Procurement of supplies, chemicals, and medical gases in 2024-2025

      Watching  
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Procurement of supplies, chemicals, and medical gases in 2024-2025
Investor
NHAT NGUYEN CONSULTANT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Procurement of chemical supplies and medical gases in 2024-2025 of Can Gio District Medical Center
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
09:00 17/06/2024
Bid opening completion time
09:04 17/06/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
42
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400033755 Băng cuộn vải vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 9.000.000 9.000.000 0
2 PP2400033756 Băng keo cá nhân vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 9.680.000 9.680.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 5.368.000 5.368.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 11.000.000 11.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 5.082.000 5.082.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 9.900.000 9.900.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 8.316.000 8.316.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 5.940.000 5.940.000 0
3 PP2400033757 Băng keo có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 375.000 375.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 367.500 367.500 0
4 PP2400033758 Băng keo có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 2.360.000 2.360.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 2.205.000 2.205.000 0
5 PP2400033759 Băng keo có gạc vô trùng vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 686.000 686.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 90 1.594.918 120 704.000 704.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 428.400 428.400 0
6 PP2400033760 Băng thun 2 móc vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 7.800.000 7.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 3.696.000 3.696.000 0
7 PP2400033761 Băng thun 3 móc vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 9.680.000 9.680.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 4.200.000 4.200.000 0
8 PP2400033762 Băng keo 10cm x 10m vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 20.400.000 20.400.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 90 1.594.918 120 19.700.000 19.700.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 12.600.000 12.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 7.500.000 7.500.000 0
9 PP2400033763 Băng keo lụa vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 100.000.000 100.000.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 61.500.000 61.500.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 75.000.000 75.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 58.800.000 58.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 100.500.000 100.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 90 1.594.918 120 118.000.000 118.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 84.000.000 84.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 77.500.000 77.500.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 77.500.000 77.500.000 0
10 PP2400033764 Băng thun có keo cố định khớp vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 920.000 920.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 913.500 913.500 0
11 PP2400033765 Băng thun có keo cố định khớp vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 90 1.965.730 120 1.167.000 1.167.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.155.000 1.155.000 0
12 PP2400033766 Bông gòn không thấm nước vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 3.800.000 3.800.000 0
13 PP2400033767 Bông gòn thấm nước vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 21.500.000 21.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 14.490.000 14.490.000 0
14 PP2400033768 Bông y tế cắt miếng vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 8.137.500 8.137.500 0
15 PP2400033769 Bông viên vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 24.412.500 24.412.500 0
16 PP2400033770 Bột bó 10 cm vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 3.931.200 3.931.200 0
17 PP2400033771 Bột bó 15cm vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 4.158.000 4.158.000 0
18 PP2400033774 Bao dây đốt 75mm vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 2.205.000 2.205.000 0
19 PP2400033776 Bao đo máu sau sinh vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 3.150.000 3.150.000 0
20 PP2400033777 Bao giày nilon cao cổ vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 11.550.000 11.550.000 0
21 PP2400033779 Gel bôi trơn dụng cụ y tế vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 600.000 600.000 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 90 3.814.065 120 882.000 882.000 0
22 PP2400033780 Gel bôi trơn dụng cụ y tế vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 2.760.000 2.760.000 0
23 PP2400033781 Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 40.800.000 40.800.000 0
vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 40.800.000 40.800.000 0
24 PP2400033782 Bơm rửa, cho ăn 50 ml vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 840.000 840.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 592.000 592.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 960.000 960.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.400.000 1.400.000 0
25 PP2400033783 Bơm tiêm 10ml + kim vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 16.800.000 16.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 11.088.000 11.088.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 9.600.000 9.600.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 13.200.000 13.200.000 0
26 PP2400033784 Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2" vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 4.675.000 4.675.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 3.349.500 3.349.500 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 2.777.500 2.777.500 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 3.465.000 3.465.000 0
27 PP2400033785 Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1" vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.750.000 1.750.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 1.249.500 1.249.500 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 910.000 910.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 1.400.000 1.400.000 0
28 PP2400033786 Bơm tiêm 3ml, kim vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 12.750.000 12.750.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 9.135.000 9.135.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 7.800.000 7.800.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 9.450.000 9.450.000 0
29 PP2400033787 Bơm tiêm 5ml, kim 23G vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 36.000.000 36.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 24.360.000 24.360.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 21.400.000 21.400.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 25.200.000 25.200.000 0
30 PP2400033788 Bơm tiêm insulin 1ml vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 1.370.000 1.370.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 2.400.000 2.400.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.260.000 1.260.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 800.000 800.000 0
31 PP2400033789 Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 4.030.000 4.030.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 10.140.000 10.140.000 0
32 PP2400033790 Khóa ngã 3 không kèm dây vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 480.000 480.000 0
33 PP2400033791 Khóa ngã 3 + dây nối vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 6.929.000 6.929.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 10.400.000 10.400.000 0
34 PP2400033792 Miếng cầm máu mũi có dây chỉ vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 7.950.000 7.950.000 0
35 PP2400033793 Vật liệu cầm máu vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 6.300.000 6.300.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 5.166.000 5.166.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.369.420 120 17.016.300 17.016.300 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 1.590.000 1.590.000 0
36 PP2400033794 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 15.200.000 15.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 15.120.000 15.120.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 8.988.000 8.988.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 14.708.000 14.708.000 0
37 PP2400033795 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.900.000 1.900.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.102.500 1.102.500 0
38 PP2400033796 Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 9.500.000 9.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 9.450.000 9.450.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 8.022.500 8.022.500 0
39 PP2400033797 Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 9.500.000 9.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 9.450.000 9.450.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 5.617.500 5.617.500 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 8.702.000 8.702.000 0
40 PP2400033798 Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 5.700.000 5.700.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 6.615.000 6.615.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 5.391.000 5.391.000 0
41 PP2400033799 Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.368.000 1.368.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.375.920 1.375.920 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 787.752 787.752 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 1.060.056 1.060.056 0
42 PP2400033800 Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.368.000 1.368.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.058.400 1.058.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 1.060.056 1.060.056 0
43 PP2400033801 Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm, vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 19.000.000 19.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 8.484.000 8.484.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 14.700.000 14.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 9.849.000 9.849.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 11.025.000 11.025.000 0
44 PP2400033802 Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 19.000.000 19.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 8.484.000 8.484.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 14.700.000 14.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 11.382.000 11.382.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 11.025.000 11.025.000 0
45 PP2400033803 Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 19.000.000 19.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 8.484.000 8.484.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 14.700.000 14.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 11.382.000 11.382.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 11.025.000 11.025.000 0
46 PP2400033804 Chỉ tan Plain Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 10.500.000 10.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 7.875.000 7.875.000 0
47 PP2400033805 Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm, vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 7.000.000 7.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 5.250.000 5.250.000 0
48 PP2400033806 Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 3.500.000 3.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 2.625.000 2.625.000 0
49 PP2400033807 Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 3.500.000 3.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 2.625.000 2.625.000 0
50 PP2400033808 Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 40mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 9.450.000 9.450.000 0
51 PP2400033809 Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 14.000.000 14.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 10.500.000 10.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 5.174.400 5.174.400 0
52 PP2400033810 Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 7.000.000 7.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 5.250.000 5.250.000 0
53 PP2400033811 Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 60.000.000 60.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 38.388.000 38.388.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 49.350.000 49.350.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 35.637.000 35.637.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.369.420 120 87.325.000 87.325.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 29.611.000 29.611.000 0
