Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300332290 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 184.212.000 | 184.212.000 | 0 |
2 | PP2300332291 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 321.148.800 | 321.148.800 | 0 |
3 | PP2300332292 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 81.320.400 | 81.320.400 | 0 |
4 | PP2300332293 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 458.514.000 | 458.514.000 | 0 |
5 | PP2300332294 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 464.486.400 | 464.486.400 | 0 |
6 | PP2300332295 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần Acid clohydric | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 26.964.000 | 26.964.000 | 0 |
7 | PP2300332296 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần dung dịch natri hypoclorit | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 8.517.600 | 8.517.600 | 0 |
8 | PP2300332297 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 26.119.800 | 26.119.800 | 0 |
9 | PP2300332298 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 180 | 23.460.360 | 210 | 134.946.000 | 134.946.000 | 0 |
10 | PP2300332299 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 101.760.000 | 101.760.000 | 0 |
11 | PP2300332300 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 112.320.000 | 112.320.000 | 0 |
vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 180 | 7.981.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300332301 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 |
13 | PP2300332302 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 |
vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 180 | 7.981.200 | 210 | 171.072.000 | 171.072.000 | 0 | |||
14 | PP2300332303 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 305.400.000 | 305.400.000 | 0 |
15 | PP2300332304 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 |
vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 180 | 7.981.200 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
16 | PP2300332305 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 311.400.000 | 311.400.000 | 0 |
vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 180 | 7.981.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300332306 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
18 | PP2300332307 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 271.000.000 | 271.000.000 | 0 |
19 | PP2300332308 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 |
20 | PP2300332310 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 114.300.000 | 114.300.000 | 0 |
21 | PP2300332311 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 |
22 | PP2300332312 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Natri hypoclorit | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 |
23 | PP2300332313 | Chất kiểm chuẩn 3DN cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
24 | PP2300332314 | Chất kiểm chuẩn 5DN cho máy phân tích huyết học | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 29.680.000 | 29.680.000 | 0 |
25 | PP2300332315 | Hóa chất đếm và xác định kích thước tế bào máu | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 40.080.000 | 40.080.000 | 0 |
26 | PP2300332316 | Hóa chất ly giải | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
27 | PP2300332317 | Nước rửa đường ống của máy | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300332318 | Nước rửa đầu lấy mẫu | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
29 | PP2300332319 | Hóa chất chuẩn cho máy phân tích huyết học | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 12.980.000 | 12.980.000 | 0 |
30 | PP2300332320 | Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 519.100.000 | 519.100.000 | 0 |
31 | PP2300332321 | Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và xét nghiệm liên quan đến kháng thể | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 |
32 | PP2300332322 | Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 |
33 | PP2300332323 | Card định nhóm máu ABO và Rhesus cho bệnh nhân | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 171.500.000 | 171.500.000 | 0 |
34 | PP2300332324 | Hóa chất chống nhiễm chéo dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 |
35 | PP2300332325 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 66.517.500 | 66.517.500 | 0 | |||
36 | PP2300332326 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 215.271.000 | 215.271.000 | 0 | |||
37 | PP2300332327 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT) | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 214.578.000 | 214.578.000 | 0 | |||
38 | PP2300332328 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 35.920.500 | 35.920.500 | 0 | |||
39 | PP2300332329 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 107.520.000 | 107.520.000 | 0 | |||
40 | PP2300332330 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase) | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 29.510.250 | 29.510.250 | 0 | |||
41 | PP2300332331 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 37.674.000 | 37.674.000 | 0 | |||
42 | PP2300332332 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 1.148.700 | 1.148.700 | 0 | |||
43 | PP2300332333 | Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm định lượng CK-MB | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 861.000 | 861.000 | 0 |
44 | PP2300332334 | Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm định lượng CK-MB | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 861.000 | 861.000 | 0 |
45 | PP2300332335 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | |||
46 | PP2300332336 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 18.780.300 | 18.780.300 | 0 | |||
47 | PP2300332337 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 158.061.750 | 158.061.750 | 0 | |||
48 | PP2300332338 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 53.928.000 | 53.928.000 | 0 | |||
49 | PP2300332339 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 90.987.750 | 90.987.750 | 0 | |||
50 | PP2300332340 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.009.500 | 13.009.500 | 0 | |||
51 | PP2300332341 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 48.735.750 | 48.735.750 | 0 | |||
