03/VMC-DES/2023: Procurement of materials, tools and instruments for the DVT phase

        Watching
Tender ID
Views
10
Contractor selection plan ID
Bidding package name
03/VMC-DES/2023: Procurement of materials, tools and instruments for the DVT phase
Bidding method
Online bidding
Tender value
870.317.431 VND
Publication date
17:35 29/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
3989A/QĐ-VMC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
VIETTEL EQUIPMENT MANUFACTURING CORPORATION ONE MEMBER CORPORATION
Approval date
20/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0106219507

E-COMPONENTS COMPANY LIMITED

756.070.505 VND 755.574.065 VND 45 day 04/12/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0105279528 E-SKY ELECTRONIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY No price competition
2 vn0108242653 VIET ELECTRONIC TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED No price competition

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Tụ điện CAP-CER,SMD;22uF,20%,0805,25V,X5R
424 Chiếc CC0805MKX5R8BB226/_YAGEO 1.196 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Chíp IC;Synch buck controller,Dual channel,SOP_20L,-20TO 150°C,UP3861P
11 Chiếc UP3861P/_UPI 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Tụ điện CAP-CER,SMD;220nF,10%,0402,25V,X5R
76 Chiếc C1005X5R1E224K050BC/_TDK Corporation 868 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Chíp IC;PFC CTRLR CCM,PG-DSO-14,-25TO125°C,ICE3PCS01GXUMA1
11 Chiếc ICE3PCS01GXUMA1/_Infineon Technologies 89.335 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Tụ điện CAP-CER,SMD;47uF,20%,0805,6.3V,X5R
460 Chiếc CC0805MKX5R5BB476/_YAGEO 671 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Chíp IC;PWM CONVERTER,DIP-7,-40TO125°C,EM8569D
11 Chiếc EM8569D/_EM Corporation 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Tụ điện CAP-CER,SMD;4.7uF,20%,0402,10V,X5R
124 Chiếc CC0402MRX5R6BB475/_YAGEO 721 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,Molex 0039012240,0.46m,MA31-VI02-22080225-3
11 Chiếc MA31-VI02-22080225-3/_Master Link 210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tụ điện CAP-CER,SMD;4.7uF,10%,0805,25V,X7R
64 Chiếc CC0805KKX7R8BB475/_YAGEO 1.631 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đầu kết nối CONT CABLE;2 head,Molex 675820000,0.64m,MA31-VI02-22080225-4
11 Chiếc MA31-VI02-22080225-4/_Master Link 101.686 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Tụ điện CAP-CER,SMD;330pF,10%,0402,50V,X7R
52 Chiếc CC0402KRX7R9BB331/_YAGEO 83 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,Molex 0039012080,0.5m,MA31-VI02-22080225-5
11 Chiếc MA31-VI02-22080225-5/_Master Link 107.692 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2uF,10%,0402,10V,X5R
160 Chiếc CC0402KRX5R6BB225/_YAGEO 509 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,TE 0015244048,0.64m,MA31-VI02-22080225-6
11 Chiếc MA31-VI02-22080225-6/_Master Link 57.957 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tụ điện CAP-CER,SMD;680pF,5%,0402,50V,C0G
52 Chiếc CC0402JRNPO9BN681/_YAGEO 479 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Quạt FAN;12VDC,92x92x16.5mm,D92PH-12B
22 Chiếc D92PH-12B/_YATE LOON 150.025 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Tụ điện CAP-CER,SMD;0.1uF,10%,0603,50V,X7R
148 CÁI UMJ107BB7104KAHT/_Taiyo Yuden 769 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Đi ốt TVS-VARISTOR;385VDC,300VAC,2.5KA,11x5x15,TVR10471KSY
33 Chiếc MOV-10D471KTR/_Bourns Inc. 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Tụ điện CAP-CER,SMD;8.2pF,±0.5pF,0402,50V,C0G
76 Chiếc GRM1555C1H8R2DA01D/_Murata Electronics 289 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chíp IC;PC Power supply supervisor,16-SOP,-20°C to +85°C,WT7527RA-SG16AWT-T0
11 Chiếc WT7527RA-SG16AWT-T0/_WELTREND 180.025 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,0402,25V,X5R
520 Chiếc TMK105BJ105KV-F/_Taiyo Yuden 879 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Tụ điện CAP-FILM,DIP;1uF,10%,13x34mm,400VDC
11 Chiếc 105PHC400K/_Cornell Dubilier / Illinois Capacitor 104.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tụ điện CAP-CER,SMD;1nF,10%,1808,2KV,X7R,Auto
11 Chiếc C1808X102KGRAC7800/_AVX CORPORATION 36.105 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,1Rx2Px2.54mm,MA25-01AS02EFDG4X
22 Chiếc MA25-01AS02EFDG4A/_Master Link 36.721 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2pF,±0.1pF,0402,50V,C0G
112 CÁI GJM1555C1H2R2BB01D/_MURATA ELECTRONICS 728 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,500V,15.7A,PG-TO220 FP,IPA50R190CEXKSA2
22 Chiếc TK25A60X5,S5X/_TOSHIBA 110.523 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tụ điện CAP-CER,SMD;12pF,5%,0402,25V,C0G
112 Chiếc 0402N120J250CT/_Walsin Technology Corporation 230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,3.5A,SOT-23,TSM2306CX RFG
55 Chiếc TSM2306CX RFG/_Taiwan Semiconductor Corporation 19.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Tụ điện CAP-CER,SMD;22uF,20%,0402,6.3V,X5R
184 Chiếc CL05A226MQ5QUNC/_SAMSUNG 1.847 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,650V,10.7A,PG-TO 220 FullPAK,IPA60R230P6XKSA1
22 Chiếc IPA60R230P6XKSA1/_Infineon Technologies 132.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Tụ điện CAP-CER,SMD;33nF,10%,0402,16V,X7R
52 Chiếc 0402YC333KAT2A/_AVX CORPORATION 3.792 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,40V,70A,PG-TO220-FP,IPA041N04NGXKSA1
44 Chiếc IPA041N04NGXKSA1/_Infineon Technologies 60.052 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Tụ điện CAP-CER,SMD;270pF,5%,0402,50V,C0G
52 Chiếc GRM1555C1H271JA01D/_Murata Electronics 376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Lõi biến áp BOBBIN;Ferrite Rings CORE,31x19x13mm,LFB310190-000
11 Chiếc LFB310190-000 /_LAIRD-SIGNAL INTEGRITY 69.449 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Tụ điện CAP-CER,SMD;0.47uF,10%,0402,16V,X5R
76 Chiếc GRT155R61C474KE01D/_MURATA 670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Tụ điện CAP-FILM,DIP;2.2uF,20%,11x22x41.5mm,560VDC
55 Chiếc R46KN422000P0M/_KEMET 65.425 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,20%,0201,10V,X5R
456 Chiếc GRM033R61A105ME15D/_Murata Electronics 671 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,10A,250VAC,MA16-14A00
22 Chiếc MA16-14A00/_Master Link 40.336 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Tụ điện CAP-CER,SMD;0.1uF,10%,0201,25V,X5R
108 Chiếc CC0201KRX5R8BB104/_YAGEO 600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cầu chì FUSE;10A,250VAC,5.6x21.5mm,74-5FCL10A
22 Chiếc 0216010.MXESPP/_Littelfuse Inc. 40.104 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Tụ điện CAP-CER,SMD;220nF,10%,0201,16V,X5R
156 Chiếc GRM033R61C224KE14D/_Murata Electronics 451 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,274V,2.2A,DO-15,P6KE200A
11 Chiếc P6KE200A/_Littelfuse Inc. 11.614 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Tụ điện CAP-CER,SMD;47uF,20%,0805,10V,X5R
52 Chiếc 0805ZD476MAT2A/_AVX CORPORATION 15.663 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cuộn cảm CHOKE DIP;3.4mH,30%,D28x14mm,12A,ATX550-LF1
11 Chiếc ATX550-LF1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 29.653 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Tụ điện CAP-TA,SMD;220uF,20%,7.3x4.3x2.8mm,10V
44 Chiếc T520D227M010ATE018/_KEMET 18.482 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Cuộn cảm CHOKE DIP;2.3mH,30%,D28x16.5mm,12A,ATX550-LF2
11 Chiếc ATX550-LF2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 33.268 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Tụ điện CAP-ALUM,SMD;100uF,20%,6.3x7.7mm,25V
55 Chiếc EEE-FPE101XAP/_PANASONIC 14.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Xốp dẫn nhiệt OTHER;THERMAL PAD,4.5W/mK,50x20X3mm,TG-A4500-50-20-3-EP
11 Chiếc TC-300CAT-20/_CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOPCO (VIỆT NAM) 24.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Tụ điện CAP-ALUM,SMD;330uF,20%,7.3x4.3x1.9mm,2.5V,9mOHM
88 CÁI EEF-JX0E331RE/_PANASONIC 27.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Màn hình LCD MODULE;LCD 21.5 inch,GS21520376811FA-LP2
11 Chiếc GS21520376811FA-LP2/_GOLDEN SHINE CIRCUITS TECH CO. 4.125.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;470uF,20%,8x11.5mm,16V
