Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106219507 | E-COMPONENTS COMPANY LIMITED |
756.070.505 VND | 755.574.065 VND | 45 day | 04/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105279528 | E-SKY ELECTRONIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | No price competition | |
2 | vn0108242653 | VIET ELECTRONIC TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED | No price competition |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tụ điện CAP-CER,SMD;22uF,20%,0805,25V,X5R |
424 | Chiếc | CC0805MKX5R8BB226/_YAGEO | 1.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chíp IC;Synch buck controller,Dual channel,SOP_20L,-20TO 150°C,UP3861P |
11 | Chiếc | UP3861P/_UPI | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ điện CAP-CER,SMD;220nF,10%,0402,25V,X5R |
76 | Chiếc | C1005X5R1E224K050BC/_TDK Corporation | 868 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chíp IC;PFC CTRLR CCM,PG-DSO-14,-25TO125°C,ICE3PCS01GXUMA1 |
11 | Chiếc | ICE3PCS01GXUMA1/_Infineon Technologies | 89.335 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tụ điện CAP-CER,SMD;47uF,20%,0805,6.3V,X5R |
460 | Chiếc | CC0805MKX5R5BB476/_YAGEO | 671 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chíp IC;PWM CONVERTER,DIP-7,-40TO125°C,EM8569D |
11 | Chiếc | EM8569D/_EM Corporation | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tụ điện CAP-CER,SMD;4.7uF,20%,0402,10V,X5R |
124 | Chiếc | CC0402MRX5R6BB475/_YAGEO | 721 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,Molex 0039012240,0.46m,MA31-VI02-22080225-3 |
11 | Chiếc | MA31-VI02-22080225-3/_Master Link | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ điện CAP-CER,SMD;4.7uF,10%,0805,25V,X7R |
64 | Chiếc | CC0805KKX7R8BB475/_YAGEO | 1.631 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đầu kết nối CONT CABLE;2 head,Molex 675820000,0.64m,MA31-VI02-22080225-4 |
11 | Chiếc | MA31-VI02-22080225-4/_Master Link | 101.686 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tụ điện CAP-CER,SMD;330pF,10%,0402,50V,X7R |
52 | Chiếc | CC0402KRX7R9BB331/_YAGEO | 83 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,Molex 0039012080,0.5m,MA31-VI02-22080225-5 |
11 | Chiếc | MA31-VI02-22080225-5/_Master Link | 107.692 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2uF,10%,0402,10V,X5R |
160 | Chiếc | CC0402KRX5R6BB225/_YAGEO | 509 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,TE 0015244048,0.64m,MA31-VI02-22080225-6 |
11 | Chiếc | MA31-VI02-22080225-6/_Master Link | 57.957 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tụ điện CAP-CER,SMD;680pF,5%,0402,50V,C0G |
52 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN681/_YAGEO | 479 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Quạt FAN;12VDC,92x92x16.5mm,D92PH-12B |
22 | Chiếc | D92PH-12B/_YATE LOON | 150.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tụ điện CAP-CER,SMD;0.1uF,10%,0603,50V,X7R |
148 | CÁI | UMJ107BB7104KAHT/_Taiyo Yuden | 769 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đi ốt TVS-VARISTOR;385VDC,300VAC,2.5KA,11x5x15,TVR10471KSY |
33 | Chiếc | MOV-10D471KTR/_Bourns Inc. | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tụ điện CAP-CER,SMD;8.2pF,±0.5pF,0402,50V,C0G |
76 | Chiếc | GRM1555C1H8R2DA01D/_Murata Electronics | 289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chíp IC;PC Power supply supervisor,16-SOP,-20°C to +85°C,WT7527RA-SG16AWT-T0 |
11 | Chiếc | WT7527RA-SG16AWT-T0/_WELTREND | 180.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,0402,25V,X5R |
520 | Chiếc | TMK105BJ105KV-F/_Taiyo Yuden | 879 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tụ điện CAP-FILM,DIP;1uF,10%,13x34mm,400VDC |
11 | Chiếc | 105PHC400K/_Cornell Dubilier / Illinois Capacitor | 104.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1nF,10%,1808,2KV,X7R,Auto |
11 | Chiếc | C1808X102KGRAC7800/_AVX CORPORATION | 36.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,1Rx2Px2.54mm,MA25-01AS02EFDG4X |
22 | Chiếc | MA25-01AS02EFDG4A/_Master Link | 36.721 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2pF,±0.1pF,0402,50V,C0G |
112 | CÁI | GJM1555C1H2R2BB01D/_MURATA ELECTRONICS | 728 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,500V,15.7A,PG-TO220 FP,IPA50R190CEXKSA2 |
22 | Chiếc | TK25A60X5,S5X/_TOSHIBA | 110.523 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ điện CAP-CER,SMD;12pF,5%,0402,25V,C0G |
112 | Chiếc | 0402N120J250CT/_Walsin Technology Corporation | 230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,3.5A,SOT-23,TSM2306CX RFG |
55 | Chiếc | TSM2306CX RFG/_Taiwan Semiconductor Corporation | 19.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tụ điện CAP-CER,SMD;22uF,20%,0402,6.3V,X5R |
184 | Chiếc | CL05A226MQ5QUNC/_SAMSUNG | 1.847 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,650V,10.7A,PG-TO 220 FullPAK,IPA60R230P6XKSA1 |
22 | Chiếc | IPA60R230P6XKSA1/_Infineon Technologies | 132.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tụ điện CAP-CER,SMD;33nF,10%,0402,16V,X7R |
52 | Chiếc | 0402YC333KAT2A/_AVX CORPORATION | 3.792 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,40V,70A,PG-TO220-FP,IPA041N04NGXKSA1 |
44 | Chiếc | IPA041N04NGXKSA1/_Infineon Technologies | 60.052 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tụ điện CAP-CER,SMD;270pF,5%,0402,50V,C0G |
52 | Chiếc | GRM1555C1H271JA01D/_Murata Electronics | 376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lõi biến áp BOBBIN;Ferrite Rings CORE,31x19x13mm,LFB310190-000 |
11 | Chiếc | LFB310190-000 /_LAIRD-SIGNAL INTEGRITY | 69.449 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tụ điện CAP-CER,SMD;0.47uF,10%,0402,16V,X5R |
76 | Chiếc | GRT155R61C474KE01D/_MURATA | 670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ điện CAP-FILM,DIP;2.2uF,20%,11x22x41.5mm,560VDC |
55 | Chiếc | R46KN422000P0M/_KEMET | 65.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,20%,0201,10V,X5R |
456 | Chiếc | GRM033R61A105ME15D/_Murata Electronics | 671 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,10A,250VAC,MA16-14A00 |
22 | Chiếc | MA16-14A00/_Master Link | 40.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tụ điện CAP-CER,SMD;0.1uF,10%,0201,25V,X5R |
108 | Chiếc | CC0201KRX5R8BB104/_YAGEO | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cầu chì FUSE;10A,250VAC,5.6x21.5mm,74-5FCL10A |
22 | Chiếc | 0216010.MXESPP/_Littelfuse Inc. | 40.104 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tụ điện CAP-CER,SMD;220nF,10%,0201,16V,X5R |
156 | Chiếc | GRM033R61C224KE14D/_Murata Electronics | 451 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,274V,2.2A,DO-15,P6KE200A |
11 | Chiếc | P6KE200A/_Littelfuse Inc. | 11.614 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tụ điện CAP-CER,SMD;47uF,20%,0805,10V,X5R |
52 | Chiếc | 0805ZD476MAT2A/_AVX CORPORATION | 15.663 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cuộn cảm CHOKE DIP;3.4mH,30%,D28x14mm,12A,ATX550-LF1 |
11 | Chiếc | ATX550-LF1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 29.653 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tụ điện CAP-TA,SMD;220uF,20%,7.3x4.3x2.8mm,10V |
44 | Chiếc | T520D227M010ATE018/_KEMET | 18.482 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cuộn cảm CHOKE DIP;2.3mH,30%,D28x16.5mm,12A,ATX550-LF2 |
11 | Chiếc | ATX550-LF2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 33.268 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tụ điện CAP-ALUM,SMD;100uF,20%,6.3x7.7mm,25V |
55 | Chiếc | EEE-FPE101XAP/_PANASONIC | 14.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Xốp dẫn nhiệt OTHER;THERMAL PAD,4.5W/mK,50x20X3mm,TG-A4500-50-20-3-EP |
11 | Chiếc | TC-300CAT-20/_CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOPCO (VIỆT NAM) | 24.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tụ điện CAP-ALUM,SMD;330uF,20%,7.3x4.3x1.9mm,2.5V,9mOHM |
88 | CÁI | EEF-JX0E331RE/_PANASONIC | 27.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Màn hình LCD MODULE;LCD 21.5 inch,GS21520376811FA-LP2 |
11 | Chiếc | GS21520376811FA-LP2/_GOLDEN SHINE CIRCUITS TECH CO. | 4.125.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;470uF,20%,8x11.5mm,16V |
11 | Chiếc | EEU-FR1C471/_PANASONIC | 4.371 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Mô-đun MODULE DIP;VGA Driver Board,53x113mm,GS-M9700 |
11 | Chiếc | GS-M9700/_GOLDEN SHINE CIRCUITS TECH CO. | 3.212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;2200uF,20%,12.5x25mm,16V |
77 | Chiếc | EKZE160ELL222MK25S/_Chemi-Con | 17.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bảng mạch PCB ARRAY;VDT12.LCDPSU,Version1.01 |
