Package 01: Buy testing chemicals

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Package 01: Buy testing chemicals
Investor
HA GIANG GENERAL HOSPITAL
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Buying Test Chemicals, Medical Supplies, Medical Biological Products - Chemicals and other medical supplies in 2023 - 2024 for the provincial general hospital
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
16:00 30/09/2023
Bid opening completion time
16:11 30/09/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
11
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300332290 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 184.212.000 184.212.000 0
2 PP2300332291 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 321.148.800 321.148.800 0
3 PP2300332292 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 81.320.400 81.320.400 0
4 PP2300332293 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 458.514.000 458.514.000 0
5 PP2300332294 Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 464.486.400 464.486.400 0
6 PP2300332295 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần Acid clohydric vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 26.964.000 26.964.000 0
7 PP2300332296 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần dung dịch natri hypoclorit vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 8.517.600 8.517.600 0
8 PP2300332297 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 26.119.800 26.119.800 0
9 PP2300332298 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 180 23.460.360 210 134.946.000 134.946.000 0
10 PP2300332299 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 101.760.000 101.760.000 0
11 PP2300332300 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 112.320.000 112.320.000 0
vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 180 7.981.200 210 0 0 0
12 PP2300332301 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 93.000.000 93.000.000 0
13 PP2300332302 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 172.800.000 172.800.000 0
vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 180 7.981.200 210 171.072.000 171.072.000 0
14 PP2300332303 Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 305.400.000 305.400.000 0
15 PP2300332304 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 180 7.981.200 210 148.800.000 148.800.000 0
16 PP2300332305 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 311.400.000 311.400.000 0
vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 180 7.981.200 210 0 0 0
17 PP2300332306 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 780.000.000 780.000.000 0
18 PP2300332307 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 271.000.000 271.000.000 0
19 PP2300332308 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 69.600.000 69.600.000 0
20 PP2300332310 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 114.300.000 114.300.000 0
21 PP2300332311 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 38.400.000 38.400.000 0
22 PP2300332312 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Natri hypoclorit vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 18.400.000 18.400.000 0
23 PP2300332313 Chất kiểm chuẩn 3DN cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 20.000.000 20.000.000 0
24 PP2300332314 Chất kiểm chuẩn 5DN cho máy phân tích huyết học vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 29.680.000 29.680.000 0
25 PP2300332315 Hóa chất đếm và xác định kích thước tế bào máu vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 40.080.000 40.080.000 0
26 PP2300332316 Hóa chất ly giải vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 114.000.000 114.000.000 0
27 PP2300332317 Nước rửa đường ống của máy vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 0 0 0
28 PP2300332318 Nước rửa đầu lấy mẫu vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 6.000.000 6.000.000 0
29 PP2300332319 Hóa chất chuẩn cho máy phân tích huyết học vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 12.980.000 12.980.000 0
30 PP2300332320 Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 519.100.000 519.100.000 0
31 PP2300332321 Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và xét nghiệm liên quan đến kháng thể vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 41.000.000 41.000.000 0
32 PP2300332322 Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 135.300.000 135.300.000 0
33 PP2300332323 Card định nhóm máu ABO và Rhesus cho bệnh nhân vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 171.500.000 171.500.000 0
34 PP2300332324 Hóa chất chống nhiễm chéo dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 49.200.000 49.200.000 0
35 PP2300332325 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 66.517.500 66.517.500 0
36 PP2300332326 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 215.271.000 215.271.000 0
37 PP2300332327 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT) vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 214.578.000 214.578.000 0
38 PP2300332328 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 35.920.500 35.920.500 0
39 PP2300332329 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 107.520.000 107.520.000 0
40 PP2300332330 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase) vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 29.510.250 29.510.250 0
41 PP2300332331 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 37.674.000 37.674.000 0
42 PP2300332332 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 1.148.700 1.148.700 0
43 PP2300332333 Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm định lượng CK-MB vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 861.000 861.000 0