54 PP2400033812 Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 18.000.000 18.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 11.516.400 11.516.400 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 13.860.000 13.860.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 10.691.100 10.691.100 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.369.420 120 23.625.000 23.625.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 8.686.500 8.686.500 0
55 PP2400033813 Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 18.000.000 18.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 11.516.400 11.516.400 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 13.860.000 13.860.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 10.691.100 10.691.100 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.369.420 120 21.236.400 21.236.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 3.049.421 120 8.708.100 8.708.100 0
56 PP2400033814 Test lò hấp ướt 1243 vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 8.850.000 8.850.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 3.750.000 3.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 3.750.000 3.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 2.499.000 2.499.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 5.827.500 5.827.500 0
57 PP2400033815 Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 40.000.000 40.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 4.500.000 4.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 3.486.000 3.486.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 5.250.000 5.250.000 0
58 PP2400033817 Test kiểm soát gói đồ vải 1250 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 2.500.000 2.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 2.100.000 2.100.000 0
59 PP2400033818 Dây đeo tay màu vàng vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 90 2.590.006 120 140.000 140.000 0
60 PP2400033820 Dây nối bơm tiêm điện tự động vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 6.825.000 6.825.000 0
61 PP2400033821 Dây nối hút dịch vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 14.500.000 14.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 12.075.000 12.075.000 0
62 PP2400033822 Dây nối oxy vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 4.700.000 4.700.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 4.000.000 4.000.000 0
63 PP2400033823 Dây oxy 2 nhánh lớn vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 10.350.000 10.350.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 9.750.000 9.750.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 10.500.000 10.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 9.765.000 9.765.000 0
64 PP2400033824 Dây oxy 2 nhánh nhỏ vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 3.450.000 3.450.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 3.250.000 3.250.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 3.750.000 3.750.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 3.255.000 3.255.000 0
65 PP2400033825 Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 220.000.000 220.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 119.280.000 119.280.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 159.600.000 159.600.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 91.200.000 91.200.000 0
66 PP2400033826 Dây truyền máu vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 880.000 880.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.700.000 1.700.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 840.000 840.000 0
67 PP2400033827 Găng khám sạch không tiệt trùng các size vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 118.000.000 118.000.000 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 90 3.814.065 120 109.200.000 109.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 115.500.000 115.500.000 0
68 PP2400033828 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 80.000.000 80.000.000 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 90 3.814.065 120 84.000.000 84.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 130.200.000 130.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 72.660.000 72.660.000 0
69 PP2400033829 Giấy đo điện tim vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 22.050.000 22.050.000 0
70 PP2400033830 Giấy monitor 152*90mm vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 14.490.000 14.490.000 0
71 PP2400033831 Dây máy thở các loại dùng 1 lần vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 10.000.000 10.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 13.650.000 13.650.000 0
72 PP2400033832 Phin lọc vi khuẩn-vi rút (có tiệt trùng) vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 945.000 945.000 0
73 PP2400033833 Mask oxy nồng độ cao vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 2.150.000 2.150.000 0
74 PP2400033834 Ambu bóng các cỡ vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 2.500.000 2.500.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 2.200.000 2.200.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 2.200.000 2.200.000 0
75 PP2400033835 Mask bóp bóng vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 4.350.000 4.350.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 2.700.000 2.700.000 0
76 PP2400033836 Bộ thuốc nhuộm Gram vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 3.900.000 3.900.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 2.100.000 2.100.000 0
77 PP2400033837 Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 4.680.000 4.680.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 2.772.000 2.772.000 0
78 PP2400033838 OG-6 Solution vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 3.780.000 3.780.000 0
79 PP2400033839 Thuốc nhuộm Giemsa vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 780.000 780.000 0
80 PP2400033840 Thuốc nhuộm Hematoxylin vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 90 8.385.617 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 14.175.000 14.175.000 0
81 PP2400033841 Thuốc nhuộm Eosin vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 5.500.000 5.500.000 0
82 PP2400033842 Formol vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 117.000 117.000 0
83 PP2400033843 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A) vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 661.500 661.500 0
84 PP2400033844 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB) vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 661.500 661.500 0
85 PP2400033845 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B) vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 661.500 661.500 0
86 PP2400033846 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM) vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 1.139.250 1.139.250 0
87 PP2400033847 Thẻ xét nghiệm khí máu vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 20.370.000 20.370.000 0
88 PP2400033848 Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 367.380.000 367.380.000 0
vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 383.003.290 363.853.126 5
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 366.672.000 366.672.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 90 21.713.269 120 248.730.000 248.730.000 0
89 PP2400033849 Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 208.080.000 208.080.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 140.920.000 140.920.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 90 21.713.269 120 194.800.000 194.800.000 0
90 PP2400033850 Hóa chất máy đông máu (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 245.640.000 245.640.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 90 21.713.269 120 179.850.000 179.850.000 0
91 PP2400033851 Que thử nước tiểu vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 21.000.000 21.000.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 21.500.000 21.500.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 21.000.000 21.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 20.000.000 20.000.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 20.000.000 20.000.000 0
92 PP2400033852 hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 499.423.000 499.423.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 693.689.020 693.689.020 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 660.624.720 660.624.720 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 90 21.713.269 120 465.138.000 465.138.000 0
93 PP2400033853 Cồn 70 độ vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 118.650.000 118.650.000 0
vn0315393315 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX 90 2.130.700 120 125.500.000 125.500.000 0
94 PP2400033854 Cồn 90 độ vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 7.780.500 7.780.500 0
vn0315393315 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX 90 2.130.700 120 9.360.000 9.360.000 0
95 PP2400033855 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 34.776.000 34.776.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 30.750.000 30.750.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 32.025.000 32.025.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.369.420 120 44.551.500 44.551.500 0
96 PP2400033856 Dung dịch phun sương khử khuẩn vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 56.400.000 56.400.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 36.000.000 36.000.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 42.210.000 42.210.000 0
97 PP2400033857 Dung dịch rửa tay nhanh vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 52.500.000 52.500.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 90 834.600 120 44.100.000 44.100.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 37.905.000 37.905.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 36.015.000 36.015.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 44.100.000 44.100.000 0
98 PP2400033859 Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 81.480.000 81.480.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 56.100.000 56.100.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 69.000.000 69.000.000 0
99 PP2400033860 Gói khử khuẩn phổ rộng vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 140.000.000 140.000.000 0
100 PP2400033861 Dung dịch rửa tay phòng mổ chứa Chlohexidine 4% vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 90 834.600 120 5.250.000 5.250.000 0
vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 7.150.000 7.150.000 0
101 PP2400033862 Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 22.050.000 22.050.000 0
102 PP2400033863 Dung dịch xử lý các mảng bám trên dụng cụ inox vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 90 3.072.030 120 22.050.000 22.050.000 0
103 PP2400033864 Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 4.200.000 4.200.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 90 834.600 120 3.990.000 3.990.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 3.780.000 3.780.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 3.570.000 3.570.000 0
104 PP2400033865 Khăn lau khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 11.970.000 11.970.000 0
105 PP2400033866 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ trung bình vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 51.800.000 51.800.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 45.780.000 45.780.000 0
106 PP2400033867 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 14.300.000 14.300.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 14.854.350 14.854.350 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 17.500.000 17.500.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.369.420 120 44.551.500 44.551.500 0
107 PP2400033868 Kim 18G x 1 1/2" vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 3.465.000 3.465.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 3.135.000 3.135.000 0
108 PP2400033869 Kim cánh bướm số 25 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 619.500 619.500 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 410.000 410.000 0
109 PP2400033870 Kim châm cứu vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 40.000.000 40.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 90 3.586.564 120 31.800.000 31.800.000 0
110 PP2400033871 Kim gây tê tủy sống 25 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 4.804.800 4.804.800 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 9.030.000 9.030.000 0
