Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400252707 | Etching | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
2 | PP2400252708 | Vật liệu cầm máu nướu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
3 | PP2400252709 | Cao su đặc | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 58.520.000 | 58.520.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 58.862.000 | 58.862.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 52.402.000 | 52.402.000 | 0 | |||
4 | PP2400252710 | Cây nạo ngà các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 13.410.000 | 13.410.000 | 0 | |||
5 | PP2400252711 | Cây nhồi trám | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 15.675.000 | 15.675.000 | 0 |
6 | PP2400252712 | Chất trám tạm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 46.540.000 | 46.540.000 | 0 | |||
7 | PP2400252713 | Chỉ co nướu | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 16.907.000 | 16.907.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 14.482.600 | 14.482.600 | 0 | |||
8 | PP2400252714 | Chỉ thép các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 33.760.000 | 33.760.000 | 0 | |||
9 | PP2400252715 | Đài đánh bóng răng bằng silicon. | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.445.000 | 1.445.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 | |||
10 | PP2400252716 | Cọ Bond | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 7.704.000 | 7.704.000 | 0 | |||
11 | PP2400252717 | Côn giấy các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 5.446.400 | 5.446.400 | 0 | |||
12 | PP2400252718 | Côn gutta các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
13 | PP2400252719 | Côn phụ các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 14.261.040 | 14.261.040 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 3.723.600 | 3.723.600 | 0 | |||
14 | PP2400252720 | Côn Gutta Percha chính các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 35.328.000 | 35.328.000 | 0 | |||
15 | PP2400252721 | Cùi giả Ni-Cr | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
16 | PP2400252722 | Cùi giả Zirconia | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
17 | PP2400252724 | Dầu tay khoan | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 23.200.000 | 23.200.000 | 0 |
18 | PP2400252725 | Đệm hàm cứng | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
19 | PP2400252726 | Diệt tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 11.205.600 | 11.205.600 | 0 |
20 | PP2400252727 | Gối sáp | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
21 | PP2400252728 | Hàm (máng, cung) duy trì sử dụng cho thủ thuật làm lại khí cụ duy trì kết quả | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.738.000 | 1.738.000 | 0 | |||
22 | PP2400252730 | Hàm khung liên kết | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
23 | PP2400252731 | Hàm thanh | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
24 | PP2400252732 | Keo quang trùng hợp trám Composite | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 58.480.000 | 58.480.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 46.870.000 | 46.870.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 56.932.000 | 56.932.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 58.007.000 | 58.007.000 | 0 | |||
25 | PP2400252733 | Dụng cụ nội nha tạo hình và vệ sinh ống tủy lớn mặt cắt hình vuông, hình tam giác | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 45.936.000 | 45.936.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 34.220.000 | 34.220.000 | 0 | |||
26 | PP2400252734 | Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 2.461.000 | 2.461.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 | |||
27 | PP2400252735 | Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 8.260.000 | 8.260.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 8.330.000 | 8.330.000 | 0 | |||
28 | PP2400252736 | Lò xo đóng khoảng dài | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 1.844.000 | 1.844.000 | 0 | |||
29 | PP2400252737 | Lò xo đóng khoảng ngắn | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.850.000 | 1.850.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 1.844.000 | 1.844.000 | 0 | |||
30 | PP2400252738 | Lò xo mở Niti | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 540.000 | 540.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 529.000 | 529.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 174.400 | 174.400 | 0 | |||
31 | PP2400252739 | Mắc cài đơn | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 960.000 | 960.000 | 0 | |||
32 | PP2400252740 | Máng nhai cứng điều trị loạn năng khớp thái dương hàm | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
33 | PP2400252741 | Máng tẩy nhựa mềm | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.078.000 | 1.078.000 | 0 | |||
