050504-DTRR-VTNet-2024: Installation service (including equipment transportation from branch warehouse to installation location)

Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
050504-DTRR-VTNet-2024: Installation service (including equipment transportation from branch warehouse to installation location)
Investor
Bidding method
Online bidding
Tender value
53.449.213.147 VND
Estimated price
52.972.177.435 VND
Publication date
10:30 23/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
181001/QĐ-VTNet
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Viettel Network Corporation - Branch of Military Industry and Telecommunications Group
Approval date
23/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104753865 Liên danh VCC-ACT

VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION

52.859.342.312,166 VND 52.859.342.312 VND 420 day
2 vn0311355333 Liên danh VCC-ACT

ACT TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY

52.859.342.312,166 VND 52.859.342.312 VND 420 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Băng dính cách điện
1336.3 cái Theo quy định tại Chương V 138
2 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2
5345.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.721
3 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
2672.6 10m Theo quy định tại Chương V 659
4 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
21380.8 10m Theo quy định tại Chương V 879
5 Lắp đặt khối phân phối nguồn DC
13.363 khối Theo quy định tại Chương V 134.069
6 Chi phí lắp đặt smart DCDU
Theo quy định tại Chương V 0
7 Băng dính cách điện
390 cái Theo quy định tại Chương V 138
8 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2
1.560 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.721
9 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
780 10m Theo quy định tại Chương V 659
10 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
6.240 10m Theo quy định tại Chương V 879
11 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
3.120 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
12 Lắp đặt khối phân phối nguồn DC
3.900 khối Theo quy định tại Chương V 154.179
13 Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 12kVA
Theo quy định tại Chương V 0
14 Gỗ thanh 50x100x1200 mm (dày, rộng, dài)
3.120 Thanh Theo quy định tại Chương V 422
15 Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm
780 Mét Theo quy định tại Chương V 752
16 Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971
780 Cái Theo quy định tại Chương V 2.525
17 Ống thép D40
780 mét Theo quy định tại Chương V 896
18 Đầu cos SC16-8
3.900 Cái Theo quy định tại Chương V 65
19 Dây AC Cu/XLPE/PVC 2*16mm2
23.400 mét Theo quy định tại Chương V 112.195
20 Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ
23.400 mét Theo quy định tại Chương V 7.770
21 Điện trở 120k Ohm
780 Cái Theo quy định tại Chương V 8
22 Băng dính cuộn nhỏ
390 Cuộn Theo quy định tại Chương V 138
23 Dầu diesel (DO 0,05S-II)
3.120 Lít Theo quy định tại Chương V 276
24 Ống ruột gà
23.400 m Theo quy định tại Chương V 97
25 Lắp đặt ống ruột gà
23.400 m Theo quy định tại Chương V 174
26 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
390 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
27 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
2.340 10m Theo quy định tại Chương V 879
28 Kéo rải dây mạng CAT5
2.340 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
29 Lắp đặt máy phát điện dầu 12kVA
780 1 máy Theo quy định tại Chương V 4.970.223
30 Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16
2.340 m Theo quy định tại Chương V 57.192
31 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
234 10m Theo quy định tại Chương V 659
32 Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 20kVA
Theo quy định tại Chương V 0
33 Gỗ thanh 50x100x1200 mm (dày, rộng, dài)
680 Thanh Theo quy định tại Chương V 422
34 Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm
170 Mét Theo quy định tại Chương V 752
35 Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971
170 Cái Theo quy định tại Chương V 2.525
36 Ống thép D40
170 mét Theo quy định tại Chương V 896
37 Đầu cos SC10-8
1.700 Cái Theo quy định tại Chương V 65
38 Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*10mm2
5.100 mét Theo quy định tại Chương V 140.686
39 Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ
5.100 mét Theo quy định tại Chương V 6.799
40 Điện trở 120k Ohm
170 Cái Theo quy định tại Chương V 8
41 Băng dính cuộn nhỏ
85 Cuộn Theo quy định tại Chương V 138
42 Dầu diesel (DO 0,05S-II)
850 Lít Theo quy định tại Chương V 276
43 Ống ruột gà
5.100 m Theo quy định tại Chương V 97
44 Lắp đặt ống ruột gà