111 PP2400033872 Kim chích máu vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 345.000.000 345.000.000 0
vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 4.500.000 4.500.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 3.300.000 3.300.000 0
112 PP2400033873 Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 79.800.000 79.800.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 70.000.000 70.000.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 96.000.000 96.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 63.000.000 63.000.000 0
113 PP2400033874 Kim luồn 24Gx3/4 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.575.000 1.575.000 0
114 PP2400033875 Nút chặn đuôi kim luồn vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 1.500.000 1.500.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.080.000 1.080.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 960.000 960.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.260.000 1.260.000 0
115 PP2400033876 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 70.000.000 70.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 29.600.000 29.600.000 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 90 3.814.065 120 27.720.000 27.720.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 25.200.000 25.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 27.762.000 27.762.000 0
116 PP2400033878 Que thử đường huyết vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 57.000.000 57.000.000 0
vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 102.000.000 102.000.000 0
117 PP2400033879 Test giang mai RPR vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 3.850.000 3.850.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 90 21.713.269 120 4.500.000 4.500.000 0
118 PP2400033880 Test nhanh H.Pylori Ag vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 157.500.000 157.500.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 204.750.000 204.750.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 70.000.000 70.000.000 0
vn0315894992 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI MINH VY 90 3.014.375 120 173.250.000 173.250.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 182.175.000 182.175.000 0
119 PP2400033881 Test nhanh HBsAb vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 2.775.000 2.775.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 4.500.000 4.500.000 0
120 PP2400033882 Test nhanh HBsAg vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 21.000.000 21.000.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 24.000.000 24.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 8.500.000 8.500.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 17.400.000 17.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 34.650.000 34.650.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 18.000.000 18.000.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 27.720.000 27.720.000 0
121 PP2400033883 Test nhanh HCV vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 10.200.000 10.200.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 5.550.000 5.550.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 7.200.000 7.200.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 17.136.000 17.136.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 8.700.000 8.700.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 11.781.000 11.781.000 0
122 PP2400033884 Test nhanh Troponin I vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 21.105.000 21.105.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 24.010.000 24.010.000 0
vn0315894992 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI MINH VY 90 3.014.375 120 23.520.000 23.520.000 0
123 PP2400033885 Test sốt rét Pf/Pv vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 8.430.000 8.430.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 14.400.000 14.400.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 10.500.000 10.500.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 8.996.400 8.996.400 0
124 PP2400033886 Clo-test vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 6.152.000 6.152.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 6.240.000 6.240.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 9.240.000 9.240.000 0
125 PP2400033887 Test sốt xuất huyết IgM/IgG vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 72.000.000 72.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 90 8.385.617 120 63.000.000 63.000.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 78.000.000 78.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 33.825.000 33.825.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 61.500.000 61.500.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 85.500.000 85.500.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 90 9.443.736 120 77.175.000 77.175.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 59.251.500 59.251.500 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 73.500.000 73.500.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 70.875.000 70.875.000 0
126 PP2400033888 Test sốt xuất huyết NS1 vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 324.000.000 324.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 90 8.385.617 120 276.000.000 276.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 135.300.000 135.300.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 366.000.000 366.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 522.000.000 522.000.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 90 9.443.736 120 425.880.000 425.880.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 294.000.000 294.000.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 346.500.000 346.500.000 0
127 PP2400033889 Test nhanh HIV vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 37.500.000 37.500.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 39.750.000 39.750.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 29.250.000 29.250.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 48.000.000 48.000.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 33.900.000 33.900.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 39.690.000 39.690.000 0
128 PP2400033890 Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP) vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 16.500.000 16.500.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 90 8.385.617 120 11.400.000 11.400.000 0
vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 8.400.000 8.400.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 90 14.101.026 120 7.530.000 7.530.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 28.500.000 28.500.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 10.710.000 10.710.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 7.560.000 7.560.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 90 8.393.496 120 9.600.000 9.600.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 90 13.008.259 120 13.500.000 13.500.000 0
129 PP2400033928 Ống nội khí quản có bóng vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 5.040.000 5.040.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 4.890.000 4.890.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 5.700.000 5.700.000 0
130 PP2400033929 Ống thông dạ dày có nắp số 16 vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 3.000.000 3.000.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.100.000 1.100.000 0
131 PP2400033930 Ống thông dạ dày có nắp số 8 vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 300.000 300.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 110.000 110.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 84.000 84.000 0
132 PP2400033932 Ống thông tiểu 2 nhánh các size vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 5.750.000 5.750.000 0
133 PP2400033933 Ống thông tiểu 3 nhánh các size vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 1.750.000 1.750.000 0
vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 856.000 856.000 0
134 PP2400033934 Ống thông số 28 vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 90 3.814.065 120 85.340 85.340 0
135 PP2400033936 Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12 vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 3.600.000 3.600.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 2.520.000 2.520.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 2.835.000 2.835.000 0
136 PP2400033939 Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 6.000.000 6.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 5.970.000 5.970.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 90 574.600 120 5.670.000 5.670.000 0
137 PP2400033940 Ống nghiệm Heparin vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 13.500.000 13.500.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 10.080.000 10.080.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 10.320.000 10.320.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 90 574.600 120 9.285.000 9.285.000 0
138 PP2400033941 Ống eppendorf vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 1.200.000 1.200.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 660.000 660.000 0
139 PP2400033942 Ống hematorit vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 3.654.000 3.654.000 0
140 PP2400033943 Ống nghiệm có nắp vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 7.200.000 7.200.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 4.080.000 4.080.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 4.140.000 4.140.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 90 574.600 120 4.020.000 4.020.000 0
141 PP2400033944 Ống nghiệm Citrate vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 1.600.000 1.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 1.300.000 1.300.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 1.370.000 1.370.000 0
142 PP2400033945 Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml) vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 18.000.000 18.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 15.750.000 15.750.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 11.025.000 11.025.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 90 574.600 120 15.480.000 15.480.000 0
143 PP2400033946 Ống nghiệm Serum vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 3.200.000 3.200.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 2.480.000 2.480.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 2.588.000 2.588.000 0
144 PP2400033947 Ống nghiệm Chimigly vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 6.300.000 6.300.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 90 13.013.395 120 4.760.000 4.760.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 90 1.055.600 120 4.795.000 4.795.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 90 574.600 120 4.725.000 4.725.000 0
145 PP2400033948 Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần) vn6001614229 CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN 90 14.064.151 120 243.540.000 243.540.000 0
vn2901720991 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG 90 3.683.875 120 243.250.000 243.250.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 279.750.000 279.750.000 0
vn0316068678 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB 90 3.683.875 120 193.050.000 193.050.000 0
146 PP2400033950 Túi ép tiệt trùng 100mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 2.325.000 2.325.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 1.225.000 1.225.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 1.500.000 1.500.000 0
147 PP2400033951 Túi ép tiệt trùng 150mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 5.200.000 5.200.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 2.760.000 2.760.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 3.160.000 3.160.000 0
148 PP2400033952 Túi ép tiệt trùng 200mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 17.000.000 17.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 8.900.000 8.900.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 10.500.000 10.500.000 0
149 PP2400033953 Túi ép tiệt trùng 250mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 27.500.000 27.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 15.500.000 15.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 16.425.000 16.425.000 0
150 PP2400033954 Túi ép tiệt trùng 300mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 25.000.000 25.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 17.000.000 17.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 15.800.000 15.800.000 0
151 PP2400033955 Túi ép tiệt trùng 50mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 1.500.000 1.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 875.000 875.000 0
