Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400033755 | Băng cuộn vải | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
2 | PP2400033756 | Băng keo cá nhân | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 9.680.000 | 9.680.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 5.368.000 | 5.368.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 5.082.000 | 5.082.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 | |||
3 | PP2400033757 | Băng keo có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 375.000 | 375.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 367.500 | 367.500 | 0 | |||
4 | PP2400033758 | Băng keo có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 2.360.000 | 2.360.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
5 | PP2400033759 | Băng keo có gạc vô trùng | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 686.000 | 686.000 | 0 |
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 90 | 1.594.918 | 120 | 704.000 | 704.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 428.400 | 428.400 | 0 | |||
6 | PP2400033760 | Băng thun 2 móc | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 3.696.000 | 3.696.000 | 0 | |||
7 | PP2400033761 | Băng thun 3 móc | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 9.680.000 | 9.680.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
8 | PP2400033762 | Băng keo 10cm x 10m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 90 | 1.594.918 | 120 | 19.700.000 | 19.700.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
9 | PP2400033763 | Băng keo lụa | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 90 | 1.594.918 | 120 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
10 | PP2400033764 | Băng thun có keo cố định khớp | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 920.000 | 920.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 913.500 | 913.500 | 0 | |||
11 | PP2400033765 | Băng thun có keo cố định khớp | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 90 | 1.965.730 | 120 | 1.167.000 | 1.167.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
12 | PP2400033766 | Bông gòn không thấm nước | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
13 | PP2400033767 | Bông gòn thấm nước | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
14 | PP2400033768 | Bông y tế cắt miếng | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 8.137.500 | 8.137.500 | 0 |
15 | PP2400033769 | Bông viên | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 24.412.500 | 24.412.500 | 0 |
16 | PP2400033770 | Bột bó 10 cm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 3.931.200 | 3.931.200 | 0 |
17 | PP2400033771 | Bột bó 15cm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 |
18 | PP2400033774 | Bao dây đốt 75mm | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
19 | PP2400033776 | Bao đo máu sau sinh | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
20 | PP2400033777 | Bao giày nilon cao cổ | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 |
21 | PP2400033779 | Gel bôi trơn dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 600.000 | 600.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 3.814.065 | 120 | 882.000 | 882.000 | 0 | |||
22 | PP2400033780 | Gel bôi trơn dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 |
23 | PP2400033781 | Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
24 | PP2400033782 | Bơm rửa, cho ăn 50 ml | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 840.000 | 840.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 592.000 | 592.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
25 | PP2400033783 | Bơm tiêm 10ml + kim | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
26 | PP2400033784 | Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2" | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 4.675.000 | 4.675.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 3.349.500 | 3.349.500 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 2.777.500 | 2.777.500 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | |||
27 | PP2400033785 | Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1" | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 1.249.500 | 1.249.500 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 910.000 | 910.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
28 | PP2400033786 | Bơm tiêm 3ml, kim | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
29 | PP2400033787 | Bơm tiêm 5ml, kim 23G | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 24.360.000 | 24.360.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 21.400.000 | 21.400.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
30 | PP2400033788 | Bơm tiêm insulin 1ml | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 1.370.000 | 1.370.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
31 | PP2400033789 | Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 4.030.000 | 4.030.000 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 | |||
32 | PP2400033790 | Khóa ngã 3 không kèm dây | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 480.000 | 480.000 | 0 |
33 | PP2400033791 | Khóa ngã 3 + dây nối | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 6.929.000 | 6.929.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
34 | PP2400033792 | Miếng cầm máu mũi có dây chỉ | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 |
35 | PP2400033793 | Vật liệu cầm máu | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 5.166.000 | 5.166.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.369.420 | 120 | 17.016.300 | 17.016.300 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | |||
36 | PP2400033794 | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 14.708.000 | 14.708.000 | 0 | |||
37 | PP2400033795 | Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.102.500 | 1.102.500 | 0 | |||
38 | PP2400033796 | Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 8.022.500 | 8.022.500 | 0 | |||
39 | PP2400033797 | Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 5.617.500 | 5.617.500 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 8.702.000 | 8.702.000 | 0 | |||
40 | PP2400033798 | Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 5.391.000 | 5.391.000 | 0 | |||
41 | PP2400033799 | Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.368.000 | 1.368.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.375.920 | 1.375.920 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 787.752 | 787.752 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 1.060.056 | 1.060.056 | 0 | |||
42 | PP2400033800 | Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.368.000 | 1.368.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.058.400 | 1.058.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 1.060.056 | 1.060.056 | 0 | |||
43 | PP2400033801 | Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm, | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 8.484.000 | 8.484.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 9.849.000 | 9.849.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
44 | PP2400033802 | Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 8.484.000 | 8.484.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 11.382.000 | 11.382.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
45 | PP2400033803 | Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 8.484.000 | 8.484.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 11.382.000 | 11.382.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
46 | PP2400033804 | Chỉ tan Plain Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | |||
47 | PP2400033805 | Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm, | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
48 | PP2400033806 | Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
49 | PP2400033807 | Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
50 | PP2400033808 | Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 40mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
51 | PP2400033809 | Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 5.174.400 | 5.174.400 | 0 | |||
