Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400061871 | Ba kích | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 34.303.500 | 34.303.500 | 0 |
2 | PP2400061872 | Bá tử nhân (Loại 1) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 |
3 | PP2400061874 | Bách bộ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 1.218.000 | 1.218.000 | 0 |
4 | PP2400061875 | Bạch chỉ | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 14.212.800 | 14.212.800 | 0 |
5 | PP2400061876 | Bạch linh (phục linh) | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 36.140.000 | 36.140.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 32.487.000 | 32.487.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 30.030.000 | 30.030.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 38.870.000 | 38.870.000 | 0 | |||
6 | PP2400061878 | Bạch thược | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 61.425.000 | 61.425.000 | 0 |
7 | PP2400061879 | Bạch truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 40.068.000 | 40.068.000 | 0 |
8 | PP2400061880 | Bán hạ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
9 | PP2400061882 | Bồ công anh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 162.750 | 162.750 | 0 |
10 | PP2400061883 | Cam thảo | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 27.216.000 | 27.216.000 | 0 | |||
11 | PP2400061884 | Can khương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 3.585.000 | 3.585.000 | 0 | |||
12 | PP2400061886 | Cát cánh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
13 | PP2400061888 | Cẩu tích | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
14 | PP2400061889 | Chỉ thực | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 672.000 | 672.000 | 0 |
15 | PP2400061891 | Chỉ xác | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 |
16 | PP2400061892 | Cỏ ngọt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 |
17 | PP2400061893 | Cốt toái bổ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 8.137.500 | 8.137.500 | 0 |
18 | PP2400061894 | Cúc hoa | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 3.809.610 | 3.809.610 | 0 |
19 | PP2400061896 | Đại táo | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 9.798.668 | 180 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 16.600.000 | 16.600.000 | 0 | |||
20 | PP2400061898 | Đan sâm chế rượu | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | |||
21 | PP2400061899 | Đảng sâm | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 9.798.668 | 180 | 154.280.000 | 154.280.000 | 0 |
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 189.620.000 | 189.620.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 199.300.500 | 199.300.500 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 183.540.000 | 183.540.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 185.435.250 | 185.435.250 | 0 | |||
22 | PP2400061900 | Đào nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 24.084.000 | 24.084.000 | 0 | |||
23 | PP2400061901 | Dây đau xương | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 6.804.000 | 6.804.000 | 0 | |||
24 | PP2400061903 | Đỗ trọng | vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 37.235.100 | 37.235.100 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 31.780.000 | 31.780.000 | 0 | |||
25 | PP2400061904 | Độc hoạt | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 23.472.000 | 23.472.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 18.446.400 | 18.446.400 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 27.503.280 | 27.503.280 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 26.280.000 | 26.280.000 | 0 | |||
26 | PP2400061905 | Đương quy (Toàn quy) | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 9.798.668 | 180 | 182.880.000 | 182.880.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 215.712.000 | 215.712.000 | 0 | |||
27 | PP2400061906 | Hà thủ ô đỏ | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 11.842.000 | 11.842.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 6.444.900 | 6.444.900 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 11.392.500 | 11.392.500 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 10.416.000 | 10.416.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 13.514.760 | 13.514.760 | 0 | |||
28 | PP2400061907 | Hạnh nhân | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 1.239.000 | 1.239.000 | 0 | |||
29 | PP2400061908 | Hậu phác | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 2.124.000 | 2.124.000 | 0 | |||
30 | PP2400061910 | Hoài sơn sao | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 16.032.000 | 16.032.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 13.199.760 | 13.199.760 | 0 | |||
31 | PP2400061913 | Hoàng kỳ | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 60.180.000 | 60.180.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 57.120.000 | 57.120.000 | 0 | |||