152 PP2400033956 Túi ép tiệt trùng 75mm*200m vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 3.200.000 3.200.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 1.600.000 1.600.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 2.000.000 2.000.000 0
153 PP2400033957 Túi ép phồng 300mm*100mm vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 9.250.000 9.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 4.250.000 4.250.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 3.500.000 3.500.000 0
154 PP2400033958 Túi ép phồng 350mm*100mm vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 15.000.000 15.000.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 19.500.000 19.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 1.066.650 120 9.500.000 9.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 90 1.964.625 120 10.000.000 10.000.000 0
155 PP2400033959 Mặt nạ xông khí dung lớn, nhỏ vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 90 3.943.576 120 26.325.000 26.325.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 21.840.000 21.840.000 0
156 PP2400033963 Vôi Soda vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 9.581.040 9.581.040 0
157 PP2400033967 Tấm lót sản khoa 40 x 60cm vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 26.250.000 26.250.000 0
158 PP2400033968 Tập dề y tế vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 4.000.000 4.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 5.040.000 5.040.000 0
159 PP2400033970 Khẩu trang y tế vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 90 3.613.106 120 17.850.000 17.850.000 0
vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 22.000.000 22.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 21.000.000 21.000.000 0
160 PP2400033972 Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 15.750.000 15.750.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 17.500.000 17.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 90 4.948.996 120 12.600.000 12.600.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 15.750.000 15.750.000 0
161 PP2400033975 Gel siêu âm vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 90 3.814.065 120 3.780.000 3.780.000 0
162 PP2400033982 Cây nòng đặt nội khí quản (STYLET) vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 13.650.000 13.650.000 0
163 PP2400033983 Nòng đặt nội khí quản khó (Bougie) vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 126.000 126.000 0
164 PP2400033984 Tấm trải y tế (1,5 m x 1 m) vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 7.704.000 7.704.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 6.552.000 6.552.000 0
165 PP2400033985 Bình chứa hủy kim lớn vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 7.128.000 7.128.000 0
166 PP2400033986 Bình chứa hủy kim nhỏ vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 1.944.000 1.944.000 0
167 PP2400033990 Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15 vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 13.500.000 13.500.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 3.600.000 3.600.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 7.560.000 7.560.000 0
168 PP2400033991 Túi chườm nóng vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 300.000 300.000 0
vn0312909721 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS 90 29.307.637 120 320.000 320.000 0
169 PP2400033992 Gạc cầu sản khoa vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 4.040.000 4.040.000 0
vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 6.000.000 6.000.000 0
170 PP2400033993 Gạc dẫn lưu vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 97.500 97.500 0
171 PP2400033994 Gạc khổ 0,8 m vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 85.600.000 85.600.000 0
vn0313120778 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG 90 17.186.153 120 160.000.000 160.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 88.200.000 88.200.000 0
172 PP2400033995 Gạc phẫu thuật ổ bụng vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 23.100.000 23.100.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 31.500.000 31.500.000 0
173 PP2400033996 Gạc phẫu thuật vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 90 3.998.053 120 12.348.000 12.348.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 19.404.000 19.404.000 0
174 PP2400033997 Gạc cản quang mổ nội soi vn0314819791 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH 90 17.969.538 120 244.000 244.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 336.000 336.000 0
175 PP2400033998 Bình oxy 6m3 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 90 1.799.402 120 115.500.000 115.500.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 90 1.799.402 120 99.000.000 99.000.000 0
176 PP2400033999 Bình oxy 2m3 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 90 1.799.402 120 7.260.000 7.260.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 90 1.799.402 120 7.559.200 7.559.200 0
177 PP2400034000 Bình CO2 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 90 1.799.402 120 1.100.000 1.100.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 90 1.799.402 120 1.255.496 1.255.496 0
178 PP2400034001 chương trình ngoại kiểm (tham gia trọn phần) vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 90 956.800 120 73.600.000 73.600.000 0
179 PP2400034004 Nẹp chống xoay ngắn vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 3.150.000 3.150.000 0
180 PP2400034005 Nẹp cổ mềm vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 882.000 882.000 0
181 PP2400034007 Nẹp cẳng tay vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 11.088.000 11.088.000 0
182 PP2400034008 Nẹp cánh tay vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 6.615.000 6.615.000 0
183 PP2400034009 Nẹp cẳng chân vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 42.000.000 42.000.000 0
184 PP2400034010 Nẹp gối lỗ vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 13.860.000 13.860.000 0
185 PP2400034011 Nẹp đùi dài (zimmer) vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 7.350.000 7.350.000 0
186 PP2400034012 Nẹp Iselin vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 3.990.000 3.990.000 0
187 PP2400034013 Đai Desault vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 4.483.500 4.483.500 0
188 PP2400034014 Đai xương đòn số 4,5,8 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 5.985.000 5.985.000 0
189 PP2400034015 Đai cột sống vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 13.545.000 13.545.000 0
190 PP2400034016 Túi treo tay vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 90 30.000.000 122 6.090.000 6.090.000 0
191 PP2400034017 CAHI vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 2.136.000 2.136.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 6.480.000 6.480.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 4.800.000 4.800.000 0
192 PP2400034018 CAXV vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 2.136.000 2.136.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 6.480.000 6.480.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 2.136.000 2.136.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 3.600.000 3.600.000 0
193 PP2400034019 BA vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 1.536.000 1.536.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 4.536.000 4.536.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 1.920.000 1.920.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 2.142.000 2.142.000 0
194 PP2400034020 MC vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 1.320.000 1.320.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 3.240.000 3.240.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 1.438.800 1.438.800 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 1.764.000 1.764.000 0
195 PP2400034021 SS vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 726.000 726.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.620.000 1.620.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 720.000 720.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 1.039.500 1.039.500 0
196 PP2400034022 Selenite vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 766.800 766.800 0
197 PP2400034023 Thiogyolate vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 766.800 766.800 0
198 PP2400034024 Kliggler Iron Agar (KIA) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 2.376.000 2.376.000 0
199 PP2400034025 Sulfide Indole Motility (SIM) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
200 PP2400034026 Simon Citrate Agar vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
201 PP2400034027 Methyl red - Voges Proskauer (MR-VP) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
202 PP2400034028 Urea broth vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
203 PP2400034029 Lysin decarboxylase (LDC) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
204 PP2400034030 Malonate broth (MLO) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
205 PP2400034031 Phenylalanine Deaminase Agar (PAD) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.512.000 1.512.000 0
206 PP2400034032 Đĩa giấy Optochin (P) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 4.104.000 4.104.000 0
207 PP2400034033 Bile Esculin Agar vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 756.000 756.000 0
208 PP2400034034 Đĩa giấy Bacitracin (A) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 4.104.000 4.104.000 0
209 PP2400034035 Thạch máu (BA 90mm) vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 76.800 76.800 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 226.800 226.800 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 96.000 96.000 0
210 PP2400034036 Môi trường dung nạp 6,5% NaCl vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 528.000 528.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 756.000 756.000 0
211 PP2400034037 Mannitol Salt Agar (MSA 90mm) vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 660.000 660.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 1.620.000 1.620.000 0
212 PP2400034038 Thuốc thử Kovac vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 684.000 684.000 0
213 PP2400034039 Thuốc thử Methyl red vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 684.000 684.000 0
214 PP2400034040 Thuốc thử FeCl3 - anhydrous vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 684.000 684.000 0
215 PP2400034041 Dung dịch @ Naphthol 5% trong ethanol vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 684.000 684.000 0
216 PP2400034042 Dung dịch KOH 40% vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 684.000 684.000 0
217 PP2400034043 Dung dịch cấy chuyển BHI vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 255.600 255.600 0
218 PP2400034044 Dung dịch H2O2 3 % vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 684.000 684.000 0
219 PP2400034045 Bộ trắc nghiệm Coagulase vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 78.280 78.280 0
220 PP2400034046 Bộ trắc nghiệm Novobiocin vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 136.800 136.800 0
221 PP2400034047 Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 1.452.000 1.452.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 3.240.000 3.240.000 0
vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 90 10.560.571 120 1.438.800 1.438.800 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 90 5.143.905 120 2.142.000 2.142.000 0
222 PP2400034048 Mueller Hinton Chocolate Agar (MHCA 90mm) vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 90 889.876 120 1.872.000 1.872.000 0
vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 8.208.000 8.208.000 0
223 PP2400034049 Các ống độ đục chuẩn 0,5 McF vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 3.402.000 3.402.000 0
224 PP2400034050 Đĩa Nitrocefin tìm Beta lactam vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 9.072.000 9.072.000 0
225 PP2400034051 Xét nghiệm kí sinh trùng (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) vn0314552682 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN 90 18.946.084 120 92.828.736 92.828.736 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 90 9.443.736 120 107.745.120 107.745.120 0
226 PP2400034052 Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) vn0314432794 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN 90 39.553.715 120 49.500.000 49.500.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 90 21.713.269 120 42.300.000 42.300.000 0
vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 90 13.059.144 120 49.612.500 49.612.500 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 42
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0317867088
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400033767 - Bông gòn thấm nước