52 | PP2400033810 | Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
53 | PP2400033811 | Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 38.388.000 | 38.388.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 35.637.000 | 35.637.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.369.420 | 120 | 87.325.000 | 87.325.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 29.611.000 | 29.611.000 | 0 | |||
54 | PP2400033812 | Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 11.516.400 | 11.516.400 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 10.691.100 | 10.691.100 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.369.420 | 120 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 8.686.500 | 8.686.500 | 0 | |||
55 | PP2400033813 | Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 11.516.400 | 11.516.400 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 10.691.100 | 10.691.100 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.369.420 | 120 | 21.236.400 | 21.236.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 3.049.421 | 120 | 8.708.100 | 8.708.100 | 0 | |||
56 | PP2400033814 | Test lò hấp ướt 1243 | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 8.850.000 | 8.850.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 2.499.000 | 2.499.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 5.827.500 | 5.827.500 | 0 | |||
57 | PP2400033815 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 3.486.000 | 3.486.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
58 | PP2400033817 | Test kiểm soát gói đồ vải 1250 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
59 | PP2400033818 | Dây đeo tay màu vàng | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 90 | 2.590.006 | 120 | 140.000 | 140.000 | 0 |
60 | PP2400033820 | Dây nối bơm tiêm điện tự động | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 |
61 | PP2400033821 | Dây nối hút dịch | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 12.075.000 | 12.075.000 | 0 | |||
62 | PP2400033822 | Dây nối oxy | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
63 | PP2400033823 | Dây oxy 2 nhánh lớn | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 9.765.000 | 9.765.000 | 0 | |||
64 | PP2400033824 | Dây oxy 2 nhánh nhỏ | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 3.255.000 | 3.255.000 | 0 | |||
65 | PP2400033825 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 | |||
66 | PP2400033826 | Dây truyền máu | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 880.000 | 880.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
67 | PP2400033827 | Găng khám sạch không tiệt trùng các size | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 3.814.065 | 120 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
68 | PP2400033828 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 3.814.065 | 120 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 72.660.000 | 72.660.000 | 0 | |||
69 | PP2400033829 | Giấy đo điện tim | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 |
70 | PP2400033830 | Giấy monitor 152*90mm | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
71 | PP2400033831 | Dây máy thở các loại dùng 1 lần | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | |||
72 | PP2400033832 | Phin lọc vi khuẩn-vi rút (có tiệt trùng) | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 945.000 | 945.000 | 0 |
73 | PP2400033833 | Mask oxy nồng độ cao | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 2.150.000 | 2.150.000 | 0 |
74 | PP2400033834 | Ambu bóng các cỡ | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
75 | PP2400033835 | Mask bóp bóng | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
76 | PP2400033836 | Bộ thuốc nhuộm Gram | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
77 | PP2400033837 | Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | |||
78 | PP2400033838 | OG-6 Solution | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
79 | PP2400033839 | Thuốc nhuộm Giemsa | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 780.000 | 780.000 | 0 |
80 | PP2400033840 | Thuốc nhuộm Hematoxylin | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 90 | 8.385.617 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | |||
81 | PP2400033841 | Thuốc nhuộm Eosin | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
82 | PP2400033842 | Formol | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 117.000 | 117.000 | 0 |
83 | PP2400033843 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A) | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 661.500 | 661.500 | 0 |
84 | PP2400033844 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB) | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 661.500 | 661.500 | 0 |
85 | PP2400033845 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B) | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 661.500 | 661.500 | 0 |
86 | PP2400033846 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM) | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 1.139.250 | 1.139.250 | 0 |
87 | PP2400033847 | Thẻ xét nghiệm khí máu | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 20.370.000 | 20.370.000 | 0 |
88 | PP2400033848 | Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 367.380.000 | 367.380.000 | 0 |
vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 383.003.290 | 363.853.126 | 5 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 366.672.000 | 366.672.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 21.713.269 | 120 | 248.730.000 | 248.730.000 | 0 | |||
89 | PP2400033849 | Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 208.080.000 | 208.080.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 140.920.000 | 140.920.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 21.713.269 | 120 | 194.800.000 | 194.800.000 | 0 | |||
90 | PP2400033850 | Hóa chất máy đông máu (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 245.640.000 | 245.640.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 21.713.269 | 120 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
91 | PP2400033851 | Que thử nước tiểu | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
92 | PP2400033852 | hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 499.423.000 | 499.423.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 693.689.020 | 693.689.020 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 660.624.720 | 660.624.720 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 21.713.269 | 120 | 465.138.000 | 465.138.000 | 0 | |||
93 | PP2400033853 | Cồn 70 độ | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 118.650.000 | 118.650.000 | 0 |
vn0315393315 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX | 90 | 2.130.700 | 120 | 125.500.000 | 125.500.000 | 0 | |||
94 | PP2400033854 | Cồn 90 độ | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 7.780.500 | 7.780.500 | 0 |
vn0315393315 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX | 90 | 2.130.700 | 120 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 | |||
95 | PP2400033855 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 34.776.000 | 34.776.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 30.750.000 | 30.750.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.369.420 | 120 | 44.551.500 | 44.551.500 | 0 | |||
96 | PP2400033856 | Dung dịch phun sương khử khuẩn | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 42.210.000 | 42.210.000 | 0 | |||
97 | PP2400033857 | Dung dịch rửa tay nhanh | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 90 | 834.600 | 120 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 37.905.000 | 37.905.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 36.015.000 | 36.015.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
98 | PP2400033859 | Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 81.480.000 | 81.480.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 56.100.000 | 56.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
99 | PP2400033860 | Gói khử khuẩn phổ rộng | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
