Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400233216 | Cuộn nút mạch não (Coil) | vn0108193928 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ TUỆ ĐỨC | 90 | 35.430.000 | 120 | 2.335.000.000 | 2.335.000.000 | 0 |
vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 2.330.000.000 | 2.330.000.000 | 0 | |||
2 | PP2400233217 | Kìm cắt coil (Tương thích với coil ) | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
3 | PP2400233218 | Bóng tắc mạch (dùng trong chẹn cổ túi phình mạch thẳng) | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
4 | PP2400233219 | Bóng tắc mạch ( dùng trong chẹn cổ túi phình mạch vi trí mạch phức tạp) | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
5 | PP2400233220 | Khung giá đỡ (Stent) bắc cầu cho túi phình mạch não cổ rộng | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 |
6 | PP2400233221 | Vi ống thông gập góc (dành cho can thiệp nút coil mạch não) | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 395.960.000 | 395.960.000 | 0 |
vn0101178800 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 90 | 42.408.000 | 120 | 383.200.000 | 383.200.000 | 0 | |||
7 | PP2400233222 | Vi dây dẫn (Dây dẫn nhỏ) cho lấy huyết khối mạch cảnh, não, thả coil | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 535.140.000 | 535.140.000 | 0 |
vn0101178800 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 90 | 42.408.000 | 120 | 536.940.000 | 536.940.000 | 0 | |||
vn0109869479 | CÔNG TY TNHH VINACATECH | 90 | 18.273.000 | 120 | 532.800.000 | 532.800.000 | 0 | |||
8 | PP2400233223 | Ống thông dẫn đường kép 2 nòng các loại (dùng cho chụp và can thiệp mạch não) | vn0101178800 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 90 | 42.408.000 | 120 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
9 | PP2400233224 | Ống thông hút huyết khối mạch não trực tiếp đường kính lớn | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 1.296.810.000 | 1.296.810.000 | 0 |
10 | PP2400233225 | Giá đỡ mạch não lấy huyết khối | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 405.300.000 | 405.300.000 | 0 |
vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 403.980.000 | 403.980.000 | 0 | |||
vn0101178800 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 90 | 42.408.000 | 120 | 402.000.000 | 402.000.000 | 0 | |||
vn0109869479 | CÔNG TY TNHH VINACATECH | 90 | 18.273.000 | 120 | 404.900.000 | 404.900.000 | 0 | |||
11 | PP2400233226 | Vi ống thông lấy huyết khối mạch não các cỡ | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 |
12 | PP2400233227 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ và vừa | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 12.675.000 | 120 | 194.995.500 | 194.995.500 | 0 |
13 | PP2400233228 | Bóng nong can thiệp mạch máu nội sọ | vn0109869479 | CÔNG TY TNHH VINACATECH | 90 | 18.273.000 | 120 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 |
14 | PP2400233229 | Ống thông dẫn đường (dùng trong lấy huyết khối mạch não, stent mạch não) | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 12.675.000 | 120 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
15 | PP2400233230 | Ống thông dẫn đường (dùng trong đặt stent đổi hướng dòng chảy điều trị túi phình mạch não cổ rộng, phình hình thoi, phình khó phức tạp) | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
16 | PP2400233231 | Giá đỡ mạch não (Stent) có túi phình | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 |
17 | PP2400233232 | Vi ống thông nút dị dạng mạch não AVM | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
18 | PP2400233233 | Vi dây dẫn can thiệp mạch não dùng điều trị dị dạng mạch não AVM | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 90 | 108.886.500 | 120 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
19 | PP2400233235 | Sonde chụp mạch não | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
20 | PP2400233236 | Catheter chụp mạch máu dạng Sidewinder | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
21 | PP2400233237 | Catheter chụp mạch máu não dạng Mani 5F | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
22 | PP2400233238 | Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm | vn0109930356 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH | 90 | 8.308.400 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 90 | 8.788.800 | 120 | 4.305.000 | 4.305.000 | 0 | |||
23 | PP2400233239 | Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 260 cm | vn0109930356 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH | 90 | 8.308.400 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 90 | 8.788.800 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
24 | PP2400233240 | Ống thông chụp mạch gan | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 |
25 | PP2400233241 | Ống thông chụp mạch Cobra | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
26 | PP2400233242 | Vi ống thông đường kính 2.7F | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 248.850.000 | 248.850.000 | 0 |
27 | PP2400233243 | Vi ống thông sử dụng trong động mạch nhỏ | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 598.080.000 | 598.080.000 | 0 |
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 90 | 11.284.500 | 120 | 688.000.000 | 688.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400233244 | Vi ống thông can thiệp mạch, cỡ 1.7F, 1.8F, và 2.2F không kèm vi dây dẫn | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 149.520.000 | 149.520.000 | 0 |
29 | PP2400233245 | Vi dây dẫn tạo hình chuyên dụng | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 90 | 11.284.500 | 120 | 138.500.000 | 138.500.000 | 0 |
30 | PP2400233246 | Dây dẫn đường can thiệp lõi hợp kim. | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 90 | 10.157.700 | 120 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 6.210.000 | 120 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 90 | 16.355.400 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400233247 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan tăng kích thước khi pha | vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