11 | Chiếc | PCB ARRAY;VDT12.LCDPSU,Version1.01 | 3.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;470uF,20%,6.3X8mm,6.3V |
341 | Chiếc | A750EK477M0JAAE018/_KEMET | 3.597 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Điện trở RES-SMD;20OHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-0720RL/_YAGEO | 70 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đi ốt DIODE-ZENER;5.6V,1W,DO-214AC,SMAZ5V6-13-F |
22 | Chiếc | SMAZ5V6-13-F/_DIODES INC | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,1206,1/4W |
52 | Chiếc | RC1206JR-070RL/_YAGEO | 129 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đi ốt DIODE-ZENER;3.9V,500mW,SOD-123,MMSZ5228B |
64 | Chiếc | MMSZ5228B-7-F/_DIODES INC | 1.549 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Điện trở RES-SMD;200KOHM,1%,1206,1/4W |
100 | Chiếc | RC1206FR-07200KL/_YAGEO | 147 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;40V,1A,SOD123,1N5819HW-7-F |
232 | Chiếc | 1N5819HW-7-F/_DIODES INC | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Điện trở RES-SMD;39KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0739KL/_YAGEO | 78 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đi ốt DIODE-CHOTTKY;30V,200mA,SOT-23,BAT54C,215 |
11 | CÁI | BAT54C,215/_NXP | 1.194 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Điện trở RES-SMD;5.6OHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-075R6L/_YAGEO | 213 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bóng bán dẫn TRANS-BJT;NPN,40V,600mA,SOT-23,MMBT4401-TP |
154 | Chiếc | MMBT4401-TP/_MICRO COMMERCIAL | 1.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Điện trở RES-SMD;3OHM,1%,1206,1/4W |
88 | Chiếc | RC1206FR-073RL/_YAGEO | 424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bóng bán dẫn TRANS-BJT;Dual NPN,40V,200mA,SC88,MBT3904DW1T1G |
76 | Chiếc | MBT3904DW1T1G/_onsemi | 1.451 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Điện trở RES-SMD;2.2MOHM,5%,1206,1/4W |
88 | Chiếc | RC1206JR-072M2L/_YAGEO | 129 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bóng bán dẫn TRANS-BJT;PNP,40V,0.6A,SOT-23,MMBT4403-TP |
44 | Chiếc | MMBT4403-TP/_MICRO COMMERCIAL | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Điện trở RES-SMD;43OHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0743RL/_YAGEO | 591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bóng bán dẫn MOS-FET;P-CHANNEL,30V,8.6A,POWERDI333-8,DMP3008SFG-7 |
22 | Chiếc | DMP3008SFG-7/_DIODES INC | 9.055 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Điện trở RES-SMD;56OHM,1%,1206,1/4W |
64 | Chiếc | RC1206FR-1056RL/_YAGEO | 901 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N-CH,30V,500mA,SOT23,NTR4003NT1G |
308 | Chiếc | NTR4003NT1G/_ON SEMICONDUCTOR | 1.739 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2nF,10%,1206,1KV,X7R |
64 | Chiếc | CC1206KKX7RCBB222/_YAGEO | 672 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bóng bán dẫn MOS-FET;DUAL N-CHANNEL ASYMMETRICAL,30V,31A,PG-TISON-8,BSC0921NDIATMA1 |
22 | Chiếc | BSC0921NDIATMA1/_Infineon Technologies | 18.046 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,10%,1206,50V,X5R |
64 | Chiếc | CC1206KKX5R9BB106/_YAGEO | 3.632 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bóng bán dẫn MOS-FET;P,20V,40A,8DFN-EP(3x3),AON7407 |
11 | Chiếc | AON7407/_ALPHA&OMEGA SEMICONDUCTOR | 5.873 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tụ điện CAP-CER,DIP;2.2nF,20%,7x5mm,400VAC,Y5V |
33 | Chiếc | C907U222MYVDBA7317/_KEMET | 4.808 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bóng bán dẫn MOS-FET;P,20V,750MA,SOT-23,MGSF1N02LT1G |
11 | Chiếc | MGSF1N02LT1G/_ON SEMICONDUCTOR | 8.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;47uF,20%,16x25mm,450V |
11 | Chiếc | ESH476M450AM7AA/_KEMET | 53.717 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,52A,8PDFN,TSM085N03PQ33 RGG |
11 | Chiếc | TSM085N03PQ33 RGG/_Taiwan Semiconductor Corporation | 29.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;1000uF,20%,10x16mm,25V |
11 | Chiếc | 25PX1000MEFCT810X16/_RUBYCON | 7.644 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,3.7A,TO-236AB,PMV40UN2R |
11 | Chiếc | PMV40UN2R/_Nexperia USA Inc. | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;330uF,20%,8x13mm,25V |
11 | Chiếc | 860010474012/_Wurth Elektronik | 10.099 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bóng bán dẫn MOS-FET;P,12V,4A,SOT-23-3,G06P01E |
44 | Chiếc | G06P01E/_Goford Semiconductor | 1.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đi ốt DIODE-ZENER;22V,500mW,SOD-123,BZT52C22-7-F |
52 | Chiếc | BZT52C22-7-F/_DIODES INC | 591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,82A,PAKSO-8,SIRA80DP-T1-RE3 |
22 | Chiếc | SIRA80DP-T1-RE3/_VISHAY | 24.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;150V,1A,SMA,SS1150-LTP |
22 | Chiếc | SS1150-LTP/_Micro Commercial Co | 11.201 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bóng bán dẫn MOS-FET,ARRAY;2N-CHANNEL,60V,320mA,SOT-363,2N7002HSX |
143 | Chiếc | 2N7002HSX/_Nexperia USA Inc. | 2.572 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;100V,10A,TO-220-3,MBR20100CT-G1 |
11 | Chiếc | MBR20100CT-G1/_DIODES INC | 11.928 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chíp IC;SCHMITT TRIG INV SOT-23-5,-40TO 125°C,SN74LVC1G14DBVR |
33 | Chiếc | SN74LVC1G14DBVR/_Texas Instruments | 3.332 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đi ốt DIODE-BRIDGE;1KV,2A,ABS,ABS210 |
11 | Chiếc | ABS210/_SMC Diode Solutions | 10.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Chíp IC;Low power HDMI/DVI level shifter,32-HVQFN,-40TO 105°C,PTN3366BSMP |
11 | Chiếc | PTN3366BSMP/_NXP USA Inc. | 24.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đi ốt DIODE-FAST;1000V,1.5A,SMA,BYG23M-E3/TR |
11 | Chiếc | BYG23M-E3/TR/_VISHAY SEMICONDUCTOR DIODES DIVISION | 4.945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chíp IC;REG LDO,WDFN-10L,-40 TO 125°C,RT9059-GQW |
11 | Chiếc | RT9059-GQW/_RICHTEK | 13.122 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,600V,4A,TO-220,STP4NK60Z |
11 | Chiếc | STP4NK60Z/_STMicroelectronics | 60.671 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Chíp IC;LOAD SWITCH 5V 4A,FC-TDFN-8L,-20TO 70°C,SLG7NT402VTR |
66 | Chiếc | SLG7NT402VTR/_Silego | 13.265 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Chíp IC;OPTOISOLATOR HIGH VCEO 1CH,4-DIP,-55TO 110°C,TLP785(GR,F) |
11 | Chiếc | TLP785(GR,F)/_TOSHIBA | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Chíp IC;SINGLE POSITIVE-EDGE-TRIGGERED D-TYPE FLIP-FLOP,VSSOP-8,–40TO 85°C,SN74LVC2G74DCUT |
11 | Chiếc | SN74LVC2G74DCUT/_TEXAS INSTRUMENTS | 21.343 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chíp IC;Converter Offline Flyback,SOT23-6,-40TO 125°C,NCP1251CSN65T1G |
11 | Chiếc | NCP1251CSN65T1G/_ON SEMICONDUCTOR | 13.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chíp IC;STEREO AUDIO CODEC,48L-QFN,0 TO 70°C,92HD91B2X5NLGXWCX |
11 | Chiếc | 92HD91B2X5NLGXWCX/_Tempo Communications | 92.672 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,1Rx4Px2mm,MA21-01FN040EB-A |
11 | Chiếc | MA21-01FN040EB-A/_Master Link | 37.107 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chíp IC;Synch buck controller,Dual channel,WQFN7X7-60,-10TO 105°C,RT3628AE |
11 | Chiếc | RT3628AE/_RICHTEK | 56.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,5OHM@25°C,20%,9x5mm,MF72-005D7 |
11 | Chiếc | MF72-005D7/_CANTHERM | 18.073 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Chíp IC;Integrated Power Stage,PowerPAK MLP55-31L,-40 TO 125°C,SiC621CD |
99 | Chiếc | SIC621CD-T1-GE3/_Vishay Siliconix | 48.562 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Biến áp TRANSFORMER;FLYBACK TRANSFORMER,19.5x22.5x19.5mm,LCD-T1 |
11 | Chiếc | LCD-T1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 28.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Chíp IC;4A SYNCHRONOUS BUCK CONVERTER,WDFN-10L,-40TO85°C,RT6219AGQW |
11 | Chiếc | RT6219AGQW/_RICHTEK | 15.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cầu chì FUSE;RESET,5A,250V,8.35x4x7.7mm,RST 5 AMMO |
11 | Chiếc | RST 5 AMMO/_Bel Fuse | 21.751 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Chíp IC;3A SYNCHRONOUS STEP-DOWN CONVERTER,WDFN-10L,-40TO85°C,RT8068AZQW |
11 | Chiếc | RT8068AZQW/_RICHTEK | 10.755 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đi ốt TVS-VARISTOR;560VDC,420VAC,4.5KA,Disc 12.50mm,ERZ-E10A681 |