100 | PP2400033861 | Dung dịch rửa tay phòng mổ chứa Chlohexidine 4% | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 90 | 834.600 | 120 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 | |||
101 | PP2400033862 | Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 |
102 | PP2400033863 | Dung dịch xử lý các mảng bám trên dụng cụ inox | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 90 | 3.072.030 | 120 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 |
103 | PP2400033864 | Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 90 | 834.600 | 120 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | |||
104 | PP2400033865 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 |
105 | PP2400033866 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ trung bình | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 51.800.000 | 51.800.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 45.780.000 | 45.780.000 | 0 | |||
106 | PP2400033867 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 14.854.350 | 14.854.350 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.369.420 | 120 | 44.551.500 | 44.551.500 | 0 | |||
107 | PP2400033868 | Kim 18G x 1 1/2" | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 3.135.000 | 3.135.000 | 0 | |||
108 | PP2400033869 | Kim cánh bướm số 25 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 619.500 | 619.500 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 410.000 | 410.000 | 0 | |||
109 | PP2400033870 | Kim châm cứu | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 90 | 3.586.564 | 120 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
110 | PP2400033871 | Kim gây tê tủy sống 25 | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 4.804.800 | 4.804.800 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 9.030.000 | 9.030.000 | 0 | |||
111 | PP2400033872 | Kim chích máu | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
112 | PP2400033873 | Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
113 | PP2400033874 | Kim luồn 24Gx3/4 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
114 | PP2400033875 | Nút chặn đuôi kim luồn | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
115 | PP2400033876 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 3.814.065 | 120 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 27.762.000 | 27.762.000 | 0 | |||
116 | PP2400033878 | Que thử đường huyết | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 |
vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
117 | PP2400033879 | Test giang mai RPR | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 21.713.269 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
118 | PP2400033880 | Test nhanh H.Pylori Ag | vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0315894992 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI MINH VY | 90 | 3.014.375 | 120 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 182.175.000 | 182.175.000 | 0 | |||
119 | PP2400033881 | Test nhanh HBsAb | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 2.775.000 | 2.775.000 | 0 |
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
120 | PP2400033882 | Test nhanh HBsAg | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
121 | PP2400033883 | Test nhanh HCV | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 17.136.000 | 17.136.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 11.781.000 | 11.781.000 | 0 | |||
122 | PP2400033884 | Test nhanh Troponin I | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 21.105.000 | 21.105.000 | 0 |
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 24.010.000 | 24.010.000 | 0 | |||
vn0315894992 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI MINH VY | 90 | 3.014.375 | 120 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | |||
123 | PP2400033885 | Test sốt rét Pf/Pv | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 8.430.000 | 8.430.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 8.996.400 | 8.996.400 | 0 | |||
124 | PP2400033886 | Clo-test | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 6.152.000 | 6.152.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
125 | PP2400033887 | Test sốt xuất huyết IgM/IgG | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 90 | 8.385.617 | 120 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 33.825.000 | 33.825.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 90 | 9.443.736 | 120 | 77.175.000 | 77.175.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 59.251.500 | 59.251.500 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 | |||
126 | PP2400033888 | Test sốt xuất huyết NS1 | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 90 | 8.385.617 | 120 | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 90 | 9.443.736 | 120 | 425.880.000 | 425.880.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
127 | PP2400033889 | Test nhanh HIV | vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | |||
128 | PP2400033890 | Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP) | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 90 | 8.385.617 | 120 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | |||
vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 90 | 14.101.026 | 120 | 7.530.000 | 7.530.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 90 | 8.393.496 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 90 | 13.008.259 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
129 | PP2400033928 | Ống nội khí quản có bóng | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 4.890.000 | 4.890.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | |||
130 | PP2400033929 | Ống thông dạ dày có nắp số 16 | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
131 | PP2400033930 | Ống thông dạ dày có nắp số 8 | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 110.000 | 110.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 84.000 | 84.000 | 0 | |||
132 | PP2400033932 | Ống thông tiểu 2 nhánh các size | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 |
133 | PP2400033933 | Ống thông tiểu 3 nhánh các size | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 856.000 | 856.000 | 0 | |||
134 | PP2400033934 | Ống thông số 28 | vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 3.814.065 | 120 | 85.340 | 85.340 | 0 |
135 | PP2400033936 | Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12 | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
136 | PP2400033939 | Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 5.970.000 | 5.970.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 90 | 574.600 | 120 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | |||
137 | PP2400033940 | Ống nghiệm Heparin | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 10.320.000 | 10.320.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 90 | 574.600 | 120 | 9.285.000 | 9.285.000 | 0 | |||
138 | PP2400033941 | Ống eppendorf | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 | |||
139 | PP2400033942 | Ống hematorit | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 3.654.000 | 3.654.000 | 0 |
140 | PP2400033943 | Ống nghiệm có nắp | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 4.080.000 | 4.080.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 90 | 574.600 | 120 | 4.020.000 | 4.020.000 | 0 | |||
141 | PP2400033944 | Ống nghiệm Citrate | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 1.370.000 | 1.370.000 | 0 | |||
142 | PP2400033945 | Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml) | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 90 | 574.600 | 120 | 15.480.000 | 15.480.000 | 0 | |||
143 | PP2400033946 | Ống nghiệm Serum | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 2.480.000 | 2.480.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 2.588.000 | 2.588.000 | 0 | |||
144 | PP2400033947 | Ống nghiệm Chimigly | vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 90 | 13.013.395 | 120 | 4.760.000 | 4.760.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 90 | 1.055.600 | 120 | 4.795.000 | 4.795.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 90 | 574.600 | 120 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
