Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300413545 | Quality Control. (N) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
2 | PP2300413546 | Quality Control. (Pathology) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 28.570.500 | 28.570.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
3 | PP2300413547 | Calibrator ( Có thông số CK-MP) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 11.686.500 | 11.686.500 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | |||
4 | PP2300413548 | Protein | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 4.438.000 | 4.438.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 2.131.500 | 2.131.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 3.888.150 | 3.888.150 | 0 | |||
5 | PP2300413549 | HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 91.612.500 | 91.612.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 118.125.000 | 118.125.000 | 0 | |||
6 | PP2300413550 | CRP - hs Reagent | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 16.783.200 | 16.783.200 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
7 | PP2300413551 | HbA1c Reagent (Tự động) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 204.650.000 | 204.650.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 134.977.500 | 134.977.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
8 | PP2300413552 | Nước rửa máy AU 480 (Wash solution) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 61.488.000 | 61.488.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 136.620.000 | 136.620.000 | 0 | |||
9 | PP2300413553 | Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 18.840.000 | 18.840.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 22.201.200 | 22.201.200 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 40.986.000 | 40.986.000 | 0 | |||
10 | PP2300413554 | Acid uric | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 6.860.000 | 6.860.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 4.013.100 | 4.013.100 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 7.098.000 | 7.098.000 | 0 | |||
11 | PP2300413555 | Albumin | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 2.793.000 | 2.793.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 3.976.000 | 3.976.000 | 0 | |||
12 | PP2300413556 | Amylase | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 16.934.400 | 16.934.400 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | |||
13 | PP2300413557 | Bilirubin TP | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 4.615.800 | 4.615.800 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 5.712.000 | 5.712.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
14 | PP2300413558 | Bilirubin TT | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 4.615.800 | 4.615.800 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 5.712.000 | 5.712.000 | 0 | |||
15 | PP2300413559 | Cholesterol | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 13.335.000 | 13.335.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 19.808.250 | 19.808.250 | 0 | |||
16 | PP2300413560 | LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 61.866.000 | 61.866.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
17 | PP2300413561 | Triglyceride | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 35.880.000 | 35.880.000 | 0 | |||
18 | PP2300413562 | CK - MB + Calibrator | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 58.750.000 | 58.750.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 91.770.000 | 91.770.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
19 | PP2300413563 | LDH | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
20 | PP2300413564 | Creatinin | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 20.850.000 | 20.850.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 17.577.000 | 17.577.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
21 | PP2300413565 | Urea | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 29.550.000 | 29.550.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 16.821.000 | 16.821.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
22 | PP2300413566 | SGOT | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 24.125.000 | 24.125.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 15.067.500 | 15.067.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
23 | PP2300413567 | SGPT | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 24.125.000 | 24.125.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 15.067.500 | 15.067.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
24 | PP2300413568 | GGT | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 22.890.000 | 22.890.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
25 | PP2300413569 | Glucose | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 23.975.000 | 23.975.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 14.479.500 | 14.479.500 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 25.725.000 | 25.725.000 | 0 | |||
26 | PP2300413570 | Iron Fe | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 12.768.600 | 12.768.600 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 7.484.400 | 7.484.400 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 8.187.000 | 8.187.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
27 | PP2300413571 | Calib CRP - hs | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 4.498.200 | 4.498.200 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300413572 | CRP Reagent | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 34.600.000 | 34.600.000 | 0 | |||