11 | Chiếc | ERZ-E10A681/_PANASONIC | 15.381 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Chíp IC;4A SYNCHRONOUS STEP-DOWN CONVERTER,WDFN-10L,-10TO105°C,RT8078AGQW |
11 | Chiếc | RT8078AGQW/_Richtek USA Inc. | 17.703 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cuộn cảm CHOKE DIP;5mH,1.4A,17x16x14mm,300mOHM,ECMT1V1714H-5R0-R |
11 | Chiếc | ECMT1V1714H-5R0-R/_Eaton - Electronics Division | 87.043 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Chíp IC;DDR MEMORY POWER SUPPLY CONTROLLER,WQFN-20L,-40TO85°C,RT8231BGQW |
11 | Chiếc | RT8231BGQW/_RICHTEK | 20.063 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cuộn cảm CHOKE DIP;360uH,7A,17x18x20mm,14mOHM,SC-07-04GJ |
11 | Chiếc | SC-07-04GJ/_KEMET | 111.902 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Chíp IC;SYNCHRONOUS BUCK PWM CONTROLLER,WDFN-10L,-40TO85°C,RT8237FZQW |
11 | Chiếc | RT8237FZQW/_RICHTEK | 7.497 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Mô - đun loa SPEAKER MODULE;27x20x5.9mm,CDS-27204-L100 |
22 | Chiếc | CDS-27204-L100/_CUI Devices | 200.205 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Chíp IC;LDO ADJUSTABLE,400ma,WDFN-6L,-40TO85°C,RT9053AZQW |
11 | Chiếc | RT9053AZQW/_RICHTEK | 14.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vít đầu cầu chữ thập inoxM3x6 DIN 7985 MACHINE SCREW;Ss304,PH,+,M3x6,DIN 7985 |
22 | Chiếc | Vít đầu cầu chữ thập inox M3x6 DIN 7985 | 2.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Chíp IC;IC GATE OR 1 CH 2-INP,5-TSSOP,-40 TO 125°C,74AUP1G32GW,125 |
11 | Chiếc | 74AUP1G32GW,125/_Nexperia USA Inc. | 6.254 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2Heads,LVDS Cable,L=400mm,GS1006639-400 |
11 | Chiếc | GS1006639-400/_GOLDEN SHINE CIRCUITS TECH CO. | 45.444 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Chíp IC;BUS Switch,14-SSOP,-40TO 85°C,SN74CBT3125DBR |
22 | Chiếc | SN74CBT3125DBR/_Texas Instruments | 10.669 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đầu kết nối CONT CABLE;2 head,140-504-210-011/EDAC,100mm,MA31-VI02-22080225-7 |
11 | Chiếc | MA31-VI02-22080225-7/_Master Link | 57.199 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Chíp IC;FLASH MEMORY 256Mbit,WSON-8,-40TO 85°C,W25R256JVEIQ |
11 | Chiếc | W25R256JVEIQ/_WINBOND ELECTRONICS | 103.773 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Đầu kết nối CONT CABLE;1 head,140-504-210-011/EDAC,300m,MA31-VI02-22080225-8 |
11 | Chiếc | MA31-VI02-22080225-8/_Master Link | 81.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Chíp IC;LDO REG 1.8V 0.5A,6-XDFN,-40 TO 85°C,NCP176BMX180TCG |
11 | Chiếc | NCP176BMX180TCG/_ON SEMICONDUCTOR | 13.789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tản Nhiệt LM78 15x10x20MM TC00 HEAT SINK;Al,20x15x10mm,TO-220 |
22 | Chiếc | Tản Nhiệt LM78 15x10x20MM TC00/_Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Sản Xuất Minh Hà | 2.464 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Chíp IC;POWER GOOD GENERATOR LOGIC,TQFN-20,-40TO 85°C,SLG7NT4192VTR |
11 | Chiếc | SLG7NT4192VTR/_Silego | 23.748 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Khuôn in mạch nguồn ATX giai đoạn DVT |
1 | Chiếc | Khuôn in kim loại mạch nguồn ATX giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Chíp IC;SUPER I/O,LQFP-64-EP,10X10MM,-40TO 85°C,NCT5585D |
11 | Chiếc | NCT5585D/_NUVOTON | 27.348 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Khuôn in mạch nguồn LCD giai đoạn DVT |
1 | Chiếc | Khuôn in kim loại mạch nguồn LCD giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chíp IC;SKL AIO POWER SEQUENCING,STQFN-12,-65°C to +150°C,SLG7NT4375V |
11 | Chiếc | SLG7NT4375V/_RENESAS | 14.563 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Khuôn in mainboard mặt TOP giai đoạn DVT |
1 | Chiếc | Khuôn in kim loại mặt TOP VDTM12.MAINBOARD giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Chíp IC;Intelli-Phase Solution,TQFN-21,3x4mm,-65°C to +150°C,MP86901-CGLT |
22 | Chiếc | MP86901-CGLT/_MPS(MONOLITHIC POWER SYSTEMS) | 27.359 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Khuôn in mainboard mặt BOT giai đoạn DVT |
1 | Chiếc | Khuôn in kim loại mặt BOT VDTM12.MAINBOARD giai đoạn DVT/_CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PROMISE | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chíp IC;2 Channels current limited power switches,8-SOIC,-40TO 85°C,AP2182ASG-13 |
22 | Chiếc | AP2182ASG-13/_DIODES INC | 15.916 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Kit EMI |
1 | Bộ | 744630/_Wurth Elektronik | 4.900.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Chíp IC;DisplayPort to VGA converter,40-QFN,0 TO 70°C,CH7517A-BF |
11 | Chiếc | CH7517A-BF/_Chrontel | 45.044 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thiết bị phân tích giao tiếp eSPI |
1 | Bộ | LAP-C Pro(16064M)/_Gopalam Embedded Systems Pte Ltd | 41.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Chíp IC;2A STEP-DOWN CONVERTER,SOT-563,-40TO125°C,RT5762BHGH6F |
11 | Chiếc | RT5762BHGH6F/_Richtek USA Inc. | 10.451 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Chíp IC;IC GATE MULT-FUNC CONFIG,SOT23-6,-40TO 85°C,SN74AUP1G97DBVT |
110 | Chiếc | SN74AUP1G97DBVT/_Texas Instruments | 3.098 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Chíp IC;AND Gate IC 1 Channel,SC-70-5,-40 TO 125°C,SN74AHC1G08QDCKRQ1 |
55 | Chiếc | SN74AHC1G08QDCKRQ1/_TEXAS INSTRUMENTS | 3.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Chíp IC;Digital Multi-phase Controller,TQFN-28,-65°C to +150°C,MP2940AGRT-013-Z |
11 | Chiếc | MP2940AGRT-013-Z/_MPS(MONOLITHIC POWER SYSTEMS) | 25.634 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Chíp IC;PCIe v2.1 to 10/100/1000 Ethernet Controller,QFN48,-40 TO 85°C,WGI219LM |
11 | Chiếc | WGI219LM/_INTEL | 92.429 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Đèn led LED-SMD;2.2V,20mA,Green,0603,SML-310MTT86 |
148 | Chiếc | SML-310MTT86/_ROHM SEMICONDUCTOR | 1.981 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Đèn led LED-DIP;2.2V,25mA,7.3x4.6x6.35mm,Green,WP934CB/GD |
11 | Chiếc | WP934CB/GD/_Kingbright | 21.363 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Thạch anh CRYSTAL;27MHz,20ppm,18pF,3.2x2.5x1.0mm,ABM8G-27.000MHZ-18-D2Y-T |
11 | Chiếc | ABM8G-27.000MHZ-18-D2Y-T/_Abracon LLC | 10.046 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Thạch anh CRYSTAL;32.768kHz,20ppm,9pF,3.2x1.5x0.9mm,ECS-.327-9-34RR-TR |
11 | Chiếc | ECS-.327-9-34RR-TR/_ECS Inc. | 14.042 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Thạch anh CRYSTAL;38.4MHz,10ppm,8pF,2.5x2x0.6mm,FH3840024Z |
11 | Chiếc | FH3840024Z/_DIODES INC | 19.252 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Thạch anh CRYSTAL;25MHz,20ppm,18pF,3.2x2.5x0.8mm,ECS-250-18-33-JGN-TR3 |
11 | Chiếc | ECS-250-18-33-JGN-TR3/_ECS Inc. | 7.318 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;DDR4 SODIMM STD,260 PINs,5.2mm Heigth,MA17-04520B |
11 | Chiếc | MA17-04520B/_Master Link | 51.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;DDR4 SODIMM STD,260 PINs,9.2mm Heigth,MA17-04920B |
11 | Chiếc | MA17-04920B/_Master Link | 52.865 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;M.2 Key M,8.5mm Heigth,MA17-02M01-851 |
11 | Chiếc | MA17-02M01-851/_Master Link | 87.238 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;HDMI TYPE,F,19PINs,MA18-02AFAAA-6 |
11 | Chiếc | MA18-02AFAAA-6/_Master Link | 13.584 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;CPU socket,LGA1700,MA17-05ABB |
11 | Chiếc | MA17-05ABB/_Master Link | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;USB C-TYPE,STACKED 3.1,M,24PIN,MA15-02EA7 |
11 | Chiếc | MA15-02EA7/_Master Link | 24.573 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;HEADER,M,4PINS 1ROW,MA21-01EN040EA,1mm |
11 | Chiếc | MA21-01EN040EA/_Master Link | 5.532 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;Header Sata, 7PINs vertical,MA18-03BAABB-4 |
22 | Chiếc | MA18-03BAABB-4/_Master Link | 9.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;VGA D-SUB Receptacle,F,15Pins,MA29-DBB15AG |
11 | Chiếc | MA29-DBB15AG/_Master Link | 36.299 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;USB A-TYPE DUAL STACKED 2.0,M,8PIN,MA16-01FFTWD |
11 | Chiếc | MA16-01FFTWD/_Master Link | 22.373 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;BATTERY HOLDE,24.3x8.7mm,MA16-11BAA-12 |
11 | Chiếc | MA16-11BAA-12/_Master Link | 3.695 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,24PINS 2ROW,52.3x11.1mm,MA44-A224BBA |
11 | Chiếc | MA44-A224BBA/_Master Link | 17.005 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,8PINS 2ROW,18.7x11.1mm,MA44-A208BBA |