11 Chiếc EEU-FR1C471/_PANASONIC 4.371 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Mô-đun MODULE DIP;VGA Driver Board,53x113mm,GS-M9700
11 Chiếc GS-M9700/_GOLDEN SHINE CIRCUITS TECH CO. 3.212.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;2200uF,20%,12.5x25mm,16V
77 Chiếc EKZE160ELL222MK25S/_Chemi-Con 17.226 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bảng mạch PCB ARRAY;VDT12.LCDPSU,Version1.01
11 Chiếc PCB ARRAY;VDT12.LCDPSU,Version1.01 3.575.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;470uF,20%,6.3X8mm,6.3V
341 Chiếc A750EK477M0JAAE018/_KEMET 3.597 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Điện trở RES-SMD;20OHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-0720RL/_YAGEO 70 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đi ốt DIODE-ZENER;5.6V,1W,DO-214AC,SMAZ5V6-13-F
22 Chiếc SMAZ5V6-13-F/_DIODES INC 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,1206,1/4W
52 Chiếc RC1206JR-070RL/_YAGEO 129 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Đi ốt DIODE-ZENER;3.9V,500mW,SOD-123,MMSZ5228B
64 Chiếc MMSZ5228B-7-F/_DIODES INC 1.549 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Điện trở RES-SMD;200KOHM,1%,1206,1/4W
100 Chiếc RC1206FR-07200KL/_YAGEO 147 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;40V,1A,SOD123,1N5819HW-7-F
232 Chiếc 1N5819HW-7-F/_DIODES INC 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Điện trở RES-SMD;39KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0739KL/_YAGEO 78 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đi ốt DIODE-CHOTTKY;30V,200mA,SOT-23,BAT54C,215
11 CÁI BAT54C,215/_NXP 1.194 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Điện trở RES-SMD;5.6OHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-075R6L/_YAGEO 213 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Bóng bán dẫn TRANS-BJT;NPN,40V,600mA,SOT-23,MMBT4401-TP
154 Chiếc MMBT4401-TP/_MICRO COMMERCIAL 1.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Điện trở RES-SMD;3OHM,1%,1206,1/4W
88 Chiếc RC1206FR-073RL/_YAGEO 424 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bóng bán dẫn TRANS-BJT;Dual NPN,40V,200mA,SC88,MBT3904DW1T1G
76 Chiếc MBT3904DW1T1G/_onsemi 1.451 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Điện trở RES-SMD;2.2MOHM,5%,1206,1/4W
88 Chiếc RC1206JR-072M2L/_YAGEO 129 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bóng bán dẫn TRANS-BJT;PNP,40V,0.6A,SOT-23,MMBT4403-TP
44 Chiếc MMBT4403-TP/_MICRO COMMERCIAL 3.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Điện trở RES-SMD;43OHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0743RL/_YAGEO 591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Bóng bán dẫn MOS-FET;P-CHANNEL,30V,8.6A,POWERDI333-8,DMP3008SFG-7
22 Chiếc DMP3008SFG-7/_DIODES INC 9.055 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Điện trở RES-SMD;56OHM,1%,1206,1/4W
64 Chiếc RC1206FR-1056RL/_YAGEO 901 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Bóng bán dẫn MOS-FET;N-CH,30V,500mA,SOT23,NTR4003NT1G
308 Chiếc NTR4003NT1G/_ON SEMICONDUCTOR 1.739 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2nF,10%,1206,1KV,X7R
64 Chiếc CC1206KKX7RCBB222/_YAGEO 672 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Bóng bán dẫn MOS-FET;DUAL N-CHANNEL ASYMMETRICAL,30V,31A,PG-TISON-8,BSC0921NDIATMA1
22 Chiếc BSC0921NDIATMA1/_Infineon Technologies 18.046 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,10%,1206,50V,X5R
64 Chiếc CC1206KKX5R9BB106/_YAGEO 3.632 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Bóng bán dẫn MOS-FET;P,20V,40A,8DFN-EP(3x3),AON7407
11 Chiếc AON7407/_ALPHA&OMEGA SEMICONDUCTOR 5.873 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Tụ điện CAP-CER,DIP;2.2nF,20%,7x5mm,400VAC,Y5V
33 Chiếc C907U222MYVDBA7317/_KEMET 4.808 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Bóng bán dẫn MOS-FET;P,20V,750MA,SOT-23,MGSF1N02LT1G
11 Chiếc MGSF1N02LT1G/_ON SEMICONDUCTOR 8.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;47uF,20%,16x25mm,450V
11 Chiếc ESH476M450AM7AA/_KEMET 53.717 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,52A,8PDFN,TSM085N03PQ33 RGG
11 Chiếc TSM085N03PQ33 RGG/_Taiwan Semiconductor Corporation 29.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;1000uF,20%,10x16mm,25V
11 Chiếc 25PX1000MEFCT810X16/_RUBYCON 7.644 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,3.7A,TO-236AB,PMV40UN2R
11 Chiếc PMV40UN2R/_Nexperia USA Inc. 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;330uF,20%,8x13mm,25V
11 Chiếc 860010474012/_Wurth Elektronik 10.099 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Bóng bán dẫn MOS-FET;P,12V,4A,SOT-23-3,G06P01E
44 Chiếc G06P01E/_Goford Semiconductor 1.836 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Đi ốt DIODE-ZENER;22V,500mW,SOD-123,BZT52C22-7-F
52 Chiếc BZT52C22-7-F/_DIODES INC 591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,82A,PAKSO-8,SIRA80DP-T1-RE3
22 Chiếc SIRA80DP-T1-RE3/_VISHAY 24.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;150V,1A,SMA,SS1150-LTP
22 Chiếc SS1150-LTP/_Micro Commercial Co 11.201 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Bóng bán dẫn MOS-FET,ARRAY;2N-CHANNEL,60V,320mA,SOT-363,2N7002HSX
143 Chiếc 2N7002HSX/_Nexperia USA Inc. 2.572 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;100V,10A,TO-220-3,MBR20100CT-G1
11 Chiếc MBR20100CT-G1/_DIODES INC 11.928 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Chíp IC;SCHMITT TRIG INV SOT-23-5,-40TO 125°C,SN74LVC1G14DBVR
33 Chiếc SN74LVC1G14DBVR/_Texas Instruments 3.332 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Đi ốt DIODE-BRIDGE;1KV,2A,ABS,ABS210
11 Chiếc ABS210/_SMC Diode Solutions 10.176 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Chíp IC;Low power HDMI/DVI level shifter,32-HVQFN,-40TO 105°C,PTN3366BSMP
11 Chiếc PTN3366BSMP/_NXP USA Inc. 24.001 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Đi ốt DIODE-FAST;1000V,1.5A,SMA,BYG23M-E3/TR
11 Chiếc BYG23M-E3/TR/_VISHAY SEMICONDUCTOR DIODES DIVISION 4.945 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Chíp IC;REG LDO,WDFN-10L,-40 TO 125°C,RT9059-GQW
11 Chiếc RT9059-GQW/_RICHTEK 13.122 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,600V,4A,TO-220,STP4NK60Z
11 Chiếc STP4NK60Z/_STMicroelectronics 60.671 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Chíp IC;LOAD SWITCH 5V 4A,FC-TDFN-8L,-20TO 70°C,SLG7NT402VTR
66 Chiếc SLG7NT402VTR/_Silego 13.265 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Chíp IC;OPTOISOLATOR HIGH VCEO 1CH,4-DIP,-55TO 110°C,TLP785(GR,F)
11 Chiếc TLP785(GR,F)/_TOSHIBA 5.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Chíp IC;SINGLE POSITIVE-EDGE-TRIGGERED D-TYPE FLIP-FLOP,VSSOP-8,–40TO 85°C,SN74LVC2G74DCUT
11 Chiếc SN74LVC2G74DCUT/_TEXAS INSTRUMENTS 21.343 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Chíp IC;Converter Offline Flyback,SOT23-6,-40TO 125°C,NCP1251CSN65T1G
11 Chiếc NCP1251CSN65T1G/_ON SEMICONDUCTOR 13.225 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Chíp IC;STEREO AUDIO CODEC,48L-QFN,0 TO 70°C,92HD91B2X5NLGXWCX
11 Chiếc 92HD91B2X5NLGXWCX/_Tempo Communications 92.672 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,1Rx4Px2mm,MA21-01FN040EB-A
11 Chiếc MA21-01FN040EB-A/_Master Link 37.107 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Chíp IC;Synch buck controller,Dual channel,WQFN7X7-60,-10TO 105°C,RT3628AE
11 Chiếc RT3628AE/_RICHTEK 56.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,5OHM@25°C,20%,9x5mm,MF72-005D7
11 Chiếc MF72-005D7/_CANTHERM 18.073 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Chíp IC;Integrated Power Stage,PowerPAK MLP55-31L,-40 TO 125°C,SiC621CD
99 Chiếc SIC621CD-T1-GE3/_Vishay Siliconix 48.562 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Biến áp TRANSFORMER;FLYBACK TRANSFORMER,19.5x22.5x19.5mm,LCD-T1
11 Chiếc LCD-T1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 28.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Chíp IC;4A SYNCHRONOUS BUCK CONVERTER,WDFN-10L,-40TO85°C,RT6219AGQW
11 Chiếc RT6219AGQW/_RICHTEK 15.964 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Cầu chì FUSE;RESET,5A,250V,8.35x4x7.7mm,RST 5 AMMO
11 Chiếc RST 5 AMMO/_Bel Fuse 21.751 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Chíp IC;3A SYNCHRONOUS STEP-DOWN CONVERTER,WDFN-10L,-40TO85°C,RT8068AZQW