29 | PP2300413573 | Calib CRP | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300413574 | HbA1c Calibrator (4 Level) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 4.914.000 | 4.914.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
31 | PP2300413575 | HbA1C Control | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
32 | PP2300413576 | Alcohol (Ethanol) | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 53.071.200 | 53.071.200 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
33 | PP2300413577 | Alcohol (Ethanol) Control | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 11.692.800 | 11.692.800 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
34 | PP2300413578 | CK-MB Control | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 16.743.300 | 16.743.300 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300413579 | Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 235.872.000 | 235.872.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 60 | 2.997.342 | 90 | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 259.458.000 | 259.458.000 | 0 | |||
36 | PP2300413580 | Control (QC) - điện giải | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 60 | 2.997.342 | 90 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | |||
37 | PP2300413581 | Dailyrine (Nước rửa máy điện giải) | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 60 | 2.997.342 | 90 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
38 | PP2300413582 | Giấy in máy ion đồ | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 396.000 | 396.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 60 | 2.997.342 | 90 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
39 | PP2300413583 | Calibrator đông máu | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
40 | PP2300413584 | Control đông máu (Normal Control ) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 6.000.800 | 6.000.800 | 0 | |||
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 3.108.000 | 3.108.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 6.412.000 | 6.412.000 | 0 | |||
41 | PP2300413585 | Giấy in máy đông máu | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 528.000 | 528.000 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
42 | PP2300413586 | Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
43 | PP2300413587 | Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2 | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 71.703.000 | 71.703.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 | |||
44 | PP2300413588 | Thuốc thử định lượng Firinnogen | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 100.188.000 | 100.188.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 87.696.000 | 87.696.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 104.886.000 | 104.886.000 | 0 | |||
45 | PP2300413589 | Thuốc thử định lượng PT | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 53.928.000 | 53.928.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 32.130.000 | 32.130.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 56.040.000 | 56.040.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
46 | PP2300413590 | Anti A | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
47 | PP2300413591 | Anti B | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
48 | PP2300413592 | Anti AB | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
49 | PP2300413593 | Anti D | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
50 | PP2300413594 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 38.880.000 | 38.880.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 65.772.000 | 65.772.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | |||
51 | PP2300413595 | Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
52 | PP2300413596 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 60 | 18.755.401 | 90 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
53 | PP2300413597 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 6.820.800 | 6.820.800 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
54 | PP2300413598 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 6.820.800 | 6.820.800 | 0 | |||
55 | PP2300413599 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 60 | 26.732.679 | 90 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 6.820.800 | 6.820.800 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
56 | PP2300413600 | Anti Human Globulin (Coomb) | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
57 | PP2300413602 | Isotonac 3 9100 | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 |
58 | PP2300413603 | Cleanac 710 | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
59 | PP2300413604 | Hemolynac 310 | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
60 | PP2300413605 | Hemolynac 510 | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
61 | PP2300413606 | Cleanac 810 | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
62 | PP2300413607 | Máu chuẩn MEK-5DN | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 16.848.000 | 16.848.000 | 0 |
63 | PP2300413608 | Bộ nhuộm Gram | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 1.490.000 | 1.490.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 60 | 296.950 | 90 | 1.065.000 | 1.065.000 | 0 | |||
64 | PP2300413609 | Giêm sa | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | |||
