Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400057512 | Phần 1: Vật tư y tế thông thường | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 36.140.170 | 120 | 2.406.055.000 | 2.406.055.000 | 0 |
2 | PP2400057513 | Phần 2: Các loại phim X quang và phim chụp cắt lớp vi tính | vn0105171059 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG LINH VIỆT NAM | 90 | 27.735.000 | 120 | 1.561.000.000 | 1.561.000.000 | 0 |
3 | PP2400057514 | Phần 3: Vật tư phẫu thuật chỉnh hình, chỉ phẫu thuật và các Y dụng cụ khác | vn0106150742 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA | 90 | 15.796.890 | 120 | 1.023.590.000 | 1.023.590.000 | 0 |
4 | PP2400057515 | Phần 4: Hóa chất tương thích với máy xét nghiệm sinh hóa AU680, huyết học tự động, máy đông má Thrombolyzer Compact X | vn0108773679 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ TÂM ANH | 90 | 40.706.280 | 120 | 2.705.508.000 | 2.705.508.000 | 0 |
5 | PP2400057516 | Phần 5: Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm đông máu ACL 7000, miễn dịch CobasE 411, miễn dịch Access 2, máy khí máu, định danh vi khuẩn làm kháng sinh đồ Vitek 2 | vn0101242005 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | 90 | 41.067.344 | 120 | 2.721.891.165 | 2.721.891.165 | 0 |
1. PP2400057513 - Phần 2: Các loại phim X quang và phim chụp cắt lớp vi tính
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NÔNG THÔN VIỆT NAM | main consortium | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | sub-partnership | Thêm so sánh |
3 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VIỆT NAM | sub-partnership | Thêm so sánh |
4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400057515 - Phần 4: Hóa chất tương thích với máy xét nghiệm sinh hóa AU680, huyết học tự động, máy đông má Thrombolyzer Compact X
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | main consortium | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400057514 - Phần 3: Vật tư phẫu thuật chỉnh hình, chỉ phẫu thuật và các Y dụng cụ khác