11 | Chiếc | MA44-A208BBA/_Master Link | 10.537 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,2Rx8Px2.54mm,MA25-02B08AFAD0A |
22 | Chiếc | MA25-02B08AFAD0A/_Master Link | 36.178 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;USB A-TYPE STACKED 3.0,M,9PIN,MA14-02AA1 |
22 | Chiếc | MA14-02AA1/_Master Link | 21.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;RJ45 Jack with Intergrated Magnetics,F,17Pin,MA16-02AMR115BD-8 |
11 | Chiếc | MA16-02AMR115BD-8/_Master Link | 96.073 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;3.5mm AUDIO JACK,F,6pins,MA16-06356IB-1 |
11 | Chiếc | MA16-06356IB-1/_Master Link | 17.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Giắc cắm xuyên lỗ CONN-DIP;HEADER,M,4PINS 1ROW,2.5mm,MA25-01AS04EFDB6A |
11 | Chiếc | MA25-01AS04EFDB6A/_Master Link | 2.892 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Nút bấm PUSH-BUTTON;TACT SWITCH,4PINS,6.6x7.3x9.5mm,MA16-05BSCQ-4 |
11 | Chiếc | MA16-05BSCQ-4/_Master Link | 24.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,100KOHM@25°C,1%,0402,NTCG104EF104FT1SX |
64 | Chiếc | NTCG104EF104FT1SX/_TDK Corporation | 1.165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,33KOHM@25°C,3%,0402,NTCG104EF104FT1SX |
76 | Chiếc | NCP15WB333E03RC/_MURATA | 2.489 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;47nH,5%,0402,210mA,1.08OHM |
76 | Chiếc | LQW15AN47NJ00D/_MURATA | 3.527 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;4.7uH,20%,1210,1A,180mOHM |
11 | Chiếc | BRL3225T4R7M/_TAIYO YUDEN | 3.702 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;330nH,20%,6.6X6.4X2.8mm,25A,2.5mOHM |
22 | Chiếc | PA5004.331NLT/_PULSE ELECTRONICS | 33.873 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;1.5uH,20%,4.1x4.6x2.0mm,4A,46mOHM |
22 | Chiếc | BMRA000404201R5MA1/_PULSE ELECTRONICS | 16.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;240nH,20%,7.25x6.6x3.0mm,32A,1.19mOHM |
22 | Chiếc | CMLE063T-R24MS1R197/_Delta Electronics/Cyntec | 27.831 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;2.2uH,20%,7.6x7.6x5mm,5.5A,16mOHM |
22 | Chiếc | B1047AS-2R2N=P3/_Murata Electronics | 11.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Cuộn cảm hàn dán IND-SMD;150nH,15%,10x7x10mm,68A,0.185mOhm |
99 | Chiếc | PA4390.151HLT/_PULSE ELECTRONICS | 9.209 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Pin BATTERY-LITHIUM;3V,225mA,20x3.2mm,CR2032 |
11 | Chiếc | CR2032/_PANASONIC | 4.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,158W,5V,SOD-523,ESD5Z3.3T1G |
76 | Chiếc | ESD5Z3.3T1G/_ON SEMICONDUCTOR | 1.152 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,400W,6.57V,DO-214AC,SMAJ6.0A |
22 | Chiếc | SMAJ6.0A/_Littelfuse Inc. | 2.353 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đi ốt TVS-DIODE;300W,6V/9.8V,SOT23,DLPT05-7-F |
22 | Chiếc | DLPT05-7-F/_DIODES INC | 3.729 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Đi ốt TVS-DIODE;450W,5.3V,10-UFDFN,ESD1014MUTAG |
22 | Chiếc | ESD1014MUTAG/_ON SEMICONDUCTOR | 19.084 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,75W,8V,SLP2710P8,RCLAMP0584J.TCT,4 CHANNELS |
22 | Chiếc | RCLAMP0584J.TCT/_Semtech Corporation | 21.031 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Đi ốt TVS-DIODE;BI-DIR,24W,5.5V,0201,ESD131-B1-W0201 |
156 | Chiếc | ESD131-B1-W0201/_INFINEON TECHNOLOGIES | 1.627 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đi ốt TVS-DIODE;UNI-DIR,7A,5.5V,DFN2510-10,PUSB3FR4Z |
22 | Chiếc | PUSB3FR4Z/_NXP | 3.134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Cuộn lọc FB;150OHM@100MHz,2.1A,0603,50mOHM |
112 | Chiếc | FBMH1608HM151-T/_Taiyo Yuden | 1.637 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Cuộn lọc FB;120OHM@100MHZ,3A,0603,25mOHM |
136 | Chiếc | BLM18SG121TN1D/_MURATA | 1.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Mô-đun MODULE DIP;Loading Modual for CPU socket,LGA1700,MA17-05K00 |
11 | Chiếc | MA17-05K00/_Master Link | 301.245 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Mô-đun MODULE DIP;DVD R/W,128x126x9.5mm,DU-8AESH |
11 | Chiếc | GUD1N.CTTA11B/_HLDS | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Mô-đun MODULE DIP;CPU Thermal and Cooler,Q9-AY13 |
11 | Chiếc | Q9-AY13/_Dynatron | 420.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Mô-đun MODULE DIP;Bàn phím và chuột máy tính,443x142x25.4mm,AKB-168CB |
11 | Bộ | AKM600AP-51/_Targus | 235.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bản quyền Licence;Microsoft Windows,Phiên bản WIN 10,Pro,64 bit,FQC-08929 |
10 | Chiếc | Licence;Microsoft Windows,Phiên bản WIN 11,Pro,64 bit,FQC-10528/_Microsoft | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Cuộn cảm CHOKE SMD;90OHM@100MHz,100mA,0806,4Ohm |
184 | Chiếc | DLM0NSM900HY2D/_MURATA | 1.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Bản quyền Licence;Microsoft Office,Home and Student 2021,64bit,79G-05387 |
10 | Chiếc | Licence;Microsoft Office,Home and Student 2021,64bit,79G-05387/_Microsoft | 2.452.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2 head,MA32-VI02-22080225,L=2m,AC Cable |
22 | Chiếc | MA32-VI02-22080225/_Master Link | 200.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Chíp IC;Intel Core i5-12500,FCLGA1700,0°C TO 100°C,CM8071504647605 |
11 | Chiếc | CM8071504647605/_INTEL | 7.348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2 Head,0.3m,MA33-VI02-22080225-3 |
11 | Chiếc | MA33-VI02-22080225-3/_Master Link | 101.987 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Mô-đun MODULE DIP;RAM DDR4 8GB,3200 Mbps,SO-DIMM,JM3200HSG-8G |
10 | Chiếc | JM3200HSG-8G/_TRANSCEND | 635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Cáp chức năng BUNCHED CABLE;2 Heads,0.3m,MA33-VI02-22080225-4 |
11 | Chiếc | MA33-VI02-22080225-4/_Master Link | 180.245 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ổ cứng HARD DISK;Internal SSD M.2 2280,250GB,TS250GMTS825S |
10 | Chiếc | TS250GMTS825S/_TRANSCEND | 658.421 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đầu kết nối CONT CABLE;2 head,HDMI,0.31m,MA34-VI02-22080225-2 |
11 | Chiếc | MA34-VI02-22080225-2/_Master Link | 210.526 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bảng mạch PCB ARRAY;VDT12.MAIN,Version1.02 |
11 | Chiếc | PCB ARRAY;VDT12.MAIN,Version1.02 | 12.452.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Trụ bắt vít OTHER-ME;NUT for M.2 connector,4.5x6mm |
11 | Chiếc | MA17-02NUT-85/_Master Link | 29.223 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0201,1/20W |
204 | Chiếc | RC0201JR-070RL/_YAGEO | 46 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Ổ cứng HARD DISK;Internal HDD,500GB,2.5",SATA,ST500LM030 |
10 | Chiếc | WD10SPZX /_Western Digital | 1.600.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Xốp dẫn điện, cách nhiệt OTHER;Fire-resistant conductive foam,BF814-01 |
11 | Chiếc | BF814-01/_CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOPCO (VIỆT NAM) | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Chíp IC;600 series Desktop Chipsets,PCH,-10°C to +110°C,FH82Q670 |
11 | Chiếc | FH82Q670/_INTEL | 1.582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Xốp dẫn điện, cách nhiệt OTHER;Fire-resistant conductive foam,BF814-02 |
11 | Chiếc | BF814-02/_CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOPCO (VIỆT NAM) | 1.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Giắc cắm hàn dán CONN-SMD;Gen5 VR Test Tool Interposer,LGA1700-ADL-S,Q6UJ1700ADLS |
1 | Chiếc | Q6UJ1700ADLS/_INTEL | 22.838.696 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0402,1/16W |
3676 | Chiếc | RC0402FR-070RL/_YAGEO | 20 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bảng mạch PCB ARRAY;VDT12.ATX,Version1.01 |
11 | Chiếc | PCB ARRAY;VDT12.ATX,Version1.01 | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Điện trở RES-SMD;80.6KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0780K6L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Điện trở RES-SMD;3KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-073KL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0603,1/10W |
292 | Chiếc | RC0603JR-070RL/_YAGEO | 44 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Điện trở RES-SMD;470OHM,1%,0805,1/8W |
64 | Chiếc | RC0805FR-07470RL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Điện trở RES-SMD;22OHM,5%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402JR-0722RL/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Điện trở RES-SMD;1KOHM,1%,0805,1/8W |
148 | Chiếc | RC0805FR-071KL/_YAGEO | 81 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Điện trở RES-SMD;33OHM,5%,0402,1/16W |