145 | PP2400033948 | Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn6001614229 | CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH PHÚC AN | 90 | 14.064.151 | 120 | 243.540.000 | 243.540.000 | 0 |
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 90 | 3.683.875 | 120 | 243.250.000 | 243.250.000 | 0 | |||
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 279.750.000 | 279.750.000 | 0 | |||
vn0316068678 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB | 90 | 3.683.875 | 120 | 193.050.000 | 193.050.000 | 0 | |||
146 | PP2400033950 | Túi ép tiệt trùng 100mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 2.325.000 | 2.325.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 1.225.000 | 1.225.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
147 | PP2400033951 | Túi ép tiệt trùng 150mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 3.160.000 | 3.160.000 | 0 | |||
148 | PP2400033952 | Túi ép tiệt trùng 200mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
149 | PP2400033953 | Túi ép tiệt trùng 250mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 16.425.000 | 16.425.000 | 0 | |||
150 | PP2400033954 | Túi ép tiệt trùng 300mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | |||
151 | PP2400033955 | Túi ép tiệt trùng 50mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 875.000 | 875.000 | 0 | |||
152 | PP2400033956 | Túi ép tiệt trùng 75mm*200m | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
153 | PP2400033957 | Túi ép phồng 300mm*100mm | vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
154 | PP2400033958 | Túi ép phồng 350mm*100mm | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 1.066.650 | 120 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 90 | 1.964.625 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
155 | PP2400033959 | Mặt nạ xông khí dung lớn, nhỏ | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 90 | 3.943.576 | 120 | 26.325.000 | 26.325.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
156 | PP2400033963 | Vôi Soda | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 9.581.040 | 9.581.040 | 0 |
157 | PP2400033967 | Tấm lót sản khoa 40 x 60cm | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
158 | PP2400033968 | Tập dề y tế | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
159 | PP2400033970 | Khẩu trang y tế | vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 90 | 3.613.106 | 120 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 |
vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
160 | PP2400033972 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 90 | 4.948.996 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
161 | PP2400033975 | Gel siêu âm | vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 90 | 3.814.065 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
162 | PP2400033982 | Cây nòng đặt nội khí quản (STYLET) | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 |
163 | PP2400033983 | Nòng đặt nội khí quản khó (Bougie) | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 126.000 | 126.000 | 0 |
164 | PP2400033984 | Tấm trải y tế (1,5 m x 1 m) | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 7.704.000 | 7.704.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 | |||
165 | PP2400033985 | Bình chứa hủy kim lớn | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 7.128.000 | 7.128.000 | 0 |
166 | PP2400033986 | Bình chứa hủy kim nhỏ | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 1.944.000 | 1.944.000 | 0 |
167 | PP2400033990 | Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15 | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
168 | PP2400033991 | Túi chườm nóng | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 |
vn0312909721 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA SMS | 90 | 29.307.637 | 120 | 320.000 | 320.000 | 0 | |||
169 | PP2400033992 | Gạc cầu sản khoa | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 4.040.000 | 4.040.000 | 0 |
vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
170 | PP2400033993 | Gạc dẫn lưu | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 97.500 | 97.500 | 0 |
171 | PP2400033994 | Gạc khổ 0,8 m | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 85.600.000 | 85.600.000 | 0 |
vn0313120778 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG | 90 | 17.186.153 | 120 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
172 | PP2400033995 | Gạc phẫu thuật ổ bụng | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
173 | PP2400033996 | Gạc phẫu thuật | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 90 | 3.998.053 | 120 | 12.348.000 | 12.348.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 19.404.000 | 19.404.000 | 0 | |||
174 | PP2400033997 | Gạc cản quang mổ nội soi | vn0314819791 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINTECH | 90 | 17.969.538 | 120 | 244.000 | 244.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 336.000 | 336.000 | 0 | |||
175 | PP2400033998 | Bình oxy 6m3 | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 90 | 1.799.402 | 120 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 90 | 1.799.402 | 120 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
176 | PP2400033999 | Bình oxy 2m3 | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 90 | 1.799.402 | 120 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 90 | 1.799.402 | 120 | 7.559.200 | 7.559.200 | 0 | |||
177 | PP2400034000 | Bình CO2 | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 90 | 1.799.402 | 120 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 90 | 1.799.402 | 120 | 1.255.496 | 1.255.496 | 0 | |||
178 | PP2400034001 | chương trình ngoại kiểm (tham gia trọn phần) | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 90 | 956.800 | 120 | 73.600.000 | 73.600.000 | 0 |
179 | PP2400034004 | Nẹp chống xoay ngắn | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
180 | PP2400034005 | Nẹp cổ mềm | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 882.000 | 882.000 | 0 |
181 | PP2400034007 | Nẹp cẳng tay | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 |
182 | PP2400034008 | Nẹp cánh tay | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 |
183 | PP2400034009 | Nẹp cẳng chân | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
184 | PP2400034010 | Nẹp gối lỗ | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
185 | PP2400034011 | Nẹp đùi dài (zimmer) | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
186 | PP2400034012 | Nẹp Iselin | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
187 | PP2400034013 | Đai Desault | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 4.483.500 | 4.483.500 | 0 |
188 | PP2400034014 | Đai xương đòn số 4,5,8 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 |
189 | PP2400034015 | Đai cột sống | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 |
190 | PP2400034016 | Túi treo tay | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 90 | 30.000.000 | 122 | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 |
191 | PP2400034017 | CAHI | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 2.136.000 | 2.136.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
192 | PP2400034018 | CAXV | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 2.136.000 | 2.136.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 2.136.000 | 2.136.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
193 | PP2400034019 | BA | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 1.536.000 | 1.536.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 2.142.000 | 2.142.000 | 0 | |||
194 | PP2400034020 | MC | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 1.438.800 | 1.438.800 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | |||
195 | PP2400034021 | SS | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 726.000 | 726.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 1.039.500 | 1.039.500 | 0 | |||
196 | PP2400034022 | Selenite | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 766.800 | 766.800 | 0 |
197 | PP2400034023 | Thiogyolate | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 766.800 | 766.800 | 0 |
