Procurement of medical supplies specialized in dentistry and cosmetic surgery

      Watching  
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Procurement of medical supplies specialized in dentistry and cosmetic surgery
Investor
Bệnh viện thành phố Thủ Đức
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Bidding package for procurement of medical supplies specialized in dentistry, maxillofacial and cosmetic surgery
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
14:00 10/10/2024
Bid opening completion time
14:20 10/10/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
9
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400252707 Etching vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 12.600.000 12.600.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 16.800.000 16.800.000 0
2 PP2400252708 Vật liệu cầm máu nướu vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.760.000 1.760.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.680.000 1.680.000 0
3 PP2400252709 Cao su đặc vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 58.520.000 58.520.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 58.862.000 58.862.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 52.402.000 52.402.000 0
4 PP2400252710 Cây nạo ngà các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 9.360.000 9.360.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 13.410.000 13.410.000 0
5 PP2400252711 Cây nhồi trám vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 15.675.000 15.675.000 0
6 PP2400252712 Chất trám tạm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 35.100.000 35.100.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 17.160.000 17.160.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 46.540.000 46.540.000 0
7 PP2400252713 Chỉ co nướu vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 16.907.000 16.907.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 14.482.600 14.482.600 0
8 PP2400252714 Chỉ thép các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 9.200.000 9.200.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 33.760.000 33.760.000 0
9 PP2400252715 Đài đánh bóng răng bằng silicon. vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.445.000 1.445.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 11.100.000 11.100.000 0
10 PP2400252716 Cọ Bond vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 7.704.000 7.704.000 0
11 PP2400252717 Côn giấy các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 7.245.000 7.245.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 5.446.400 5.446.400 0
12 PP2400252718 Côn gutta các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 12.600.000 12.600.000 0
13 PP2400252719 Côn phụ các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 14.261.040 14.261.040 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 3.723.600 3.723.600 0
14 PP2400252720 Côn Gutta Percha chính các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 43.200.000 43.200.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 35.328.000 35.328.000 0
15 PP2400252721 Cùi giả Ni-Cr vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 7.800.000 7.800.000 0
16 PP2400252722 Cùi giả Zirconia vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 4.000.000 4.000.000 0
17 PP2400252724 Dầu tay khoan vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 23.200.000 23.200.000 0
18 PP2400252725 Đệm hàm cứng vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 2.000.000 2.000.000 0
19 PP2400252726 Diệt tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 11.205.600 11.205.600 0
20 PP2400252727 Gối sáp vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 1.250.000 1.250.000 0
21 PP2400252728 Hàm (máng, cung) duy trì sử dụng cho thủ thuật làm lại khí cụ duy trì kết quả vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.738.000 1.738.000 0
22 PP2400252730 Hàm khung liên kết vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 8.000.000 8.000.000 0
23 PP2400252731 Hàm thanh vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 90.000.000 90.000.000 0
24 PP2400252732 Keo quang trùng hợp trám Composite vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 58.480.000 58.480.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 46.870.000 46.870.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 56.932.000 56.932.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 58.007.000 58.007.000 0
25 PP2400252733 Dụng cụ nội nha tạo hình và vệ sinh ống tủy lớn mặt cắt hình vuông, hình tam giác vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 45.936.000 45.936.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 34.220.000 34.220.000 0
26 PP2400252734 Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 2.400.000 2.400.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 2.461.000 2.461.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 3.180.000 3.180.000 0
27 PP2400252735 Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 15.400.000 15.400.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 8.260.000 8.260.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 8.330.000 8.330.000 0
28 PP2400252736 Lò xo đóng khoảng dài vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.850.000 1.850.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 1.844.000 1.844.000 0
29 PP2400252737 Lò xo đóng khoảng ngắn vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.850.000 1.850.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 1.844.000 1.844.000 0
30 PP2400252738 Lò xo mở Niti vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 540.000 540.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 529.000 529.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 174.400 174.400 0
31 PP2400252739 Mắc cài đơn vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.680.000 1.680.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 960.000 960.000 0
32 PP2400252740 Máng nhai cứng điều trị loạn năng khớp thái dương hàm vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 4.500.000 4.500.000 0
33 PP2400252741 Máng tẩy nhựa mềm vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 1.320.000 1.320.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.078.000 1.078.000 0
34 PP2400252742 Mão tạm vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 580.000 580.000 0
35 PP2400252743 Mặt gương nha vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.000.000 5.000.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 12.100.000 12.100.000 0
36 PP2400252744 Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 6.400.000 6.400.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 11.600.000 11.600.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 7.600.000 7.600.000 0
37 PP2400252745 Mũi khoan chốt các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 13.176.000 13.176.000 0
38 PP2400252746 Mũi khoan trụ 702 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 19.869.000 19.869.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 29.230.000 29.230.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 27.528.000 27.528.000 0
39 PP2400252747 Mũi mài xương tròn các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 345.000 345.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 1.470.000 1.470.000 0
40 PP2400252748 Nắp chụp lành thương cấy ghép implant, kết nối côn, các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 18.480.000 18.480.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 9.348.000 9.348.000 0
