Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | Liên danh VCC-ACT | VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION |
52.859.342.312,166 VND | 52.859.342.312 VND | 420 day | ||
2 | vn0311355333 | Liên danh VCC-ACT | ACT TELECOMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
52.859.342.312,166 VND | 52.859.342.312 VND | 420 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính cách điện |
|
1336.3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
2 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
|
5345.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
3 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
2672.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
4 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
21380.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
5 | Lắp đặt khối phân phối nguồn DC |
|
13.363 | khối | Theo quy định tại Chương V | 134.069 | ||
6 | Chi phí lắp đặt smart DCDU |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
7 | Băng dính cách điện |
|
390 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
8 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
|
1.560 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
9 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
780 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
10 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
6.240 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
11 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
3.120 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
12 | Lắp đặt khối phân phối nguồn DC |
|
3.900 | khối | Theo quy định tại Chương V | 154.179 | ||
13 | Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 12kVA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
14 | Gỗ thanh 50x100x1200 mm (dày, rộng, dài) |
|
3.120 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 422 | ||
15 | Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm |
|
780 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 752 | ||
16 | Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971 |
|
780 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.525 | ||
17 | Ống thép D40 |
|
780 | mét | Theo quy định tại Chương V | 896 | ||
18 | Đầu cos SC16-8 |
|
3.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65 | ||
19 | Dây AC Cu/XLPE/PVC 2*16mm2 |
|
23.400 | mét | Theo quy định tại Chương V | 112.195 | ||
20 | Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ |
|
23.400 | mét | Theo quy định tại Chương V | 7.770 | ||
21 | Điện trở 120k Ohm |
|
780 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8 | ||
22 | Băng dính cuộn nhỏ |
|
390 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
23 | Dầu diesel (DO 0,05S-II) |
|
3.120 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 276 | ||
24 | Ống ruột gà |
|
23.400 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
25 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
23.400 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
26 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
390 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
27 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
2.340 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
28 | Kéo rải dây mạng CAT5 |
|
2.340 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
29 | Lắp đặt máy phát điện dầu 12kVA |
|
780 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 4.970.223 | ||
30 | Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16 |
|
2.340 | m | Theo quy định tại Chương V | 57.192 | ||
31 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
234 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
32 | Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 20kVA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
33 | Gỗ thanh 50x100x1200 mm (dày, rộng, dài) |
|
680 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 422 | ||
34 | Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm |
|
170 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 752 | ||
35 | Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971 |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.525 | ||
36 | Ống thép D40 |
|
170 | mét | Theo quy định tại Chương V | 896 | ||
37 | Đầu cos SC10-8 |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65 | ||
38 | Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*10mm2 |
|
5.100 | mét | Theo quy định tại Chương V | 140.686 | ||
39 | Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ |
|
5.100 | mét | Theo quy định tại Chương V | 6.799 | ||
40 | Điện trở 120k Ohm |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8 | ||
41 | Băng dính cuộn nhỏ |
|
85 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
42 | Dầu diesel (DO 0,05S-II) |
|
850 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 276 | ||
43 | Ống ruột gà |
|
5.100 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
44 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
5.100 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
45 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
153 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
46 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
510 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
47 | Kéo rải dây mạng CAT5 |
|
510 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
48 | Lắp đặt máy phát điện dầu 20kVA |
|
170 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 6.155.815 | ||
49 | Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16 |
|
510 | m | Theo quy định tại Chương V | 53.618 | ||
50 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
51 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
51 | Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 30kVA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
52 | Gỗ thanh 50x100x1200 mm (dày, rộng, dài) |
|
1.892 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 422 | ||
53 | Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm |
|
473 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 752 | ||
54 | Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971 |
|
473 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.525 | ||
55 | Ống thép D50 |
|
473 | mét | Theo quy định tại Chương V | 978 | ||
56 | Đầu cos SC16-8 |
|
4.257 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65 | ||
57 | Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ |
|
14.190 | mét | Theo quy định tại Chương V | 6.799 | ||
58 | Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*16mm2 |
|
14.190 | mét | Theo quy định tại Chương V | 211.896 | ||