2. PP2400033768 - Bông y tế cắt miếng

3. PP2400033769 - Bông viên

4. PP2400033853 - Cồn 70 độ

5. PP2400033854 - Cồn 90 độ

6. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

7. PP2400033963 - Vôi Soda

8. PP2400033970 - Khẩu trang y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314819791
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 39

1. PP2400033755 - Băng cuộn vải

2. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

3. PP2400033763 - Băng keo lụa

4. PP2400033781 - Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế

5. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243

6. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt

7. PP2400033821 - Dây nối hút dịch

8. PP2400033822 - Dây nối oxy

9. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn

10. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ

11. PP2400033826 - Dây truyền máu

12. PP2400033827 - Găng khám sạch không tiệt trùng các size

13. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số

14. PP2400033834 - Ambu bóng các cỡ

15. PP2400033835 - Mask bóp bóng

16. PP2400033856 - Dung dịch phun sương khử khuẩn

17. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh

18. PP2400033859 - Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme

19. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

20. PP2400033866 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ trung bình

21. PP2400033872 - Kim chích máu

22. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G

23. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn

24. PP2400033928 - Ống nội khí quản có bóng

25. PP2400033929 - Ống thông dạ dày có nắp số 16

26. PP2400033930 - Ống thông dạ dày có nắp số 8

27. PP2400033933 - Ống thông tiểu 3 nhánh các size

28. PP2400033936 - Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12

29. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm

30. PP2400033968 - Tập dề y tế

31. PP2400033970 - Khẩu trang y tế

32. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que

33. PP2400033984 - Tấm trải y tế (1,5 m x 1 m)

34. PP2400033990 - Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15

35. PP2400033991 - Túi chườm nóng

36. PP2400033992 - Gạc cầu sản khoa

37. PP2400033993 - Gạc dẫn lưu

38. PP2400033994 - Gạc khổ 0,8 m

39. PP2400033997 - Gạc cản quang mổ nội soi

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314432794
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

