Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400095563 | Băng keo chỉ nhiệt | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 345.492 | 345.492 | 0 |
2 | PP2400095564 | Bông y tế thấm nước | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 9.918.720 | 9.918.720 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 90 | 415.724 | 120 | 10.720.000 | 10.720.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 10.231.200 | 10.231.200 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
3 | PP2400095565 | Bông không thấm nước (Bông mỡ) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 129.549 | 129.549 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 160.000 | 160.000 | 0 | |||
4 | PP2400095566 | Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 1ml | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 1.504.000 | 1.504.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 90 | 415.724 | 120 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | |||
5 | PP2400095567 | Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 5ml | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 90 | 415.724 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
6 | PP2400095568 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 18.027.800 | 18.027.800 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 22.314.600 | 22.314.600 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 34.496.000 | 34.496.000 | 0 | |||
7 | PP2400095569 | Chỉ nylon số 4/0 kim tam giác | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 271.992 | 271.992 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 199.200 | 199.200 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 253.008 | 253.008 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 352.800 | 352.800 | 0 | |||
8 | PP2400095570 | Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 6.640.000 | 6.640.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 8.181.600 | 8.181.600 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | |||
9 | PP2400095571 | Dây truyền dịch có kim én | vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 90 | 415.724 | 120 | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
10 | PP2400095572 | Dây garo có khóa | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 94.500 | 94.500 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 105.000 | 105.000 | 0 | |||
11 | PP2400095573 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 2.596.000 | 2.596.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 2.572.500 | 2.572.500 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | |||
12 | PP2400095574 | Găng tay vô khuẩn số 7, số 7.5 | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 46.746.000 | 46.746.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
13 | PP2400095575 | Giấy đo điện tim 6 cần, có kẻ ô | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 1.690.150 | 1.690.150 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.649.550 | 1.649.550 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
14 | PP2400095576 | Kim cánh bướm 25G | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 600.000 | 600.000 | 0 | |||
15 | PP2400095577 | Kim châm cứu số 3 | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
16 | PP2400095578 | Kim châm cứu số 4 | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 8.750.000 | 8.750.000 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | |||
17 | PP2400095579 | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5 | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | |||
18 | PP2400095580 | Mặt nạ thở oxy bộ khí dung người lớn, trẻ em | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 1.305.800 | 1.305.800 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.367.100 | 1.367.100 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
19 | PP2400095581 | Ống nghiệm Herparin | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 367.500 | 367.500 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
20 | PP2400095582 | Kim chích máu | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 1.416.000 | 1.416.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 1.408.000 | 1.408.000 | 0 | |||
21 | PP2400095583 | Kẹp rốn | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 1.210.000 | 1.210.000 | 0 |
vn0106502225 | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 90 | 415.724 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
22 | PP2400095584 | Lọ đựng nước tiểu | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 302.400 | 302.400 | 0 |
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
23 | PP2400095585 | Lưỡi dao mổ các số | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 852.000 | 852.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.071.000 | 1.071.000 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
24 | PP2400095586 | Ống thông tiểu 2 nhánh | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 1.887.400 | 1.887.400 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 1.776.600 | 1.776.600 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
