Tender package No 01: Chemical supply in 2023-2024

      Watching  
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Tender package No 01: Chemical supply in 2023-2024
Investor
Trung tam Y te huyen Phuoc Long
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Supply of chemicals and medical supplies in 2023-2024 of Phuoc Long District Medical Center
Contract execution period
365 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
All in one
Award date
14:00 15/11/2023
Bid opening completion time
14:02 15/11/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
15
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300413545 Quality Control. (N) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 58.500.000 58.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 27.405.000 27.405.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 63.000.000 63.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 47.250.000 47.250.000 0
2 PP2300413546 Quality Control. (Pathology) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 58.500.000 58.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 28.570.500 28.570.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 63.000.000 63.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 47.250.000 47.250.000 0
3 PP2300413547 Calibrator ( Có thông số CK-MP) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 11.686.500 11.686.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 22.050.000 22.050.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 3.969.000 3.969.000 0
4 PP2300413548 Protein vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 4.438.000 4.438.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 2.131.500 2.131.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 3.850.000 3.850.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 3.888.150 3.888.150 0
5 PP2300413549 HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 97.500.000 97.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 91.612.500 91.612.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 130.000.000 130.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 118.125.000 118.125.000 0
6 PP2300413550 CRP - hs Reagent vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 16.783.200 16.783.200 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 28.800.000 28.800.000 0
7 PP2300413551 HbA1c Reagent (Tự động) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 204.650.000 204.650.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 134.977.500 134.977.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 162.500.000 162.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 204.750.000 204.750.000 0
8 PP2300413552 Nước rửa máy AU 480 (Wash solution) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 62.800.000 62.800.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 61.488.000 61.488.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 72.000.000 72.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 136.620.000 136.620.000 0
9 PP2300413553 Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 18.840.000 18.840.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 22.201.200 22.201.200 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.600.000 21.600.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 40.986.000 40.986.000 0
10 PP2300413554 Acid uric vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 6.860.000 6.860.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 4.013.100 4.013.100 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 7.350.000 7.350.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 7.098.000 7.098.000 0
11 PP2300413555 Albumin vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 4.410.000 4.410.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 2.793.000 2.793.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 3.976.000 3.976.000 0
12 PP2300413556 Amylase vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 24.500.000 24.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 16.934.400 16.934.400 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 22.400.000 22.400.000 0
13 PP2300413557 Bilirubin TP vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.700.000 7.700.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 4.615.800 4.615.800 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 5.712.000 5.712.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 7.350.000 7.350.000 0
14 PP2300413558 Bilirubin TT vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.700.000 7.700.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 4.615.800 4.615.800 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 5.712.000 5.712.000 0
15 PP2300413559 Cholesterol vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 24.500.000 24.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 13.335.000 13.335.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.500.000 21.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 19.808.250 19.808.250 0
16 PP2300413560 LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 33.500.000 33.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 61.866.000 61.866.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 64.000.000 64.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 52.500.000 52.500.000 0
17 PP2300413561 Triglyceride vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 21.000.000 21.000.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 24.150.000 24.150.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 30.000.000 30.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 35.880.000 35.880.000 0
18 PP2300413562 CK - MB + Calibrator vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 58.750.000 58.750.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 91.770.000 91.770.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 102.375.000 102.375.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 147.000.000 147.000.000 0
19 PP2300413563 LDH vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 27.500.000 27.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 17.325.000 17.325.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.500.000 21.500.000 0
20 PP2300413564 Creatinin vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 20.850.000 20.850.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 17.577.000 17.577.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 23.400.000 23.400.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 30.000.000 30.000.000 0
21 PP2300413565 Urea vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 29.550.000 29.550.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 16.821.000 16.821.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 25.800.000 25.800.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 31.500.000 31.500.000 0