220 | Chiếc | RC0402JR-0733RL/_YAGEO | 32 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Điện trở RES-SMD;10KOHM,1%,0805,1/8W |
292 | Chiếc | RC0805FR-0710KL/_YAGEO | 355 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Điện trở RES-SMD;6.2KOHM,5%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402JR-076K2L/_YAGEO | 381 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Điện trở RES-SMD;47KOHM,1%,0805,1/8W |
172 | Chiếc | RC0805FR-0747KL/_YAGEO | 321 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Điện trở RES-SMD;75KOHM,1%,0402,1/16W |
88 | Chiếc | RC0402FR-0775KL/_YAGEO | 31 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Điện trở RES-SMD;1MOHM,1%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805FR-071ML/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Điện trở RES-SMD;100KOHM,1%,0402,1/16W |
484 | Chiếc | RC0402FR-07100KL/_YAGEO | 24 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Điện trở RES-SMD;51KOHM,1%,0805,1/8W |
64 | Chiếc | RC0805FR-0751KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Điện trở RES-SMD;510OHM,5%,1206,1/4W |
112 | Chiếc | RC1206JR-07510RL/_YAGEO | 229 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Điện trở RES-SMD;100OHM,1%,0805,1/8W |
136 | Chiếc | RC0805FR-07100RL/_YAGEO | 296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Điện trở RES-SMD;51OHM,5%,1206,1/4W |
76 | Chiếc | RC1206JR-0751RL/_YAGEO | 168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Điện trở RES-SMD;10OHM,1%,0805,1/8W |
184 | Chiếc | RC0805FR-0710RL/_YAGEO | 147 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,0805,1/8W |
208 | Chiếc | RC0805JR-070RL/_YAGEO | 90 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Điện trở RES-SMD;12KOHM,1%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805FR-0712KL/_YAGEO | 78 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Điện trở RES-SMD;10KOHM,1%,0402,1/16W |
1024 | Chiếc | RC0402FR-0710KL/_YAGEO | 17 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Điện trở RES-SMD;220OHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07220RL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Điện trở RES-SMD;2KOHM,1%,0402,1/16W |
136 | Chiếc | RC0402FR-072KL/_YAGEO | 40 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Điện trở RES-SMD;22KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0722KL/_YAGEO | 89 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Điện trở RES-SMD;1.5KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-071K5L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Điện trở RES-SMD;4.7KOHM,1%,0805,1/8W |
64 | Chiếc | RC0805FR-074K7L/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Điện trở RES-SMD;10OHM,1%,0402,1/16W |
76 | Chiếc | RC0402FR-0710RL/_YAGEO | 46 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Điện trở RES-SMD;100KOHM,5%,0805,1/8W |
124 | Chiếc | RC0805JR-07100KL/_YAGEO | 70 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Điện trở RES-SMD;330OHM,5%,0402,1/16W |
136 | Chiếc | RC0402JR-07330RL/_YAGEO | 34 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Điện trở RES-SMD;1.5KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-071K5L/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Điện trở RES-SMD;200KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-07200KL/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Điện trở RES-SMD;390OHM,5%,0805,1/8W |
64 | Chiếc | RC0805JR-07390RL/_YAGEO | 485 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Điện trở RES-SMD;3.3KOHM,5%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402JR-073K3L/_YAGEO | 37 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Điện trở RES-SMD;470KOHM,5%,0805,1/8W |
64 | Chiếc | RC0805JR-07470KL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Điện trở RES-SMD;2MOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-072ML/_YAGEO | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện trở RES-SMD;820OHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-07820RL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Điện trở RES-SMD;75OHM,5%,0402,1/16W |
268 | Chiếc | RC0402JR-0775RL/_YAGEO | 26 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện trở RES-SMD;4.7OHM,1%,0805,1/8W |
112 | Chiếc | RC0805FR-074R7L/_YAGEO | 167 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Điện trở RES-SMD;100OHM,1%,0402,1/16W |
220 | Chiếc | RC0402FR-07100RL/_YAGEO | 37 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Điện trở RES-SMD;22OHM,5%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805JR-0722RL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Điện trở RES-SMD;10MOHM,5%,0603,1/10W |
52 | Chiếc | RC0603JR-0710ML/_YAGEO | 83 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Điện trở RES-SMD;100OHM,5%,1206,1/4W |
52 | Chiếc | RC1206JR-07100RL/_YAGEO | 117 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Điện trở RES-SMD;24.9OHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-0724R9L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Điện trở RES-SMD;120OHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07120RL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Điện trở RES-SMD;51OHM,5%,0402,1/16W |
76 | Chiếc | RC0402JR-0751RL/_YAGEO | 31 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Điện trở RES-SMD;1KOHM,1%,1206,1/4W |
52 | Chiếc | RC1206FR-071KL/_YAGEO | 147 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Điện trở RES-SMD;2.2KOHM,1%,0402,1/16W |
184 | Chiếc | RC0402FR-072K2L/_YAGEO | 25 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Điện trở RES-SMD;20KOHM,1%,0805,1/8W |
76 | Chiếc | RC0805FR-0720KL/_YAGEO | 81 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Điện trở RES-SMD;1.1KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-071K1L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Điện trở RES-SMD;3.9KOHM,1%,0805,1/8W |
64 | Chiếc | RC0805FR-073K9L/_YAGEO | 78 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Điện trở RES-SMD;49.9KOHM,1%,0402,1/16W |
148 | Chiếc | RC0402FR-0749K9L/_YAGEO | 21 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Điện trở RES-SMD;75KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0775KL/_YAGEO | 81 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Điện trở RES-SMD;4.99KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-074K99L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Điện trở RES-SMD;33OHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-0733RL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Điện trở RES-SMD;2.49KOHM,1%,0603,1/10W |
64 | Chiếc | RC0603FR-072K49L/_YAGEO | 79 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Điện trở RES-SMD;62KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-0762KL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Điện trở RES-SMD;20KOHM,1%,0402,1/16W |
184 | Chiếc | RC0402FR-0720KL/_YAGEO | 25 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Điện trở RES-SMD;120KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-07120KL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Điện trở RES-SMD;1KOHM,1%,0402,1/16W |
460 | Chiếc | RC0402FR-071KL/_YAGEO | 25 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Điện trở RES-SMD;200KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-07200KL/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Điện trở RES-SMD;1MOHM,5%,0402,1/16W |
148 | Chiếc | RC0402JR-071ML/_YAGEO | 26 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Điện trở RES-SMD;2.2OHM,1%,0805,1/8W |
148 | Chiếc | RC0805FR-072R2L/_YAGEO | 190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Điện trở RES-SMD;4.7KOHM,1%,0402,1/16W |
352 | Chiếc | RC0402FR-074K7L/_YAGEO | 35 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Điện trở RES-SMD;1OHM,1%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805FR-131RL/_YAGEO | 1.041 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Điện trở RES-SMD;220OHM,5%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402JR-07220RL/_YAGEO | 31 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Điện trở RES-SMD;47OHM,1%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805FR-0747RL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Điện trở RES-SMD;240OHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-07240RL/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Điện trở RES-SMD;75OHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0775RL/_YAGEO | 81 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Điện trở RES-SMD;45.3OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0745R3L/_YAGEO | 45 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Điện trở RES-SMD;68KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0768KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Điện trở RES-SMD;49.9OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0749R9L/_YAGEO | 45 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Điện trở RES-SMD;33KOHM,1%,0805,1/8W |