11 Chiếc RT8068AZQW/_RICHTEK 10.755 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đi ốt TVS-VARISTOR;560VDC,420VAC,4.5KA,Disc 12.50mm,ERZ-E10A681
11 Chiếc ERZ-E10A681/_PANASONIC 15.381 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Chíp IC;4A SYNCHRONOUS STEP-DOWN CONVERTER,WDFN-10L,-10TO105°C,RT8078AGQW
11 Chiếc RT8078AGQW/_Richtek USA Inc. 17.703 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Cuộn cảm CHOKE DIP;5mH,1.4A,17x16x14mm,300mOHM,ECMT1V1714H-5R0-R
11 Chiếc ECMT1V1714H-5R0-R/_Eaton - Electronics Division 87.043 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Chíp IC;DDR MEMORY POWER SUPPLY CONTROLLER,WQFN-20L,-40TO85°C,RT8231BGQW
11 Chiếc RT8231BGQW/_RICHTEK 20.063 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Cuộn cảm CHOKE DIP;360uH,7A,17x18x20mm,14mOHM,SC-07-04GJ
11 Chiếc SC-07-04GJ/_KEMET 111.902 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Chíp IC;SYNCHRONOUS BUCK PWM CONTROLLER,WDFN-10L,-40TO85°C,RT8237FZQW
11 Chiếc RT8237FZQW/_RICHTEK 7.497 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Mô - đun loa SPEAKER MODULE;27x20x5.9mm,CDS-27204-L100
22 Chiếc CDS-27204-L100/_CUI Devices 200.205 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Chíp IC;LDO ADJUSTABLE,400ma,WDFN-6L,-40TO85°C,RT9053AZQW
11 Chiếc RT9053AZQW/_RICHTEK 14.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Vít đầu cầu chữ thập inoxM3x6 DIN 7985 MACHINE SCREW;Ss304,PH,+,M3x6,DIN 7985
22 Chiếc Vít đầu cầu chữ thập inox M3x6 DIN 7985 2.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Chíp IC;IC GATE OR 1 CH 2-INP,5-TSSOP,-40 TO 125°C,74AUP1G32GW,125
11 Chiếc 74AUP1G32GW,125/_Nexperia USA Inc. 6.254 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2Heads,LVDS Cable,L=400mm,GS1006639-400
11 Chiếc GS1006639-400/_GOLDEN SHINE CIRCUITS TECH CO. 45.444 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Chíp IC;BUS Switch,14-SSOP,-40TO 85°C,SN74CBT3125DBR
22 Chiếc SN74CBT3125DBR/_Texas Instruments 10.669 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Đầu kết nối CONT CABLE;2 head,140-504-210-011/EDAC,100mm,MA31-VI02-22080225-7
11 Chiếc MA31-VI02-22080225-7/_Master Link 57.199 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Chíp IC;FLASH MEMORY 256Mbit,WSON-8,-40TO 85°C,W25R256JVEIQ
11 Chiếc W25R256JVEIQ/_WINBOND ELECTRONICS 103.773 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,140-504-210-011/EDAC,300m,MA31-VI02-22080225-8
11 Chiếc MA31-VI02-22080225-8/_Master Link 81.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Chíp IC;LDO REG 1.8V 0.5A,6-XDFN,-40 TO 85°C,NCP176BMX180TCG
11 Chiếc NCP176BMX180TCG/_ON SEMICONDUCTOR 13.789 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Tản Nhiệt LM78 15x10x20MM TC00 HEAT SINK;Al,20x15x10mm,TO-220
22 Chiếc Tản Nhiệt LM78 15x10x20MM TC00/_Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Sản Xuất Minh Hà 2.464 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Chíp IC;POWER GOOD GENERATOR LOGIC,TQFN-20,-40TO 85°C,SLG7NT4192VTR
11 Chiếc SLG7NT4192VTR/_Silego 23.748 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Khuôn in mạch nguồn ATX giai đoạn DVT
1 Chiếc Khuôn in kim loại mạch nguồn ATX giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE 5.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Chíp IC;SUPER I/O,LQFP-64-EP,10X10MM,-40TO 85°C,NCT5585D
11 Chiếc NCT5585D/_NUVOTON 27.348 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Khuôn in mạch nguồn LCD giai đoạn DVT
1 Chiếc Khuôn in kim loại mạch nguồn LCD giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE 5.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Chíp IC;SKL AIO POWER SEQUENCING,STQFN-12,-65°C to +150°C,SLG7NT4375V
11 Chiếc SLG7NT4375V/_RENESAS 14.563 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Khuôn in mainboard mặt TOP giai đoạn DVT
1 Chiếc Khuôn in kim loại mặt TOP VDTM12.MAINBOARD giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE 5.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Chíp IC;Intelli-Phase Solution,TQFN-21,3x4mm,-65°C to +150°C,MP86901-CGLT
22 Chiếc MP86901-CGLT/_MPS(MONOLITHIC POWER SYSTEMS) 27.359 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Khuôn in mainboard mặt BOT giai đoạn DVT
1 Chiếc Khuôn in kim loại mặt BOT VDTM12.MAINBOARD giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE 5.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Chíp IC;2 Channels current limited power switches,8-SOIC,-40TO 85°C,AP2182ASG-13
22 Chiếc AP2182ASG-13/_DIODES INC 15.916 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Kit EMI
1 Bộ 744630/_Wurth Elektronik 4.900.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Chíp IC;DisplayPort to VGA converter,40-QFN,0 TO 70°C,CH7517A-BF
11 Chiếc CH7517A-BF/_Chrontel 45.044 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Thiết bị phân tích giao tiếp eSPI
1 Bộ LAP-C Pro(16064M)/_Gopalam Embedded Systems Pte Ltd 41.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Chíp IC;2A STEP-DOWN CONVERTER,SOT-563,-40TO125°C,RT5762BHGH6F
11 Chiếc RT5762BHGH6F/_Richtek USA Inc. 10.451 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Chíp IC;IC GATE MULT-FUNC CONFIG,SOT23-6,-40TO 85°C,SN74AUP1G97DBVT
110 Chiếc SN74AUP1G97DBVT/_Texas Instruments 3.098 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Chíp IC;AND Gate IC 1 Channel,SC-70-5,-40 TO 125°C,SN74AHC1G08QDCKRQ1
55 Chiếc SN74AHC1G08QDCKRQ1/_TEXAS INSTRUMENTS 3.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Chíp IC;Digital Multi-phase Controller,TQFN-28,-65°C to +150°C,MP2940AGRT-013-Z
11 Chiếc MP2940AGRT-013-Z/_MPS(MONOLITHIC POWER SYSTEMS) 25.634 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Chíp IC;PCIe v2.1 to 10/100/1000 Ethernet Controller,QFN48,-40 TO 85°C,WGI219LM
11 Chiếc WGI219LM/_INTEL 92.429 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Đèn led LED-SMD;2.2V,20mA,Green,0603,SML-310MTT86
148 Chiếc SML-310MTT86/_ROHM SEMICONDUCTOR 1.981 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Đèn led LED-DIP;2.2V,25mA,7.3x4.6x6.35mm,Green,WP934CB/GD
11 Chiếc WP934CB/GD/_Kingbright 21.363 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Thạch anh CRYSTAL;27MHz,20ppm,18pF,3.2x2.5x1.0mm,ABM8G-27.000MHZ-18-D2Y-T
11 Chiếc ABM8G-27.000MHZ-18-D2Y-T/_Abracon LLC 10.046 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Thạch anh CRYSTAL;32.768kHz,20ppm,9pF,3.2x1.5x0.9mm,ECS-.327-9-34RR-TR
11 Chiếc ECS-.327-9-34RR-TR/_ECS Inc. 14.042 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Thạch anh CRYSTAL;38.4MHz,10ppm,8pF,2.5x2x0.6mm,FH3840024Z
11 Chiếc FH3840024Z/_DIODES INC 19.252 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Thạch anh CRYSTAL;25MHz,20ppm,18pF,3.2x2.5x0.8mm,ECS-250-18-33-JGN-TR3
11 Chiếc ECS-250-18-33-JGN-TR3/_ECS Inc. 7.318 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;DDR4 SODIMM STD,260 PINs,5.2mm Heigth,MA17-04520B
11 Chiếc MA17-04520B/_Master Link 51.105 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;DDR4 SODIMM STD,260 PINs,9.2mm Heigth,MA17-04920B
11 Chiếc MA17-04920B/_Master Link 52.865 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;M.2 Key M,8.5mm Heigth,MA17-02M01-851
11 Chiếc MA17-02M01-851/_Master Link 87.238 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;HDMI TYPE,F,19PINs,MA18-02AFAAA-6
11 Chiếc MA18-02AFAAA-6/_Master Link 13.584 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;CPU socket,LGA1700,MA17-05ABB
11 Chiếc MA17-05ABB/_Master Link 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;USB C-TYPE,STACKED 3.1,M,24PIN,MA15-02EA7
11 Chiếc MA15-02EA7/_Master Link 24.573 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;HEADER,M,4PINS 1ROW,MA21-01EN040EA,1mm
11 Chiếc MA21-01EN040EA/_Master Link 5.532 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;Header Sata, 7PINs vertical,MA18-03BAABB-4
22 Chiếc MA18-03BAABB-4/_Master Link 9.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;VGA D-SUB Receptacle,F,15Pins,MA29-DBB15AG
11 Chiếc MA29-DBB15AG/_Master Link 36.299 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;USB A-TYPE DUAL STACKED 2.0,M,8PIN,MA16-01FFTWD
11 Chiếc MA16-01FFTWD/_Master Link 22.373 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;BATTERY HOLDE,24.3x8.7mm,MA16-11BAA-12
11 Chiếc MA16-11BAA-12/_Master Link 3.695 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,24PINS 2ROW,52.3x11.1mm,MA44-A224BBA