32 | PP2400061914 | Hoàng liên | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 |
33 | PP2400061916 | Hòe hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 4.515.000 | 4.515.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
34 | PP2400061917 | Hồng hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 64.499.400 | 64.499.400 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 61.260.000 | 61.260.000 | 0 | |||
35 | PP2400061918 | Hương phụ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 |
36 | PP2400061919 | Huyền hồ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 |
37 | PP2400061920 | Huyền sâm | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 7.190.400 | 7.190.400 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 | |||
38 | PP2400061922 | Hy thiêm | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 1.204.000 | 1.204.000 | 0 |
39 | PP2400061923 | Ích mẫu | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 93.000 | 93.000 | 0 |
40 | PP2400061925 | Kê huyết đằng | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 26.972.400 | 26.972.400 | 0 |
41 | PP2400061928 | Khương hoàng/Uất kim | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 11.940.000 | 11.940.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
42 | PP2400061929 | Khương hoạt | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 100.330.650 | 100.330.650 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 94.338.000 | 94.338.000 | 0 | |||
43 | PP2400061930 | Kim ngân hoa | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 13.755.000 | 13.755.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 21.860.000 | 21.860.000 | 0 | |||
44 | PP2400061931 | Kim tiền thảo | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 105.000 | 105.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 94.000 | 94.000 | 0 | |||
45 | PP2400061932 | Kinh giới | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 924.000 | 924.000 | 0 |
46 | PP2400061933 | Câu kỷ tử | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 11.424.000 | 11.424.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 12.238.800 | 12.238.800 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | |||
47 | PP2400061934 | Lạc tiên | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | |||
48 | PP2400061935 | Liên kiều | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 5.488.000 | 5.488.000 | 0 | |||
49 | PP2400061936 | Liên nhục | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 5.145.000 | 5.145.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 7.070.700 | 7.070.700 | 0 | |||
50 | PP2400061939 | Long nhãn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
51 | PP2400061945 | Mẫu lệ | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 672.000 | 672.000 | 0 |
52 | PP2400061946 | Mộc hương | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 |
53 | PP2400061947 | Mộc qua | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 9.909.270 | 9.909.270 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 6.888.000 | 6.888.000 | 0 | |||
54 | PP2400061950 | Nga truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 115.500 | 115.500 | 0 |
55 | PP2400061951 | Ngải cứu (ngải diệp) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 |
56 | PP2400061953 | Ngũ gia bì chân chim | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 9.798.668 | 180 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 2.820.000 | 2.820.000 | 0 | |||
57 | PP2400061954 | Ngũ vị tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 2.456.000 | 2.456.000 | 0 | |||
58 | PP2400061955 | Ngưu bàng tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 315.000 | 315.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 248.000 | 248.000 | 0 | |||
59 | PP2400061956 | Ngưu tất | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 45.675.000 | 45.675.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 39.585.000 | 39.585.000 | 0 | |||
60 | PP2400061957 | Nhân trần | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 409.500 | 409.500 | 0 |
61 | PP2400061959 | Nhục thung dung | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 1.085.000 | 1.085.000 | 0 |
62 | PP2400061961 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chi) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 |
63 | PP2400061962 | Phòng phong | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 54.545.400 | 54.545.400 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
64 | PP2400061964 | Phục thần | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
65 | PP2400061965 | Quế chi | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 6.804.000 | 6.804.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 8.202.600 | 8.202.600 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 | |||
66 | PP2400061966 | Quế nhục | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
