Package 06: Procurement of chemicals

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Package 06: Procurement of chemicals
Investor
108 Military Central Hospital
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Regular procurement of chemicals in 2023-2024 and additional consumable medical supplies for the second time in 2023 from 108 Central Military Hospital
Contract execution period
365 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
08:30 29/09/2023
Bid opening completion time
08:54 29/09/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
70
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300313213 Phần lô 1 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HS Troponin vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 22.638.000 22.638.000 0
2 PP2300313214 Phần lô 2 - Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng troponin-I (cTnI) tim vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 23.562.000 23.562.000 0
3 PP2300313215 Phần lô 3 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: PF16R vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 180 15.507.200 210 313.728.000 313.728.000 0
4 PP2300313216 Phần lô 4 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: NES8400; MED3709 vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 180 15.507.200 210 627.456.000 627.456.000 0
5 PP2300313217 Phần lô 5 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68) vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 180 15.507.200 210 266.000.000 266.000.000 0
6 PP2300313218 Phần lô 6 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68) vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 180 15.507.200 210 266.000.000 266.000.000 0
7 PP2300313221 Phần lô 9 - Hóa chất Dùng cho máy ELISA vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 180 20.941.225 210 1.416.030.000 1.416.030.000 0
8 PP2300313222 Phần lô 10 - Thuốc thử xét nghiệm GGT vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 472.164.000 472.164.000 0
9 PP2300313223 Phần lô 11 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiểu cầu vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 38.199.000 38.199.000 0
10 PP2300313224 Phần lô 12 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiêu sọ huyết vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 38.199.000 38.199.000 0
11 PP2300313225 Phần lô 13 - Hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 212.500.000 212.500.000 0
12 PP2300313226 Phần lô 14 - Hóa chất xét nghiệm thời gian thromboplastin vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 434.000.000 434.000.000 0
13 PP2300313227 Phần lô 15 - Hóa chất xét nghiệm tỉ lệ Prothrombin vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 460.000.000 460.000.000 0
14 PP2300313228 Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 1.120.000.000 1.120.000.000 0
vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 11.200.000 210 1.100.000.000 1.100.000.000 0
vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 13.299.800 210 1.060.000.000 1.060.000.000 0
15 PP2300313229 Phần lô 17 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 38.994.000 38.994.000 0
16 PP2300313230 Phần lô 18 - Cột sắc ký định lượng xét nghiệm HbA1c vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 2.290.942.000 2.290.942.000 0
17 PP2300313231 Phần lô 19 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 849.096.000 849.096.000 0
18 PP2300313232 Phần lô 20 - Miếng lọc cho xét nghiệm HbA1C vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 410.340.000 410.340.000 0
19 PP2300313233 Phần lô 21 - Dung dịch đệm đẩy số 1 vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 1.259.280.000 1.259.280.000 0
20 PP2300313234 Phần lô 22 - Dung dịch đệm đẩy số 2 vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 1.154.340.000 1.154.340.000 0
21 PP2300313235 Phần lô 23 - Dung dịch đệm đẩy số 3 vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 944.460.000 944.460.000 0
22 PP2300313236 Phần lô 24 - Dung dịch rửa và ly giải vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 2.099.650.000 2.099.650.000 0
23 PP2300313237 Phần lô 25 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c vn0106492175 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM 180 82.307.600 210 31.788.000 31.788.000 0
24 PP2300313238 Phần lô 26 - Test phát hiện kháng thể IgM chống lại cytomegalovirus vn0107957144 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM 180 2.094.500 210 17.814.500 17.814.500 0
25 PP2300313239 Phần lô 27 - Test định lượng Gonadotropin nhau thai người vn0107957144 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM 180 2.094.500 210 191.408.000 191.408.000 0
26 PP2300313240 Phần lô 28 - Chất nền xử lý mẫu cho nấm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 121.338.000 121.338.000 0
27 PP2300313241 Phần lô 29 - Chất nền xử lý mẫu cho vi khuẩn vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 202.230.000 202.230.000 0
28 PP2300313242 Phần lô 30 - Thuốc thử xét nghiệm HDL- Cholesterol vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.579.765.136 2.579.765.136 0
29 PP2300313243 Phần lô 31 - Hạt chống ẩm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 33.257.700 33.257.700 0
30 PP2300313244 Phần lô 32 - Hóa chất xử lý mẫu cho định danh nấm sợi vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 167.094.900 167.094.900 0
31 PP2300313245 Phần lô 33 - Thanh xét nghiệm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 696.228.750 696.228.750 0
32 PP2300313246 Phần lô 34 - Hóa chất đo độ pha loãng của vi khuẩn vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 30.240.000 30.240.000 0
33 PP2300313247 Phần lô 35 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 262.399.200 262.399.200 0
34 PP2300313248 Phần lô 36 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 65.599.800 65.599.800 0
35 PP2300313249 Phần lô 37 - Thẻ định danh vi nấm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 81.999.750 81.999.750 0
36 PP2300313250 Phần lô 38 - Thuốc thử xét nghiệm LDL- Cholesterol vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 5.018.355.000 5.018.355.000 0
37 PP2300313251 Phần lô 39 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 98.399.700 98.399.700 0
38 PP2300313252 Phần lô 40 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 327.999.000 327.999.000 0
39 PP2300313253 Phần lô 41 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm N240 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 327.999.000 327.999.000 0
40 PP2300313254 Phần lô 42 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 131.199.600 131.199.600 0
41 PP2300313255 Phần lô 43 - Thẻ làm kháng sinh đồ VI NẤM vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 98.399.700 98.399.700 0
42 PP2300313256 Phần lô 44 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 336.465.000 336.465.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
43 PP2300313257 Phần lô 45 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 11.300.800 11.300.800 0
44 PP2300313258 Phần lô 46 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HCV vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 10.767.200 10.767.200 0
45 PP2300313259 Phần lô 47 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 21.534.000 21.534.000 0
46 PP2300313260 Phần lô 48 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 10.767.200 10.767.200 0
47 PP2300313261 Phần lô 49 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 127.077.300 127.077.300 0
48 PP2300313262 Phần lô 50 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 20.188.000 20.188.000 0
49 PP2300313263 Phần lô 51 - Vật tư để bảo trì Hệ thống xét nghiệm. vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 7.050.000 7.050.000 0
50 PP2300313264 Phần lô 52 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 306.864.000 306.864.000 0
51 PP2300313265 Phần lô 53 - IVD rửa phản ứng miễn dịch vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 62.334.000 62.334.000 0
52 PP2300313266 Phần lô 54 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 251.230.000 251.230.000 0
53 PP2300313267 Phần lô 55 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HCV vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 580.980.000 580.980.000 0
54 PP2300313268 Phần lô 56 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 538.360.000 538.360.000 0
55 PP2300313269 Phần lô 57 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 556.300.000 556.300.000 0
56 PP2300313270 Phần lô 58 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 8.972.500 8.972.500 0
57 PP2300313271 Phần lô 59 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Anti-HCV vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 8.972.500 8.972.500 0
58 PP2300313272 Phần lô 60 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.514.510.310 1.514.510.310 0
59 PP2300313273 Phần lô 61 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 33.647.500 33.647.500 0
60 PP2300313274 Phần lô 62 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính Anti - HIV1+2 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 8.972.500 8.972.500 0
61 PP2300313275 Phần lô 63 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 1 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 16.768.500 16.768.500 0
62 PP2300313276 Phần lô 64 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 19 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 10.277.400 10.277.400 0
63 PP2300313277 Phần lô 65 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 2 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 20.627.000 20.627.000 0
64 PP2300313278 Phần lô 66 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 25 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 47.988.300 47.988.300 0
65 PP2300313279 Phần lô 67 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 3 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 17.296.000 17.296.000 0
66 PP2300313280 Phần lô 68 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 4 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 15.855.200 15.855.200 0
67 PP2300313281 Phần lô 69 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 462.168.000 462.168.000 0
68 PP2300313282 Phần lô 70 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 7 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 7.893.000 7.893.000 0
69 PP2300313283 Phần lô 71 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 87.440.364 87.440.364 0
70 PP2300313284 Phần lô 72 - Cuvette để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 15.388.700 15.388.700 0
71 PP2300313285 Phần lô 73 - IVD tham chiếu xét nghiệm sinh hóa vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 71.655.600 71.655.600 0
72 PP2300313286 Phần lô 74 - Gói hút ẩm vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 45.672.000 45.672.000 0
73 PP2300313287 Phần lô 75 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 71.568.000 71.568.000 0
74 PP2300313288 Phần lô 76 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 8.375.000 8.375.000 0
75 PP2300313289 Phần lô 77 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 1 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 6.281.424 6.281.424 0
76 PP2300313290 Phần lô 78 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 72.674.000 72.674.000 0
77 PP2300313291 Phần lô 79 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 20.172.000 20.172.000 0
78 PP2300313292 Phần lô 80 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 9.188.000 9.188.000 0
79 PP2300313293 Phần lô 81 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 22.082.000 22.082.000 0
80 PP2300313294 Phần lô 82 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 42.904.000 42.904.000 0
81 PP2300313295 Phần lô 83 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 89.994.000 89.994.000 0
82 PP2300313296 Phần lô 84 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 65.112.000 65.112.000 0
83 PP2300313297 Phần lô 85 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 2 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 10.469.040 10.469.040 0
84 PP2300313298 Phần lô 86 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 72.646.000 72.646.000 0
85 PP2300313299 Phần lô 87 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 10.075.000 10.075.000 0
86 PP2300313300 Phần lô 88 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 66.528.000 66.528.000 0
87 PP2300313301 Phần lô 89 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol trực tiếp vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 117.948.000 117.948.000 0
88 PP2300313302 Phần lô 90 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cl vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 22.768.000 22.768.000 0
89 PP2300313303 Phần lô 91 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng K vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 20.430.000 20.430.000 0
90 PP2300313304 Phần lô 92 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 18.752.000 18.752.000 0
91 PP2300313305 Phần lô 93 - Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét nghiệm sinh hóa vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 58.905.000 58.905.000 0
92 PP2300313306 Phần lô 94 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 399.732.000 399.732.000 0
93 PP2300313307 Phần lô 95 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 64.254.000 64.254.000 0
94 PP2300313308 Phần lô 96 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 60.970.000 60.970.000 0
95 PP2300313309 Phần lô 97 - Hóa chất Định lượng Anti HBs vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 246.468.000 246.468.000 0
96 PP2300313310 Phần lô 98 - Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 19.322.500 19.322.500 0
97 PP2300313311 Phần lô 99 - Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 8.510.600 8.510.600 0
98 PP2300313312 Phần lô 100 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK, CK-MB vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 30.528.000 30.528.000 0
99 PP2300313313 Phần lô 101 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Anti Hbe vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 16.179.200 16.179.200 0
100 PP2300313314 Phần lô 102 - Đầu típ hút mẫu và hóa chất vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 394.800.000 394.800.000 0
101 PP2300313315 Phần lô 103 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 1 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 135.156.000 135.156.000 0
102 PP2300313316 Phần lô 104 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 2 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 135.156.000 135.156.000 0
103 PP2300313317 Phần lô 105 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 3 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 135.156.000 135.156.000 0
104 PP2300313318 Phần lô 106 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 66.990.000 66.990.000 0
105 PP2300313319 Phần lô 107 - Dung dịch xác định nồng độ huyết sắc tố vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 344.988.000 344.988.000 0
106 PP2300313320 Phần lô 108 - Dung dịch nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng đã ly giải để xác định số lượng bạch cầu, số lượng tế bào hồng cầu nhân và số lượng bạch cầu ái kiềm vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 260.946.000 260.946.000 0
107 PP2300313321 Phần lô 109 - Dung dịch nhuộm nhân các tế bào bạch cầu vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 2.506.770.000 2.506.770.000 0
108 PP2300313322 Phần lô 110 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 228.900.000 228.900.000 0
109 PP2300313323 Phần lô 111 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 77.931.000 77.931.000 0
110 PP2300313324 Phần lô 112 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 33.932.000 33.932.000 0
111 PP2300313325 Phần lô 113 - Hoá chất dùng để đo số lượng và kích cỡ của RBC và tiểu cầu vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 1.115.856.000 1.115.856.000 0
112 PP2300313326 Phần lô 114 - Hóa chất ly giải đếm số lượng bạch cầu , bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 251.076.000 251.076.000 0
113 PP2300313327 Phần lô 115 - Hóa chất ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu, bạch cầu đơn nhân, và bạch cầu ưa eosin vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 759.402.000 759.402.000 0
114 PP2300313328 Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 312.000.000 312.000.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 382.221.000 382.221.000 0
115 PP2300313329 Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 299.250.000 299.250.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 308.910.000 308.910.000 0
116 PP2300313330 Phần lô 118 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.331.000 2.331.000 0
117 PP2300313331 Phần lô 119 - Anti-Aquaporin-4 IIFT vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 484.800.000 484.800.000 0
118 PP2300313332 Phần lô 120 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HAVAB IgM vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 3.927.000 3.927.000 0
119 PP2300313333 Phần lô 121 - Chất thử xét nghiệm phát hiện tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 52.445.000 52.445.000 0
120 PP2300313334 Phần lô 122 - Hoá chất dùng để tách tacrolimus vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 5.900.300 5.900.300 0
121 PP2300313335 Phần lô 123 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HBeAg vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 14.056.875 14.056.875 0
122 PP2300313336 Phần lô 124 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 0 0 0
123 PP2300313337 Phần lô 125 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.797.200 2.797.200 0
124 PP2300313338 Phần lô 126 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.797.200 2.797.200 0
125 PP2300313339 Phần lô 127 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.195.800 4.195.800 0
126 PP2300313340 Phần lô 128 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 52.100.000 52.100.000 0
127 PP2300313341 Phần lô 129 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 89.340.000 89.340.000 0
128 PP2300313342 Phần lô 130 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 46.960.000 46.960.000 0
129 PP2300313343 Phần lô 131 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 gắn màu PerCP vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 140.868.000 140.868.000 0
130 PP2300313344 Phần lô 132 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 141.240.000 141.240.000 0
vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 206.800.000 206.800.000 0
131 PP2300313345 Phần lô 133 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 101.700.000 101.700.000 0
132 PP2300313346 Phần lô 134 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 37.760.000 37.760.000 0
133 PP2300313347 Phần lô 135 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 112.900.000 112.900.000 0
134 PP2300313348 Phần lô 136 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.496.500 3.496.500 0
135 PP2300313349 Phần lô 137 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 141.240.000 141.240.000 0
vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 206.800.000 206.800.000 0
136 PP2300313350 Phần lô 138 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 650.349.000 650.349.000 0
137 PP2300313351 Phần lô 139 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 220.279.500 220.279.500 0
138 PP2300313352 Phần lô 140 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 440.559.000 440.559.000 0
139 PP2300313353 Phần lô 141 - Hoá chất xét nghiệm CA 72-4 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.101.397.500 1.101.397.500 0
140 PP2300313354 Phần lô 142 - Hoá chất xét nghiệm CEA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 251.748.000 251.748.000 0
141 PP2300313355 Phần lô 143 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 141.240.000 141.240.000 0
vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 206.800.000 206.800.000 0
142 PP2300313356 Phần lô 144 - Hoá chất xét nghiệm HBsAg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 384.615.000 384.615.000 0
143 PP2300313357 Phần lô 145 - Hoá chất xét nghiệm IgE vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 233.100.000 233.100.000 0
144 PP2300313358 Phần lô 146 - Hoá chất xét nghiệm IL-6 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 93.240.000 93.240.000 0
145 PP2300313359 Phần lô 147 - Hoá chất xét nghiệm NSE vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 66.083.850 66.083.850 0
146 PP2300313360 Phần lô 148 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch SCC vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 30.121.875 30.121.875 0
147 PP2300313361 Phần lô 149 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm free PSA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.496.500 3.496.500 0
148 PP2300313362 Phần lô 150 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 11.264.000 11.264.000 0
149 PP2300313363 Phần lô 151 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41a người đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 80.640.000 80.640.000 0
150 PP2300313364 Phần lô 152 - Chất hiệu chuẩn AFP 3 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 15.845.760 15.845.760 0
151 PP2300313365 Phần lô 153 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 người đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 75.265.000 75.265.000 0
152 PP2300313366 Phần lô 154 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.070.000 14.070.000 0
153 PP2300313367 Phần lô 155 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 22.415.000 22.415.000 0
154 PP2300313368 Phần lô 156 - Kháng thể kháng TFE-3, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 23.101.000 23.101.000 0
155 PP2300313369 Phần lô 157 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV IgM vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.428.900 4.428.900 0
156 PP2300313370 Phần lô 158 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.578.000 4.578.000 0
157 PP2300313371 Phần lô 159 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 31.556.000 31.556.000 0
158 PP2300313372 Phần lô 160 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm SCC, ProGRP, NSE và , CYFRA 21‑1 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.238.453 8.238.453 0
159 PP2300313373 Phần lô 161 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm SCC vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 13.986.540 13.986.540 0
160 PP2300313374 Phần lô 162 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm total PSA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.496.500 3.496.500 0
161 PP2300313375 Phần lô 163 - Ống chuẩn bị mẫu vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 5.743.000 5.743.000 0
162 PP2300313376 Phần lô 164 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti - TG vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 11.319.000 11.319.000 0
163 PP2300313377 Phần lô 165 - Hóa chất xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 85.470.000 85.470.000 0
164 PP2300313378 Phần lô 166 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 10.920.000 10.920.000 0
165 PP2300313379 Phần lô 167 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn Hecolibacter pylori vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 30.644.250 30.644.250 0
166 PP2300313380 Phần lô 168 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm betaHCG vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 2.297.000 2.297.000 0
167 PP2300313381 Phần lô 169 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn H.pylori vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 10.584.000 10.584.000 0
168 PP2300313382 Phần lô 170 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 440.559.000 440.559.000 0
169 PP2300313385 Phần lô 173 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 13.347.876 13.347.876 0
170 PP2300313386 Phần lô 174 - Chất kiểm chuẩn phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 11.923.540 11.923.540 0
171 PP2300313387 Phần lô 175 - Chất kiểm chứng phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 24.377.010 24.377.010 0
172 PP2300313388 Phần lô 176 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 13.582.800 13.582.800 0
173 PP2300313389 Phần lô 177 - Hóa chất phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 3.556.235.760 3.556.235.760 0
174 PP2300313390 Phần lô 178 - Hóa chất pha loãng thủ công mẫu bệnh phẩm vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 105.232.050 105.232.050 0
175 PP2300313391 Phần lô 179 - Hoá chất xét nghiệm total PSA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 428.321.250 428.321.250 0
176 PP2300313392 Phần lô 180 - Hoá chất xét nghiệm free PSA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 58.275.000 58.275.000 0
177 PP2300313393 Phần lô 181 - Hóa chất Arachidonic Acid dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 7.328.000 7.328.000 0
178 PP2300313394 Phần lô 182 - Thanh khuấy từ vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 3.600.000 3.600.000 0
179 PP2300313395 Phần lô 183 - Cóng đo quang vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 18.650.000 18.650.000 0
180 PP2300313396 Phần lô 184 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 72.600.000 72.600.000 0
181 PP2300313397 Phần lô 185 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 13.782.000 13.782.000 0
182 PP2300313398 Phần lô 186 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 72.600.000 72.600.000 0
183 PP2300313399 Phần lô 187 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 72.600.000 72.600.000 0
184 PP2300313400 Phần lô 188 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG4 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 58.620.000 58.620.000 0
185 PP2300313401 Phần lô 189 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG 3 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 58.620.000 58.620.000 0
186 PP2300313402 Phần lô 190 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC1 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 13.218.000 13.218.000 0
187 PP2300313403 Phần lô 191 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC2 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 13.218.000 13.218.000 0
188 PP2300313404 Phần lô 192 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 6.459.000 6.459.000 0
189 PP2300313405 Phần lô 193 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức thấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 6.459.000 6.459.000 0
190 PP2300313406 Phần lô 194 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức vừa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 12.918.000 12.918.000 0
191 PP2300313407 Phần lô 195 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 16.079.000 16.079.000 0
192 PP2300313408 Phần lô 196 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm Globulin miễn dịch E (IgE), β2-microglobulin (β2M), transferrin thiếu carbohydrate (CDT) và thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 4.887.000 4.887.000 0
193 PP2300313409 Phần lô 197 - Thuốc thử xét nghiệm định tính IgE vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 44.220.000 44.220.000 0
194 PP2300313410 Phần lô 198 - Dung dịch rửa trong xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 13.503.000 13.503.000 0
195 PP2300313411 Phần lô 199 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG1 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 53.810.000 53.810.000 0
196 PP2300313412 Phần lô 200 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG2 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 53.810.000 53.810.000 0
197 PP2300313413 Phần lô 201 - Dung dịch đệm trong xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 21.910.000 21.910.000 0
198 PP2300313414 Phần lô 202 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 33.480.000 33.480.000 0
199 PP2300313415 Phần lô 203 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm antithrombin III, apolipoprotein A-I, apolipoprotein B, chất ức chế C1, fibrinogen, IgA, IgM, IgG2, IgG4, plasminogen, prealbumin và RbP vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 7.966.000 7.966.000 0
200 PP2300313416 Phần lô 204 - Dải pha loãng dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 31.095.000 31.095.000 0
201 PP2300313417 Phần lô 205 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 4.050.900 4.050.900 0
202 PP2300313418 Phần lô 206 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 4.632.500 4.632.500 0
203 PP2300313419 Phần lô 207 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 5.787.000 5.787.000 0
204 PP2300313420 Phần lô 208 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 115.734.000 115.734.000 0
205 PP2300313421 Phần lô 209 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 587.200.000 587.200.000 0
206 PP2300313422 Phần lô 210 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu lambda vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 587.200.000 587.200.000 0
207 PP2300313423 Phần lô 211 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm xác định chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 80.760.000 80.760.000 0
208 PP2300313424 Phần lô 212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 60.665.000 60.665.000 0
209 PP2300313425 Phần lô 213 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 1 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 38.500.000 38.500.000 0
210 PP2300313426 Phần lô 214 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 2 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 38.500.000 38.500.000 0
211 PP2300313427 Phần lô 215 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 53.205.000 53.205.000 0
212 PP2300313428 Phần lô 216 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein beta-trace (BTP) vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 147.010.000 147.010.000 0
213 PP2300313429 Phần lô 217 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 13.806.000 13.806.000 0
214 PP2300313430 Phần lô 218 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương để pha loãng mẫu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 156.560.000 156.560.000 0
215 PP2300313431 Phần lô 219 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 9.261.000 9.261.000 0
216 PP2300313432 Phần lô 220 - Chất hiệu chuẩn huyết học vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 22.915.200 22.915.200 0
217 PP2300313433 Phần lô 221 - Hóa chất cài đặt máy 7 màu cho máy dòng chảy tế bào cài đặt cho hệ thống vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 162.995.000 162.995.000 0
218 PP2300313434 Phần lô 222 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 người đánh dấu màu APC. vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 68.605.000 68.605.000 0
219 PP2300313435 Phần lô 223 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 51.200.000 51.200.000 0
220 PP2300313436 Phần lô 224 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 34.050.000 34.050.000 0
221 PP2300313437 Phần lô 225 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD55 người đánh dấu màu APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 86.020.000 86.020.000 0
222 PP2300313438 Phần lô 226 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 47.539.800 47.539.800 0
223 PP2300313439 Phần lô 227 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD59 người đánh dấu màu PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 40.450.000 40.450.000 0
224 PP2300313440 Phần lô 228 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 118.283.000 118.283.000 0
225 PP2300313441 Phần lô 229 - Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 549.936.000 549.936.000 0
226 PP2300313442 Phần lô 230 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 391.020.000 391.020.000 0
227 PP2300313443 Phần lô 231 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào có nhân (WBC, EC, BACT…) vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 43.129.800 43.129.800 0
228 PP2300313444 Phần lô 232 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào không có nhân (RBC, CASTS...) vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 43.129.800 43.129.800 0
229 PP2300313445 Phần lô 233 - Dung dịch để đánh dấu tế bào WBC, EC, BACT… trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể để xác định số lượng trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 52.712.100 52.712.100 0
230 PP2300313446 Phần lô 234 - Dung dịch để đánh dấu các thành phần cặn lắng trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể nhầm xác định RBC, CASTS, … trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 52.712.100 52.712.100 0
231 PP2300313447 Phần lô 235 - Chất chuẩn sử dụng cho hệ thống phân tích cặn lắng nước tiểu tự động vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 88.990.200 88.990.200 0
232 PP2300313448 Phần lô 236 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của máy phân tích cặn lắng nước tiểu vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 183.920.100 183.920.100 0
233 PP2300313449 Phần lô 237 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể HBe vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 9.261.000 9.261.000 0
234 PP2300313450 Phần lô 238 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 86.310.000 86.310.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 0 0 0
235 PP2300313451 Phần lô 239 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CEA vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 104.580.000 104.580.000 0
236 PP2300313452 Phần lô 240 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Total PSA vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 141.422.400 141.422.400 0
237 PP2300313453 Phần lô 241 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Free PSA vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 72.576.000 72.576.000 0
238 PP2300313454 Phần lô 242 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA125 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 194.090.400 194.090.400 0
239 PP2300313455 Phần lô 243 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 15-3 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 194.090.400 194.090.400 0
240 PP2300313456 Phần lô 244 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 11.807.775 11.807.775 0
241 PP2300313457 Phần lô 245 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 19-9 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 183.103.200 183.103.200 0
242 PP2300313458 Phần lô 246 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Cyfra 21-1 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 188.042.400 188.042.400 0
243 PP2300313459 Phần lô 247 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 72-4 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 391.755.000 391.755.000 0
244 PP2300313460 Phần lô 248 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm NSE vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 130.825.800 130.825.800 0
245 PP2300313461 Phần lô 249 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm SCCA vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 185.976.000 185.976.000 0
246 PP2300313462 Phần lô 250 - Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 178.101.000 178.101.000 0
247 PP2300313463 Phần lô 251 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 71.568.000 71.568.000 0
248 PP2300313464 Phần lô 252 - Cóng phản ứng nhựa vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 243.306.000 243.306.000 0
249 PP2300313465 Phần lô 253 - Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 9.513.000 9.513.000 0
250 PP2300313466 Phần lô 254 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 30.347.100 30.347.100 0
251 PP2300313467 Phần lô 255 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 6.791.400 6.791.400 0
252 PP2300313468 Phần lô 256 - Hoá chất hiệu chuẩn máy vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 9.870.000 9.870.000 0
253 PP2300313469 Phần lô 257 - Hoá chất xét nghiệm IL-6 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 97.902.000 97.902.000 0
254 PP2300313470 Phần lô 258 - Hoá chất xét nghiệm CEA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 293.706.000 293.706.000 0
255 PP2300313471 Phần lô 259 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 513.985.500 513.985.500 0
256 PP2300313472 Phần lô 260 - Hoá chất xét nghiệm CA 125 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 440.559.000 440.559.000 0
257 PP2300313473 Phần lô 261 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Actin, smooth muscle, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 13.102.000 13.102.000 0
258 PP2300313474 Phần lô 262 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Beta-catenin, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 16.811.000 16.811.000 0
259 PP2300313475 Phần lô 263 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD138, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 18.908.000 18.908.000 0
260 PP2300313476 Phần lô 264 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD15, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 13.748.000 13.748.000 0
261 PP2300313477 Phần lô 265 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD20, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.700.000 7.700.000 0
262 PP2300313478 Phần lô 266 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 33.957.000 33.957.000 0
263 PP2300313479 Phần lô 267 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD3, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 20.964.000 20.964.000 0
264 PP2300313480 Phần lô 268 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD31, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.554.000 14.554.000 0
265 PP2300313481 Phần lô 269 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD34, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 36.042.000 36.042.000 0
266 PP2300313482 Phần lô 270 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD43, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.248.000 11.248.000 0
267 PP2300313483 Phần lô 271 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD56, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.643.000 10.643.000 0
268 PP2300313484 Phần lô 272 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD68, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.974.000 11.974.000 0
269 PP2300313485 Phần lô 273 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ckae/ae3, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 8.708.000 8.708.000 0
270 PP2300313486 Phần lô 274 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK5/6, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.393.000 14.393.000 0
271 PP2300313487 Phần lô 275 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng desmin, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 12.982.000 12.982.000 0
272 PP2300313488 Phần lô 276 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 8.500.000 8.500.000 0
273 PP2300313489 Phần lô 277 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng EMA, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.660.000 7.660.000 0
274 PP2300313490 Phần lô 278 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng Hepar-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.231.000 14.231.000 0
275 PP2300313491 Phần lô 279 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.554.000 14.554.000 0
276 PP2300313492 Phần lô 280 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng P53, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 13.304.000 13.304.000 0
277 PP2300313493 Phần lô 281 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng PSA, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.127.000 11.127.000 0
278 PP2300313494 Phần lô 282 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 18.021.000 18.021.000 0
279 PP2300313495 Phần lô 283 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Thyroglobulin, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 8.144.000 8.144.000 0
280 PP2300313496 Phần lô 284 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 9.444.000 9.444.000 0
281 PP2300313497 Phần lô 285 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Vimentin, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.885.000 10.885.000 0
282 PP2300313498 Phần lô 286 - Hóa chất định lượng kháng nguyên protein nucleocapsid SARS-CoV-2 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 246.000.000 246.000.000 0
283 PP2300313499 Phần lô 287 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 79.500.000 79.500.000 0
284 PP2300313500 Phần lô 288 - Hóa chất hiệu chuẩn của xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 31.800.000 31.800.000 0
285 PP2300313501 Phần lô 289 - Thuốc thử đặc hiệu được sử dụng dịch mũi họng xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 0 0 0
286 PP2300313502 Phần lô 290 - Hóa chất cho phản ứng Enzym trên hệ thống máy miễn dịch vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 122.500.000 122.500.000 0
287 PP2300313503 Phần lô 291 - Hóa chất ngăn chặn sự hư hỏng của dung dịch Substrate Solution vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 4.914.000 4.914.000 0
288 PP2300313504 Phần lô 292 - Vật liệu để rửa hệ thống miễn dịch vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 44.400.000 44.400.000 0
289 PP2300313505 Phần lô 293 - Vật liệu để pha loãng mẫu trên Hệ thống miễn dịch vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 6.360.000 6.360.000 0
290 PP2300313506 Phần lô 294 - Hóa chất pha loãng mẫu vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 9.030.000 9.030.000 0
291 PP2300313507 Phần lô 295 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 13.582.800 13.582.800 0
292 PP2300313508 Phần lô 296 - Đầu côn dùng hút bệnh phẩm vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 180 9.121.590 210 67.425.000 67.425.000 0
293 PP2300313509 Phần lô 297 - Hóa chất tách và tinh sạch DNA vi khuẩn lao vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 180 20.941.225 210 157.524.000 157.524.000 0
294 PP2300313510 Phần lô 298 - Hóa chất xử lý mẫu cho xét nghiệm Lao vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 180 20.941.225 210 78.772.500 78.772.500 0
295 PP2300313511 Phần lô 299 - Kit Micro Realtime PCR bán định lượng phát hiện Vi khuẩn Lao vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 180 20.941.225 210 419.465.000 419.465.000 0
296 PP2300313512 Phần lô 300 - Kit Micro Realtime PCR phát hiện Vi khuẩn Lao kháng Rifapicin vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 180 20.941.225 210 22.331.000 22.331.000 0
297 PP2300313513 Phần lô 301 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF Latex vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 109.872.000 109.872.000 0
298 PP2300313514 Phần lô 302 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 180 5.343.553 210 0 0 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 106.000.000 106.000.000 0
299 PP2300313515 Phần lô 303 - Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
vn0102707239 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT 180 5.805.000 210 273.000.000 273.000.000 0
300 PP2300313516 Phần lô 304 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 10.804.500 10.804.500 0
301 PP2300313517 Phần lô 305 - Hoá chất xét nghiệm NSE vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 36.713.250 36.713.250 0
302 PP2300313524 Phần lô 312 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 tự do vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 15.536.192 15.536.192 0
303 PP2300313525 Phần lô 313 - Bộ hóa chất sinh học phân tử cho xét nghiệm sàng lọc NAT (HBV/HIV/HCV) tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.525.795.000 3.525.795.000 0
304 PP2300313526 Phần lô 314 - PE-conjugated Streptavidin hoặc tương đương vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 27.500.000 27.500.000 0
305 PP2300313527 Phần lô 315 - Lọ PE-cojugated Anti human IgG vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 27.500.000 27.500.000 0
306 PP2300313528 Phần lô 316 - Bộ hóa chất chuẩn hóa máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 47.300.000 47.300.000 0
307 PP2300313529 Phần lô 317 - Bộ hóa chất chuẩn CALIB máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 47.300.000 47.300.000 0
308 PP2300313530 Phần lô 318 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 14.447.232 14.447.232 0
309 PP2300313531 Phần lô 319 - Kháng thể chuột gắn màu APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 52.104.000 52.104.000 0
310 PP2300313532 Phần lô 320 - Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào cho hệ thống giải trình tự gene vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 0 0 0
311 PP2300313533 Phần lô 321 - Bộ hóa chất giải trình tự NGS cho đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 499.456.000 499.456.000 0
312 PP2300313534 Phần lô 322 - Bộ hóa chất tao thư viên gen cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 379.648.000 379.648.000 0
313 PP2300313535 Phần lô 323 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 20.373.984 20.373.984 0
314 PP2300313536 Phần lô 324 - Ống đựng mẫu chuyên dụng cho máy giải trình tự gene thế hệ mới vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 3.400.000 3.400.000 0
315 PP2300313537 Phần lô 325 - Đầu côn có màng lọc 50ul dùng cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 49.987.200 49.987.200 0
316 PP2300313538 Phần lô 326 - Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 43.391.040 43.391.040 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 38.500.000 38.500.000 0
317 PP2300313539 Phần lô 327 - Máng đựng hóa chất 30mL dùng cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 40.800.000 40.800.000 0
318 PP2300313540 Phần lô 328 - Máng đựng hóa chất 100mL dùng cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 10.465.000 10.465.000 0
319 PP2300313541 Phần lô 329 - Chất xúc tác phản ứng vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 395.841.600 395.841.600 0
320 PP2300313542 Phần lô 330 - Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 17.788.000 17.788.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
321 PP2300313543 Phần lô 331 - Đĩa 96 có barcoded cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 20.930.000 20.930.000 0
322 PP2300313544 Phần lô 332 - Túi sinh học chứa chất thải rắn cho hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 2.610.000 2.610.000 0
323 PP2300313545 Phần lô 333 - Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 9.940.000 9.940.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 5.055.560 5.055.560 0
324 PP2300313546 Phần lô 334 - Đĩa đựng hóa chất dùng cho máy hệ thống tách tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 13.080.000 13.080.000 0
325 PP2300313547 Phần lô 335 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc NAT (HIV, HCV, HBV) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 813.645.000 813.645.000 0
326 PP2300313548 Phần lô 336 - Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.483.200 10.483.200 0
327 PP2300313549 Phần lô 337 - Kháng thể kháng RCC, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.720.375 9.720.375 0
328 PP2300313550 Phần lô 338 - Chất xúc tác tiền phản ứng vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 646.121.448 646.121.448 0
329 PP2300313551 Phần lô 339 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng PSMA, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.490.000 11.490.000 0
330 PP2300313552 Phần lô 340 - Kháng thể kháng Sox-10, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.882.390 9.882.390 0
331 PP2300313553 Phần lô 341 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng STAT6, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.570.000 11.570.000 0
332 PP2300313554 Phần lô 342 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.297.000 7.297.000 0
333 PP2300313555 Phần lô 343 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TLE-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 0 0 0
334 PP2300313556 Phần lô 344 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TTF-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 41.350.000 41.350.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 34.497.750 34.497.750 0
335 PP2300313557 Phần lô 345 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Heat shock protein 70, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 8.144.000 8.144.000 0
336 PP2300313558 Phần lô 346 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MUC4, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 5.967.000 5.967.000 0
337 PP2300313559 Phần lô 347 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Somatostatin, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 4.032.000 4.032.000 0
338 PP2300313560 Phần lô 348 - Cóng đựng mẫu vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 48.504.000 48.504.000 0
339 PP2300313561 Phần lô 349 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng SV40, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.401.000 10.401.000 0
340 PP2300313562 Phần lô 350 - Dung dịch pha loãng kháng thể vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 54.025.000 54.025.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 40.425.000 40.425.000 0
341 PP2300313563 Phần lô 351 - Hóa chất Định lượng AFP 2 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 2.628.000.000 2.628.000.000 0
342 PP2300313564 Phần lô 352 - Kháng thể kháng CD138, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.534.800 7.534.800 0
343 PP2300313565 Phần lô 353 - Kháng thể kháng CD15, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.991.300 5.991.300 0
344 PP2300313566 Phần lô 354 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng ALK-1, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.564.850 8.564.850 0
345 PP2300313567 Phần lô 355 - Kháng thể kháng CD23, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.862.400 7.862.400 0
346 PP2300313568 Phần lô 356 - Hóa chất Định lượng PSA tự do vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 491.400.000 491.400.000 0
347 PP2300313569 Phần lô 357 - Định lượng IgA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 97.032.600 97.032.600 0
348 PP2300313570 Phần lô 358 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 15.876.000 15.876.000 0
349 PP2300313571 Phần lô 359 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD35, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 8.394.000 8.394.000 0
350 PP2300313572 Phần lô 360 - Kháng thể kháng CD38, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 11.817.750 11.817.750 0
351 PP2300313573 Phần lô 361 - Kháng thể kháng CD4, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.190.000 8.190.000 0
352 PP2300313574 Phần lô 362 - Kháng thể kháng Arginase-1, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.500.000 10.500.000 0
353 PP2300313575 Phần lô 363 - Màng ngăn cao su nắp lọ hóa chất khi cho vào máy sử dụng vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 774.000.000 774.000.000 0
354 PP2300313576 Phần lô 364 - Kháng thể kháng CD43, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.483.200 10.483.200 0
355 PP2300313577 Phần lô 365 - Kháng thể kháng CD8, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.287.650 8.287.650 0
356 PP2300313578 Phần lô 366 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CDK4, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 9.797.000 9.797.000 0
357 PP2300313579 Phần lô 367 - Nước đệm rửa vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.567.500.000 1.567.500.000 0
358 PP2300313580 Phần lô 368 - Kháng thể đa dòng kháng ATRX, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.095.000 7.095.000 0
359 PP2300313581 Phần lô 369 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Chromogranin A, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 66.160.000 66.160.000 0
360 PP2300313582 Phần lô 370 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 12.156.000 12.156.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 18.695.250 18.695.250 0
361 PP2300313583 Phần lô 371 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 17.901.000 17.901.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 35.280.000 35.280.000 0
362 PP2300313584 Phần lô 372 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 59.670.000 59.670.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 118.177.500 118.177.500 0
363 PP2300313585 Phần lô 373 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CKae1/ae3 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.902.000 7.902.000 0
364 PP2300313586 Phần lô 374 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 5.724.000 5.724.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 20.966.400 20.966.400 0
365 PP2300313587 Phần lô 375 - Nước rửa kim vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 113.097.600 113.097.600 0
366 PP2300313588 Phần lô 376 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 9.798.000 9.798.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 40.950.000 40.950.000 0
367 PP2300313589 Phần lô 377 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng EGFR, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 6.571.000 6.571.000 0
368 PP2300313590 Phần lô 378 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 3.790.000 3.790.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.875.000 7.875.000 0
369 PP2300313591 Phần lô 379 - Thuốc thử định lượng Beta2-microglobulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 105.840.000 105.840.000 0
370 PP2300313592 Phần lô 380 - Thuốc thử xét nghiệm Anti - TG vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.455.750.000 1.455.750.000 0
371 PP2300313593 Phần lô 381 - Kháng thể kháng ERG, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 11.999.925 11.999.925 0
372 PP2300313594 Phần lô 382 - Kháng thể kháng ER, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 61.992.000 61.992.000 0
373 PP2300313595 Phần lô 383 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng FLI-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 6.854.000 6.854.000 0
374 PP2300313596 Phần lô 384 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 30.117.000 30.117.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 24.352.650 24.352.650 0
375 PP2300313597 Phần lô 385 - Kháng thể kháng GATA3, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.744.000 9.744.000 0
376 PP2300313598 Phần lô 386 - Kháng thể kháng GCDFP-15, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.031.200 6.031.200 0
377 PP2300313599 Phần lô 387 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng GFAP, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 3.951.000 3.951.000 0
378 PP2300313600 Phần lô 388 - Kháng thể kháng Glutamin Synthetase, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.975.000 9.975.000 0
379 PP2300313601 Phần lô 389 - Thuốc thử xét nghiệm betaHCG vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 66.344.400 66.344.400 0
380 PP2300313602 Phần lô 390 - Kháng thể kháng Hepar-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 16.449.000 16.449.000 0
381 PP2300313603 Phần lô 391 - Kháng thể kháng HMB-45, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.025.550 7.025.550 0
382 PP2300313604 Phần lô 392 - Kháng thể kháng HMGA2, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 12.578.000 12.578.000 0
383 PP2300313605 Phần lô 393 - Kháng thể kháng IDH-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.805.000 10.805.000 0
384 PP2300313606 Phần lô 394 - Kháng thể đơn dòng kháng Beta-catenin, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.386.750 7.386.750 0
385 PP2300313608 Phần lô 396 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng IgG4, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 3.872.000 3.872.000 0
386 PP2300313609 Phần lô 397 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Inhibin, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 6.168.000 6.168.000 0
387 PP2300313610 Phần lô 398 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 3.594.868.550 3.594.868.550 0
388 PP2300313611 Phần lô 399 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 85.870.000 85.870.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 46.163.250 46.163.250 0
389 PP2300313612 Phần lô 400 - Kháng thể kháng MART-1, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.135.000 9.135.000 0
390 PP2300313613 Phần lô 401 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MDM2, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 6.612.000 6.612.000 0
391 PP2300313614 Phần lô 402 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng HMBE-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 5.281.000 5.281.000 0
392 PP2300313615 Phần lô 403 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.490.000 11.490.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 12.600.000 12.600.000 0
393 PP2300313616 Phần lô 404 - Kháng thể kháng Myogenin, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.854.000 7.854.000 0
394 PP2300313617 Phần lô 405 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Napsin-A, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 84.378.000 84.378.000 0
395 PP2300313618 Phần lô 406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 4.108.421.200 4.108.421.200 0
396 PP2300313619 Phần lô 407 - Negative control, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.250.000 5.250.000 0
397 PP2300313620 Phần lô 408 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.085.000 8.085.000 0
398 PP2300313621 Phần lô 409 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng p16INK4A, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.079.000 10.079.000 0
399 PP2300313622 Phần lô 410 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng P504S, pha sẵn vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 4.515.000 4.515.000 0
400 PP2300313623 Phần lô 411 - Thuốc thử xét nghiệm CA15-3 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 4.067.038.710 4.067.038.710 0
401 PP2300313624 Phần lô 412 - Kháng thể kháng PD-L1 dòng 22C3, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 121.350.000 121.350.000 0
402 PP2300313625 Phần lô 413 - Kháng thể kháng PLAP, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.117.550 8.117.550 0
403 PP2300313626 Phần lô 414 - Kháng thể kháng PR, pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 102.337.200 102.337.200 0
404 PP2300313627 Phần lô 415 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin vn0101999821 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH 180 47.640.000 210 2.604.000.000 2.604.000.000 0
405 PP2300313628 Phần lô 416 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 35.730.228 35.730.228 0
406 PP2300313629 Phần lô 417 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 1.171.950.000 1.171.950.000 0
407 PP2300313630 Phần lô 418 - Thuốc thử xét nghiệm CEA vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 3.019.747.500 3.019.747.500 0
408 PP2300313631 Phần lô 419 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 732.000.000 732.000.000 0
409 PP2300313632 Phần lô 420 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 423.300.000 423.300.000 0
410 PP2300313633 Phần lô 421 - Xét nghiệm kháng thể kháng vi khuẩn giang mai vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 725.115.000 725.115.000 0
411 PP2300313634 Phần lô 422 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 442.960.000 442.960.000 0
412 PP2300313635 Phần lô 423 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 57.120.000 57.120.000 0
413 PP2300313636 Phần lô 424 - Dung dịch rửa đường ống vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 136.500.000 136.500.000 0
414 PP2300313637 Phần lô 425 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5 vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 58.149.000 58.149.000 0
415 PP2300313638 Phần lô 426 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 16.800.000 16.800.000 0
416 PP2300313639 Phần lô 427 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 8.400.000 8.400.000 0
417 PP2300313640 Phần lô 428 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 16.800.000 16.800.000 0
418 PP2300313641 Phần lô 429 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 836.263.680 836.263.680 0
419 PP2300313642 Phần lô 430 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 35.280.000 35.280.000 0
420 PP2300313643 Phần lô 431 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 76.500.000 76.500.000 0
421 PP2300313644 Phần lô 432 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV, Anti-TP vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 37.800.000 37.800.000 0
422 PP2300313645 Phần lô 433 - Giếng phản ứng vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 88.050.000 88.050.000 0
423 PP2300313646 Phần lô 434 - Đầu côn dùng một lần vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 220.050.000 220.050.000 0
424 PP2300313647 Phần lô 435 - Thuốc thử xét nghiệm Cyfra 21-1 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 4.124.736.000 4.124.736.000 0
425 PP2300313648 Phần lô 436 - Thuốc thử xét nghiệm HBeAg vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 285.057.400 285.057.400 0
426 PP2300313649 Phần lô 437 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 8.878.428.500 8.878.428.500 0
427 PP2300313650 Phần lô 438 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 5.810.250.000 5.810.250.000 0
428 PP2300313651 Phần lô 439 - Thuốc thử xét nghiệm anti-HBe vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 299.106.000 299.106.000 0
429 PP2300313652 Phần lô 440 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 724.150.800 724.150.800 0
430 PP2300313653 Phần lô 441 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 7.162.320.000 7.162.320.000 0
431 PP2300313654 Phần lô 442 - Thuốc thử xét nghiệm PSA toàn phần vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 3.691.564.800 3.691.564.800 0
432 PP2300313655 Phần lô 443 - Thuốc thử xét nghiệm SCC vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 3.130.131.600 3.130.131.600 0
433 PP2300313656 Phần lô 444 - Thuốc thử xét nghiệm T3 toàn phần vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 494.880.000 494.880.000 0
434 PP2300313657 Phần lô 445 - Thuốc thử xét nghiệm T4 tự do vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 4.304.186.880 4.304.186.880 0
435 PP2300313658 Phần lô 446 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 2.719.237.500 2.719.237.500 0
436 PP2300313659 Phần lô 447 - Thuốc thử xét nghiệm TSH vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 4.577.688.000 4.577.688.000 0
437 PP2300313660 Phần lô 448 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 93.838.848 93.838.848 0
438 PP2300313661 Phần lô 449 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 78.200.000 78.200.000 0
439 PP2300313662 Phần lô 450 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 78.540.000 78.540.000 0
440 PP2300313663 Phần lô 451 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Thyroglobulin vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 13.704.360 13.704.360 0
441 PP2300313664 Phần lô 452 - Hóa chất nội kiểm máy vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 175.343.760 175.343.760 0