5.100 m Theo quy định tại Chương V 174
45 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
153 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
46 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
510 10m Theo quy định tại Chương V 879
47 Kéo rải dây mạng CAT5
510 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
48 Lắp đặt máy phát điện dầu 20kVA
170 1 máy Theo quy định tại Chương V 6.155.815
49 Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16
510 m Theo quy định tại Chương V 53.618
50 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
51 10m Theo quy định tại Chương V 659
51 Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 30kVA
Theo quy định tại Chương V 0
52 Gỗ thanh 50x100x1200 mm (dày, rộng, dài)
1.892 Thanh Theo quy định tại Chương V 422
53 Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm
473 Mét Theo quy định tại Chương V 752
54 Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971
473 Cái Theo quy định tại Chương V 2.525
55 Ống thép D50
473 mét Theo quy định tại Chương V 978
56 Đầu cos SC16-8
4.257 Cái Theo quy định tại Chương V 65
57 Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ
14.190 mét Theo quy định tại Chương V 6.799
58 Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*16mm2
14.190 mét Theo quy định tại Chương V 211.896
59 Điện trở 120k Ohm
473 Cái Theo quy định tại Chương V 8
60 Băng dính cuộn nhỏ
331.1 Cuộn Theo quy định tại Chương V 138
61 Dầu diesel (DO 0,05S-II)
3.311 Lít Theo quy định tại Chương V 276
62 Ống ruột gà
14.190 m Theo quy định tại Chương V 97
63 Lắp đặt ống ruột gà
14.190 m Theo quy định tại Chương V 174
64 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
425.7 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
65 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
1.419 10m Theo quy định tại Chương V 879
66 Kéo rải dây mạng CAT5
1.419 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
67 Lắp đặt máy phát điện dầu 30kVA
473 1 máy Theo quy định tại Chương V 6.084.717
68 Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16
1.419 m Theo quy định tại Chương V 53.618
69 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
141.9 10m Theo quy định tại Chương V 659
70 Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 50kVA
Theo quy định tại Chương V 0
71 Gỗ thanh 50x100x1500 mm (dày, rộng, dài)
1.404 Thanh Theo quy định tại Chương V 528
72 Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm
468 Mét Theo quy định tại Chương V 752
73 Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971
234 Cái Theo quy định tại Chương V 2.525
74 Ống thép D60
234 mét Theo quy định tại Chương V 1.167
75 Đầu cos SC16-8
2.106 Cái Theo quy định tại Chương V 65
76 Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ
7.020 mét Theo quy định tại Chương V 6.799
77 Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*16mm2
7.020 mét Theo quy định tại Chương V 211.896
78 Điện trở 120k Ohm
234 Cái Theo quy định tại Chương V 8
79 Băng dính cuộn nhỏ
280.8 Cuộn Theo quy định tại Chương V 138
80 Dầu diesel (DO 0,05S-II)
2.340 Lít Theo quy định tại Chương V 276
81 Ống ruột gà
7.020 m Theo quy định tại Chương V 97
82 Lắp đặt ống ruột gà
7.020 m Theo quy định tại Chương V 174
83 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
210.6 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
84 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
702 10m Theo quy định tại Chương V 879
85 Kéo rải dây mạng CAT5
702 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
86 Lắp đặt máy phát điện dầu 50kVA
234 1 máy Theo quy định tại Chương V 7.081.664
87 Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16
702 m Theo quy định tại Chương V 53.618
88 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
70.2 10m Theo quy định tại Chương V 659
89 Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 100kVA
Theo quy định tại Chương V 0
90 Gỗ thanh 50x100x1500 mm (dày, rộng, dài)
208 Thanh Theo quy định tại Chương V 528
91 Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm
26 Mét Theo quy định tại Chương V 752
92 Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971
26 Cái Theo quy định tại Chương V 2.525
93 Ống thép D80
26 mét Theo quy định tại Chương V 1.489
94 Đầu cos SC35-10
234 Cái Theo quy định tại Chương V 65
95 Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ
780 mét Theo quy định tại Chương V 6.799
96 Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*35mm2
780 mét Theo quy định tại Chương V 448.908
97 Điện trở 120k Ohm
26 Cái Theo quy định tại Chương V 8
98 Băng dính cuộn nhỏ
31.2 Cuộn Theo quy định tại Chương V 138
99 Dầu diesel (DO 0,05S-II)
416 Lít Theo quy định tại Chương V 276
100 Ống ruột gà
