Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300313213 | Phần lô 1 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HS Troponin | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 22.638.000 | 22.638.000 | 0 |
2 | PP2300313214 | Phần lô 2 - Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng troponin-I (cTnI) tim | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 23.562.000 | 23.562.000 | 0 |
3 | PP2300313215 | Phần lô 3 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: PF16R | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 180 | 15.507.200 | 210 | 313.728.000 | 313.728.000 | 0 |
4 | PP2300313216 | Phần lô 4 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: NES8400; MED3709 | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 180 | 15.507.200 | 210 | 627.456.000 | 627.456.000 | 0 |
5 | PP2300313217 | Phần lô 5 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68) | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 180 | 15.507.200 | 210 | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 |
6 | PP2300313218 | Phần lô 6 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68) | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 180 | 15.507.200 | 210 | 266.000.000 | 266.000.000 | 0 |
7 | PP2300313221 | Phần lô 9 - Hóa chất Dùng cho máy ELISA | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 180 | 20.941.225 | 210 | 1.416.030.000 | 1.416.030.000 | 0 |
8 | PP2300313222 | Phần lô 10 - Thuốc thử xét nghiệm GGT | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 472.164.000 | 472.164.000 | 0 |
9 | PP2300313223 | Phần lô 11 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiểu cầu | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 38.199.000 | 38.199.000 | 0 |
10 | PP2300313224 | Phần lô 12 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiêu sọ huyết | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 38.199.000 | 38.199.000 | 0 |
11 | PP2300313225 | Phần lô 13 - Hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 212.500.000 | 212.500.000 | 0 |
12 | PP2300313226 | Phần lô 14 - Hóa chất xét nghiệm thời gian thromboplastin | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 434.000.000 | 434.000.000 | 0 |
13 | PP2300313227 | Phần lô 15 - Hóa chất xét nghiệm tỉ lệ Prothrombin | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 |
14 | PP2300313228 | Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 |
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 11.200.000 | 210 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 13.299.800 | 210 | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 0 | |||
15 | PP2300313229 | Phần lô 17 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 38.994.000 | 38.994.000 | 0 |
16 | PP2300313230 | Phần lô 18 - Cột sắc ký định lượng xét nghiệm HbA1c | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 2.290.942.000 | 2.290.942.000 | 0 |
17 | PP2300313231 | Phần lô 19 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 849.096.000 | 849.096.000 | 0 |
18 | PP2300313232 | Phần lô 20 - Miếng lọc cho xét nghiệm HbA1C | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 410.340.000 | 410.340.000 | 0 |
19 | PP2300313233 | Phần lô 21 - Dung dịch đệm đẩy số 1 | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 1.259.280.000 | 1.259.280.000 | 0 |
20 | PP2300313234 | Phần lô 22 - Dung dịch đệm đẩy số 2 | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 1.154.340.000 | 1.154.340.000 | 0 |
21 | PP2300313235 | Phần lô 23 - Dung dịch đệm đẩy số 3 | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 944.460.000 | 944.460.000 | 0 |
22 | PP2300313236 | Phần lô 24 - Dung dịch rửa và ly giải | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 2.099.650.000 | 2.099.650.000 | 0 |
23 | PP2300313237 | Phần lô 25 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c | vn0106492175 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ STD VIỆT NAM | 180 | 82.307.600 | 210 | 31.788.000 | 31.788.000 | 0 |
24 | PP2300313238 | Phần lô 26 - Test phát hiện kháng thể IgM chống lại cytomegalovirus | vn0107957144 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM | 180 | 2.094.500 | 210 | 17.814.500 | 17.814.500 | 0 |
25 | PP2300313239 | Phần lô 27 - Test định lượng Gonadotropin nhau thai người | vn0107957144 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM | 180 | 2.094.500 | 210 | 191.408.000 | 191.408.000 | 0 |
26 | PP2300313240 | Phần lô 28 - Chất nền xử lý mẫu cho nấm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 121.338.000 | 121.338.000 | 0 |
27 | PP2300313241 | Phần lô 29 - Chất nền xử lý mẫu cho vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 202.230.000 | 202.230.000 | 0 |
28 | PP2300313242 | Phần lô 30 - Thuốc thử xét nghiệm HDL- Cholesterol | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.579.765.136 | 2.579.765.136 | 0 |
29 | PP2300313243 | Phần lô 31 - Hạt chống ẩm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 33.257.700 | 33.257.700 | 0 |
30 | PP2300313244 | Phần lô 32 - Hóa chất xử lý mẫu cho định danh nấm sợi | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 167.094.900 | 167.094.900 | 0 |
31 | PP2300313245 | Phần lô 33 - Thanh xét nghiệm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 696.228.750 | 696.228.750 | 0 |
32 | PP2300313246 | Phần lô 34 - Hóa chất đo độ pha loãng của vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 |
33 | PP2300313247 | Phần lô 35 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 262.399.200 | 262.399.200 | 0 |
34 | PP2300313248 | Phần lô 36 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 65.599.800 | 65.599.800 | 0 |
35 | PP2300313249 | Phần lô 37 - Thẻ định danh vi nấm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 81.999.750 | 81.999.750 | 0 |
36 | PP2300313250 | Phần lô 38 - Thuốc thử xét nghiệm LDL- Cholesterol | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 5.018.355.000 | 5.018.355.000 | 0 |
37 | PP2300313251 | Phần lô 39 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 98.399.700 | 98.399.700 | 0 |
38 | PP2300313252 | Phần lô 40 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 327.999.000 | 327.999.000 | 0 |
39 | PP2300313253 | Phần lô 41 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm N240 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 327.999.000 | 327.999.000 | 0 |
40 | PP2300313254 | Phần lô 42 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 131.199.600 | 131.199.600 | 0 |
41 | PP2300313255 | Phần lô 43 - Thẻ làm kháng sinh đồ VI NẤM | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 98.399.700 | 98.399.700 | 0 |
42 | PP2300313256 | Phần lô 44 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 336.465.000 | 336.465.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300313257 | Phần lô 45 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 11.300.800 | 11.300.800 | 0 |
44 | PP2300313258 | Phần lô 46 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HCV | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 10.767.200 | 10.767.200 | 0 |
45 | PP2300313259 | Phần lô 47 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 21.534.000 | 21.534.000 | 0 |
46 | PP2300313260 | Phần lô 48 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 10.767.200 | 10.767.200 | 0 |
47 | PP2300313261 | Phần lô 49 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 127.077.300 | 127.077.300 | 0 |
48 | PP2300313262 | Phần lô 50 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 20.188.000 | 20.188.000 | 0 |
49 | PP2300313263 | Phần lô 51 - Vật tư để bảo trì Hệ thống xét nghiệm. | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 |
50 | PP2300313264 | Phần lô 52 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 306.864.000 | 306.864.000 | 0 |
51 | PP2300313265 | Phần lô 53 - IVD rửa phản ứng miễn dịch | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 62.334.000 | 62.334.000 | 0 |
52 | PP2300313266 | Phần lô 54 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 251.230.000 | 251.230.000 | 0 |
53 | PP2300313267 | Phần lô 55 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HCV | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 580.980.000 | 580.980.000 | 0 |
54 | PP2300313268 | Phần lô 56 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 538.360.000 | 538.360.000 | 0 |
55 | PP2300313269 | Phần lô 57 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 556.300.000 | 556.300.000 | 0 |
56 | PP2300313270 | Phần lô 58 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 8.972.500 | 8.972.500 | 0 |
57 | PP2300313271 | Phần lô 59 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Anti-HCV | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 8.972.500 | 8.972.500 | 0 |
58 | PP2300313272 | Phần lô 60 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.514.510.310 | 1.514.510.310 | 0 |
59 | PP2300313273 | Phần lô 61 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 33.647.500 | 33.647.500 | 0 |
60 | PP2300313274 | Phần lô 62 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính Anti - HIV1+2 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 8.972.500 | 8.972.500 | 0 |
61 | PP2300313275 | Phần lô 63 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 1 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 16.768.500 | 16.768.500 | 0 |
62 | PP2300313276 | Phần lô 64 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 19 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 10.277.400 | 10.277.400 | 0 |
63 | PP2300313277 | Phần lô 65 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 2 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 20.627.000 | 20.627.000 | 0 |
64 | PP2300313278 | Phần lô 66 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 25 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 47.988.300 | 47.988.300 | 0 |
65 | PP2300313279 | Phần lô 67 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 3 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 17.296.000 | 17.296.000 | 0 |
66 | PP2300313280 | Phần lô 68 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 4 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 15.855.200 | 15.855.200 | 0 |
67 | PP2300313281 | Phần lô 69 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 462.168.000 | 462.168.000 | 0 |
68 | PP2300313282 | Phần lô 70 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 7 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 7.893.000 | 7.893.000 | 0 |
69 | PP2300313283 | Phần lô 71 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 87.440.364 | 87.440.364 | 0 |
70 | PP2300313284 | Phần lô 72 - Cuvette để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 15.388.700 | 15.388.700 | 0 |
71 | PP2300313285 | Phần lô 73 - IVD tham chiếu xét nghiệm sinh hóa | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 71.655.600 | 71.655.600 | 0 |
72 | PP2300313286 | Phần lô 74 - Gói hút ẩm | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 45.672.000 | 45.672.000 | 0 |
73 | PP2300313287 | Phần lô 75 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 71.568.000 | 71.568.000 | 0 | |||
74 | PP2300313288 | Phần lô 76 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 8.375.000 | 8.375.000 | 0 |
75 | PP2300313289 | Phần lô 77 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 1 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 6.281.424 | 6.281.424 | 0 |
76 | PP2300313290 | Phần lô 78 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 72.674.000 | 72.674.000 | 0 | |||
77 | PP2300313291 | Phần lô 79 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 20.172.000 | 20.172.000 | 0 | |||
78 | PP2300313292 | Phần lô 80 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 9.188.000 | 9.188.000 | 0 |
79 | PP2300313293 | Phần lô 81 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 22.082.000 | 22.082.000 | 0 |
80 | PP2300313294 | Phần lô 82 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 42.904.000 | 42.904.000 | 0 |
81 | PP2300313295 | Phần lô 83 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 89.994.000 | 89.994.000 | 0 |
82 | PP2300313296 | Phần lô 84 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 65.112.000 | 65.112.000 | 0 |
83 | PP2300313297 | Phần lô 85 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 2 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 10.469.040 | 10.469.040 | 0 |
84 | PP2300313298 | Phần lô 86 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 72.646.000 | 72.646.000 | 0 |
85 | PP2300313299 | Phần lô 87 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 10.075.000 | 10.075.000 | 0 |
86 | PP2300313300 | Phần lô 88 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 66.528.000 | 66.528.000 | 0 |
87 | PP2300313301 | Phần lô 89 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol trực tiếp | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 117.948.000 | 117.948.000 | 0 |
88 | PP2300313302 | Phần lô 90 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cl | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 22.768.000 | 22.768.000 | 0 |
89 | PP2300313303 | Phần lô 91 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng K | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 20.430.000 | 20.430.000 | 0 |
90 | PP2300313304 | Phần lô 92 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 18.752.000 | 18.752.000 | 0 |
91 | PP2300313305 | Phần lô 93 - Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét nghiệm sinh hóa | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 58.905.000 | 58.905.000 | 0 |
92 | PP2300313306 | Phần lô 94 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 399.732.000 | 399.732.000 | 0 | |||
93 | PP2300313307 | Phần lô 95 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 64.254.000 | 64.254.000 | 0 |
94 | PP2300313308 | Phần lô 96 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 60.970.000 | 60.970.000 | 0 |
95 | PP2300313309 | Phần lô 97 - Hóa chất Định lượng Anti HBs | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 246.468.000 | 246.468.000 | 0 |
96 | PP2300313310 | Phần lô 98 - Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 19.322.500 | 19.322.500 | 0 |
97 | PP2300313311 | Phần lô 99 - Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 8.510.600 | 8.510.600 | 0 |
98 | PP2300313312 | Phần lô 100 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK, CK-MB | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 30.528.000 | 30.528.000 | 0 |
99 | PP2300313313 | Phần lô 101 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Anti Hbe | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 16.179.200 | 16.179.200 | 0 |
100 | PP2300313314 | Phần lô 102 - Đầu típ hút mẫu và hóa chất | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 394.800.000 | 394.800.000 | 0 | |||
101 | PP2300313315 | Phần lô 103 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 1 | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 135.156.000 | 135.156.000 | 0 |
102 | PP2300313316 | Phần lô 104 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 2 | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 135.156.000 | 135.156.000 | 0 |
103 | PP2300313317 | Phần lô 105 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 3 | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 135.156.000 | 135.156.000 | 0 |
104 | PP2300313318 | Phần lô 106 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 66.990.000 | 66.990.000 | 0 |
105 | PP2300313319 | Phần lô 107 - Dung dịch xác định nồng độ huyết sắc tố | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 344.988.000 | 344.988.000 | 0 |
106 | PP2300313320 | Phần lô 108 - Dung dịch nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng đã ly giải để xác định số lượng bạch cầu, số lượng tế bào hồng cầu nhân và số lượng bạch cầu ái kiềm | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 260.946.000 | 260.946.000 | 0 |
107 | PP2300313321 | Phần lô 109 - Dung dịch nhuộm nhân các tế bào bạch cầu | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 2.506.770.000 | 2.506.770.000 | 0 |
108 | PP2300313322 | Phần lô 110 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 228.900.000 | 228.900.000 | 0 |
109 | PP2300313323 | Phần lô 111 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 77.931.000 | 77.931.000 | 0 |
110 | PP2300313324 | Phần lô 112 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 33.932.000 | 33.932.000 | 0 |
111 | PP2300313325 | Phần lô 113 - Hoá chất dùng để đo số lượng và kích cỡ của RBC và tiểu cầu | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 1.115.856.000 | 1.115.856.000 | 0 |
112 | PP2300313326 | Phần lô 114 - Hóa chất ly giải đếm số lượng bạch cầu , bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 251.076.000 | 251.076.000 | 0 |
113 | PP2300313327 | Phần lô 115 - Hóa chất ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu, bạch cầu đơn nhân, và bạch cầu ưa eosin | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 759.402.000 | 759.402.000 | 0 |
114 | PP2300313328 | Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 382.221.000 | 382.221.000 | 0 | |||
115 | PP2300313329 | Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 299.250.000 | 299.250.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 308.910.000 | 308.910.000 | 0 | |||
116 | PP2300313330 | Phần lô 118 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.331.000 | 2.331.000 | 0 |
117 | PP2300313331 | Phần lô 119 - Anti-Aquaporin-4 IIFT | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 484.800.000 | 484.800.000 | 0 |
118 | PP2300313332 | Phần lô 120 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HAVAB IgM | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 3.927.000 | 3.927.000 | 0 |
119 | PP2300313333 | Phần lô 121 - Chất thử xét nghiệm phát hiện tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 52.445.000 | 52.445.000 | 0 |
120 | PP2300313334 | Phần lô 122 - Hoá chất dùng để tách tacrolimus | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 5.900.300 | 5.900.300 | 0 |
121 | PP2300313335 | Phần lô 123 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HBeAg | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 14.056.875 | 14.056.875 | 0 |
122 | PP2300313336 | Phần lô 124 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 0 | 0 | 0 |
123 | PP2300313337 | Phần lô 125 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.797.200 | 2.797.200 | 0 |
124 | PP2300313338 | Phần lô 126 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.797.200 | 2.797.200 | 0 |
125 | PP2300313339 | Phần lô 127 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.195.800 | 4.195.800 | 0 |
126 | PP2300313340 | Phần lô 128 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 52.100.000 | 52.100.000 | 0 |
127 | PP2300313341 | Phần lô 129 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 89.340.000 | 89.340.000 | 0 |
128 | PP2300313342 | Phần lô 130 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 46.960.000 | 46.960.000 | 0 |
129 | PP2300313343 | Phần lô 131 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 gắn màu PerCP | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 140.868.000 | 140.868.000 | 0 |
130 | PP2300313344 | Phần lô 132 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 141.240.000 | 141.240.000 | 0 |
vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 206.800.000 | 206.800.000 | 0 | |||
131 | PP2300313345 | Phần lô 133 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 101.700.000 | 101.700.000 | 0 |
132 | PP2300313346 | Phần lô 134 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 37.760.000 | 37.760.000 | 0 |
133 | PP2300313347 | Phần lô 135 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 112.900.000 | 112.900.000 | 0 |
134 | PP2300313348 | Phần lô 136 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.496.500 | 3.496.500 | 0 |
135 | PP2300313349 | Phần lô 137 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 141.240.000 | 141.240.000 | 0 |
vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 206.800.000 | 206.800.000 | 0 | |||
136 | PP2300313350 | Phần lô 138 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 650.349.000 | 650.349.000 | 0 |
137 | PP2300313351 | Phần lô 139 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 220.279.500 | 220.279.500 | 0 |
138 | PP2300313352 | Phần lô 140 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 440.559.000 | 440.559.000 | 0 |
139 | PP2300313353 | Phần lô 141 - Hoá chất xét nghiệm CA 72-4 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.101.397.500 | 1.101.397.500 | 0 |
140 | PP2300313354 | Phần lô 142 - Hoá chất xét nghiệm CEA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 251.748.000 | 251.748.000 | 0 |
141 | PP2300313355 | Phần lô 143 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 141.240.000 | 141.240.000 | 0 |
vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 206.800.000 | 206.800.000 | 0 | |||
142 | PP2300313356 | Phần lô 144 - Hoá chất xét nghiệm HBsAg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 384.615.000 | 384.615.000 | 0 |
143 | PP2300313357 | Phần lô 145 - Hoá chất xét nghiệm IgE | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 233.100.000 | 233.100.000 | 0 |
144 | PP2300313358 | Phần lô 146 - Hoá chất xét nghiệm IL-6 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 |
145 | PP2300313359 | Phần lô 147 - Hoá chất xét nghiệm NSE | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 66.083.850 | 66.083.850 | 0 |
146 | PP2300313360 | Phần lô 148 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch SCC | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 30.121.875 | 30.121.875 | 0 |
147 | PP2300313361 | Phần lô 149 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm free PSA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.496.500 | 3.496.500 | 0 |
148 | PP2300313362 | Phần lô 150 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 11.264.000 | 11.264.000 | 0 |
149 | PP2300313363 | Phần lô 151 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41a người đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 |
150 | PP2300313364 | Phần lô 152 - Chất hiệu chuẩn AFP 3 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 15.845.760 | 15.845.760 | 0 |
151 | PP2300313365 | Phần lô 153 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 người đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 75.265.000 | 75.265.000 | 0 |
152 | PP2300313366 | Phần lô 154 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.070.000 | 14.070.000 | 0 |
153 | PP2300313367 | Phần lô 155 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 22.415.000 | 22.415.000 | 0 |
154 | PP2300313368 | Phần lô 156 - Kháng thể kháng TFE-3, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 23.101.000 | 23.101.000 | 0 |
155 | PP2300313369 | Phần lô 157 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV IgM | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.428.900 | 4.428.900 | 0 |
156 | PP2300313370 | Phần lô 158 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.578.000 | 4.578.000 | 0 |
157 | PP2300313371 | Phần lô 159 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 31.556.000 | 31.556.000 | 0 |
158 | PP2300313372 | Phần lô 160 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm SCC, ProGRP, NSE và , CYFRA 21‑1 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.238.453 | 8.238.453 | 0 |
159 | PP2300313373 | Phần lô 161 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm SCC | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 13.986.540 | 13.986.540 | 0 |
160 | PP2300313374 | Phần lô 162 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm total PSA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.496.500 | 3.496.500 | 0 |
161 | PP2300313375 | Phần lô 163 - Ống chuẩn bị mẫu | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 5.743.000 | 5.743.000 | 0 |
162 | PP2300313376 | Phần lô 164 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti - TG | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 11.319.000 | 11.319.000 | 0 |
163 | PP2300313377 | Phần lô 165 - Hóa chất xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 85.470.000 | 85.470.000 | 0 |
164 | PP2300313378 | Phần lô 166 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 |
165 | PP2300313379 | Phần lô 167 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn Hecolibacter pylori | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 30.644.250 | 30.644.250 | 0 |
166 | PP2300313380 | Phần lô 168 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm betaHCG | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 2.297.000 | 2.297.000 | 0 |
167 | PP2300313381 | Phần lô 169 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn H.pylori | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 |
168 | PP2300313382 | Phần lô 170 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 440.559.000 | 440.559.000 | 0 |
169 | PP2300313385 | Phần lô 173 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 13.347.876 | 13.347.876 | 0 |
170 | PP2300313386 | Phần lô 174 - Chất kiểm chuẩn phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 11.923.540 | 11.923.540 | 0 |
171 | PP2300313387 | Phần lô 175 - Chất kiểm chứng phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 24.377.010 | 24.377.010 | 0 |
172 | PP2300313388 | Phần lô 176 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 13.582.800 | 13.582.800 | 0 |
173 | PP2300313389 | Phần lô 177 - Hóa chất phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 3.556.235.760 | 3.556.235.760 | 0 |
174 | PP2300313390 | Phần lô 178 - Hóa chất pha loãng thủ công mẫu bệnh phẩm | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 105.232.050 | 105.232.050 | 0 |
175 | PP2300313391 | Phần lô 179 - Hoá chất xét nghiệm total PSA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 428.321.250 | 428.321.250 | 0 |
176 | PP2300313392 | Phần lô 180 - Hoá chất xét nghiệm free PSA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 58.275.000 | 58.275.000 | 0 |
177 | PP2300313393 | Phần lô 181 - Hóa chất Arachidonic Acid dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 7.328.000 | 7.328.000 | 0 |
178 | PP2300313394 | Phần lô 182 - Thanh khuấy từ | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
179 | PP2300313395 | Phần lô 183 - Cóng đo quang | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 18.650.000 | 18.650.000 | 0 |
180 | PP2300313396 | Phần lô 184 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 |
181 | PP2300313397 | Phần lô 185 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 13.782.000 | 13.782.000 | 0 |
182 | PP2300313398 | Phần lô 186 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 |
183 | PP2300313399 | Phần lô 187 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 |
184 | PP2300313400 | Phần lô 188 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG4 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 58.620.000 | 58.620.000 | 0 |
185 | PP2300313401 | Phần lô 189 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG 3 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 58.620.000 | 58.620.000 | 0 |
186 | PP2300313402 | Phần lô 190 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC1 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 13.218.000 | 13.218.000 | 0 |
187 | PP2300313403 | Phần lô 191 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC2 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 13.218.000 | 13.218.000 | 0 |
188 | PP2300313404 | Phần lô 192 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 6.459.000 | 6.459.000 | 0 |
189 | PP2300313405 | Phần lô 193 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức thấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 6.459.000 | 6.459.000 | 0 |
190 | PP2300313406 | Phần lô 194 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức vừa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 12.918.000 | 12.918.000 | 0 |
191 | PP2300313407 | Phần lô 195 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 16.079.000 | 16.079.000 | 0 |
192 | PP2300313408 | Phần lô 196 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm Globulin miễn dịch E (IgE), β2-microglobulin (β2M), transferrin thiếu carbohydrate (CDT) và thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 4.887.000 | 4.887.000 | 0 |
193 | PP2300313409 | Phần lô 197 - Thuốc thử xét nghiệm định tính IgE | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 44.220.000 | 44.220.000 | 0 |
194 | PP2300313410 | Phần lô 198 - Dung dịch rửa trong xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 13.503.000 | 13.503.000 | 0 |
195 | PP2300313411 | Phần lô 199 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG1 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 53.810.000 | 53.810.000 | 0 |
196 | PP2300313412 | Phần lô 200 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG2 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 53.810.000 | 53.810.000 | 0 |
197 | PP2300313413 | Phần lô 201 - Dung dịch đệm trong xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 21.910.000 | 21.910.000 | 0 |
198 | PP2300313414 | Phần lô 202 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 33.480.000 | 33.480.000 | 0 |
199 | PP2300313415 | Phần lô 203 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm antithrombin III, apolipoprotein A-I, apolipoprotein B, chất ức chế C1, fibrinogen, IgA, IgM, IgG2, IgG4, plasminogen, prealbumin và RbP | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 7.966.000 | 7.966.000 | 0 |
200 | PP2300313416 | Phần lô 204 - Dải pha loãng dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 31.095.000 | 31.095.000 | 0 |
201 | PP2300313417 | Phần lô 205 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 4.050.900 | 4.050.900 | 0 |
202 | PP2300313418 | Phần lô 206 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 4.632.500 | 4.632.500 | 0 |
203 | PP2300313419 | Phần lô 207 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 5.787.000 | 5.787.000 | 0 |
204 | PP2300313420 | Phần lô 208 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 115.734.000 | 115.734.000 | 0 |
205 | PP2300313421 | Phần lô 209 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 587.200.000 | 587.200.000 | 0 |
206 | PP2300313422 | Phần lô 210 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu lambda | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 587.200.000 | 587.200.000 | 0 |
207 | PP2300313423 | Phần lô 211 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm xác định chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 80.760.000 | 80.760.000 | 0 |
208 | PP2300313424 | Phần lô 212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 60.665.000 | 60.665.000 | 0 |
209 | PP2300313425 | Phần lô 213 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 1 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
210 | PP2300313426 | Phần lô 214 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 2 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
211 | PP2300313427 | Phần lô 215 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 53.205.000 | 53.205.000 | 0 |
212 | PP2300313428 | Phần lô 216 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein beta-trace (BTP) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 147.010.000 | 147.010.000 | 0 |
213 | PP2300313429 | Phần lô 217 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 13.806.000 | 13.806.000 | 0 |
214 | PP2300313430 | Phần lô 218 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương để pha loãng mẫu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 156.560.000 | 156.560.000 | 0 |
215 | PP2300313431 | Phần lô 219 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 9.261.000 | 9.261.000 | 0 |
216 | PP2300313432 | Phần lô 220 - Chất hiệu chuẩn huyết học | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 22.915.200 | 22.915.200 | 0 |
217 | PP2300313433 | Phần lô 221 - Hóa chất cài đặt máy 7 màu cho máy dòng chảy tế bào cài đặt cho hệ thống | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 162.995.000 | 162.995.000 | 0 |
218 | PP2300313434 | Phần lô 222 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 người đánh dấu màu APC. | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 68.605.000 | 68.605.000 | 0 |
219 | PP2300313435 | Phần lô 223 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 |
220 | PP2300313436 | Phần lô 224 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 34.050.000 | 34.050.000 | 0 |
221 | PP2300313437 | Phần lô 225 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD55 người đánh dấu màu APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 86.020.000 | 86.020.000 | 0 |
222 | PP2300313438 | Phần lô 226 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 47.539.800 | 47.539.800 | 0 |
223 | PP2300313439 | Phần lô 227 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD59 người đánh dấu màu PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 40.450.000 | 40.450.000 | 0 |
224 | PP2300313440 | Phần lô 228 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 118.283.000 | 118.283.000 | 0 |
225 | PP2300313441 | Phần lô 229 - Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 549.936.000 | 549.936.000 | 0 |
226 | PP2300313442 | Phần lô 230 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 391.020.000 | 391.020.000 | 0 |
227 | PP2300313443 | Phần lô 231 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào có nhân (WBC, EC, BACT…) | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 43.129.800 | 43.129.800 | 0 |
228 | PP2300313444 | Phần lô 232 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào không có nhân (RBC, CASTS...) | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 43.129.800 | 43.129.800 | 0 |
229 | PP2300313445 | Phần lô 233 - Dung dịch để đánh dấu tế bào WBC, EC, BACT… trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể để xác định số lượng trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 52.712.100 | 52.712.100 | 0 |
230 | PP2300313446 | Phần lô 234 - Dung dịch để đánh dấu các thành phần cặn lắng trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể nhầm xác định RBC, CASTS, … trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 52.712.100 | 52.712.100 | 0 |
231 | PP2300313447 | Phần lô 235 - Chất chuẩn sử dụng cho hệ thống phân tích cặn lắng nước tiểu tự động | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 88.990.200 | 88.990.200 | 0 |
232 | PP2300313448 | Phần lô 236 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của máy phân tích cặn lắng nước tiểu | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 183.920.100 | 183.920.100 | 0 |
233 | PP2300313449 | Phần lô 237 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể HBe | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 9.261.000 | 9.261.000 | 0 |
234 | PP2300313450 | Phần lô 238 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 86.310.000 | 86.310.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
235 | PP2300313451 | Phần lô 239 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CEA | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 104.580.000 | 104.580.000 | 0 |
236 | PP2300313452 | Phần lô 240 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Total PSA | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 141.422.400 | 141.422.400 | 0 |
237 | PP2300313453 | Phần lô 241 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Free PSA | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 72.576.000 | 72.576.000 | 0 |
238 | PP2300313454 | Phần lô 242 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA125 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 194.090.400 | 194.090.400 | 0 |
239 | PP2300313455 | Phần lô 243 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 15-3 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 194.090.400 | 194.090.400 | 0 |
240 | PP2300313456 | Phần lô 244 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 11.807.775 | 11.807.775 | 0 |
241 | PP2300313457 | Phần lô 245 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 19-9 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 183.103.200 | 183.103.200 | 0 |
242 | PP2300313458 | Phần lô 246 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Cyfra 21-1 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 188.042.400 | 188.042.400 | 0 |
243 | PP2300313459 | Phần lô 247 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 72-4 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 391.755.000 | 391.755.000 | 0 |
244 | PP2300313460 | Phần lô 248 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm NSE | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 130.825.800 | 130.825.800 | 0 |
245 | PP2300313461 | Phần lô 249 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm SCCA | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 185.976.000 | 185.976.000 | 0 |
246 | PP2300313462 | Phần lô 250 - Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 178.101.000 | 178.101.000 | 0 |
247 | PP2300313463 | Phần lô 251 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 71.568.000 | 71.568.000 | 0 |
248 | PP2300313464 | Phần lô 252 - Cóng phản ứng nhựa | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 243.306.000 | 243.306.000 | 0 |
249 | PP2300313465 | Phần lô 253 - Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 9.513.000 | 9.513.000 | 0 |
250 | PP2300313466 | Phần lô 254 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 30.347.100 | 30.347.100 | 0 |
251 | PP2300313467 | Phần lô 255 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 6.791.400 | 6.791.400 | 0 |
252 | PP2300313468 | Phần lô 256 - Hoá chất hiệu chuẩn máy | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 |
253 | PP2300313469 | Phần lô 257 - Hoá chất xét nghiệm IL-6 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 97.902.000 | 97.902.000 | 0 |
254 | PP2300313470 | Phần lô 258 - Hoá chất xét nghiệm CEA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 293.706.000 | 293.706.000 | 0 |
255 | PP2300313471 | Phần lô 259 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 513.985.500 | 513.985.500 | 0 |
256 | PP2300313472 | Phần lô 260 - Hoá chất xét nghiệm CA 125 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 440.559.000 | 440.559.000 | 0 |
257 | PP2300313473 | Phần lô 261 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Actin, smooth muscle, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 13.102.000 | 13.102.000 | 0 |
258 | PP2300313474 | Phần lô 262 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Beta-catenin, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.811.000 | 16.811.000 | 0 |
259 | PP2300313475 | Phần lô 263 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD138, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.908.000 | 18.908.000 | 0 |
260 | PP2300313476 | Phần lô 264 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD15, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 13.748.000 | 13.748.000 | 0 |
261 | PP2300313477 | Phần lô 265 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD20, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
262 | PP2300313478 | Phần lô 266 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 33.957.000 | 33.957.000 | 0 |
263 | PP2300313479 | Phần lô 267 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD3, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 20.964.000 | 20.964.000 | 0 |
264 | PP2300313480 | Phần lô 268 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD31, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.554.000 | 14.554.000 | 0 |
265 | PP2300313481 | Phần lô 269 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD34, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 36.042.000 | 36.042.000 | 0 |
266 | PP2300313482 | Phần lô 270 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD43, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.248.000 | 11.248.000 | 0 |
267 | PP2300313483 | Phần lô 271 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD56, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.643.000 | 10.643.000 | 0 |
268 | PP2300313484 | Phần lô 272 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD68, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.974.000 | 11.974.000 | 0 |
269 | PP2300313485 | Phần lô 273 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ckae/ae3, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 8.708.000 | 8.708.000 | 0 |
270 | PP2300313486 | Phần lô 274 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK5/6, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.393.000 | 14.393.000 | 0 |
271 | PP2300313487 | Phần lô 275 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng desmin, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 12.982.000 | 12.982.000 | 0 |
272 | PP2300313488 | Phần lô 276 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
273 | PP2300313489 | Phần lô 277 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng EMA, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.660.000 | 7.660.000 | 0 |
274 | PP2300313490 | Phần lô 278 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng Hepar-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.231.000 | 14.231.000 | 0 |
275 | PP2300313491 | Phần lô 279 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.554.000 | 14.554.000 | 0 |
276 | PP2300313492 | Phần lô 280 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng P53, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 13.304.000 | 13.304.000 | 0 |
277 | PP2300313493 | Phần lô 281 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng PSA, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.127.000 | 11.127.000 | 0 |
278 | PP2300313494 | Phần lô 282 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.021.000 | 18.021.000 | 0 |
279 | PP2300313495 | Phần lô 283 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Thyroglobulin, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 8.144.000 | 8.144.000 | 0 |
280 | PP2300313496 | Phần lô 284 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 9.444.000 | 9.444.000 | 0 |
281 | PP2300313497 | Phần lô 285 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Vimentin, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.885.000 | 10.885.000 | 0 |
282 | PP2300313498 | Phần lô 286 - Hóa chất định lượng kháng nguyên protein nucleocapsid SARS-CoV-2 | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
283 | PP2300313499 | Phần lô 287 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 |
284 | PP2300313500 | Phần lô 288 - Hóa chất hiệu chuẩn của xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
285 | PP2300313501 | Phần lô 289 - Thuốc thử đặc hiệu được sử dụng dịch mũi họng xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 0 | 0 | 0 |
286 | PP2300313502 | Phần lô 290 - Hóa chất cho phản ứng Enzym trên hệ thống máy miễn dịch | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 |
287 | PP2300313503 | Phần lô 291 - Hóa chất ngăn chặn sự hư hỏng của dung dịch Substrate Solution | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 4.914.000 | 4.914.000 | 0 |
288 | PP2300313504 | Phần lô 292 - Vật liệu để rửa hệ thống miễn dịch | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 44.400.000 | 44.400.000 | 0 |
289 | PP2300313505 | Phần lô 293 - Vật liệu để pha loãng mẫu trên Hệ thống miễn dịch | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 6.360.000 | 6.360.000 | 0 |
290 | PP2300313506 | Phần lô 294 - Hóa chất pha loãng mẫu | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 9.030.000 | 9.030.000 | 0 |
291 | PP2300313507 | Phần lô 295 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 13.582.800 | 13.582.800 | 0 |
292 | PP2300313508 | Phần lô 296 - Đầu côn dùng hút bệnh phẩm | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 180 | 9.121.590 | 210 | 67.425.000 | 67.425.000 | 0 | |||
293 | PP2300313509 | Phần lô 297 - Hóa chất tách và tinh sạch DNA vi khuẩn lao | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 180 | 20.941.225 | 210 | 157.524.000 | 157.524.000 | 0 |
294 | PP2300313510 | Phần lô 298 - Hóa chất xử lý mẫu cho xét nghiệm Lao | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 180 | 20.941.225 | 210 | 78.772.500 | 78.772.500 | 0 |
295 | PP2300313511 | Phần lô 299 - Kit Micro Realtime PCR bán định lượng phát hiện Vi khuẩn Lao | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 180 | 20.941.225 | 210 | 419.465.000 | 419.465.000 | 0 |
296 | PP2300313512 | Phần lô 300 - Kit Micro Realtime PCR phát hiện Vi khuẩn Lao kháng Rifapicin | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 180 | 20.941.225 | 210 | 22.331.000 | 22.331.000 | 0 |
297 | PP2300313513 | Phần lô 301 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF Latex | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 109.872.000 | 109.872.000 | 0 |
298 | PP2300313514 | Phần lô 302 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 180 | 5.343.553 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | |||
299 | PP2300313515 | Phần lô 303 - Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102707239 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT | 180 | 5.805.000 | 210 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
300 | PP2300313516 | Phần lô 304 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 10.804.500 | 10.804.500 | 0 |
301 | PP2300313517 | Phần lô 305 - Hoá chất xét nghiệm NSE | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 36.713.250 | 36.713.250 | 0 |
302 | PP2300313524 | Phần lô 312 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 tự do | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 15.536.192 | 15.536.192 | 0 |
303 | PP2300313525 | Phần lô 313 - Bộ hóa chất sinh học phân tử cho xét nghiệm sàng lọc NAT (HBV/HIV/HCV) tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.525.795.000 | 3.525.795.000 | 0 |
304 | PP2300313526 | Phần lô 314 - PE-conjugated Streptavidin hoặc tương đương | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
305 | PP2300313527 | Phần lô 315 - Lọ PE-cojugated Anti human IgG | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
306 | PP2300313528 | Phần lô 316 - Bộ hóa chất chuẩn hóa máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 47.300.000 | 47.300.000 | 0 |
307 | PP2300313529 | Phần lô 317 - Bộ hóa chất chuẩn CALIB máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 47.300.000 | 47.300.000 | 0 |
308 | PP2300313530 | Phần lô 318 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 14.447.232 | 14.447.232 | 0 |
309 | PP2300313531 | Phần lô 319 - Kháng thể chuột gắn màu APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 52.104.000 | 52.104.000 | 0 |
310 | PP2300313532 | Phần lô 320 - Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào cho hệ thống giải trình tự gene | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 0 | 0 | 0 |
311 | PP2300313533 | Phần lô 321 - Bộ hóa chất giải trình tự NGS cho đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 499.456.000 | 499.456.000 | 0 |
312 | PP2300313534 | Phần lô 322 - Bộ hóa chất tao thư viên gen cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 379.648.000 | 379.648.000 | 0 |
313 | PP2300313535 | Phần lô 323 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 20.373.984 | 20.373.984 | 0 |
314 | PP2300313536 | Phần lô 324 - Ống đựng mẫu chuyên dụng cho máy giải trình tự gene thế hệ mới | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 |
315 | PP2300313537 | Phần lô 325 - Đầu côn có màng lọc 50ul dùng cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 49.987.200 | 49.987.200 | 0 |
316 | PP2300313538 | Phần lô 326 - Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 43.391.040 | 43.391.040 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
317 | PP2300313539 | Phần lô 327 - Máng đựng hóa chất 30mL dùng cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
318 | PP2300313540 | Phần lô 328 - Máng đựng hóa chất 100mL dùng cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 10.465.000 | 10.465.000 | 0 |
319 | PP2300313541 | Phần lô 329 - Chất xúc tác phản ứng | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 395.841.600 | 395.841.600 | 0 |
320 | PP2300313542 | Phần lô 330 - Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 17.788.000 | 17.788.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
321 | PP2300313543 | Phần lô 331 - Đĩa 96 có barcoded cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 20.930.000 | 20.930.000 | 0 |
322 | PP2300313544 | Phần lô 332 - Túi sinh học chứa chất thải rắn cho hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 2.610.000 | 2.610.000 | 0 |
323 | PP2300313545 | Phần lô 333 - Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 9.940.000 | 9.940.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 5.055.560 | 5.055.560 | 0 | |||
324 | PP2300313546 | Phần lô 334 - Đĩa đựng hóa chất dùng cho máy hệ thống tách tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 13.080.000 | 13.080.000 | 0 |
325 | PP2300313547 | Phần lô 335 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc NAT (HIV, HCV, HBV) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 813.645.000 | 813.645.000 | 0 |
326 | PP2300313548 | Phần lô 336 - Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.483.200 | 10.483.200 | 0 |
327 | PP2300313549 | Phần lô 337 - Kháng thể kháng RCC, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.720.375 | 9.720.375 | 0 |
328 | PP2300313550 | Phần lô 338 - Chất xúc tác tiền phản ứng | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 646.121.448 | 646.121.448 | 0 |
329 | PP2300313551 | Phần lô 339 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng PSMA, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.490.000 | 11.490.000 | 0 |
330 | PP2300313552 | Phần lô 340 - Kháng thể kháng Sox-10, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.882.390 | 9.882.390 | 0 |
331 | PP2300313553 | Phần lô 341 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng STAT6, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.570.000 | 11.570.000 | 0 |
332 | PP2300313554 | Phần lô 342 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.297.000 | 7.297.000 | 0 |
333 | PP2300313555 | Phần lô 343 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TLE-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
334 | PP2300313556 | Phần lô 344 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TTF-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 41.350.000 | 41.350.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 34.497.750 | 34.497.750 | 0 | |||
335 | PP2300313557 | Phần lô 345 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Heat shock protein 70, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 8.144.000 | 8.144.000 | 0 |
336 | PP2300313558 | Phần lô 346 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MUC4, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 5.967.000 | 5.967.000 | 0 |
337 | PP2300313559 | Phần lô 347 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Somatostatin, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 4.032.000 | 4.032.000 | 0 |
338 | PP2300313560 | Phần lô 348 - Cóng đựng mẫu | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 48.504.000 | 48.504.000 | 0 |
339 | PP2300313561 | Phần lô 349 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng SV40, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.401.000 | 10.401.000 | 0 |
340 | PP2300313562 | Phần lô 350 - Dung dịch pha loãng kháng thể | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 54.025.000 | 54.025.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 40.425.000 | 40.425.000 | 0 | |||
341 | PP2300313563 | Phần lô 351 - Hóa chất Định lượng AFP 2 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 2.628.000.000 | 2.628.000.000 | 0 |
342 | PP2300313564 | Phần lô 352 - Kháng thể kháng CD138, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.534.800 | 7.534.800 | 0 |
343 | PP2300313565 | Phần lô 353 - Kháng thể kháng CD15, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.991.300 | 5.991.300 | 0 |
344 | PP2300313566 | Phần lô 354 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng ALK-1, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.564.850 | 8.564.850 | 0 |
345 | PP2300313567 | Phần lô 355 - Kháng thể kháng CD23, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.862.400 | 7.862.400 | 0 |
346 | PP2300313568 | Phần lô 356 - Hóa chất Định lượng PSA tự do | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 |
347 | PP2300313569 | Phần lô 357 - Định lượng IgA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 97.032.600 | 97.032.600 | 0 |
348 | PP2300313570 | Phần lô 358 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 |
349 | PP2300313571 | Phần lô 359 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD35, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 8.394.000 | 8.394.000 | 0 |
350 | PP2300313572 | Phần lô 360 - Kháng thể kháng CD38, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 11.817.750 | 11.817.750 | 0 |
351 | PP2300313573 | Phần lô 361 - Kháng thể kháng CD4, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
352 | PP2300313574 | Phần lô 362 - Kháng thể kháng Arginase-1, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
353 | PP2300313575 | Phần lô 363 - Màng ngăn cao su nắp lọ hóa chất khi cho vào máy sử dụng | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 774.000.000 | 774.000.000 | 0 |
354 | PP2300313576 | Phần lô 364 - Kháng thể kháng CD43, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.483.200 | 10.483.200 | 0 |
355 | PP2300313577 | Phần lô 365 - Kháng thể kháng CD8, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.287.650 | 8.287.650 | 0 |
356 | PP2300313578 | Phần lô 366 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CDK4, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 9.797.000 | 9.797.000 | 0 |
357 | PP2300313579 | Phần lô 367 - Nước đệm rửa | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.567.500.000 | 1.567.500.000 | 0 |
358 | PP2300313580 | Phần lô 368 - Kháng thể đa dòng kháng ATRX, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.095.000 | 7.095.000 | 0 |
359 | PP2300313581 | Phần lô 369 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Chromogranin A, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 66.160.000 | 66.160.000 | 0 |
360 | PP2300313582 | Phần lô 370 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 12.156.000 | 12.156.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 18.695.250 | 18.695.250 | 0 | |||
361 | PP2300313583 | Phần lô 371 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 17.901.000 | 17.901.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
362 | PP2300313584 | Phần lô 372 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 59.670.000 | 59.670.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 118.177.500 | 118.177.500 | 0 | |||
363 | PP2300313585 | Phần lô 373 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CKae1/ae3 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.902.000 | 7.902.000 | 0 |