442 PP2300313665 Phần lô 453 - Hóa chất loại bỏ enzyme vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 12.704.027 12.704.027 0
443 PP2300313666 Phần lô 454 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HBV AMP Kit cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 5.040.000.000 5.040.000.000 0
444 PP2300313667 Phần lô 455 - Hóa chất ly giải màng tế bào hồng cầu vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.336.608.000 1.336.608.000 0
445 PP2300313668 Phần lô 456 - Hóa chất pha loãng và rửa tế bào xét nghiệm huyết học vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.427.440.000 2.427.440.000 0
446 PP2300313669 Phần lô 457 - Hóa chất pha loãng xét nghiệm huyết học vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 5.782.000.000 5.782.000.000 0
447 PP2300313670 Phần lô 458 - Cóng phản ứng dùng cho phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 119.794.500 119.794.500 0
448 PP2300313671 Phần lô 459 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 127.659.000 127.659.000 0
449 PP2300313672 Phần lô 460 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 127.659.000 127.659.000 0
450 PP2300313673 Phần lô 461 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 127.659.000 127.659.000 0
451 PP2300313674 Phần lô 462 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 127.659.000 127.659.000 0
452 PP2300313675 Phần lô 463 - Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 154.743.750 154.743.750 0
453 PP2300313676 Phần lô 464 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HCV AMP Kit cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 1.098.930.000 1.098.930.000 0
454 PP2300313677 Phần lô 465 - Hóa chất dùng sử dụng để kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm APS và HIT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 63.711.900 63.711.900 0
455 PP2300313678 Phần lô 466 - Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 202.566.000 202.566.000 0
456 PP2300313679 Phần lô 467 - Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 34.511.400 34.511.400 0
457 PP2300313680 Phần lô 468 - Chất hiệu chuẩn Heparin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 51.063.600 51.063.600 0
458 PP2300313681 Phần lô 469 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin không phân đoạn vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 42.462.000 42.462.000 0
459 PP2300313682 Phần lô 470 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 42.575.400 42.575.400 0
460 PP2300313683 Phần lô 471 - Hóa chất xác định hoạt độ heparin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 81.099.900 81.099.900 0
461 PP2300313684 Phần lô 472 - Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 67.762.800 67.762.800 0
462 PP2300313685 Phần lô 473 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 72.046.800 72.046.800 0
463 PP2300313686 Phần lô 474 - Thuốc thử xét nghiệm SCC vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 702.913.260 702.913.260 0
464 PP2300313687 Phần lô 475 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HPV AMP Kit cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 858.899.160 858.899.160 0
465 PP2300313688 Phần lô 476 - Dung dịch rửa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 15.120.000 15.120.000 0
466 PP2300313689 Phần lô 477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 18.474.750 18.474.750 0
467 PP2300313690 Phần lô 478 - Hóa chất xét nghiệm NT-proBNP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.160.000.000 1.160.000.000 0
468 PP2300313691 Phần lô 479 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 13.759.200 13.759.200 0
469 PP2300313692 Phần lô 480 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 151.048.800 151.048.800 0
470 PP2300313693 Phần lô 481 - Hóa chất định lượng chất ức chế Plasmin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 6.182.400 6.182.400 0
471 PP2300313694 Phần lô 482 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 46.500.000 46.500.000 0
472 PP2300313695 Phần lô 483 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy. vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 46.498.200 46.498.200 0
473 PP2300313696 Phần lô 484 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 381.654.000 381.654.000 0
474 PP2300313697 Phần lô 485 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT) vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 1.795.500.000 1.795.500.000 0
475 PP2300313698 Phần lô 486 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT) vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 1.795.500.000 1.795.500.000 0
476 PP2300313699 Phần lô 487 - Hóa chất định lượng Plasminogen vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 6.584.550 6.584.550 0
477 PP2300313700 Phần lô 488 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 1.318.590.000 1.318.590.000 0
478 PP2300313701 Phần lô 489 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 833.448.000 833.448.000 0
479 PP2300313702 Phần lô 490 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1 vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 166.320.000 166.320.000 0
480 PP2300313703 Phần lô 491 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 166.320.000 166.320.000 0
481 PP2300313704 Phần lô 492 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 193.200.000 193.200.000 0
482 PP2300313705 Phần lô 493 - Xét nghiệm đột biến Yếu tố V vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 16.627.800 16.627.800 0
483 PP2300313706 Phần lô 494 - Hóa chất xác định nồng độ yếu tố von Willebrand ristoCetin cofactor hoạt hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 34.668.900 34.668.900 0
484 PP2300313707 Phần lô 495 - Hóa chất định lượng hoạt độ yếu tố VW vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 19.887.000 19.887.000 0
485 PP2300313708 Phần lô 496 - Hóa chất định lượng kháng nguyên yếu tố vW vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 15.817.200 15.817.200 0
486 PP2300313709 Phần lô 497 - Xét nghiệm kháng nguyên yếu tố XIII vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 30.937.200 30.937.200 0
487 PP2300313710 Phần lô 498 - Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 3.388.350 3.388.350 0
488 PP2300313711 Phần lô 499 - Bộ sinh phẩm khuếch đại SARS-CoV-2 AMP Kit vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 157.342.500 157.342.500 0
489 PP2300313712 Phần lô 500 - Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.249.100 2.249.100 0
490 PP2300313713 Phần lô 501 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.489.500 10.489.500 0
491 PP2300313714 Phần lô 502 - Cóng phản ứng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.177.280.000 2.177.280.000 0
492 PP2300313715 Phần lô 503 - Dung dịch pha loãng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 123.343.500 123.343.500 0
493 PP2300313716 Phần lô 504 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.842.786.800 2.842.786.800 0
494 PP2300313717 Phần lô 505 - Dung dịch rửa máy Acid clohydric vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 728.028.000 728.028.000 0
495 PP2300313718 Phần lô 506 - Dung dịch rửa máy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 119.246.400 119.246.400 0
496 PP2300313719 Phần lô 507 - Hóa chất chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 28.047.600 28.047.600 0
497 PP2300313720 Phần lô 508 - Hóa chất định lượng Antithrombin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 106.281.000 106.281.000 0
498 PP2300313721 Phần lô 509 - Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 39.645.900 39.645.900 0
499 PP2300313722 Phần lô 510 - Bộ sinh phẩm khuếch đại STI AMP Kit vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 275.814.000 275.814.000 0
500 PP2300313723 Phần lô 511 - Hóa chất định lượng D-Dimer vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.230.620.000 2.230.620.000 0
501 PP2300313724 Phần lô 512 - Hóa chất định lượng Fibrinogen vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.700.087.600 2.700.087.600 0
502 PP2300313725 Phần lô 513 - Hóa chất định lượng Protein C vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 281.578.500 281.578.500 0
503 PP2300313726 Phần lô 514 - Hóa chất định lượng Protein S vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 425.360.250 425.360.250 0
504 PP2300313727 Phần lô 515 - Hóa chất định lượng thời gian Prothrombin (PT) và nồng độ Fibrinogen vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 905.709.000 905.709.000 0
505 PP2300313728 Phần lô 516 - Hóa chất định lượng yếu tố II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 99.048.600 99.048.600 0
506 PP2300313729 Phần lô 517 - Hóa chất định lượng yếu tố IX vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 34.549.200 34.549.200 0
507 PP2300313730 Phần lô 518 - Hóa chất định lượng yếu tố V vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 78.519.000 78.519.000 0
508 PP2300313731 Phần lô 519 - Hóa chất định lượng yếu tố VII vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 78.519.000 78.519.000 0
509 PP2300313732 Phần lô 520 - Hóa chất định lượng yếu tố VIII vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 69.793.500 69.793.500 0
510 PP2300313733 Phần lô 521 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 2 cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 605.757.600 605.757.600 0
511 PP2300313734 Phần lô 522 - Hóa chất định lượng yếu tố X vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 47.111.400 47.111.400 0
512 PP2300313735 Phần lô 523 - Thuốc thử xét nghiệm PTH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 566.433.000 566.433.000 0
513 PP2300313736 Phần lô 524 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 388.573.032 388.573.032 0
514 PP2300313737 Phần lô 525 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.993.000 6.993.000 0
515 PP2300313738 Phần lô 526 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.489.500 10.489.500 0
516 PP2300313739 Phần lô 527 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 105.734.160 105.734.160 0
517 PP2300313740 Phần lô 528 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 13.216.770 13.216.770 0
518 PP2300313741 Phần lô 529 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.938.000 7.938.000 0
519 PP2300313742 Phần lô 530 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương. vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.323.125.000 2.323.125.000 0
520 PP2300313743 Phần lô 531 - Hóa chất định lượng troponin tim (cTnI) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 799.291.584 799.291.584 0
521 PP2300313744 Phần lô 532 - Hóa chất định lượng yếu tố XI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 41.876.100 41.876.100 0
522 PP2300313745 Phần lô 533 - Hóa chất định lượng thyroglobulin vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 3.921.296.330 3.921.296.330 0
523 PP2300313746 Phần lô 534 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Free T4) trong huyết thanh và huyết tương. vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.325.355.200 2.325.355.200 0
524 PP2300313747 Phần lô 535 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (thyroid stimulating hormone - TSH) trong huyết thanh và huyết tương. vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.702.240.000 2.702.240.000 0
525 PP2300313748 Phần lô 536 - Hóa chất định lượng in vitro peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.297.257.380 2.297.257.380 0
526 PP2300313749 Phần lô 537 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa lâm sàng vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 7.440.000 7.440.000 0
527 PP2300313750 Phần lô 538 - Hóa chất định lượng amylase vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 251.337.600 251.337.600 0
528 PP2300313751 Phần lô 539 - Hóa chất định lượng transferrin vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 39.569.400 39.569.400 0
529 PP2300313752 Phần lô 540 - Hóa chất định lượng magie vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 24.295.824 24.295.824 0
530 PP2300313753 Phần lô 541 - Định lượng Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 15.818.250 15.818.250 0
531 PP2300313754 Phần lô 542 - Chất chuẩn Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 6.747.300 6.747.300 0
532 PP2300313755 Phần lô 543 - Hóa chất định lượng yếu tố XII vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 88.899.300 88.899.300 0
533 PP2300313756 Phần lô 544 - Định lượng Phospho vô cơ vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 19.320.000 19.320.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 28.455.000 28.455.000 0
534 PP2300313757 Phần lô 545 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 14.880.576 14.880.576 0
535 PP2300313758 Phần lô 546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 8.520.876 8.520.876 0
536 PP2300313759 Phần lô 547 - Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 777.000.000 777.000.000 0
537 PP2300313760 Phần lô 548 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng β2-MG vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 92.310.750 92.310.750 0
538 PP2300313761 Phần lô 549 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-dsDNA IgG vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 1.067.724.000 1.067.724.000 0
539 PP2300313762 Phần lô 550 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ANA vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 1.067.724.000 1.067.724.000 0
540 PP2300313763 Phần lô 551 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD294 đánh dấu màu huỳnh quang V450 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 73.895.000 73.895.000 0
541 PP2300313764 Phần lô 552 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 122.265.000 122.265.000 0
542 PP2300313765 Phần lô 553 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD15 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 50.940.000 50.940.000 0
543 PP2300313766 Phần lô 554 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD123 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 88.325.000 88.325.000 0
544 PP2300313767 Phần lô 555 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP-Cy™5.5 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 44.280.000 44.280.000 0
545 PP2300313768 Phần lô 556 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 91.800.000 91.800.000 0
546 PP2300313769 Phần lô 557 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD274 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 74.775.000 74.775.000 0
547 PP2300313770 Phần lô 558 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 119.365.000 119.365.000 0
548 PP2300313771 Phần lô 559 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 82.745.000 82.745.000 0
549 PP2300313772 Phần lô 560 - IVD cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 74.130.000 74.130.000 0
550 PP2300313773 Phần lô 561 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 57.100.000 57.100.000 0
551 PP2300313774 Phần lô 562 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD11B đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 76.800.000 76.800.000 0
552 PP2300313775 Phần lô 563 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức thấp vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 184.149.000 184.149.000 0
553 PP2300313776 Phần lô 564 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 59.140.000 59.140.000 0
554 PP2300313777 Phần lô 565 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 123.720.000 123.720.000 0
555 PP2300313778 Phần lô 566 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 109.980.000 109.980.000 0
556 PP2300313779 Phần lô 567 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD16 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 215.045.000 215.045.000 0
557 PP2300313780 Phần lô 568 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 61.825.000 61.825.000 0
558 PP2300313781 Phần lô 569 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 104.965.000 104.965.000 0
559 PP2300313782 Phần lô 570 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 55.440.000 55.440.000 0
560 PP2300313783 Phần lô 571 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 120.960.000 120.960.000 0
561 PP2300313784 Phần lô 572 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 51.610.000 51.610.000 0
562 PP2300313785 Phần lô 573 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 57.100.000 57.100.000 0
563 PP2300313786 Phần lô 574 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức trung bình vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 148.995.000 148.995.000 0
564 PP2300313787 Phần lô 575 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên BD CD3 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 50.935.000 50.935.000 0
565 PP2300313788 Phần lô 576 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 48.385.000 48.385.000 0
566 PP2300313789 Phần lô 577 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 89.340.000 89.340.000 0
567 PP2300313790 Phần lô 578 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 46.960.000 46.960.000 0
568 PP2300313791 Phần lô 579 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 58.695.000 58.695.000 0
569 PP2300313792 Phần lô 580 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD5 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 44.915.000 44.915.000 0
570 PP2300313793 Phần lô 581 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 101.700.000 101.700.000 0
571 PP2300313794 Phần lô 582 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 37.760.000 37.760.000 0
572 PP2300313795 Phần lô 583 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD79a đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 53.820.000 53.820.000 0
573 PP2300313796 Phần lô 584 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 112.900.000 112.900.000 0
574 PP2300313797 Phần lô 585 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức âm tính vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 82.603.500 82.603.500 0
575 PP2300313798 Phần lô 586 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 85.830.000 85.830.000 0
576 PP2300313799 Phần lô 587 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 51.200.000 51.200.000 0
577 PP2300313800 Phần lô 588 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD20 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 52.050.000 52.050.000 0
578 PP2300313801 Phần lô 589 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD22 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 55.470.000 55.470.000 0
579 PP2300313802 Phần lô 590 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 122.265.000 122.265.000 0
580 PP2300313803 Phần lô 591 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 đánh dấu màu huỳnh quang V450 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 33.280.000 33.280.000 0
581 PP2300313804 Phần lô 592 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 42.785.000 42.785.000 0
582 PP2300313805 Phần lô 593 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD279 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 50.270.000 50.270.000 0
583 PP2300313806 Phần lô 594 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 84.840.000 84.840.000 0
584 PP2300313807 Phần lô 595 - Dung dịch rửa tế bào dòng RBC vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 388.800.000 388.800.000 0
585 PP2300313808 Phần lô 596 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức dương tính vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 150.171.000 150.171.000 0
586 PP2300313809 Phần lô 597 - Dung dịch rửa tế bào dòng Perox vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 388.800.000 388.800.000 0
587 PP2300313810 Phần lô 598 - Dung dịch rửa đường hút vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 676.500.000 676.500.000 0
588 PP2300313811 Phần lô 599 - Dùng dịch rửa đường thông khí vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 69.375.000 69.375.000 0
589 PP2300313812 Phần lô 600 - Lam phết máu vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 299.996.400 299.996.400 0
590 PP2300313813 Phần lô 601 - Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR) vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 74.390.400 74.390.400 0
591 PP2300313814 Phần lô 602 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 180 79.342.229 210 64.050.000 64.050.000 0
592 PP2300313815 Phần lô 603 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.598.200 6.598.200 0
593 PP2300313817 Phần lô 605 - Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 13.591.200 13.591.200 0
594 PP2300313818 Phần lô 606 - Thuốc thử xét nghiệm Prostate Specific Antigen (PSA) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.760.550 7.760.550 0
595 PP2300313819 Phần lô 607 - Hóa chất phát hiện kháng đông Lupus (LA) nhạy với phospholipid theo kháng thể vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 13.365.450 13.365.450 0
596 PP2300313820 Phần lô 608 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.775.900 8.775.900 0
597 PP2300313821 Phần lô 609 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.854.000 7.854.000 0
598 PP2300313822 Phần lô 610 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.854.000 7.854.000 0
599 PP2300313823 Phần lô 611 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 35.103.600 35.103.600 0
600 PP2300313824 Phần lô 612 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (Polyclonal) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 26.592.300 26.592.300 0
601 PP2300313825 Phần lô 613 - Thuốc thử xét nghiệm CD20 (L26) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 66.301.200 66.301.200 0
602 PP2300313826 Phần lô 614 - Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.340.400 10.340.400 0
603 PP2300313827 Phần lô 615 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-Fetoprotein vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.004.150 8.004.150 0
604 PP2300313828 Phần lô 616 - Thuốc thử xét nghiệm CA-125 (OC125) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 20.966.400 20.966.400 0
605 PP2300313829 Phần lô 617 - Thuốc thử xét nghiệm CD34 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 23.482.000 23.482.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 23.635.500 23.635.500 0
606 PP2300313830 Phần lô 618 - Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus (LA) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 55.389.600 55.389.600 0
607 PP2300313832 Phần lô 620 - Thuốc thử xét nghiệm TdT vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.371.900 10.371.900 0
608 PP2300313833 Phần lô 621 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 21.195.300 21.195.300 0
609 PP2300313834 Phần lô 622 - Thuốc thử xét nghiệm Myosin, Smooth Muscle (SMMS-1) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.450.000 9.450.000 0
610 PP2300313835 Phần lô 623 - Thuốc thử xét nghiệm CD21 (2G9) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.200.500 8.200.500 0
611 PP2300313836 Phần lô 624 - Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.948.100 8.948.100 0
612 PP2300313837 Phần lô 625 - Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.172.800 9.172.800 0
613 PP2300313838 Phần lô 626 - Thuốc thử xét nghiệm PSAP (PASE/4LJ) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.190.000 8.190.000 0
614 PP2300313839 Phần lô 627 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA) (2B11 & PD7/26) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 13.591.200 13.591.200 0
615 PP2300313840 Phần lô 628 - Thuốc thử xét nghiệm Glial Fibrillary Acidic Protein (EP672Y) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 16.989.000 16.989.000 0
616 PP2300313841 Phần lô 629 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 1 cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 243.474.000 243.474.000 0
617 PP2300313842 Phần lô 630 - Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 114.476.250 114.476.250 0
618 PP2300313843 Phần lô 631 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 34.650.000 34.650.000 0
619 PP2300313844 Phần lô 632 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 39.192.300 39.192.300 0
620 PP2300313845 Phần lô 633 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 14.477.400 14.477.400 0
621 PP2300313846 Phần lô 634 - Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.452.000 4.452.000 0
622 PP2300313847 Phần lô 635 - Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 66.301.200 66.301.200 0
623 PP2300313848 Phần lô 636 - Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 24.895.500 24.895.500 0
624 PP2300313849 Phần lô 637 - Thuốc thử xét nghiệm Caldesmon (E89) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.117.550 8.117.550 0
625 PP2300313850 Phần lô 638 - Thuốc thử xét nghiệm CD2 (MRQ-11) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.693.350 7.693.350 0
626 PP2300313851 Phần lô 639 - Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 11.817.750 11.817.750 0
627 PP2300313852 Phần lô 640 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 36.750.000 36.750.000 0
628 PP2300313853 Phần lô 641 - Thuốc thử xét nghiệm APTT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 590.326.800 590.326.800 0
629 PP2300313854 Phần lô 642 - Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.078.050 7.078.050 0
630 PP2300313855 Phần lô 643 - Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.882.390 9.882.390 0
631 PP2300313856 Phần lô 644 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (SP11) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.494.500 8.494.500 0
632 PP2300313857 Phần lô 645 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (8G7G3/1) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 103.493.250 103.493.250 0
633 PP2300313858 Phần lô 646 - Thuốc thử xét nghiệm PAX5 (SP34) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.172.800 9.172.800 0
634 PP2300313859 Phần lô 647 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a (SP18) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.552.000 6.552.000 0
635 PP2300313860 Phần lô 648 - Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 70.171.500 70.171.500 0
636 PP2300313861 Phần lô 649 - Thuốc thử xét nghiệm Cyclin D1 (SP4-R) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 21.999.600 21.999.600 0
637 PP2300313862 Phần lô 650 - Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 16.235.100 16.235.100 0
638 PP2300313863 Phần lô 651 - Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 17.728.200 17.728.200 0
639 PP2300313864 Phần lô 652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 139.250.000 139.250.000 0
640 PP2300313865 Phần lô 653 - Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.948.100 8.948.100 0
641 PP2300313866 Phần lô 654 - Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.172.800 9.172.800 0
642 PP2300313867 Phần lô 655 - Thuốc thử xét nghiệm CD5 (SP19) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 47.930.400 47.930.400 0
643 PP2300313869 Phần lô 657 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 23.562.000 23.562.000 0
644 PP2300313870 Phần lô 658 - Thuốc thử xét nghiệm C3d vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.386.750 7.386.750 0
645 PP2300313871 Phần lô 659 - Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.100.100 7.100.100 0
646 PP2300313872 Phần lô 660 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1 (SP31) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 27.405.000 27.405.000 0
647 PP2300313873 Phần lô 661 - Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 14.773.500 14.773.500 0
648 PP2300313874 Phần lô 662 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 139.250.000 139.250.000 0
649 PP2300313875 Phần lô 663 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.494.500 8.494.500 0
650 PP2300313876 Phần lô 664 - Thuốc thử xét nghiệm CD56 (MRQ-42) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 83.865.600 83.865.600 0
651 PP2300313877 Phần lô 665 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 27.518.400 27.518.400 0
652 PP2300313878 Phần lô 666 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 22.160.250 22.160.250 0
653 PP2300313879 Phần lô 667 - Thuốc thử xét nghiệm c-MYC (Y69) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 11.550.000 11.550.000 0
654 PP2300313880 Phần lô 668 - Thuốc thử xét nghiệm lgG4 (MRQ-44) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.245.000 7.245.000 0
655 PP2300313881 Phần lô 669 - Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.135.000 9.135.000 0
656 PP2300313882 Phần lô 670 - Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 18.270.000 18.270.000 0
657 PP2300313883 Phần lô 671 - Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.400.000 8.400.000 0
658 PP2300313884 Phần lô 672 - Thuốc thử xét nghiệm CD7 (SP94) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.287.650 8.287.650 0
659 PP2300313885 Phần lô 673 - Hoá chất kiểm chuẩn mức cao vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 139.250.000 139.250.000 0
660 PP2300313886 Phần lô 674 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin (SP17) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.085.000 8.085.000 0
661 PP2300313887 Phần lô 675 - Thuốc thử chứa kháng thể đặc hiệu kháng trực tiếp với CMV vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.470.000 8.470.000 0
662 PP2300313888 Phần lô 676 - Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.450.000 9.450.000 0
663 PP2300313889 Phần lô 677 - Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 23.100.000 23.100.000 0
664 PP2300313890 Phần lô 678 - Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.400.000 8.400.000 0
665 PP2300313891 Phần lô 679 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A (MRQ-60) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 104.832.000 104.832.000 0
666 PP2300313892 Phần lô 680 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-11 (MRQ-58) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.647.065 8.647.065 0
667 PP2300313893 Phần lô 681 - Thuốc thử xét nghiệm MyoD1 (EP212) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.710.000 10.710.000 0
668 PP2300313894 Phần lô 682 - Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 81.175.500 81.175.500 0
669 PP2300313895 Phần lô 683 - Hóa chất hiệu chuẩn máy vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 29.838.000 29.838.000 0
670 PP2300313896 Phần lô 684 - Hoá chất QC máy vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 15.395.260 15.395.260 0
671 PP2300313897 Phần lô 685 - Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.400.000 8.400.000 0
672 PP2300313898 Phần lô 686 - Hóa chất xét nghiệm TSH vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 91.287.000 91.287.000 0
673 PP2300313899 Phần lô 687 - Hóa chất xét nghiệm T3 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 73.029.600 73.029.600 0
674 PP2300313900 Phần lô 688 - Hóa chất xét nghiệm FT4 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 91.287.000 91.287.000 0
675 PP2300313901 Phần lô 689 - Hóa chất xét nghiệm Tg vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 143.841.600 143.841.600 0
676 PP2300313902 Phần lô 690 - Thuốc thử xét nghiệm SATB2 (EP281) PAb, Cell Marque vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 29.647.059 29.647.059 0
677 PP2300313903 Phần lô 691 - Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 35.005.950 35.005.950 0
678 PP2300313904 Phần lô 692 - Thuốc thử xét nghiệm Epstein-Barr Virus Early RNA (EBER) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 23.839.941 23.839.941 0
679 PP2300313905 Phần lô 693 - Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 2.484.000.000 2.484.000.000 0
680 PP2300313906 Phần lô 694 - IVD phát hiện mẫu dò vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 28.046.117 28.046.117 0
681 PP2300313907 Phần lô 695 - Thuốc thử xét nghiệm Sự hiện diện của EBER (Epstein-Barr Virus Early RNA) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.794.117 6.794.117 0
682 PP2300313908 Phần lô 696 - Hóa chất xét nghiệm vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.300.000 6.300.000 0
683 PP2300313909 Phần lô 697 - Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 11.422.110 11.422.110 0
684 PP2300313910 Phần lô 698 - Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nền trong mẫu thử vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.434.000 7.434.000 0
685 PP2300313912 Phần lô 700 - Thuốc thử xét nghiệm CD246 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.046.000 11.046.000 0
686 PP2300313913 Phần lô 701 - Thuốc thử xét nghiệm Beta-Catenin vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.136.000 7.136.000 0
687 PP2300313914 Phần lô 702 - Thuốc thử xét nghiệm CD43 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 3.790.000 3.790.000 0
688 PP2300313915 Phần lô 703 - Thuốc thử xét nghiệm HMGA-2 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 8.305.000 8.305.000 0
689 PP2300313916 Phần lô 704 - Hóa chất xét nghiệm phân tích các thành phần bạch cầu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 3.483.000.000 3.483.000.000 0
690 PP2300313917 Phần lô 705 - Thuốc thử xét nghiệm IDH-2 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 23.312.000 23.312.000 0
691 PP2300313918 Phần lô 706 - Thuốc thử xét nghiệm MDM2 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 6.612.000 6.612.000 0
692 PP2300313919 Phần lô 707 - Thuốc thử xét nghiệm Oct3/4 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.429.000 14.429.000 0
693 PP2300313920 Phần lô 708 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-10 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.570.000 11.570.000 0
694 PP2300313921 Phần lô 709 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.984.287.500 2.984.287.500 0
695 PP2300313922 Phần lô 710 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 356.696.800 356.696.800 0
696 PP2300313923 Phần lô 711 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.811.180 8.811.180 0
697 PP2300313924 Phần lô 712 - Dung dịch rửa máy vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 190.680.000 190.680.000 0
698 PP2300313925 Phần lô 713 - Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 630.000.000 630.000.000 0
699 PP2300313926 Phần lô 714 - Hóa chất rửa hệ thống vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 1.266.000.000 1.266.000.000 0
700 PP2300313927 Phần lô 715 - Hoá chất xét nghiệm HIV Duo vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 693.000.000 693.000.000 0
701 PP2300313928 Phần lô 716 - Hóa chất rửa hệ thống vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 93.660.000 93.660.000 0
702 PP2300313929 Phần lô 717 - Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong huyết thanh vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 227.500.000 227.500.000 0
703 PP2300313930 Phần lô 718 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 141.100.000 141.100.000 0
704 PP2300313931 Phần lô 719 - Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus viêm gan B vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 21.538.000 21.538.000 0
705 PP2300313932 Phần lô 720 - Xét nghiệm kháng nguyên HBeAg vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 20.102.500 20.102.500 0
706 PP2300313933 Phần lô 721 - Xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 20.102.500 20.102.500 0
707 PP2300313934 Phần lô 722 - Xét nghiệm kháng thể Anti-HBc vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 21.538.000 21.538.000 0
708 PP2300313935 Phần lô 723 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 390.650.000 390.650.000 0
709 PP2300313936 Phần lô 724 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 122.000.000 122.000.000 0
710 PP2300313937 Phần lô 725 - Hóa chất tạo dòng vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 77.717.000 77.717.000 0
711 PP2300313938 Phần lô 726 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 78.400.000 78.400.000 0
712 PP2300313939 Phần lô 727 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 25.200.000 25.200.000 0
713 PP2300313940 Phần lô 728 - Dung dịch rửa đường ống vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 17.500.000 17.500.000 0
714 PP2300313941 Phần lô 729 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5 vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 32.305.000 32.305.000 0
715 PP2300313942 Phần lô 730 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 6.271.800 6.271.800 0
716 PP2300313943 Phần lô 731 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 5.600.000 5.600.000 0
717 PP2300313944 Phần lô 732 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 13.784.600 13.784.600 0
718 PP2300313945 Phần lô 733 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 14.358.800 14.358.800 0
719 PP2300313946 Phần lô 734 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBeAg vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 14.358.800 14.358.800 0
720 PP2300313947 Phần lô 735 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 15.794.800 15.794.800 0
721 PP2300313948 Phần lô 736 - Đầu côn 1000 μL dùng cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 323.045.280 323.045.280 0
722 PP2300313949 Phần lô 737 - Dung dịch rửa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 1.686.000.000 1.686.000.000 0
723 PP2300313950 Phần lô 738 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 2.800.000 2.800.000 0
724 PP2300313951 Phần lô 739 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 5.600.000 5.600.000 0
725 PP2300313952 Phần lô 740 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 14.840.800 14.840.800 0
726 PP2300313953 Phần lô 741 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 9.189.600 9.189.600 0
727 PP2300313954 Phần lô 742 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 8.500.000 8.500.000 0
728 PP2300313955 Phần lô 743 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, anti-HCV, anti-TP vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 4.200.000 4.200.000 0
729 PP2300313956 Phần lô 744 - Glycerol vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 3.780.000 3.780.000 0
730 PP2300313958 Phần lô 746 - Cốc đựng mẫu, hóa chất vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 180 56.237.479 210 11.988.900 11.988.900 0
731 PP2300313959 Phần lô 747 - Xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 208.800.000 208.800.000 0
732 PP2300313960 Phần lô 748 - Dung dịch rửa kim hút vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 13.299.800 210 19.980.000 19.980.000 0
733 PP2300313961 Phần lô 749 - Atopy "Venezuela 1" vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 264.000.000 264.000.000 0
734 PP2300313962 Phần lô 750 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) đóng gói 100 test vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 77.097.830 77.097.830 0
735 PP2300313963 Phần lô 751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 12.237.752 12.237.752 0
736 PP2300313964 Phần lô 752 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 300 test vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 744.187.500 744.187.500 0
737 PP2300313965 Phần lô 753 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 23.129.349 23.129.349 0
738 PP2300313966 Phần lô 754 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 9.178.314 9.178.314 0
739 PP2300313971 Phần lô 759 - Que thử nước tiểu 10 thông số vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 180 13.299.800 210 187.500.000 187.500.000 0
740 PP2300313973 Phần lô 761 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.070.000 14.070.000 0
741 PP2300313974 Phần lô 762 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 22.415.000 22.415.000 0
742 PP2300313975 Phần lô 763 - Kháng thể kháng IgG4, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 0 0 0
743 PP2300313980 Phần lô 768 - Cóng phản ứng xét nghiệm miễn dịch vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.112.250.000 2.112.250.000 0
744 PP2300313984 Phần lô 772 - Đĩa khuếch đại 24 vị trí vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 15.750.000 15.750.000 0
745 PP2300313985 Phần lô 773 - Đĩa xử lý 24 vị trí vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 31.500.000 31.500.000 0
746 PP2300313986 Phần lô 774 - Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 31.500.000 31.500.000 0
747 PP2300313987 Phần lô 775 - Đầu típ hút có lọc thể tích 300 ul tương thích máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 42.000.000 42.000.000 0
748 PP2300313988 Phần lô 776 - Hóa chất ly giải mẫu tương thích máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 352.796.470 352.796.470 0
749 PP2300313989 Phần lô 777 - Dung dịch hạt bi từ tương thích cho máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 157.660.888 157.660.888 0
750 PP2300313990 Phần lô 778 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 15.061.200.000 15.061.200.000 0
751 PP2300313991 Phần lô 779 - Hóa chất pha loãng tương thích cho máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 72.324.000 72.324.000 0
752 PP2300313992 Phần lô 780 - Hóa chất rửa tương thích cho máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 92.213.100 92.213.100 0
753 PP2300313993 Phần lô 781 - Chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho hệ thống tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 162.750.000 162.750.000 0
754 PP2300313994 Phần lô 782 - Vật liệu kiểm soát dương tính cho xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 325.500.000 325.500.000 0
755 PP2300313995 Phần lô 783 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV hệ thống tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.940.000.000 2.940.000.000 0
756 PP2300313996 Phần lô 784 - Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV hệ thống tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 945.000.000 945.000.000 0
757 PP2300313997 Phần lô 785 - Vật tư nhân bản mẫu cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 98.912.000 98.912.000 0
758 PP2300313998 Phần lô 786 - Bộ hóa chất nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 86.912.000 86.912.000 0
759 PP2300313999 Phần lô 787 - Bộ dung dịch nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 86.912.000 86.912.000 0
760 PP2300314000 Phần lô 788 - Hạt từ nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 86.912.000 86.912.000 0
761 PP2300314001 Phần lô 789 - Bộ vật tư cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 118.880.000 118.880.000 0
762 PP2300314002 Phần lô 790 - Bộ hỗn hợp enzyme cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 118.880.000 118.880.000 0
763 PP2300314003 Phần lô 791 - Bộ dung dịch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 118.880.000 118.880.000 0
764 PP2300314004 Phần lô 792 - Bộ vi mạch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 759.232.000 759.232.000 0
765 PP2300314005 Phần lô 793 - Kit tách chiết Virus trên máy tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 171.360.000 171.360.000 0
766 PP2300314006 Phần lô 794 - Kit tách chiết Lao trên máy tự động dựa trên công nghệ hạt từ vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 129.560.000 129.560.000 0
767 PP2300314007 Phần lô 795 - Kit tách chiết DNA từ FFPE trên máy tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 26.775.000 26.775.000 0
768 PP2300314008 Phần lô 796 - Kit tách chiết cfDNA trên máy tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 13.051.500 13.051.500 0
769 PP2300314009 Phần lô 797 - Kit tách chiết DNA Vi khuẩn trên máy tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 107.100.000 107.100.000 0
770 PP2300314010 Phần lô 798 - Kit tách chiết RNA máu tổng số trên máy tự động vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 40.000.000 40.000.000 0
771 PP2300314011 Phần lô 799 - Xét nghiệm miễn dịch tự động RSV vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 77.983.500 77.983.500 0
772 PP2300314012 Phần lô 800 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Cúm A/B vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 580.608.000 580.608.000 0
773 PP2300314013 Phần lô 801 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue NS1 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 983.640.000 983.640.000 0
774 PP2300314014 Phần lô 802 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue IgM/IgG vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 415.695.000 415.695.000 0
775 PP2300314015 Phần lô 803 - Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 0,45% vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 23.100.000 23.100.000 0
776 PP2300314017 Phần lô 805 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 27.500.000 27.500.000 0
777 PP2300314018 Phần lô 806 - Chai cấy máu phát hiện vi nấm vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 27.500.000 27.500.000 0
778 PP2300314019 Phần lô 807 - Ascaris IgG vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 180 5.343.553 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 53.000.000 53.000.000 0
779 PP2300314020 Phần lô 808 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 999.316.000 999.316.000 0
780 PP2300314021 Phần lô 809 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.351.120.000 1.351.120.000 0
781 PP2300314022 Phần lô 810 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người. vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 884.787.840 884.787.840 0
782 PP2300314023 Phần lô 811 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 294.929.280 294.929.280 0
783 PP2300314024 Phần lô 812 - Hóa chất xét nghiệm TGA vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 154.702.800 154.702.800 0
784 PP2300314025 Phần lô 813 - Dung dịch rửa vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 180 52.528.770 210 12.177.900 12.177.900 0
785 PP2300314026 Phần lô 814 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 11.801.000 11.801.000 0
786 PP2300314027 Phần lô 815 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 12.859.500 12.859.500 0
787 PP2300314028 Phần lô 816 - Chất hiệu chuẩn mức 1 xét nghiệm sinh hóa vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 6.204.000 6.204.000 0
788 PP2300314029 Phần lô 817 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 2 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 7.080.000 7.080.000 0
789 PP2300314030 Phần lô 818 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 3 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 12.501.300 12.501.300 0
790 PP2300314031 Phần lô 819 - IVD rửa xét nghiệm sinh hóa vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 18.516.500 18.516.500 0
791 PP2300314032 Phần lô 820 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 23.625.000 23.625.000 0
vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 37.071.000 37.071.000 0
792 PP2300314033 Phần lô 821 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group O) vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 11.535.648 11.535.648 0
793 PP2300314034 Phần lô 822 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen) vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 18.518.504 18.518.504 0
794 PP2300314035 Phần lô 823 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Negative, Anti-HIV-1, Anti-HIV-2) vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 32.519.952 32.519.952 0
795 PP2300314036 Phần lô 824 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 5.547.366 5.547.366 0
796 PP2300314037 Phần lô 825 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 161.975.840 161.975.840 0
797 PP2300314038 Phần lô 826 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 270.144.000 270.144.000 0
798 PP2300314039 Phần lô 827 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 197.929.410 197.929.410 0
799 PP2300314040 Phần lô 828 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 150.416.000 150.416.000 0
800 PP2300314041 Phần lô 829 - Định lượng C3 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 54.210.816 54.210.816 0
801 PP2300314042 Phần lô 830 - Định lượng C4 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 52.898.400 52.898.400 0
802 PP2300314043 Phần lô 831 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 48.405.600 48.405.600 0
803 PP2300314044 Phần lô 832 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 104.960.000 104.960.000 0
804 PP2300314045 Phần lô 833 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 130.410.000 130.410.000 0
805 PP2300314046 Phần lô 834 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 155.923.200 155.923.200 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
806 PP2300314047 Phần lô 835 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 105.232.608 105.232.608 0
807 PP2300314048 Phần lô 836 - Đầu côn 50 μL dùng cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 320.174.712 320.174.712 0
808 PP2300314049 Phần lô 837 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 68.861.340 68.861.340 0
809 PP2300314050 Phần lô 838 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 378.367.026 378.367.026 0
810 PP2300314051 Phần lô 839 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 378.367.026 378.367.026 0
811 PP2300314052 Phần lô 840 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.069.453.880 1.069.453.880 0
812 PP2300314053 Phần lô 841 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 286.820.352 286.820.352 0
813 PP2300314054 Phần lô 842 - Thuốc thử xét nghiệm GGT vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 147.799.596 147.799.596 0
814 PP2300314055 Phần lô 843 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 231.903.000 231.903.000 0
815 PP2300314056 Phần lô 844 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 89.040.000 89.040.000 0
816 PP2300314057 Phần lô 845 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 562.506.000 562.506.000 0
817 PP2300314058 Phần lô 846 - Thuốc thử xét nghiệm GGT vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 555.072.000 555.072.000 0
818 PP2300314059 Phần lô 847 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 1.590.876.000 1.590.876.000 0
819 PP2300314060 Phần lô 848 - Thuốc thử xét nghiệm Calci vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 399.924.000 399.924.000 0
820 PP2300314061 Phần lô 849 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 78.078.000 78.078.000 0
821 PP2300314062 Phần lô 850 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 126.126.000 126.126.000 0
822 PP2300314063 Phần lô 851 - Chất hiệu chuẩn CK-MB vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 15.834.000 15.834.000 0
823 PP2300314064 Phần lô 852 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 98.532.000 98.532.000 0
824 PP2300314065 Phần lô 853 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 67.137.000 67.137.000 0
825 PP2300314066 Phần lô 854 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 75.894.000 75.894.000 0
826 PP2300314067 Phần lô 855 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 1.234.296.000 1.234.296.000 0
827 PP2300314068 Phần lô 856 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 161.280.000 161.280.000 0
828 PP2300314069 Phần lô 857 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron) vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 31.878.000 31.878.000 0
829 PP2300314070 Phần lô 858 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 834.960.000 834.960.000 0
830 PP2300314071 Phần lô 859 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 677.376.000 677.376.000 0
831 PP2300314072 Phần lô 860 - Thuốc thử xét nghiệm GGT vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 698.544.000 698.544.000 0
832 PP2300314073 Phần lô 861 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 194.040.000 194.040.000 0
833 PP2300314074 Phần lô 862 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn0107903879 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC 180 146.024.829 210 193.200.000 193.200.000 0
834 PP2300314075 Phần lô 863 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 32.133.150 32.133.150 0
835 PP2300314076 Phần lô 864 - Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 721.896.000 721.896.000 0
836 PP2300314077 Phần lô 865 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 3.742.200 3.742.200 0
837 PP2300314078 Phần lô 866 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 56.154.000 56.154.000 0
838 PP2300314079 Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 663.264.000 663.264.000 0
839 PP2300314080 Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 49.875.000 49.875.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 52.395.000 52.395.000 0
840 PP2300314081 Phần lô 869 - Hóa chất xét nghiệm ALP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 57.708.000 57.708.000 0
841 PP2300314082 Phần lô 870 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Apo A1, Apo B vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 37.020.900 37.020.900 0
842 PP2300314083 Phần lô 871 - Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 277.409.000 277.409.000 0
843 PP2300314084 Phần lô 872 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 30.095.100 30.095.100 0
844 PP2300314085 Phần lô 873 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 5.743.500 5.743.500 0
845 PP2300314086 Phần lô 874 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP thường vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 111.331.500 111.331.500 0
846 PP2300314087 Phần lô 875 - Calib cho xét nghiệm cystatin mức cao vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 3.573.150 3.573.150 0
847 PP2300314088 Phần lô 876 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 38.850.000 38.850.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 54.747.000 54.747.000 0
848 PP2300314089 Phần lô 877 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 38.850.000 38.850.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 195.142.500 195.142.500 0
849 PP2300314090 Phần lô 878 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 370.282.500 370.282.500 0
850 PP2300314091 Phần lô 879 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid (mứcthấp/cao) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 37.989.000 37.989.000 0
851 PP2300314092 Phần lô 880 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 14.103.600 14.103.600 0
852 PP2300314093 Phần lô 881 - Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 180 5.343.553 210 74.000.000 74.000.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 103.000.000 103.000.000 0
853 PP2300314094 Phần lô 882 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 16.947.000 16.947.000 0
854 PP2300314095 Phần lô 883 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 26.029.500 26.029.500 0
855 PP2300314096 Phần lô 884 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 34.322.400 34.322.400 0
856 PP2300314097 Phần lô 885 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 65.289.000 65.289.000 0
857 PP2300314098 Phần lô 886 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 135.920.400 135.920.400 0
858 PP2300314099 Phần lô 887 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 5.838.000 5.838.000 0
859 PP2300314100 Phần lô 888 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 83.475.000 83.475.000 0
860 PP2300314101 Phần lô 889 - Ống lấy mẫu 2.0 mL vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 16.107.000 16.107.000 0
861 PP2300314102 Phần lô 890 - Khay phản ứng dùng cho hệ thống máy tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 2.120.787.900 2.120.787.900 0
862 PP2300314104 Phần lô 892 - ISE Refenrence vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 94.084.200 94.084.200 0
863 PP2300314105 Phần lô 893 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 911.662.500 911.662.500 0
864 PP2300314106 Phần lô 894 - Hóa chất đệm xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 286.072.500 286.072.500 0
865 PP2300314107 Phần lô 895 - Bộ mẫu chuẩn HBV cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 56.070.000 56.070.000 0
866 PP2300314108 Phần lô 896 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 1 vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 8.400.000 8.400.000 0
867 PP2300314109 Phần lô 897 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 2 vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 8.400.000 8.400.000 0
868 PP2300314113 Phần lô 901 - Nắp ống xét nghiệm hệ tự động vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 970.704.000 970.704.000 0
869 PP2300314114 Phần lô 902 - Bộ mẫu chuẩn HCV cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 37.380.000 37.380.000 0
870 PP2300314115 Phần lô 903 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 215.712.000 215.712.000 0
871 PP2300314116 Phần lô 904 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 67.063.500 67.063.500 0
872 PP2300314117 Phần lô 905 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 58.175.250 58.175.250 0
873 PP2300314118 Phần lô 906 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 267.792.000 267.792.000 0
874 PP2300314119 Phần lô 907 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 230.328.000 230.328.000 0
875 PP2300314120 Phần lô 908 - Định lượng C3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 52.203.900 52.203.900 0
876 PP2300314121 Phần lô 909 - Định lượng C4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 52.203.900 52.203.900 0
877 PP2300314122 Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 108.150.000 108.150.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 179.602.500 179.602.500 0
878 PP2300314123 Phần lô 911 - Định lượng Ceruloplasmin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 54.906.600 54.906.600 0
879 PP2300314124 Phần lô 912 - Bộ mẫu chứng HBV cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 186.900.000 186.900.000 0
880 PP2300314125 Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 124.800.000 124.800.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 279.720.000 279.720.000 0
881 PP2300314126 Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 102.900.000 102.900.000 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 107.856.000 107.856.000 0
882 PP2300314127 Phần lô 915 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 301.392.000 301.392.000 0
883 PP2300314128 Phần lô 916 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 231.000.000 231.000.000 0
884 PP2300314129 Phần lô 917 - Thuốc thử xét nghiệm CRP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 621.852.000 621.852.000 0
885 PP2300314130 Phần lô 918 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cystatin C vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 47.197.500 47.197.500 0
886 PP2300314131 Phần lô 919 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 105.882.000 105.882.000 0
887 PP2300314132 Phần lô 920 - Thuốc thử xét nghiệm Sắt vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 93.252.600 93.252.600 0
888 PP2300314133 Phần lô 921 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.321.677.000 1.321.677.000 0
889 PP2300314134 Phần lô 922 - Thuốc thử xét nghiệm GGT vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 195.300.000 195.300.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 305.361.000 305.361.000 0
890 PP2300314135 Phần lô 923 - Bộ mẫu chứng HCV cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 149.520.000 149.520.000 0
891 PP2300314136 Phần lô 924 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 598.500.000 598.500.000 0
892 PP2300314137 Phần lô 925 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.019.550.000 1.019.550.000 0
893 PP2300314138 Phần lô 926 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 498.036.000 498.036.000 0
894 PP2300314139 Phần lô 927 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 163.264.500 163.264.500 0
895 PP2300314140 Phần lô 928 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 287.028.000 287.028.000 0
896 PP2300314141 Phần lô 929 - Định lượng Haptoglobin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 90.493.200 90.493.200 0
897 PP2300314142 Phần lô 930 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.331.630.000 2.331.630.000 0
898 PP2300314143 Phần lô 931 - Định lượng IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 97.641.600 97.641.600 0
899 PP2300314144 Phần lô 932 - Bộ mẫu chứng HPV cho hệ thống tự động vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 149.520.000 149.520.000 0
900 PP2300314145 Phần lô 933 - Thuốc thử xét nghiệm IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 97.507.200 97.507.200 0
901 PP2300314146 Phần lô 934 - Định lượng Lactat (Acid Lactic) vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 25.708.200 25.708.200 0
902 PP2300314147 Phần lô 935 - Thuốc thử xét nghiệm LDH vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 40.714.800 40.714.800 0
903 PP2300314148 Phần lô 936 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 4.066.902.000 4.066.902.000 0
904 PP2300314149 Phần lô 937 - Thuốc thử xét nghiệm LIH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 85.629.600 85.629.600 0
905 PP2300314150 Phần lô 938 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 584.293.500 584.293.500 0
906 PP2300314151 Phần lô 939 - Thuốc thử xét nghiệm Magnesi vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 65.865.240 65.865.240 0
907 PP2300314152 Phần lô 940 - Định lượng Pepsinogen I vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 105.304.500 105.304.500 0
908 PP2300314153 Phần lô 941 - Định lượng Pepsinogen II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 105.304.500 105.304.500 0
909 PP2300314154 Phần lô 942 - Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 12.663.000 12.663.000 0
910 PP2300314155 Phần lô 943 - Bộ mẫu chứng SARS-CoV-2 vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 35.516.460 35.516.460 0
911 PP2300314156 Phần lô 944 - Định lượng Pre-albumin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 128.759.400 128.759.400 0
912 PP2300314157 Phần lô 945 - Thuốc thử xét nghiệm Protein vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 66.118.500 66.118.500 0
913 PP2300314158 Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 0 0 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 180 32.873.254 210 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 110.512.500 110.512.500 0
914 PP2300314159 Phần lô 947 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 110.439.000 110.439.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 182.737.800 182.737.800 0
915 PP2300314160 Phần lô 948 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 180 65.868.631 210 8.820.000 8.820.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 9.034.200 9.034.200 0
916 PP2300314161 Phần lô 949 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.599.500 8.599.500 0
917 PP2300314162 Phần lô 950 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.599.500 8.599.500 0
918 PP2300314163 Phần lô 951 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.610.000 8.610.000 0
919 PP2300314164 Phần lô 952 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.610.000 8.610.000 0
920 PP2300314165 Phần lô 953 - Bộ mẫu chứng STI vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 180 127.466.400 210 56.070.000 56.070.000 0
