Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Contract Period | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101292197 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BẮC THĂNG LONG |
14.802.615.000 VND | 168 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt 110kV, 3 pha, 1250A, 25kA/1sec kèm theo các chi tiết sau cho mỗi máy cắt |
|
2 | HSDT | Siemens/Đức | 662.932.332 | 662932332 | |
2 | Dao cách ly 110kV |
|
3 | HSDT | Coelme/Ý | 229.857.872 | 229857872 | |
3 | Biến điện áp 1 pha 110kV: |
|
9 | HSDT | GE/Ấn Độ | 95.681.343 | 95681343 | |
4 | Biến dòng điện 1 pha 110kV: |
|
6 | HSDT | GE/Ấn Độ | 96.317.172 | 96317172 | |
5 | Chống sét van 1 pha, 96kV, 10kA kèm theo các chi tiết sau cho 01 chống sét van: |
|
3 | HSDT | ABB/Thụy Điển | 36.329.477 | 36329477 | |
6 | Tủ đấu dây ngoài trời |
|
1 | HSDT | EDH/VN | 41.064.894 | 41064894 | |
7 | Tủ máy cắt lộ tổng 24kV, 2000A, 3 pha có đầy đủ rơle và các thiết bị liên quan kèm phụ kiện đấu nối cáp 24kV 2M(1x500) cho 01 pha |
|
1 | HSDT | TGE/VN | 662.940.785 | 662940785 | |
8 | Tủ máy cắt xuất tuyến 24kV, 3 pha, 630Acó đầy đủ rơle và thiết bị liên quan |
|
6 | HSDT | TGE/VN | 398.393.456 | 398393456 | |
9 | Tủ máy cắt cho máy biến áp tự dùng 24kV, 3 pha, 630A, có đầy đủ rơle và thiết bị liên quan |
|
1 | HSDT | TGE/VN | 367.041.285 | 367041285 | |
10 | Tủ máy biến điện áp đo lường 24kV có đầy đủ rơle, các thiết bị liên quan |
|
1 | HSDT | TGE/VN | 290.083.957 | 290083957 | |
11 | Tủ điều khiển + bảo vệ ngăn MBA 110kV và lộ tổng có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
1 | HSDT | EDH/VN | 759.610.087 | 759610087 | |
12 | Tủ điều khiển + bảo vệ ngăn đường dây 110kV có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
2 | HSDT | EDH/VN | 838.028.366 | 838028366 | |
13 | Tủ tập trung tín hiệu (SC), có kích thước và màu sắc đồng bộ với tủ điều khiển bảo vệ, có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
1 | HSDT | EDH/VN | 250.642.440 | 250642440 | |
14 | Tủ chỉnh lưu (tủ nạp) input 380/220VAC-100A-50Hz có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
2 | HSDT | Avatec/Singapore | 180.432.826 | 180432826 | |
15 | Giàn acquy kín (Sead Lead Acid) 220VDC-200Ah (trong 5 giờ) (kèm 10% bình dự phòng) có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | K&V/VN | 271.139.788 | 271139788 | |
16 | Tủ phân phối điện tự dùng xoay chiều 220/380Vac có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | EDH/VN | 345.679.012 | 345679012 | |
17 | Tủ phân phối điện tự dùng một chiều 220Vdc có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | EDH/VN | 138.311.827 | 138311827 | |
18 | Máy tính kỹ thuật có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | Advantech/Đài Loan | 69.238.105 | 69238105 | |
19 | Máy chủ Gateway+ HMI có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | Advantech/Đài Loan | 121.787.605 | 121787605 | |
20 | LAN, switch IEC 61850 100/1000Mb/s |
|
1 | HSDT | Moxa/Đài Loan | 892.694.122 | 892694122 | |
21 | Thiết bị đồng bộ thời gian GPS có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | Tekron/New Zeland | 79.251.684 | 79251684 | |
22 | Thiết bị Switch layer 2 có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật. |
|
1 | HSDT | Moxa/Đài Loan | 180.175.939 | 180175939 | |
23 | Converter FE/E1 |
|
3 | HSDT | Inmidax/Trung Quốc | 3.403.566 | 3403566 | |