11 Chiếc MA44-A224BBA/_Master Link 17.005 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,8PINS 2ROW,18.7x11.1mm,MA44-A208BBA
11 Chiếc MA44-A208BBA/_Master Link 10.537 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,2Rx8Px2.54mm,MA25-02B08AFAD0A
22 Chiếc MA25-02B08AFAD0A/_Master Link 36.178 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;USB A-TYPE STACKED 3.0,M,9PIN,MA14-02AA1
22 Chiếc MA14-02AA1/_Master Link 21.647 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;RJ45 Jack with Intergrated Magnetics,F,17Pin,MA16-02AMR115BD-8
11 Chiếc MA16-02AMR115BD-8/_Master Link 96.073 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;3.5mm AUDIO JACK,F,6pins,MA16-06356IB-1
11 Chiếc MA16-06356IB-1/_Master Link 17.588 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,4PINS 1ROW,2.5mm,MA25-01AS04EFDB6A
11 Chiếc MA25-01AS04EFDB6A/_Master Link 2.892 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Nút bấm PUSH-BUTTON;TACT SWITCH,4PINS,6.6x7.3x9.5mm,MA16-05BSCQ-4
11 Chiếc MA16-05BSCQ-4/_Master Link 24.652 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,100KOHM@25°C,1%,0402,NTCG104EF104FT1SX
64 Chiếc NTCG104EF104FT1SX/_TDK Corporation 1.165 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,33KOHM@25°C,3%,0402,NTCG104EF104FT1SX
76 Chiếc NCP15WB333E03RC/_MURATA 2.489 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;47nH,5%,0402,210mA,1.08OHM
76 Chiếc LQW15AN47NJ00D/_MURATA 3.527 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;4.7uH,20%,1210,1A,180mOHM
11 Chiếc BRL3225T4R7M/_TAIYO YUDEN 3.702 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;330nH,20%,6.6X6.4X2.8mm,25A,2.5mOHM
22 Chiếc PA5004.331NLT/_PULSE ELECTRONICS 33.873 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;1.5uH,20%,4.1x4.6x2.0mm,4A,46mOHM
22 Chiếc BMRA000404201R5MA1/_PULSE ELECTRONICS 16.068 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;240nH,20%,7.25x6.6x3.0mm,32A,1.19mOHM
22 Chiếc CMLE063T-R24MS1R197/_Delta Electronics/Cyntec 27.831 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;2.2uH,20%,7.6x7.6x5mm,5.5A,16mOHM
22 Chiếc B1047AS-2R2N=P3/_Murata Electronics 11.725 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;150nH,15%,10x7x10mm,68A,0.185mOhm
99 Chiếc PA4390.151HLT/_PULSE ELECTRONICS 9.209 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Pin BATTERY-LITHIUM;3V,225mA,20x3.2mm,CR2032
11 Chiếc CR2032/_PANASONIC 4.271 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,158W,5V,SOD-523,ESD5Z3.3T1G
76 Chiếc ESD5Z3.3T1G/_ON SEMICONDUCTOR 1.152 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,400W,6.57V,DO-214AC,SMAJ6.0A
22 Chiếc SMAJ6.0A/_Littelfuse Inc. 2.353 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Đi ốt TVS-DIODE;300W,6V/9.8V,SOT23,DLPT05-7-F
22 Chiếc DLPT05-7-F/_DIODES INC 3.729 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Đi ốt TVS-DIODE;450W,5.3V,10-UFDFN,ESD1014MUTAG
22 Chiếc ESD1014MUTAG/_ON SEMICONDUCTOR 19.084 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,75W,8V,SLP2710P8,RCLAMP0584J.TCT,4 CHANNELS
22 Chiếc RCLAMP0584J.TCT/_Semtech Corporation 21.031 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Đi ốt TVS-DIODE;BI-DIR,24W,5.5V,0201,ESD131-B1-W0201
156 Chiếc ESD131-B1-W0201/_INFINEON TECHNOLOGIES 1.627 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,7A,5.5V,DFN2510-10,PUSB3FR4Z
22 Chiếc PUSB3FR4Z/_NXP 3.134 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Cuộn lọc FB;150OHM@100MHz,2.1A,0603,50mOHM
112 Chiếc FBMH1608HM151-T/_Taiyo Yuden 1.637 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Cuộn lọc FB;120OHM@100MHZ,3A,0603,25mOHM
136 Chiếc BLM18SG121TN1D/_MURATA 1.119 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Mô-đun MODULE DIP;Loading Modual for CPU socket,LGA1700,MA17-05K00
11 Chiếc MA17-05K00/_Master Link 301.245 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Mô-đun MODULE DIP;DVD R/W,128x126x9.5mm,DU-8AESH
11 Chiếc GUD1N.CTTA11B/_HLDS 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Mô-đun MODULE DIP;CPU Thermal and Cooler,Q9-AY13
11 Chiếc Q9-AY13/_Dynatron 420.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Mô-đun MODULE DIP;Bàn phím và chuột máy tính,443x142x25.4mm,AKB-168CB
11 Bộ AKM600AP-51/_Targus 235.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Bản quyền Licence;Microsoft Windows,Phiên bản WIN 10,Pro,64 bit,FQC-08929
10 Chiếc Licence;Microsoft Windows,Phiên bản WIN 11,Pro,64 bit,FQC-10528/_Microsoft 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Cuộn cảm CHOKE SMD;90OHM@100MHz,100mA,0806,4Ohm
184 Chiếc DLM0NSM900HY2D/_MURATA 1.275 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Bản quyền Licence;Microsoft Office,Home and Student 2021,64bit,79G-05387
10 Chiếc Licence;Microsoft Office,Home and Student 2021,64bit,79G-05387/_Microsoft 2.452.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2 head,MA32-VI02-22080225,L=2m,AC Cable
22 Chiếc MA32-VI02-22080225/_Master Link 200.202 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Chíp IC;Intel Core i5-12500,FCLGA1700,0°C TO 100°C,CM8071504647605
11 Chiếc CM8071504647605/_INTEL 7.348.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2 Head,0.3m,MA33-VI02-22080225-3
11 Chiếc MA33-VI02-22080225-3/_Master Link 101.987 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Mô-đun MODULE DIP;RAM DDR4 8GB,3200 Mbps,SO-DIMM,JM3200HSG-8G
10 Chiếc JM3200HSG-8G/_TRANSCEND 635.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2 Heads,0.3m,MA33-VI02-22080225-4
11 Chiếc MA33-VI02-22080225-4/_Master Link 180.245 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Ổ cứng HARD DISK;Internal SSD M.2 2280,250GB,TS250GMTS825S
10 Chiếc TS250GMTS825S/_TRANSCEND 658.421 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Đầu kết nối CONT CABLE;2 head,HDMI,0.31m,MA34-VI02-22080225-2
11 Chiếc MA34-VI02-22080225-2/_Master Link 210.526 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Bảng mạch PCB ARRAY;VDT12.MAIN,Version1.02
11 Chiếc PCB ARRAY;VDT12.MAIN,Version1.02 12.452.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Trụ bắt vít OTHER-ME;NUT for M.2 connector,4.5x6mm
11 Chiếc MA17-02NUT-85/_Master Link 29.223 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0201,1/20W
204 Chiếc RC0201JR-070RL/_YAGEO 46 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Ổ cứng HARD DISK;Internal HDD,500GB,2.5",SATA,ST500LM030
10 Chiếc WD10SPZX /_Western Digital 1.600.125 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Xốp dẫn điện, cách nhiệt OTHER;Fire-resistant conductive foam,BF814-01
11 Chiếc BF814-01/_CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOPCO (VIỆT NAM) 820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Chíp IC;600 series Desktop Chipsets,PCH,-10°C to +110°C,FH82Q670
11 Chiếc FH82Q670/_INTEL 1.582.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Xốp dẫn điện, cách nhiệt OTHER;Fire-resistant conductive foam,BF814-02
11 Chiếc BF814-02/_CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOPCO (VIỆT NAM) 1.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;Gen5 VR Test Tool Interposer,LGA1700-ADL-S,Q6UJ1700ADLS
1 Chiếc Q6UJ1700ADLS/_INTEL 22.838.696 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0402,1/16W
3676 Chiếc RC0402FR-070RL/_YAGEO 20 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Bảng mạch PCB ARRAY;VDT12.ATX,Version1.01
11 Chiếc PCB ARRAY;VDT12.ATX,Version1.01 3.520.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Điện trở RES-SMD;80.6KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0780K6L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Điện trở RES-SMD;3KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-073KL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0603,1/10W
292 Chiếc RC0603JR-070RL/_YAGEO 44 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Điện trở RES-SMD;470OHM,1%,0805,1/8W
64 Chiếc RC0805FR-07470RL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Điện trở RES-SMD;22OHM,5%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402JR-0722RL/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Điện trở RES-SMD;1KOHM,1%,0805,1/8W
148 Chiếc RC0805FR-071KL/_YAGEO 81 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Điện trở RES-SMD;33OHM,5%,0402,1/16W
220 Chiếc RC0402JR-0733RL/_YAGEO 32 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Điện trở RES-SMD;10KOHM,1%,0805,1/8W