22 PP2300413566 SGOT vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 24.125.000 24.125.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 15.067.500 15.067.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.500.000 21.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 23.625.000 23.625.000 0
23 PP2300413567 SGPT vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 24.125.000 24.125.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 15.067.500 15.067.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.500.000 21.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 23.625.000 23.625.000 0
24 PP2300413568 GGT vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 42.500.000 42.500.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 22.890.000 22.890.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.500.000 21.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 23.625.000 23.625.000 0
25 PP2300413569 Glucose vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 23.975.000 23.975.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 14.479.500 14.479.500 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 22.750.000 22.750.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 25.725.000 25.725.000 0
26 PP2300413570 Iron Fe vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 12.768.600 12.768.600 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 7.484.400 7.484.400 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 8.187.000 8.187.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 15.120.000 15.120.000 0
27 PP2300413571 Calib CRP - hs vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 4.498.200 4.498.200 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 0 0 0
28 PP2300413572 CRP Reagent vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 49.000.000 49.000.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 34.650.000 34.650.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 34.600.000 34.600.000 0
29 PP2300413573 Calib CRP vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 15.000.000 15.000.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 9.660.000 9.660.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 0 0 0
30 PP2300413574 HbA1c Calibrator (4 Level) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.800.000 7.800.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 4.914.000 4.914.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 7.000.000 7.000.000 0
31 PP2300413575 HbA1C Control vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 3.700.000 3.700.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 4.998.000 4.998.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 7.000.000 7.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 3.780.000 3.780.000 0
32 PP2300413576 Alcohol (Ethanol) vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 63.000.000 63.000.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 53.071.200 53.071.200 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 68.400.000 68.400.000 0
33 PP2300413577 Alcohol (Ethanol) Control vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 19.800.000 19.800.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 11.692.800 11.692.800 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 21.000.000 21.000.000 0
34 PP2300413578 CK-MB Control vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 13.650.000 13.650.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 16.743.300 16.743.300 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 0 0 0
35 PP2300413579 Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 235.872.000 235.872.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 60 2.997.342 90 154.000.000 154.000.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 259.458.000 259.458.000 0
36 PP2300413580 Control (QC) - điện giải vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 3.024.000 3.024.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 60 2.997.342 90 7.300.000 7.300.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 6.400.000 6.400.000 0
37 PP2300413581 Dailyrine (Nước rửa máy điện giải) vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 15.876.000 15.876.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 60 2.997.342 90 37.500.000 37.500.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 33.000.000 33.000.000 0
38 PP2300413582 Giấy in máy ion đồ vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 396.000 396.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 60 2.997.342 90 3.900.000 3.900.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 900.000 900.000 0
39 PP2300413583 Calibrator đông máu vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.300.000 7.300.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 2.520.000 2.520.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 4.000.000 4.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 8.400.000 8.400.000 0
40 PP2300413584 Control đông máu (Normal Control ) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 9.600.000 9.600.000 0
vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 6.000.800 6.000.800 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 3.108.000 3.108.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 4.000.000 4.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 6.412.000 6.412.000 0
41 PP2300413585 Giấy in máy đông máu vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 528.000 528.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 900.000 900.000 0
42 PP2300413586 Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 80.000.000 80.000.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 88.000.000 88.000.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 100.000.000 100.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 86.000.000 86.000.000 0
43 PP2300413587 Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2 vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 71.703.000 71.703.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 40.320.000 40.320.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 96.000.000 96.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 161.700.000 161.700.000 0
44 PP2300413588 Thuốc thử định lượng Firinnogen vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 100.188.000 100.188.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 87.696.000 87.696.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 96.000.000 96.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 104.886.000 104.886.000 0
45 PP2300413589 Thuốc thử định lượng PT vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 53.928.000 53.928.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 32.130.000 32.130.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 56.040.000 56.040.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 54.000.000 54.000.000 0
46 PP2300413590 Anti A vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 4.250.000 4.250.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 6.750.000 6.750.000 0