24 | Thiết bị truyền dẫn quang SDH/STM-4/16 có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
2 | HSDT | Coriant/Đức, Trung Quốc | 364.121.345 | 364121345 | |
25 | Card quang STM-1 (bao gồm cả modul quang) lắp đặt tại Điện lực Cam Ranh có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
1 | HSDT | Coriant/Đức, Trung Quốc | 59.151.389 | 59151389 | |
26 | Bộ nguồn 48VDC có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
1 | HSDT | Avatec/Singapore | 120.407.781 | 120407781 | |
27 | Firewall |
|
1 | HSDT | Cisco/Mỹ, Mexico | 23.861.614 | 23861614 | |
28 | Giá phân phối sợi quang ODF |
|
1 | HSDT | Việt Nam | 1.037.461 | 1037461 | |
29 | Giá phân phối sợi quang DDF |
|
1 | HSDT | Việt Nam | 1.037.461 | 1037461 | |
30 | Điện thoại IP |
|
2 | HSDT | Pasnasasonic/Việt Nam | 2.593.653 | 2593653 | |
31 | Thiết bị router |
|
3 | HSDT | Siemens/Canada | 204.284.686 | 204284686 | |
32 | Bộ truyền cắt teleprotection |
|
2 | HSDT | Siemens/Đức | 110.420.538 | 110420538 | |
33 | Tủ lắp đặt thiết bị thông tin |
|
3 | HSDT | EDH/VN | 21.058.920 | 21058920 | |
34 | Camera ngoài trờiIP, hỗ trợ PTZ có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật bao gồm phần mềm cài đặt đi kèm |
|
3 | HSDT | CP-PLUS/China | 28.111.593 | 28111593 | |
35 | Camera trong phòng điều khiển, IP Domecó đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật bao gồm phần mềm cài đặt đi kèm |
|
2 | HSDT | CP-PLUS/China | 28.111.593 | 28111593 | |
36 | Camera ngoài trời IP Camera cố định có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật bao gồm phần mềm cài đặt đi kèm |
|
3 | HSDT | CP-PLUS/China | 9.325.798 | 9325798 | |
37 | Máy tính quản lý tập trung tại trạm (bao gồm màn hình hiển thị Camera 24 inch, phần mềm, phụ kiện). |
|
1 | HSDT | NA | 56.822.953 | 56822953 | |
38 | Switch 100/1000Mb/s (cho hệ thống CAMERA) có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
1 | HSDT | Moxa/Đài Loan | 61.921.379 | 61921379 | |
39 | Tủ báo cháy địa chỉ (Kèm ắc quy, tủ sạc, phần mềm điều khiển có bản quyền, thiết bị lập trình địa chỉ và cáp giao tiếp máy tính, giao tiếp BCU và phụ kiện lắp đặt) có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
1 | HSDT | Hochiki/Anh | 45.292.162 | 45292162 | |
40 | Tủ lắp các Modul I/O, cách ly |
|
1 | HSDT | Việt Nam | 1.613.484 | 1613484 | |
41 | Module cách ly sự cố lắp đặt ngoài trời có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
6 | HSDT | Hochiki/Mỹ | 1.613.484 | 1613484 | |
42 | Module đầu ra địa chỉ có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
8 | HSDT | Hochiki/Mỹ | 1.613.484 | 1613484 | |
43 | Module đầu vào địa chỉ có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
2 | HSDT | Hochiki/Mỹ | 1.613.484 | 1613484 | |
44 | Đầu báo khói-nhiệt kết hợp loại địa chỉ có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
7 | HSDT | Hochiki/Mỹ | 2.170.926 | 2170926 | |
45 | Đầu báo nhiệt chống nổ (trong nhà) có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
6 | HSDT | Notifier/Mỹ | 4.818.776 | 4818776 | |
46 | Nút nhấn khẩn, loại ngoài trời có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
4 | HSDT | Hochiki/Mỹ | 1.613.484 | 1613484 | |
47 | Còi, chuông báo động kèm đèn chớp, loại ngoài trời có đầy đủ chức năng theo yêu cầu kỹ thuật |
|
4 | HSDT | Hochiki/Mỹ | 2.170.926 | 2170926 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.