52 | PP2300332342 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 2.494.800 | 2.494.800 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.011.400 | 3.011.400 | 0 | |||
53 | PP2300332343 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 10.949.400 | 10.949.400 | 0 | |||
54 | PP2300332344 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.524.800 | 11.524.800 | 0 |
55 | PP2300332345 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 203.910.000 | 203.910.000 | 0 | |||
56 | PP2300332346 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 38.388.000 | 38.388.000 | 0 | |||
57 | PP2300332347 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 18.200.700 | 18.200.700 | 0 | |||
58 | PP2300332348 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 66.307.500 | 66.307.500 | 0 | |||
59 | PP2300332349 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 4.407.900 | 4.407.900 | 0 | |||
60 | PP2300332350 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 605.183.250 | 605.183.250 | 0 | |||
61 | PP2300332351 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 275.436.000 | 275.436.000 | 0 | |||
62 | PP2300332352 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 165.816.000 | 165.816.000 | 0 | |||
63 | PP2300332353 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.624.550 | 11.624.550 | 0 |
64 | PP2300332354 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 12.510.750 | 12.510.750 | 0 |
65 | PP2300332355 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 440.559.000 | 440.559.000 | 0 | |||
66 | PP2300332356 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 25.544.400 | 25.544.400 | 0 | |||
67 | PP2300332357 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 15.268.050 | 15.268.050 | 0 | |||
68 | PP2300332358 | Chất kiểm chuẩn mức thiếu hụt của xét nghiệm G6PDH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 5.556.600 | 5.556.600 | 0 |
69 | PP2300332359 | Chất kiểm chuẩn mức bình thường của xét nghiệm G6PDH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 5.556.600 | 5.556.600 | 0 |
70 | PP2300332360 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.799.000 | 8.799.000 | 0 | |||
71 | PP2300332361 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 388.657.500 | 388.657.500 | 0 | |||
72 | PP2300332362 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 11.144.952 | 11.144.952 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 44.532.600 | 44.532.600 | 0 | |||
73 | PP2300332363 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic) | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 44.989.350 | 44.989.350 | 0 | |||
74 | PP2300332364 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp,trung bình, cao | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 20.456.100 | 20.456.100 | 0 |
75 | PP2300332365 | Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 9.618.000 | 9.618.000 | 0 | |||
76 | PP2300332366 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 28.607.250 | 28.607.250 | 0 |
77 | PP2300332367 | Chất hiệu chuẩn mức cao cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.525.900 | 3.525.900 | 0 |
78 | PP2300332368 | IVD nạp điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 1.018.500 | 1.018.500 | 0 |
79 | PP2300332369 | Chất hiệu chuẩn mức cao thấp cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 4.236.750 | 4.236.750 | 0 |
80 | PP2300332370 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K. Cl | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 9.497.250 | 9.497.250 | 0 |
81 | PP2300332371 | Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K. Cl | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 74.056.500 | 74.056.500 | 0 |
82 | PP2300332372 | IVD kiểm tra điện cực Natri và Kali | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 1.983.450 | 1.983.450 | 0 |
83 | PP2300332373 | IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K. Cl | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 20.907.600 | 20.907.600 | 0 |
84 | PP2300332374 | Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 16.637.250 | 16.637.250 | 0 | |||
85 | PP2300332375 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 5.565.000 | 5.565.000 | 0 |
86 | PP2300332376 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 127.632.750 | 127.632.750 | 0 | |||
87 | PP2300332377 | Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
88 | PP2300332378 | Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 36.414.000 | 36.414.000 | 0 | |||
89 | PP2300332379 | Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 34.681.567 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 16.637.250 | 16.637.250 | 0 | |||
90 | PP2300332380 | Chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 16.637.250 | 16.637.250 | 0 |
91 | PP2300332381 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch nhóm 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 26.115.600 | 26.115.600 | 0 |
92 | PP2300332382 | Dung dịch rửa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 |
93 | PP2300332383 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 |
94 | PP2300332384 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 |
95 | PP2300332385 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 |
96 | PP2300332386 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 |
97 | PP2300332387 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 |
98 | PP2300332388 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 |
99 | PP2300332389 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.386.650 | 2.386.650 | 0 |
100 | PP2300332390 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.386.650 | 2.386.650 | 0 |
101 | PP2300332391 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.386.650 | 2.386.650 | 0 |
102 | PP2300332392 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 5.976.600 | 5.976.600 | 0 |
103 | PP2300332393 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
104 | PP2300332394 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.866.500 | 2.866.500 | 0 |
105 | PP2300332395 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 1.247.400 | 1.247.400 | 0 |
106 | PP2300332396 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.866.500 | 2.866.500 | 0 |
107 | PP2300332397 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 6.810.300 | 6.810.300 | 0 |