780 m Theo quy định tại Chương V 97
101 Lắp đặt ống ruột gà
780 m Theo quy định tại Chương V 174
102 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2
23.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.721
103 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 150 mm2
78 10m Theo quy định tại Chương V 1.428
104 Kéo rải dây mạng CAT5
78 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
105 Lắp đặt máy phát điện dầu 100kVA
26 1 máy Theo quy định tại Chương V 8.532.008
106 Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M35
78 m Theo quy định tại Chương V 116.326
107 Vận chuyển cơ giới, cự ly 30km đường cấp 3
Theo quy định tại Chương V 0
108 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
7.8 10m Theo quy định tại Chương V 659
109 Vận chuyển dây dẫn, phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, bốc dỡ
727.775 tấn Theo quy định tại Chương V 2.202
110 Lắp đặt máy phát điện inverter
Theo quy định tại Chương V 0
111 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg. Bốc dỡ
30.940 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 17.338
112 Lắp đặt máy phát điện. Công suất < 25 KVA
68 1 máy Theo quy định tại Chương V 4.504.592
113 Vận chuyển thiết bị từ kho chi nhánh đến chân công trình, xe không có thiết bị nâng hạ ( bao gồm vật tư kèm theo)
2128.405 tấn Theo quy định tại Chương V 31.334
114 Chi phí lắp đặt điều hòa 48000 BTU/h
Theo quy định tại Chương V 0
115 Vận chuyển thủ công
Theo quy định tại Chương V 0
116 Ống bảo ôn và băng quấn
2.460 m Theo quy định tại Chương V 34.216
117 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, bốc dỡ
428.049 tấn Theo quy định tại Chương V 2.202
118 Ống đồng ɸ19
2.460 m Theo quy định tại Chương V 325.868
119 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m
50.395 tấn Theo quy định tại Chương V 3.119
120 Giá đỡ dàn nóng
82 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.253.340
121 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m
35.84 tấn Theo quy định tại Chương V 6.055
122 Dây cáp nguồn Cu/PVC/PVC 3×4+1×2,5mm2
4.920 m Theo quy định tại Chương V 89.849
123 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m
19.924 tấn Theo quy định tại Chương V 8.761
124 Dây điện Cu/PVC 3×4 mm2
2.460 m Theo quy định tại Chương V 45.962
125 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m
19.165 tấn Theo quy định tại Chương V 11.651
126 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
2.460 m Theo quy định tại Chương V 26.320
127 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m
2.953 tấn Theo quy định tại Chương V 14.495
128 Cáp tiếp địa 1x4mm2
4.920 m Theo quy định tại Chương V 14.308
129 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m
7.966 tấn Theo quy định tại Chương V 17.247
130 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường
82 máy Theo quy định tại Chương V 1.387.254
131 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m
8.196 tấn Theo quy định tại Chương V 19.316
132 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 19,1mm
24.6 100m Theo quy định tại Chương V 28.037
133 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m
7.421 tấn Theo quy định tại Chương V 34.045
134 Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 19,1 mm
24.6 100m Theo quy định tại Chương V 112.803
135 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=20 độ
10.702 tấn Theo quy định tại Chương V 4.679
136 Chi phí lắp đặt điều hòa 18000 BTU/h
Theo quy định tại Chương V 0
137 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=20 độ
9.265 tấn Theo quy định tại Chương V 9.082
138 Ống bảo ôn và băng quấn
5.130 m Theo quy định tại Chương V 34.216
139 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=20 độ
10.634 tấn Theo quy định tại Chương V 13.141
140 Ống đồng ɸ12
5.130 m Theo quy định tại Chương V 300.802
141 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=20 độ
9.352 tấn Theo quy định tại Chương V 17.476
142 Giá đỡ dàn nóng
342 Bộ Theo quy định tại Chương V 1.253.340
143 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=20 độ
9.685 tấn Theo quy định tại Chương V 21.742
144 Dây cáp nguồn 3×2.5mm2
10.260 m Theo quy định tại Chương V 30.672
145 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=20 độ
8.617 tấn Theo quy định tại Chương V 25.870
146 Dây điện Cu/PVC 3×2.5 mm2
5.130 m Theo quy định tại Chương V 30.672
147 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=20 độ
9.165 tấn Theo quy định tại Chương V 28.974
148 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
5.130 m Theo quy định tại Chương V 26.320
149 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=20 độ
2.398 tấn Theo quy định tại Chương V 51.050
150 Cáp tiếp địa 1x4mm2