921 PP2300314166 Phần lô 954 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Cystatin C vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 12.224.100 12.224.100 0
922 PP2300314167 Phần lô 955 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 99.823.500 99.823.500 0
923 PP2300314168 Phần lô 956 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 99.823.500 99.823.500 0
924 PP2300314169 Phần lô 957 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 99.823.500 99.823.500 0
925 PP2300314170 Phần lô 958 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.325.100 1.325.100 0
926 PP2300314171 Phần lô 959 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.411.200 1.411.200 0
927 PP2300314172 Phần lô 960 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 44.242.800 44.242.800 0
928 PP2300314173 Phần lô 961 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Fructose và Citrate vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.184.000 2.184.000 0
929 PP2300314174 Phần lô 962 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 11.676.000 11.676.000 0
930 PP2300314175 Phần lô 963 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 11.676.000 11.676.000 0
931 PP2300314176 Phần lô 964 - Hóa chất rửa máy sinh hóa vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 626.749.200 626.749.200 0
932 PP2300314177 Phần lô 965 - Bộ kháng thể 2 dùng trong hóa mô miễn dịch vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 219.015.000 219.015.000 0
933 PP2300314178 Phần lô 966 - Dung dịch đệm rửa dùng trong hóa mô miễn dịch vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 18.345.000 18.345.000 0
934 PP2300314179 Phần lô 967 - Dung dịch tẩy parafin vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 142.715.000 142.715.000 0
935 PP2300314180 Phần lô 968 - Giấy in hóa chất và tiêu bản vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 0 0 0
936 PP2300314181 Phần lô 969 - Hóa chất nhuộm nhân (pha sẵn) dùng cho máy hóa mô miễn dịch vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 22.980.000 22.980.000 0
937 PP2300314182 Phần lô 970 - Bộ dụng cụ chuẩn máy cấy máu BacT/ALERT vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 52.920.000 52.920.000 0
938 PP2300314183 Phần lô 971 - Chai cấy máu kị khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 340.200.000 340.200.000 0
939 PP2300314184 Phần lô 972 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan lớn vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 101.000.000 101.000.000 0
940 PP2300314185 Phần lô 973 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 55.530.000 55.530.000 0
941 PP2300314186 Phần lô 974 - Chai cấy máu vi khuẩn hiếu khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 340.200.000 340.200.000 0
942 PP2300314187 Phần lô 975 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kị khí vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 275.000.000 275.000.000 0
943 PP2300314188 Phần lô 976 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kỵ khí vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 275.000.000 275.000.000 0
944 PP2300314189 Phần lô 977 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1 vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 13.608.000 13.608.000 0
945 PP2300314190 Phần lô 978 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2 vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 13.608.000 13.608.000 0
946 PP2300314191 Phần lô 979 - Bộ kháng thể 2 dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chạy tự động trên máy BenchMark Ultra, Ventana vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.021.969.200 1.021.969.200 0
947 PP2300314192 Phần lô 980 - Bộ khuếch đại tín hiệu cho bộ phát hiện hóa mô miễn dịch màu nâu vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 25.200.000 25.200.000 0
948 PP2300314193 Phần lô 981 - Bộ kít phát hiện tạo màu nâu theo cơ chế gắn HQ ( Hapten) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 273.000.000 273.000.000 0
949 PP2300314194 Phần lô 982 - Bộ mẫu dò kép HER2 - lai phân tử (pha sẵn) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 425.250.000 425.250.000 0
950 PP2300314195 Phần lô 983 - Bộ phát hiện màu đỏ dùng trong lai nhiễm sắc thể vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 101.650.500 101.650.500 0
951 PP2300314196 Phần lô 984 - Thuốc thử xét nghiệm Ammonia (Ultra) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 186.514.650 186.514.650 0
952 PP2300314197 Phần lô 985 - Cuộn in nhiệt vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.878.768 1.878.768 0
953 PP2300314198 Phần lô 986 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong HMMD vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 623.700.000 623.700.000 0
954 PP2300314199 Phần lô 987 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong lai tại chỗ nhiễm sắc thể vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 259.875.000 259.875.000 0
955 PP2300314200 Phần lô 988 - Dung dịch dầu chống bốc hơi hóa chất trong máy HMMD vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 347.495.400 347.495.400 0
956 PP2300314201 Phần lô 989 - Dung dịch đệm lai phân tử cho xét nghiệm lai Her2 (pha sẵn) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 39.375.000 39.375.000 0
957 PP2300314202 Phần lô 990 - Dung dịch đệm rửa đậm đặc vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 111.373.500 111.373.500 0
958 PP2300314203 Phần lô 991 - Dung dịch hỗ trợ bộc lộ kháng nguyên vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 21.383.880 21.383.880 0
959 PP2300314204 Phần lô 992 - Dung dịch làm xanh nhân tế bào vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 94.542.000 94.542.000 0
960 PP2300314205 Phần lô 993 - Dung dịch phát hiện màu bạc DNP dùng trong lai nhiễm sắc thể vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 101.650.500 101.650.500 0
961 PP2300314206 Phần lô 994 - Vật liệu kiểm soát Ammonia vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 21.546.000 21.546.000 0
962 PP2300314207 Phần lô 995 - Dung dịch rửa bạc dùng trong lai nhiễm sắc thể vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 131.250.000 131.250.000 0
963 PP2300314208 Phần lô 996 - Dung dịch tẩy parafin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 356.400.450 356.400.450 0
964 PP2300314209 Phần lô 997 - Enzyme khử màng 3 dùng cho lai phân tử (pha sẵn) 200 test vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 21.656.250 21.656.250 0
965 PP2300314210 Phần lô 998 - Enzyme khử màng dùng để tối ưu xét nghiệm Hóa mô miễn dịch vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.846.950 1.846.950 0
966 PP2300314211 Phần lô 999 - Giấy in nhãn tiêu bản dùng cho máy HMMD vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 183.291.120 183.291.120 0
967 PP2300314212 Phần lô 1000 - Hóa chất nhuộm nhân pha sẵn, chạy tự động trên máy hóa mô miễn dịch vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 138.852.000 138.852.000 0
968 PP2300314213 Phần lô 1001 - Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3) dùng để điều trị đích (pha sẵn) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 19.552.050 19.552.050 0
969 PP2300314214 Phần lô 1002 - Kháng thể đơn dòng kháng ATRX (đậm đặc) vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 17.577.000 17.577.000 0
970 PP2300314215 Phần lô 1003 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-2 (đậm đặc) vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.741.000 7.741.000 0
971 PP2300314216 Phần lô 1004 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-6 (đậm đặc) vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.514.000 14.514.000 0
972 PP2300314217 Phần lô 1005 - Kháng thể đơn dòng kháng BRAF V600E (pha sẵn) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 351.250.200 351.250.200 0
973 PP2300314218 Phần lô 1006 - Kháng thể đơn dòng kháng CD10, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 43.622.000 43.622.000 0
974 PP2300314219 Phần lô 1007 - Kháng thể đơn dòng kháng CD2, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 0 0 0
975 PP2300314220 Phần lô 1008 - Kháng thể đơn dòng kháng CD23, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 23.786.000 23.786.000 0
976 PP2300314221 Phần lô 1009 - Kháng thể đơn dòng kháng CD246, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 23.562.000 23.562.000 0
977 PP2300314222 Phần lô 1010 - Kháng thể đơn dòng kháng CD35, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 16.650.000 16.650.000 0
978 PP2300314223 Phần lô 1011 - Kháng thể đơn dòng kháng CD4, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 18.303.000 18.303.000 0
979 PP2300314224 Phần lô 1012 - Kháng thể đơn dòng kháng CD7, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 16.126.000 16.126.000 0
980 PP2300314225 Phần lô 1013 - Kháng thể đơn dòng kháng CD79a, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 16.610.000 16.610.000 0
981 PP2300314226 Phần lô 1014 - Kháng thể đơn dòng kháng CD8, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 16.126.000 16.126.000 0
982 PP2300314227 Phần lô 1015 - Kháng thể đơn dòng kháng CD99, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.651.000 11.651.000 0
983 PP2300314228 Phần lô 1016 - Kháng thể đơn dòng kháng CDK4, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 24.068.000 24.068.000 0
984 PP2300314229 Phần lô 1017 - Kháng thể đơn dòng kháng CDx2, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 24.109.000 24.109.000 0
985 PP2300314230 Phần lô 1018 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 19, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 13.344.000 13.344.000 0
986 PP2300314231 Phần lô 1019 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 7, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.039.000 10.039.000 0
987 PP2300314232 Phần lô 1020 - Kháng thể đơn dòng kháng DOG-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 18.666.000 18.666.000 0
988 PP2300314233 Phần lô 1021 - Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 33.300.000 33.300.000 0
989 PP2300314234 Phần lô 1022 - Kháng thể đơn dòng kháng Fibrinogen, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.433.000 14.433.000 0
990 PP2300314235 Phần lô 1023 - Kháng thể đơn dòng kháng HER-2/neu (4B5), pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 195.520.500 195.520.500 0
991 PP2300314236 Phần lô 1024 - Vật liệu kiểm soát BNP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 12.312.000 12.312.000 0
992 PP2300314237 Phần lô 1025 - Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 31.728.000 31.728.000 0
993 PP2300314238 Phần lô 1026 - Kháng thể đơn dòng kháng IgG4, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 0 0 0
994 PP2300314239 Phần lô 1027 - Kháng thể đơn dòng kháng Kappa Light Chain, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.660.000 7.660.000 0
995 PP2300314240 Phần lô 1028 - Kháng thể đơn dòng kháng Ki-67, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 100.790.000 100.790.000 0
996 PP2300314241 Phần lô 1029 - Kháng thể đơn dòng kháng Lambda light chain, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 7.522.000 7.522.000 0
997 PP2300314242 Phần lô 1030 - Kháng thể đơn dòng kháng CD45 (LCA), đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 9.031.000 9.031.000 0
998 PP2300314243 Phần lô 1031 - Kháng thể đơn dòng kháng MLH-1 (M1), pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 98.823.900 98.823.900 0
999 PP2300314244 Phần lô 1032 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129), pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 98.823.900 98.823.900 0
1000 PP2300314245 Phần lô 1033 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (44), pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 98.823.900 98.823.900 0
1001 PP2300314246 Phần lô 1034 - Thuốc thử xét nghiệm BNP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.042.063.230 1.042.063.230 0
1002 PP2300314247 Phần lô 1035 - Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 17.537.000 17.537.000 0
1003 PP2300314248 Phần lô 1036 - Kháng thể đơn dòng kháng OCt-4, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 22.415.000 22.415.000 0
1004 PP2300314249 Phần lô 1037 - Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263), pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 568.407.000 568.407.000 0
1005 PP2300314250 Phần lô 1038 - Kháng thể đơn dòng kháng PLAP, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 11.409.000 11.409.000 0
1006 PP2300314251 Phần lô 1039 - Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (EPR3947), pha sẵn vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 98.823.900 98.823.900 0
1007 PP2300314252 Phần lô 1040 - Kháng thể đơn dòng kháng S100, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 10.361.000 10.361.000 0
1008 PP2300314253 Phần lô 1041 - Kháng thể đơn dòng kháng Sal-like protein 4, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 12.335.000 12.335.000 0
1009 PP2300314254 Phần lô 1042 - Kháng thể đơn dòng kháng Sox-10, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.226.000 14.226.000 0
1010 PP2300314255 Phần lô 1043 - Kháng thể đơn dòng kháng TTF-1, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.554.000 14.554.000 0
1011 PP2300314256 Phần lô 1044 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 132.865.530 132.865.530 0
1012 PP2300314257 Phần lô 1045 - Kháng thể đơn dòng khángMesothelium cell, đậm đặc vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 15.481.000 15.481.000 0
1013 PP2300314258 Phần lô 1046 - Kháng thể kháng Calcitonin (đậm đặc) vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 18.908.000 18.908.000 0
1014 PP2300314259 Phần lô 1047 - Lam kính tích điện dương vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 135.100.000 135.100.000 0
vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 0 0 0
1015 PP2300314260 Phần lô 1048 - Dung dịch rửa cho máy huyết học vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 15.240.000 15.240.000 0
1016 PP2300314261 Phần lô 1049 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 15.240.000 15.240.000 0
1017 PP2300314262 Phần lô 1050 - Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 27.100.000 27.100.000 0
1018 PP2300314263 Phần lô 1051 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 39.000.000 39.000.000 0
1019 PP2300314264 Phần lô 1052 - Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần bạch cầu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 45.000.000 45.000.000 0
1020 PP2300314265 Phần lô 1053 - Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 45.600.000 45.600.000 0
1021 PP2300314266 Phần lô 1054 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Collagen vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 42.000.000 42.000.000 0
1022 PP2300314267 Phần lô 1055 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Epinephrin vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 31.600.000 31.600.000 0
1023 PP2300314268 Phần lô 1056 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Thrombin vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 3.370.000 3.370.000 0
1024 PP2300314269 Phần lô 1057 - Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu vn0106754504 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG 180 17.725.764 210 18.580.800 18.580.800 0
1025 PP2300314270 Phần lô 1058 - Giấy in 5,8 cm vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 1.920.000 1.920.000 0
1026 PP2300314271 Phần lô 1059 - Que thử nước tiểu 10 thông số vn0106754504 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG 180 17.725.764 210 586.278.000 586.278.000 0
1027 PP2300314272 Phần lô 1060 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu vn0106754504 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG 180 17.725.764 210 28.047.600 28.047.600 0
1028 PP2300314273 Phần lô 1061 - Que thử nước tiểu 12 thông số vn0106754504 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG 180 17.725.764 210 1.323.000.000 1.323.000.000 0
1029 PP2300314274 Phần lô 1062 - Đầu côn có màng lọc dùng cho hệ thống tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 268.128.000 268.128.000 0
1030 PP2300314275 Phần lô 1063 - Chất hiệu chuẩn BNP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 14.200.200 14.200.200 0
1031 PP2300314276 Phần lô 1064 - Hóa chất rửa máy tự động sàng lọc NAT vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 108.486.000 108.486.000 0
1032 PP2300314277 Phần lô 1065 - Đầu côn hút mẫu đã tách chiết trong hệ thống máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 116.622.450 116.622.450 0
1033 PP2300314278 Phần lô 1066 - Ống đựng mẫu chuyên dụng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 127.290.240 127.290.240 0
1034 PP2300314279 Phần lô 1067 - Hóa chất rửa máy tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 110.250.000 110.250.000 0
1035 PP2300314280 Phần lô 1068 - Khay xử lý mẫu trên máy tách chiết tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 810.028.800 810.028.800 0
1036 PP2300314281 Phần lô 1069 - Kim hút hóa chất cho hệ thống tự động vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 0 0 0
1037 PP2300314282 Phần lô 1070 - Ống chuyên dụng đựng sản phẩm tách chiết ADN, ARN vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 184.426.200 184.426.200 0
1038 PP2300314283 Phần lô 1071 - Chất hiệu chuẩn CK-MB vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 4.576.000 4.576.000 0
1039 PP2300314284 Phần lô 1072 - Cóng đựng mẫu bệnh phẩm vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 76.340.250 76.340.250 0
1040 PP2300314285 Phần lô 1073 - Đầu côn hút mẫu/ cóng phản ứng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 730.170.000 730.170.000 0
1041 PP2300314286 Phần lô 1074 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.500.000 10.500.000 0
1042 PP2300314287 Phần lô 1075 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.400.000 8.400.000 0
1043 PP2300314288 Phần lô 1076 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CK-MB vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.895.100 4.895.100 0
1044 PP2300314289 Phần lô 1077 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.662.000 4.662.000 0
1045 PP2300314290 Phần lô 1078 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.993.000 6.993.000 0
1046 PP2300314291 Phần lô 1079 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.342.650 7.342.650 0
1047 PP2300314292 Phần lô 1080 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.662.000 4.662.000 0
1048 PP2300314293 Phần lô 1081 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.662.000 4.662.000 0
1049 PP2300314294 Phần lô 1082 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.993.000 6.993.000 0
1050 PP2300314295 Phần lô 1083 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.993.000 6.993.000 0
1051 PP2300314296 Phần lô 1084 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.128.200 5.128.200 0
1052 PP2300314297 Phần lô 1085 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.993.000 6.993.000 0
1053 PP2300314298 Phần lô 1086 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 26.460.000 26.460.000 0
1054 PP2300314299 Phần lô 1087 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 40.559.400 40.559.400 0
1055 PP2300314300 Phần lô 1088 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 10.256.400 10.256.400 0
1056 PP2300314301 Phần lô 1089 - Hóa chất pha loãng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 14.865.809 14.865.809 0
1057 PP2300314302 Phần lô 1090 - Hóa chất pha loãng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.260.045 7.260.045 0
1058 PP2300314303 Phần lô 1091 - Hóa chất pha loãng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.139.855 5.139.855 0
1059 PP2300314304 Phần lô 1092 - Hóa chất pha loãng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 13.686.699 13.686.699 0
1060 PP2300314305 Phần lô 1093 - Hóa chất pha loãng Estradiol/Progesterone vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.510.485 4.510.485 0
1061 PP2300314306 Phần lô 1094 - Hóa chất rửa điện cực vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.152.675 8.152.675 0
1062 PP2300314307 Phần lô 1095 - Hóa chất rửa hệ thống vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 214.200.000 214.200.000 0
1063 PP2300314308 Phần lô 1096 - Hóa chất xét nghiệm AMH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 375.167.430 375.167.430 0
1064 PP2300314309 Phần lô 1097 - Hóa chất xét nghiệm anti-Tg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.076.921.000 2.076.921.000 0
1065 PP2300314310 Phần lô 1098 - Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 138.461.400 138.461.400 0
1066 PP2300314311 Phần lô 1099 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 97.902.000 97.902.000 0
1067 PP2300314312 Phần lô 1100 - Hóa chất xét nghiệm Cortisol vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 407.831.760 407.831.760 0
1068 PP2300314313 Phần lô 1101 - Hóa chất xét nghiệm Estradiol vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 135.943.920 135.943.920 0
1069 PP2300314314 Phần lô 1102 - Hóa chất xét nghiệm FSH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 135.943.920 135.943.920 0
1070 PP2300314315 Phần lô 1103 - Hóa chất xét nghiệm FT4 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.384.614.000 1.384.614.000 0
1071 PP2300314316 Phần lô 1104 - Chất hiệu chuẩn Lipase vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 14.275.800 14.275.800 0
1072 PP2300314317 Phần lô 1105 - Hóa chất xét nghiệm LH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 135.943.920 135.943.920 0
1073 PP2300314318 Phần lô 1106 - Hóa chất xét nghiệm Progesterone vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 135.943.920 135.943.920 0
1074 PP2300314319 Phần lô 1107 - Hóa chất xét nghiệm Prolactin vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 113.286.600 113.286.600 0
1075 PP2300314320 Phần lô 1108 - Thuốc thử xét nghiệm T3 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 193.845.960 193.845.960 0
1076 PP2300314321 Phần lô 1109 - Hóa chất xét nghiệm Testosterone vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 428.223.348 428.223.348 0
1077 PP2300314322 Phần lô 1110 - Hóa chát xét nghiệm TG vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.936.766.240 2.936.766.240 0
1078 PP2300314323 Phần lô 1111 - Hóa chất xét nghiệm TSH vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.384.614.000 1.384.614.000 0
1079 PP2300314324 Phần lô 1112 - Nước rửa hệ thống vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 520.698.780 520.698.780 0
1080 PP2300314325 Phần lô 1113 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (proCalcitonin) vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 1.510.488.000 1.510.488.000 0
1081 PP2300314326 Phần lô 1114 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 378.000.000 378.000.000 0
1082 PP2300314327 Phần lô 1115 - Cốc/ tip đựng bệnh phẩm vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 161.477.100 161.477.100 0
1083 PP2300314328 Phần lô 1116 - Hóa chất xét nghiệm PCT (proCalcitonin) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 714.400.000 714.400.000 0
1084 PP2300314329 Phần lô 1117 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.662.000 4.662.000 0
1085 PP2300314330 Phần lô 1118 - Chất hiệu chuẩn CA 72-4 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 8.741.250 8.741.250 0
1086 PP2300314331 Phần lô 1119 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 17.403.540 17.403.540 0
1087 PP2300314332 Phần lô 1120 - Chất hiệu chuẩn IgE vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 7.954.540 7.954.540 0
1088 PP2300314333 Phần lô 1121 - Chất hiệu chuẩn NSE vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.244.750 5.244.750 0
1089 PP2300314334 Phần lô 1122 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (proCalcitonin) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 12.388.320 12.388.320 0
1090 PP2300314335 Phần lô 1123 - Chất kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm ung thư vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 35.897.400 35.897.400 0
1091 PP2300314336 Phần lô 1124 - Chất pha loãng NSE vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.150.000 3.150.000 0
1092 PP2300314337 Phần lô 1125 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người. vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 464.513.610 464.513.610 0
1093 PP2300314338 Phần lô 1126 - Định lượng ISD Sample PT e100 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 11.599.430 11.599.430 0
1094 PP2300314339 Phần lô 1127 - Dung dịch rửa kim hút vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 39.277.350 39.277.350 0
1095 PP2300314340 Phần lô 1128 - Vật liệu kiểm soátCK-MB vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 9.136.512 9.136.512 0
1096 PP2300314341 Phần lô 1129 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL‑6 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 24.475.500 24.475.500 0
1097 PP2300314342 Phần lô 1130 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 115.765.000 115.765.000 0
1098 PP2300314343 Phần lô 1131 - Hóa chất Định lượng CA 72-4 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.671.325.000 3.671.325.000 0
1099 PP2300314344 Phần lô 1132 - Hóa chất Định lượng IgE II vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 489.510.000 489.510.000 0
1100 PP2300314345 Phần lô 1133 - Hóa chất Định lượng ISD-Everolimus vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 23.198.860 23.198.860 0
1101 PP2300314346 Phần lô 1134 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 66.620.400 66.620.400 0
1102 PP2300314347 Phần lô 1135 - Hóa chất khẳng định xét nghiệm HBsAg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 0 0 0
1103 PP2300314348 Phần lô 1136 - Hóa chất kiểm tra chất lượng ISD vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.479.829 3.479.829 0
1104 PP2300314349 Phần lô 1137 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 167.832.000 167.832.000 0
1105 PP2300314350 Phần lô 1138 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.263.400 3.263.400 0
1106 PP2300314351 Phần lô 1139 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc IgM vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.431.230 5.431.230 0
1107 PP2300314352 Phần lô 1140 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-Hbe vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 2.331.000 2.331.000 0
1108 PP2300314353 Phần lô 1141 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBs vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.426.570 3.426.570 0
1109 PP2300314354 Phần lô 1142 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HCV vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 22.144.500 22.144.500 0
1110 PP2300314355 Phần lô 1143 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.244.750 5.244.750 0
1111 PP2300314356 Phần lô 1144 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBeAg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 3.671.325 3.671.325 0
1112 PP2300314357 Phần lô 1145 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 16.317.000 16.317.000 0
1113 PP2300314358 Phần lô 1146 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg định lượng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.250.000 5.250.000 0
1114 PP2300314359 Phần lô 1147 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV combi PT vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 35.547.750 35.547.750 0
1115 PP2300314360 Phần lô 1148 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 6.088.572 6.088.572 0
1116 PP2300314361 Phần lô 1149 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 5.040.000 5.040.000 0
1117 PP2300314362 Phần lô 1150 - Hóa chất pha loãng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 13.034.952 13.034.952 0
1118 PP2300314363 Phần lô 1151 - Hóa chất pha loãng 1 số XN đặc biệt vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 4.510.485 4.510.485 0
1119 PP2300314364 Phần lô 1152 - Dung dịch rửa máy vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 190.680.000 190.680.000 0
1120 PP2300314365 Phần lô 1153 - Hóa chất rửa hệ thống vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 63.513.900 63.513.900 0
1121 PP2300314366 Phần lô 1154 - Thuốc thử xét nghiệm HS Troponin vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 397.513.970 397.513.970 0
1122 PP2300314367 Phần lô 1155 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 29.137.500 29.137.500 0
1123 PP2300314368 Phần lô 1156 - Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 24.475.500 24.475.500 0
1124 PP2300314369 Phần lô 1157 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 25.641.000 25.641.000 0
1125 PP2300314370 Phần lô 1158 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 100 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 722.610.000 722.610.000 0
1126 PP2300314371 Phần lô 1159 - Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 407.925.000 407.925.000 0
1127 PP2300314372 Phần lô 1160 - Hóa chất xét nghiệm HBeAg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 25.699.275 25.699.275 0
1128 PP2300314373 Phần lô 1161 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 512.820.000 512.820.000 0
1129 PP2300314374 Phần lô 1162 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg định lượng vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 229.871.250 229.871.250 0
1130 PP2300314375 Phần lô 1163 - Nước rửa vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 180 570.000.000 210 153.146.700 153.146.700 0
1131 PP2300314376 Phần lô 1164 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 280.920.000 280.920.000 0
1132 PP2300314377 Phần lô 1165 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PAPP-A vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 25.467.750 25.467.750 0
1133 PP2300314378 Phần lô 1166 - Chất hiệu chuẩn CA19-9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 23.357.250 23.357.250 0
1134 PP2300314379 Phần lô 1167 - Chất hiệu chuẩn CEA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 14.238.000 14.238.000 0
1135 PP2300314380 Phần lô 1168 - Chất hiệu chuẩn HBs Ag vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 27.846.000 27.846.000 0
1136 PP2300314381 Phần lô 1169 - Chất hiệu chuẩn PAPP-A vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 24.845.100 24.845.100 0
1137 PP2300314382 Phần lô 1170 - Chất hiệu chuẩn PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 14.238.000 14.238.000 0
1138 PP2300314383 Phần lô 1171 - Chất hiệu chuẩn Total βhCG (5th IS vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 6.327.300 6.327.300 0
1139 PP2300314384 Phần lô 1172 - Chất hiệu chuẩn Unconjugated Estriol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 17.467.800 17.467.800 0
1140 PP2300314385 Phần lô 1173 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 12.894.336 12.894.336 0
1141 PP2300314386 Phần lô 1174 - Chất chuẩn BNP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 16.071.300 16.071.300 0
1142 PP2300314387 Phần lô 1175 - Chất chuẩn C-Peptide vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 10.077.900 10.077.900 0
1143 PP2300314388 Phần lô 1176 - Chất chuẩn Ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 6.325.200 6.325.200 0
1144 PP2300314389 Phần lô 1177 - Chất chuẩn Free T3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 17.715.600 17.715.600 0
1145 PP2300314390 Phần lô 1178 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 25.300.800 25.300.800 0
1146 PP2300314391 Phần lô 1179 - Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 5.442.150 5.442.150 0
1147 PP2300314392 Phần lô 1180 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm iPTH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 12.915.000 12.915.000 0
1148 PP2300314393 Phần lô 1181 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 75.642.000 75.642.000 0
1149 PP2300314394 Phần lô 1182 - Chất chuẩn TPO Antibody vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 17.087.616 17.087.616 0
1150 PP2300314395 Phần lô 1183 - Chất chuẩn PCT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 58.104.900 58.104.900 0
1151 PP2300314396 Phần lô 1184 - Hoá chất hỗ trợ rửa các xét nghiệm trên máy sinh hoá. vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 418.140.000 418.140.000 0
1152 PP2300314397 Phần lô 1185 - Chất chuẩn Total T3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 24.683.400 24.683.400 0
1153 PP2300314398 Phần lô 1186 - Chất chuẩn Total T4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 13.188.000 13.188.000 0
1154 PP2300314399 Phần lô 1187 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 73.424.400 73.424.400 0
1155 PP2300314400 Phần lô 1188 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 11.602.500 11.602.500 0
1156 PP2300314401 Phần lô 1189 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 25.326.000 25.326.000 0
1157 PP2300314402 Phần lô 1190 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 9.490.950 9.490.950 0
1158 PP2300314403 Phần lô 1191 - Chất hiệu chuẩn HCV Ab vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 20.748.000 20.748.000 0
1159 PP2300314404 Phần lô 1192 - Chất hiệu chuẩn HIV combo vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.973.700 7.973.700 0
1160 PP2300314405 Phần lô 1193 - Dung dịch rửa giếng phản ứng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.417.815.000 1.417.815.000 0
1161 PP2300314406 Phần lô 1194 - Dung dịch rửa máy hàng ngày vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 33.894.000 33.894.000 0
1162 PP2300314407 Phần lô 1195 - Dung dịch rửa máy hàng ngày vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 18.981.900 18.981.900 0
1163 PP2300314408 Phần lô 1196 - Giếng phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.134.630.000 1.134.630.000 0
1164 PP2300314409 Phần lô 1197 - Hóa chất Định lượng AFP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 332.220.000 332.220.000 0
1165 PP2300314410 Phần lô 1198 - Hóa chất Định lượng CA19-9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 464.887.500 464.887.500 0
1166 PP2300314411 Phần lô 1199 - Hóa chất Định lượng CEA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 487.231.500 487.231.500 0
1167 PP2300314412 Phần lô 1200 - Hóa chất Định lượng PAPP-A vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 165.422.250 165.422.250 0
1168 PP2300314413 Phần lô 1201 - Hóa chất Định lượng PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 227.850.000 227.850.000 0
1169 PP2300314414 Phần lô 1202 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 31.798.000 31.798.000 0
1170 PP2300314415 Phần lô 1203 - Hóa chất Định lượng total βhCG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 88.599.000 88.599.000 0
1171 PP2300314416 Phần lô 1204 - Hóa chất Định lượng Unconjugated Estriol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 37.978.500 37.978.500 0
1172 PP2300314417 Phần lô 1205 - Hóa chất Định tính HBs Ag vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 211.837.500 211.837.500 0
1173 PP2300314418 Phần lô 1206 - Hóa chất Định tính HCV Ab vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 510.930.000 510.930.000 0
1174 PP2300314419 Phần lô 1207 - Hóa chất Định tính HIV combo vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 354.795.000 354.795.000 0
1175 PP2300314420 Phần lô 1208 - IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 3.342.192.000 3.342.192.000 0
1176 PP2300314421 Phần lô 1209 - Dung dịch kiểm tra máy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 18.988.200 18.988.200 0
1177 PP2300314422 Phần lô 1210 - Ống lấy mẫu 0.5 mL vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 13.987.000 13.987.000 0
1178 PP2300314423 Phần lô 1211 - Định lượng BNP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 281.473.500 281.473.500 0
1179 PP2300314424 Phần lô 1212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 2.093.805 2.093.805 0
1180 PP2300314425 Phần lô 1213 - Định lượng C-Peptide vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 36.300.600 36.300.600 0
1181 PP2300314426 Phần lô 1214 - Định lượng ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 25.326.000 25.326.000 0
1182 PP2300314427 Phần lô 1215 - Định lượng Free T3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 37.968.000 37.968.000 0
1183 PP2300314428 Phần lô 1216 - Thuốc thử xét nghiệm FT4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.026.080.000 2.026.080.000 0
1184 PP2300314429 Phần lô 1217 - Định lượng Ultrasensitive Insulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.859.900 8.859.900 0
1185 PP2300314430 Phần lô 1218 - Thuốc thử xét nghiệm iPTH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 32.285.400 32.285.400 0
1186 PP2300314431 Phần lô 1219 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.899.680.000 2.899.680.000 0
1187 PP2300314432 Phần lô 1220 - Định lượng TPO Ab vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 44.299.500 44.299.500 0
1188 PP2300314433 Phần lô 1221 - Định lượng PCT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 348.222.000 348.222.000 0
1189 PP2300314434 Phần lô 1222 - Định lượng Total T3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 316.365.000 316.365.000 0
1190 PP2300314435 Phần lô 1223 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 21.971.950 21.971.950 0
1191 PP2300314436 Phần lô 1224 - Định lượng Total T4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 10.638.600 10.638.600 0
1192 PP2300314437 Phần lô 1225 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 3.473.694.000 3.473.694.000 0
1193 PP2300314438 Phần lô 1226 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin I vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 273.000.000 273.000.000 0
1194 PP2300314439 Phần lô 1227 - Thuốc thử xét nghiệm TSH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 2.025.660.000 2.025.660.000 0
1195 PP2300314440 Phần lô 1228 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 227.782.800 227.782.800 0
1196 PP2300314441 Phần lô 1229 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 227.782.800 227.782.800 0
1197 PP2300314442 Phần lô 1230 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 227.782.800 227.782.800 0
1198 PP2300314443 Phần lô 1231 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 29.880.900 29.880.900 0
1199 PP2300314444 Phần lô 1232 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HCV Ab vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 30.512.790 30.512.790 0
1200 PP2300314445 Phần lô 1233 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Reactive Protein vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 20.767.040 20.767.040 0
1201 PP2300314446 Phần lô 1234 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HIV combo vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 18.165.000 18.165.000 0
1202 PP2300314447 Phần lô 1235 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm hóa chất HBs Ag vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 31.652.250 31.652.250 0
1203 PP2300314448 Phần lô 1236 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ICT vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 18.900.000 18.900.000 0
1204 PP2300314449 Phần lô 1237 - Bộ hóa chất bead từ kiểm tra độ phát quang vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 79.146.000 79.146.000 0
1205 PP2300314450 Phần lô 1238 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 136.845.000 136.845.000 0
1206 PP2300314451 Phần lô 1239 - Hóa chất giúp ổn định tế bào hỗ trợ quá trình nhuộm tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 38.555.000 38.555.000 0
1207 PP2300314452 Phần lô 1240 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện chuỗi nhẹ Kappa đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 38.170.000 38.170.000 0
1208 PP2300314453 Phần lô 1241 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.769.721 1.769.721 0
1209 PP2300314454 Phần lô 1242 - Chất thử phân tích tế bào gốc trung mô ở người vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 375.000.000 375.000.000 0
1210 PP2300314455 Phần lô 1243 - Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 47.000.000 47.000.000 0
1211 PP2300314456 Phần lô 1244 - Dung dịch làm sạch máy phân tích dòng chảy tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 28.730.000 28.730.000 0
1212 PP2300314457 Phần lô 1245 - Dung dịch tắt máy phân tích dòng chảy tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 50.652.000 50.652.000 0
1213 PP2300314458 Phần lô 1246 - Dụng cụ xét nghiệm đếm tế bào gốc vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 76.410.000 76.410.000 0
1214 PP2300314459 Phần lô 1247 - Ống kháng thể đông khô hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn trong tương bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 116.124.000 116.124.000 0
1215 PP2300314460 Phần lô 1248 - Bộ ống kháng thể đông khô sàng lọc tương bào bất thường vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 110.682.000 110.682.000 0
1216 PP2300314461 Phần lô 1249 - Hạt bead hiệu chuẩn 3 màu cho máy tế bào dòng chảy vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 43.662.000 43.662.000 0
1217 PP2300314462 Phần lô 1250 - Hóa chất rửa máy vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 331.876.000 331.876.000 0
1218 PP2300314463 Phần lô 1251 - Hạt bead hiệu chuẩn gắn màu APC cho máy tế bào dòng chảy vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 25.674.000 25.674.000 0
1219 PP2300314464 Phần lô 1252 - Hóa chất rửa máy vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 259.296.720 259.296.720 0
1220 PP2300314465 Phần lô 1253 - Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 181.980.000 181.980.000 0
1221 PP2300314466 Phần lô 1254 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang PE vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 53.765.000 53.765.000 0
1222 PP2300314467 Phần lô 1255 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 79.105.000 79.105.000 0
1223 PP2300314468 Phần lô 1256 - Hóa chất định lượng Sodium (Na), Potassium (K) và Chloride (Cl) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 112.230.000 112.230.000 0
1224 PP2300314469 Phần lô 1257 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 đánh dấu màu huỳnh quang APC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 133.375.000 133.375.000 0
1225 PP2300314470 Phần lô 1258 - Hóa chất cho máy tế bào dòng chảy vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 67.356.000 67.356.000 0
1226 PP2300314471 Phần lô 1259 - Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 16.443.000 16.443.000 0
1227 PP2300314472 Phần lô 1260 - Hóa chất pha loãng mẫu để định lượng ICT vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 45.988.128 45.988.128 0
1228 PP2300314473 Phần lô 1261 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD38 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 64.000.000 64.000.000 0
1229 PP2300314474 Phần lô 1262 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41 đánh dấu màu huỳnh quang FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 37.460.000 37.460.000 0
1230 PP2300314475 Phần lô 1263 - Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 111.732.000 111.732.000 0
1231 PP2300314476 Phần lô 1264 - Hoá chất đếm tế bào gốc tạo máu vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 386.160.000 386.160.000 0
1232 PP2300314477 Phần lô 1265 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang CD3/CD16+CD56/CD45 cho máy đếm tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 59.898.000 59.898.000 0
1233 PP2300314478 Phần lô 1266 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD4/CD45 cho máy đếm tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 23.286.000 23.286.000 0
1234 PP2300314479 Phần lô 1267 - Hóa chất rửa ICT vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 11.374.024 11.374.024 0
1235 PP2300314480 Phần lô 1268 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD8/CD45 cho máy đếm tế bào vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 59.898.000 59.898.000 0
1236 PP2300314481 Phần lô 1269 - Bộ thuốc thử phát hiện biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 trong máu toàn phần đã ly giải hồng cầu ở người vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 248.600.000 248.600.000 0
1237 PP2300314483 Phần lô 1271 - Test định lượng kháng thể CMV IgG II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 64.050.000 64.050.000 0
1238 PP2300314484 Phần lô 1272 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 70.998.720 70.998.720 0
1239 PP2300314485 Phần lô 1273 - Test định lượng kháng thể CMV IgM II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 224.175.000 224.175.000 0
1240 PP2300314486 Phần lô 1274 - Test định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 17.860.500 17.860.500 0
1241 PP2300314487 Phần lô 1275 - Test định lượng kháng thể Rubella IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 13.671.000 13.671.000 0
1242 PP2300314488 Phần lô 1276 - Test định lượng kháng thể Rubella IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 32.025.000 32.025.000 0
1243 PP2300314489 Phần lô 1277 - Test định lượng kháng thể Toxo IgG II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 64.050.000 64.050.000 0
1244 PP2300314490 Phần lô 1278 - Test định lượng kháng thể Toxo IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 64.050.000 64.050.000 0
1245 PP2300314491 Phần lô 1279 - Bộ kit bảo dưỡng máy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 12.348.000 12.348.000 0
1246 PP2300314492 Phần lô 1280 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm calprotectin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 13.671.000 13.671.000 0
1247 PP2300314493 Phần lô 1281 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 70.998.720 70.998.720 0
1248 PP2300314494 Phần lô 1282 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Murex Anti-HDV vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 23.049.600 23.049.600 0
1249 PP2300314495 Phần lô 1283 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1250 PP2300314496 Phần lô 1284 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1251 PP2300314497 Phần lô 1285 - Chất mồi phản ứng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 63.945.000 63.945.000 0
1252 PP2300314498 Phần lô 1286 - Cóng phản ứng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 79.380.000 79.380.000 0
1253 PP2300314499 Phần lô 1287 - Dung dịch kiểm tra hệ thống vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.599.500 8.599.500 0
1254 PP2300314500 Phần lô 1288 - Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 95.424.000 95.424.000 0
1255 PP2300314501 Phần lô 1289 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể EBV IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1256 PP2300314502 Phần lô 1290 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgG II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1257 PP2300314503 Phần lô 1291 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 3 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 70.998.720 70.998.720 0
1258 PP2300314504 Phần lô 1292 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1259 PP2300314505 Phần lô 1293 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1260 PP2300314506 Phần lô 1294 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1261 PP2300314507 Phần lô 1295 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 69.457.500 69.457.500 0
1262 PP2300314508 Phần lô 1296 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 6.394.500 6.394.500 0
1263 PP2300314509 Phần lô 1297 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể CMV IgG II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 7.938.000 7.938.000 0
1264 PP2300314510 Phần lô 1298 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể Rubella IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 11.907.000 11.907.000 0
1265 PP2300314511 Phần lô 1299 - Hóa chất kiểm chuẩnTest định lượng kháng thể Rubella IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 8.158.500 8.158.500 0
1266 PP2300314512 Phần lô 1300 - Test định lượng HCG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 90.300.000 90.300.000 0
1267 PP2300314513 Phần lô 1301 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgG vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 54.810.000 54.810.000 0
1268 PP2300314514 Phần lô 1302 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 543.312.000 543.312.000 0
1269 PP2300314515 Phần lô 1303 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 54.810.000 54.810.000 0
1270 PP2300314516 Phần lô 1304 - Test định lượng kháng thể EBV IgM vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 91.507.500 91.507.500 0
1271 PP2300314517 Phần lô 1305 - Test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 35.721.000 35.721.000 0
1272 PP2300314518 Phần lô 1306 - Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 91.507.500 91.507.500 0
1273 PP2300314519 Phần lô 1307 - Xét nghiệm đính tính phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan Delta vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 411.600.000 411.600.000 0
1274 PP2300314520 Phần lô 1308 - Hóa chất định lượng Calprotectin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 346.206.000 346.206.000 0
1275 PP2300314521 Phần lô 1309 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 546.350.000 546.350.000 0
1276 PP2300314522 Phần lô 1310 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class I vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 700.000.000 700.000.000 0
1277 PP2300314523 Phần lô 1311 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus A vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 435.600.000 435.600.000 0
1278 PP2300314524 Phần lô 1312 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus B vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 435.600.000 435.600.000 0
1279 PP2300314525 Phần lô 1313 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus C vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 290.400.000 290.400.000 0
1280 PP2300314526 Phần lô 1314 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1 vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 290.400.000 290.400.000 0
1281 PP2300314527 Phần lô 1315 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1 vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 435.600.000 435.600.000 0
1282 PP2300314528 Phần lô 1316 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.224.375.642 1.224.375.642 0
1283 PP2300314529 Phần lô 1317 - Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 18.000.000 18.000.000 0
1284 PP2300314530 Phần lô 1318 - Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA class I vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 396.000.000 396.000.000 0
1285 PP2300314531 Phần lô 1319 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 785.430.000 785.430.000 0
1286 PP2300314532 Phần lô 1320 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 312.262.500 312.262.500 0
1287 PP2300314533 Phần lô 1321 - Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 65.900.000 65.900.000 0
1288 PP2300314534 Phần lô 1322 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3 vn0105960180 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS 180 6.805.440 210 13.608.000 13.608.000 0
1289 PP2300314535 Phần lô 1323 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PIVKA II vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 6.024.384 6.024.384 0
1290 PP2300314536 Phần lô 1324 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm ghép tạng vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 10.210.200 10.210.200 0
1291 PP2300314537 Phần lô 1325 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch (3 mức) vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 59.537.000 59.537.000 0
1292 PP2300314538 Phần lô 1326 - Chất hiệu chuẩn iVancomycin vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 17.130.960 17.130.960 0
1293 PP2300314539 Phần lô 1327 - Thuốc thử xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 98.680.608 98.680.608 0
1294 PP2300314540 Phần lô 1328 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen I vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 11.814.600 11.814.600 0
1295 PP2300314541 Phần lô 1329 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc IgM vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 6.995.136 6.995.136 0
1296 PP2300314542 Phần lô 1330 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc II vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 6.945.750 6.945.750 0
1297 PP2300314543 Phần lô 1331 - Chất hiệu chuẩn Cyclosporine vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 4.491.600 4.491.600 0
1298 PP2300314544 Phần lô 1332 - Chất hiệu chuẩn HAVAB IgG vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 7.223.580 7.223.580 0
1299 PP2300314545 Phần lô 1333 - Chất hiệu chuẩn HE4 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 4.663.440 4.663.440 0
1300 PP2300314546 Phần lô 1334 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 1.151.310.519 1.151.310.519 0
1301 PP2300314547 Phần lô 1335 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen II vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 11.318.800 11.318.800 0
1302 PP2300314548 Phần lô 1336 - Chất hiệu chuẩn PIVKA II vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 7.088.760 7.088.760 0
1303 PP2300314549 Phần lô 1337 - Chất hiệu chuẩn Pro GRP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 6.995.160 6.995.160 0
1304 PP2300314550 Phần lô 1338 - Dung dịch tiền xử lý mẫu Cyclosporine vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 286.710 286.710 0
1305 PP2300314551 Phần lô 1339 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 467.214.000 467.214.000 0
1306 PP2300314552 Phần lô 1340 - Hóa chất phát hiện HAVAB IgG vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 203.280.000 203.280.000 0
1307 PP2300314553 Phần lô 1341 - Hóa chất Định lượng HE4 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 61.742.835 61.742.835 0
1308 PP2300314554 Phần lô 1342 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương. vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 142.758.000 142.758.000 0
1309 PP2300314555 Phần lô 1343 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen II trong huyết thanh và huyết tương. vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 142.758.000 142.758.000 0
1310 PP2300314556 Phần lô 1344 - Hóa chất Định lượng Pro GRP Reagent kit vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 287.752.500 287.752.500 0
1311 PP2300314557 Phần lô 1345 - Hóa chất phát hiện Anti-HBc II vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 122.566.000 122.566.000 0
1312 PP2300314558 Phần lô 1346 - Hóa chất Định lượng Cyclosporine vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 139.674.545 139.674.545 0
1313 PP2300314559 Phần lô 1347 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 275.423.904 275.423.904 0
1314 PP2300314560 Phần lô 1348 - Hóa chất Định lượng iVancomycin vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 84.564.480 84.564.480 0
1315 PP2300314561 Phần lô 1349 - Hóa chất Định lượng PIVKA II vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 1.012.284.000 1.012.284.000 0
1316 PP2300314562 Phần lô 1350 - Hóa chất Định lượng Tacrolimus vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 2.815.690.000 2.815.690.000 0
1317 PP2300314563 Phần lô 1351 - Hóa chất Hóa chất Định lượng Anti-HBc IgM vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 0 0 0
1318 PP2300314564 Phần lô 1352 - Thuốc thử xét nghiệm Calci vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 180.090.000 180.090.000 0
1319 PP2300314565 Phần lô 1353 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc IgM vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 0 0 0
1320 PP2300314566 Phần lô 1354 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc II vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 180 843.457.208 210 10.040.625 10.040.625 0
1321 PP2300314567 Phần lô 1355 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm HE4 vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 4.044.820 4.044.820 0
1322 PP2300314568 Phần lô 1356 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen I vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 10.112.025 10.112.025 0
1323 PP2300314569 Phần lô 1357 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Pro GRP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 6.067.224 6.067.224 0
1324 PP2300314570 Phần lô 1358 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen II vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 12.134.430 12.134.430 0
1325 PP2300314571 Phần lô 1359 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 770.612.040 770.612.040 0
1326 PP2300314572 Phần lô 1360 - Hóa chất phun khử khuẩn vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 47.999.700 47.999.700 0
1327 PP2300314573 Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 87.500.000 87.500.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1328 PP2300314574 Phần lô 1362 - Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 156.900.000 156.900.000 0
1329 PP2300314575 Phần lô 1363 - Hóa chất bôi trơn dụng cụ y tế vn0104313737 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 180 7.026.800 210 164.400.000 164.400.000 0
1330 PP2300314577 Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
1331 PP2300314578 Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn0104313737 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 180 7.026.800 210 212.400.000 212.400.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
1332 PP2300314579 Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn0104313737 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 180 7.026.800 210 176.100.000 176.100.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
1333 PP2300314580 Phần lô 1368 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 420.714.000 420.714.000 0
1334 PP2300314581 Phần lô 1369 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 162.900.000 162.900.000 0
1335 PP2300314582 Phần lô 1370 - Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế. vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
vn0102707239 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT 180 5.805.000 210 258.000.000 258.000.000 0
1336 PP2300314583 Phần lô 1371 - Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 180 8.560.000 210 856.000.000 856.000.000 0
1337 PP2300314584 Phần lô 1372 - Bộ cột và hóa chất xét nghiệm HbA1C vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 1.959.583.500 1.959.583.500 0
1338 PP2300314585 Phần lô 1373 - Chất hiệu chuẩn HbA1C mức 1,2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 79.380.000 79.380.000 0
1339 PP2300314586 Phần lô 1374 - Vật liệu kiểm soát HbA1C mức 1,2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 180 708.209.393 210 158.760.000 158.760.000 0
1340 PP2300314587 Phần lô 1375 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin vn0101999821 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH 180 47.640.000 210 1.800.000.000 1.800.000.000 0
1341 PP2300314588 Phần lô 1376 - Thuốc thử xét nghiệm CRP vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 744.975.000 744.975.000 0
1342 PP2300314589 Phần lô 1377 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 vn0101999821 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH 180 47.640.000 210 120.000.000 120.000.000 0
1343 PP2300314590 Phần lô 1378 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 vn0101999821 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH 180 47.640.000 210 120.000.000 120.000.000 0
1344 PP2300314591 Phần lô 1379 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 vn0101999821 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH 180 47.640.000 210 120.000.000 120.000.000 0
1345 PP2300314593 Phần lô 1381 - Calcium Chloride vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 48.000.000 48.000.000 0
1346 PP2300314594 Phần lô 1382 - Chén đựng mẫu sạch và que khuấy vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 269.803.800 269.803.800 0
1347 PP2300314596 Phần lô 1384 - Đo độ đàn hồi cục máu vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 101.934.000 101.934.000 0
1348 PP2300314597 Phần lô 1385 - Đo độ đàn hồi cục máu ngoại sinh vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 194.594.400 194.594.400 0
1349 PP2300314598 Phần lô 1386 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron) vn0106128497 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH 180 828.129.923 210 44.570.736 44.570.736 0
1350 PP2300314599 Phần lô 1387 - Dụng cụ xét nghiệm đông máu vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 1.260.000.000 1.260.000.000 0
1351 PP2300314600 Phần lô 1388 - Dung dịch đệm vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 77.000.000 77.000.000 0
1352 PP2300314601 Phần lô 1389 - Dung dịch rửa cho xét nghiệm đông máu vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 400.000.000 400.000.000 0
1353 PP2300314602 Phần lô 1390 - Dung dịch rửa máy cho xét nghiệm đông máu vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 285.300.000 285.300.000 0
1354 PP2300314603 Phần lô 1391 - Hóa chất chuẩn máy mức bất thường vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 9.796.500 9.796.500 0
1355 PP2300314604 Phần lô 1392 - Hóa chất chuẩn máy mức bình thường vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 9.796.500 9.796.500 0
1356 PP2300314605 Phần lô 1393 - Hóa chất định lượng Fibrinogen vn0106739915 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG 180 34.633.247 210 490.000.000 490.000.000 0
1357 PP2300314606 Phần lô 1394 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu nội sinh vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 97.297.200 97.297.200 0
1358 PP2300314607 Phần lô 1395 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu trung hòa heparin vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 61.240.200 61.240.200 0
1359 PP2300314608 Phần lô 1396 - Dung dịch formol 10% có đệm trung tính vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 192.500.000 192.500.000 0
1360 PP2300314609 Phần lô 1397 - Acid acetic vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 4.235.000 4.235.000 0
1361 PP2300314610 Phần lô 1398 - Acid clohydric vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 3.630.000 3.630.000 0
1362 PP2300314611 Phần lô 1399 - Acid formic vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 0 0 0
1363 PP2300314612 Phần lô 1400 - Acid nitric vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 3.850.000 3.850.000 0
1364 PP2300314614 Phần lô 1402 - Acid Sulfuric vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 1.512.000 1.512.000 0
1365 PP2300314617 Phần lô 1405 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 71.500.000 71.500.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1366 PP2300314618 Phần lô 1406 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 16.905.000 16.905.000 0
1367 PP2300314619 Phần lô 1407 - Dung dịch ngâm ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 8.715.000 8.715.000 0
1368 PP2300314620 Phần lô 1408 - Dung dịch tan gỉ vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 86.520.000 86.520.000 0