34 | PP2400252742 | Mão tạm | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 580.000 | 580.000 | 0 |
35 | PP2400252743 | Mặt gương nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 | |||
36 | PP2400252744 | Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
37 | PP2400252745 | Mũi khoan chốt các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 13.176.000 | 13.176.000 | 0 |
38 | PP2400252746 | Mũi khoan trụ 702 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 19.869.000 | 19.869.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 29.230.000 | 29.230.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 27.528.000 | 27.528.000 | 0 | |||
39 | PP2400252747 | Mũi mài xương tròn các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 345.000 | 345.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
40 | PP2400252748 | Nắp chụp lành thương cấy ghép implant, kết nối côn, các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 9.348.000 | 9.348.000 | 0 | |||
41 | PP2400252749 | Nhựa tự cứng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 8.336.000 | 8.336.000 | 0 |
42 | PP2400252750 | Ống hút nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 122.960.000 | 122.960.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 41.605.000 | 41.605.000 | 0 | |||
43 | PP2400252752 | Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng tay, mặt cắt vuông | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 35.020.000 | 35.020.000 | 0 |
44 | PP2400252753 | Răng nhựa Việt Nam cao cấp | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
45 | PP2400252754 | Răng sứ Cercon | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
46 | PP2400252755 | Răng sứ Cercon trên Implant | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
47 | PP2400252756 | Răng sứ kim loại | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 |
48 | PP2400252757 | Răng sứ Titan | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 |
49 | PP2400252758 | Răng sứ Zirconia | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
50 | PP2400252759 | Răng tháo lắp Mỹ | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
51 | PP2400252760 | Sáp lá | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 14.067.900 | 14.067.900 | 0 |
52 | PP2400252761 | Sò đánh bóng răng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 8.605.680 | 8.605.680 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 7.107.000 | 7.107.000 | 0 | |||
53 | PP2400252762 | Sứ Ni-Cr trên Implant | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 |
54 | PP2400252763 | Răng sứ Titan trên implant | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 10.900.000 | 10.900.000 | 0 |
55 | PP2400252764 | Tẩy trắng tại nhà | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 4.814.000 | 4.814.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 5.637.600 | 5.637.600 | 0 | |||
56 | PP2400252765 | Thạch cao cứng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 19.811.610 | 19.811.610 | 0 | |||
57 | PP2400252766 | Thun cột mắc cài | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 4.920.000 | 4.920.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 5.208.000 | 5.208.000 | 0 | |||
58 | PP2400252767 | Thun mắc xích chỉnh nha các loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 20.370.000 | 20.370.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 6.876.000 | 6.876.000 | 0 | |||
59 | PP2400252768 | Thun tách kẽ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 500.000 | 500.000 | 0 |
60 | PP2400252769 | Trâm gai các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 18.860.000 | 18.860.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 6.478.000 | 6.478.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 6.510.800 | 6.510.800 | 0 | |||
61 | PP2400252770 | Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng máy, mặt cắt hình xoắn ốc, chiều dài 19→25mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 57.888.000 | 57.888.000 | 0 |
62 | PP2400252771 | Trụ cấy ghép các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
63 | PP2400252772 | Vá hàm | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
64 | PP2400252773 | Cây vặn ngắn/dài trong cấy ghép implnat | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 7.485.480 | 7.485.480 | 0 |
65 | PP2400252774 | Hàm khung kim loại | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
66 | PP2400252775 | Kim nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 25.650.000 | 25.650.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 375.840 | 210 | 21.262.500 | 21.262.500 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 23.544.000 | 23.544.000 | 0 | |||
67 | PP2400252776 | Vật liệu gắn tạm cầu mão răng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 3.435.000 | 3.435.000 | 0 | |||