25 | PP2400095587 | Ống thông tiểu Nelaton 1 nhánh | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 5.956.800 | 5.956.800 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 5.980.800 | 5.980.800 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 5.493.600 | 5.493.600 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 3.280.000 | 3.280.000 | 0 | |||
26 | PP2400095588 | Túi đựng nước tiểu | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 90 | 2.420.831 | 120 | 3.610.800 | 3.610.800 | 0 |
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 90 | 805.588 | 120 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 2.533.567 | 120 | 3.238.200 | 3.238.200 | 0 | |||
vn4401101845 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN | 90 | 2.527.691 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
1. PP2400095564 - Bông y tế thấm nước
2. PP2400095566 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 1ml
3. PP2400095567 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 5ml
4. PP2400095568 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn
5. PP2400095569 - Chỉ nylon số 4/0 kim tam giác
6. PP2400095570 - Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác
7. PP2400095573 - Dây thở oxy 2 nhánh người lớn
8. PP2400095574 - Găng tay vô khuẩn số 7, số 7.5
9. PP2400095575 - Giấy đo điện tim 6 cần, có kẻ ô
10. PP2400095577 - Kim châm cứu số 3
11. PP2400095578 - Kim châm cứu số 4
12. PP2400095579 - Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5
13. PP2400095580 - Mặt nạ thở oxy bộ khí dung người lớn, trẻ em
14. PP2400095582 - Kim chích máu
15. PP2400095583 - Kẹp rốn
16. PP2400095585 - Lưỡi dao mổ các số
17. PP2400095586 - Ống thông tiểu 2 nhánh
18. PP2400095587 - Ống thông tiểu Nelaton 1 nhánh
19. PP2400095588 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2400095564 - Bông y tế thấm nước
2. PP2400095566 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 1ml
3. PP2400095567 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 5ml
4. PP2400095571 - Dây truyền dịch có kim én
5. PP2400095583 - Kẹp rốn
1. PP2400095569 - Chỉ nylon số 4/0 kim tam giác
2. PP2400095570 - Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác
3. PP2400095575 - Giấy đo điện tim 6 cần, có kẻ ô
4. PP2400095577 - Kim châm cứu số 3
5. PP2400095578 - Kim châm cứu số 4
6. PP2400095579 - Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5
7. PP2400095586 - Ống thông tiểu 2 nhánh
8. PP2400095587 - Ống thông tiểu Nelaton 1 nhánh
9. PP2400095588 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2400095563 - Băng keo chỉ nhiệt
2. PP2400095564 - Bông y tế thấm nước
3. PP2400095565 - Bông không thấm nước (Bông mỡ)
4. PP2400095566 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 1ml
5. PP2400095567 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 5ml
6. PP2400095568 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn
7. PP2400095569 - Chỉ nylon số 4/0 kim tam giác
8. PP2400095570 - Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác
9. PP2400095571 - Dây truyền dịch có kim én
10. PP2400095572 - Dây garo có khóa
11. PP2400095573 - Dây thở oxy 2 nhánh người lớn
12. PP2400095574 - Găng tay vô khuẩn số 7, số 7.5
13. PP2400095575 - Giấy đo điện tim 6 cần, có kẻ ô
14. PP2400095576 - Kim cánh bướm 25G
15. PP2400095577 - Kim châm cứu số 3
16. PP2400095578 - Kim châm cứu số 4
17. PP2400095579 - Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5
18. PP2400095580 - Mặt nạ thở oxy bộ khí dung người lớn, trẻ em
19. PP2400095581 - Ống nghiệm Herparin
20. PP2400095582 - Kim chích máu
21. PP2400095583 - Kẹp rốn
22. PP2400095584 - Lọ đựng nước tiểu
23. PP2400095585 - Lưỡi dao mổ các số
24. PP2400095586 - Ống thông tiểu 2 nhánh
25. PP2400095587 - Ống thông tiểu Nelaton 1 nhánh
26. PP2400095588 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2400095564 - Bông y tế thấm nước
2. PP2400095565 - Bông không thấm nước (Bông mỡ)
3. PP2400095566 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 1ml
4. PP2400095567 - Bơm tiêm vô trùng dùng 1 lần, 5ml
5. PP2400095568 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0, kim tròn
6. PP2400095569 - Chỉ nylon số 4/0 kim tam giác
7. PP2400095570 - Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác
8. PP2400095571 - Dây truyền dịch có kim én
9. PP2400095572 - Dây garo có khóa
10. PP2400095573 - Dây thở oxy 2 nhánh người lớn
11. PP2400095574 - Găng tay vô khuẩn số 7, số 7.5
12. PP2400095575 - Giấy đo điện tim 6 cần, có kẻ ô
13. PP2400095576 - Kim cánh bướm 25G
14. PP2400095577 - Kim châm cứu số 3
15. PP2400095578 - Kim châm cứu số 4
16. PP2400095579 - Kim châm cứu vô trùng dùng một lần số 5
17. PP2400095580 - Mặt nạ thở oxy bộ khí dung người lớn, trẻ em
18. PP2400095581 - Ống nghiệm Herparin
19. PP2400095582 - Kim chích máu
20. PP2400095583 - Kẹp rốn
21. PP2400095584 - Lọ đựng nước tiểu
22. PP2400095585 - Lưỡi dao mổ các số
23. PP2400095586 - Ống thông tiểu 2 nhánh
24. PP2400095587 - Ống thông tiểu Nelaton 1 nhánh
25. PP2400095588 - Túi đựng nước tiểu
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.