47 PP2300413591 Anti B vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 4.250.000 4.250.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 6.750.000 6.750.000 0
48 PP2300413592 Anti AB vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 4.250.000 4.250.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 6.750.000 6.750.000 0
49 PP2300413593 Anti D vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 8.000.000 8.000.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 10.500.000 10.500.000 0
50 PP2300413594 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 38.880.000 38.880.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 65.772.000 65.772.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 115.200.000 115.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 100.800.000 100.800.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 68.040.000 68.040.000 0
51 PP2300413595 Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 86.400.000 86.400.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 68.040.000 68.040.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 108.000.000 108.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 126.000.000 126.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 102.060.000 102.060.000 0
52 PP2300413596 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 73.440.000 73.440.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 30.240.000 30.240.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 27.000.000 27.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 68.400.000 68.400.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 60 18.755.401 90 52.920.000 52.920.000 0
53 PP2300413597 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.200.000 7.200.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 6.820.800 6.820.800 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 11.200.000 11.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 16.000.000 16.000.000 0
54 PP2300413598 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 11.200.000 11.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 16.000.000 16.000.000 0
vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.200.000 7.200.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 6.820.800 6.820.800 0
55 PP2300413599 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 60 26.732.679 90 7.200.000 7.200.000 0
vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 6.820.800 6.820.800 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 11.200.000 11.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 16.000.000 16.000.000 0
56 PP2300413600 Anti Human Globulin (Coomb) vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 3.600.000 3.600.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 2.750.000 2.750.000 0
57 PP2300413602 Isotonac 3 9100 vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 65.100.000 65.100.000 0
58 PP2300413603 Cleanac 710 vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 31.500.000 31.500.000 0
59 PP2300413604 Hemolynac 310 vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 39.600.000 39.600.000 0
60 PP2300413605 Hemolynac 510 vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 39.600.000 39.600.000 0
61 PP2300413606 Cleanac 810 vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 13.500.000 13.500.000 0
62 PP2300413607 Máu chuẩn MEK-5DN vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 16.848.000 16.848.000 0
63 PP2300413608 Bộ nhuộm Gram vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 1.490.000 1.490.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 60 296.950 90 1.065.000 1.065.000 0
64 PP2300413609 Giêm sa vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 1.350.000 1.350.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 1.050.000 1.050.000 0
65 PP2300413610 Thạch máu BA vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 6.125.000 6.125.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 60 296.950 90 5.600.000 5.600.000 0
66 PP2300413611 Chai cấy máu hai pha vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 4.400.000 4.400.000 0
67 PP2300413612 Môi trường MC (nuôi cấy vi khuẩn) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 4.375.000 4.375.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 60 296.950 90 4.445.000 4.445.000 0
68 PP2300413613 Môi trường SAB (nuôi cấy nấm) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 672.000 672.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 60 296.950 90 561.000 561.000 0
69 PP2300413614 Môi trường Normal Salin 0.85% vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 180.000 180.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 60 296.950 90 188.000 188.000 0
70 PP2300413615 NaCl 0,45% vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 2.370.000 2.370.000 0
71 PP2300413616 Ống nghiệm pha loãng mẫu Polystyrene cho máy Vitek2 vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 12.600.000 12.600.000 0
72 PP2300413617 Thẻ định danh vi khuẩn GN (gram âm) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 35.800.000 35.800.000 0
73 PP2300413618 Thẻ định danh vi khuẩn GP (gram dương) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 35.800.000 35.800.000 0
74 PP2300413619 Thẻ kháng sinh đồ AST GN67 (gram âm) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 35.800.000 35.800.000 0
75 PP2300413620 Thẻ kháng sinh đồ AST P592 (gram dương) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 35.800.000 35.800.000 0
76 PP2300413621 Hóa chất nhuộm Papanicolaou EA50 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 4.750.000 4.750.000 0
77 PP2300413622 Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 4.750.000 4.750.000 0
78 PP2300413623 Hóa chất nhuộm OG6 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 4.750.000 4.750.000 0
79 PP2300413624 Ngoại kiểm Sinh hóa vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 16.200.000 16.200.000 0
80 PP2300413625 Ngoại kiểm Huyết học vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 17.200.000 17.200.000 0
81 PP2300413626 Ngoại kiểm Đông máu vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 14.400.000 14.400.000 0
82 PP2300413627 Ngoại kiểm niệu vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 16.780.000 16.780.000 0
83 PP2300413628 Cốc đựng đàm vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 2.100.000 2.100.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 2.000.000 2.000.000 0
84 PP2300413629 Dầu soi kính hiển vi vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 1.800.000 1.800.000 0
85 PP2300413630 Chloramin B vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 17.000.000 17.000.000 0
86 PP2300413631 Khí oxy y tế (bình 40 lít) vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 60 12.696.000 90 492.030.000 492.030.000 0
vn1900653934 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƠI KỸ NGHỆ NHẬT QUANG 60 6.060.000 90 522.000.000 522.000.000 0