44 PP2300332334 Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm định lượng CK-MB vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 861.000 861.000 0
45 PP2300332335 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 184.800.000 184.800.000 0
46 PP2300332336 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 18.780.300 18.780.300 0
47 PP2300332337 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 158.061.750 158.061.750 0
48 PP2300332338 Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 53.928.000 53.928.000 0
49 PP2300332339 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 90.987.750 90.987.750 0
50 PP2300332340 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.009.500 13.009.500 0
51 PP2300332341 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 48.735.750 48.735.750 0
52 PP2300332342 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 2.494.800 2.494.800 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.011.400 3.011.400 0
53 PP2300332343 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 10.949.400 10.949.400 0
54 PP2300332344 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.524.800 11.524.800 0
55 PP2300332345 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 203.910.000 203.910.000 0
56 PP2300332346 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 38.388.000 38.388.000 0
57 PP2300332347 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 18.200.700 18.200.700 0
58 PP2300332348 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 66.307.500 66.307.500 0
59 PP2300332349 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 4.407.900 4.407.900 0
60 PP2300332350 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 605.183.250 605.183.250 0
61 PP2300332351 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 275.436.000 275.436.000 0
62 PP2300332352 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 165.816.000 165.816.000 0
63 PP2300332353 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.624.550 11.624.550 0
64 PP2300332354 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 12.510.750 12.510.750 0
65 PP2300332355 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 440.559.000 440.559.000 0
66 PP2300332356 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 25.544.400 25.544.400 0
67 PP2300332357 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 15.268.050 15.268.050 0
68 PP2300332358 Chất kiểm chuẩn mức thiếu hụt của xét nghiệm G6PDH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 5.556.600 5.556.600 0
69 PP2300332359 Chất kiểm chuẩn mức bình thường của xét nghiệm G6PDH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 5.556.600 5.556.600 0
70 PP2300332360 Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.799.000 8.799.000 0
71 PP2300332361 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 388.657.500 388.657.500 0
72 PP2300332362 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 11.144.952 11.144.952 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 44.532.600 44.532.600 0
73 PP2300332363 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic) vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 44.989.350 44.989.350 0
74 PP2300332364 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp,trung bình, cao vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 20.456.100 20.456.100 0
75 PP2300332365 Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 9.618.000 9.618.000 0
76 PP2300332366 Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 28.607.250 28.607.250 0
77 PP2300332367 Chất hiệu chuẩn mức cao cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.525.900 3.525.900 0
78 PP2300332368 IVD nạp điện cực tham chiếu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 1.018.500 1.018.500 0
79 PP2300332369 Chất hiệu chuẩn mức cao thấp cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 4.236.750 4.236.750 0
80 PP2300332370 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K. Cl vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 9.497.250 9.497.250 0
81 PP2300332371 Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K. Cl vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 74.056.500 74.056.500 0
82 PP2300332372 IVD kiểm tra điện cực Natri và Kali vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 1.983.450 1.983.450 0
83 PP2300332373 IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K. Cl vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 20.907.600 20.907.600 0
84 PP2300332374 Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 16.637.250 16.637.250 0
85 PP2300332375 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 5.565.000 5.565.000 0
86 PP2300332376 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 127.632.750 127.632.750 0
87 PP2300332377 Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 36.225.000 36.225.000 0
88 PP2300332378 Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 36.414.000 36.414.000 0
89 PP2300332379 Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 34.681.567 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 16.637.250 16.637.250 0
90 PP2300332380 Chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 16.637.250 16.637.250 0
91 PP2300332381 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch nhóm 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 26.115.600 26.115.600 0
92 PP2300332382 Dung dịch rửa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.024.000 3.024.000 0
93 PP2300332383 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.953.200 11.953.200 0
94 PP2300332384 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.953.200 11.953.200 0
95 PP2300332385 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.953.200 11.953.200 0