108 | PP2300332398 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT) | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 30.455.694 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 10.673.250 | 10.673.250 | 0 | |||
109 | PP2300332399 | Đo hoạt độ Lipase | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 38.952.900 | 38.952.900 | 0 |
110 | PP2300332400 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 275.341.500 | 275.341.500 | 0 |
111 | PP2300332401 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 18.356.100 | 18.356.100 | 0 |
112 | PP2300332402 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 313.220.250 | 313.220.250 | 0 |
113 | PP2300332403 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 18.984.000 | 18.984.000 | 0 |
114 | PP2300332404 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 31.143.000 | 31.143.000 | 0 |
115 | PP2300332405 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 19-9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 232.443.750 | 232.443.750 | 0 |
116 | PP2300332406 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 230.475.000 | 230.475.000 | 0 |
117 | PP2300332407 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Định lượng CA 125 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 20.256.600 | 20.256.600 | 0 |
118 | PP2300332408 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 170.625.000 | 170.625.000 | 0 |
119 | PP2300332409 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 9.282.000 | 9.282.000 | 0 |
120 | PP2300332410 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 166.110.000 | 166.110.000 | 0 |
121 | PP2300332411 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 |
122 | PP2300332412 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 189.892.500 | 189.892.500 | 0 |
123 | PP2300332413 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 17.719.800 | 17.719.800 | 0 |
124 | PP2300332414 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 TỰ do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 126.630.000 | 126.630.000 | 0 |
125 | PP2300332415 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 |
126 | PP2300332416 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 139.466.250 | 139.466.250 | 0 |
127 | PP2300332417 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.293.000 | 13.293.000 | 0 |
128 | PP2300332418 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 25.326.000 | 25.326.000 | 0 |
129 | PP2300332419 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 |
130 | PP2300332420 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 703.683.750 | 703.683.750 | 0 |
131 | PP2300332421 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 10.714.200 | 10.714.200 | 0 |
132 | PP2300332422 | Chất kiểm tra xét nghiệm định lượng BNP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 6.075.300 | 6.075.300 | 0 |
133 | PP2300332423 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng TSH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 253.207.500 | 253.207.500 | 0 |
134 | PP2300332424 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 10.130.400 | 10.130.400 | 0 |
135 | PP2300332425 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 15.191.400 | 15.191.400 | 0 |
136 | PP2300332426 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin B12 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.847.600 | 2.847.600 | 0 |
137 | PP2300332427 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng Estriol tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 37.978.500 | 37.978.500 | 0 |
138 | PP2300332428 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Định lượng Estriol tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 17.467.800 | 17.467.800 | 0 |
139 | PP2300332429 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 22.149.750 | 22.149.750 | 0 |
140 | PP2300332430 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 |
141 | PP2300332431 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 34.822.200 | 34.822.200 | 0 |
142 | PP2300332432 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 9.684.150 | 9.684.150 | 0 |
143 | PP2300332433 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng kháng thể kháng TPO | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 35.439.600 | 35.439.600 | 0 |
144 | PP2300332434 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.543.850 | 8.543.850 | 0 |
145 | PP2300332435 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.859.900 | 8.859.900 | 0 |
146 | PP2300332436 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 10.884.300 | 10.884.300 | 0 |
147 | PP2300332437 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 56.962.500 | 56.962.500 | 0 |
148 | PP2300332438 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.390.400 | 11.390.400 | 0 |
149 | PP2300332439 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 43.869.000 | 43.869.000 | 0 |
150 | PP2300332440 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.797.850 | 3.797.850 | 0 |
151 | PP2300332441 | Cơ chất phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 417.774.000 | 417.774.000 | 0 |
152 | PP2300332442 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 349.980.750 | 349.980.750 | 0 |
153 | PP2300332443 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 227.871.000 | 227.871.000 | 0 |
154 | PP2300332444 | Dung dịch kiểm tra hệ thống | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.164.700 | 3.164.700 | 0 |
155 | PP2300332445 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: Acid hữu cơ | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 5.649.000 | 5.649.000 | 0 |
156 | PP2300332446 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: KOH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 |
157 | PP2300332447 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 405.090.000 | 405.090.000 | 0 |
158 | PP2300332448 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 189.945.000 | 189.945.000 | 0 |
159 | PP2300332449 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 |
160 | PP2300332450 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 |
161 | PP2300332451 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 |
162 | PP2300332452 | Cốc đựng mẫu 0.5 mL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 2.998.800 | 2.998.800 | 0 |
