Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400290901 | Quế chi | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 166.000.000 | 166.000.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 46.700.000 | 180 | 127.470.000 | 127.470.000 | 0 | |||
2 | PP2400290902 | Tế tân | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 555.366.000 | 555.366.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 574.140.000 | 574.140.000 | 0 | |||
3 | PP2400290903 | Cát căn | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
4 | PP2400290904 | Sài hồ | vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 46.700.000 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 216.006.000 | 216.006.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 221.340.000 | 221.340.000 | 0 | |||
5 | PP2400290905 | Độc hoạt | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 345.500.000 | 345.500.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 341.565.000 | 341.565.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 345.975.000 | 345.975.000 | 0 | |||
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
6 | PP2400290906 | Khương hoạt | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 912.800.000 | 912.800.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 46.700.000 | 180 | 740.796.000 | 740.796.000 | 0 | |||
7 | PP2400290907 | Phòng phong | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 1.002.000.000 | 1.002.000.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 1.297.548.000 | 1.297.548.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 907.200.000 | 907.200.000 | 0 | |||
8 | PP2400290908 | Tần giao | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 671.496.000 | 671.496.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 659.820.000 | 659.820.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | |||
9 | PP2400290909 | Thiên niên kiện | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
10 | PP2400290910 | Can khương | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 168.400.000 | 168.400.000 | 0 |
11 | PP2400290911 | Bồ công anh | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 271.600.000 | 271.600.000 | 0 |
12 | PP2400290912 | Kim ngân hoa | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 755.550.000 | 755.550.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 750.424.500 | 750.424.500 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 755.055.000 | 755.055.000 | 0 | |||
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 470.250.000 | 470.250.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
13 | PP2400290913 | Huyền sâm | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 189.900.000 | 189.900.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 | |||
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
14 | PP2400290914 | Hoàng cầm | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 296.550.000 | 296.550.000 | 0 |
15 | PP2400290915 | Mẫu đơn bì | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 380.800.000 | 380.800.000 | 0 |
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | |||
16 | PP2400290916 | Cát cánh | vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 377.055.000 | 377.055.000 | 0 |
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 256.500.000 | 256.500.000 | 0 | |||
vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 376.650.000 | 376.650.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 46.700.000 | 180 | 292.477.500 | 292.477.500 | 0 | |||
17 | PP2400290917 | Hạnh nhân | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
18 | PP2400290919 | Câu đằng | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 |
19 | PP2400290920 | Bá tử nhân | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
20 | PP2400290921 | Liên tâm | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 |
21 | PP2400290922 | Táo nhân | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 918.000.000 | 918.000.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 784.000.000 | 784.000.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400290923 | Viễn chí | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 464.000.000 | 464.000.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | |||
23 | PP2400290924 | Chỉ thực | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 206.000.000 | 206.000.000 | 0 |
24 | PP2400290925 | Trần bì | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 |
25 | PP2400290926 | Hồng hoa | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 |
26 | PP2400290927 | Ngưu tất | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