32 | PP2400233248 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan không tăng kích thước hoặc tăng kích thước ≤ 25% khi pha | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 311.500.000 | 311.500.000 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 26.061.700 | 120 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | |||
33 | PP2400233249 | Vật liệu nút mạch hình cầu | vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 870.000.000 | 870.000.000 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 804.000.000 | 804.000.000 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 26.061.700 | 120 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | |||
34 | PP2400233251 | Vòng xoắn kim loại cỡ lớn | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 6.210.000 | 120 | 274.000.000 | 274.000.000 | 0 |
35 | PP2400233252 | Ống dẫn lưu qua da 1 đầu có khóa | vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 90 | 16.355.400 | 120 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
36 | PP2400233253 | Kim chọc hút mô mềm | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 41.370.000 | 120 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
37 | PP2400233254 | Kim đốt sóng cao tần đốt u gan | vn0109036212 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP | 90 | 11.160.000 | 120 | 543.690.000 | 543.690.000 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.659.300 | 120 | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400233255 | Kim đốt sóng cao tần đốt u giáp | vn0109036212 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP | 90 | 11.160.000 | 120 | 181.230.000 | 181.230.000 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.659.300 | 120 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
39 | PP2400233256 | Khung giá đỡ nhớ hình đường mật - mạch máu có chống di lệch. | vn0100234876 | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 90 | 12.675.000 | 120 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
40 | PP2400233257 | Bóng nong mạch ngoại biên | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 69.500.000 | 69.500.000 | 0 |
41 | PP2400233258 | Dây dẫn đường siêu cứng bằng kim loại (Amplatz Super Stiff Guidewire) | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 90 | 914.300 | 120 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
42 | PP2400233259 | Dụng cụ bít lỗ thông Động Tĩnh Mạch (Plug) | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 90 | 2.895.000 | 120 | 107.000.000 | 107.000.000 | 0 |
43 | PP2400233260 | Dù bít tuần hoàn bàng hệ, bít hoặc nút rò động tĩnh mạch loại thế hệ mới 2 cánh | vn0101981687 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED | 90 | 2.895.000 | 120 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 |
44 | PP2400233262 | Kim sinh thiết | vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 9.050.000 | 120 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 90 | 16.355.400 | 120 | 60.750.000 | 60.750.000 | 0 | |||
45 | PP2400233263 | Khung giá đỡ (Stent ) mạch cảnh | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.659.300 | 120 | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 |
46 | PP2400233264 | Lưới lọc bảo vệ mạch máu (FilterWire) | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.659.300 | 120 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
47 | PP2400233265 | Bóng nong động mạch cảnh ngoài sọ | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 90 | 914.300 | 120 | 37.450.000 | 37.450.000 | 0 |
vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 15.659.300 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
48 | PP2400233267 | Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm | vn0109930356 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH | 90 | 8.308.400 | 120 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 90 | 10.157.700 | 120 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 90 | 8.788.800 | 120 | 382.000.000 | 382.000.000 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 9.050.000 | 120 | 419.916.000 | 419.916.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 90 | 16.355.400 | 120 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn0105806894 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ H&N VIỆT NAM | 90 | 6.741.000 | 120 | 383.000.000 | 383.000.000 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 26.061.700 | 120 | 428.800.000 | 428.800.000 | 0 | |||
vn0101479798 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG | 90 | 8.538.100 | 120 | 386.000.000 | 386.000.000 | 0 | |||
49 | PP2400233268 | Dây bơm thuốc áp lực cao | vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 26.061.700 | 120 | 28.182.000 | 28.182.000 | 0 | |||
50 | PP2400233269 | Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa | vn0109930356 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO MINH | 90 | 8.308.400 | 120 | 63.580.000 | 63.580.000 | 0 |
vn0109334184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM | 90 | 30.917.000 | 120 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 90 | 10.157.700 | 120 | 77.000.000 | 77.000.000 | 0 | |||
vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 90 | 19.961.000 | 120 | 106.040.000 | 106.040.000 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 90 | 8.788.800 | 120 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 90 | 9.050.000 | 120 | 86.856.000 | 86.856.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 90 | 16.355.400 | 120 | 70.400.000 | 70.400.000 | 0 | |||
vn0101479798 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG | 90 | 8.538.100 | 120 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
51 | PP2400233270 | Bộ phận kết nối chữ Y có 2 loại đầu xoáy và đầu bấm | vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 90 | 8.788.800 | 120 | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 90 | 16.355.400 | 120 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 90 | 26.061.700 | 120 | 32.475.000 | 32.475.000 | 0 | |||
vn0101479798 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG | 90 | 8.538.100 | 120 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 |