163 | PP2300332453 | Cốc đựng mẫu 2.0 mL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.259.200 | 3.259.200 | 0 |
164 | PP2300332454 | Cốc đựng mẫu 3.0 mL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 3.158.400 | 3.158.400 | 0 |
165 | PP2300332455 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
166 | PP2300332456 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 128.100.000 | 128.100.000 | 0 |
167 | PP2300332457 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 |
168 | PP2300332458 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 106.575.000 | 106.575.000 | 0 |
169 | PP2300332459 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 |
170 | PP2300332460 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 |
171 | PP2300332461 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 14.332.500 | 14.332.500 | 0 |
172 | PP2300332462 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Anti-TPO | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
173 | PP2300332463 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 |
174 | PP2300332464 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 |
175 | PP2300332465 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 67.725.000 | 67.725.000 | 0 |
176 | PP2300332466 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
177 | PP2300332467 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 6.835.500 | 6.835.500 | 0 |
178 | PP2300332468 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosteron | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
179 | PP2300332469 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 6.835.500 | 6.835.500 | 0 |
180 | PP2300332470 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
181 | PP2300332471 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 6.835.500 | 6.835.500 | 0 |
182 | PP2300332472 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 |
183 | PP2300332473 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 |
184 | PP2300332474 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 |
185 | PP2300332475 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
186 | PP2300332476 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
187 | PP2300332477 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
188 | PP2300332478 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 48.825.000 | 48.825.000 | 0 |
189 | PP2300332479 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 14.222.250 | 14.222.250 | 0 |
190 | PP2300332480 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
191 | PP2300332481 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 |
192 | PP2300332482 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 |
193 | PP2300332483 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 |
194 | PP2300332484 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
195 | PP2300332485 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 |
196 | PP2300332486 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
197 | PP2300332487 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
198 | PP2300332488 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.770.000 | 7.770.000 | 0 |
199 | PP2300332489 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
200 | PP2300332490 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 |
201 | PP2300332491 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBeAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
202 | PP2300332492 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 |
203 | PP2300332493 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
204 | PP2300332494 | Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 |
205 | PP2300332495 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 28.627.200 | 28.627.200 | 0 |
206 | PP2300332496 | Đầu côn sử dụng một lần dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 73.823.400 | 73.823.400 | 0 |
207 | PP2300332497 | Vật liệu chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 87.664.500 | 87.664.500 | 0 |
208 | PP2300332498 | Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch. (Dạng bột đông khô) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 |
209 | PP2300332499 | IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 111.903.750 | 111.903.750 | 0 |
210 | PP2300332500 | Dung dịch rửa máy | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
211 | PP2300332501 | Dung dịch rửa điện cực Na | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
212 | PP2300332502 | Bộ thuốc thử cho máy điện giải | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
213 | PP2300332503 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cloride | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
214 | PP2300332504 | Điện cực xét nghiệm định lượng Kali | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
215 | PP2300332505 | Điện cực xét nghiệm định lượng Natri | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 |
216 | PP2300332506 | Điện cực chuẩn | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
217 | PP2300332507 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80A | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 48.495.000 | 48.495.000 | 0 |
218 | PP2300332508 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80B | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 |
219 | PP2300332509 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80CV | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 24.695.000 | 24.695.000 | 0 |
220 | PP2300332510 | Dung dịch pha loãng máu và rửa đường ống | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
221 | PP2300332511 | Cột sắc kí | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 128.250.000 | 128.250.000 | 0 |
222 | PP2300332512 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 4.079.000 | 4.079.000 | 0 |
223 | PP2300332513 | Dung dịch kiểm chuẩn | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 4.490.000 | 4.490.000 | 0 |
224 | PP2300332514 | Dung dịch pha loãng mẫu chuẩn | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 1.165.000 | 1.165.000 | 0 |
225 | PP2300332515 | Dung dịch rửa đậm đặc | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
226 | PP2300332516 | Bộ Cassette cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