364 | PP2300313586 | Phần lô 374 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 5.724.000 | 5.724.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 20.966.400 | 20.966.400 | 0 | |||
365 | PP2300313587 | Phần lô 375 - Nước rửa kim | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 113.097.600 | 113.097.600 | 0 |
366 | PP2300313588 | Phần lô 376 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 9.798.000 | 9.798.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | |||
367 | PP2300313589 | Phần lô 377 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng EGFR, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.571.000 | 6.571.000 | 0 |
368 | PP2300313590 | Phần lô 378 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 3.790.000 | 3.790.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | |||
369 | PP2300313591 | Phần lô 379 - Thuốc thử định lượng Beta2-microglobulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 |
370 | PP2300313592 | Phần lô 380 - Thuốc thử xét nghiệm Anti - TG | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.455.750.000 | 1.455.750.000 | 0 |
371 | PP2300313593 | Phần lô 381 - Kháng thể kháng ERG, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 11.999.925 | 11.999.925 | 0 |
372 | PP2300313594 | Phần lô 382 - Kháng thể kháng ER, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 61.992.000 | 61.992.000 | 0 |
373 | PP2300313595 | Phần lô 383 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng FLI-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.854.000 | 6.854.000 | 0 |
374 | PP2300313596 | Phần lô 384 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 30.117.000 | 30.117.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 24.352.650 | 24.352.650 | 0 | |||
375 | PP2300313597 | Phần lô 385 - Kháng thể kháng GATA3, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.744.000 | 9.744.000 | 0 |
376 | PP2300313598 | Phần lô 386 - Kháng thể kháng GCDFP-15, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.031.200 | 6.031.200 | 0 |
377 | PP2300313599 | Phần lô 387 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng GFAP, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 3.951.000 | 3.951.000 | 0 |
378 | PP2300313600 | Phần lô 388 - Kháng thể kháng Glutamin Synthetase, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
379 | PP2300313601 | Phần lô 389 - Thuốc thử xét nghiệm betaHCG | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 66.344.400 | 66.344.400 | 0 |
380 | PP2300313602 | Phần lô 390 - Kháng thể kháng Hepar-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.449.000 | 16.449.000 | 0 |
381 | PP2300313603 | Phần lô 391 - Kháng thể kháng HMB-45, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.025.550 | 7.025.550 | 0 |
382 | PP2300313604 | Phần lô 392 - Kháng thể kháng HMGA2, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 12.578.000 | 12.578.000 | 0 |
383 | PP2300313605 | Phần lô 393 - Kháng thể kháng IDH-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.805.000 | 10.805.000 | 0 |
384 | PP2300313606 | Phần lô 394 - Kháng thể đơn dòng kháng Beta-catenin, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.386.750 | 7.386.750 | 0 |
385 | PP2300313608 | Phần lô 396 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng IgG4, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 3.872.000 | 3.872.000 | 0 |
386 | PP2300313609 | Phần lô 397 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Inhibin, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.168.000 | 6.168.000 | 0 |
387 | PP2300313610 | Phần lô 398 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 3.594.868.550 | 3.594.868.550 | 0 |
388 | PP2300313611 | Phần lô 399 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 85.870.000 | 85.870.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 46.163.250 | 46.163.250 | 0 | |||
389 | PP2300313612 | Phần lô 400 - Kháng thể kháng MART-1, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 |
390 | PP2300313613 | Phần lô 401 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MDM2, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.612.000 | 6.612.000 | 0 |
391 | PP2300313614 | Phần lô 402 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng HMBE-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 5.281.000 | 5.281.000 | 0 |
392 | PP2300313615 | Phần lô 403 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.490.000 | 11.490.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
393 | PP2300313616 | Phần lô 404 - Kháng thể kháng Myogenin, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.854.000 | 7.854.000 | 0 |
394 | PP2300313617 | Phần lô 405 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Napsin-A, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 84.378.000 | 84.378.000 | 0 |
395 | PP2300313618 | Phần lô 406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 4.108.421.200 | 4.108.421.200 | 0 |
396 | PP2300313619 | Phần lô 407 - Negative control, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
397 | PP2300313620 | Phần lô 408 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 |
398 | PP2300313621 | Phần lô 409 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng p16INK4A, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.079.000 | 10.079.000 | 0 |
399 | PP2300313622 | Phần lô 410 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng P504S, pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 4.515.000 | 4.515.000 | 0 |
400 | PP2300313623 | Phần lô 411 - Thuốc thử xét nghiệm CA15-3 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 4.067.038.710 | 4.067.038.710 | 0 |
401 | PP2300313624 | Phần lô 412 - Kháng thể kháng PD-L1 dòng 22C3, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 121.350.000 | 121.350.000 | 0 |
402 | PP2300313625 | Phần lô 413 - Kháng thể kháng PLAP, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.117.550 | 8.117.550 | 0 |
403 | PP2300313626 | Phần lô 414 - Kháng thể kháng PR, pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 102.337.200 | 102.337.200 | 0 |
404 | PP2300313627 | Phần lô 415 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin | vn0101999821 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH | 180 | 47.640.000 | 210 | 2.604.000.000 | 2.604.000.000 | 0 |
405 | PP2300313628 | Phần lô 416 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 35.730.228 | 35.730.228 | 0 |
406 | PP2300313629 | Phần lô 417 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 1.171.950.000 | 1.171.950.000 | 0 |
407 | PP2300313630 | Phần lô 418 - Thuốc thử xét nghiệm CEA | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 3.019.747.500 | 3.019.747.500 | 0 |
408 | PP2300313631 | Phần lô 419 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 732.000.000 | 732.000.000 | 0 |
409 | PP2300313632 | Phần lô 420 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 423.300.000 | 423.300.000 | 0 |
410 | PP2300313633 | Phần lô 421 - Xét nghiệm kháng thể kháng vi khuẩn giang mai | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 725.115.000 | 725.115.000 | 0 |
411 | PP2300313634 | Phần lô 422 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 442.960.000 | 442.960.000 | 0 |
412 | PP2300313635 | Phần lô 423 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 57.120.000 | 57.120.000 | 0 |
413 | PP2300313636 | Phần lô 424 - Dung dịch rửa đường ống | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 |
414 | PP2300313637 | Phần lô 425 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5 | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 58.149.000 | 58.149.000 | 0 |
415 | PP2300313638 | Phần lô 426 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
416 | PP2300313639 | Phần lô 427 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
417 | PP2300313640 | Phần lô 428 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
418 | PP2300313641 | Phần lô 429 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 836.263.680 | 836.263.680 | 0 |
419 | PP2300313642 | Phần lô 430 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
420 | PP2300313643 | Phần lô 431 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 76.500.000 | 76.500.000 | 0 |
421 | PP2300313644 | Phần lô 432 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV, Anti-TP | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
422 | PP2300313645 | Phần lô 433 - Giếng phản ứng | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 88.050.000 | 88.050.000 | 0 |
423 | PP2300313646 | Phần lô 434 - Đầu côn dùng một lần | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 220.050.000 | 220.050.000 | 0 |
424 | PP2300313647 | Phần lô 435 - Thuốc thử xét nghiệm Cyfra 21-1 | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 4.124.736.000 | 4.124.736.000 | 0 |
425 | PP2300313648 | Phần lô 436 - Thuốc thử xét nghiệm HBeAg | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 285.057.400 | 285.057.400 | 0 |
426 | PP2300313649 | Phần lô 437 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 8.878.428.500 | 8.878.428.500 | 0 |
427 | PP2300313650 | Phần lô 438 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 5.810.250.000 | 5.810.250.000 | 0 |
428 | PP2300313651 | Phần lô 439 - Thuốc thử xét nghiệm anti-HBe | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 299.106.000 | 299.106.000 | 0 |
429 | PP2300313652 | Phần lô 440 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 724.150.800 | 724.150.800 | 0 |
430 | PP2300313653 | Phần lô 441 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 7.162.320.000 | 7.162.320.000 | 0 |
431 | PP2300313654 | Phần lô 442 - Thuốc thử xét nghiệm PSA toàn phần | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 3.691.564.800 | 3.691.564.800 | 0 |
432 | PP2300313655 | Phần lô 443 - Thuốc thử xét nghiệm SCC | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 3.130.131.600 | 3.130.131.600 | 0 |
433 | PP2300313656 | Phần lô 444 - Thuốc thử xét nghiệm T3 toàn phần | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 494.880.000 | 494.880.000 | 0 |
434 | PP2300313657 | Phần lô 445 - Thuốc thử xét nghiệm T4 tự do | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 4.304.186.880 | 4.304.186.880 | 0 |
435 | PP2300313658 | Phần lô 446 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 2.719.237.500 | 2.719.237.500 | 0 |
436 | PP2300313659 | Phần lô 447 - Thuốc thử xét nghiệm TSH | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 4.577.688.000 | 4.577.688.000 | 0 |
437 | PP2300313660 | Phần lô 448 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 93.838.848 | 93.838.848 | 0 |
438 | PP2300313661 | Phần lô 449 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 |
439 | PP2300313662 | Phần lô 450 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 78.540.000 | 78.540.000 | 0 |
440 | PP2300313663 | Phần lô 451 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Thyroglobulin | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 13.704.360 | 13.704.360 | 0 |
441 | PP2300313664 | Phần lô 452 - Hóa chất nội kiểm máy | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 175.343.760 | 175.343.760 | 0 |
442 | PP2300313665 | Phần lô 453 - Hóa chất loại bỏ enzyme | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 12.704.027 | 12.704.027 | 0 |
443 | PP2300313666 | Phần lô 454 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HBV AMP Kit cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 5.040.000.000 | 5.040.000.000 | 0 |
444 | PP2300313667 | Phần lô 455 - Hóa chất ly giải màng tế bào hồng cầu | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.336.608.000 | 1.336.608.000 | 0 |
445 | PP2300313668 | Phần lô 456 - Hóa chất pha loãng và rửa tế bào xét nghiệm huyết học | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.427.440.000 | 2.427.440.000 | 0 |
446 | PP2300313669 | Phần lô 457 - Hóa chất pha loãng xét nghiệm huyết học | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 5.782.000.000 | 5.782.000.000 | 0 |
447 | PP2300313670 | Phần lô 458 - Cóng phản ứng dùng cho phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 119.794.500 | 119.794.500 | 0 |
448 | PP2300313671 | Phần lô 459 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 127.659.000 | 127.659.000 | 0 |
449 | PP2300313672 | Phần lô 460 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 127.659.000 | 127.659.000 | 0 |
450 | PP2300313673 | Phần lô 461 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 127.659.000 | 127.659.000 | 0 |
451 | PP2300313674 | Phần lô 462 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 127.659.000 | 127.659.000 | 0 |
452 | PP2300313675 | Phần lô 463 - Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 154.743.750 | 154.743.750 | 0 |
453 | PP2300313676 | Phần lô 464 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HCV AMP Kit cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 1.098.930.000 | 1.098.930.000 | 0 |
454 | PP2300313677 | Phần lô 465 - Hóa chất dùng sử dụng để kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm APS và HIT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 63.711.900 | 63.711.900 | 0 |
455 | PP2300313678 | Phần lô 466 - Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 202.566.000 | 202.566.000 | 0 |
456 | PP2300313679 | Phần lô 467 - Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 34.511.400 | 34.511.400 | 0 |
457 | PP2300313680 | Phần lô 468 - Chất hiệu chuẩn Heparin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 51.063.600 | 51.063.600 | 0 |
458 | PP2300313681 | Phần lô 469 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin không phân đoạn | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 42.462.000 | 42.462.000 | 0 |
459 | PP2300313682 | Phần lô 470 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 42.575.400 | 42.575.400 | 0 |
460 | PP2300313683 | Phần lô 471 - Hóa chất xác định hoạt độ heparin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 81.099.900 | 81.099.900 | 0 |
461 | PP2300313684 | Phần lô 472 - Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 67.762.800 | 67.762.800 | 0 |
462 | PP2300313685 | Phần lô 473 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 72.046.800 | 72.046.800 | 0 |
463 | PP2300313686 | Phần lô 474 - Thuốc thử xét nghiệm SCC | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 702.913.260 | 702.913.260 | 0 |
464 | PP2300313687 | Phần lô 475 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HPV AMP Kit cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 858.899.160 | 858.899.160 | 0 |
465 | PP2300313688 | Phần lô 476 - Dung dịch rửa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
466 | PP2300313689 | Phần lô 477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 18.474.750 | 18.474.750 | 0 |
467 | PP2300313690 | Phần lô 478 - Hóa chất xét nghiệm NT-proBNP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.160.000.000 | 1.160.000.000 | 0 |
468 | PP2300313691 | Phần lô 479 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 13.759.200 | 13.759.200 | 0 |
469 | PP2300313692 | Phần lô 480 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 151.048.800 | 151.048.800 | 0 |
470 | PP2300313693 | Phần lô 481 - Hóa chất định lượng chất ức chế Plasmin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 6.182.400 | 6.182.400 | 0 |
471 | PP2300313694 | Phần lô 482 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 |
472 | PP2300313695 | Phần lô 483 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy. | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 46.498.200 | 46.498.200 | 0 |
473 | PP2300313696 | Phần lô 484 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 381.654.000 | 381.654.000 | 0 |
474 | PP2300313697 | Phần lô 485 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT) | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 1.795.500.000 | 1.795.500.000 | 0 |
475 | PP2300313698 | Phần lô 486 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT) | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 1.795.500.000 | 1.795.500.000 | 0 |
476 | PP2300313699 | Phần lô 487 - Hóa chất định lượng Plasminogen | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 6.584.550 | 6.584.550 | 0 |
477 | PP2300313700 | Phần lô 488 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 1.318.590.000 | 1.318.590.000 | 0 |
478 | PP2300313701 | Phần lô 489 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 833.448.000 | 833.448.000 | 0 |
479 | PP2300313702 | Phần lô 490 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1 | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 |
480 | PP2300313703 | Phần lô 491 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 |
481 | PP2300313704 | Phần lô 492 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 |
482 | PP2300313705 | Phần lô 493 - Xét nghiệm đột biến Yếu tố V | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 16.627.800 | 16.627.800 | 0 |
483 | PP2300313706 | Phần lô 494 - Hóa chất xác định nồng độ yếu tố von Willebrand ristoCetin cofactor hoạt hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 34.668.900 | 34.668.900 | 0 |
484 | PP2300313707 | Phần lô 495 - Hóa chất định lượng hoạt độ yếu tố VW | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 19.887.000 | 19.887.000 | 0 |
485 | PP2300313708 | Phần lô 496 - Hóa chất định lượng kháng nguyên yếu tố vW | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 15.817.200 | 15.817.200 | 0 |
486 | PP2300313709 | Phần lô 497 - Xét nghiệm kháng nguyên yếu tố XIII | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 30.937.200 | 30.937.200 | 0 |
487 | PP2300313710 | Phần lô 498 - Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 3.388.350 | 3.388.350 | 0 |
488 | PP2300313711 | Phần lô 499 - Bộ sinh phẩm khuếch đại SARS-CoV-2 AMP Kit | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 157.342.500 | 157.342.500 | 0 |
489 | PP2300313712 | Phần lô 500 - Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.249.100 | 2.249.100 | 0 |
490 | PP2300313713 | Phần lô 501 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.489.500 | 10.489.500 | 0 |
491 | PP2300313714 | Phần lô 502 - Cóng phản ứng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.177.280.000 | 2.177.280.000 | 0 |
492 | PP2300313715 | Phần lô 503 - Dung dịch pha loãng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 123.343.500 | 123.343.500 | 0 |
493 | PP2300313716 | Phần lô 504 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.842.786.800 | 2.842.786.800 | 0 |
494 | PP2300313717 | Phần lô 505 - Dung dịch rửa máy Acid clohydric | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 728.028.000 | 728.028.000 | 0 |
495 | PP2300313718 | Phần lô 506 - Dung dịch rửa máy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 119.246.400 | 119.246.400 | 0 |
496 | PP2300313719 | Phần lô 507 - Hóa chất chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 28.047.600 | 28.047.600 | 0 |
497 | PP2300313720 | Phần lô 508 - Hóa chất định lượng Antithrombin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 106.281.000 | 106.281.000 | 0 |
498 | PP2300313721 | Phần lô 509 - Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 39.645.900 | 39.645.900 | 0 |
499 | PP2300313722 | Phần lô 510 - Bộ sinh phẩm khuếch đại STI AMP Kit | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 275.814.000 | 275.814.000 | 0 |
500 | PP2300313723 | Phần lô 511 - Hóa chất định lượng D-Dimer | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.230.620.000 | 2.230.620.000 | 0 |
501 | PP2300313724 | Phần lô 512 - Hóa chất định lượng Fibrinogen | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.700.087.600 | 2.700.087.600 | 0 |
502 | PP2300313725 | Phần lô 513 - Hóa chất định lượng Protein C | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 281.578.500 | 281.578.500 | 0 |
503 | PP2300313726 | Phần lô 514 - Hóa chất định lượng Protein S | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 425.360.250 | 425.360.250 | 0 |
504 | PP2300313727 | Phần lô 515 - Hóa chất định lượng thời gian Prothrombin (PT) và nồng độ Fibrinogen | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 905.709.000 | 905.709.000 | 0 |
505 | PP2300313728 | Phần lô 516 - Hóa chất định lượng yếu tố II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 99.048.600 | 99.048.600 | 0 |
506 | PP2300313729 | Phần lô 517 - Hóa chất định lượng yếu tố IX | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 34.549.200 | 34.549.200 | 0 |
507 | PP2300313730 | Phần lô 518 - Hóa chất định lượng yếu tố V | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 78.519.000 | 78.519.000 | 0 |
508 | PP2300313731 | Phần lô 519 - Hóa chất định lượng yếu tố VII | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 78.519.000 | 78.519.000 | 0 |
509 | PP2300313732 | Phần lô 520 - Hóa chất định lượng yếu tố VIII | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 69.793.500 | 69.793.500 | 0 |
510 | PP2300313733 | Phần lô 521 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 2 cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 605.757.600 | 605.757.600 | 0 |
511 | PP2300313734 | Phần lô 522 - Hóa chất định lượng yếu tố X | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 47.111.400 | 47.111.400 | 0 |
512 | PP2300313735 | Phần lô 523 - Thuốc thử xét nghiệm PTH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 566.433.000 | 566.433.000 | 0 |
513 | PP2300313736 | Phần lô 524 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 388.573.032 | 388.573.032 | 0 |
514 | PP2300313737 | Phần lô 525 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
515 | PP2300313738 | Phần lô 526 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.489.500 | 10.489.500 | 0 |
516 | PP2300313739 | Phần lô 527 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 105.734.160 | 105.734.160 | 0 |
517 | PP2300313740 | Phần lô 528 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 13.216.770 | 13.216.770 | 0 |
518 | PP2300313741 | Phần lô 529 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
519 | PP2300313742 | Phần lô 530 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương. | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.323.125.000 | 2.323.125.000 | 0 |
520 | PP2300313743 | Phần lô 531 - Hóa chất định lượng troponin tim (cTnI) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 799.291.584 | 799.291.584 | 0 |
521 | PP2300313744 | Phần lô 532 - Hóa chất định lượng yếu tố XI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 41.876.100 | 41.876.100 | 0 |
522 | PP2300313745 | Phần lô 533 - Hóa chất định lượng thyroglobulin | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 3.921.296.330 | 3.921.296.330 | 0 |
523 | PP2300313746 | Phần lô 534 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Free T4) trong huyết thanh và huyết tương. | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.325.355.200 | 2.325.355.200 | 0 |
524 | PP2300313747 | Phần lô 535 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (thyroid stimulating hormone - TSH) trong huyết thanh và huyết tương. | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.702.240.000 | 2.702.240.000 | 0 |
525 | PP2300313748 | Phần lô 536 - Hóa chất định lượng in vitro peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.297.257.380 | 2.297.257.380 | 0 |
526 | PP2300313749 | Phần lô 537 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa lâm sàng | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 7.440.000 | 7.440.000 | 0 |
527 | PP2300313750 | Phần lô 538 - Hóa chất định lượng amylase | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 251.337.600 | 251.337.600 | 0 |
528 | PP2300313751 | Phần lô 539 - Hóa chất định lượng transferrin | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 39.569.400 | 39.569.400 | 0 |
529 | PP2300313752 | Phần lô 540 - Hóa chất định lượng magie | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 24.295.824 | 24.295.824 | 0 |
530 | PP2300313753 | Phần lô 541 - Định lượng Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 15.818.250 | 15.818.250 | 0 |
531 | PP2300313754 | Phần lô 542 - Chất chuẩn Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 6.747.300 | 6.747.300 | 0 |
532 | PP2300313755 | Phần lô 543 - Hóa chất định lượng yếu tố XII | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 88.899.300 | 88.899.300 | 0 |
533 | PP2300313756 | Phần lô 544 - Định lượng Phospho vô cơ | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 28.455.000 | 28.455.000 | 0 | |||
534 | PP2300313757 | Phần lô 545 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 14.880.576 | 14.880.576 | 0 |
535 | PP2300313758 | Phần lô 546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 8.520.876 | 8.520.876 | 0 |
536 | PP2300313759 | Phần lô 547 - Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 777.000.000 | 777.000.000 | 0 |
537 | PP2300313760 | Phần lô 548 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng β2-MG | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 92.310.750 | 92.310.750 | 0 |
538 | PP2300313761 | Phần lô 549 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-dsDNA IgG | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 1.067.724.000 | 1.067.724.000 | 0 |
539 | PP2300313762 | Phần lô 550 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ANA | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 1.067.724.000 | 1.067.724.000 | 0 |
540 | PP2300313763 | Phần lô 551 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD294 đánh dấu màu huỳnh quang V450 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 73.895.000 | 73.895.000 | 0 |
541 | PP2300313764 | Phần lô 552 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 122.265.000 | 122.265.000 | 0 |
542 | PP2300313765 | Phần lô 553 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD15 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 50.940.000 | 50.940.000 | 0 |
543 | PP2300313766 | Phần lô 554 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD123 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 88.325.000 | 88.325.000 | 0 |
544 | PP2300313767 | Phần lô 555 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP-Cy™5.5 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 |
545 | PP2300313768 | Phần lô 556 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 |
546 | PP2300313769 | Phần lô 557 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD274 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 74.775.000 | 74.775.000 | 0 |
547 | PP2300313770 | Phần lô 558 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 119.365.000 | 119.365.000 | 0 |
548 | PP2300313771 | Phần lô 559 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 82.745.000 | 82.745.000 | 0 |
549 | PP2300313772 | Phần lô 560 - IVD cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 74.130.000 | 74.130.000 | 0 |
550 | PP2300313773 | Phần lô 561 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 57.100.000 | 57.100.000 | 0 |
551 | PP2300313774 | Phần lô 562 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD11B đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 |
552 | PP2300313775 | Phần lô 563 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức thấp | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 184.149.000 | 184.149.000 | 0 |
553 | PP2300313776 | Phần lô 564 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 59.140.000 | 59.140.000 | 0 |
554 | PP2300313777 | Phần lô 565 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 123.720.000 | 123.720.000 | 0 |
555 | PP2300313778 | Phần lô 566 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 109.980.000 | 109.980.000 | 0 |
556 | PP2300313779 | Phần lô 567 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD16 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 215.045.000 | 215.045.000 | 0 |
557 | PP2300313780 | Phần lô 568 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 61.825.000 | 61.825.000 | 0 |
558 | PP2300313781 | Phần lô 569 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 104.965.000 | 104.965.000 | 0 |
559 | PP2300313782 | Phần lô 570 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 |
560 | PP2300313783 | Phần lô 571 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 120.960.000 | 120.960.000 | 0 |
561 | PP2300313784 | Phần lô 572 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 51.610.000 | 51.610.000 | 0 |
562 | PP2300313785 | Phần lô 573 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 57.100.000 | 57.100.000 | 0 |
563 | PP2300313786 | Phần lô 574 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức trung bình | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 148.995.000 | 148.995.000 | 0 |
564 | PP2300313787 | Phần lô 575 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên BD CD3 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 50.935.000 | 50.935.000 | 0 |
565 | PP2300313788 | Phần lô 576 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 48.385.000 | 48.385.000 | 0 |
566 | PP2300313789 | Phần lô 577 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 89.340.000 | 89.340.000 | 0 |
567 | PP2300313790 | Phần lô 578 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 46.960.000 | 46.960.000 | 0 |
568 | PP2300313791 | Phần lô 579 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 58.695.000 | 58.695.000 | 0 |
569 | PP2300313792 | Phần lô 580 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD5 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 44.915.000 | 44.915.000 | 0 |
570 | PP2300313793 | Phần lô 581 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 101.700.000 | 101.700.000 | 0 |
571 | PP2300313794 | Phần lô 582 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 37.760.000 | 37.760.000 | 0 |
572 | PP2300313795 | Phần lô 583 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD79a đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 |
573 | PP2300313796 | Phần lô 584 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 112.900.000 | 112.900.000 | 0 |
574 | PP2300313797 | Phần lô 585 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức âm tính | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 82.603.500 | 82.603.500 | 0 |
575 | PP2300313798 | Phần lô 586 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 85.830.000 | 85.830.000 | 0 |
576 | PP2300313799 | Phần lô 587 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 |
577 | PP2300313800 | Phần lô 588 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD20 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 52.050.000 | 52.050.000 | 0 |
578 | PP2300313801 | Phần lô 589 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD22 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 55.470.000 | 55.470.000 | 0 |
579 | PP2300313802 | Phần lô 590 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 122.265.000 | 122.265.000 | 0 |
580 | PP2300313803 | Phần lô 591 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 đánh dấu màu huỳnh quang V450 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 33.280.000 | 33.280.000 | 0 |
581 | PP2300313804 | Phần lô 592 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 42.785.000 | 42.785.000 | 0 |
582 | PP2300313805 | Phần lô 593 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD279 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 50.270.000 | 50.270.000 | 0 |
583 | PP2300313806 | Phần lô 594 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 84.840.000 | 84.840.000 | 0 |
584 | PP2300313807 | Phần lô 595 - Dung dịch rửa tế bào dòng RBC | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 388.800.000 | 388.800.000 | 0 |
585 | PP2300313808 | Phần lô 596 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức dương tính | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 150.171.000 | 150.171.000 | 0 |
586 | PP2300313809 | Phần lô 597 - Dung dịch rửa tế bào dòng Perox | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 388.800.000 | 388.800.000 | 0 |
587 | PP2300313810 | Phần lô 598 - Dung dịch rửa đường hút | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 676.500.000 | 676.500.000 | 0 |
588 | PP2300313811 | Phần lô 599 - Dùng dịch rửa đường thông khí | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 69.375.000 | 69.375.000 | 0 |
589 | PP2300313812 | Phần lô 600 - Lam phết máu | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 299.996.400 | 299.996.400 | 0 |
590 | PP2300313813 | Phần lô 601 - Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR) | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 74.390.400 | 74.390.400 | 0 |
591 | PP2300313814 | Phần lô 602 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy | vn0106117505 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG | 180 | 79.342.229 | 210 | 64.050.000 | 64.050.000 | 0 |
592 | PP2300313815 | Phần lô 603 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.598.200 | 6.598.200 | 0 |
593 | PP2300313817 | Phần lô 605 - Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 13.591.200 | 13.591.200 | 0 |
594 | PP2300313818 | Phần lô 606 - Thuốc thử xét nghiệm Prostate Specific Antigen (PSA) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.760.550 | 7.760.550 | 0 |
595 | PP2300313819 | Phần lô 607 - Hóa chất phát hiện kháng đông Lupus (LA) nhạy với phospholipid theo kháng thể | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 13.365.450 | 13.365.450 | 0 |
596 | PP2300313820 | Phần lô 608 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.775.900 | 8.775.900 | 0 |
597 | PP2300313821 | Phần lô 609 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.854.000 | 7.854.000 | 0 |
598 | PP2300313822 | Phần lô 610 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.854.000 | 7.854.000 | 0 |
599 | PP2300313823 | Phần lô 611 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 35.103.600 | 35.103.600 | 0 |
600 | PP2300313824 | Phần lô 612 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (Polyclonal) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 26.592.300 | 26.592.300 | 0 |
601 | PP2300313825 | Phần lô 613 - Thuốc thử xét nghiệm CD20 (L26) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 66.301.200 | 66.301.200 | 0 |
602 | PP2300313826 | Phần lô 614 - Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.340.400 | 10.340.400 | 0 |
603 | PP2300313827 | Phần lô 615 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-Fetoprotein | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.004.150 | 8.004.150 | 0 |
604 | PP2300313828 | Phần lô 616 - Thuốc thử xét nghiệm CA-125 (OC125) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 20.966.400 | 20.966.400 | 0 |
605 | PP2300313829 | Phần lô 617 - Thuốc thử xét nghiệm CD34 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 23.482.000 | 23.482.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 23.635.500 | 23.635.500 | 0 | |||
606 | PP2300313830 | Phần lô 618 - Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus (LA) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 55.389.600 | 55.389.600 | 0 |
607 | PP2300313832 | Phần lô 620 - Thuốc thử xét nghiệm TdT | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.371.900 | 10.371.900 | 0 |
608 | PP2300313833 | Phần lô 621 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 21.195.300 | 21.195.300 | 0 |
609 | PP2300313834 | Phần lô 622 - Thuốc thử xét nghiệm Myosin, Smooth Muscle (SMMS-1) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
610 | PP2300313835 | Phần lô 623 - Thuốc thử xét nghiệm CD21 (2G9) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.200.500 | 8.200.500 | 0 |
611 | PP2300313836 | Phần lô 624 - Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.948.100 | 8.948.100 | 0 |
612 | PP2300313837 | Phần lô 625 - Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.172.800 | 9.172.800 | 0 |
613 | PP2300313838 | Phần lô 626 - Thuốc thử xét nghiệm PSAP (PASE/4LJ) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
614 | PP2300313839 | Phần lô 627 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA) (2B11 & PD7/26) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 13.591.200 | 13.591.200 | 0 |
615 | PP2300313840 | Phần lô 628 - Thuốc thử xét nghiệm Glial Fibrillary Acidic Protein (EP672Y) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 16.989.000 | 16.989.000 | 0 |
616 | PP2300313841 | Phần lô 629 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 1 cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 243.474.000 | 243.474.000 | 0 |
617 | PP2300313842 | Phần lô 630 - Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 114.476.250 | 114.476.250 | 0 |
618 | PP2300313843 | Phần lô 631 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
619 | PP2300313844 | Phần lô 632 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 39.192.300 | 39.192.300 | 0 |
620 | PP2300313845 | Phần lô 633 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 14.477.400 | 14.477.400 | 0 |
621 | PP2300313846 | Phần lô 634 - Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.452.000 | 4.452.000 | 0 |
622 | PP2300313847 | Phần lô 635 - Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 66.301.200 | 66.301.200 | 0 |
623 | PP2300313848 | Phần lô 636 - Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 24.895.500 | 24.895.500 | 0 |
624 | PP2300313849 | Phần lô 637 - Thuốc thử xét nghiệm Caldesmon (E89) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.117.550 | 8.117.550 | 0 |
625 | PP2300313850 | Phần lô 638 - Thuốc thử xét nghiệm CD2 (MRQ-11) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.693.350 | 7.693.350 | 0 |
626 | PP2300313851 | Phần lô 639 - Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 11.817.750 | 11.817.750 | 0 |
627 | PP2300313852 | Phần lô 640 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 |
628 | PP2300313853 | Phần lô 641 - Thuốc thử xét nghiệm APTT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 590.326.800 | 590.326.800 | 0 |
629 | PP2300313854 | Phần lô 642 - Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.078.050 | 7.078.050 | 0 |
630 | PP2300313855 | Phần lô 643 - Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.882.390 | 9.882.390 | 0 |
631 | PP2300313856 | Phần lô 644 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (SP11) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.494.500 | 8.494.500 | 0 |
632 | PP2300313857 | Phần lô 645 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (8G7G3/1) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 103.493.250 | 103.493.250 | 0 |
633 | PP2300313858 | Phần lô 646 - Thuốc thử xét nghiệm PAX5 (SP34) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.172.800 | 9.172.800 | 0 |
634 | PP2300313859 | Phần lô 647 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a (SP18) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 |
635 | PP2300313860 | Phần lô 648 - Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 70.171.500 | 70.171.500 | 0 |
636 | PP2300313861 | Phần lô 649 - Thuốc thử xét nghiệm Cyclin D1 (SP4-R) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 21.999.600 | 21.999.600 | 0 |
637 | PP2300313862 | Phần lô 650 - Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 16.235.100 | 16.235.100 | 0 |
638 | PP2300313863 | Phần lô 651 - Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 17.728.200 | 17.728.200 | 0 |
639 | PP2300313864 | Phần lô 652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 139.250.000 | 139.250.000 | 0 |
640 | PP2300313865 | Phần lô 653 - Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.948.100 | 8.948.100 | 0 |
641 | PP2300313866 | Phần lô 654 - Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.172.800 | 9.172.800 | 0 |
642 | PP2300313867 | Phần lô 655 - Thuốc thử xét nghiệm CD5 (SP19) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 47.930.400 | 47.930.400 | 0 |
643 | PP2300313869 | Phần lô 657 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 23.562.000 | 23.562.000 | 0 |
644 | PP2300313870 | Phần lô 658 - Thuốc thử xét nghiệm C3d | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.386.750 | 7.386.750 | 0 |
645 | PP2300313871 | Phần lô 659 - Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.100.100 | 7.100.100 | 0 |
646 | PP2300313872 | Phần lô 660 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1 (SP31) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 |
647 | PP2300313873 | Phần lô 661 - Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 14.773.500 | 14.773.500 | 0 |
648 | PP2300313874 | Phần lô 662 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 139.250.000 | 139.250.000 | 0 |
649 | PP2300313875 | Phần lô 663 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.494.500 | 8.494.500 | 0 |
650 | PP2300313876 | Phần lô 664 - Thuốc thử xét nghiệm CD56 (MRQ-42) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 83.865.600 | 83.865.600 | 0 |
651 | PP2300313877 | Phần lô 665 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 27.518.400 | 27.518.400 | 0 |
652 | PP2300313878 | Phần lô 666 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 22.160.250 | 22.160.250 | 0 |
653 | PP2300313879 | Phần lô 667 - Thuốc thử xét nghiệm c-MYC (Y69) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 |
654 | PP2300313880 | Phần lô 668 - Thuốc thử xét nghiệm lgG4 (MRQ-44) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
655 | PP2300313881 | Phần lô 669 - Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 |
656 | PP2300313882 | Phần lô 670 - Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 |
657 | PP2300313883 | Phần lô 671 - Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
658 | PP2300313884 | Phần lô 672 - Thuốc thử xét nghiệm CD7 (SP94) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.287.650 | 8.287.650 | 0 |
659 | PP2300313885 | Phần lô 673 - Hoá chất kiểm chuẩn mức cao | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 139.250.000 | 139.250.000 | 0 |
660 | PP2300313886 | Phần lô 674 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin (SP17) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 |
661 | PP2300313887 | Phần lô 675 - Thuốc thử chứa kháng thể đặc hiệu kháng trực tiếp với CMV | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.470.000 | 8.470.000 | 0 |
662 | PP2300313888 | Phần lô 676 - Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
663 | PP2300313889 | Phần lô 677 - Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
664 | PP2300313890 | Phần lô 678 - Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
665 | PP2300313891 | Phần lô 679 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A (MRQ-60) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 104.832.000 | 104.832.000 | 0 |
666 | PP2300313892 | Phần lô 680 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-11 (MRQ-58) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.647.065 | 8.647.065 | 0 |
667 | PP2300313893 | Phần lô 681 - Thuốc thử xét nghiệm MyoD1 (EP212) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 |
668 | PP2300313894 | Phần lô 682 - Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 81.175.500 | 81.175.500 | 0 |
669 | PP2300313895 | Phần lô 683 - Hóa chất hiệu chuẩn máy | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 29.838.000 | 29.838.000 | 0 |
670 | PP2300313896 | Phần lô 684 - Hoá chất QC máy | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 15.395.260 | 15.395.260 | 0 |
671 | PP2300313897 | Phần lô 685 - Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
672 | PP2300313898 | Phần lô 686 - Hóa chất xét nghiệm TSH | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 91.287.000 | 91.287.000 | 0 |
673 | PP2300313899 | Phần lô 687 - Hóa chất xét nghiệm T3 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 73.029.600 | 73.029.600 | 0 |
674 | PP2300313900 | Phần lô 688 - Hóa chất xét nghiệm FT4 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 91.287.000 | 91.287.000 | 0 |
675 | PP2300313901 | Phần lô 689 - Hóa chất xét nghiệm Tg | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 143.841.600 | 143.841.600 | 0 |
676 | PP2300313902 | Phần lô 690 - Thuốc thử xét nghiệm SATB2 (EP281) PAb, Cell Marque | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 29.647.059 | 29.647.059 | 0 |
677 | PP2300313903 | Phần lô 691 - Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 35.005.950 | 35.005.950 | 0 |
678 | PP2300313904 | Phần lô 692 - Thuốc thử xét nghiệm Epstein-Barr Virus Early RNA (EBER) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 23.839.941 | 23.839.941 | 0 |
679 | PP2300313905 | Phần lô 693 - Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 2.484.000.000 | 2.484.000.000 | 0 |
680 | PP2300313906 | Phần lô 694 - IVD phát hiện mẫu dò | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 28.046.117 | 28.046.117 | 0 |
681 | PP2300313907 | Phần lô 695 - Thuốc thử xét nghiệm Sự hiện diện của EBER (Epstein-Barr Virus Early RNA) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.794.117 | 6.794.117 | 0 |
682 | PP2300313908 | Phần lô 696 - Hóa chất xét nghiệm | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
683 | PP2300313909 | Phần lô 697 - Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 11.422.110 | 11.422.110 | 0 |
684 | PP2300313910 | Phần lô 698 - Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nền trong mẫu thử | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.434.000 | 7.434.000 | 0 |
685 | PP2300313912 | Phần lô 700 - Thuốc thử xét nghiệm CD246 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.046.000 | 11.046.000 | 0 |
686 | PP2300313913 | Phần lô 701 - Thuốc thử xét nghiệm Beta-Catenin | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.136.000 | 7.136.000 | 0 |
687 | PP2300313914 | Phần lô 702 - Thuốc thử xét nghiệm CD43 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 3.790.000 | 3.790.000 | 0 |
688 | PP2300313915 | Phần lô 703 - Thuốc thử xét nghiệm HMGA-2 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 8.305.000 | 8.305.000 | 0 |
689 | PP2300313916 | Phần lô 704 - Hóa chất xét nghiệm phân tích các thành phần bạch cầu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 3.483.000.000 | 3.483.000.000 | 0 |
690 | PP2300313917 | Phần lô 705 - Thuốc thử xét nghiệm IDH-2 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 23.312.000 | 23.312.000 | 0 |
691 | PP2300313918 | Phần lô 706 - Thuốc thử xét nghiệm MDM2 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.612.000 | 6.612.000 | 0 |
692 | PP2300313919 | Phần lô 707 - Thuốc thử xét nghiệm Oct3/4 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.429.000 | 14.429.000 | 0 |
693 | PP2300313920 | Phần lô 708 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-10 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.570.000 | 11.570.000 | 0 |
694 | PP2300313921 | Phần lô 709 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.984.287.500 | 2.984.287.500 | 0 |
695 | PP2300313922 | Phần lô 710 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 356.696.800 | 356.696.800 | 0 |
696 | PP2300313923 | Phần lô 711 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.811.180 | 8.811.180 | 0 |
697 | PP2300313924 | Phần lô 712 - Dung dịch rửa máy | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 190.680.000 | 190.680.000 | 0 |
698 | PP2300313925 | Phần lô 713 - Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
699 | PP2300313926 | Phần lô 714 - Hóa chất rửa hệ thống | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 1.266.000.000 | 1.266.000.000 | 0 |
700 | PP2300313927 | Phần lô 715 - Hoá chất xét nghiệm HIV Duo | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 |
701 | PP2300313928 | Phần lô 716 - Hóa chất rửa hệ thống | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 93.660.000 | 93.660.000 | 0 |
702 | PP2300313929 | Phần lô 717 - Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong huyết thanh | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 |
703 | PP2300313930 | Phần lô 718 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 141.100.000 | 141.100.000 | 0 |
704 | PP2300313931 | Phần lô 719 - Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus viêm gan B | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 21.538.000 | 21.538.000 | 0 |
705 | PP2300313932 | Phần lô 720 - Xét nghiệm kháng nguyên HBeAg | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 20.102.500 | 20.102.500 | 0 |
706 | PP2300313933 | Phần lô 721 - Xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 20.102.500 | 20.102.500 | 0 |
707 | PP2300313934 | Phần lô 722 - Xét nghiệm kháng thể Anti-HBc | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 21.538.000 | 21.538.000 | 0 |
708 | PP2300313935 | Phần lô 723 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 390.650.000 | 390.650.000 | 0 |
709 | PP2300313936 | Phần lô 724 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 |
710 | PP2300313937 | Phần lô 725 - Hóa chất tạo dòng | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 77.717.000 | 77.717.000 | 0 |
711 | PP2300313938 | Phần lô 726 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 |
712 | PP2300313939 | Phần lô 727 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
713 | PP2300313940 | Phần lô 728 - Dung dịch rửa đường ống | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
714 | PP2300313941 | Phần lô 729 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5 | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 32.305.000 | 32.305.000 | 0 |
715 | PP2300313942 | Phần lô 730 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 6.271.800 | 6.271.800 | 0 |
716 | PP2300313943 | Phần lô 731 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
717 | PP2300313944 | Phần lô 732 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 13.784.600 | 13.784.600 | 0 |
718 | PP2300313945 | Phần lô 733 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 14.358.800 | 14.358.800 | 0 |
719 | PP2300313946 | Phần lô 734 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBeAg | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 14.358.800 | 14.358.800 | 0 |
720 | PP2300313947 | Phần lô 735 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 15.794.800 | 15.794.800 | 0 |
721 | PP2300313948 | Phần lô 736 - Đầu côn 1000 μL dùng cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 323.045.280 | 323.045.280 | 0 |
722 | PP2300313949 | Phần lô 737 - Dung dịch rửa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 1.686.000.000 | 1.686.000.000 | 0 |
723 | PP2300313950 | Phần lô 738 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
724 | PP2300313951 | Phần lô 739 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
725 | PP2300313952 | Phần lô 740 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 14.840.800 | 14.840.800 | 0 |
726 | PP2300313953 | Phần lô 741 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 9.189.600 | 9.189.600 | 0 |
727 | PP2300313954 | Phần lô 742 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
728 | PP2300313955 | Phần lô 743 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, anti-HCV, anti-TP | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
729 | PP2300313956 | Phần lô 744 - Glycerol | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
730 | PP2300313958 | Phần lô 746 - Cốc đựng mẫu, hóa chất | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 180 | 56.237.479 | 210 | 11.988.900 | 11.988.900 | 0 |
731 | PP2300313959 | Phần lô 747 - Xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 208.800.000 | 208.800.000 | 0 |
732 | PP2300313960 | Phần lô 748 - Dung dịch rửa kim hút | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 13.299.800 | 210 | 19.980.000 | 19.980.000 | 0 |
733 | PP2300313961 | Phần lô 749 - Atopy "Venezuela 1" | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 |
734 | PP2300313962 | Phần lô 750 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) đóng gói 100 test | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 77.097.830 | 77.097.830 | 0 |
735 | PP2300313963 | Phần lô 751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 12.237.752 | 12.237.752 | 0 |
736 | PP2300313964 | Phần lô 752 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 300 test | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 744.187.500 | 744.187.500 | 0 |
737 | PP2300313965 | Phần lô 753 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 23.129.349 | 23.129.349 | 0 |
738 | PP2300313966 | Phần lô 754 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 9.178.314 | 9.178.314 | 0 |
739 | PP2300313971 | Phần lô 759 - Que thử nước tiểu 10 thông số | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 180 | 13.299.800 | 210 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 |
740 | PP2300313973 | Phần lô 761 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.070.000 | 14.070.000 | 0 |
741 | PP2300313974 | Phần lô 762 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 22.415.000 | 22.415.000 | 0 |
742 | PP2300313975 | Phần lô 763 - Kháng thể kháng IgG4, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
743 | PP2300313980 | Phần lô 768 - Cóng phản ứng xét nghiệm miễn dịch | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.112.250.000 | 2.112.250.000 | 0 |
744 | PP2300313984 | Phần lô 772 - Đĩa khuếch đại 24 vị trí | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
745 | PP2300313985 | Phần lô 773 - Đĩa xử lý 24 vị trí | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
746 | PP2300313986 | Phần lô 774 - Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
747 | PP2300313987 | Phần lô 775 - Đầu típ hút có lọc thể tích 300 ul tương thích máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
748 | PP2300313988 | Phần lô 776 - Hóa chất ly giải mẫu tương thích máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 352.796.470 | 352.796.470 | 0 |
749 | PP2300313989 | Phần lô 777 - Dung dịch hạt bi từ tương thích cho máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 157.660.888 | 157.660.888 | 0 |
750 | PP2300313990 | Phần lô 778 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 15.061.200.000 | 15.061.200.000 | 0 |
751 | PP2300313991 | Phần lô 779 - Hóa chất pha loãng tương thích cho máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 72.324.000 | 72.324.000 | 0 |
752 | PP2300313992 | Phần lô 780 - Hóa chất rửa tương thích cho máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 92.213.100 | 92.213.100 | 0 |
753 | PP2300313993 | Phần lô 781 - Chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho hệ thống tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 |
754 | PP2300313994 | Phần lô 782 - Vật liệu kiểm soát dương tính cho xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 325.500.000 | 325.500.000 | 0 |
755 | PP2300313995 | Phần lô 783 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV hệ thống tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.940.000.000 | 2.940.000.000 | 0 |
756 | PP2300313996 | Phần lô 784 - Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV hệ thống tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 |
757 | PP2300313997 | Phần lô 785 - Vật tư nhân bản mẫu cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 98.912.000 | 98.912.000 | 0 |
758 | PP2300313998 | Phần lô 786 - Bộ hóa chất nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 86.912.000 | 86.912.000 | 0 |
759 | PP2300313999 | Phần lô 787 - Bộ dung dịch nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 86.912.000 | 86.912.000 | 0 |
