Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300604782 | Pipecuronium Bromide | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 1.450.000 | 150 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
2 | PP2300604783 | Natri diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 14.000.000 | 150 | 234.030.000 | 234.030.000 | 0 |
3 | PP2300604784 | Diclofenac sodium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 14.000.000 | 150 | 180.660.000 | 180.660.000 | 0 |
4 | PP2300604785 | Glibenclamide + Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 706.950.000 | 706.950.000 | 0 |
5 | PP2300604786 | Trimetazidine dihydrochloride | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 270.500.000 | 270.500.000 | 0 |
6 | PP2300604788 | Budesonide | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 415.020.000 | 415.020.000 | 0 |
7 | PP2300604789 | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 14.000.000 | 150 | 401.850.000 | 401.850.000 | 0 |
8 | PP2300604791 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 76.379.000 | 76.379.000 | 0 |
9 | PP2300604792 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 38.189.500 | 38.189.500 | 0 |
10 | PP2300604793 | Fluorometholone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 14.000.000 | 150 | 269.010.000 | 269.010.000 | 0 |
11 | PP2300604794 | Levofloxacin hydrat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 14.000.000 | 150 | 88.515.000 | 88.515.000 | 0 |
12 | PP2300604795 | Brinzolamide | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 14.000.000 | 150 | 40.845.000 | 40.845.000 | 0 |
13 | PP2300604796 | Poly (o-2-Hydroxyethyl) Starch (HES 130/0,4) + Natri chloride | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
14 | PP2300604797 | Drotaverin hydrochloride | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 530.600 | 150 | 53.060.000 | 53.060.000 | 0 |
15 | PP2300604798 | Metoprolol succinat | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 30.000.000 | 150 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 |
1. PP2300604797 - Drotaverin hydrochloride
1. PP2300604782 - Pipecuronium Bromide
1. PP2300604783 - Natri diclofenac
2. PP2300604784 - Diclofenac sodium
3. PP2300604789 - Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)
4. PP2300604793 - Fluorometholone
5. PP2300604794 - Levofloxacin hydrat
6. PP2300604795 - Brinzolamide
1. PP2300604785 - Glibenclamide + Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid)
2. PP2300604786 - Trimetazidine dihydrochloride
3. PP2300604788 - Budesonide
4. PP2300604791 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)
5. PP2300604792 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)
6. PP2300604796 - Poly (o-2-Hydroxyethyl) Starch (HES 130/0,4) + Natri chloride
7. PP2300604798 - Metoprolol succinat