1369 PP2300314621 Phần lô 1409 - Dung dịch tan gỉ vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 86.520.000 86.520.000 0
1370 PP2300314622 Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 180 10.306.000 210 205.000.000 205.000.000 0
1371 PP2300314623 Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 378.000.000 378.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 376.740.000 376.740.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 0 0 0
1372 PP2300314624 Phần lô 1412 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 28.620.000 28.620.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 27.360.000 27.360.000 0
1373 PP2300314625 Phần lô 1413 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 28.620.000 28.620.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 27.360.000 27.360.000 0
1374 PP2300314626 Phần lô 1414 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 14.310.000 14.310.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 15.480.000 15.480.000 0
1375 PP2300314627 Phần lô 1415 - Túi máu 3-250ml có bộ lấy mẫu chân không vn2400529426 CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH 180 43.896.000 210 1.176.000.000 1.176.000.000 0
1376 PP2300314628 Phần lô 1416 - Túi máu 3-350ml có bộ lấy mẫu chân không vn2400529426 CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH 180 43.896.000 210 3.045.000.000 3.045.000.000 0
1377 PP2300314629 Phần lô 1417 - Anti D vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 60.000.000 60.000.000 0
1378 PP2300314630 Phần lô 1418 - Túi máu 3-250ml Có bộ lấy mẫu chân không vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 1.000.000.000 1.000.000.000 0
1379 PP2300314631 Phần lô 1419 - Túi máu 3-350ml Có bộ lấy mẫu chân không vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 2.420.000.000 2.420.000.000 0
1380 PP2300314632 Phần lô 1420 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 54.000.000 54.000.000 0
1381 PP2300314633 Phần lô 1421 - Acid Citric vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1382 PP2300314634 Phần lô 1422 - Cồn 70 độ vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 534.180.000 534.180.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 567.950.000 567.950.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 528.654.000 528.654.000 0
1383 PP2300314635 Phần lô 1423 - Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 1.217.500 210 19.799.955 19.799.955 0
1384 PP2300314636 Phần lô 1424 - Muối công nghiệp vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 27.500.000 27.500.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 26.250.000 26.250.000 0
1385 PP2300314637 Phần lô 1425 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A vn4100703966 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÁT 180 25.600.000 211 1.260.000.000 1.260.000.000 0
1386 PP2300314638 Phần lô 1426 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B vn4100703966 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÁT 180 25.600.000 211 1.428.000.000 1.428.000.000 0
1387 PP2300314639 Phần lô 1427 - Môi trường chọc hút và rửa noãn vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 166.521.600 166.521.600 0
1388 PP2300314640 Phần lô 1428 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 130.065.600 130.065.600 0
1389 PP2300314641 Phần lô 1429 - Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 265.238.400 265.238.400 0
1390 PP2300314642 Phần lô 1430 - Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong HTSS vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 181.253.100 181.253.100 0
1391 PP2300314643 Phần lô 1431 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 62.390.160 62.390.160 0
1392 PP2300314644 Phần lô 1432 - Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 49.965.300 49.965.300 0
1393 PP2300314645 Phần lô 1433 - Cồn 96 độ vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 22.400.000 22.400.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 23.496.000 23.496.000 0
1394 PP2300314646 Phần lô 1434 - Môi trường đông phôi hoặc đông trứng vn0105897242 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM 180 19.056.900 210 848.000.000 848.000.000 0
1395 PP2300314647 Phần lô 1435 - Môi trường rã đông phôi hoặc rã đông trứng vn0105897242 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM 180 19.056.900 210 275.000.000 275.000.000 0
1396 PP2300314648 Phần lô 1436 - Môi trường rửa tinh trùng vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 87.412.500 87.412.500 0
1397 PP2300314649 Phần lô 1437 - Môi trường lọc tinh trùng vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 173.779.200 173.779.200 0
1398 PP2300314650 Phần lô 1438 - Môi trường trữ lạnh tinh trùng vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 13.335.000 13.335.000 0
vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 15.093.750 15.093.750 0
1399 PP2300314651 Phần lô 1439 - Môi trường rửa tinh trùng vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 11.760.000 11.760.000 0
vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 12.726.000 12.726.000 0
1400 PP2300314652 Phần lô 1440 - Môi trường lọc tinh trùng vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 30.828.000 30.828.000 0
vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 37.180.500 37.180.500 0
1401 PP2300314653 Phần lô 1441 - Môi trường chuyển phôi vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 364.140.000 364.140.000 0
1402 PP2300314654 Phần lô 1442 - Cồn tuyệt đối vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 143.640.000 143.640.000 0
1403 PP2300314656 Phần lô 1444 - Hematoxylin vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 96.075.000 96.075.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1404 PP2300314658 Phần lô 1446 - Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF vn0102046331 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC 180 894.800 210 22.350.000 22.350.000 0
1405 PP2300314659 Phần lô 1447 - Dung dịch vệ sinh tay trong phòng IVF vn0102046331 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC 180 894.800 210 31.000.000 31.000.000 0
1406 PP2300314660 Phần lô 1448 - Dung dịch khử trùng bề mặt kim loại trong phòng IVF vn0102046331 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC 180 894.800 210 46.380.000 46.380.000 0
1407 PP2300314661 Phần lô 1449 - Vật liệu lấy dấu răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1408 PP2300314662 Phần lô 1450 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 14.500.000 14.500.000 0
1409 PP2300314665 Phần lô 1453 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 12.000.000 12.000.000 0
1410 PP2300314667 Phần lô 1455 - Giấy cắn dùng trong nha khoa vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1411 PP2300314668 Phần lô 1456 - Vật liệu hàn tạm vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1412 PP2300314669 Phần lô 1457 - Hợp chất bôi trơn ống tủy răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1413 PP2300314670 Phần lô 1458 - Dung dịch sát trùng tủy sống vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1414 PP2300314672 Phần lô 1460 - Dung dịch bơm rửa ống tủy 2% vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1415 PP2300314673 Phần lô 1461 - Eosin Cồn vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
1416 PP2300314674 Phần lô 1462 - H2O2 3% 50ml vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 75.250.000 75.250.000 0
1417 PP2300314675 Phần lô 1463 - Cồn 90 độ vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 47.376.000 47.376.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 49.140.000 49.140.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 48.157.200 48.157.200 0
1418 PP2300314676 Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 0 0 0
vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 180 10.306.000 210 205.000.000 205.000.000 0
1419 PP2300314677 Phần lô 1465 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi ống mềm vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 417.026.400 417.026.400 0
1420 PP2300314678 Phần lô 1466 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 72.800.000 72.800.000 0
1421 PP2300314679 Phần lô 1467 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 41.950.000 41.950.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1422 PP2300314680 Phần lô 1468 - Formaldehyde vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 5.100.000 5.100.000 0
1423 PP2300314681 Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 71.331.500 71.331.500 0
1424 PP2300314683 Phần lô 1471 - Kháng thể thứ cấp gắn màu FITC vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 43.011.000 43.011.000 0
1425 PP2300314684 Phần lô 1472 - Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 945.000.000 945.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1426 PP2300314685 Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria… vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 29.000.000 29.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 25.595.400 25.595.400 0
1427 PP2300314686 Phần lô 1474 - Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 22.995.000 22.995.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 18.782.800 18.782.800 0
1428 PP2300314687 Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 87.750.000 87.750.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 69.300.000 69.300.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 71.331.500 71.331.500 0
1429 PP2300314688 Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 13.300.000 13.300.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 10.122.000 10.122.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 9.580.800 9.580.800 0
1430 PP2300314689 Phần lô 1477 - Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 28.599.780 28.599.780 0
vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 31.680.000 31.680.000 0
1431 PP2300314690 Phần lô 1478 - Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 36.498.000 36.498.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 7.733.700 7.733.700 0
1432 PP2300314691 Phần lô 1479 - Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 5.895.750 5.895.750 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 3.866.850 3.866.850 0
1433 PP2300314692 Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1434 PP2300314693 Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1435 PP2300314694 Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1436 PP2300314695 Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1437 PP2300314696 Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1438 PP2300314698 Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1439 PP2300314699 Phần lô 1487 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1440 PP2300314700 Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.460.000 2.460.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.457.000 2.457.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1441 PP2300314701 Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1442 PP2300314702 Phần lô 1490 - Khoanh kháng sinh Colistin µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1443 PP2300314703 Phần lô 1491 - Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
1444 PP2300314704 Phần lô 1492 - Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1445 PP2300314705 Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1446 PP2300314707 Phần lô 1495 - Khoanh kháng sinh Gentamicin 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1447 PP2300314712 Phần lô 1500 - Glycerol vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 29.900.000 29.900.000 0
1448 PP2300314714 Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1449 PP2300314724 Phần lô 1512 - Bộ kit tách chiết RNA từ mẫu bệnh phẩm khối nến vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 46.728.000 46.728.000 0
1450 PP2300314725 Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1451 PP2300314726 Phần lô 1514 - EpiTect Bisulfite Kit (48) vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 24.068.000 24.068.000 0
1452 PP2300314729 Phần lô 1517 - Master mix taqman SYBR Green Real-time PCR vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 31.000.000 31.000.000 0
1453 PP2300314731 Phần lô 1519 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện tác nhân tiêu hóa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 169.590.000 169.590.000 0
1454 PP2300314732 Phần lô 1520 - Hóa chất dùng cho máy real-time PCR phát hiện SARS CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 169.590.000 169.590.000 0
1455 PP2300314733 Phần lô 1521 - Bộ kit tách chiết acid nucleic tự động mẫu đơn lẻ vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 273.600.000 273.600.000 0
1456 PP2300314734 Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1457 PP2300314735 Phần lô 1523 - Hỗn hợp master mix phát màu huỳnh quang có chứa dung dịch chống ngoại nhiễm vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 5.500.000 5.500.000 0
1458 PP2300314736 Phần lô 1524 - Bộ sinh phẩm chẩn đoán nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 25.200.000 25.200.000 0
1459 PP2300314737 Phần lô 1525 - Bộ chứng dương nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 7.560.000 7.560.000 0
1460 PP2300314738 Phần lô 1526 - Bộ chuẩn nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 10.500.000 10.500.000 0
1461 PP2300314739 Phần lô 1527 - Bộ sinh phẩm định lượng HEV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 50.400.000 50.400.000 0
1462 PP2300314740 Phần lô 1528 - Bộ chứng HEV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 15.120.000 15.120.000 0
1463 PP2300314741 Phần lô 1529 - Bộ chuẩn HEV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 21.000.000 21.000.000 0
1464 PP2300314742 Phần lô 1530 - Bộ sinh phẩm định lượng nấm Pneumocystis hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 25.200.000 25.200.000 0
1465 PP2300314743 Phần lô 1531 - Bộ chứng Pneumocystis hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 7.560.000 7.560.000 0
1466 PP2300314744 Phần lô 1532 - Bộ chuẩn Pneumocystis hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 10.500.000 10.500.000 0
1467 PP2300314745 Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1468 PP2300314746 Phần lô 1534 - Bộ sinh phẩm định lượng JCV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 50.400.000 50.400.000 0
1469 PP2300314747 Phần lô 1535 - Bộ chứng JCV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 7.560.000 7.560.000 0
1470 PP2300314748 Phần lô 1536 - Bộ chuẩn JCV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 10.500.000 10.500.000 0
1471 PP2300314749 Phần lô 1537 - Bộ sinh phẩm định lượng BKV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 50.400.000 50.400.000 0
1472 PP2300314750 Phần lô 1538 - Bộ chứng BKV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 7.560.000 7.560.000 0
1473 PP2300314751 Phần lô 1539 - Bộ chuẩn BKV hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 10.500.000 10.500.000 0
1474 PP2300314752 Phần lô 1540 - PCR Cassette vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 55.440.000 55.440.000 0
1475 PP2300314753 Phần lô 1541 - Hóa chất tách chiết hệ thống tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 168.000.000 168.000.000 0
1476 PP2300314754 Phần lô 1542 - Set vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 117.600.000 117.600.000 0
1477 PP2300314755 Phần lô 1543 - Tips 300 vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 6.720.000 6.720.000 0
1478 PP2300314756 Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1479 PP2300314757 Phần lô 1545 - Hóa chất nội kiểm cho quá trình tách chiết tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 70.560.000 70.560.000 0
1480 PP2300314758 Phần lô 1546 - Hộp đựng chất thải cho tách chiết tự động vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 180 7.294.000 210 1.120.000 1.120.000 0
1481 PP2300314764 Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1482 PP2300314765 Phần lô 1553 - Bộ kit định lượng dsDNA vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 24.000.000 24.000.000 0
1483 PP2300314766 Phần lô 1554 - StemMACS MSC Expansion Media Kit XF, human vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 34.020.000 34.020.000 0
1484 PP2300314767 Phần lô 1555 - dung dịch muối cân bằng Hanks vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 0 0 0
1485 PP2300314768 Phần lô 1556 - hóa chất phân tách mô vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 26.686.000 26.686.000 0
1486 PP2300314769 Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 39.458.000 39.458.000 0
vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 35.512.000 35.512.000 0
1487 PP2300314770 Phần lô 1558 - Dung dịch nhuộm kiểm tra sự sống - chết của tế bào vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 860.000 860.000 0
1488 PP2300314771 Phần lô 1559 - Chất nền hỗ trợ tế bào gốc bám dính vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 27.394.000 27.394.000 0
1489 PP2300314772 Phần lô 1560 - hóa chất phân tách tế bào có EDTA 0.25% vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 1.276.000 1.276.000 0
1490 PP2300314773 Phần lô 1561 - Hóa chất đếm tế bào gốc trung mô vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 180 129.987.776 210 150.000.000 150.000.000 0
1491 PP2300314774 Phần lô 1562 - Dung dịch enzyme phân tách tế bào bám dính vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 4.326.000 4.326.000 0
1492 PP2300314775 Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.199.750 2.199.750 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.200.000 2.200.000 0
1493 PP2300314776 Phần lô 1564 - Dung dịch kháng sinh Penicillin-Streptomycin 100X vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 1.884.000 1.884.000 0
1494 PP2300314777 Phần lô 1565 - DMEM/F12 medium with L-glutamine. HEPES, sodium pyruvate, 500ml vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 17.490.000 17.490.000 0
1495 PP2300314778 Phần lô 1566 - MycoAlert Assay control set vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 6.291.000 6.291.000 0
1496 PP2300314779 Phần lô 1567 - Hóa chất định lượng nội độc tố vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 44.300.000 44.300.000 0
1497 PP2300314780 Phần lô 1568 - DPBS (500ml) vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 22.470.000 22.470.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 0 0 0
1498 PP2300314781 Phần lô 1569 - DPBS (1000ml) vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 5.240.000 5.240.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 0 0 0
1499 PP2300314782 Phần lô 1570 - Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 79.640.000 79.640.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 68.000.000 68.000.000 0
1500 PP2300314783 Phần lô 1571 - Dung dịch nuôi dưỡng tế bào. vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 17.750.000 17.750.000 0
1501 PP2300314784 Phần lô 1572 - Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1502 PP2300314785 Phần lô 1573 - Môi trường nuôi cấy tế bào MethoCult H4434 đã điều chế vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 53.180.000 53.180.000 0
1503 PP2300314786 Phần lô 1574 - MycoAlert PLUS Mycoplasma Detection Kit vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 15.000.000 15.000.000 0
1504 PP2300314787 Phần lô 1575 - Dung dịch đệm muối phosphate vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 3.988.000 3.988.000 0
vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 1.452.000 1.452.000 0
1505 PP2300314788 Phần lô 1576 - Hóa chất phân tách tỷ trọng tế bào vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 3.700.000 3.700.000 0
1506 PP2300314789 Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 68.500.000 68.500.000 0
vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 70.000.000 70.000.000 0
1507 PP2300314790 Phần lô 1578 - Vật liệu hàn răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1508 PP2300314793 Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1509 PP2300314795 Phần lô 1583 - Dung dịch làm mềm chất hàn ống tủy (Ethyl acetate, Amyl acetate, Thymol) vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1510 PP2300314796 Phần lô 1584 - Dung dịch ngừa sâu răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1511 PP2300314797 Phần lô 1585 - Xi măng gắn sứ vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1512 PP2300314798 Phần lô 1586 - Vật liệu bơm rửa và điều trị tủy vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1513 PP2300314800 Phần lô 1588 - Huyết sắc tood cho môi trường nuôi cấy vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 18.350.000 18.350.000 0
1514 PP2300314801 Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 6.398.850 6.398.850 0
1515 PP2300314802 Phần lô 1590 - Bộ kít tạo khí trường kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 53.589.600 53.589.600 0
1516 PP2300314803 Phần lô 1591 - Hematoxylin solution vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1517 PP2300314804 Phần lô 1592 - Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 5.125.000 5.125.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 3.538.600 3.538.600 0
1518 PP2300314805 Phần lô 1593 - Chất bổ sung kèm dung dịch hoàn nguyên vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 9.075.000 9.075.000 0
1519 PP2300314806 Phần lô 1594 - TPHA Kit vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 24.150.000 24.150.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1520 PP2300314807 Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 180 21.147.850 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1521 PP2300314808 Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 47.500.000 47.500.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 41.580.000 41.580.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 42.500.000 42.500.000 0
1522 PP2300314810 Phần lô 1598 - Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 6.060.000 6.060.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 1.424.230 1.424.230 0
1523 PP2300314811 Phần lô 1599 - N-Acetyl-L-cysteine vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 92.092.000 92.092.000 0
1524 PP2300314812 Phần lô 1600 - Mannitol Salt Agar vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 13.425.000 13.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 10.489.950 10.489.950 0
1525 PP2300314813 Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 61.950.000 61.950.000 0
vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 188.500.000 188.500.000 0
vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 100.000.000 100.000.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 100.000.000 100.000.000 0
1526 PP2300314814 Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1527 PP2300314815 Phần lô 1603 - Khoanh kháng sinh Ampicillin 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1528 PP2300314816 Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 3.375.000 3.375.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1529 PP2300314817 Phần lô 1605 - Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1530 PP2300314818 Phần lô 1606 - Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1531 PP2300314820 Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1532 PP2300314821 Phần lô 1609 - Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1533 PP2300314822 Phần lô 1610 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1534 PP2300314823 Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1535 PP2300314824 Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.047.500 2.047.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1536 PP2300314825 Phần lô 1613 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1537 PP2300314826 Phần lô 1614 - Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.625.000 2.625.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1538 PP2300314827 Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1539 PP2300314828 Phần lô 1616 - Khoanh kháng sinh Ceftizoxime 30µg vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1540 PP2300314829 Phần lô 1617 - Khoanh kháng sinh Cefoperazone/sulbactam 2:1 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
1541 PP2300314830 Phần lô 1618 - Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 26.300.000 26.300.000 0
1542 PP2300314831 Phần lô 1619 - Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm (có Colistin) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 52.600.000 52.600.000 0
1543 PP2300314835 Phần lô 1623 - Đầu chia mẫu cho máy phân phối huyền dịch vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 142.750.000 142.750.000 0
1544 PP2300314836 Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1545 PP2300314837 Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 14.868.000 14.868.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1546 PP2300314838 Phần lô 1626 - Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 79.000.000 79.000.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 78.906.000 78.906.000 0
1547 PP2300314839 Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 840.000.000 840.000.000 0
vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 180 32.795.000 210 914.760.000 914.760.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1548 PP2300314840 Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 180 59.524.266 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 66.150.000 66.150.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1549 PP2300314841 Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1 vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 180 21.147.850 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 180 32.795.000 210 462.000.000 462.000.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 0 0 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1550 PP2300314842 Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 180 21.147.850 210 0 0 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 180 32.795.000 210 189.000.000 189.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1551 PP2300314843 Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 68.200.000 68.200.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 114.356.000 114.356.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1552 PP2300314844 Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1553 PP2300314845 Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1554 PP2300314847 Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1555 PP2300314848 Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1556 PP2300314850 Phần lô 1638 - Benzidine vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 14.224.000 14.224.000 0
1557 PP2300314851 Phần lô 1639 - Huyết thanh thai bê vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 34.620.000 34.620.000 0
1558 PP2300314856 Phần lô 1644 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 164.000.000 164.000.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
1559 PP2300314857 Phần lô 1645 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 163.060.000 163.060.000 0
1560 PP2300314858 Phần lô 1646 - Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1561 PP2300314859 Phần lô 1647 - Dung dịch vệ sinh tay thường quy vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 11.990.000 11.990.000 0
1562 PP2300314861 Phần lô 1649 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1563 PP2300314863 Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1564 PP2300314864 Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
1565 PP2300314865 Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.460.000 2.460.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.457.000 2.457.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1566 PP2300314866 Phần lô 1654 - Khoanh kháng sinh Erythromycin 15µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1567 PP2300314868 Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1568 PP2300314869 Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1569 PP2300314870 Phần lô 1658 - Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1570 PP2300314871 Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1571 PP2300314872 Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1572 PP2300314873 Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1573 PP2300314874 Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1574 PP2300314875 Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1575 PP2300314877 Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1576 PP2300314878 Phần lô 1666 - Khoanh kháng sinh Tetracycline 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.050.000 2.050.000 0
1577 PP2300314879 Phần lô 1667 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1578 PP2300314880 Phần lô 1668 - Thanh xác định MIC của Imipenem vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 37.590.000 37.590.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1579 PP2300314881 Phần lô 1669 - Thanh xác định MIC của Ertapenem vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 56.794.500 56.794.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 38.386.200 38.386.200 0
1580 PP2300314882 Phần lô 1670 - Thanh xác định MIC của Levofloxacin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 48.090.000 48.090.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 38.386.200 38.386.200 0
1581 PP2300314883 Phần lô 1671 - Thanh xác định MIC của Amoxicillin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1582 PP2300314885 Phần lô 1673 - Thanh xác định MIC của Metronidazole vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1583 PP2300314886 Phần lô 1674 - Thanh xác định MIC của Clarithromycin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1584 PP2300314887 Phần lô 1675 - Thanh xác định MIC của Amikacin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 48.090.000 48.090.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 38.386.200 38.386.200 0
1585 PP2300314888 Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1586 PP2300314889 Phần lô 1677 - Thanh xác định MIC của Clindamycin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1587 PP2300314890 Phần lô 1678 - Thanh xác định MIC của Cefoxitin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1588 PP2300314891 Phần lô 1679 - Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 19.398.750 19.398.750 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 17.448.300 17.448.300 0
1589 PP2300314892 Phần lô 1680 - Lithium carbonate vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 12.592.000 12.592.000 0
1590 PP2300314893 Phần lô 1681 - Thanh xác định MIC của Vancomycin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1591 PP2300314894 Phần lô 1682 - Thanh xác định MIC của Ceftriaxone vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1592 PP2300314895 Phần lô 1683 - Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.900.000 2.900.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1593 PP2300314896 Phần lô 1684 - Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1594 PP2300314897 Phần lô 1685 - Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1595 PP2300314898 Phần lô 1686 - Hóa chất định danh 20E reagent vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.318.400 2.318.400 0
1596 PP2300314899 Phần lô 1687 - Thanh định danh trực khuẩn đường ruột vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 7.818.300 7.818.300 0
1597 PP2300314901 Phần lô 1689 - Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 8.538.600 8.538.600 0
1598 PP2300314902 Phần lô 1690 - Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 26.082.000 26.082.000 0
1599 PP2300314903 Phần lô 1691 - Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 34.492.500 34.492.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 32.016.300 32.016.300 0
1600 PP2300314904 Phần lô 1692 - Thanh định danh nhanh vi khuẩn kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 10.619.700 10.619.700 0
1601 PP2300314905 Phần lô 1693 - Hóa chất định danh NIT1 NIT2 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 4.399.500 4.399.500 0
1602 PP2300314906 Phần lô 1694 - Thanh định danh vi khuẩn kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 8.538.600 8.538.600 0
1603 PP2300314907 Phần lô 1695 - Hoá chất BCP dùng cho định danh vi khuẩn kị khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 1.239.000 1.239.000 0
1604 PP2300314908 Phần lô 1696 - Dầu khoáng vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 638.400 638.400 0
1605 PP2300314909 Phần lô 1697 - Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 3.838.800 3.838.800 0
1606 PP2300314910 Phần lô 1698 - Môi trường nuôi cấy cho sinh vật kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 5.748.750 5.748.750 0
1607 PP2300314911 Phần lô 1699 - Thanh xác định MIC của Tetracycline vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 48.090.000 48.090.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 38.386.200 38.386.200 0
1608 PP2300314912 Phần lô 1700 - Test nhanh EV71 IgM vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 33.390.000 33.390.000 0
1609 PP2300314914 Phần lô 1702 - Môi trường vận chuyển vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 3.040.000 3.040.000 0
1610 PP2300314915 Phần lô 1703 - Môi trường kháng sinh đồ vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 7.560.000 7.560.000 0
1611 PP2300314916 Phần lô 1704 - Bộ nhuộm tế bào vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 22.459.500 22.459.500 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 22.800.000 22.800.000 0
1612 PP2300314917 Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 31.500.000 31.500.000 0
1613 PP2300314918 Phần lô 1706 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1614 PP2300314919 Phần lô 1707 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1615 PP2300314920 Phần lô 1708 - Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 9.400.000 9.400.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 8.825.250 8.825.250 0
1616 PP2300314921 Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 11.125.000 11.125.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 8.231.100 8.231.100 0
1617 PP2300314922 Phần lô 1710 - Kít tạo khí trường vi hiếu khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
1618 PP2300314923 Phần lô 1711 - Thanh chỉ thị kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
1619 PP2300314924 Phần lô 1712 - Nước Cất 2 Lần vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 220.800.000 220.800.000 0
1620 PP2300314925 Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1621 PP2300314926 Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1622 PP2300314927 Phần lô 1715 - Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.460.000 2.460.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1623 PP2300314928 Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.425.000 2.425.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.205.000 2.205.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.272.550 2.272.550 0
1624 PP2300314929 Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 2.910.000 2.910.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.646.000 2.646.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 2.727.060 2.727.060 0
1625 PP2300314930 Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50 vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 62.500.000 62.500.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 62.500.000 62.500.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 57.500.000 57.500.000 0
1626 PP2300314931 Phần lô 1719 - Thanh xác định MIC của Aztreonam vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 38.797.500 38.797.500 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1627 PP2300314932 Phần lô 1720 - Thuốc nhuộm OG-6 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 62.500.000 62.500.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 57.500.000 57.500.000 0
1628 PP2300314933 Phần lô 1721 - Parafin Hạt vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 65.000.000 65.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 63.800.000 63.800.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 64.000.000 64.000.000 0
1629 PP2300314935 Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O. vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 180 5.343.553 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 57.200.000 57.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 72.000.000 72.000.000 0
1630 PP2300314936 Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 180 5.343.553 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 110.390.000 110.390.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1631 PP2300314938 Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 274.000.000 274.000.000 0
vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 240.000.000 240.000.000 0
vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 280.000.000 280.000.000 0
vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 280.000.000 280.000.000 0
1632 PP2300314939 Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 180 40.000.000 210 433.750.000 433.750.000 0
vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 440.000.000 440.000.000 0
1633 PP2300314940 Phần lô 1728 - Chứng dương plasmid tổng hợp vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 105.600.000 105.600.000 0
vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 107.200.000 107.200.000 0
1634 PP2300314941 Phần lô 1729 - Potassium dichromate vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 0 0 0
1635 PP2300314942 Phần lô 1730 - Bộ kit nhân gen realtime PCR vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 567.000.000 567.000.000 0
1636 PP2300314944 Phần lô 1732 - Acid acetic vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 1.280.000 1.280.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 1.700.000 1.700.000 0
1637 PP2300314945 Phần lô 1733 - Boric acid vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 1.920.000 1.920.000 0
1638 PP2300314946 Phần lô 1734 - Thang DNA 50bp vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 10.200.000 10.200.000 0
1639 PP2300314947 Phần lô 1735 - Thang DNA 100bp vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 8.100.000 8.100.000 0
1640 PP2300314949 Phần lô 1737 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic vi khuẩn hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 163.200.000 163.200.000 0
1641 PP2300314950 Phần lô 1738 - Thuốc thử Schiff vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 9.660.000 9.660.000 0
1642 PP2300314951 Phần lô 1739 - Kit tách chiết DNA lưu hành tự do từ mẫu máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 70.570.000 70.570.000 0
1643 PP2300314952 Phần lô 1740 - Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 38.445.000 38.445.000 0
1644 PP2300314953 Phần lô 1741 - Kit tách chiết DNA từ khối nến vn0105168916 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM 180 12.978.080 210 66.000.000 66.000.000 0
1645 PP2300314955 Phần lô 1743 - di-Sodium hydrogen phosphate vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1646 PP2300314956 Phần lô 1744 - Kit phát hiện phát hiện đột biến NRAS bằng kỹ thuật Realtime PCR vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 292.760.000 292.760.000 0
1647 PP2300314958 Phần lô 1746 - Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 4.900.000 4.900.000 0
1648 PP2300314959 Phần lô 1747 - Dung dịch khử nhiễm Dnase vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 67.770.000 67.770.000 0
1649 PP2300314960 Phần lô 1748 - Dung dịch khử nhiễm Rnase vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 16.863.000 16.863.000 0
1650 PP2300314961 Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 1.651.650.000 1.651.650.000 0
1651 PP2300314962 Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 0 0 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 556.800.000 556.800.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 0 0 0
1652 PP2300314963 Phần lô 1751 - Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dung cụ y tế vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 143.850.000 143.850.000 0
1653 PP2300314964 Phần lô 1752 - Dầu parafin vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 388.800.000 388.800.000 0
1654 PP2300314965 Phần lô 1753 - Toluen vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 244.500.000 244.500.000 0
1655 PP2300314966 Phần lô 1754 - Vôi soda vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 279.000.000 279.000.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 248.940.000 248.940.000 0
1656 PP2300314967 Phần lô 1755 - Gel bôi trơn vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 60.610.000 60.610.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 67.925.000 67.925.000 0
1657 PP2300314968 Phần lô 1756 - Thuốc tím vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 15.746.850 15.746.850 0
1658 PP2300314969 Phần lô 1757 - Sodium salicylate vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 6.720.000 6.720.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 34.640.000 34.640.000 0
1659 PP2300314971 Phần lô 1759 - Vaselin vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 4.600.000 4.600.000 0
1660 PP2300314972 Phần lô 1760 - Toluen vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 770.000 770.000 0
1661 PP2300314973 Phần lô 1761 - Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 214.200.000 214.200.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
1662 PP2300314975 Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 180 21.147.850 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 149.500.000 149.500.000 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 180 32.795.000 210 255.255.000 255.255.000 0
1663 PP2300314976 Phần lô 1764 - Hóa chất định lượng HEV IgM vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 0 0 0
1664 PP2300314977 Phần lô 1765 - Hóa chất định lượng HEV IgG vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 97.500.000 97.500.000 0
1665 PP2300314978 Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 180 21.147.850 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 4.250.000 4.250.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 12.500.000 12.500.000 0
1666 PP2300314980 Phần lô 1768 - RPMI 1640 vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 8.400.000 8.400.000 0
1667 PP2300314981 Phần lô 1769 - Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 75.150.000 75.150.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 0 0 0
1668 PP2300314982 Phần lô 1770 - Potassium Chloride (KCL) vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 16.860.000 16.860.000 0
1669 PP2300314983 Phần lô 1771 - Colcemid Solution, in HBSS 10 µg/ml vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 8.000.000 8.000.000 0
1670 PP2300314984 Phần lô 1772 - Trypsin EDTA 0,25% vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 5.600.000 5.600.000 0
1671 PP2300314985 Phần lô 1773 - Penicillin+Streptomycin vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 9.000.000 9.000.000 0
1672 PP2300314986 Phần lô 1774 - Phytohema glutinin (PHA) vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 17.500.000 17.500.000 0
1673 PP2300314987 Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 132.300.000 132.300.000 0
1674 PP2300314988 Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 180 21.147.850 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 0 0 0
vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 180 32.795.000 210 623.700.000 623.700.000 0
1675 PP2300314992 Phần lô 1780 - Xylen vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 750.000 750.000 0
1676 PP2300314995 Phần lô 1783 - Brilliant cresyl blue solution vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 180 39.829.291 210 0 0 0
1677 PP2300314996 Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 88.770.000 88.770.000 0
1678 PP2300314997 Phần lô 1785 - Amonium iron (III) sulfate dodecadhydrate vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 1.179.000 1.179.000 0
1679 PP2300314998 Phần lô 1786 - Potassium disulfite vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 1.348.000 1.348.000 0
1680 PP2300314999 Phần lô 1787 - Gel sát khuẩn tay nhanh vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 1.528.800.000 1.528.800.000 0
1681 PP2300315002 Phần lô 1790 - Sodium thiosulfate pentahydrate vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 2.136.000 2.136.000 0
1682 PP2300315007 Phần lô 1795 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1683 PP2300315012 Phần lô 1800 - Vật liệu hàn răng trám răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1684 PP2300315013 Phần lô 1801 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 259.329.000 259.329.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 367.290.000 367.290.000 0
1685 PP2300315014 Phần lô 1802 - Vật liệu hàn răng, trám răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1686 PP2300315015 Phần lô 1803 - Vật liệu hàn răng, trám răng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1687 PP2300315016 Phần lô 1804 - Vật liệu trám răng Eugenol vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
1688 PP2300315019 Phần lô 1807 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 180 10.306.000 210 79.500.000 79.500.000 0
1689 PP2300315024 Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 132.000.000 132.000.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1690 PP2300315025 Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 144.000.000 144.000.000 0
1691 PP2300315026 Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 497.400.000 497.400.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 618.000.000 618.000.000 0
1692 PP2300315029 Phần lô 1817 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 13.599.600 13.599.600 0
1693 PP2300315030 Phần lô 1818 - Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 7.200.000 7.200.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 5.229.000 5.229.000 0
1694 PP2300315031 Phần lô 1819 - Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 26.400.000 26.400.000 0
1695 PP2300315032 Phần lô 1820 - Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 23.400.000 23.400.000 0
1696 PP2300315033 Phần lô 1821 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1697 PP2300315034 Phần lô 1822 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 180 10.306.000 210 138.000.000 138.000.000 0
1698 PP2300315035 Phần lô 1823 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 180 10.306.000 210 855.000.000 855.000.000 0
1699 PP2300315036 Phần lô 1824 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 28.000.000 28.000.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1700 PP2300315037 Phần lô 1825 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 172.620.000 172.620.000 0
1701 PP2300315038 Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 29.295.000 29.295.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 28.500.000 28.500.000 0
1702 PP2300315039 Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 12.000.000 12.000.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 13.020.000 13.020.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 11.800.000 11.800.000 0
1703 PP2300315040 Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 0 0 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1704 PP2300315041 Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 26.300.000 26.300.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 30.750.000 30.750.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 38.000.000 38.000.000 0
1705 PP2300315042 Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 12.600.000 12.600.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 13.860.000 13.860.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 16.000.000 16.000.000 0
1706 PP2300315043 Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 170.000.000 170.000.000 0
vn0100109191 CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO 180 40.847.772 210 325.500.000 325.500.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 180 27.931.612 211 264.600.000 264.600.000 0
1707 PP2300315044 Phần lô 1832 - Thanh xác định MIC của Meropenem vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 37.590.000 37.590.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 34.896.600 34.896.600 0
1708 PP2300315045 Phần lô 1833 - Môi trường thạch màu phân biệt liên cầu nhóm B vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 2.394.000 2.394.000 0
1709 PP2300315046 Phần lô 1834 - Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 52.600.000 52.600.000 0
1710 PP2300315048 Phần lô 1836 - Khay kháng sinh đồ Colistin 8 mẫu theo vi pha loãng vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 52.600.000 52.600.000 0
1711 PP2300315049 Phần lô 1837 - Khay kháng sinh đồ cho Vi khuẩn Gram âm theo vi pha loãng có Colistin vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 263.000.000 263.000.000 0
1712 PP2300315050 Phần lô 1838 - Khay kháng đồ nấm để xác định giá trị MIC cho nấm như Candida, Crytococcus, Aspergilus vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 131.500.000 131.500.000 0
1713 PP2300315051 Phần lô 1839 - Canh thang kháng đồ nấm vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 158.000.000 158.000.000 0
1714 PP2300315052 Phần lô 1840 - Môi trường rửa tinh trùng vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 6.300.000 6.300.000 0
vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 7.383.600 7.383.600 0
1715 PP2300315053 Phần lô 1841 - Môi trường lọc tinh trùng vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 31.920.000 31.920.000 0
vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 40.026.000 40.026.000 0
1716 PP2300315054 Phần lô 1842 - Môi trường thao tác trứng và phôi vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 95.760.000 95.760.000 0
1717 PP2300315055 Phần lô 1843 - Môi trường thao tác trứng và phôi vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 42.126.000 42.126.000 0
1718 PP2300315056 Phần lô 1844 - Môi trường thụ tinh vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 57.120.000 57.120.000 0
1719 PP2300315057 Phần lô 1845 - Môi trường rửa noãn và cấy noãn vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 39.734.100 39.734.100 0
1720 PP2300315058 Phần lô 1846 - Hóa chất khử khuẩn amoni bậc bốn vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 180 10.306.000 210 28.500.000 28.500.000 0
1721 PP2300315059 Phần lô 1847 - Dung dịch làm chậm sự di động của tinh trùng vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 36.576.750 36.576.750 0
1722 PP2300315060 Phần lô 1848 - Môi trường chọc hút noãn và rửa noãn vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 30.408.000 30.408.000 0
1723 PP2300315061 Phần lô 1849 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 25.704.000 25.704.000 0
1724 PP2300315062 Phần lô 1850 - Môi trường thụ tinh vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 13.362.300 13.362.300 0
1725 PP2300315063 Phần lô 1851 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 158.999.400 158.999.400 0
1726 PP2300315064 Phần lô 1852 - Dầu khoáng dùng trong IVF vn0101261343 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T 180 9.340.205 210 346.500.000 346.500.000 0
vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 242.272.800 242.272.800 0
1727 PP2300315065 Phần lô 1853 - Môi trường lọc tinh trùng vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 39.123.000 39.123.000 0
1728 PP2300315066 Phần lô 1854 - Môi trường lọc tinh trùng vn0305034532 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH 180 19.537.980 210 54.946.500 54.946.500 0
1729 PP2300315067 Phần lô 1855 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 60.600.000 60.600.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1730 PP2300315068 Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 1.341.795.000 1.341.795.000 0
1731 PP2300315069 Phần lô 1857 - Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
vn0104361441 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI 180 3.959.550 210 46.400.000 46.400.000 0
1732 PP2300315070 Phần lô 1858 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 56.000.000 56.000.000 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1733 PP2300315071 Phần lô 1859 - Dung dịch khử trùng quả lọc thận vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 180 8.139.400 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 1.217.500 210 65.999.850 65.999.850 0
1734 PP2300315072 Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 180 45.539.000 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 29.295.000 29.295.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 28.500.000 28.500.000 0
1735 PP2300315073 Phần lô 1861 - Albumin huyết thanh bò vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 3.234.000 3.234.000 0
1736 PP2300315075 Phần lô 1863 - Bộ đệm Tris EDTA pH 8.0 không chứa nuclease dùng trong sinh học phân tử vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 6.447.000 6.447.000 0
1737 PP2300315076 Phần lô 1864 - Glycerol vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 781.000 781.000 0
1738 PP2300315077 Phần lô 1865 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 143.850.000 143.850.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 202.440.000 202.440.000 0
1739 PP2300315078 Phần lô 1866 - Hóa chất định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 42.711.000 42.711.000 0
1740 PP2300315079 Phần lô 1867 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 34.571.000 34.571.000 0
1741 PP2300315080 Phần lô 1868 - Muối potassium vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 1.782.000 1.782.000 0
1742 PP2300315081 Phần lô 1869 - Muối sodium vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 1.320.000 1.320.000 0
1743 PP2300315082 Phần lô 1870 - Hỗn hợp chạy phản ứng nhân gen một bước vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 195.000.000 195.000.000 0
1744 PP2300315084 Phần lô 1872 - Bộ sinh phẩm xác định đột biến điểm Braf trên cả mẫu khối nến và mẫu dịch cơ thể vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 328.000.000 328.000.000 0
1745 PP2300315085 Phần lô 1873 - Bộ kit Realtime PCR phát hiện các đột biến soma trong gen EGFR ở người vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 858.240.000 858.240.000 0
1746 PP2300315088 Phần lô 1876 - Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế vn0106685586 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG 180 6.741.000 210 0 0 0
1747 PP2300315089 Phần lô 1877 - Kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus trên máy tự động vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 180 17.907.510 210 162.000.000 162.000.000 0
1748 PP2300315090 Phần lô 1878 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 983.250.000 983.250.000 0
1749 PP2300315091 Phần lô 1879 - Kit phát hiện đột biến gen MSI vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 275.100.000 275.100.000 0
1750 PP2300315094 Phần lô 1882 - Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 10.840.000 10.840.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 10.800.000 10.800.000 0
1751 PP2300315095 Phần lô 1883 - Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 12.580.000 12.580.000 0
vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 180 5.740.900 210 0 0 0
1752 PP2300315096 Phần lô 1884 - Dung dịch tách chiết RNA vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 180 4.577.160 210 18.947.000 18.947.000 0
1753 PP2300315098 Phần lô 1886 - Bộ hóa chất xét nghiệm đột biến gene C-Kit vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 64.000.000 64.000.000 0
1754 PP2300315099 Phần lô 1887 - Bộ hóa chất xét nghiệm các gene dung hợp trong ung thư phổi vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 126.800.000 126.800.000 0
1755 PP2300315100 Phần lô 1888 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 352.800.000 352.800.000 0
1756 PP2300315101 Phần lô 1889 - Hoá chất xét nghiệm đột biến gen EGFR kèm kit tách chiết vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 121.414.000 121.414.000 0
1757 PP2300315102 Phần lô 1890 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 42.500.000 42.500.000 0
1758 PP2300315103 Phần lô 1891 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 30.500.000 30.500.000 0
1759 PP2300315104 Phần lô 1892 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 30.500.000 30.500.000 0
1760 PP2300315105 Phần lô 1893 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân virus gây viêm màng não vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 24.200.000 24.200.000 0
1761 PP2300315106 Phần lô 1894 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện các typ HPV vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 108.000.000 108.000.000 0
1762 PP2300315107 Phần lô 1895 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc tác nhân lao và lao không điển hình vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 180.000.000 180.000.000 0
1763 PP2300315108 Phần lô 1896 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 61.000.000 61.000.000 0
1764 PP2300315109 Phần lô 1897 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 169.400.000 169.400.000 0
1765 PP2300315110 Phần lô 1898 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 290.400.000 290.400.000 0
1766 PP2300315111 Phần lô 1899 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 64.000.000 64.000.000 0
1767 PP2300315112 Phần lô 1900 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 152.500.000 152.500.000 0
1768 PP2300315113 Phần lô 1901 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 61.000.000 61.000.000 0
1769 PP2300315114 Phần lô 1902 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 61.000.000 61.000.000 0
1770 PP2300315115 Phần lô 1903 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 121.000.000 121.000.000 0
1771 PP2300315116 Phần lô 1904 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0104361441 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI 180 3.959.550 210 147.000.000 147.000.000 0
1772 PP2300315117 Phần lô 1905 - Hoá chất tách chiết RNA vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 75.978.266 75.978.266 0
1773 PP2300315119 Phần lô 1907 - Kit phát hiện sự dụng tổ hợp gen NTRK vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 137.550.000 137.550.000 0
1774 PP2300315120 Phần lô 1908 - Nước cất tiệt trùng vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 264.000.000 264.000.000 0
1775 PP2300315121 Phần lô 1909 - Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP vn0104781118 CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN 180 6.000.000 210 0 0 0
vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 180 57.438.078 210 600.000.000 600.000.000 0
1776 PP2300315122 Phần lô 1910 - Kit đo tải lượng sự methyl hoá promoter MGMT vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 176.400.000 176.400.000 0
1777 PP2300315123 Phần lô 1911 - AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 72.600.000 72.600.000 0
1778 PP2300315124 Phần lô 1912 - AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 39.600.000 39.600.000 0
1779 PP2300315125 Phần lô 1913 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0104361441 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI 180 3.959.550 210 117.600.000 117.600.000 0
1780 PP2300315126 Phần lô 1914 - Kit phát hiện phát hiện đột biến IDH1/2 bằng kỹ thuật Realtime PCR vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 180 14.200.756 210 88.200.000 88.200.000 0
1781 PP2300315128 Phần lô 1916 - Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr (p190) vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 183.330.172 210 34.121.000 34.121.000 0
1782 PP2300315129 Phần lô 1917 - Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 2.717.000 2.717.000 0
1783 PP2300315130 Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế vn0101515559 CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM 180 28.792.400 210 0 0 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 384.090.000 384.090.000 0
1784 PP2300315133 Phần lô 1921 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 180 5.343.553 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 180 22.400.153 210 49.500.000 49.500.000 0
1785 PP2300315134 Phần lô 1922 - Hỗn hợp mix cho phản ứng SYBR Green PCR vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 16.500.000 16.500.000 0
1786 PP2300315135 Phần lô 1923 - Khóa nucleic acid vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 180 96.864.840 210 237.600.000 237.600.000 0
1787 PP2300315136 Phần lô 1924 - Bột Chloramin B vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 585.000.000 585.000.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 180 22.001.319 210 588.600.000 588.600.000 0
1788 PP2300315137 Phần lô 1925 - Môi trường tạo màu phân biệt vi khuẩn ở bệnh phẩm nước tiểu vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 176.000.000 176.000.000 0
1789 PP2300315138 Phần lô 1926 - Môi trường tăng sinh chọn lọc liên cầu nhóm B vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 1.155.000 1.155.000 0
1790 PP2300315139 Phần lô 1927 - Canh thang có điều chỉnh cation và bổ sung TES vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 180 19.633.480 210 110.580.000 110.580.000 0
1791 PP2300315140 Phần lô 1928 - Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 21.399.000 21.399.000 0
vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 180 50.000.000 210 15.467.400 15.467.400 0
1792 PP2300315141 Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 38.500.000 38.500.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 180 107.044.018 210 34.860.000 34.860.000 0
vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 180 16.238.850 210 36.400.000 36.400.000 0
1793 PP2300315143 Phần lô 1931 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 48.891.760 210 733.770.000 733.770.000 0
1794 PP2300315144 Phần lô 1932 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 350.353.500 350.353.500 0
1795 PP2300315145 Phần lô 1933 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 194.040.000 194.040.000 0
1796 PP2300315146 Phần lô 1934 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 180 13.687.500 210 84.000.000 84.000.000 0
1797 PP2300315147 Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế vn0104313737 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM 180 7.026.800 210 87.400.000 87.400.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
vn2500413312 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC 180 94.386.160 210 0 0 0
1798 PP2300315148 Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 180 24.482.650 210 0 0 0
vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 25.594.500 210 0 0 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 180 76.299.924 210 0 0 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 180 20.996.450 210 0 0 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 70
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106459308
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300313228 - Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung

2. PP2300314574 - Phần lô 1362 - Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế

3. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme

4. PP2300314608 - Phần lô 1396 - Dung dịch formol 10% có đệm trung tính

5. PP2300314662 - Phần lô 1450 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học

6. PP2300314665 - Phần lô 1453 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học

7. PP2300314673 - Phần lô 1461 - Eosin Cồn

8. PP2300314676 - Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước

9. PP2300314930 - Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50

10. PP2300314933 - Phần lô 1721 - Parafin Hạt

11. PP2300314950 - Phần lô 1738 - Thuốc thử Schiff

12. PP2300314958 - Phần lô 1746 - Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh

13. PP2300315141 - Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh

14. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103686870
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300314577 - Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym

2. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme

3. PP2300314579 - Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym

4. PP2300314581 - Phần lô 1369 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

5. PP2300314622 - Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

6. PP2300315025 - Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme

7. PP2300315068 - Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ

8. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106492175
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300313229 - Phần lô 17 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c

2. PP2300313230 - Phần lô 18 - Cột sắc ký định lượng xét nghiệm HbA1c

3. PP2300313232 - Phần lô 20 - Miếng lọc cho xét nghiệm HbA1C

4. PP2300313233 - Phần lô 21 - Dung dịch đệm đẩy số 1

5. PP2300313234 - Phần lô 22 - Dung dịch đệm đẩy số 2

6. PP2300313235 - Phần lô 23 - Dung dịch đệm đẩy số 3

7. PP2300313236 - Phần lô 24 - Dung dịch rửa và ly giải

8. PP2300313237 - Phần lô 25 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302361203
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300314617 - Phần lô 1405 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế

2. PP2300314620 - Phần lô 1408 - Dung dịch tan gỉ

3. PP2300314621 - Phần lô 1409 - Dung dịch tan gỉ

4. PP2300314856 - Phần lô 1644 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế

5. PP2300314973 - Phần lô 1761 - Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế

6. PP2300315067 - Phần lô 1855 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU

7. PP2300315071 - Phần lô 1859 - Dung dịch khử trùng quả lọc thận

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn4100703966
Province/City
Bình Định
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
211 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300314637 - Phần lô 1425 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A

2. PP2300314638 - Phần lô 1426 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101192851
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 123

1. PP2300313366 - Phần lô 154 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc

2. PP2300313367 - Phần lô 155 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc

3. PP2300313368 - Phần lô 156 - Kháng thể kháng TFE-3, đậm đặc

4. PP2300313473 - Phần lô 261 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Actin, smooth muscle, đậm đặc

5. PP2300313474 - Phần lô 262 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Beta-catenin, đậm đặc

6. PP2300313475 - Phần lô 263 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD138, đậm đặc

7. PP2300313476 - Phần lô 264 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD15, đậm đặc

8. PP2300313477 - Phần lô 265 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD20, đậm đặc

9. PP2300313479 - Phần lô 267 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD3, đậm đặc

10. PP2300313480 - Phần lô 268 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD31, đậm đặc

11. PP2300313481 - Phần lô 269 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD34, đậm đặc

12. PP2300313482 - Phần lô 270 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD43, đậm đặc

13. PP2300313483 - Phần lô 271 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD56, đậm đặc

14. PP2300313484 - Phần lô 272 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD68, đậm đặc

15. PP2300313485 - Phần lô 273 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ckae/ae3, đậm đặc

16. PP2300313486 - Phần lô 274 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK5/6, đậm đặc

17. PP2300313487 - Phần lô 275 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng desmin, đậm đặc

18. PP2300313489 - Phần lô 277 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng EMA, đậm đặc

19. PP2300313490 - Phần lô 278 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng Hepar-1, đậm đặc

20. PP2300313491 - Phần lô 279 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, đậm đặc

21. PP2300313492 - Phần lô 280 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng P53, đậm đặc

22. PP2300313493 - Phần lô 281 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng PSA, đậm đặc

23. PP2300313494 - Phần lô 282 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, đậm đặc

24. PP2300313495 - Phần lô 283 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Thyroglobulin, đậm đặc

25. PP2300313497 - Phần lô 285 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Vimentin, đậm đặc

26. PP2300313551 - Phần lô 339 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng PSMA, pha sẵn

27. PP2300313553 - Phần lô 341 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng STAT6, pha sẵn

28. PP2300313554 - Phần lô 342 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, pha sẵn

29. PP2300313555 - Phần lô 343 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TLE-1, pha sẵn

30. PP2300313556 - Phần lô 344 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TTF-1, pha sẵn

31. PP2300313557 - Phần lô 345 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Heat shock protein 70, pha sẵn

32. PP2300313558 - Phần lô 346 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MUC4, pha sẵn

33. PP2300313559 - Phần lô 347 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Somatostatin, pha sẵn

34. PP2300313561 - Phần lô 349 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng SV40, pha sẵn

35. PP2300313562 - Phần lô 350 - Dung dịch pha loãng kháng thể

36. PP2300313571 - Phần lô 359 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD35, pha sẵn

37. PP2300313578 - Phần lô 366 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CDK4, pha sẵn

38. PP2300313580 - Phần lô 368 - Kháng thể đa dòng kháng ATRX, pha sẵn

39. PP2300313581 - Phần lô 369 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Chromogranin A, pha sẵn

40. PP2300313582 - Phần lô 370 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn

41. PP2300313583 - Phần lô 371 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn

42. PP2300313584 - Phần lô 372 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn

43. PP2300313585 - Phần lô 373 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CKae1/ae3

44. PP2300313586 - Phần lô 374 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn

45. PP2300313588 - Phần lô 376 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn

46. PP2300313589 - Phần lô 377 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng EGFR, pha sẵn

47. PP2300313590 - Phần lô 378 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn

48. PP2300313595 - Phần lô 383 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng FLI-1, pha sẵn

49. PP2300313596 - Phần lô 384 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn

50. PP2300313599 - Phần lô 387 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng GFAP, pha sẵn

51. PP2300313602 - Phần lô 390 - Kháng thể kháng Hepar-1, pha sẵn

52. PP2300313604 - Phần lô 392 - Kháng thể kháng HMGA2, đậm đặc

53. PP2300313605 - Phần lô 393 - Kháng thể kháng IDH-1, pha sẵn

54. PP2300313608 - Phần lô 396 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng IgG4, pha sẵn

55. PP2300313609 - Phần lô 397 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Inhibin, pha sẵn

56. PP2300313611 - Phần lô 399 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn

57. PP2300313613 - Phần lô 401 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MDM2, pha sẵn

58. PP2300313614 - Phần lô 402 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng HMBE-1, pha sẵn

59. PP2300313615 - Phần lô 403 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn

60. PP2300313617 - Phần lô 405 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Napsin-A, pha sẵn

61. PP2300313621 - Phần lô 409 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng p16INK4A, pha sẵn

62. PP2300313622 - Phần lô 410 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng P504S, pha sẵn

63. PP2300313624 - Phần lô 412 - Kháng thể kháng PD-L1 dòng 22C3, đậm đặc

64. PP2300313829 - Phần lô 617 - Thuốc thử xét nghiệm CD34

65. PP2300313912 - Phần lô 700 - Thuốc thử xét nghiệm CD246

66. PP2300313913 - Phần lô 701 - Thuốc thử xét nghiệm Beta-Catenin

67. PP2300313914 - Phần lô 702 - Thuốc thử xét nghiệm CD43

68. PP2300313915 - Phần lô 703 - Thuốc thử xét nghiệm HMGA-2

69. PP2300313917 - Phần lô 705 - Thuốc thử xét nghiệm IDH-2

70. PP2300313918 - Phần lô 706 - Thuốc thử xét nghiệm MDM2

71. PP2300313919 - Phần lô 707 - Thuốc thử xét nghiệm Oct3/4

72. PP2300313920 - Phần lô 708 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-10

73. PP2300313973 - Phần lô 761 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc

74. PP2300313974 - Phần lô 762 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc

75. PP2300313975 - Phần lô 763 - Kháng thể kháng IgG4, đậm đặc

76. PP2300314177 - Phần lô 965 - Bộ kháng thể 2 dùng trong hóa mô miễn dịch

77. PP2300314178 - Phần lô 966 - Dung dịch đệm rửa dùng trong hóa mô miễn dịch

78. PP2300314179 - Phần lô 967 - Dung dịch tẩy parafin

79. PP2300314180 - Phần lô 968 - Giấy in hóa chất và tiêu bản

80. PP2300314181 - Phần lô 969 - Hóa chất nhuộm nhân (pha sẵn) dùng cho máy hóa mô miễn dịch

81. PP2300314214 - Phần lô 1002 - Kháng thể đơn dòng kháng ATRX (đậm đặc)

82. PP2300314215 - Phần lô 1003 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-2 (đậm đặc)

83. PP2300314216 - Phần lô 1004 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-6 (đậm đặc)

84. PP2300314218 - Phần lô 1006 - Kháng thể đơn dòng kháng CD10, đậm đặc

85. PP2300314219 - Phần lô 1007 - Kháng thể đơn dòng kháng CD2, đậm đặc

86. PP2300314220 - Phần lô 1008 - Kháng thể đơn dòng kháng CD23, đậm đặc

87. PP2300314221 - Phần lô 1009 - Kháng thể đơn dòng kháng CD246, đậm đặc

88. PP2300314222 - Phần lô 1010 - Kháng thể đơn dòng kháng CD35, đậm đặc

89. PP2300314223 - Phần lô 1011 - Kháng thể đơn dòng kháng CD4, đậm đặc

90. PP2300314224 - Phần lô 1012 - Kháng thể đơn dòng kháng CD7, đậm đặc

91. PP2300314225 - Phần lô 1013 - Kháng thể đơn dòng kháng CD79a, đậm đặc

92. PP2300314226 - Phần lô 1014 - Kháng thể đơn dòng kháng CD8, đậm đặc

93. PP2300314227 - Phần lô 1015 - Kháng thể đơn dòng kháng CD99, đậm đặc

94. PP2300314228 - Phần lô 1016 - Kháng thể đơn dòng kháng CDK4, đậm đặc

95. PP2300314229 - Phần lô 1017 - Kháng thể đơn dòng kháng CDx2, đậm đặc

96. PP2300314230 - Phần lô 1018 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 19, đậm đặc

97. PP2300314231 - Phần lô 1019 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 7, đậm đặc

98. PP2300314232 - Phần lô 1020 - Kháng thể đơn dòng kháng DOG-1, đậm đặc

99. PP2300314233 - Phần lô 1021 - Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor, đậm đặc

100. PP2300314234 - Phần lô 1022 - Kháng thể đơn dòng kháng Fibrinogen, đậm đặc

101. PP2300314237 - Phần lô 1025 - Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H, đậm đặc

102. PP2300314238 - Phần lô 1026 - Kháng thể đơn dòng kháng IgG4, đậm đặc

103. PP2300314239 - Phần lô 1027 - Kháng thể đơn dòng kháng Kappa Light Chain, đậm đặc

104. PP2300314240 - Phần lô 1028 - Kháng thể đơn dòng kháng Ki-67, đậm đặc

105. PP2300314241 - Phần lô 1029 - Kháng thể đơn dòng kháng Lambda light chain, đậm đặc

106. PP2300314242 - Phần lô 1030 - Kháng thể đơn dòng kháng CD45 (LCA), đậm đặc

107. PP2300314247 - Phần lô 1035 - Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A, đậm đặc

108. PP2300314248 - Phần lô 1036 - Kháng thể đơn dòng kháng OCt-4, đậm đặc

109. PP2300314250 - Phần lô 1038 - Kháng thể đơn dòng kháng PLAP, đậm đặc

110. PP2300314252 - Phần lô 1040 - Kháng thể đơn dòng kháng S100, đậm đặc

111. PP2300314253 - Phần lô 1041 - Kháng thể đơn dòng kháng Sal-like protein 4, đậm đặc

112. PP2300314254 - Phần lô 1042 - Kháng thể đơn dòng kháng Sox-10, đậm đặc

113. PP2300314255 - Phần lô 1043 - Kháng thể đơn dòng kháng TTF-1, đậm đặc

114. PP2300314257 - Phần lô 1045 - Kháng thể đơn dòng khángMesothelium cell, đậm đặc

115. PP2300314258 - Phần lô 1046 - Kháng thể kháng Calcitonin (đậm đặc)

116. PP2300314259 - Phần lô 1047 - Lam kính tích điện dương

117. PP2300314782 - Phần lô 1570 - Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO

118. PP2300314789 - Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide

119. PP2300314811 - Phần lô 1599 - N-Acetyl-L-cysteine

120. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml

121. PP2300314850 - Phần lô 1638 - Benzidine

122. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide

123. PP2300314939 - Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104683512
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300313221 - Phần lô 9 - Hóa chất Dùng cho máy ELISA

2. PP2300313509 - Phần lô 297 - Hóa chất tách và tinh sạch DNA vi khuẩn lao

3. PP2300313510 - Phần lô 298 - Hóa chất xử lý mẫu cho xét nghiệm Lao

4. PP2300313511 - Phần lô 299 - Kit Micro Realtime PCR bán định lượng phát hiện Vi khuẩn Lao

5. PP2300313512 - Phần lô 300 - Kit Micro Realtime PCR phát hiện Vi khuẩn Lao kháng Rifapicin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304444286
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300314949 - Phần lô 1737 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic vi khuẩn hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ

2. PP2300314956 - Phần lô 1744 - Kit phát hiện phát hiện đột biến NRAS bằng kỹ thuật Realtime PCR

3. PP2300315098 - Phần lô 1886 - Bộ hóa chất xét nghiệm đột biến gene C-Kit

4. PP2300315099 - Phần lô 1887 - Bộ hóa chất xét nghiệm các gene dung hợp trong ung thư phổi

5. PP2300315100 - Phần lô 1888 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ

6. PP2300315101 - Phần lô 1889 - Hoá chất xét nghiệm đột biến gen EGFR kèm kit tách chiết

7. PP2300315122 - Phần lô 1910 - Kit đo tải lượng sự methyl hoá promoter MGMT

8. PP2300315126 - Phần lô 1914 - Kit phát hiện phát hiện đột biến IDH1/2 bằng kỹ thuật Realtime PCR

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106754504
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300314269 - Phần lô 1057 - Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

2. PP2300314271 - Phần lô 1059 - Que thử nước tiểu 10 thông số

3. PP2300314272 - Phần lô 1060 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu

4. PP2300314273 - Phần lô 1061 - Que thử nước tiểu 12 thông số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn2400529426
Province/City
Bắc Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300314627 - Phần lô 1415 - Túi máu 3-250ml có bộ lấy mẫu chân không

2. PP2300314628 - Phần lô 1416 - Túi máu 3-350ml có bộ lấy mẫu chân không

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106117505
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2300313315 - Phần lô 103 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 1

2. PP2300313316 - Phần lô 104 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 2

3. PP2300313317 - Phần lô 105 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 3

4. PP2300313318 - Phần lô 106 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy

5. PP2300313319 - Phần lô 107 - Dung dịch xác định nồng độ huyết sắc tố

6. PP2300313320 - Phần lô 108 - Dung dịch nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng đã ly giải để xác định số lượng bạch cầu, số lượng tế bào hồng cầu nhân và số lượng bạch cầu ái kiềm

7. PP2300313321 - Phần lô 109 - Dung dịch nhuộm nhân các tế bào bạch cầu

8. PP2300313322 - Phần lô 110 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới

9. PP2300313323 - Phần lô 111 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu

10. PP2300313325 - Phần lô 113 - Hoá chất dùng để đo số lượng và kích cỡ của RBC và tiểu cầu

11. PP2300313326 - Phần lô 114 - Hóa chất ly giải đếm số lượng bạch cầu , bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân

12. PP2300313327 - Phần lô 115 - Hóa chất ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu, bạch cầu đơn nhân, và bạch cầu ưa eosin

13. PP2300313432 - Phần lô 220 - Chất hiệu chuẩn huyết học

14. PP2300313441 - Phần lô 229 - Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng

15. PP2300313442 - Phần lô 230 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

16. PP2300313443 - Phần lô 231 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào có nhân (WBC, EC, BACT…)

17. PP2300313444 - Phần lô 232 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào không có nhân (RBC, CASTS...)

18. PP2300313445 - Phần lô 233 - Dung dịch để đánh dấu tế bào WBC, EC, BACT… trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể để xác định số lượng trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

19. PP2300313446 - Phần lô 234 - Dung dịch để đánh dấu các thành phần cặn lắng trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể nhầm xác định RBC, CASTS, … trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

20. PP2300313447 - Phần lô 235 - Chất chuẩn sử dụng cho hệ thống phân tích cặn lắng nước tiểu tự động

21. PP2300313448 - Phần lô 236 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của máy phân tích cặn lắng nước tiểu

22. PP2300313812 - Phần lô 600 - Lam phết máu

23. PP2300313813 - Phần lô 601 - Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR)

24. PP2300313814 - Phần lô 602 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104781118
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300315121 - Phần lô 1909 - Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303479977
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2300313331 - Phần lô 119 - Anti-Aquaporin-4 IIFT

2. PP2300313526 - Phần lô 314 - PE-conjugated Streptavidin hoặc tương đương

3. PP2300313527 - Phần lô 315 - Lọ PE-cojugated Anti human IgG

4. PP2300313528 - Phần lô 316 - Bộ hóa chất chuẩn hóa máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA

5. PP2300313529 - Phần lô 317 - Bộ hóa chất chuẩn CALIB máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA

6. PP2300313959 - Phần lô 747 - Xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch

7. PP2300313961 - Phần lô 749 - Atopy "Venezuela 1"

8. PP2300314521 - Phần lô 1309 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II

9. PP2300314522 - Phần lô 1310 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class I

10. PP2300314523 - Phần lô 1311 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus A

11. PP2300314524 - Phần lô 1312 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus B

12. PP2300314525 - Phần lô 1313 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus C

13. PP2300314526 - Phần lô 1314 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1

14. PP2300314527 - Phần lô 1315 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1

15. PP2300314529 - Phần lô 1317 - Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO

16. PP2300314530 - Phần lô 1318 - Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA class I

17. PP2300314532 - Phần lô 1320 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II

18. PP2300314533 - Phần lô 1321 - Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II

19. PP2300315121 - Phần lô 1909 - Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106739915
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300313225 - Phần lô 13 - Hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu

2. PP2300313226 - Phần lô 14 - Hóa chất xét nghiệm thời gian thromboplastin

3. PP2300313227 - Phần lô 15 - Hóa chất xét nghiệm tỉ lệ Prothrombin

4. PP2300314593 - Phần lô 1381 - Calcium Chloride

5. PP2300314599 - Phần lô 1387 - Dụng cụ xét nghiệm đông máu

6. PP2300314600 - Phần lô 1388 - Dung dịch đệm

7. PP2300314601 - Phần lô 1389 - Dung dịch rửa cho xét nghiệm đông máu

8. PP2300314602 - Phần lô 1390 - Dung dịch rửa máy cho xét nghiệm đông máu

9. PP2300314605 - Phần lô 1393 - Hóa chất định lượng Fibrinogen

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102046331
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300314658 - Phần lô 1446 - Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF

2. PP2300314659 - Phần lô 1447 - Dung dịch vệ sinh tay trong phòng IVF

3. PP2300314660 - Phần lô 1448 - Dung dịch khử trùng bề mặt kim loại trong phòng IVF

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106092106
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 25

1. PP2300314767 - Phần lô 1555 - dung dịch muối cân bằng Hanks

2. PP2300314768 - Phần lô 1556 - hóa chất phân tách mô

3. PP2300314769 - Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC

4. PP2300314770 - Phần lô 1558 - Dung dịch nhuộm kiểm tra sự sống - chết của tế bào

5. PP2300314771 - Phần lô 1559 - Chất nền hỗ trợ tế bào gốc bám dính

6. PP2300314772 - Phần lô 1560 - hóa chất phân tách tế bào có EDTA 0.25%

7. PP2300314774 - Phần lô 1562 - Dung dịch enzyme phân tách tế bào bám dính

8. PP2300314776 - Phần lô 1564 - Dung dịch kháng sinh Penicillin-Streptomycin 100X

9. PP2300314777 - Phần lô 1565 - DMEM/F12 medium with L-glutamine. HEPES, sodium pyruvate, 500ml

10. PP2300314779 - Phần lô 1567 - Hóa chất định lượng nội độc tố

11. PP2300314780 - Phần lô 1568 - DPBS (500ml)

12. PP2300314781 - Phần lô 1569 - DPBS (1000ml)

13. PP2300314787 - Phần lô 1575 - Dung dịch đệm muối phosphate

14. PP2300314959 - Phần lô 1747 - Dung dịch khử nhiễm Dnase

15. PP2300314980 - Phần lô 1768 - RPMI 1640

16. PP2300314981 - Phần lô 1769 - Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương

17. PP2300314982 - Phần lô 1770 - Potassium Chloride (KCL)

18. PP2300314983 - Phần lô 1771 - Colcemid Solution, in HBSS 10 µg/ml

19. PP2300314984 - Phần lô 1772 - Trypsin EDTA 0,25%

20. PP2300314985 - Phần lô 1773 - Penicillin+Streptomycin

21. PP2300314986 - Phần lô 1774 - Phytohema glutinin (PHA)

22. PP2300315075 - Phần lô 1863 - Bộ đệm Tris EDTA pH 8.0 không chứa nuclease dùng trong sinh học phân tử

23. PP2300315094 - Phần lô 1882 - Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào

24. PP2300315095 - Phần lô 1883 - Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào

25. PP2300315096 - Phần lô 1884 - Dung dịch tách chiết RNA

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101483642
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh

2. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1

3. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM

4. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV

5. PP2300314978 - Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin

6. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101515559
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300314859 - Phần lô 1647 - Dung dịch vệ sinh tay thường quy

2. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay

3. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

4. PP2300315024 - Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

5. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay

6. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay

7. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay

8. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

9. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

10. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay

11. PP2300315130 - Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101261343
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300314650 - Phần lô 1438 - Môi trường trữ lạnh tinh trùng

2. PP2300314651 - Phần lô 1439 - Môi trường rửa tinh trùng

3. PP2300314652 - Phần lô 1440 - Môi trường lọc tinh trùng

4. PP2300314653 - Phần lô 1441 - Môi trường chuyển phôi

5. PP2300315052 - Phần lô 1840 - Môi trường rửa tinh trùng

6. PP2300315053 - Phần lô 1841 - Môi trường lọc tinh trùng

7. PP2300315054 - Phần lô 1842 - Môi trường thao tác trứng và phôi

8. PP2300315055 - Phần lô 1843 - Môi trường thao tác trứng và phôi

9. PP2300315056 - Phần lô 1844 - Môi trường thụ tinh

10. PP2300315064 - Phần lô 1852 - Dầu khoáng dùng trong IVF

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106129028
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300314623 - Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

2. PP2300314678 - Phần lô 1466 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

3. PP2300314679 - Phần lô 1467 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

4. PP2300314996 - Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

5. PP2300315026 - Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde

6. PP2300315036 - Phần lô 1824 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

7. PP2300315070 - Phần lô 1858 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

8. PP2300315146 - Phần lô 1934 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302366480
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300313228 - Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304852895
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300314684 - Phần lô 1472 - Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine

2. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

3. PP2300314999 - Phần lô 1787 - Gel sát khuẩn tay nhanh

4. PP2300315007 - Phần lô 1795 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

5. PP2300315013 - Phần lô 1801 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

6. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay

7. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay

8. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay

9. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400102077
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300314583 - Phần lô 1371 - Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101999821
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300313627 - Phần lô 415 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin

2. PP2300314587 - Phần lô 1375 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin

3. PP2300314589 - Phần lô 1377 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1

4. PP2300314590 - Phần lô 1378 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2

5. PP2300314591 - Phần lô 1379 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104313737
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300314575 - Phần lô 1363 - Hóa chất bôi trơn dụng cụ y tế

2. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme

3. PP2300314579 - Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym

4. PP2300315147 - Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401774882
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 31

1. PP2300313287 - Phần lô 75 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT

2. PP2300313290 - Phần lô 78 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST

3. PP2300313291 - Phần lô 79 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric

4. PP2300313306 - Phần lô 94 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol

5. PP2300313328 - Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

6. PP2300313329 - Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid

7. PP2300313756 - Phần lô 544 - Định lượng Phospho vô cơ

8. PP2300314032 - Phần lô 820 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

9. PP2300314036 - Phần lô 824 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin

10. PP2300314039 - Phần lô 827 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

11. PP2300314040 - Phần lô 828 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen

12. PP2300314044 - Phần lô 832 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric

13. PP2300314050 - Phần lô 838 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

14. PP2300314051 - Phần lô 839 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST

15. PP2300314052 - Phần lô 840 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

16. PP2300314053 - Phần lô 841 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase

17. PP2300314054 - Phần lô 842 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

18. PP2300314079 - Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric

19. PP2300314080 - Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin

20. PP2300314085 - Phần lô 873 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB

21. PP2300314088 - Phần lô 876 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol

22. PP2300314089 - Phần lô 877 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol

23. PP2300314122 - Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci

24. PP2300314125 - Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

25. PP2300314126 - Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK

26. PP2300314127 - Phần lô 915 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB

27. PP2300314132 - Phần lô 920 - Thuốc thử xét nghiệm Sắt

28. PP2300314134 - Phần lô 922 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

29. PP2300314158 - Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

30. PP2300314159 - Phần lô 947 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin

31. PP2300314160 - Phần lô 948 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101101276
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 91

1. PP2300314681 - Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc

2. PP2300314685 - Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…

3. PP2300314687 - Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương

4. PP2300314688 - Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit

5. PP2300314689 - Phần lô 1477 - Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D

6. PP2300314692 - Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg

7. PP2300314693 - Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg

8. PP2300314694 - Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg

9. PP2300314695 - Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg

10. PP2300314696 - Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg

11. PP2300314698 - Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg

12. PP2300314699 - Phần lô 1487 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg

13. PP2300314700 - Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg

14. PP2300314701 - Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg

15. PP2300314702 - Phần lô 1490 - Khoanh kháng sinh Colistin µg

16. PP2300314703 - Phần lô 1491 - Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg

17. PP2300314705 - Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg

18. PP2300314707 - Phần lô 1495 - Khoanh kháng sinh Gentamicin 10µg

19. PP2300314714 - Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg

20. PP2300314725 - Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg

21. PP2300314734 - Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg

22. PP2300314745 - Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg

23. PP2300314756 - Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg

24. PP2300314764 - Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg

25. PP2300314769 - Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC

26. PP2300314775 - Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg

27. PP2300314784 - Phần lô 1572 - Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units

28. PP2300314793 - Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg

29. PP2300314800 - Phần lô 1588 - Huyết sắc tood cho môi trường nuôi cấy

30. PP2300314801 - Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci

31. PP2300314804 - Phần lô 1592 - Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae

32. PP2300314805 - Phần lô 1593 - Chất bổ sung kèm dung dịch hoàn nguyên

33. PP2300314810 - Phần lô 1598 - Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland

34. PP2300314812 - Phần lô 1600 - Mannitol Salt Agar

35. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml

36. PP2300314814 - Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg

37. PP2300314815 - Phần lô 1603 - Khoanh kháng sinh Ampicillin 10µg

38. PP2300314816 - Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg

39. PP2300314817 - Phần lô 1605 - Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg

40. PP2300314818 - Phần lô 1606 - Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg

41. PP2300314820 - Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg

42. PP2300314821 - Phần lô 1609 - Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg

43. PP2300314822 - Phần lô 1610 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg

44. PP2300314823 - Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg

45. PP2300314824 - Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg

46. PP2300314825 - Phần lô 1613 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg

47. PP2300314826 - Phần lô 1614 - Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg

48. PP2300314827 - Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg

49. PP2300314829 - Phần lô 1617 - Khoanh kháng sinh Cefoperazone/sulbactam 2:1

50. PP2300314830 - Phần lô 1618 - Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác

51. PP2300314831 - Phần lô 1619 - Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm (có Colistin)

52. PP2300314835 - Phần lô 1623 - Đầu chia mẫu cho máy phân phối huyền dịch

53. PP2300314836 - Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg

54. PP2300314838 - Phần lô 1626 - Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải

55. PP2300314844 - Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg

56. PP2300314845 - Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg

57. PP2300314847 - Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg

58. PP2300314848 - Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg

59. PP2300314858 - Phần lô 1646 - Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg

60. PP2300314863 - Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg

61. PP2300314864 - Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg

62. PP2300314865 - Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg

63. PP2300314866 - Phần lô 1654 - Khoanh kháng sinh Erythromycin 15µg

64. PP2300314868 - Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg

65. PP2300314869 - Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg

66. PP2300314870 - Phần lô 1658 - Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25µg

67. PP2300314871 - Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg

68. PP2300314872 - Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg

69. PP2300314873 - Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg

70. PP2300314874 - Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg

71. PP2300314875 - Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg

72. PP2300314877 - Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units

73. PP2300314878 - Phần lô 1666 - Khoanh kháng sinh Tetracycline 30µg

74. PP2300314888 - Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg

75. PP2300314895 - Phần lô 1683 - Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg

76. PP2300314896 - Phần lô 1684 - Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units

77. PP2300314897 - Phần lô 1685 - Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg

78. PP2300314920 - Phần lô 1708 - Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh

79. PP2300314921 - Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella

80. PP2300314925 - Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg

81. PP2300314926 - Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg

82. PP2300314927 - Phần lô 1715 - Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg

83. PP2300314928 - Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg

84. PP2300314929 - Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg

85. PP2300315046 - Phần lô 1834 - Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn

86. PP2300315048 - Phần lô 1836 - Khay kháng sinh đồ Colistin 8 mẫu theo vi pha loãng

87. PP2300315049 - Phần lô 1837 - Khay kháng sinh đồ cho Vi khuẩn Gram âm theo vi pha loãng có Colistin

88. PP2300315050 - Phần lô 1838 - Khay kháng đồ nấm để xác định giá trị MIC cho nấm như Candida, Crytococcus, Aspergilus

89. PP2300315051 - Phần lô 1839 - Canh thang kháng đồ nấm

90. PP2300315137 - Phần lô 1925 - Môi trường tạo màu phân biệt vi khuẩn ở bệnh phẩm nước tiểu

91. PP2300315139 - Phần lô 1927 - Canh thang có điều chỉnh cation và bổ sung TES

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101148323
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 122

1. PP2300313240 - Phần lô 28 - Chất nền xử lý mẫu cho nấm

2. PP2300313241 - Phần lô 29 - Chất nền xử lý mẫu cho vi khuẩn

3. PP2300313243 - Phần lô 31 - Hạt chống ẩm

4. PP2300313244 - Phần lô 32 - Hóa chất xử lý mẫu cho định danh nấm sợi

5. PP2300313245 - Phần lô 33 - Thanh xét nghiệm

6. PP2300313246 - Phần lô 34 - Hóa chất đo độ pha loãng của vi khuẩn

7. PP2300313247 - Phần lô 35 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm

8. PP2300313248 - Phần lô 36 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương

9. PP2300313249 - Phần lô 37 - Thẻ định danh vi nấm

10. PP2300313251 - Phần lô 39 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu

11. PP2300313252 - Phần lô 40 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

12. PP2300313253 - Phần lô 41 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm N240

13. PP2300313254 - Phần lô 42 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

14. PP2300313255 - Phần lô 43 - Thẻ làm kháng sinh đồ VI NẤM

15. PP2300314182 - Phần lô 970 - Bộ dụng cụ chuẩn máy cấy máu BacT/ALERT

16. PP2300314183 - Phần lô 971 - Chai cấy máu kị khí

17. PP2300314186 - Phần lô 974 - Chai cấy máu vi khuẩn hiếu khí

18. PP2300314572 - Phần lô 1360 - Hóa chất phun khử khuẩn

19. PP2300314618 - Phần lô 1406 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế

20. PP2300314619 - Phần lô 1407 - Dung dịch ngâm ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế

21. PP2300314623 - Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

22. PP2300314681 - Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc

23. PP2300314685 - Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…

24. PP2300314686 - Phần lô 1474 - Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella

25. PP2300314687 - Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương

26. PP2300314688 - Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit

27. PP2300314690 - Phần lô 1478 - Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori

28. PP2300314691 - Phần lô 1479 - Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest

29. PP2300314692 - Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg

30. PP2300314693 - Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg

31. PP2300314694 - Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg

32. PP2300314695 - Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg

33. PP2300314696 - Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg

34. PP2300314698 - Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg

35. PP2300314700 - Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg

36. PP2300314701 - Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg

37. PP2300314703 - Phần lô 1491 - Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg

38. PP2300314704 - Phần lô 1492 - Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg

39. PP2300314705 - Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg

40. PP2300314714 - Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg

41. PP2300314725 - Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg

42. PP2300314734 - Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg

43. PP2300314745 - Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg

44. PP2300314756 - Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg

45. PP2300314764 - Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg

46. PP2300314775 - Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg

47. PP2300314793 - Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg

48. PP2300314801 - Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci

49. PP2300314802 - Phần lô 1590 - Bộ kít tạo khí trường kỵ khí

50. PP2300314814 - Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg

51. PP2300314816 - Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg

52. PP2300314820 - Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg

53. PP2300314823 - Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg

54. PP2300314824 - Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg

55. PP2300314827 - Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg

56. PP2300314836 - Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg

57. PP2300314844 - Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg

58. PP2300314845 - Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg

59. PP2300314847 - Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg

60. PP2300314848 - Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg

61. PP2300314863 - Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg

62. PP2300314864 - Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg

63. PP2300314865 - Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg

64. PP2300314868 - Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg

65. PP2300314869 - Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg

66. PP2300314871 - Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg

67. PP2300314872 - Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg

68. PP2300314873 - Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg

69. PP2300314874 - Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg

70. PP2300314875 - Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg

71. PP2300314877 - Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units

72. PP2300314879 - Phần lô 1667 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg

73. PP2300314880 - Phần lô 1668 - Thanh xác định MIC của Imipenem

74. PP2300314881 - Phần lô 1669 - Thanh xác định MIC của Ertapenem

75. PP2300314882 - Phần lô 1670 - Thanh xác định MIC của Levofloxacin

76. PP2300314883 - Phần lô 1671 - Thanh xác định MIC của Amoxicillin

77. PP2300314885 - Phần lô 1673 - Thanh xác định MIC của Metronidazole

78. PP2300314886 - Phần lô 1674 - Thanh xác định MIC của Clarithromycin

79. PP2300314887 - Phần lô 1675 - Thanh xác định MIC của Amikacin

80. PP2300314888 - Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg

81. PP2300314889 - Phần lô 1677 - Thanh xác định MIC của Clindamycin

82. PP2300314890 - Phần lô 1678 - Thanh xác định MIC của Cefoxitin

83. PP2300314891 - Phần lô 1679 - Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32

84. PP2300314893 - Phần lô 1681 - Thanh xác định MIC của Vancomycin

85. PP2300314894 - Phần lô 1682 - Thanh xác định MIC của Ceftriaxone

86. PP2300314898 - Phần lô 1686 - Hóa chất định danh 20E reagent

87. PP2300314899 - Phần lô 1687 - Thanh định danh trực khuẩn đường ruột

88. PP2300314901 - Phần lô 1689 - Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột

89. PP2300314902 - Phần lô 1690 - Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày

90. PP2300314903 - Phần lô 1691 - Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí

91. PP2300314904 - Phần lô 1692 - Thanh định danh nhanh vi khuẩn kỵ khí

92. PP2300314905 - Phần lô 1693 - Hóa chất định danh NIT1 NIT2

93. PP2300314906 - Phần lô 1694 - Thanh định danh vi khuẩn kỵ khí

94. PP2300314907 - Phần lô 1695 - Hoá chất BCP dùng cho định danh vi khuẩn kị khí

95. PP2300314908 - Phần lô 1696 - Dầu khoáng

96. PP2300314909 - Phần lô 1697 - Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase

97. PP2300314910 - Phần lô 1698 - Môi trường nuôi cấy cho sinh vật kỵ khí

98. PP2300314911 - Phần lô 1699 - Thanh xác định MIC của Tetracycline

99. PP2300314914 - Phần lô 1702 - Môi trường vận chuyển

100. PP2300314915 - Phần lô 1703 - Môi trường kháng sinh đồ

101. PP2300314916 - Phần lô 1704 - Bộ nhuộm tế bào

102. PP2300314917 - Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen

103. PP2300314920 - Phần lô 1708 - Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh

104. PP2300314921 - Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella

105. PP2300314922 - Phần lô 1710 - Kít tạo khí trường vi hiếu khí

106. PP2300314923 - Phần lô 1711 - Thanh chỉ thị kỵ khí

107. PP2300314925 - Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg

108. PP2300314926 - Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg

109. PP2300314928 - Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg

110. PP2300314929 - Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg

111. PP2300314931 - Phần lô 1719 - Thanh xác định MIC của Aztreonam

112. PP2300314963 - Phần lô 1751 - Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dung cụ y tế

113. PP2300314996 - Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

114. PP2300314999 - Phần lô 1787 - Gel sát khuẩn tay nhanh

115. PP2300315025 - Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme

116. PP2300315029 - Phần lô 1817 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt

117. PP2300315044 - Phần lô 1832 - Thanh xác định MIC của Meropenem

118. PP2300315045 - Phần lô 1833 - Môi trường thạch màu phân biệt liên cầu nhóm B

119. PP2300315138 - Phần lô 1926 - Môi trường tăng sinh chọn lọc liên cầu nhóm B

120. PP2300315140 - Phần lô 1928 - Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí

121. PP2300315144 - Phần lô 1932 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt

122. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105167006
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2300313666 - Phần lô 454 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HBV AMP Kit cho hệ thống tự động

2. PP2300313676 - Phần lô 464 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HCV AMP Kit cho hệ thống tự động

3. PP2300313687 - Phần lô 475 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HPV AMP Kit cho hệ thống tự động

4. PP2300313711 - Phần lô 499 - Bộ sinh phẩm khuếch đại SARS-CoV-2 AMP Kit

5. PP2300313722 - Phần lô 510 - Bộ sinh phẩm khuếch đại STI AMP Kit

6. PP2300313733 - Phần lô 521 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 2 cho hệ thống máy tự động

7. PP2300313841 - Phần lô 629 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 1 cho hệ thống máy tự động

8. PP2300313948 - Phần lô 736 - Đầu côn 1000 μL dùng cho hệ thống máy tự động

9. PP2300314048 - Phần lô 836 - Đầu côn 50 μL dùng cho hệ thống máy tự động

10. PP2300314075 - Phần lô 863 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm cho hệ thống tự động

11. PP2300314076 - Phần lô 864 - Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động

12. PP2300314083 - Phần lô 871 - Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động

13. PP2300314102 - Phần lô 890 - Khay phản ứng dùng cho hệ thống máy tự động

14. PP2300314107 - Phần lô 895 - Bộ mẫu chuẩn HBV cho hệ thống tự động

15. PP2300314114 - Phần lô 902 - Bộ mẫu chuẩn HCV cho hệ thống tự động

16. PP2300314124 - Phần lô 912 - Bộ mẫu chứng HBV cho hệ thống tự động

17. PP2300314135 - Phần lô 923 - Bộ mẫu chứng HCV cho hệ thống tự động

18. PP2300314144 - Phần lô 932 - Bộ mẫu chứng HPV cho hệ thống tự động

19. PP2300314155 - Phần lô 943 - Bộ mẫu chứng SARS-CoV-2

20. PP2300314165 - Phần lô 953 - Bộ mẫu chứng STI

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105168916
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300314729 - Phần lô 1517 - Master mix taqman SYBR Green Real-time PCR

2. PP2300314789 - Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide

3. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml

4. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide

5. PP2300314939 - Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide

6. PP2300314940 - Phần lô 1728 - Chứng dương plasmid tổng hợp

7. PP2300314946 - Phần lô 1734 - Thang DNA 50bp

8. PP2300314947 - Phần lô 1735 - Thang DNA 100bp

9. PP2300314952 - Phần lô 1740 - Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc

10. PP2300314953 - Phần lô 1741 - Kit tách chiết DNA từ khối nến

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101849706
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 72

1. PP2300313956 - Phần lô 744 - Glycerol

2. PP2300314270 - Phần lô 1058 - Giấy in 5,8 cm

3. PP2300314609 - Phần lô 1397 - Acid acetic

4. PP2300314610 - Phần lô 1398 - Acid clohydric

5. PP2300314612 - Phần lô 1400 - Acid nitric

6. PP2300314614 - Phần lô 1402 - Acid Sulfuric

7. PP2300314624 - Phần lô 1412 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A

8. PP2300314625 - Phần lô 1413 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B

9. PP2300314626 - Phần lô 1414 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB

10. PP2300314629 - Phần lô 1417 - Anti D

11. PP2300314633 - Phần lô 1421 - Acid Citric

12. PP2300314634 - Phần lô 1422 - Cồn 70 độ

13. PP2300314636 - Phần lô 1424 - Muối công nghiệp

14. PP2300314645 - Phần lô 1433 - Cồn 96 độ

15. PP2300314654 - Phần lô 1442 - Cồn tuyệt đối

16. PP2300314656 - Phần lô 1444 - Hematoxylin

17. PP2300314661 - Phần lô 1449 - Vật liệu lấy dấu răng

18. PP2300314667 - Phần lô 1455 - Giấy cắn dùng trong nha khoa

19. PP2300314668 - Phần lô 1456 - Vật liệu hàn tạm

20. PP2300314669 - Phần lô 1457 - Hợp chất bôi trơn ống tủy răng

21. PP2300314670 - Phần lô 1458 - Dung dịch sát trùng tủy sống

22. PP2300314672 - Phần lô 1460 - Dung dịch bơm rửa ống tủy 2%

23. PP2300314675 - Phần lô 1463 - Cồn 90 độ

24. PP2300314680 - Phần lô 1468 - Formaldehyde

25. PP2300314684 - Phần lô 1472 - Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine

26. PP2300314790 - Phần lô 1578 - Vật liệu hàn răng

27. PP2300314795 - Phần lô 1583 - Dung dịch làm mềm chất hàn ống tủy (Ethyl acetate, Amyl acetate, Thymol)

28. PP2300314796 - Phần lô 1584 - Dung dịch ngừa sâu răng

29. PP2300314797 - Phần lô 1585 - Xi măng gắn sứ

30. PP2300314798 - Phần lô 1586 - Vật liệu bơm rửa và điều trị tủy

31. PP2300314803 - Phần lô 1591 - Hematoxylin solution

32. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh

33. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1

34. PP2300314843 - Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO

35. PP2300314861 - Phần lô 1649 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

36. PP2300314919 - Phần lô 1707 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học

37. PP2300314924 - Phần lô 1712 - Nước Cất 2 Lần

38. PP2300314930 - Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50

39. PP2300314932 - Phần lô 1720 - Thuốc nhuộm OG-6

40. PP2300314933 - Phần lô 1721 - Parafin Hạt

41. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP

42. PP2300314944 - Phần lô 1732 - Acid acetic

43. PP2300314945 - Phần lô 1733 - Boric acid

44. PP2300314950 - Phần lô 1738 - Thuốc thử Schiff

45. PP2300314955 - Phần lô 1743 - di-Sodium hydrogen phosphate

46. PP2300314958 - Phần lô 1746 - Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh

47. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay

48. PP2300314964 - Phần lô 1752 - Dầu parafin

49. PP2300314965 - Phần lô 1753 - Toluen

50. PP2300314966 - Phần lô 1754 - Vôi soda

51. PP2300314967 - Phần lô 1755 - Gel bôi trơn

52. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV

53. PP2300314978 - Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin

54. PP2300314987 - Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3

55. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B

56. PP2300314992 - Phần lô 1780 - Xylen

57. PP2300315012 - Phần lô 1800 - Vật liệu hàn răng trám răng

58. PP2300315014 - Phần lô 1802 - Vật liệu hàn răng, trám răng

59. PP2300315015 - Phần lô 1803 - Vật liệu hàn răng, trám răng

60. PP2300315016 - Phần lô 1804 - Vật liệu trám răng Eugenol

61. PP2300315024 - Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

62. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay

63. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay

64. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay

65. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

66. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

67. PP2300315043 - Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV

68. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay

69. PP2300315120 - Phần lô 1908 - Nước cất tiệt trùng

70. PP2300315130 - Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

71. PP2300315136 - Phần lô 1924 - Bột Chloramin B

72. PP2300315141 - Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101088272
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 85

1. PP2300313344 - Phần lô 132 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1

2. PP2300313349 - Phần lô 137 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2

3. PP2300313355 - Phần lô 143 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3

4. PP2300313393 - Phần lô 181 - Hóa chất Arachidonic Acid dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu

5. PP2300313394 - Phần lô 182 - Thanh khuấy từ

6. PP2300313395 - Phần lô 183 - Cóng đo quang

7. PP2300313396 - Phần lô 184 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình

8. PP2300313398 - Phần lô 186 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp

9. PP2300313399 - Phần lô 187 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao

10. PP2300313400 - Phần lô 188 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG4

11. PP2300313401 - Phần lô 189 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG 3

12. PP2300313402 - Phần lô 190 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC1

13. PP2300313403 - Phần lô 191 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC2

14. PP2300313404 - Phần lô 192 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh

15. PP2300313405 - Phần lô 193 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức thấp

16. PP2300313406 - Phần lô 194 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức vừa

17. PP2300313408 - Phần lô 196 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm Globulin miễn dịch E (IgE), β2-microglobulin (β2M), transferrin thiếu carbohydrate (CDT) và thụ thể transferrin hòa tan (sTfR)

18. PP2300313409 - Phần lô 197 - Thuốc thử xét nghiệm định tính IgE

19. PP2300313410 - Phần lô 198 - Dung dịch rửa trong xét nghiệm protein huyết tương

20. PP2300313411 - Phần lô 199 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG1

21. PP2300313412 - Phần lô 200 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG2

22. PP2300313413 - Phần lô 201 - Dung dịch đệm trong xét nghiệm protein huyết tương

23. PP2300313414 - Phần lô 202 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương

24. PP2300313415 - Phần lô 203 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm antithrombin III, apolipoprotein A-I, apolipoprotein B, chất ức chế C1, fibrinogen, IgA, IgM, IgG2, IgG4, plasminogen, prealbumin và RbP

25. PP2300313416 - Phần lô 204 - Dải pha loãng dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương

26. PP2300313417 - Phần lô 205 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương

27. PP2300313419 - Phần lô 207 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương

28. PP2300313420 - Phần lô 208 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương

29. PP2300313421 - Phần lô 209 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa

30. PP2300313422 - Phần lô 210 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu lambda

31. PP2300313423 - Phần lô 211 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm xác định chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda

32. PP2300313424 - Phần lô 212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda

33. PP2300313425 - Phần lô 213 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 1

34. PP2300313426 - Phần lô 214 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 2

35. PP2300313427 - Phần lô 215 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C

36. PP2300313428 - Phần lô 216 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein beta-trace (BTP)

37. PP2300313430 - Phần lô 218 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương để pha loãng mẫu

38. PP2300313807 - Phần lô 595 - Dung dịch rửa tế bào dòng RBC

39. PP2300313809 - Phần lô 597 - Dung dịch rửa tế bào dòng Perox

40. PP2300313810 - Phần lô 598 - Dung dịch rửa đường hút

41. PP2300313811 - Phần lô 599 - Dùng dịch rửa đường thông khí

42. PP2300313864 - Phần lô 652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường

43. PP2300313874 - Phần lô 662 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp

44. PP2300313885 - Phần lô 673 - Hoá chất kiểm chuẩn mức cao

45. PP2300313895 - Phần lô 683 - Hóa chất hiệu chuẩn máy

46. PP2300313905 - Phần lô 693 - Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu

47. PP2300313916 - Phần lô 704 - Hóa chất xét nghiệm phân tích các thành phần bạch cầu

48. PP2300313926 - Phần lô 714 - Hóa chất rửa hệ thống

49. PP2300313937 - Phần lô 725 - Hóa chất tạo dòng

50. PP2300313949 - Phần lô 737 - Dung dịch rửa

51. PP2300314260 - Phần lô 1048 - Dung dịch rửa cho máy huyết học

52. PP2300314261 - Phần lô 1049 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc

53. PP2300314262 - Phần lô 1050 - Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học

54. PP2300314263 - Phần lô 1051 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

55. PP2300314264 - Phần lô 1052 - Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần bạch cầu

56. PP2300314265 - Phần lô 1053 - Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP

57. PP2300314266 - Phần lô 1054 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Collagen

58. PP2300314267 - Phần lô 1055 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Epinephrin

59. PP2300314268 - Phần lô 1056 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Thrombin

60. PP2300314724 - Phần lô 1512 - Bộ kit tách chiết RNA từ mẫu bệnh phẩm khối nến

61. PP2300314726 - Phần lô 1514 - EpiTect Bisulfite Kit (48)

62. PP2300314731 - Phần lô 1519 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện tác nhân tiêu hóa

63. PP2300314732 - Phần lô 1520 - Hóa chất dùng cho máy real-time PCR phát hiện SARS CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác

64. PP2300314733 - Phần lô 1521 - Bộ kit tách chiết acid nucleic tự động mẫu đơn lẻ

65. PP2300314942 - Phần lô 1730 - Bộ kit nhân gen realtime PCR

66. PP2300314951 - Phần lô 1739 - Kit tách chiết DNA lưu hành tự do từ mẫu máu

67. PP2300314952 - Phần lô 1740 - Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc

68. PP2300315078 - Phần lô 1866 - Hóa chất định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2

69. PP2300315079 - Phần lô 1867 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1

70. PP2300315102 - Phần lô 1890 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục

71. PP2300315103 - Phần lô 1891 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

72. PP2300315104 - Phần lô 1892 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

73. PP2300315105 - Phần lô 1893 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân virus gây viêm màng não

74. PP2300315106 - Phần lô 1894 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện các typ HPV

75. PP2300315107 - Phần lô 1895 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc tác nhân lao và lao không điển hình

76. PP2300315108 - Phần lô 1896 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

77. PP2300315109 - Phần lô 1897 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não

78. PP2300315110 - Phần lô 1898 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não

79. PP2300315111 - Phần lô 1899 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục

80. PP2300315112 - Phần lô 1900 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

81. PP2300315113 - Phần lô 1901 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

82. PP2300315114 - Phần lô 1902 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

83. PP2300315115 - Phần lô 1903 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

84. PP2300315117 - Phần lô 1905 - Hoá chất tách chiết RNA

85. PP2300315128 - Phần lô 1916 - Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr (p190)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0201320560
Province/City
Hải Phòng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2300313328 - Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

2. PP2300313329 - Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid

3. PP2300314078 - Phần lô 866 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc

4. PP2300314079 - Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric

5. PP2300314080 - Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin

6. PP2300314115 - Phần lô 903 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase

7. PP2300314118 - Phần lô 906 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

8. PP2300314119 - Phần lô 907 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

9. PP2300314122 - Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci

10. PP2300314125 - Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

11. PP2300314126 - Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK

12. PP2300314128 - Phần lô 916 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin

13. PP2300314146 - Phần lô 934 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

14. PP2300314147 - Phần lô 935 - Thuốc thử xét nghiệm LDH

15. PP2300314151 - Phần lô 939 - Thuốc thử xét nghiệm Magnesi

16. PP2300314157 - Phần lô 945 - Thuốc thử xét nghiệm Protein

17. PP2300314158 - Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101540844
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 21

1. PP2300314736 - Phần lô 1524 - Bộ sinh phẩm chẩn đoán nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động

2. PP2300314737 - Phần lô 1525 - Bộ chứng dương nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động

3. PP2300314738 - Phần lô 1526 - Bộ chuẩn nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động

4. PP2300314739 - Phần lô 1527 - Bộ sinh phẩm định lượng HEV hệ thống tự động

5. PP2300314740 - Phần lô 1528 - Bộ chứng HEV hệ thống tự động

6. PP2300314741 - Phần lô 1529 - Bộ chuẩn HEV hệ thống tự động

7. PP2300314742 - Phần lô 1530 - Bộ sinh phẩm định lượng nấm Pneumocystis hệ thống tự động

8. PP2300314743 - Phần lô 1531 - Bộ chứng Pneumocystis hệ thống tự động

9. PP2300314744 - Phần lô 1532 - Bộ chuẩn Pneumocystis hệ thống tự động

10. PP2300314746 - Phần lô 1534 - Bộ sinh phẩm định lượng JCV hệ thống tự động

11. PP2300314747 - Phần lô 1535 - Bộ chứng JCV hệ thống tự động

12. PP2300314748 - Phần lô 1536 - Bộ chuẩn JCV hệ thống tự động

13. PP2300314749 - Phần lô 1537 - Bộ sinh phẩm định lượng BKV hệ thống tự động

14. PP2300314750 - Phần lô 1538 - Bộ chứng BKV hệ thống tự động

15. PP2300314751 - Phần lô 1539 - Bộ chuẩn BKV hệ thống tự động

16. PP2300314752 - Phần lô 1540 - PCR Cassette

17. PP2300314753 - Phần lô 1541 - Hóa chất tách chiết hệ thống tự động

18. PP2300314754 - Phần lô 1542 - Set vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động

19. PP2300314755 - Phần lô 1543 - Tips 300 vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động

20. PP2300314757 - Phần lô 1545 - Hóa chất nội kiểm cho quá trình tách chiết tự động

21. PP2300314758 - Phần lô 1546 - Hộp đựng chất thải cho tách chiết tự động

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107903879
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 28

1. PP2300313696 - Phần lô 484 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

2. PP2300313697 - Phần lô 485 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT)

3. PP2300313698 - Phần lô 486 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT)

4. PP2300313700 - Phần lô 488 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

5. PP2300313701 - Phần lô 489 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

6. PP2300313702 - Phần lô 490 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1

7. PP2300313703 - Phần lô 491 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2

8. PP2300313704 - Phần lô 492 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa

9. PP2300314055 - Phần lô 843 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase

10. PP2300314056 - Phần lô 844 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin

11. PP2300314057 - Phần lô 845 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine

12. PP2300314058 - Phần lô 846 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

13. PP2300314059 - Phần lô 847 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen

14. PP2300314060 - Phần lô 848 - Thuốc thử xét nghiệm Calci

15. PP2300314061 - Phần lô 849 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase

16. PP2300314062 - Phần lô 850 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid

17. PP2300314063 - Phần lô 851 - Chất hiệu chuẩn CK-MB

18. PP2300314064 - Phần lô 852 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

19. PP2300314065 - Phần lô 853 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

20. PP2300314066 - Phần lô 854 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

21. PP2300314067 - Phần lô 855 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric

22. PP2300314068 - Phần lô 856 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase

23. PP2300314069 - Phần lô 857 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron)

24. PP2300314070 - Phần lô 858 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

25. PP2300314071 - Phần lô 859 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST

26. PP2300314072 - Phần lô 860 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

27. PP2300314073 - Phần lô 861 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

28. PP2300314074 - Phần lô 862 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106685586
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300314573 - Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn

2. PP2300314574 - Phần lô 1362 - Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế

3. PP2300314577 - Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym

4. PP2300314581 - Phần lô 1369 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

5. PP2300315030 - Phần lô 1818 - Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế

6. PP2300315031 - Phần lô 1819 - Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế

7. PP2300315032 - Phần lô 1820 - Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế

8. PP2300315088 - Phần lô 1876 - Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100109191
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2300314632 - Phần lô 1420 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum

2. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh

3. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag

4. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus

5. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B

6. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori

7. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1

8. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM

9. PP2300314912 - Phần lô 1700 - Test nhanh EV71 IgM

10. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV

11. PP2300314987 - Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3

12. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B

13. PP2300315043 - Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0306470041
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2300313515 - Phần lô 303 - Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế

2. PP2300314573 - Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn

3. PP2300314577 - Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym

4. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme

5. PP2300314579 - Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym

6. PP2300314582 - Phần lô 1370 - Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế.

7. PP2300314856 - Phần lô 1644 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế

8. PP2300314967 - Phần lô 1755 - Gel bôi trơn

9. PP2300314973 - Phần lô 1761 - Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế

10. PP2300315069 - Phần lô 1857 - Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine

11. PP2300315147 - Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế

12. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106223574
Province/City
Bắc Ninh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2300313223 - Phần lô 11 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiểu cầu

2. PP2300313224 - Phần lô 12 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiêu sọ huyết

3. PP2300314594 - Phần lô 1382 - Chén đựng mẫu sạch và que khuấy

4. PP2300314596 - Phần lô 1384 - Đo độ đàn hồi cục máu

5. PP2300314597 - Phần lô 1385 - Đo độ đàn hồi cục máu ngoại sinh

6. PP2300314603 - Phần lô 1391 - Hóa chất chuẩn máy mức bất thường

7. PP2300314604 - Phần lô 1392 - Hóa chất chuẩn máy mức bình thường

8. PP2300314606 - Phần lô 1394 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu nội sinh

9. PP2300314607 - Phần lô 1395 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu trung hòa heparin

10. PP2300314630 - Phần lô 1418 - Túi máu 3-250ml Có bộ lấy mẫu chân không

11. PP2300314631 - Phần lô 1419 - Túi máu 3-350ml Có bộ lấy mẫu chân không

12. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B

13. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104101387
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300313215 - Phần lô 3 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: PF16R

2. PP2300313216 - Phần lô 4 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: NES8400; MED3709

3. PP2300313217 - Phần lô 5 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68)

4. PP2300313218 - Phần lô 6 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103100616
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 41

1. PP2300313629 - Phần lô 417 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C

2. PP2300313631 - Phần lô 419 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV

3. PP2300313632 - Phần lô 420 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

4. PP2300313634 - Phần lô 422 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star

5. PP2300313635 - Phần lô 423 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)

6. PP2300313636 - Phần lô 424 - Dung dịch rửa đường ống

7. PP2300313637 - Phần lô 425 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5

8. PP2300313638 - Phần lô 426 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg

9. PP2300313639 - Phần lô 427 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV

10. PP2300313640 - Phần lô 428 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV

11. PP2300313642 - Phần lô 430 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP

12. PP2300313643 - Phần lô 431 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV

13. PP2300313644 - Phần lô 432 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV, Anti-TP

14. PP2300313645 - Phần lô 433 - Giếng phản ứng

15. PP2300313646 - Phần lô 434 - Đầu côn dùng một lần

16. PP2300313759 - Phần lô 547 - Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum

17. PP2300313929 - Phần lô 717 - Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong huyết thanh

18. PP2300313930 - Phần lô 718 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B

19. PP2300313931 - Phần lô 719 - Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus viêm gan B

20. PP2300313932 - Phần lô 720 - Xét nghiệm kháng nguyên HBeAg

21. PP2300313933 - Phần lô 721 - Xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe

22. PP2300313934 - Phần lô 722 - Xét nghiệm kháng thể Anti-HBc

23. PP2300313935 - Phần lô 723 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C

24. PP2300313936 - Phần lô 724 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV

25. PP2300313938 - Phần lô 726 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star

26. PP2300313939 - Phần lô 727 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)

27. PP2300313940 - Phần lô 728 - Dung dịch rửa đường ống

28. PP2300313941 - Phần lô 729 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5

29. PP2300313942 - Phần lô 730 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi

30. PP2300313943 - Phần lô 731 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg

31. PP2300313944 - Phần lô 732 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs

32. PP2300313945 - Phần lô 733 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg

33. PP2300313946 - Phần lô 734 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBeAg

34. PP2300313947 - Phần lô 735 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc

35. PP2300313950 - Phần lô 738 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV

36. PP2300313951 - Phần lô 739 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV

37. PP2300313952 - Phần lô 740 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi

38. PP2300313953 - Phần lô 741 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B

39. PP2300313954 - Phần lô 742 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV

40. PP2300313955 - Phần lô 743 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, anti-HCV, anti-TP

41. PP2300313958 - Phần lô 746 - Cốc đựng mẫu, hóa chất

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn2900414568
Province/City
Nghệ An
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B

2. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1

3. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM

4. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV

5. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102707239
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300313515 - Phần lô 303 - Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế

2. PP2300314582 - Phần lô 1370 - Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn2500413312
Province/City
Vĩnh Phúc
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 36

1. PP2300314015 - Phần lô 803 - Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 0,45%

2. PP2300314573 - Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn

3. PP2300314617 - Phần lô 1405 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế

4. PP2300314622 - Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

5. PP2300314677 - Phần lô 1465 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi ống mềm

6. PP2300314679 - Phần lô 1467 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

7. PP2300314857 - Phần lô 1645 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà

8. PP2300314861 - Phần lô 1649 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

9. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay

10. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

11. PP2300315007 - Phần lô 1795 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

12. PP2300315013 - Phần lô 1801 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

13. PP2300315024 - Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch

14. PP2300315026 - Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde

15. PP2300315030 - Phần lô 1818 - Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế

16. PP2300315033 - Phần lô 1821 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel

17. PP2300315034 - Phần lô 1822 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

18. PP2300315035 - Phần lô 1823 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh

19. PP2300315036 - Phần lô 1824 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

20. PP2300315037 - Phần lô 1825 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế

21. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay

22. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay

23. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay

24. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

25. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

26. PP2300315067 - Phần lô 1855 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU

27. PP2300315068 - Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ

28. PP2300315070 - Phần lô 1858 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

29. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay

30. PP2300315077 - Phần lô 1865 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde

31. PP2300315116 - Phần lô 1904 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn

32. PP2300315125 - Phần lô 1913 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

33. PP2300315130 - Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

34. PP2300315143 - Phần lô 1931 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt

35. PP2300315145 - Phần lô 1933 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt

36. PP2300315147 - Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107957144
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300313238 - Phần lô 26 - Test phát hiện kháng thể IgM chống lại cytomegalovirus

2. PP2300313239 - Phần lô 27 - Test định lượng Gonadotropin nhau thai người

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100108945
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2300314609 - Phần lô 1397 - Acid acetic

2. PP2300314610 - Phần lô 1398 - Acid clohydric

3. PP2300314611 - Phần lô 1399 - Acid formic

4. PP2300314612 - Phần lô 1400 - Acid nitric

5. PP2300314614 - Phần lô 1402 - Acid Sulfuric

6. PP2300314634 - Phần lô 1422 - Cồn 70 độ

7. PP2300314636 - Phần lô 1424 - Muối công nghiệp

8. PP2300314674 - Phần lô 1462 - H2O2 3% 50ml

9. PP2300314675 - Phần lô 1463 - Cồn 90 độ

10. PP2300314680 - Phần lô 1468 - Formaldehyde

11. PP2300314941 - Phần lô 1729 - Potassium dichromate

12. PP2300314944 - Phần lô 1732 - Acid acetic

13. PP2300314945 - Phần lô 1733 - Boric acid

14. PP2300314965 - Phần lô 1753 - Toluen

15. PP2300314966 - Phần lô 1754 - Vôi soda

16. PP2300314968 - Phần lô 1756 - Thuốc tím

17. PP2300314969 - Phần lô 1757 - Sodium salicylate

18. PP2300314971 - Phần lô 1759 - Vaselin

19. PP2300314972 - Phần lô 1760 - Toluen

20. PP2300315136 - Phần lô 1924 - Bột Chloramin B

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104361441
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300315069 - Phần lô 1857 - Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine

2. PP2300315116 - Phần lô 1904 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn

3. PP2300315125 - Phần lô 1913 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100124376
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300314677 - Phần lô 1465 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi ống mềm

2. PP2300314857 - Phần lô 1645 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà

3. PP2300314859 - Phần lô 1647 - Dung dịch vệ sinh tay thường quy

4. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay

5. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

6. PP2300315025 - Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme

7. PP2300315068 - Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ

8. PP2300315077 - Phần lô 1865 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde

9. PP2300315143 - Phần lô 1931 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105960180
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300313344 - Phần lô 132 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1

2. PP2300313349 - Phần lô 137 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2

3. PP2300313355 - Phần lô 143 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3

4. PP2300314108 - Phần lô 896 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 1

5. PP2300314109 - Phần lô 897 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 2

6. PP2300314189 - Phần lô 977 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

7. PP2300314190 - Phần lô 978 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

8. PP2300314534 - Phần lô 1322 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309542960
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300314635 - Phần lô 1423 - Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo

2. PP2300315071 - Phần lô 1859 - Dung dịch khử trùng quả lọc thận

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105897242
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300314646 - Phần lô 1434 - Môi trường đông phôi hoặc đông trứng

2. PP2300314647 - Phần lô 1435 - Môi trường rã đông phôi hoặc rã đông trứng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312862086
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300313514 - Phần lô 302 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ

2. PP2300314019 - Phần lô 807 - Ascaris IgG

3. PP2300314093 - Phần lô 881 - Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo

4. PP2300314935 - Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.

5. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP

6. PP2300315133 - Phần lô 1921 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106128497
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 131

1. PP2300313213 - Phần lô 1 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HS Troponin

2. PP2300313214 - Phần lô 2 - Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng troponin-I (cTnI) tim

3. PP2300313222 - Phần lô 10 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

4. PP2300313231 - Phần lô 19 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

5. PP2300313242 - Phần lô 30 - Thuốc thử xét nghiệm HDL- Cholesterol

6. PP2300313250 - Phần lô 38 - Thuốc thử xét nghiệm LDL- Cholesterol

7. PP2300313261 - Phần lô 49 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

8. PP2300313272 - Phần lô 60 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

9. PP2300313281 - Phần lô 69 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen

10. PP2300313283 - Phần lô 71 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)

11. PP2300313289 - Phần lô 77 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 1

12. PP2300313297 - Phần lô 85 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 2

13. PP2300313305 - Phần lô 93 - Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét nghiệm sinh hóa

14. PP2300313375 - Phần lô 163 - Ống chuẩn bị mẫu

15. PP2300313376 - Phần lô 164 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti - TG

16. PP2300313386 - Phần lô 174 - Chất kiểm chuẩn phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)

17. PP2300313387 - Phần lô 175 - Chất kiểm chứng phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)

18. PP2300313389 - Phần lô 177 - Hóa chất phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg)

19. PP2300313390 - Phần lô 178 - Hóa chất pha loãng thủ công mẫu bệnh phẩm

20. PP2300313468 - Phần lô 256 - Hoá chất hiệu chuẩn máy

21. PP2300313541 - Phần lô 329 - Chất xúc tác phản ứng

22. PP2300313550 - Phần lô 338 - Chất xúc tác tiền phản ứng

23. PP2300313560 - Phần lô 348 - Cóng đựng mẫu

24. PP2300313575 - Phần lô 363 - Màng ngăn cao su nắp lọ hóa chất khi cho vào máy sử dụng

25. PP2300313579 - Phần lô 367 - Nước đệm rửa

26. PP2300313587 - Phần lô 375 - Nước rửa kim

27. PP2300313592 - Phần lô 380 - Thuốc thử xét nghiệm Anti - TG

28. PP2300313653 - Phần lô 441 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV

29. PP2300313664 - Phần lô 452 - Hóa chất nội kiểm máy

30. PP2300313665 - Phần lô 453 - Hóa chất loại bỏ enzyme

31. PP2300313667 - Phần lô 455 - Hóa chất ly giải màng tế bào hồng cầu

32. PP2300313668 - Phần lô 456 - Hóa chất pha loãng và rửa tế bào xét nghiệm huyết học

33. PP2300313669 - Phần lô 457 - Hóa chất pha loãng xét nghiệm huyết học

34. PP2300313689 - Phần lô 477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP

35. PP2300313690 - Phần lô 478 - Hóa chất xét nghiệm NT-proBNP

36. PP2300313691 - Phần lô 479 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP

37. PP2300313694 - Phần lô 482 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa

38. PP2300313742 - Phần lô 530 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương.

39. PP2300313743 - Phần lô 531 - Hóa chất định lượng troponin tim (cTnI)

40. PP2300313745 - Phần lô 533 - Hóa chất định lượng thyroglobulin

41. PP2300313746 - Phần lô 534 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Free T4) trong huyết thanh và huyết tương.