59 | Điện trở 120k Ohm |
|
473 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8 | ||
60 | Băng dính cuộn nhỏ |
|
331.1 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
61 | Dầu diesel (DO 0,05S-II) |
|
3.311 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 276 | ||
62 | Ống ruột gà |
|
14.190 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
63 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
14.190 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
64 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
425.7 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
65 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
1.419 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
66 | Kéo rải dây mạng CAT5 |
|
1.419 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
67 | Lắp đặt máy phát điện dầu 30kVA |
|
473 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 6.084.717 | ||
68 | Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16 |
|
1.419 | m | Theo quy định tại Chương V | 53.618 | ||
69 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
141.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
70 | Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 50kVA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
71 | Gỗ thanh 50x100x1500 mm (dày, rộng, dài) |
|
1.404 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 528 | ||
72 | Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm |
|
468 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 752 | ||
73 | Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971 |
|
234 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.525 | ||
74 | Ống thép D60 |
|
234 | mét | Theo quy định tại Chương V | 1.167 | ||
75 | Đầu cos SC16-8 |
|
2.106 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65 | ||
76 | Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ |
|
7.020 | mét | Theo quy định tại Chương V | 6.799 | ||
77 | Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*16mm2 |
|
7.020 | mét | Theo quy định tại Chương V | 211.896 | ||
78 | Điện trở 120k Ohm |
|
234 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8 | ||
79 | Băng dính cuộn nhỏ |
|
280.8 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
80 | Dầu diesel (DO 0,05S-II) |
|
2.340 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 276 | ||
81 | Ống ruột gà |
|
7.020 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
82 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
7.020 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
83 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
210.6 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
84 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
702 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
85 | Kéo rải dây mạng CAT5 |
|
702 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
86 | Lắp đặt máy phát điện dầu 50kVA |
|
234 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 7.081.664 | ||
87 | Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16 |
|
702 | m | Theo quy định tại Chương V | 53.618 | ||
88 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
70.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
89 | Chi phí triển khai Máy phát điện dầu 100kVA |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
90 | Gỗ thanh 50x100x1500 mm (dày, rộng, dài) |
|
208 | Thanh | Theo quy định tại Chương V | 528 | ||
91 | Xích sắt mạ kẽm hàn bấm 8mm |
|
26 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 752 | ||
92 | Khóa Việt Tiệp cầu ngang CN971 |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.525 | ||
93 | Ống thép D80 |
|
26 | mét | Theo quy định tại Chương V | 1.489 | ||
94 | Đầu cos SC35-10 |
|
234 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 65 | ||
95 | Dây LAN CAT5 đấu giám sát MPĐ |
|
780 | mét | Theo quy định tại Chương V | 6.799 | ||
96 | Dây AC Cu/XLPE/PVC 4*35mm2 |
|
780 | mét | Theo quy định tại Chương V | 448.908 | ||
97 | Điện trở 120k Ohm |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8 | ||
98 | Băng dính cuộn nhỏ |
|
31.2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
99 | Dầu diesel (DO 0,05S-II) |
|
416 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 276 | ||
100 | Ống ruột gà |
|
780 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
101 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
780 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
102 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
|
23.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
103 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 150 mm2 |
|
78 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.428 | ||
104 | Kéo rải dây mạng CAT5 |
|
78 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
105 | Lắp đặt máy phát điện dầu 100kVA |
|
26 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 8.532.008 | ||
106 | Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M35 |
|
78 | m | Theo quy định tại Chương V | 116.326 | ||
107 | Vận chuyển cơ giới, cự ly 30km đường cấp 3 |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
108 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
7.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
109 | Vận chuyển dây dẫn, phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, bốc dỡ |
|
727.775 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.202 | ||
110 | Lắp đặt máy phát điện inverter |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
111 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 50 kg. Bốc dỡ |
|
30.940 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 17.338 | ||
112 | Lắp đặt máy phát điện. Công suất < 25 KVA |
|
68 | 1 máy | Theo quy định tại Chương V | 4.504.592 | ||
113 | Vận chuyển thiết bị từ kho chi nhánh đến chân công trình, xe không có thiết bị nâng hạ ( bao gồm vật tư kèm theo) |
|
2128.405 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 31.334 | ||
114 | Chi phí lắp đặt điều hòa 48000 BTU/h |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
115 | Vận chuyển thủ công |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
116 | Ống bảo ôn và băng quấn |
|
2.460 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.216 | ||
117 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, bốc dỡ |
|
428.049 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.202 | ||
118 | Ống đồng ɸ19 |
|
2.460 | m | Theo quy định tại Chương V | 325.868 | ||
119 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m |
|
50.395 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.119 | ||