87 PP2300413632 Khí CO2 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 60 12.696.000 90 3.000.800 3.000.800 0
88 PP2300413633 Oxy lỏng vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 60 12.696.000 90 510.180.000 510.180.000 0
89 PP2300413634 Gel siêu âm vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 20.600.000 20.600.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 20.000.000 20.000.000 0
90 PP2300413635 Bóng đèn máy sinh hóa vn0309503658 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG 60 31.000.000 90 20.460.000 20.460.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 27.000.000 27.000.000 0
91 PP2300413637 Ống ly tâm 15ml vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 216.000 216.000 0
92 PP2300413638 Test thử HbeAg vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 3.136.000 3.136.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 1.600.000 1.600.000 0
93 PP2300413639 Test HbsAg vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 13.740.000 13.740.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 12.000.000 12.000.000 0
94 PP2300413640 Test HCV vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 6.525.600 6.525.600 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 5.100.000 5.100.000 0
95 PP2300413643 Test HIV (Rapid Anti HIV 1/2 ) vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 5.750.000 5.750.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 8.250.000 8.250.000 0
96 PP2300413644 Anti HBs vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 2.296.000 2.296.000 0
97 PP2300413645 Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 2.000.000 2.000.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 2.080.000 2.080.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 4.000.000 4.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 4.800.000 4.800.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 1.700.000 1.700.000 0
98 PP2300413646 Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 30.100.000 30.100.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 26.180.000 26.180.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 31.500.000 31.500.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 29.400.000 29.400.000 0
99 PP2300413647 Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 15.200.000 15.200.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 16.400.000 16.400.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 14.400.000 14.400.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 16.800.000 16.800.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 15.200.000 15.200.000 0
100 PP2300413648 Test nhanh Dengue NS1 vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 50.400.000 50.400.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 55.080.000 55.080.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 61.200.000 61.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 55.200.000 55.200.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 54.000.000 54.000.000 0
101 PP2300413649 Test nhanh chẩn đoán giang mai vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 14.400.000 14.400.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 10.152.000 10.152.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 12.840.000 12.840.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 60 15.493.300 90 24.000.000 24.000.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 6.960.000 6.960.000 0
102 PP2300413650 Test Troponin I vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 192.000.000 192.000.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 187.680.000 187.680.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 306.000.000 306.000.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 240.000.000 240.000.000 0
103 PP2300413651 Test HP dạ dày (clo test) vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 500.000 500.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 60 296.950 90 475.000 475.000 0
104 PP2300413652 Test nước tiểu 10 thông số vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 27.000.000 27.000.000 0
105 PP2300413653 Que thử đường huyết vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 32.200.000 32.200.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 27.090.000 27.090.000 0
vn0307856249 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT 60 61.347.247 90 28.000.000 28.000.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 29.400.000 29.400.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 60 1.176.000 90 23.520.000 23.520.000 0
106 PP2300413655 Ống nghiệm Citrate 2ml vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 3.250.000 3.250.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 3.040.000 3.040.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 60 638.750 90 3.375.000 3.375.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 3.275.000 3.275.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 4.095.000 4.095.000 0
107 PP2300413656 Ống nghiệm serum nắp đỏ vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 9.675.000 9.675.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 9.375.000 9.375.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 60 638.750 90 9.225.000 9.225.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 9.825.000 9.825.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 12.000.000 12.000.000 0
108 PP2300413657 Ống Nghiệm EDTA K2 vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 15.960.000 15.960.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 17.610.000 17.610.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 60 638.750 90 17.640.000 17.640.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 19.080.000 19.080.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 22.500.000 22.500.000 0
109 PP2300413658 Ống nghiệm Heparin vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 16.750.000 16.750.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 17.875.000 17.875.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 60 638.750 90 15.625.000 15.625.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 15.900.000 15.900.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 20.375.000 20.375.000 0
110 PP2300413659 Test thử nước tiểu 3 thông số vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 1.632.000 1.632.000 0
111 PP2300413660 Ống Eppendorf 1.5ml vn0309748577 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH PHƯỚC 60 12.151.840 92 1.134.000 1.134.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 60 9.880.810 90 768.000 768.000 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 60 2.055.150 90 1.320.000 1.320.000 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 60 8.424.610 90 1.800.000 1.800.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 15
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309748577
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
92 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 38

1. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )

2. PP2300413590 - Anti A

3. PP2300413591 - Anti B

4. PP2300413592 - Anti AB

5. PP2300413593 - Anti D

6. PP2300413608 - Bộ nhuộm Gram

7. PP2300413609 - Giêm sa

8. PP2300413610 - Thạch máu BA

9. PP2300413611 - Chai cấy máu hai pha

10. PP2300413612 - Môi trường MC (nuôi cấy vi khuẩn)

11. PP2300413613 - Môi trường SAB (nuôi cấy nấm)

12. PP2300413614 - Môi trường Normal Salin 0.85%

13. PP2300413615 - NaCl 0,45%

14. PP2300413616 - Ống nghiệm pha loãng mẫu Polystyrene cho máy Vitek2

15. PP2300413617 - Thẻ định danh vi khuẩn GN (gram âm)

16. PP2300413618 - Thẻ định danh vi khuẩn GP (gram dương)

17. PP2300413619 - Thẻ kháng sinh đồ AST GN67 (gram âm)

18. PP2300413620 - Thẻ kháng sinh đồ AST P592 (gram dương)

19. PP2300413624 - Ngoại kiểm Sinh hóa

20. PP2300413625 - Ngoại kiểm Huyết học

21. PP2300413626 - Ngoại kiểm Đông máu

22. PP2300413627 - Ngoại kiểm niệu

23. PP2300413628 - Cốc đựng đàm

24. PP2300413629 - Dầu soi kính hiển vi

25. PP2300413630 - Chloramin B

26. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory

27. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số

28. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM

29. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1

30. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

31. PP2300413650 - Test Troponin I

32. PP2300413651 - Test HP dạ dày (clo test)

33. PP2300413653 - Que thử đường huyết

34. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml

35. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ

36. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2

37. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin

38. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105118288
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 43

1. PP2300413545 - Quality Control. (N)

2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)

3. PP2300413548 - Protein

4. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)

5. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)

6. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)

7. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)

8. PP2300413554 - Acid uric

9. PP2300413555 - Albumin

10. PP2300413556 - Amylase

11. PP2300413557 - Bilirubin TP

12. PP2300413558 - Bilirubin TT

13. PP2300413559 - Cholesterol

14. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)

15. PP2300413561 - Triglyceride

16. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator

17. PP2300413563 - LDH

18. PP2300413564 - Creatinin

19. PP2300413565 - Urea

20. PP2300413566 - SGOT

21. PP2300413567 - SGPT

22. PP2300413568 - GGT

23. PP2300413569 - Glucose

24. PP2300413570 - Iron Fe

25. PP2300413572 - CRP Reagent

26. PP2300413573 - Calib CRP

27. PP2300413574 - HbA1c Calibrator (4 Level)

28. PP2300413575 - HbA1C Control

29. PP2300413576 - Alcohol (Ethanol)

30. PP2300413577 - Alcohol (Ethanol) Control

31. PP2300413578 - CK-MB Control

32. PP2300413583 - Calibrator đông máu

33. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )

34. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu

35. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2

36. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen

37. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT

38. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

39. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học

40. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học

41. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

42. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

43. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1900336438
Province/City
Bạc Liêu
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2300413634 - Gel siêu âm

2. PP2300413638 - Test thử HbeAg

3. PP2300413639 - Test HbsAg

4. PP2300413640 - Test HCV

5. PP2300413643 - Test HIV (Rapid Anti HIV 1/2 )

6. PP2300413644 - Anti HBs

7. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory

8. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số

9. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM

10. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1

11. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

12. PP2300413650 - Test Troponin I

13. PP2300413653 - Que thử đường huyết

14. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml

15. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ

16. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2

17. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin

18. PP2300413659 - Test thử nước tiểu 3 thông số

19. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309503658
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 52

1. PP2300413545 - Quality Control. (N)

2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)

3. PP2300413547 - Calibrator ( Có thông số CK-MP)

4. PP2300413548 - Protein

5. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)

6. PP2300413550 - CRP - hs Reagent

7. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)

8. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)

9. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)

10. PP2300413554 - Acid uric

11. PP2300413555 - Albumin

12. PP2300413556 - Amylase

13. PP2300413557 - Bilirubin TP

14. PP2300413558 - Bilirubin TT

15. PP2300413559 - Cholesterol

16. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)