10.260 m Theo quy định tại Chương V 13.466
151 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=25 độ
10.529 tấn Theo quy định tại Chương V 6.238
152 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường
342 máy Theo quy định tại Chương V 1.387.254
153 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=25 độ
11.087 tấn Theo quy định tại Chương V 12.109
154 Lắp đặt Tủ DC1000A
Theo quy định tại Chương V 0
155 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=25 độ
9.56 tấn Theo quy định tại Chương V 17.522
156 Dây nguồn đen DC 150 mm2 dài 10 m
20 Cái Theo quy định tại Chương V 4.773.421
157 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=25 độ
9.361 tấn Theo quy định tại Chương V 23.301
158 Dây nguồn xanh DC 150 mm2 dài 10m
20 Cái Theo quy định tại Chương V 4.773.421
159 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=25 độ
3.149 tấn Theo quy định tại Chương V 28.989
160 Đầu cốt đấu nối nguồn AC (SC35-8)
160 Cái Theo quy định tại Chương V 9.901
161 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=25 độ
8.552 tấn Theo quy định tại Chương V 34.493
162 Đầu cốt đấu vào ắc quy (SC150-12)
240 Cái Theo quy định tại Chương V 34.968
163 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=25 độ
8.808 tấn Theo quy định tại Chương V 38.633
164 Đấu cốt đấu tiếp địa (SC35-8)
40 cái Theo quy định tại Chương V 9.901
165 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=25 độ
8.118 tấn Theo quy định tại Chương V 68.124
166 Băng dính cách điện
20 Cái Theo quy định tại Chương V 138
167 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=30 độ
8.765 tấn Theo quy định tại Chương V 7.798
168 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2
16 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.721
169 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=30 độ
7.244 tấn Theo quy định tại Chương V 15.137
170 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp > 50 mm
24 10 cái Theo quy định tại Chương V 11.218
171 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=30 độ
7.238 tấn Theo quy định tại Chương V 21.902
172 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
154 10m Theo quy định tại Chương V 879
173 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=30 độ
7.191 tấn Theo quy định tại Chương V 29.127
174 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 150 mm2
40 10m Theo quy định tại Chương V 1.428
175 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=30 độ
7.728 tấn Theo quy định tại Chương V 36.236
176 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
16 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
177 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=30 độ
7.396 tấn Theo quy định tại Chương V 43.117
178 Lắp đặt rack 19 inch
20 bộ Theo quy định tại Chương V 209.151
179 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=30 độ
7.405 tấn Theo quy định tại Chương V 48.291
180 Lắp đặt tủ nguồn DC Loại lắp trên Rack
20 tủ Theo quy định tại Chương V 732.681
181 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=30 độ
7.306 tấn Theo quy định tại Chương V 85.026
182 Lắp đặt Tủ phân phối DC
Theo quy định tại Chương V 0
183 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=35 độ
5.905 tấn Theo quy định tại Chương V 9.357
184 Dây đồng đen 35mm2 Cu/PVC
1.200 m Theo quy định tại Chương V 124.081
185 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=35 độ
6.925 tấn Theo quy định tại Chương V 18.164
186 Dây đồng đen 25mm2 Cu/PVC
2.800 m Theo quy định tại Chương V 89.679
187 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=35 độ
7.647 tấn Theo quy định tại Chương V 26.283
188 Dây đồng xanh 35mm2 Cu/PVC
1.200 m Theo quy định tại Chương V 124.081
189 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=35 độ
5.931 tấn Theo quy định tại Chương V 34.952
190 Dây đồng xanh 25mm2 Cu/PVC
2.800 m Theo quy định tại Chương V 89.679
191 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=35 độ
6.219 tấn Theo quy định tại Chương V 43.484
192 Nhãn dán dây nguồn 2 đầu
20 cái Theo quy định tại Chương V 13
193 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=35 độ
7.635 tấn Theo quy định tại Chương V 51.740
194 Vít nở+ nở nhựa M16
80 cái Theo quy định tại Chương V 31
195 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=35 độ
6.966 tấn Theo quy định tại Chương V 57.949
196 Đầu cốt đấu vào đầu thiết bị
280 cái Theo quy định tại Chương V 6.517
197 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=35 độ
8.42 tấn Theo quy định tại Chương V 102.100
198 Đầu cốt SC150
80 cái Theo quy định tại Chương V 34.968
199 Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công từ tầng 2 lên tầng vị trí lắp đặt (ĐGNCx1.1
