Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300280223 | Airway các cỡ | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300280225 | Băng keo giấy dành cho da nhạy cảm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 1.562.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300280226 | Băng keo lụa | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 1.562.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 4.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 5.004.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300280227 | Bình làm ẩm ôxy | vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300280228 | Bộ dây máy thở các cỡ | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300280229 | Bộ Kit trao đổi huyết tương | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 24.221.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300280230 | Bộ Kit điều trị tăng sinh bạch cầu (hoặc Bộ kít gạn tách bạch cầu) | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 24.221.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300280231 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml/cc | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300280232 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300280233 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300280234 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20 ml/cc | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300280235 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc cho ăn | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300280236 | Bông y tế thấm nước | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300280237 | Đầu Col vàng | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300280238 | Đầu Col xanh | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300280239 | Dây hút đàm các số | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300280240 | Dây nối bơm tiêm điện | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300280241 | Dây nối ống thở dùng cho máy thở | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300280242 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300280243 | Dây truyền dịch | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 5.004.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300280244 | Dây truyền dịch tránh ánh sáng | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 10.553.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300280245 | Dây truyền máu | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 10.553.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 24.221.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300280246 | Dây truyền máu có bộ lọc bạch cầu - hồng cầu | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 24.221.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 180 | 911.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300280247 | Miếng dán điện cực tim | vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300280248 | Đồng hồ oxy | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300280249 | Gạc phẫu thuật | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
27 | PP2300280250 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300280251 | Găng tay y tế không bột | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 1.562.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300280252 | Giấy điện tim 6 cần | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300280253 | Huyết áp kế cơ trẻ em kèm ống nghe | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2300280254 | Khí oxy | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 649.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300280255 | Khóa 3 ngã có dây | vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300280256 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 10.553.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 24.221.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300280257 | Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 4.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 2.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310745700 | CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI | 180 | 3.080.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300280258 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền dưới da | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300280259 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300280260 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300280261 | Kim sinh thiết tủy xương sử dụng một lần | vn0310745700 | CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI | 180 | 3.080.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300280262 | Kim tiêm lấy thuốc | vn0109073165 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 5.004.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300280263 | Lam kính | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300280264 | Kim chích máu mao mạch | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
42 | PP2300280265 | Lọ đựng nước tiểu | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 459.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300280266 | Mặt nạ gây mê các cỡ | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300280267 | Mặt nạ khí dung các cỡ | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2300280268 | Mặt nạ oxy các cỡ (người lớn, trẻ em) | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2300280269 | Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em) | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | PP2300280270 | Máy đo huyết áp người lớn | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300280271 | Micropipette dung tích 0,5-10µl | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2300280272 | Micropipette dung tích 20-200µl | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | PP2300280273 | Mũ phẫu thuật không tiệt trùng | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2300280274 | Nút đậy đuôi kim luồn | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 4.433.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300280275 | Ống đựng mẫu falcon 15ml | vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0107300158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 180 | 911.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300280276 | Ống nghiệm nhựa Citrat 2 ml | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 459.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 417.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300280278 | Ống nội khí quản có bóng các số | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300280279 | Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2300280282 | Que đè lưỡi gỗ | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1801159805 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM | 180 | 3.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2300280284 | Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 150.