | Xylanh hút bệnh phẩm máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
154 | PP2300406399 | Xylanh hút hóa chất máy PK 7300 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 90.637.058 | 180 | 0 | 0 | 0 |
155 | PP2300406400 | YST card dùng cho máy định danh vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 7.301.455 | 180 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300406263 - Casset đúc mô có nắp
2. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
3. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
4. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
5. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
6. PP2300406283 - Đầu côn trắng 10µl
7. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
8. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
9. PP2300406298 - Găng khám
10. PP2300406303 - Giấy siêu âm
11. PP2300406313 - Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng
12. PP2300406332 - Lam kính mài 1 đầu
13. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
14. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
15. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
16. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
17. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
18. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
19. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
20. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406234 - Ba chạc có dây nối
2. PP2300406238 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho người lớn)
3. PP2300406239 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho trẻ em)
4. PP2300406290 - Dây truyền dịch
5. PP2300406298 - Găng khám
6. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
7. PP2300406301 - Gel siêu âm
8. PP2300406303 - Giấy siêu âm
9. PP2300406332 - Lam kính mài 1 đầu
10. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
11. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
12. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
13. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
14. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406256 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml
2. PP2300406257 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml
3. PP2300406258 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml
4. PP2300406259 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml ăn sonde
5. PP2300406260 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml
6. PP2300406290 - Dây truyền dịch
7. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
8. PP2300406316 - Khẩu trang giấy (dùng cho khu vực ghép tế bào gốc)
1. PP2300406313 - Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng
2. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
3. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
4. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
5. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
6. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
1. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
2. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
3. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
4. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
5. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
6. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
7. PP2300406301 - Gel siêu âm
8. PP2300406310 - Hộp cắm đầu côn vàng
9. PP2300406311 - Hộp cắm đầu côn xanh
10. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
11. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
12. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
13. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
14. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
15. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
1. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
2. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
3. PP2300406316 - Khẩu trang giấy (dùng cho khu vực ghép tế bào gốc)
1. PP2300406244 - Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc
2. PP2300406245 - Bình nuôi cấy 25cm2 không có màng lọc
3. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
4. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
5. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
6. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
7. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
8. PP2300406357 - Ống chạy PCR dạng thanh (0,2ml 8 – Well PCR Strip Tubes)
9. PP2300406358 - Ống Cryo loại 2ml
10. PP2300406359 - Ống Cryo loại 5ml
11. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
12. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
13. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
14. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
15. PP2300406380 - Pipet lấy môi trường loại 10ml
1. PP2300406234 - Ba chạc có dây nối