17. PP2300413561 - Triglyceride

18. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator

19. PP2300413563 - LDH

20. PP2300413564 - Creatinin

21. PP2300413565 - Urea

22. PP2300413566 - SGOT

23. PP2300413567 - SGPT

24. PP2300413568 - GGT

25. PP2300413569 - Glucose

26. PP2300413570 - Iron Fe

27. PP2300413571 - Calib CRP - hs

28. PP2300413572 - CRP Reagent

29. PP2300413573 - Calib CRP

30. PP2300413574 - HbA1c Calibrator (4 Level)

31. PP2300413575 - HbA1C Control

32. PP2300413576 - Alcohol (Ethanol)

33. PP2300413577 - Alcohol (Ethanol) Control

34. PP2300413578 - CK-MB Control

35. PP2300413579 - Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl

36. PP2300413580 - Control (QC) - điện giải

37. PP2300413581 - Dailyrine (Nước rửa máy điện giải)

38. PP2300413582 - Giấy in máy ion đồ

39. PP2300413583 - Calibrator đông máu

40. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )

41. PP2300413585 - Giấy in máy đông máu

42. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu

43. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2

44. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen

45. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT

46. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

47. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học

48. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học

49. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

50. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

51. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

52. PP2300413635 - Bóng đèn máy sinh hóa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312862086
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300413579 - Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl

2. PP2300413580 - Control (QC) - điện giải

3. PP2300413581 - Dailyrine (Nước rửa máy điện giải)

4. PP2300413582 - Giấy in máy ion đồ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0307856249
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 70

1. PP2300413545 - Quality Control. (N)

2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)

3. PP2300413547 - Calibrator ( Có thông số CK-MP)

4. PP2300413548 - Protein

5. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)

6. PP2300413550 - CRP - hs Reagent

7. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)

8. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)

9. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)

10. PP2300413554 - Acid uric

11. PP2300413555 - Albumin

12. PP2300413556 - Amylase

13. PP2300413557 - Bilirubin TP

14. PP2300413558 - Bilirubin TT

15. PP2300413559 - Cholesterol

16. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)

17. PP2300413561 - Triglyceride

18. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator

19. PP2300413563 - LDH

20. PP2300413564 - Creatinin

21. PP2300413565 - Urea

22. PP2300413566 - SGOT

23. PP2300413567 - SGPT

24. PP2300413568 - GGT

25. PP2300413569 - Glucose

26. PP2300413570 - Iron Fe

27. PP2300413571 - Calib CRP - hs

28. PP2300413572 - CRP Reagent

29. PP2300413573 - Calib CRP

30. PP2300413574 - HbA1c Calibrator (4 Level)

31. PP2300413575 - HbA1C Control

32. PP2300413576 - Alcohol (Ethanol)

33. PP2300413577 - Alcohol (Ethanol) Control

34. PP2300413578 - CK-MB Control

35. PP2300413579 - Hóa chất chính máy điện giải Na/K/Ca/pH/Cl

36. PP2300413580 - Control (QC) - điện giải

37. PP2300413581 - Dailyrine (Nước rửa máy điện giải)

38. PP2300413582 - Giấy in máy ion đồ

39. PP2300413583 - Calibrator đông máu

40. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )

41. PP2300413585 - Giấy in máy đông máu

42. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu

43. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2

44. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen

45. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT

46. PP2300413590 - Anti A

47. PP2300413591 - Anti B

48. PP2300413592 - Anti AB

49. PP2300413593 - Anti D

50. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

51. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học

52. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học

53. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

54. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

55. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

56. PP2300413600 - Anti Human Globulin (Coomb)

57. PP2300413602 - Isotonac 3 9100

58. PP2300413603 - Cleanac 710

59. PP2300413604 - Hemolynac 310

60. PP2300413605 - Hemolynac 510

61. PP2300413606 - Cleanac 810

62. PP2300413607 - Máu chuẩn MEK-5DN

63. PP2300413635 - Bóng đèn máy sinh hóa

64. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory

65. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM

66. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1

67. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

68. PP2300413650 - Test Troponin I

69. PP2300413652 - Test nước tiểu 10 thông số

70. PP2300413653 - Que thử đường huyết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106312633
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2300413583 - Calibrator đông máu

