Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104831030 | VIETTEL COMMERCE AND IMPORT – EXPORT LIMITED COMPANY |
998.571.135 VND | 998.571.135 VND | 300 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108064707 | RAINBOW TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 1: Nội Bài/ Mỹ Đình/ Gia Thụy - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 1,25T |
|
11 | Xe 1,25T | Theo quy định tại Chương V | 1.045.000 | ||
2 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 1: Nội Bài/ Mỹ Đình/ Gia Thụy - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 3,5T |
|
6 | Xe 3,5T | Theo quy định tại Chương V | 1.815.000 | ||
3 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 1: Nội Bài/ Mỹ Đình/ Gia Thụy - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 5T |
|
2 | Xe 5T | Theo quy định tại Chương V | 2.695.000 | ||
4 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 1: Nội Bài/ Mỹ Đình/ Gia Thụy - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 7T |
|
1 | Xe 7T | Theo quy định tại Chương V | 2.915.000 | ||
5 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 1: Nội Bài/ Mỹ Đình/ Gia Thụy - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 10T |
|
1 | Xe 10T | Theo quy định tại Chương V | 4.015.000 | ||
6 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 1: Nội Bài/ Mỹ Đình/ Gia Thụy - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 15T |
|
1 | Xe 15T | Theo quy định tại Chương V | 4.895.000 | ||
7 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 2: Hải Phòng - Hòa Lạc/ Hà Đông" với cont 20 |
|
5 | Cont 20 | Theo quy định tại Chương V | 6.325.000 | ||
8 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 2: Hải Phòng - Hòa Lạc/ Hà Đông" với cont 40 |
|
5 | Cont 40 | Theo quy định tại Chương V | 6.710.000 | ||
9 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 2: Hải Phòng - Hòa Lạc/ Hà Đông" với xe 1,25T |
|
1 | xe 1,25T | Theo quy định tại Chương V | 3.410.000 | ||
10 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 3: Tiên Sa - Hòa Khánh" với cont 20 |
|
1 | cont 20 | Theo quy định tại Chương V | 3.685.000 | ||
11 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 3: Tiên Sa - Hòa Khánh" với cont 40 |
|
2 | Cont 40 | Theo quy định tại Chương V | 4.675.000 | ||
12 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 3: Tiên Sa - Hòa Khánh" với xe 1,25T |
|
1 | Xe 1,25T | Theo quy định tại Chương V | 1.815.000 | ||
13 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 4: Tuyến đường Cát Lái/ Tân Cảng/ Tân Sơn Nhất - TP.Biên Hòa/ Cộng Hòa" với cont 20 |
|
4 | cont 20 | Theo quy định tại Chương V | 4.510.000 | ||
14 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 4: Tuyến đường Cát Lái/ Tân Cảng/ Tân Sơn Nhất - TP.Biên Hòa/ Cộng Hòa" với cont 40 |
|
5 | Cont 40 | Theo quy định tại Chương V | 5.225.000 | ||
15 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa theo tuyến đường "Tuyến 4: Tuyến đường Cát Lái/ Tân Cảng/ Tân Sơn Nhất - TP.Biên Hòa/ Cộng Hòa" với cont xe 1,25T |
|
10 | Xe 1,25T | Theo quy định tại Chương V | 1.375.000 | ||
16 | Dịch vụ logistics liên quan đến thủ tục nhập khẩu cho hàng hóa của Dự án với giá trị dự kiến là 7.186.529,25 USD tương đương với 183.076.832.644 VND. Nhà thầu chào phí dịch vụ cho 01 gói dịch vụ. Chủ đầu tư sẽ tính tỷ lệ phí theo công thức: Tỷ lệ phí dịch vụ (%)= phí dịch vụ/183.076.832.644 |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | 817.621.135 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.