292 Chiếc RC0805FR-0710KL/_YAGEO 355 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Điện trở RES-SMD;6.2KOHM,5%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402JR-076K2L/_YAGEO 381 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Điện trở RES-SMD;47KOHM,1%,0805,1/8W
172 Chiếc RC0805FR-0747KL/_YAGEO 321 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Điện trở RES-SMD;75KOHM,1%,0402,1/16W
88 Chiếc RC0402FR-0775KL/_YAGEO 31 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Điện trở RES-SMD;1MOHM,1%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805FR-071ML/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Điện trở RES-SMD;100KOHM,1%,0402,1/16W
484 Chiếc RC0402FR-07100KL/_YAGEO 24 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Điện trở RES-SMD;51KOHM,1%,0805,1/8W
64 Chiếc RC0805FR-0751KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Điện trở RES-SMD;510OHM,5%,1206,1/4W
112 Chiếc RC1206JR-07510RL/_YAGEO 229 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Điện trở RES-SMD;100OHM,1%,0805,1/8W
136 Chiếc RC0805FR-07100RL/_YAGEO 296 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Điện trở RES-SMD;51OHM,5%,1206,1/4W
76 Chiếc RC1206JR-0751RL/_YAGEO 168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Điện trở RES-SMD;10OHM,1%,0805,1/8W
184 Chiếc RC0805FR-0710RL/_YAGEO 147 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0805,1/8W
208 Chiếc RC0805JR-070RL/_YAGEO 90 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Điện trở RES-SMD;12KOHM,1%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805FR-0712KL/_YAGEO 78 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Điện trở RES-SMD;10KOHM,1%,0402,1/16W
1024 Chiếc RC0402FR-0710KL/_YAGEO 17 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Điện trở RES-SMD;220OHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07220RL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Điện trở RES-SMD;2KOHM,1%,0402,1/16W
136 Chiếc RC0402FR-072KL/_YAGEO 40 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Điện trở RES-SMD;22KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0722KL/_YAGEO 89 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Điện trở RES-SMD;1.5KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-071K5L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Điện trở RES-SMD;4.7KOHM,1%,0805,1/8W
64 Chiếc RC0805FR-074K7L/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Điện trở RES-SMD;10OHM,1%,0402,1/16W
76 Chiếc RC0402FR-0710RL/_YAGEO 46 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Điện trở RES-SMD;100KOHM,5%,0805,1/8W
124 Chiếc RC0805JR-07100KL/_YAGEO 70 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Điện trở RES-SMD;330OHM,5%,0402,1/16W
136 Chiếc RC0402JR-07330RL/_YAGEO 34 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Điện trở RES-SMD;1.5KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-071K5L/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Điện trở RES-SMD;200KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-07200KL/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Điện trở RES-SMD;390OHM,5%,0805,1/8W
64 Chiếc RC0805JR-07390RL/_YAGEO 485 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Điện trở RES-SMD;3.3KOHM,5%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402JR-073K3L/_YAGEO 37 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Điện trở RES-SMD;470KOHM,5%,0805,1/8W
64 Chiếc RC0805JR-07470KL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Điện trở RES-SMD;2MOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-072ML/_YAGEO 144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Điện trở RES-SMD;820OHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-07820RL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Điện trở RES-SMD;75OHM,5%,0402,1/16W
268 Chiếc RC0402JR-0775RL/_YAGEO 26 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Điện trở RES-SMD;4.7OHM,1%,0805,1/8W
112 Chiếc RC0805FR-074R7L/_YAGEO 167 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Điện trở RES-SMD;100OHM,1%,0402,1/16W
220 Chiếc RC0402FR-07100RL/_YAGEO 37 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Điện trở RES-SMD;22OHM,5%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805JR-0722RL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Điện trở RES-SMD;10MOHM,5%,0603,1/10W
52 Chiếc RC0603JR-0710ML/_YAGEO 83 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Điện trở RES-SMD;100OHM,5%,1206,1/4W
52 Chiếc RC1206JR-07100RL/_YAGEO 117 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Điện trở RES-SMD;24.9OHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-0724R9L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Điện trở RES-SMD;120OHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07120RL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Điện trở RES-SMD;51OHM,5%,0402,1/16W
76 Chiếc RC0402JR-0751RL/_YAGEO 31 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Điện trở RES-SMD;1KOHM,1%,1206,1/4W
52 Chiếc RC1206FR-071KL/_YAGEO 147 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Điện trở RES-SMD;2.2KOHM,1%,0402,1/16W
184 Chiếc RC0402FR-072K2L/_YAGEO 25 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Điện trở RES-SMD;20KOHM,1%,0805,1/8W
76 Chiếc RC0805FR-0720KL/_YAGEO 81 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Điện trở RES-SMD;1.1KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-071K1L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Điện trở RES-SMD;3.9KOHM,1%,0805,1/8W
64 Chiếc RC0805FR-073K9L/_YAGEO 78 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Điện trở RES-SMD;49.9KOHM,1%,0402,1/16W
148 Chiếc RC0402FR-0749K9L/_YAGEO 21 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Điện trở RES-SMD;75KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0775KL/_YAGEO 81 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Điện trở RES-SMD;4.99KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-074K99L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Điện trở RES-SMD;33OHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-0733RL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Điện trở RES-SMD;2.49KOHM,1%,0603,1/10W
64 Chiếc RC0603FR-072K49L/_YAGEO 79 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Điện trở RES-SMD;62KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-0762KL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Điện trở RES-SMD;20KOHM,1%,0402,1/16W
184 Chiếc RC0402FR-0720KL/_YAGEO 25 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Điện trở RES-SMD;120KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-07120KL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Điện trở RES-SMD;1KOHM,1%,0402,1/16W
460 Chiếc RC0402FR-071KL/_YAGEO 25 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Điện trở RES-SMD;200KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-07200KL/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Điện trở RES-SMD;1MOHM,5%,0402,1/16W
148 Chiếc RC0402JR-071ML/_YAGEO 26 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Điện trở RES-SMD;2.2OHM,1%,0805,1/8W
148 Chiếc RC0805FR-072R2L/_YAGEO 190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Điện trở RES-SMD;4.7KOHM,1%,0402,1/16W
352 Chiếc RC0402FR-074K7L/_YAGEO 35 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Điện trở RES-SMD;1OHM,1%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805FR-131RL/_YAGEO 1.041 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Điện trở RES-SMD;220OHM,5%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402JR-07220RL/_YAGEO 31 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Điện trở RES-SMD;47OHM,1%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805FR-0747RL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Điện trở RES-SMD;240OHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-07240RL/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Điện trở RES-SMD;75OHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0775RL/_YAGEO 81 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Điện trở RES-SMD;45.3OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0745R3L/_YAGEO 45 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Điện trở RES-SMD;68KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0768KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Điện trở RES-SMD;49.9OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0749R9L/_YAGEO 45 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Điện trở RES-SMD;33KOHM,1%,0805,1/8W