41 PP2400252749 Nhựa tự cứng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 8.336.000 8.336.000 0
42 PP2400252750 Ống hút nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 122.960.000 122.960.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 41.605.000 41.605.000 0
43 PP2400252752 Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng tay, mặt cắt vuông vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 35.020.000 35.020.000 0
44 PP2400252753 Răng nhựa Việt Nam cao cấp vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 33.600.000 33.600.000 0
45 PP2400252754 Răng sứ Cercon vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 84.000.000 84.000.000 0
46 PP2400252755 Răng sứ Cercon trên Implant vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 42.000.000 42.000.000 0
47 PP2400252756 Răng sứ kim loại vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 44.800.000 44.800.000 0
48 PP2400252757 Răng sứ Titan vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 47.600.000 47.600.000 0
49 PP2400252758 Răng sứ Zirconia vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 100.000.000 100.000.000 0
50 PP2400252759 Răng tháo lắp Mỹ vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 45.600.000 45.600.000 0
51 PP2400252760 Sáp lá vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 14.067.900 14.067.900 0
52 PP2400252761 Sò đánh bóng răng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 2.760.000 2.760.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 8.605.680 8.605.680 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 7.107.000 7.107.000 0
53 PP2400252762 Sứ Ni-Cr trên Implant vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 9.400.000 9.400.000 0
54 PP2400252763 Răng sứ Titan trên implant vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 10.900.000 10.900.000 0
55 PP2400252764 Tẩy trắng tại nhà vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 4.814.000 4.814.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 5.637.600 5.637.600 0
56 PP2400252765 Thạch cao cứng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 10.920.000 10.920.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 19.811.610 19.811.610 0
57 PP2400252766 Thun cột mắc cài vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 4.920.000 4.920.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 5.208.000 5.208.000 0
58 PP2400252767 Thun mắc xích chỉnh nha các loại vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 6.450.000 6.450.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 20.370.000 20.370.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 6.876.000 6.876.000 0
59 PP2400252768 Thun tách kẽ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 500.000 500.000 0
60 PP2400252769 Trâm gai các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 18.860.000 18.860.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 6.478.000 6.478.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 6.510.800 6.510.800 0
61 PP2400252770 Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng máy, mặt cắt hình xoắn ốc, chiều dài 19→25mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 57.888.000 57.888.000 0
62 PP2400252771 Trụ cấy ghép các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 300.000.000 300.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 139.500.000 139.500.000 0
63 PP2400252772 Vá hàm vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 2.000.000 2.000.000 0
64 PP2400252773 Cây vặn ngắn/dài trong cấy ghép implnat vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 7.485.480 7.485.480 0
65 PP2400252774 Hàm khung kim loại vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 6.600.000 6.600.000 0
66 PP2400252775 Kim nha vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 25.650.000 25.650.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 375.840 210 21.262.500 21.262.500 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 23.544.000 23.544.000 0
67 PP2400252776 Vật liệu gắn tạm cầu mão răng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 3.435.000 3.435.000 0
68 PP2400252777 Cement Glass Ionomer I gắn phục hình vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 13.600.000 13.600.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 38.480.000 38.480.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 12.760.000 12.760.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 14.752.000 14.752.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 9.832.000 9.832.000 0
69 PP2400252778 Giấy kiểm tra khớp cắn vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 5.015.000 5.015.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.422.830 5.422.830 0
70 PP2400252779 Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 55.350.000 55.350.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 53.095.000 53.095.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 67.404.000 67.404.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 40.549.000 40.549.000 0
71 PP2400252780 Khay lấy dấu cá nhân vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 360.000 360.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 360.000 360.000 0
72 PP2400252781 Mũi khoan kim cương các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 656.460.000 656.460.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 103.950.000 103.950.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 115.080.000 115.080.000 0
73 PP2400252782 Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.100.000 5.100.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 5.244.000 5.244.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 5.080.000 5.080.000 0
74 PP2400252783 Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 5.000.000 5.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 5.888.000 5.888.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 4.960.000 4.960.000 0
75 PP2400252784 Răng giả tháo lắp vn0304268351 CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN 180 9.291.120 210 55.080.000 55.080.000 0
76 PP2400252785 Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.692.500 5.692.500 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 5.724.000 5.724.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 3.591.000 3.591.000 0
77 PP2400252786 Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.8cc vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 14.610.000 14.610.000 0
78 PP2400252787 Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.2cc vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 23.365.000 23.365.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 17.625.000 17.625.000 0
79 PP2400252788 Bôi trơn ống tủy vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 5.980.000 5.980.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.720.000 5.720.000 0
80 PP2400252789 Bột ZnO vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.400.000 1.400.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.801.800 1.801.800 0
81 PP2400252790 Vật liệu trám răng Composite đặc vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 71.550.000 71.550.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 71.550.000 71.550.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 63.600.000 63.600.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 79.182.000 79.182.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 79.150.200 79.150.200 0