27 | PP2400290928 | Xuyên khung | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 415.800.000 | 415.800.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | |||
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 349.902.000 | 349.902.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 413.910.000 | 413.910.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400290929 | Hòe hoa | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 267.750.000 | 267.750.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 253.260.000 | 253.260.000 | 0 | |||
29 | PP2400290930 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 339.000.000 | 339.000.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 329.490.000 | 329.490.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 338.310.000 | 338.310.000 | 0 | |||
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400290931 | Kim tiền thảo | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 76.500.000 | 76.500.000 | 0 |
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 80.100.000 | 80.100.000 | 0 | |||
31 | PP2400290932 | Trạch tả | vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 61.425.000 | 61.425.000 | 0 |
32 | PP2400290933 | Sơn tra | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
33 | PP2400290934 | Khiếm thực | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 198.900.000 | 198.900.000 | 0 |
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
34 | PP2400290935 | Ngũ vị tử | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 |
35 | PP2400290936 | Sơn thù | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 238.200.000 | 238.200.000 | 0 |
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
36 | PP2400290937 | Bạch thược | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 381.000.000 | 381.000.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 382.200.000 | 382.200.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
37 | PP2400290938 | Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu) | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 1.188.000.000 | 1.188.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400290939 | Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế) | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 313.200.000 | 313.200.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 311.220.000 | 311.220.000 | 0 | |||
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 161.600.000 | 161.600.000 | 0 | |||
39 | PP2400290940 | Thục địa | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 481.500.000 | 481.500.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 431.025.000 | 431.025.000 | 0 | |||
vn0107402960 | Công ty CP Dược liệu Indochina | 150 | 9.680.000 | 180 | 217.875.000 | 217.875.000 | 0 | |||
40 | PP2400290941 | Câu kỷ tử | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 207.500.000 | 207.500.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 313.320.000 | 313.320.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 317.100.000 | 317.100.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 318.150.000 | 318.150.000 | 0 | |||
vn3700313652 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA | 150 | 91.192.000 | 180 | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | |||
41 | PP2400290942 | Mạch môn | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 395.600.000 | 395.600.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 387.156.000 | 387.156.000 | 0 | |||
42 | PP2400290943 | Ba kích | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | |||
43 | PP2400290944 | Đỗ trọng | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 259.500.000 | 259.500.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 150 | 46.700.000 | 180 | 259.875.000 | 259.875.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 257.250.000 | 257.250.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 140.700.000 | 140.700.000 | 0 | |||
44 | PP2400290945 | Tục đoạn | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 501.000.000 | 501.000.000 | 0 |
vn0101636779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ | 150 | 117.630.000 | 180 | 487.872.000 | 487.872.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 500.850.000 | 500.850.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
45 | PP2400290946 | Bạch truật | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 406.000.000 | 406.000.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 407.400.000 | 407.400.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 406.350.000 | 406.350.000 | 0 | |||
46 | PP2400290947 | Cam thảo | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 330.500.000 | 330.500.000 | 0 |
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