198 | PP2400034024 | Kliggler Iron Agar (KIA) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 2.376.000 | 2.376.000 | 0 |
199 | PP2400034025 | Sulfide Indole Motility (SIM) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
200 | PP2400034026 | Simon Citrate Agar | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
201 | PP2400034027 | Methyl red - Voges Proskauer (MR-VP) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
202 | PP2400034028 | Urea broth | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
203 | PP2400034029 | Lysin decarboxylase (LDC) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
204 | PP2400034030 | Malonate broth (MLO) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
205 | PP2400034031 | Phenylalanine Deaminase Agar (PAD) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
206 | PP2400034032 | Đĩa giấy Optochin (P) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 4.104.000 | 4.104.000 | 0 |
207 | PP2400034033 | Bile Esculin Agar | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 756.000 | 756.000 | 0 |
208 | PP2400034034 | Đĩa giấy Bacitracin (A) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 4.104.000 | 4.104.000 | 0 |
209 | PP2400034035 | Thạch máu (BA 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 76.800 | 76.800 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 226.800 | 226.800 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 96.000 | 96.000 | 0 | |||
210 | PP2400034036 | Môi trường dung nạp 6,5% NaCl | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 528.000 | 528.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 756.000 | 756.000 | 0 | |||
211 | PP2400034037 | Mannitol Salt Agar (MSA 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | |||
212 | PP2400034038 | Thuốc thử Kovac | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 684.000 | 684.000 | 0 |
213 | PP2400034039 | Thuốc thử Methyl red | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 684.000 | 684.000 | 0 |
214 | PP2400034040 | Thuốc thử FeCl3 - anhydrous | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 684.000 | 684.000 | 0 |
215 | PP2400034041 | Dung dịch @ Naphthol 5% trong ethanol | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 684.000 | 684.000 | 0 |
216 | PP2400034042 | Dung dịch KOH 40% | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 684.000 | 684.000 | 0 |
217 | PP2400034043 | Dung dịch cấy chuyển BHI | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 255.600 | 255.600 | 0 |
218 | PP2400034044 | Dung dịch H2O2 3 % | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 684.000 | 684.000 | 0 |
219 | PP2400034045 | Bộ trắc nghiệm Coagulase | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 78.280 | 78.280 | 0 |
220 | PP2400034046 | Bộ trắc nghiệm Novobiocin | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 136.800 | 136.800 | 0 |
221 | PP2400034047 | Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 1.452.000 | 1.452.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 90 | 10.560.571 | 120 | 1.438.800 | 1.438.800 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 90 | 5.143.905 | 120 | 2.142.000 | 2.142.000 | 0 | |||
222 | PP2400034048 | Mueller Hinton Chocolate Agar (MHCA 90mm) | vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 90 | 889.876 | 120 | 1.872.000 | 1.872.000 | 0 |
vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 8.208.000 | 8.208.000 | 0 | |||
223 | PP2400034049 | Các ống độ đục chuẩn 0,5 McF | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 |
224 | PP2400034050 | Đĩa Nitrocefin tìm Beta lactam | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 |
225 | PP2400034051 | Xét nghiệm kí sinh trùng (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn0314552682 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 90 | 18.946.084 | 120 | 92.828.736 | 92.828.736 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 90 | 9.443.736 | 120 | 107.745.120 | 107.745.120 | 0 | |||
226 | PP2400034052 | Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần) | vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 90 | 39.553.715 | 120 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 90 | 21.713.269 | 120 | 42.300.000 | 42.300.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 90 | 13.059.144 | 120 | 49.612.500 | 49.612.500 | 0 |
1. PP2400033767 - Bông gòn thấm nước
2. PP2400033768 - Bông y tế cắt miếng
3. PP2400033769 - Bông viên
4. PP2400033853 - Cồn 70 độ
5. PP2400033854 - Cồn 90 độ
6. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
7. PP2400033963 - Vôi Soda
8. PP2400033970 - Khẩu trang y tế
1. PP2400033755 - Băng cuộn vải
2. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
3. PP2400033763 - Băng keo lụa
4. PP2400033781 - Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế
5. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243
6. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
7. PP2400033821 - Dây nối hút dịch
8. PP2400033822 - Dây nối oxy
9. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn
10. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ
11. PP2400033826 - Dây truyền máu
12. PP2400033827 - Găng khám sạch không tiệt trùng các size
13. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
14. PP2400033834 - Ambu bóng các cỡ
15. PP2400033835 - Mask bóp bóng
16. PP2400033856 - Dung dịch phun sương khử khuẩn
17. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh
18. PP2400033859 - Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme
19. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
20. PP2400033866 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ trung bình
21. PP2400033872 - Kim chích máu
22. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G
23. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn
24. PP2400033928 - Ống nội khí quản có bóng
25. PP2400033929 - Ống thông dạ dày có nắp số 16
26. PP2400033930 - Ống thông dạ dày có nắp số 8
27. PP2400033933 - Ống thông tiểu 3 nhánh các size
28. PP2400033936 - Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12
29. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm
30. PP2400033968 - Tập dề y tế
31. PP2400033970 - Khẩu trang y tế
32. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que
33. PP2400033984 - Tấm trải y tế (1,5 m x 1 m)
34. PP2400033990 - Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15
35. PP2400033991 - Túi chườm nóng
36. PP2400033992 - Gạc cầu sản khoa
37. PP2400033993 - Gạc dẫn lưu
38. PP2400033994 - Gạc khổ 0,8 m
39. PP2400033997 - Gạc cản quang mổ nội soi
1. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
2. PP2400033849 - Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
3. PP2400033851 - Que thử nước tiểu
4. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
5. PP2400033872 - Kim chích máu
6. PP2400033878 - Que thử đường huyết
7. PP2400034052 - Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033766 - Bông gòn không thấm nước
2. PP2400033767 - Bông gòn thấm nước
3. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
4. PP2400033878 - Que thử đường huyết
5. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
6. PP2400033883 - Test nhanh HCV
7. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
8. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
9. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
10. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin
11. PP2400033941 - Ống eppendorf
12. PP2400033942 - Ống hematorit
13. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp
14. PP2400033944 - Ống nghiệm Citrate
15. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)
16. PP2400033946 - Ống nghiệm Serum
17. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly
18. PP2400033992 - Gạc cầu sản khoa
19. PP2400033994 - Gạc khổ 0,8 m
1. PP2400033840 - Thuốc nhuộm Hematoxylin
2. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
3. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
4. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
2. PP2400033763 - Băng keo lụa
3. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml
4. PP2400033791 - Khóa ngã 3 + dây nối
5. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn
6. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ
7. PP2400033833 - Mask oxy nồng độ cao
8. PP2400033870 - Kim châm cứu
9. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G
10. PP2400033928 - Ống nội khí quản có bóng
11. PP2400033932 - Ống thông tiểu 2 nhánh các size
12. PP2400033933 - Ống thông tiểu 3 nhánh các size
13. PP2400033959 - Mặt nạ xông khí dung lớn, nhỏ
1. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh
2. PP2400033861 - Dung dịch rửa tay phòng mổ chứa Chlohexidine 4%
3. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
1. PP2400033886 - Clo-test
2. PP2400034017 - CAHI
3. PP2400034018 - CAXV
4. PP2400034019 - BA
5. PP2400034020 - MC
6. PP2400034021 - SS
7. PP2400034035 - Thạch máu (BA 90mm)
8. PP2400034036 - Môi trường dung nạp 6,5% NaCl
9. PP2400034037 - Mannitol Salt Agar (MSA 90mm)
10. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)
11. PP2400034048 - Mueller Hinton Chocolate Agar (MHCA 90mm)
1. PP2400033998 - Bình oxy 6m3
2. PP2400033999 - Bình oxy 2m3
3. PP2400034000 - Bình CO2
1. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
2. PP2400033851 - Que thử nước tiểu
3. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag
4. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
5. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
6. PP2400033889 - Test nhanh HIV
7. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
8. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033836 - Bộ thuốc nhuộm Gram
2. PP2400033837 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen
3. PP2400033839 - Thuốc nhuộm Giemsa
4. PP2400033849 - Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
5. PP2400033850 - Hóa chất máy đông máu (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
6. PP2400033851 - Que thử nước tiểu
7. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
8. PP2400034017 - CAHI
9. PP2400034018 - CAXV
10. PP2400034019 - BA
11. PP2400034020 - MC
12. PP2400034021 - SS
13. PP2400034022 - Selenite
14. PP2400034023 - Thiogyolate
15. PP2400034024 - Kliggler Iron Agar (KIA)
16. PP2400034025 - Sulfide Indole Motility (SIM)
17. PP2400034026 - Simon Citrate Agar
18. PP2400034027 - Methyl red - Voges Proskauer (MR-VP)
19. PP2400034028 - Urea broth
20. PP2400034029 - Lysin decarboxylase (LDC)
21. PP2400034030 - Malonate broth (MLO)
22. PP2400034031 - Phenylalanine Deaminase Agar (PAD)
23. PP2400034032 - Đĩa giấy Optochin (P)
24. PP2400034033 - Bile Esculin Agar
25. PP2400034034 - Đĩa giấy Bacitracin (A)
26. PP2400034035 - Thạch máu (BA 90mm)
27. PP2400034036 - Môi trường dung nạp 6,5% NaCl
28. PP2400034037 - Mannitol Salt Agar (MSA 90mm)
29. PP2400034038 - Thuốc thử Kovac
30. PP2400034039 - Thuốc thử Methyl red
31. PP2400034040 - Thuốc thử FeCl3 - anhydrous
32. PP2400034041 - Dung dịch @ Naphthol 5% trong ethanol
33. PP2400034042 - Dung dịch KOH 40%
34. PP2400034043 - Dung dịch cấy chuyển BHI
35. PP2400034044 - Dung dịch H2O2 3 %
36. PP2400034045 - Bộ trắc nghiệm Coagulase
37. PP2400034046 - Bộ trắc nghiệm Novobiocin
38. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)
39. PP2400034048 - Mueller Hinton Chocolate Agar (MHCA 90mm)
40. PP2400034049 - Các ống độ đục chuẩn 0,5 McF
41. PP2400034050 - Đĩa Nitrocefin tìm Beta lactam
42. PP2400034051 - Xét nghiệm kí sinh trùng (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033838 - OG-6 Solution
2. PP2400033840 - Thuốc nhuộm Hematoxylin
3. PP2400033841 - Thuốc nhuộm Eosin
4. PP2400033842 - Formol
5. PP2400033851 - Que thử nước tiểu
6. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
7. PP2400033856 - Dung dịch phun sương khử khuẩn
8. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh
9. PP2400033859 - Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme
10. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
11. PP2400033879 - Test giang mai RPR
12. PP2400033881 - Test nhanh HBsAb
13. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
14. PP2400033883 - Test nhanh HCV
15. PP2400033884 - Test nhanh Troponin I
16. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv
17. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
18. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
19. PP2400033889 - Test nhanh HIV
20. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
1. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
2. PP2400033886 - Clo-test
3. PP2400034018 - CAXV
4. PP2400034019 - BA
5. PP2400034020 - MC
6. PP2400034021 - SS
7. PP2400034035 - Thạch máu (BA 90mm)
8. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)
1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
2. PP2400033763 - Băng keo lụa
3. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml
4. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim
5. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"
6. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"
7. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim
8. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G
9. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml
10. PP2400033790 - Khóa ngã 3 không kèm dây
11. PP2400033791 - Khóa ngã 3 + dây nối
12. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm
13. PP2400033795 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm
14. PP2400033796 - Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
15. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
16. PP2400033798 - Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm
17. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm
18. PP2400033800 - Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm
19. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,
20. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm
21. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm
22. PP2400033804 - Chỉ tan Plain Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
23. PP2400033805 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm,
24. PP2400033806 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm
25. PP2400033807 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm
26. PP2400033808 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 40mm
27. PP2400033809 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
28. PP2400033810 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
29. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm
30. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm
31. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm
32. PP2400033821 - Dây nối hút dịch
33. PP2400033822 - Dây nối oxy
34. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn
35. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ
36. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí
37. PP2400033826 - Dây truyền máu
38. PP2400033834 - Ambu bóng các cỡ
39. PP2400033835 - Mask bóp bóng
40. PP2400033872 - Kim chích máu
41. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G
42. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn
43. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G
44. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
45. PP2400033883 - Test nhanh HCV
46. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
47. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
48. PP2400033889 - Test nhanh HIV
49. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
50. PP2400033928 - Ống nội khí quản có bóng
51. PP2400033929 - Ống thông dạ dày có nắp số 16
52. PP2400033930 - Ống thông dạ dày có nắp số 8
53. PP2400033936 - Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12
54. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)
55. PP2400033950 - Túi ép tiệt trùng 100mm*200m
56. PP2400033951 - Túi ép tiệt trùng 150mm*200m
57. PP2400033952 - Túi ép tiệt trùng 200mm*200m
58. PP2400033953 - Túi ép tiệt trùng 250mm*200m
59. PP2400033954 - Túi ép tiệt trùng 300mm*200m
60. PP2400033955 - Túi ép tiệt trùng 50mm*200m
61. PP2400033956 - Túi ép tiệt trùng 75mm*200m
62. PP2400033957 - Túi ép phồng 300mm*100mm
63. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm
64. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que
65. PP2400033990 - Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15
66. PP2400033991 - Túi chườm nóng
1. PP2400033843 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)