2. PP2400033849 - Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

3. PP2400033851 - Que thử nước tiểu

4. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

5. PP2400033872 - Kim chích máu

6. PP2400033878 - Que thử đường huyết

7. PP2400034052 - Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313120778
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2400033766 - Bông gòn không thấm nước

2. PP2400033767 - Bông gòn thấm nước

3. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

4. PP2400033878 - Que thử đường huyết

5. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

6. PP2400033883 - Test nhanh HCV

7. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

8. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

9. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

10. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin

11. PP2400033941 - Ống eppendorf

12. PP2400033942 - Ống hematorit

13. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp

14. PP2400033944 - Ống nghiệm Citrate

15. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)

16. PP2400033946 - Ống nghiệm Serum

17. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly

18. PP2400033992 - Gạc cầu sản khoa

19. PP2400033994 - Gạc khổ 0,8 m

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106312633
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400033840 - Thuốc nhuộm Hematoxylin

2. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

3. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

4. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309781158
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

2. PP2400033763 - Băng keo lụa

3. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml

4. PP2400033791 - Khóa ngã 3 + dây nối

5. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn

6. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ

7. PP2400033833 - Mask oxy nồng độ cao

8. PP2400033870 - Kim châm cứu

9. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G

10. PP2400033928 - Ống nội khí quản có bóng

11. PP2400033932 - Ống thông tiểu 2 nhánh các size

12. PP2400033933 - Ống thông tiểu 3 nhánh các size

13. PP2400033959 - Mặt nạ xông khí dung lớn, nhỏ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304852895
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh

2. PP2400033861 - Dung dịch rửa tay phòng mổ chứa Chlohexidine 4%

3. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311555702
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400033886 - Clo-test

2. PP2400034017 - CAHI

3. PP2400034018 - CAXV

4. PP2400034019 - BA

5. PP2400034020 - MC

6. PP2400034021 - SS

7. PP2400034035 - Thạch máu (BA 90mm)

8. PP2400034036 - Môi trường dung nạp 6,5% NaCl

9. PP2400034037 - Mannitol Salt Agar (MSA 90mm)

10. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)

11. PP2400034048 - Mueller Hinton Chocolate Agar (MHCA 90mm)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300422482
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400033998 - Bình oxy 6m3

2. PP2400033999 - Bình oxy 2m3

3. PP2400034000 - Bình CO2

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn6001614229
Province/City
Đắk Lắk
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

2. PP2400033851 - Que thử nước tiểu

3. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag

4. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

5. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

6. PP2400033889 - Test nhanh HIV

7. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

8. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314552682
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 42

1. PP2400033836 - Bộ thuốc nhuộm Gram

2. PP2400033837 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen

3. PP2400033839 - Thuốc nhuộm Giemsa

4. PP2400033849 - Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

5. PP2400033850 - Hóa chất máy đông máu (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

6. PP2400033851 - Que thử nước tiểu

7. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

8. PP2400034017 - CAHI

9. PP2400034018 - CAXV

10. PP2400034019 - BA

11. PP2400034020 - MC

12. PP2400034021 - SS

13. PP2400034022 - Selenite

14. PP2400034023 - Thiogyolate

15. PP2400034024 - Kliggler Iron Agar (KIA)

16. PP2400034025 - Sulfide Indole Motility (SIM)

17. PP2400034026 - Simon Citrate Agar

18. PP2400034027 - Methyl red - Voges Proskauer (MR-VP)

19. PP2400034028 - Urea broth

20. PP2400034029 - Lysin decarboxylase (LDC)

21. PP2400034030 - Malonate broth (MLO)

22. PP2400034031 - Phenylalanine Deaminase Agar (PAD)

23. PP2400034032 - Đĩa giấy Optochin (P)

24. PP2400034033 - Bile Esculin Agar

25. PP2400034034 - Đĩa giấy Bacitracin (A)

26. PP2400034035 - Thạch máu (BA 90mm)

27. PP2400034036 - Môi trường dung nạp 6,5% NaCl

28. PP2400034037 - Mannitol Salt Agar (MSA 90mm)

29. PP2400034038 - Thuốc thử Kovac

30. PP2400034039 - Thuốc thử Methyl red

31. PP2400034040 - Thuốc thử FeCl3 - anhydrous

32. PP2400034041 - Dung dịch @ Naphthol 5% trong ethanol

33. PP2400034042 - Dung dịch KOH 40%

34. PP2400034043 - Dung dịch cấy chuyển BHI

35. PP2400034044 - Dung dịch H2O2 3 %

36. PP2400034045 - Bộ trắc nghiệm Coagulase

37. PP2400034046 - Bộ trắc nghiệm Novobiocin

38. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)

39. PP2400034048 - Mueller Hinton Chocolate Agar (MHCA 90mm)

40. PP2400034049 - Các ống độ đục chuẩn 0,5 McF

41. PP2400034050 - Đĩa Nitrocefin tìm Beta lactam

42. PP2400034051 - Xét nghiệm kí sinh trùng (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309324289
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400033838 - OG-6 Solution

2. PP2400033840 - Thuốc nhuộm Hematoxylin

3. PP2400033841 - Thuốc nhuộm Eosin

4. PP2400033842 - Formol

5. PP2400033851 - Que thử nước tiểu

6. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

7. PP2400033856 - Dung dịch phun sương khử khuẩn

8. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh

9. PP2400033859 - Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme

10. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

11. PP2400033879 - Test giang mai RPR

12. PP2400033881 - Test nhanh HBsAb

13. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

14. PP2400033883 - Test nhanh HCV

15. PP2400033884 - Test nhanh Troponin I

16. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv

17. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

18. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

19. PP2400033889 - Test nhanh HIV

20. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn2901720991
Province/City
Nghệ An
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302485103
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

2. PP2400033886 - Clo-test

3. PP2400034018 - CAXV

4. PP2400034019 - BA

5. PP2400034020 - MC

6. PP2400034021 - SS

7. PP2400034035 - Thạch máu (BA 90mm)

8. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312909721
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 66