760 | PP2300314000 | Phần lô 788 - Hạt từ nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 86.912.000 | 86.912.000 | 0 |
761 | PP2300314001 | Phần lô 789 - Bộ vật tư cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 118.880.000 | 118.880.000 | 0 |
762 | PP2300314002 | Phần lô 790 - Bộ hỗn hợp enzyme cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 118.880.000 | 118.880.000 | 0 |
763 | PP2300314003 | Phần lô 791 - Bộ dung dịch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 118.880.000 | 118.880.000 | 0 |
764 | PP2300314004 | Phần lô 792 - Bộ vi mạch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 759.232.000 | 759.232.000 | 0 |
765 | PP2300314005 | Phần lô 793 - Kit tách chiết Virus trên máy tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 171.360.000 | 171.360.000 | 0 |
766 | PP2300314006 | Phần lô 794 - Kit tách chiết Lao trên máy tự động dựa trên công nghệ hạt từ | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 129.560.000 | 129.560.000 | 0 |
767 | PP2300314007 | Phần lô 795 - Kit tách chiết DNA từ FFPE trên máy tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 |
768 | PP2300314008 | Phần lô 796 - Kit tách chiết cfDNA trên máy tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 13.051.500 | 13.051.500 | 0 |
769 | PP2300314009 | Phần lô 797 - Kit tách chiết DNA Vi khuẩn trên máy tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 |
770 | PP2300314010 | Phần lô 798 - Kit tách chiết RNA máu tổng số trên máy tự động | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
771 | PP2300314011 | Phần lô 799 - Xét nghiệm miễn dịch tự động RSV | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 77.983.500 | 77.983.500 | 0 |
772 | PP2300314012 | Phần lô 800 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Cúm A/B | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 580.608.000 | 580.608.000 | 0 |
773 | PP2300314013 | Phần lô 801 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue NS1 | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 983.640.000 | 983.640.000 | 0 |
774 | PP2300314014 | Phần lô 802 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue IgM/IgG | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 415.695.000 | 415.695.000 | 0 |
775 | PP2300314015 | Phần lô 803 - Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 0,45% | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
776 | PP2300314017 | Phần lô 805 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
777 | PP2300314018 | Phần lô 806 - Chai cấy máu phát hiện vi nấm | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
778 | PP2300314019 | Phần lô 807 - Ascaris IgG | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 180 | 5.343.553 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
779 | PP2300314020 | Phần lô 808 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 999.316.000 | 999.316.000 | 0 |
780 | PP2300314021 | Phần lô 809 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.351.120.000 | 1.351.120.000 | 0 |
781 | PP2300314022 | Phần lô 810 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người. | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 884.787.840 | 884.787.840 | 0 |
782 | PP2300314023 | Phần lô 811 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 294.929.280 | 294.929.280 | 0 |
783 | PP2300314024 | Phần lô 812 - Hóa chất xét nghiệm TGA | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 154.702.800 | 154.702.800 | 0 |
784 | PP2300314025 | Phần lô 813 - Dung dịch rửa | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 180 | 52.528.770 | 210 | 12.177.900 | 12.177.900 | 0 |
785 | PP2300314026 | Phần lô 814 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 11.801.000 | 11.801.000 | 0 |
786 | PP2300314027 | Phần lô 815 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 12.859.500 | 12.859.500 | 0 |
787 | PP2300314028 | Phần lô 816 - Chất hiệu chuẩn mức 1 xét nghiệm sinh hóa | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 6.204.000 | 6.204.000 | 0 |
788 | PP2300314029 | Phần lô 817 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 2 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 7.080.000 | 7.080.000 | 0 |
789 | PP2300314030 | Phần lô 818 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 3 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 12.501.300 | 12.501.300 | 0 |
790 | PP2300314031 | Phần lô 819 - IVD rửa xét nghiệm sinh hóa | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 18.516.500 | 18.516.500 | 0 |
791 | PP2300314032 | Phần lô 820 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 |
vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 37.071.000 | 37.071.000 | 0 | |||
792 | PP2300314033 | Phần lô 821 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group O) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 11.535.648 | 11.535.648 | 0 |
793 | PP2300314034 | Phần lô 822 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 18.518.504 | 18.518.504 | 0 |
794 | PP2300314035 | Phần lô 823 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Negative, Anti-HIV-1, Anti-HIV-2) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 32.519.952 | 32.519.952 | 0 |
795 | PP2300314036 | Phần lô 824 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 5.547.366 | 5.547.366 | 0 | |||
796 | PP2300314037 | Phần lô 825 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 161.975.840 | 161.975.840 | 0 |
797 | PP2300314038 | Phần lô 826 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 270.144.000 | 270.144.000 | 0 |
798 | PP2300314039 | Phần lô 827 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 197.929.410 | 197.929.410 | 0 | |||
799 | PP2300314040 | Phần lô 828 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 150.416.000 | 150.416.000 | 0 | |||
800 | PP2300314041 | Phần lô 829 - Định lượng C3 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 54.210.816 | 54.210.816 | 0 |
801 | PP2300314042 | Phần lô 830 - Định lượng C4 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 52.898.400 | 52.898.400 | 0 |
802 | PP2300314043 | Phần lô 831 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 48.405.600 | 48.405.600 | 0 |
803 | PP2300314044 | Phần lô 832 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 104.960.000 | 104.960.000 | 0 | |||
804 | PP2300314045 | Phần lô 833 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 |
805 | PP2300314046 | Phần lô 834 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 155.923.200 | 155.923.200 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
806 | PP2300314047 | Phần lô 835 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 105.232.608 | 105.232.608 | 0 |
807 | PP2300314048 | Phần lô 836 - Đầu côn 50 μL dùng cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 320.174.712 | 320.174.712 | 0 |
808 | PP2300314049 | Phần lô 837 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 68.861.340 | 68.861.340 | 0 |
809 | PP2300314050 | Phần lô 838 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 378.367.026 | 378.367.026 | 0 | |||
810 | PP2300314051 | Phần lô 839 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 378.367.026 | 378.367.026 | 0 | |||
811 | PP2300314052 | Phần lô 840 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.069.453.880 | 1.069.453.880 | 0 | |||
812 | PP2300314053 | Phần lô 841 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 286.820.352 | 286.820.352 | 0 | |||
813 | PP2300314054 | Phần lô 842 - Thuốc thử xét nghiệm GGT | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 147.799.596 | 147.799.596 | 0 | |||
814 | PP2300314055 | Phần lô 843 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 231.903.000 | 231.903.000 | 0 |
815 | PP2300314056 | Phần lô 844 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 89.040.000 | 89.040.000 | 0 |
816 | PP2300314057 | Phần lô 845 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 562.506.000 | 562.506.000 | 0 |
817 | PP2300314058 | Phần lô 846 - Thuốc thử xét nghiệm GGT | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 555.072.000 | 555.072.000 | 0 |
818 | PP2300314059 | Phần lô 847 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 1.590.876.000 | 1.590.876.000 | 0 |
819 | PP2300314060 | Phần lô 848 - Thuốc thử xét nghiệm Calci | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 399.924.000 | 399.924.000 | 0 |
820 | PP2300314061 | Phần lô 849 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 78.078.000 | 78.078.000 | 0 |
821 | PP2300314062 | Phần lô 850 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 126.126.000 | 126.126.000 | 0 |
822 | PP2300314063 | Phần lô 851 - Chất hiệu chuẩn CK-MB | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 15.834.000 | 15.834.000 | 0 |
823 | PP2300314064 | Phần lô 852 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 |
824 | PP2300314065 | Phần lô 853 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 67.137.000 | 67.137.000 | 0 |
825 | PP2300314066 | Phần lô 854 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 75.894.000 | 75.894.000 | 0 |
826 | PP2300314067 | Phần lô 855 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 1.234.296.000 | 1.234.296.000 | 0 |
827 | PP2300314068 | Phần lô 856 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 161.280.000 | 161.280.000 | 0 |
828 | PP2300314069 | Phần lô 857 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron) | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 31.878.000 | 31.878.000 | 0 |
829 | PP2300314070 | Phần lô 858 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 834.960.000 | 834.960.000 | 0 |
830 | PP2300314071 | Phần lô 859 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 677.376.000 | 677.376.000 | 0 |
831 | PP2300314072 | Phần lô 860 - Thuốc thử xét nghiệm GGT | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 698.544.000 | 698.544.000 | 0 |
832 | PP2300314073 | Phần lô 861 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 194.040.000 | 194.040.000 | 0 |
833 | PP2300314074 | Phần lô 862 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn0107903879 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MIỀN BẮC | 180 | 146.024.829 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 |
834 | PP2300314075 | Phần lô 863 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 32.133.150 | 32.133.150 | 0 |
835 | PP2300314076 | Phần lô 864 - Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 721.896.000 | 721.896.000 | 0 |
836 | PP2300314077 | Phần lô 865 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 3.742.200 | 3.742.200 | 0 |
837 | PP2300314078 | Phần lô 866 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 56.154.000 | 56.154.000 | 0 | |||
838 | PP2300314079 | Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 663.264.000 | 663.264.000 | 0 | |||
839 | PP2300314080 | Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 49.875.000 | 49.875.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | |||
840 | PP2300314081 | Phần lô 869 - Hóa chất xét nghiệm ALP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 57.708.000 | 57.708.000 | 0 |
841 | PP2300314082 | Phần lô 870 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Apo A1, Apo B | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 37.020.900 | 37.020.900 | 0 |
842 | PP2300314083 | Phần lô 871 - Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 277.409.000 | 277.409.000 | 0 |
843 | PP2300314084 | Phần lô 872 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 30.095.100 | 30.095.100 | 0 |
844 | PP2300314085 | Phần lô 873 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 5.743.500 | 5.743.500 | 0 | |||
845 | PP2300314086 | Phần lô 874 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP thường | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 111.331.500 | 111.331.500 | 0 |
846 | PP2300314087 | Phần lô 875 - Calib cho xét nghiệm cystatin mức cao | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 3.573.150 | 3.573.150 | 0 |
847 | PP2300314088 | Phần lô 876 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 54.747.000 | 54.747.000 | 0 | |||
848 | PP2300314089 | Phần lô 877 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 195.142.500 | 195.142.500 | 0 | |||
849 | PP2300314090 | Phần lô 878 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 370.282.500 | 370.282.500 | 0 |
850 | PP2300314091 | Phần lô 879 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid (mứcthấp/cao) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 37.989.000 | 37.989.000 | 0 |
851 | PP2300314092 | Phần lô 880 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 14.103.600 | 14.103.600 | 0 |
852 | PP2300314093 | Phần lô 881 - Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 180 | 5.343.553 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | |||
853 | PP2300314094 | Phần lô 882 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 16.947.000 | 16.947.000 | 0 |
854 | PP2300314095 | Phần lô 883 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 26.029.500 | 26.029.500 | 0 |
855 | PP2300314096 | Phần lô 884 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 34.322.400 | 34.322.400 | 0 |
856 | PP2300314097 | Phần lô 885 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 65.289.000 | 65.289.000 | 0 |
857 | PP2300314098 | Phần lô 886 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 135.920.400 | 135.920.400 | 0 |
858 | PP2300314099 | Phần lô 887 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 5.838.000 | 5.838.000 | 0 |
859 | PP2300314100 | Phần lô 888 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 83.475.000 | 83.475.000 | 0 |
860 | PP2300314101 | Phần lô 889 - Ống lấy mẫu 2.0 mL | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 16.107.000 | 16.107.000 | 0 | |||
861 | PP2300314102 | Phần lô 890 - Khay phản ứng dùng cho hệ thống máy tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 2.120.787.900 | 2.120.787.900 | 0 |
862 | PP2300314104 | Phần lô 892 - ISE Refenrence | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 94.084.200 | 94.084.200 | 0 |
863 | PP2300314105 | Phần lô 893 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 911.662.500 | 911.662.500 | 0 |
864 | PP2300314106 | Phần lô 894 - Hóa chất đệm xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 286.072.500 | 286.072.500 | 0 |
865 | PP2300314107 | Phần lô 895 - Bộ mẫu chuẩn HBV cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 56.070.000 | 56.070.000 | 0 |
866 | PP2300314108 | Phần lô 896 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 1 | vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
867 | PP2300314109 | Phần lô 897 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 2 | vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
868 | PP2300314113 | Phần lô 901 - Nắp ống xét nghiệm hệ tự động | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 970.704.000 | 970.704.000 | 0 |
869 | PP2300314114 | Phần lô 902 - Bộ mẫu chuẩn HCV cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 37.380.000 | 37.380.000 | 0 |
870 | PP2300314115 | Phần lô 903 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 215.712.000 | 215.712.000 | 0 | |||
871 | PP2300314116 | Phần lô 904 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 67.063.500 | 67.063.500 | 0 |
872 | PP2300314117 | Phần lô 905 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 58.175.250 | 58.175.250 | 0 |
873 | PP2300314118 | Phần lô 906 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 267.792.000 | 267.792.000 | 0 | |||
874 | PP2300314119 | Phần lô 907 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 230.328.000 | 230.328.000 | 0 | |||
875 | PP2300314120 | Phần lô 908 - Định lượng C3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 52.203.900 | 52.203.900 | 0 |
876 | PP2300314121 | Phần lô 909 - Định lượng C4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 52.203.900 | 52.203.900 | 0 |
877 | PP2300314122 | Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 108.150.000 | 108.150.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 179.602.500 | 179.602.500 | 0 | |||
878 | PP2300314123 | Phần lô 911 - Định lượng Ceruloplasmin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 54.906.600 | 54.906.600 | 0 |
879 | PP2300314124 | Phần lô 912 - Bộ mẫu chứng HBV cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 186.900.000 | 186.900.000 | 0 |
880 | PP2300314125 | Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 279.720.000 | 279.720.000 | 0 | |||
881 | PP2300314126 | Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 107.856.000 | 107.856.000 | 0 | |||
882 | PP2300314127 | Phần lô 915 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 301.392.000 | 301.392.000 | 0 | |||
883 | PP2300314128 | Phần lô 916 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
884 | PP2300314129 | Phần lô 917 - Thuốc thử xét nghiệm CRP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 621.852.000 | 621.852.000 | 0 |
885 | PP2300314130 | Phần lô 918 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cystatin C | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 47.197.500 | 47.197.500 | 0 |
886 | PP2300314131 | Phần lô 919 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 105.882.000 | 105.882.000 | 0 |
887 | PP2300314132 | Phần lô 920 - Thuốc thử xét nghiệm Sắt | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 93.252.600 | 93.252.600 | 0 | |||
888 | PP2300314133 | Phần lô 921 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.321.677.000 | 1.321.677.000 | 0 |
889 | PP2300314134 | Phần lô 922 - Thuốc thử xét nghiệm GGT | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 305.361.000 | 305.361.000 | 0 | |||
890 | PP2300314135 | Phần lô 923 - Bộ mẫu chứng HCV cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 149.520.000 | 149.520.000 | 0 |
891 | PP2300314136 | Phần lô 924 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 598.500.000 | 598.500.000 | 0 |
892 | PP2300314137 | Phần lô 925 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.019.550.000 | 1.019.550.000 | 0 |
893 | PP2300314138 | Phần lô 926 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 498.036.000 | 498.036.000 | 0 |
894 | PP2300314139 | Phần lô 927 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 163.264.500 | 163.264.500 | 0 |
895 | PP2300314140 | Phần lô 928 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 287.028.000 | 287.028.000 | 0 |
896 | PP2300314141 | Phần lô 929 - Định lượng Haptoglobin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 90.493.200 | 90.493.200 | 0 |
897 | PP2300314142 | Phần lô 930 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.331.630.000 | 2.331.630.000 | 0 |
898 | PP2300314143 | Phần lô 931 - Định lượng IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 97.641.600 | 97.641.600 | 0 |
899 | PP2300314144 | Phần lô 932 - Bộ mẫu chứng HPV cho hệ thống tự động | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 149.520.000 | 149.520.000 | 0 |
900 | PP2300314145 | Phần lô 933 - Thuốc thử xét nghiệm IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 97.507.200 | 97.507.200 | 0 |
901 | PP2300314146 | Phần lô 934 - Định lượng Lactat (Acid Lactic) | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 25.708.200 | 25.708.200 | 0 | |||
902 | PP2300314147 | Phần lô 935 - Thuốc thử xét nghiệm LDH | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 40.714.800 | 40.714.800 | 0 | |||
903 | PP2300314148 | Phần lô 936 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 4.066.902.000 | 4.066.902.000 | 0 |
904 | PP2300314149 | Phần lô 937 - Thuốc thử xét nghiệm LIH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 85.629.600 | 85.629.600 | 0 |
905 | PP2300314150 | Phần lô 938 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 584.293.500 | 584.293.500 | 0 |
906 | PP2300314151 | Phần lô 939 - Thuốc thử xét nghiệm Magnesi | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 65.865.240 | 65.865.240 | 0 | |||
907 | PP2300314152 | Phần lô 940 - Định lượng Pepsinogen I | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 105.304.500 | 105.304.500 | 0 |
908 | PP2300314153 | Phần lô 941 - Định lượng Pepsinogen II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 105.304.500 | 105.304.500 | 0 |
909 | PP2300314154 | Phần lô 942 - Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 12.663.000 | 12.663.000 | 0 |
910 | PP2300314155 | Phần lô 943 - Bộ mẫu chứng SARS-CoV-2 | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 35.516.460 | 35.516.460 | 0 |
911 | PP2300314156 | Phần lô 944 - Định lượng Pre-albumin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 128.759.400 | 128.759.400 | 0 |
912 | PP2300314157 | Phần lô 945 - Thuốc thử xét nghiệm Protein | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 66.118.500 | 66.118.500 | 0 | |||
913 | PP2300314158 | Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 180 | 32.873.254 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 110.512.500 | 110.512.500 | 0 | |||
914 | PP2300314159 | Phần lô 947 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 110.439.000 | 110.439.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 182.737.800 | 182.737.800 | 0 | |||
915 | PP2300314160 | Phần lô 948 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 180 | 65.868.631 | 210 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 9.034.200 | 9.034.200 | 0 | |||
916 | PP2300314161 | Phần lô 949 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 |
917 | PP2300314162 | Phần lô 950 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 |
918 | PP2300314163 | Phần lô 951 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 |
919 | PP2300314164 | Phần lô 952 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 |
920 | PP2300314165 | Phần lô 953 - Bộ mẫu chứng STI | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 180 | 127.466.400 | 210 | 56.070.000 | 56.070.000 | 0 |
921 | PP2300314166 | Phần lô 954 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Cystatin C | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 12.224.100 | 12.224.100 | 0 |
922 | PP2300314167 | Phần lô 955 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 99.823.500 | 99.823.500 | 0 |
923 | PP2300314168 | Phần lô 956 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 99.823.500 | 99.823.500 | 0 |
924 | PP2300314169 | Phần lô 957 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 99.823.500 | 99.823.500 | 0 |
925 | PP2300314170 | Phần lô 958 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.325.100 | 1.325.100 | 0 |
926 | PP2300314171 | Phần lô 959 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.411.200 | 1.411.200 | 0 |
927 | PP2300314172 | Phần lô 960 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 44.242.800 | 44.242.800 | 0 |
928 | PP2300314173 | Phần lô 961 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Fructose và Citrate | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.184.000 | 2.184.000 | 0 |
929 | PP2300314174 | Phần lô 962 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 |
930 | PP2300314175 | Phần lô 963 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 |
931 | PP2300314176 | Phần lô 964 - Hóa chất rửa máy sinh hóa | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 626.749.200 | 626.749.200 | 0 |
932 | PP2300314177 | Phần lô 965 - Bộ kháng thể 2 dùng trong hóa mô miễn dịch | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 219.015.000 | 219.015.000 | 0 |
933 | PP2300314178 | Phần lô 966 - Dung dịch đệm rửa dùng trong hóa mô miễn dịch | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.345.000 | 18.345.000 | 0 |
934 | PP2300314179 | Phần lô 967 - Dung dịch tẩy parafin | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 142.715.000 | 142.715.000 | 0 |
935 | PP2300314180 | Phần lô 968 - Giấy in hóa chất và tiêu bản | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
936 | PP2300314181 | Phần lô 969 - Hóa chất nhuộm nhân (pha sẵn) dùng cho máy hóa mô miễn dịch | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 22.980.000 | 22.980.000 | 0 |
937 | PP2300314182 | Phần lô 970 - Bộ dụng cụ chuẩn máy cấy máu BacT/ALERT | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 |
938 | PP2300314183 | Phần lô 971 - Chai cấy máu kị khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 340.200.000 | 340.200.000 | 0 |
939 | PP2300314184 | Phần lô 972 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan lớn | vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 101.000.000 | 101.000.000 | 0 |
940 | PP2300314185 | Phần lô 973 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 55.530.000 | 55.530.000 | 0 |
941 | PP2300314186 | Phần lô 974 - Chai cấy máu vi khuẩn hiếu khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 340.200.000 | 340.200.000 | 0 |
942 | PP2300314187 | Phần lô 975 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kị khí | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 |
943 | PP2300314188 | Phần lô 976 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kỵ khí | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 |
944 | PP2300314189 | Phần lô 977 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1 | vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 |
945 | PP2300314190 | Phần lô 978 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2 | vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 |
946 | PP2300314191 | Phần lô 979 - Bộ kháng thể 2 dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chạy tự động trên máy BenchMark Ultra, Ventana | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.021.969.200 | 1.021.969.200 | 0 |
947 | PP2300314192 | Phần lô 980 - Bộ khuếch đại tín hiệu cho bộ phát hiện hóa mô miễn dịch màu nâu | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
948 | PP2300314193 | Phần lô 981 - Bộ kít phát hiện tạo màu nâu theo cơ chế gắn HQ ( Hapten) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
949 | PP2300314194 | Phần lô 982 - Bộ mẫu dò kép HER2 - lai phân tử (pha sẵn) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 425.250.000 | 425.250.000 | 0 |
950 | PP2300314195 | Phần lô 983 - Bộ phát hiện màu đỏ dùng trong lai nhiễm sắc thể | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 101.650.500 | 101.650.500 | 0 |
951 | PP2300314196 | Phần lô 984 - Thuốc thử xét nghiệm Ammonia (Ultra) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 186.514.650 | 186.514.650 | 0 |
952 | PP2300314197 | Phần lô 985 - Cuộn in nhiệt | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.878.768 | 1.878.768 | 0 |
953 | PP2300314198 | Phần lô 986 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong HMMD | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 623.700.000 | 623.700.000 | 0 |
954 | PP2300314199 | Phần lô 987 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong lai tại chỗ nhiễm sắc thể | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 259.875.000 | 259.875.000 | 0 |
955 | PP2300314200 | Phần lô 988 - Dung dịch dầu chống bốc hơi hóa chất trong máy HMMD | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 347.495.400 | 347.495.400 | 0 |
956 | PP2300314201 | Phần lô 989 - Dung dịch đệm lai phân tử cho xét nghiệm lai Her2 (pha sẵn) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 |
957 | PP2300314202 | Phần lô 990 - Dung dịch đệm rửa đậm đặc | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 111.373.500 | 111.373.500 | 0 |
958 | PP2300314203 | Phần lô 991 - Dung dịch hỗ trợ bộc lộ kháng nguyên | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 21.383.880 | 21.383.880 | 0 |
959 | PP2300314204 | Phần lô 992 - Dung dịch làm xanh nhân tế bào | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 94.542.000 | 94.542.000 | 0 |
960 | PP2300314205 | Phần lô 993 - Dung dịch phát hiện màu bạc DNP dùng trong lai nhiễm sắc thể | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 101.650.500 | 101.650.500 | 0 |
961 | PP2300314206 | Phần lô 994 - Vật liệu kiểm soát Ammonia | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 21.546.000 | 21.546.000 | 0 |
962 | PP2300314207 | Phần lô 995 - Dung dịch rửa bạc dùng trong lai nhiễm sắc thể | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 |
963 | PP2300314208 | Phần lô 996 - Dung dịch tẩy parafin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 356.400.450 | 356.400.450 | 0 |
964 | PP2300314209 | Phần lô 997 - Enzyme khử màng 3 dùng cho lai phân tử (pha sẵn) 200 test | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 21.656.250 | 21.656.250 | 0 |
965 | PP2300314210 | Phần lô 998 - Enzyme khử màng dùng để tối ưu xét nghiệm Hóa mô miễn dịch | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.846.950 | 1.846.950 | 0 |
966 | PP2300314211 | Phần lô 999 - Giấy in nhãn tiêu bản dùng cho máy HMMD | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 183.291.120 | 183.291.120 | 0 |
967 | PP2300314212 | Phần lô 1000 - Hóa chất nhuộm nhân pha sẵn, chạy tự động trên máy hóa mô miễn dịch | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 138.852.000 | 138.852.000 | 0 |
968 | PP2300314213 | Phần lô 1001 - Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3) dùng để điều trị đích (pha sẵn) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 19.552.050 | 19.552.050 | 0 |
969 | PP2300314214 | Phần lô 1002 - Kháng thể đơn dòng kháng ATRX (đậm đặc) | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 17.577.000 | 17.577.000 | 0 |
970 | PP2300314215 | Phần lô 1003 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-2 (đậm đặc) | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.741.000 | 7.741.000 | 0 |
971 | PP2300314216 | Phần lô 1004 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-6 (đậm đặc) | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.514.000 | 14.514.000 | 0 |
972 | PP2300314217 | Phần lô 1005 - Kháng thể đơn dòng kháng BRAF V600E (pha sẵn) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 351.250.200 | 351.250.200 | 0 |
973 | PP2300314218 | Phần lô 1006 - Kháng thể đơn dòng kháng CD10, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 43.622.000 | 43.622.000 | 0 |
974 | PP2300314219 | Phần lô 1007 - Kháng thể đơn dòng kháng CD2, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
975 | PP2300314220 | Phần lô 1008 - Kháng thể đơn dòng kháng CD23, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 23.786.000 | 23.786.000 | 0 |
976 | PP2300314221 | Phần lô 1009 - Kháng thể đơn dòng kháng CD246, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 23.562.000 | 23.562.000 | 0 |
977 | PP2300314222 | Phần lô 1010 - Kháng thể đơn dòng kháng CD35, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.650.000 | 16.650.000 | 0 |
978 | PP2300314223 | Phần lô 1011 - Kháng thể đơn dòng kháng CD4, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.303.000 | 18.303.000 | 0 |
979 | PP2300314224 | Phần lô 1012 - Kháng thể đơn dòng kháng CD7, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.126.000 | 16.126.000 | 0 |
980 | PP2300314225 | Phần lô 1013 - Kháng thể đơn dòng kháng CD79a, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.610.000 | 16.610.000 | 0 |
981 | PP2300314226 | Phần lô 1014 - Kháng thể đơn dòng kháng CD8, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.126.000 | 16.126.000 | 0 |
982 | PP2300314227 | Phần lô 1015 - Kháng thể đơn dòng kháng CD99, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.651.000 | 11.651.000 | 0 |
983 | PP2300314228 | Phần lô 1016 - Kháng thể đơn dòng kháng CDK4, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 24.068.000 | 24.068.000 | 0 |
984 | PP2300314229 | Phần lô 1017 - Kháng thể đơn dòng kháng CDx2, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 24.109.000 | 24.109.000 | 0 |
985 | PP2300314230 | Phần lô 1018 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 19, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 13.344.000 | 13.344.000 | 0 |
986 | PP2300314231 | Phần lô 1019 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 7, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.039.000 | 10.039.000 | 0 |
987 | PP2300314232 | Phần lô 1020 - Kháng thể đơn dòng kháng DOG-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.666.000 | 18.666.000 | 0 |
988 | PP2300314233 | Phần lô 1021 - Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 33.300.000 | 33.300.000 | 0 |
989 | PP2300314234 | Phần lô 1022 - Kháng thể đơn dòng kháng Fibrinogen, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.433.000 | 14.433.000 | 0 |
990 | PP2300314235 | Phần lô 1023 - Kháng thể đơn dòng kháng HER-2/neu (4B5), pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 195.520.500 | 195.520.500 | 0 |
991 | PP2300314236 | Phần lô 1024 - Vật liệu kiểm soát BNP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 12.312.000 | 12.312.000 | 0 |
992 | PP2300314237 | Phần lô 1025 - Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 31.728.000 | 31.728.000 | 0 |
993 | PP2300314238 | Phần lô 1026 - Kháng thể đơn dòng kháng IgG4, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
994 | PP2300314239 | Phần lô 1027 - Kháng thể đơn dòng kháng Kappa Light Chain, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.660.000 | 7.660.000 | 0 |
995 | PP2300314240 | Phần lô 1028 - Kháng thể đơn dòng kháng Ki-67, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 100.790.000 | 100.790.000 | 0 |
996 | PP2300314241 | Phần lô 1029 - Kháng thể đơn dòng kháng Lambda light chain, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 7.522.000 | 7.522.000 | 0 |
997 | PP2300314242 | Phần lô 1030 - Kháng thể đơn dòng kháng CD45 (LCA), đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 9.031.000 | 9.031.000 | 0 |
998 | PP2300314243 | Phần lô 1031 - Kháng thể đơn dòng kháng MLH-1 (M1), pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 98.823.900 | 98.823.900 | 0 |
999 | PP2300314244 | Phần lô 1032 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129), pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 98.823.900 | 98.823.900 | 0 |
1000 | PP2300314245 | Phần lô 1033 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (44), pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 98.823.900 | 98.823.900 | 0 |
1001 | PP2300314246 | Phần lô 1034 - Thuốc thử xét nghiệm BNP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.042.063.230 | 1.042.063.230 | 0 |
1002 | PP2300314247 | Phần lô 1035 - Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 17.537.000 | 17.537.000 | 0 |
1003 | PP2300314248 | Phần lô 1036 - Kháng thể đơn dòng kháng OCt-4, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 22.415.000 | 22.415.000 | 0 |
1004 | PP2300314249 | Phần lô 1037 - Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263), pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 568.407.000 | 568.407.000 | 0 |
1005 | PP2300314250 | Phần lô 1038 - Kháng thể đơn dòng kháng PLAP, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 11.409.000 | 11.409.000 | 0 |
1006 | PP2300314251 | Phần lô 1039 - Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (EPR3947), pha sẵn | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 98.823.900 | 98.823.900 | 0 |
1007 | PP2300314252 | Phần lô 1040 - Kháng thể đơn dòng kháng S100, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 10.361.000 | 10.361.000 | 0 |
1008 | PP2300314253 | Phần lô 1041 - Kháng thể đơn dòng kháng Sal-like protein 4, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 12.335.000 | 12.335.000 | 0 |
1009 | PP2300314254 | Phần lô 1042 - Kháng thể đơn dòng kháng Sox-10, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.226.000 | 14.226.000 | 0 |
1010 | PP2300314255 | Phần lô 1043 - Kháng thể đơn dòng kháng TTF-1, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.554.000 | 14.554.000 | 0 |
1011 | PP2300314256 | Phần lô 1044 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 132.865.530 | 132.865.530 | 0 |
1012 | PP2300314257 | Phần lô 1045 - Kháng thể đơn dòng khángMesothelium cell, đậm đặc | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 15.481.000 | 15.481.000 | 0 |
1013 | PP2300314258 | Phần lô 1046 - Kháng thể kháng Calcitonin (đậm đặc) | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.908.000 | 18.908.000 | 0 |
1014 | PP2300314259 | Phần lô 1047 - Lam kính tích điện dương | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 135.100.000 | 135.100.000 | 0 |
vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1015 | PP2300314260 | Phần lô 1048 - Dung dịch rửa cho máy huyết học | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 15.240.000 | 15.240.000 | 0 |
1016 | PP2300314261 | Phần lô 1049 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 15.240.000 | 15.240.000 | 0 |
1017 | PP2300314262 | Phần lô 1050 - Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 27.100.000 | 27.100.000 | 0 |
1018 | PP2300314263 | Phần lô 1051 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
1019 | PP2300314264 | Phần lô 1052 - Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần bạch cầu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
1020 | PP2300314265 | Phần lô 1053 - Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
1021 | PP2300314266 | Phần lô 1054 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Collagen | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
1022 | PP2300314267 | Phần lô 1055 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Epinephrin | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 |
1023 | PP2300314268 | Phần lô 1056 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Thrombin | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 3.370.000 | 3.370.000 | 0 |
1024 | PP2300314269 | Phần lô 1057 - Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 180 | 17.725.764 | 210 | 18.580.800 | 18.580.800 | 0 |
1025 | PP2300314270 | Phần lô 1058 - Giấy in 5,8 cm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 |
1026 | PP2300314271 | Phần lô 1059 - Que thử nước tiểu 10 thông số | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 180 | 17.725.764 | 210 | 586.278.000 | 586.278.000 | 0 |
1027 | PP2300314272 | Phần lô 1060 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 180 | 17.725.764 | 210 | 28.047.600 | 28.047.600 | 0 |
1028 | PP2300314273 | Phần lô 1061 - Que thử nước tiểu 12 thông số | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 180 | 17.725.764 | 210 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 |
1029 | PP2300314274 | Phần lô 1062 - Đầu côn có màng lọc dùng cho hệ thống tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 268.128.000 | 268.128.000 | 0 |
1030 | PP2300314275 | Phần lô 1063 - Chất hiệu chuẩn BNP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 14.200.200 | 14.200.200 | 0 |
1031 | PP2300314276 | Phần lô 1064 - Hóa chất rửa máy tự động sàng lọc NAT | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 108.486.000 | 108.486.000 | 0 |
1032 | PP2300314277 | Phần lô 1065 - Đầu côn hút mẫu đã tách chiết trong hệ thống máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 116.622.450 | 116.622.450 | 0 |
1033 | PP2300314278 | Phần lô 1066 - Ống đựng mẫu chuyên dụng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 127.290.240 | 127.290.240 | 0 |
1034 | PP2300314279 | Phần lô 1067 - Hóa chất rửa máy tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 |
1035 | PP2300314280 | Phần lô 1068 - Khay xử lý mẫu trên máy tách chiết tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 810.028.800 | 810.028.800 | 0 |
1036 | PP2300314281 | Phần lô 1069 - Kim hút hóa chất cho hệ thống tự động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1037 | PP2300314282 | Phần lô 1070 - Ống chuyên dụng đựng sản phẩm tách chiết ADN, ARN | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 184.426.200 | 184.426.200 | 0 |
1038 | PP2300314283 | Phần lô 1071 - Chất hiệu chuẩn CK-MB | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 4.576.000 | 4.576.000 | 0 |
1039 | PP2300314284 | Phần lô 1072 - Cóng đựng mẫu bệnh phẩm | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 76.340.250 | 76.340.250 | 0 |
1040 | PP2300314285 | Phần lô 1073 - Đầu côn hút mẫu/ cóng phản ứng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 730.170.000 | 730.170.000 | 0 |
1041 | PP2300314286 | Phần lô 1074 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
1042 | PP2300314287 | Phần lô 1075 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
1043 | PP2300314288 | Phần lô 1076 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CK-MB | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.895.100 | 4.895.100 | 0 |
1044 | PP2300314289 | Phần lô 1077 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 |
1045 | PP2300314290 | Phần lô 1078 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
1046 | PP2300314291 | Phần lô 1079 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 |
1047 | PP2300314292 | Phần lô 1080 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 |
1048 | PP2300314293 | Phần lô 1081 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 |
1049 | PP2300314294 | Phần lô 1082 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
1050 | PP2300314295 | Phần lô 1083 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
1051 | PP2300314296 | Phần lô 1084 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.128.200 | 5.128.200 | 0 |
1052 | PP2300314297 | Phần lô 1085 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.993.000 | 6.993.000 | 0 |
1053 | PP2300314298 | Phần lô 1086 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 |
1054 | PP2300314299 | Phần lô 1087 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 40.559.400 | 40.559.400 | 0 |
1055 | PP2300314300 | Phần lô 1088 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 10.256.400 | 10.256.400 | 0 |
1056 | PP2300314301 | Phần lô 1089 - Hóa chất pha loãng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 14.865.809 | 14.865.809 | 0 |
1057 | PP2300314302 | Phần lô 1090 - Hóa chất pha loãng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.260.045 | 7.260.045 | 0 |
1058 | PP2300314303 | Phần lô 1091 - Hóa chất pha loãng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.139.855 | 5.139.855 | 0 |
1059 | PP2300314304 | Phần lô 1092 - Hóa chất pha loãng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 13.686.699 | 13.686.699 | 0 |
1060 | PP2300314305 | Phần lô 1093 - Hóa chất pha loãng Estradiol/Progesterone | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.510.485 | 4.510.485 | 0 |
1061 | PP2300314306 | Phần lô 1094 - Hóa chất rửa điện cực | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.152.675 | 8.152.675 | 0 |
1062 | PP2300314307 | Phần lô 1095 - Hóa chất rửa hệ thống | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 |
1063 | PP2300314308 | Phần lô 1096 - Hóa chất xét nghiệm AMH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 375.167.430 | 375.167.430 | 0 |
1064 | PP2300314309 | Phần lô 1097 - Hóa chất xét nghiệm anti-Tg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.076.921.000 | 2.076.921.000 | 0 |
1065 | PP2300314310 | Phần lô 1098 - Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 138.461.400 | 138.461.400 | 0 |
1066 | PP2300314311 | Phần lô 1099 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 97.902.000 | 97.902.000 | 0 |
1067 | PP2300314312 | Phần lô 1100 - Hóa chất xét nghiệm Cortisol | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 407.831.760 | 407.831.760 | 0 |
1068 | PP2300314313 | Phần lô 1101 - Hóa chất xét nghiệm Estradiol | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 135.943.920 | 135.943.920 | 0 |
1069 | PP2300314314 | Phần lô 1102 - Hóa chất xét nghiệm FSH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 135.943.920 | 135.943.920 | 0 |
1070 | PP2300314315 | Phần lô 1103 - Hóa chất xét nghiệm FT4 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.384.614.000 | 1.384.614.000 | 0 |
1071 | PP2300314316 | Phần lô 1104 - Chất hiệu chuẩn Lipase | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 14.275.800 | 14.275.800 | 0 |
1072 | PP2300314317 | Phần lô 1105 - Hóa chất xét nghiệm LH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 135.943.920 | 135.943.920 | 0 |
1073 | PP2300314318 | Phần lô 1106 - Hóa chất xét nghiệm Progesterone | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 135.943.920 | 135.943.920 | 0 |
1074 | PP2300314319 | Phần lô 1107 - Hóa chất xét nghiệm Prolactin | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 113.286.600 | 113.286.600 | 0 |
1075 | PP2300314320 | Phần lô 1108 - Thuốc thử xét nghiệm T3 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 193.845.960 | 193.845.960 | 0 |
1076 | PP2300314321 | Phần lô 1109 - Hóa chất xét nghiệm Testosterone | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 428.223.348 | 428.223.348 | 0 |
1077 | PP2300314322 | Phần lô 1110 - Hóa chát xét nghiệm TG | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.936.766.240 | 2.936.766.240 | 0 |
1078 | PP2300314323 | Phần lô 1111 - Hóa chất xét nghiệm TSH | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.384.614.000 | 1.384.614.000 | 0 |
1079 | PP2300314324 | Phần lô 1112 - Nước rửa hệ thống | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 520.698.780 | 520.698.780 | 0 |
1080 | PP2300314325 | Phần lô 1113 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (proCalcitonin) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 1.510.488.000 | 1.510.488.000 | 0 |
1081 | PP2300314326 | Phần lô 1114 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
1082 | PP2300314327 | Phần lô 1115 - Cốc/ tip đựng bệnh phẩm | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 161.477.100 | 161.477.100 | 0 |
1083 | PP2300314328 | Phần lô 1116 - Hóa chất xét nghiệm PCT (proCalcitonin) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 714.400.000 | 714.400.000 | 0 |
1084 | PP2300314329 | Phần lô 1117 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.662.000 | 4.662.000 | 0 |
1085 | PP2300314330 | Phần lô 1118 - Chất hiệu chuẩn CA 72-4 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 8.741.250 | 8.741.250 | 0 |
1086 | PP2300314331 | Phần lô 1119 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 17.403.540 | 17.403.540 | 0 |
1087 | PP2300314332 | Phần lô 1120 - Chất hiệu chuẩn IgE | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 7.954.540 | 7.954.540 | 0 |
1088 | PP2300314333 | Phần lô 1121 - Chất hiệu chuẩn NSE | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.244.750 | 5.244.750 | 0 |
1089 | PP2300314334 | Phần lô 1122 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (proCalcitonin) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 12.388.320 | 12.388.320 | 0 |
1090 | PP2300314335 | Phần lô 1123 - Chất kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm ung thư | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 35.897.400 | 35.897.400 | 0 |
1091 | PP2300314336 | Phần lô 1124 - Chất pha loãng NSE | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
1092 | PP2300314337 | Phần lô 1125 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người. | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 464.513.610 | 464.513.610 | 0 |
1093 | PP2300314338 | Phần lô 1126 - Định lượng ISD Sample PT e100 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 11.599.430 | 11.599.430 | 0 |
1094 | PP2300314339 | Phần lô 1127 - Dung dịch rửa kim hút | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 39.277.350 | 39.277.350 | 0 |
1095 | PP2300314340 | Phần lô 1128 - Vật liệu kiểm soátCK-MB | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 9.136.512 | 9.136.512 | 0 |
1096 | PP2300314341 | Phần lô 1129 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL‑6 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 24.475.500 | 24.475.500 | 0 |
1097 | PP2300314342 | Phần lô 1130 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 115.765.000 | 115.765.000 | 0 |
1098 | PP2300314343 | Phần lô 1131 - Hóa chất Định lượng CA 72-4 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.671.325.000 | 3.671.325.000 | 0 |
1099 | PP2300314344 | Phần lô 1132 - Hóa chất Định lượng IgE II | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 489.510.000 | 489.510.000 | 0 |
1100 | PP2300314345 | Phần lô 1133 - Hóa chất Định lượng ISD-Everolimus | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 23.198.860 | 23.198.860 | 0 |
1101 | PP2300314346 | Phần lô 1134 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 66.620.400 | 66.620.400 | 0 |
1102 | PP2300314347 | Phần lô 1135 - Hóa chất khẳng định xét nghiệm HBsAg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1103 | PP2300314348 | Phần lô 1136 - Hóa chất kiểm tra chất lượng ISD | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.479.829 | 3.479.829 | 0 |
1104 | PP2300314349 | Phần lô 1137 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 167.832.000 | 167.832.000 | 0 |
1105 | PP2300314350 | Phần lô 1138 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.263.400 | 3.263.400 | 0 |
1106 | PP2300314351 | Phần lô 1139 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc IgM | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.431.230 | 5.431.230 | 0 |
1107 | PP2300314352 | Phần lô 1140 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-Hbe | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 2.331.000 | 2.331.000 | 0 |
1108 | PP2300314353 | Phần lô 1141 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBs | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 |
1109 | PP2300314354 | Phần lô 1142 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HCV | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 22.144.500 | 22.144.500 | 0 |
1110 | PP2300314355 | Phần lô 1143 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.244.750 | 5.244.750 | 0 |
1111 | PP2300314356 | Phần lô 1144 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBeAg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 |
1112 | PP2300314357 | Phần lô 1145 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 16.317.000 | 16.317.000 | 0 |
1113 | PP2300314358 | Phần lô 1146 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg định lượng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
1114 | PP2300314359 | Phần lô 1147 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV combi PT | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 35.547.750 | 35.547.750 | 0 |
1115 | PP2300314360 | Phần lô 1148 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 6.088.572 | 6.088.572 | 0 |
1116 | PP2300314361 | Phần lô 1149 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
1117 | PP2300314362 | Phần lô 1150 - Hóa chất pha loãng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 13.034.952 | 13.034.952 | 0 |
1118 | PP2300314363 | Phần lô 1151 - Hóa chất pha loãng 1 số XN đặc biệt | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 4.510.485 | 4.510.485 | 0 |
1119 | PP2300314364 | Phần lô 1152 - Dung dịch rửa máy | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 190.680.000 | 190.680.000 | 0 |
1120 | PP2300314365 | Phần lô 1153 - Hóa chất rửa hệ thống | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 63.513.900 | 63.513.900 | 0 |
1121 | PP2300314366 | Phần lô 1154 - Thuốc thử xét nghiệm HS Troponin | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 397.513.970 | 397.513.970 | 0 |
1122 | PP2300314367 | Phần lô 1155 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 29.137.500 | 29.137.500 | 0 |
1123 | PP2300314368 | Phần lô 1156 - Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 24.475.500 | 24.475.500 | 0 |
1124 | PP2300314369 | Phần lô 1157 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 25.641.000 | 25.641.000 | 0 |
1125 | PP2300314370 | Phần lô 1158 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 100 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 722.610.000 | 722.610.000 | 0 |
1126 | PP2300314371 | Phần lô 1159 - Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 407.925.000 | 407.925.000 | 0 |
1127 | PP2300314372 | Phần lô 1160 - Hóa chất xét nghiệm HBeAg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 25.699.275 | 25.699.275 | 0 |
1128 | PP2300314373 | Phần lô 1161 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 512.820.000 | 512.820.000 | 0 |
1129 | PP2300314374 | Phần lô 1162 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg định lượng | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 229.871.250 | 229.871.250 | 0 |
1130 | PP2300314375 | Phần lô 1163 - Nước rửa | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 570.000.000 | 210 | 153.146.700 | 153.146.700 | 0 |
1131 | PP2300314376 | Phần lô 1164 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 280.920.000 | 280.920.000 | 0 |
1132 | PP2300314377 | Phần lô 1165 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PAPP-A | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 25.467.750 | 25.467.750 | 0 |
1133 | PP2300314378 | Phần lô 1166 - Chất hiệu chuẩn CA19-9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 23.357.250 | 23.357.250 | 0 |
1134 | PP2300314379 | Phần lô 1167 - Chất hiệu chuẩn CEA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 |
1135 | PP2300314380 | Phần lô 1168 - Chất hiệu chuẩn HBs Ag | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 27.846.000 | 27.846.000 | 0 |
1136 | PP2300314381 | Phần lô 1169 - Chất hiệu chuẩn PAPP-A | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 24.845.100 | 24.845.100 | 0 |
1137 | PP2300314382 | Phần lô 1170 - Chất hiệu chuẩn PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 |
1138 | PP2300314383 | Phần lô 1171 - Chất hiệu chuẩn Total βhCG (5th IS | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 6.327.300 | 6.327.300 | 0 |
1139 | PP2300314384 | Phần lô 1172 - Chất hiệu chuẩn Unconjugated Estriol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 17.467.800 | 17.467.800 | 0 |
1140 | PP2300314385 | Phần lô 1173 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 12.894.336 | 12.894.336 | 0 |
1141 | PP2300314386 | Phần lô 1174 - Chất chuẩn BNP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 16.071.300 | 16.071.300 | 0 |
1142 | PP2300314387 | Phần lô 1175 - Chất chuẩn C-Peptide | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 10.077.900 | 10.077.900 | 0 |
1143 | PP2300314388 | Phần lô 1176 - Chất chuẩn Ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 6.325.200 | 6.325.200 | 0 |
1144 | PP2300314389 | Phần lô 1177 - Chất chuẩn Free T3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 17.715.600 | 17.715.600 | 0 |
1145 | PP2300314390 | Phần lô 1178 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 25.300.800 | 25.300.800 | 0 |
1146 | PP2300314391 | Phần lô 1179 - Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 5.442.150 | 5.442.150 | 0 |
1147 | PP2300314392 | Phần lô 1180 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm iPTH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 12.915.000 | 12.915.000 | 0 |
1148 | PP2300314393 | Phần lô 1181 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 75.642.000 | 75.642.000 | 0 |
1149 | PP2300314394 | Phần lô 1182 - Chất chuẩn TPO Antibody | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 17.087.616 | 17.087.616 | 0 |
1150 | PP2300314395 | Phần lô 1183 - Chất chuẩn PCT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 58.104.900 | 58.104.900 | 0 |