2. PP2300406255 - Bơm tiêm cản quang
3. PP2300406289 - Dây nối bơm cản quang chữ T
4. PP2300406303 - Giấy siêu âm
1. PP2300406230 - AST - GP
2. PP2300406231 - AST - N
3. PP2300406232 - AST - ST
4. PP2300406233 - AST - YS
5. PP2300406235 - Băng gạc vô trùng 70 x 53mm
6. PP2300406236 - Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm
7. PP2300406307 - GN card dùng cho máy định danh vi khuẩn
8. PP2300406308 - GP card dùng cho máy định danh vi khuẩn
9. PP2300406388 - Test tube dùng cho xét nghiệm vi sinh
10. PP2300406400 - YST card dùng cho máy định danh vi khuẩn
1. PP2300406234 - Ba chạc có dây nối
2. PP2300406235 - Băng gạc vô trùng 70 x 53mm
3. PP2300406290 - Dây truyền dịch
1. PP2300406326 - Kít gạn tiểu cầu điều trị kim đôi
2. PP2300406328 - Kít tách thu nhận tế bào gốc P1YA
3. PP2300406329 - Kít trao đổi huyết tương comtec
4. PP2300406351 - Mối nối vô trùng (dùng cho sản xuất các chế phẩm máu)
1. PP2300406290 - Dây truyền dịch
2. PP2300406336 - Lọ đựng sinh phẩm hồng cầu mẫu 10ml
3. PP2300406352 - Mực in mã vạch màu đen
4. PP2300406353 - Mực in mã vạch màu xanh
5. PP2300406355 - Nhãn dán mã vạch PVC màu 1 đế
6. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
7. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
8. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
9. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
10. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
1. PP2300406255 - Bơm tiêm cản quang
2. PP2300406256 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml
3. PP2300406257 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml
4. PP2300406258 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml
5. PP2300406259 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml ăn sonde
6. PP2300406260 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml
7. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
8. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
9. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
10. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
11. PP2300406283 - Đầu côn trắng 10µl
12. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
13. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
14. PP2300406289 - Dây nối bơm cản quang chữ T
15. PP2300406290 - Dây truyền dịch
16. PP2300406301 - Gel siêu âm
17. PP2300406313 - Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng
18. PP2300406332 - Lam kính mài 1 đầu
19. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
20. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
21. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
1. PP2300406234 - Ba chạc có dây nối
2. PP2300406238 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho người lớn)
3. PP2300406239 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho trẻ em)
4. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
5. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
6. PP2300406283 - Đầu côn trắng 10µl
7. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
8. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
9. PP2300406298 - Găng khám
10. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
11. PP2300406316 - Khẩu trang giấy (dùng cho khu vực ghép tế bào gốc)
12. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
13. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
14. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
15. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
16. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
17. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
18. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
19. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
20. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406298 - Găng khám
2. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
1. PP2300406244 - Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc
2. PP2300406245 - Bình nuôi cấy 25cm2 không có màng lọc
3. PP2300406246 - Bình nuôi cấy 75cm2 có màng lọc
4. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
5. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
6. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
7. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
8. PP2300406281 - Đầu côn 30µl có lọc
9. PP2300406283 - Đầu côn trắng 10µl
10. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
11. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
12. PP2300406286 - Đầu côn xanh 1000µl có chia vạch
13. PP2300406294 - Đĩa 96 giếng có đáy chữ V cho máy tách mẫu tự động
14. PP2300406295 - Đĩa 96 giếng dùng cho máy tách mẫu tự động
15. PP2300406296 - Đĩa Petri đường kính 100 mm
16. PP2300406297 - Đĩa Petri đường kính 35 mm
17. PP2300406314 - Hộp lưu mẫu 100 vị trí cho ống 1,5ml
18. PP2300406317 - Khay giữ lạnh 24 vị trí
19. PP2300406341 - Lược 96 vị trí cho máy tách mẫu tự động
20. PP2300406347 - Micropipet 10 -100 µl
21. PP2300406348 - Micropipet 100-1000 µl
22. PP2300406349 - Micropipet 1-10 µl
23. PP2300406350 - Micropipet 20 -200 µl
24. PP2300406357 - Ống chạy PCR dạng thanh (0,2ml 8 – Well PCR Strip Tubes)
25. PP2300406358 - Ống Cryo loại 2ml
26. PP2300406359 - Ống Cryo loại 5ml
27. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
28. PP2300406362 - Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn
29. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
30. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
31. PP2300406365 - Ống Facon loại 5 ml
32. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
33. PP2300406379 - Pipet cố định 500 µl
34. PP2300406380 - Pipet lấy môi trường loại 10ml
35. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
36. PP2300406390 - Tip lọc 15 - 1250 µl
1. PP2300406290 - Dây truyền dịch
2. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
3. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
4. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
5. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
6. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406263 - Casset đúc mô có nắp
2. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
3. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
4. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
5. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
6. PP2300406288 - Dây cấp nitơ lỏng
7. PP2300406299 - Găng tay chống bỏng lạnh
8. PP2300406332 - Lam kính mài 1 đầu
9. PP2300406333 - Lamen 18*18
10. PP2300406334 - Lamen 22*22
11. PP2300406335 - Lamen 24*40
12. PP2300406342 - Main điều khiển máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình
13. PP2300406343 - Main nguồn máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình
14. PP2300406384 - Sensor máy hạ nhiệt (Cảm biến dùng cho máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình)
15. PP2300406385 - Sensor máy hạ nhiệt (Cảm biến dùng cho máy tăng hạ nhiệt độ theo chương trình)
1. PP2300406256 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml
2. PP2300406257 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml
3. PP2300406258 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml
4. PP2300406259 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml ăn sonde
5. PP2300406260 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml
1. PP2300406264 - Chai đựng hóa chất nắp vặn 10 lit
2. PP2300406265 - Chai đựng hóa chất nắp vặn 1 lit
3. PP2300406266 - Chai đựng hóa chất nắp vặn 5 lit
4. PP2300406267 - Cốc thủy tinh có mỏ 500ml
5. PP2300406268 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml
6. PP2300406333 - Lamen 18*18
7. PP2300406334 - Lamen 22*22
8. PP2300406335 - Lamen 24*40
9. PP2300406337 - Lọ Scott thể tích 1 lít
10. PP2300406338 - Lọ Scott thể tích 10 lít
11. PP2300406339 - Lọ Scott thể tích 2 lít
12. PP2300406340 - Lọ Scott thể tích 3 lít
1. PP2300406248 - Bộ kít bảo trì máy nhuộm hoá mô miễn dịch (Aspiration Probe Cleaning)
2. PP2300406250 - Bơm đẩy kim hút cho máy hóa mô miễn dịch: Syringe (tor 9-Port Pump)
3. PP2300406313 - Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng
4. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
5. PP2300406331 - Lam kính dùng cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch
6. PP2300406332 - Lam kính mài 1 đầu
7. PP2300406334 - Lamen 22*22
8. PP2300406354 - Nắp đậy lam kính (Bond Universal Covertiles)
9. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
10. PP2300406372 - Ống trộn hóa chất (DAB Mixing Station) cho máy hóa mô miễn dịch BondMax
11. PP2300406374 - Phiến gia nhiệt bộc lộ kháng nguyên máy nhuộm hóa mô miễn dịch.
12. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406238 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho người lớn)
2. PP2300406239 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho trẻ em)
3. PP2300406287 - Đầu đo SP02 cho máy Monitor
1. PP2300406298 - Găng khám
2. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
3. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
1. PP2300406283 - Đầu côn trắng 10µl
2. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
3. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
4. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
5. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
6. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
1. PP2300406242 - Bi từ đo quang
2. PP2300406270 - Cóng đo quang (Cuvettes, 450µl)
3. PP2300406327 - Kít gạn tiểu cầu, gạn bạch cầu hạt
4. PP2300406330 - Kít trao đổi huyết tương Optia
1. PP2300406235 - Băng gạc vô trùng 70 x 53mm
2. PP2300406236 - Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm
3. PP2300406300 - Găng tay vô trùng
4. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
1. PP2300406244 - Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc
2. PP2300406245 - Bình nuôi cấy 25cm2 không có màng lọc
3. PP2300406246 - Bình nuôi cấy 75cm2 có màng lọc
4. PP2300406263 - Casset đúc mô có nắp
5. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
6. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
7. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
8. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
9. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
10. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
11. PP2300406286 - Đầu côn xanh 1000µl có chia vạch
12. PP2300406297 - Đĩa Petri đường kính 35 mm
13. PP2300406310 - Hộp cắm đầu côn vàng
14. PP2300406311 - Hộp cắm đầu côn xanh
15. PP2300406347 - Micropipet 10 -100 µl
16. PP2300406348 - Micropipet 100-1000 µl
17. PP2300406349 - Micropipet 1-10 µl
18. PP2300406350 - Micropipet 20 -200 µl
19. PP2300406358 - Ống Cryo loại 2ml
20. PP2300406359 - Ống Cryo loại 5ml
21. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
22. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
23. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
24. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
25. PP2300406380 - Pipet lấy môi trường loại 10ml
1. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
1. PP2300406313 - Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng
2. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
1. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
2. PP2300406316 - Khẩu trang giấy (dùng cho khu vực ghép tế bào gốc)
1. PP2300406272 - Cóng phản ứng cho máy Liaison XL
2. PP2300406274 - Cột sắc ký để định lượng thành phần huyết sắc tố dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
3. PP2300406275 - Cuvette Acustar dùng cho máy xét nghiệm đông máu Acustar
4. PP2300406282 - Đầu côn dùng một lần cho máy Liaison XL
5. PP2300406360 - Ống đựng mẫu xanh 12 x75 ml dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
1. PP2300406237 - Bảng mạch xử lý tín hiệu máy định nhóm máu tự động
2. PP2300406243 - Bình nhựa chứa dung dịch pha loãng máy PK7300
3. PP2300406247 - Bộ bảo trì (PMI kít) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
4. PP2300406251 - Bơm hút dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
5. PP2300406252 - Bơm hút dung dịch rửa máy PK7300
6. PP2300406253 - Bơm nước đầu vào máy PK 7300
7. PP2300406254 - Bơm Sheath (Sheath Pump) dùng cho máy Navios
8. PP2300406261 - Bóng đèn huỳnh quang cho máy xét nghiệm định nhóm máu tự động trên phiến nhựa
9. PP2300406269 - Cóng đo hồng cầu cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa
10. PP2300406271 - Cóng đựng hóa chất máy PK 7300
11. PP2300406292 - Đèn Halogen dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
12. PP2300406293 - Đèn UV dùng cho máy Ultra2 Variant
13. PP2300406304 - Gioăng chia vạch dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
14. PP2300406305 - Gioăng khít đầu kim dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
15. PP2300406306 - Gioăng khít piston bơm dịch dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
16. PP2300406318 - Khối chứa kim hút dùng máy PK 7300
17. PP2300406319 - Khối điều chỉnh áp lực Sheath (Sheath pressure regulator) dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
18. PP2300406320 - Khối rửa kim hút (Sample head) dùng cho máy Navios
19. PP2300406321 - Kim hút hóa chất cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa
20. PP2300406322 - Kim hút huyết tương cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa
21. PP2300406323 - Kim hút mẫu 215 dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
22. PP2300406324 - Kim hút tế bào máy PK 7300
23. PP2300406344 - Màng bơm chân không cho máy định nhóm máu tự động trên phiến nhựa
24. PP2300406375 - Phiến nhựa dùng máy PK7300
25. PP2300406377 - Phin lọc dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
26. PP2300406378 - Phin lọc Sheath 2 µm dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
27. PP2300406382 - Reaction vercel cho máy DXI800
28. PP2300406383 - Sample cup 0,5 ml dùng cho máy miễn dịch
29. PP2300406389 - Thanh xếp mẫu máy PK 7300
30. PP2300406392 - Van 2 ngả (Valve, 2-way. N.C) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
31. PP2300406393 - Van 2 ngả (Valve, 2-way. N.O) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
32. PP2300406394 - Van 3 ngả (Valve, 3-way) dùng cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy
33. PP2300406395 - Van đầu ra cho khối 322 dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
34. PP2300406396 - Van đầu vào cho khối 322 dùng cho máy xét nghiệm dựa trên công nghệ sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
35. PP2300406397 - Van hút dung dịch rửa dùng máy PK 7300
36. PP2300406398 - Xylanh hút bệnh phẩm máy PK 7300
37. PP2300406399 - Xylanh hút hóa chất máy PK 7300
1. PP2300406356 - Nước muối 0,45% dùng máy định danh vi khuẩn
1. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
2. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
3. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
4. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
5. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
6. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
7. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
8. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
9. PP2300406390 - Tip lọc 15 - 1250 µl
1. PP2300406263 - Casset đúc mô có nắp
2. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
3. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
4. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
5. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
6. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
7. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
8. PP2300406290 - Dây truyền dịch
9. PP2300406301 - Gel siêu âm
10. PP2300406313 - Hộp lồng petri đường kính 90mm vô trùng
11. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
12. PP2300406334 - Lamen 22*22
13. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
14. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
15. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
16. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
17. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
18. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
19. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
20. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
21. PP2300406386 - Sonde dạ dày các số
22. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
2. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
3. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
4. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
5. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
6. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
7. PP2300406347 - Micropipet 10 -100 µl
8. PP2300406348 - Micropipet 100-1000 µl
9. PP2300406349 - Micropipet 1-10 µl
10. PP2300406350 - Micropipet 20 -200 µl
11. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
12. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
13. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
14. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
15. PP2300406379 - Pipet cố định 500 µl
16. PP2300406380 - Pipet lấy môi trường loại 10ml
17. PP2300406388 - Test tube dùng cho xét nghiệm vi sinh
1. PP2300406277 - Đầu côn 10µl có lọc
2. PP2300406278 - Đầu côn 100µl có lọc
3. PP2300406279 - Đầu côn 1000µl có lọc
4. PP2300406280 - Đầu côn 200µl có lọc
5. PP2300406283 - Đầu côn trắng 10µl
6. PP2300406284 - Đầu côn vàng 200µl
7. PP2300406285 - Đầu côn xanh 1000µl
8. PP2300406286 - Đầu côn xanh 1000µl có chia vạch
9. PP2300406294 - Đĩa 96 giếng có đáy chữ V cho máy tách mẫu tự động
10. PP2300406295 - Đĩa 96 giếng dùng cho máy tách mẫu tự động
11. PP2300406310 - Hộp cắm đầu côn vàng
12. PP2300406311 - Hộp cắm đầu côn xanh
13. PP2300406314 - Hộp lưu mẫu 100 vị trí cho ống 1,5ml
14. PP2300406347 - Micropipet 10 -100 µl
15. PP2300406348 - Micropipet 100-1000 µl
16. PP2300406349 - Micropipet 1-10 µl
17. PP2300406350 - Micropipet 20 -200 µl
18. PP2300406357 - Ống chạy PCR dạng thanh (0,2ml 8 – Well PCR Strip Tubes)
19. PP2300406358 - Ống Cryo loại 2ml
20. PP2300406359 - Ống Cryo loại 5ml
21. PP2300406361 - Ống eppendorf 1,5 ml loại đáy nhọn
22. PP2300406362 - Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn
23. PP2300406363 - Ống eppendorf 2 ml loại đáy tròn
24. PP2300406364 - Ống Facon loại 15 ml
25. PP2300406366 - Ống Facon loại 50 ml
26. PP2300406379 - Pipet cố định 500 µl
27. PP2300406381 - Pipet nhựa loại 3ml
28. PP2300406390 - Tip lọc 15 - 1250 µl
1. PP2300406256 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 10ml
2. PP2300406257 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml
3. PP2300406258 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml
4. PP2300406259 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml ăn sonde
5. PP2300406260 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml
6. PP2300406290 - Dây truyền dịch
7. PP2300406315 - Khẩu trang giấy
8. PP2300406316 - Khẩu trang giấy (dùng cho khu vực ghép tế bào gốc)
9. PP2300406368 - Ống nhựa chân không Heparin Lithium 3ml
10. PP2300406369 - Ống nhựa Citrat 3,2%, chân không
11. PP2300406370 - Ống nhựa EDTA 2ml
12. PP2300406371 - Ống nhựa EDTA-K2, chân không 2 ml
13. PP2300406386 - Sonde dạ dày các số
14. PP2300406387 - Sonde hậu môn các số
15. PP2300406391 - Túi nước tiểu
1. PP2300406238 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho người lớn)
2. PP2300406239 - Bao đo huyết áp cho máy Monitor (dùng cho trẻ em)
3. PP2300406255 - Bơm tiêm cản quang
4. PP2300406289 - Dây nối bơm cản quang chữ T
1. PP2300406298 - Găng khám
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.