227 | PP2300332517 | Bình khí hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 6.166.920 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
228 | PP2300332518 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 10.797.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
229 | PP2300332519 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 10.797.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
230 | PP2300332520 | Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 10.797.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
231 | PP2300332521 | Ống đựng mẫu | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 10.797.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
232 | PP2300332522 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 24.286.500 | 24.286.500 | 0 |
233 | PP2300332523 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 110.496.750 | 110.496.750 | 0 |
234 | PP2300332524 | Que thử nước tiểu 11 thông số | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 180 | 31.029.360 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
235 | PP2300332525 | Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 129.193.968 | 210 | 240.030.000 | 240.030.000 | 0 |
236 | PP2300332526 | Que thử nước tiểu 12 thông số phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu | vn0106628926 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG | 180 | 2.436.200 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
237 | PP2300332527 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Oxidant, stabilizer, buffer solution | vn0106628926 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG | 180 | 2.436.200 | 210 | 15.860.000 | 15.860.000 | 0 |
238 | PP2300332528 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Buffer solution | vn0106628926 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG | 180 | 2.436.200 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 |
239 | PP2300332546 | Quả lọc thận nhân tạo chứa bột bicarbonate | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
240 | PP2300332547 | DUNG DỊCH THẨM PHÂN MÁU ĐẬM ĐẶC (ACID). Thành phần: Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid.2H2O, Acid acetic băng, Glucose.H2O, Magnesi clorid.6H2O, Nước tinh khiết | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 13.895.915 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 |
241 | PP2300332548 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat) | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 10.797.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
242 | PP2300332549 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). Thành phần chứa Natriclorit, Kali Clorit, MagnesiClorit.6H2O, Acid Acetic băng, Gloco.H2O, nước tinh khiết | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 10.797.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
243 | PP2300332550 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 180 | 12.259.800 | 210 | 525.420.000 | 525.420.000 | 0 |
244 | PP2300332551 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | vnz000019902 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AEONMED VIỆT NAM | 180 | 12.259.800 | 210 | 700.560.000 | 700.560.000 | 0 |
1. PP2300332550 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
2. PP2300332551 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)
1. PP2300332325 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
2. PP2300332326 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
3. PP2300332327 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT)
4. PP2300332329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần
5. PP2300332330 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase)
6. PP2300332331 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB
7. PP2300332335 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin
8. PP2300332338 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE
9. PP2300332339 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol
10. PP2300332340 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
11. PP2300332341 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol
12. PP2300332342 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
13. PP2300332343 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
14. PP2300332345 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
15. PP2300332346 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
16. PP2300332347 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
17. PP2300332348 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
18. PP2300332350 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid
19. PP2300332351 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure
20. PP2300332352 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
21. PP2300332356 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt
22. PP2300332360 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase)
23. PP2300332361 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
24. PP2300332362 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
25. PP2300332363 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic)
26. PP2300332377 - Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa
27. PP2300332378 - Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa
28. PP2300332398 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT)
1. PP2300332299 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT)
2. PP2300332300 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT
3. PP2300332301 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
4. PP2300332302 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin
5. PP2300332303 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer
6. PP2300332304 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
7. PP2300332305 - Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu
8. PP2300332306 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
9. PP2300332307 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học
10. PP2300332308 - Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin
11. PP2300332310 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit
12. PP2300332311 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether
13. PP2300332312 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Natri hypoclorit
14. PP2300332313 - Chất kiểm chuẩn 3DN cho máy phân tích huyết học