1. PP2400233216 - Cuộn nút mạch não (Coil)
1. PP2400233238 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
2. PP2400233239 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 260 cm
3. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
4. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
1. PP2400233258 - Dây dẫn đường siêu cứng bằng kim loại (Amplatz Super Stiff Guidewire)
2. PP2400233265 - Bóng nong động mạch cảnh ngoài sọ
1. PP2400233254 - Kim đốt sóng cao tần đốt u gan
2. PP2400233255 - Kim đốt sóng cao tần đốt u giáp
1. PP2400233238 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
2. PP2400233239 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 260 cm
3. PP2400233247 - Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan tăng kích thước khi pha
4. PP2400233249 - Vật liệu nút mạch hình cầu
5. PP2400233252 - Ống dẫn lưu qua da 1 đầu có khóa
6. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
7. PP2400233268 - Dây bơm thuốc áp lực cao
8. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
1. PP2400233246 - Dây dẫn đường can thiệp lõi hợp kim.
2. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
3. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
1. PP2400233220 - Khung giá đỡ (Stent) bắc cầu cho túi phình mạch não cổ rộng
2. PP2400233225 - Giá đỡ mạch não lấy huyết khối
3. PP2400233243 - Vi ống thông sử dụng trong động mạch nhỏ
4. PP2400233244 - Vi ống thông can thiệp mạch, cỡ 1.7F, 1.8F, và 2.2F không kèm vi dây dẫn
5. PP2400233249 - Vật liệu nút mạch hình cầu
6. PP2400233252 - Ống dẫn lưu qua da 1 đầu có khóa
7. PP2400233253 - Kim chọc hút mô mềm
1. PP2400233246 - Dây dẫn đường can thiệp lõi hợp kim.
2. PP2400233251 - Vòng xoắn kim loại cỡ lớn
1. PP2400233235 - Sonde chụp mạch não
2. PP2400233236 - Catheter chụp mạch máu dạng Sidewinder
3. PP2400233237 - Catheter chụp mạch máu não dạng Mani 5F
4. PP2400233238 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
5. PP2400233239 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 260 cm
6. PP2400233240 - Ống thông chụp mạch gan
7. PP2400233241 - Ống thông chụp mạch Cobra
8. PP2400233242 - Vi ống thông đường kính 2.7F
9. PP2400233248 - Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan không tăng kích thước hoặc tăng kích thước ≤ 25% khi pha
10. PP2400233257 - Bóng nong mạch ngoại biên
11. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
12. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
1. PP2400233238 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
2. PP2400233239 - Dây dẫn đường ái nước cứng, đầu cong dùng cho ống thông dài 260 cm
3. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
4. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
5. PP2400233270 - Bộ phận kết nối chữ Y có 2 loại đầu xoáy và đầu bấm
1. PP2400233243 - Vi ống thông sử dụng trong động mạch nhỏ
2. PP2400233245 - Vi dây dẫn tạo hình chuyên dụng
1. PP2400233254 - Kim đốt sóng cao tần đốt u gan
2. PP2400233255 - Kim đốt sóng cao tần đốt u giáp
3. PP2400233263 - Khung giá đỡ (Stent ) mạch cảnh
4. PP2400233264 - Lưới lọc bảo vệ mạch máu (FilterWire)