82 PP2400252791 Cao su lỏng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 14.300.000 14.300.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 17.511.120 17.511.120 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 14.476.000 14.476.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 13.849.000 13.849.000 0
83 PP2400252792 Composite lỏng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 64.530.000 64.530.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 46.911.150 46.911.150 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 64.530.000 64.530.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 59.130.000 59.130.000 0
84 PP2400252793 Nẹp Titan vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 12.000.000 12.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 12.300.000 12.300.000 0
85 PP2400252794 Vít Titan 2.0 x 10mm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 13.300.000 13.300.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 40.600.000 40.600.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 8.715.000 8.715.000 0
86 PP2400252795 Vít Titan 2.0 x 6mm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 23.200.000 23.200.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 4.980.000 4.980.000 0
87 PP2400252796 Bột Calcium Hydroxide vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 2.880.000 2.880.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 2.880.000 2.880.000 0
88 PP2400252797 Eugenol vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 3.240.000 3.240.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 4.579.200 4.579.200 0
89 PP2400252798 Vật liệu lấy dấu răng loại chậm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 8.160.000 8.160.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 8.789.000 8.789.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 8.989.600 8.989.600 0
90 PP2400252799 Đai nhựa cellulose vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.624.000 1.624.000 0
91 PP2400252800 Che tủy vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 3.534.000 3.534.000 0
92 PP2400252801 Đai kim loại hỗ trợ tạo hình miếng trám răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 41.153.750 41.153.750 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 38.745.000 38.745.000 0
93 PP2400252802 Mũi khoan dùng trong điều trị nội nha vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 1.709.400 1.709.400 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 7.164.000 7.164.000 0
94 PP2400252803 Vật liệu sinh học thay thế ngà vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 16.597.000 16.597.000 0
95 PP2400252804 Lèn dọc/ Lèn ngang vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 4.666.560 4.666.560 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 7.643.337 210 1.080.000 1.080.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 1.075.200 1.075.200 0
96 PP2400252805 Cầm máu tự tiêu dùng trong nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 54.600.000 54.600.000 0
97 PP2400252808 Nhám kẽ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 7.700.000 7.700.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 13.230.000 13.230.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 13.258.000 13.258.000 0
98 PP2400252809 Mũi mài sửa, đánh bóng hàm giả, các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 18.725.000 18.725.000 0
99 PP2400252810 Mũi khoan xương vùng hàm mặt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 8.208.000 8.208.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 8.240.000 8.240.000 0
100 PP2400252811 Thước đo chiều dài ống tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 4.332.000 4.332.000 0
101 PP2400252812 Chỉ nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 5.100.000 5.100.000 0
102 PP2400252814 Vật liệu trám bít ống tủy vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 7.700.000 7.700.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 17.640.000 17.640.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 17.976.000 17.976.000 0
103 PP2400252815 Cement dán sứ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 4.830.000 4.830.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 14.064.000 14.064.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 14.844.000 14.844.000 0
104 PP2400252817 Mũi đánh bóng sứ các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 10.494.000 10.494.000 0
105 PP2400252818 Tay khoan khuỷu/thẳng tốc độ chậm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 75.805.200 75.805.200 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 113.280.000 113.280.000 0
106 PP2400252819 Ống hút nước bọt, dịch trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa, dài 18-20cm vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 19.320.000 19.320.000 0
107 PP2400252820 Chổi đánh bóng nha chu vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 2.200.000 2.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 13.280.000 13.280.000 0
108 PP2400252821 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 15 x 20mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 65.964.000 65.964.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 36.675.000 36.675.000 0
109 PP2400252822 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 20 x 30mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 15.845.700 15.845.700 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 9.918.000 9.918.000 0
110 PP2400252823 Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 30 x 40mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 12.496.000 12.496.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 16.017.628 210 9.558.000 9.558.000 0
111 PP2400252824 Hook ngắn - trung - dài vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 8.400.000 8.400.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 8.040.000 8.040.000 0
112 PP2400252825 Lò xo warren vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 3.308.000 3.308.000 0
113 PP2400252826 Button vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 2.400.000 2.400.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 2.580.000 2.580.000 0
vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 2.656.000 2.656.000 0
114 PP2400252827 Sáp keer vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 180 8.448.023 210 1.710.000 1.710.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 180 31.600.000 210 973.500 973.500 0
115 PP2400252828 Vật liệu hỗ trợ tăng độ kết dính khi gắn sứ vn0311229963 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG 180 16.394.275 210 1.688.000 1.688.000 0
116 PP2400252829 Vật liệu nâng mũi vn0312847183 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN 180 1.126.500 210 24.000.000 24.000.000 0
117 PP2400252830 Vật liệu độn cằm vn0312847183 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN 180 1.126.500 210 4.650.000 4.650.000 0
118 PP2400252831 Trụ mũi vách ngăn sinh học vn0312847183 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN 180 1.126.500 210 46.000.000 46.000.000 0
119 PP2400252832 Túi nâng ngực vn0106819416 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC 180 1.668.397 210 202.230.000 202.230.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 9
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304268351
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 23