2. PP2400033844 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)
3. PP2400033845 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)
4. PP2400033846 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)
5. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag
6. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
7. PP2400033883 - Test nhanh HCV
8. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv
9. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
10. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
11. PP2400033889 - Test nhanh HIV
12. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
13. PP2400033939 - Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm
14. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin
15. PP2400033941 - Ống eppendorf
16. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp
17. PP2400033944 - Ống nghiệm Citrate
18. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)
19. PP2400033946 - Ống nghiệm Serum
20. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly
1. PP2400033950 - Túi ép tiệt trùng 100mm*200m
2. PP2400033951 - Túi ép tiệt trùng 150mm*200m
3. PP2400033952 - Túi ép tiệt trùng 200mm*200m
4. PP2400033953 - Túi ép tiệt trùng 250mm*200m
5. PP2400033954 - Túi ép tiệt trùng 300mm*200m
6. PP2400033955 - Túi ép tiệt trùng 50mm*200m
7. PP2400033956 - Túi ép tiệt trùng 75mm*200m
8. PP2400033957 - Túi ép phồng 300mm*100mm
9. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm
1. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243
2. PP2400033836 - Bộ thuốc nhuộm Gram
3. PP2400033837 - Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen
4. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
5. PP2400033856 - Dung dịch phun sương khử khuẩn
6. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh
7. PP2400033859 - Dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme
8. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
9. PP2400033865 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế
10. PP2400033866 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ trung bình
11. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
12. PP2400033886 - Clo-test
13. PP2400034017 - CAHI
14. PP2400034018 - CAXV
15. PP2400034019 - BA
16. PP2400034020 - MC
17. PP2400034021 - SS
18. PP2400034047 - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)
1. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
2. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
3. PP2400034051 - Xét nghiệm kí sinh trùng (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033779 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế
2. PP2400033780 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế
3. PP2400033781 - Dung dịch bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế
4. PP2400033860 - Gói khử khuẩn phổ rộng
5. PP2400033861 - Dung dịch rửa tay phòng mổ chứa Chlohexidine 4%
6. PP2400033862 - Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox
7. PP2400033863 - Dung dịch xử lý các mảng bám trên dụng cụ inox
1. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243
2. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
3. PP2400033817 - Test kiểm soát gói đồ vải 1250
4. PP2400033831 - Dây máy thở các loại dùng 1 lần
5. PP2400033834 - Ambu bóng các cỡ
6. PP2400033950 - Túi ép tiệt trùng 100mm*200m
7. PP2400033951 - Túi ép tiệt trùng 150mm*200m
8. PP2400033952 - Túi ép tiệt trùng 200mm*200m
9. PP2400033953 - Túi ép tiệt trùng 250mm*200m
10. PP2400033954 - Túi ép tiệt trùng 300mm*200m
11. PP2400033956 - Túi ép tiệt trùng 75mm*200m
12. PP2400033957 - Túi ép phồng 300mm*100mm
13. PP2400033958 - Túi ép phồng 350mm*100mm
1. PP2400033848 - Hóa chất điện giải (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
2. PP2400033849 - Hóa chất máy huyết học (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
3. PP2400033850 - Hóa chất máy đông máu (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
4. PP2400033852 - hóa chất sinh hóa (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
5. PP2400033879 - Test giang mai RPR
6. PP2400034052 - Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033998 - Bình oxy 6m3
2. PP2400033999 - Bình oxy 2m3
3. PP2400034000 - Bình CO2
1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
2. PP2400033763 - Băng keo lụa
3. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml
4. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim
5. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"
6. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"
7. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim
8. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G
9. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí
10. PP2400033868 - Kim 18G x 1 1/2"
11. PP2400033970 - Khẩu trang y tế
12. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que
1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
2. PP2400033757 - Băng keo có gạc vô trùng
3. PP2400033758 - Băng keo có gạc vô trùng
4. PP2400033759 - Băng keo có gạc vô trùng
5. PP2400033760 - Băng thun 2 móc
6. PP2400033761 - Băng thun 3 móc
7. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m
8. PP2400033763 - Băng keo lụa
9. PP2400033764 - Băng thun có keo cố định khớp
10. PP2400033765 - Băng thun có keo cố định khớp
1. PP2400033948 - Phim X-quang (nếu không tương thích với dòng máy in sẵn có thì yêu cầu cung cấp máy in tương thích nếu trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,
2. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm
3. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm
4. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm
5. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm
6. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm
7. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243
8. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
9. PP2400033871 - Kim gây tê tủy sống 25
10. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
11. PP2400033995 - Gạc phẫu thuật ổ bụng
12. PP2400033996 - Gạc phẫu thuật
1. PP2400033853 - Cồn 70 độ
2. PP2400033854 - Cồn 90 độ
1. PP2400033759 - Băng keo có gạc vô trùng
2. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m
3. PP2400033763 - Băng keo lụa
1. PP2400034001 - chương trình ngoại kiểm (tham gia trọn phần)
1. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn
2. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G
3. PP2400033939 - Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm
4. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin
5. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp
6. PP2400033944 - Ống nghiệm Citrate
7. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)
8. PP2400033946 - Ống nghiệm Serum
9. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly
1. PP2400033939 - Lọ đựng nước tiểu/lọ đựng mẫu bệnh phẩm
2. PP2400033940 - Ống nghiệm Heparin
3. PP2400033943 - Ống nghiệm có nắp
4. PP2400033945 - Ống nghiệm EDTA-K3 (0.5 ml)
5. PP2400033947 - Ống nghiệm Chimigly
1. PP2400033779 - Gel bôi trơn dụng cụ y tế
2. PP2400033827 - Găng khám sạch không tiệt trùng các size
3. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
4. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G
5. PP2400033934 - Ống thông số 28
6. PP2400033975 - Gel siêu âm
1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
2. PP2400033757 - Băng keo có gạc vô trùng
3. PP2400033758 - Băng keo có gạc vô trùng
4. PP2400033760 - Băng thun 2 móc
5. PP2400033761 - Băng thun 3 móc
6. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m
7. PP2400033763 - Băng keo lụa
8. PP2400033764 - Băng thun có keo cố định khớp
9. PP2400033765 - Băng thun có keo cố định khớp
10. PP2400033767 - Bông gòn thấm nước
11. PP2400033774 - Bao dây đốt 75mm
12. PP2400033776 - Bao đo máu sau sinh
13. PP2400033777 - Bao giày nilon cao cổ
14. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml
15. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu
16. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm
17. PP2400033795 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm
18. PP2400033796 - Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
19. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
20. PP2400033798 - Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm
21. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm
22. PP2400033800 - Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm
23. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,
24. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm
25. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm
26. PP2400033804 - Chỉ tan Plain Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
27. PP2400033805 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm,
28. PP2400033806 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 0/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm
29. PP2400033807 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm
30. PP2400033808 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 1/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 40mm
31. PP2400033809 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
32. PP2400033810 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
33. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm
34. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm
35. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm
36. PP2400033814 - Test lò hấp ướt 1243
37. PP2400033815 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
38. PP2400033817 - Test kiểm soát gói đồ vải 1250
39. PP2400033820 - Dây nối bơm tiêm điện tự động
40. PP2400033821 - Dây nối hút dịch
41. PP2400033823 - Dây oxy 2 nhánh lớn
42. PP2400033824 - Dây oxy 2 nhánh nhỏ
43. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí
44. PP2400033826 - Dây truyền máu
45. PP2400033827 - Găng khám sạch không tiệt trùng các size
46. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
47. PP2400033829 - Giấy đo điện tim
48. PP2400033830 - Giấy monitor 152*90mm
49. PP2400033831 - Dây máy thở các loại dùng 1 lần
50. PP2400033832 - Phin lọc vi khuẩn-vi rút (có tiệt trùng)
51. PP2400033857 - Dung dịch rửa tay nhanh
52. PP2400033864 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
53. PP2400033869 - Kim cánh bướm số 25
54. PP2400033871 - Kim gây tê tủy sống 25
55. PP2400033873 - Kim luồn có cánh, có cửa 18G, 20G, 22G, 24G
56. PP2400033874 - Kim luồn 24Gx3/4
57. PP2400033875 - Nút chặn đuôi kim luồn
58. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G
59. PP2400033930 - Ống thông dạ dày có nắp số 8
60. PP2400033936 - Ống hút đàm có kiểm soát số 8,10,12
61. PP2400033959 - Mặt nạ xông khí dung lớn, nhỏ
62. PP2400033967 - Tấm lót sản khoa 40 x 60cm
63. PP2400033968 - Tập dề y tế
64. PP2400033972 - Đè lưỡi gỗ tiệt trùng từng que
65. PP2400033982 - Cây nòng đặt nội khí quản (STYLET)
66. PP2400033983 - Nòng đặt nội khí quản khó (Bougie)
67. PP2400033984 - Tấm trải y tế (1,5 m x 1 m)
68. PP2400033985 - Bình chứa hủy kim lớn
69. PP2400033986 - Bình chứa hủy kim nhỏ
70. PP2400033990 - Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 12, 15
71. PP2400033994 - Gạc khổ 0,8 m
72. PP2400033995 - Gạc phẫu thuật ổ bụng
73. PP2400033996 - Gạc phẫu thuật
74. PP2400033997 - Gạc cản quang mổ nội soi
75. PP2400034004 - Nẹp chống xoay ngắn
76. PP2400034005 - Nẹp cổ mềm
77. PP2400034007 - Nẹp cẳng tay
78. PP2400034008 - Nẹp cánh tay
79. PP2400034009 - Nẹp cẳng chân
80. PP2400034010 - Nẹp gối lỗ
81. PP2400034011 - Nẹp đùi dài (zimmer)
82. PP2400034012 - Nẹp Iselin
83. PP2400034013 - Đai Desault
84. PP2400034014 - Đai xương đòn số 4,5,8
85. PP2400034015 - Đai cột sống
86. PP2400034016 - Túi treo tay
1. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml
2. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim
3. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"
4. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"
5. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim
6. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G
7. PP2400033788 - Bơm tiêm insulin 1ml
8. PP2400033789 - Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện
9. PP2400033825 - Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có van thông khí
10. PP2400033868 - Kim 18G x 1 1/2"
11. PP2400033869 - Kim cánh bướm số 25
12. PP2400033870 - Kim châm cứu
1. PP2400033759 - Băng keo có gạc vô trùng
2. PP2400033762 - Băng keo 10cm x 10m
3. PP2400033763 - Băng keo lụa
4. PP2400033770 - Bột bó 10 cm
5. PP2400033771 - Bột bó 15cm
6. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu
7. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm
8. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
9. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm
10. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,
11. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm
12. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm
13. PP2400033809 - Chỉ tan tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
14. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm
15. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm
16. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm
17. PP2400033828 - Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
18. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
19. PP2400033876 - Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G
20. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
21. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
1. PP2400033851 - Que thử nước tiểu
2. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag
3. PP2400033881 - Test nhanh HBsAb
4. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
5. PP2400033883 - Test nhanh HCV
6. PP2400033884 - Test nhanh Troponin I
7. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv
8. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
9. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
10. PP2400033889 - Test nhanh HIV
11. PP2400033890 - Test Nhanh Ma Túy 4 Chân (MET/THC/MDMA/MOP)
1. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag
2. PP2400033884 - Test nhanh Troponin I
1. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu
2. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm
3. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm
4. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm
5. PP2400033855 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
6. PP2400033867 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế mức độ cao
1. PP2400033756 - Băng keo cá nhân
2. PP2400033763 - Băng keo lụa
3. PP2400033782 - Bơm rửa, cho ăn 50 ml
4. PP2400033783 - Bơm tiêm 10ml + kim
5. PP2400033784 - Bơm tiêm 1ml, kim 26Gx1/2"
6. PP2400033785 - Bơm tiêm 20ml, kim 23Gx1"
7. PP2400033786 - Bơm tiêm 3ml, kim
8. PP2400033787 - Bơm tiêm 5ml, kim 23G
9. PP2400033789 - Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện
10. PP2400033792 - Miếng cầm máu mũi có dây chỉ
11. PP2400033793 - Vật liệu cầm máu
12. PP2400033818 - Dây đeo tay màu vàng
1. PP2400033847 - Thẻ xét nghiệm khí máu
2. PP2400033880 - Test nhanh H.Pylori Ag
3. PP2400033882 - Test nhanh HBsAg
4. PP2400033883 - Test nhanh HCV
5. PP2400033885 - Test sốt rét Pf/Pv
6. PP2400033887 - Test sốt xuất huyết IgM/IgG
7. PP2400033888 - Test sốt xuất huyết NS1
8. PP2400033889 - Test nhanh HIV
9. PP2400034052 - Xét nghiệm miễn dịch (Yêu cầu cung cấp thiết bị sử dụng khi trúng thầu, tham gia trọn phần)
1. PP2400033794 - Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 24 mm
2. PP2400033796 - Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
3. PP2400033797 - Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 18 mm
4. PP2400033798 - Chỉ Caresilk (Silk) số 5/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 16 mm
5. PP2400033799 - Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác, dài 40 mm
6. PP2400033800 - Chỉ Nylon số 0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm
7. PP2400033801 - Chỉ Nylon số 2/0 dài 75cm, kim tam giác, dài 26 mm,
8. PP2400033802 - Chỉ Nylon số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 20mm
9. PP2400033803 - Chỉ Nylon số 4/0 dài 75cm kim tam giác dài 19mm
10. PP2400033811 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 1 dài 90 cm, kim tròn, dài 40 mm
11. PP2400033812 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 2/0 kim tròn, dài 26 mm
12. PP2400033813 - Chỉ phấu thuật tiêu tổng hợp 3/0 kim tròn, dài 26 mm
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.