1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

2. PP2400033763 - Băng keo lụa

3. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml

4. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim

5. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"

6. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"

7. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim

8. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G

9. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml

10. PP2400033790 - Khóa ngã 3 không kèm dây

11. PP2400033791 - Khóa ngã 3 + dây nối

12. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm

13. PP2400033795 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm

14. PP2400033796 - Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

15. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

16. PP2400033798 - Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm

17. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm

18. PP2400033800 - Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm

19. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,

20. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm

21. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm

22. PP2400033804 - Chỉ tan Plain Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

23. PP2400033805 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm,

24. PP2400033806 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm

25. PP2400033807 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm

26. PP2400033808 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 40mm

27. PP2400033809 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

28. PP2400033810 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

29. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm

30. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm

31. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm

32. PP2400033821 - Dây nối hút dịch

33. PP2400033822 - Dây nối oxy

34. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn

35. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ

36. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí

37. PP2400033826 - Dây truyền máu

38. PP2400033834 - Ambu bóng các cỡ

39. PP2400033835 - Mask bóp bóng

40. PP2400033872 - Kim chích máu

41. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G

42. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn

43. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G

44. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

45. PP2400033883 - Test nhanh HCV

46. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

47. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

48. PP2400033889 - Test nhanh HIV

49. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

50. PP2400033928 - Ống nội khí quản có bóng

51. PP2400033929 - Ống thông dạ dày có nắp số 16

52. PP2400033930 - Ống thông dạ dày có nắp số 8

53. PP2400033936 - Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12

54. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)

55. PP2400033950 - Túi ép tiệt trùng 100mm*200m

56. PP2400033951 - Túi ép tiệt trùng 150mm*200m

57. PP2400033952 - Túi ép tiệt trùng 200mm*200m

58. PP2400033953 - Túi ép tiệt trùng 250mm*200m

59. PP2400033954 - Túi ép tiệt trùng 300mm*200m

60. PP2400033955 - Túi ép tiệt trùng 50mm*200m

61. PP2400033956 - Túi ép tiệt trùng 75mm*200m

62. PP2400033957 - Túi ép phồng 300mm*100mm

63. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm

64. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que

65. PP2400033990 - Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15

66. PP2400033991 - Túi chườm nóng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312692797
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400033843 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)

2. PP2400033844 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)

3. PP2400033845 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)

4. PP2400033846 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)

5. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag

6. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

7. PP2400033883 - Test nhanh HCV

8. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv

9. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

10. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

11. PP2400033889 - Test nhanh HIV

12. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

13. PP2400033939 - Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm

14. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin

15. PP2400033941 - Ống eppendorf

16. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp

17. PP2400033944 - Ống nghiệm Citrate

18. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)

19. PP2400033946 - Ống nghiệm Serum

20. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302204137
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400033950 - Túi ép tiệt trùng 100mm*200m

2. PP2400033951 - Túi ép tiệt trùng 150mm*200m

3. PP2400033952 - Túi ép tiệt trùng 200mm*200m

4. PP2400033953 - Túi ép tiệt trùng 250mm*200m

5. PP2400033954 - Túi ép tiệt trùng 300mm*200m

6. PP2400033955 - Túi ép tiệt trùng 50mm*200m

7. PP2400033956 - Túi ép tiệt trùng 75mm*200m

8. PP2400033957 - Túi ép phồng 300mm*100mm

9. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305398057
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 18

1. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243

2. PP2400033836 - Bộ thuốc nhuộm Gram

3. PP2400033837 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen

4. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

5. PP2400033856 - Dung dịch phun sương khử khuẩn

6. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh

7. PP2400033859 - Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme

8. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

9. PP2400033865 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế

10. PP2400033866 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ trung bình

11. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

12. PP2400033886 - Clo-test

13. PP2400034017 - CAHI

14. PP2400034018 - CAXV

15. PP2400034019 - BA

16. PP2400034020 - MC

17. PP2400034021 - SS

18. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310913521
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

2. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

3. PP2400034051 - Xét nghiệm kí sinh trùng (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302361203
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400033779 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế

2. PP2400033780 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế

3. PP2400033781 - Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế

4. PP2400033860 - Gói khử khuẩn phổ rộng

5. PP2400033861 - Dung dịch rửa tay phòng mổ chứa Chlohexidine 4%

6. PP2400033862 - Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox

7. PP2400033863 - Dung dịch xử lý các mảng bám trên dụng cụ inox

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107748567
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243

2. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt

3. PP2400033817 - Test kiểm soát gói đồ vải 1250

4. PP2400033831 - Dây máy thở các loại dùng 1 lần

5. PP2400033834 - Ambu bóng các cỡ

6. PP2400033950 - Túi ép tiệt trùng 100mm*200m

7. PP2400033951 - Túi ép tiệt trùng 150mm*200m

8. PP2400033952 - Túi ép tiệt trùng 200mm*200m

9. PP2400033953 - Túi ép tiệt trùng 250mm*200m

10. PP2400033954 - Túi ép tiệt trùng 300mm*200m

11. PP2400033956 - Túi ép tiệt trùng 75mm*200m

12. PP2400033957 - Túi ép phồng 300mm*100mm

13. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312862086
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

2. PP2400033849 - Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

3. PP2400033850 - Hóa chất máy đông máu (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

4. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

5. PP2400033879 - Test giang mai RPR

6. PP2400034052 - Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3600254682
Province/City
Đồng Nai
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400033998 - Bình oxy 6m3

2. PP2400033999 - Bình oxy 2m3

3. PP2400034000 - Bình CO2

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310631397
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

2. PP2400033763 - Băng keo lụa

3. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml

4. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim

5. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"

6. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"

7. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim

8. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G

9. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí

10. PP2400033868 - Kim 18G x 1 1/2"

11. PP2400033970 - Khẩu trang y tế

12. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301171961
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

2. PP2400033757 - Băng keo có gạc vô trùng

3. PP2400033758 - Băng keo có gạc vô trùng

4. PP2400033759 - Băng keo có gạc vô trùng

5. PP2400033760 - Băng thun 2 móc

6. PP2400033761 - Băng thun 3 móc

7. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m

8. PP2400033763 - Băng keo lụa

9. PP2400033764 - Băng thun có keo cố định khớp

10. PP2400033765 - Băng thun có keo cố định khớp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316068678
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313501974
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,

2. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm

3. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm

4. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm

5. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm

6. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm

7. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243

8. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt

9. PP2400033871 - Kim gây tê tủy sống 25

10. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

11. PP2400033995 - Gạc phẫu thuật ổ bụng

12. PP2400033996 - Gạc phẫu thuật

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315393315
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400033853 - Cồn 70 độ