76 | Chiếc | RC0805FR-0733KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Điện trở RES-SMD;4.02KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-074K02L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Điện trở RES-SMD;43.2KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0743K2L/_YAGEO | 591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Điện trở RES-SMD;15OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0715RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Điện trở RES-SMD;0.01OHM,1%,2512,2W |
22 | Chiếc | PF2512FKF7W0R01L/_YAGEO | 27.383 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Điện trở RES-SMD;200OHM,1%,0402,1/16W |
124 | Chiếc | RC0402FR-07200RL/_YAGEO | 37 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Điện trở RES-SMD;1.8MOHM,1%,1206,1/4W |
64 | Chiếc | RC1206FR-071M8L/_YAGEO | 901 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Điện trở RES-SMD;56OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0756RL/_YAGEO | 45 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Điện trở RES-SMD;2MOHM,1%,1206,1/4W |
64 | Chiếc | RC1206FR-072ML/_YAGEO | 160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Điện trở RES-SMD;150OHM,1%,0603,1/10W |
52 | Chiếc | RC0603FR-07150RL/_YAGEO | 89 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Điện trở RES-SMD;130KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07130KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Điện trở RES-SMD;470OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07470RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Điện trở RES-SMD;270KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07270KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Điện trở RES-SMD;499OHM,1%,0402,1/16W |
76 | Chiếc | RC0402FR-07499RL/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Điện trở RES-SMD;30KOHM,1%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805FR-0730KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Điện trở RES-SMD;0.01OHM,1%,0603,1/10W |
52 | Chiếc | RL0603FR-070R01L/_YAGEO | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Điện trở RES-SMD;220KOHM,1%,0805,1/4W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07220KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Điện trở RES-SMD;11KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0711KL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Điện trở RES-SMD;0.001OHM,1%,2512,3W |
22 | Chiếc | PA2512FKF7T0R001E/_YAGEO | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Điện trở RES-SMD;12.4KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0712K4L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Điện trở RES-SMD;1OHM,1%,2512,1W |
11 | Chiếc | RC2512FK-071RL/_YAGEO | 1.246 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Điện trở RES-SMD;2.05KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-072K05L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Điện trở RES-SMD;5K6OHM,1%,0805,1/8W |
88 | Chiếc | RC0805FR-075K6L/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Điện trở RES-SMD;2OHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-072RL/_YAGEO | 91 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Điện trở RES-SMD;390kOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07390KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Điện trở RES-SMD;3.24KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-073K24L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Điện trở RES-SMD;5.1KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-075K1L/_YAGEO | 591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Điện trở RES-SMD;30.1KOHM,1%,0402,1/16W |
76 | Chiếc | RC0402FR-0730K1L/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Điện trở RES-SMD;25.5KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0725K5L/_YAGEO | 591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Điện trở RES-SMD;4.7OHM,5%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402JR-074R7L/_YAGEO | 89 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Điện trở RES-SMD;2.4KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-072K4L/_YAGEO | 78 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Điện trở RES-SMD;8.25KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-078K25L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Điện trở RES-SMD;2.2MOHM,1%,1206,1/4W |
64 | Chiếc | RC1206FR-072M2L/_YAGEO | 152 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Điện trở RES-SMD;15KOHM,1%,0402,1/16W |
76 | Chiếc | RC0402FR-0715KL/_YAGEO | 31 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Điện trở RES-SMD;2.94KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-072K94L/_YAGEO | 97 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Điện trở RES-SMD;2.2OHM,5%,0603,1/10W |
172 | CÁI | RC0603JR-072R2L/_YAGEO | 109 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Điện trở RES-SMD;2MOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-072ML/_YAGEO | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Điện trở RES-SMD;51KOHM,1%,0402,1/16W |
88 | Chiếc | RC0402FR-0751KL/_YAGEO | 26 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Điện trở RES-SMD;430OHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07430RL/_YAGEO | 81 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Điện trở RES-SMD;20OHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-0720RL/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Điện trở RES-SMD;39OHM,1%,1206,1/4W |
52 | Chiếc | RC1206FR-0739RL/_YAGEO | 147 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Điện trở RES-SMD;26.7KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0726K7L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Điện trở RES-SMD;2.67KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-072K67L/_YAGEO | 94 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Điện trở RES-SMD;3.74KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | CÁI | RC0402FR-073K74L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Điện trở RES-SMD;14KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0714KL/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Điện trở RES-SMD;1OHM,1%,0402,1/16W |
172 | Chiếc | RC0402FR-071RL/_YAGEO | 58 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Điện trở RES-SMD;2.55KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-072K55L/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Điện trở RES-SMD;30OHM,5%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402JR-0730RL/_YAGEO | 31 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Điện trở RES-SMD;330kOHM,5%,2010,3/4W |
33 | Chiếc | RC2010JK-07330KL/_YAGEO | 5.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Điện trở RES-SMD;48.7KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0748K7L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Điện trở RES-SMD;23.2KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0723K2L/_YAGEO | 86 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Điện trở RES-SMD;30OHM,1%,2512,1W |
22 | Chiếc | RC2512FK-0730RL/_YAGEO | 2.402 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Điện trở RES-SMD;160OHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-07160RL/_YAGEO | 81 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Điện trở RES-SMD;6.04KOhm,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-076K04L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Điện trở RES-SMD;22.6KOHM,1%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805FR-0722K6L/_YAGEO | 129 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Điện trở RES-SMD;90.9K Ohm,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0790K9L/_YAGEO | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Điện trở RES-SMD;9.1KOHM,5%,0805,1/8W |
52 | Chiếc | RC0805JR-079K1L/_YAGEO | 74 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Điện trở RES-SMD;102K Ohm,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07102KL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Tụ điện CAP-CER,SMD;100nF,10%,1206,50V,X7R |