65 | PP2300413610 | Thạch máu BA | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 6.125.000 | 6.125.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 60 | 296.950 | 90 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
66 | PP2300413611 | Chai cấy máu hai pha | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
67 | PP2300413612 | Môi trường MC (nuôi cấy vi khuẩn) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 4.375.000 | 4.375.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 60 | 296.950 | 90 | 4.445.000 | 4.445.000 | 0 | |||
68 | PP2300413613 | Môi trường SAB (nuôi cấy nấm) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 672.000 | 672.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 60 | 296.950 | 90 | 561.000 | 561.000 | 0 | |||
69 | PP2300413614 | Môi trường Normal Salin 0.85% | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 180.000 | 180.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 60 | 296.950 | 90 | 188.000 | 188.000 | 0 | |||
70 | PP2300413615 | NaCl 0,45% | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 2.370.000 | 2.370.000 | 0 |
71 | PP2300413616 | Ống nghiệm pha loãng mẫu Polystyrene cho máy Vitek2 | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
72 | PP2300413617 | Thẻ định danh vi khuẩn GN (gram âm) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 |
73 | PP2300413618 | Thẻ định danh vi khuẩn GP (gram dương) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 |
74 | PP2300413619 | Thẻ kháng sinh đồ AST GN67 (gram âm) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 |
75 | PP2300413620 | Thẻ kháng sinh đồ AST P592 (gram dương) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 |
76 | PP2300413621 | Hóa chất nhuộm Papanicolaou EA50 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 |
77 | PP2300413622 | Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 |
78 | PP2300413623 | Hóa chất nhuộm OG6 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 |
79 | PP2300413624 | Ngoại kiểm Sinh hóa | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
80 | PP2300413625 | Ngoại kiểm Huyết học | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 |
81 | PP2300413626 | Ngoại kiểm Đông máu | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
82 | PP2300413627 | Ngoại kiểm niệu | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 16.780.000 | 16.780.000 | 0 |
83 | PP2300413628 | Cốc đựng đàm | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
84 | PP2300413629 | Dầu soi kính hiển vi | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
85 | PP2300413630 | Chloramin B | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
86 | PP2300413631 | Khí oxy y tế (bình 40 lít) | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 60 | 12.696.000 | 90 | 492.030.000 | 492.030.000 | 0 |
vn1900653934 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƠI KỸ NGHỆ NHẬT QUANG | 60 | 6.060.000 | 90 | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | |||
87 | PP2300413632 | Khí CO2 | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 60 | 12.696.000 | 90 | 3.000.800 | 3.000.800 | 0 |
88 | PP2300413633 | Oxy lỏng | vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 60 | 12.696.000 | 90 | 510.180.000 | 510.180.000 | 0 |
89 | PP2300413634 | Gel siêu âm | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 20.600.000 | 20.600.000 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
90 | PP2300413635 | Bóng đèn máy sinh hóa | vn0309503658 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG | 60 | 31.000.000 | 90 | 20.460.000 | 20.460.000 | 0 |
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
91 | PP2300413637 | Ống ly tâm 15ml | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 216.000 | 216.000 | 0 |
92 | PP2300413638 | Test thử HbeAg | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 3.136.000 | 3.136.000 | 0 |
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
93 | PP2300413639 | Test HbsAg | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 13.740.000 | 13.740.000 | 0 |
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
94 | PP2300413640 | Test HCV | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 6.525.600 | 6.525.600 | 0 |
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
95 | PP2300413643 | Test HIV (Rapid Anti HIV 1/2 ) | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 |
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | |||
96 | PP2300413644 | Anti HBs | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 2.296.000 | 2.296.000 | 0 |
97 | PP2300413645 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | |||
98 | PP2300413646 | Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 30.100.000 | 30.100.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
99 | PP2300413647 | Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
100 | PP2300413648 | Test nhanh Dengue NS1 | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 55.080.000 | 55.080.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
101 | PP2300413649 | Test nhanh chẩn đoán giang mai | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 10.152.000 | 10.152.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 12.840.000 | 12.840.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 60 | 15.493.300 | 90 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 6.960.000 | 6.960.000 | 0 | |||
102 | PP2300413650 | Test Troponin I | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 187.680.000 | 187.680.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
