Supply of biological chemicals, disinfectant solutions

      Watching  
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Supply of biological chemicals, disinfectant solutions
Investor
Bệnh viện Da liễu Trung ương
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Providing chemicals to run hematology and biochemistry machines; Providing biological chemicals and disinfectant solutions; Providing consumable medical supplies with revenue from medical examination and treatment services in 2024 National Hospital of Dermatology
Contract execution period
365 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
14:00 21/10/2024
Bid opening completion time
14:05 21/10/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
25
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400066394 Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP) vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 27.135.360 27.135.360 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 28.152.000 28.152.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 20.800.000 20.800.000 0
2 PP2400066395 Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 23.038.848 23.038.848 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 28.152.000 28.152.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 20.800.000 20.800.000 0
3 PP2400066396 Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I) vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 36.288.000 36.288.000 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 42.228.000 42.228.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 31.200.000 31.200.000 0
4 PP2400066397 Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1) vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 25.724.160 25.724.160 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 28.152.000 28.152.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 20.800.000 20.800.000 0
5 PP2400066398 Kít định típ HPV (20 típ nguy cơ cao, 2 típ nguy cơ thấp) realtime PCR multiplex vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 150 64.277.220 180 2.991.450.000 2.991.450.000 0
6 PP2400066399 Bộ kit miễn dịch huỳnh quang gián tiếp trên tế bào Hep-2 vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 1.228.920.000 1.228.920.000 0
7 PP2400066400 Bộ 23 kháng thể kháng nhân (máy Euroblot Master) vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 2.135.700.000 2.135.700.000 0
8 PP2400066401 Bộ kháng thể chẩn đoán viêm cơ (máy Euroblot Master) vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 1.854.300.000 1.854.300.000 0
9 PP2400066402 Test >50 dị nguyên (máy Euroblot Master) vn0102364165 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO A.C 150 115.200.000 180 5.733.000.000 5.733.000.000 0
10 PP2400066404 Khay phản ứng cho test > 52dị nguyên vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 67.095.000 67.095.000 0
11 PP2400066405 Khay phản ứng cho bộ 23 kháng thể kháng nhân vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 49.203.000 49.203.000 0
12 PP2400066406 Thanh thử nước tiểu 10 thông số vn0109556444 CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM 150 3.292.800 180 164.640.000 164.640.000 0
13 PP2400066407 Bộ Kit ELISA phát hiện 6 loại kháng thể bệnh da bọng nước (BP180. BP230, Desmoglein 1, Desmoglein 3, Envoplakin, Collagen type 7) vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 867.300.000 867.300.000 0
14 PP2400066408 Bộ Kit cho xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Lao vn0104683512 Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax 150 33.868.800 180 1.693.440.000 1.693.440.000 0
15 PP2400066409 Bộ kit tách chiết DNA và RNA bằng nguyên lý hạt từ (máy Thermo) vn0102956002 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC 150 103.444.320 180 1.975.400.000 1.975.400.000 0
vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 2.274.888.000 2.274.888.000 0
16 PP2400066410 Bộ kit tách chiết DNA/ RNA của virus và vi khuẩn từ mẫu dịch cơ thể, sử dụng trên máy abGenix (ab GenixTM Viral DNA and RNA Extraction kit) vn0101918501 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM 150 9.460.000 180 473.000.000 473.000.000 0
17 PP2400066411 Kit Realtime PCR định tuýp virus HPV (20 tuýp nguy cơ cao, 6,11 và 18 tuýp HPV khác) vn0102956002 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC 150 103.444.320 180 1.043.500.000 1.043.500.000 0
18 PP2400066413 Kít phát hiện các tác nhân lây truyền qua đường tình dục vn0102956002 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC 150 103.444.320 180 1.043.500.000 1.043.500.000 0
19 PP2400066414 Kít phát hiện Chlamydia trachomatis vn0102956002 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC 150 103.444.320 180 628.000.000 628.000.000 0
20 PP2400066415 Kít Realtime PCR phát hiện Neisseria gonorrhoeae vn0102956002 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC 150 103.444.320 180 150.720.000 150.720.000 0
21 PP2400066416 Bộ mini kit nhuộm hóa mô miễn dịch vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 80.813.040 80.813.040 0