15. PP2300332314 - Chất kiểm chuẩn 5DN cho máy phân tích huyết học
16. PP2300332500 - Dung dịch rửa máy
17. PP2300332501 - Dung dịch rửa điện cực Na
18. PP2300332502 - Bộ thuốc thử cho máy điện giải
19. PP2300332503 - Điện cực xét nghiệm định lượng Cloride
20. PP2300332504 - Điện cực xét nghiệm định lượng Kali
21. PP2300332505 - Điện cực xét nghiệm định lượng Natri
22. PP2300332506 - Điện cực chuẩn
23. PP2300332524 - Que thử nước tiểu 11 thông số
1. PP2300332526 - Que thử nước tiểu 12 thông số phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu
2. PP2300332527 - Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Oxidant, stabilizer, buffer solution
3. PP2300332528 - Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Buffer solution
1. PP2300332325 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
2. PP2300332326 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
3. PP2300332327 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT)
4. PP2300332328 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần
5. PP2300332329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần
6. PP2300332331 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB
7. PP2300332332 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB
8. PP2300332336 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c
9. PP2300332337 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
10. PP2300332339 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol
11. PP2300332340 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
12. PP2300332341 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol
13. PP2300332342 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
14. PP2300332343 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
15. PP2300332345 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
16. PP2300332346 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
17. PP2300332347 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
18. PP2300332348 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
19. PP2300332349 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
20. PP2300332350 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid
21. PP2300332351 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure
22. PP2300332352 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
23. PP2300332355 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin
24. PP2300332357 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH
25. PP2300332360 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase)
26. PP2300332361 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
27. PP2300332362 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
28. PP2300332365 - Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c
29. PP2300332374 - Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
30. PP2300332376 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
31. PP2300332379 - Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
1. PP2300332320 - Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD
2. PP2300332321 - Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và xét nghiệm liên quan đến kháng thể
3. PP2300332322 - Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men
4. PP2300332323 - Card định nhóm máu ABO và Rhesus cho bệnh nhân
5. PP2300332324 - Hóa chất chống nhiễm chéo dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động
6. PP2300332546 - Quả lọc thận nhân tạo chứa bột bicarbonate
7. PP2300332547 - DUNG DỊCH THẨM PHÂN MÁU ĐẬM ĐẶC (ACID). Thành phần: Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid.2H2O, Acid acetic băng, Glucose.H2O, Magnesi clorid.6H2O, Nước tinh khiết
1. PP2300332300 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT
2. PP2300332302 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin
3. PP2300332304 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
4. PP2300332305 - Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu
1. PP2300332325 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
2. PP2300332326 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
3. PP2300332327 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT)
4. PP2300332328 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần
5. PP2300332329 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần
6. PP2300332330 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase)
7. PP2300332331 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB
8. PP2300332332 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB
9. PP2300332333 - Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm định lượng CK-MB
10. PP2300332334 - Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm định lượng CK-MB
11. PP2300332335 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin
12. PP2300332336 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c
13. PP2300332337 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
14. PP2300332338 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE
15. PP2300332339 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol
16. PP2300332340 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
17. PP2300332341 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol
18. PP2300332342 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
19. PP2300332343 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
20. PP2300332344 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP
21. PP2300332345 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
22. PP2300332346 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp
23. PP2300332347 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
24. PP2300332348 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
25. PP2300332349 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
26. PP2300332350 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid
27. PP2300332351 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure
28. PP2300332352 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
29. PP2300332353 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy
30. PP2300332354 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy
31. PP2300332355 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin
32. PP2300332356 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt
33. PP2300332357 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH
34. PP2300332358 - Chất kiểm chuẩn mức thiếu hụt của xét nghiệm G6PDH
35. PP2300332359 - Chất kiểm chuẩn mức bình thường của xét nghiệm G6PDH
36. PP2300332360 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase)
37. PP2300332361 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
38. PP2300332362 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
39. PP2300332363 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic)
40. PP2300332364 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp,trung bình, cao
41. PP2300332365 - Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c
42. PP2300332366 - Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải
43. PP2300332367 - Chất hiệu chuẩn mức cao cho xét nghiệm điện giải
44. PP2300332368 - IVD nạp điện cực tham chiếu
45. PP2300332369 - Chất hiệu chuẩn mức cao thấp cho xét nghiệm điện giải
46. PP2300332370 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K. Cl
47. PP2300332371 - Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K. Cl
48. PP2300332372 - IVD kiểm tra điện cực Natri và Kali
49. PP2300332373 - IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K. Cl
50. PP2300332374 - Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
51. PP2300332375 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
52. PP2300332376 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
53. PP2300332377 - Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa
54. PP2300332378 - Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa
55. PP2300332379 - Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
56. PP2300332380 - Chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
57. PP2300332381 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch nhóm 1
58. PP2300332382 - Dung dịch rửa
59. PP2300332383 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1
60. PP2300332384 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2
61. PP2300332385 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3
62. PP2300332386 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
63. PP2300332387 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
64. PP2300332388 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
65. PP2300332389 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
66. PP2300332390 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
67. PP2300332391 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
68. PP2300332392 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1
69. PP2300332393 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
70. PP2300332394 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
71. PP2300332395 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
72. PP2300332396 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
73. PP2300332397 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia
74. PP2300332398 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT)
75. PP2300332399 - Đo hoạt độ Lipase
76. PP2300332400 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin
77. PP2300332401 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Thyroglobulin
78. PP2300332402 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA
79. PP2300332403 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA
80. PP2300332404 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9
81. PP2300332405 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 19-9
82. PP2300332406 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125
83. PP2300332407 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Định lượng CA 125
84. PP2300332408 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI
85. PP2300332409 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI
86. PP2300332410 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
87. PP2300332411 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP
88. PP2300332412 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do
89. PP2300332413 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do
90. PP2300332414 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 TỰ do
91. PP2300332415 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do
92. PP2300332416 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3
93. PP2300332417 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3
94. PP2300332418 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin
95. PP2300332419 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin
96. PP2300332420 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP
97. PP2300332421 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP
98. PP2300332422 - Chất kiểm tra xét nghiệm định lượng BNP
99. PP2300332423 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng TSH
100. PP2300332424 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
101. PP2300332425 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12
102. PP2300332426 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin B12
103. PP2300332427 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng Estriol tự do
104. PP2300332428 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Định lượng Estriol tự do
105. PP2300332429 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần
106. PP2300332430 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần
107. PP2300332431 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin
108. PP2300332432 - Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin
109. PP2300332433 - Thuốc thử xét nghiệm Định lượng kháng thể kháng TPO
110. PP2300332434 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO
111. PP2300332435 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin
112. PP2300332436 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin
113. PP2300332437 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
114. PP2300332438 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
115. PP2300332439 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do
116. PP2300332440 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do
117. PP2300332441 - Cơ chất phát quang
118. PP2300332442 - Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch
119. PP2300332443 - Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch
120. PP2300332444 - Dung dịch kiểm tra hệ thống
121. PP2300332445 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: Acid hữu cơ
