Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400057613 | Bạch chỉ | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 7.509.600 | 7.509.600 | 0 |
2 | PP2400057615 | Quế chi | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 1.840.000 | 1.840.000 | 0 | |||
3 | PP2400057618 | Cúc hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 19.116.000 | 19.116.000 | 0 | |||
4 | PP2400057619 | Ngưu bàng tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.627.500 | 1.627.500 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
5 | PP2400057620 | Sài hồ | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 14.130.000 | 14.130.000 | 0 | |||
6 | PP2400057621 | Thăng ma | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 5.376.000 | 5.376.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 4.632.000 | 4.632.000 | 0 | |||
7 | PP2400057623 | Dây đau xương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
8 | PP2400057624 | Độc hoạt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 54.540.000 | 54.540.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 50.580.000 | 50.580.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 76.923.000 | 76.923.000 | 0 | |||
9 | PP2400057625 | Hy thiêm | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 522.000 | 522.000 | 0 |
10 | PP2400057626 | Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
11 | PP2400057627 | Khương hoạt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 120.240.000 | 120.240.000 | 0 | |||
12 | PP2400057628 | Ngũ gia bì chân chim | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 576.000 | 576.000 | 0 |
13 | PP2400057629 | Phòng phong | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 90.480.000 | 90.480.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 65.700.000 | 65.700.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 100.233.000 | 100.233.000 | 0 | |||
14 | PP2400057630 | Tang ký sinh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
15 | PP2400057631 | Tần giao | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 49.875.000 | 49.875.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 64.150.000 | 64.150.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 98.122.500 | 98.122.500 | 0 | |||
16 | PP2400057633 | Uy linh tiên | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 8.160.000 | 8.160.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 12.436.200 | 12.436.200 | 0 | |||
17 | PP2400057634 | Can khương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 1.776.000 | 1.776.000 | 0 | |||
18 | PP2400057635 | Đinh hương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.858.500 | 1.858.500 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 1.782.000 | 1.782.000 | 0 | |||
19 | PP2400057636 | Quế nhục | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 |
20 | PP2400057637 | Quế nhục | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.323.000 | 1.323.000 | 0 |
21 | PP2400057639 | Bồ công anh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
22 | PP2400057640 | Kim ngân hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 46.935.000 | 46.935.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 35.550.000 | 35.550.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 46.882.500 | 46.882.500 | 0 | |||
23 | PP2400057642 | Thổ phục linh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 19.782.000 | 19.782.000 | 0 | |||
24 | PP2400057643 | Chi tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 1.938.000 | 1.938.000 | 0 | |||
25 | PP2400057644 | Huyền sâm | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
26 | PP2400057648 | Hoàng liên | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 15.480.000 | 15.480.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 13.278.000 | 13.278.000 | 0 | |||
27 | PP2400057649 | Nhân trần | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 680.400 | 680.400 | 0 |
28 | PP2400057650 | Bạch mao căn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 393.750 | 393.750 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 306.000 | 306.000 | 0 | |||
29 | PP2400057652 | Sinh địa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 17.028.000 | 17.028.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 20.628.000 | 20.628.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 31.336.200 | 31.336.200 | 0 | |||
30 | PP2400057653 | Xích thược | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 36.060.000 | 36.060.000 | 0 | |||
31 | PP2400057656 | Cát cánh | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 7.974.000 | 7.974.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 8.352.000 | 8.352.000 | 0 | |||
32 | PP2400057657 | Tiền hồ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 577.500 | 577.500 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 705.000 | 705.000 | 0 | |||
33 | PP2400057659 | Câu đằng | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
34 | PP2400057660 | Thiên ma | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 3.801.000 | 3.801.000 | 0 | |||
35 | PP2400057661 | Bá tử nhân | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 | |||
36 | PP2400057662 | Lạc tiên | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 9.198.000 | 9.198.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 | |||
37 | PP2400057664 | Phục thần | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 6.444.000 | 6.444.000 | 0 | |||