5. PP2400233265 - Bóng nong động mạch cảnh ngoài sọ
1. PP2400233216 - Cuộn nút mạch não (Coil)
2. PP2400233217 - Kìm cắt coil (Tương thích với coil )
3. PP2400233218 - Bóng tắc mạch (dùng trong chẹn cổ túi phình mạch thẳng)
4. PP2400233219 - Bóng tắc mạch ( dùng trong chẹn cổ túi phình mạch vi trí mạch phức tạp)
5. PP2400233221 - Vi ống thông gập góc (dành cho can thiệp nút coil mạch não)
6. PP2400233222 - Vi dây dẫn (Dây dẫn nhỏ) cho lấy huyết khối mạch cảnh, não, thả coil
7. PP2400233224 - Ống thông hút huyết khối mạch não trực tiếp đường kính lớn
8. PP2400233225 - Giá đỡ mạch não lấy huyết khối
9. PP2400233226 - Vi ống thông lấy huyết khối mạch não các cỡ
10. PP2400233230 - Ống thông dẫn đường (dùng trong đặt stent đổi hướng dòng chảy điều trị túi phình mạch não cổ rộng, phình hình thoi, phình khó phức tạp)
11. PP2400233231 - Giá đỡ mạch não (Stent) có túi phình
12. PP2400233232 - Vi ống thông nút dị dạng mạch não AVM
13. PP2400233233 - Vi dây dẫn can thiệp mạch não dùng điều trị dị dạng mạch não AVM
1. PP2400233262 - Kim sinh thiết
2. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
3. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
1. PP2400233246 - Dây dẫn đường can thiệp lõi hợp kim.
2. PP2400233252 - Ống dẫn lưu qua da 1 đầu có khóa
3. PP2400233262 - Kim sinh thiết
4. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
5. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
6. PP2400233270 - Bộ phận kết nối chữ Y có 2 loại đầu xoáy và đầu bấm
1. PP2400233259 - Dụng cụ bít lỗ thông Động Tĩnh Mạch (Plug)
2. PP2400233260 - Dù bít tuần hoàn bàng hệ, bít hoặc nút rò động tĩnh mạch loại thế hệ mới 2 cánh
1. PP2400233227 - Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ và vừa
2. PP2400233229 - Ống thông dẫn đường (dùng trong lấy huyết khối mạch não, stent mạch não)
3. PP2400233256 - Khung giá đỡ nhớ hình đường mật - mạch máu có chống di lệch.
1. PP2400233221 - Vi ống thông gập góc (dành cho can thiệp nút coil mạch não)
2. PP2400233222 - Vi dây dẫn (Dây dẫn nhỏ) cho lấy huyết khối mạch cảnh, não, thả coil
3. PP2400233223 - Ống thông dẫn đường kép 2 nòng các loại (dùng cho chụp và can thiệp mạch não)
4. PP2400233225 - Giá đỡ mạch não lấy huyết khối
1. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
1. PP2400233248 - Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan không tăng kích thước hoặc tăng kích thước ≤ 25% khi pha
2. PP2400233249 - Vật liệu nút mạch hình cầu
3. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
4. PP2400233268 - Dây bơm thuốc áp lực cao
5. PP2400233270 - Bộ phận kết nối chữ Y có 2 loại đầu xoáy và đầu bấm
1. PP2400233267 - Dây dẫn đường ái nước mềm, đầu cong dùng cho ống thông dài 150 cm
2. PP2400233269 - Dụng cụ mở đường vào (động mạch) cầm máu có chốt khóa
3. PP2400233270 - Bộ phận kết nối chữ Y có 2 loại đầu xoáy và đầu bấm
1. PP2400233222 - Vi dây dẫn (Dây dẫn nhỏ) cho lấy huyết khối mạch cảnh, não, thả coil
2. PP2400233225 - Giá đỡ mạch não lấy huyết khối
3. PP2400233228 - Bóng nong can thiệp mạch máu nội sọ
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.