1151 | PP2300314396 | Phần lô 1184 - Hoá chất hỗ trợ rửa các xét nghiệm trên máy sinh hoá. | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 418.140.000 | 418.140.000 | 0 |
1152 | PP2300314397 | Phần lô 1185 - Chất chuẩn Total T3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 24.683.400 | 24.683.400 | 0 |
1153 | PP2300314398 | Phần lô 1186 - Chất chuẩn Total T4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 13.188.000 | 13.188.000 | 0 |
1154 | PP2300314399 | Phần lô 1187 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 73.424.400 | 73.424.400 | 0 |
1155 | PP2300314400 | Phần lô 1188 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 11.602.500 | 11.602.500 | 0 |
1156 | PP2300314401 | Phần lô 1189 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 25.326.000 | 25.326.000 | 0 |
1157 | PP2300314402 | Phần lô 1190 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 |
1158 | PP2300314403 | Phần lô 1191 - Chất hiệu chuẩn HCV Ab | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 20.748.000 | 20.748.000 | 0 |
1159 | PP2300314404 | Phần lô 1192 - Chất hiệu chuẩn HIV combo | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.973.700 | 7.973.700 | 0 |
1160 | PP2300314405 | Phần lô 1193 - Dung dịch rửa giếng phản ứng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.417.815.000 | 1.417.815.000 | 0 |
1161 | PP2300314406 | Phần lô 1194 - Dung dịch rửa máy hàng ngày | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 33.894.000 | 33.894.000 | 0 |
1162 | PP2300314407 | Phần lô 1195 - Dung dịch rửa máy hàng ngày | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 18.981.900 | 18.981.900 | 0 |
1163 | PP2300314408 | Phần lô 1196 - Giếng phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.134.630.000 | 1.134.630.000 | 0 |
1164 | PP2300314409 | Phần lô 1197 - Hóa chất Định lượng AFP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 332.220.000 | 332.220.000 | 0 |
1165 | PP2300314410 | Phần lô 1198 - Hóa chất Định lượng CA19-9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 464.887.500 | 464.887.500 | 0 |
1166 | PP2300314411 | Phần lô 1199 - Hóa chất Định lượng CEA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 487.231.500 | 487.231.500 | 0 |
1167 | PP2300314412 | Phần lô 1200 - Hóa chất Định lượng PAPP-A | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 165.422.250 | 165.422.250 | 0 |
1168 | PP2300314413 | Phần lô 1201 - Hóa chất Định lượng PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 |
1169 | PP2300314414 | Phần lô 1202 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 31.798.000 | 31.798.000 | 0 |
1170 | PP2300314415 | Phần lô 1203 - Hóa chất Định lượng total βhCG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 88.599.000 | 88.599.000 | 0 |
1171 | PP2300314416 | Phần lô 1204 - Hóa chất Định lượng Unconjugated Estriol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 37.978.500 | 37.978.500 | 0 |
1172 | PP2300314417 | Phần lô 1205 - Hóa chất Định tính HBs Ag | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 211.837.500 | 211.837.500 | 0 |
1173 | PP2300314418 | Phần lô 1206 - Hóa chất Định tính HCV Ab | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 510.930.000 | 510.930.000 | 0 |
1174 | PP2300314419 | Phần lô 1207 - Hóa chất Định tính HIV combo | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 354.795.000 | 354.795.000 | 0 |
1175 | PP2300314420 | Phần lô 1208 - IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 3.342.192.000 | 3.342.192.000 | 0 |
1176 | PP2300314421 | Phần lô 1209 - Dung dịch kiểm tra máy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 18.988.200 | 18.988.200 | 0 |
1177 | PP2300314422 | Phần lô 1210 - Ống lấy mẫu 0.5 mL | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 13.987.000 | 13.987.000 | 0 |
1178 | PP2300314423 | Phần lô 1211 - Định lượng BNP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 281.473.500 | 281.473.500 | 0 |
1179 | PP2300314424 | Phần lô 1212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 2.093.805 | 2.093.805 | 0 |
1180 | PP2300314425 | Phần lô 1213 - Định lượng C-Peptide | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 36.300.600 | 36.300.600 | 0 |
1181 | PP2300314426 | Phần lô 1214 - Định lượng ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 25.326.000 | 25.326.000 | 0 |
1182 | PP2300314427 | Phần lô 1215 - Định lượng Free T3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 37.968.000 | 37.968.000 | 0 |
1183 | PP2300314428 | Phần lô 1216 - Thuốc thử xét nghiệm FT4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.026.080.000 | 2.026.080.000 | 0 |
1184 | PP2300314429 | Phần lô 1217 - Định lượng Ultrasensitive Insulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.859.900 | 8.859.900 | 0 |
1185 | PP2300314430 | Phần lô 1218 - Thuốc thử xét nghiệm iPTH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 32.285.400 | 32.285.400 | 0 |
1186 | PP2300314431 | Phần lô 1219 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.899.680.000 | 2.899.680.000 | 0 |
1187 | PP2300314432 | Phần lô 1220 - Định lượng TPO Ab | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 44.299.500 | 44.299.500 | 0 |
1188 | PP2300314433 | Phần lô 1221 - Định lượng PCT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 348.222.000 | 348.222.000 | 0 |
1189 | PP2300314434 | Phần lô 1222 - Định lượng Total T3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 316.365.000 | 316.365.000 | 0 |
1190 | PP2300314435 | Phần lô 1223 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 21.971.950 | 21.971.950 | 0 |
1191 | PP2300314436 | Phần lô 1224 - Định lượng Total T4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 10.638.600 | 10.638.600 | 0 |
1192 | PP2300314437 | Phần lô 1225 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 3.473.694.000 | 3.473.694.000 | 0 |
1193 | PP2300314438 | Phần lô 1226 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin I | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
1194 | PP2300314439 | Phần lô 1227 - Thuốc thử xét nghiệm TSH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 2.025.660.000 | 2.025.660.000 | 0 |
1195 | PP2300314440 | Phần lô 1228 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 227.782.800 | 227.782.800 | 0 |
1196 | PP2300314441 | Phần lô 1229 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 227.782.800 | 227.782.800 | 0 |
1197 | PP2300314442 | Phần lô 1230 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 227.782.800 | 227.782.800 | 0 |
1198 | PP2300314443 | Phần lô 1231 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 29.880.900 | 29.880.900 | 0 |
1199 | PP2300314444 | Phần lô 1232 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HCV Ab | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 30.512.790 | 30.512.790 | 0 |
1200 | PP2300314445 | Phần lô 1233 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Reactive Protein | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 20.767.040 | 20.767.040 | 0 |
1201 | PP2300314446 | Phần lô 1234 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HIV combo | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 18.165.000 | 18.165.000 | 0 |
1202 | PP2300314447 | Phần lô 1235 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm hóa chất HBs Ag | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 31.652.250 | 31.652.250 | 0 |
1203 | PP2300314448 | Phần lô 1236 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ICT | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
1204 | PP2300314449 | Phần lô 1237 - Bộ hóa chất bead từ kiểm tra độ phát quang | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 79.146.000 | 79.146.000 | 0 |
1205 | PP2300314450 | Phần lô 1238 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 136.845.000 | 136.845.000 | 0 |
1206 | PP2300314451 | Phần lô 1239 - Hóa chất giúp ổn định tế bào hỗ trợ quá trình nhuộm tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 38.555.000 | 38.555.000 | 0 |
1207 | PP2300314452 | Phần lô 1240 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện chuỗi nhẹ Kappa đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 38.170.000 | 38.170.000 | 0 |
1208 | PP2300314453 | Phần lô 1241 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.769.721 | 1.769.721 | 0 |
1209 | PP2300314454 | Phần lô 1242 - Chất thử phân tích tế bào gốc trung mô ở người | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
1210 | PP2300314455 | Phần lô 1243 - Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 |
1211 | PP2300314456 | Phần lô 1244 - Dung dịch làm sạch máy phân tích dòng chảy tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 28.730.000 | 28.730.000 | 0 |
1212 | PP2300314457 | Phần lô 1245 - Dung dịch tắt máy phân tích dòng chảy tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 50.652.000 | 50.652.000 | 0 |
1213 | PP2300314458 | Phần lô 1246 - Dụng cụ xét nghiệm đếm tế bào gốc | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 76.410.000 | 76.410.000 | 0 |
1214 | PP2300314459 | Phần lô 1247 - Ống kháng thể đông khô hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn trong tương bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 116.124.000 | 116.124.000 | 0 |
1215 | PP2300314460 | Phần lô 1248 - Bộ ống kháng thể đông khô sàng lọc tương bào bất thường | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 110.682.000 | 110.682.000 | 0 |
1216 | PP2300314461 | Phần lô 1249 - Hạt bead hiệu chuẩn 3 màu cho máy tế bào dòng chảy | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 43.662.000 | 43.662.000 | 0 |
1217 | PP2300314462 | Phần lô 1250 - Hóa chất rửa máy | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 331.876.000 | 331.876.000 | 0 |
1218 | PP2300314463 | Phần lô 1251 - Hạt bead hiệu chuẩn gắn màu APC cho máy tế bào dòng chảy | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 25.674.000 | 25.674.000 | 0 |
1219 | PP2300314464 | Phần lô 1252 - Hóa chất rửa máy | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 259.296.720 | 259.296.720 | 0 |
1220 | PP2300314465 | Phần lô 1253 - Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 181.980.000 | 181.980.000 | 0 |
1221 | PP2300314466 | Phần lô 1254 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang PE | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 53.765.000 | 53.765.000 | 0 |
1222 | PP2300314467 | Phần lô 1255 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 79.105.000 | 79.105.000 | 0 |
1223 | PP2300314468 | Phần lô 1256 - Hóa chất định lượng Sodium (Na), Potassium (K) và Chloride (Cl) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 112.230.000 | 112.230.000 | 0 |
1224 | PP2300314469 | Phần lô 1257 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 đánh dấu màu huỳnh quang APC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 133.375.000 | 133.375.000 | 0 |
1225 | PP2300314470 | Phần lô 1258 - Hóa chất cho máy tế bào dòng chảy | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 67.356.000 | 67.356.000 | 0 |
1226 | PP2300314471 | Phần lô 1259 - Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 16.443.000 | 16.443.000 | 0 |
1227 | PP2300314472 | Phần lô 1260 - Hóa chất pha loãng mẫu để định lượng ICT | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 45.988.128 | 45.988.128 | 0 |
1228 | PP2300314473 | Phần lô 1261 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD38 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
1229 | PP2300314474 | Phần lô 1262 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41 đánh dấu màu huỳnh quang FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 37.460.000 | 37.460.000 | 0 |
1230 | PP2300314475 | Phần lô 1263 - Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 111.732.000 | 111.732.000 | 0 |
1231 | PP2300314476 | Phần lô 1264 - Hoá chất đếm tế bào gốc tạo máu | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 386.160.000 | 386.160.000 | 0 |
1232 | PP2300314477 | Phần lô 1265 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang CD3/CD16+CD56/CD45 cho máy đếm tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 59.898.000 | 59.898.000 | 0 |
1233 | PP2300314478 | Phần lô 1266 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD4/CD45 cho máy đếm tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 23.286.000 | 23.286.000 | 0 |
1234 | PP2300314479 | Phần lô 1267 - Hóa chất rửa ICT | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 11.374.024 | 11.374.024 | 0 |
1235 | PP2300314480 | Phần lô 1268 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD8/CD45 cho máy đếm tế bào | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 59.898.000 | 59.898.000 | 0 |
1236 | PP2300314481 | Phần lô 1269 - Bộ thuốc thử phát hiện biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 trong máu toàn phần đã ly giải hồng cầu ở người | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 248.600.000 | 248.600.000 | 0 |
1237 | PP2300314483 | Phần lô 1271 - Test định lượng kháng thể CMV IgG II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 64.050.000 | 64.050.000 | 0 |
1238 | PP2300314484 | Phần lô 1272 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 70.998.720 | 70.998.720 | 0 |
1239 | PP2300314485 | Phần lô 1273 - Test định lượng kháng thể CMV IgM II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 224.175.000 | 224.175.000 | 0 |
1240 | PP2300314486 | Phần lô 1274 - Test định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 17.860.500 | 17.860.500 | 0 |
1241 | PP2300314487 | Phần lô 1275 - Test định lượng kháng thể Rubella IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 13.671.000 | 13.671.000 | 0 |
1242 | PP2300314488 | Phần lô 1276 - Test định lượng kháng thể Rubella IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 |
1243 | PP2300314489 | Phần lô 1277 - Test định lượng kháng thể Toxo IgG II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 64.050.000 | 64.050.000 | 0 |
1244 | PP2300314490 | Phần lô 1278 - Test định lượng kháng thể Toxo IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 64.050.000 | 64.050.000 | 0 |
1245 | PP2300314491 | Phần lô 1279 - Bộ kit bảo dưỡng máy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 12.348.000 | 12.348.000 | 0 |
1246 | PP2300314492 | Phần lô 1280 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm calprotectin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 13.671.000 | 13.671.000 | 0 |
1247 | PP2300314493 | Phần lô 1281 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 70.998.720 | 70.998.720 | 0 |
1248 | PP2300314494 | Phần lô 1282 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Murex Anti-HDV | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 23.049.600 | 23.049.600 | 0 |
1249 | PP2300314495 | Phần lô 1283 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1250 | PP2300314496 | Phần lô 1284 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1251 | PP2300314497 | Phần lô 1285 - Chất mồi phản ứng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 63.945.000 | 63.945.000 | 0 |
1252 | PP2300314498 | Phần lô 1286 - Cóng phản ứng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 |
1253 | PP2300314499 | Phần lô 1287 - Dung dịch kiểm tra hệ thống | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 |
1254 | PP2300314500 | Phần lô 1288 - Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 95.424.000 | 95.424.000 | 0 |
1255 | PP2300314501 | Phần lô 1289 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể EBV IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1256 | PP2300314502 | Phần lô 1290 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgG II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1257 | PP2300314503 | Phần lô 1291 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 3 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 70.998.720 | 70.998.720 | 0 |
1258 | PP2300314504 | Phần lô 1292 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1259 | PP2300314505 | Phần lô 1293 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1260 | PP2300314506 | Phần lô 1294 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1261 | PP2300314507 | Phần lô 1295 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 69.457.500 | 69.457.500 | 0 |
1262 | PP2300314508 | Phần lô 1296 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 6.394.500 | 6.394.500 | 0 |
1263 | PP2300314509 | Phần lô 1297 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể CMV IgG II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 |
1264 | PP2300314510 | Phần lô 1298 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể Rubella IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 |
1265 | PP2300314511 | Phần lô 1299 - Hóa chất kiểm chuẩnTest định lượng kháng thể Rubella IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 8.158.500 | 8.158.500 | 0 |
1266 | PP2300314512 | Phần lô 1300 - Test định lượng HCG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 |
1267 | PP2300314513 | Phần lô 1301 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgG | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 54.810.000 | 54.810.000 | 0 |
1268 | PP2300314514 | Phần lô 1302 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 543.312.000 | 543.312.000 | 0 |
1269 | PP2300314515 | Phần lô 1303 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 54.810.000 | 54.810.000 | 0 |
1270 | PP2300314516 | Phần lô 1304 - Test định lượng kháng thể EBV IgM | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 91.507.500 | 91.507.500 | 0 |
1271 | PP2300314517 | Phần lô 1305 - Test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 35.721.000 | 35.721.000 | 0 |
1272 | PP2300314518 | Phần lô 1306 - Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 91.507.500 | 91.507.500 | 0 |
1273 | PP2300314519 | Phần lô 1307 - Xét nghiệm đính tính phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan Delta | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 411.600.000 | 411.600.000 | 0 |
1274 | PP2300314520 | Phần lô 1308 - Hóa chất định lượng Calprotectin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 346.206.000 | 346.206.000 | 0 |
1275 | PP2300314521 | Phần lô 1309 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 546.350.000 | 546.350.000 | 0 |
1276 | PP2300314522 | Phần lô 1310 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class I | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 |
1277 | PP2300314523 | Phần lô 1311 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus A | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 435.600.000 | 435.600.000 | 0 |
1278 | PP2300314524 | Phần lô 1312 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus B | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 435.600.000 | 435.600.000 | 0 |
1279 | PP2300314525 | Phần lô 1313 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus C | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 290.400.000 | 290.400.000 | 0 |
1280 | PP2300314526 | Phần lô 1314 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1 | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 290.400.000 | 290.400.000 | 0 |
1281 | PP2300314527 | Phần lô 1315 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1 | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 435.600.000 | 435.600.000 | 0 |
1282 | PP2300314528 | Phần lô 1316 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.224.375.642 | 1.224.375.642 | 0 |
1283 | PP2300314529 | Phần lô 1317 - Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
1284 | PP2300314530 | Phần lô 1318 - Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA class I | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 |
1285 | PP2300314531 | Phần lô 1319 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 785.430.000 | 785.430.000 | 0 |
1286 | PP2300314532 | Phần lô 1320 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 312.262.500 | 312.262.500 | 0 |
1287 | PP2300314533 | Phần lô 1321 - Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 65.900.000 | 65.900.000 | 0 |
1288 | PP2300314534 | Phần lô 1322 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3 | vn0105960180 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 180 | 6.805.440 | 210 | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 |
1289 | PP2300314535 | Phần lô 1323 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PIVKA II | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 6.024.384 | 6.024.384 | 0 |
1290 | PP2300314536 | Phần lô 1324 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm ghép tạng | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 10.210.200 | 10.210.200 | 0 |
1291 | PP2300314537 | Phần lô 1325 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch (3 mức) | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 59.537.000 | 59.537.000 | 0 |
1292 | PP2300314538 | Phần lô 1326 - Chất hiệu chuẩn iVancomycin | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 17.130.960 | 17.130.960 | 0 |
1293 | PP2300314539 | Phần lô 1327 - Thuốc thử xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 98.680.608 | 98.680.608 | 0 |
1294 | PP2300314540 | Phần lô 1328 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen I | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 11.814.600 | 11.814.600 | 0 |
1295 | PP2300314541 | Phần lô 1329 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc IgM | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 6.995.136 | 6.995.136 | 0 |
1296 | PP2300314542 | Phần lô 1330 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc II | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 6.945.750 | 6.945.750 | 0 |
1297 | PP2300314543 | Phần lô 1331 - Chất hiệu chuẩn Cyclosporine | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 4.491.600 | 4.491.600 | 0 |
1298 | PP2300314544 | Phần lô 1332 - Chất hiệu chuẩn HAVAB IgG | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 7.223.580 | 7.223.580 | 0 |
1299 | PP2300314545 | Phần lô 1333 - Chất hiệu chuẩn HE4 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 4.663.440 | 4.663.440 | 0 |
1300 | PP2300314546 | Phần lô 1334 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 1.151.310.519 | 1.151.310.519 | 0 |
1301 | PP2300314547 | Phần lô 1335 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen II | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 11.318.800 | 11.318.800 | 0 |
1302 | PP2300314548 | Phần lô 1336 - Chất hiệu chuẩn PIVKA II | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 7.088.760 | 7.088.760 | 0 |
1303 | PP2300314549 | Phần lô 1337 - Chất hiệu chuẩn Pro GRP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 6.995.160 | 6.995.160 | 0 |
1304 | PP2300314550 | Phần lô 1338 - Dung dịch tiền xử lý mẫu Cyclosporine | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 286.710 | 286.710 | 0 |
1305 | PP2300314551 | Phần lô 1339 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 467.214.000 | 467.214.000 | 0 |
1306 | PP2300314552 | Phần lô 1340 - Hóa chất phát hiện HAVAB IgG | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 203.280.000 | 203.280.000 | 0 |
1307 | PP2300314553 | Phần lô 1341 - Hóa chất Định lượng HE4 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 61.742.835 | 61.742.835 | 0 |
1308 | PP2300314554 | Phần lô 1342 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương. | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 142.758.000 | 142.758.000 | 0 |
1309 | PP2300314555 | Phần lô 1343 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen II trong huyết thanh và huyết tương. | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 142.758.000 | 142.758.000 | 0 |
1310 | PP2300314556 | Phần lô 1344 - Hóa chất Định lượng Pro GRP Reagent kit | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 287.752.500 | 287.752.500 | 0 |
1311 | PP2300314557 | Phần lô 1345 - Hóa chất phát hiện Anti-HBc II | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 122.566.000 | 122.566.000 | 0 |
1312 | PP2300314558 | Phần lô 1346 - Hóa chất Định lượng Cyclosporine | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 139.674.545 | 139.674.545 | 0 |
1313 | PP2300314559 | Phần lô 1347 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 275.423.904 | 275.423.904 | 0 |
1314 | PP2300314560 | Phần lô 1348 - Hóa chất Định lượng iVancomycin | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 84.564.480 | 84.564.480 | 0 |
1315 | PP2300314561 | Phần lô 1349 - Hóa chất Định lượng PIVKA II | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 1.012.284.000 | 1.012.284.000 | 0 |
1316 | PP2300314562 | Phần lô 1350 - Hóa chất Định lượng Tacrolimus | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 2.815.690.000 | 2.815.690.000 | 0 |
1317 | PP2300314563 | Phần lô 1351 - Hóa chất Hóa chất Định lượng Anti-HBc IgM | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1318 | PP2300314564 | Phần lô 1352 - Thuốc thử xét nghiệm Calci | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 180.090.000 | 180.090.000 | 0 |
1319 | PP2300314565 | Phần lô 1353 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc IgM | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1320 | PP2300314566 | Phần lô 1354 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc II | vn0101530388 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU | 180 | 843.457.208 | 210 | 10.040.625 | 10.040.625 | 0 |
1321 | PP2300314567 | Phần lô 1355 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm HE4 | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 4.044.820 | 4.044.820 | 0 |
1322 | PP2300314568 | Phần lô 1356 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen I | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 10.112.025 | 10.112.025 | 0 |
1323 | PP2300314569 | Phần lô 1357 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Pro GRP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 6.067.224 | 6.067.224 | 0 |
1324 | PP2300314570 | Phần lô 1358 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen II | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 12.134.430 | 12.134.430 | 0 |
1325 | PP2300314571 | Phần lô 1359 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 770.612.040 | 770.612.040 | 0 |
1326 | PP2300314572 | Phần lô 1360 - Hóa chất phun khử khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 47.999.700 | 47.999.700 | 0 |
1327 | PP2300314573 | Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1328 | PP2300314574 | Phần lô 1362 - Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 156.900.000 | 156.900.000 | 0 | |||
1329 | PP2300314575 | Phần lô 1363 - Hóa chất bôi trơn dụng cụ y tế | vn0104313737 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM | 180 | 7.026.800 | 210 | 164.400.000 | 164.400.000 | 0 |
1330 | PP2300314577 | Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1331 | PP2300314578 | Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0104313737 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM | 180 | 7.026.800 | 210 | 212.400.000 | 212.400.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1332 | PP2300314579 | Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104313737 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM | 180 | 7.026.800 | 210 | 176.100.000 | 176.100.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1333 | PP2300314580 | Phần lô 1368 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 420.714.000 | 420.714.000 | 0 |
1334 | PP2300314581 | Phần lô 1369 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 162.900.000 | 162.900.000 | 0 | |||
1335 | PP2300314582 | Phần lô 1370 - Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế. | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102707239 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT | 180 | 5.805.000 | 210 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
1336 | PP2300314583 | Phần lô 1371 - Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 180 | 8.560.000 | 210 | 856.000.000 | 856.000.000 | 0 |
1337 | PP2300314584 | Phần lô 1372 - Bộ cột và hóa chất xét nghiệm HbA1C | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 1.959.583.500 | 1.959.583.500 | 0 |
1338 | PP2300314585 | Phần lô 1373 - Chất hiệu chuẩn HbA1C mức 1,2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 |
1339 | PP2300314586 | Phần lô 1374 - Vật liệu kiểm soát HbA1C mức 1,2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 180 | 708.209.393 | 210 | 158.760.000 | 158.760.000 | 0 |
1340 | PP2300314587 | Phần lô 1375 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin | vn0101999821 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH | 180 | 47.640.000 | 210 | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 |
1341 | PP2300314588 | Phần lô 1376 - Thuốc thử xét nghiệm CRP | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 744.975.000 | 744.975.000 | 0 |
1342 | PP2300314589 | Phần lô 1377 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 | vn0101999821 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH | 180 | 47.640.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
1343 | PP2300314590 | Phần lô 1378 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 | vn0101999821 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH | 180 | 47.640.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
1344 | PP2300314591 | Phần lô 1379 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 | vn0101999821 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH | 180 | 47.640.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
1345 | PP2300314593 | Phần lô 1381 - Calcium Chloride | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
1346 | PP2300314594 | Phần lô 1382 - Chén đựng mẫu sạch và que khuấy | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 269.803.800 | 269.803.800 | 0 |
1347 | PP2300314596 | Phần lô 1384 - Đo độ đàn hồi cục máu | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 101.934.000 | 101.934.000 | 0 |
1348 | PP2300314597 | Phần lô 1385 - Đo độ đàn hồi cục máu ngoại sinh | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 194.594.400 | 194.594.400 | 0 |
1349 | PP2300314598 | Phần lô 1386 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron) | vn0106128497 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH | 180 | 828.129.923 | 210 | 44.570.736 | 44.570.736 | 0 |
1350 | PP2300314599 | Phần lô 1387 - Dụng cụ xét nghiệm đông máu | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 |
1351 | PP2300314600 | Phần lô 1388 - Dung dịch đệm | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 |
1352 | PP2300314601 | Phần lô 1389 - Dung dịch rửa cho xét nghiệm đông máu | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
1353 | PP2300314602 | Phần lô 1390 - Dung dịch rửa máy cho xét nghiệm đông máu | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 285.300.000 | 285.300.000 | 0 |
1354 | PP2300314603 | Phần lô 1391 - Hóa chất chuẩn máy mức bất thường | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 9.796.500 | 9.796.500 | 0 |
1355 | PP2300314604 | Phần lô 1392 - Hóa chất chuẩn máy mức bình thường | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 9.796.500 | 9.796.500 | 0 |
1356 | PP2300314605 | Phần lô 1393 - Hóa chất định lượng Fibrinogen | vn0106739915 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH THẮNG | 180 | 34.633.247 | 210 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 |
1357 | PP2300314606 | Phần lô 1394 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu nội sinh | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 97.297.200 | 97.297.200 | 0 |
1358 | PP2300314607 | Phần lô 1395 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu trung hòa heparin | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 61.240.200 | 61.240.200 | 0 |
1359 | PP2300314608 | Phần lô 1396 - Dung dịch formol 10% có đệm trung tính | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 192.500.000 | 192.500.000 | 0 |
1360 | PP2300314609 | Phần lô 1397 - Acid acetic | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 4.235.000 | 4.235.000 | 0 | |||
1361 | PP2300314610 | Phần lô 1398 - Acid clohydric | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | |||
1362 | PP2300314611 | Phần lô 1399 - Acid formic | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1363 | PP2300314612 | Phần lô 1400 - Acid nitric | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | |||
1364 | PP2300314614 | Phần lô 1402 - Acid Sulfuric | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 | |||
1365 | PP2300314617 | Phần lô 1405 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 71.500.000 | 71.500.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1366 | PP2300314618 | Phần lô 1406 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 16.905.000 | 16.905.000 | 0 |
1367 | PP2300314619 | Phần lô 1407 - Dung dịch ngâm ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 8.715.000 | 8.715.000 | 0 |
1368 | PP2300314620 | Phần lô 1408 - Dung dịch tan gỉ | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 86.520.000 | 86.520.000 | 0 |
1369 | PP2300314621 | Phần lô 1409 - Dung dịch tan gỉ | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 86.520.000 | 86.520.000 | 0 |
1370 | PP2300314622 | Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 180 | 10.306.000 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
1371 | PP2300314623 | Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 376.740.000 | 376.740.000 | 0 | |||
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1372 | PP2300314624 | Phần lô 1412 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 28.620.000 | 28.620.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 27.360.000 | 27.360.000 | 0 | |||
1373 | PP2300314625 | Phần lô 1413 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 28.620.000 | 28.620.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 27.360.000 | 27.360.000 | 0 | |||
1374 | PP2300314626 | Phần lô 1414 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 14.310.000 | 14.310.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 15.480.000 | 15.480.000 | 0 | |||
1375 | PP2300314627 | Phần lô 1415 - Túi máu 3-250ml có bộ lấy mẫu chân không | vn2400529426 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH | 180 | 43.896.000 | 210 | 1.176.000.000 | 1.176.000.000 | 0 |
1376 | PP2300314628 | Phần lô 1416 - Túi máu 3-350ml có bộ lấy mẫu chân không | vn2400529426 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH | 180 | 43.896.000 | 210 | 3.045.000.000 | 3.045.000.000 | 0 |
1377 | PP2300314629 | Phần lô 1417 - Anti D | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
1378 | PP2300314630 | Phần lô 1418 - Túi máu 3-250ml Có bộ lấy mẫu chân không | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 |
1379 | PP2300314631 | Phần lô 1419 - Túi máu 3-350ml Có bộ lấy mẫu chân không | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 2.420.000.000 | 2.420.000.000 | 0 |
1380 | PP2300314632 | Phần lô 1420 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
1381 | PP2300314633 | Phần lô 1421 - Acid Citric | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1382 | PP2300314634 | Phần lô 1422 - Cồn 70 độ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 534.180.000 | 534.180.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 567.950.000 | 567.950.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 528.654.000 | 528.654.000 | 0 | |||
1383 | PP2300314635 | Phần lô 1423 - Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo | vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 1.217.500 | 210 | 19.799.955 | 19.799.955 | 0 |
1384 | PP2300314636 | Phần lô 1424 - Muối công nghiệp | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
1385 | PP2300314637 | Phần lô 1425 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A | vn4100703966 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÁT | 180 | 25.600.000 | 211 | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 |
1386 | PP2300314638 | Phần lô 1426 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B | vn4100703966 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÁT | 180 | 25.600.000 | 211 | 1.428.000.000 | 1.428.000.000 | 0 |
1387 | PP2300314639 | Phần lô 1427 - Môi trường chọc hút và rửa noãn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 166.521.600 | 166.521.600 | 0 |
1388 | PP2300314640 | Phần lô 1428 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 130.065.600 | 130.065.600 | 0 |
1389 | PP2300314641 | Phần lô 1429 - Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 265.238.400 | 265.238.400 | 0 |
1390 | PP2300314642 | Phần lô 1430 - Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong HTSS | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 181.253.100 | 181.253.100 | 0 |
1391 | PP2300314643 | Phần lô 1431 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 62.390.160 | 62.390.160 | 0 |
1392 | PP2300314644 | Phần lô 1432 - Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 49.965.300 | 49.965.300 | 0 |
1393 | PP2300314645 | Phần lô 1433 - Cồn 96 độ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 |
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 23.496.000 | 23.496.000 | 0 | |||
1394 | PP2300314646 | Phần lô 1434 - Môi trường đông phôi hoặc đông trứng | vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 19.056.900 | 210 | 848.000.000 | 848.000.000 | 0 |
1395 | PP2300314647 | Phần lô 1435 - Môi trường rã đông phôi hoặc rã đông trứng | vn0105897242 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AMB VIỆT NAM | 180 | 19.056.900 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 |
1396 | PP2300314648 | Phần lô 1436 - Môi trường rửa tinh trùng | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 87.412.500 | 87.412.500 | 0 |
1397 | PP2300314649 | Phần lô 1437 - Môi trường lọc tinh trùng | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 173.779.200 | 173.779.200 | 0 |
1398 | PP2300314650 | Phần lô 1438 - Môi trường trữ lạnh tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 13.335.000 | 13.335.000 | 0 |
vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 15.093.750 | 15.093.750 | 0 | |||
1399 | PP2300314651 | Phần lô 1439 - Môi trường rửa tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 |
vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 12.726.000 | 12.726.000 | 0 | |||
1400 | PP2300314652 | Phần lô 1440 - Môi trường lọc tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 30.828.000 | 30.828.000 | 0 |
vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 37.180.500 | 37.180.500 | 0 | |||
1401 | PP2300314653 | Phần lô 1441 - Môi trường chuyển phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 364.140.000 | 364.140.000 | 0 |
1402 | PP2300314654 | Phần lô 1442 - Cồn tuyệt đối | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 |
1403 | PP2300314656 | Phần lô 1444 - Hematoxylin | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 96.075.000 | 96.075.000 | 0 |
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1404 | PP2300314658 | Phần lô 1446 - Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 894.800 | 210 | 22.350.000 | 22.350.000 | 0 |
1405 | PP2300314659 | Phần lô 1447 - Dung dịch vệ sinh tay trong phòng IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 894.800 | 210 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 |
1406 | PP2300314660 | Phần lô 1448 - Dung dịch khử trùng bề mặt kim loại trong phòng IVF | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 180 | 894.800 | 210 | 46.380.000 | 46.380.000 | 0 |
1407 | PP2300314661 | Phần lô 1449 - Vật liệu lấy dấu răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1408 | PP2300314662 | Phần lô 1450 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 |
1409 | PP2300314665 | Phần lô 1453 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
1410 | PP2300314667 | Phần lô 1455 - Giấy cắn dùng trong nha khoa | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1411 | PP2300314668 | Phần lô 1456 - Vật liệu hàn tạm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1412 | PP2300314669 | Phần lô 1457 - Hợp chất bôi trơn ống tủy răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1413 | PP2300314670 | Phần lô 1458 - Dung dịch sát trùng tủy sống | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1414 | PP2300314672 | Phần lô 1460 - Dung dịch bơm rửa ống tủy 2% | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1415 | PP2300314673 | Phần lô 1461 - Eosin Cồn | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1416 | PP2300314674 | Phần lô 1462 - H2O2 3% 50ml | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 75.250.000 | 75.250.000 | 0 |
1417 | PP2300314675 | Phần lô 1463 - Cồn 90 độ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 47.376.000 | 47.376.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 48.157.200 | 48.157.200 | 0 | |||
1418 | PP2300314676 | Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 180 | 10.306.000 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
1419 | PP2300314677 | Phần lô 1465 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi ống mềm | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 417.026.400 | 417.026.400 | 0 | |||
1420 | PP2300314678 | Phần lô 1466 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 |
1421 | PP2300314679 | Phần lô 1467 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 41.950.000 | 41.950.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1422 | PP2300314680 | Phần lô 1468 - Formaldehyde | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
1423 | PP2300314681 | Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 71.331.500 | 71.331.500 | 0 | |||
1424 | PP2300314683 | Phần lô 1471 - Kháng thể thứ cấp gắn màu FITC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 43.011.000 | 43.011.000 | 0 |
1425 | PP2300314684 | Phần lô 1472 - Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1426 | PP2300314685 | Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria… | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 25.595.400 | 25.595.400 | 0 | |||
1427 | PP2300314686 | Phần lô 1474 - Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 22.995.000 | 22.995.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 18.782.800 | 18.782.800 | 0 | |||
1428 | PP2300314687 | Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 87.750.000 | 87.750.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 71.331.500 | 71.331.500 | 0 | |||
1429 | PP2300314688 | Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 10.122.000 | 10.122.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 9.580.800 | 9.580.800 | 0 | |||
1430 | PP2300314689 | Phần lô 1477 - Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 28.599.780 | 28.599.780 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
1431 | PP2300314690 | Phần lô 1478 - Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 36.498.000 | 36.498.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 7.733.700 | 7.733.700 | 0 | |||
1432 | PP2300314691 | Phần lô 1479 - Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 5.895.750 | 5.895.750 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 3.866.850 | 3.866.850 | 0 | |||
1433 | PP2300314692 | Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1434 | PP2300314693 | Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1435 | PP2300314694 | Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1436 | PP2300314695 | Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1437 | PP2300314696 | Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1438 | PP2300314698 | Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1439 | PP2300314699 | Phần lô 1487 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1440 | PP2300314700 | Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1441 | PP2300314701 | Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1442 | PP2300314702 | Phần lô 1490 - Khoanh kháng sinh Colistin µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1443 | PP2300314703 | Phần lô 1491 - Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
1444 | PP2300314704 | Phần lô 1492 - Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1445 | PP2300314705 | Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1446 | PP2300314707 | Phần lô 1495 - Khoanh kháng sinh Gentamicin 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1447 | PP2300314712 | Phần lô 1500 - Glycerol | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 29.900.000 | 29.900.000 | 0 |
1448 | PP2300314714 | Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1449 | PP2300314724 | Phần lô 1512 - Bộ kit tách chiết RNA từ mẫu bệnh phẩm khối nến | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 46.728.000 | 46.728.000 | 0 |
1450 | PP2300314725 | Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1451 | PP2300314726 | Phần lô 1514 - EpiTect Bisulfite Kit (48) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 24.068.000 | 24.068.000 | 0 |
1452 | PP2300314729 | Phần lô 1517 - Master mix taqman SYBR Green Real-time PCR | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 |
1453 | PP2300314731 | Phần lô 1519 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện tác nhân tiêu hóa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 169.590.000 | 169.590.000 | 0 |
1454 | PP2300314732 | Phần lô 1520 - Hóa chất dùng cho máy real-time PCR phát hiện SARS CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 169.590.000 | 169.590.000 | 0 |
1455 | PP2300314733 | Phần lô 1521 - Bộ kit tách chiết acid nucleic tự động mẫu đơn lẻ | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 |
1456 | PP2300314734 | Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1457 | PP2300314735 | Phần lô 1523 - Hỗn hợp master mix phát màu huỳnh quang có chứa dung dịch chống ngoại nhiễm | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
1458 | PP2300314736 | Phần lô 1524 - Bộ sinh phẩm chẩn đoán nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
1459 | PP2300314737 | Phần lô 1525 - Bộ chứng dương nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
1460 | PP2300314738 | Phần lô 1526 - Bộ chuẩn nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
1461 | PP2300314739 | Phần lô 1527 - Bộ sinh phẩm định lượng HEV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
1462 | PP2300314740 | Phần lô 1528 - Bộ chứng HEV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
1463 | PP2300314741 | Phần lô 1529 - Bộ chuẩn HEV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
1464 | PP2300314742 | Phần lô 1530 - Bộ sinh phẩm định lượng nấm Pneumocystis hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
1465 | PP2300314743 | Phần lô 1531 - Bộ chứng Pneumocystis hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
1466 | PP2300314744 | Phần lô 1532 - Bộ chuẩn Pneumocystis hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
1467 | PP2300314745 | Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1468 | PP2300314746 | Phần lô 1534 - Bộ sinh phẩm định lượng JCV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
1469 | PP2300314747 | Phần lô 1535 - Bộ chứng JCV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
1470 | PP2300314748 | Phần lô 1536 - Bộ chuẩn JCV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
1471 | PP2300314749 | Phần lô 1537 - Bộ sinh phẩm định lượng BKV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
1472 | PP2300314750 | Phần lô 1538 - Bộ chứng BKV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
1473 | PP2300314751 | Phần lô 1539 - Bộ chuẩn BKV hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
1474 | PP2300314752 | Phần lô 1540 - PCR Cassette | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 |
1475 | PP2300314753 | Phần lô 1541 - Hóa chất tách chiết hệ thống tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
1476 | PP2300314754 | Phần lô 1542 - Set vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 |
1477 | PP2300314755 | Phần lô 1543 - Tips 300 vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
1478 | PP2300314756 | Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1479 | PP2300314757 | Phần lô 1545 - Hóa chất nội kiểm cho quá trình tách chiết tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 |
1480 | PP2300314758 | Phần lô 1546 - Hộp đựng chất thải cho tách chiết tự động | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 180 | 7.294.000 | 210 | 1.120.000 | 1.120.000 | 0 |
1481 | PP2300314764 | Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1482 | PP2300314765 | Phần lô 1553 - Bộ kit định lượng dsDNA | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
1483 | PP2300314766 | Phần lô 1554 - StemMACS MSC Expansion Media Kit XF, human | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 |
1484 | PP2300314767 | Phần lô 1555 - dung dịch muối cân bằng Hanks | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1485 | PP2300314768 | Phần lô 1556 - hóa chất phân tách mô | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 26.686.000 | 26.686.000 | 0 |
1486 | PP2300314769 | Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 39.458.000 | 39.458.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 35.512.000 | 35.512.000 | 0 | |||
1487 | PP2300314770 | Phần lô 1558 - Dung dịch nhuộm kiểm tra sự sống - chết của tế bào | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 860.000 | 860.000 | 0 |
1488 | PP2300314771 | Phần lô 1559 - Chất nền hỗ trợ tế bào gốc bám dính | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 27.394.000 | 27.394.000 | 0 |
1489 | PP2300314772 | Phần lô 1560 - hóa chất phân tách tế bào có EDTA 0.25% | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 1.276.000 | 1.276.000 | 0 |
1490 | PP2300314773 | Phần lô 1561 - Hóa chất đếm tế bào gốc trung mô | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 180 | 129.987.776 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
1491 | PP2300314774 | Phần lô 1562 - Dung dịch enzyme phân tách tế bào bám dính | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 4.326.000 | 4.326.000 | 0 |
1492 | PP2300314775 | Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.199.750 | 2.199.750 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
1493 | PP2300314776 | Phần lô 1564 - Dung dịch kháng sinh Penicillin-Streptomycin 100X | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 1.884.000 | 1.884.000 | 0 |
1494 | PP2300314777 | Phần lô 1565 - DMEM/F12 medium with L-glutamine. HEPES, sodium pyruvate, 500ml | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 17.490.000 | 17.490.000 | 0 |
1495 | PP2300314778 | Phần lô 1566 - MycoAlert Assay control set | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 6.291.000 | 6.291.000 | 0 |
1496 | PP2300314779 | Phần lô 1567 - Hóa chất định lượng nội độc tố | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 44.300.000 | 44.300.000 | 0 |
1497 | PP2300314780 | Phần lô 1568 - DPBS (500ml) | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 22.470.000 | 22.470.000 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1498 | PP2300314781 | Phần lô 1569 - DPBS (1000ml) | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 5.240.000 | 5.240.000 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1499 | PP2300314782 | Phần lô 1570 - Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 79.640.000 | 79.640.000 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
1500 | PP2300314783 | Phần lô 1571 - Dung dịch nuôi dưỡng tế bào. | vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 17.750.000 | 17.750.000 | 0 |
1501 | PP2300314784 | Phần lô 1572 - Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1502 | PP2300314785 | Phần lô 1573 - Môi trường nuôi cấy tế bào MethoCult H4434 đã điều chế | vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 53.180.000 | 53.180.000 | 0 |
1503 | PP2300314786 | Phần lô 1574 - MycoAlert PLUS Mycoplasma Detection Kit | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
1504 | PP2300314787 | Phần lô 1575 - Dung dịch đệm muối phosphate | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 3.988.000 | 3.988.000 | 0 |
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 1.452.000 | 1.452.000 | 0 | |||
1505 | PP2300314788 | Phần lô 1576 - Hóa chất phân tách tỷ trọng tế bào | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 |
1506 | PP2300314789 | Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
1507 | PP2300314790 | Phần lô 1578 - Vật liệu hàn răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1508 | PP2300314793 | Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1509 | PP2300314795 | Phần lô 1583 - Dung dịch làm mềm chất hàn ống tủy (Ethyl acetate, Amyl acetate, Thymol) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1510 | PP2300314796 | Phần lô 1584 - Dung dịch ngừa sâu răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1511 | PP2300314797 | Phần lô 1585 - Xi măng gắn sứ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1512 | PP2300314798 | Phần lô 1586 - Vật liệu bơm rửa và điều trị tủy | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1513 | PP2300314800 | Phần lô 1588 - Huyết sắc tood cho môi trường nuôi cấy | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 18.350.000 | 18.350.000 | 0 |
1514 | PP2300314801 | Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 6.398.850 | 6.398.850 | 0 | |||
1515 | PP2300314802 | Phần lô 1590 - Bộ kít tạo khí trường kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 53.589.600 | 53.589.600 | 0 |
1516 | PP2300314803 | Phần lô 1591 - Hematoxylin solution | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1517 | PP2300314804 | Phần lô 1592 - Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 5.125.000 | 5.125.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 3.538.600 | 3.538.600 | 0 | |||
1518 | PP2300314805 | Phần lô 1593 - Chất bổ sung kèm dung dịch hoàn nguyên | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 9.075.000 | 9.075.000 | 0 |
1519 | PP2300314806 | Phần lô 1594 - TPHA Kit | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1520 | PP2300314807 | Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 180 | 21.147.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1521 | PP2300314808 | Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | |||
1522 | PP2300314810 | Phần lô 1598 - Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 6.060.000 | 6.060.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 1.424.230 | 1.424.230 | 0 | |||
1523 | PP2300314811 | Phần lô 1599 - N-Acetyl-L-cysteine | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 92.092.000 | 92.092.000 | 0 |
1524 | PP2300314812 | Phần lô 1600 - Mannitol Salt Agar | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 13.425.000 | 13.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 10.489.950 | 10.489.950 | 0 | |||
1525 | PP2300314813 | Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 188.500.000 | 188.500.000 | 0 | |||
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