1. PP2400252721 - Cùi giả Ni-Cr

2. PP2400252722 - Cùi giả Zirconia

3. PP2400252725 - Đệm hàm cứng

4. PP2400252727 - Gối sáp

5. PP2400252728 - Hàm (máng, cung) duy trì sử dụng cho thủ thuật làm lại khí cụ duy trì kết quả

6. PP2400252730 - Hàm khung liên kết

7. PP2400252731 - Hàm thanh

8. PP2400252740 - Máng nhai cứng điều trị loạn năng khớp thái dương hàm

9. PP2400252741 - Máng tẩy nhựa mềm

10. PP2400252742 - Mão tạm

11. PP2400252753 - Răng nhựa Việt Nam cao cấp

12. PP2400252754 - Răng sứ Cercon

13. PP2400252755 - Răng sứ Cercon trên Implant

14. PP2400252756 - Răng sứ kim loại

15. PP2400252757 - Răng sứ Titan

16. PP2400252758 - Răng sứ Zirconia

17. PP2400252759 - Răng tháo lắp Mỹ

18. PP2400252762 - Sứ Ni-Cr trên Implant

19. PP2400252763 - Răng sứ Titan trên implant

20. PP2400252772 - Vá hàm

21. PP2400252774 - Hàm khung kim loại

22. PP2400252780 - Khay lấy dấu cá nhân

23. PP2400252784 - Răng giả tháo lắp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106819416
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400252832 - Túi nâng ngực