96 PP2300332386 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.163.650 3.163.650 0
97 PP2300332387 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.163.650 3.163.650 0
98 PP2300332388 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.163.650 3.163.650 0
99 PP2300332389 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.386.650 2.386.650 0
100 PP2300332390 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.386.650 2.386.650 0
101 PP2300332391 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.386.650 2.386.650 0
102 PP2300332392 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 5.976.600 5.976.600 0
103 PP2300332393 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.230.000 13.230.000 0
104 PP2300332394 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.866.500 2.866.500 0
105 PP2300332395 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 1.247.400 1.247.400 0
106 PP2300332396 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.866.500 2.866.500 0
107 PP2300332397 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 6.810.300 6.810.300 0
108 PP2300332398 Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT) vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 30.455.694 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 10.673.250 10.673.250 0
109 PP2300332399 Đo hoạt độ Lipase vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 38.952.900 38.952.900 0
110 PP2300332400 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 275.341.500 275.341.500 0
111 PP2300332401 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Thyroglobulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 18.356.100 18.356.100 0
112 PP2300332402 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 313.220.250 313.220.250 0
113 PP2300332403 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 18.984.000 18.984.000 0
114 PP2300332404 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 31.143.000 31.143.000 0
115 PP2300332405 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 19-9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 232.443.750 232.443.750 0
116 PP2300332406 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 230.475.000 230.475.000 0
117 PP2300332407 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Định lượng CA 125 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 20.256.600 20.256.600 0
118 PP2300332408 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 170.625.000 170.625.000 0
119 PP2300332409 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 9.282.000 9.282.000 0
120 PP2300332410 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 166.110.000 166.110.000 0
121 PP2300332411 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 12.654.600 12.654.600 0
122 PP2300332412 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 189.892.500 189.892.500 0
123 PP2300332413 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 17.719.800 17.719.800 0
124 PP2300332414 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 TỰ do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 126.630.000 126.630.000 0
125 PP2300332415 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 12.654.600 12.654.600 0
126 PP2300332416 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 139.466.250 139.466.250 0
127 PP2300332417 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.293.000 13.293.000 0
128 PP2300332418 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 25.326.000 25.326.000 0
129 PP2300332419 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.163.650 3.163.650 0
130 PP2300332420 Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 703.683.750 703.683.750 0
131 PP2300332421 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 10.714.200 10.714.200 0
132 PP2300332422 Chất kiểm tra xét nghiệm định lượng BNP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 6.075.300 6.075.300 0
133 PP2300332423 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng TSH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 253.207.500 253.207.500 0
134 PP2300332424 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 10.130.400 10.130.400 0
135 PP2300332425 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 15.191.400 15.191.400 0
136 PP2300332426 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin B12 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.847.600 2.847.600 0
137 PP2300332427 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng Estriol tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 37.978.500 37.978.500 0
138 PP2300332428 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Định lượng Estriol tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 17.467.800 17.467.800 0
139 PP2300332429 Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 22.149.750 22.149.750 0
140 PP2300332430 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 9.490.950 9.490.950 0
141 PP2300332431 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 34.822.200 34.822.200 0
142 PP2300332432 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 9.684.150 9.684.150 0
143 PP2300332433 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng kháng thể kháng TPO vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 35.439.600 35.439.600 0
144 PP2300332434 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.543.850 8.543.850 0
145 PP2300332435 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.859.900 8.859.900 0
146 PP2300332436 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 10.884.300 10.884.300 0
147 PP2300332437 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 56.962.500 56.962.500 0
148 PP2300332438 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.390.400 11.390.400 0
149 PP2300332439 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 43.869.000 43.869.000 0
150 PP2300332440 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.797.850 3.797.850 0
151 PP2300332441 Cơ chất phát quang vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 417.774.000 417.774.000 0
152 PP2300332442 Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 349.980.750 349.980.750 0
153 PP2300332443 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 227.871.000 227.871.000 0
154 PP2300332444 Dung dịch kiểm tra hệ thống vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.164.700 3.164.700 0
155 PP2300332445 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: Acid hữu cơ vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 5.649.000 5.649.000 0
156 PP2300332446 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: KOH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.163.650 3.163.650 0
157 PP2300332447 Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 405.090.000 405.090.000 0
158 PP2300332448 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 189.945.000 189.945.000 0
159 PP2300332449 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.807.400 8.807.400 0
160 PP2300332450 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.807.400 8.807.400 0
161 PP2300332451 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.807.400 8.807.400 0
162 PP2300332452 Cốc đựng mẫu 0.5 mL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 2.998.800 2.998.800 0
163 PP2300332453 Cốc đựng mẫu 2.0 mL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.259.200 3.259.200 0
164 PP2300332454 Cốc đựng mẫu 3.0 mL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 3.158.400 3.158.400 0
165 PP2300332455 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 37.800.000 37.800.000 0
166 PP2300332456 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 128.100.000 128.100.000 0
167 PP2300332457 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.599.500 8.599.500 0
168 PP2300332458 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 106.575.000 106.575.000 0
169 PP2300332459 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 110.250.000 110.250.000 0
170 PP2300332460 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 110.250.000 110.250.000 0
171 PP2300332461 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 14.332.500 14.332.500 0
172 PP2300332462 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Anti-TPO vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.938.000 7.938.000 0
173 PP2300332463 Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 170.100.000 170.100.000 0
174 PP2300332464 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 19.845.000 19.845.000 0
175 PP2300332465 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 67.725.000 67.725.000 0
176 PP2300332466 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 14.490.000 14.490.000 0
177 PP2300332467 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 6.835.500 6.835.500 0
178 PP2300332468 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosteron vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 14.490.000 14.490.000 0
179 PP2300332469 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 6.835.500 6.835.500 0
180 PP2300332470 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 14.490.000 14.490.000 0
181 PP2300332471 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 6.835.500 6.835.500 0
182 PP2300332472 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.545.000 13.545.000 0
183 PP2300332473 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.545.000 13.545.000 0
184 PP2300332474 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.545.000 13.545.000 0
185 PP2300332475 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.560.000 7.560.000 0
186 PP2300332476 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.560.000 7.560.000 0
187 PP2300332477 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.560.000 7.560.000 0
188 PP2300332478 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 48.825.000 48.825.000 0
189 PP2300332479 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 14.222.250 14.222.250 0
190 PP2300332480 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.938.000 7.938.000 0
191 PP2300332481 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 12.285.000 12.285.000 0
192 PP2300332482 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 41.160.000 41.160.000 0
193 PP2300332483 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 9.702.000 9.702.000 0
194 PP2300332484 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 75.600.000 75.600.000 0
195 PP2300332485 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.907.000 11.907.000 0
196 PP2300332486 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 11.340.000 11.340.000 0
197 PP2300332487 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.938.000 7.938.000 0
198 PP2300332488 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.770.000 7.770.000 0
199 PP2300332489 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.938.000 7.938.000 0
200 PP2300332490 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.440.000 13.440.000 0
201 PP2300332491 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBeAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.938.000 7.938.000 0
202 PP2300332492 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 13.440.000 13.440.000 0
203 PP2300332493 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 7.938.000 7.938.000 0
204 PP2300332494 Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 61.740.000 61.740.000 0
205 PP2300332495 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 28.627.200 28.627.200 0
206 PP2300332496 Đầu côn sử dụng một lần dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 73.823.400 73.823.400 0
207 PP2300332497 Vật liệu chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 87.664.500 87.664.500 0
208 PP2300332498 Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch. (Dạng bột đông khô) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 8.599.500 8.599.500 0
209 PP2300332499 IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 111.903.750 111.903.750 0
210 PP2300332500 Dung dịch rửa máy vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 6.600.000 6.600.000 0
211 PP2300332501 Dung dịch rửa điện cực Na vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 6.600.000 6.600.000 0
212 PP2300332502 Bộ thuốc thử cho máy điện giải vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 200.000.000 200.000.000 0
213 PP2300332503 Điện cực xét nghiệm định lượng Cloride vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 11.200.000 11.200.000 0
214 PP2300332504 Điện cực xét nghiệm định lượng Kali vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 19.200.000 19.200.000 0
215 PP2300332505 Điện cực xét nghiệm định lượng Natri vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 24.600.000 24.600.000 0
216 PP2300332506 Điện cực chuẩn vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 19.200.000 19.200.000 0
217 PP2300332507 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80A vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 48.495.000 48.495.000 0
218 PP2300332508 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80B vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 17.550.000 17.550.000 0
219 PP2300332509 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80CV vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 24.695.000 24.695.000 0
220 PP2300332510 Dung dịch pha loãng máu và rửa đường ống vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 66.000.000 66.000.000 0
221 PP2300332511 Cột sắc kí vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 128.250.000 128.250.000 0
222 PP2300332512 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 4.079.000 4.079.000 0
223 PP2300332513 Dung dịch kiểm chuẩn vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 4.490.000 4.490.000 0
224 PP2300332514 Dung dịch pha loãng mẫu chuẩn vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 1.165.000 1.165.000 0
225 PP2300332515 Dung dịch rửa đậm đặc vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 3.500.000 3.500.000 0
226 PP2300332516 Bộ Cassette cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 112.500.000 112.500.000 0
227 PP2300332517 Bình khí hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 6.166.920 210 9.000.000 9.000.000 0
228 PP2300332518 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 10.797.700 210 0 0 0
229 PP2300332519 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 10.797.700 210 0 0 0
230 PP2300332520 Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 10.797.700 210 0 0 0
231 PP2300332521 Ống đựng mẫu vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 10.797.700 210 0 0 0
232 PP2300332522 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 24.286.500 24.286.500 0
233 PP2300332523 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 110.496.750 110.496.750 0
234 PP2300332524 Que thử nước tiểu 11 thông số vn0108773679 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH 180 31.029.360 210 99.000.000 99.000.000 0
235 PP2300332525 Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 129.193.968 210 240.030.000 240.030.000 0
236 PP2300332526 Que thử nước tiểu 12 thông số phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu vn0106628926 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG 180 2.436.200 210 180.000.000 180.000.000 0
237 PP2300332527 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Oxidant, stabilizer, buffer solution vn0106628926 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG 180 2.436.200 210 15.860.000 15.860.000 0
238 PP2300332528 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Buffer solution vn0106628926 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG 180 2.436.200 210 47.760.000 47.760.000 0
239 PP2300332546 Quả lọc thận nhân tạo chứa bột bicarbonate vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 400.000.000 400.000.000 0
240 PP2300332547 DUNG DỊCH THẨM PHÂN MÁU ĐẬM ĐẶC (ACID). Thành phần: Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid.2H2O, Acid acetic băng, Glucose.H2O, Magnesi clorid.6H2O, Nước tinh khiết vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 13.895.915 210 93.000.000 93.000.000 0
241 PP2300332548 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat) vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 10.797.700 210 0 0 0
242 PP2300332549 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). Thành phần chứa Natriclorit, Kali Clorit, MagnesiClorit.6H2O, Acid Acetic băng, Gloco.H2O, nước tinh khiết vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 10.797.700 210 0 0 0
243 PP2300332550 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 180 12.259.800 210 525.420.000 525.420.000 0
244 PP2300332551 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) vnz000019902 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM 180 12.259.800 210 700.560.000 700.560.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 11
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vnz000019902
Province/City
Thanh Hoá
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300332550 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)

2. PP2300332551 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0201320560
Province/City
Hải Phòng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 28

1. PP2300332325 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin

2. PP2300332326 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT

3. PP2300332327 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT)

4. PP2300332329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần

5. PP2300332330 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase)

6. PP2300332331 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB

7. PP2300332335 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin

8. PP2300332338 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE

9. PP2300332339 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol

10. PP2300332340 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

11. PP2300332341 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol

12. PP2300332342 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

13. PP2300332343 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

14. PP2300332345 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

15. PP2300332346 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp

16. PP2300332347 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần

17. PP2300332348 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

18. PP2300332350 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid

19. PP2300332351 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure

20. PP2300332352 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric

21. PP2300332356 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt

22. PP2300332360 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase)

23. PP2300332361 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP

24. PP2300332362 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP

25. PP2300332363 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic)

26. PP2300332377 - Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa

27. PP2300332378 - Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa

28. PP2300332398 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0108773679
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 23

1. PP2300332299 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT)

2. PP2300332300 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT

3. PP2300332301 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen

4. PP2300332302 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin

5. PP2300332303 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer

6. PP2300332304 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu

7. PP2300332305 - Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu

8. PP2300332306 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

9. PP2300332307 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học

10. PP2300332308 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin

11. PP2300332310 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit

12. PP2300332311 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether

13. PP2300332312 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Natri hypoclorit

14. PP2300332313 - Chất kiểm chuẩn 3DN cho máy phân tích huyết học

15. PP2300332314 - Chất kiểm chuẩn 5DN cho máy phân tích huyết học

16. PP2300332500 - Dung dịch rửa máy

17. PP2300332501 - Dung dịch rửa điện cực Na

18. PP2300332502 - Bộ thuốc thử cho máy điện giải

19. PP2300332503 - Điện cực xét nghiệm định lượng Cloride

20. PP2300332504 - Điện cực xét nghiệm định lượng Kali

21. PP2300332505 - Điện cực xét nghiệm định lượng Natri

22. PP2300332506 - Điện cực chuẩn

23. PP2300332524 - Que thử nước tiểu 11 thông số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106628926
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300332526 - Que thử nước tiểu 12 thông số phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu

2. PP2300332527 - Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Oxidant, stabilizer, buffer solution

3. PP2300332528 - Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Buffer solution

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401774882
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 31

1. PP2300332325 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin

2. PP2300332326 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT

3. PP2300332327 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT)

4. PP2300332328 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần

5. PP2300332329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần

6. PP2300332331 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB

7. PP2300332332 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB

8. PP2300332336 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c

9. PP2300332337 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c

10. PP2300332339 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol

11. PP2300332340 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

12. PP2300332341 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol

13. PP2300332342 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

14. PP2300332343 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

15. PP2300332345 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

16. PP2300332346 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp

17. PP2300332347 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần

18. PP2300332348 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

19. PP2300332349 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

20. PP2300332350 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid

21. PP2300332351 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure

22. PP2300332352 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric

23. PP2300332355 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin

24. PP2300332357 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH

25. PP2300332360 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase)

26. PP2300332361 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP

27. PP2300332362 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP

28. PP2300332365 - Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c

29. PP2300332374 - Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

30. PP2300332376 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

31. PP2300332379 - Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101088272
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300332320 - Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD

2. PP2300332321 - Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và xét nghiệm liên quan đến kháng thể

3. PP2300332322 - Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men

4. PP2300332323 - Card định nhóm máu ABO và Rhesus cho bệnh nhân

5. PP2300332324 - Hóa chất chống nhiễm chéo dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động

6. PP2300332546 - Quả lọc thận nhân tạo chứa bột bicarbonate

7. PP2300332547 - DUNG DỊCH THẨM PHÂN MÁU ĐẬM ĐẶC (ACID). Thành phần: Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid.2H2O, Acid acetic băng, Glucose.H2O, Magnesi clorid.6H2O, Nước tinh khiết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105118288
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300332300 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT

2. PP2300332302 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin

3. PP2300332304 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu

4. PP2300332305 - Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101268476
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 178