1526 | PP2300314814 | Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1527 | PP2300314815 | Phần lô 1603 - Khoanh kháng sinh Ampicillin 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1528 | PP2300314816 | Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 3.375.000 | 3.375.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1529 | PP2300314817 | Phần lô 1605 - Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1530 | PP2300314818 | Phần lô 1606 - Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1531 | PP2300314820 | Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1532 | PP2300314821 | Phần lô 1609 - Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1533 | PP2300314822 | Phần lô 1610 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1534 | PP2300314823 | Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1535 | PP2300314824 | Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.047.500 | 2.047.500 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1536 | PP2300314825 | Phần lô 1613 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1537 | PP2300314826 | Phần lô 1614 - Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1538 | PP2300314827 | Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1539 | PP2300314828 | Phần lô 1616 - Khoanh kháng sinh Ceftizoxime 30µg | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 |
1540 | PP2300314829 | Phần lô 1617 - Khoanh kháng sinh Cefoperazone/sulbactam 2:1 | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
1541 | PP2300314830 | Phần lô 1618 - Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 26.300.000 | 26.300.000 | 0 |
1542 | PP2300314831 | Phần lô 1619 - Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm (có Colistin) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 52.600.000 | 52.600.000 | 0 |
1543 | PP2300314835 | Phần lô 1623 - Đầu chia mẫu cho máy phân phối huyền dịch | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 142.750.000 | 142.750.000 | 0 |
1544 | PP2300314836 | Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1545 | PP2300314837 | Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 14.868.000 | 14.868.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1546 | PP2300314838 | Phần lô 1626 - Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 78.906.000 | 78.906.000 | 0 | |||
1547 | PP2300314839 | Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn2900414568 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU | 180 | 32.795.000 | 210 | 914.760.000 | 914.760.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1548 | PP2300314840 | Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 59.524.266 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1549 | PP2300314841 | Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1 | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 180 | 21.147.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2900414568 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU | 180 | 32.795.000 | 210 | 462.000.000 | 462.000.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1550 | PP2300314842 | Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 180 | 21.147.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2900414568 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU | 180 | 32.795.000 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1551 | PP2300314843 | Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 68.200.000 | 68.200.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 114.356.000 | 114.356.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1552 | PP2300314844 | Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1553 | PP2300314845 | Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1554 | PP2300314847 | Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1555 | PP2300314848 | Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1556 | PP2300314850 | Phần lô 1638 - Benzidine | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.224.000 | 14.224.000 | 0 |
1557 | PP2300314851 | Phần lô 1639 - Huyết thanh thai bê | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 34.620.000 | 34.620.000 | 0 |
1558 | PP2300314856 | Phần lô 1644 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1559 | PP2300314857 | Phần lô 1645 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 163.060.000 | 163.060.000 | 0 | |||
1560 | PP2300314858 | Phần lô 1646 - Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1561 | PP2300314859 | Phần lô 1647 - Dung dịch vệ sinh tay thường quy | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 11.990.000 | 11.990.000 | 0 | |||
1562 | PP2300314861 | Phần lô 1649 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1563 | PP2300314863 | Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1564 | PP2300314864 | Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 | |||
1565 | PP2300314865 | Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1566 | PP2300314866 | Phần lô 1654 - Khoanh kháng sinh Erythromycin 15µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1567 | PP2300314868 | Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1568 | PP2300314869 | Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1569 | PP2300314870 | Phần lô 1658 - Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1570 | PP2300314871 | Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1571 | PP2300314872 | Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1572 | PP2300314873 | Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1573 | PP2300314874 | Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1574 | PP2300314875 | Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1575 | PP2300314877 | Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1576 | PP2300314878 | Phần lô 1666 - Khoanh kháng sinh Tetracycline 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 |
1577 | PP2300314879 | Phần lô 1667 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1578 | PP2300314880 | Phần lô 1668 - Thanh xác định MIC của Imipenem | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 37.590.000 | 37.590.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1579 | PP2300314881 | Phần lô 1669 - Thanh xác định MIC của Ertapenem | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 56.794.500 | 56.794.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 38.386.200 | 38.386.200 | 0 | |||
1580 | PP2300314882 | Phần lô 1670 - Thanh xác định MIC của Levofloxacin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 38.386.200 | 38.386.200 | 0 | |||
1581 | PP2300314883 | Phần lô 1671 - Thanh xác định MIC của Amoxicillin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1582 | PP2300314885 | Phần lô 1673 - Thanh xác định MIC của Metronidazole | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1583 | PP2300314886 | Phần lô 1674 - Thanh xác định MIC của Clarithromycin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1584 | PP2300314887 | Phần lô 1675 - Thanh xác định MIC của Amikacin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 38.386.200 | 38.386.200 | 0 | |||
1585 | PP2300314888 | Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1586 | PP2300314889 | Phần lô 1677 - Thanh xác định MIC của Clindamycin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1587 | PP2300314890 | Phần lô 1678 - Thanh xác định MIC của Cefoxitin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1588 | PP2300314891 | Phần lô 1679 - Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 19.398.750 | 19.398.750 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 17.448.300 | 17.448.300 | 0 | |||
1589 | PP2300314892 | Phần lô 1680 - Lithium carbonate | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 12.592.000 | 12.592.000 | 0 |
1590 | PP2300314893 | Phần lô 1681 - Thanh xác định MIC của Vancomycin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1591 | PP2300314894 | Phần lô 1682 - Thanh xác định MIC của Ceftriaxone | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1592 | PP2300314895 | Phần lô 1683 - Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1593 | PP2300314896 | Phần lô 1684 - Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1594 | PP2300314897 | Phần lô 1685 - Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1595 | PP2300314898 | Phần lô 1686 - Hóa chất định danh 20E reagent | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.318.400 | 2.318.400 | 0 |
1596 | PP2300314899 | Phần lô 1687 - Thanh định danh trực khuẩn đường ruột | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 7.818.300 | 7.818.300 | 0 |
1597 | PP2300314901 | Phần lô 1689 - Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 8.538.600 | 8.538.600 | 0 |
1598 | PP2300314902 | Phần lô 1690 - Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 26.082.000 | 26.082.000 | 0 |
1599 | PP2300314903 | Phần lô 1691 - Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 34.492.500 | 34.492.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 32.016.300 | 32.016.300 | 0 | |||
1600 | PP2300314904 | Phần lô 1692 - Thanh định danh nhanh vi khuẩn kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 10.619.700 | 10.619.700 | 0 |
1601 | PP2300314905 | Phần lô 1693 - Hóa chất định danh NIT1 NIT2 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 4.399.500 | 4.399.500 | 0 |
1602 | PP2300314906 | Phần lô 1694 - Thanh định danh vi khuẩn kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 8.538.600 | 8.538.600 | 0 |
1603 | PP2300314907 | Phần lô 1695 - Hoá chất BCP dùng cho định danh vi khuẩn kị khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 1.239.000 | 1.239.000 | 0 |
1604 | PP2300314908 | Phần lô 1696 - Dầu khoáng | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 638.400 | 638.400 | 0 |
1605 | PP2300314909 | Phần lô 1697 - Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 3.838.800 | 3.838.800 | 0 |
1606 | PP2300314910 | Phần lô 1698 - Môi trường nuôi cấy cho sinh vật kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 5.748.750 | 5.748.750 | 0 |
1607 | PP2300314911 | Phần lô 1699 - Thanh xác định MIC của Tetracycline | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 48.090.000 | 48.090.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 38.386.200 | 38.386.200 | 0 | |||
1608 | PP2300314912 | Phần lô 1700 - Test nhanh EV71 IgM | vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 |
1609 | PP2300314914 | Phần lô 1702 - Môi trường vận chuyển | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 3.040.000 | 3.040.000 | 0 |
1610 | PP2300314915 | Phần lô 1703 - Môi trường kháng sinh đồ | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
1611 | PP2300314916 | Phần lô 1704 - Bộ nhuộm tế bào | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 22.459.500 | 22.459.500 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
1612 | PP2300314917 | Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
1613 | PP2300314918 | Phần lô 1706 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1614 | PP2300314919 | Phần lô 1707 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1615 | PP2300314920 | Phần lô 1708 - Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 8.825.250 | 8.825.250 | 0 | |||
1616 | PP2300314921 | Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 11.125.000 | 11.125.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 8.231.100 | 8.231.100 | 0 | |||
1617 | PP2300314922 | Phần lô 1710 - Kít tạo khí trường vi hiếu khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1618 | PP2300314923 | Phần lô 1711 - Thanh chỉ thị kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1619 | PP2300314924 | Phần lô 1712 - Nước Cất 2 Lần | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 |
1620 | PP2300314925 | Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1621 | PP2300314926 | Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1622 | PP2300314927 | Phần lô 1715 - Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1623 | PP2300314928 | Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.425.000 | 2.425.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.272.550 | 2.272.550 | 0 | |||
1624 | PP2300314929 | Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 2.727.060 | 2.727.060 | 0 | |||
1625 | PP2300314930 | Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50 | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
1626 | PP2300314931 | Phần lô 1719 - Thanh xác định MIC của Aztreonam | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 38.797.500 | 38.797.500 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1627 | PP2300314932 | Phần lô 1720 - Thuốc nhuộm OG-6 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
1628 | PP2300314933 | Phần lô 1721 - Parafin Hạt | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 63.800.000 | 63.800.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
1629 | PP2300314935 | Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O. | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 180 | 5.343.553 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
1630 | PP2300314936 | Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 180 | 5.343.553 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 110.390.000 | 110.390.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1631 | PP2300314938 | Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 274.000.000 | 274.000.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
1632 | PP2300314939 | Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 180 | 40.000.000 | 210 | 433.750.000 | 433.750.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
1633 | PP2300314940 | Phần lô 1728 - Chứng dương plasmid tổng hợp | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 |
vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 107.200.000 | 107.200.000 | 0 | |||
1634 | PP2300314941 | Phần lô 1729 - Potassium dichromate | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1635 | PP2300314942 | Phần lô 1730 - Bộ kit nhân gen realtime PCR | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 |
1636 | PP2300314944 | Phần lô 1732 - Acid acetic | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | |||
1637 | PP2300314945 | Phần lô 1733 - Boric acid | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | |||
1638 | PP2300314946 | Phần lô 1734 - Thang DNA 50bp | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
1639 | PP2300314947 | Phần lô 1735 - Thang DNA 100bp | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 |
1640 | PP2300314949 | Phần lô 1737 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic vi khuẩn hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 |
1641 | PP2300314950 | Phần lô 1738 - Thuốc thử Schiff | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
1642 | PP2300314951 | Phần lô 1739 - Kit tách chiết DNA lưu hành tự do từ mẫu máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 70.570.000 | 70.570.000 | 0 |
1643 | PP2300314952 | Phần lô 1740 - Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 38.445.000 | 38.445.000 | 0 | |||
1644 | PP2300314953 | Phần lô 1741 - Kit tách chiết DNA từ khối nến | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 12.978.080 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
1645 | PP2300314955 | Phần lô 1743 - di-Sodium hydrogen phosphate | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1646 | PP2300314956 | Phần lô 1744 - Kit phát hiện phát hiện đột biến NRAS bằng kỹ thuật Realtime PCR | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 292.760.000 | 292.760.000 | 0 |
1647 | PP2300314958 | Phần lô 1746 - Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
1648 | PP2300314959 | Phần lô 1747 - Dung dịch khử nhiễm Dnase | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 67.770.000 | 67.770.000 | 0 |
1649 | PP2300314960 | Phần lô 1748 - Dung dịch khử nhiễm Rnase | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 16.863.000 | 16.863.000 | 0 |
1650 | PP2300314961 | Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 1.651.650.000 | 1.651.650.000 | 0 | |||
1651 | PP2300314962 | Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 556.800.000 | 556.800.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1652 | PP2300314963 | Phần lô 1751 - Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dung cụ y tế | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 143.850.000 | 143.850.000 | 0 |
1653 | PP2300314964 | Phần lô 1752 - Dầu parafin | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 388.800.000 | 388.800.000 | 0 |
1654 | PP2300314965 | Phần lô 1753 - Toluen | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 244.500.000 | 244.500.000 | 0 | |||
1655 | PP2300314966 | Phần lô 1754 - Vôi soda | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 248.940.000 | 248.940.000 | 0 | |||
1656 | PP2300314967 | Phần lô 1755 - Gel bôi trơn | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 60.610.000 | 60.610.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 67.925.000 | 67.925.000 | 0 | |||
1657 | PP2300314968 | Phần lô 1756 - Thuốc tím | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 15.746.850 | 15.746.850 | 0 |
1658 | PP2300314969 | Phần lô 1757 - Sodium salicylate | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 34.640.000 | 34.640.000 | 0 | |||
1659 | PP2300314971 | Phần lô 1759 - Vaselin | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 |
1660 | PP2300314972 | Phần lô 1760 - Toluen | vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 770.000 | 770.000 | 0 |
1661 | PP2300314973 | Phần lô 1761 - Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1662 | PP2300314975 | Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 180 | 21.147.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 149.500.000 | 149.500.000 | 0 | |||
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2900414568 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU | 180 | 32.795.000 | 210 | 255.255.000 | 255.255.000 | 0 | |||
1663 | PP2300314976 | Phần lô 1764 - Hóa chất định lượng HEV IgM | vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1664 | PP2300314977 | Phần lô 1765 - Hóa chất định lượng HEV IgG | vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
1665 | PP2300314978 | Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 180 | 21.147.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
1666 | PP2300314980 | Phần lô 1768 - RPMI 1640 | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
1667 | PP2300314981 | Phần lô 1769 - Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 75.150.000 | 75.150.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1668 | PP2300314982 | Phần lô 1770 - Potassium Chloride (KCL) | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 16.860.000 | 16.860.000 | 0 |
1669 | PP2300314983 | Phần lô 1771 - Colcemid Solution, in HBSS 10 µg/ml | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
1670 | PP2300314984 | Phần lô 1772 - Trypsin EDTA 0,25% | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
1671 | PP2300314985 | Phần lô 1773 - Penicillin+Streptomycin | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
1672 | PP2300314986 | Phần lô 1774 - Phytohema glutinin (PHA) | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
1673 | PP2300314987 | Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
1674 | PP2300314988 | Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 180 | 21.147.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2900414568 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU | 180 | 32.795.000 | 210 | 623.700.000 | 623.700.000 | 0 | |||
1675 | PP2300314992 | Phần lô 1780 - Xylen | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 750.000 | 750.000 | 0 |
1676 | PP2300314995 | Phần lô 1783 - Brilliant cresyl blue solution | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 180 | 39.829.291 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1677 | PP2300314996 | Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 88.770.000 | 88.770.000 | 0 | |||
1678 | PP2300314997 | Phần lô 1785 - Amonium iron (III) sulfate dodecadhydrate | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 1.179.000 | 1.179.000 | 0 |
1679 | PP2300314998 | Phần lô 1786 - Potassium disulfite | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 1.348.000 | 1.348.000 | 0 |
1680 | PP2300314999 | Phần lô 1787 - Gel sát khuẩn tay nhanh | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 1.528.800.000 | 1.528.800.000 | 0 | |||
1681 | PP2300315002 | Phần lô 1790 - Sodium thiosulfate pentahydrate | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 2.136.000 | 2.136.000 | 0 |
1682 | PP2300315007 | Phần lô 1795 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1683 | PP2300315012 | Phần lô 1800 - Vật liệu hàn răng trám răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1684 | PP2300315013 | Phần lô 1801 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 259.329.000 | 259.329.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 367.290.000 | 367.290.000 | 0 | |||
1685 | PP2300315014 | Phần lô 1802 - Vật liệu hàn răng, trám răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1686 | PP2300315015 | Phần lô 1803 - Vật liệu hàn răng, trám răng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1687 | PP2300315016 | Phần lô 1804 - Vật liệu trám răng Eugenol | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1688 | PP2300315019 | Phần lô 1807 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel | vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 180 | 10.306.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 |
1689 | PP2300315024 | Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1690 | PP2300315025 | Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
1691 | PP2300315026 | Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 497.400.000 | 497.400.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 618.000.000 | 618.000.000 | 0 | |||
1692 | PP2300315029 | Phần lô 1817 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 13.599.600 | 13.599.600 | 0 |
1693 | PP2300315030 | Phần lô 1818 - Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 5.229.000 | 5.229.000 | 0 | |||
1694 | PP2300315031 | Phần lô 1819 - Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
1695 | PP2300315032 | Phần lô 1820 - Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
1696 | PP2300315033 | Phần lô 1821 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1697 | PP2300315034 | Phần lô 1822 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 180 | 10.306.000 | 210 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
1698 | PP2300315035 | Phần lô 1823 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 180 | 10.306.000 | 210 | 855.000.000 | 855.000.000 | 0 | |||
1699 | PP2300315036 | Phần lô 1824 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1700 | PP2300315037 | Phần lô 1825 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 172.620.000 | 172.620.000 | 0 |
1701 | PP2300315038 | Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 29.295.000 | 29.295.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
1702 | PP2300315039 | Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | |||
1703 | PP2300315040 | Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1704 | PP2300315041 | Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 26.300.000 | 26.300.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 30.750.000 | 30.750.000 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
1705 | PP2300315042 | Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
1706 | PP2300315043 | Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
vn0100109191 | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 180 | 40.847.772 | 210 | 325.500.000 | 325.500.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 27.931.612 | 211 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
1707 | PP2300315044 | Phần lô 1832 - Thanh xác định MIC của Meropenem | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 37.590.000 | 37.590.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 34.896.600 | 34.896.600 | 0 | |||
1708 | PP2300315045 | Phần lô 1833 - Môi trường thạch màu phân biệt liên cầu nhóm B | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
1709 | PP2300315046 | Phần lô 1834 - Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 52.600.000 | 52.600.000 | 0 |
1710 | PP2300315048 | Phần lô 1836 - Khay kháng sinh đồ Colistin 8 mẫu theo vi pha loãng | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 52.600.000 | 52.600.000 | 0 |
1711 | PP2300315049 | Phần lô 1837 - Khay kháng sinh đồ cho Vi khuẩn Gram âm theo vi pha loãng có Colistin | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 263.000.000 | 263.000.000 | 0 |
1712 | PP2300315050 | Phần lô 1838 - Khay kháng đồ nấm để xác định giá trị MIC cho nấm như Candida, Crytococcus, Aspergilus | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 131.500.000 | 131.500.000 | 0 |
1713 | PP2300315051 | Phần lô 1839 - Canh thang kháng đồ nấm | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 |
1714 | PP2300315052 | Phần lô 1840 - Môi trường rửa tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 7.383.600 | 7.383.600 | 0 | |||
1715 | PP2300315053 | Phần lô 1841 - Môi trường lọc tinh trùng | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 |
vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 40.026.000 | 40.026.000 | 0 | |||
1716 | PP2300315054 | Phần lô 1842 - Môi trường thao tác trứng và phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 |
1717 | PP2300315055 | Phần lô 1843 - Môi trường thao tác trứng và phôi | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 42.126.000 | 42.126.000 | 0 |
1718 | PP2300315056 | Phần lô 1844 - Môi trường thụ tinh | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 57.120.000 | 57.120.000 | 0 |
1719 | PP2300315057 | Phần lô 1845 - Môi trường rửa noãn và cấy noãn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 39.734.100 | 39.734.100 | 0 |
1720 | PP2300315058 | Phần lô 1846 - Hóa chất khử khuẩn amoni bậc bốn | vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 180 | 10.306.000 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
1721 | PP2300315059 | Phần lô 1847 - Dung dịch làm chậm sự di động của tinh trùng | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 36.576.750 | 36.576.750 | 0 |
1722 | PP2300315060 | Phần lô 1848 - Môi trường chọc hút noãn và rửa noãn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 30.408.000 | 30.408.000 | 0 |
1723 | PP2300315061 | Phần lô 1849 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 25.704.000 | 25.704.000 | 0 |
1724 | PP2300315062 | Phần lô 1850 - Môi trường thụ tinh | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 13.362.300 | 13.362.300 | 0 |
1725 | PP2300315063 | Phần lô 1851 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 158.999.400 | 158.999.400 | 0 |
1726 | PP2300315064 | Phần lô 1852 - Dầu khoáng dùng trong IVF | vn0101261343 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T | 180 | 9.340.205 | 210 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 |
vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 242.272.800 | 242.272.800 | 0 | |||
1727 | PP2300315065 | Phần lô 1853 - Môi trường lọc tinh trùng | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 39.123.000 | 39.123.000 | 0 |
1728 | PP2300315066 | Phần lô 1854 - Môi trường lọc tinh trùng | vn0305034532 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH | 180 | 19.537.980 | 210 | 54.946.500 | 54.946.500 | 0 |
1729 | PP2300315067 | Phần lô 1855 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 60.600.000 | 60.600.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1730 | PP2300315068 | Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 1.341.795.000 | 1.341.795.000 | 0 | |||
1731 | PP2300315069 | Phần lô 1857 - Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104361441 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 3.959.550 | 210 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | |||
1732 | PP2300315070 | Phần lô 1858 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1733 | PP2300315071 | Phần lô 1859 - Dung dịch khử trùng quả lọc thận | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 180 | 8.139.400 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 |
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 1.217.500 | 210 | 65.999.850 | 65.999.850 | 0 | |||
1734 | PP2300315072 | Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 180 | 45.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 29.295.000 | 29.295.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
1735 | PP2300315073 | Phần lô 1861 - Albumin huyết thanh bò | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 |
1736 | PP2300315075 | Phần lô 1863 - Bộ đệm Tris EDTA pH 8.0 không chứa nuclease dùng trong sinh học phân tử | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 6.447.000 | 6.447.000 | 0 |
1737 | PP2300315076 | Phần lô 1864 - Glycerol | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 781.000 | 781.000 | 0 |
1738 | PP2300315077 | Phần lô 1865 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 143.850.000 | 143.850.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 202.440.000 | 202.440.000 | 0 | |||
1739 | PP2300315078 | Phần lô 1866 - Hóa chất định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 42.711.000 | 42.711.000 | 0 |
1740 | PP2300315079 | Phần lô 1867 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 34.571.000 | 34.571.000 | 0 |
1741 | PP2300315080 | Phần lô 1868 - Muối potassium | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 1.782.000 | 1.782.000 | 0 |
1742 | PP2300315081 | Phần lô 1869 - Muối sodium | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
1743 | PP2300315082 | Phần lô 1870 - Hỗn hợp chạy phản ứng nhân gen một bước | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
1744 | PP2300315084 | Phần lô 1872 - Bộ sinh phẩm xác định đột biến điểm Braf trên cả mẫu khối nến và mẫu dịch cơ thể | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 |
1745 | PP2300315085 | Phần lô 1873 - Bộ kit Realtime PCR phát hiện các đột biến soma trong gen EGFR ở người | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 858.240.000 | 858.240.000 | 0 |
1746 | PP2300315088 | Phần lô 1876 - Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 180 | 6.741.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1747 | PP2300315089 | Phần lô 1877 - Kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus trên máy tự động | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 17.907.510 | 210 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 |
1748 | PP2300315090 | Phần lô 1878 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 983.250.000 | 983.250.000 | 0 |
1749 | PP2300315091 | Phần lô 1879 - Kit phát hiện đột biến gen MSI | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 275.100.000 | 275.100.000 | 0 |
1750 | PP2300315094 | Phần lô 1882 - Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 10.840.000 | 10.840.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
1751 | PP2300315095 | Phần lô 1883 - Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 12.580.000 | 12.580.000 | 0 |
vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 180 | 5.740.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1752 | PP2300315096 | Phần lô 1884 - Dung dịch tách chiết RNA | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 180 | 4.577.160 | 210 | 18.947.000 | 18.947.000 | 0 |
1753 | PP2300315098 | Phần lô 1886 - Bộ hóa chất xét nghiệm đột biến gene C-Kit | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
1754 | PP2300315099 | Phần lô 1887 - Bộ hóa chất xét nghiệm các gene dung hợp trong ung thư phổi | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 126.800.000 | 126.800.000 | 0 |
1755 | PP2300315100 | Phần lô 1888 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 |
1756 | PP2300315101 | Phần lô 1889 - Hoá chất xét nghiệm đột biến gen EGFR kèm kit tách chiết | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 121.414.000 | 121.414.000 | 0 |
1757 | PP2300315102 | Phần lô 1890 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 |
1758 | PP2300315103 | Phần lô 1891 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 |
1759 | PP2300315104 | Phần lô 1892 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 |
1760 | PP2300315105 | Phần lô 1893 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân virus gây viêm màng não | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 24.200.000 | 24.200.000 | 0 |
1761 | PP2300315106 | Phần lô 1894 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện các typ HPV | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
1762 | PP2300315107 | Phần lô 1895 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc tác nhân lao và lao không điển hình | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
1763 | PP2300315108 | Phần lô 1896 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 |
1764 | PP2300315109 | Phần lô 1897 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 169.400.000 | 169.400.000 | 0 |
1765 | PP2300315110 | Phần lô 1898 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 290.400.000 | 290.400.000 | 0 |
1766 | PP2300315111 | Phần lô 1899 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
1767 | PP2300315112 | Phần lô 1900 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 152.500.000 | 152.500.000 | 0 |
1768 | PP2300315113 | Phần lô 1901 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 |
1769 | PP2300315114 | Phần lô 1902 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 |
1770 | PP2300315115 | Phần lô 1903 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 |
1771 | PP2300315116 | Phần lô 1904 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104361441 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 3.959.550 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
1772 | PP2300315117 | Phần lô 1905 - Hoá chất tách chiết RNA | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 75.978.266 | 75.978.266 | 0 |
1773 | PP2300315119 | Phần lô 1907 - Kit phát hiện sự dụng tổ hợp gen NTRK | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 |
1774 | PP2300315120 | Phần lô 1908 - Nước cất tiệt trùng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 |
1775 | PP2300315121 | Phần lô 1909 - Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP | vn0104781118 | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN | 180 | 6.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 180 | 57.438.078 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
1776 | PP2300315122 | Phần lô 1910 - Kit đo tải lượng sự methyl hoá promoter MGMT | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
1777 | PP2300315123 | Phần lô 1911 - AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 |
1778 | PP2300315124 | Phần lô 1912 - AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
1779 | PP2300315125 | Phần lô 1913 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104361441 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 3.959.550 | 210 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
1780 | PP2300315126 | Phần lô 1914 - Kit phát hiện phát hiện đột biến IDH1/2 bằng kỹ thuật Realtime PCR | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 180 | 14.200.756 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
1781 | PP2300315128 | Phần lô 1916 - Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr (p190) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 183.330.172 | 210 | 34.121.000 | 34.121.000 | 0 |
1782 | PP2300315129 | Phần lô 1917 - Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 2.717.000 | 2.717.000 | 0 |
1783 | PP2300315130 | Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | vn0101515559 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 28.792.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 384.090.000 | 384.090.000 | 0 | |||
1784 | PP2300315133 | Phần lô 1921 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 180 | 5.343.553 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 |
vn0103750759 | CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM | 180 | 22.400.153 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
1785 | PP2300315134 | Phần lô 1922 - Hỗn hợp mix cho phản ứng SYBR Green PCR | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
1786 | PP2300315135 | Phần lô 1923 - Khóa nucleic acid | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 180 | 96.864.840 | 210 | 237.600.000 | 237.600.000 | 0 |
1787 | PP2300315136 | Phần lô 1924 - Bột Chloramin B | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 180 | 22.001.319 | 210 | 588.600.000 | 588.600.000 | 0 | |||
1788 | PP2300315137 | Phần lô 1925 - Môi trường tạo màu phân biệt vi khuẩn ở bệnh phẩm nước tiểu | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 |
1789 | PP2300315138 | Phần lô 1926 - Môi trường tăng sinh chọn lọc liên cầu nhóm B | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 |
1790 | PP2300315139 | Phần lô 1927 - Canh thang có điều chỉnh cation và bổ sung TES | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 19.633.480 | 210 | 110.580.000 | 110.580.000 | 0 |
1791 | PP2300315140 | Phần lô 1928 - Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 21.399.000 | 21.399.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 180 | 50.000.000 | 210 | 15.467.400 | 15.467.400 | 0 | |||
1792 | PP2300315141 | Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 180 | 107.044.018 | 210 | 34.860.000 | 34.860.000 | 0 | |||
vn0500391288 | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | 180 | 16.238.850 | 210 | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 | |||
1793 | PP2300315143 | Phần lô 1931 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 48.891.760 | 210 | 733.770.000 | 733.770.000 | 0 | |||
1794 | PP2300315144 | Phần lô 1932 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 350.353.500 | 350.353.500 | 0 |
1795 | PP2300315145 | Phần lô 1933 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt | vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 194.040.000 | 194.040.000 | 0 |
1796 | PP2300315146 | Phần lô 1934 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 180 | 13.687.500 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
1797 | PP2300315147 | Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế | vn0104313737 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM | 180 | 7.026.800 | 210 | 87.400.000 | 87.400.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500413312 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | 180 | 94.386.160 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
1798 | PP2300315148 | Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 180 | 24.482.650 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 25.594.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 180 | 76.299.924 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 180 | 20.996.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300313228 - Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung
2. PP2300314574 - Phần lô 1362 - Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế
3. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme
4. PP2300314608 - Phần lô 1396 - Dung dịch formol 10% có đệm trung tính
5. PP2300314662 - Phần lô 1450 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học
6. PP2300314665 - Phần lô 1453 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học
7. PP2300314673 - Phần lô 1461 - Eosin Cồn
8. PP2300314676 - Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước
9. PP2300314930 - Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50
10. PP2300314933 - Phần lô 1721 - Parafin Hạt
11. PP2300314950 - Phần lô 1738 - Thuốc thử Schiff
12. PP2300314958 - Phần lô 1746 - Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh
13. PP2300315141 - Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh
14. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
1. PP2300314577 - Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym
2. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme
3. PP2300314579 - Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym
4. PP2300314581 - Phần lô 1369 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
5. PP2300314622 - Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
6. PP2300315025 - Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme
7. PP2300315068 - Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ
8. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
1. PP2300313229 - Phần lô 17 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
2. PP2300313230 - Phần lô 18 - Cột sắc ký định lượng xét nghiệm HbA1c
3. PP2300313232 - Phần lô 20 - Miếng lọc cho xét nghiệm HbA1C
4. PP2300313233 - Phần lô 21 - Dung dịch đệm đẩy số 1
5. PP2300313234 - Phần lô 22 - Dung dịch đệm đẩy số 2
6. PP2300313235 - Phần lô 23 - Dung dịch đệm đẩy số 3
7. PP2300313236 - Phần lô 24 - Dung dịch rửa và ly giải
8. PP2300313237 - Phần lô 25 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c
1. PP2300314617 - Phần lô 1405 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
2. PP2300314620 - Phần lô 1408 - Dung dịch tan gỉ
3. PP2300314621 - Phần lô 1409 - Dung dịch tan gỉ
4. PP2300314856 - Phần lô 1644 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế
5. PP2300314973 - Phần lô 1761 - Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế
6. PP2300315067 - Phần lô 1855 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU
7. PP2300315071 - Phần lô 1859 - Dung dịch khử trùng quả lọc thận
1. PP2300314637 - Phần lô 1425 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A
2. PP2300314638 - Phần lô 1426 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B
1. PP2300313366 - Phần lô 154 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc
2. PP2300313367 - Phần lô 155 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc
3. PP2300313368 - Phần lô 156 - Kháng thể kháng TFE-3, đậm đặc
4. PP2300313473 - Phần lô 261 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Actin, smooth muscle, đậm đặc
5. PP2300313474 - Phần lô 262 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Beta-catenin, đậm đặc
6. PP2300313475 - Phần lô 263 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD138, đậm đặc
7. PP2300313476 - Phần lô 264 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD15, đậm đặc
8. PP2300313477 - Phần lô 265 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD20, đậm đặc
9. PP2300313479 - Phần lô 267 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD3, đậm đặc
10. PP2300313480 - Phần lô 268 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD31, đậm đặc
11. PP2300313481 - Phần lô 269 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD34, đậm đặc
12. PP2300313482 - Phần lô 270 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD43, đậm đặc
13. PP2300313483 - Phần lô 271 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD56, đậm đặc
14. PP2300313484 - Phần lô 272 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CD68, đậm đặc
15. PP2300313485 - Phần lô 273 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ckae/ae3, đậm đặc
16. PP2300313486 - Phần lô 274 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK5/6, đậm đặc
17. PP2300313487 - Phần lô 275 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng desmin, đậm đặc
18. PP2300313489 - Phần lô 277 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng EMA, đậm đặc
19. PP2300313490 - Phần lô 278 - Kháng thể đơn dòng từ chuột, kháng Hepar-1, đậm đặc
20. PP2300313491 - Phần lô 279 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, đậm đặc
21. PP2300313492 - Phần lô 280 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng P53, đậm đặc
22. PP2300313493 - Phần lô 281 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng PSA, đậm đặc
23. PP2300313494 - Phần lô 282 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, đậm đặc
24. PP2300313495 - Phần lô 283 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Thyroglobulin, đậm đặc
25. PP2300313497 - Phần lô 285 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Vimentin, đậm đặc
26. PP2300313551 - Phần lô 339 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng PSMA, pha sẵn
27. PP2300313553 - Phần lô 341 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng STAT6, pha sẵn
28. PP2300313554 - Phần lô 342 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Synaptophysin, pha sẵn
29. PP2300313555 - Phần lô 343 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TLE-1, pha sẵn
30. PP2300313556 - Phần lô 344 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TTF-1, pha sẵn
31. PP2300313557 - Phần lô 345 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Heat shock protein 70, pha sẵn
32. PP2300313558 - Phần lô 346 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MUC4, pha sẵn
33. PP2300313559 - Phần lô 347 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Somatostatin, pha sẵn
34. PP2300313561 - Phần lô 349 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng SV40, pha sẵn
35. PP2300313562 - Phần lô 350 - Dung dịch pha loãng kháng thể
36. PP2300313571 - Phần lô 359 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng CD35, pha sẵn
37. PP2300313578 - Phần lô 366 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CDK4, pha sẵn
38. PP2300313580 - Phần lô 368 - Kháng thể đa dòng kháng ATRX, pha sẵn
39. PP2300313581 - Phần lô 369 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Chromogranin A, pha sẵn
40. PP2300313582 - Phần lô 370 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn
41. PP2300313583 - Phần lô 371 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn
42. PP2300313584 - Phần lô 372 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn
43. PP2300313585 - Phần lô 373 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CKae1/ae3
44. PP2300313586 - Phần lô 374 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn
45. PP2300313588 - Phần lô 376 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn
46. PP2300313589 - Phần lô 377 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng EGFR, pha sẵn
47. PP2300313590 - Phần lô 378 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn
48. PP2300313595 - Phần lô 383 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng FLI-1, pha sẵn
49. PP2300313596 - Phần lô 384 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn
50. PP2300313599 - Phần lô 387 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng GFAP, pha sẵn
51. PP2300313602 - Phần lô 390 - Kháng thể kháng Hepar-1, pha sẵn
52. PP2300313604 - Phần lô 392 - Kháng thể kháng HMGA2, đậm đặc
53. PP2300313605 - Phần lô 393 - Kháng thể kháng IDH-1, pha sẵn
54. PP2300313608 - Phần lô 396 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng IgG4, pha sẵn
55. PP2300313609 - Phần lô 397 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Inhibin, pha sẵn
56. PP2300313611 - Phần lô 399 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn
57. PP2300313613 - Phần lô 401 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng MDM2, pha sẵn
58. PP2300313614 - Phần lô 402 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng HMBE-1, pha sẵn
59. PP2300313615 - Phần lô 403 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn
60. PP2300313617 - Phần lô 405 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Napsin-A, pha sẵn
61. PP2300313621 - Phần lô 409 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng p16INK4A, pha sẵn
62. PP2300313622 - Phần lô 410 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng P504S, pha sẵn
63. PP2300313624 - Phần lô 412 - Kháng thể kháng PD-L1 dòng 22C3, đậm đặc
64. PP2300313829 - Phần lô 617 - Thuốc thử xét nghiệm CD34
65. PP2300313912 - Phần lô 700 - Thuốc thử xét nghiệm CD246
66. PP2300313913 - Phần lô 701 - Thuốc thử xét nghiệm Beta-Catenin
67. PP2300313914 - Phần lô 702 - Thuốc thử xét nghiệm CD43
68. PP2300313915 - Phần lô 703 - Thuốc thử xét nghiệm HMGA-2
69. PP2300313917 - Phần lô 705 - Thuốc thử xét nghiệm IDH-2
70. PP2300313918 - Phần lô 706 - Thuốc thử xét nghiệm MDM2
71. PP2300313919 - Phần lô 707 - Thuốc thử xét nghiệm Oct3/4
72. PP2300313920 - Phần lô 708 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-10
73. PP2300313973 - Phần lô 761 - Kháng thể kháng FLI-1, đậm đặc
74. PP2300313974 - Phần lô 762 - Kháng thể kháng Mum-1, đậm đặc
75. PP2300313975 - Phần lô 763 - Kháng thể kháng IgG4, đậm đặc
76. PP2300314177 - Phần lô 965 - Bộ kháng thể 2 dùng trong hóa mô miễn dịch
77. PP2300314178 - Phần lô 966 - Dung dịch đệm rửa dùng trong hóa mô miễn dịch
78. PP2300314179 - Phần lô 967 - Dung dịch tẩy parafin
79. PP2300314180 - Phần lô 968 - Giấy in hóa chất và tiêu bản
80. PP2300314181 - Phần lô 969 - Hóa chất nhuộm nhân (pha sẵn) dùng cho máy hóa mô miễn dịch
81. PP2300314214 - Phần lô 1002 - Kháng thể đơn dòng kháng ATRX (đậm đặc)
82. PP2300314215 - Phần lô 1003 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-2 (đậm đặc)
83. PP2300314216 - Phần lô 1004 - Kháng thể đơn dòng kháng Bcl-6 (đậm đặc)
84. PP2300314218 - Phần lô 1006 - Kháng thể đơn dòng kháng CD10, đậm đặc
85. PP2300314219 - Phần lô 1007 - Kháng thể đơn dòng kháng CD2, đậm đặc
86. PP2300314220 - Phần lô 1008 - Kháng thể đơn dòng kháng CD23, đậm đặc
87. PP2300314221 - Phần lô 1009 - Kháng thể đơn dòng kháng CD246, đậm đặc
88. PP2300314222 - Phần lô 1010 - Kháng thể đơn dòng kháng CD35, đậm đặc
89. PP2300314223 - Phần lô 1011 - Kháng thể đơn dòng kháng CD4, đậm đặc
90. PP2300314224 - Phần lô 1012 - Kháng thể đơn dòng kháng CD7, đậm đặc
91. PP2300314225 - Phần lô 1013 - Kháng thể đơn dòng kháng CD79a, đậm đặc
92. PP2300314226 - Phần lô 1014 - Kháng thể đơn dòng kháng CD8, đậm đặc
93. PP2300314227 - Phần lô 1015 - Kháng thể đơn dòng kháng CD99, đậm đặc
94. PP2300314228 - Phần lô 1016 - Kháng thể đơn dòng kháng CDK4, đậm đặc
95. PP2300314229 - Phần lô 1017 - Kháng thể đơn dòng kháng CDx2, đậm đặc
96. PP2300314230 - Phần lô 1018 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 19, đậm đặc
97. PP2300314231 - Phần lô 1019 - Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 7, đậm đặc
98. PP2300314232 - Phần lô 1020 - Kháng thể đơn dòng kháng DOG-1, đậm đặc
99. PP2300314233 - Phần lô 1021 - Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor, đậm đặc
100. PP2300314234 - Phần lô 1022 - Kháng thể đơn dòng kháng Fibrinogen, đậm đặc
101. PP2300314237 - Phần lô 1025 - Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H, đậm đặc
102. PP2300314238 - Phần lô 1026 - Kháng thể đơn dòng kháng IgG4, đậm đặc
103. PP2300314239 - Phần lô 1027 - Kháng thể đơn dòng kháng Kappa Light Chain, đậm đặc
104. PP2300314240 - Phần lô 1028 - Kháng thể đơn dòng kháng Ki-67, đậm đặc
105. PP2300314241 - Phần lô 1029 - Kháng thể đơn dòng kháng Lambda light chain, đậm đặc
106. PP2300314242 - Phần lô 1030 - Kháng thể đơn dòng kháng CD45 (LCA), đậm đặc
107. PP2300314247 - Phần lô 1035 - Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A, đậm đặc
108. PP2300314248 - Phần lô 1036 - Kháng thể đơn dòng kháng OCt-4, đậm đặc
109. PP2300314250 - Phần lô 1038 - Kháng thể đơn dòng kháng PLAP, đậm đặc
110. PP2300314252 - Phần lô 1040 - Kháng thể đơn dòng kháng S100, đậm đặc
111. PP2300314253 - Phần lô 1041 - Kháng thể đơn dòng kháng Sal-like protein 4, đậm đặc
112. PP2300314254 - Phần lô 1042 - Kháng thể đơn dòng kháng Sox-10, đậm đặc
113. PP2300314255 - Phần lô 1043 - Kháng thể đơn dòng kháng TTF-1, đậm đặc
114. PP2300314257 - Phần lô 1045 - Kháng thể đơn dòng khángMesothelium cell, đậm đặc
115. PP2300314258 - Phần lô 1046 - Kháng thể kháng Calcitonin (đậm đặc)
116. PP2300314259 - Phần lô 1047 - Lam kính tích điện dương
117. PP2300314782 - Phần lô 1570 - Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO
118. PP2300314789 - Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide
119. PP2300314811 - Phần lô 1599 - N-Acetyl-L-cysteine
120. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml
121. PP2300314850 - Phần lô 1638 - Benzidine
122. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide
123. PP2300314939 - Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide
1. PP2300313221 - Phần lô 9 - Hóa chất Dùng cho máy ELISA
2. PP2300313509 - Phần lô 297 - Hóa chất tách và tinh sạch DNA vi khuẩn lao
3. PP2300313510 - Phần lô 298 - Hóa chất xử lý mẫu cho xét nghiệm Lao
4. PP2300313511 - Phần lô 299 - Kit Micro Realtime PCR bán định lượng phát hiện Vi khuẩn Lao
5. PP2300313512 - Phần lô 300 - Kit Micro Realtime PCR phát hiện Vi khuẩn Lao kháng Rifapicin
1. PP2300314949 - Phần lô 1737 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic vi khuẩn hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ
2. PP2300314956 - Phần lô 1744 - Kit phát hiện phát hiện đột biến NRAS bằng kỹ thuật Realtime PCR
3. PP2300315098 - Phần lô 1886 - Bộ hóa chất xét nghiệm đột biến gene C-Kit
4. PP2300315099 - Phần lô 1887 - Bộ hóa chất xét nghiệm các gene dung hợp trong ung thư phổi
5. PP2300315100 - Phần lô 1888 - Bộ hóa chất tách chiết acid nucleic hệ thống tự động theo công nghệ hạt từ
6. PP2300315101 - Phần lô 1889 - Hoá chất xét nghiệm đột biến gen EGFR kèm kit tách chiết
7. PP2300315122 - Phần lô 1910 - Kit đo tải lượng sự methyl hoá promoter MGMT
8. PP2300315126 - Phần lô 1914 - Kit phát hiện phát hiện đột biến IDH1/2 bằng kỹ thuật Realtime PCR
1. PP2300314269 - Phần lô 1057 - Chất thử chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
2. PP2300314271 - Phần lô 1059 - Que thử nước tiểu 10 thông số
3. PP2300314272 - Phần lô 1060 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
4. PP2300314273 - Phần lô 1061 - Que thử nước tiểu 12 thông số
1. PP2300314627 - Phần lô 1415 - Túi máu 3-250ml có bộ lấy mẫu chân không
2. PP2300314628 - Phần lô 1416 - Túi máu 3-350ml có bộ lấy mẫu chân không
1. PP2300313315 - Phần lô 103 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 1
2. PP2300313316 - Phần lô 104 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 2
3. PP2300313317 - Phần lô 105 - Chất chuẩn (Control) ở chế độ dịch cơ thể trên hệ thống máy phân tích huyết học mức 3
4. PP2300313318 - Phần lô 106 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy
5. PP2300313319 - Phần lô 107 - Dung dịch xác định nồng độ huyết sắc tố
6. PP2300313320 - Phần lô 108 - Dung dịch nhuộm các tế bào nhân trong các mẫu máu pha loãng đã ly giải để xác định số lượng bạch cầu, số lượng tế bào hồng cầu nhân và số lượng bạch cầu ái kiềm
7. PP2300313321 - Phần lô 109 - Dung dịch nhuộm nhân các tế bào bạch cầu
8. PP2300313322 - Phần lô 110 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới
9. PP2300313323 - Phần lô 111 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu
10. PP2300313325 - Phần lô 113 - Hoá chất dùng để đo số lượng và kích cỡ của RBC và tiểu cầu
11. PP2300313326 - Phần lô 114 - Hóa chất ly giải đếm số lượng bạch cầu , bạch cầu ái kiềm, hồng cầu nhân
12. PP2300313327 - Phần lô 115 - Hóa chất ly giải tính số lượng và tỉ lệ % bạch cầu trung tính, bạch cầu, bạch cầu đơn nhân, và bạch cầu ưa eosin
13. PP2300313432 - Phần lô 220 - Chất hiệu chuẩn huyết học
14. PP2300313441 - Phần lô 229 - Ống chuyên dụng để nạp lại các xét nghiệm tốc độ máu lắng
15. PP2300313442 - Phần lô 230 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động
16. PP2300313443 - Phần lô 231 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào có nhân (WBC, EC, BACT…)
17. PP2300313444 - Phần lô 232 - Dung môi cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu, sử dụng cùng với hoá chất khác để xác định các thành phần tế bào không có nhân (RBC, CASTS...)