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301925136
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 39

1. PP2400252707 - Etching

2. PP2400252708 - Vật liệu cầm máu nướu

3. PP2400252712 - Chất trám tạm

4. PP2400252734 - Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha

5. PP2400252736 - Lò xo đóng khoảng dài

6. PP2400252737 - Lò xo đóng khoảng ngắn

7. PP2400252738 - Lò xo mở Niti

8. PP2400252739 - Mắc cài đơn

9. PP2400252744 - Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha

10. PP2400252761 - Sò đánh bóng răng

11. PP2400252765 - Thạch cao cứng

12. PP2400252766 - Thun cột mắc cài

13. PP2400252767 - Thun mắc xích chỉnh nha các loại

14. PP2400252768 - Thun tách kẽ

15. PP2400252776 - Vật liệu gắn tạm cầu mão răng

16. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình

17. PP2400252778 - Giấy kiểm tra khớp cắn

18. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng

19. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ

20. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ

21. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ

22. PP2400252788 - Bôi trơn ống tủy

23. PP2400252789 - Bột ZnO

24. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc

25. PP2400252791 - Cao su lỏng

26. PP2400252792 - Composite lỏng

27. PP2400252793 - Nẹp Titan

28. PP2400252794 - Vít Titan 2.0 x 10mm

29. PP2400252795 - Vít Titan 2.0 x 6mm

30. PP2400252796 - Bột Calcium Hydroxide

31. PP2400252797 - Eugenol

32. PP2400252798 - Vật liệu lấy dấu răng loại chậm

33. PP2400252800 - Che tủy

34. PP2400252808 - Nhám kẽ

35. PP2400252814 - Vật liệu trám bít ống tủy

36. PP2400252820 - Chổi đánh bóng nha chu

37. PP2400252824 - Hook ngắn - trung - dài

38. PP2400252826 - Button

39. PP2400252827 - Sáp keer

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302130894
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 88