2. PP2400033854 - Cồn 90 độ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311729606
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400033759 - Băng keo có gạc vô trùng

2. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m

3. PP2400033763 - Băng keo lụa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311733313
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400034001 - chương trình ngoại kiểm (tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313581017
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn

2. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G

3. PP2400033939 - Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm

4. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin

5. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp

6. PP2400033944 - Ống nghiệm Citrate

7. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)

8. PP2400033946 - Ống nghiệm Serum

9. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316261671
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400033939 - Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm

2. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin

3. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp

4. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)

5. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316604569
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400033779 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế

2. PP2400033827 - Găng khám sạch không tiệt trùng các size

3. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số

4. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G

5. PP2400033934 - Ống thông số 28

6. PP2400033975 - Gel siêu âm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312728203
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
122 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 86

1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

2. PP2400033757 - Băng keo có gạc vô trùng

3. PP2400033758 - Băng keo có gạc vô trùng

4. PP2400033760 - Băng thun 2 móc

5. PP2400033761 - Băng thun 3 móc

6. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m

7. PP2400033763 - Băng keo lụa

8. PP2400033764 - Băng thun có keo cố định khớp

9. PP2400033765 - Băng thun có keo cố định khớp

10. PP2400033767 - Bông gòn thấm nước

11. PP2400033774 - Bao dây đốt 75mm

12. PP2400033776 - Bao đo máu sau sinh

13. PP2400033777 - Bao giày nilon cao cổ

14. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml

15. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu

16. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm

17. PP2400033795 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm

18. PP2400033796 - Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

19. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

20. PP2400033798 - Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm

21. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm

22. PP2400033800 - Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm

23. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,

24. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm

25. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm

26. PP2400033804 - Chỉ tan Plain Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

27. PP2400033805 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm,

28. PP2400033806 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm

29. PP2400033807 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm

30. PP2400033808 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 40mm

31. PP2400033809 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

32. PP2400033810 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

33. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm

34. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm

35. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm

36. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243

37. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt

38. PP2400033817 - Test kiểm soát gói đồ vải 1250

39. PP2400033820 - Dây nối bơm tiêm điện tự động

40. PP2400033821 - Dây nối hút dịch

41. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn

42. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ

43. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí

44. PP2400033826 - Dây truyền máu

45. PP2400033827 - Găng khám sạch không tiệt trùng các size

46. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số

47. PP2400033829 - Giấy đo điện tim

48. PP2400033830 - Giấy monitor 152*90mm

49. PP2400033831 - Dây máy thở các loại dùng 1 lần

50. PP2400033832 - Phin lọc vi khuẩn-vi rút (có tiệt trùng)

51. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh

52. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

53. PP2400033869 - Kim cánh bướm số 25

54. PP2400033871 - Kim gây tê tủy sống 25

55. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G

56. PP2400033874 - Kim luồn 24Gx3/4

57. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn

58. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G

59. PP2400033930 - Ống thông dạ dày có nắp số 8

60. PP2400033936 - Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12

61. PP2400033959 - Mặt nạ xông khí dung lớn, nhỏ

62. PP2400033967 - Tấm lót sản khoa 40 x 60cm

63. PP2400033968 - Tập dề y tế

64. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que

65. PP2400033982 - Cây nòng đặt nội khí quản (STYLET)

66. PP2400033983 - Nòng đặt nội khí quản khó (Bougie)

67. PP2400033984 - Tấm trải y tế (1,5 m x 1 m)

68. PP2400033985 - Bình chứa hủy kim lớn

69. PP2400033986 - Bình chứa hủy kim nhỏ

70. PP2400033990 - Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15

71. PP2400033994 - Gạc khổ 0,8 m

72. PP2400033995 - Gạc phẫu thuật ổ bụng

73. PP2400033996 - Gạc phẫu thuật

74. PP2400033997 - Gạc cản quang mổ nội soi

75. PP2400034004 - Nẹp chống xoay ngắn

76. PP2400034005 - Nẹp cổ mềm

77. PP2400034007 - Nẹp cẳng tay

78. PP2400034008 - Nẹp cánh tay

79. PP2400034009 - Nẹp cẳng chân

80. PP2400034010 - Nẹp gối lỗ

81. PP2400034011 - Nẹp đùi dài (zimmer)

82. PP2400034012 - Nẹp Iselin

83. PP2400034013 - Đai Desault

84. PP2400034014 - Đai xương đòn số 4,5,8

85. PP2400034015 - Đai cột sống

86. PP2400034016 - Túi treo tay

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101471478
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml

2. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim

3. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"

4. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"

5. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim

6. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G

7. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml

8. PP2400033789 - Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện

9. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí

10. PP2400033868 - Kim 18G x 1 1/2"

11. PP2400033869 - Kim cánh bướm số 25

12. PP2400033870 - Kim châm cứu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn4400979355
Province/City
Phú Yên
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 21

1. PP2400033759 - Băng keo có gạc vô trùng

2. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m

3. PP2400033763 - Băng keo lụa

4. PP2400033770 - Bột bó 10 cm

5. PP2400033771 - Bột bó 15cm

6. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu

7. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm

8. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

9. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm

10. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,

11. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm

12. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm

13. PP2400033809 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm

14. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm

15. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm

16. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm

17. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số

18. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

19. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G

20. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

21. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312728274
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400033851 - Que thử nước tiểu

2. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag

3. PP2400033881 - Test nhanh HBsAb

4. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

5. PP2400033883 - Test nhanh HCV

6. PP2400033884 - Test nhanh Troponin I

7. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv

8. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

9. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

10. PP2400033889 - Test nhanh HIV

11. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315894992
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag

2. PP2400033884 - Test nhanh Troponin I

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100109699
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu

2. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm

3. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm

4. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm

5. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

6. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316166308
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân

2. PP2400033763 - Băng keo lụa

3. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml

4. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim

5. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"

6. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"

7. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim

8. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G

9. PP2400033789 - Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện

10. PP2400033792 - Miếng cầm máu mũi có dây chỉ

11. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu

12. PP2400033818 - Dây đeo tay màu vàng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102756236
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400033847 - Thẻ xét nghiệm khí máu

2. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag

3. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg

4. PP2400033883 - Test nhanh HCV

5. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv

6. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG

7. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1

8. PP2400033889 - Test nhanh HIV

9. PP2400034052 - Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312268965
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
120 day
E-Bid validity (date)
90 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm

2. PP2400033796 - Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

3. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm

4. PP2400033798 - Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm

5. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm

6. PP2400033800 - Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm

7. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,

8. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm

9. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm

10. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm

11. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm

12. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm

Views: 7
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second