21.284 tấn Theo quy định tại Chương V 3.431
200 Đầu cốt SC 25
400 cái Theo quy định tại Chương V 6.517
201 Vận chuyển thủ công acquy
Theo quy định tại Chương V 0
202 Băng dính cách điện
40 cái Theo quy định tại Chương V 13.787
203 Vận chuyển acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg bằng thủ công, bốc dỡ
9.042 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 20.806
204 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
40 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
205 Vận chuyển acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m
1.550 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 220
206 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2
28 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.721
207 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m
1.089 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 440
208 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp > 50 mm
8 10 cái Theo quy định tại Chương V 11.218
209 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m
620 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 661
210 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
806 10m Theo quy định tại Chương V 879
211 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m
159 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 881
212 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 150 mm2
80 10m Theo quy định tại Chương V 1.428
213 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m
159 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.101
214 Lắp đặt tủ phân phối nguồn DC.
20 1 tủ Theo quy định tại Chương V 1.744.368
215 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m
89 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.266
216 Lắp đặt Ắc quy chì 2V-500Ah
Theo quy định tại Chương V 0
217 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 700m đến 1200m
60 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.418
218 Lắp đặt rack ắc quy
1.392 bộ Theo quy định tại Chương V 2.092
219 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m
62 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.532
220 Lắp đặt ắc quy kín khí, loại 2V, chủng loại ắc quy <= 600Ah
1.392 bình 2V Theo quy định tại Chương V 211.521
221 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=20 độ
170 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 330
222 Lắp đặt Ắc quy chì 2V - 1000Ah
Theo quy định tại Chương V 0
223 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=20 độ
99 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 661
224 Lắp đặt rack ắc quy
960 bộ Theo quy định tại Chương V 2.092
225 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=20 độ
77 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 991
226 Lắp đặt ắc quy kín khí, loại 2V, chủng loại ắc quy > 600Ah
960 bình 2V Theo quy định tại Chương V 237.358
227 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=20 độ
59 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.321
228 Lắp đặt ATS 3P 63A
Theo quy định tại Chương V 0
229 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=20 độ
64 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.651
230 Dây CXV 4*10mm2
8.285 m Theo quy định tại Chương V 140.686
231 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=20 độ
64 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.899
232 Dây điều khiển DVV 4*1mm2 (đấu nối điều khiển máy phát)
82.850 m Theo quy định tại Chương V 23.890
233 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=20 độ
64 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.110
234 Dây CVV 2*1.5mm2
8.285 m Theo quy định tại Chương V 18.838
235 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=20 độ
64 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 3.798
236 Dây LAN CAT5 đấu cảnh báo và DC low
8.285 m Theo quy định tại Chương V 7.285
237 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=25 độ
86 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 440
238 Dây tiếp địa M10 vàng xanh
3.314 m Theo quy định tại Chương V 32.242
239 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=25 độ
170 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 881
240 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
9444.9 10m Theo quy định tại Chương V 659
241 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=25 độ
79 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.321
242 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
828.5 10m Theo quy định tại Chương V 879
243 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=25 độ
57 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.761
244 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
828.5 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