38 | PP2400057665 | Táo nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 89.334.000 | 89.334.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 58.140.000 | 58.140.000 | 0 | |||
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 8.857.013 | 180 | 83.400.000 | 83.400.000 | 0 | |||
39 | PP2400057666 | Thảo quyết minh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.323.000 | 1.323.000 | 0 |
40 | PP2400057667 | Viễn chí | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
41 | PP2400057669 | Chỉ xác | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 787.500 | 787.500 | 0 |
42 | PP2400057670 | Hương phụ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
43 | PP2400057671 | Mộc hương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 |
44 | PP2400057672 | Sa nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.827.000 | 1.827.000 | 0 |
45 | PP2400057675 | Đào nhân | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 21.823.200 | 21.823.200 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 21.672.000 | 21.672.000 | 0 | |||
46 | PP2400057676 | Hồng hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 29.328.000 | 29.328.000 | 0 | |||
47 | PP2400057678 | Ích mẫu | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 486.000 | 486.000 | 0 |
48 | PP2400057680 | Khương hoàng/ Uất kim | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 |
49 | PP2400057681 | Nga truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 220.500 | 220.500 | 0 |
50 | PP2400057682 | Ngưu tất | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 53.550.000 | 53.550.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
51 | PP2400057683 | Tô mộc | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 567.000 | 567.000 | 0 |
52 | PP2400057685 | Xuyên khung | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 58.350.000 | 58.350.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 54.300.000 | 54.300.000 | 0 | |||
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 8.857.013 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
53 | PP2400057686 | Hòe hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 | |||
54 | PP2400057687 | Ngải cứu (Ngải diệp) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
55 | PP2400057688 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 84.735.000 | 84.735.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 45.450.000 | 45.450.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 55.350.000 | 55.350.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 83.475.000 | 83.475.000 | 0 | |||
56 | PP2400057689 | Cỏ ngọt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
57 | PP2400057691 | Xa tiền tử | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 2.410.000 | 2.410.000 | 0 |
58 | PP2400057692 | Ý dĩ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
59 | PP2400057695 | Lục thần khúc | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 1.522.500 | 1.522.500 | 0 |
60 | PP2400057697 | Sơn tra | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 1.335.000 | 1.335.000 | 0 |
61 | PP2400057700 | Liên nhục | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 12.915.000 | 12.915.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
62 | PP2400057703 | Sơn thù | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 |
63 | PP2400057705 | Đương quy (Toàn quy) | vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 140.955.000 | 140.955.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 8.857.013 | 180 | 136.800.000 | 136.800.000 | 0 | |||
64 | PP2400057707 | Long nhãn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 |
65 | PP2400057708 | Thục địa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | |||
66 | PP2400057709 | Câu kỷ tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 48.195.000 | 48.195.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 13.421.516 | 180 | 53.700.000 | 53.700.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 57.150.000 | 57.150.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 87.255.000 | 87.255.000 | 0 | |||
67 | PP2400057711 | Sa sâm | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 9.216.000 | 9.216.000 | 0 | |||
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 12.133.800 | 12.133.800 | 0 | |||
68 | PP2400057712 | Thiên môn đông | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
69 | PP2400057714 | Ba kích | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 12.978.000 | 12.978.000 | 0 |
70 | PP2400057715 | Cẩu tích | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 7.371.000 | 7.371.000 | 0 |
71 | PP2400057716 | Cốt toái bổ | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 |
72 | PP2400057717 | Đỗ trọng | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 |
73 | PP2400057718 | Nhục thung dung | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 3.072.000 | 3.072.000 | 0 |
74 | PP2400057720 | Tục đoạn | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 87.885.000 | 87.885.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 11.322.860 | 180 | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | |||
75 | PP2400057721 | Bạch truật | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 8.857.013 | 180 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
76 | PP2400057722 | Cam thảo | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 27.993.000 | 27.993.000 | 0 |