18. PP2300313445 - Phần lô 233 - Dung dịch để đánh dấu tế bào WBC, EC, BACT… trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể để xác định số lượng trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động
19. PP2300313446 - Phần lô 234 - Dung dịch để đánh dấu các thành phần cặn lắng trong nước tiểu hoặc dịch cơ thể nhầm xác định RBC, CASTS, … trên máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động
20. PP2300313447 - Phần lô 235 - Chất chuẩn sử dụng cho hệ thống phân tích cặn lắng nước tiểu tự động
21. PP2300313448 - Phần lô 236 - Chất hiệu chuẩn sử dụng để điều chỉnh độ nhạy của máy phân tích cặn lắng nước tiểu
22. PP2300313812 - Phần lô 600 - Lam phết máu
23. PP2300313813 - Phần lô 601 - Kiểm soát huyết học đối với việc xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR)
24. PP2300313814 - Phần lô 602 - Chất tẩy kiềm mạnh để loại bỏ các chất phản ứng trên máy
1. PP2300315121 - Phần lô 1909 - Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP
1. PP2300313331 - Phần lô 119 - Anti-Aquaporin-4 IIFT
2. PP2300313526 - Phần lô 314 - PE-conjugated Streptavidin hoặc tương đương
3. PP2300313527 - Phần lô 315 - Lọ PE-cojugated Anti human IgG
4. PP2300313528 - Phần lô 316 - Bộ hóa chất chuẩn hóa máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA
5. PP2300313529 - Phần lô 317 - Bộ hóa chất chuẩn CALIB máy xét nghiệm kháng thể kháng HLA và xét nghiệm HLA
6. PP2300313959 - Phần lô 747 - Xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch
7. PP2300313961 - Phần lô 749 - Atopy "Venezuela 1"
8. PP2300314521 - Phần lô 1309 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II
9. PP2300314522 - Phần lô 1310 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class I
10. PP2300314523 - Phần lô 1311 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus A
11. PP2300314524 - Phần lô 1312 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus B
12. PP2300314525 - Phần lô 1313 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus C
13. PP2300314526 - Phần lô 1314 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DQA1/DQB1
14. PP2300314527 - Phần lô 1315 - Hoá chất định type HLA độ phân giải cao cho locus DRB1
15. PP2300314529 - Phần lô 1317 - Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO
16. PP2300314530 - Phần lô 1318 - Sinh phẩm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HLA class I
17. PP2300314532 - Phần lô 1320 - Hoá chất định danh kháng thể Anti-HLA Class II
18. PP2300314533 - Phần lô 1321 - Hoá chất sàng lọc kháng thể Anti-HLA Class I & II
19. PP2300315121 - Phần lô 1909 - Bộ định tuýp DNA allen HLA ABDR lớp 1 và 2 bằng kỹ thuật PCR SSP
1. PP2300313225 - Phần lô 13 - Hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu
2. PP2300313226 - Phần lô 14 - Hóa chất xét nghiệm thời gian thromboplastin
3. PP2300313227 - Phần lô 15 - Hóa chất xét nghiệm tỉ lệ Prothrombin
4. PP2300314593 - Phần lô 1381 - Calcium Chloride
5. PP2300314599 - Phần lô 1387 - Dụng cụ xét nghiệm đông máu
6. PP2300314600 - Phần lô 1388 - Dung dịch đệm
7. PP2300314601 - Phần lô 1389 - Dung dịch rửa cho xét nghiệm đông máu
8. PP2300314602 - Phần lô 1390 - Dung dịch rửa máy cho xét nghiệm đông máu
9. PP2300314605 - Phần lô 1393 - Hóa chất định lượng Fibrinogen
1. PP2300314658 - Phần lô 1446 - Dung dịch khử khuẩn, nấm dùng để lau sàn cho phòng IVF
2. PP2300314659 - Phần lô 1447 - Dung dịch vệ sinh tay trong phòng IVF
3. PP2300314660 - Phần lô 1448 - Dung dịch khử trùng bề mặt kim loại trong phòng IVF
1. PP2300314767 - Phần lô 1555 - dung dịch muối cân bằng Hanks
2. PP2300314768 - Phần lô 1556 - hóa chất phân tách mô
3. PP2300314769 - Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC
4. PP2300314770 - Phần lô 1558 - Dung dịch nhuộm kiểm tra sự sống - chết của tế bào
5. PP2300314771 - Phần lô 1559 - Chất nền hỗ trợ tế bào gốc bám dính
6. PP2300314772 - Phần lô 1560 - hóa chất phân tách tế bào có EDTA 0.25%
7. PP2300314774 - Phần lô 1562 - Dung dịch enzyme phân tách tế bào bám dính
8. PP2300314776 - Phần lô 1564 - Dung dịch kháng sinh Penicillin-Streptomycin 100X
9. PP2300314777 - Phần lô 1565 - DMEM/F12 medium with L-glutamine. HEPES, sodium pyruvate, 500ml
10. PP2300314779 - Phần lô 1567 - Hóa chất định lượng nội độc tố
11. PP2300314780 - Phần lô 1568 - DPBS (500ml)
12. PP2300314781 - Phần lô 1569 - DPBS (1000ml)
13. PP2300314787 - Phần lô 1575 - Dung dịch đệm muối phosphate
14. PP2300314959 - Phần lô 1747 - Dung dịch khử nhiễm Dnase
15. PP2300314980 - Phần lô 1768 - RPMI 1640
16. PP2300314981 - Phần lô 1769 - Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương
17. PP2300314982 - Phần lô 1770 - Potassium Chloride (KCL)
18. PP2300314983 - Phần lô 1771 - Colcemid Solution, in HBSS 10 µg/ml
19. PP2300314984 - Phần lô 1772 - Trypsin EDTA 0,25%
20. PP2300314985 - Phần lô 1773 - Penicillin+Streptomycin
21. PP2300314986 - Phần lô 1774 - Phytohema glutinin (PHA)
22. PP2300315075 - Phần lô 1863 - Bộ đệm Tris EDTA pH 8.0 không chứa nuclease dùng trong sinh học phân tử
23. PP2300315094 - Phần lô 1882 - Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào
24. PP2300315095 - Phần lô 1883 - Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào
25. PP2300315096 - Phần lô 1884 - Dung dịch tách chiết RNA
1. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh
2. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1
3. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM
4. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV
5. PP2300314978 - Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin
6. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B
1. PP2300314859 - Phần lô 1647 - Dung dịch vệ sinh tay thường quy
2. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay
3. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
4. PP2300315024 - Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
5. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay
6. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay
7. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay
8. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
9. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
10. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay
11. PP2300315130 - Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
1. PP2300314650 - Phần lô 1438 - Môi trường trữ lạnh tinh trùng
2. PP2300314651 - Phần lô 1439 - Môi trường rửa tinh trùng
3. PP2300314652 - Phần lô 1440 - Môi trường lọc tinh trùng
4. PP2300314653 - Phần lô 1441 - Môi trường chuyển phôi
5. PP2300315052 - Phần lô 1840 - Môi trường rửa tinh trùng
6. PP2300315053 - Phần lô 1841 - Môi trường lọc tinh trùng
7. PP2300315054 - Phần lô 1842 - Môi trường thao tác trứng và phôi
8. PP2300315055 - Phần lô 1843 - Môi trường thao tác trứng và phôi
9. PP2300315056 - Phần lô 1844 - Môi trường thụ tinh
10. PP2300315064 - Phần lô 1852 - Dầu khoáng dùng trong IVF
1. PP2300314623 - Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
2. PP2300314678 - Phần lô 1466 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
3. PP2300314679 - Phần lô 1467 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
4. PP2300314996 - Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
5. PP2300315026 - Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
6. PP2300315036 - Phần lô 1824 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
7. PP2300315070 - Phần lô 1858 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
8. PP2300315146 - Phần lô 1934 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
1. PP2300313228 - Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung
1. PP2300314684 - Phần lô 1472 - Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine
2. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
3. PP2300314999 - Phần lô 1787 - Gel sát khuẩn tay nhanh
4. PP2300315007 - Phần lô 1795 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
5. PP2300315013 - Phần lô 1801 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
6. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay
7. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay
8. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay
9. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay
1. PP2300314583 - Phần lô 1371 - Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
1. PP2300313627 - Phần lô 415 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin
2. PP2300314587 - Phần lô 1375 - Bộ xét nghiệm pH, pO2, pCO2, Natri, Kali, Clorid, Calci, Glucose, Lactat, phân đoạn Hemoglobin, Bilirubin
3. PP2300314589 - Phần lô 1377 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1
4. PP2300314590 - Phần lô 1378 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2
5. PP2300314591 - Phần lô 1379 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3
1. PP2300314575 - Phần lô 1363 - Hóa chất bôi trơn dụng cụ y tế
2. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme
3. PP2300314579 - Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym
4. PP2300315147 - Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế
1. PP2300313287 - Phần lô 75 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
2. PP2300313290 - Phần lô 78 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
3. PP2300313291 - Phần lô 79 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric
4. PP2300313306 - Phần lô 94 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol
5. PP2300313328 - Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
6. PP2300313329 - Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid
7. PP2300313756 - Phần lô 544 - Định lượng Phospho vô cơ
8. PP2300314032 - Phần lô 820 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
9. PP2300314036 - Phần lô 824 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin
10. PP2300314039 - Phần lô 827 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
11. PP2300314040 - Phần lô 828 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
12. PP2300314044 - Phần lô 832 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
13. PP2300314050 - Phần lô 838 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
14. PP2300314051 - Phần lô 839 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
15. PP2300314052 - Phần lô 840 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
16. PP2300314053 - Phần lô 841 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase
17. PP2300314054 - Phần lô 842 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
18. PP2300314079 - Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
19. PP2300314080 - Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin
20. PP2300314085 - Phần lô 873 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
21. PP2300314088 - Phần lô 876 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol
22. PP2300314089 - Phần lô 877 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol
23. PP2300314122 - Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci
24. PP2300314125 - Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
25. PP2300314126 - Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK
26. PP2300314127 - Phần lô 915 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
27. PP2300314132 - Phần lô 920 - Thuốc thử xét nghiệm Sắt
28. PP2300314134 - Phần lô 922 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
29. PP2300314158 - Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
30. PP2300314159 - Phần lô 947 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
31. PP2300314160 - Phần lô 948 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
1. PP2300314681 - Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc
2. PP2300314685 - Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…
3. PP2300314687 - Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
4. PP2300314688 - Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit
5. PP2300314689 - Phần lô 1477 - Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D
6. PP2300314692 - Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg
7. PP2300314693 - Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg
8. PP2300314694 - Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg
9. PP2300314695 - Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg
10. PP2300314696 - Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg
11. PP2300314698 - Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg
12. PP2300314699 - Phần lô 1487 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg
13. PP2300314700 - Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg
14. PP2300314701 - Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg
15. PP2300314702 - Phần lô 1490 - Khoanh kháng sinh Colistin µg
16. PP2300314703 - Phần lô 1491 - Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg
17. PP2300314705 - Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg
18. PP2300314707 - Phần lô 1495 - Khoanh kháng sinh Gentamicin 10µg
19. PP2300314714 - Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg
20. PP2300314725 - Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg
21. PP2300314734 - Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg
22. PP2300314745 - Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg
23. PP2300314756 - Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg
24. PP2300314764 - Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg
25. PP2300314769 - Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC
26. PP2300314775 - Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg
27. PP2300314784 - Phần lô 1572 - Khoanh kháng sinh Penicillin G 10 units
28. PP2300314793 - Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg
29. PP2300314800 - Phần lô 1588 - Huyết sắc tood cho môi trường nuôi cấy
30. PP2300314801 - Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci
31. PP2300314804 - Phần lô 1592 - Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae
32. PP2300314805 - Phần lô 1593 - Chất bổ sung kèm dung dịch hoàn nguyên
33. PP2300314810 - Phần lô 1598 - Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland
34. PP2300314812 - Phần lô 1600 - Mannitol Salt Agar
35. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml
36. PP2300314814 - Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg
37. PP2300314815 - Phần lô 1603 - Khoanh kháng sinh Ampicillin 10µg
38. PP2300314816 - Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg
39. PP2300314817 - Phần lô 1605 - Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg
40. PP2300314818 - Phần lô 1606 - Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg
41. PP2300314820 - Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg
42. PP2300314821 - Phần lô 1609 - Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg
43. PP2300314822 - Phần lô 1610 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
44. PP2300314823 - Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg
45. PP2300314824 - Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg
46. PP2300314825 - Phần lô 1613 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg
47. PP2300314826 - Phần lô 1614 - Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg
48. PP2300314827 - Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg
49. PP2300314829 - Phần lô 1617 - Khoanh kháng sinh Cefoperazone/sulbactam 2:1
50. PP2300314830 - Phần lô 1618 - Khay kháng sinh đồ dành cho vi khuẩn Gram âm có chứa colistin và nhiều loại kháng sinh khác
51. PP2300314831 - Phần lô 1619 - Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm (có Colistin)
52. PP2300314835 - Phần lô 1623 - Đầu chia mẫu cho máy phân phối huyền dịch
53. PP2300314836 - Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg
54. PP2300314838 - Phần lô 1626 - Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải
55. PP2300314844 - Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg
56. PP2300314845 - Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg
57. PP2300314847 - Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg
58. PP2300314848 - Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg
59. PP2300314858 - Phần lô 1646 - Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg
60. PP2300314863 - Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg
61. PP2300314864 - Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg
62. PP2300314865 - Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg
63. PP2300314866 - Phần lô 1654 - Khoanh kháng sinh Erythromycin 15µg
64. PP2300314868 - Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg
65. PP2300314869 - Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg
66. PP2300314870 - Phần lô 1658 - Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/ trimethoprim 19:1 25µg
67. PP2300314871 - Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg
68. PP2300314872 - Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg
69. PP2300314873 - Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg
70. PP2300314874 - Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg
71. PP2300314875 - Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg
72. PP2300314877 - Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units
73. PP2300314878 - Phần lô 1666 - Khoanh kháng sinh Tetracycline 30µg
74. PP2300314888 - Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg
75. PP2300314895 - Phần lô 1683 - Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg
76. PP2300314896 - Phần lô 1684 - Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units
77. PP2300314897 - Phần lô 1685 - Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg
78. PP2300314920 - Phần lô 1708 - Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh
79. PP2300314921 - Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella
80. PP2300314925 - Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg
81. PP2300314926 - Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg
82. PP2300314927 - Phần lô 1715 - Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg
83. PP2300314928 - Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg
84. PP2300314929 - Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
85. PP2300315046 - Phần lô 1834 - Nước cất vô trùng pha huyền dịch vi khuẩn
86. PP2300315048 - Phần lô 1836 - Khay kháng sinh đồ Colistin 8 mẫu theo vi pha loãng
87. PP2300315049 - Phần lô 1837 - Khay kháng sinh đồ cho Vi khuẩn Gram âm theo vi pha loãng có Colistin
88. PP2300315050 - Phần lô 1838 - Khay kháng đồ nấm để xác định giá trị MIC cho nấm như Candida, Crytococcus, Aspergilus
89. PP2300315051 - Phần lô 1839 - Canh thang kháng đồ nấm
90. PP2300315137 - Phần lô 1925 - Môi trường tạo màu phân biệt vi khuẩn ở bệnh phẩm nước tiểu
91. PP2300315139 - Phần lô 1927 - Canh thang có điều chỉnh cation và bổ sung TES
1. PP2300313240 - Phần lô 28 - Chất nền xử lý mẫu cho nấm
2. PP2300313241 - Phần lô 29 - Chất nền xử lý mẫu cho vi khuẩn
3. PP2300313243 - Phần lô 31 - Hạt chống ẩm
4. PP2300313244 - Phần lô 32 - Hóa chất xử lý mẫu cho định danh nấm sợi
5. PP2300313245 - Phần lô 33 - Thanh xét nghiệm
6. PP2300313246 - Phần lô 34 - Hóa chất đo độ pha loãng của vi khuẩn
7. PP2300313247 - Phần lô 35 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
8. PP2300313248 - Phần lô 36 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
9. PP2300313249 - Phần lô 37 - Thẻ định danh vi nấm
10. PP2300313251 - Phần lô 39 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
11. PP2300313252 - Phần lô 40 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
12. PP2300313253 - Phần lô 41 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm N240
13. PP2300313254 - Phần lô 42 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
14. PP2300313255 - Phần lô 43 - Thẻ làm kháng sinh đồ VI NẤM
15. PP2300314182 - Phần lô 970 - Bộ dụng cụ chuẩn máy cấy máu BacT/ALERT
16. PP2300314183 - Phần lô 971 - Chai cấy máu kị khí
17. PP2300314186 - Phần lô 974 - Chai cấy máu vi khuẩn hiếu khí
18. PP2300314572 - Phần lô 1360 - Hóa chất phun khử khuẩn
19. PP2300314618 - Phần lô 1406 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
20. PP2300314619 - Phần lô 1407 - Dung dịch ngâm ngăn ngừa máu khô trên dụng cụ y tế
21. PP2300314623 - Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
22. PP2300314681 - Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc
23. PP2300314685 - Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…
24. PP2300314686 - Phần lô 1474 - Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella
25. PP2300314687 - Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
26. PP2300314688 - Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit
27. PP2300314690 - Phần lô 1478 - Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori
28. PP2300314691 - Phần lô 1479 - Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest
29. PP2300314692 - Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg
30. PP2300314693 - Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg
31. PP2300314694 - Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg
32. PP2300314695 - Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg
33. PP2300314696 - Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg
34. PP2300314698 - Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg
35. PP2300314700 - Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg
36. PP2300314701 - Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg
37. PP2300314703 - Phần lô 1491 - Khoanh kháng sinh Imipenem 10µg
38. PP2300314704 - Phần lô 1492 - Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg
39. PP2300314705 - Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg
40. PP2300314714 - Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg
41. PP2300314725 - Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg
42. PP2300314734 - Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg
43. PP2300314745 - Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg
44. PP2300314756 - Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg
45. PP2300314764 - Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg
46. PP2300314775 - Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg
47. PP2300314793 - Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg
48. PP2300314801 - Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci
49. PP2300314802 - Phần lô 1590 - Bộ kít tạo khí trường kỵ khí
50. PP2300314814 - Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg
51. PP2300314816 - Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg
52. PP2300314820 - Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg
53. PP2300314823 - Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg
54. PP2300314824 - Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg
55. PP2300314827 - Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg
56. PP2300314836 - Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg
57. PP2300314844 - Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg
58. PP2300314845 - Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg
59. PP2300314847 - Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg
60. PP2300314848 - Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg
61. PP2300314863 - Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg
62. PP2300314864 - Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg
63. PP2300314865 - Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg
64. PP2300314868 - Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg
65. PP2300314869 - Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg
66. PP2300314871 - Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg
67. PP2300314872 - Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg
68. PP2300314873 - Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg
69. PP2300314874 - Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg
70. PP2300314875 - Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg
71. PP2300314877 - Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units
72. PP2300314879 - Phần lô 1667 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg
73. PP2300314880 - Phần lô 1668 - Thanh xác định MIC của Imipenem
74. PP2300314881 - Phần lô 1669 - Thanh xác định MIC của Ertapenem
75. PP2300314882 - Phần lô 1670 - Thanh xác định MIC của Levofloxacin
76. PP2300314883 - Phần lô 1671 - Thanh xác định MIC của Amoxicillin
77. PP2300314885 - Phần lô 1673 - Thanh xác định MIC của Metronidazole
78. PP2300314886 - Phần lô 1674 - Thanh xác định MIC của Clarithromycin
79. PP2300314887 - Phần lô 1675 - Thanh xác định MIC của Amikacin
80. PP2300314888 - Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg
81. PP2300314889 - Phần lô 1677 - Thanh xác định MIC của Clindamycin
82. PP2300314890 - Phần lô 1678 - Thanh xác định MIC của Cefoxitin
83. PP2300314891 - Phần lô 1679 - Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32
84. PP2300314893 - Phần lô 1681 - Thanh xác định MIC của Vancomycin
85. PP2300314894 - Phần lô 1682 - Thanh xác định MIC của Ceftriaxone
86. PP2300314898 - Phần lô 1686 - Hóa chất định danh 20E reagent
87. PP2300314899 - Phần lô 1687 - Thanh định danh trực khuẩn đường ruột
88. PP2300314901 - Phần lô 1689 - Thanh định danh trực khuẩn ngoài đường ruột
89. PP2300314902 - Phần lô 1690 - Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày
90. PP2300314903 - Phần lô 1691 - Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí
91. PP2300314904 - Phần lô 1692 - Thanh định danh nhanh vi khuẩn kỵ khí
92. PP2300314905 - Phần lô 1693 - Hóa chất định danh NIT1 NIT2
93. PP2300314906 - Phần lô 1694 - Thanh định danh vi khuẩn kỵ khí
94. PP2300314907 - Phần lô 1695 - Hoá chất BCP dùng cho định danh vi khuẩn kị khí
95. PP2300314908 - Phần lô 1696 - Dầu khoáng
96. PP2300314909 - Phần lô 1697 - Hóa chất phát hiện sự có mặt của enzym catalase
97. PP2300314910 - Phần lô 1698 - Môi trường nuôi cấy cho sinh vật kỵ khí
98. PP2300314911 - Phần lô 1699 - Thanh xác định MIC của Tetracycline
99. PP2300314914 - Phần lô 1702 - Môi trường vận chuyển
100. PP2300314915 - Phần lô 1703 - Môi trường kháng sinh đồ
101. PP2300314916 - Phần lô 1704 - Bộ nhuộm tế bào
102. PP2300314917 - Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
103. PP2300314920 - Phần lô 1708 - Môi trường thử nghiệm nhạy cảm kháng sinh
104. PP2300314921 - Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella
105. PP2300314922 - Phần lô 1710 - Kít tạo khí trường vi hiếu khí
106. PP2300314923 - Phần lô 1711 - Thanh chỉ thị kỵ khí
107. PP2300314925 - Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg
108. PP2300314926 - Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg
109. PP2300314928 - Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg
110. PP2300314929 - Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
111. PP2300314931 - Phần lô 1719 - Thanh xác định MIC của Aztreonam
112. PP2300314963 - Phần lô 1751 - Hóa chất khử khuẩn mức độ cao dung cụ y tế
113. PP2300314996 - Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
114. PP2300314999 - Phần lô 1787 - Gel sát khuẩn tay nhanh
115. PP2300315025 - Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme
116. PP2300315029 - Phần lô 1817 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt
117. PP2300315044 - Phần lô 1832 - Thanh xác định MIC của Meropenem
118. PP2300315045 - Phần lô 1833 - Môi trường thạch màu phân biệt liên cầu nhóm B
119. PP2300315138 - Phần lô 1926 - Môi trường tăng sinh chọn lọc liên cầu nhóm B
120. PP2300315140 - Phần lô 1928 - Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí
121. PP2300315144 - Phần lô 1932 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt
122. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
1. PP2300313666 - Phần lô 454 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HBV AMP Kit cho hệ thống tự động
2. PP2300313676 - Phần lô 464 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HCV AMP Kit cho hệ thống tự động
3. PP2300313687 - Phần lô 475 - Bộ sinh phẩm khuếch đại HPV AMP Kit cho hệ thống tự động
4. PP2300313711 - Phần lô 499 - Bộ sinh phẩm khuếch đại SARS-CoV-2 AMP Kit
5. PP2300313722 - Phần lô 510 - Bộ sinh phẩm khuếch đại STI AMP Kit
6. PP2300313733 - Phần lô 521 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 2 cho hệ thống máy tự động
7. PP2300313841 - Phần lô 629 - Bộ tách chiết mẫu xét nghiệm loại 1 cho hệ thống máy tự động
8. PP2300313948 - Phần lô 736 - Đầu côn 1000 μL dùng cho hệ thống máy tự động
9. PP2300314048 - Phần lô 836 - Đầu côn 50 μL dùng cho hệ thống máy tự động
10. PP2300314075 - Phần lô 863 - Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm cho hệ thống tự động
11. PP2300314076 - Phần lô 864 - Dung dịch dùng ly giải mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động
12. PP2300314083 - Phần lô 871 - Dung dịch dùng pha loãng mẫu xét nghiệm cho hệ thống máy tự động
13. PP2300314102 - Phần lô 890 - Khay phản ứng dùng cho hệ thống máy tự động
14. PP2300314107 - Phần lô 895 - Bộ mẫu chuẩn HBV cho hệ thống tự động
15. PP2300314114 - Phần lô 902 - Bộ mẫu chuẩn HCV cho hệ thống tự động
16. PP2300314124 - Phần lô 912 - Bộ mẫu chứng HBV cho hệ thống tự động
17. PP2300314135 - Phần lô 923 - Bộ mẫu chứng HCV cho hệ thống tự động
18. PP2300314144 - Phần lô 932 - Bộ mẫu chứng HPV cho hệ thống tự động
19. PP2300314155 - Phần lô 943 - Bộ mẫu chứng SARS-CoV-2
20. PP2300314165 - Phần lô 953 - Bộ mẫu chứng STI
1. PP2300314729 - Phần lô 1517 - Master mix taqman SYBR Green Real-time PCR
2. PP2300314789 - Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide
3. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml
4. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide
5. PP2300314939 - Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide
6. PP2300314940 - Phần lô 1728 - Chứng dương plasmid tổng hợp
7. PP2300314946 - Phần lô 1734 - Thang DNA 50bp
8. PP2300314947 - Phần lô 1735 - Thang DNA 100bp
9. PP2300314952 - Phần lô 1740 - Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc
10. PP2300314953 - Phần lô 1741 - Kit tách chiết DNA từ khối nến
1. PP2300313956 - Phần lô 744 - Glycerol
2. PP2300314270 - Phần lô 1058 - Giấy in 5,8 cm
3. PP2300314609 - Phần lô 1397 - Acid acetic
4. PP2300314610 - Phần lô 1398 - Acid clohydric
5. PP2300314612 - Phần lô 1400 - Acid nitric
6. PP2300314614 - Phần lô 1402 - Acid Sulfuric
7. PP2300314624 - Phần lô 1412 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A
8. PP2300314625 - Phần lô 1413 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B
9. PP2300314626 - Phần lô 1414 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB
10. PP2300314629 - Phần lô 1417 - Anti D
11. PP2300314633 - Phần lô 1421 - Acid Citric
12. PP2300314634 - Phần lô 1422 - Cồn 70 độ
13. PP2300314636 - Phần lô 1424 - Muối công nghiệp
14. PP2300314645 - Phần lô 1433 - Cồn 96 độ
15. PP2300314654 - Phần lô 1442 - Cồn tuyệt đối
16. PP2300314656 - Phần lô 1444 - Hematoxylin
17. PP2300314661 - Phần lô 1449 - Vật liệu lấy dấu răng
18. PP2300314667 - Phần lô 1455 - Giấy cắn dùng trong nha khoa
19. PP2300314668 - Phần lô 1456 - Vật liệu hàn tạm
20. PP2300314669 - Phần lô 1457 - Hợp chất bôi trơn ống tủy răng
21. PP2300314670 - Phần lô 1458 - Dung dịch sát trùng tủy sống
22. PP2300314672 - Phần lô 1460 - Dung dịch bơm rửa ống tủy 2%
23. PP2300314675 - Phần lô 1463 - Cồn 90 độ
24. PP2300314680 - Phần lô 1468 - Formaldehyde
25. PP2300314684 - Phần lô 1472 - Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật povidone iodine
26. PP2300314790 - Phần lô 1578 - Vật liệu hàn răng
27. PP2300314795 - Phần lô 1583 - Dung dịch làm mềm chất hàn ống tủy (Ethyl acetate, Amyl acetate, Thymol)
28. PP2300314796 - Phần lô 1584 - Dung dịch ngừa sâu răng
29. PP2300314797 - Phần lô 1585 - Xi măng gắn sứ
30. PP2300314798 - Phần lô 1586 - Vật liệu bơm rửa và điều trị tủy
31. PP2300314803 - Phần lô 1591 - Hematoxylin solution
32. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh
33. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1
34. PP2300314843 - Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO
35. PP2300314861 - Phần lô 1649 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
36. PP2300314919 - Phần lô 1707 - Dung dịch gắn lamelle dùng trong hiển vi học
37. PP2300314924 - Phần lô 1712 - Nước Cất 2 Lần
38. PP2300314930 - Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50
39. PP2300314932 - Phần lô 1720 - Thuốc nhuộm OG-6
40. PP2300314933 - Phần lô 1721 - Parafin Hạt
41. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP
42. PP2300314944 - Phần lô 1732 - Acid acetic
43. PP2300314945 - Phần lô 1733 - Boric acid
44. PP2300314950 - Phần lô 1738 - Thuốc thử Schiff
45. PP2300314955 - Phần lô 1743 - di-Sodium hydrogen phosphate
46. PP2300314958 - Phần lô 1746 - Mực đánh dấu mô dùng trong phẫu tích giải phẫu bệnh
47. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay
48. PP2300314964 - Phần lô 1752 - Dầu parafin
49. PP2300314965 - Phần lô 1753 - Toluen
50. PP2300314966 - Phần lô 1754 - Vôi soda
51. PP2300314967 - Phần lô 1755 - Gel bôi trơn
52. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV
53. PP2300314978 - Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin
54. PP2300314987 - Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3
55. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B
56. PP2300314992 - Phần lô 1780 - Xylen
57. PP2300315012 - Phần lô 1800 - Vật liệu hàn răng trám răng
58. PP2300315014 - Phần lô 1802 - Vật liệu hàn răng, trám răng
59. PP2300315015 - Phần lô 1803 - Vật liệu hàn răng, trám răng
60. PP2300315016 - Phần lô 1804 - Vật liệu trám răng Eugenol
61. PP2300315024 - Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
62. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay
63. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay
64. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay
65. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
66. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
67. PP2300315043 - Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV
68. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay
69. PP2300315120 - Phần lô 1908 - Nước cất tiệt trùng
70. PP2300315130 - Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
71. PP2300315136 - Phần lô 1924 - Bột Chloramin B
72. PP2300315141 - Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh
1. PP2300313344 - Phần lô 132 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1
2. PP2300313349 - Phần lô 137 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2
3. PP2300313355 - Phần lô 143 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3
4. PP2300313393 - Phần lô 181 - Hóa chất Arachidonic Acid dùng cho máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu
5. PP2300313394 - Phần lô 182 - Thanh khuấy từ
6. PP2300313395 - Phần lô 183 - Cóng đo quang
7. PP2300313396 - Phần lô 184 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
8. PP2300313398 - Phần lô 186 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
9. PP2300313399 - Phần lô 187 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao
10. PP2300313400 - Phần lô 188 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG4
11. PP2300313401 - Phần lô 189 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các phân lớp IgG 3
12. PP2300313402 - Phần lô 190 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC1
13. PP2300313403 - Phần lô 191 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm N Protein LC2
14. PP2300313404 - Phần lô 192 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh
15. PP2300313405 - Phần lô 193 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức thấp
16. PP2300313406 - Phần lô 194 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm protein mức vừa
17. PP2300313408 - Phần lô 196 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm Globulin miễn dịch E (IgE), β2-microglobulin (β2M), transferrin thiếu carbohydrate (CDT) và thụ thể transferrin hòa tan (sTfR)
18. PP2300313409 - Phần lô 197 - Thuốc thử xét nghiệm định tính IgE
19. PP2300313410 - Phần lô 198 - Dung dịch rửa trong xét nghiệm protein huyết tương
20. PP2300313411 - Phần lô 199 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG1
21. PP2300313412 - Phần lô 200 - Thuốc thử xét nghiệm AS IgG2
22. PP2300313413 - Phần lô 201 - Dung dịch đệm trong xét nghiệm protein huyết tương
23. PP2300313414 - Phần lô 202 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương
24. PP2300313415 - Phần lô 203 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm antithrombin III, apolipoprotein A-I, apolipoprotein B, chất ức chế C1, fibrinogen, IgA, IgM, IgG2, IgG4, plasminogen, prealbumin và RbP
25. PP2300313416 - Phần lô 204 - Dải pha loãng dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
26. PP2300313417 - Phần lô 205 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
27. PP2300313419 - Phần lô 207 - Nắp chống bay hơi dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
28. PP2300313420 - Phần lô 208 - Cuvet dùng cho máy xét nghiệm protein huyết tương
29. PP2300313421 - Phần lô 209 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa
30. PP2300313422 - Phần lô 210 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu lambda
31. PP2300313423 - Phần lô 211 - Dung dịch bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương để xét nghiệm xác định chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda
32. PP2300313424 - Phần lô 212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm chuỗi nhẹ tự do (FLC), kiểu kappa và kiểu lambda
33. PP2300313425 - Phần lô 213 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 1
34. PP2300313426 - Phần lô 214 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm FLC mức 2
35. PP2300313427 - Phần lô 215 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C
36. PP2300313428 - Phần lô 216 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein beta-trace (BTP)
37. PP2300313430 - Phần lô 218 - Dung dịch pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương để pha loãng mẫu
38. PP2300313807 - Phần lô 595 - Dung dịch rửa tế bào dòng RBC
39. PP2300313809 - Phần lô 597 - Dung dịch rửa tế bào dòng Perox
40. PP2300313810 - Phần lô 598 - Dung dịch rửa đường hút
41. PP2300313811 - Phần lô 599 - Dùng dịch rửa đường thông khí
42. PP2300313864 - Phần lô 652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường
43. PP2300313874 - Phần lô 662 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp
44. PP2300313885 - Phần lô 673 - Hoá chất kiểm chuẩn mức cao
45. PP2300313895 - Phần lô 683 - Hóa chất hiệu chuẩn máy
46. PP2300313905 - Phần lô 693 - Hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu
47. PP2300313916 - Phần lô 704 - Hóa chất xét nghiệm phân tích các thành phần bạch cầu
48. PP2300313926 - Phần lô 714 - Hóa chất rửa hệ thống
49. PP2300313937 - Phần lô 725 - Hóa chất tạo dòng
50. PP2300313949 - Phần lô 737 - Dung dịch rửa
51. PP2300314260 - Phần lô 1048 - Dung dịch rửa cho máy huyết học
52. PP2300314261 - Phần lô 1049 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học loại đậm đặc
53. PP2300314262 - Phần lô 1050 - Dung dịch ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học
54. PP2300314263 - Phần lô 1051 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
55. PP2300314264 - Phần lô 1052 - Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần bạch cầu
56. PP2300314265 - Phần lô 1053 - Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP
57. PP2300314266 - Phần lô 1054 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Collagen
58. PP2300314267 - Phần lô 1055 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Epinephrin
59. PP2300314268 - Phần lô 1056 - Hoá chất kích tập tiểu cầu Thrombin
60. PP2300314724 - Phần lô 1512 - Bộ kit tách chiết RNA từ mẫu bệnh phẩm khối nến
61. PP2300314726 - Phần lô 1514 - EpiTect Bisulfite Kit (48)
62. PP2300314731 - Phần lô 1519 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện tác nhân tiêu hóa
63. PP2300314732 - Phần lô 1520 - Hóa chất dùng cho máy real-time PCR phát hiện SARS CoV-2 và các tác nhân gây bệnh đường hô hấp khác
64. PP2300314733 - Phần lô 1521 - Bộ kit tách chiết acid nucleic tự động mẫu đơn lẻ
65. PP2300314942 - Phần lô 1730 - Bộ kit nhân gen realtime PCR
66. PP2300314951 - Phần lô 1739 - Kit tách chiết DNA lưu hành tự do từ mẫu máu
67. PP2300314952 - Phần lô 1740 - Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE bằng công nghệ cột lọc
68. PP2300315078 - Phần lô 1866 - Hóa chất định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2
69. PP2300315079 - Phần lô 1867 - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử phát hiện định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1
70. PP2300315102 - Phần lô 1890 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục
71. PP2300315103 - Phần lô 1891 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
72. PP2300315104 - Phần lô 1892 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
73. PP2300315105 - Phần lô 1893 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân virus gây viêm màng não
74. PP2300315106 - Phần lô 1894 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện các typ HPV
75. PP2300315107 - Phần lô 1895 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc tác nhân lao và lao không điển hình
76. PP2300315108 - Phần lô 1896 - Bộ kit real-time PCR phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
77. PP2300315109 - Phần lô 1897 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não
78. PP2300315110 - Phần lô 1898 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân viêm màng não
79. PP2300315111 - Phần lô 1899 - Kit Real-time PCR đa tác nhân phát hiện cùng lúc các tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục
80. PP2300315112 - Phần lô 1900 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
81. PP2300315113 - Phần lô 1901 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
82. PP2300315114 - Phần lô 1902 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
83. PP2300315115 - Phần lô 1903 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời các tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
84. PP2300315117 - Phần lô 1905 - Hoá chất tách chiết RNA
85. PP2300315128 - Phần lô 1916 - Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr (p190)
1. PP2300313328 - Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
2. PP2300313329 - Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid
3. PP2300314078 - Phần lô 866 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc
4. PP2300314079 - Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
5. PP2300314080 - Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin
6. PP2300314115 - Phần lô 903 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase
7. PP2300314118 - Phần lô 906 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
8. PP2300314119 - Phần lô 907 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
9. PP2300314122 - Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci
10. PP2300314125 - Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
11. PP2300314126 - Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK
12. PP2300314128 - Phần lô 916 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
13. PP2300314146 - Phần lô 934 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
14. PP2300314147 - Phần lô 935 - Thuốc thử xét nghiệm LDH
15. PP2300314151 - Phần lô 939 - Thuốc thử xét nghiệm Magnesi
16. PP2300314157 - Phần lô 945 - Thuốc thử xét nghiệm Protein
17. PP2300314158 - Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
1. PP2300314736 - Phần lô 1524 - Bộ sinh phẩm chẩn đoán nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động
2. PP2300314737 - Phần lô 1525 - Bộ chứng dương nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động
3. PP2300314738 - Phần lô 1526 - Bộ chuẩn nấm ASPERGILLUS hệ thống tự động
4. PP2300314739 - Phần lô 1527 - Bộ sinh phẩm định lượng HEV hệ thống tự động
5. PP2300314740 - Phần lô 1528 - Bộ chứng HEV hệ thống tự động
6. PP2300314741 - Phần lô 1529 - Bộ chuẩn HEV hệ thống tự động
7. PP2300314742 - Phần lô 1530 - Bộ sinh phẩm định lượng nấm Pneumocystis hệ thống tự động
8. PP2300314743 - Phần lô 1531 - Bộ chứng Pneumocystis hệ thống tự động
9. PP2300314744 - Phần lô 1532 - Bộ chuẩn Pneumocystis hệ thống tự động
10. PP2300314746 - Phần lô 1534 - Bộ sinh phẩm định lượng JCV hệ thống tự động
11. PP2300314747 - Phần lô 1535 - Bộ chứng JCV hệ thống tự động
12. PP2300314748 - Phần lô 1536 - Bộ chuẩn JCV hệ thống tự động
13. PP2300314749 - Phần lô 1537 - Bộ sinh phẩm định lượng BKV hệ thống tự động
14. PP2300314750 - Phần lô 1538 - Bộ chứng BKV hệ thống tự động
15. PP2300314751 - Phần lô 1539 - Bộ chuẩn BKV hệ thống tự động
16. PP2300314752 - Phần lô 1540 - PCR Cassette
17. PP2300314753 - Phần lô 1541 - Hóa chất tách chiết hệ thống tự động
18. PP2300314754 - Phần lô 1542 - Set vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động
19. PP2300314755 - Phần lô 1543 - Tips 300 vật tư tiêu hao cho bộ tách chiết tự động
20. PP2300314757 - Phần lô 1545 - Hóa chất nội kiểm cho quá trình tách chiết tự động
21. PP2300314758 - Phần lô 1546 - Hộp đựng chất thải cho tách chiết tự động
1. PP2300313696 - Phần lô 484 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
2. PP2300313697 - Phần lô 485 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT)
3. PP2300313698 - Phần lô 486 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT)
4. PP2300313700 - Phần lô 488 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
5. PP2300313701 - Phần lô 489 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
6. PP2300313702 - Phần lô 490 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1
7. PP2300313703 - Phần lô 491 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2
8. PP2300313704 - Phần lô 492 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa
9. PP2300314055 - Phần lô 843 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase
10. PP2300314056 - Phần lô 844 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin
11. PP2300314057 - Phần lô 845 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
12. PP2300314058 - Phần lô 846 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
13. PP2300314059 - Phần lô 847 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
14. PP2300314060 - Phần lô 848 - Thuốc thử xét nghiệm Calci
15. PP2300314061 - Phần lô 849 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase
16. PP2300314062 - Phần lô 850 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid
17. PP2300314063 - Phần lô 851 - Chất hiệu chuẩn CK-MB
18. PP2300314064 - Phần lô 852 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
19. PP2300314065 - Phần lô 853 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
20. PP2300314066 - Phần lô 854 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
21. PP2300314067 - Phần lô 855 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
22. PP2300314068 - Phần lô 856 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase
23. PP2300314069 - Phần lô 857 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron)
24. PP2300314070 - Phần lô 858 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
25. PP2300314071 - Phần lô 859 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
26. PP2300314072 - Phần lô 860 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
27. PP2300314073 - Phần lô 861 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
28. PP2300314074 - Phần lô 862 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
1. PP2300314573 - Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn
2. PP2300314574 - Phần lô 1362 - Dung dịch tẩy rửa phụ trợ dụng cụ y tế
3. PP2300314577 - Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym
4. PP2300314581 - Phần lô 1369 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
5. PP2300315030 - Phần lô 1818 - Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế
6. PP2300315031 - Phần lô 1819 - Dầu bôi trơn, đánh bóng dụng cụ y tế
7. PP2300315032 - Phần lô 1820 - Dung dịch đánh tan gỉ dụng cụ y tế
8. PP2300315088 - Phần lô 1876 - Chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế
1. PP2300314632 - Phần lô 1420 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum
2. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh
3. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag
4. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus
5. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B
6. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori
7. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1
8. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM
9. PP2300314912 - Phần lô 1700 - Test nhanh EV71 IgM
10. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV
11. PP2300314987 - Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3
12. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B
13. PP2300315043 - Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV
1. PP2300313515 - Phần lô 303 - Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế
2. PP2300314573 - Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn
3. PP2300314577 - Phần lô 1365 - Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế hoạt tính Enzym
4. PP2300314578 - Phần lô 1366 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế tính kiềm nhẹ chứa enzyme
5. PP2300314579 - Phần lô 1367 - Hóa chất tẩy rửa và làm sạch dụng cụ y tế trung tính chứa enzym
6. PP2300314582 - Phần lô 1370 - Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế.
7. PP2300314856 - Phần lô 1644 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế
8. PP2300314967 - Phần lô 1755 - Gel bôi trơn
9. PP2300314973 - Phần lô 1761 - Khăn lau sát khuẩn dụng cụ y tế
10. PP2300315069 - Phần lô 1857 - Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine
11. PP2300315147 - Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế
12. PP2300315148 - Phần lô 1936 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
1. PP2300313223 - Phần lô 11 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiểu cầu
2. PP2300313224 - Phần lô 12 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu ức chế tiêu sọ huyết
3. PP2300314594 - Phần lô 1382 - Chén đựng mẫu sạch và que khuấy
4. PP2300314596 - Phần lô 1384 - Đo độ đàn hồi cục máu
5. PP2300314597 - Phần lô 1385 - Đo độ đàn hồi cục máu ngoại sinh
6. PP2300314603 - Phần lô 1391 - Hóa chất chuẩn máy mức bất thường
7. PP2300314604 - Phần lô 1392 - Hóa chất chuẩn máy mức bình thường
8. PP2300314606 - Phần lô 1394 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu nội sinh
9. PP2300314607 - Phần lô 1395 - Hóa chất dùng để đo độ đàn hồi cục máu trung hòa heparin
10. PP2300314630 - Phần lô 1418 - Túi máu 3-250ml Có bộ lấy mẫu chân không
11. PP2300314631 - Phần lô 1419 - Túi máu 3-350ml Có bộ lấy mẫu chân không
12. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B
13. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori
1. PP2300313215 - Phần lô 3 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: PF16R
2. PP2300313216 - Phần lô 4 - Nguồn chuẩn máy SPECT Co57(Coban-57) Model: NES8400; MED3709
3. PP2300313217 - Phần lô 5 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68)
4. PP2300313218 - Phần lô 6 - Nguồn chuẩn Germanium-68 (Ge68)
1. PP2300313629 - Phần lô 417 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
2. PP2300313631 - Phần lô 419 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV
3. PP2300313632 - Phần lô 420 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
4. PP2300313634 - Phần lô 422 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star
5. PP2300313635 - Phần lô 423 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)
6. PP2300313636 - Phần lô 424 - Dung dịch rửa đường ống
7. PP2300313637 - Phần lô 425 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5
8. PP2300313638 - Phần lô 426 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg
9. PP2300313639 - Phần lô 427 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
10. PP2300313640 - Phần lô 428 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV
11. PP2300313642 - Phần lô 430 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP
12. PP2300313643 - Phần lô 431 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV
13. PP2300313644 - Phần lô 432 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, Anti-HCV, Anti-TP
14. PP2300313645 - Phần lô 433 - Giếng phản ứng
15. PP2300313646 - Phần lô 434 - Đầu côn dùng một lần
16. PP2300313759 - Phần lô 547 - Hóa chất định tính kháng thể kháng virus Treponema pallidum
17. PP2300313929 - Phần lô 717 - Hóa chất đo mức độ glycosyl hóa của protein M2BPGi trong huyết thanh
18. PP2300313930 - Phần lô 718 - Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
19. PP2300313931 - Phần lô 719 - Xét nghiệm kháng thể bề mặt virus viêm gan B
20. PP2300313932 - Phần lô 720 - Xét nghiệm kháng nguyên HBeAg
21. PP2300313933 - Phần lô 721 - Xét nghiệm kháng thể Anti-Hbe
22. PP2300313934 - Phần lô 722 - Xét nghiệm kháng thể Anti-HBc
23. PP2300313935 - Phần lô 723 - Xét nghiệm kháng thể kháng virus viêm gan C
24. PP2300313936 - Phần lô 724 - Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng virus HIV
25. PP2300313938 - Phần lô 726 - Chất nền hóa phát quang CDP-Star
26. PP2300313939 - Phần lô 727 - Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)
27. PP2300313940 - Phần lô 728 - Dung dịch rửa đường ống
28. PP2300313941 - Phần lô 729 - Dung dịch rửa kim hút R4/R5
29. PP2300313942 - Phần lô 730 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi
30. PP2300313943 - Phần lô 731 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg
31. PP2300313944 - Phần lô 732 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs
32. PP2300313945 - Phần lô 733 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBeAg
33. PP2300313946 - Phần lô 734 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBeAg
34. PP2300313947 - Phần lô 735 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc
35. PP2300313950 - Phần lô 738 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
36. PP2300313951 - Phần lô 739 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV
37. PP2300313952 - Phần lô 740 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi
38. PP2300313953 - Phần lô 741 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B
39. PP2300313954 - Phần lô 742 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV
40. PP2300313955 - Phần lô 743 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HBsAg, anti-HCV, anti-TP
41. PP2300313958 - Phần lô 746 - Cốc đựng mẫu, hóa chất
1. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B
2. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1
3. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM
4. PP2300314975 - Phần lô 1763 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HCV
5. PP2300314988 - Phần lô 1776 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B
1. PP2300313515 - Phần lô 303 - Chất tẩy rửa Enzyme dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế
2. PP2300314582 - Phần lô 1370 - Chất tẩy rửa kiềm dùng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế.
1. PP2300314015 - Phần lô 803 - Nước muối pha huyền dịch vi khuẩn 0,45%
2. PP2300314573 - Phần lô 1361 - Hóa chất phun khử khuẩn
3. PP2300314617 - Phần lô 1405 - Dung dịch tẩy Protein dùng cho dụng cụ y tế
4. PP2300314622 - Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
5. PP2300314677 - Phần lô 1465 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi ống mềm
6. PP2300314679 - Phần lô 1467 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
7. PP2300314857 - Phần lô 1645 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà
8. PP2300314861 - Phần lô 1649 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
9. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay
10. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
11. PP2300315007 - Phần lô 1795 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
12. PP2300315013 - Phần lô 1801 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
13. PP2300315024 - Phần lô 1812 - Sát khuẩn tay nhanh dạng dung dịch
14. PP2300315026 - Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
15. PP2300315030 - Phần lô 1818 - Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế
16. PP2300315033 - Phần lô 1821 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel
17. PP2300315034 - Phần lô 1822 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
18. PP2300315035 - Phần lô 1823 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh
19. PP2300315036 - Phần lô 1824 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
20. PP2300315037 - Phần lô 1825 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao trang thiết bị y tế
21. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay
22. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay
23. PP2300315040 - Phần lô 1828 - Dung dịch sát khuẩn tay
24. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
25. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
26. PP2300315067 - Phần lô 1855 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn dụng cụ y tế Sterex RTU
27. PP2300315068 - Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ
28. PP2300315070 - Phần lô 1858 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
29. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay
30. PP2300315077 - Phần lô 1865 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
31. PP2300315116 - Phần lô 1904 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn
32. PP2300315125 - Phần lô 1913 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
33. PP2300315130 - Phần lô 1918 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
34. PP2300315143 - Phần lô 1931 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
35. PP2300315145 - Phần lô 1933 - Hóa chất khử trùng sàn/bề mặt
36. PP2300315147 - Phần lô 1935 - Chai xịt giữ ẩm và làm sạch ban đầu dụng cụ y tế
1. PP2300313238 - Phần lô 26 - Test phát hiện kháng thể IgM chống lại cytomegalovirus
2. PP2300313239 - Phần lô 27 - Test định lượng Gonadotropin nhau thai người
1. PP2300314609 - Phần lô 1397 - Acid acetic
2. PP2300314610 - Phần lô 1398 - Acid clohydric
3. PP2300314611 - Phần lô 1399 - Acid formic
4. PP2300314612 - Phần lô 1400 - Acid nitric
5. PP2300314614 - Phần lô 1402 - Acid Sulfuric
6. PP2300314634 - Phần lô 1422 - Cồn 70 độ
7. PP2300314636 - Phần lô 1424 - Muối công nghiệp
8. PP2300314674 - Phần lô 1462 - H2O2 3% 50ml
9. PP2300314675 - Phần lô 1463 - Cồn 90 độ
10. PP2300314680 - Phần lô 1468 - Formaldehyde
11. PP2300314941 - Phần lô 1729 - Potassium dichromate
12. PP2300314944 - Phần lô 1732 - Acid acetic
13. PP2300314945 - Phần lô 1733 - Boric acid
14. PP2300314965 - Phần lô 1753 - Toluen
15. PP2300314966 - Phần lô 1754 - Vôi soda
16. PP2300314968 - Phần lô 1756 - Thuốc tím
17. PP2300314969 - Phần lô 1757 - Sodium salicylate
18. PP2300314971 - Phần lô 1759 - Vaselin
19. PP2300314972 - Phần lô 1760 - Toluen
20. PP2300315136 - Phần lô 1924 - Bột Chloramin B
1. PP2300315069 - Phần lô 1857 - Hóa chất khử khuẩn Cocopropylene Diamine
2. PP2300315116 - Phần lô 1904 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế Amoni bậc bốn
3. PP2300315125 - Phần lô 1913 - Chai xịt khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế
1. PP2300314677 - Phần lô 1465 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi ống mềm
2. PP2300314857 - Phần lô 1645 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn sàn nhà
3. PP2300314859 - Phần lô 1647 - Dung dịch vệ sinh tay thường quy
4. PP2300314961 - Phần lô 1749 - Dung dịch vệ sinh tay
5. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
6. PP2300315025 - Phần lô 1813 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzyme
7. PP2300315068 - Phần lô 1856 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ
8. PP2300315077 - Phần lô 1865 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
9. PP2300315143 - Phần lô 1931 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
1. PP2300313344 - Phần lô 132 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 1
2. PP2300313349 - Phần lô 137 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 2
3. PP2300313355 - Phần lô 143 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch mức 3
4. PP2300314108 - Phần lô 896 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 1
5. PP2300314109 - Phần lô 897 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh nước tiểu, mức nồng độ 2
6. PP2300314189 - Phần lô 977 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1
7. PP2300314190 - Phần lô 978 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2
8. PP2300314534 - Phần lô 1322 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3
1. PP2300314635 - Phần lô 1423 - Dung dịch làm sạch và khử trùng máy lọc thận nhân tạo
2. PP2300315071 - Phần lô 1859 - Dung dịch khử trùng quả lọc thận
1. PP2300314646 - Phần lô 1434 - Môi trường đông phôi hoặc đông trứng
2. PP2300314647 - Phần lô 1435 - Môi trường rã đông phôi hoặc rã đông trứng
1. PP2300313514 - Phần lô 302 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ
2. PP2300314019 - Phần lô 807 - Ascaris IgG
3. PP2300314093 - Phần lô 881 - Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo
4. PP2300314935 - Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.
5. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP
6. PP2300315133 - Phần lô 1921 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn
1. PP2300313213 - Phần lô 1 - Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HS Troponin
2. PP2300313214 - Phần lô 2 - Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng troponin-I (cTnI) tim
3. PP2300313222 - Phần lô 10 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
4. PP2300313231 - Phần lô 19 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
5. PP2300313242 - Phần lô 30 - Thuốc thử xét nghiệm HDL- Cholesterol
6. PP2300313250 - Phần lô 38 - Thuốc thử xét nghiệm LDL- Cholesterol
7. PP2300313261 - Phần lô 49 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
8. PP2300313272 - Phần lô 60 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
9. PP2300313281 - Phần lô 69 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
10. PP2300313283 - Phần lô 71 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)
11. PP2300313289 - Phần lô 77 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 1
12. PP2300313297 - Phần lô 85 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ASO-RF mức 2
13. PP2300313305 - Phần lô 93 - Hóa chất vệ sinh buồng ủ trong máy xét nghiệm sinh hóa
14. PP2300313375 - Phần lô 163 - Ống chuẩn bị mẫu
15. PP2300313376 - Phần lô 164 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti - TG
16. PP2300313386 - Phần lô 174 - Chất kiểm chuẩn phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)
17. PP2300313387 - Phần lô 175 - Chất kiểm chứng phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg)
18. PP2300313389 - Phần lô 177 - Hóa chất phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg)
19. PP2300313390 - Phần lô 178 - Hóa chất pha loãng thủ công mẫu bệnh phẩm
20. PP2300313468 - Phần lô 256 - Hoá chất hiệu chuẩn máy
21. PP2300313541 - Phần lô 329 - Chất xúc tác phản ứng
22. PP2300313550 - Phần lô 338 - Chất xúc tác tiền phản ứng
23. PP2300313560 - Phần lô 348 - Cóng đựng mẫu
24. PP2300313575 - Phần lô 363 - Màng ngăn cao su nắp lọ hóa chất khi cho vào máy sử dụng
25. PP2300313579 - Phần lô 367 - Nước đệm rửa
26. PP2300313587 - Phần lô 375 - Nước rửa kim
27. PP2300313592 - Phần lô 380 - Thuốc thử xét nghiệm Anti - TG
28. PP2300313653 - Phần lô 441 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
29. PP2300313664 - Phần lô 452 - Hóa chất nội kiểm máy
30. PP2300313665 - Phần lô 453 - Hóa chất loại bỏ enzyme
31. PP2300313667 - Phần lô 455 - Hóa chất ly giải màng tế bào hồng cầu
32. PP2300313668 - Phần lô 456 - Hóa chất pha loãng và rửa tế bào xét nghiệm huyết học
33. PP2300313669 - Phần lô 457 - Hóa chất pha loãng xét nghiệm huyết học
34. PP2300313689 - Phần lô 477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
35. PP2300313690 - Phần lô 478 - Hóa chất xét nghiệm NT-proBNP
36. PP2300313691 - Phần lô 479 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
37. PP2300313694 - Phần lô 482 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
38. PP2300313742 - Phần lô 530 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng procalcitonin (PCT) trong huyết thanh và huyết tương.
39. PP2300313743 - Phần lô 531 - Hóa chất định lượng troponin tim (cTnI)
40. PP2300313745 - Phần lô 533 - Hóa chất định lượng thyroglobulin
41. PP2300313746 - Phần lô 534 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng thyroxine tự do (Free T4) trong huyết thanh và huyết tương.
42. PP2300313747 - Phần lô 535 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng hormon kích thích tuyến giáp ở người (thyroid stimulating hormone - TSH) trong huyết thanh và huyết tương.
