Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300474955 | Kit tách chiết RNA virus | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 624.240.000 | 624.240.000 | 0 |
2 | PP2300474956 | Kit tách chiết RNA virus | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 178.020.000 | 178.020.000 | 0 |
3 | PP2300474957 | Kit đo nồng độ DNA sợi đôi | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 |
4 | PP2300474958 | Kit chuẩn bị thư viện cho giải trình tự | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 180 | 1.531.500 | 210 | 41.190.000 | 41.190.000 | 0 |
5 | PP2300474959 | Kit Index cho giải trình tự trên hệ thống máy giải trình tự | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 180 | 1.531.500 | 210 | 13.910.016 | 13.910.016 | 0 |
6 | PP2300474960 | Kit sinh phẩm chạy giải trình tự | vn0106486319 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 180 | 1.531.500 | 210 | 46.998.000 | 46.998.000 | 0 |
7 | PP2300474964 | Dung dịch Ethanol tuyệt đối | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 3.894.000 | 3.894.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
8 | PP2300474966 | Dung dịch TBE nồng độ 10X | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
9 | PP2300474967 | Thang điện di DNA 100 bp | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 3.040.000 | 3.040.000 | 0 |
10 | PP2300474968 | Dung dịch nạp mẫu | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 5.640.000 | 5.640.000 | 0 |
11 | PP2300474969 | Gel điện di Agarose | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
12 | PP2300474971 | Nước cất pha mix và Mồi | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 800.000 | 800.000 | 0 |
13 | PP2300474972 | Mồi đông khô các loại | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 3.042.000 | 3.042.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 2.210.000 | 2.210.000 | 0 | |||
14 | PP2300474973 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR Dengue | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 708.750 | 708.750 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 210.000 | 210.000 | 0 | |||
15 | PP2300474974 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR Dengue | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
16 | PP2300474975 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR Dengue | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 |
17 | PP2300474976 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR CHIKV | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 742.500 | 742.500 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
18 | PP2300474977 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR CHIKV | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 708.750 | 708.750 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
19 | PP2300474978 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR CHIKV | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 |
20 | PP2300474979 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR ZIKV | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 877.500 | 877.500 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
21 | PP2300474980 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR ZIKV | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 708.750 | 708.750 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
22 | PP2300474981 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR ZIKV | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
23 | PP2300474982 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR cho chứng nội | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
24 | PP2300474983 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR cho chứng nội | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 641.250 | 641.250 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
25 | PP2300474984 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR cho chứng nội | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
26 | PP2300474985 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-1 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
27 | PP2300474986 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-1 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 810.000 | 810.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
28 | PP2300474987 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR DEN-1 | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
29 | PP2300474988 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-2 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 742.500 | 742.500 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
30 | PP2300474989 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-2 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 742.500 | 742.500 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
31 | PP2300474990 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR DEN-2 | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
32 | PP2300474991 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-3 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
33 | PP2300474992 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-3 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 877.500 | 877.500 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
34 | PP2300474993 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR DEN-3 | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
35 | PP2300474994 | Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-4 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 708.750 | 708.750 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
36 | PP2300474995 | Mồi ngược cho realtime RT – PCR cho DEN-4 | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
37 | PP2300474996 | Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR cho DEN-4 | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
38 | PP2300474997 | Bộ mồi DEN-1A cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
39 | PP2300474998 | Bộ mồi DEN-1B cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
40 | PP2300474999 | Bộ mồi DEN-2A cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.945.000 | 9.945.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 7.225.000 | 7.225.000 | 0 | |||
41 | PP2300475000 | Bộ mồi DEN-2B cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.945.000 | 9.945.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 7.225.000 | 7.225.000 | 0 | |||
42 | PP2300475001 | Bộ mồi DEN-3A cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.945.000 | 9.945.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 7.225.000 | 7.225.000 | 0 | |||
43 | PP2300475002 | Bộ mồi DEN-3B cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
44 | PP2300475003 | Bộ mồi DEN-4A cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.945.000 | 9.945.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 7.225.000 | 7.225.000 | 0 | |||
45 | PP2300475004 | Bộ mồi DEN-4B cho giải trình tự Dengue virus | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
46 | PP2300475005 | Hóa chất 1,4-diazobicyclo (2,2,2) octane | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 1.985.000 | 1.985.000 | 0 |
47 | PP2300475013 | Dung dịch Penicillin-Streptomycin | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 830.000 | 830.000 | 0 |
48 | PP2300475017 | Cồn y tế 70 độ | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 2.178.000 | 2.178.000 | 0 |
49 | PP2300475018 | Dãy 8 giếng cho realtime PCR 0,1mL và Nắp cho dãy 8 giếng cho realtime PCR | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 3.437.500 | 3.437.500 | 0 |
vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 22.325.000 | 22.325.000 | 0 | |||
50 | PP2300475019 | Đĩa 96 giếng cho PCR 0,2mL | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 3.453.000 | 3.453.000 | 0 |
51 | PP2300475021 | Giấy lau không bụi | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 95.000 | 95.000 | 0 |
52 | PP2300475022 | Bàn cào tế bào | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 5.923.000 | 5.923.000 | 0 | |||
53 | PP2300475023 | Chai nuôi cấy tế bào không lọc 25 cm2 | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 13.495.000 | 13.495.000 | 0 |
54 | PP2300475024 | Đầu côn có lọc 10µl | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 7.488.000 | 7.488.000 | 0 |
vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 14.556.672 | 14.556.672 | 0 | |||
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 8.186.880 | 8.186.880 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 20.806.656 | 20.806.656 | 0 | |||
55 | PP2300475025 | Đầu côn có lọc 100 µl | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 8.398.080 | 8.398.080 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 12.003.840 | 12.003.840 | 0 | |||
56 | PP2300475026 | Đầu côn có lọc 200 ul | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 18.120.000 | 18.120.000 | 0 | |||
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 25.008.000 | 25.008.000 | 0 | |||
57 | PP2300475027 | Đầu côn có lọc 1.000 ul | vn0315169867 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 180 | 1.984.006 | 210 | 25.766.400 | 25.766.400 | 0 |
vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 36.541.440 | 36.541.440 | 0 | |||
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 23.424.000 | 23.424.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 60.996.096 | 60.996.096 | 0 | |||
58 | PP2300475028 | Hộp lưu mẫu 81 chỗ | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 70.032.000 | 70.032.000 | 0 | |||
59 | PP2300475029 | Pipet nhựa 5ml | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 1.397.000 | 1.397.000 | 0 | |||
60 | PP2300475030 | Pipet nhựa 10 ml | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 2.848.000 | 2.848.000 | 0 | |||