42. PP2300313747 - Phần lô 535 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (thyroid stimulating hormone - TSH) trong huyết thanh và huyết tương.

43. PP2300313748 - Phần lô 536 - Hóa chất định lượng in vitro peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng

44. PP2300313749 - Phần lô 537 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa lâm sàng

45. PP2300313750 - Phần lô 538 - Hóa chất định lượng amylase

46. PP2300313751 - Phần lô 539 - Hóa chất định lượng transferrin

47. PP2300313752 - Phần lô 540 - Hóa chất định lượng magie

48. PP2300313896 - Phần lô 684 - Hoá chất QC máy

49. PP2300313921 - Phần lô 709 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV

50. PP2300313922 - Phần lô 710 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG

51. PP2300313980 - Phần lô 768 - Cóng phản ứng xét nghiệm miễn dịch

52. PP2300314020 - Phần lô 808 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG

53. PP2300314021 - Phần lô 809 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

54. PP2300314036 - Phần lô 824 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin

55. PP2300314037 - Phần lô 825 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

56. PP2300314038 - Phần lô 826 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

57. PP2300314039 - Phần lô 827 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

58. PP2300314040 - Phần lô 828 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen

59. PP2300314041 - Phần lô 829 - Định lượng C3

60. PP2300314042 - Phần lô 830 - Định lượng C4

61. PP2300314043 - Phần lô 831 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine

62. PP2300314044 - Phần lô 832 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric

63. PP2300314045 - Phần lô 833 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người

64. PP2300314046 - Phần lô 834 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)

65. PP2300314047 - Phần lô 835 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1

66. PP2300314049 - Phần lô 837 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B

67. PP2300314050 - Phần lô 838 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

68. PP2300314051 - Phần lô 839 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST

69. PP2300314052 - Phần lô 840 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

70. PP2300314053 - Phần lô 841 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase

71. PP2300314054 - Phần lô 842 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

72. PP2300314176 - Phần lô 964 - Hóa chất rửa máy sinh hóa

73. PP2300314185 - Phần lô 973 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase

74. PP2300314196 - Phần lô 984 - Thuốc thử xét nghiệm Ammonia (Ultra)

75. PP2300314206 - Phần lô 994 - Vật liệu kiểm soát Ammonia

76. PP2300314236 - Phần lô 1024 - Vật liệu kiểm soát BNP

77. PP2300314246 - Phần lô 1034 - Thuốc thử xét nghiệm BNP

78. PP2300314256 - Phần lô 1044 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin

79. PP2300314275 - Phần lô 1063 - Chất hiệu chuẩn BNP

80. PP2300314283 - Phần lô 1071 - Chất hiệu chuẩn CK-MB

81. PP2300314316 - Phần lô 1104 - Chất hiệu chuẩn Lipase

82. PP2300314328 - Phần lô 1116 - Hóa chất xét nghiệm PCT (proCalcitonin)

83. PP2300314334 - Phần lô 1122 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (proCalcitonin)

84. PP2300314340 - Phần lô 1128 - Vật liệu kiểm soátCK-MB

85. PP2300314342 - Phần lô 1130 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid

86. PP2300314346 - Phần lô 1134 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase

87. PP2300314366 - Phần lô 1154 - Thuốc thử xét nghiệm HS Troponin

88. PP2300314376 - Phần lô 1164 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase

89. PP2300314385 - Phần lô 1173 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT

90. PP2300314396 - Phần lô 1184 - Hoá chất hỗ trợ rửa các xét nghiệm trên máy sinh hoá.

91. PP2300314414 - Phần lô 1202 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa

92. PP2300314424 - Phần lô 1212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO)

93. PP2300314435 - Phần lô 1223 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin

94. PP2300314445 - Phần lô 1233 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Reactive Protein

95. PP2300314448 - Phần lô 1236 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ICT

96. PP2300314453 - Phần lô 1241 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor)

97. PP2300314462 - Phần lô 1250 - Hóa chất rửa máy

98. PP2300314464 - Phần lô 1252 - Hóa chất rửa máy

99. PP2300314468 - Phần lô 1256 - Hóa chất định lượng Sodium (Na), Potassium (K) và Chloride (Cl)

100. PP2300314472 - Phần lô 1260 - Hóa chất pha loãng mẫu để định lượng ICT

101. PP2300314479 - Phần lô 1267 - Hóa chất rửa ICT

102. PP2300314484 - Phần lô 1272 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1

103. PP2300314493 - Phần lô 1281 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2

104. PP2300314503 - Phần lô 1291 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 3

105. PP2300314514 - Phần lô 1302 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric

106. PP2300314528 - Phần lô 1316 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT)

107. PP2300314531 - Phần lô 1319 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase

108. PP2300314539 - Phần lô 1327 - Thuốc thử xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO)

109. PP2300314540 - Phần lô 1328 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen I

110. PP2300314543 - Phần lô 1331 - Chất hiệu chuẩn Cyclosporine

111. PP2300314545 - Phần lô 1333 - Chất hiệu chuẩn HE4

112. PP2300314546 - Phần lô 1334 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT)

113. PP2300314547 - Phần lô 1335 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen II

114. PP2300314549 - Phần lô 1337 - Chất hiệu chuẩn Pro GRP

115. PP2300314550 - Phần lô 1338 - Dung dịch tiền xử lý mẫu Cyclosporine

116. PP2300314551 - Phần lô 1339 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

117. PP2300314553 - Phần lô 1341 - Hóa chất Định lượng HE4

118. PP2300314554 - Phần lô 1342 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương.

119. PP2300314555 - Phần lô 1343 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen II trong huyết thanh và huyết tương.

120. PP2300314556 - Phần lô 1344 - Hóa chất Định lượng Pro GRP Reagent kit

121. PP2300314558 - Phần lô 1346 - Hóa chất Định lượng Cyclosporine

122. PP2300314559 - Phần lô 1347 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

123. PP2300314564 - Phần lô 1352 - Thuốc thử xét nghiệm Calci

124. PP2300314567 - Phần lô 1355 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm HE4

125. PP2300314568 - Phần lô 1356 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen I

126. PP2300314569 - Phần lô 1357 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Pro GRP

127. PP2300314570 - Phần lô 1358 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen II

128. PP2300314571 - Phần lô 1359 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

129. PP2300314580 - Phần lô 1368 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine

130. PP2300314588 - Phần lô 1376 - Thuốc thử xét nghiệm CRP

131. PP2300314598 - Phần lô 1386 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102277113
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300313228 - Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung

2. PP2300313960 - Phần lô 748 - Dung dịch rửa kim hút

3. PP2300313971 - Phần lô 759 - Que thử nước tiểu 10 thông số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107353343
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 46

1. PP2300313532 - Phần lô 320 - Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào cho hệ thống giải trình tự gene

2. PP2300313533 - Phần lô 321 - Bộ hóa chất giải trình tự NGS cho đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

3. PP2300313534 - Phần lô 322 - Bộ hóa chất tao thư viên gen cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

4. PP2300313536 - Phần lô 324 - Ống đựng mẫu chuyên dụng cho máy giải trình tự gene thế hệ mới

5. PP2300313537 - Phần lô 325 - Đầu côn có màng lọc 50ul dùng cho hệ thống tách tự động

6. PP2300313538 - Phần lô 326 - Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động

7. PP2300313539 - Phần lô 327 - Máng đựng hóa chất 30mL dùng cho hệ thống tách tự động

8. PP2300313540 - Phần lô 328 - Máng đựng hóa chất 100mL dùng cho hệ thống tách tự động

9. PP2300313542 - Phần lô 330 - Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động

10. PP2300313543 - Phần lô 331 - Đĩa 96 có barcoded cho hệ thống tách tự động

11. PP2300313544 - Phần lô 332 - Túi sinh học chứa chất thải rắn cho hệ thống tách tự động

12. PP2300313545 - Phần lô 333 - Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động

13. PP2300313546 - Phần lô 334 - Đĩa đựng hóa chất dùng cho máy hệ thống tách tự động

14. PP2300313997 - Phần lô 785 - Vật tư nhân bản mẫu cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

15. PP2300313998 - Phần lô 786 - Bộ hóa chất nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

16. PP2300313999 - Phần lô 787 - Bộ dung dịch nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

17. PP2300314000 - Phần lô 788 - Hạt từ nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

18. PP2300314001 - Phần lô 789 - Bộ vật tư cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

19. PP2300314002 - Phần lô 790 - Bộ hỗn hợp enzyme cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

20. PP2300314003 - Phần lô 791 - Bộ dung dịch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

21. PP2300314004 - Phần lô 792 - Bộ vi mạch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC

22. PP2300314005 - Phần lô 793 - Kit tách chiết Virus trên máy tự động

23. PP2300314006 - Phần lô 794 - Kit tách chiết Lao trên máy tự động dựa trên công nghệ hạt từ

24. PP2300314007 - Phần lô 795 - Kit tách chiết DNA từ FFPE trên máy tự động

25. PP2300314008 - Phần lô 796 - Kit tách chiết cfDNA trên máy tự động

26. PP2300314009 - Phần lô 797 - Kit tách chiết DNA Vi khuẩn trên máy tự động

27. PP2300314010 - Phần lô 798 - Kit tách chiết RNA máu tổng số trên máy tự động

28. PP2300314735 - Phần lô 1523 - Hỗn hợp master mix phát màu huỳnh quang có chứa dung dịch chống ngoại nhiễm

29. PP2300314765 - Phần lô 1553 - Bộ kit định lượng dsDNA

30. PP2300314787 - Phần lô 1575 - Dung dịch đệm muối phosphate

31. PP2300314789 - Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide

32. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide

33. PP2300314939 - Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide

34. PP2300314960 - Phần lô 1748 - Dung dịch khử nhiễm Rnase

35. PP2300315073 - Phần lô 1861 - Albumin huyết thanh bò

36. PP2300315076 - Phần lô 1864 - Glycerol

37. PP2300315080 - Phần lô 1868 - Muối potassium

38. PP2300315081 - Phần lô 1869 - Muối sodium

39. PP2300315090 - Phần lô 1878 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS

40. PP2300315091 - Phần lô 1879 - Kit phát hiện đột biến gen MSI

41. PP2300315119 - Phần lô 1907 - Kit phát hiện sự dụng tổ hợp gen NTRK

42. PP2300315123 - Phần lô 1911 - AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit

43. PP2300315124 - Phần lô 1912 - AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit

44. PP2300315129 - Phần lô 1917 - Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR

45. PP2300315134 - Phần lô 1922 - Hỗn hợp mix cho phản ứng SYBR Green PCR

46. PP2300315135 - Phần lô 1923 - Khóa nucleic acid

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101918501
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300314766 - Phần lô 1554 - StemMACS MSC Expansion Media Kit XF, human

2. PP2300314778 - Phần lô 1566 - MycoAlert Assay control set

3. PP2300314786 - Phần lô 1574 - MycoAlert PLUS Mycoplasma Detection Kit

4. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide

5. PP2300314940 - Phần lô 1728 - Chứng dương plasmid tổng hợp

6. PP2300315084 - Phần lô 1872 - Bộ sinh phẩm xác định đột biến điểm Braf trên cả mẫu khối nến và mẫu dịch cơ thể

7. PP2300315085 - Phần lô 1873 - Bộ kit Realtime PCR phát hiện các đột biến soma trong gen EGFR ở người

8. PP2300315089 - Phần lô 1877 - Kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus trên máy tự động

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104468018
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2300313450 - Phần lô 238 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP

2. PP2300313451 - Phần lô 239 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CEA

3. PP2300313452 - Phần lô 240 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Total PSA

4. PP2300313453 - Phần lô 241 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Free PSA

5. PP2300313454 - Phần lô 242 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA125

6. PP2300313455 - Phần lô 243 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 15-3

7. PP2300313457 - Phần lô 245 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 19-9

8. PP2300313458 - Phần lô 246 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Cyfra 21-1

9. PP2300313459 - Phần lô 247 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 72-4

10. PP2300313460 - Phần lô 248 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm NSE

11. PP2300313461 - Phần lô 249 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm SCCA

12. PP2300313462 - Phần lô 250 - Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động

13. PP2300313463 - Phần lô 251 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động

14. PP2300313464 - Phần lô 252 - Cóng phản ứng nhựa

15. PP2300313465 - Phần lô 253 - Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động

16. PP2300313760 - Phần lô 548 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng β2-MG

17. PP2300313761 - Phần lô 549 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-dsDNA IgG

18. PP2300313762 - Phần lô 550 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ANA

19. PP2300313898 - Phần lô 686 - Hóa chất xét nghiệm TSH

20. PP2300313899 - Phần lô 687 - Hóa chất xét nghiệm T3

21. PP2300313900 - Phần lô 688 - Hóa chất xét nghiệm FT4

22. PP2300313901 - Phần lô 689 - Hóa chất xét nghiệm Tg

23. PP2300314024 - Phần lô 812 - Hóa chất xét nghiệm TGA

24. PP2300314025 - Phần lô 813 - Dung dịch rửa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0500391288
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300314634 - Phần lô 1422 - Cồn 70 độ

2. PP2300314645 - Phần lô 1433 - Cồn 96 độ

3. PP2300314656 - Phần lô 1444 - Hematoxylin

4. PP2300314675 - Phần lô 1463 - Cồn 90 độ

5. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

6. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay

7. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay

8. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

9. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

10. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay

11. PP2300315141 - Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101530388
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 73

1. PP2300313309 - Phần lô 97 - Hóa chất Định lượng Anti HBs

2. PP2300313313 - Phần lô 101 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Anti Hbe

3. PP2300313324 - Phần lô 112 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1

4. PP2300313332 - Phần lô 120 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HAVAB IgM

5. PP2300313334 - Phần lô 122 - Hoá chất dùng để tách tacrolimus

6. PP2300313335 - Phần lô 123 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HBeAg

7. PP2300313360 - Phần lô 148 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch SCC

8. PP2300313364 - Phần lô 152 - Chất hiệu chuẩn AFP 3

9. PP2300313371 - Phần lô 159 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

10. PP2300313380 - Phần lô 168 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm betaHCG

11. PP2300313385 - Phần lô 173 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

12. PP2300313388 - Phần lô 176 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3

13. PP2300313397 - Phần lô 185 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9

14. PP2300313407 - Phần lô 195 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA

15. PP2300313418 - Phần lô 206 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

16. PP2300313429 - Phần lô 217 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1

17. PP2300313431 - Phần lô 219 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg

18. PP2300313438 - Phần lô 226 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg

19. PP2300313449 - Phần lô 237 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể HBe

20. PP2300313456 - Phần lô 244 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV

21. PP2300313467 - Phần lô 255 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs

22. PP2300313478 - Phần lô 266 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV

23. PP2300313488 - Phần lô 276 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần

24. PP2300313496 - Phần lô 284 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do

25. PP2300313507 - Phần lô 295 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC

26. PP2300313516 - Phần lô 304 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần

27. PP2300313524 - Phần lô 312 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 tự do

28. PP2300313530 - Phần lô 318 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin

29. PP2300313535 - Phần lô 323 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

30. PP2300313563 - Phần lô 351 - Hóa chất Định lượng AFP 2

31. PP2300313568 - Phần lô 356 - Hóa chất Định lượng PSA tự do

32. PP2300313601 - Phần lô 389 - Thuốc thử xét nghiệm betaHCG

33. PP2300313610 - Phần lô 398 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

34. PP2300313618 - Phần lô 406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

35. PP2300313623 - Phần lô 411 - Thuốc thử xét nghiệm CA15-3

36. PP2300313630 - Phần lô 418 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

37. PP2300313633 - Phần lô 421 - Xét nghiệm kháng thể kháng vi khuẩn giang mai

38. PP2300313641 - Phần lô 429 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

39. PP2300313647 - Phần lô 435 - Thuốc thử xét nghiệm Cyfra 21-1

40. PP2300313648 - Phần lô 436 - Thuốc thử xét nghiệm HBeAg

41. PP2300313649 - Phần lô 437 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG

42. PP2300313650 - Phần lô 438 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

43. PP2300313651 - Phần lô 439 - Thuốc thử xét nghiệm anti-HBe

44. PP2300313652 - Phần lô 440 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV

45. PP2300313654 - Phần lô 442 - Thuốc thử xét nghiệm PSA toàn phần

46. PP2300313655 - Phần lô 443 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

47. PP2300313656 - Phần lô 444 - Thuốc thử xét nghiệm T3 toàn phần

48. PP2300313657 - Phần lô 445 - Thuốc thử xét nghiệm T4 tự do

49. PP2300313658 - Phần lô 446 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin

50. PP2300313659 - Phần lô 447 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

51. PP2300313660 - Phần lô 448 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

52. PP2300313661 - Phần lô 449 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg

53. PP2300313662 - Phần lô 450 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV

54. PP2300313663 - Phần lô 451 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Thyroglobulin

55. PP2300313757 - Phần lô 545 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis

56. PP2300313758 - Phần lô 546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis

57. PP2300313990 - Phần lô 778 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV

58. PP2300314535 - Phần lô 1323 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PIVKA II

59. PP2300314536 - Phần lô 1324 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm ghép tạng

60. PP2300314537 - Phần lô 1325 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch (3 mức)

61. PP2300314538 - Phần lô 1326 - Chất hiệu chuẩn iVancomycin

62. PP2300314541 - Phần lô 1329 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc IgM

63. PP2300314542 - Phần lô 1330 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc II

64. PP2300314544 - Phần lô 1332 - Chất hiệu chuẩn HAVAB IgG

65. PP2300314548 - Phần lô 1336 - Chất hiệu chuẩn PIVKA II

66. PP2300314552 - Phần lô 1340 - Hóa chất phát hiện HAVAB IgG

67. PP2300314557 - Phần lô 1345 - Hóa chất phát hiện Anti-HBc II

68. PP2300314560 - Phần lô 1348 - Hóa chất Định lượng iVancomycin

69. PP2300314561 - Phần lô 1349 - Hóa chất Định lượng PIVKA II

70. PP2300314562 - Phần lô 1350 - Hóa chất Định lượng Tacrolimus

71. PP2300314563 - Phần lô 1351 - Hóa chất Hóa chất Định lượng Anti-HBc IgM

72. PP2300314565 - Phần lô 1353 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc IgM

73. PP2300314566 - Phần lô 1354 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc II

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305034532
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2300314639 - Phần lô 1427 - Môi trường chọc hút và rửa noãn

2. PP2300314640 - Phần lô 1428 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước

3. PP2300314641 - Phần lô 1429 - Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn

4. PP2300314642 - Phần lô 1430 - Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong HTSS

5. PP2300314643 - Phần lô 1431 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn

6. PP2300314644 - Phần lô 1432 - Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng

7. PP2300314648 - Phần lô 1436 - Môi trường rửa tinh trùng

8. PP2300314649 - Phần lô 1437 - Môi trường lọc tinh trùng

9. PP2300314650 - Phần lô 1438 - Môi trường trữ lạnh tinh trùng

10. PP2300314651 - Phần lô 1439 - Môi trường rửa tinh trùng

11. PP2300314652 - Phần lô 1440 - Môi trường lọc tinh trùng

12. PP2300315052 - Phần lô 1840 - Môi trường rửa tinh trùng

13. PP2300315053 - Phần lô 1841 - Môi trường lọc tinh trùng

14. PP2300315057 - Phần lô 1845 - Môi trường rửa noãn và cấy noãn

15. PP2300315059 - Phần lô 1847 - Dung dịch làm chậm sự di động của tinh trùng

16. PP2300315060 - Phần lô 1848 - Môi trường chọc hút noãn và rửa noãn

17. PP2300315061 - Phần lô 1849 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước

18. PP2300315062 - Phần lô 1850 - Môi trường thụ tinh

19. PP2300315063 - Phần lô 1851 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn

20. PP2300315064 - Phần lô 1852 - Dầu khoáng dùng trong IVF

21. PP2300315065 - Phần lô 1853 - Môi trường lọc tinh trùng

22. PP2300315066 - Phần lô 1854 - Môi trường lọc tinh trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103750759
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2300313514 - Phần lô 302 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ

2. PP2300314019 - Phần lô 807 - Ascaris IgG

3. PP2300314093 - Phần lô 881 - Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo

4. PP2300314184 - Phần lô 972 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan lớn

5. PP2300314623 - Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế

6. PP2300314676 - Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước

7. PP2300314769 - Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC

8. PP2300314780 - Phần lô 1568 - DPBS (500ml)

9. PP2300314781 - Phần lô 1569 - DPBS (1000ml)

10. PP2300314782 - Phần lô 1570 - Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO

11. PP2300314783 - Phần lô 1571 - Dung dịch nuôi dưỡng tế bào.

12. PP2300314785 - Phần lô 1573 - Môi trường nuôi cấy tế bào MethoCult H4434 đã điều chế

13. PP2300314976 - Phần lô 1764 - Hóa chất định lượng HEV IgM

14. PP2300314977 - Phần lô 1765 - Hóa chất định lượng HEV IgG

15. PP2300314996 - Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

16. PP2300315026 - Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde

17. PP2300315133 - Phần lô 1921 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106688530
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 302

1. PP2300313330 - Phần lô 118 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP

2. PP2300313337 - Phần lô 125 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125

3. PP2300313338 - Phần lô 126 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3

4. PP2300313339 - Phần lô 127 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9

5. PP2300313348 - Phần lô 136 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA

6. PP2300313350 - Phần lô 138 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV

7. PP2300313351 - Phần lô 139 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3

8. PP2300313352 - Phần lô 140 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9

9. PP2300313353 - Phần lô 141 - Hoá chất xét nghiệm CA 72-4

10. PP2300313354 - Phần lô 142 - Hoá chất xét nghiệm CEA

11. PP2300313356 - Phần lô 144 - Hoá chất xét nghiệm HBsAg

12. PP2300313357 - Phần lô 145 - Hoá chất xét nghiệm IgE

13. PP2300313358 - Phần lô 146 - Hoá chất xét nghiệm IL-6

14. PP2300313359 - Phần lô 147 - Hoá chất xét nghiệm NSE

15. PP2300313361 - Phần lô 149 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm free PSA

16. PP2300313369 - Phần lô 157 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV IgM

17. PP2300313370 - Phần lô 158 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV

18. PP2300313372 - Phần lô 160 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm SCC, ProGRP, NSE và , CYFRA 21‑1

19. PP2300313373 - Phần lô 161 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm SCC

20. PP2300313374 - Phần lô 162 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm total PSA

21. PP2300313382 - Phần lô 170 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3

22. PP2300313391 - Phần lô 179 - Hoá chất xét nghiệm total PSA

23. PP2300313392 - Phần lô 180 - Hoá chất xét nghiệm free PSA

24. PP2300313450 - Phần lô 238 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP

25. PP2300313469 - Phần lô 257 - Hoá chất xét nghiệm IL-6

26. PP2300313470 - Phần lô 258 - Hoá chất xét nghiệm CEA

27. PP2300313471 - Phần lô 259 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9

28. PP2300313472 - Phần lô 260 - Hoá chất xét nghiệm CA 125

29. PP2300313517 - Phần lô 305 - Hoá chất xét nghiệm NSE

30. PP2300313525 - Phần lô 313 - Bộ hóa chất sinh học phân tử cho xét nghiệm sàng lọc NAT (HBV/HIV/HCV) tự động

31. PP2300313547 - Phần lô 335 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc NAT (HIV, HCV, HBV)

32. PP2300313548 - Phần lô 336 - Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9, pha sẵn

33. PP2300313549 - Phần lô 337 - Kháng thể kháng RCC, pha sẵn

34. PP2300313552 - Phần lô 340 - Kháng thể kháng Sox-10, pha sẵn

35. PP2300313556 - Phần lô 344 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TTF-1, pha sẵn

36. PP2300313562 - Phần lô 350 - Dung dịch pha loãng kháng thể

37. PP2300313564 - Phần lô 352 - Kháng thể kháng CD138, pha sẵn

38. PP2300313565 - Phần lô 353 - Kháng thể kháng CD15, pha sẵn

39. PP2300313566 - Phần lô 354 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng ALK-1, pha sẵn

40. PP2300313567 - Phần lô 355 - Kháng thể kháng CD23, pha sẵn

41. PP2300313572 - Phần lô 360 - Kháng thể kháng CD38, pha sẵn

42. PP2300313573 - Phần lô 361 - Kháng thể kháng CD4, pha sẵn

43. PP2300313574 - Phần lô 362 - Kháng thể kháng Arginase-1, pha sẵn

44. PP2300313576 - Phần lô 364 - Kháng thể kháng CD43, pha sẵn

45. PP2300313577 - Phần lô 365 - Kháng thể kháng CD8, pha sẵn

46. PP2300313582 - Phần lô 370 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn

47. PP2300313583 - Phần lô 371 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn

48. PP2300313584 - Phần lô 372 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn

49. PP2300313586 - Phần lô 374 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn

50. PP2300313588 - Phần lô 376 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn

51. PP2300313590 - Phần lô 378 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn

52. PP2300313593 - Phần lô 381 - Kháng thể kháng ERG, pha sẵn

53. PP2300313594 - Phần lô 382 - Kháng thể kháng ER, pha sẵn

54. PP2300313596 - Phần lô 384 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn

55. PP2300313597 - Phần lô 385 - Kháng thể kháng GATA3, pha sẵn

56. PP2300313598 - Phần lô 386 - Kháng thể kháng GCDFP-15, pha sẵn

57. PP2300313600 - Phần lô 388 - Kháng thể kháng Glutamin Synthetase, pha sẵn

58. PP2300313603 - Phần lô 391 - Kháng thể kháng HMB-45, pha sẵn

59. PP2300313606 - Phần lô 394 - Kháng thể đơn dòng kháng Beta-catenin, pha sẵn

60. PP2300313611 - Phần lô 399 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn

61. PP2300313612 - Phần lô 400 - Kháng thể kháng MART-1, pha sẵn

62. PP2300313615 - Phần lô 403 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn

63. PP2300313616 - Phần lô 404 - Kháng thể kháng Myogenin, pha sẵn

64. PP2300313619 - Phần lô 407 - Negative control, pha sẵn

65. PP2300313620 - Phần lô 408 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, pha sẵn

66. PP2300313625 - Phần lô 413 - Kháng thể kháng PLAP, pha sẵn

67. PP2300313626 - Phần lô 414 - Kháng thể kháng PR, pha sẵn

68. PP2300313628 - Phần lô 416 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus

69. PP2300313686 - Phần lô 474 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

70. PP2300313692 - Phần lô 480 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

71. PP2300313713 - Phần lô 501 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH

72. PP2300313735 - Phần lô 523 - Thuốc thử xét nghiệm PTH

73. PP2300313736 - Phần lô 524 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP

74. PP2300313737 - Phần lô 525 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin

75. PP2300313738 - Phần lô 526 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin

76. PP2300313739 - Phần lô 527 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin

77. PP2300313740 - Phần lô 528 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

78. PP2300313741 - Phần lô 529 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP

79. PP2300313815 - Phần lô 603 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)

80. PP2300313817 - Phần lô 605 - Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18)

81. PP2300313818 - Phần lô 606 - Thuốc thử xét nghiệm Prostate Specific Antigen (PSA)

82. PP2300313820 - Phần lô 608 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11)

83. PP2300313821 - Phần lô 609 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa

84. PP2300313822 - Phần lô 610 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda

85. PP2300313823 - Phần lô 611 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10)

86. PP2300313824 - Phần lô 612 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (Polyclonal)

87. PP2300313825 - Phần lô 613 - Thuốc thử xét nghiệm CD20 (L26)

88. PP2300313826 - Phần lô 614 - Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11)

89. PP2300313827 - Phần lô 615 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-Fetoprotein

90. PP2300313828 - Phần lô 616 - Thuốc thử xét nghiệm CA-125 (OC125)

91. PP2300313829 - Phần lô 617 - Thuốc thử xét nghiệm CD34

92. PP2300313832 - Phần lô 620 - Thuốc thử xét nghiệm TdT

93. PP2300313833 - Phần lô 621 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1)

94. PP2300313834 - Phần lô 622 - Thuốc thử xét nghiệm Myosin, Smooth Muscle (SMMS-1)

95. PP2300313835 - Phần lô 623 - Thuốc thử xét nghiệm CD21 (2G9)

96. PP2300313836 - Phần lô 624 - Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4)

97. PP2300313837 - Phần lô 625 - Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5)

98. PP2300313838 - Phần lô 626 - Thuốc thử xét nghiệm PSAP (PASE/4LJ)

99. PP2300313839 - Phần lô 627 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA) (2B11 & PD7/26)

100. PP2300313840 - Phần lô 628 - Thuốc thử xét nghiệm Glial Fibrillary Acidic Protein (EP672Y)

101. PP2300313843 - Phần lô 631 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5)

102. PP2300313844 - Phần lô 632 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9)

103. PP2300313845 - Phần lô 633 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9)

104. PP2300313846 - Phần lô 634 - Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1)

105. PP2300313847 - Phần lô 635 - Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6)

106. PP2300313848 - Phần lô 636 - Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2)

107. PP2300313849 - Phần lô 637 - Thuốc thử xét nghiệm Caldesmon (E89)

108. PP2300313850 - Phần lô 638 - Thuốc thử xét nghiệm CD2 (MRQ-11)

109. PP2300313851 - Phần lô 639 - Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70)

110. PP2300313852 - Phần lô 640 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y)

111. PP2300313854 - Phần lô 642 - Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10)

112. PP2300313855 - Phần lô 643 - Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40)

113. PP2300313856 - Phần lô 644 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (SP11)

114. PP2300313857 - Phần lô 645 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (8G7G3/1)

115. PP2300313858 - Phần lô 646 - Thuốc thử xét nghiệm PAX5 (SP34)

116. PP2300313859 - Phần lô 647 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a (SP18)

117. PP2300313860 - Phần lô 648 - Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67)

118. PP2300313861 - Phần lô 649 - Thuốc thử xét nghiệm Cyclin D1 (SP4-R)

119. PP2300313862 - Phần lô 650 - Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4)

120. PP2300313863 - Phần lô 651 - Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29)

121. PP2300313865 - Phần lô 653 - Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36)

122. PP2300313866 - Phần lô 654 - Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13)

123. PP2300313867 - Phần lô 655 - Thuốc thử xét nghiệm CD5 (SP19)

124. PP2300313869 - Phần lô 657 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65)

125. PP2300313870 - Phần lô 658 - Thuốc thử xét nghiệm C3d

126. PP2300313871 - Phần lô 659 - Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622)

127. PP2300313872 - Phần lô 660 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1 (SP31)

128. PP2300313873 - Phần lô 661 - Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31)

129. PP2300313875 - Phần lô 663 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40)

130. PP2300313876 - Phần lô 664 - Thuốc thử xét nghiệm CD56 (MRQ-42)

131. PP2300313877 - Phần lô 665 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)

132. PP2300313878 - Phần lô 666 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33)

133. PP2300313879 - Phần lô 667 - Thuốc thử xét nghiệm c-MYC (Y69)

134. PP2300313880 - Phần lô 668 - Thuốc thử xét nghiệm lgG4 (MRQ-44)

135. PP2300313881 - Phần lô 669 - Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27)

136. PP2300313882 - Phần lô 670 - Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50)

137. PP2300313883 - Phần lô 671 - Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37)

138. PP2300313884 - Phần lô 672 - Thuốc thử xét nghiệm CD7 (SP94)

139. PP2300313886 - Phần lô 674 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin (SP17)

140. PP2300313887 - Phần lô 675 - Thuốc thử chứa kháng thể đặc hiệu kháng trực tiếp với CMV

141. PP2300313888 - Phần lô 676 - Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91)

142. PP2300313889 - Phần lô 677 - Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2)

143. PP2300313890 - Phần lô 678 - Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3)

144. PP2300313891 - Phần lô 679 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A (MRQ-60)

145. PP2300313892 - Phần lô 680 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-11 (MRQ-58)

146. PP2300313893 - Phần lô 681 - Thuốc thử xét nghiệm MyoD1 (EP212)

147. PP2300313894 - Phần lô 682 - Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28)

148. PP2300313897 - Phần lô 685 - Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112)

149. PP2300313902 - Phần lô 690 - Thuốc thử xét nghiệm SATB2 (EP281) PAb, Cell Marque

150. PP2300313903 - Phần lô 691 - Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10)

151. PP2300313904 - Phần lô 692 - Thuốc thử xét nghiệm Epstein-Barr Virus Early RNA (EBER)

152. PP2300313906 - Phần lô 694 - IVD phát hiện mẫu dò

153. PP2300313907 - Phần lô 695 - Thuốc thử xét nghiệm Sự hiện diện của EBER (Epstein-Barr Virus Early RNA)

154. PP2300313908 - Phần lô 696 - Hóa chất xét nghiệm

155. PP2300313909 - Phần lô 697 - Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA

156. PP2300313910 - Phần lô 698 - Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nền trong mẫu thử

157. PP2300313923 - Phần lô 711 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc

158. PP2300313924 - Phần lô 712 - Dung dịch rửa máy

159. PP2300313925 - Phần lô 713 - Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT

160. PP2300313927 - Phần lô 715 - Hoá chất xét nghiệm HIV Duo

161. PP2300313928 - Phần lô 716 - Hóa chất rửa hệ thống

162. PP2300313962 - Phần lô 750 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) đóng gói 100 test

163. PP2300313963 - Phần lô 751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH

164. PP2300313964 - Phần lô 752 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 300 test

165. PP2300313965 - Phần lô 753 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase

166. PP2300313966 - Phần lô 754 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR

167. PP2300313984 - Phần lô 772 - Đĩa khuếch đại 24 vị trí

168. PP2300313985 - Phần lô 773 - Đĩa xử lý 24 vị trí

169. PP2300313986 - Phần lô 774 - Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí

170. PP2300313987 - Phần lô 775 - Đầu típ hút có lọc thể tích 300 ul tương thích máy tự động

171. PP2300313988 - Phần lô 776 - Hóa chất ly giải mẫu tương thích máy tự động

172. PP2300313989 - Phần lô 777 - Dung dịch hạt bi từ tương thích cho máy tự động

173. PP2300313991 - Phần lô 779 - Hóa chất pha loãng tương thích cho máy tự động

174. PP2300313992 - Phần lô 780 - Hóa chất rửa tương thích cho máy tự động

175. PP2300313993 - Phần lô 781 - Chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho hệ thống tự động

176. PP2300313994 - Phần lô 782 - Vật liệu kiểm soát dương tính cho xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV

177. PP2300313995 - Phần lô 783 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV hệ thống tự động

178. PP2300313996 - Phần lô 784 - Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV hệ thống tự động

179. PP2300314022 - Phần lô 810 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người.

180. PP2300314023 - Phần lô 811 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus

181. PP2300314191 - Phần lô 979 - Bộ kháng thể 2 dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chạy tự động trên máy BenchMark Ultra, Ventana

182. PP2300314192 - Phần lô 980 - Bộ khuếch đại tín hiệu cho bộ phát hiện hóa mô miễn dịch màu nâu

183. PP2300314193 - Phần lô 981 - Bộ kít phát hiện tạo màu nâu theo cơ chế gắn HQ ( Hapten)

184. PP2300314194 - Phần lô 982 - Bộ mẫu dò kép HER2 - lai phân tử (pha sẵn)

185. PP2300314195 - Phần lô 983 - Bộ phát hiện màu đỏ dùng trong lai nhiễm sắc thể

186. PP2300314197 - Phần lô 985 - Cuộn in nhiệt

187. PP2300314198 - Phần lô 986 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong HMMD

188. PP2300314199 - Phần lô 987 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong lai tại chỗ nhiễm sắc thể

189. PP2300314200 - Phần lô 988 - Dung dịch dầu chống bốc hơi hóa chất trong máy HMMD

190. PP2300314201 - Phần lô 989 - Dung dịch đệm lai phân tử cho xét nghiệm lai Her2 (pha sẵn)

191. PP2300314202 - Phần lô 990 - Dung dịch đệm rửa đậm đặc

192. PP2300314203 - Phần lô 991 - Dung dịch hỗ trợ bộc lộ kháng nguyên

193. PP2300314204 - Phần lô 992 - Dung dịch làm xanh nhân tế bào

194. PP2300314205 - Phần lô 993 - Dung dịch phát hiện màu bạc DNP dùng trong lai nhiễm sắc thể

195. PP2300314207 - Phần lô 995 - Dung dịch rửa bạc dùng trong lai nhiễm sắc thể

196. PP2300314208 - Phần lô 996 - Dung dịch tẩy parafin

197. PP2300314209 - Phần lô 997 - Enzyme khử màng 3 dùng cho lai phân tử (pha sẵn) 200 test

198. PP2300314210 - Phần lô 998 - Enzyme khử màng dùng để tối ưu xét nghiệm Hóa mô miễn dịch

199. PP2300314211 - Phần lô 999 - Giấy in nhãn tiêu bản dùng cho máy HMMD

200. PP2300314212 - Phần lô 1000 - Hóa chất nhuộm nhân pha sẵn, chạy tự động trên máy hóa mô miễn dịch

201. PP2300314213 - Phần lô 1001 - Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3) dùng để điều trị đích (pha sẵn)