22 PP2400066417 Bộ kit nhuộm hóa mô miễn dịch vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 485.998.800 485.998.800 0
23 PP2400066419 Formol trung tính vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 2.002.667 180 9.200.000 9.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 10.000.000 10.000.000 0
24 PP2400066420 Xylen vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 2.002.667 180 15.600.000 15.600.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 15.000.000 15.000.000 0
25 PP2400066421 Paraffin (nến) vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 20.580.000 20.580.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 2.002.667 180 17.500.000 17.500.000 0
vn0109989039 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK 150 509.600 180 18.200.000 18.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 23.100.000 23.100.000 0
26 PP2400066422 Hematoxilin vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 2.002.667 180 12.000.000 12.000.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 10.400.000 10.400.000 0
27 PP2400066423 Eosin cồn vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 2.002.667 180 10.400.000 10.400.000 0
28 PP2400066424 Gel cắt lạnh vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 150 125.762.000 180 74.340.000 74.340.000 0
29 PP2400066425 Kháng thể IgA (Đậm đặc) gắn huỳnh quang vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 33.650.000 33.650.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 49.400.000 49.400.000 0
30 PP2400066426 Kháng thể IgG (Đậm đặc) gắn huỳnh quang vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 134.600.000 134.600.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 197.600.000 197.600.000 0
31 PP2400066427 Kháng thể IgM (Đậm đặc) gắn huỳnh quang vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 33.650.000 33.650.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 49.400.000 49.400.000 0
32 PP2400066428 Kháng thể C3 (Đậm đặc) gắn huỳnh quang vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 67.300.000 67.300.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 177.666.720 177.666.720 0
33 PP2400066429 Mounting Medium (huỳnh quang) vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 5.101.000 5.101.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 2.509.815 2.509.815 0
34 PP2400066430 Kháng thể CK 7 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 12.136.000 12.136.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
35 PP2400066431 Kháng thể CK 19 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 7.940.000 7.940.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
36 PP2400066432 Kháng thể BCL2 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 18.348.000 18.348.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
37 PP2400066433 Kháng thể BerEP4 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 28.468.000 28.468.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 52.076.000 52.076.000 0
38 PP2400066434 Kháng thể Ki-67 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 72.896.000 72.896.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 52.076.000 52.076.000 0
39 PP2400066435 Kháng thể P63 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 80.632.000 80.632.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 52.076.000 52.076.000 0
40 PP2400066436 Kháng thể S100 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 17.772.000 17.772.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
41 PP2400066437 Kháng thể HMB45 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 25.752.000 25.752.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 26.038.000 26.038.000 0
42 PP2400066438 Kháng thể Melan A vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 12.629.000 12.629.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
43 PP2400066439 Kháng thể CD45 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 7.857.000 7.857.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
44 PP2400066440 Kháng thể CD20 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 6.664.000 6.664.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
45 PP2400066441 Kháng thể CD3 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 10.819.000 10.819.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
46 PP2400066442 Kháng thể CD4 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 18.018.000 18.018.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
47 PP2400066443 Kháng thể CD8 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 10.490.000 10.490.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
48 PP2400066444 Kháng thể CD43 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 7.446.000 7.446.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
49 PP2400066445 Kháng thể EMA vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 25.836.000 25.836.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 52.076.000 52.076.000 0
50 PP2400066446 Kháng thể CK vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 8.145.000 8.145.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
51 PP2400066447 Kháng thể CK20 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 12.218.000 12.218.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
52 PP2400066448 Kháng thể CD 34 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 13.864.000 13.864.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
53 PP2400066449 Dung dịch pha loãng kháng thể vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 5.307.000 5.307.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 9.112.950 9.112.950 0
54 PP2400066450 Giem sa mẹ vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 150 2.002.667 180 11.200.000 11.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 11.600.000 11.600.000 0
55 PP2400066451 Kháng thể CD5 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 17.936.000 17.936.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
56 PP2400066452 Kháng thể CD7 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 18.018.000 18.018.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
57 PP2400066453 Kháng thể CD30 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 6.664.000 6.664.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 24.700.000 24.700.000 0
58 PP2400066454 Kháng thể CD2 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 18.389.000 18.389.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
59 PP2400066455 Kháng thể ERG vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 150 19.597.309 180 18.348.000 18.348.000 0
vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 150 40.642.346 180 13.019.000 13.019.000 0
60 PP2400066456 Mueller-Hinton Agar vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 14.210.000 14.210.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 2.917.474 180 7.392.000 7.392.000 0
61 PP2400066457 Tryptic soy agar (Sheep blood 5%) vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 57.960.000 57.960.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 2.917.474 180 44.800.000 44.800.000 0
62 PP2400066458 Mycoplasma IST 3 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 383.334.000 383.334.000 0
63 PP2400066459 Ampicillin (10μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 450.000 450.000 0
64 PP2400066460 Gentamycin (10μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 900.000 900.000 0
65 PP2400066461 Amikacin (30µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
66 PP2400066462 Amoxycillin/clavulanic acid (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.560.000 1.560.000 0
67 PP2400066463 CO - Trimoxazole (25μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.350.000 1.350.000 0
68 PP2400066464 Vancomycin (30µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
69 PP2400066465 Levofloxacin (05μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.040.000 1.040.000 0
70 PP2400066466 Cefuroxime (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
71 PP2400066467 Clindamycin (02µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.040.000 1.040.000 0
72 PP2400066468 Imipenem (10μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.350.000 1.350.000 0
73 PP2400066469 Linezolid (30µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.040.000 1.040.000 0
74 PP2400066470 Nitrofurantoin (300µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
75 PP2400066471 Piperacillin (100µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
76 PP2400066472 Tobramycin (10µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
77 PP2400066473 Doxycycline (30µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 900.000 900.000 0
78 PP2400066474 Piperacillin/tazobactam 110µg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
79 PP2400066475 Ampicillin - Sulbactam (10/10 µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
80 PP2400066476 Erythromycin (15µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 450.000 450.000 0
81 PP2400066477 Cefoxitin (30µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 900.000 900.000 0
82 PP2400066478 Chloramphenicol (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.350.000 1.350.000 0
83 PP2400066479 Ceftazidime (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
84 PP2400066480 Thạch Sabouraud Dextrose With chramphenicol vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 10.150.000 10.150.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 2.917.474 180 5.796.000 5.796.000 0
85 PP2400066481 Fluconazole (25µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 630.000 630.000 0
86 PP2400066482 Nystatin (100µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
87 PP2400066483 Voriconazole (1µg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
88 PP2400066484 API Candida vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 9.975.000 9.975.000 0
89 PP2400066485 API 20 E vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 4.044.600 4.044.600 0
90 PP2400066486 Api 20E reagents vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 1.380.750 1.380.750 0
91 PP2400066487 Etest Cefixime IX vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 7.833.000 7.833.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 6.900.000 6.900.000 0
92 PP2400066488 V.C.N.T SELECTIVE SUPPLEMENT vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 28.000.000 28.000.000 0
93 PP2400066489 Fosfomycin (200μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 570.000 570.000 0
94 PP2400066490 Cefotaxim (30 μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 450.000 450.000 0
95 PP2400066491 Etest Azithromycin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 8.700.000 8.700.000 0
96 PP2400066492 Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus) vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 12.744.000 180 66.528.000 66.528.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 15.018.560 180 119.421.600 119.421.600 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 105.600.000 105.600.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 69.000.000 69.000.000 0
97 PP2400066493 Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara) vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 12.744.000 180 99.792.000 99.792.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 15.018.560 180 179.132.400 179.132.400 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 158.400.000 158.400.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 103.500.000 103.500.000 0
98 PP2400066494 Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis) vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 12.744.000 180 83.160.000 83.160.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 132.000.000 132.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 86.250.000 86.250.000 0
99 PP2400066495 Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis) vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 12.744.000 180 83.160.000 83.160.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 15.018.560 180 149.277.000 149.277.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 132.000.000 132.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 86.250.000 86.250.000 0
100 PP2400066496 Amip Entamoeba histolytica vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 12.744.000 180 9.979.200 9.979.200 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 15.018.560 180 17.913.240 17.913.240 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 10.350.000 10.350.000 0
101 PP2400066497 Sán máng (schistosoma) vn0314898264 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION 150 12.744.000 180 49.896.000 49.896.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 79.200.000 79.200.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 51.750.000 51.750.000 0
102 PP2400066498 Sinh phẩm chẩn đoán giang mai TPHA vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 15.018.560 180 193.200.000 193.200.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 192.000.000 192.000.000 0
103 PP2400066499 Sinh phẩm chẩn đoán giang mai RPR vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 15.018.560 180 53.760.000 53.760.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 92.800.000 92.800.000 0
104 PP2400066500 Kít chẩn đoán nhanh HIV (Sàng lọc) vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 150 43.046.360 180 651.000.000 651.000.000 0
105 PP2400066501 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 150 43.046.360 180 488.040.000 488.040.000 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 294.000.000 294.000.000 0
vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 150 24.234.560 180 470.400.000 470.400.000 0
106 PP2400066502 Test nhanh chẩn đoán giang mai vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 150 43.046.360 180 554.484.000 554.484.000 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 185.220.000 185.220.000 0
vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 150 24.234.560 180 386.400.000 386.400.000 0
107 PP2400066503 Hoá chất xét nghiệm Viêm gan C vn0107353343 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN 150 43.046.360 180 214.200.000 214.200.000 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 70.087.500 70.087.500 0
108 PP2400066504 Test thử đường máu mao mạch vn0105993690 CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL 150 1.607.800 180 68.250.000 68.250.000 0
109 PP2400066505 Kim thử đường máu mao mạch vn0105993690 CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL 150 1.607.800 180 5.000.000 5.000.000 0
110 PP2400066506 ANA ELISA vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 52.899.840 52.899.840 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 80.250.000 80.250.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 54.000.000 54.000.000 0
111 PP2400066507 Anti- Ds DNA vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 150.696.000 150.696.000 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 178.325.000 178.325.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 135.000.000 135.000.000 0
112 PP2400066508 Anti- Smith ELISA vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 36.288.000 36.288.000 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 42.228.000 42.228.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 31.200.000 31.200.000 0