43. PP2300313748 - Phần lô 536 - Hóa chất định lượng in vitro peptide lợi niệu natri type B có acid amin đầu N tận cùng
44. PP2300313749 - Phần lô 537 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa lâm sàng
45. PP2300313750 - Phần lô 538 - Hóa chất định lượng amylase
46. PP2300313751 - Phần lô 539 - Hóa chất định lượng transferrin
47. PP2300313752 - Phần lô 540 - Hóa chất định lượng magie
48. PP2300313896 - Phần lô 684 - Hoá chất QC máy
49. PP2300313921 - Phần lô 709 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
50. PP2300313922 - Phần lô 710 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG
51. PP2300313980 - Phần lô 768 - Cóng phản ứng xét nghiệm miễn dịch
52. PP2300314020 - Phần lô 808 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG
53. PP2300314021 - Phần lô 809 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
54. PP2300314036 - Phần lô 824 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin
55. PP2300314037 - Phần lô 825 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
56. PP2300314038 - Phần lô 826 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
57. PP2300314039 - Phần lô 827 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
58. PP2300314040 - Phần lô 828 - Thuốc thử xét nghiệm Urea Nitrogen
59. PP2300314041 - Phần lô 829 - Định lượng C3
60. PP2300314042 - Phần lô 830 - Định lượng C4
61. PP2300314043 - Phần lô 831 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
62. PP2300314044 - Phần lô 832 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
63. PP2300314045 - Phần lô 833 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin trong mẫu nước tiểu người
64. PP2300314046 - Phần lô 834 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)
65. PP2300314047 - Phần lô 835 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1
66. PP2300314049 - Phần lô 837 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B
67. PP2300314050 - Phần lô 838 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
68. PP2300314051 - Phần lô 839 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
69. PP2300314052 - Phần lô 840 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
70. PP2300314053 - Phần lô 841 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase
71. PP2300314054 - Phần lô 842 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
72. PP2300314176 - Phần lô 964 - Hóa chất rửa máy sinh hóa
73. PP2300314185 - Phần lô 973 - Hóa chất định lượng alkaline phosphatase
74. PP2300314196 - Phần lô 984 - Thuốc thử xét nghiệm Ammonia (Ultra)
75. PP2300314206 - Phần lô 994 - Vật liệu kiểm soát Ammonia
76. PP2300314236 - Phần lô 1024 - Vật liệu kiểm soát BNP
77. PP2300314246 - Phần lô 1034 - Thuốc thử xét nghiệm BNP
78. PP2300314256 - Phần lô 1044 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin
79. PP2300314275 - Phần lô 1063 - Chất hiệu chuẩn BNP
80. PP2300314283 - Phần lô 1071 - Chất hiệu chuẩn CK-MB
81. PP2300314316 - Phần lô 1104 - Chất hiệu chuẩn Lipase
82. PP2300314328 - Phần lô 1116 - Hóa chất xét nghiệm PCT (proCalcitonin)
83. PP2300314334 - Phần lô 1122 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT (proCalcitonin)
84. PP2300314340 - Phần lô 1128 - Vật liệu kiểm soátCK-MB
85. PP2300314342 - Phần lô 1130 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB liquid
86. PP2300314346 - Phần lô 1134 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin Kinase
87. PP2300314366 - Phần lô 1154 - Thuốc thử xét nghiệm HS Troponin
88. PP2300314376 - Phần lô 1164 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase
89. PP2300314385 - Phần lô 1173 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PCT
90. PP2300314396 - Phần lô 1184 - Hoá chất hỗ trợ rửa các xét nghiệm trên máy sinh hoá.
91. PP2300314414 - Phần lô 1202 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa
92. PP2300314424 - Phần lô 1212 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO)
93. PP2300314435 - Phần lô 1223 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin
94. PP2300314445 - Phần lô 1233 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-Reactive Protein
95. PP2300314448 - Phần lô 1236 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ICT
96. PP2300314453 - Phần lô 1241 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor)
97. PP2300314462 - Phần lô 1250 - Hóa chất rửa máy
98. PP2300314464 - Phần lô 1252 - Hóa chất rửa máy
99. PP2300314468 - Phần lô 1256 - Hóa chất định lượng Sodium (Na), Potassium (K) và Chloride (Cl)
100. PP2300314472 - Phần lô 1260 - Hóa chất pha loãng mẫu để định lượng ICT
101. PP2300314479 - Phần lô 1267 - Hóa chất rửa ICT
102. PP2300314484 - Phần lô 1272 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 1
103. PP2300314493 - Phần lô 1281 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 2
104. PP2300314503 - Phần lô 1291 - Hóa chất kiểm tra chất lượng chung cho xét nghiệm sinh hóa mức 3
105. PP2300314514 - Phần lô 1302 - Thuốc thử xét nghiệm Acid Uric
106. PP2300314528 - Phần lô 1316 - Thuốc thử xét nghiệm ALT (GPT)
107. PP2300314531 - Phần lô 1319 - Thuốc thử xét nghiệm Amylase
108. PP2300314539 - Phần lô 1327 - Thuốc thử xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO)
109. PP2300314540 - Phần lô 1328 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen I
110. PP2300314543 - Phần lô 1331 - Chất hiệu chuẩn Cyclosporine
111. PP2300314545 - Phần lô 1333 - Chất hiệu chuẩn HE4
112. PP2300314546 - Phần lô 1334 - Thuốc thử xét nghiệm AST (GOT)
113. PP2300314547 - Phần lô 1335 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pepsinogen II
114. PP2300314549 - Phần lô 1337 - Chất hiệu chuẩn Pro GRP
115. PP2300314550 - Phần lô 1338 - Dung dịch tiền xử lý mẫu Cyclosporine
116. PP2300314551 - Phần lô 1339 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
117. PP2300314553 - Phần lô 1341 - Hóa chất Định lượng HE4
118. PP2300314554 - Phần lô 1342 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương.
119. PP2300314555 - Phần lô 1343 - Xét nghiệm miễn dịch vi hạt hoá phát quang để định lượng pepsinogen II trong huyết thanh và huyết tương.
120. PP2300314556 - Phần lô 1344 - Hóa chất Định lượng Pro GRP Reagent kit
121. PP2300314558 - Phần lô 1346 - Hóa chất Định lượng Cyclosporine
122. PP2300314559 - Phần lô 1347 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
123. PP2300314564 - Phần lô 1352 - Thuốc thử xét nghiệm Calci
124. PP2300314567 - Phần lô 1355 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm HE4
125. PP2300314568 - Phần lô 1356 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen I
126. PP2300314569 - Phần lô 1357 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Pro GRP
127. PP2300314570 - Phần lô 1358 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Pepsinogen II
128. PP2300314571 - Phần lô 1359 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
129. PP2300314580 - Phần lô 1368 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
130. PP2300314588 - Phần lô 1376 - Thuốc thử xét nghiệm CRP
131. PP2300314598 - Phần lô 1386 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Iron)
1. PP2300313228 - Phần lô 16 - Kít xét nghiệm ung thư cổ tử cung
2. PP2300313960 - Phần lô 748 - Dung dịch rửa kim hút
3. PP2300313971 - Phần lô 759 - Que thử nước tiểu 10 thông số
1. PP2300313532 - Phần lô 320 - Hóa chất tách chiết DNA, RNA virus từ tế bào cho hệ thống giải trình tự gene
2. PP2300313533 - Phần lô 321 - Bộ hóa chất giải trình tự NGS cho đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
3. PP2300313534 - Phần lô 322 - Bộ hóa chất tao thư viên gen cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
4. PP2300313536 - Phần lô 324 - Ống đựng mẫu chuyên dụng cho máy giải trình tự gene thế hệ mới
5. PP2300313537 - Phần lô 325 - Đầu côn có màng lọc 50ul dùng cho hệ thống tách tự động
6. PP2300313538 - Phần lô 326 - Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động
7. PP2300313539 - Phần lô 327 - Máng đựng hóa chất 30mL dùng cho hệ thống tách tự động
8. PP2300313540 - Phần lô 328 - Máng đựng hóa chất 100mL dùng cho hệ thống tách tự động
9. PP2300313542 - Phần lô 330 - Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động
10. PP2300313543 - Phần lô 331 - Đĩa 96 có barcoded cho hệ thống tách tự động
11. PP2300313544 - Phần lô 332 - Túi sinh học chứa chất thải rắn cho hệ thống tách tự động
12. PP2300313545 - Phần lô 333 - Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động
13. PP2300313546 - Phần lô 334 - Đĩa đựng hóa chất dùng cho máy hệ thống tách tự động
14. PP2300313997 - Phần lô 785 - Vật tư nhân bản mẫu cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
15. PP2300313998 - Phần lô 786 - Bộ hóa chất nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
16. PP2300313999 - Phần lô 787 - Bộ dung dịch nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
17. PP2300314000 - Phần lô 788 - Hạt từ nhân bản cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
18. PP2300314001 - Phần lô 789 - Bộ vật tư cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
19. PP2300314002 - Phần lô 790 - Bộ hỗn hợp enzyme cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
20. PP2300314003 - Phần lô 791 - Bộ dung dịch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
21. PP2300314004 - Phần lô 792 - Bộ vi mạch cho giải trình tự NGS đồng thời 11 gen trong ung thư phổi NSCLC
22. PP2300314005 - Phần lô 793 - Kit tách chiết Virus trên máy tự động
23. PP2300314006 - Phần lô 794 - Kit tách chiết Lao trên máy tự động dựa trên công nghệ hạt từ
24. PP2300314007 - Phần lô 795 - Kit tách chiết DNA từ FFPE trên máy tự động
25. PP2300314008 - Phần lô 796 - Kit tách chiết cfDNA trên máy tự động
26. PP2300314009 - Phần lô 797 - Kit tách chiết DNA Vi khuẩn trên máy tự động
27. PP2300314010 - Phần lô 798 - Kit tách chiết RNA máu tổng số trên máy tự động
28. PP2300314735 - Phần lô 1523 - Hỗn hợp master mix phát màu huỳnh quang có chứa dung dịch chống ngoại nhiễm
29. PP2300314765 - Phần lô 1553 - Bộ kit định lượng dsDNA
30. PP2300314787 - Phần lô 1575 - Dung dịch đệm muối phosphate
31. PP2300314789 - Phần lô 1577 - Chuỗi Oligonucleotide
32. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide
33. PP2300314939 - Phần lô 1727 - Mẫu dò Oligonucleotide
34. PP2300314960 - Phần lô 1748 - Dung dịch khử nhiễm Rnase
35. PP2300315073 - Phần lô 1861 - Albumin huyết thanh bò
36. PP2300315076 - Phần lô 1864 - Glycerol
37. PP2300315080 - Phần lô 1868 - Muối potassium
38. PP2300315081 - Phần lô 1869 - Muối sodium
39. PP2300315090 - Phần lô 1878 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS
40. PP2300315091 - Phần lô 1879 - Kit phát hiện đột biến gen MSI
41. PP2300315119 - Phần lô 1907 - Kit phát hiện sự dụng tổ hợp gen NTRK
42. PP2300315123 - Phần lô 1911 - AccuPid Beta-Thalassemia Genotyping Kit
43. PP2300315124 - Phần lô 1912 - AccuLite Alpha-Thalassemia Genotyping Kit
44. PP2300315129 - Phần lô 1917 - Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR
45. PP2300315134 - Phần lô 1922 - Hỗn hợp mix cho phản ứng SYBR Green PCR
46. PP2300315135 - Phần lô 1923 - Khóa nucleic acid
1. PP2300314766 - Phần lô 1554 - StemMACS MSC Expansion Media Kit XF, human
2. PP2300314778 - Phần lô 1566 - MycoAlert Assay control set
3. PP2300314786 - Phần lô 1574 - MycoAlert PLUS Mycoplasma Detection Kit
4. PP2300314938 - Phần lô 1726 - Chuỗi Oligonucleotide
5. PP2300314940 - Phần lô 1728 - Chứng dương plasmid tổng hợp
6. PP2300315084 - Phần lô 1872 - Bộ sinh phẩm xác định đột biến điểm Braf trên cả mẫu khối nến và mẫu dịch cơ thể
7. PP2300315085 - Phần lô 1873 - Bộ kit Realtime PCR phát hiện các đột biến soma trong gen EGFR ở người
8. PP2300315089 - Phần lô 1877 - Kit tách chiết đồng thời DNA/RNA virus trên máy tự động
1. PP2300313450 - Phần lô 238 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP
2. PP2300313451 - Phần lô 239 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CEA
3. PP2300313452 - Phần lô 240 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Total PSA
4. PP2300313453 - Phần lô 241 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Free PSA
5. PP2300313454 - Phần lô 242 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA125
6. PP2300313455 - Phần lô 243 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 15-3
7. PP2300313457 - Phần lô 245 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 19-9
8. PP2300313458 - Phần lô 246 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm Cyfra 21-1
9. PP2300313459 - Phần lô 247 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm CA 72-4
10. PP2300313460 - Phần lô 248 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm NSE
11. PP2300313461 - Phần lô 249 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm SCCA
12. PP2300313462 - Phần lô 250 - Dung dịch kích hoạt phát quang dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
13. PP2300313463 - Phần lô 251 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
14. PP2300313464 - Phần lô 252 - Cóng phản ứng nhựa
15. PP2300313465 - Phần lô 253 - Dung dịch kiểm tra sáng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động
16. PP2300313760 - Phần lô 548 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng β2-MG
17. PP2300313761 - Phần lô 549 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng Anti-dsDNA IgG
18. PP2300313762 - Phần lô 550 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm định lượng ANA
19. PP2300313898 - Phần lô 686 - Hóa chất xét nghiệm TSH
20. PP2300313899 - Phần lô 687 - Hóa chất xét nghiệm T3
21. PP2300313900 - Phần lô 688 - Hóa chất xét nghiệm FT4
22. PP2300313901 - Phần lô 689 - Hóa chất xét nghiệm Tg
23. PP2300314024 - Phần lô 812 - Hóa chất xét nghiệm TGA
24. PP2300314025 - Phần lô 813 - Dung dịch rửa
1. PP2300314634 - Phần lô 1422 - Cồn 70 độ
2. PP2300314645 - Phần lô 1433 - Cồn 96 độ
3. PP2300314656 - Phần lô 1444 - Hematoxylin
4. PP2300314675 - Phần lô 1463 - Cồn 90 độ
5. PP2300314962 - Phần lô 1750 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
6. PP2300315038 - Phần lô 1826 - Dung dịch sát khuẩn tay
7. PP2300315039 - Phần lô 1827 - Dung dịch sát khuẩn tay
8. PP2300315041 - Phần lô 1829 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
9. PP2300315042 - Phần lô 1830 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
10. PP2300315072 - Phần lô 1860 - Dung dịch sát khuẩn tay
11. PP2300315141 - Phần lô 1929 - Chất đệm làm lạnh nhanh dùng trong cắt lạnh
1. PP2300313309 - Phần lô 97 - Hóa chất Định lượng Anti HBs
2. PP2300313313 - Phần lô 101 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Anti Hbe
3. PP2300313324 - Phần lô 112 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1
4. PP2300313332 - Phần lô 120 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HAVAB IgM
5. PP2300313334 - Phần lô 122 - Hoá chất dùng để tách tacrolimus
6. PP2300313335 - Phần lô 123 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch HBeAg
7. PP2300313360 - Phần lô 148 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch SCC
8. PP2300313364 - Phần lô 152 - Chất hiệu chuẩn AFP 3
9. PP2300313371 - Phần lô 159 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
10. PP2300313380 - Phần lô 168 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm betaHCG
11. PP2300313385 - Phần lô 173 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
12. PP2300313388 - Phần lô 176 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3
13. PP2300313397 - Phần lô 185 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
14. PP2300313407 - Phần lô 195 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
15. PP2300313418 - Phần lô 206 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
16. PP2300313429 - Phần lô 217 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1
17. PP2300313431 - Phần lô 219 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg
18. PP2300313438 - Phần lô 226 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg
19. PP2300313449 - Phần lô 237 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể HBe
20. PP2300313456 - Phần lô 244 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV
21. PP2300313467 - Phần lô 255 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HBs
22. PP2300313478 - Phần lô 266 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng HCV
23. PP2300313488 - Phần lô 276 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần
24. PP2300313496 - Phần lô 284 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
25. PP2300313507 - Phần lô 295 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
26. PP2300313516 - Phần lô 304 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần
27. PP2300313524 - Phần lô 312 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 tự do
28. PP2300313530 - Phần lô 318 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin
29. PP2300313535 - Phần lô 323 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
30. PP2300313563 - Phần lô 351 - Hóa chất Định lượng AFP 2
31. PP2300313568 - Phần lô 356 - Hóa chất Định lượng PSA tự do
32. PP2300313601 - Phần lô 389 - Thuốc thử xét nghiệm betaHCG
33. PP2300313610 - Phần lô 398 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
34. PP2300313618 - Phần lô 406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
35. PP2300313623 - Phần lô 411 - Thuốc thử xét nghiệm CA15-3
36. PP2300313630 - Phần lô 418 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
37. PP2300313633 - Phần lô 421 - Xét nghiệm kháng thể kháng vi khuẩn giang mai
38. PP2300313641 - Phần lô 429 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
39. PP2300313647 - Phần lô 435 - Thuốc thử xét nghiệm Cyfra 21-1
40. PP2300313648 - Phần lô 436 - Thuốc thử xét nghiệm HBeAg
41. PP2300313649 - Phần lô 437 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAG
42. PP2300313650 - Phần lô 438 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
43. PP2300313651 - Phần lô 439 - Thuốc thử xét nghiệm anti-HBe
44. PP2300313652 - Phần lô 440 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM kháng HAV
45. PP2300313654 - Phần lô 442 - Thuốc thử xét nghiệm PSA toàn phần
46. PP2300313655 - Phần lô 443 - Thuốc thử xét nghiệm SCC
47. PP2300313656 - Phần lô 444 - Thuốc thử xét nghiệm T3 toàn phần
48. PP2300313657 - Phần lô 445 - Thuốc thử xét nghiệm T4 tự do
49. PP2300313658 - Phần lô 446 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin
50. PP2300313659 - Phần lô 447 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
51. PP2300313660 - Phần lô 448 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
52. PP2300313661 - Phần lô 449 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg
53. PP2300313662 - Phần lô 450 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
54. PP2300313663 - Phần lô 451 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Thyroglobulin
55. PP2300313757 - Phần lô 545 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
56. PP2300313758 - Phần lô 546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
57. PP2300313990 - Phần lô 778 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
58. PP2300314535 - Phần lô 1323 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PIVKA II
59. PP2300314536 - Phần lô 1324 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm ghép tạng
60. PP2300314537 - Phần lô 1325 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch (3 mức)
61. PP2300314538 - Phần lô 1326 - Chất hiệu chuẩn iVancomycin
62. PP2300314541 - Phần lô 1329 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc IgM
63. PP2300314542 - Phần lô 1330 - Chất hiệu chuẩn Anti-HBc II
64. PP2300314544 - Phần lô 1332 - Chất hiệu chuẩn HAVAB IgG
65. PP2300314548 - Phần lô 1336 - Chất hiệu chuẩn PIVKA II
66. PP2300314552 - Phần lô 1340 - Hóa chất phát hiện HAVAB IgG
67. PP2300314557 - Phần lô 1345 - Hóa chất phát hiện Anti-HBc II
68. PP2300314560 - Phần lô 1348 - Hóa chất Định lượng iVancomycin
69. PP2300314561 - Phần lô 1349 - Hóa chất Định lượng PIVKA II
70. PP2300314562 - Phần lô 1350 - Hóa chất Định lượng Tacrolimus
71. PP2300314563 - Phần lô 1351 - Hóa chất Hóa chất Định lượng Anti-HBc IgM
72. PP2300314565 - Phần lô 1353 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc IgM
73. PP2300314566 - Phần lô 1354 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm Anti-HBc II
1. PP2300314639 - Phần lô 1427 - Môi trường chọc hút và rửa noãn
2. PP2300314640 - Phần lô 1428 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước
3. PP2300314641 - Phần lô 1429 - Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn
4. PP2300314642 - Phần lô 1430 - Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong HTSS
5. PP2300314643 - Phần lô 1431 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn
6. PP2300314644 - Phần lô 1432 - Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng
7. PP2300314648 - Phần lô 1436 - Môi trường rửa tinh trùng
8. PP2300314649 - Phần lô 1437 - Môi trường lọc tinh trùng
9. PP2300314650 - Phần lô 1438 - Môi trường trữ lạnh tinh trùng
10. PP2300314651 - Phần lô 1439 - Môi trường rửa tinh trùng
11. PP2300314652 - Phần lô 1440 - Môi trường lọc tinh trùng
12. PP2300315052 - Phần lô 1840 - Môi trường rửa tinh trùng
13. PP2300315053 - Phần lô 1841 - Môi trường lọc tinh trùng
14. PP2300315057 - Phần lô 1845 - Môi trường rửa noãn và cấy noãn
15. PP2300315059 - Phần lô 1847 - Dung dịch làm chậm sự di động của tinh trùng
16. PP2300315060 - Phần lô 1848 - Môi trường chọc hút noãn và rửa noãn
17. PP2300315061 - Phần lô 1849 - Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước
18. PP2300315062 - Phần lô 1850 - Môi trường thụ tinh
19. PP2300315063 - Phần lô 1851 - Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn
20. PP2300315064 - Phần lô 1852 - Dầu khoáng dùng trong IVF
21. PP2300315065 - Phần lô 1853 - Môi trường lọc tinh trùng
22. PP2300315066 - Phần lô 1854 - Môi trường lọc tinh trùng
1. PP2300313514 - Phần lô 302 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan nhỏ
2. PP2300314019 - Phần lô 807 - Ascaris IgG
3. PP2300314093 - Phần lô 881 - Hóa chất xét nghệm giun đũa chó mèo
4. PP2300314184 - Phần lô 972 - Hóa chất xét nghiệm sán lá gan lớn
5. PP2300314623 - Phần lô 1411 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
6. PP2300314676 - Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước
7. PP2300314769 - Phần lô 1557 - môi Trường nuôi cấy MSC
8. PP2300314780 - Phần lô 1568 - DPBS (500ml)
9. PP2300314781 - Phần lô 1569 - DPBS (1000ml)
10. PP2300314782 - Phần lô 1570 - Dung dịch bảo vệ lạnh cho tế bào DMSO
11. PP2300314783 - Phần lô 1571 - Dung dịch nuôi dưỡng tế bào.
12. PP2300314785 - Phần lô 1573 - Môi trường nuôi cấy tế bào MethoCult H4434 đã điều chế
13. PP2300314976 - Phần lô 1764 - Hóa chất định lượng HEV IgM
14. PP2300314977 - Phần lô 1765 - Hóa chất định lượng HEV IgG
15. PP2300314996 - Phần lô 1784 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
16. PP2300315026 - Phần lô 1814 - Hóa chất khử khuẩn ortho-phthaladehyde
17. PP2300315133 - Phần lô 1921 - Hóa chất xét nghiệm giun lươn
1. PP2300313330 - Phần lô 118 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP
2. PP2300313337 - Phần lô 125 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125
3. PP2300313338 - Phần lô 126 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3
4. PP2300313339 - Phần lô 127 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9
5. PP2300313348 - Phần lô 136 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA
6. PP2300313350 - Phần lô 138 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV
7. PP2300313351 - Phần lô 139 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3
8. PP2300313352 - Phần lô 140 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9
9. PP2300313353 - Phần lô 141 - Hoá chất xét nghiệm CA 72-4
10. PP2300313354 - Phần lô 142 - Hoá chất xét nghiệm CEA
11. PP2300313356 - Phần lô 144 - Hoá chất xét nghiệm HBsAg
12. PP2300313357 - Phần lô 145 - Hoá chất xét nghiệm IgE
13. PP2300313358 - Phần lô 146 - Hoá chất xét nghiệm IL-6
14. PP2300313359 - Phần lô 147 - Hoá chất xét nghiệm NSE
15. PP2300313361 - Phần lô 149 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm free PSA
16. PP2300313369 - Phần lô 157 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV IgM
17. PP2300313370 - Phần lô 158 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HAV
18. PP2300313372 - Phần lô 160 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm SCC, ProGRP, NSE và , CYFRA 21‑1
19. PP2300313373 - Phần lô 161 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm SCC
20. PP2300313374 - Phần lô 162 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm total PSA
21. PP2300313382 - Phần lô 170 - Hoá chất xét nghiệm CA 15-3
22. PP2300313391 - Phần lô 179 - Hoá chất xét nghiệm total PSA
23. PP2300313392 - Phần lô 180 - Hoá chất xét nghiệm free PSA
24. PP2300313450 - Phần lô 238 - Bộ hóa chất cho xét nghiệm AFP
25. PP2300313469 - Phần lô 257 - Hoá chất xét nghiệm IL-6
26. PP2300313470 - Phần lô 258 - Hoá chất xét nghiệm CEA
27. PP2300313471 - Phần lô 259 - Hoá chất xét nghiệm CA 19-9
28. PP2300313472 - Phần lô 260 - Hoá chất xét nghiệm CA 125
29. PP2300313517 - Phần lô 305 - Hoá chất xét nghiệm NSE
30. PP2300313525 - Phần lô 313 - Bộ hóa chất sinh học phân tử cho xét nghiệm sàng lọc NAT (HBV/HIV/HCV) tự động
31. PP2300313547 - Phần lô 335 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sàng lọc NAT (HIV, HCV, HBV)
32. PP2300313548 - Phần lô 336 - Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9, pha sẵn
33. PP2300313549 - Phần lô 337 - Kháng thể kháng RCC, pha sẵn
34. PP2300313552 - Phần lô 340 - Kháng thể kháng Sox-10, pha sẵn
35. PP2300313556 - Phần lô 344 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng TTF-1, pha sẵn
36. PP2300313562 - Phần lô 350 - Dung dịch pha loãng kháng thể
37. PP2300313564 - Phần lô 352 - Kháng thể kháng CD138, pha sẵn
38. PP2300313565 - Phần lô 353 - Kháng thể kháng CD15, pha sẵn
39. PP2300313566 - Phần lô 354 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng ALK-1, pha sẵn
40. PP2300313567 - Phần lô 355 - Kháng thể kháng CD23, pha sẵn
41. PP2300313572 - Phần lô 360 - Kháng thể kháng CD38, pha sẵn
42. PP2300313573 - Phần lô 361 - Kháng thể kháng CD4, pha sẵn
43. PP2300313574 - Phần lô 362 - Kháng thể kháng Arginase-1, pha sẵn
44. PP2300313576 - Phần lô 364 - Kháng thể kháng CD43, pha sẵn
45. PP2300313577 - Phần lô 365 - Kháng thể kháng CD8, pha sẵn
46. PP2300313582 - Phần lô 370 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK19, pha sẵn
47. PP2300313583 - Phần lô 371 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK20, pha sẵn
48. PP2300313584 - Phần lô 372 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK7, pha sẵn
49. PP2300313586 - Phần lô 374 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng CK8/18, pha sẵn
50. PP2300313588 - Phần lô 376 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Bcl-2, pha sẵn
51. PP2300313590 - Phần lô 378 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng Ep-CAM, pha sẵn
52. PP2300313593 - Phần lô 381 - Kháng thể kháng ERG, pha sẵn
53. PP2300313594 - Phần lô 382 - Kháng thể kháng ER, pha sẵn
54. PP2300313596 - Phần lô 384 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Bcl-6, pha sẵn
55. PP2300313597 - Phần lô 385 - Kháng thể kháng GATA3, pha sẵn
56. PP2300313598 - Phần lô 386 - Kháng thể kháng GCDFP-15, pha sẵn
57. PP2300313600 - Phần lô 388 - Kháng thể kháng Glutamin Synthetase, pha sẵn
58. PP2300313603 - Phần lô 391 - Kháng thể kháng HMB-45, pha sẵn
59. PP2300313606 - Phần lô 394 - Kháng thể đơn dòng kháng Beta-catenin, pha sẵn
60. PP2300313611 - Phần lô 399 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Ki-67, pha sẵn
61. PP2300313612 - Phần lô 400 - Kháng thể kháng MART-1, pha sẵn
62. PP2300313615 - Phần lô 403 - Kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng Mum-1, pha sẵn
63. PP2300313616 - Phần lô 404 - Kháng thể kháng Myogenin, pha sẵn
64. PP2300313619 - Phần lô 407 - Negative control, pha sẵn
65. PP2300313620 - Phần lô 408 - Kháng thể đơn dòng từ chuột kháng NSE, pha sẵn
66. PP2300313625 - Phần lô 413 - Kháng thể kháng PLAP, pha sẵn
67. PP2300313626 - Phần lô 414 - Kháng thể kháng PR, pha sẵn
68. PP2300313628 - Phần lô 416 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus
69. PP2300313686 - Phần lô 474 - Thuốc thử xét nghiệm SCC
70. PP2300313692 - Phần lô 480 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
71. PP2300313713 - Phần lô 501 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
72. PP2300313735 - Phần lô 523 - Thuốc thử xét nghiệm PTH
73. PP2300313736 - Phần lô 524 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP
74. PP2300313737 - Phần lô 525 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
75. PP2300313738 - Phần lô 526 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin
76. PP2300313739 - Phần lô 527 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin
77. PP2300313740 - Phần lô 528 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
78. PP2300313741 - Phần lô 529 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NT-proBNP
79. PP2300313815 - Phần lô 603 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)
80. PP2300313817 - Phần lô 605 - Thuốc thử xét nghiệm CD45, LCA (RP2/18)
81. PP2300313818 - Phần lô 606 - Thuốc thử xét nghiệm Prostate Specific Antigen (PSA)
82. PP2300313820 - Phần lô 608 - Thuốc thử xét nghiệm Desmin (DE-R-11)
83. PP2300313821 - Phần lô 609 - Thuốc thử xét nghiệm Kappa
84. PP2300313822 - Phần lô 610 - Thuốc thử xét nghiệm Lambda
85. PP2300313823 - Phần lô 611 - Thuốc thử xét nghiệm Chromogranin A (LK2H10)
86. PP2300313824 - Phần lô 612 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (Polyclonal)
87. PP2300313825 - Phần lô 613 - Thuốc thử xét nghiệm CD20 (L26)
88. PP2300313826 - Phần lô 614 - Thuốc thử xét nghiệm p53 (Bp53-11)
89. PP2300313827 - Phần lô 615 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-Fetoprotein
90. PP2300313828 - Phần lô 616 - Thuốc thử xét nghiệm CA-125 (OC125)
91. PP2300313829 - Phần lô 617 - Thuốc thử xét nghiệm CD34
92. PP2300313832 - Phần lô 620 - Thuốc thử xét nghiệm TdT
93. PP2300313833 - Phần lô 621 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroglobulin (2H11+6E1)
94. PP2300313834 - Phần lô 622 - Thuốc thử xét nghiệm Myosin, Smooth Muscle (SMMS-1)
95. PP2300313835 - Phần lô 623 - Thuốc thử xét nghiệm CD21 (2G9)
96. PP2300313836 - Phần lô 624 - Thuốc thử xét nghiệm Galectin-3 (9C4)
97. PP2300313837 - Phần lô 625 - Thuốc thử xét nghiệm Mammaglobin (31A5)
98. PP2300313838 - Phần lô 626 - Thuốc thử xét nghiệm PSAP (PASE/4LJ)
99. PP2300313839 - Phần lô 627 - Thuốc thử xét nghiệm CD45 (LCA) (2B11 & PD7/26)
100. PP2300313840 - Phần lô 628 - Thuốc thử xét nghiệm Glial Fibrillary Acidic Protein (EP672Y)
101. PP2300313843 - Phần lô 631 - Thuốc thử xét nghiệm Hepatocyte Specific Antigen (OCH1E5)
102. PP2300313844 - Phần lô 632 - Thuốc thử xét nghiệm S100 (4C4.9)
103. PP2300313845 - Phần lô 633 - Thuốc thử xét nghiệm Vimentin (V9)
104. PP2300313846 - Phần lô 634 - Thuốc thử xét nghiệm CD68 (KP-1)
105. PP2300313847 - Phần lô 635 - Thuốc thử xét nghiệm CD3 (2GV6)
106. PP2300313848 - Phần lô 636 - Thuốc thử xét nghiệm WT1 (6F-H2)
107. PP2300313849 - Phần lô 637 - Thuốc thử xét nghiệm Caldesmon (E89)
108. PP2300313850 - Phần lô 638 - Thuốc thử xét nghiệm CD2 (MRQ-11)
109. PP2300313851 - Phần lô 639 - Thuốc thử xét nghiệm CD31 (JC70)
110. PP2300313852 - Phần lô 640 - Thuốc thử xét nghiệm CDX-2 (EPR2764Y)
111. PP2300313854 - Phần lô 642 - Thuốc thử xét nghiệm Oct-4 (MRQ-10)
112. PP2300313855 - Phần lô 643 - Thuốc thử xét nghiệm Podoplanin (D2-40)
113. PP2300313856 - Phần lô 644 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (SP11)
114. PP2300313857 - Phần lô 645 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 (8G7G3/1)
115. PP2300313858 - Phần lô 646 - Thuốc thử xét nghiệm PAX5 (SP34)
116. PP2300313859 - Phần lô 647 - Thuốc thử xét nghiệm CD79a (SP18)
117. PP2300313860 - Phần lô 648 - Thuốc thử xét nghiệm CD10 (SP67)
118. PP2300313861 - Phần lô 649 - Thuốc thử xét nghiệm Cyclin D1 (SP4-R)
119. PP2300313862 - Phần lô 650 - Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4)
120. PP2300313863 - Phần lô 651 - Thuốc thử xét nghiệm EMA (E29)
121. PP2300313865 - Phần lô 653 - Thuốc thử xét nghiệm E-cadherin (36)
122. PP2300313866 - Phần lô 654 - Thuốc thử xét nghiệm CD99 (O13)
123. PP2300313867 - Phần lô 655 - Thuốc thử xét nghiệm CD5 (SP19)
124. PP2300313869 - Phần lô 657 - Thuốc thử xét nghiệm Calretinin (SP65)
125. PP2300313870 - Phần lô 658 - Thuốc thử xét nghiệm C3d
126. PP2300313871 - Phần lô 659 - Thuốc thử xét nghiệm CD1a (EP3622)
127. PP2300313872 - Phần lô 660 - Thuốc thử xét nghiệm DOG1 (SP31)
128. PP2300313873 - Phần lô 661 - Thuốc thử xét nghiệm CEA (CEA31)
129. PP2300313875 - Phần lô 663 - Thuốc thử xét nghiệm Synaptophysin (MRQ-40)
130. PP2300313876 - Phần lô 664 - Thuốc thử xét nghiệm CD56 (MRQ-42)
131. PP2300313877 - Phần lô 665 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)
132. PP2300313878 - Phần lô 666 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 (GC33)
133. PP2300313879 - Phần lô 667 - Thuốc thử xét nghiệm c-MYC (Y69)
134. PP2300313880 - Phần lô 668 - Thuốc thử xét nghiệm lgG4 (MRQ-44)
135. PP2300313881 - Phần lô 669 - Thuốc thử xét nghiệm INI-1 (MRQ-27)
136. PP2300313882 - Phần lô 670 - Thuốc thử xét nghiệm PAX8 (MRQ-50)
137. PP2300313883 - Phần lô 671 - Thuốc thử xét nghiệm TFE3 (MRQ-37)
138. PP2300313884 - Phần lô 672 - Thuốc thử xét nghiệm CD7 (SP94)
139. PP2300313886 - Phần lô 674 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin (SP17)
140. PP2300313887 - Phần lô 675 - Thuốc thử chứa kháng thể đặc hiệu kháng trực tiếp với CMV
141. PP2300313888 - Phần lô 676 - Thuốc thử xét nghiệm C4d (SP91)
142. PP2300313889 - Phần lô 677 - Thuốc thử xét nghiệm CD30 (Ber-H2)
143. PP2300313890 - Phần lô 678 - Thuốc thử xét nghiệm SALL4 (6E3)
144. PP2300313891 - Phần lô 679 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A (MRQ-60)
145. PP2300313892 - Phần lô 680 - Thuốc thử xét nghiệm SOX-11 (MRQ-58)
146. PP2300313893 - Phần lô 681 - Thuốc thử xét nghiệm MyoD1 (EP212)
147. PP2300313894 - Phần lô 682 - Thuốc thử xét nghiệm p40 (BC28)
148. PP2300313897 - Phần lô 685 - Thuốc thử xét nghiệm Olig2 (EP112)
149. PP2300313902 - Phần lô 690 - Thuốc thử xét nghiệm SATB2 (EP281) PAb, Cell Marque
150. PP2300313903 - Phần lô 691 - Thuốc thử xét nghiệm CD117 (EP10)
151. PP2300313904 - Phần lô 692 - Thuốc thử xét nghiệm Epstein-Barr Virus Early RNA (EBER)
152. PP2300313906 - Phần lô 694 - IVD phát hiện mẫu dò
153. PP2300313907 - Phần lô 695 - Thuốc thử xét nghiệm Sự hiện diện của EBER (Epstein-Barr Virus Early RNA)
154. PP2300313908 - Phần lô 696 - Hóa chất xét nghiệm
155. PP2300313909 - Phần lô 697 - Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA
156. PP2300313910 - Phần lô 698 - Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nền trong mẫu thử
157. PP2300313923 - Phần lô 711 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc
158. PP2300313924 - Phần lô 712 - Dung dịch rửa máy
159. PP2300313925 - Phần lô 713 - Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT
160. PP2300313927 - Phần lô 715 - Hoá chất xét nghiệm HIV Duo
161. PP2300313928 - Phần lô 716 - Hóa chất rửa hệ thống
162. PP2300313962 - Phần lô 750 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) đóng gói 100 test
163. PP2300313963 - Phần lô 751 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ACTH
164. PP2300313964 - Phần lô 752 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR đóng gói 300 test
165. PP2300313965 - Phần lô 753 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase
166. PP2300313966 - Phần lô 754 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TSHR
167. PP2300313984 - Phần lô 772 - Đĩa khuếch đại 24 vị trí
168. PP2300313985 - Phần lô 773 - Đĩa xử lý 24 vị trí
169. PP2300313986 - Phần lô 774 - Đĩa chất thải lỏng 24 vị trí
170. PP2300313987 - Phần lô 775 - Đầu típ hút có lọc thể tích 300 ul tương thích máy tự động
171. PP2300313988 - Phần lô 776 - Hóa chất ly giải mẫu tương thích máy tự động
172. PP2300313989 - Phần lô 777 - Dung dịch hạt bi từ tương thích cho máy tự động
173. PP2300313991 - Phần lô 779 - Hóa chất pha loãng tương thích cho máy tự động
174. PP2300313992 - Phần lô 780 - Hóa chất rửa tương thích cho máy tự động
175. PP2300313993 - Phần lô 781 - Chứng âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho hệ thống tự động
176. PP2300313994 - Phần lô 782 - Vật liệu kiểm soát dương tính cho xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1, định lượng DNA HBV, định tính và định lượng RNA HCV
177. PP2300313995 - Phần lô 783 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng DNA HBV hệ thống tự động
178. PP2300313996 - Phần lô 784 - Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV hệ thống tự động
179. PP2300314022 - Phần lô 810 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người.
180. PP2300314023 - Phần lô 811 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus
181. PP2300314191 - Phần lô 979 - Bộ kháng thể 2 dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch, chạy tự động trên máy BenchMark Ultra, Ventana