68 | PP2400252777 | Cement Glass Ionomer I gắn phục hình | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 38.480.000 | 38.480.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 12.760.000 | 12.760.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 14.752.000 | 14.752.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 9.832.000 | 9.832.000 | 0 | |||
69 | PP2400252778 | Giấy kiểm tra khớp cắn | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 5.015.000 | 5.015.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.422.830 | 5.422.830 | 0 | |||
70 | PP2400252779 | Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 55.350.000 | 55.350.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 53.095.000 | 53.095.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 67.404.000 | 67.404.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 40.549.000 | 40.549.000 | 0 | |||
71 | PP2400252780 | Khay lấy dấu cá nhân | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 360.000 | 360.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 360.000 | 360.000 | 0 | |||
72 | PP2400252781 | Mũi khoan kim cương các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 656.460.000 | 656.460.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 115.080.000 | 115.080.000 | 0 | |||
73 | PP2400252782 | Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 5.244.000 | 5.244.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 5.080.000 | 5.080.000 | 0 | |||
74 | PP2400252783 | Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 5.888.000 | 5.888.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 4.960.000 | 4.960.000 | 0 | |||
75 | PP2400252784 | Răng giả tháo lắp | vn0304268351 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN | 180 | 9.291.120 | 210 | 55.080.000 | 55.080.000 | 0 |
76 | PP2400252785 | Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.692.500 | 5.692.500 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 5.724.000 | 5.724.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 | |||
77 | PP2400252786 | Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.8cc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 14.610.000 | 14.610.000 | 0 |
78 | PP2400252787 | Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.2cc | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 23.365.000 | 23.365.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 17.625.000 | 17.625.000 | 0 | |||
79 | PP2400252788 | Bôi trơn ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 5.980.000 | 5.980.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.720.000 | 5.720.000 | 0 | |||
80 | PP2400252789 | Bột ZnO | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.801.800 | 1.801.800 | 0 | |||
81 | PP2400252790 | Vật liệu trám răng Composite đặc | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 71.550.000 | 71.550.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 71.550.000 | 71.550.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 79.182.000 | 79.182.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 79.150.200 | 79.150.200 | 0 | |||
82 | PP2400252791 | Cao su lỏng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 17.511.120 | 17.511.120 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 14.476.000 | 14.476.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 13.849.000 | 13.849.000 | 0 | |||
83 | PP2400252792 | Composite lỏng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 64.530.000 | 64.530.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 46.911.150 | 46.911.150 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 64.530.000 | 64.530.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 59.130.000 | 59.130.000 | 0 | |||
84 | PP2400252793 | Nẹp Titan | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | |||
85 | PP2400252794 | Vít Titan 2.0 x 10mm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 8.715.000 | 8.715.000 | 0 | |||
86 | PP2400252795 | Vít Titan 2.0 x 6mm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 23.200.000 | 23.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 4.980.000 | 4.980.000 | 0 | |||
87 | PP2400252796 | Bột Calcium Hydroxide | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | |||
88 | PP2400252797 | Eugenol | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 4.579.200 | 4.579.200 | 0 | |||
89 | PP2400252798 | Vật liệu lấy dấu răng loại chậm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 8.160.000 | 8.160.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 8.789.000 | 8.789.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 8.989.600 | 8.989.600 | 0 | |||
90 | PP2400252799 | Đai nhựa cellulose | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.624.000 | 1.624.000 | 0 |
91 | PP2400252800 | Che tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 3.534.000 | 3.534.000 | 0 | |||