76 Chiếc RC0805FR-0733KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Điện trở RES-SMD;4.02KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-074K02L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Điện trở RES-SMD;43.2KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0743K2L/_YAGEO 591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Điện trở RES-SMD;15OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0715RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Điện trở RES-SMD;0.01OHM,1%,2512,2W
22 Chiếc PF2512FKF7W0R01L/_YAGEO 27.383 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Điện trở RES-SMD;200OHM,1%,0402,1/16W
124 Chiếc RC0402FR-07200RL/_YAGEO 37 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Điện trở RES-SMD;1.8MOHM,1%,1206,1/4W
64 Chiếc RC1206FR-071M8L/_YAGEO 901 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Điện trở RES-SMD;56OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0756RL/_YAGEO 45 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Điện trở RES-SMD;2MOHM,1%,1206,1/4W
64 Chiếc RC1206FR-072ML/_YAGEO 160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Điện trở RES-SMD;150OHM,1%,0603,1/10W
52 Chiếc RC0603FR-07150RL/_YAGEO 89 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Điện trở RES-SMD;130KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07130KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Điện trở RES-SMD;470OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07470RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Điện trở RES-SMD;270KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07270KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Điện trở RES-SMD;499OHM,1%,0402,1/16W
76 Chiếc RC0402FR-07499RL/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Điện trở RES-SMD;30KOHM,1%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805FR-0730KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Điện trở RES-SMD;0.01OHM,1%,0603,1/10W
52 Chiếc RL0603FR-070R01L/_YAGEO 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Điện trở RES-SMD;220KOHM,1%,0805,1/4W
52 Chiếc RC0805FR-07220KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Điện trở RES-SMD;11KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0711KL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Điện trở RES-SMD;0.001OHM,1%,2512,3W
22 Chiếc PA2512FKF7T0R001E/_YAGEO 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Điện trở RES-SMD;12.4KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0712K4L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
Điện trở RES-SMD;1OHM,1%,2512,1W
11 Chiếc RC2512FK-071RL/_YAGEO 1.246 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Điện trở RES-SMD;2.05KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-072K05L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Điện trở RES-SMD;5K6OHM,1%,0805,1/8W
88 Chiếc RC0805FR-075K6L/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Điện trở RES-SMD;2OHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-072RL/_YAGEO 91 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Điện trở RES-SMD;390kOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07390KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Điện trở RES-SMD;3.24KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-073K24L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Điện trở RES-SMD;5.1KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-075K1L/_YAGEO 591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Điện trở RES-SMD;30.1KOHM,1%,0402,1/16W
76 Chiếc RC0402FR-0730K1L/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Điện trở RES-SMD;25.5KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0725K5L/_YAGEO 591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Điện trở RES-SMD;4.7OHM,5%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402JR-074R7L/_YAGEO 89 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Điện trở RES-SMD;2.4KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-072K4L/_YAGEO 78 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Điện trở RES-SMD;8.25KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-078K25L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Điện trở RES-SMD;2.2MOHM,1%,1206,1/4W
64 Chiếc RC1206FR-072M2L/_YAGEO 152 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Điện trở RES-SMD;15KOHM,1%,0402,1/16W
76 Chiếc RC0402FR-0715KL/_YAGEO 31 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Điện trở RES-SMD;2.94KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-072K94L/_YAGEO 97 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Điện trở RES-SMD;2.2OHM,5%,0603,1/10W
172 CÁI RC0603JR-072R2L/_YAGEO 109 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Điện trở RES-SMD;2MOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-072ML/_YAGEO 120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Điện trở RES-SMD;51KOHM,1%,0402,1/16W
88 Chiếc RC0402FR-0751KL/_YAGEO 26 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Điện trở RES-SMD;430OHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07430RL/_YAGEO 81 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Điện trở RES-SMD;20OHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-0720RL/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Điện trở RES-SMD;39OHM,1%,1206,1/4W
52 Chiếc RC1206FR-0739RL/_YAGEO 147 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Điện trở RES-SMD;26.7KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0726K7L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Điện trở RES-SMD;2.67KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-072K67L/_YAGEO 94 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Điện trở RES-SMD;3.74KOHM,1%,0402,1/16W
52 CÁI RC0402FR-073K74L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Điện trở RES-SMD;14KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0714KL/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Điện trở RES-SMD;1OHM,1%,0402,1/16W
172 Chiếc RC0402FR-071RL/_YAGEO 58 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Điện trở RES-SMD;2.55KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-072K55L/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Điện trở RES-SMD;30OHM,5%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402JR-0730RL/_YAGEO 31 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Điện trở RES-SMD;330kOHM,5%,2010,3/4W
33 Chiếc RC2010JK-07330KL/_YAGEO 5.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Điện trở RES-SMD;48.7KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0748K7L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Điện trở RES-SMD;23.2KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0723K2L/_YAGEO 86 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Điện trở RES-SMD;30OHM,1%,2512,1W
22 Chiếc RC2512FK-0730RL/_YAGEO 2.402 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Điện trở RES-SMD;160OHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-07160RL/_YAGEO 81 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Điện trở RES-SMD;6.04KOhm,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-076K04L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Điện trở RES-SMD;22.6KOHM,1%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805FR-0722K6L/_YAGEO 129 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Điện trở RES-SMD;90.9K Ohm,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0790K9L/_YAGEO 144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Điện trở RES-SMD;9.1KOHM,5%,0805,1/8W
52 Chiếc RC0805JR-079K1L/_YAGEO 74 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Điện trở RES-SMD;102K Ohm,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07102KL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Tụ điện CAP-CER,SMD;100nF,10%,1206,50V,X7R
172 Chiếc CC1206KRX7R9BB104/_YAGEO 1.045 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Điện trở RES-SMD;33.2KOhm,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0733K2L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Tụ điện CAP-CER,SMD;10nF,10%,0805,50V,X7R
124 Chiếc CC0805KPX7R9BB103/_YAGEO 1.297 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Điện trở RES-SMD;31.6KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-0731K6L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Tụ điện CAP-CER,SMD;100nF,10%,0805,50V,X7R