122. PP2300332446 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: KOH
123. PP2300332447 - Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch
124. PP2300332448 - Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch
125. PP2300332449 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp
126. PP2300332450 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình
127. PP2300332451 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao
128. PP2300332452 - Cốc đựng mẫu 0.5 mL
129. PP2300332453 - Cốc đựng mẫu 2.0 mL
130. PP2300332454 - Cốc đựng mẫu 3.0 mL
131. PP2300332455 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol
132. PP2300332456 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin
133. PP2300332457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin
134. PP2300332458 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3
135. PP2300332459 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4
136. PP2300332460 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH
137. PP2300332461 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO
138. PP2300332462 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Anti-TPO
139. PP2300332463 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE
140. PP2300332464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE
141. PP2300332465 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG
142. PP2300332466 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol
143. PP2300332467 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol
144. PP2300332468 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosteron
145. PP2300332469 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone
146. PP2300332470 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone
147. PP2300332471 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone
148. PP2300332472 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin
149. PP2300332473 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH
150. PP2300332474 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH
151. PP2300332475 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 1
152. PP2300332476 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 2
153. PP2300332477 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 3
154. PP2300332478 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg
155. PP2300332479 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg
156. PP2300332480 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg
157. PP2300332481 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg
158. PP2300332482 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV
159. PP2300332483 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV
160. PP2300332484 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV
161. PP2300332485 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV
162. PP2300332486 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg
163. PP2300332487 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg
164. PP2300332488 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg
165. PP2300332489 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg
166. PP2300332490 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg
167. PP2300332491 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBeAg
168. PP2300332492 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg
169. PP2300332493 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg
170. PP2300332494 - Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch
171. PP2300332495 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
172. PP2300332496 - Đầu côn sử dụng một lần dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
173. PP2300332497 - Vật liệu chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
174. PP2300332498 - Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch. (Dạng bột đông khô)
175. PP2300332499 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
176. PP2300332522 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu
177. PP2300332523 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb
178. PP2300332525 - Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
1. PP2300332290 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen
2. PP2300332291 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
3. PP2300332292 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT
4. PP2300332293 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride
5. PP2300332294 - Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu
6. PP2300332295 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần Acid clohydric
7. PP2300332296 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần dung dịch natri hypoclorit
8. PP2300332297 - Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu
9. PP2300332298 - Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin
1. PP2300332518 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test
2. PP2300332519 - Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test
3. PP2300332520 - Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải
4. PP2300332521 - Ống đựng mẫu
5. PP2300332548 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat)
6. PP2300332549 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). Thành phần chứa Natriclorit, Kali Clorit, MagnesiClorit.6H2O, Acid Acetic băng, Gloco.H2O, nước tinh khiết
1. PP2300332315 - Hóa chất đếm và xác định kích thước tế bào máu
2. PP2300332316 - Hóa chất ly giải
3. PP2300332317 - Nước rửa đường ống của máy
4. PP2300332318 - Nước rửa đầu lấy mẫu
5. PP2300332319 - Hóa chất chuẩn cho máy phân tích huyết học
6. PP2300332507 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80A
7. PP2300332508 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80B
8. PP2300332509 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80CV
9. PP2300332510 - Dung dịch pha loãng máu và rửa đường ống
10. PP2300332511 - Cột sắc kí
11. PP2300332512 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C
12. PP2300332513 - Dung dịch kiểm chuẩn
13. PP2300332514 - Dung dịch pha loãng mẫu chuẩn
14. PP2300332515 - Dung dịch rửa đậm đặc
15. PP2300332516 - Bộ Cassette cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu
16. PP2300332517 - Bình khí hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu