Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400066394 | Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP) | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 27.135.360 | 27.135.360 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 28.152.000 | 28.152.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | |||
2 | PP2400066395 | Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 23.038.848 | 23.038.848 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 28.152.000 | 28.152.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | |||
3 | PP2400066396 | Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I) | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 36.288.000 | 36.288.000 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 42.228.000 | 42.228.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
4 | PP2400066397 | Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1) | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 25.724.160 | 25.724.160 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 28.152.000 | 28.152.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | |||
5 | PP2400066398 | Kít định típ HPV (20 típ nguy cơ cao, 2 típ nguy cơ thấp) realtime PCR multiplex | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 64.277.220 | 180 | 2.991.450.000 | 2.991.450.000 | 0 |
6 | PP2400066399 | Bộ kit miễn dịch huỳnh quang gián tiếp trên tế bào Hep-2 | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 1.228.920.000 | 1.228.920.000 | 0 |
7 | PP2400066400 | Bộ 23 kháng thể kháng nhân (máy Euroblot Master) | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 2.135.700.000 | 2.135.700.000 | 0 |
8 | PP2400066401 | Bộ kháng thể chẩn đoán viêm cơ (máy Euroblot Master) | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 1.854.300.000 | 1.854.300.000 | 0 |
9 | PP2400066402 | Test >50 dị nguyên (máy Euroblot Master) | vn0102364165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO A.C | 150 | 115.200.000 | 180 | 5.733.000.000 | 5.733.000.000 | 0 |
10 | PP2400066404 | Khay phản ứng cho test > 52dị nguyên | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 67.095.000 | 67.095.000 | 0 |
11 | PP2400066405 | Khay phản ứng cho bộ 23 kháng thể kháng nhân | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 49.203.000 | 49.203.000 | 0 |
12 | PP2400066406 | Thanh thử nước tiểu 10 thông số | vn0109556444 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM | 150 | 3.292.800 | 180 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 |
13 | PP2400066407 | Bộ Kit ELISA phát hiện 6 loại kháng thể bệnh da bọng nước (BP180. BP230, Desmoglein 1, Desmoglein 3, Envoplakin, Collagen type 7) | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 867.300.000 | 867.300.000 | 0 |
14 | PP2400066408 | Bộ Kit cho xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Lao | vn0104683512 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tekmax | 150 | 33.868.800 | 180 | 1.693.440.000 | 1.693.440.000 | 0 |
15 | PP2400066409 | Bộ kit tách chiết DNA và RNA bằng nguyên lý hạt từ (máy Thermo) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 150 | 103.444.320 | 180 | 1.975.400.000 | 1.975.400.000 | 0 |
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 2.274.888.000 | 2.274.888.000 | 0 | |||
16 | PP2400066410 | Bộ kit tách chiết DNA/ RNA của virus và vi khuẩn từ mẫu dịch cơ thể, sử dụng trên máy abGenix (ab GenixTM Viral DNA and RNA Extraction kit) | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 150 | 9.460.000 | 180 | 473.000.000 | 473.000.000 | 0 |
17 | PP2400066411 | Kit Realtime PCR định tuýp virus HPV (20 tuýp nguy cơ cao, 6,11 và 18 tuýp HPV khác) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 150 | 103.444.320 | 180 | 1.043.500.000 | 1.043.500.000 | 0 |
18 | PP2400066413 | Kít phát hiện các tác nhân lây truyền qua đường tình dục | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 150 | 103.444.320 | 180 | 1.043.500.000 | 1.043.500.000 | 0 |
19 | PP2400066414 | Kít phát hiện Chlamydia trachomatis | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 150 | 103.444.320 | 180 | 628.000.000 | 628.000.000 | 0 |
20 | PP2400066415 | Kít Realtime PCR phát hiện Neisseria gonorrhoeae | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 150 | 103.444.320 | 180 | 150.720.000 | 150.720.000 | 0 |
21 | PP2400066416 | Bộ mini kit nhuộm hóa mô miễn dịch | vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 80.813.040 | 80.813.040 | 0 |
22 | PP2400066417 | Bộ kit nhuộm hóa mô miễn dịch | vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 485.998.800 | 485.998.800 | 0 |
23 | PP2400066419 | Formol trung tính | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 2.002.667 | 180 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
24 | PP2400066420 | Xylen | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 2.002.667 | 180 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
25 | PP2400066421 | Paraffin (nến) | vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 2.002.667 | 180 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 509.600 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
26 | PP2400066422 | Hematoxilin | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 2.002.667 | 180 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
27 | PP2400066423 | Eosin cồn | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 2.002.667 | 180 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 |
28 | PP2400066424 | Gel cắt lạnh | vn0105328038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO | 150 | 125.762.000 | 180 | 74.340.000 | 74.340.000 | 0 |
29 | PP2400066425 | Kháng thể IgA (Đậm đặc) gắn huỳnh quang | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 33.650.000 | 33.650.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
30 | PP2400066426 | Kháng thể IgG (Đậm đặc) gắn huỳnh quang | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 134.600.000 | 134.600.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 | |||
31 | PP2400066427 | Kháng thể IgM (Đậm đặc) gắn huỳnh quang | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 33.650.000 | 33.650.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
32 | PP2400066428 | Kháng thể C3 (Đậm đặc) gắn huỳnh quang | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 67.300.000 | 67.300.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 177.666.720 | 177.666.720 | 0 | |||
33 | PP2400066429 | Mounting Medium (huỳnh quang) | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 5.101.000 | 5.101.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 2.509.815 | 2.509.815 | 0 | |||
34 | PP2400066430 | Kháng thể CK 7 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 12.136.000 | 12.136.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
35 | PP2400066431 | Kháng thể CK 19 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 7.940.000 | 7.940.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
36 | PP2400066432 | Kháng thể BCL2 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 18.348.000 | 18.348.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
37 | PP2400066433 | Kháng thể BerEP4 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 28.468.000 | 28.468.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 52.076.000 | 52.076.000 | 0 | |||
38 | PP2400066434 | Kháng thể Ki-67 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 72.896.000 | 72.896.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 52.076.000 | 52.076.000 | 0 | |||
39 | PP2400066435 | Kháng thể P63 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 80.632.000 | 80.632.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 52.076.000 | 52.076.000 | 0 | |||
40 | PP2400066436 | Kháng thể S100 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 17.772.000 | 17.772.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
41 | PP2400066437 | Kháng thể HMB45 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 25.752.000 | 25.752.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 26.038.000 | 26.038.000 | 0 | |||
42 | PP2400066438 | Kháng thể Melan A | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 12.629.000 | 12.629.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
43 | PP2400066439 | Kháng thể CD45 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 7.857.000 | 7.857.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
44 | PP2400066440 | Kháng thể CD20 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 6.664.000 | 6.664.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
45 | PP2400066441 | Kháng thể CD3 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 10.819.000 | 10.819.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
46 | PP2400066442 | Kháng thể CD4 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 18.018.000 | 18.018.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
47 | PP2400066443 | Kháng thể CD8 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 10.490.000 | 10.490.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
48 | PP2400066444 | Kháng thể CD43 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 7.446.000 | 7.446.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
49 | PP2400066445 | Kháng thể EMA | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 25.836.000 | 25.836.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 52.076.000 | 52.076.000 | 0 | |||
50 | PP2400066446 | Kháng thể CK | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 8.145.000 | 8.145.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
51 | PP2400066447 | Kháng thể CK20 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 12.218.000 | 12.218.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
52 | PP2400066448 | Kháng thể CD 34 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 13.864.000 | 13.864.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
53 | PP2400066449 | Dung dịch pha loãng kháng thể | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 5.307.000 | 5.307.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 9.112.950 | 9.112.950 | 0 | |||
54 | PP2400066450 | Giem sa mẹ | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 2.002.667 | 180 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
55 | PP2400066451 | Kháng thể CD5 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 17.936.000 | 17.936.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
56 | PP2400066452 | Kháng thể CD7 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 18.018.000 | 18.018.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
57 | PP2400066453 | Kháng thể CD30 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 6.664.000 | 6.664.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 24.700.000 | 24.700.000 | 0 | |||
58 | PP2400066454 | Kháng thể CD2 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 18.389.000 | 18.389.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
59 | PP2400066455 | Kháng thể ERG | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 150 | 19.597.309 | 180 | 18.348.000 | 18.348.000 | 0 |
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 40.642.346 | 180 | 13.019.000 | 13.019.000 | 0 | |||
60 | PP2400066456 | Mueller-Hinton Agar | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 14.210.000 | 14.210.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.917.474 | 180 | 7.392.000 | 7.392.000 | 0 | |||
61 | PP2400066457 | Tryptic soy agar (Sheep blood 5%) | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.917.474 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
62 | PP2400066458 | Mycoplasma IST 3 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 383.334.000 | 383.334.000 | 0 |
63 | PP2400066459 | Ampicillin (10μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 450.000 | 450.000 | 0 |
64 | PP2400066460 | Gentamycin (10μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 900.000 | 900.000 | 0 |
65 | PP2400066461 | Amikacin (30µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
66 | PP2400066462 | Amoxycillin/clavulanic acid (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 |
67 | PP2400066463 | CO - Trimoxazole (25μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
68 | PP2400066464 | Vancomycin (30µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
69 | PP2400066465 | Levofloxacin (05μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
70 | PP2400066466 | Cefuroxime (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
71 | PP2400066467 | Clindamycin (02µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
72 | PP2400066468 | Imipenem (10μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
73 | PP2400066469 | Linezolid (30µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
74 | PP2400066470 | Nitrofurantoin (300µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
75 | PP2400066471 | Piperacillin (100µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
76 | PP2400066472 | Tobramycin (10µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
77 | PP2400066473 | Doxycycline (30µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 900.000 | 900.000 | 0 |
78 | PP2400066474 | Piperacillin/tazobactam 110µg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
79 | PP2400066475 | Ampicillin - Sulbactam (10/10 µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
80 | PP2400066476 | Erythromycin (15µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 450.000 | 450.000 | 0 |
81 | PP2400066477 | Cefoxitin (30µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 900.000 | 900.000 | 0 |
82 | PP2400066478 | Chloramphenicol (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
83 | PP2400066479 | Ceftazidime (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
84 | PP2400066480 | Thạch Sabouraud Dextrose With chramphenicol | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 10.150.000 | 10.150.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.917.474 | 180 | 5.796.000 | 5.796.000 | 0 | |||
85 | PP2400066481 | Fluconazole (25µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 630.000 | 630.000 | 0 |
86 | PP2400066482 | Nystatin (100µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
87 | PP2400066483 | Voriconazole (1µg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
88 | PP2400066484 | API Candida | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
89 | PP2400066485 | API 20 E | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 4.044.600 | 4.044.600 | 0 |
90 | PP2400066486 | Api 20E reagents | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 1.380.750 | 1.380.750 | 0 |
91 | PP2400066487 | Etest Cefixime IX | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 7.833.000 | 7.833.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | |||
92 | PP2400066488 | V.C.N.T SELECTIVE SUPPLEMENT | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
93 | PP2400066489 | Fosfomycin (200μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 570.000 | 570.000 | 0 |
94 | PP2400066490 | Cefotaxim (30 μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 450.000 | 450.000 | 0 |
95 | PP2400066491 | Etest Azithromycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 |
96 | PP2400066492 | Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus) | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 12.744.000 | 180 | 66.528.000 | 66.528.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 15.018.560 | 180 | 119.421.600 | 119.421.600 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
97 | PP2400066493 | Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara) | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 12.744.000 | 180 | 99.792.000 | 99.792.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 15.018.560 | 180 | 179.132.400 | 179.132.400 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 103.500.000 | 103.500.000 | 0 | |||
98 | PP2400066494 | Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis) | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 12.744.000 | 180 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 86.250.000 | 86.250.000 | 0 | |||
99 | PP2400066495 | Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis) | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 12.744.000 | 180 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 15.018.560 | 180 | 149.277.000 | 149.277.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 86.250.000 | 86.250.000 | 0 | |||
100 | PP2400066496 | Amip Entamoeba histolytica | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 12.744.000 | 180 | 9.979.200 | 9.979.200 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 15.018.560 | 180 | 17.913.240 | 17.913.240 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | |||
101 | PP2400066497 | Sán máng (schistosoma) | vn0314898264 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION | 150 | 12.744.000 | 180 | 49.896.000 | 49.896.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 51.750.000 | 51.750.000 | 0 | |||
102 | PP2400066498 | Sinh phẩm chẩn đoán giang mai TPHA | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 15.018.560 | 180 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | |||
103 | PP2400066499 | Sinh phẩm chẩn đoán giang mai RPR | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 15.018.560 | 180 | 53.760.000 | 53.760.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 92.800.000 | 92.800.000 | 0 | |||
104 | PP2400066500 | Kít chẩn đoán nhanh HIV (Sàng lọc) | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 150 | 43.046.360 | 180 | 651.000.000 | 651.000.000 | 0 |
105 | PP2400066501 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 150 | 43.046.360 | 180 | 488.040.000 | 488.040.000 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 24.234.560 | 180 | 470.400.000 | 470.400.000 | 0 | |||
106 | PP2400066502 | Test nhanh chẩn đoán giang mai | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 150 | 43.046.360 | 180 | 554.484.000 | 554.484.000 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 185.220.000 | 185.220.000 | 0 | |||
vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150 | 24.234.560 | 180 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
107 | PP2400066503 | Hoá chất xét nghiệm Viêm gan C | vn0107353343 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 150 | 43.046.360 | 180 | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 70.087.500 | 70.087.500 | 0 | |||
108 | PP2400066504 | Test thử đường máu mao mạch | vn0105993690 | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL | 150 | 1.607.800 | 180 | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 |
109 | PP2400066505 | Kim thử đường máu mao mạch | vn0105993690 | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL | 150 | 1.607.800 | 180 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
110 | PP2400066506 | ANA ELISA | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 52.899.840 | 52.899.840 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 80.250.000 | 80.250.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
111 | PP2400066507 | Anti- Ds DNA | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 150.696.000 | 150.696.000 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 178.325.000 | 178.325.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
112 | PP2400066508 | Anti- Smith ELISA | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 36.288.000 | 36.288.000 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 42.228.000 | 42.228.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
113 | PP2400066509 | Anti-SS-A ELISA | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 150 | 9.394.300 | 180 | 34.558.272 | 34.558.272 | 0 |
vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 150 | 38.000.000 | 180 | 42.228.000 | 42.228.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 31.457.287 | 180 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
114 | PP2400066510 | SENSITITRE YO10 | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 26.300.000 | 26.300.000 | 0 |
115 | PP2400066511 | Nước khử khoáng vô trùng | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 2.630.000 | 2.630.000 | 0 |
116 | PP2400066512 | Môi trường canh thang thực hiện kháng nấm đồ | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 |
117 | PP2400066513 | RapID Yeast Plus Panel | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
118 | PP2400066514 | BRILLIANCE CANDIDA AGAR | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 2.917.474 | 180 | 6.980.000 | 6.980.000 | 0 | |||
119 | PP2400066515 | Malt extract | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
120 | PP2400066518 | G.C. MEDIUM | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 5.640.000 | 5.640.000 | 0 |
121 | PP2400066519 | Vitox Supplement | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
122 | PP2400066520 | Hemoglobin Soluble Powder | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 3.860.000 | 3.860.000 | 0 |
123 | PP2400066521 | BactiCard Neisseria | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 54.300.000 | 54.300.000 | 0 |
124 | PP2400066522 | Etest Ceftriaxone | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 7.833.000 | 7.833.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
125 | PP2400066523 | Etest Spectinomycin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 13.503.000 | 13.503.000 | 0 |
126 | PP2400066524 | Etest Tetracyclin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 9.723.000 | 9.723.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
127 | PP2400066525 | Etest Vancomycin | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 7.833.000 | 7.833.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 13.693.520 | 180 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
128 | PP2400066526 | Cefazolin (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
129 | PP2400066527 | Tetracycline (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 900.000 | 900.000 | 0 |
130 | PP2400066528 | Ceftriaxone (30μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 |
131 | PP2400066529 | Cefixime (5μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
132 | PP2400066530 | Penicillin (10UI) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
133 | PP2400066531 | Trimethoprim- sulfamethoxazole (1.25/23.25μg) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 900.000 | 900.000 | 0 |
134 | PP2400066532 | Ciprofloxacin 5μg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
135 | PP2400066533 | Azithromycin 15μg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
136 | PP2400066534 | Cefuroxime 30μg | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 60.221.674 | 180 | 520.000 | 520.000 | 0 |
137 | PP2400066535 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn các dụng cụ không chịu nhiệt | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
138 | PP2400066536 | Dung ngâm khử khuẩn sơ bộ dụng cụ chịu nhiệt mức độ cao | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
139 | PP2400066537 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
140 | PP2400066538 | Dung dịch rửa tay trung tính | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 6.780.120 | 180 | 47.670.000 | 47.670.000 | 0 |
141 | PP2400066539 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 6.780.120 | 180 | 205.800.000 | 205.800.000 | 0 | |||
142 | PP2400066540 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt trang thiết bị phòng mổ | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 |
143 | PP2400066541 | Dung dịch vệ sinh và khử trùng sàn nhà bề mặt, trang thiết bị y tế | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 22.665.110 | 180 | 43.848.000 | 43.848.000 | 0 |
144 | PP2400066542 | Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 1 | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 1.001.200 | 180 | 21.630.000 | 21.630.000 | 0 |
145 | PP2400066543 | Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 2 | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 1.001.200 | 180 | 21.630.000 | 21.630.000 | 0 |
146 | PP2400066544 | Dung dịch bôi trơn dụng cụ | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 150 | 1.001.200 | 180 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 |
1. PP2400066409 - Bộ kit tách chiết DNA và RNA bằng nguyên lý hạt từ (máy Thermo)
2. PP2400066411 - Kit Realtime PCR định tuýp virus HPV (20 tuýp nguy cơ cao, 6,11 và 18 tuýp HPV khác)
3. PP2400066413 - Kít phát hiện các tác nhân lây truyền qua đường tình dục
4. PP2400066414 - Kít phát hiện Chlamydia trachomatis
5. PP2400066415 - Kít Realtime PCR phát hiện Neisseria gonorrhoeae
1. PP2400066394 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP)
2. PP2400066395 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La
3. PP2400066396 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I)
4. PP2400066397 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1)
5. PP2400066506 - ANA ELISA
6. PP2400066507 - Anti- Ds DNA
7. PP2400066508 - Anti- Smith ELISA
8. PP2400066509 - Anti-SS-A ELISA
1. PP2400066410 - Bộ kit tách chiết DNA/ RNA của virus và vi khuẩn từ mẫu dịch cơ thể, sử dụng trên máy abGenix (ab GenixTM Viral DNA and RNA Extraction kit)
1. PP2400066409 - Bộ kit tách chiết DNA và RNA bằng nguyên lý hạt từ (máy Thermo)
2. PP2400066456 - Mueller-Hinton Agar
3. PP2400066459 - Ampicillin (10μg)
4. PP2400066460 - Gentamycin (10μg)
5. PP2400066461 - Amikacin (30µg)
6. PP2400066462 - Amoxycillin/clavulanic acid (30μg)
7. PP2400066463 - CO - Trimoxazole (25μg)
8. PP2400066464 - Vancomycin (30µg)
9. PP2400066465 - Levofloxacin (05μg)
10. PP2400066466 - Cefuroxime (30μg)
11. PP2400066467 - Clindamycin (02µg)
12. PP2400066468 - Imipenem (10μg)
13. PP2400066469 - Linezolid (30µg)
14. PP2400066470 - Nitrofurantoin (300µg)
15. PP2400066471 - Piperacillin (100µg)
16. PP2400066472 - Tobramycin (10µg)
17. PP2400066473 - Doxycycline (30µg)
18. PP2400066474 - Piperacillin/tazobactam 110µg
19. PP2400066475 - Ampicillin - Sulbactam (10/10 µg)
20. PP2400066476 - Erythromycin (15µg)
21. PP2400066477 - Cefoxitin (30µg)
22. PP2400066478 - Chloramphenicol (30μg)
23. PP2400066479 - Ceftazidime (30μg)
24. PP2400066480 - Thạch Sabouraud Dextrose With chramphenicol
25. PP2400066481 - Fluconazole (25µg)
26. PP2400066482 - Nystatin (100µg)
27. PP2400066483 - Voriconazole (1µg)
28. PP2400066488 - V.C.N.T SELECTIVE SUPPLEMENT
29. PP2400066489 - Fosfomycin (200μg)
30. PP2400066490 - Cefotaxim (30 μg)
31. PP2400066510 - SENSITITRE YO10
32. PP2400066511 - Nước khử khoáng vô trùng
33. PP2400066512 - Môi trường canh thang thực hiện kháng nấm đồ
34. PP2400066513 - RapID Yeast Plus Panel
35. PP2400066514 - BRILLIANCE CANDIDA AGAR
36. PP2400066515 - Malt extract
37. PP2400066518 - G.C. MEDIUM
38. PP2400066519 - Vitox Supplement
39. PP2400066520 - Hemoglobin Soluble Powder
40. PP2400066521 - BactiCard Neisseria
41. PP2400066526 - Cefazolin (30μg)
42. PP2400066527 - Tetracycline (30μg)
43. PP2400066528 - Ceftriaxone (30μg)
44. PP2400066529 - Cefixime (5μg)
45. PP2400066530 - Penicillin (10UI)
46. PP2400066531 - Trimethoprim- sulfamethoxazole (1.25/23.25μg)
47. PP2400066532 - Ciprofloxacin 5μg
48. PP2400066533 - Azithromycin 15μg
49. PP2400066534 - Cefuroxime 30μg
1. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)
2. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)
3. PP2400066494 - Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis)
4. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)
5. PP2400066496 - Amip Entamoeba histolytica
6. PP2400066497 - Sán máng (schistosoma)
1. PP2400066408 - Bộ Kit cho xét nghiệm định lượng Interferon gamma chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Lao
1. PP2400066457 - Tryptic soy agar (Sheep blood 5%)
2. PP2400066458 - Mycoplasma IST 3
3. PP2400066484 - API Candida
4. PP2400066485 - API 20 E
5. PP2400066486 - Api 20E reagents
6. PP2400066487 - Etest Cefixime IX
7. PP2400066522 - Etest Ceftriaxone
8. PP2400066523 - Etest Spectinomycin
9. PP2400066524 - Etest Tetracyclin
10. PP2400066525 - Etest Vancomycin
11. PP2400066535 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn các dụng cụ không chịu nhiệt
12. PP2400066536 - Dung ngâm khử khuẩn sơ bộ dụng cụ chịu nhiệt mức độ cao
13. PP2400066537 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
14. PP2400066539 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
15. PP2400066540 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt trang thiết bị phòng mổ
16. PP2400066541 - Dung dịch vệ sinh và khử trùng sàn nhà bề mặt, trang thiết bị y tế
1. PP2400066500 - Kít chẩn đoán nhanh HIV (Sàng lọc)
2. PP2400066501 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
3. PP2400066502 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
4. PP2400066503 - Hoá chất xét nghiệm Viêm gan C
1. PP2400066542 - Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 1
2. PP2400066543 - Dung dịch tan gỉ dụng cụ SR 2
3. PP2400066544 - Dung dịch bôi trơn dụng cụ
1. PP2400066398 - Kít định típ HPV (20 típ nguy cơ cao, 2 típ nguy cơ thấp) realtime PCR multiplex
1. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)
2. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)
3. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)
4. PP2400066496 - Amip Entamoeba histolytica
5. PP2400066498 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai TPHA
6. PP2400066499 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai RPR
1. PP2400066425 - Kháng thể IgA (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
2. PP2400066426 - Kháng thể IgG (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
3. PP2400066427 - Kháng thể IgM (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
4. PP2400066428 - Kháng thể C3 (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
5. PP2400066429 - Mounting Medium (huỳnh quang)
6. PP2400066430 - Kháng thể CK 7
7. PP2400066431 - Kháng thể CK 19
8. PP2400066432 - Kháng thể BCL2
9. PP2400066433 - Kháng thể BerEP4
10. PP2400066434 - Kháng thể Ki-67
11. PP2400066435 - Kháng thể P63
12. PP2400066436 - Kháng thể S100
13. PP2400066437 - Kháng thể HMB45
14. PP2400066438 - Kháng thể Melan A
15. PP2400066439 - Kháng thể CD45
16. PP2400066440 - Kháng thể CD20
17. PP2400066441 - Kháng thể CD3
18. PP2400066442 - Kháng thể CD4
19. PP2400066443 - Kháng thể CD8
20. PP2400066444 - Kháng thể CD43
21. PP2400066445 - Kháng thể EMA
22. PP2400066446 - Kháng thể CK
23. PP2400066447 - Kháng thể CK20
24. PP2400066448 - Kháng thể CD 34
25. PP2400066449 - Dung dịch pha loãng kháng thể
26. PP2400066451 - Kháng thể CD5
27. PP2400066452 - Kháng thể CD7
28. PP2400066453 - Kháng thể CD30
29. PP2400066454 - Kháng thể CD2
30. PP2400066455 - Kháng thể ERG
1. PP2400066402 - Test >50 dị nguyên (máy Euroblot Master)
1. PP2400066416 - Bộ mini kit nhuộm hóa mô miễn dịch
2. PP2400066417 - Bộ kit nhuộm hóa mô miễn dịch
3. PP2400066421 - Paraffin (nến)
4. PP2400066425 - Kháng thể IgA (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
5. PP2400066426 - Kháng thể IgG (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
6. PP2400066427 - Kháng thể IgM (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
7. PP2400066428 - Kháng thể C3 (Đậm đặc) gắn huỳnh quang
8. PP2400066429 - Mounting Medium (huỳnh quang)
9. PP2400066430 - Kháng thể CK 7
10. PP2400066431 - Kháng thể CK 19
11. PP2400066432 - Kháng thể BCL2
12. PP2400066433 - Kháng thể BerEP4
13. PP2400066434 - Kháng thể Ki-67
14. PP2400066435 - Kháng thể P63
15. PP2400066436 - Kháng thể S100
16. PP2400066437 - Kháng thể HMB45
17. PP2400066438 - Kháng thể Melan A
18. PP2400066439 - Kháng thể CD45
19. PP2400066440 - Kháng thể CD20
20. PP2400066441 - Kháng thể CD3
21. PP2400066442 - Kháng thể CD4
22. PP2400066443 - Kháng thể CD8
23. PP2400066444 - Kháng thể CD43
24. PP2400066445 - Kháng thể EMA
25. PP2400066446 - Kháng thể CK
26. PP2400066447 - Kháng thể CK20
27. PP2400066448 - Kháng thể CD 34
28. PP2400066449 - Dung dịch pha loãng kháng thể
29. PP2400066451 - Kháng thể CD5
30. PP2400066452 - Kháng thể CD7
31. PP2400066453 - Kháng thể CD30
32. PP2400066454 - Kháng thể CD2
33. PP2400066455 - Kháng thể ERG
1. PP2400066419 - Formol trung tính
2. PP2400066420 - Xylen
3. PP2400066421 - Paraffin (nến)
4. PP2400066422 - Hematoxilin
5. PP2400066423 - Eosin cồn
6. PP2400066450 - Giem sa mẹ
1. PP2400066399 - Bộ kit miễn dịch huỳnh quang gián tiếp trên tế bào Hep-2
2. PP2400066400 - Bộ 23 kháng thể kháng nhân (máy Euroblot Master)
3. PP2400066401 - Bộ kháng thể chẩn đoán viêm cơ (máy Euroblot Master)
4. PP2400066404 - Khay phản ứng cho test > 52dị nguyên
5. PP2400066405 - Khay phản ứng cho bộ 23 kháng thể kháng nhân
6. PP2400066407 - Bộ Kit ELISA phát hiện 6 loại kháng thể bệnh da bọng nước (BP180. BP230, Desmoglein 1, Desmoglein 3, Envoplakin, Collagen type 7)
7. PP2400066424 - Gel cắt lạnh
1. PP2400066421 - Paraffin (nến)
1. PP2400066504 - Test thử đường máu mao mạch
2. PP2400066505 - Kim thử đường máu mao mạch
1. PP2400066538 - Dung dịch rửa tay trung tính
2. PP2400066539 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
1. PP2400066394 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP)
2. PP2400066395 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La
3. PP2400066396 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I)
4. PP2400066397 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1)
5. PP2400066501 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
6. PP2400066502 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
7. PP2400066503 - Hoá chất xét nghiệm Viêm gan C
8. PP2400066506 - ANA ELISA
9. PP2400066507 - Anti- Ds DNA
10. PP2400066508 - Anti- Smith ELISA
11. PP2400066509 - Anti-SS-A ELISA
1. PP2400066394 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti RNP (U1-RNP)
2. PP2400066395 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti SS-B/La
3. PP2400066396 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Scl-70 (Topoisomerase I)
4. PP2400066397 - Kít ELISA phát hiện kháng thể anti Jo-1 (Jo-1)
5. PP2400066419 - Formol trung tính
6. PP2400066420 - Xylen
7. PP2400066421 - Paraffin (nến)
8. PP2400066422 - Hematoxilin
9. PP2400066450 - Giem sa mẹ
10. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)
11. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)
12. PP2400066494 - Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis)
13. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)
14. PP2400066497 - Sán máng (schistosoma)
15. PP2400066498 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai TPHA
16. PP2400066499 - Sinh phẩm chẩn đoán giang mai RPR
17. PP2400066506 - ANA ELISA
18. PP2400066507 - Anti- Ds DNA
19. PP2400066508 - Anti- Smith ELISA
20. PP2400066509 - Anti-SS-A ELISA
1. PP2400066487 - Etest Cefixime IX
2. PP2400066491 - Etest Azithromycin
3. PP2400066492 - Ấu trùng sán dây chó, mèo (Echinococcus)
4. PP2400066493 - Ấu trùng giun đũa chó, mèo (Toxocara)
5. PP2400066494 - Ấu trùng sán lợn (Cysticercosis)
6. PP2400066495 - Giun lươn ruột (Strongyloides Stercoralis)
7. PP2400066496 - Amip Entamoeba histolytica
8. PP2400066497 - Sán máng (schistosoma)
9. PP2400066522 - Etest Ceftriaxone
10. PP2400066524 - Etest Tetracyclin
11. PP2400066525 - Etest Vancomycin
1. PP2400066456 - Mueller-Hinton Agar
2. PP2400066457 - Tryptic soy agar (Sheep blood 5%)
3. PP2400066480 - Thạch Sabouraud Dextrose With chramphenicol
4. PP2400066514 - BRILLIANCE CANDIDA AGAR
1. PP2400066501 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
2. PP2400066502 - Test nhanh chẩn đoán giang mai
1. PP2400066406 - Thanh thử nước tiểu 10 thông số
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.