61 | PP2300475031 | Ống trữ lạnh tiệt trùng 2 ml nắp vặn | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 38.094.000 | 38.094.000 | 0 | |||
62 | PP2300475032 | Ống ly tâm đáy nhọn 1,5ml có nắp | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 23.655.000 | 23.655.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 43.092.000 | 43.092.000 | 0 | |||
63 | PP2300475033 | Ống ly tâm 15 ml | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 480.000 | 480.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 1.465.600 | 1.465.600 | 0 | |||
64 | PP2300475034 | Ống ly tâm 50 ml | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 13.754.000 | 13.754.000 | 0 | |||
65 | PP2300475035 | Lamen | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 59.400 | 59.400 | 0 |
66 | PP2300475037 | Cuộn Parafilm | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 650.000 | 650.000 | 0 |
67 | PP2300475038 | Găng tay cao su nitrile không bột size S | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 984.500 | 984.500 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 935.000 | 935.000 | 0 | |||
68 | PP2300475039 | Găng tay cao su nitrile không bột size M | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 2.971.400 | 2.971.400 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 2.822.000 | 2.822.000 | 0 | |||
69 | PP2300475040 | Găng tay không bột size S | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 267.000 | 267.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 255.000 | 255.000 | 0 | |||
70 | PP2300475041 | Găng tay không bột size M | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 267.000 | 267.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 255.000 | 255.000 | 0 | |||
71 | PP2300475042 | Ống PCR 0,2 ml | vn0312315968 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG | 180 | 1.642.935 | 210 | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 |
vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 180 | 1.761.285 | 210 | 4.137.000 | 4.137.000 | 0 | |||
72 | PP2300475044 | Cốc có mỏ thủy tinh 2L | vn0105168916 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM | 180 | 16.109.338 | 210 | 1.720.000 | 1.720.000 | 0 |
73 | PP2300475045 | Gòn không thấm nước | vn0310999215 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỐNG TÂM | 180 | 148.414 | 210 | 182.700 | 182.700 | 0 |
1. PP2300474964 - Dung dịch Ethanol tuyệt đối
2. PP2300475017 - Cồn y tế 70 độ
3. PP2300475035 - Lamen
4. PP2300475038 - Găng tay cao su nitrile không bột size S
5. PP2300475039 - Găng tay cao su nitrile không bột size M
6. PP2300475040 - Găng tay không bột size S
7. PP2300475041 - Găng tay không bột size M
8. PP2300475045 - Gòn không thấm nước
1. PP2300474957 - Kit đo nồng độ DNA sợi đôi
2. PP2300474969 - Gel điện di Agarose
3. PP2300474972 - Mồi đông khô các loại
4. PP2300474973 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR Dengue
5. PP2300474974 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR Dengue
6. PP2300474976 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR CHIKV
7. PP2300474977 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR CHIKV
8. PP2300474979 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR ZIKV
9. PP2300474980 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR ZIKV
10. PP2300474982 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR cho chứng nội
11. PP2300474983 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR cho chứng nội
12. PP2300474985 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-1
13. PP2300474986 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-1
14. PP2300474988 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-2
15. PP2300474989 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-2
16. PP2300474991 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-3
17. PP2300474992 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-3
18. PP2300474994 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-4
19. PP2300474995 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR cho DEN-4
20. PP2300474997 - Bộ mồi DEN-1A cho giải trình tự Dengue virus
21. PP2300474998 - Bộ mồi DEN-1B cho giải trình tự Dengue virus
22. PP2300474999 - Bộ mồi DEN-2A cho giải trình tự Dengue virus
23. PP2300475000 - Bộ mồi DEN-2B cho giải trình tự Dengue virus
24. PP2300475001 - Bộ mồi DEN-3A cho giải trình tự Dengue virus
25. PP2300475002 - Bộ mồi DEN-3B cho giải trình tự Dengue virus
26. PP2300475003 - Bộ mồi DEN-4A cho giải trình tự Dengue virus
27. PP2300475004 - Bộ mồi DEN-4B cho giải trình tự Dengue virus
28. PP2300475013 - Dung dịch Penicillin-Streptomycin
29. PP2300475018 - Dãy 8 giếng cho realtime PCR 0,1mL và Nắp cho dãy 8 giếng cho realtime PCR
30. PP2300475024 - Đầu côn có lọc 10µl
31. PP2300475026 - Đầu côn có lọc 200 ul
32. PP2300475027 - Đầu côn có lọc 1.000 ul