316 Chiếc CC0805KPX7R9BB104/_YAGEO 1.344 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Điện trở RES-SMD;10.2KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0710K2L/_YAGEO 144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Tụ điện CAP-CER,SMD;330nF,10%,0805,50V,X7R
52 Chiếc CC0805KKX7R9BB334/_YAGEO 2.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Điện trở RES-SMD;62OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0762RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Tụ điện CAP-CER,SMD;470nF,10%,0805,50V,X7R
76 Chiếc CC0805KKX7R9BB474/_YAGEO 3.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Điện trở RES-SMD;3.9OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-073R9L/_YAGEO 75 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2nF,5%,0805,50V,C0G
76 Chiếc CC0805JKNPO9BN222/_YAGEO 3.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Điện trở RES-SMD;23.2KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0723K2L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,0805,25V,X7R
172 Chiếc CC0805KFX7R8BB105/_YAGEO 1.876 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Điện trở RES-SMD;13.3KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0713K3L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,10%,0805,25V,X5R
52 Chiếc CC0805KKX5R8BB106/_YAGEO 5.756 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Điện trở RES-SMD;3.01KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-073K01L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2uF,10%,0805,50V,X7R
64 Chiếc CC0805KKX7R9BB225/_YAGEO 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Điện trở RES-SMD;30KOhm,5%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402JR-0730KL/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Tụ điện CAP-CER,SMD;22nF,10%,0805,50V,X7R
52 Chiếc CC0805KRX7R9BB223/_YAGEO 1.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Điện trở RES-SMD;2.26KOHM,1%,0603,1/10W
232 Chiếc RC0603FR-072K26L/_YAGEO 109 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,1206,100V,X7R
88 Chiếc CC1206KKX7R0BB105/_YAGEO 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Điện trở RES-SMD;22KOHM,1%,0402,1/16W
112 Chiếc RC0402FR-0722KL/_YAGEO 48 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Tụ điện CAP-CER,SMD;47nF,10%,0805,25V,X7R
64 Chiếc CC0805KRX7R8BB473/_YAGEO 2.058 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Điện trở RES-SMD;8.66KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-078K66P/_YAGEO 347 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Tụ điện CAP-CER,SMD;1nF,10%,0805,25V,X7R
220 Chiếc CC0805KRX7R8BB102/_YAGEO 202 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Điện trở RES-SMD;14.3KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0714K3L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Tụ điện CAP-CER,SMD;33nF,10%,0805,25V,X7R
64 Chiếc CC0805KRX7R8BB333/_YAGEO 1.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Điện trở RES-SMD;42.2KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0742K2L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Tụ điện CAP-CER,SMD;330pF,5%,0805,50V,X7R
64 Chiếc CC0805JRX7R9BB331/_YAGEO 2.125 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Điện trở RES-SMD;665OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07665RL/_YAGEO 45 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
Tụ điện CAP-CER,SMD;3.3nF,10%,0805,25V,X7R
64 Chiếc CC0805KRX7R8BB332/_YAGEO 1.498 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Điện trở RES-SMD;806OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07806RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
Tụ điện CAP-CER,DIP;3.3nF,10%,12x4x10mm,1kV
11 Chiếc S332K53X5FN63L0R/_Vishay Beyschlag/Draloric/BC Components 18.489 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Điện trở RES-SMD;232KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07232KL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;100uF,20%,8x13mm,50V
11 Chiếc 860010674014/_Wurth Elektronik 10.876 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,2010,3/4W
11 Chiếc RC2010JK-070RL/_YAGEO 1.129 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;220uF,20%,6.3x11mm,25V,Gen
11 Chiếc 860010473011/_Wurth Elektronik 8.545 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Điện trở RES-SMD;1.96KOHM,1%,0402,1/16W
88 Chiếc RC0402FR-071K96L/_YAGEO 40 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;56uF,20%,6.3x11mm,50V
22 Chiếc 50YXG56MEFC6.3X11/_Rubycon 9.633 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Điện trở RES-SMD;13.7KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0713K7L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;1000uF,20%,8X22mm,16V
11 Chiếc 16ZLH1000MEFC8X20/_RUBYCON 18.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Điện trở RES-SMD;133KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07133KL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;10uF,20%,5x12.5mm,50V
11 Chiếc ESK106M050AC3AA/_KEMET 4.739 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Điện trở RES-SMD;165OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07165RL/_YAGEO 144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;560uF,20%,8x8mm,6.3V
55 Chiếc APSC6R3ELL561MH08S/_Chemi-Con 26.722 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Điện trở RES-SMD;17.4KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0717K4L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;22uF,20%,5x11mm,50V
11 Chiếc 50YXG22MEFC5X11/_Rubycon 6.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Điện trở RES-SMD;237OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07237RL/_YAGEO 141 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;33uF,20%,6.3X9mm,25V
22 Chiếc A758EK336M1EAAE040/_KEMET 16.935 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Điện trở RES-SMD;25.5KOHM,1%,0402,1/16W
76 Chiếc RC0402FR-0725K5L/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
Tụ điện CAP-ALUM,DIP;470uF,20%,35x35mm,420V
11 Chiếc LGGW6471MELC35/_Nichicon 540.245 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Điện trở RES-SMD;3.92KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-073K92L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
Tụ điện CAP-FILM,DIP;180nF,5%,26x10.5x27mm,1kVDC
11 Chiếc ECQ-E10184JFB/_PANASONIC 63.312 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Điện trở RES-SMD;348OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07348RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
Tụ điện CAP-FILM,DIP;10nF,20%,13x12x6mm,1kVDC
44 Chiếc R474F210000A1M/_KEMET 18.527 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Điện trở RES-SMD;38.3KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0738K3L/_YAGEO 45 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
Đi ốt DIODE-SWITCHING;100V,200mA,SOD123,MMSD4148T1G
256 Chiếc MMSD4148T3G/_onsemi 1.834 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Điện trở RES-SMD;39KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-0739KL/_YAGEO 36 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
Đi ốt DIODE-RECTIFIER;600V,15A,4-ESIP,GBU1506
11 Chiếc GBU1506/_SMC Diode Solutions 31.772 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Điện trở RES-SMD;523OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07523RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
Đi ốt DIODE-RECTIFIER;600V,3A,DO-201AD,1N5406G
11 Chiếc 1N5406-E3/54/_Vishay General Semiconductor - Diodes Division 15.187 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Điện trở RES-SMD;6.81KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-076K81L/_YAGEO 144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
Đi ốt DIODE-RECTIFIER;200V,1A,SMA-DO-214AC,RS1D
44 Chiếc RS1D-13-F/_DIODES INC 10.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Điện trở RES-SMD;61.9KOHM,1%,0402,1/16W
64 Chiếc RC0402FR-0761K9L/_YAGEO 43 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
Đi ốt DIODE-RECTIFIER;1000V,1A,DO-41,FR107G
11 Chiếc FR107G/_TAIWAN SEMICONDUCTOR 10.332 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Điện trở RES-SMD;619KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07619KL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