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300280286 | Tube Heparin 2 ml | vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 459.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 417.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300280287 | Túi đựng nước tiểu | vn1801609684 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH | 180 | 2.541.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800671785 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH ĐỨC | 180 | 7.076.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 16.955.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300280288 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 250mmx200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 150.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800554506 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU | 180 | 16.062.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 285.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300280289 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 200mmx200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 150.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 285.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2300280290 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 300mmx200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 285.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
63 | PP2300280291 | Túi máu đơn 350 ml | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300280293 | Nhiệt kế thủy ngân | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300280294 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 150.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2300280295 | Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước:350mmx200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 285.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300280296 | Túi máu bốn 450ml | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 42.410.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300280297 | Dây garo | vn1801583605 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI CASAS | 180 | 4.337.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280228 - Bộ dây máy thở các cỡ
3. PP2300280236 - Bông y tế thấm nước
4. PP2300280238 - Đầu Col xanh
5. PP2300280241 - Dây nối ống thở dùng cho máy thở
6. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
7. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
8. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
9. PP2300280268 - Mặt nạ oxy các cỡ (người lớn, trẻ em)
10. PP2300280269 - Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em)
11. PP2300280278 - Ống nội khí quản có bóng các số
12. PP2300280279 - Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ
13. PP2300280287 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2300280228 - Bộ dây máy thở các cỡ
2. PP2300280240 - Dây nối bơm tiêm điện
3. PP2300280241 - Dây nối ống thở dùng cho máy thở
4. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
5. PP2300280243 - Dây truyền dịch
6. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
7. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
8. PP2300280268 - Mặt nạ oxy các cỡ (người lớn, trẻ em)
9. PP2300280269 - Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em)
10. PP2300280274 - Nút đậy đuôi kim luồn
1. PP2300280223 - Airway các cỡ
2. PP2300280226 - Băng keo lụa
3. PP2300280236 - Bông y tế thấm nước
4. PP2300280237 - Đầu Col vàng
5. PP2300280238 - Đầu Col xanh
6. PP2300280240 - Dây nối bơm tiêm điện
7. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
8. PP2300280248 - Đồng hồ oxy
9. PP2300280250 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
10. PP2300280251 - Găng tay y tế không bột
11. PP2300280252 - Giấy điện tim 6 cần
12. PP2300280253 - Huyết áp kế cơ trẻ em kèm ống nghe
13. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
14. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
15. PP2300280260 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn
16. PP2300280263 - Lam kính
17. PP2300280266 - Mặt nạ gây mê các cỡ
18. PP2300280267 - Mặt nạ khí dung các cỡ
19. PP2300280268 - Mặt nạ oxy các cỡ (người lớn, trẻ em)
20. PP2300280269 - Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em)
21. PP2300280270 - Máy đo huyết áp người lớn
22. PP2300280271 - Micropipette dung tích 0,5-10µl
23. PP2300280272 - Micropipette dung tích 20-200µl
24. PP2300280274 - Nút đậy đuôi kim luồn
25. PP2300280278 - Ống nội khí quản có bóng các số
26. PP2300280279 - Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ
27. PP2300280282 - Que đè lưỡi gỗ
28. PP2300280287 - Túi đựng nước tiểu
29. PP2300280293 - Nhiệt kế thủy ngân
30. PP2300280297 - Dây garo
1. PP2300280231 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml/cc
2. PP2300280232 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ
3. PP2300280233 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ
4. PP2300280234 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20 ml/cc
5. PP2300280235 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc cho ăn
6. PP2300280236 - Bông y tế thấm nước
7. PP2300280256 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần
8. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
3. PP2300280243 - Dây truyền dịch
4. PP2300280245 - Dây truyền máu
5. PP2300280250 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
6. PP2300280251 - Găng tay y tế không bột
7. PP2300280252 - Giấy điện tim 6 cần
8. PP2300280256 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần
9. PP2300280257 - Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần
10. PP2300280258 - Kim dùng cho buồng tiêm truyền dưới da
11. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
12. PP2300280279 - Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ
13. PP2300280287 - Túi đựng nước tiểu
14. PP2300280288 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 250mmx200m
15. PP2300280289 - Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 200mmx200m
16. PP2300280290 - Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 300mmx200m
17. PP2300280294 - Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước
18. PP2300280295 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước:350mmx200m
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280236 - Bông y tế thấm nước
3. PP2300280237 - Đầu Col vàng
4. PP2300280238 - Đầu Col xanh
5. PP2300280239 - Dây hút đàm các số
6. PP2300280243 - Dây truyền dịch
7. PP2300280249 - Gạc phẫu thuật
8. PP2300280252 - Giấy điện tim 6 cần
9. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
10. PP2300280256 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần
11. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
12. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
13. PP2300280264 - Kim chích máu mao mạch
14. PP2300280265 - Lọ đựng nước tiểu
15. PP2300280266 - Mặt nạ gây mê các cỡ