113 PP2400066509 Anti-SS-A ELISA vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 150 9.394.300 180 34.558.272 34.558.272 0
vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 150 38.000.000 180 42.228.000 42.228.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 150 31.457.287 180 31.200.000 31.200.000 0
114 PP2400066510 SENSITITRE YO10 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 26.300.000 26.300.000 0
115 PP2400066511 Nước khử khoáng vô trùng vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 2.630.000 2.630.000 0
116 PP2400066512 Môi trường canh thang thực hiện kháng nấm đồ vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 15.800.000 15.800.000 0
117 PP2400066513 RapID Yeast Plus Panel vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 24.500.000 24.500.000 0
118 PP2400066514 BRILLIANCE CANDIDA AGAR vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 28.000.000 28.000.000 0
vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 150 2.917.474 180 6.980.000 6.980.000 0
119 PP2400066515 Malt extract vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 4.800.000 4.800.000 0
120 PP2400066518 G.C. MEDIUM vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 5.640.000 5.640.000 0
121 PP2400066519 Vitox Supplement vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 480.000.000 480.000.000 0
122 PP2400066520 Hemoglobin Soluble Powder vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 3.860.000 3.860.000 0
123 PP2400066521 BactiCard Neisseria vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 54.300.000 54.300.000 0
124 PP2400066522 Etest Ceftriaxone vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 7.833.000 7.833.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 6.600.000 6.600.000 0
125 PP2400066523 Etest Spectinomycin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 13.503.000 13.503.000 0
126 PP2400066524 Etest Tetracyclin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 9.723.000 9.723.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 8.100.000 8.100.000 0
127 PP2400066525 Etest Vancomycin vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 7.833.000 7.833.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 13.693.520 180 7.000.000 7.000.000 0
128 PP2400066526 Cefazolin (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
129 PP2400066527 Tetracycline (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 900.000 900.000 0
130 PP2400066528 Ceftriaxone (30μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.560.000 1.560.000 0
131 PP2400066529 Cefixime (5μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
132 PP2400066530 Penicillin (10UI) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.350.000 1.350.000 0
133 PP2400066531 Trimethoprim- sulfamethoxazole (1.25/23.25μg) vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 900.000 900.000 0
134 PP2400066532 Ciprofloxacin 5μg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.350.000 1.350.000 0
135 PP2400066533 Azithromycin 15μg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 1.040.000 1.040.000 0
136 PP2400066534 Cefuroxime 30μg vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 150 60.221.674 180 520.000 520.000 0
137 PP2400066535 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn các dụng cụ không chịu nhiệt vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 13.860.000 13.860.000 0
138 PP2400066536 Dung ngâm khử khuẩn sơ bộ dụng cụ chịu nhiệt mức độ cao vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 115.500.000 115.500.000 0
139 PP2400066537 Dung dịch rửa tay phẫu thuật vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 14.490.000 14.490.000 0
140 PP2400066538 Dung dịch rửa tay trung tính vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 150 6.780.120 180 47.670.000 47.670.000 0
141 PP2400066539 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 207.900.000 207.900.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 150 6.780.120 180 205.800.000 205.800.000 0
142 PP2400066540 Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt trang thiết bị phòng mổ vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 13.650.000 13.650.000 0
143 PP2400066541 Dung dịch vệ sinh và khử trùng sàn nhà bề mặt, trang thiết bị y tế vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 150 22.665.110 180 43.848.000 43.848.000 0
144 PP2400066542 Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 1 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 150 1.001.200 180 21.630.000 21.630.000 0
145 PP2400066543 Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 2 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 150 1.001.200 180 21.630.000 21.630.000 0
146 PP2400066544 Dung dịch bôi trơn dụng cụ vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 150 1.001.200 180 6.800.000 6.800.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 25
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102956002
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400066409 - Bộ kit tách chiết DNA và RNA bằng nguyên lý hạt từ (máy Thermo)

2. PP2400066411 - Kit Realtime PCR định tuýp virus HPV (20 tuýp nguy cơ cao, 6,11 và 18 tuýp HPV khác)

3. PP2400066413 - Kít phát hiện các tác nhân lây truyền qua đường tình dục

4. PP2400066414 - Kít phát hiện Chlamydia trachomatis

5. PP2400066415 - Kít Realtime PCR phát hiện Neisseria gonorrhoeae

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304222357
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400066394 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP)

2. PP2400066395 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La

3. PP2400066396 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I)

4. PP2400066397 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1)

5. PP2400066506 - ANA ELISA

6. PP2400066507 - Anti- Ds DNA

7. PP2400066508 - Anti- Smith ELISA

8. PP2400066509 - Anti-SS-A ELISA

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101918501
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400066410 - Bộ kit tách chiết DNA/ RNA của virus và vi khuẩn từ mẫu dịch cơ thể, sử dụng trên máy abGenix (ab GenixTM Viral DNA and RNA Extraction kit)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101101276
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 49

1. PP2400066409 - Bộ kit tách chiết DNA và RNA bằng nguyên lý hạt từ (máy Thermo)

2. PP2400066456 - Mueller-Hinton Agar

3. PP2400066459 - Ampicillin (10μg)

4. PP2400066460 - Gentamycin (10μg)

5. PP2400066461 - Amikacin (30µg)

6. PP2400066462 - Amoxycillin/clavulanic acid (30μg)

7. PP2400066463 - CO - Trimoxazole (25μg)

8. PP2400066464 - Vancomycin (30µg)

9. PP2400066465 - Levofloxacin (05μg)

10. PP2400066466 - Cefuroxime (30μg)

11. PP2400066467 - Clindamycin (02µg)

12. PP2400066468 - Imipenem (10μg)

13. PP2400066469 - Linezolid (30µg)

14. PP2400066470 - Nitrofurantoin (300µg)

15. PP2400066471 - Piperacillin (100µg)

16. PP2400066472 - Tobramycin (10µg)

17. PP2400066473 - Doxycycline (30µg)

18. PP2400066474 - Piperacillin/tazobactam 110µg

19. PP2400066475 - Ampicillin - Sulbactam (10/10 µg)

20. PP2400066476 - Erythromycin (15µg)

21. PP2400066477 - Cefoxitin (30µg)

22. PP2400066478 - Chloramphenicol (30μg)

23. PP2400066479 - Ceftazidime (30μg)

24. PP2400066480 - Thạch Sabouraud Dextrose With chramphenicol

25. PP2400066481 - Fluconazole (25µg)

26. PP2400066482 - Nystatin (100µg)

27. PP2400066483 - Voriconazole (1µg)

28. PP2400066488 - V.C.N.T SELECTIVE SUPPLEMENT

29. PP2400066489 - Fosfomycin (200μg)

30. PP2400066490 - Cefotaxim (30 μg)

31. PP2400066510 - SENSITITRE YO10

32. PP2400066511 - Nước khử khoáng vô trùng

33. PP2400066512 - Môi trường canh thang thực hiện kháng nấm đồ

34. PP2400066513 - RapID Yeast Plus Panel

35. PP2400066514 - BRILLIANCE CANDIDA AGAR

36. PP2400066515 - Malt extract

37. PP2400066518 - G.C. MEDIUM

38. PP2400066519 - Vitox Supplement

39. PP2400066520 - Hemoglobin Soluble Powder

40. PP2400066521 - BactiCard Neisseria

41. PP2400066526 - Cefazolin (30μg)

42. PP2400066527 - Tetracycline (30μg)

43. PP2400066528 - Ceftriaxone (30μg)

44. PP2400066529 - Cefixime (5μg)

45. PP2400066530 - Penicillin (10UI)

46. PP2400066531 - Trimethoprim- sulfamethoxazole (1.25/23.25μg)

47. PP2400066532 - Ciprofloxacin 5μg

48. PP2400066533 - Azithromycin 15μg

49. PP2400066534 - Cefuroxime 30μg

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314898264
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)

2. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)

3. PP2400066494 - Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis)

4. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)

5. PP2400066496 - Amip Entamoeba histolytica

6. PP2400066497 - Sán máng (schistosoma)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104683512
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400066408 - Bộ Kit cho xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Lao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101148323
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2400066457 - Tryptic soy agar (Sheep blood 5%)

2. PP2400066458 - Mycoplasma IST 3

3. PP2400066484 - API Candida

4. PP2400066485 - API 20 E

5. PP2400066486 - Api 20E reagents

6. PP2400066487 - Etest Cefixime IX

7. PP2400066522 - Etest Ceftriaxone

8. PP2400066523 - Etest Spectinomycin

9. PP2400066524 - Etest Tetracyclin

10. PP2400066525 - Etest Vancomycin

11. PP2400066535 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn các dụng cụ không chịu nhiệt

12. PP2400066536 - Dung ngâm khử khuẩn sơ bộ dụng cụ chịu nhiệt mức độ cao

13. PP2400066537 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

14. PP2400066539 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

15. PP2400066540 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt trang thiết bị phòng mổ

16. PP2400066541 - Dung dịch vệ sinh và khử trùng sàn nhà bề mặt, trang thiết bị y tế

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107353343
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400066500 - Kít chẩn đoán nhanh HIV (Sàng lọc)