182. PP2300314192 - Phần lô 980 - Bộ khuếch đại tín hiệu cho bộ phát hiện hóa mô miễn dịch màu nâu
183. PP2300314193 - Phần lô 981 - Bộ kít phát hiện tạo màu nâu theo cơ chế gắn HQ ( Hapten)
184. PP2300314194 - Phần lô 982 - Bộ mẫu dò kép HER2 - lai phân tử (pha sẵn)
185. PP2300314195 - Phần lô 983 - Bộ phát hiện màu đỏ dùng trong lai nhiễm sắc thể
186. PP2300314197 - Phần lô 985 - Cuộn in nhiệt
187. PP2300314198 - Phần lô 986 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong HMMD
188. PP2300314199 - Phần lô 987 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên trong lai tại chỗ nhiễm sắc thể
189. PP2300314200 - Phần lô 988 - Dung dịch dầu chống bốc hơi hóa chất trong máy HMMD
190. PP2300314201 - Phần lô 989 - Dung dịch đệm lai phân tử cho xét nghiệm lai Her2 (pha sẵn)
191. PP2300314202 - Phần lô 990 - Dung dịch đệm rửa đậm đặc
192. PP2300314203 - Phần lô 991 - Dung dịch hỗ trợ bộc lộ kháng nguyên
193. PP2300314204 - Phần lô 992 - Dung dịch làm xanh nhân tế bào
194. PP2300314205 - Phần lô 993 - Dung dịch phát hiện màu bạc DNP dùng trong lai nhiễm sắc thể
195. PP2300314207 - Phần lô 995 - Dung dịch rửa bạc dùng trong lai nhiễm sắc thể
196. PP2300314208 - Phần lô 996 - Dung dịch tẩy parafin
197. PP2300314209 - Phần lô 997 - Enzyme khử màng 3 dùng cho lai phân tử (pha sẵn) 200 test
198. PP2300314210 - Phần lô 998 - Enzyme khử màng dùng để tối ưu xét nghiệm Hóa mô miễn dịch
199. PP2300314211 - Phần lô 999 - Giấy in nhãn tiêu bản dùng cho máy HMMD
200. PP2300314212 - Phần lô 1000 - Hóa chất nhuộm nhân pha sẵn, chạy tự động trên máy hóa mô miễn dịch
201. PP2300314213 - Phần lô 1001 - Kháng thể đơn dòng kháng ALK (D5F3) dùng để điều trị đích (pha sẵn)
202. PP2300314217 - Phần lô 1005 - Kháng thể đơn dòng kháng BRAF V600E (pha sẵn)
203. PP2300314235 - Phần lô 1023 - Kháng thể đơn dòng kháng HER-2/neu (4B5), pha sẵn
204. PP2300314243 - Phần lô 1031 - Kháng thể đơn dòng kháng MLH-1 (M1), pha sẵn
205. PP2300314244 - Phần lô 1032 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH2 (G219-1129), pha sẵn
206. PP2300314245 - Phần lô 1033 - Kháng thể đơn dòng kháng MSH6 (44), pha sẵn
207. PP2300314249 - Phần lô 1037 - Kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 (SP263), pha sẵn
208. PP2300314251 - Phần lô 1039 - Kháng thể đơn dòng kháng PMS2 (EPR3947), pha sẵn
209. PP2300314259 - Phần lô 1047 - Lam kính tích điện dương
210. PP2300314274 - Phần lô 1062 - Đầu côn có màng lọc dùng cho hệ thống tự động
211. PP2300314276 - Phần lô 1064 - Hóa chất rửa máy tự động sàng lọc NAT
212. PP2300314277 - Phần lô 1065 - Đầu côn hút mẫu đã tách chiết trong hệ thống máy tự động
213. PP2300314278 - Phần lô 1066 - Ống đựng mẫu chuyên dụng
214. PP2300314279 - Phần lô 1067 - Hóa chất rửa máy tự động
215. PP2300314280 - Phần lô 1068 - Khay xử lý mẫu trên máy tách chiết tự động
216. PP2300314281 - Phần lô 1069 - Kim hút hóa chất cho hệ thống tự động
217. PP2300314282 - Phần lô 1070 - Ống chuyên dụng đựng sản phẩm tách chiết ADN, ARN
218. PP2300314284 - Phần lô 1072 - Cóng đựng mẫu bệnh phẩm
219. PP2300314285 - Phần lô 1073 - Đầu côn hút mẫu/ cóng phản ứng
220. PP2300314286 - Phần lô 1074 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg
221. PP2300314287 - Phần lô 1075 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO
222. PP2300314288 - Phần lô 1076 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm CK-MB
223. PP2300314289 - Phần lô 1077 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Estradiol
224. PP2300314290 - Phần lô 1078 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
225. PP2300314291 - Phần lô 1079 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4
226. PP2300314292 - Phần lô 1080 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm LH
227. PP2300314293 - Phần lô 1081 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Prolactin
228. PP2300314294 - Phần lô 1082 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3
229. PP2300314295 - Phần lô 1083 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm Testosterone
230. PP2300314296 - Phần lô 1084 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
231. PP2300314297 - Phần lô 1085 - Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH
232. PP2300314298 - Phần lô 1086 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số
233. PP2300314299 - Phần lô 1087 - Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều chỉ số
234. PP2300314300 - Phần lô 1088 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm
235. PP2300314301 - Phần lô 1089 - Hóa chất pha loãng
236. PP2300314302 - Phần lô 1090 - Hóa chất pha loãng
237. PP2300314303 - Phần lô 1091 - Hóa chất pha loãng
238. PP2300314304 - Phần lô 1092 - Hóa chất pha loãng
239. PP2300314305 - Phần lô 1093 - Hóa chất pha loãng Estradiol/Progesterone
240. PP2300314306 - Phần lô 1094 - Hóa chất rửa điện cực
241. PP2300314307 - Phần lô 1095 - Hóa chất rửa hệ thống
242. PP2300314308 - Phần lô 1096 - Hóa chất xét nghiệm AMH
243. PP2300314309 - Phần lô 1097 - Hóa chất xét nghiệm anti-Tg
244. PP2300314310 - Phần lô 1098 - Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO
245. PP2300314311 - Phần lô 1099 - Hóa chất xét nghiệm CK-MB
246. PP2300314312 - Phần lô 1100 - Hóa chất xét nghiệm Cortisol
247. PP2300314313 - Phần lô 1101 - Hóa chất xét nghiệm Estradiol
248. PP2300314314 - Phần lô 1102 - Hóa chất xét nghiệm FSH
249. PP2300314315 - Phần lô 1103 - Hóa chất xét nghiệm FT4
250. PP2300314317 - Phần lô 1105 - Hóa chất xét nghiệm LH
251. PP2300314318 - Phần lô 1106 - Hóa chất xét nghiệm Progesterone
252. PP2300314319 - Phần lô 1107 - Hóa chất xét nghiệm Prolactin
253. PP2300314320 - Phần lô 1108 - Thuốc thử xét nghiệm T3
254. PP2300314321 - Phần lô 1109 - Hóa chất xét nghiệm Testosterone
255. PP2300314322 - Phần lô 1110 - Hóa chát xét nghiệm TG
256. PP2300314323 - Phần lô 1111 - Hóa chất xét nghiệm TSH
257. PP2300314324 - Phần lô 1112 - Nước rửa hệ thống
258. PP2300314325 - Phần lô 1113 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (proCalcitonin)
259. PP2300314326 - Phần lô 1114 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs
260. PP2300314327 - Phần lô 1115 - Cốc/ tip đựng bệnh phẩm
261. PP2300314329 - Phần lô 1117 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone
262. PP2300314330 - Phần lô 1118 - Chất hiệu chuẩn CA 72-4
263. PP2300314331 - Phần lô 1119 - Dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Everolimus
264. PP2300314332 - Phần lô 1120 - Chất hiệu chuẩn IgE
265. PP2300314333 - Phần lô 1121 - Chất hiệu chuẩn NSE
266. PP2300314335 - Phần lô 1123 - Chất kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm ung thư
267. PP2300314336 - Phần lô 1124 - Chất pha loãng NSE
268. PP2300314337 - Phần lô 1125 - Xét nghiệm miễn dịch dùng để định lượng everolimus trong máu toàn phần người.
269. PP2300314338 - Phần lô 1126 - Định lượng ISD Sample PT e100
270. PP2300314339 - Phần lô 1127 - Dung dịch rửa kim hút
271. PP2300314341 - Phần lô 1129 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL‑6
272. PP2300314343 - Phần lô 1131 - Hóa chất Định lượng CA 72-4
273. PP2300314344 - Phần lô 1132 - Hóa chất Định lượng IgE II
274. PP2300314345 - Phần lô 1133 - Hóa chất Định lượng ISD-Everolimus
275. PP2300314347 - Phần lô 1135 - Hóa chất khẳng định xét nghiệm HBsAg
276. PP2300314348 - Phần lô 1136 - Hóa chất kiểm tra chất lượng ISD
277. PP2300314349 - Phần lô 1137 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP
278. PP2300314350 - Phần lô 1138 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc
279. PP2300314351 - Phần lô 1139 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBc IgM
280. PP2300314352 - Phần lô 1140 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-Hbe
281. PP2300314353 - Phần lô 1141 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HBs
282. PP2300314354 - Phần lô 1142 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Anti-HCV
283. PP2300314355 - Phần lô 1143 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1
284. PP2300314356 - Phần lô 1144 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBeAg
285. PP2300314357 - Phần lô 1145 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg
286. PP2300314358 - Phần lô 1146 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBsAg định lượng
287. PP2300314359 - Phần lô 1147 - Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV combi PT
288. PP2300314360 - Phần lô 1148 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch
289. PP2300314361 - Phần lô 1149 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
290. PP2300314362 - Phần lô 1150 - Hóa chất pha loãng
291. PP2300314363 - Phần lô 1151 - Hóa chất pha loãng 1 số XN đặc biệt
292. PP2300314364 - Phần lô 1152 - Dung dịch rửa máy
293. PP2300314365 - Phần lô 1153 - Hóa chất rửa hệ thống
294. PP2300314367 - Phần lô 1155 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM
295. PP2300314368 - Phần lô 1156 - Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe
296. PP2300314369 - Phần lô 1157 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs
297. PP2300314370 - Phần lô 1158 - Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 100
298. PP2300314371 - Phần lô 1159 - Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1
299. PP2300314372 - Phần lô 1160 - Hóa chất xét nghiệm HBeAg
300. PP2300314373 - Phần lô 1161 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg
301. PP2300314374 - Phần lô 1162 - Hóa chất xét nghiệm HBsAg định lượng
302. PP2300314375 - Phần lô 1163 - Nước rửa
1. PP2300313314 - Phần lô 102 - Đầu típ hút mẫu và hóa chất
2. PP2300313508 - Phần lô 296 - Đầu côn dùng hút bệnh phẩm
3. PP2300313538 - Phần lô 326 - Đầu côn có màng lọc 1000ul dùng cho hệ thống tách tự động
4. PP2300313542 - Phần lô 330 - Khay đựng mẫu 96 giếng dùng cho hệ thống tách tự động
5. PP2300313545 - Phần lô 333 - Miếng dán đĩa dùng cho máy hệ thống tách tự động
6. PP2300314101 - Phần lô 889 - Ống lấy mẫu 2.0 mL
7. PP2300314422 - Phần lô 1210 - Ống lấy mẫu 0.5 mL
8. PP2300314624 - Phần lô 1412 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A
9. PP2300314625 - Phần lô 1413 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B
10. PP2300314626 - Phần lô 1414 - Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu AB
11. PP2300314681 - Phần lô 1469 - Môi trường dinh dưỡng cho sự phát triển vi khuẩn khó mọc
12. PP2300314685 - Phần lô 1473 - Môi trường dinh dưỡng nuôi cấy streptococci, Neisseria…
13. PP2300314686 - Phần lô 1474 - Môi trường kháng sinh đối với pneumococci và các streptococci khác, Haemophilus và Moraxella
14. PP2300314687 - Phần lô 1475 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
15. PP2300314688 - Phần lô 1476 - Môi trường có pH axit
16. PP2300314689 - Phần lô 1477 - Môi trường phân lập và định danh sơ bộ enterococci / liên cầu khuẩn nhóm D
17. PP2300314690 - Phần lô 1478 - Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori
18. PP2300314691 - Phần lô 1479 - Môi trường phân lập vi khuẩn kỵ khí và xác định MIC sử dụng phương pháp Etest
19. PP2300314692 - Phần lô 1480 - Khoanh kháng sinh Ertapenem 10µg
20. PP2300314693 - Phần lô 1481 - Khoanh kháng sinh Amikacin 30 µg
21. PP2300314694 - Phần lô 1482 - Khoanh kháng sinh Cefepime 30µg
22. PP2300314695 - Phần lô 1483 - Khoanh kháng sinh Ciprofloxacin 5µg
23. PP2300314696 - Phần lô 1484 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 10µg
24. PP2300314698 - Phần lô 1486 - Khoanh kháng sinh Cefuroxime 30µg
25. PP2300314699 - Phần lô 1487 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 10µg
26. PP2300314700 - Phần lô 1488 - Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg
27. PP2300314701 - Phần lô 1489 - Khoanh kháng sinh Ceftriaxone 30µg
28. PP2300314702 - Phần lô 1490 - Khoanh kháng sinh Colistin µg
29. PP2300314704 - Phần lô 1492 - Khoanh kháng sinh Meropenem 10µg
30. PP2300314705 - Phần lô 1493 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin/ clavulanic acid 30µg
31. PP2300314714 - Phần lô 1502 - Khoanh kháng sinh Linezolid 30µg
32. PP2300314725 - Phần lô 1513 - Khoanh kháng sinh Mecillinam 10µg
33. PP2300314734 - Phần lô 1522 - Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg
34. PP2300314745 - Phần lô 1533 - Khoanh kháng sinh Minocycline 30µg
35. PP2300314756 - Phần lô 1544 - Khoanh kháng sinh Vancomycin 30µg
36. PP2300314764 - Phần lô 1552 - Khoanh kháng sinh Tobramycin 10µg
37. PP2300314775 - Phần lô 1563 - Khoanh kháng sinh Ofloxacin 5µg
38. PP2300314793 - Phần lô 1581 - Khoanh kháng sinh Tigecycline 15µg
39. PP2300314801 - Phần lô 1589 - Môi trường cơ bản để chuẩn bị các đĩa thạch chocolate cho nuôi cấy gonococci
40. PP2300314804 - Phần lô 1592 - Khoanh giấy định danh Streptococus pneuminiae
41. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag
42. PP2300314810 - Phần lô 1598 - Ống chuẩn độ đục 0.5M McFarland
43. PP2300314812 - Phần lô 1600 - Mannitol Salt Agar
44. PP2300314813 - Phần lô 1601 - Máng nhựa đựng hóa chất 50ml
45. PP2300314814 - Phần lô 1602 - Khoanh kháng sinh Trimethoprim 5µg
46. PP2300314816 - Phần lô 1604 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg
47. PP2300314817 - Phần lô 1605 - Khoanh kháng sinh Streptomycin 300µg
48. PP2300314818 - Phần lô 1606 - Khoanh kháng sinh Spiramycin 100µg
49. PP2300314820 - Phần lô 1608 - Khoanh kháng sinh Piperacillin 100µg
50. PP2300314821 - Phần lô 1609 - Khoanh kháng sinh Pefloxacin 5µg
51. PP2300314822 - Phần lô 1610 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
52. PP2300314823 - Phần lô 1611 - Khoanh kháng sinh Netilmicin 30µg
53. PP2300314824 - Phần lô 1612 - Khoanh kháng sinh Nalidixic acid 30µg
54. PP2300314825 - Phần lô 1613 - Khoanh kháng sinh Amoxycillin 10µg
55. PP2300314826 - Phần lô 1614 - Khoanh kháng sinh Fosfomycin trometamol 200µg
56. PP2300314827 - Phần lô 1615 - Khoanh kháng sinh Cephalexin 30µg
57. PP2300314828 - Phần lô 1616 - Khoanh kháng sinh Ceftizoxime 30µg
58. PP2300314836 - Phần lô 1624 - Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg
59. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus
60. PP2300314838 - Phần lô 1626 - Canh thang Mueller-Hilton có điều chỉnh cation, bổ sung TES và máu ngựa đã ly giải
61. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B
62. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori
63. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1
64. PP2300314843 - Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO
65. PP2300314844 - Phần lô 1632 - Khoanh kháng sinh Cefaclor 30µg
66. PP2300314845 - Phần lô 1633 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg
67. PP2300314847 - Phần lô 1635 - Khoanh kháng sinh Cephalothin 30µg
68. PP2300314848 - Phần lô 1636 - Khoanh kháng sinh Cephazolin 30µg
69. PP2300314863 - Phần lô 1651 - Khoanh kháng sinh Clarithromycin 15µg
70. PP2300314864 - Phần lô 1652 - Khoanh kháng sinh Clindamycin 2µg
71. PP2300314865 - Phần lô 1653 - Khoanh kháng sinh Doxycycline 30µg
72. PP2300314868 - Phần lô 1656 - Khoanh kháng sinh Kanamycin 30µg
73. PP2300314869 - Phần lô 1657 - Khoanh kháng sinh Levofloxacin 5µg
74. PP2300314871 - Phần lô 1659 - Khoanh kháng sinh Neomycin 30µg
75. PP2300314872 - Phần lô 1660 - Khoanh kháng sinh Nortloxacin 10µg
76. PP2300314873 - Phần lô 1661 - Khoanh kháng sinh Novobiocin 5µg
77. PP2300314874 - Phần lô 1662 - Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg
78. PP2300314875 - Phần lô 1663 - Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg
79. PP2300314877 - Phần lô 1665 - Khoanh kháng sinh Polymyxin B 300 units
80. PP2300314879 - Phần lô 1667 - Khoanh kháng sinh Ticarcillin 75µg/Clavulanic Acid 10µg
81. PP2300314880 - Phần lô 1668 - Thanh xác định MIC của Imipenem
82. PP2300314881 - Phần lô 1669 - Thanh xác định MIC của Ertapenem
83. PP2300314882 - Phần lô 1670 - Thanh xác định MIC của Levofloxacin
84. PP2300314883 - Phần lô 1671 - Thanh xác định MIC của Amoxicillin
85. PP2300314885 - Phần lô 1673 - Thanh xác định MIC của Metronidazole
86. PP2300314886 - Phần lô 1674 - Thanh xác định MIC của Clarithromycin
87. PP2300314887 - Phần lô 1675 - Thanh xác định MIC của Amikacin
88. PP2300314888 - Phần lô 1676 - Khoanh kháng sinh Doripenem 10µg
89. PP2300314889 - Phần lô 1677 - Thanh xác định MIC của Clindamycin
90. PP2300314890 - Phần lô 1678 - Thanh xác định MIC của Cefoxitin
91. PP2300314891 - Phần lô 1679 - Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 32
92. PP2300314893 - Phần lô 1681 - Thanh xác định MIC của Vancomycin
93. PP2300314894 - Phần lô 1682 - Thanh xác định MIC của Ceftriaxone
94. PP2300314895 - Phần lô 1683 - Khoanh kháng sinh Fluconazole 25µg
95. PP2300314896 - Phần lô 1684 - Khoanh kháng sinh Nystatin* 100 units
96. PP2300314897 - Phần lô 1685 - Khoanh kháng sinh Voriconazole 1µg
97. PP2300314903 - Phần lô 1691 - Môi trường tăng sinh phát hiện vi khuẩn kỵ khí
98. PP2300314911 - Phần lô 1699 - Thanh xác định MIC của Tetracycline
99. PP2300314917 - Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
100. PP2300314921 - Phần lô 1709 - Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella
101. PP2300314925 - Phần lô 1713 - Khoanh kháng sinh Aztreonam 30µg
102. PP2300314926 - Phần lô 1714 - Khoanh kháng sinh Rifampicin 5µg
103. PP2300314927 - Phần lô 1715 - Khoanh kháng sinh Cefoxitin 30µg
104. PP2300314928 - Phần lô 1716 - Khoanh kháng sinh Moxifloxacin 5µg
105. PP2300314929 - Phần lô 1717 - Khoanh kháng sinh Nitrofurantoin 300µg
106. PP2300314931 - Phần lô 1719 - Thanh xác định MIC của Aztreonam
107. PP2300314935 - Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.
108. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP
109. PP2300315044 - Phần lô 1832 - Thanh xác định MIC của Meropenem
110. PP2300315140 - Phần lô 1928 - Môi trường phân lập để phát hiện sinh vật kỵ khí
1. PP2300313256 - Phần lô 44 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
2. PP2300313257 - Phần lô 45 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg
3. PP2300313258 - Phần lô 46 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HCV
4. PP2300313259 - Phần lô 47 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV
5. PP2300313260 - Phần lô 48 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2
6. PP2300313262 - Phần lô 50 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
7. PP2300313263 - Phần lô 51 - Vật tư để bảo trì Hệ thống xét nghiệm.
8. PP2300313264 - Phần lô 52 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
9. PP2300313265 - Phần lô 53 - IVD rửa phản ứng miễn dịch
10. PP2300313266 - Phần lô 54 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBsAg
11. PP2300313267 - Phần lô 55 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HCV
12. PP2300313268 - Phần lô 56 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể HIV
13. PP2300313269 - Phần lô 57 - Thuốc thử xét nghiệm định tính Anti-HIV loại 1 và 2
14. PP2300313270 - Phần lô 58 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBsAg
15. PP2300313271 - Phần lô 59 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Anti-HCV
16. PP2300313273 - Phần lô 61 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
17. PP2300313274 - Phần lô 62 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính Anti - HIV1+2
18. PP2300313275 - Phần lô 63 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 1
19. PP2300313276 - Phần lô 64 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 19
20. PP2300313277 - Phần lô 65 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 2
21. PP2300313278 - Phần lô 66 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 25
22. PP2300313279 - Phần lô 67 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 3
23. PP2300313280 - Phần lô 68 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 4
24. PP2300313282 - Phần lô 70 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa số 7
25. PP2300313284 - Phần lô 72 - Cuvette để thực hiện xét nghiệm sinh hóa và/hoặc pha loãng mẫu
26. PP2300313285 - Phần lô 73 - IVD tham chiếu xét nghiệm sinh hóa
27. PP2300313286 - Phần lô 74 - Gói hút ẩm
28. PP2300313287 - Phần lô 75 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
29. PP2300313288 - Phần lô 76 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin
30. PP2300313290 - Phần lô 78 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
31. PP2300313291 - Phần lô 79 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric
32. PP2300313292 - Phần lô 80 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần
33. PP2300313293 - Phần lô 81 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp
34. PP2300313294 - Phần lô 82 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca
35. PP2300313295 - Phần lô 83 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol
36. PP2300313296 - Phần lô 84 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP
37. PP2300313298 - Phần lô 86 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin
38. PP2300313299 - Phần lô 87 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT
39. PP2300313300 - Phần lô 88 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose
40. PP2300313301 - Phần lô 89 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL cholesterol trực tiếp
41. PP2300313302 - Phần lô 90 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cl
42. PP2300313303 - Phần lô 91 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng K
43. PP2300313304 - Phần lô 92 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na
44. PP2300313306 - Phần lô 94 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng trực tiếp LDL Cholesterol
45. PP2300313307 - Phần lô 95 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid
46. PP2300313308 - Phần lô 96 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea Nitrogen
47. PP2300313310 - Phần lô 98 - Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm sinh hóa thường quy
48. PP2300313311 - Phần lô 99 - Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm sinh hóa thường quy
49. PP2300313312 - Phần lô 100 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK, CK-MB
50. PP2300313314 - Phần lô 102 - Đầu típ hút mẫu và hóa chất
51. PP2300313333 - Phần lô 121 - Chất thử xét nghiệm phát hiện tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO đánh dấu màu huỳnh quang FITC
52. PP2300313336 - Phần lô 124 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào
53. PP2300313340 - Phần lô 128 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang PE
54. PP2300313341 - Phần lô 129 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC
55. PP2300313342 - Phần lô 130 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE
56. PP2300313343 - Phần lô 131 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 gắn màu PerCP
57. PP2300313345 - Phần lô 133 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC
58. PP2300313346 - Phần lô 134 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
59. PP2300313347 - Phần lô 135 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC
60. PP2300313362 - Phần lô 150 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang PE
61. PP2300313363 - Phần lô 151 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41a người đánh dấu màu huỳnh quang APC
62. PP2300313365 - Phần lô 153 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 người đánh dấu màu huỳnh quang APC
63. PP2300313433 - Phần lô 221 - Hóa chất cài đặt máy 7 màu cho máy dòng chảy tế bào cài đặt cho hệ thống
64. PP2300313434 - Phần lô 222 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 người đánh dấu màu APC.
65. PP2300313435 - Phần lô 223 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu APC
66. PP2300313436 - Phần lô 224 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 người đánh dấu màu FITC
67. PP2300313437 - Phần lô 225 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD55 người đánh dấu màu APC
68. PP2300313439 - Phần lô 227 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD59 người đánh dấu màu PE
69. PP2300313440 - Phần lô 228 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD235a người đánh dấu màu huỳnh quang FITC
70. PP2300313531 - Phần lô 319 - Kháng thể chuột gắn màu APC
71. PP2300313763 - Phần lô 551 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD294 đánh dấu màu huỳnh quang V450
72. PP2300313764 - Phần lô 552 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C
73. PP2300313765 - Phần lô 553 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD15 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
74. PP2300313766 - Phần lô 554 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD123 đánh dấu màu huỳnh quang PE
75. PP2300313767 - Phần lô 555 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP-Cy™5.5
76. PP2300313768 - Phần lô 556 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7
77. PP2300313769 - Phần lô 557 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD274 đánh dấu màu huỳnh quang APC
78. PP2300313770 - Phần lô 558 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7
79. PP2300313771 - Phần lô 559 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE-Cy™7
80. PP2300313772 - Phần lô 560 - IVD cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu
81. PP2300313773 - Phần lô 561 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE
82. PP2300313774 - Phần lô 562 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD11B đánh dấu màu huỳnh quang APC
83. PP2300313776 - Phần lô 564 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang PE
84. PP2300313777 - Phần lô 565 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD138 đánh dấu màu huỳnh quang V500-C
85. PP2300313778 - Phần lô 566 - Chất thử xét nghiệI phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang APC
86. PP2300313779 - Phần lô 567 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD16 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
87. PP2300313780 - Phần lô 568 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang APC
88. PP2300313781 - Phần lô 569 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD64 đánh dấu màu huỳnh quang PE
89. PP2300313782 - Phần lô 570 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD14 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
90. PP2300313783 - Phần lô 571 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên HLA-DR đánh dấu màu huỳnh quang PE
91. PP2300313784 - Phần lô 572 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD10 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
92. PP2300313785 - Phần lô 573 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD117 đánh dấu màu huỳnh quang PE
93. PP2300313787 - Phần lô 575 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên BD CD3 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
94. PP2300313788 - Phần lô 576 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD33 đánh dấu màu huỳnh quang PE
95. PP2300313789 - Phần lô 577 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD34 đánh dấu màu huỳnh quang APC
96. PP2300313790 - Phần lô 578 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang PE
97. PP2300313791 - Phần lô 579 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD45 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP
98. PP2300313792 - Phần lô 580 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD5 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
99. PP2300313793 - Phần lô 581 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang APC
100. PP2300313794 - Phần lô 582 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
101. PP2300313795 - Phần lô 583 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD79a đánh dấu màu huỳnh quang PE
102. PP2300313796 - Phần lô 584 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC
103. PP2300313798 - Phần lô 586 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD13 đánh dấu màu huỳnh quang APC
104. PP2300313799 - Phần lô 587 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD27 đánh dấu màu huỳnh quang APC
105. PP2300313800 - Phần lô 588 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD20 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
106. PP2300313801 - Phần lô 589 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD22 đánh dấu màu huỳnh quang APC
107. PP2300313802 - Phần lô 590 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD19 đánh dấu màu huỳnh quang PerCP
108. PP2300313803 - Phần lô 591 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD3 đánh dấu màu huỳnh quang V450
109. PP2300313804 - Phần lô 592 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD4 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
110. PP2300313805 - Phần lô 593 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD279 đánh dấu màu huỳnh quang PE
111. PP2300313806 - Phần lô 594 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD8 đánh dấu màu huỳnh quang APC-Cy™7
112. PP2300314017 - Phần lô 805 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí
113. PP2300314018 - Phần lô 806 - Chai cấy máu phát hiện vi nấm
114. PP2300314026 - Phần lô 814 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CRP
115. PP2300314027 - Phần lô 815 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CRP
116. PP2300314028 - Phần lô 816 - Chất hiệu chuẩn mức 1 xét nghiệm sinh hóa
117. PP2300314029 - Phần lô 817 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 2
118. PP2300314030 - Phần lô 818 - IVD pha loãng xét nghiệm sinh hóa số 3
119. PP2300314031 - Phần lô 819 - IVD rửa xét nghiệm sinh hóa
120. PP2300314032 - Phần lô 820 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần
121. PP2300314033 - Phần lô 821 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Anti-HIV-1 group O)
122. PP2300314034 - Phần lô 822 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (HIV p24 Antigen)
123. PP2300314035 - Phần lô 823 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đính tính HIV Combo Controls (Negative, Anti-HIV-1, Anti-HIV-2)
124. PP2300314187 - Phần lô 975 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kị khí
125. PP2300314188 - Phần lô 976 - Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật kỵ khí
126. PP2300314449 - Phần lô 1237 - Bộ hóa chất bead từ kiểm tra độ phát quang
127. PP2300314450 - Phần lô 1238 - Hóa chất thiết lập bù trừ quang phổ cho máy phân tích dòng chảy tế bào
128. PP2300314451 - Phần lô 1239 - Hóa chất giúp ổn định tế bào hỗ trợ quá trình nhuộm tế bào
129. PP2300314452 - Phần lô 1240 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện chuỗi nhẹ Kappa đánh dấu màu huỳnh quang APC
130. PP2300314454 - Phần lô 1242 - Chất thử phân tích tế bào gốc trung mô ở người
131. PP2300314455 - Phần lô 1243 - Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào
132. PP2300314456 - Phần lô 1244 - Dung dịch làm sạch máy phân tích dòng chảy tế bào
133. PP2300314457 - Phần lô 1245 - Dung dịch tắt máy phân tích dòng chảy tế bào
134. PP2300314458 - Phần lô 1246 - Dụng cụ xét nghiệm đếm tế bào gốc
135. PP2300314459 - Phần lô 1247 - Ống kháng thể đông khô hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn trong tương bào
136. PP2300314460 - Phần lô 1248 - Bộ ống kháng thể đông khô sàng lọc tương bào bất thường
137. PP2300314461 - Phần lô 1249 - Hạt bead hiệu chuẩn 3 màu cho máy tế bào dòng chảy
138. PP2300314463 - Phần lô 1251 - Hạt bead hiệu chuẩn gắn màu APC cho máy tế bào dòng chảy
139. PP2300314465 - Phần lô 1253 - Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19
140. PP2300314466 - Phần lô 1254 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD56 đánh dấu màu huỳnh quang PE
141. PP2300314467 - Phần lô 1255 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD7 đánh dấu màu huỳnh quang APC
142. PP2300314469 - Phần lô 1257 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD71 đánh dấu màu huỳnh quang APC
143. PP2300314470 - Phần lô 1258 - Hóa chất cho máy tế bào dòng chảy
144. PP2300314471 - Phần lô 1259 - Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào
145. PP2300314473 - Phần lô 1261 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD38 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
146. PP2300314474 - Phần lô 1262 - Chất thử xét nghiệm phát hiện các tế bào có biểu hiện kháng nguyên CD41 đánh dấu màu huỳnh quang FITC
147. PP2300314475 - Phần lô 1263 - Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc
148. PP2300314476 - Phần lô 1264 - Hoá chất đếm tế bào gốc tạo máu
149. PP2300314477 - Phần lô 1265 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang CD3/CD16+CD56/CD45 cho máy đếm tế bào
150. PP2300314478 - Phần lô 1266 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD4/CD45 cho máy đếm tế bào
151. PP2300314480 - Phần lô 1268 - Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 3 màu CD3/CD8/CD45 cho máy đếm tế bào
152. PP2300314481 - Phần lô 1269 - Bộ thuốc thử phát hiện biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 trong máu toàn phần đã ly giải hồng cầu ở người
153. PP2300314683 - Phần lô 1471 - Kháng thể thứ cấp gắn màu FITC
154. PP2300314773 - Phần lô 1561 - Hóa chất đếm tế bào gốc trung mô
1. PP2300313498 - Phần lô 286 - Hóa chất định lượng kháng nguyên protein nucleocapsid SARS-CoV-2
2. PP2300313499 - Phần lô 287 - Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2
3. PP2300313500 - Phần lô 288 - Hóa chất hiệu chuẩn của xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag
4. PP2300313501 - Phần lô 289 - Thuốc thử đặc hiệu được sử dụng dịch mũi họng xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag
5. PP2300313502 - Phần lô 290 - Hóa chất cho phản ứng Enzym trên hệ thống máy miễn dịch
6. PP2300313503 - Phần lô 291 - Hóa chất ngăn chặn sự hư hỏng của dung dịch Substrate Solution
7. PP2300313504 - Phần lô 292 - Vật liệu để rửa hệ thống miễn dịch
8. PP2300313505 - Phần lô 293 - Vật liệu để pha loãng mẫu trên Hệ thống miễn dịch
9. PP2300313506 - Phần lô 294 - Hóa chất pha loãng mẫu
10. PP2300313508 - Phần lô 296 - Đầu côn dùng hút bệnh phẩm
1. PP2300314712 - Phần lô 1500 - Glycerol
2. PP2300314767 - Phần lô 1555 - dung dịch muối cân bằng Hanks
3. PP2300314788 - Phần lô 1576 - Hóa chất phân tách tỷ trọng tế bào
4. PP2300314851 - Phần lô 1639 - Huyết thanh thai bê
5. PP2300314892 - Phần lô 1680 - Lithium carbonate
6. PP2300314969 - Phần lô 1757 - Sodium salicylate
7. PP2300314981 - Phần lô 1769 - Môi trường nuôi cấy ngắn hạn tế bào tủy xương
8. PP2300314997 - Phần lô 1785 - Amonium iron (III) sulfate dodecadhydrate
9. PP2300314998 - Phần lô 1786 - Potassium disulfite
10. PP2300315002 - Phần lô 1790 - Sodium thiosulfate pentahydrate
11. PP2300315082 - Phần lô 1870 - Hỗn hợp chạy phản ứng nhân gen một bước
12. PP2300315094 - Phần lô 1882 - Môi trường dinh dưỡng tăng sinh tế bào dùng cho nuôi cấy Tế Bào
13. PP2300315095 - Phần lô 1883 - Dung dịch muối cân bằng dùng trong nuôi cấy tế bào
1. PP2300314622 - Phần lô 1410 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
2. PP2300314676 - Phần lô 1464 - Viên nén khử khuẩn hòa tan trong nước
3. PP2300315019 - Phần lô 1807 - Sát khuẩn tay nhanh dạng gel
4. PP2300315034 - Phần lô 1822 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
5. PP2300315035 - Phần lô 1823 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh
6. PP2300315058 - Phần lô 1846 - Hóa chất khử khuẩn amoni bậc bốn
1. PP2300313328 - Phần lô 116 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
2. PP2300313329 - Phần lô 117 - Định lượng Triglycerid
3. PP2300313377 - Phần lô 165 - Hóa chất xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori
4. PP2300313378 - Phần lô 166 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính xác định kháng nguyên của H.pylori
5. PP2300313379 - Phần lô 167 - Hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn Hecolibacter pylori
6. PP2300313381 - Phần lô 169 - Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với khuẩn H.pylori
7. PP2300313466 - Phần lô 254 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
8. PP2300313513 - Phần lô 301 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF Latex
9. PP2300313569 - Phần lô 357 - Định lượng IgA
10. PP2300313570 - Phần lô 358 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CMV IgM II
11. PP2300313591 - Phần lô 379 - Thuốc thử định lượng Beta2-microglobulin
12. PP2300313670 - Phần lô 458 - Cóng phản ứng dùng cho phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang
13. PP2300313671 - Phần lô 459 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgG
14. PP2300313672 - Phần lô 460 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-Cardiolipin (aCL) IgM
15. PP2300313673 - Phần lô 461 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgG
16. PP2300313674 - Phần lô 462 - Hóa chất dùng để định lượng kháng thể anti-ß2 Glycoprotein-I (anti-ß2GPI) IgM
17. PP2300313675 - Phần lô 463 - Hóa chất dùng làm xúc tác phản ứng phát quang cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang
18. PP2300313677 - Phần lô 465 - Hóa chất dùng sử dụng để kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm APS và HIT
19. PP2300313678 - Phần lô 466 - Hóa chất rửa đường ống và kim hút cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang
20. PP2300313679 - Phần lô 467 - Hóa chất tẩy rửa cho máy phân tích miễn dịch hóa phát quang
21. PP2300313680 - Phần lô 468 - Chất hiệu chuẩn Heparin
22. PP2300313681 - Phần lô 469 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin không phân đoạn
23. PP2300313682 - Phần lô 470 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm xác định Heparin
24. PP2300313683 - Phần lô 471 - Hóa chất xác định hoạt độ heparin
25. PP2300313684 - Phần lô 472 - Hóa chất dùng để xác định hoạt độ heparin
26. PP2300313685 - Phần lô 473 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA)
27. PP2300313688 - Phần lô 476 - Dung dịch rửa
28. PP2300313693 - Phần lô 481 - Hóa chất định lượng chất ức chế Plasmin
29. PP2300313695 - Phần lô 483 - Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy.
30. PP2300313699 - Phần lô 487 - Hóa chất định lượng Plasminogen
31. PP2300313705 - Phần lô 493 - Xét nghiệm đột biến Yếu tố V
32. PP2300313706 - Phần lô 494 - Hóa chất xác định nồng độ yếu tố von Willebrand ristoCetin cofactor hoạt hóa
33. PP2300313707 - Phần lô 495 - Hóa chất định lượng hoạt độ yếu tố VW
34. PP2300313708 - Phần lô 496 - Hóa chất định lượng kháng nguyên yếu tố vW
35. PP2300313709 - Phần lô 497 - Xét nghiệm kháng nguyên yếu tố XIII
36. PP2300313710 - Phần lô 498 - Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT
37. PP2300313712 - Phần lô 500 - Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime
38. PP2300313714 - Phần lô 502 - Cóng phản ứng
39. PP2300313715 - Phần lô 503 - Dung dịch pha loãng
40. PP2300313716 - Phần lô 504 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
41. PP2300313717 - Phần lô 505 - Dung dịch rửa máy Acid clohydric
42. PP2300313718 - Phần lô 506 - Dung dịch rửa máy
43. PP2300313719 - Phần lô 507 - Hóa chất chuẩn máy cho xét nghiệm đông máu
44. PP2300313720 - Phần lô 508 - Hóa chất định lượng Antithrombin
45. PP2300313721 - Phần lô 509 - Hóa chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer
46. PP2300313723 - Phần lô 511 - Hóa chất định lượng D-Dimer
47. PP2300313724 - Phần lô 512 - Hóa chất định lượng Fibrinogen
48. PP2300313725 - Phần lô 513 - Hóa chất định lượng Protein C
49. PP2300313726 - Phần lô 514 - Hóa chất định lượng Protein S
50. PP2300313727 - Phần lô 515 - Hóa chất định lượng thời gian Prothrombin (PT) và nồng độ Fibrinogen
51. PP2300313728 - Phần lô 516 - Hóa chất định lượng yếu tố II
52. PP2300313729 - Phần lô 517 - Hóa chất định lượng yếu tố IX
53. PP2300313730 - Phần lô 518 - Hóa chất định lượng yếu tố V
54. PP2300313731 - Phần lô 519 - Hóa chất định lượng yếu tố VII
55. PP2300313732 - Phần lô 520 - Hóa chất định lượng yếu tố VIII
56. PP2300313734 - Phần lô 522 - Hóa chất định lượng yếu tố X
57. PP2300313744 - Phần lô 532 - Hóa chất định lượng yếu tố XI
58. PP2300313753 - Phần lô 541 - Định lượng Cortisol
59. PP2300313754 - Phần lô 542 - Chất chuẩn Cortisol
60. PP2300313755 - Phần lô 543 - Hóa chất định lượng yếu tố XII
61. PP2300313756 - Phần lô 544 - Định lượng Phospho vô cơ
62. PP2300313775 - Phần lô 563 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức thấp
63. PP2300313786 - Phần lô 574 - Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức trung bình
64. PP2300313797 - Phần lô 585 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức âm tính
65. PP2300313808 - Phần lô 596 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm kháng đông Lupus (LA) ở mức dương tính
66. PP2300313819 - Phần lô 607 - Hóa chất phát hiện kháng đông Lupus (LA) nhạy với phospholipid theo kháng thể
67. PP2300313830 - Phần lô 618 - Hóa chất sàng lọc kháng đông Lupus (LA)
68. PP2300313842 - Phần lô 630 - Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss
69. PP2300313853 - Phần lô 641 - Thuốc thử xét nghiệm APTT
70. PP2300314077 - Phần lô 865 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
71. PP2300314078 - Phần lô 866 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Zinc
72. PP2300314079 - Phần lô 867 - Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
73. PP2300314080 - Phần lô 868 - Hóa chất xét nghiệm Albumin
74. PP2300314081 - Phần lô 869 - Hóa chất xét nghiệm ALP
75. PP2300314082 - Phần lô 870 - Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm Apo A1, Apo B
76. PP2300314084 - Phần lô 872 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy
77. PP2300314085 - Phần lô 873 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
78. PP2300314086 - Phần lô 874 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP thường
79. PP2300314087 - Phần lô 875 - Calib cho xét nghiệm cystatin mức cao
80. PP2300314088 - Phần lô 876 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol
81. PP2300314089 - Phần lô 877 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LDL-Cholesterol
82. PP2300314090 - Phần lô 878 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid
83. PP2300314091 - Phần lô 879 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid (mứcthấp/cao)
84. PP2300314092 - Phần lô 880 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao
85. PP2300314094 - Phần lô 882 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp
86. PP2300314095 - Phần lô 883 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II
87. PP2300314096 - Phần lô 884 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin
88. PP2300314097 - Phần lô 885 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm protein huyết thanh 1
89. PP2300314098 - Phần lô 886 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2
90. PP2300314099 - Phần lô 887 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người
91. PP2300314100 - Phần lô 888 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa thường quy
92. PP2300314101 - Phần lô 889 - Ống lấy mẫu 2.0 mL
93. PP2300314104 - Phần lô 892 - ISE Refenrence
94. PP2300314105 - Phần lô 893 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa
95. PP2300314106 - Phần lô 894 - Hóa chất đệm xét nghiệm điện giải
96. PP2300314113 - Phần lô 901 - Nắp ống xét nghiệm hệ tự động
97. PP2300314115 - Phần lô 903 - Thuốc thử xét nghiệm Alpha-amylase
98. PP2300314116 - Phần lô 904 - Thuốc thử xét nghiệm Apo A1
99. PP2300314117 - Phần lô 905 - Thuốc thử xét nghiệm Apo B
100. PP2300314118 - Phần lô 906 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
101. PP2300314119 - Phần lô 907 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
102. PP2300314120 - Phần lô 908 - Định lượng C3
103. PP2300314121 - Phần lô 909 - Định lượng C4
104. PP2300314122 - Phần lô 910 - Thuốc thử xét nghiệm Calci
105. PP2300314123 - Phần lô 911 - Định lượng Ceruloplasmin
106. PP2300314125 - Phần lô 913 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
107. PP2300314126 - Phần lô 914 - Thuốc thử xét nghiệm CK
108. PP2300314127 - Phần lô 915 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
109. PP2300314128 - Phần lô 916 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
110. PP2300314129 - Phần lô 917 - Thuốc thử xét nghiệm CRP
111. PP2300314130 - Phần lô 918 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cystatin C
112. PP2300314131 - Phần lô 919 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
113. PP2300314132 - Phần lô 920 - Thuốc thử xét nghiệm Sắt
114. PP2300314133 - Phần lô 921 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
115. PP2300314134 - Phần lô 922 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
116. PP2300314136 - Phần lô 924 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
117. PP2300314137 - Phần lô 925 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
118. PP2300314138 - Phần lô 926 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
119. PP2300314139 - Phần lô 927 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
120. PP2300314140 - Phần lô 928 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
121. PP2300314141 - Phần lô 929 - Định lượng Haptoglobin
122. PP2300314142 - Phần lô 930 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol
123. PP2300314143 - Phần lô 931 - Định lượng IgG
124. PP2300314145 - Phần lô 933 - Thuốc thử xét nghiệm IgM
125. PP2300314146 - Phần lô 934 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
126. PP2300314147 - Phần lô 935 - Thuốc thử xét nghiệm LDH
127. PP2300314148 - Phần lô 936 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
128. PP2300314149 - Phần lô 937 - Thuốc thử xét nghiệm LIH
129. PP2300314150 - Phần lô 938 - Thuốc thử xét nghiệm Lipase
130. PP2300314151 - Phần lô 939 - Thuốc thử xét nghiệm Magnesi
131. PP2300314152 - Phần lô 940 - Định lượng Pepsinogen I
132. PP2300314153 - Phần lô 941 - Định lượng Pepsinogen II
133. PP2300314154 - Phần lô 942 - Thuốc thử xét nghiệm Phospho vô cơ
134. PP2300314156 - Phần lô 944 - Định lượng Pre-albumin
135. PP2300314157 - Phần lô 945 - Thuốc thử xét nghiệm Protein
136. PP2300314158 - Phần lô 946 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần
137. PP2300314159 - Phần lô 947 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
138. PP2300314160 - Phần lô 948 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
139. PP2300314161 - Phần lô 949 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 1
140. PP2300314162 - Phần lô 950 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 mức 2
141. PP2300314163 - Phần lô 951 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 1
142. PP2300314164 - Phần lô 952 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CK-MB mức 2
143. PP2300314166 - Phần lô 954 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm Cystatin C
144. PP2300314167 - Phần lô 955 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1
145. PP2300314168 - Phần lô 956 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2
146. PP2300314169 - Phần lô 957 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3
147. PP2300314170 - Phần lô 958 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1
148. PP2300314171 - Phần lô 959 - QC cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2
149. PP2300314172 - Phần lô 960 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II
150. PP2300314173 - Phần lô 961 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Fructose và Citrate
151. PP2300314174 - Phần lô 962 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1
152. PP2300314175 - Phần lô 963 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2
153. PP2300314377 - Phần lô 1165 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm xét nghiệm miễn dịch PAPP-A
154. PP2300314378 - Phần lô 1166 - Chất hiệu chuẩn CA19-9
155. PP2300314379 - Phần lô 1167 - Chất hiệu chuẩn CEA
156. PP2300314380 - Phần lô 1168 - Chất hiệu chuẩn HBs Ag
157. PP2300314381 - Phần lô 1169 - Chất hiệu chuẩn PAPP-A
158. PP2300314382 - Phần lô 1170 - Chất hiệu chuẩn PSA toàn phần
159. PP2300314383 - Phần lô 1171 - Chất hiệu chuẩn Total βhCG (5th IS
160. PP2300314384 - Phần lô 1172 - Chất hiệu chuẩn Unconjugated Estriol
161. PP2300314386 - Phần lô 1174 - Chất chuẩn BNP
162. PP2300314387 - Phần lô 1175 - Chất chuẩn C-Peptide
163. PP2300314388 - Phần lô 1176 - Chất chuẩn Ferritin
164. PP2300314389 - Phần lô 1177 - Chất chuẩn Free T3
165. PP2300314390 - Phần lô 1178 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
166. PP2300314391 - Phần lô 1179 - Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin
167. PP2300314392 - Phần lô 1180 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm iPTH
168. PP2300314393 - Phần lô 1181 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
169. PP2300314394 - Phần lô 1182 - Chất chuẩn TPO Antibody
170. PP2300314395 - Phần lô 1183 - Chất chuẩn PCT
171. PP2300314397 - Phần lô 1185 - Chất chuẩn Total T3
172. PP2300314398 - Phần lô 1186 - Chất chuẩn Total T4
173. PP2300314399 - Phần lô 1187 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
174. PP2300314400 - Phần lô 1188 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I
175. PP2300314401 - Phần lô 1189 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
176. PP2300314402 - Phần lô 1190 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP
177. PP2300314403 - Phần lô 1191 - Chất hiệu chuẩn HCV Ab
178. PP2300314404 - Phần lô 1192 - Chất hiệu chuẩn HIV combo
179. PP2300314405 - Phần lô 1193 - Dung dịch rửa giếng phản ứng
180. PP2300314406 - Phần lô 1194 - Dung dịch rửa máy hàng ngày
181. PP2300314407 - Phần lô 1195 - Dung dịch rửa máy hàng ngày
182. PP2300314408 - Phần lô 1196 - Giếng phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch
183. PP2300314409 - Phần lô 1197 - Hóa chất Định lượng AFP
184. PP2300314410 - Phần lô 1198 - Hóa chất Định lượng CA19-9
185. PP2300314411 - Phần lô 1199 - Hóa chất Định lượng CEA
186. PP2300314412 - Phần lô 1200 - Hóa chất Định lượng PAPP-A
187. PP2300314413 - Phần lô 1201 - Hóa chất Định lượng PSA toàn phần
188. PP2300314415 - Phần lô 1203 - Hóa chất Định lượng total βhCG
189. PP2300314416 - Phần lô 1204 - Hóa chất Định lượng Unconjugated Estriol
190. PP2300314417 - Phần lô 1205 - Hóa chất Định tính HBs Ag
191. PP2300314418 - Phần lô 1206 - Hóa chất Định tính HCV Ab
192. PP2300314419 - Phần lô 1207 - Hóa chất Định tính HIV combo
193. PP2300314420 - Phần lô 1208 - IVD cơ chất kích hoạt phản ứng hóa phát quang gắn enzym
194. PP2300314421 - Phần lô 1209 - Dung dịch kiểm tra máy
195. PP2300314423 - Phần lô 1211 - Định lượng BNP
196. PP2300314425 - Phần lô 1213 - Định lượng C-Peptide
197. PP2300314426 - Phần lô 1214 - Định lượng ferritin
198. PP2300314427 - Phần lô 1215 - Định lượng Free T3
199. PP2300314428 - Phần lô 1216 - Thuốc thử xét nghiệm FT4
200. PP2300314429 - Phần lô 1217 - Định lượng Ultrasensitive Insulin
201. PP2300314430 - Phần lô 1218 - Thuốc thử xét nghiệm iPTH
202. PP2300314431 - Phần lô 1219 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
203. PP2300314432 - Phần lô 1220 - Định lượng TPO Ab
204. PP2300314433 - Phần lô 1221 - Định lượng PCT
205. PP2300314434 - Phần lô 1222 - Định lượng Total T3
206. PP2300314436 - Phần lô 1224 - Định lượng Total T4
207. PP2300314437 - Phần lô 1225 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
208. PP2300314438 - Phần lô 1226 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin I
209. PP2300314439 - Phần lô 1227 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
210. PP2300314440 - Phần lô 1228 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
211. PP2300314441 - Phần lô 1229 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
212. PP2300314442 - Phần lô 1230 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab)
213. PP2300314443 - Phần lô 1231 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
214. PP2300314444 - Phần lô 1232 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HCV Ab
215. PP2300314446 - Phần lô 1234 - Vật liệu kiểm soát hóa chất HIV combo
216. PP2300314447 - Phần lô 1235 - Vật liệu kiểm soát nội kiểm hóa chất HBs Ag
217. PP2300314483 - Phần lô 1271 - Test định lượng kháng thể CMV IgG II
218. PP2300314485 - Phần lô 1273 - Test định lượng kháng thể CMV IgM II
219. PP2300314486 - Phần lô 1274 - Test định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi
220. PP2300314487 - Phần lô 1275 - Test định lượng kháng thể Rubella IgG
221. PP2300314488 - Phần lô 1276 - Test định lượng kháng thể Rubella IgM
222. PP2300314489 - Phần lô 1277 - Test định lượng kháng thể Toxo IgG II
223. PP2300314490 - Phần lô 1278 - Test định lượng kháng thể Toxo IgM
224. PP2300314491 - Phần lô 1279 - Bộ kit bảo dưỡng máy
225. PP2300314492 - Phần lô 1280 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm calprotectin
226. PP2300314494 - Phần lô 1282 - Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Murex Anti-HDV
227. PP2300314495 - Phần lô 1283 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgG
228. PP2300314496 - Phần lô 1284 - Chất kiểm chuẩn test định lượng HSV-1/2 IgM
229. PP2300314497 - Phần lô 1285 - Chất mồi phản ứng
230. PP2300314498 - Phần lô 1286 - Cóng phản ứng
231. PP2300314499 - Phần lô 1287 - Dung dịch kiểm tra hệ thống
232. PP2300314500 - Phần lô 1288 - Dung dịch rửa hệ thống, sử dụng để rửa giữa các xét nghiệm
233. PP2300314501 - Phần lô 1289 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể EBV IgM
234. PP2300314502 - Phần lô 1290 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgG II
235. PP2300314504 - Phần lô 1292 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể Toxo IgM
236. PP2300314505 - Phần lô 1293 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG)
237. PP2300314506 - Phần lô 1294 - Hóa chất kiểm chuẩn cho Test định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi
238. PP2300314507 - Phần lô 1295 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HCG
239. PP2300314508 - Phần lô 1296 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi
240. PP2300314509 - Phần lô 1297 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể CMV IgG II
241. PP2300314510 - Phần lô 1298 - Hóa chất kiểm chuẩn Test định lượng kháng thể Rubella IgM
242. PP2300314511 - Phần lô 1299 - Hóa chất kiểm chuẩnTest định lượng kháng thể Rubella IgG
243. PP2300314512 - Phần lô 1300 - Test định lượng HCG
244. PP2300314513 - Phần lô 1301 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgG
245. PP2300314515 - Phần lô 1303 - Test định lượng kháng thể HSV-1/2 IgM
246. PP2300314516 - Phần lô 1304 - Test định lượng kháng thể EBV IgM
247. PP2300314517 - Phần lô 1305 - Test định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi
248. PP2300314518 - Phần lô 1306 - Test định lượng kháng thể VCA IgG (EBV IGG)
249. PP2300314519 - Phần lô 1307 - Xét nghiệm đính tính phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan Delta
250. PP2300314520 - Phần lô 1308 - Hóa chất định lượng Calprotectin
251. PP2300314584 - Phần lô 1372 - Bộ cột và hóa chất xét nghiệm HbA1C
252. PP2300314585 - Phần lô 1373 - Chất hiệu chuẩn HbA1C mức 1,2
253. PP2300314586 - Phần lô 1374 - Vật liệu kiểm soát HbA1C mức 1,2
1. PP2300314011 - Phần lô 799 - Xét nghiệm miễn dịch tự động RSV
2. PP2300314012 - Phần lô 800 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Cúm A/B
3. PP2300314013 - Phần lô 801 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue NS1
4. PP2300314014 - Phần lô 802 - Xét nghiệm miễn dịch tự động Dengue IgM/IgG
5. PP2300314806 - Phần lô 1594 - TPHA Kit
6. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag
7. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus
8. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori
9. PP2300314987 - Phần lô 1775 - Test nhanh chẩn đoán HIV thế hệ 3
10. PP2300315043 - Phần lô 1831 - Test nhanh chẩn đoán HIV
1. PP2300313256 - Phần lô 44 - Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema pallidum
2. PP2300314046 - Phần lô 834 - Thuốc thử xét nghiệm yếu tố dạng thấp (Rhematoid Factor - RF)
3. PP2300314632 - Phần lô 1420 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng Treponema pallidum
4. PP2300314656 - Phần lô 1444 - Hematoxylin
5. PP2300314803 - Phần lô 1591 - Hematoxylin solution
6. PP2300314806 - Phần lô 1594 - TPHA Kit
7. PP2300314807 - Phần lô 1595 - Syphilis test nhanh
8. PP2300314808 - Phần lô 1596 - Test nhanh RSV Ag
9. PP2300314837 - Phần lô 1625 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus
10. PP2300314839 - Phần lô 1627 - Xét nghiệm test nhanh cúm A&B
11. PP2300314840 - Phần lô 1628 - Test nhanh phát hiện kháng thể kháng H.pylori
12. PP2300314841 - Phần lô 1629 - Test nhanh Dengue NS1
13. PP2300314842 - Phần lô 1630 - Test nhanh Dengue IgG/IgM
14. PP2300314843 - Phần lô 1631 - Xét nghiệm ASLO
15. PP2300314916 - Phần lô 1704 - Bộ nhuộm tế bào
16. PP2300314917 - Phần lô 1705 - Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
17. PP2300314918 - Phần lô 1706 - Test nhanh chẩn đoán Chlamydia
18. PP2300314930 - Phần lô 1718 - Thuốc nhuộm EA 50
19. PP2300314932 - Phần lô 1720 - Thuốc nhuộm OG-6
20. PP2300314933 - Phần lô 1721 - Parafin Hạt
21. PP2300314935 - Phần lô 1723 - Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng streptolysin O.
22. PP2300314936 - Phần lô 1724 - Hóa chất xét nghiệm CRP
23. PP2300314978 - Phần lô 1766 - Test nhanh chẩn đoán Morphin
24. PP2300314995 - Phần lô 1783 - Brilliant cresyl blue solution
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.