16. PP2300280268 - Mặt nạ oxy các cỡ (người lớn, trẻ em)
17. PP2300280271 - Micropipette dung tích 0,5-10µl
18. PP2300280272 - Micropipette dung tích 20-200µl
19. PP2300280273 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
20. PP2300280276 - Ống nghiệm nhựa Citrat 2 ml
21. PP2300280282 - Que đè lưỡi gỗ
22. PP2300280286 - Tube Heparin 2 ml
23. PP2300280287 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2300280244 - Dây truyền dịch tránh ánh sáng
2. PP2300280245 - Dây truyền máu
3. PP2300280256 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần
1. PP2300280229 - Bộ Kit trao đổi huyết tương
2. PP2300280230 - Bộ Kit điều trị tăng sinh bạch cầu (hoặc Bộ kít gạn tách bạch cầu)
3. PP2300280245 - Dây truyền máu
4. PP2300280246 - Dây truyền máu có bộ lọc bạch cầu - hồng cầu
5. PP2300280256 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần
1. PP2300280284 - Test chỉ thị hóa học dùng cho lò hấp tiệt trùng
2. PP2300280288 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 250mmx200m
3. PP2300280289 - Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 200mmx200m
4. PP2300280294 - Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước
1. PP2300280225 - Băng keo giấy dành cho da nhạy cảm
2. PP2300280226 - Băng keo lụa
3. PP2300280251 - Găng tay y tế không bột
1. PP2300280223 - Airway các cỡ
2. PP2300280227 - Bình làm ẩm ôxy
3. PP2300280228 - Bộ dây máy thở các cỡ
4. PP2300280237 - Đầu Col vàng
5. PP2300280238 - Đầu Col xanh
6. PP2300280239 - Dây hút đàm các số
7. PP2300280240 - Dây nối bơm tiêm điện
8. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
9. PP2300280243 - Dây truyền dịch
10. PP2300280245 - Dây truyền máu
11. PP2300280247 - Miếng dán điện cực tim
12. PP2300280248 - Đồng hồ oxy
13. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
14. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
15. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
16. PP2300280264 - Kim chích máu mao mạch
17. PP2300280265 - Lọ đựng nước tiểu
18. PP2300280266 - Mặt nạ gây mê các cỡ
19. PP2300280267 - Mặt nạ khí dung các cỡ
20. PP2300280269 - Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em)
21. PP2300280271 - Micropipette dung tích 0,5-10µl
22. PP2300280275 - Ống đựng mẫu falcon 15ml
23. PP2300280276 - Ống nghiệm nhựa Citrat 2 ml
24. PP2300280278 - Ống nội khí quản có bóng các số
25. PP2300280279 - Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ
26. PP2300280282 - Que đè lưỡi gỗ
27. PP2300280286 - Tube Heparin 2 ml
28. PP2300280288 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 250mmx200m
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280257 - Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần
1. PP2300280265 - Lọ đựng nước tiểu
2. PP2300280276 - Ống nghiệm nhựa Citrat 2 ml
3. PP2300280286 - Tube Heparin 2 ml
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280231 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml/cc
3. PP2300280232 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ
4. PP2300280233 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ
5. PP2300280234 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20 ml/cc
6. PP2300280235 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc cho ăn
7. PP2300280250 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
8. PP2300280251 - Găng tay y tế không bột
9. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
10. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
11. PP2300280282 - Que đè lưỡi gỗ
1. PP2300280254 - Khí oxy
1. PP2300280223 - Airway các cỡ
2. PP2300280226 - Băng keo lụa
3. PP2300280231 - Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml/cc
4. PP2300280232 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ
5. PP2300280233 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ
6. PP2300280234 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20 ml/cc
7. PP2300280235 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc cho ăn
8. PP2300280236 - Bông y tế thấm nước
9. PP2300280237 - Đầu Col vàng
10. PP2300280238 - Đầu Col xanh
11. PP2300280239 - Dây hút đàm các số
12. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
13. PP2300280243 - Dây truyền dịch
14. PP2300280245 - Dây truyền máu
15. PP2300280247 - Miếng dán điện cực tim
16. PP2300280249 - Gạc phẫu thuật
17. PP2300280250 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ
18. PP2300280251 - Găng tay y tế không bột
19. PP2300280252 - Giấy điện tim 6 cần
20. PP2300280253 - Huyết áp kế cơ trẻ em kèm ống nghe
21. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
22. PP2300280256 - Kim chọc dò tủy sống các cỡ dùng 1 lần
23. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
24. PP2300280260 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn
25. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
26. PP2300280265 - Lọ đựng nước tiểu
27. PP2300280266 - Mặt nạ gây mê các cỡ
28. PP2300280268 - Mặt nạ oxy các cỡ (người lớn, trẻ em)
29. PP2300280269 - Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em)
30. PP2300280270 - Máy đo huyết áp người lớn
31. PP2300280273 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
32. PP2300280276 - Ống nghiệm nhựa Citrat 2 ml
33. PP2300280279 - Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ
34. PP2300280282 - Que đè lưỡi gỗ
35. PP2300280286 - Tube Heparin 2 ml
36. PP2300280287 - Túi đựng nước tiểu
37. PP2300280291 - Túi máu đơn 350 ml
38. PP2300280296 - Túi máu bốn 450ml
1. PP2300280246 - Dây truyền máu có bộ lọc bạch cầu - hồng cầu
2. PP2300280275 - Ống đựng mẫu falcon 15ml
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280243 - Dây truyền dịch
3. PP2300280262 - Kim tiêm lấy thuốc
1. PP2300280226 - Băng keo lụa
2. PP2300280240 - Dây nối bơm tiêm điện
3. PP2300280242 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
4. PP2300280243 - Dây truyền dịch
5. PP2300280245 - Dây truyền máu
6. PP2300280255 - Khóa 3 ngã có dây
7. PP2300280259 - Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
8. PP2300280267 - Mặt nạ khí dung các cỡ
9. PP2300280269 - Mặt nạ thở oxy có túi khí các cỡ (người lớn, trẻ em)
10. PP2300280274 - Nút đậy đuôi kim luồn
11. PP2300280278 - Ống nội khí quản có bóng các số
12. PP2300280279 - Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ
13. PP2300280287 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2300280276 - Ống nghiệm nhựa Citrat 2 ml
2. PP2300280286 - Tube Heparin 2 ml
1. PP2300280288 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 250mmx200m
2. PP2300280289 - Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 200mmx200m
3. PP2300280290 - Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước: 300mmx200m
4. PP2300280295 - Túi ép tiệt trùng loại dẹp nhiệt độ cao dùng cho máy hấp ướt kích thước:350mmx200m
1. PP2300280257 - Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần
1. PP2300280257 - Kim chọc hút tủy xương, dùng 1 lần
2. PP2300280261 - Kim sinh thiết tủy xương sử dụng một lần
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.