2. PP2400066501 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan B

3. PP2400066502 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

4. PP2400066503 - Hoá chất xét nghiệm Viêm gan C

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302361203
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400066542 - Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 1

2. PP2400066543 - Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 2

3. PP2400066544 - Dung dịch bôi trơn dụng cụ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304444286
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400066398 - Kít định típ HPV (20 típ nguy cơ cao, 2 típ nguy cơ thấp) realtime PCR multiplex

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310913521
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)

2. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)

3. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)

4. PP2400066496 - Amip Entamoeba histolytica

5. PP2400066498 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai TPHA

6. PP2400066499 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai RPR

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101192851
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 30

1. PP2400066425 - Kháng thể IgA (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

2. PP2400066426 - Kháng thể IgG (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

3. PP2400066427 - Kháng thể IgM (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

4. PP2400066428 - Kháng thể C3 (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

5. PP2400066429 - Mounting Medium (huỳnh quang)

6. PP2400066430 - Kháng thể CK 7

7. PP2400066431 - Kháng thể CK 19

8. PP2400066432 - Kháng thể BCL2

9. PP2400066433 - Kháng thể BerEP4

10. PP2400066434 - Kháng thể Ki-67

11. PP2400066435 - Kháng thể P63

12. PP2400066436 - Kháng thể S100

13. PP2400066437 - Kháng thể HMB45

14. PP2400066438 - Kháng thể Melan A

15. PP2400066439 - Kháng thể CD45

16. PP2400066440 - Kháng thể CD20

17. PP2400066441 - Kháng thể CD3

18. PP2400066442 - Kháng thể CD4

19. PP2400066443 - Kháng thể CD8

20. PP2400066444 - Kháng thể CD43

21. PP2400066445 - Kháng thể EMA

22. PP2400066446 - Kháng thể CK

23. PP2400066447 - Kháng thể CK20

24. PP2400066448 - Kháng thể CD 34

25. PP2400066449 - Dung dịch pha loãng kháng thể

26. PP2400066451 - Kháng thể CD5

27. PP2400066452 - Kháng thể CD7

28. PP2400066453 - Kháng thể CD30

29. PP2400066454 - Kháng thể CD2

30. PP2400066455 - Kháng thể ERG

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102364165
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400066402 - Test >50 dị nguyên (máy Euroblot Master)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310905898
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 33

1. PP2400066416 - Bộ mini kit nhuộm hóa mô miễn dịch

2. PP2400066417 - Bộ kit nhuộm hóa mô miễn dịch

3. PP2400066421 - Paraffin (nến)

4. PP2400066425 - Kháng thể IgA (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

5. PP2400066426 - Kháng thể IgG (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

6. PP2400066427 - Kháng thể IgM (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

7. PP2400066428 - Kháng thể C3 (Đậm đặc) gắn huỳnh quang

8. PP2400066429 - Mounting Medium (huỳnh quang)

9. PP2400066430 - Kháng thể CK 7

10. PP2400066431 - Kháng thể CK 19

11. PP2400066432 - Kháng thể BCL2

12. PP2400066433 - Kháng thể BerEP4

13. PP2400066434 - Kháng thể Ki-67

14. PP2400066435 - Kháng thể P63

15. PP2400066436 - Kháng thể S100

16. PP2400066437 - Kháng thể HMB45

17. PP2400066438 - Kháng thể Melan A

18. PP2400066439 - Kháng thể CD45

19. PP2400066440 - Kháng thể CD20

20. PP2400066441 - Kháng thể CD3

21. PP2400066442 - Kháng thể CD4

22. PP2400066443 - Kháng thể CD8

23. PP2400066444 - Kháng thể CD43

24. PP2400066445 - Kháng thể EMA

25. PP2400066446 - Kháng thể CK

26. PP2400066447 - Kháng thể CK20

27. PP2400066448 - Kháng thể CD 34

28. PP2400066449 - Dung dịch pha loãng kháng thể

29. PP2400066451 - Kháng thể CD5

30. PP2400066452 - Kháng thể CD7

31. PP2400066453 - Kháng thể CD30

32. PP2400066454 - Kháng thể CD2

33. PP2400066455 - Kháng thể ERG

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106459308
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400066419 - Formol trung tính

2. PP2400066420 - Xylen

3. PP2400066421 - Paraffin (nến)

4. PP2400066422 - Hematoxilin

5. PP2400066423 - Eosin cồn

6. PP2400066450 - Giem sa mẹ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105328038
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400066399 - Bộ kit miễn dịch huỳnh quang gián tiếp trên tế bào Hep-2

2. PP2400066400 - Bộ 23 kháng thể kháng nhân (máy Euroblot Master)

3. PP2400066401 - Bộ kháng thể chẩn đoán viêm cơ (máy Euroblot Master)

4. PP2400066404 - Khay phản ứng cho test > 52dị nguyên

5. PP2400066405 - Khay phản ứng cho bộ 23 kháng thể kháng nhân

6. PP2400066407 - Bộ Kit ELISA phát hiện 6 loại kháng thể bệnh da bọng nước (BP180. BP230, Desmoglein 1, Desmoglein 3, Envoplakin, Collagen type 7)

7. PP2400066424 - Gel cắt lạnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109989039
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400066421 - Paraffin (nến)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105993690
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400066504 - Test thử đường máu mao mạch

2. PP2400066505 - Kim thử đường máu mao mạch

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304852895
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400066538 - Dung dịch rửa tay trung tính

2. PP2400066539 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101483642
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400066394 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP)

2. PP2400066395 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La

3. PP2400066396 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I)

4. PP2400066397 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1)

5. PP2400066501 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan B

6. PP2400066502 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

7. PP2400066503 - Hoá chất xét nghiệm Viêm gan C

8. PP2400066506 - ANA ELISA

9. PP2400066507 - Anti- Ds DNA

10. PP2400066508 - Anti- Smith ELISA

11. PP2400066509 - Anti-SS-A ELISA

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106312633
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400066394 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP)

2. PP2400066395 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La

3. PP2400066396 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I)

4. PP2400066397 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1)

5. PP2400066419 - Formol trung tính

6. PP2400066420 - Xylen

7. PP2400066421 - Paraffin (nến)

8. PP2400066422 - Hematoxilin

9. PP2400066450 - Giem sa mẹ

10. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)

11. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)

12. PP2400066494 - Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis)

13. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)

14. PP2400066497 - Sán máng (schistosoma)

15. PP2400066498 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai TPHA

16. PP2400066499 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai RPR

17. PP2400066506 - ANA ELISA

18. PP2400066507 - Anti- Ds DNA

19. PP2400066508 - Anti- Smith ELISA

20. PP2400066509 - Anti-SS-A ELISA

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312862086
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400066487 - Etest Cefixime IX

2. PP2400066491 - Etest Azithromycin

3. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)

4. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)

5. PP2400066494 - Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis)

6. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)

7. PP2400066496 - Amip Entamoeba histolytica

8. PP2400066497 - Sán máng (schistosoma)

9. PP2400066522 - Etest Ceftriaxone

10. PP2400066524 - Etest Tetracyclin

11. PP2400066525 - Etest Vancomycin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311555702
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400066456 - Mueller-Hinton Agar

2. PP2400066457 - Tryptic soy agar (Sheep blood 5%)

3. PP2400066480 - Thạch Sabouraud Dextrose With chramphenicol

4. PP2400066514 - BRILLIANCE CANDIDA AGAR

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107651607
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400066501 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan B

2. PP2400066502 - Test nhanh chẩn đoán giang mai

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109556444
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
180 day
E-Bid validity (date)
150 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400066406 - Thanh thử nước tiểu 10 thông số

Views: 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8493 Projects are waiting for contractors
  • 1036 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1296 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25335 Tender notices posted in the past month
  • 39394 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second