172 | Chiếc | CC1206KRX7R9BB104/_YAGEO | 1.045 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Điện trở RES-SMD;33.2KOhm,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0733K2L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10nF,10%,0805,50V,X7R |
124 | Chiếc | CC0805KPX7R9BB103/_YAGEO | 1.297 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Điện trở RES-SMD;31.6KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-0731K6L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Tụ điện CAP-CER,SMD;100nF,10%,0805,50V,X7R |
316 | Chiếc | CC0805KPX7R9BB104/_YAGEO | 1.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Điện trở RES-SMD;10.2KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0710K2L/_YAGEO | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Tụ điện CAP-CER,SMD;330nF,10%,0805,50V,X7R |
52 | Chiếc | CC0805KKX7R9BB334/_YAGEO | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Điện trở RES-SMD;62OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0762RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Tụ điện CAP-CER,SMD;470nF,10%,0805,50V,X7R |
76 | Chiếc | CC0805KKX7R9BB474/_YAGEO | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Điện trở RES-SMD;3.9OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-073R9L/_YAGEO | 75 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2nF,5%,0805,50V,C0G |
76 | Chiếc | CC0805JKNPO9BN222/_YAGEO | 3.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Điện trở RES-SMD;23.2KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0723K2L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,0805,25V,X7R |
172 | Chiếc | CC0805KFX7R8BB105/_YAGEO | 1.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Điện trở RES-SMD;13.3KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0713K3L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,10%,0805,25V,X5R |
52 | Chiếc | CC0805KKX5R8BB106/_YAGEO | 5.756 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Điện trở RES-SMD;3.01KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-073K01L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2uF,10%,0805,50V,X7R |
64 | Chiếc | CC0805KKX7R9BB225/_YAGEO | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Điện trở RES-SMD;30KOhm,5%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402JR-0730KL/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Tụ điện CAP-CER,SMD;22nF,10%,0805,50V,X7R |
52 | Chiếc | CC0805KRX7R9BB223/_YAGEO | 1.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Điện trở RES-SMD;2.26KOHM,1%,0603,1/10W |
232 | Chiếc | RC0603FR-072K26L/_YAGEO | 109 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,1206,100V,X7R |
88 | Chiếc | CC1206KKX7R0BB105/_YAGEO | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Điện trở RES-SMD;22KOHM,1%,0402,1/16W |
112 | Chiếc | RC0402FR-0722KL/_YAGEO | 48 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Tụ điện CAP-CER,SMD;47nF,10%,0805,25V,X7R |
64 | Chiếc | CC0805KRX7R8BB473/_YAGEO | 2.058 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Điện trở RES-SMD;8.66KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-078K66P/_YAGEO | 347 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1nF,10%,0805,25V,X7R |
220 | Chiếc | CC0805KRX7R8BB102/_YAGEO | 202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Điện trở RES-SMD;14.3KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0714K3L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Tụ điện CAP-CER,SMD;33nF,10%,0805,25V,X7R |
64 | Chiếc | CC0805KRX7R8BB333/_YAGEO | 1.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Điện trở RES-SMD;42.2KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0742K2L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Tụ điện CAP-CER,SMD;330pF,5%,0805,50V,X7R |
64 | Chiếc | CC0805JRX7R9BB331/_YAGEO | 2.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Điện trở RES-SMD;665OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07665RL/_YAGEO | 45 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Tụ điện CAP-CER,SMD;3.3nF,10%,0805,25V,X7R |
64 | Chiếc | CC0805KRX7R8BB332/_YAGEO | 1.498 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Điện trở RES-SMD;806OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07806RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Tụ điện CAP-CER,DIP;3.3nF,10%,12x4x10mm,1kV |
11 | Chiếc | S332K53X5FN63L0R/_Vishay Beyschlag/Draloric/BC Components | 18.489 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Điện trở RES-SMD;232KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07232KL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;100uF,20%,8x13mm,50V |
11 | Chiếc | 860010674014/_Wurth Elektronik | 10.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Điện trở RES-SMD;0OHM,JUMP,2010,3/4W |
11 | Chiếc | RC2010JK-070RL/_YAGEO | 1.129 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;220uF,20%,6.3x11mm,25V,Gen |
11 | Chiếc | 860010473011/_Wurth Elektronik | 8.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Điện trở RES-SMD;1.96KOHM,1%,0402,1/16W |
88 | Chiếc | RC0402FR-071K96L/_YAGEO | 40 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;56uF,20%,6.3x11mm,50V |
22 | Chiếc | 50YXG56MEFC6.3X11/_Rubycon | 9.633 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Điện trở RES-SMD;13.7KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0713K7L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;1000uF,20%,8X22mm,16V |
11 | Chiếc | 16ZLH1000MEFC8X20/_RUBYCON | 18.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Điện trở RES-SMD;133KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07133KL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;10uF,20%,5x12.5mm,50V |
11 | Chiếc | ESK106M050AC3AA/_KEMET | 4.739 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Điện trở RES-SMD;165OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07165RL/_YAGEO | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;560uF,20%,8x8mm,6.3V |
55 | Chiếc | APSC6R3ELL561MH08S/_Chemi-Con | 26.722 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Điện trở RES-SMD;17.4KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0717K4L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;22uF,20%,5x11mm,50V |
11 | Chiếc | 50YXG22MEFC5X11/_Rubycon | 6.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Điện trở RES-SMD;237OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07237RL/_YAGEO | 141 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;33uF,20%,6.3X9mm,25V |
22 | Chiếc | A758EK336M1EAAE040/_KEMET | 16.935 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Điện trở RES-SMD;25.5KOHM,1%,0402,1/16W |
76 | Chiếc | RC0402FR-0725K5L/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Tụ điện CAP-ALUM,DIP;470uF,20%,35x35mm,420V |
11 | Chiếc | LGGW6471MELC35/_Nichicon | 540.245 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Điện trở RES-SMD;3.92KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-073K92L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Tụ điện CAP-FILM,DIP;180nF,5%,26x10.5x27mm,1kVDC |
11 | Chiếc | ECQ-E10184JFB/_PANASONIC | 63.312 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Điện trở RES-SMD;348OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07348RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Tụ điện CAP-FILM,DIP;10nF,20%,13x12x6mm,1kVDC |
44 | Chiếc | R474F210000A1M/_KEMET | 18.527 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Điện trở RES-SMD;38.3KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0738K3L/_YAGEO | 45 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Đi ốt DIODE-SWITCHING;100V,200mA,SOD123,MMSD4148T1G |
256 | Chiếc | MMSD4148T3G/_onsemi | 1.834 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Điện trở RES-SMD;39KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-0739KL/_YAGEO | 36 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Đi ốt DIODE-RECTIFIER;600V,15A,4-ESIP,GBU1506 |
11 | Chiếc | GBU1506/_SMC Diode Solutions | 31.772 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Điện trở RES-SMD;523OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07523RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Đi ốt DIODE-RECTIFIER;600V,3A,DO-201AD,1N5406G |
11 | Chiếc | 1N5406-E3/54/_Vishay General Semiconductor - Diodes Division | 15.187 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Điện trở RES-SMD;6.81KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-076K81L/_YAGEO | 144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Đi ốt DIODE-RECTIFIER;200V,1A,SMA-DO-214AC,RS1D |
44 | Chiếc | RS1D-13-F/_DIODES INC | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Điện trở RES-SMD;61.9KOHM,1%,0402,1/16W |