103 | PP2300413651 | Test HP dạ dày (clo test) | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 500.000 | 500.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 60 | 296.950 | 90 | 475.000 | 475.000 | 0 | |||
104 | PP2300413652 | Test nước tiểu 10 thông số | vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
105 | PP2300413653 | Que thử đường huyết | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 27.090.000 | 27.090.000 | 0 | |||
vn0307856249 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 60 | 61.347.247 | 90 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 60 | 1.176.000 | 90 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | |||
106 | PP2300413655 | Ống nghiệm Citrate 2ml | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 3.040.000 | 3.040.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 60 | 638.750 | 90 | 3.375.000 | 3.375.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 3.275.000 | 3.275.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 | |||
107 | PP2300413656 | Ống nghiệm serum nắp đỏ | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 9.675.000 | 9.675.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 9.375.000 | 9.375.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 60 | 638.750 | 90 | 9.225.000 | 9.225.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 9.825.000 | 9.825.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
108 | PP2300413657 | Ống Nghiệm EDTA K2 | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 17.610.000 | 17.610.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 60 | 638.750 | 90 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 19.080.000 | 19.080.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
109 | PP2300413658 | Ống nghiệm Heparin | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 16.750.000 | 16.750.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 60 | 638.750 | 90 | 15.625.000 | 15.625.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 20.375.000 | 20.375.000 | 0 | |||
110 | PP2300413659 | Test thử nước tiểu 3 thông số | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 1.632.000 | 1.632.000 | 0 |
111 | PP2300413660 | Ống Eppendorf 1.5ml | vn0309748577 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC | 60 | 12.151.840 | 92 | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 60 | 9.880.810 | 90 | 768.000 | 768.000 | 0 | |||
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 60 | 2.055.150 | 90 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | |||
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 60 | 8.424.610 | 90 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
1. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )
2. PP2300413590 - Anti A
3. PP2300413591 - Anti B
4. PP2300413592 - Anti AB
5. PP2300413593 - Anti D
6. PP2300413608 - Bộ nhuộm Gram
7. PP2300413609 - Giêm sa
8. PP2300413610 - Thạch máu BA
9. PP2300413611 - Chai cấy máu hai pha
10. PP2300413612 - Môi trường MC (nuôi cấy vi khuẩn)
11. PP2300413613 - Môi trường SAB (nuôi cấy nấm)
12. PP2300413614 - Môi trường Normal Salin 0.85%
13. PP2300413615 - NaCl 0,45%
14. PP2300413616 - Ống nghiệm pha loãng mẫu Polystyrene cho máy Vitek2
15. PP2300413617 - Thẻ định danh vi khuẩn GN (gram âm)
16. PP2300413618 - Thẻ định danh vi khuẩn GP (gram dương)
17. PP2300413619 - Thẻ kháng sinh đồ AST GN67 (gram âm)
18. PP2300413620 - Thẻ kháng sinh đồ AST P592 (gram dương)
19. PP2300413624 - Ngoại kiểm Sinh hóa
20. PP2300413625 - Ngoại kiểm Huyết học
21. PP2300413626 - Ngoại kiểm Đông máu
22. PP2300413627 - Ngoại kiểm niệu
23. PP2300413628 - Cốc đựng đàm
24. PP2300413629 - Dầu soi kính hiển vi
25. PP2300413630 - Chloramin B
26. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory
27. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số
28. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM
29. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1
30. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
31. PP2300413650 - Test Troponin I
32. PP2300413651 - Test HP dạ dày (clo test)
33. PP2300413653 - Que thử đường huyết
34. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml
35. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ
36. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2
37. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin
38. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml
1. PP2300413545 - Quality Control. (N)
2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)
3. PP2300413548 - Protein
4. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)
5. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)
6. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)
7. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)
8. PP2300413554 - Acid uric
9. PP2300413555 - Albumin
10. PP2300413556 - Amylase
11. PP2300413557 - Bilirubin TP
12. PP2300413558 - Bilirubin TT
13. PP2300413559 - Cholesterol
14. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)
15. PP2300413561 - Triglyceride
16. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator
17. PP2300413563 - LDH
18. PP2300413564 - Creatinin
19. PP2300413565 - Urea
20. PP2300413566 - SGOT
21. PP2300413567 - SGPT
22. PP2300413568 - GGT
23. PP2300413569 - Glucose
24. PP2300413570 - Iron Fe
25. PP2300413572 - CRP Reagent
26. PP2300413573 - Calib CRP
27. PP2300413574 - HbA1c Calibrator (4 Level)
28. PP2300413575 - HbA1C Control
29. PP2300413576 - Alcohol (Ethanol)
30. PP2300413577 - Alcohol (Ethanol) Control
31. PP2300413578 - CK-MB Control
32. PP2300413583 - Calibrator đông máu
33. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )
34. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu
35. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2
36. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen
37. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT
38. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
39. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học
40. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
41. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
42. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
43. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
1. PP2300413634 - Gel siêu âm
2. PP2300413638 - Test thử HbeAg
3. PP2300413639 - Test HbsAg
4. PP2300413640 - Test HCV
5. PP2300413643 - Test HIV (Rapid Anti HIV 1/2 )
6. PP2300413644 - Anti HBs
7. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory
8. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số
9. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM
10. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1
11. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
12. PP2300413650 - Test Troponin I
13. PP2300413653 - Que thử đường huyết
14. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml
15. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ
16. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2
17. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin
18. PP2300413659 - Test thử nước tiểu 3 thông số
19. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml
1. PP2300413545 - Quality Control. (N)
2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)
3. PP2300413547 - Calibrator ( Có thông số CK-MP)
4. PP2300413548 - Protein
5. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)
6. PP2300413550 - CRP - hs Reagent
7. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)
8. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)
9. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)
10. PP2300413554 - Acid uric
11. PP2300413555 - Albumin
12. PP2300413556 - Amylase
13. PP2300413557 - Bilirubin TP
14. PP2300413558 - Bilirubin TT
15. PP2300413559 - Cholesterol
16. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)
17. PP2300413561 - Triglyceride
18. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator
19. PP2300413563 - LDH
20. PP2300413564 - Creatinin
21. PP2300413565 - Urea
22. PP2300413566 - SGOT
23. PP2300413567 - SGPT
24. PP2300413568 - GGT
25. PP2300413569 - Glucose
26. PP2300413570 - Iron Fe
27. PP2300413571 - Calib CRP - hs
28. PP2300413572 - CRP Reagent
29. PP2300413573 - Calib CRP
30. PP2300413574 - HbA1c Calibrator (4 Level)
31. PP2300413575 - HbA1C Control
32. PP2300413576 - Alcohol (Ethanol)
33. PP2300413577 - Alcohol (Ethanol) Control
34. PP2300413578 - CK-MB Control
35. PP2300413579 - Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl
36. PP2300413580 - Control (QC) - điện giải
37. PP2300413581 - Dailyrine (Nước rửa máy điện giải)
38. PP2300413582 - Giấy in máy ion đồ
39. PP2300413583 - Calibrator đông máu
40. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )
41. PP2300413585 - Giấy in máy đông máu
42. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu
43. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2
44. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen
45. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT
46. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
47. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học
48. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
49. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
50. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
51. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
52. PP2300413635 - Bóng đèn máy sinh hóa
1. PP2300413579 - Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl
2. PP2300413580 - Control (QC) - điện giải
3. PP2300413581 - Dailyrine (Nước rửa máy điện giải)
4. PP2300413582 - Giấy in máy ion đồ
1. PP2300413545 - Quality Control. (N)
2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)
3. PP2300413547 - Calibrator ( Có thông số CK-MP)
4. PP2300413548 - Protein
5. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)
6. PP2300413550 - CRP - hs Reagent
7. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)
8. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)
9. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)
10. PP2300413554 - Acid uric
11. PP2300413555 - Albumin
12. PP2300413556 - Amylase
13. PP2300413557 - Bilirubin TP
14. PP2300413558 - Bilirubin TT
15. PP2300413559 - Cholesterol
16. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)
17. PP2300413561 - Triglyceride
18. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator
19. PP2300413563 - LDH
20. PP2300413564 - Creatinin
21. PP2300413565 - Urea
22. PP2300413566 - SGOT
23. PP2300413567 - SGPT
24. PP2300413568 - GGT
25. PP2300413569 - Glucose
26. PP2300413570 - Iron Fe
27. PP2300413571 - Calib CRP - hs
28. PP2300413572 - CRP Reagent
29. PP2300413573 - Calib CRP
30. PP2300413574 - HbA1c Calibrator (4 Level)
31. PP2300413575 - HbA1C Control
32. PP2300413576 - Alcohol (Ethanol)
33. PP2300413577 - Alcohol (Ethanol) Control
34. PP2300413578 - CK-MB Control
35. PP2300413579 - Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl
36. PP2300413580 - Control (QC) - điện giải
37. PP2300413581 - Dailyrine (Nước rửa máy điện giải)
38. PP2300413582 - Giấy in máy ion đồ