47 | PP2400290948 | Đại táo | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 146.500.000 | 146.500.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | |||
vn0101643342 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRƯỜNG XUÂN | 150 | 150.039.000 | 180 | 146.475.000 | 146.475.000 | 0 | |||
vn1000350567 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ KHẢI HÀ | 150 | 57.701.000 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0105061070 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỢC THĂNG LONG | 150 | 74.362.000 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
48 | PP2400290949 | Đảng sâm | vn0104014039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 150 | 396.540.886 | 190 | 614.500.000 | 614.500.000 | 0 |
vn0106565962 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU NINH HIỆP | 150 | 98.354.000 | 185 | 593.000.000 | 593.000.000 | 0 |
1. PP2400290901 - Quế chi
2. PP2400290902 - Tế tân
3. PP2400290903 - Cát căn
4. PP2400290905 - Độc hoạt
5. PP2400290906 - Khương hoạt
6. PP2400290907 - Phòng phong
7. PP2400290908 - Tần giao
8. PP2400290909 - Thiên niên kiện
9. PP2400290910 - Can khương
10. PP2400290911 - Bồ công anh
11. PP2400290912 - Kim ngân hoa
12. PP2400290913 - Huyền sâm
13. PP2400290914 - Hoàng cầm
14. PP2400290915 - Mẫu đơn bì
15. PP2400290916 - Cát cánh
16. PP2400290917 - Hạnh nhân
17. PP2400290919 - Câu đằng
18. PP2400290920 - Bá tử nhân
19. PP2400290921 - Liên tâm
20. PP2400290922 - Táo nhân
21. PP2400290923 - Viễn chí
22. PP2400290924 - Chỉ thực
23. PP2400290925 - Trần bì
24. PP2400290926 - Hồng hoa
25. PP2400290927 - Ngưu tất
26. PP2400290928 - Xuyên khung
27. PP2400290929 - Hòe hoa
28. PP2400290930 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
29. PP2400290931 - Kim tiền thảo
30. PP2400290933 - Sơn tra
31. PP2400290934 - Khiếm thực
32. PP2400290935 - Ngũ vị tử
33. PP2400290936 - Sơn thù
34. PP2400290937 - Bạch thược
35. PP2400290938 - Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu)
36. PP2400290939 - Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế)
37. PP2400290940 - Thục địa
38. PP2400290941 - Câu kỷ tử
39. PP2400290942 - Mạch môn
40. PP2400290943 - Ba kích
41. PP2400290944 - Đỗ trọng
42. PP2400290945 - Tục đoạn
43. PP2400290946 - Bạch truật
44. PP2400290947 - Cam thảo
45. PP2400290948 - Đại táo
46. PP2400290949 - Đảng sâm
1. PP2400290901 - Quế chi
2. PP2400290904 - Sài hồ
3. PP2400290906 - Khương hoạt
4. PP2400290916 - Cát cánh
5. PP2400290944 - Đỗ trọng
1. PP2400290922 - Táo nhân
2. PP2400290928 - Xuyên khung
3. PP2400290938 - Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu)
4. PP2400290943 - Ba kích
5. PP2400290946 - Bạch truật
6. PP2400290948 - Đại táo
7. PP2400290949 - Đảng sâm
1. PP2400290902 - Tế tân
2. PP2400290904 - Sài hồ
3. PP2400290905 - Độc hoạt
4. PP2400290907 - Phòng phong
5. PP2400290908 - Tần giao
6. PP2400290912 - Kim ngân hoa
7. PP2400290928 - Xuyên khung
8. PP2400290930 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
9. PP2400290941 - Câu kỷ tử
10. PP2400290942 - Mạch môn
11. PP2400290945 - Tục đoạn
1. PP2400290902 - Tế tân
2. PP2400290904 - Sài hồ
3. PP2400290905 - Độc hoạt
4. PP2400290908 - Tần giao
5. PP2400290909 - Thiên niên kiện
6. PP2400290912 - Kim ngân hoa
7. PP2400290913 - Huyền sâm
8. PP2400290916 - Cát cánh
9. PP2400290928 - Xuyên khung
10. PP2400290929 - Hòe hoa
11. PP2400290930 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
12. PP2400290932 - Trạch tả
13. PP2400290937 - Bạch thược
14. PP2400290939 - Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế)
15. PP2400290940 - Thục địa
16. PP2400290941 - Câu kỷ tử
17. PP2400290944 - Đỗ trọng
18. PP2400290945 - Tục đoạn
19. PP2400290946 - Bạch truật
20. PP2400290947 - Cam thảo
21. PP2400290948 - Đại táo
1. PP2400290905 - Độc hoạt
2. PP2400290912 - Kim ngân hoa
3. PP2400290913 - Huyền sâm
4. PP2400290915 - Mẫu đơn bì
5. PP2400290930 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
6. PP2400290931 - Kim tiền thảo
7. PP2400290934 - Khiếm thực
8. PP2400290939 - Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế)
9. PP2400290948 - Đại táo
1. PP2400290940 - Thục địa
1. PP2400290922 - Táo nhân
2. PP2400290923 - Viễn chí
3. PP2400290936 - Sơn thù
4. PP2400290937 - Bạch thược
5. PP2400290941 - Câu kỷ tử
6. PP2400290944 - Đỗ trọng
7. PP2400290945 - Tục đoạn
8. PP2400290946 - Bạch truật
9. PP2400290948 - Đại táo
1. PP2400290905 - Độc hoạt
2. PP2400290907 - Phòng phong
3. PP2400290908 - Tần giao
4. PP2400290912 - Kim ngân hoa
5. PP2400290916 - Cát cánh
6. PP2400290928 - Xuyên khung
7. PP2400290930 - Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
8. PP2400290941 - Câu kỷ tử
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.