Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300166087 | Ba kích | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 76.104.000 | 76.104.000 | 0 |
2 | PP2300166089 | Hà thủ ô đỏ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 33.348.000 | 33.348.000 | 0 |
3 | PP2300166094 | Xuyên khung | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 |
4 | PP2300166095 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 180 | 1.041.160 | 0 | 35.976.000 | 35.976.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 35.784.000 | 35.784.000 | 0 | |||
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 35.532.000 | 35.532.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
5 | PP2300166096 | Bạch thược | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 39.564.000 | 39.564.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
6 | PP2300166098 | Cam thảo | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 33.264.000 | 33.264.000 | 0 |
7 | PP2300166100 | Câu kỷ tử | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
8 | PP2300166101 | Cẩu tích | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 180 | 1.041.160 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 8.736.000 | 8.736.000 | 0 | |||
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 8.568.000 | 8.568.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 8.232.000 | 8.232.000 | 0 | |||
9 | PP2300166102 | Cốt toái bổ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 14.616.000 | 14.616.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 13.944.000 | 13.944.000 | 0 | |||
10 | PP2300166103 | Dây đau xương | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 180 | 1.041.160 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 7.476.000 | 7.476.000 | 0 | |||
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 7.224.000 | 7.224.000 | 0 | |||
11 | PP2300166104 | Đại táo | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 20.916.000 | 20.916.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
12 | PP2300166108 | Đỗ trọng | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 20.832.000 | 20.832.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 20.664.000 | 20.664.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
13 | PP2300166109 | Độc hoạt | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 180 | 1.041.160 | 0 | 24.024.000 | 24.024.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 23.688.000 | 23.688.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 22.008.000 | 22.008.000 | 0 | |||
14 | PP2300166111 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 40.572.000 | 40.572.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 42.084.000 | 42.084.000 | 0 | |||
15 | PP2300166112 | Kê huyết đằng | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 9.324.000 | 9.324.000 | 0 |
16 | PP2300166114 | Khương hoạt | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 55.188.000 | 55.188.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 55.377.000 | 55.377.000 | 0 | |||
17 | PP2300166115 | Mộc qua | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 9.576.000 | 9.576.000 | 0 |
18 | PP2300166116 | Ngũ gia bì chân chim | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300166117 | Phòng phong | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 89.586.000 | 89.586.000 | 0 |
20 | PP2300166122 | Táo nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 78.330.000 | 78.330.000 | 0 |
21 | PP2300166123 | Tần giao | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 99.540.000 | 99.540.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 99.120.000 | 99.120.000 | 0 | |||
22 | PP2300166125 | Tục đoạn | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 180 | 1.041.160 | 0 | 27.736.000 | 27.736.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 27.384.000 | 27.384.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 180 | 3.059.240 | 0 | 26.544.000 | 26.544.000 | 0 | |||
23 | PP2300166127 | Thiên niên kiện | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 16.968.000 | 16.968.000 | 0 |
24 | PP2300166128 | Thổ phục linh | vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 5.229.000 | 5.229.000 | 0 |
25 | PP2300166130 | Thương truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 33.558.000 | 33.558.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 33.348.000 | 33.348.000 | 0 | |||
26 | PP2300166132 | Viễn chí | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 101.472.000 | 101.472.000 | 0 |
27 | PP2300166133 | Xích thược | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 180 | 7.675.215 | 0 | 22.155.000 | 22.155.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 180 | 6.282.860 | 0 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 |
1. PP2300166095 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
2. PP2300166101 - Cẩu tích
3. PP2300166103 - Dây đau xương
4. PP2300166109 - Độc hoạt
5. PP2300166125 - Tục đoạn
1. PP2300166087 - Ba kích
2. PP2300166089 - Hà thủ ô đỏ
3. PP2300166094 - Xuyên khung
4. PP2300166095 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
5. PP2300166096 - Bạch thược
6. PP2300166101 - Cẩu tích
7. PP2300166102 - Cốt toái bổ
8. PP2300166103 - Dây đau xương
9. PP2300166108 - Đỗ trọng
10. PP2300166109 - Độc hoạt
11. PP2300166111 - Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
12. PP2300166114 - Khương hoạt
13. PP2300166122 - Táo nhân
14. PP2300166123 - Tần giao
15. PP2300166125 - Tục đoạn
16. PP2300166130 - Thương truật
17. PP2300166132 - Viễn chí
18. PP2300166133 - Xích thược
1. PP2300166095 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
2. PP2300166096 - Bạch thược
3. PP2300166100 - Câu kỷ tử
4. PP2300166101 - Cẩu tích
5. PP2300166102 - Cốt toái bổ
6. PP2300166103 - Dây đau xương
7. PP2300166104 - Đại táo
8. PP2300166108 - Đỗ trọng
9. PP2300166109 - Độc hoạt
10. PP2300166111 - Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
11. PP2300166112 - Kê huyết đằng
12. PP2300166114 - Khương hoạt
13. PP2300166115 - Mộc qua
14. PP2300166116 - Ngũ gia bì chân chim
15. PP2300166117 - Phòng phong
16. PP2300166123 - Tần giao
17. PP2300166125 - Tục đoạn
18. PP2300166127 - Thiên niên kiện
19. PP2300166128 - Thổ phục linh
20. PP2300166130 - Thương truật
21. PP2300166133 - Xích thược
1. PP2300166095 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
2. PP2300166096 - Bạch thược
3. PP2300166098 - Cam thảo
4. PP2300166100 - Câu kỷ tử
5. PP2300166101 - Cẩu tích
6. PP2300166102 - Cốt toái bổ
7. PP2300166104 - Đại táo
8. PP2300166108 - Đỗ trọng
9. PP2300166109 - Độc hoạt
10. PP2300166111 - Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
11. PP2300166125 - Tục đoạn
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.