245 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=25 độ
57 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.202
246 Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn điện lưới - máy phát (ATS)
1.657 tủ Theo quy định tại Chương V 360.414
247 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=25 độ
51 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.532
248 Lắp đặt ATS 3 pha - 160A
Theo quy định tại Chương V 0
249 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=25 độ
57 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.848
250 Dây CXV 4*50 mm2
390 m Theo quy định tại Chương V 684.314
251 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=25 độ
57 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 4.958
252 Dây điều khiển DVV 4*1mm2 (đấu nối điều khiển máy phát)
2.600 m Theo quy định tại Chương V 25.596
253 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=30 độ
57 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 550
254 Dây CXV 2*2.5mm2
260 m Theo quy định tại Chương V 30.033
255 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=30 độ
148 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.101
256 Dây LAN CAT5 đấu cảnh báo và DC low
260 m Theo quy định tại Chương V 7.285
257 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=30 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.651
258 Dây tiếp địa M25 vàng xanh
130 m Theo quy định tại Chương V 84.074
259 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=30 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.202
260 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
286 10m Theo quy định tại Chương V 659
261 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=30 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.752
262 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
13 10m Theo quy định tại Chương V 879
263 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=30 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 3.165
264 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 200 mm2
39 10m Theo quy định tại Chương V 1.868
265 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=30 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 3.587
266 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
26 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
267 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=30 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 6.224
268 Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn điện lưới - máy phát (ATS)
26 tủ Theo quy định tại Chương V 424.017
269 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=35 độ
148 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 661
270 Lắp đặt ATS 3P 250A
Theo quy định tại Chương V 0
271 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.321
272 Dây CXV 4*70 mm2 hoặc tiết diện lớn hơn nối chuyển từ tủ AC đến ATS và ngược lại)
480 m Theo quy định tại Chương V 909.633
273 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 1.982
274 Dây điều khiển DVV 4*1mm2 (đấu nối điều khiển máy phát)
3.200 m Theo quy định tại Chương V 25.596
275 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 2.642
276 Dây CXV 2*2.5mm2 cấp nguồn cho ATS
320 m Theo quy định tại Chương V 30.033
277 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 3.303
278 Dây LAN CAT5 đấu cảnh báo và DC low
320 m Theo quy định tại Chương V 7.285
279 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 3.798
280 Dây tiếp địa M35 vàng xanh (CV 35mm2)
160 m Theo quy định tại Chương V 116.326
281 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 4.220
282 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
352 10m Theo quy định tại Chương V 659
283 Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=35 độ
54 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 7.490
284 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S > 200 mm2
48 10m Theo quy định tại Chương V 2.417
285 Vận chuyển Acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg bằng thủ công từ tầng 2 lên vị trí lắp đặt (ĐGNCx1.1)
2.924 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 23.852
286 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
16 10m Theo quy định tại Chương V 879
287 Vận chuyển bằng ca cẩu (cấu kiện)
Theo quy định tại Chương V 0
288 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
32 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
289 Vận chuyển thiết bị từ kho chi nhánh đến chân công trình, xe có thiết bị nâng hạ (xe cẩu, bao gồm vật tư kèm theo)
1400.63 tấn Theo quy định tại Chương V 2.820.015
290 Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn điện lưới - máy phát (ATS)
32 tủ Theo quy định tại Chương V 424.017
291 Chi phí triển khai Ắc quy Lithium 48V-100Ah + Portable battery Lithium 48V
Theo quy định tại Chương V 0