39. PP2300413583 - Calibrator đông máu
40. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )
41. PP2300413585 - Giấy in máy đông máu
42. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu
43. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2
44. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen
45. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT
46. PP2300413590 - Anti A
47. PP2300413591 - Anti B
48. PP2300413592 - Anti AB
49. PP2300413593 - Anti D
50. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
51. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học
52. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
53. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
54. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
55. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
56. PP2300413600 - Anti Human Globulin (Coomb)
57. PP2300413602 - Isotonac 3 9100
58. PP2300413603 - Cleanac 710
59. PP2300413604 - Hemolynac 310
60. PP2300413605 - Hemolynac 510
61. PP2300413606 - Cleanac 810
62. PP2300413607 - Máu chuẩn MEK-5DN
63. PP2300413635 - Bóng đèn máy sinh hóa
64. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory
65. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM
66. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1
67. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
68. PP2300413650 - Test Troponin I
69. PP2300413652 - Test nước tiểu 10 thông số
70. PP2300413653 - Que thử đường huyết
1. PP2300413583 - Calibrator đông máu
2. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )
3. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu
4. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2
5. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen
6. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT
7. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
8. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học
9. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
10. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
11. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
12. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
13. PP2300413600 - Anti Human Globulin (Coomb)
14. PP2300413609 - Giêm sa
15. PP2300413621 - Hóa chất nhuộm Papanicolaou EA50
16. PP2300413622 - Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân
17. PP2300413623 - Hóa chất nhuộm OG6
18. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory
19. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số
20. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM
21. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1
22. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
1. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml
2. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ
3. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2
4. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin
1. PP2300413631 - Khí oxy y tế (bình 40 lít)
2. PP2300413632 - Khí CO2
3. PP2300413633 - Oxy lỏng
1. PP2300413608 - Bộ nhuộm Gram
2. PP2300413610 - Thạch máu BA
3. PP2300413612 - Môi trường MC (nuôi cấy vi khuẩn)
4. PP2300413613 - Môi trường SAB (nuôi cấy nấm)
5. PP2300413614 - Môi trường Normal Salin 0.85%
6. PP2300413651 - Test HP dạ dày (clo test)
1. PP2300413545 - Quality Control. (N)
2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)
3. PP2300413547 - Calibrator ( Có thông số CK-MP)
4. PP2300413548 - Protein
5. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)
6. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)
7. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)
8. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)
9. PP2300413554 - Acid uric
10. PP2300413557 - Bilirubin TP
11. PP2300413559 - Cholesterol
12. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)
13. PP2300413561 - Triglyceride
14. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator
15. PP2300413564 - Creatinin
16. PP2300413565 - Urea
17. PP2300413566 - SGOT
18. PP2300413567 - SGPT
19. PP2300413568 - GGT
20. PP2300413569 - Glucose
21. PP2300413570 - Iron Fe
22. PP2300413575 - HbA1C Control
23. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học
24. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học
25. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
1. PP2300413631 - Khí oxy y tế (bình 40 lít)
1. PP2300413634 - Gel siêu âm
2. PP2300413637 - Ống ly tâm 15ml
3. PP2300413653 - Que thử đường huyết
4. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml
5. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ
6. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2
7. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin
8. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml
1. PP2300413653 - Que thử đường huyết
1. PP2300413628 - Cốc đựng đàm
2. PP2300413638 - Test thử HbeAg
3. PP2300413639 - Test HbsAg
4. PP2300413640 - Test HCV
5. PP2300413643 - Test HIV (Rapid Anti HIV 1/2 )
6. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory
7. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số
8. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM
9. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1
10. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
11. PP2300413650 - Test Troponin I
12. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml
13. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ
14. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2
15. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin
16. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.