1. PP2400252707 - Etching

2. PP2400252708 - Vật liệu cầm máu nướu

3. PP2400252709 - Cao su đặc

4. PP2400252710 - Cây nạo ngà các cỡ

5. PP2400252711 - Cây nhồi trám

6. PP2400252712 - Chất trám tạm

7. PP2400252713 - Chỉ co nướu

8. PP2400252714 - Chỉ thép các cỡ

9. PP2400252715 - Đài đánh bóng răng bằng silicon.

10. PP2400252716 - Cọ Bond

11. PP2400252717 - Côn giấy các cỡ

12. PP2400252718 - Côn gutta các cỡ

13. PP2400252719 - Côn phụ các cỡ

14. PP2400252720 - Côn Gutta Percha chính các cỡ

15. PP2400252724 - Dầu tay khoan

16. PP2400252726 - Diệt tủy

17. PP2400252728 - Hàm (máng, cung) duy trì sử dụng cho thủ thuật làm lại khí cụ duy trì kết quả

18. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite

19. PP2400252733 - Dụng cụ nội nha tạo hình và vệ sinh ống tủy lớn mặt cắt hình vuông, hình tam giác

20. PP2400252734 - Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha

21. PP2400252735 - Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy

22. PP2400252736 - Lò xo đóng khoảng dài

23. PP2400252737 - Lò xo đóng khoảng ngắn

24. PP2400252738 - Lò xo mở Niti

25. PP2400252739 - Mắc cài đơn

26. PP2400252741 - Máng tẩy nhựa mềm

27. PP2400252743 - Mặt gương nha

28. PP2400252744 - Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha

29. PP2400252745 - Mũi khoan chốt các loại

30. PP2400252746 - Mũi khoan trụ 702

31. PP2400252747 - Mũi mài xương tròn các cỡ

32. PP2400252748 - Nắp chụp lành thương cấy ghép implant, kết nối côn, các cỡ

33. PP2400252749 - Nhựa tự cứng

34. PP2400252750 - Ống hút nha khoa

35. PP2400252752 - Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng tay, mặt cắt vuông

36. PP2400252760 - Sáp lá

37. PP2400252761 - Sò đánh bóng răng

38. PP2400252764 - Tẩy trắng tại nhà

39. PP2400252765 - Thạch cao cứng

40. PP2400252767 - Thun mắc xích chỉnh nha các loại

41. PP2400252769 - Trâm gai các cỡ

42. PP2400252770 - Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng máy, mặt cắt hình xoắn ốc, chiều dài 19→25mm

43. PP2400252771 - Trụ cấy ghép các cỡ

44. PP2400252773 - Cây vặn ngắn/dài trong cấy ghép implnat

45. PP2400252775 - Kim nha

46. PP2400252776 - Vật liệu gắn tạm cầu mão răng

47. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình

48. PP2400252778 - Giấy kiểm tra khớp cắn

49. PP2400252780 - Khay lấy dấu cá nhân

50. PP2400252781 - Mũi khoan kim cương các cỡ

51. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ

52. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ

53. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ

54. PP2400252787 - Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.2cc

55. PP2400252788 - Bôi trơn ống tủy

56. PP2400252789 - Bột ZnO

57. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc

58. PP2400252791 - Cao su lỏng

59. PP2400252792 - Composite lỏng

60. PP2400252794 - Vít Titan 2.0 x 10mm

61. PP2400252795 - Vít Titan 2.0 x 6mm

62. PP2400252796 - Bột Calcium Hydroxide

63. PP2400252797 - Eugenol

64. PP2400252798 - Vật liệu lấy dấu răng loại chậm

65. PP2400252799 - Đai nhựa cellulose

66. PP2400252800 - Che tủy

67. PP2400252801 - Đai kim loại hỗ trợ tạo hình miếng trám răng

68. PP2400252802 - Mũi khoan dùng trong điều trị nội nha

69. PP2400252803 - Vật liệu sinh học thay thế ngà

70. PP2400252804 - Lèn dọc/ Lèn ngang

71. PP2400252805 - Cầm máu tự tiêu dùng trong nha khoa

72. PP2400252808 - Nhám kẽ

73. PP2400252809 - Mũi mài sửa, đánh bóng hàm giả, các cỡ

74. PP2400252810 - Mũi khoan xương vùng hàm mặt

75. PP2400252811 - Thước đo chiều dài ống tủy

76. PP2400252812 - Chỉ nha khoa

77. PP2400252814 - Vật liệu trám bít ống tủy

78. PP2400252815 - Cement dán sứ

79. PP2400252817 - Mũi đánh bóng sứ các loại

80. PP2400252818 - Tay khoan khuỷu/thẳng tốc độ chậm

81. PP2400252820 - Chổi đánh bóng nha chu

82. PP2400252821 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 15 x 20mm

83. PP2400252822 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 20 x 30mm

84. PP2400252823 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 30 x 40mm

85. PP2400252824 - Hook ngắn - trung - dài

86. PP2400252825 - Lò xo warren

87. PP2400252826 - Button

88. PP2400252827 - Sáp keer

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312847183
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400252829 - Vật liệu nâng mũi

2. PP2400252830 - Vật liệu độn cằm

3. PP2400252831 - Trụ mũi vách ngăn sinh học

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301445732
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400252775 - Kim nha

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309539478
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite

2. PP2400252733 - Dụng cụ nội nha tạo hình và vệ sinh ống tủy lớn mặt cắt hình vuông, hình tam giác

3. PP2400252735 - Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy

4. PP2400252746 - Mũi khoan trụ 702

5. PP2400252769 - Trâm gai các cỡ

6. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình

7. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng

8. PP2400252781 - Mũi khoan kim cương các cỡ

9. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc

10. PP2400252792 - Composite lỏng

11. PP2400252804 - Lèn dọc/ Lèn ngang

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311229963
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 47

1. PP2400252709 - Cao su đặc

2. PP2400252710 - Cây nạo ngà các cỡ

3. PP2400252712 - Chất trám tạm

4. PP2400252713 - Chỉ co nướu

5. PP2400252714 - Chỉ thép các cỡ

6. PP2400252715 - Đài đánh bóng răng bằng silicon.

7. PP2400252716 - Cọ Bond

8. PP2400252717 - Côn giấy các cỡ

9. PP2400252719 - Côn phụ các cỡ

10. PP2400252720 - Côn Gutta Percha chính các cỡ

11. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite

12. PP2400252735 - Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy

13. PP2400252736 - Lò xo đóng khoảng dài

14. PP2400252737 - Lò xo đóng khoảng ngắn

15. PP2400252738 - Lò xo mở Niti

16. PP2400252743 - Mặt gương nha

17. PP2400252746 - Mũi khoan trụ 702

18. PP2400252747 - Mũi mài xương tròn các cỡ

19. PP2400252761 - Sò đánh bóng răng

20. PP2400252764 - Tẩy trắng tại nhà

21. PP2400252766 - Thun cột mắc cài

22. PP2400252767 - Thun mắc xích chỉnh nha các loại

23. PP2400252769 - Trâm gai các cỡ

24. PP2400252775 - Kim nha

25. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình

26. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng

27. PP2400252781 - Mũi khoan kim cương các cỡ

28. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ

29. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ

30. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ

31. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc

32. PP2400252791 - Cao su lỏng

33. PP2400252792 - Composite lỏng

34. PP2400252798 - Vật liệu lấy dấu răng loại chậm

35. PP2400252801 - Đai kim loại hỗ trợ tạo hình miếng trám răng

36. PP2400252802 - Mũi khoan dùng trong điều trị nội nha

37. PP2400252804 - Lèn dọc/ Lèn ngang

38. PP2400252808 - Nhám kẽ

39. PP2400252809 - Mũi mài sửa, đánh bóng hàm giả, các cỡ

40. PP2400252810 - Mũi khoan xương vùng hàm mặt

41. PP2400252814 - Vật liệu trám bít ống tủy

42. PP2400252815 - Cement dán sứ

43. PP2400252818 - Tay khoan khuỷu/thẳng tốc độ chậm

44. PP2400252819 - Ống hút nước bọt, dịch trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa, dài 18-20cm

45. PP2400252824 - Hook ngắn - trung - dài

46. PP2400252826 - Button

47. PP2400252828 - Vật liệu hỗ trợ tăng độ kết dính khi gắn sứ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304259413
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 25

1. PP2400252709 - Cao su đặc

2. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite

3. PP2400252734 - Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha

4. PP2400252744 - Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha

5. PP2400252748 - Nắp chụp lành thương cấy ghép implant, kết nối côn, các cỡ

6. PP2400252750 - Ống hút nha khoa

7. PP2400252771 - Trụ cấy ghép các cỡ

8. PP2400252776 - Vật liệu gắn tạm cầu mão răng

9. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình

10. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng

11. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ

12. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ

13. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ

14. PP2400252786 - Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.8cc

15. PP2400252787 - Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.2cc

16. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc

17. PP2400252791 - Cao su lỏng

18. PP2400252792 - Composite lỏng

19. PP2400252793 - Nẹp Titan

20. PP2400252794 - Vít Titan 2.0 x 10mm

21. PP2400252795 - Vít Titan 2.0 x 6mm

22. PP2400252815 - Cement dán sứ

23. PP2400252821 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 15 x 20mm

24. PP2400252822 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 20 x 30mm

25. PP2400252823 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 30 x 40mm

Views: 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 1039 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1299 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25336 Tender notices posted in the past month
  • 39396 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second