292 Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 01 pha
Theo quy định tại Chương V 0
293 Dây cat 5
225.162 m Theo quy định tại Chương V 97
294 Lắp đặt tấm đế lên rack 23 inch hoặc lên tường
1.061 bảng Theo quy định tại Chương V 46.280
295 Đầu RJ45
27.620 cái Theo quy định tại Chương V 81
296 Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 01 pha
1.061 1 thiết bị Theo quy định tại Chương V 651.860
297 Băng dính cách điện
9.884 cái Theo quy định tại Chương V 138
298 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
530.5 10m Theo quy định tại Chương V 114.396
299 Ống ruột gà
28.588 m Theo quy định tại Chương V 97
300 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
530.5 10m Theo quy định tại Chương V 87.898
301 Vít tự khoan
114.352 cái Theo quy định tại Chương V 3
302 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1485.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 99.401
303 Lắp đặt ống ruột gà
28.588 m Theo quy định tại Chương V 174
304 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2
318.3 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 172.063
305 Lắp đặt ắc quy Lithium (bao gồm cả việc khai báo tích hợp lên phần mềm giám sát)
28.588 bình Theo quy định tại Chương V 130.720
306 Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 03 pha
Theo quy định tại Chương V 0
307 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
32236.12 10m Theo quy định tại Chương V 879
308 Lắp đặt tấm đế lên rack 23 inch hoặc lên tường
273 bảng Theo quy định tại Chương V 463
309 Lắp đặt Tủ nguồn DC indoor
Theo quy định tại Chương V 0
310 Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 03 pha
273 1 thiết bị Theo quy định tại Chương V 596.874
311 Băng dính cách điện
393.5 cái Theo quy định tại Chương V 138
312 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
136.5 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
313 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
9837.5 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
314 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
136.5 10m Theo quy định tại Chương V 879
315 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
8263.5 10m Theo quy định tại Chương V 879
316 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
764.4 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
317 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
3.148 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
318 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2
109.2 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 1.721
319 Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch
3.935 bộ Theo quy định tại Chương V 2.092
320 Lắp đặt vỏ tủ chứa acquy
Theo quy định tại Chương V 0
321 Lắp đặt tủ nguồn DC Loại lắp trên Rack
3.935 tủ Theo quy định tại Chương V 329.706
322 Băng dính cuộn nhỏ
3.298 Cuộn Theo quy định tại Chương V 138
323 Chi phí lắp đặt Tủ nguồn DC mini
Theo quy định tại Chương V 0
324 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi
989.4 10m Theo quy định tại Chương V 1.144
325 Băng dính cách điện
145.8 cái Theo quy định tại Chương V 138
326 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
3627.8 10m Theo quy định tại Chương V 659
327 Lạt thít nhựa 200mm
14.580 cái Theo quy định tại Chương V 6
328 Lắp đặt ống ruột gà
9.894 m Theo quy định tại Chương V 174
329 Lắp đặt tủ nguồn DC, loại treo trên cột (DC mini)
1.458 tủ Theo quy định tại Chương V 436.301
330 Lắp đặt vỏ tủ chứa Ac quy
3.298 bộ Theo quy định tại Chương V 177.778
331 Lắp đặt Converter quang FE và Converter quang FE 1 cổng
Theo quy định tại Chương V 0
332 Lắp đặt Bình cầu chữa cháy dạng treo
Theo quy định tại Chương V 0
333 Lắp đặt thiết bị Converter quang FE
7.311 thiết bị Theo quy định tại Chương V 81.845
334 Móc treo
8.146 Cái Theo quy định tại Chương V 15.040
335 Dây nhảy quang SC- SC 5m
14.622 sợi Theo quy định tại Chương V 42.112
336 Đai ốc, long đen
16.292 Bộ Theo quy định tại Chương V 501
337 Băng dính cách điện
731.1 cái Theo quy định tại Chương V 138
338 Ke chữ L
16.292 Cái Theo quy định tại Chương V 1.203
339 Lắp đặt dây quang
7.311 Thiết bị Theo quy định tại Chương V 722
340 Thanh tyren 20cm
8.146 Cái Theo quy định tại Chương V 20.053
341 Lắp đặt SFP quang
Theo quy định tại Chương V 0
342 Vít nở
16.292 cái Theo quy định tại Chương V 501
343 Lắp đặt SFP vào siterouter
437 thiết bị Theo quy định tại Chương V 19.487
344 Vít bắn tôn
32.584 Cái Theo quy định tại Chương V 1.003
345 Lắp đặt Thiết bị giám sát điện lưới thông minh
Theo quy định tại Chương V 0
346 Lắp đặt Bình cầu chữa cháy dạng treo
8.146 Bình Theo quy định tại Chương V 112.701
347 Lạt thít nhựa 200mm
70.410 cái Theo quy định tại Chương V 6
348 Lắp đặt FAC (thông gió lọc bụi)
Theo quy định tại Chương V 0
349 Băng dính cách điện