1. PP2300474958 - Kit chuẩn bị thư viện cho giải trình tự
2. PP2300474959 - Kit Index cho giải trình tự trên hệ thống máy giải trình tự
3. PP2300474960 - Kit sinh phẩm chạy giải trình tự
1. PP2300475018 - Dãy 8 giếng cho realtime PCR 0,1mL và Nắp cho dãy 8 giếng cho realtime PCR
2. PP2300475021 - Giấy lau không bụi
3. PP2300475024 - Đầu côn có lọc 10µl
4. PP2300475025 - Đầu côn có lọc 100 µl
5. PP2300475026 - Đầu côn có lọc 200 ul
6. PP2300475027 - Đầu côn có lọc 1.000 ul
7. PP2300475028 - Hộp lưu mẫu 81 chỗ
8. PP2300475029 - Pipet nhựa 5ml
9. PP2300475030 - Pipet nhựa 10 ml
10. PP2300475031 - Ống trữ lạnh tiệt trùng 2 ml nắp vặn
11. PP2300475032 - Ống ly tâm đáy nhọn 1,5ml có nắp
12. PP2300475033 - Ống ly tâm 15 ml
13. PP2300475034 - Ống ly tâm 50 ml
14. PP2300475042 - Ống PCR 0,2 ml
1. PP2300474955 - Kit tách chiết RNA virus
2. PP2300474956 - Kit tách chiết RNA virus
3. PP2300474964 - Dung dịch Ethanol tuyệt đối
4. PP2300474966 - Dung dịch TBE nồng độ 10X
5. PP2300474967 - Thang điện di DNA 100 bp
6. PP2300474968 - Dung dịch nạp mẫu
7. PP2300474969 - Gel điện di Agarose
8. PP2300474971 - Nước cất pha mix và Mồi
9. PP2300474972 - Mồi đông khô các loại
10. PP2300474973 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR Dengue
11. PP2300474974 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR Dengue
12. PP2300474975 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR Dengue
13. PP2300474976 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR CHIKV
14. PP2300474977 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR CHIKV
15. PP2300474978 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR CHIKV
16. PP2300474979 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR ZIKV
17. PP2300474980 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR ZIKV
18. PP2300474981 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR ZIKV
19. PP2300474982 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR cho chứng nội
20. PP2300474983 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR cho chứng nội
21. PP2300474984 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR cho chứng nội
22. PP2300474985 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-1
23. PP2300474986 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-1
24. PP2300474987 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR DEN-1
25. PP2300474988 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-2
26. PP2300474989 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-2
27. PP2300474990 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR DEN-2
28. PP2300474991 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-3
29. PP2300474992 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR DEN-3
30. PP2300474993 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR DEN-3
31. PP2300474994 - Mồi xuôi cho realtime RT – PCR DEN-4
32. PP2300474995 - Mồi ngược cho realtime RT – PCR cho DEN-4
33. PP2300474996 - Đầu dò gắn huỳnh quang cho realtime RT – PCR cho DEN-4
34. PP2300474997 - Bộ mồi DEN-1A cho giải trình tự Dengue virus
35. PP2300474998 - Bộ mồi DEN-1B cho giải trình tự Dengue virus
36. PP2300474999 - Bộ mồi DEN-2A cho giải trình tự Dengue virus
37. PP2300475000 - Bộ mồi DEN-2B cho giải trình tự Dengue virus
38. PP2300475001 - Bộ mồi DEN-3A cho giải trình tự Dengue virus
39. PP2300475002 - Bộ mồi DEN-3B cho giải trình tự Dengue virus
40. PP2300475003 - Bộ mồi DEN-4A cho giải trình tự Dengue virus
41. PP2300475004 - Bộ mồi DEN-4B cho giải trình tự Dengue virus
42. PP2300475005 - Hóa chất 1,4-diazobicyclo (2,2,2) octane
43. PP2300475022 - Bàn cào tế bào
44. PP2300475024 - Đầu côn có lọc 10µl
45. PP2300475026 - Đầu côn có lọc 200 ul
46. PP2300475027 - Đầu côn có lọc 1.000 ul
47. PP2300475032 - Ống ly tâm đáy nhọn 1,5ml có nắp
48. PP2300475037 - Cuộn Parafilm
49. PP2300475038 - Găng tay cao su nitrile không bột size S
50. PP2300475039 - Găng tay cao su nitrile không bột size M
51. PP2300475040 - Găng tay không bột size S
52. PP2300475041 - Găng tay không bột size M
53. PP2300475042 - Ống PCR 0,2 ml
54. PP2300475044 - Cốc có mỏ thủy tinh 2L
1. PP2300475018 - Dãy 8 giếng cho realtime PCR 0,1mL và Nắp cho dãy 8 giếng cho realtime PCR
2. PP2300475019 - Đĩa 96 giếng cho PCR 0,2mL
3. PP2300475022 - Bàn cào tế bào
4. PP2300475023 - Chai nuôi cấy tế bào không lọc 25 cm2
5. PP2300475024 - Đầu côn có lọc 10µl
6. PP2300475025 - Đầu côn có lọc 100 µl
7. PP2300475026 - Đầu côn có lọc 200 ul
8. PP2300475027 - Đầu côn có lọc 1.000 ul
9. PP2300475028 - Hộp lưu mẫu 81 chỗ
10. PP2300475029 - Pipet nhựa 5ml
11. PP2300475030 - Pipet nhựa 10 ml
12. PP2300475031 - Ống trữ lạnh tiệt trùng 2 ml nắp vặn
13. PP2300475032 - Ống ly tâm đáy nhọn 1,5ml có nắp
14. PP2300475033 - Ống ly tâm 15 ml
15. PP2300475034 - Ống ly tâm 50 ml
16. PP2300475042 - Ống PCR 0,2 ml
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.