64 | Chiếc | RC0402FR-0761K9L/_YAGEO | 43 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Đi ốt DIODE-RECTIFIER;1000V,1A,DO-41,FR107G |
11 | Chiếc | FR107G/_TAIWAN SEMICONDUCTOR | 10.332 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Điện trở RES-SMD;619KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07619KL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Đi ốt DIODE-ZENER;15V,500mW,SOD-123,MMSZ5245C-E3-08 |
76 | Chiếc | MMSZ5245C-E3-08/_VISHAY SEMICONDUCTORS | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Điện trở RES-SMD;620OHM,5%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402JR-07620RL/_YAGEO | 21 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;600V,6A,TO-220-2,C3D06060A |
11 | Chiếc | C3D06060A/_Wolfspeed, Inc. | 132.682 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Điện trở RES-SMD;75OHM,5%,1206,1/4W |
76 | Chiếc | RC1206JR-0775RL/_YAGEO | 376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;40V,2A,DO-15,SB240 |
11 | Chiếc | SB240/_SMC Diode Solutions | 10.721 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Điện trở RES-SMD;93.1KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-0793K1L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Đi ốt DIODE-SCHOTTKY;45V,10A,TO-277,PMEG45U10EPDAZ |
11 | Chiếc | PMEG45U10EPDAZ/_NXP SEMICONDUCTORS | 29.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Điện trở RES-SMD;261OHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-07261RL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Bóng bán dẫn TRANS-BJT;NPN,32V,2A,SOT-89,2DD1766R-13 |
11 | Chiếc | 2DD1766R-13/_DIODES INC | 13.206 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Điện trở RES-SMD;2.55KOHM,1%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402FR-072K55L/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Bóng bán dẫn TRANS-BJT;PNP,60V,0.6A,SOT-23,MMBT2907A-TP |
55 | Chiếc | MMBT2907A-TP/_MICRO COMMERCIAL | 932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Điện trở RES-SMD;47KOHM,1%,0402,1/16W |
88 | Chiếc | RC0402FR-0747KL/_YAGEO | 26 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Bóng bán dẫn TRANS-BJT;PNP,30V,3A,TO-126,KSB772YSTU |
11 | Chiếc | KSB772YSTU/_onsemi | 21.013 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Điện trở RES-SMD;220KOHM,5%,0402,1/16W |
52 | Chiếc | RC0402JR-07220KL/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,24A,TDSON-8,BSC0902NSATMA1 |
44 | Chiếc | BSC0902NSATMA1/_Infineon Technologies | 40.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,20%,0603,6.3V,X5R |
508 | Chiếc | CC0603MRX5R5BB106/_YAGEO | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Bóng bán dẫn MOS-FET;N,30V,50A,PG-TO252-3,IPD060N03LGATMA1 |
22 | Chiếc | IPD060N03LGATMA1/_INFINEON TECHNOLOGIES | 33.132 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10pF,5%,0201,25V,C0G |
96 | Chiếc | CQ0201JRNPO8BN100/_YAGEO | 190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Chíp IC;OPTOISOLATOR 5KV TRANSISTOR,4-SMD,-30TO 110°C,LTV-817S-TA1 |
33 | Chiếc | LTV-817S-TA1/_Lite-On Inc. | 10.759 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Tụ điện CAP-CER,SMD;47pF,5%,0402,50V,C0G |
52 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN470/_YAGEO | 75 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Chíp IC;COMPARATOR LP DUAL,8-SOIC,-40TO 105°C,LM293D |
11 | Chiếc | LM293DR/_TEXAS INSTRUMENTS | 6.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Tụ điện CAP-CER,SMD;22pF,5%,0402,50V,C0G |
160 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN220/_YAGEO | 48 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Chíp IC;DUAL OPAMP,8-SOIC,0TO 70°C,KA358DTF |
11 | Chiếc | KA358DTF/_onsemi | 15.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Tụ điện CAP-CER,SMD;56pF,5%,0402,50V,C0G |
52 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN560/_YAGEO | 83 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Chíp IC;AUTOMATIC DISCHARGE,-10°C to +105°C,8-SO,CAP200DG-TL |
11 | Chiếc | CAP200DG-TL/_POWER INTEGRATIONS | 10.879 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Tụ điện CAP-CER,SMD;100PF,5%,0402,50V,C0G |
76 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN101/_YAGEO | 51 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Chíp IC;VREF SHUNT ADJ,SOT23,-40 to +125°C,AS431BNTR-G1 |
22 | Chiếc | AS431BNTR-G1/_DIODES INC | 2.765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Tụ điện CAP-CER,SMD;470pF,10%,0402,50V,X7R |
64 | Chiếc | CL05B471KB5NNNC/_SAMSUNG | 591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,10kOhm@25⁰C,3%,40mm,NTCLE413E2103H400 |
11 | Chiếc | NTCLE413E2103H400/_Vishay Beyschlag/Draloric/BC Components | 52.514 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Tụ điện CAP-CER,SMD;22nF,10%,0402,16V,X7R |
64 | Chiếc | CC0402KRX7R7BB223/_YAGEO | 463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Cảm biến nhiệt THERMISTOR;NTC,200KOHM@25°C,5%,7x170mm,NTSA3204JZ005 |
22 | Chiếc | HD20046MBD150/_HONEST-WELL | 64.406 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Tụ điện CAP-CER,SMD;47nF,10%,0402,16V,X7R |
52 | Chiếc | GRM155R71C473KA01D/_MURATA | 284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;915nH,30%,D11x20mm,12.5A,ATX700-DL2 |
11 | Chiếc | ATX700-DL2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Tụ điện CAP-CER,SMD;1uF,10%,0402,10V,X5R |
664 | Chiếc | CC0402KRX5R6BB105/_YAGEO | 660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;346nH,30%,12x11.2x21mm,75A,ATX700-L3 |
11 | Chiếc | ATX700-L3/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 11.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10nF,10%,0402,25V,X7R |
268 | Chiếc | CC0402KRX7R8BB103/_YAGEO | 46 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;1.9uH,30%,D7.5x18mm,5A,ATX700-L4 |
11 | Chiếc | ATX700-L4/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 10.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Tụ điện CAP-CER,SMD;2.2nF,10%,0402,50V,X7R |
124 | Chiếc | CC0402KRX7R9BB222/_YAGEO | 69 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;15.4uH,30%,D24x9.5mm,20A,ATX550-DL1 |
22 | Chiếc | ATX550-DL1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Tụ điện CAP-CER,SMD;18pF,5%,0402,50V,C0G |
64 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN180/_YAGEO | 61 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;45uH,30%,20.4x16.5x22mm,5A,ATX550-L2 |
11 | Chiếc | ATX550-L2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 19.889 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Tụ điện CAP-CER,SMD;220pF,5%,0402,50V,C0G |
52 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN221/_YAGEO | 187 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Cuộn cảm hàn dán IND-DIP;138uH,30%,29x23.5x33.5mm,8A,ATX550-L1 |
11 | Chiếc | ATX550-L1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 30.377 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10PF,5%,0402,50V,C0G |
148 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN100/_YAGEO | 53 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Biến áp TRANSFORMER;CURRENT TRANSFORMER,12X9.5X20mm,ATX550-CT1 |
11 | Chiếc | ATX550-CT1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 25.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Tụ điện CAP-CER,SMD;10uF,20%,0603,25V,X5R |
568 | Chiếc | GRM188R61E106MA73D/_MURATA ELECTRONICS NORTH AMERICA | 460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Biến áp TRANSFORMER;LLC TRANSFORMER,35.8x39.6x38.3mm,ATX700-T1 |
11 | Chiếc | ATX700-T1/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Tụ điện CAP-CER,SMD;100uF,20%,1206,6.3V,X5R |
100 | Chiếc | JMK316BJ107ML-T/_TAIYO YUDEN | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Biến áp TRANSFORMER;DRIVER TRANSFORMER,13.4x13.5x16.5,ATX550-T2 |
11 | Chiếc | ATX550-T2/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 16.272 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Tụ điện CAP-CER,SMD;15pF,5%,0402,50V,C0G |
64 | Chiếc | CC0402JRNPO9BN150/_YAGEO | 67 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Biến áp TRANSFORMER;FLYBACK TRANSFORMER,20x19x23mm,ATX550-T3 |
11 | Chiếc | ATX550-T3/_CÔNG TY TNHH TRANSON VIỆT NAM | 29.653 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Tụ điện CAP-CER,SMD;100nF,10%,0402,25V,X5R |
1636 | Chiếc | CC0402KRX5R8BB104/_YAGEO | 61 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Chíp IC; Isolation Capable Output Step-Down DC-DC Controller IC,PG-DSO-20-45,-25TO 125°C,ICE2HS01G |
11 | Chiếc | ICE2HS01GXUMA1/_Infineon Technologies | 102.696 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.