2. PP2300413584 - Control đông máu (Normal Control )

3. PP2300413586 - Giếng ĐM; Cóng đo mẫu máy đông máu

4. PP2300413587 - Thuốc thử định lượng APTT + CaCl2

5. PP2300413588 - Thuốc thử định lượng Firinnogen

6. PP2300413589 - Thuốc thử định lượng PT

7. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

8. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học

9. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học

10. PP2300413597 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp

11. PP2300413598 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường

12. PP2300413599 - Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao

13. PP2300413600 - Anti Human Globulin (Coomb)

14. PP2300413609 - Giêm sa

15. PP2300413621 - Hóa chất nhuộm Papanicolaou EA50

16. PP2300413622 - Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân

17. PP2300413623 - Hóa chất nhuộm OG6

18. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory

19. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số

20. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM

21. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1

22. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313581017
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml

2. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ

3. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2

4. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3600254682
Province/City
Đồng Nai
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300413631 - Khí oxy y tế (bình 40 lít)

2. PP2300413632 - Khí CO2

3. PP2300413633 - Oxy lỏng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305398057
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300413608 - Bộ nhuộm Gram

2. PP2300413610 - Thạch máu BA

3. PP2300413612 - Môi trường MC (nuôi cấy vi khuẩn)

4. PP2300413613 - Môi trường SAB (nuôi cấy nấm)

5. PP2300413614 - Môi trường Normal Salin 0.85%

6. PP2300413651 - Test HP dạ dày (clo test)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401774882
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 25

1. PP2300413545 - Quality Control. (N)

2. PP2300413546 - Quality Control. (Pathology)

3. PP2300413547 - Calibrator ( Có thông số CK-MP)

4. PP2300413548 - Protein

5. PP2300413549 - HDL - choles tự động trực tiếp (Auto HDL)

6. PP2300413551 - HbA1c Reagent (Tự động)

7. PP2300413552 - Nước rửa máy AU 480 (Wash solution)

8. PP2300413553 - Cleaning solution (dung dịch rửa máy AU 480)

9. PP2300413554 - Acid uric

10. PP2300413557 - Bilirubin TP

11. PP2300413559 - Cholesterol

12. PP2300413560 - LDL - choles tự động trực tiếp (Auto LDL)

13. PP2300413561 - Triglyceride

14. PP2300413562 - CK - MB + Calibrator

15. PP2300413564 - Creatinin

16. PP2300413565 - Urea

17. PP2300413566 - SGOT

18. PP2300413567 - SGPT

19. PP2300413568 - GGT

20. PP2300413569 - Glucose

21. PP2300413570 - Iron Fe

22. PP2300413575 - HbA1C Control

23. PP2300413594 - Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học

24. PP2300413595 - Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học

25. PP2300413596 - Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1900653934
Province/City
Bạc Liêu
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300413631 - Khí oxy y tế (bình 40 lít)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1800665083
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300413634 - Gel siêu âm

2. PP2300413637 - Ống ly tâm 15ml

3. PP2300413653 - Que thử đường huyết

4. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml

5. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ

6. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2

7. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin

8. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304728672
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300413653 - Que thử đường huyết

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1500633676
Province/City
Vĩnh Long
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
90 day
E-Bid validity (date)
60 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2300413628 - Cốc đựng đàm

2. PP2300413638 - Test thử HbeAg

3. PP2300413639 - Test HbsAg

4. PP2300413640 - Test HCV

5. PP2300413643 - Test HIV (Rapid Anti HIV 1/2 )

6. PP2300413645 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do H.pylory

7. PP2300413646 - Test ma túy tổng hợp 4 chỉ số

8. PP2300413647 - Test nhanh chẩn đoán DENGUE IgG/IgM

9. PP2300413648 - Test nhanh Dengue NS1

10. PP2300413649 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

11. PP2300413650 - Test Troponin I

12. PP2300413655 - Ống nghiệm Citrate 2ml

13. PP2300413656 - Ống nghiệm serum nắp đỏ

14. PP2300413657 - Ống Nghiệm EDTA K2

15. PP2300413658 - Ống nghiệm Heparin

16. PP2300413660 - Ống Eppendorf 1.5ml

Views: 8
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8465 Projects are waiting for contractors
  • 1074 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1370 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25369 Tender notices posted in the past month
  • 39440 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second