67 | PP2400061967 | Sa nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
68 | PP2400061968 | Sa sâm | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 2.998.800 | 2.998.800 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 3.578.400 | 3.578.400 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 3.348.000 | 3.348.000 | 0 | |||
69 | PP2400061969 | Sài hồ bắc | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 |
70 | PP2400061970 | Sinh địa | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 |
71 | PP2400061971 | Sơn thù | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 2.350.000 | 2.350.000 | 0 | |||
72 | PP2400061972 | Sơn tra | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 918.750 | 918.750 | 0 |
73 | PP2400061973 | Tần giao | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 32.848.200 | 32.848.200 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 30.708.000 | 30.708.000 | 0 | |||
74 | PP2400061976 | Tang ký sinh | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 4.567.500 | 4.567.500 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 4.347.000 | 4.347.000 | 0 | |||
75 | PP2400061977 | Táo nhân sao đen | vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 9.798.668 | 180 | 74.424.000 | 74.424.000 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 81.144.000 | 81.144.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 92.820.000 | 92.820.000 | 0 | |||
76 | PP2400061978 | Tế tân | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 29.515.500 | 29.515.500 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 25.110.000 | 25.110.000 | 0 | |||
77 | PP2400061980 | Thạch xương bồ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
78 | PP2400061981 | Thăng ma | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 4.659.900 | 4.659.900 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 5.404.000 | 5.404.000 | 0 | |||
79 | PP2400061982 | Thảo quyết minh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 1.980.720 | 1.980.720 | 0 | |||
80 | PP2400061984 | Thiên ma | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 9.772.000 | 9.772.000 | 0 | |||
81 | PP2400061985 | Thiên môn đông | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 623.700 | 623.700 | 0 |
82 | PP2400061987 | Thổ phục linh | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 10.680.000 | 10.680.000 | 0 |
vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 7.497.000 | 7.497.000 | 0 | |||
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
83 | PP2400061988 | Thục địa | vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 8.518.265 | 180 | 53.460.000 | 53.460.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 12.177.884 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 55.990.000 | 55.990.000 | 0 | |||
84 | PP2400061989 | Thương nhĩ tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
85 | PP2400061990 | Thương truật (xương truật) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 18.624.000 | 18.624.000 | 0 | |||
86 | PP2400061993 | Trần bì | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
87 | PP2400061995 | Trinh nữ hoàng cung | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 136.500 | 136.500 | 0 |
88 | PP2400061998 | Uy linh tiên | vn0103239992 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC SƠN LÂM | 150 | 10.338.653 | 180 | 31.978.800 | 31.978.800 | 0 |
vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
89 | PP2400061999 | Viễn chí | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 25.725.000 | 25.725.000 | 0 |
90 | PP2400062001 | Xa tiền tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 150 | 22.882.977 | 180 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
91 | PP2400062003 | Xuyên bối mẫu | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 3.118.000 | 3.118.000 | 0 |
92 | PP2400062004 | Xuyên khung | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 58.896.000 | 58.896.000 | 0 |
93 | PP2400062005 | Ý dĩ | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 9.949.370 | 180 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 |
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 15.849.453 | 180 | 5.472.000 | 5.472.000 | 0 |
1. PP2400061896 - Đại táo
2. PP2400061899 - Đảng sâm
3. PP2400061905 - Đương quy (Toàn quy)
4. PP2400061953 - Ngũ gia bì chân chim
5. PP2400061977 - Táo nhân sao đen
1. PP2400061876 - Bạch linh (phục linh)
2. PP2400061896 - Đại táo
3. PP2400061899 - Đảng sâm
4. PP2400061904 - Độc hoạt
5. PP2400061906 - Hà thủ ô đỏ
6. PP2400061907 - Hạnh nhân
7. PP2400061910 - Hoài sơn sao
8. PP2400061913 - Hoàng kỳ
9. PP2400061928 - Khương hoàng/Uất kim
10. PP2400061930 - Kim ngân hoa
11. PP2400061936 - Liên nhục
12. PP2400061987 - Thổ phục linh
13. PP2400061988 - Thục địa
1. PP2400061876 - Bạch linh (phục linh)
2. PP2400061901 - Dây đau xương
3. PP2400061904 - Độc hoạt
