Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300266687 | Hóa chất xét nghiệm điện giải Calibrator 1 | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 90 | 3.515.400 | 120 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 |
2 | PP2300266688 | Hóa chất xét nghiệm điện giải Calibrator 2 | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 90 | 3.515.400 | 120 | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 |
3 | PP2300266689 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hoá mức 1 | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 90 | 3.515.400 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
4 | PP2300266690 | Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hoá mức 2 | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 90 | 3.515.400 | 120 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
5 | PP2300266691 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multitis 10SG | vn0106754504 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG | 90 | 621.810 | 120 | 62.181.000 | 62.181.000 | 0 |
6 | PP2300266692 | Hóa chất chạy mẫu có Lactate 250test | vn3301605981 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM MINH LONG | 90 | 8.397.000 | 120 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
7 | PP2300266693 | Dung dịch kiểm chuẩn tự động | vn3301605981 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM MINH LONG | 90 | 8.397.000 | 120 | 157.200.000 | 157.200.000 | 0 |
8 | PP2300266694 | Hóa chất rửa thải toàn bộ | vn3301605981 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM MINH LONG | 90 | 8.397.000 | 120 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 |
9 | PP2300266695 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 107.700.000 | 107.700.000 | 0 |
10 | PP2300266696 | Thẻ kháng sinh đồ gram âm | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 107.700.000 | 107.700.000 | 0 |
11 | PP2300266697 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm khó mọc | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 10.770.000 | 10.770.000 | 0 |
12 | PP2300266698 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 53.850.000 | 53.850.000 | 0 |
13 | PP2300266699 | Thẻ kháng sinh đồ gram dương | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 35.900.000 | 35.900.000 | 0 |
14 | PP2300266700 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn phế cầu | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 3.590.000 | 3.590.000 | 0 |
15 | PP2300266701 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn liên cầu | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 14.360.000 | 14.360.000 | 0 |
16 | PP2300266702 | Thẻ định danh nấm | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 3.590.000 | 3.590.000 | 0 |
17 | PP2300266703 | Thẻ kháng sinh đồ nấm | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
18 | PP2300266704 | Dung môi pha huyền dịch vi khuẩn | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
19 | PP2300266705 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
20 | PP2300266706 | Oxidase | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
21 | PP2300266707 | Chai cấy máu người lớn | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 4.987.400 | 120 | 110.880.000 | 110.880.000 | 0 |
1. PP2300266687 - Hóa chất xét nghiệm điện giải Calibrator 1
2. PP2300266688 - Hóa chất xét nghiệm điện giải Calibrator 2
3. PP2300266689 - Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hoá mức 1
4. PP2300266690 - Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm sinh hoá mức 2
1. PP2300266691 - Que thử nước tiểu 10 thông số Multitis 10SG
1. PP2300266695 - Thẻ định danh vi khuẩn gram âm
2. PP2300266696 - Thẻ kháng sinh đồ gram âm
3. PP2300266697 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm khó mọc
4. PP2300266698 - Thẻ định danh vi khuẩn gram dương
5. PP2300266699 - Thẻ kháng sinh đồ gram dương
6. PP2300266700 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn phế cầu
7. PP2300266701 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn liên cầu
8. PP2300266702 - Thẻ định danh nấm
9. PP2300266703 - Thẻ kháng sinh đồ nấm
10. PP2300266704 - Dung môi pha huyền dịch vi khuẩn
11. PP2300266705 - Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
12. PP2300266706 - Oxidase
13. PP2300266707 - Chai cấy máu người lớn
1. PP2300266692 - Hóa chất chạy mẫu có Lactate 250test
2. PP2300266693 - Dung dịch kiểm chuẩn tự động
3. PP2300266694 - Hóa chất rửa thải toàn bộ