77 | PP2400057723 | Đại táo | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 40.369.478 | 190 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 8.857.013 | 180 | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | |||
78 | PP2400057724 | Đảng sâm | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 8.857.013 | 180 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 |
79 | PP2400057725 | Hoài sơn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 12.348.000 | 12.348.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 13.053.600 | 13.053.600 | 0 | |||
80 | PP2400057726 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 21.903.561 | 180 | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 13.534.160 | 180 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 |
1. PP2400057615 - Quế chi
2. PP2400057618 - Cúc hoa
3. PP2400057619 - Ngưu bàng tử
4. PP2400057623 - Dây đau xương
5. PP2400057624 - Độc hoạt
6. PP2400057626 - Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
7. PP2400057627 - Khương hoạt
8. PP2400057630 - Tang ký sinh
9. PP2400057631 - Tần giao
10. PP2400057633 - Uy linh tiên
11. PP2400057634 - Can khương
12. PP2400057635 - Đinh hương
13. PP2400057636 - Quế nhục
14. PP2400057637 - Quế nhục
15. PP2400057639 - Bồ công anh
16. PP2400057640 - Kim ngân hoa
17. PP2400057642 - Thổ phục linh
18. PP2400057643 - Chi tử
19. PP2400057644 - Huyền sâm
20. PP2400057649 - Nhân trần
21. PP2400057650 - Bạch mao căn
22. PP2400057652 - Sinh địa
23. PP2400057653 - Xích thược
24. PP2400057657 - Tiền hồ
25. PP2400057659 - Câu đằng
26. PP2400057660 - Thiên ma
27. PP2400057662 - Lạc tiên
28. PP2400057664 - Phục thần
29. PP2400057665 - Táo nhân
30. PP2400057666 - Thảo quyết minh
31. PP2400057667 - Viễn chí
32. PP2400057669 - Chỉ xác
33. PP2400057670 - Hương phụ
34. PP2400057671 - Mộc hương
35. PP2400057672 - Sa nhân
36. PP2400057676 - Hồng hoa
37. PP2400057680 - Khương hoàng/ Uất kim
38. PP2400057681 - Nga truật
39. PP2400057683 - Tô mộc
40. PP2400057686 - Hòe hoa
41. PP2400057687 - Ngải cứu (Ngải diệp)
42. PP2400057688 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
43. PP2400057689 - Cỏ ngọt
44. PP2400057692 - Ý dĩ
45. PP2400057695 - Lục thần khúc
46. PP2400057700 - Liên nhục
47. PP2400057707 - Long nhãn
48. PP2400057708 - Thục địa
49. PP2400057709 - Câu kỷ tử
50. PP2400057711 - Sa sâm
51. PP2400057712 - Thiên môn đông
52. PP2400057714 - Ba kích
53. PP2400057717 - Đỗ trọng
54. PP2400057725 - Hoài sơn
55. PP2400057726 - Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
1. PP2400057613 - Bạch chỉ
2. PP2400057624 - Độc hoạt
3. PP2400057665 - Táo nhân
4. PP2400057675 - Đào nhân
5. PP2400057682 - Ngưu tất
6. PP2400057688 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
7. PP2400057700 - Liên nhục
8. PP2400057708 - Thục địa
9. PP2400057709 - Câu kỷ tử
10. PP2400057720 - Tục đoạn
11. PP2400057722 - Cam thảo
12. PP2400057723 - Đại táo
13. PP2400057725 - Hoài sơn
14. PP2400057726 - Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
1. PP2400057620 - Sài hồ
2. PP2400057621 - Thăng ma
3. PP2400057624 - Độc hoạt
4. PP2400057629 - Phòng phong
5. PP2400057631 - Tần giao
6. PP2400057648 - Hoàng liên
7. PP2400057652 - Sinh địa
8. PP2400057656 - Cát cánh
9. PP2400057661 - Bá tử nhân
10. PP2400057664 - Phục thần
11. PP2400057682 - Ngưu tất
12. PP2400057685 - Xuyên khung
13. PP2400057688 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
14. PP2400057691 - Xa tiền tử
15. PP2400057703 - Sơn thù
16. PP2400057705 - Đương quy (Toàn quy)
17. PP2400057709 - Câu kỷ tử
1. PP2400057615 - Quế chi
2. PP2400057618 - Cúc hoa
3. PP2400057619 - Ngưu bàng tử
4. PP2400057620 - Sài hồ
5. PP2400057621 - Thăng ma
6. PP2400057624 - Độc hoạt
7. PP2400057625 - Hy thiêm
8. PP2400057627 - Khương hoạt
9. PP2400057628 - Ngũ gia bì chân chim
10. PP2400057629 - Phòng phong
11. PP2400057631 - Tần giao
12. PP2400057633 - Uy linh tiên
13. PP2400057634 - Can khương
14. PP2400057635 - Đinh hương
15. PP2400057640 - Kim ngân hoa
16. PP2400057643 - Chi tử
17. PP2400057644 - Huyền sâm
18. PP2400057648 - Hoàng liên
19. PP2400057650 - Bạch mao căn
20. PP2400057652 - Sinh địa
21. PP2400057653 - Xích thược
22. PP2400057656 - Cát cánh
23. PP2400057657 - Tiền hồ
24. PP2400057660 - Thiên ma
25. PP2400057662 - Lạc tiên
26. PP2400057665 - Táo nhân
27. PP2400057676 - Hồng hoa
28. PP2400057678 - Ích mẫu
29. PP2400057685 - Xuyên khung
30. PP2400057686 - Hòe hoa
31. PP2400057688 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
32. PP2400057692 - Ý dĩ
33. PP2400057697 - Sơn tra
34. PP2400057708 - Thục địa
35. PP2400057709 - Câu kỷ tử
36. PP2400057711 - Sa sâm
37. PP2400057718 - Nhục thung dung
38. PP2400057723 - Đại táo
1. PP2400057665 - Táo nhân
2. PP2400057685 - Xuyên khung
3. PP2400057705 - Đương quy (Toàn quy)
4. PP2400057721 - Bạch truật
5. PP2400057723 - Đại táo
6. PP2400057724 - Đảng sâm
1. PP2400057624 - Độc hoạt
2. PP2400057629 - Phòng phong
3. PP2400057630 - Tang ký sinh
4. PP2400057631 - Tần giao
5. PP2400057633 - Uy linh tiên
6. PP2400057640 - Kim ngân hoa
7. PP2400057642 - Thổ phục linh
8. PP2400057652 - Sinh địa
9. PP2400057661 - Bá tử nhân
10. PP2400057675 - Đào nhân
11. PP2400057688 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
12. PP2400057709 - Câu kỷ tử
13. PP2400057711 - Sa sâm
14. PP2400057715 - Cẩu tích
15. PP2400057716 - Cốt toái bổ
16. PP2400057720 - Tục đoạn
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.