4. PP2400061905 - Đương quy (Toàn quy)
5. PP2400061906 - Hà thủ ô đỏ
6. PP2400061930 - Kim ngân hoa
7. PP2400061933 - Câu kỷ tử
8. PP2400061935 - Liên kiều
9. PP2400061953 - Ngũ gia bì chân chim
10. PP2400061962 - Phòng phong
11. PP2400061968 - Sa sâm
12. PP2400061970 - Sinh địa
13. PP2400061973 - Tần giao
14. PP2400061976 - Tang ký sinh
15. PP2400061978 - Tế tân
16. PP2400061981 - Thăng ma
17. PP2400061987 - Thổ phục linh
18. PP2400061998 - Uy linh tiên
1. PP2400061871 - Ba kích
2. PP2400061872 - Bá tử nhân (Loại 1)
3. PP2400061874 - Bách bộ
4. PP2400061876 - Bạch linh (phục linh)
5. PP2400061878 - Bạch thược
6. PP2400061879 - Bạch truật
7. PP2400061880 - Bán hạ
8. PP2400061882 - Bồ công anh
9. PP2400061883 - Cam thảo
10. PP2400061884 - Can khương
11. PP2400061886 - Cát cánh
12. PP2400061888 - Cẩu tích
13. PP2400061889 - Chỉ thực
14. PP2400061891 - Chỉ xác
15. PP2400061892 - Cỏ ngọt
16. PP2400061893 - Cốt toái bổ
17. PP2400061898 - Đan sâm chế rượu
18. PP2400061899 - Đảng sâm
19. PP2400061900 - Đào nhân
20. PP2400061901 - Dây đau xương
21. PP2400061904 - Độc hoạt
22. PP2400061906 - Hà thủ ô đỏ
23. PP2400061908 - Hậu phác
24. PP2400061914 - Hoàng liên
25. PP2400061916 - Hòe hoa
26. PP2400061917 - Hồng hoa
27. PP2400061918 - Hương phụ
28. PP2400061919 - Huyền hồ
29. PP2400061920 - Huyền sâm
30. PP2400061928 - Khương hoàng/Uất kim
31. PP2400061929 - Khương hoạt
32. PP2400061930 - Kim ngân hoa
33. PP2400061931 - Kim tiền thảo
34. PP2400061932 - Kinh giới
35. PP2400061933 - Câu kỷ tử
36. PP2400061934 - Lạc tiên
37. PP2400061935 - Liên kiều
38. PP2400061936 - Liên nhục
39. PP2400061939 - Long nhãn
40. PP2400061946 - Mộc hương
41. PP2400061950 - Nga truật
42. PP2400061951 - Ngải cứu (ngải diệp)
43. PP2400061954 - Ngũ vị tử
44. PP2400061955 - Ngưu bàng tử
45. PP2400061956 - Ngưu tất
46. PP2400061957 - Nhân trần
47. PP2400061961 - Phá cố chỉ (Bổ cốt chi)
48. PP2400061964 - Phục thần
49. PP2400061965 - Quế chi
50. PP2400061966 - Quế nhục
51. PP2400061967 - Sa nhân
52. PP2400061968 - Sa sâm
53. PP2400061969 - Sài hồ bắc
54. PP2400061971 - Sơn thù
55. PP2400061972 - Sơn tra
56. PP2400061973 - Tần giao
57. PP2400061976 - Tang ký sinh
58. PP2400061977 - Táo nhân sao đen
59. PP2400061978 - Tế tân
60. PP2400061980 - Thạch xương bồ
61. PP2400061982 - Thảo quyết minh
62. PP2400061984 - Thiên ma
63. PP2400061985 - Thiên môn đông
64. PP2400061987 - Thổ phục linh
65. PP2400061989 - Thương nhĩ tử
66. PP2400061990 - Thương truật (xương truật)
67. PP2400061993 - Trần bì
68. PP2400061995 - Trinh nữ hoàng cung
69. PP2400061998 - Uy linh tiên
70. PP2400061999 - Viễn chí
71. PP2400062001 - Xa tiền tử
1. PP2400061875 - Bạch chỉ
2. PP2400061876 - Bạch linh (phục linh)
3. PP2400061896 - Đại táo
4. PP2400061898 - Đan sâm chế rượu
5. PP2400061899 - Đảng sâm
6. PP2400061900 - Đào nhân
7. PP2400061903 - Đỗ trọng
8. PP2400061904 - Độc hoạt
9. PP2400061906 - Hà thủ ô đỏ
10. PP2400061910 - Hoài sơn sao
11. PP2400061913 - Hoàng kỳ
12. PP2400061933 - Câu kỷ tử
13. PP2400061936 - Liên nhục
14. PP2400061956 - Ngưu tất
15. PP2400061971 - Sơn thù
16. PP2400061977 - Táo nhân sao đen
17. PP2400061988 - Thục địa
1. PP2400061876 - Bạch linh (phục linh)
2. PP2400061894 - Cúc hoa
3. PP2400061899 - Đảng sâm
4. PP2400061903 - Đỗ trọng
5. PP2400061904 - Độc hoạt
6. PP2400061906 - Hà thủ ô đỏ
7. PP2400061910 - Hoài sơn sao
8. PP2400061917 - Hồng hoa
9. PP2400061925 - Kê huyết đằng
10. PP2400061928 - Khương hoàng/Uất kim
11. PP2400061929 - Khương hoạt
12. PP2400061933 - Câu kỷ tử
13. PP2400061936 - Liên nhục
14. PP2400061947 - Mộc qua
15. PP2400061965 - Quế chi
16. PP2400061982 - Thảo quyết minh
17. PP2400062005 - Ý dĩ
1. PP2400061876 - Bạch linh (phục linh)
2. PP2400061883 - Cam thảo
3. PP2400061884 - Can khương
4. PP2400061896 - Đại táo
5. PP2400061900 - Đào nhân
6. PP2400061903 - Đỗ trọng
7. PP2400061904 - Độc hoạt
8. PP2400061907 - Hạnh nhân
9. PP2400061908 - Hậu phác
10. PP2400061916 - Hòe hoa
11. PP2400061917 - Hồng hoa
12. PP2400061920 - Huyền sâm
13. PP2400061922 - Hy thiêm
14. PP2400061923 - Ích mẫu
15. PP2400061929 - Khương hoạt
16. PP2400061930 - Kim ngân hoa
17. PP2400061931 - Kim tiền thảo
18. PP2400061933 - Câu kỷ tử
19. PP2400061934 - Lạc tiên
20. PP2400061935 - Liên kiều
21. PP2400061945 - Mẫu lệ
22. PP2400061947 - Mộc qua
23. PP2400061953 - Ngũ gia bì chân chim
24. PP2400061954 - Ngũ vị tử
25. PP2400061955 - Ngưu bàng tử
26. PP2400061959 - Nhục thung dung
27. PP2400061962 - Phòng phong
28. PP2400061965 - Quế chi
29. PP2400061968 - Sa sâm
30. PP2400061971 - Sơn thù
31. PP2400061973 - Tần giao
32. PP2400061977 - Táo nhân sao đen
33. PP2400061978 - Tế tân
34. PP2400061981 - Thăng ma
35. PP2400061984 - Thiên ma
36. PP2400061988 - Thục địa
37. PP2400061990 - Thương truật (xương truật)
38. PP2400061998 - Uy linh tiên
39. PP2400062003 - Xuyên bối mẫu
40. PP2400062004 - Xuyên khung
41. PP2400062005 - Ý dĩ
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.