1. PP2300332325 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin

2. PP2300332326 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT

3. PP2300332327 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT)

4. PP2300332328 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần

5. PP2300332329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần

6. PP2300332330 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase)

7. PP2300332331 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB

8. PP2300332332 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB

9. PP2300332333 - Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm định lượng CK-MB

10. PP2300332334 - Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm định lượng CK-MB

11. PP2300332335 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin

12. PP2300332336 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c

13. PP2300332337 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c

14. PP2300332338 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE

15. PP2300332339 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol

16. PP2300332340 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

17. PP2300332341 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol

18. PP2300332342 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

19. PP2300332343 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

20. PP2300332344 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP

21. PP2300332345 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

22. PP2300332346 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp

23. PP2300332347 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần

24. PP2300332348 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

25. PP2300332349 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

26. PP2300332350 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid

27. PP2300332351 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure

28. PP2300332352 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric

29. PP2300332353 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy

30. PP2300332354 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy

31. PP2300332355 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin

32. PP2300332356 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt

33. PP2300332357 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH

34. PP2300332358 - Chất kiểm chuẩn mức thiếu hụt của xét nghiệm G6PDH

35. PP2300332359 - Chất kiểm chuẩn mức bình thường của xét nghiệm G6PDH

36. PP2300332360 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase)

37. PP2300332361 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP

38. PP2300332362 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP

39. PP2300332363 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic)

40. PP2300332364 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp,trung bình, cao

41. PP2300332365 - Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c

42. PP2300332366 - Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải

43. PP2300332367 - Chất hiệu chuẩn mức cao cho xét nghiệm điện giải

44. PP2300332368 - IVD nạp điện cực tham chiếu

45. PP2300332369 - Chất hiệu chuẩn mức cao thấp cho xét nghiệm điện giải

46. PP2300332370 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K. Cl

47. PP2300332371 - Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K. Cl

48. PP2300332372 - IVD kiểm tra điện cực Natri và Kali

49. PP2300332373 - IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K. Cl

50. PP2300332374 - Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

51. PP2300332375 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa

52. PP2300332376 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

53. PP2300332377 - Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa

54. PP2300332378 - Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa

55. PP2300332379 - Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

56. PP2300332380 - Chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

57. PP2300332381 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch nhóm 1

58. PP2300332382 - Dung dịch rửa

59. PP2300332383 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1

60. PP2300332384 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2

61. PP2300332385 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3

62. PP2300332386 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)

63. PP2300332387 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)

64. PP2300332388 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)

65. PP2300332389 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)

66. PP2300332390 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)

67. PP2300332391 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)

68. PP2300332392 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1

69. PP2300332393 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol

70. PP2300332394 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

71. PP2300332395 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

72. PP2300332396 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

73. PP2300332397 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia

74. PP2300332398 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT)

75. PP2300332399 - Đo hoạt độ Lipase

76. PP2300332400 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin

77. PP2300332401 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Thyroglobulin

78. PP2300332402 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA

79. PP2300332403 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA

80. PP2300332404 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9

81. PP2300332405 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 19-9

82. PP2300332406 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125

83. PP2300332407 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Định lượng CA 125

84. PP2300332408 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI

85. PP2300332409 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI

86. PP2300332410 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP

87. PP2300332411 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP

88. PP2300332412 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do

89. PP2300332413 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do

90. PP2300332414 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 TỰ do

91. PP2300332415 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do

92. PP2300332416 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3

93. PP2300332417 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3

94. PP2300332418 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin

95. PP2300332419 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin

96. PP2300332420 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP

97. PP2300332421 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP

98. PP2300332422 - Chất kiểm tra xét nghiệm định lượng BNP

99. PP2300332423 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng TSH

100. PP2300332424 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH

101. PP2300332425 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12

102. PP2300332426 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin B12

103. PP2300332427 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng Estriol tự do

104. PP2300332428 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Định lượng Estriol tự do

105. PP2300332429 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần

106. PP2300332430 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần

107. PP2300332431 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin

108. PP2300332432 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin

109. PP2300332433 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng kháng thể kháng TPO

110. PP2300332434 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO

111. PP2300332435 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin

112. PP2300332436 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin

113. PP2300332437 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

114. PP2300332438 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

115. PP2300332439 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do

116. PP2300332440 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do

117. PP2300332441 - Cơ chất phát quang

118. PP2300332442 - Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch

119. PP2300332443 - Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch

120. PP2300332444 - Dung dịch kiểm tra hệ thống

121. PP2300332445 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: Acid hữu cơ

122. PP2300332446 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: KOH

123. PP2300332447 - Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch

124. PP2300332448 - Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch

125. PP2300332449 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp

126. PP2300332450 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình

127. PP2300332451 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao

128. PP2300332452 - Cốc đựng mẫu 0.5 mL

129. PP2300332453 - Cốc đựng mẫu 2.0 mL

130. PP2300332454 - Cốc đựng mẫu 3.0 mL

131. PP2300332455 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol

132. PP2300332456 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin

133. PP2300332457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin

134. PP2300332458 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3

135. PP2300332459 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4

136. PP2300332460 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH

137. PP2300332461 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO

138. PP2300332462 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Anti-TPO

139. PP2300332463 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE

140. PP2300332464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE

141. PP2300332465 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG

142. PP2300332466 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol

143. PP2300332467 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol

144. PP2300332468 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosteron

145. PP2300332469 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone

146. PP2300332470 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone

147. PP2300332471 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone

148. PP2300332472 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin

149. PP2300332473 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH

150. PP2300332474 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH

151. PP2300332475 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 1

152. PP2300332476 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 2

153. PP2300332477 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 3

154. PP2300332478 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg

155. PP2300332479 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg

156. PP2300332480 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg

157. PP2300332481 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg

158. PP2300332482 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV

159. PP2300332483 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV

160. PP2300332484 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV

161. PP2300332485 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV

162. PP2300332486 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg

163. PP2300332487 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg

164. PP2300332488 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg

165. PP2300332489 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg

166. PP2300332490 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg

167. PP2300332491 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBeAg

168. PP2300332492 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg

169. PP2300332493 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg

170. PP2300332494 - Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch

171. PP2300332495 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch

172. PP2300332496 - Đầu côn sử dụng một lần dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch

173. PP2300332497 - Vật liệu chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch

174. PP2300332498 - Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch. (Dạng bột đông khô)

175. PP2300332499 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch

176. PP2300332522 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu

177. PP2300332523 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb

178. PP2300332525 - Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101877171
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300332290 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen

2. PP2300332291 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen

3. PP2300332292 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT

4. PP2300332293 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride

5. PP2300332294 - Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu

6. PP2300332295 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần Acid clohydric

7. PP2300332296 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần dung dịch natri hypoclorit

8. PP2300332297 - Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu

9. PP2300332298 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107903879
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300332518 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test

2. PP2300332519 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test

3. PP2300332520 - Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải

4. PP2300332521 - Ống đựng mẫu

5. PP2300332548 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat)

6. PP2300332549 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). Thành phần chứa Natriclorit, Kali Clorit, MagnesiClorit.6H2O, Acid Acetic băng, Gloco.H2O, nước tinh khiết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102277113
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2300332315 - Hóa chất đếm và xác định kích thước tế bào máu

2. PP2300332316 - Hóa chất ly giải

3. PP2300332317 - Nước rửa đường ống của máy

4. PP2300332318 - Nước rửa đầu lấy mẫu

5. PP2300332319 - Hóa chất chuẩn cho máy phân tích huyết học

6. PP2300332507 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80A

7. PP2300332508 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80B

8. PP2300332509 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80CV

9. PP2300332510 - Dung dịch pha loãng máu và rửa đường ống

10. PP2300332511 - Cột sắc kí

11. PP2300332512 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C

12. PP2300332513 - Dung dịch kiểm chuẩn

13. PP2300332514 - Dung dịch pha loãng mẫu chuẩn

14. PP2300332515 - Dung dịch rửa đậm đặc

15. PP2300332516 - Bộ Cassette cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu

16. PP2300332517 - Bình khí hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu

Views: 7
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second