92 | PP2400252801 | Đai kim loại hỗ trợ tạo hình miếng trám răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 41.153.750 | 41.153.750 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 38.745.000 | 38.745.000 | 0 | |||
93 | PP2400252802 | Mũi khoan dùng trong điều trị nội nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 1.709.400 | 1.709.400 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 7.164.000 | 7.164.000 | 0 | |||
94 | PP2400252803 | Vật liệu sinh học thay thế ngà | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 16.597.000 | 16.597.000 | 0 |
95 | PP2400252804 | Lèn dọc/ Lèn ngang | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 4.666.560 | 4.666.560 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 7.643.337 | 210 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 1.075.200 | 1.075.200 | 0 | |||
96 | PP2400252805 | Cầm máu tự tiêu dùng trong nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 |
97 | PP2400252808 | Nhám kẽ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 13.258.000 | 13.258.000 | 0 | |||
98 | PP2400252809 | Mũi mài sửa, đánh bóng hàm giả, các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 18.725.000 | 18.725.000 | 0 | |||
99 | PP2400252810 | Mũi khoan xương vùng hàm mặt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 8.208.000 | 8.208.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 8.240.000 | 8.240.000 | 0 | |||
100 | PP2400252811 | Thước đo chiều dài ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 4.332.000 | 4.332.000 | 0 |
101 | PP2400252812 | Chỉ nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
102 | PP2400252814 | Vật liệu trám bít ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 17.976.000 | 17.976.000 | 0 | |||
103 | PP2400252815 | Cement dán sứ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 14.064.000 | 14.064.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 14.844.000 | 14.844.000 | 0 | |||
104 | PP2400252817 | Mũi đánh bóng sứ các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 10.494.000 | 10.494.000 | 0 |
105 | PP2400252818 | Tay khoan khuỷu/thẳng tốc độ chậm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 75.805.200 | 75.805.200 | 0 |
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 113.280.000 | 113.280.000 | 0 | |||
106 | PP2400252819 | Ống hút nước bọt, dịch trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa, dài 18-20cm | vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 |
107 | PP2400252820 | Chổi đánh bóng nha chu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 13.280.000 | 13.280.000 | 0 | |||
108 | PP2400252821 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 15 x 20mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 65.964.000 | 65.964.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 36.675.000 | 36.675.000 | 0 | |||
109 | PP2400252822 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 20 x 30mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 15.845.700 | 15.845.700 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 9.918.000 | 9.918.000 | 0 | |||
110 | PP2400252823 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 30 x 40mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 12.496.000 | 12.496.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 16.017.628 | 210 | 9.558.000 | 9.558.000 | 0 | |||
111 | PP2400252824 | Hook ngắn - trung - dài | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 8.040.000 | 8.040.000 | 0 | |||
112 | PP2400252825 | Lò xo warren | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 3.308.000 | 3.308.000 | 0 |
113 | PP2400252826 | Button | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 2.580.000 | 2.580.000 | 0 | |||
vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 2.656.000 | 2.656.000 | 0 | |||
114 | PP2400252827 | Sáp keer | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 180 | 8.448.023 | 210 | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 180 | 31.600.000 | 210 | 973.500 | 973.500 | 0 | |||
115 | PP2400252828 | Vật liệu hỗ trợ tăng độ kết dính khi gắn sứ | vn0311229963 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HẢI LONG | 180 | 16.394.275 | 210 | 1.688.000 | 1.688.000 | 0 |
116 | PP2400252829 | Vật liệu nâng mũi | vn0312847183 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | 180 | 1.126.500 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
117 | PP2400252830 | Vật liệu độn cằm | vn0312847183 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | 180 | 1.126.500 | 210 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 |
118 | PP2400252831 | Trụ mũi vách ngăn sinh học | vn0312847183 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | 180 | 1.126.500 | 210 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 |
119 | PP2400252832 | Túi nâng ngực | vn0106819416 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC | 180 | 1.668.397 | 210 | 202.230.000 | 202.230.000 | 0 |