704.1 cái Theo quy định tại Chương V 138
350 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,09m2
493 1lỗ Theo quy định tại Chương V 7.085
351 Lắp đặt Thiết bị giám sát điện lưới thông minh
7.041 cái Theo quy định tại Chương V 124.955
352 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,15m2
493 1lỗ Theo quy định tại Chương V 8.097
353 Khai báo thiết bị
7.041 thiết bị Theo quy định tại Chương V 597
354 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75
345.987 m2 Theo quy định tại Chương V 17.342
355 Triển khai Bộ giám sát tủ nguồn DC
Theo quy định tại Chương V 0
356 Hộp gen vuông 10x15mm
986 m Theo quy định tại Chương V 1.003
357 Băng dính cách điện
170.7 Cái Theo quy định tại Chương V 138
358 Lắp đặt thông gió lọc bụi
493 máy Theo quy định tại Chương V 615.393
359 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
1621.65 10m Theo quy định tại Chương V 659
360 Lắp đặt Hộp gen vuông 10x15mm
986 m Theo quy định tại Chương V 81
361 Lắp đặt card modul giám sát tủ nguồn
1.707 card Theo quy định tại Chương V 41.652
362 Kéo rải dây cáp điện, cáp mạng, cáp quang trong ống ghen, máng nhựa, chiều cao < 3m
4.930 m Theo quy định tại Chương V 25
363 Khai báo giám sát trên card DAQ-V2 và tủ nguồn
1.707 thiết bị Theo quy định tại Chương V 597
364 Cài đặt, cấu hình, tích hợp hệ thống thông gió lọc bụi lên hệ thống giám sát tủ nguồn
493 trạm Theo quy định tại Chương V 575
365 Lắp đặt cảnh báo khói
Theo quy định tại Chương V 0
366 Hệ thống tăng áp đầu nguồn
Theo quy định tại Chương V 0
367 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
257.4 10m Theo quy định tại Chương V 659
368 Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16
315 M Theo quy định tại Chương V 53.618
369 Lắp đặt cảnh báo khói
234 bộ Theo quy định tại Chương V 35.709
370 Cáp nguồn AC Cu/PVC/PVC 2x16mm2
630 M Theo quy định tại Chương V 126.543
371 Lắp đặt cảnh báo mở cửa
Theo quy định tại Chương V 0
372 Cọc tiếp địa thép V4 mạ kẽm dài 1M
63 Cái Theo quy định tại Chương V 141.001
373 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
187.2 10m Theo quy định tại Chương V 659
374 Bộ gá theo tăng áp trên cột/ trên tường
63 Cái Theo quy định tại Chương V 188.001
375 Lắp đặt cảnh báo mở cửa
234 bộ Theo quy định tại Chương V 35.709
376 Dây đai thép treo tủ điện tăng áp trên cột
252 Cái Theo quy định tại Chương V 15.040
377 Chi phí triển khai Compact minishelter ngoài trời
Theo quy định tại Chương V 0
378 Băng dính đen cách điện
126 Cái Theo quy định tại Chương V 138
379 Băng dính cách điện
21.8 cái Theo quy định tại Chương V 138
380 Vít bắn tôn M5x40mm
378 Cái Theo quy định tại Chương V 13
381 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
370.6 10m Theo quy định tại Chương V 879
382 Đầu cos cho cáp 16mm2
2.520 Cái Theo quy định tại Chương V 3.259
383 Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
130.8 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
384 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2
252 10 đầu cốt Theo quy định tại Chương V 994
385 Lắp đặt minishelter
218 bộ Theo quy định tại Chương V 1.235.993
386 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2
31.5 10m Theo quy định tại Chương V 659
387 Chi phí triển khai Compact Minishelter ngoài trời tích hợp solar charger
Theo quy định tại Chương V 0
388 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
63 10m Theo quy định tại Chương V 879
389 Băng dính cách điện
7.7 cái Theo quy định tại Chương V 138
390 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa thép hình, xuống đất
6.3 10 cọc Theo quy định tại Chương V 22.663
391 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2
130.9 10m Theo quy định tại Chương V 879
392 Lắp đặt tủ điện tăng áp
63 1 tủ Theo quy định tại Chương V 232.923
393 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm
46.2 10 cái Theo quy định tại Chương V 1.721
394 Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <=0,04m2
252 lỗ Theo quy định tại Chương V 607
395 Lắp đặt minishelter
77 bộ Theo quy định tại Chương V 1.235.993
396 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M100
13.86 m2 Theo quy định tại Chương V 1.761
397 Lắp đặt tủ Tủ Minishelter (để chứa ắc quy Lib)
Theo quy định tại Chương V 0
398 Lắp đặt tủ điện hạ áp
63 tủ Theo quy định tại Chương V 232.923
399 Lắp đặt minishelter
70 bộ Theo quy định tại Chương V 1.235.993
400 Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan nếu có) và chi phí dự phòng (5%). Thuế VAT tính cho gói thầu là 10%
Theo quy định tại Chương V 0
401 Lắp đặt Rectifier
Theo quy định tại Chương V 0
402 Lắp đặt card/module cho thiết bị
14.642 card Theo quy định tại Chương V 33.128
403 Chi phí triển khai DCDU công suất lớn (kèm cáp điện đồng bộ)
Theo quy định tại Chương V 0
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second