202. PP2300314217 - Phần lô 1005 - Kháng thể đơn dòng kháng BRAF V600E (pha sẵn)

203. PP2300314235 - Phần lô 1023 - Kháng thể đơn dòng kháng HER-2/neu (4B5), pha sẵn

204. PP2300314243 - Phần lô 1031 - Kháng thể đơn dòng kháng MLH-1 (M1), pha sẵn

205. PP2300314244 - Phần lô 1032 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129), pha sẵn

206. PP2300314245 - Phần lô 1033 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (44), pha sẵn

207. PP2300314249 - Phần lô 1037 - Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263), pha sẵn

208. PP2300314251 - Phần lô 1039 - Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (EPR3947), pha sẵn

209. PP2300314259 - Phần lô 1047 - Lam kính tích điện dương

210. PP2300314274 - Phần lô 1062 - Đầu côn có màng lọc dùng cho hệ thống tự động

211. PP2300314276 - Phần lô 1064 - Hóa chất rửa máy tự động sàng lọc NAT

212. PP2300314277 - Phần lô 1065 - Đầu côn hút mẫu đã tách chiết trong hệ thống máy tự động

213. PP2300314278 - Phần lô 1066 - Ống đựng mẫu chuyên dụng

214. PP2300314279 - Phần lô 1067 - Hóa chất rửa máy tự động

215. PP2300314280 - Phần lô 1068 - Khay xử lý mẫu trên máy tách chiết tự động

216. PP2300314281 - Phần lô 1069 - Kim hút hóa chất cho hệ thống tự động

217. PP2300314282 - Phần lô 1070 - Ống chuyên dụng đựng sản phẩm tách chiết ADN, ARN

218. PP2300314284 - Phần lô 1072 - Cóng đựng mẫu bệnh phẩm

219. PP2300314285 - Phần lô 1073 - Đầu côn hút mẫu/ cóng phản ứng

220. PP2300314286 - Phần lô 1074 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg

221. PP2300314287 - Phần lô 1075 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO

222. PP2300314288 - Phần lô 1076 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CK-MB

223. PP2300314289 - Phần lô 1077 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol

224. PP2300314290 - Phần lô 1078 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH

225. PP2300314291 - Phần lô 1079 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4

226. PP2300314292 - Phần lô 1080 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH

227. PP2300314293 - Phần lô 1081 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin

228. PP2300314294 - Phần lô 1082 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3

229. PP2300314295 - Phần lô 1083 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone

230. PP2300314296 - Phần lô 1084 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

231. PP2300314297 - Phần lô 1085 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH

232. PP2300314298 - Phần lô 1086 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số

233. PP2300314299 - Phần lô 1087 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số

234. PP2300314300 - Phần lô 1088 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm

235. PP2300314301 - Phần lô 1089 - Hóa chất pha loãng

236. PP2300314302 - Phần lô 1090 - Hóa chất pha loãng

237. PP2300314303 - Phần lô 1091 - Hóa chất pha loãng

238. PP2300314304 - Phần lô 1092 - Hóa chất pha loãng

239. PP2300314305 - Phần lô 1093 - Hóa chất pha loãng Estradiol/Progesterone

240. PP2300314306 - Phần lô 1094 - Hóa chất rửa điện cực

241. PP2300314307 - Phần lô 1095 - Hóa chất rửa hệ thống

242. PP2300314308 - Phần lô 1096 - Hóa chất xét nghiệm AMH

243. PP2300314309 - Phần lô 1097 - Hóa chất xét nghiệm anti-Tg

244. PP2300314310 - Phần lô 1098 - Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO

245. PP2300314311 - Phần lô 1099 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB

246. PP2300314312 - Phần lô 1100 - Hóa chất xét nghiệm Cortisol

247. PP2300314313 - Phần lô 1101 - Hóa chất xét nghiệm Estradiol

248. PP2300314314 - Phần lô 1102 - Hóa chất xét nghiệm FSH

249. PP2300314315 - Phần lô 1103 - Hóa chất xét nghiệm FT4

250. PP2300314317 - Phần lô 1105 - Hóa chất xét nghiệm LH

251. PP2300314318 - Phần lô 1106 - Hóa chất xét nghiệm Progesterone

252. PP2300314319 - Phần lô 1107 - Hóa chất xét nghiệm Prolactin

253. PP2300314320 - Phần lô 1108 - Thuốc thử xét nghiệm T3

254. PP2300314321 - Phần lô 1109 - Hóa chất xét nghiệm Testosterone

255. PP2300314322 - Phần lô 1110 - Hóa chát xét nghiệm TG

256. PP2300314323 - Phần lô 1111 - Hóa chất xét nghiệm TSH

257. PP2300314324 - Phần lô 1112 - Nước rửa hệ thống

258. PP2300314325 - Phần lô 1113 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (proCalcitonin)

259. PP2300314326 - Phần lô 1114 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs

260. PP2300314327 - Phần lô 1115 - Cốc/ tip đựng bệnh phẩm

261. PP2300314329 - Phần lô 1117 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone

262. PP2300314330 - Phần lô 1118 - Chất hiệu chuẩn CA 72-4

263. PP2300314331 - Phần lô 1119 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus

264. PP2300314332 - Phần lô 1120 - Chất hiệu chuẩn IgE

265. PP2300314333 - Phần lô 1121 - Chất hiệu chuẩn NSE

266. PP2300314335 - Phần lô 1123 - Chất kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm ung thư

267. PP2300314336 - Phần lô 1124 - Chất pha loãng NSE

268. PP2300314337 - Phần lô 1125 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người.

269. PP2300314338 - Phần lô 1126 - Định lượng ISD Sample PT e100

270. PP2300314339 - Phần lô 1127 - Dung dịch rửa kim hút

271. PP2300314341 - Phần lô 1129 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL‑6

272. PP2300314343 - Phần lô 1131 - Hóa chất Định lượng CA 72-4

273. PP2300314344 - Phần lô 1132 - Hóa chất Định lượng IgE II

274. PP2300314345 - Phần lô 1133 - Hóa chất Định lượng ISD-Everolimus

275. PP2300314347 - Phần lô 1135 - Hóa chất khẳng định xét nghiệm HBsAg

276. PP2300314348 - Phần lô 1136 - Hóa chất kiểm tra chất lượng ISD

277. PP2300314349 - Phần lô 1137 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP

278. PP2300314350 - Phần lô 1138 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc

279. PP2300314351 - Phần lô 1139 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc IgM

280. PP2300314352 - Phần lô 1140 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-Hbe

281. PP2300314353 - Phần lô 1141 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBs

282. PP2300314354 - Phần lô 1142 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HCV

283. PP2300314355 - Phần lô 1143 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1

284. PP2300314356 - Phần lô 1144 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBeAg

285. PP2300314357 - Phần lô 1145 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg

286. PP2300314358 - Phần lô 1146 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg định lượng

287. PP2300314359 - Phần lô 1147 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV combi PT

288. PP2300314360 - Phần lô 1148 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch

289. PP2300314361 - Phần lô 1149 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

290. PP2300314362 - Phần lô 1150 - Hóa chất pha loãng

291. PP2300314363 - Phần lô 1151 - Hóa chất pha loãng 1 số XN đặc biệt

292. PP2300314364 - Phần lô 1152 - Dung dịch rửa máy

293. PP2300314365 - Phần lô 1153 - Hóa chất rửa hệ thống

294. PP2300314367 - Phần lô 1155 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM

295. PP2300314368 - Phần lô 1156 - Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe

296. PP2300314369 - Phần lô 1157 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs

297. PP2300314370 - Phần lô 1158 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 100

298. PP2300314371 - Phần lô 1159 - Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1

299. PP2300314372 - Phần lô 1160 - Hóa chất xét nghiệm HBeAg

300. PP2300314373 - Phần lô 1161 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg

301. PP2300314374 - Phần lô 1162 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg định lượng

302. PP2300314375 - Phần lô 1163 - Nước rửa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102800460
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 110

1. PP2300313314 - Phần lô 102 - Đầu típ hút mẫu và hóa chất

2. PP2300313508 - Phần lô 296 - Đầu côn dùng hút bệnh phẩm

3. PP2300313538 - Phần lô 326 - Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động

4. PP2300313542 - Phần lô 330 - Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động

5. PP2300313545 - Phần lô 333 - Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động

6. PP2300314101 - Phần lô 889 - Ống lấy mẫu 2.0 mL

7. PP2300314422 - Phần lô 1210 - Ống lấy mẫu 0.5 mL

8. PP2300314624 - Phần lô 1412 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A

9. PP2300314625 - Phần lô 1413 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B

10. PP2300314626 - Phần lô 1414 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB

11. PP2300314681 - Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc

12. PP2300314685 - Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…

13. PP2300314686 - Phần lô 1474 - Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella

14. PP2300314687 - Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương

15. PP2300314688 - Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit

16. PP2300314689 - Phần lô 1477 - Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D

17. PP2300314690 - Phần lô 1478 - Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori

18. PP2300314691 - Phần lô 1479 - Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest

19. PP2300314692 - Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg

20. PP2300314693 - Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg

21. PP2300314694 - Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg

22. PP2300314695 - Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg

23. PP2300314696 - Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg

24. PP2300314698 - Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg

25. PP2300314699 - Phần lô 1487 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg

26. PP2300314700 - Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg

27. PP2300314701 - Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg

28. PP2300314702 - Phần lô 1490 - Khoanh kháng sinh Colistin µg

29. PP2300314704 - Phần lô 1492 - Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg

30. PP2300314705 - Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg

31. PP2300314714 - Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg

32. PP2300314725 - Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg

33. PP2300314734 - Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg

34. PP2300314745 - Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg

35. PP2300314756 - Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg

36. PP2300314764 - Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg

37. PP2300314775 - Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg

38. PP2300314793 - Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg

39. PP2300314801 - Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci

40. PP2300314804 - Phần lô 1592 - Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae

41. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag

42. PP2300314810 - Phần lô 1598 - Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland

43. PP2300314812 - Phần lô 1600 - Mannitol Salt Agar

44. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml

45. PP2300314814 - Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg

46. PP2300314816 - Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg

47. PP2300314817 - Phần lô 1605 - Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg

48. PP2300314818 - Phần lô 1606 - Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg

49. PP2300314820 - Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg

50. PP2300314821 - Phần lô 1609 - Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg

51. PP2300314822 - Phần lô 1610 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg

52. PP2300314823 - Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg

53. PP2300314824 - Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg

54. PP2300314825 - Phần lô 1613 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg

55. PP2300314826 - Phần lô 1614 - Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg

56. PP2300314827 - Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg

57. PP2300314828 - Phần lô 1616 - Khoanh kháng sinh Ceftizoxime 30µg

58. PP2300314836 - Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg

59. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus

60. PP2300314838 - Phần lô 1626 - Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải

61. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B

62. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori

63. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1

64. PP2300314843 - Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO

65. PP2300314844 - Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg

66. PP2300314845 - Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg

67. PP2300314847 - Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg

68. PP2300314848 - Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg

69. PP2300314863 - Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg

70. PP2300314864 - Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg

71. PP2300314865 - Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg

72. PP2300314868 - Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg

73. PP2300314869 - Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg

74. PP2300314871 - Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg

75. PP2300314872 - Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg

76. PP2300314873 - Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg

77. PP2300314874 - Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg

78. PP2300314875 - Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg

79. PP2300314877 - Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units

80. PP2300314879 - Phần lô 1667 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg

81. PP2300314880 - Phần lô 1668 - Thanh xác định MIC của Imipenem

82. PP2300314881 - Phần lô 1669 - Thanh xác định MIC của Ertapenem

83. PP2300314882 - Phần lô 1670 - Thanh xác định MIC của Levofloxacin

84. PP2300314883 - Phần lô 1671 - Thanh xác định MIC của Amoxicillin

85. PP2300314885 - Phần lô 1673 - Thanh xác định MIC của Metronidazole

86. PP2300314886 - Phần lô 1674 - Thanh xác định MIC của Clarithromycin

87. PP2300314887 - Phần lô 1675 - Thanh xác định MIC của Amikacin

88. PP2300314888 - Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg

89. PP2300314889 - Phần lô 1677 - Thanh xác định MIC của Clindamycin

90. PP2300314890 - Phần lô 1678 - Thanh xác định MIC của Cefoxitin

91. PP2300314891 - Phần lô 1679 - Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32

92. PP2300314893 - Phần lô 1681 - Thanh xác định MIC của Vancomycin

93. PP2300314894 - Phần lô 1682 - Thanh xác định MIC của Ceftriaxone

94. PP2300314895 - Phần lô 1683 - Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg

95. PP2300314896 - Phần lô 1684 - Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units

96. PP2300314897 - Phần lô 1685 - Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg

97. PP2300314903 - Phần lô 1691 - Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí

98. PP2300314911 - Phần lô 1699 - Thanh xác định MIC của Tetracycline

99. PP2300314917 - Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen

100. PP2300314921 - Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella

101. PP2300314925 - Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg

102. PP2300314926 - Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg

103. PP2300314927 - Phần lô 1715 - Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg

104. PP2300314928 - Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg

105. PP2300314929 - Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg

106. PP2300314931 - Phần lô 1719 - Thanh xác định MIC của Aztreonam

107. PP2300314935 - Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.

108. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP

109. PP2300315044 - Phần lô 1832 - Thanh xác định MIC của Meropenem

110. PP2300315140 - Phần lô 1928 - Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100411564
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 154

1. PP2300313256 - Phần lô 44 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum

2. PP2300313257 - Phần lô 45 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg

3. PP2300313258 - Phần lô 46 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HCV

4. PP2300313259 - Phần lô 47 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV

5. PP2300313260 - Phần lô 48 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2

6. PP2300313262 - Phần lô 50 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum

7. PP2300313263 - Phần lô 51 - Vật tư để bảo trì Hệ thống xét nghiệm.

8. PP2300313264 - Phần lô 52 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch

9. PP2300313265 - Phần lô 53 - IVD rửa phản ứng miễn dịch

10. PP2300313266 - Phần lô 54 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg

11. PP2300313267 - Phần lô 55 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HCV

12. PP2300313268 - Phần lô 56 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV

13. PP2300313269 - Phần lô 57 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2

14. PP2300313270 - Phần lô 58 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg

15. PP2300313271 - Phần lô 59 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Anti-HCV

16. PP2300313273 - Phần lô 61 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum

17. PP2300313274 - Phần lô 62 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính Anti - HIV1+2

18. PP2300313275 - Phần lô 63 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 1

19. PP2300313276 - Phần lô 64 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 19

20. PP2300313277 - Phần lô 65 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 2

21. PP2300313278 - Phần lô 66 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 25

22. PP2300313279 - Phần lô 67 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 3

23. PP2300313280 - Phần lô 68 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 4

24. PP2300313282 - Phần lô 70 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 7

25. PP2300313284 - Phần lô 72 - Cuvette để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu

26. PP2300313285 - Phần lô 73 - IVD tham chiếu xét nghiệm sinh hóa

27. PP2300313286 - Phần lô 74 - Gói hút ẩm

28. PP2300313287 - Phần lô 75 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT

29. PP2300313288 - Phần lô 76 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin

30. PP2300313290 - Phần lô 78 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST

31. PP2300313291 - Phần lô 79 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric

32. PP2300313292 - Phần lô 80 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần

33. PP2300313293 - Phần lô 81 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp

34. PP2300313294 - Phần lô 82 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca

35. PP2300313295 - Phần lô 83 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol

36. PP2300313296 - Phần lô 84 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP

37. PP2300313298 - Phần lô 86 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin

38. PP2300313299 - Phần lô 87 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT

39. PP2300313300 - Phần lô 88 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose

40. PP2300313301 - Phần lô 89 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol trực tiếp

41. PP2300313302 - Phần lô 90 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cl

42. PP2300313303 - Phần lô 91 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng K

43. PP2300313304 - Phần lô 92 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na

44. PP2300313306 - Phần lô 94 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol

45. PP2300313307 - Phần lô 95 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid

46. PP2300313308 - Phần lô 96 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen

47. PP2300313310 - Phần lô 98 - Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm sinh hóa thường quy

48. PP2300313311 - Phần lô 99 - Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm sinh hóa thường quy

49. PP2300313312 - Phần lô 100 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK, CK-MB

50. PP2300313314 - Phần lô 102 - Đầu típ hút mẫu và hóa chất

51. PP2300313333 - Phần lô 121 - Chất thử xét nghiệm phát hiện tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO đánh dấu màu huỳnh quang FITC

52. PP2300313336 - Phần lô 124 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào

53. PP2300313340 - Phần lô 128 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang PE

54. PP2300313341 - Phần lô 129 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC

55. PP2300313342 - Phần lô 130 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE

56. PP2300313343 - Phần lô 131 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 gắn màu PerCP

57. PP2300313345 - Phần lô 133 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC

58. PP2300313346 - Phần lô 134 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

59. PP2300313347 - Phần lô 135 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC

60. PP2300313362 - Phần lô 150 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang PE

61. PP2300313363 - Phần lô 151 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41a người đánh dấu màu huỳnh quang APC

62. PP2300313365 - Phần lô 153 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 người đánh dấu màu huỳnh quang APC

63. PP2300313433 - Phần lô 221 - Hóa chất cài đặt máy 7 màu cho máy dòng chảy tế bào cài đặt cho hệ thống

64. PP2300313434 - Phần lô 222 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 người đánh dấu màu APC.

65. PP2300313435 - Phần lô 223 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu APC

66. PP2300313436 - Phần lô 224 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu FITC

67. PP2300313437 - Phần lô 225 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD55 người đánh dấu màu APC

68. PP2300313439 - Phần lô 227 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD59 người đánh dấu màu PE

69. PP2300313440 - Phần lô 228 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang FITC

70. PP2300313531 - Phần lô 319 - Kháng thể chuột gắn màu APC

71. PP2300313763 - Phần lô 551 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD294 đánh dấu màu huỳnh quang V450

72. PP2300313764 - Phần lô 552 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C

73. PP2300313765 - Phần lô 553 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD15 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

74. PP2300313766 - Phần lô 554 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD123 đánh dấu màu huỳnh quang PE

75. PP2300313767 - Phần lô 555 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP-Cy™5.5

76. PP2300313768 - Phần lô 556 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7

77. PP2300313769 - Phần lô 557 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD274 đánh dấu màu huỳnh quang APC

78. PP2300313770 - Phần lô 558 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7

79. PP2300313771 - Phần lô 559 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7

80. PP2300313772 - Phần lô 560 - IVD cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu

81. PP2300313773 - Phần lô 561 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE

82. PP2300313774 - Phần lô 562 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD11B đánh dấu màu huỳnh quang APC

83. PP2300313776 - Phần lô 564 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang PE

84. PP2300313777 - Phần lô 565 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C

85. PP2300313778 - Phần lô 566 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC

86. PP2300313779 - Phần lô 567 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD16 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

87. PP2300313780 - Phần lô 568 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang APC

88. PP2300313781 - Phần lô 569 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PE

89. PP2300313782 - Phần lô 570 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

90. PP2300313783 - Phần lô 571 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE

91. PP2300313784 - Phần lô 572 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

92. PP2300313785 - Phần lô 573 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE

93. PP2300313787 - Phần lô 575 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên BD CD3 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

94. PP2300313788 - Phần lô 576 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang PE

95. PP2300313789 - Phần lô 577 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC

96. PP2300313790 - Phần lô 578 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE

97. PP2300313791 - Phần lô 579 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP

98. PP2300313792 - Phần lô 580 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD5 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

99. PP2300313793 - Phần lô 581 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC

100. PP2300313794 - Phần lô 582 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

101. PP2300313795 - Phần lô 583 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD79a đánh dấu màu huỳnh quang PE

102. PP2300313796 - Phần lô 584 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC

103. PP2300313798 - Phần lô 586 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang APC

104. PP2300313799 - Phần lô 587 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 đánh dấu màu huỳnh quang APC

105. PP2300313800 - Phần lô 588 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD20 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

106. PP2300313801 - Phần lô 589 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD22 đánh dấu màu huỳnh quang APC

107. PP2300313802 - Phần lô 590 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP

108. PP2300313803 - Phần lô 591 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 đánh dấu màu huỳnh quang V450

109. PP2300313804 - Phần lô 592 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

110. PP2300313805 - Phần lô 593 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD279 đánh dấu màu huỳnh quang PE

111. PP2300313806 - Phần lô 594 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7

112. PP2300314017 - Phần lô 805 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí

113. PP2300314018 - Phần lô 806 - Chai cấy máu phát hiện vi nấm

114. PP2300314026 - Phần lô 814 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP

115. PP2300314027 - Phần lô 815 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP

116. PP2300314028 - Phần lô 816 - Chất hiệu chuẩn mức 1 xét nghiệm sinh hóa

117. PP2300314029 - Phần lô 817 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 2

118. PP2300314030 - Phần lô 818 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 3

119. PP2300314031 - Phần lô 819 - IVD rửa xét nghiệm sinh hóa

120. PP2300314032 - Phần lô 820 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần

121. PP2300314033 - Phần lô 821 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group O)

122. PP2300314034 - Phần lô 822 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen)

123. PP2300314035 - Phần lô 823 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Negative, Anti-HIV-1, Anti-HIV-2)

124. PP2300314187 - Phần lô 975 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kị khí

125. PP2300314188 - Phần lô 976 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kỵ khí

126. PP2300314449 - Phần lô 1237 - Bộ hóa chất bead từ kiểm tra độ phát quang

127. PP2300314450 - Phần lô 1238 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào

128. PP2300314451 - Phần lô 1239 - Hóa chất giúp ổn định tế bào hỗ trợ quá trình nhuộm tế bào

129. PP2300314452 - Phần lô 1240 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện chuỗi nhẹ Kappa đánh dấu màu huỳnh quang APC

130. PP2300314454 - Phần lô 1242 - Chất thử phân tích tế bào gốc trung mô ở người

131. PP2300314455 - Phần lô 1243 - Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào

132. PP2300314456 - Phần lô 1244 - Dung dịch làm sạch máy phân tích dòng chảy tế bào

133. PP2300314457 - Phần lô 1245 - Dung dịch tắt máy phân tích dòng chảy tế bào

134. PP2300314458 - Phần lô 1246 - Dụng cụ xét nghiệm đếm tế bào gốc

135. PP2300314459 - Phần lô 1247 - Ống kháng thể đông khô hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn trong tương bào

136. PP2300314460 - Phần lô 1248 - Bộ ống kháng thể đông khô sàng lọc tương bào bất thường

137. PP2300314461 - Phần lô 1249 - Hạt bead hiệu chuẩn 3 màu cho máy tế bào dòng chảy

138. PP2300314463 - Phần lô 1251 - Hạt bead hiệu chuẩn gắn màu APC cho máy tế bào dòng chảy

139. PP2300314465 - Phần lô 1253 - Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19

140. PP2300314466 - Phần lô 1254 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang PE

141. PP2300314467 - Phần lô 1255 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang APC

142. PP2300314469 - Phần lô 1257 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 đánh dấu màu huỳnh quang APC

143. PP2300314470 - Phần lô 1258 - Hóa chất cho máy tế bào dòng chảy

144. PP2300314471 - Phần lô 1259 - Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào

145. PP2300314473 - Phần lô 1261 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD38 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

146. PP2300314474 - Phần lô 1262 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41 đánh dấu màu huỳnh quang FITC

147. PP2300314475 - Phần lô 1263 - Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc

148. PP2300314476 - Phần lô 1264 - Hoá chất đếm tế bào gốc tạo máu

149. PP2300314477 - Phần lô 1265 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang CD3/CD16+CD56/CD45 cho máy đếm tế bào

150. PP2300314478 - Phần lô 1266 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD4/CD45 cho máy đếm tế bào

151. PP2300314480 - Phần lô 1268 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD8/CD45 cho máy đếm tế bào

152. PP2300314481 - Phần lô 1269 - Bộ thuốc thử phát hiện biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 trong máu toàn phần đã ly giải hồng cầu ở người

153. PP2300314683 - Phần lô 1471 - Kháng thể thứ cấp gắn màu FITC

154. PP2300314773 - Phần lô 1561 - Hóa chất đếm tế bào gốc trung mô

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302485103
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300313498 - Phần lô 286 - Hóa chất định lượng kháng nguyên protein nucleocapsid SARS-CoV-2

2. PP2300313499 - Phần lô 287 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2

3. PP2300313500 - Phần lô 288 - Hóa chất hiệu chuẩn của xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag

4. PP2300313501 - Phần lô 289 - Thuốc thử đặc hiệu được sử dụng dịch mũi họng xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag

5. PP2300313502 - Phần lô 290 - Hóa chất cho phản ứng Enzym trên hệ thống máy miễn dịch

6. PP2300313503 - Phần lô 291 - Hóa chất ngăn chặn sự hư hỏng của dung dịch Substrate Solution

7. PP2300313504 - Phần lô 292 - Vật liệu để rửa hệ thống miễn dịch

8. PP2300313505 - Phần lô 293 - Vật liệu để pha loãng mẫu trên Hệ thống miễn dịch

9. PP2300313506 - Phần lô 294 - Hóa chất pha loãng mẫu

10. PP2300313508 - Phần lô 296 - Đầu côn dùng hút bệnh phẩm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106215809
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2300314712 - Phần lô 1500 - Glycerol

2. PP2300314767 - Phần lô 1555 - dung dịch muối cân bằng Hanks

3. PP2300314788 - Phần lô 1576 - Hóa chất phân tách tỷ trọng tế bào

4. PP2300314851 - Phần lô 1639 - Huyết thanh thai bê

5. PP2300314892 - Phần lô 1680 - Lithium carbonate

6. PP2300314969 - Phần lô 1757 - Sodium salicylate

7. PP2300314981 - Phần lô 1769 - Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương

8. PP2300314997 - Phần lô 1785 - Amonium iron (III) sulfate dodecadhydrate

9. PP2300314998 - Phần lô 1786 - Potassium disulfite

10. PP2300315002 - Phần lô 1790 - Sodium thiosulfate pentahydrate

11. PP2300315082 - Phần lô 1870 - Hỗn hợp chạy phản ứng nhân gen một bước

12. PP2300315094 - Phần lô 1882 - Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào

13. PP2300315095 - Phần lô 1883 - Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313627293
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300314622 - Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

2. PP2300314676 - Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước

3. PP2300315019 - Phần lô 1807 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel

4. PP2300315034 - Phần lô 1822 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

5. PP2300315035 - Phần lô 1823 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh

6. PP2300315058 - Phần lô 1846 - Hóa chất khử khuẩn amoni bậc bốn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101268476
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 253

1. PP2300313328 - Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

2. PP2300313329 - Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid

3. PP2300313377 - Phần lô 165 - Hóa chất xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori

4. PP2300313378 - Phần lô 166 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori

5. PP2300313379 - Phần lô 167 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn Hecolibacter pylori

6. PP2300313381 - Phần lô 169 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn H.pylori

7. PP2300313466 - Phần lô 254 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF

8. PP2300313513 - Phần lô 301 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF Latex

9. PP2300313569 - Phần lô 357 - Định lượng IgA

10. PP2300313570 - Phần lô 358 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM II

11. PP2300313591 - Phần lô 379 - Thuốc thử định lượng Beta2-microglobulin

12. PP2300313670 - Phần lô 458 - Cóng phản ứng dùng cho phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang

13. PP2300313671 - Phần lô 459 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG

14. PP2300313672 - Phần lô 460 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgM

15. PP2300313673 - Phần lô 461 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgG

16. PP2300313674 - Phần lô 462 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgM

17. PP2300313675 - Phần lô 463 - Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang

18. PP2300313677 - Phần lô 465 - Hóa chất dùng sử dụng để kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm APS và HIT

19. PP2300313678 - Phần lô 466 - Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang

20. PP2300313679 - Phần lô 467 - Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang

21. PP2300313680 - Phần lô 468 - Chất hiệu chuẩn Heparin

22. PP2300313681 - Phần lô 469 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin không phân đoạn

23. PP2300313682 - Phần lô 470 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin

24. PP2300313683 - Phần lô 471 - Hóa chất xác định hoạt độ heparin

25. PP2300313684 - Phần lô 472 - Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin

26. PP2300313685 - Phần lô 473 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA)

27. PP2300313688 - Phần lô 476 - Dung dịch rửa

28. PP2300313693 - Phần lô 481 - Hóa chất định lượng chất ức chế Plasmin

29. PP2300313695 - Phần lô 483 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy.

30. PP2300313699 - Phần lô 487 - Hóa chất định lượng Plasminogen

31. PP2300313705 - Phần lô 493 - Xét nghiệm đột biến Yếu tố V

32. PP2300313706 - Phần lô 494 - Hóa chất xác định nồng độ yếu tố von Willebrand ristoCetin cofactor hoạt hóa

33. PP2300313707 - Phần lô 495 - Hóa chất định lượng hoạt độ yếu tố VW

34. PP2300313708 - Phần lô 496 - Hóa chất định lượng kháng nguyên yếu tố vW

35. PP2300313709 - Phần lô 497 - Xét nghiệm kháng nguyên yếu tố XIII

36. PP2300313710 - Phần lô 498 - Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT

37. PP2300313712 - Phần lô 500 - Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime

38. PP2300313714 - Phần lô 502 - Cóng phản ứng

39. PP2300313715 - Phần lô 503 - Dung dịch pha loãng

40. PP2300313716 - Phần lô 504 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu

41. PP2300313717 - Phần lô 505 - Dung dịch rửa máy Acid clohydric

42. PP2300313718 - Phần lô 506 - Dung dịch rửa máy

43. PP2300313719 - Phần lô 507 - Hóa chất chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu

44. PP2300313720 - Phần lô 508 - Hóa chất định lượng Antithrombin

45. PP2300313721 - Phần lô 509 - Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer

46. PP2300313723 - Phần lô 511 - Hóa chất định lượng D-Dimer

47. PP2300313724 - Phần lô 512 - Hóa chất định lượng Fibrinogen

48. PP2300313725 - Phần lô 513 - Hóa chất định lượng Protein C

49. PP2300313726 - Phần lô 514 - Hóa chất định lượng Protein S

50. PP2300313727 - Phần lô 515 - Hóa chất định lượng thời gian Prothrombin (PT) và nồng độ Fibrinogen

51. PP2300313728 - Phần lô 516 - Hóa chất định lượng yếu tố II

52. PP2300313729 - Phần lô 517 - Hóa chất định lượng yếu tố IX

53. PP2300313730 - Phần lô 518 - Hóa chất định lượng yếu tố V

54. PP2300313731 - Phần lô 519 - Hóa chất định lượng yếu tố VII

55. PP2300313732 - Phần lô 520 - Hóa chất định lượng yếu tố VIII

56. PP2300313734 - Phần lô 522 - Hóa chất định lượng yếu tố X

57. PP2300313744 - Phần lô 532 - Hóa chất định lượng yếu tố XI

58. PP2300313753 - Phần lô 541 - Định lượng Cortisol

59. PP2300313754 - Phần lô 542 - Chất chuẩn Cortisol

60. PP2300313755 - Phần lô 543 - Hóa chất định lượng yếu tố XII

61. PP2300313756 - Phần lô 544 - Định lượng Phospho vô cơ

62. PP2300313775 - Phần lô 563 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức thấp

63. PP2300313786 - Phần lô 574 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức trung bình

64. PP2300313797 - Phần lô 585 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức âm tính

65. PP2300313808 - Phần lô 596 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức dương tính

66. PP2300313819 - Phần lô 607 - Hóa chất phát hiện kháng đông Lupus (LA) nhạy với phospholipid theo kháng thể

67. PP2300313830 - Phần lô 618 - Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus (LA)

68. PP2300313842 - Phần lô 630 - Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss

69. PP2300313853 - Phần lô 641 - Thuốc thử xét nghiệm APTT

70. PP2300314077 - Phần lô 865 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

71. PP2300314078 - Phần lô 866 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc

72. PP2300314079 - Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric

73. PP2300314080 - Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin

74. PP2300314081 - Phần lô 869 - Hóa chất xét nghiệm ALP

75. PP2300314082 - Phần lô 870 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Apo A1, Apo B

76. PP2300314084 - Phần lô 872 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy

77. PP2300314085 - Phần lô 873 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB

78. PP2300314086 - Phần lô 874 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP thường

79. PP2300314087 - Phần lô 875 - Calib cho xét nghiệm cystatin mức cao

80. PP2300314088 - Phần lô 876 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol

81. PP2300314089 - Phần lô 877 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol

82. PP2300314090 - Phần lô 878 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid

83. PP2300314091 - Phần lô 879 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid (mứcthấp/cao)

84. PP2300314092 - Phần lô 880 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao

85. PP2300314094 - Phần lô 882 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp

86. PP2300314095 - Phần lô 883 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II

87. PP2300314096 - Phần lô 884 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin

88. PP2300314097 - Phần lô 885 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh 1

89. PP2300314098 - Phần lô 886 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2

90. PP2300314099 - Phần lô 887 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người

91. PP2300314100 - Phần lô 888 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa thường quy

92. PP2300314101 - Phần lô 889 - Ống lấy mẫu 2.0 mL

93. PP2300314104 - Phần lô 892 - ISE Refenrence

94. PP2300314105 - Phần lô 893 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa

95. PP2300314106 - Phần lô 894 - Hóa chất đệm xét nghiệm điện giải

96. PP2300314113 - Phần lô 901 - Nắp ống xét nghiệm hệ tự động

97. PP2300314115 - Phần lô 903 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase

98. PP2300314116 - Phần lô 904 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1

99. PP2300314117 - Phần lô 905 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B

100. PP2300314118 - Phần lô 906 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

101. PP2300314119 - Phần lô 907 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

102. PP2300314120 - Phần lô 908 - Định lượng C3

103. PP2300314121 - Phần lô 909 - Định lượng C4

104. PP2300314122 - Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci

105. PP2300314123 - Phần lô 911 - Định lượng Ceruloplasmin

106. PP2300314125 - Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

107. PP2300314126 - Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK

108. PP2300314127 - Phần lô 915 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB

109. PP2300314128 - Phần lô 916 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin

110. PP2300314129 - Phần lô 917 - Thuốc thử xét nghiệm CRP

111. PP2300314130 - Phần lô 918 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cystatin C

112. PP2300314131 - Phần lô 919 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol

113. PP2300314132 - Phần lô 920 - Thuốc thử xét nghiệm Sắt

114. PP2300314133 - Phần lô 921 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

115. PP2300314134 - Phần lô 922 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

116. PP2300314136 - Phần lô 924 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

117. PP2300314137 - Phần lô 925 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

118. PP2300314138 - Phần lô 926 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST

119. PP2300314139 - Phần lô 927 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

120. PP2300314140 - Phần lô 928 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

121. PP2300314141 - Phần lô 929 - Định lượng Haptoglobin

122. PP2300314142 - Phần lô 930 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol

123. PP2300314143 - Phần lô 931 - Định lượng IgG

124. PP2300314145 - Phần lô 933 - Thuốc thử xét nghiệm IgM

125. PP2300314146 - Phần lô 934 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

126. PP2300314147 - Phần lô 935 - Thuốc thử xét nghiệm LDH

127. PP2300314148 - Phần lô 936 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol

128. PP2300314149 - Phần lô 937 - Thuốc thử xét nghiệm LIH

129. PP2300314150 - Phần lô 938 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase

130. PP2300314151 - Phần lô 939 - Thuốc thử xét nghiệm Magnesi

131. PP2300314152 - Phần lô 940 - Định lượng Pepsinogen I

132. PP2300314153 - Phần lô 941 - Định lượng Pepsinogen II

133. PP2300314154 - Phần lô 942 - Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ

134. PP2300314156 - Phần lô 944 - Định lượng Pre-albumin

135. PP2300314157 - Phần lô 945 - Thuốc thử xét nghiệm Protein

136. PP2300314158 - Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần

137. PP2300314159 - Phần lô 947 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin

138. PP2300314160 - Phần lô 948 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

139. PP2300314161 - Phần lô 949 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 1

140. PP2300314162 - Phần lô 950 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 2

141. PP2300314163 - Phần lô 951 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 1

142. PP2300314164 - Phần lô 952 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 2

143. PP2300314166 - Phần lô 954 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Cystatin C

144. PP2300314167 - Phần lô 955 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1

145. PP2300314168 - Phần lô 956 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2

146. PP2300314169 - Phần lô 957 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3

147. PP2300314170 - Phần lô 958 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1

148. PP2300314171 - Phần lô 959 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2

149. PP2300314172 - Phần lô 960 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II

150. PP2300314173 - Phần lô 961 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Fructose và Citrate

151. PP2300314174 - Phần lô 962 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1

152. PP2300314175 - Phần lô 963 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2

153. PP2300314377 - Phần lô 1165 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PAPP-A

154. PP2300314378 - Phần lô 1166 - Chất hiệu chuẩn CA19-9

155. PP2300314379 - Phần lô 1167 - Chất hiệu chuẩn CEA

156. PP2300314380 - Phần lô 1168 - Chất hiệu chuẩn HBs Ag

157. PP2300314381 - Phần lô 1169 - Chất hiệu chuẩn PAPP-A

158. PP2300314382 - Phần lô 1170 - Chất hiệu chuẩn PSA toàn phần

159. PP2300314383 - Phần lô 1171 - Chất hiệu chuẩn Total βhCG (5th IS

160. PP2300314384 - Phần lô 1172 - Chất hiệu chuẩn Unconjugated Estriol

161. PP2300314386 - Phần lô 1174 - Chất chuẩn BNP

162. PP2300314387 - Phần lô 1175 - Chất chuẩn C-Peptide

163. PP2300314388 - Phần lô 1176 - Chất chuẩn Ferritin

164. PP2300314389 - Phần lô 1177 - Chất chuẩn Free T3

165. PP2300314390 - Phần lô 1178 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

166. PP2300314391 - Phần lô 1179 - Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin

167. PP2300314392 - Phần lô 1180 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm iPTH

168. PP2300314393 - Phần lô 1181 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

169. PP2300314394 - Phần lô 1182 - Chất chuẩn TPO Antibody

170. PP2300314395 - Phần lô 1183 - Chất chuẩn PCT

171. PP2300314397 - Phần lô 1185 - Chất chuẩn Total T3

172. PP2300314398 - Phần lô 1186 - Chất chuẩn Total T4

173. PP2300314399 - Phần lô 1187 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

174. PP2300314400 - Phần lô 1188 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I

175. PP2300314401 - Phần lô 1189 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

176. PP2300314402 - Phần lô 1190 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP

177. PP2300314403 - Phần lô 1191 - Chất hiệu chuẩn HCV Ab

178. PP2300314404 - Phần lô 1192 - Chất hiệu chuẩn HIV combo

179. PP2300314405 - Phần lô 1193 - Dung dịch rửa giếng phản ứng

180. PP2300314406 - Phần lô 1194 - Dung dịch rửa máy hàng ngày

181. PP2300314407 - Phần lô 1195 - Dung dịch rửa máy hàng ngày

182. PP2300314408 - Phần lô 1196 - Giếng phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch

183. PP2300314409 - Phần lô 1197 - Hóa chất Định lượng AFP

184. PP2300314410 - Phần lô 1198 - Hóa chất Định lượng CA19-9

185. PP2300314411 - Phần lô 1199 - Hóa chất Định lượng CEA

186. PP2300314412 - Phần lô 1200 - Hóa chất Định lượng PAPP-A

187. PP2300314413 - Phần lô 1201 - Hóa chất Định lượng PSA toàn phần

188. PP2300314415 - Phần lô 1203 - Hóa chất Định lượng total βhCG

189. PP2300314416 - Phần lô 1204 - Hóa chất Định lượng Unconjugated Estriol

190. PP2300314417 - Phần lô 1205 - Hóa chất Định tính HBs Ag

191. PP2300314418 - Phần lô 1206 - Hóa chất Định tính HCV Ab

192. PP2300314419 - Phần lô 1207 - Hóa chất Định tính HIV combo

193. PP2300314420 - Phần lô 1208 - IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym

194. PP2300314421 - Phần lô 1209 - Dung dịch kiểm tra máy

195. PP2300314423 - Phần lô 1211 - Định lượng BNP

196. PP2300314425 - Phần lô 1213 - Định lượng C-Peptide

197. PP2300314426 - Phần lô 1214 - Định lượng ferritin

198. PP2300314427 - Phần lô 1215 - Định lượng Free T3

199. PP2300314428 - Phần lô 1216 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

200. PP2300314429 - Phần lô 1217 - Định lượng Ultrasensitive Insulin

201. PP2300314430 - Phần lô 1218 - Thuốc thử xét nghiệm iPTH

202. PP2300314431 - Phần lô 1219 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

203. PP2300314432 - Phần lô 1220 - Định lượng TPO Ab

204. PP2300314433 - Phần lô 1221 - Định lượng PCT

205. PP2300314434 - Phần lô 1222 - Định lượng Total T3

206. PP2300314436 - Phần lô 1224 - Định lượng Total T4

207. PP2300314437 - Phần lô 1225 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

208. PP2300314438 - Phần lô 1226 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin I

209. PP2300314439 - Phần lô 1227 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

210. PP2300314440 - Phần lô 1228 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)

211. PP2300314441 - Phần lô 1229 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)

212. PP2300314442 - Phần lô 1230 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)

213. PP2300314443 - Phần lô 1231 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch

214. PP2300314444 - Phần lô 1232 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HCV Ab

215. PP2300314446 - Phần lô 1234 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HIV combo

216. PP2300314447 - Phần lô 1235 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm hóa chất HBs Ag

217. PP2300314483 - Phần lô 1271 - Test định lượng kháng thể CMV IgG II

218. PP2300314485 - Phần lô 1273 - Test định lượng kháng thể CMV IgM II

219. PP2300314486 - Phần lô 1274 - Test định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi

220. PP2300314487 - Phần lô 1275 - Test định lượng kháng thể Rubella IgG

221. PP2300314488 - Phần lô 1276 - Test định lượng kháng thể Rubella IgM

222. PP2300314489 - Phần lô 1277 - Test định lượng kháng thể Toxo IgG II

223. PP2300314490 - Phần lô 1278 - Test định lượng kháng thể Toxo IgM

224. PP2300314491 - Phần lô 1279 - Bộ kit bảo dưỡng máy

225. PP2300314492 - Phần lô 1280 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm calprotectin

226. PP2300314494 - Phần lô 1282 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Murex Anti-HDV

227. PP2300314495 - Phần lô 1283 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgG

228. PP2300314496 - Phần lô 1284 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgM

229. PP2300314497 - Phần lô 1285 - Chất mồi phản ứng

230. PP2300314498 - Phần lô 1286 - Cóng phản ứng

231. PP2300314499 - Phần lô 1287 - Dung dịch kiểm tra hệ thống

232. PP2300314500 - Phần lô 1288 - Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm

233. PP2300314501 - Phần lô 1289 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể EBV IgM

234. PP2300314502 - Phần lô 1290 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgG II

235. PP2300314504 - Phần lô 1292 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgM

236. PP2300314505 - Phần lô 1293 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG)

237. PP2300314506 - Phần lô 1294 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi

238. PP2300314507 - Phần lô 1295 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCG

239. PP2300314508 - Phần lô 1296 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi

240. PP2300314509 - Phần lô 1297 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể CMV IgG II

241. PP2300314510 - Phần lô 1298 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể Rubella IgM

242. PP2300314511 - Phần lô 1299 - Hóa chất kiểm chuẩnTest định lượng kháng thể Rubella IgG

243. PP2300314512 - Phần lô 1300 - Test định lượng HCG

244. PP2300314513 - Phần lô 1301 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgG

245. PP2300314515 - Phần lô 1303 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgM

246. PP2300314516 - Phần lô 1304 - Test định lượng kháng thể EBV IgM

247. PP2300314517 - Phần lô 1305 - Test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi

248. PP2300314518 - Phần lô 1306 - Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG)

249. PP2300314519 - Phần lô 1307 - Xét nghiệm đính tính phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan Delta

250. PP2300314520 - Phần lô 1308 - Hóa chất định lượng Calprotectin

251. PP2300314584 - Phần lô 1372 - Bộ cột và hóa chất xét nghiệm HbA1C

252. PP2300314585 - Phần lô 1373 - Chất hiệu chuẩn HbA1C mức 1,2

253. PP2300314586 - Phần lô 1374 - Vật liệu kiểm soát HbA1C mức 1,2

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102756236
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
211 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300314011 - Phần lô 799 - Xét nghiệm miễn dịch tự động RSV

2. PP2300314012 - Phần lô 800 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Cúm A/B

3. PP2300314013 - Phần lô 801 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue NS1

4. PP2300314014 - Phần lô 802 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue IgM/IgG

5. PP2300314806 - Phần lô 1594 - TPHA Kit

6. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag

7. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus

8. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori

9. PP2300314987 - Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3

10. PP2300315043 - Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106312633
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2300313256 - Phần lô 44 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum

2. PP2300314046 - Phần lô 834 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)

3. PP2300314632 - Phần lô 1420 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum

4. PP2300314656 - Phần lô 1444 - Hematoxylin

5. PP2300314803 - Phần lô 1591 - Hematoxylin solution

6. PP2300314806 - Phần lô 1594 - TPHA Kit

7. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh

8. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag

9. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus

10. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B

11. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori

12. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1

13. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM

14. PP2300314843 - Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO

15. PP2300314916 - Phần lô 1704 - Bộ nhuộm tế bào

16. PP2300314917 - Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen

17. PP2300314918 - Phần lô 1706 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia

18. PP2300314930 - Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50

19. PP2300314932 - Phần lô 1720 - Thuốc nhuộm OG-6

20. PP2300314933 - Phần lô 1721 - Parafin Hạt

21. PP2300314935 - Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.

22. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP

23. PP2300314978 - Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin

24. PP2300314995 - Phần lô 1783 - Brilliant cresyl blue solution

Views: 12
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8522 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23701 Tender notices posted in the past month
  • 37150 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second