Đi ốt DIODE-ZENER;15V,500mW,SOD-123,MMSZ5245C-E3-08
76 Chiếc MMSZ5245C-E3-08/_VISHAY SEMICONDUCTORS 6.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Điện trở RES-SMD;620OHM,5%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402JR-07620RL/_YAGEO 21 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;600V,6A,TO-220-2,C3D06060A
11 Chiếc C3D06060A/_Wolfspeed, Inc. 132.682 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Điện trở RES-SMD;75OHM,5%,1206,1/4W
76 Chiếc RC1206JR-0775RL/_YAGEO 376 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;40V,2A,DO-15,SB240
11 Chiếc SB240/_SMC Diode Solutions 10.721 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Điện trở RES-SMD;93.1KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-0793K1L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;45V,10A,TO-277,PMEG45U10EPDAZ
11 Chiếc PMEG45U10EPDAZ/_NXP SEMICONDUCTORS 29.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
Điện trở RES-SMD;261OHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-07261RL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
Bóng bán dẫn TRANS-BJT;NPN,32V,2A,SOT-89,2DD1766R-13
11 Chiếc 2DD1766R-13/_DIODES INC 13.206 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
Điện trở RES-SMD;2.55KOHM,1%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402FR-072K55L/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
Bóng bán dẫn TRANS-BJT;PNP,60V,0.6A,SOT-23,MMBT2907A-TP
55 Chiếc MMBT2907A-TP/_MICRO COMMERCIAL 932 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
Điện trở RES-SMD;47KOHM,1%,0402,1/16W
88 Chiếc RC0402FR-0747KL/_YAGEO 26 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
Bóng bán dẫn TRANS-BJT;PNP,30V,3A,TO-126,KSB772YSTU
11 Chiếc KSB772YSTU/_onsemi 21.013 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
Điện trở RES-SMD;220KOHM,5%,0402,1/16W
52 Chiếc RC0402JR-07220KL/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,24A,TDSON-8,BSC0902NSATMA1
44 Chiếc BSC0902NSATMA1/_Infineon Technologies 40.395 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,20%,0603,6.3V,X5R
508 Chiếc CC0603MRX5R5BB106/_YAGEO 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,50A,PG-TO252-3,IPD060N03LGATMA1
22 Chiếc IPD060N03LGATMA1/_INFINEON TECHNOLOGIES 33.132 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
Tụ điện CAP-CER,SMD;10pF,5%,0201,25V,C0G
96 Chiếc CQ0201JRNPO8BN100/_YAGEO 190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
Chíp IC;OPTOISOLATOR 5KV TRANSISTOR,4-SMD,-30TO 110°C,LTV-817S-TA1
33 Chiếc LTV-817S-TA1/_Lite-On Inc. 10.759 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
Tụ điện CAP-CER,SMD;47pF,5%,0402,50V,C0G
52 Chiếc CC0402JRNPO9BN470/_YAGEO 75 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
Chíp IC;COMPARATOR LP DUAL,8-SOIC,-40TO 105°C,LM293D
11 Chiếc LM293DR/_TEXAS INSTRUMENTS 6.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
Tụ điện CAP-CER,SMD;22pF,5%,0402,50V,C0G
160 Chiếc CC0402JRNPO9BN220/_YAGEO 48 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
Chíp IC;DUAL OPAMP,8-SOIC,0TO 70°C,KA358DTF
11 Chiếc KA358DTF/_onsemi 15.226 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
Tụ điện CAP-CER,SMD;56pF,5%,0402,50V,C0G
52 Chiếc CC0402JRNPO9BN560/_YAGEO 83 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
Chíp IC;AUTOMATIC DISCHARGE,-10°C to +105°C,8-SO,CAP200DG-TL
11 Chiếc CAP200DG-TL/_POWER INTEGRATIONS 10.879 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
Tụ điện CAP-CER,SMD;100PF,5%,0402,50V,C0G
76 Chiếc CC0402JRNPO9BN101/_YAGEO 51 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
Chíp IC;VREF SHUNT ADJ,SOT23,-40 to +125°C,AS431BNTR-G1
22 Chiếc AS431BNTR-G1/_DIODES INC 2.765 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
Tụ điện CAP-CER,SMD;470pF,10%,0402,50V,X7R
64 Chiếc CL05B471KB5NNNC/_SAMSUNG 591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,10kOhm@25⁰C,3%,40mm,NTCLE413E2103H400
11 Chiếc NTCLE413E2103H400/_Vishay Beyschlag/Draloric/BC Components 52.514 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
Tụ điện CAP-CER,SMD;22nF,10%,0402,16V,X7R
64 Chiếc CC0402KRX7R7BB223/_YAGEO 463 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,200KOHM@25°C,5%,7x170mm,NTSA3204JZ005
22 Chiếc HD20046MBD150/_HONEST-WELL 64.406 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
Tụ điện CAP-CER,SMD;47nF,10%,0402,16V,X7R
52 Chiếc GRM155R71C473KA01D/_MURATA 284 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;915nH,30%,D11x20mm,12.5A,ATX700-DL2
11 Chiếc ATX700-DL2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,0402,10V,X5R
664 Chiếc CC0402KRX5R6BB105/_YAGEO 660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
441
Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;346nH,30%,12x11.2x21mm,75A,ATX700-L3
11 Chiếc ATX700-L3/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 11.933 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
442
Tụ điện CAP-CER,SMD;10nF,10%,0402,25V,X7R
268 Chiếc CC0402KRX7R8BB103/_YAGEO 46 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
443
Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;1.9uH,30%,D7.5x18mm,5A,ATX700-L4
11 Chiếc ATX700-L4/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 10.126 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
444
Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2nF,10%,0402,50V,X7R
124 Chiếc CC0402KRX7R9BB222/_YAGEO 69 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
445
Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;15.4uH,30%,D24x9.5mm,20A,ATX550-DL1
22 Chiếc ATX550-DL1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
446
Tụ điện CAP-CER,SMD;18pF,5%,0402,50V,C0G
64 Chiếc CC0402JRNPO9BN180/_YAGEO 61 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
447
Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;45uH,30%,20.4x16.5x22mm,5A,ATX550-L2
11 Chiếc ATX550-L2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 19.889 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
448
Tụ điện CAP-CER,SMD;220pF,5%,0402,50V,C0G
52 Chiếc CC0402JRNPO9BN221/_YAGEO 187 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
449
Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;138uH,30%,29x23.5x33.5mm,8A,ATX550-L1
11 Chiếc ATX550-L1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 30.377 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
450
Tụ điện CAP-CER,SMD;10PF,5%,0402,50V,C0G
148 Chiếc CC0402JRNPO9BN100/_YAGEO 53 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
451
Biến áp TRANSFORMER;CURRENT TRANSFORMER,12X9.5X20mm,ATX550-CT1
11 Chiếc ATX550-CT1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 25.313 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
452
Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,20%,0603,25V,X5R
568 Chiếc GRM188R61E106MA73D/_MURATA ELECTRONICS NORTH AMERICA 460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
453
Biến áp TRANSFORMER;LLC TRANSFORMER,35.8x39.6x38.3mm,ATX700-T1
11 Chiếc ATX700-T1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 262.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
454
Tụ điện CAP-CER,SMD;100uF,20%,1206,6.3V,X5R
100 Chiếc JMK316BJ107ML-T/_TAIYO YUDEN 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
455
Biến áp TRANSFORMER;DRIVER TRANSFORMER,13.4x13.5x16.5,ATX550-T2
11 Chiếc ATX550-T2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 16.272 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
456
Tụ điện CAP-CER,SMD;15pF,5%,0402,50V,C0G
64 Chiếc CC0402JRNPO9BN150/_YAGEO 67 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
457
Biến áp TRANSFORMER;FLYBACK TRANSFORMER,20x19x23mm,ATX550-T3
11 Chiếc ATX550-T3/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM 29.653 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
458
Tụ điện CAP-CER,SMD;100nF,10%,0402,25V,X5R
1636 Chiếc CC0402KRX5R8BB104/_YAGEO 61 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
459
Chíp IC; Isolation Capable Output Step-Down DC-DC Controller IC,PG-DSO-20-45,-25TO 125°C,ICE2HS01G
11 Chiếc ICE2HS01GXUMA1/_Infineon Technologies 102.696 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8356 Projects are waiting for contractors
  • 1158 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1865 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24376 Tender notices posted in the past month
  • 38629 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second