1. PP2400252721 - Cùi giả Ni-Cr
2. PP2400252722 - Cùi giả Zirconia
3. PP2400252725 - Đệm hàm cứng
4. PP2400252727 - Gối sáp
5. PP2400252728 - Hàm (máng, cung) duy trì sử dụng cho thủ thuật làm lại khí cụ duy trì kết quả
6. PP2400252730 - Hàm khung liên kết
7. PP2400252731 - Hàm thanh
8. PP2400252740 - Máng nhai cứng điều trị loạn năng khớp thái dương hàm
9. PP2400252741 - Máng tẩy nhựa mềm
10. PP2400252742 - Mão tạm
11. PP2400252753 - Răng nhựa Việt Nam cao cấp
12. PP2400252754 - Răng sứ Cercon
13. PP2400252755 - Răng sứ Cercon trên Implant
14. PP2400252756 - Răng sứ kim loại
15. PP2400252757 - Răng sứ Titan
16. PP2400252758 - Răng sứ Zirconia
17. PP2400252759 - Răng tháo lắp Mỹ
18. PP2400252762 - Sứ Ni-Cr trên Implant
19. PP2400252763 - Răng sứ Titan trên implant
20. PP2400252772 - Vá hàm
21. PP2400252774 - Hàm khung kim loại
22. PP2400252780 - Khay lấy dấu cá nhân
23. PP2400252784 - Răng giả tháo lắp
1. PP2400252832 - Túi nâng ngực
1. PP2400252707 - Etching
2. PP2400252708 - Vật liệu cầm máu nướu
3. PP2400252712 - Chất trám tạm
4. PP2400252734 - Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha
5. PP2400252736 - Lò xo đóng khoảng dài
6. PP2400252737 - Lò xo đóng khoảng ngắn
7. PP2400252738 - Lò xo mở Niti
8. PP2400252739 - Mắc cài đơn
9. PP2400252744 - Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha
10. PP2400252761 - Sò đánh bóng răng
11. PP2400252765 - Thạch cao cứng
12. PP2400252766 - Thun cột mắc cài
13. PP2400252767 - Thun mắc xích chỉnh nha các loại
14. PP2400252768 - Thun tách kẽ
15. PP2400252776 - Vật liệu gắn tạm cầu mão răng
16. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình
17. PP2400252778 - Giấy kiểm tra khớp cắn
18. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng
19. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ
20. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ
21. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ
22. PP2400252788 - Bôi trơn ống tủy
23. PP2400252789 - Bột ZnO
24. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc
25. PP2400252791 - Cao su lỏng
26. PP2400252792 - Composite lỏng
27. PP2400252793 - Nẹp Titan
28. PP2400252794 - Vít Titan 2.0 x 10mm
29. PP2400252795 - Vít Titan 2.0 x 6mm
30. PP2400252796 - Bột Calcium Hydroxide
31. PP2400252797 - Eugenol
32. PP2400252798 - Vật liệu lấy dấu răng loại chậm
33. PP2400252800 - Che tủy
34. PP2400252808 - Nhám kẽ
35. PP2400252814 - Vật liệu trám bít ống tủy
36. PP2400252820 - Chổi đánh bóng nha chu
37. PP2400252824 - Hook ngắn - trung - dài
38. PP2400252826 - Button
39. PP2400252827 - Sáp keer
1. PP2400252707 - Etching
2. PP2400252708 - Vật liệu cầm máu nướu
3. PP2400252709 - Cao su đặc
4. PP2400252710 - Cây nạo ngà các cỡ
5. PP2400252711 - Cây nhồi trám
6. PP2400252712 - Chất trám tạm
7. PP2400252713 - Chỉ co nướu
8. PP2400252714 - Chỉ thép các cỡ
9. PP2400252715 - Đài đánh bóng răng bằng silicon.
10. PP2400252716 - Cọ Bond
11. PP2400252717 - Côn giấy các cỡ
12. PP2400252718 - Côn gutta các cỡ
13. PP2400252719 - Côn phụ các cỡ
14. PP2400252720 - Côn Gutta Percha chính các cỡ
15. PP2400252724 - Dầu tay khoan
16. PP2400252726 - Diệt tủy
17. PP2400252728 - Hàm (máng, cung) duy trì sử dụng cho thủ thuật làm lại khí cụ duy trì kết quả
18. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite
19. PP2400252733 - Dụng cụ nội nha tạo hình và vệ sinh ống tủy lớn mặt cắt hình vuông, hình tam giác
20. PP2400252734 - Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha
21. PP2400252735 - Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy
22. PP2400252736 - Lò xo đóng khoảng dài
23. PP2400252737 - Lò xo đóng khoảng ngắn
24. PP2400252738 - Lò xo mở Niti
25. PP2400252739 - Mắc cài đơn
26. PP2400252741 - Máng tẩy nhựa mềm
27. PP2400252743 - Mặt gương nha
28. PP2400252744 - Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha
29. PP2400252745 - Mũi khoan chốt các loại
30. PP2400252746 - Mũi khoan trụ 702
31. PP2400252747 - Mũi mài xương tròn các cỡ
32. PP2400252748 - Nắp chụp lành thương cấy ghép implant, kết nối côn, các cỡ
33. PP2400252749 - Nhựa tự cứng
34. PP2400252750 - Ống hút nha khoa
35. PP2400252752 - Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng tay, mặt cắt vuông
36. PP2400252760 - Sáp lá
37. PP2400252761 - Sò đánh bóng răng
38. PP2400252764 - Tẩy trắng tại nhà
39. PP2400252765 - Thạch cao cứng
40. PP2400252767 - Thun mắc xích chỉnh nha các loại
41. PP2400252769 - Trâm gai các cỡ
42. PP2400252770 - Dụng cụ nong giũa ống tủy bằng máy, mặt cắt hình xoắn ốc, chiều dài 19→25mm
43. PP2400252771 - Trụ cấy ghép các cỡ
44. PP2400252773 - Cây vặn ngắn/dài trong cấy ghép implnat
45. PP2400252775 - Kim nha
46. PP2400252776 - Vật liệu gắn tạm cầu mão răng
47. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình
48. PP2400252778 - Giấy kiểm tra khớp cắn
49. PP2400252780 - Khay lấy dấu cá nhân
50. PP2400252781 - Mũi khoan kim cương các cỡ
51. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ
52. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ
53. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ
54. PP2400252787 - Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.2cc
55. PP2400252788 - Bôi trơn ống tủy
56. PP2400252789 - Bột ZnO
57. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc
58. PP2400252791 - Cao su lỏng
59. PP2400252792 - Composite lỏng
60. PP2400252794 - Vít Titan 2.0 x 10mm
61. PP2400252795 - Vít Titan 2.0 x 6mm
62. PP2400252796 - Bột Calcium Hydroxide
63. PP2400252797 - Eugenol
64. PP2400252798 - Vật liệu lấy dấu răng loại chậm
65. PP2400252799 - Đai nhựa cellulose
66. PP2400252800 - Che tủy
67. PP2400252801 - Đai kim loại hỗ trợ tạo hình miếng trám răng
68. PP2400252802 - Mũi khoan dùng trong điều trị nội nha
69. PP2400252803 - Vật liệu sinh học thay thế ngà
70. PP2400252804 - Lèn dọc/ Lèn ngang
71. PP2400252805 - Cầm máu tự tiêu dùng trong nha khoa
72. PP2400252808 - Nhám kẽ
73. PP2400252809 - Mũi mài sửa, đánh bóng hàm giả, các cỡ
74. PP2400252810 - Mũi khoan xương vùng hàm mặt
75. PP2400252811 - Thước đo chiều dài ống tủy
76. PP2400252812 - Chỉ nha khoa
77. PP2400252814 - Vật liệu trám bít ống tủy
78. PP2400252815 - Cement dán sứ
79. PP2400252817 - Mũi đánh bóng sứ các loại
80. PP2400252818 - Tay khoan khuỷu/thẳng tốc độ chậm
81. PP2400252820 - Chổi đánh bóng nha chu
82. PP2400252821 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 15 x 20mm
83. PP2400252822 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 20 x 30mm
84. PP2400252823 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 30 x 40mm
85. PP2400252824 - Hook ngắn - trung - dài
86. PP2400252825 - Lò xo warren
87. PP2400252826 - Button
88. PP2400252827 - Sáp keer
1. PP2400252829 - Vật liệu nâng mũi
2. PP2400252830 - Vật liệu độn cằm
3. PP2400252831 - Trụ mũi vách ngăn sinh học
1. PP2400252775 - Kim nha
1. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite
2. PP2400252733 - Dụng cụ nội nha tạo hình và vệ sinh ống tủy lớn mặt cắt hình vuông, hình tam giác
3. PP2400252735 - Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy
4. PP2400252746 - Mũi khoan trụ 702
5. PP2400252769 - Trâm gai các cỡ
6. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình
7. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng
8. PP2400252781 - Mũi khoan kim cương các cỡ
9. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc
10. PP2400252792 - Composite lỏng
11. PP2400252804 - Lèn dọc/ Lèn ngang
1. PP2400252709 - Cao su đặc
2. PP2400252710 - Cây nạo ngà các cỡ
3. PP2400252712 - Chất trám tạm
4. PP2400252713 - Chỉ co nướu
5. PP2400252714 - Chỉ thép các cỡ
6. PP2400252715 - Đài đánh bóng răng bằng silicon.
7. PP2400252716 - Cọ Bond
8. PP2400252717 - Côn giấy các cỡ
9. PP2400252719 - Côn phụ các cỡ
10. PP2400252720 - Côn Gutta Percha chính các cỡ
11. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite
12. PP2400252735 - Dụng cụ đưa chất trám bít vào ống tủy
13. PP2400252736 - Lò xo đóng khoảng dài
14. PP2400252737 - Lò xo đóng khoảng ngắn
15. PP2400252738 - Lò xo mở Niti
16. PP2400252743 - Mặt gương nha
17. PP2400252746 - Mũi khoan trụ 702
18. PP2400252747 - Mũi mài xương tròn các cỡ
19. PP2400252761 - Sò đánh bóng răng
20. PP2400252764 - Tẩy trắng tại nhà
21. PP2400252766 - Thun cột mắc cài
22. PP2400252767 - Thun mắc xích chỉnh nha các loại
23. PP2400252769 - Trâm gai các cỡ
24. PP2400252775 - Kim nha
25. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình
26. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng
27. PP2400252781 - Mũi khoan kim cương các cỡ
28. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ
29. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ
30. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ
31. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc
32. PP2400252791 - Cao su lỏng
33. PP2400252792 - Composite lỏng
34. PP2400252798 - Vật liệu lấy dấu răng loại chậm
35. PP2400252801 - Đai kim loại hỗ trợ tạo hình miếng trám răng
36. PP2400252802 - Mũi khoan dùng trong điều trị nội nha
37. PP2400252804 - Lèn dọc/ Lèn ngang
38. PP2400252808 - Nhám kẽ
39. PP2400252809 - Mũi mài sửa, đánh bóng hàm giả, các cỡ
40. PP2400252810 - Mũi khoan xương vùng hàm mặt
41. PP2400252814 - Vật liệu trám bít ống tủy
42. PP2400252815 - Cement dán sứ
43. PP2400252818 - Tay khoan khuỷu/thẳng tốc độ chậm
44. PP2400252819 - Ống hút nước bọt, dịch trong thủ thuật, phẫu thuật nha khoa, dài 18-20cm
45. PP2400252824 - Hook ngắn - trung - dài
46. PP2400252826 - Button
47. PP2400252828 - Vật liệu hỗ trợ tăng độ kết dính khi gắn sứ
1. PP2400252709 - Cao su đặc
2. PP2400252732 - Keo quang trùng hợp trám Composite
3. PP2400252734 - Khâu răng các cỡ trong chỉnh nha
4. PP2400252744 - Chốt (Vít) nhỏ trong chỉnh nha
5. PP2400252748 - Nắp chụp lành thương cấy ghép implant, kết nối côn, các cỡ
6. PP2400252750 - Ống hút nha khoa
7. PP2400252771 - Trụ cấy ghép các cỡ
8. PP2400252776 - Vật liệu gắn tạm cầu mão răng
9. PP2400252777 - Cement Glass Ionomer I gắn phục hình
10. PP2400252779 - Cement Glass Ionomer IX hàn/ trám răng
11. PP2400252782 - Dây cung Niti chỉnh nha các cỡ
12. PP2400252783 - Dây cung chỉnh nha thép không rỉ các cỡ
13. PP2400252785 - Thun liên hàm chỉnh nha các cỡ
14. PP2400252786 - Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.8cc
15. PP2400252787 - Bột xương cấy ghép nhân tạo, dạng hạt 1.2cc
16. PP2400252790 - Vật liệu trám răng Composite đặc
17. PP2400252791 - Cao su lỏng
18. PP2400252792 - Composite lỏng
19. PP2400252793 - Nẹp Titan
20. PP2400252794 - Vít Titan 2.0 x 10mm
21. PP2400252795 - Vít Titan 2.0 x 6mm
22. PP2400252815 - Cement dán sứ
23. PP2400252821 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 15 x 20mm
24. PP2400252822 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 20 x 30mm
25. PP2400252823 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn, 30 x 40mm
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.