120 | Giá đỡ dàn nóng |
|
82 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.253.340 | ||
121 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m |
|
35.84 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.055 | ||
122 | Dây cáp nguồn Cu/PVC/PVC 3×4+1×2,5mm2 |
|
4.920 | m | Theo quy định tại Chương V | 89.849 | ||
123 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m |
|
19.924 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 8.761 | ||
124 | Dây điện Cu/PVC 3×4 mm2 |
|
2.460 | m | Theo quy định tại Chương V | 45.962 | ||
125 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m |
|
19.165 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 11.651 | ||
126 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
|
2.460 | m | Theo quy định tại Chương V | 26.320 | ||
127 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m |
|
2.953 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.495 | ||
128 | Cáp tiếp địa 1x4mm2 |
|
4.920 | m | Theo quy định tại Chương V | 14.308 | ||
129 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m |
|
7.966 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 17.247 | ||
130 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường |
|
82 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.387.254 | ||
131 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m |
|
8.196 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19.316 | ||
132 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 19,1mm |
|
24.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 28.037 | ||
133 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m |
|
7.421 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.045 | ||
134 | Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 19,1 mm |
|
24.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 112.803 | ||
135 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=20 độ |
|
10.702 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 4.679 | ||
136 | Chi phí lắp đặt điều hòa 18000 BTU/h |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
137 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=20 độ |
|
9.265 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.082 | ||
138 | Ống bảo ôn và băng quấn |
|
5.130 | m | Theo quy định tại Chương V | 34.216 | ||
139 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=20 độ |
|
10.634 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 13.141 | ||
140 | Ống đồng ɸ12 |
|
5.130 | m | Theo quy định tại Chương V | 300.802 | ||
141 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=20 độ |
|
9.352 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 17.476 | ||
142 | Giá đỡ dàn nóng |
|
342 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.253.340 | ||
143 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=20 độ |
|
9.685 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 21.742 | ||
144 | Dây cáp nguồn 3×2.5mm2 |
|
10.260 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.672 | ||
145 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=20 độ |
|
8.617 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 25.870 | ||
146 | Dây điện Cu/PVC 3×2.5 mm2 |
|
5.130 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.672 | ||
147 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=20 độ |
|
9.165 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.974 | ||
148 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
|
5.130 | m | Theo quy định tại Chương V | 26.320 | ||
149 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=20 độ |
|
2.398 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 51.050 | ||
150 | Cáp tiếp địa 1x4mm2 |
|
10.260 | m | Theo quy định tại Chương V | 13.466 | ||
151 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=25 độ |
|
10.529 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.238 | ||
152 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tường |
|
342 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.387.254 | ||
153 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=25 độ |
|
11.087 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 12.109 | ||
154 | Lắp đặt Tủ DC1000A |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
155 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=25 độ |
|
9.56 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 17.522 | ||
156 | Dây nguồn đen DC 150 mm2 dài 10 m |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.773.421 | ||
157 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=25 độ |
|
9.361 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.301 | ||
158 | Dây nguồn xanh DC 150 mm2 dài 10m |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.773.421 | ||
159 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=25 độ |
|
3.149 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 28.989 | ||
160 | Đầu cốt đấu nối nguồn AC (SC35-8) |
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 9.901 | ||
161 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=25 độ |
|
8.552 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.493 | ||
162 | Đầu cốt đấu vào ắc quy (SC150-12) |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 34.968 | ||
163 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=25 độ |
|
8.808 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 38.633 | ||
164 | Đấu cốt đấu tiếp địa (SC35-8) |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V | 9.901 | ||
165 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=25 độ |
|
8.118 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 68.124 | ||
166 | Băng dính cách điện |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
167 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=30 độ |
|
8.765 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 7.798 | ||
168 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
|
16 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
169 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.244 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 15.137 | ||
170 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp > 50 mm |
|
24 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 11.218 | ||
171 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.238 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 21.902 | ||
172 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
154 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
173 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.191 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 29.127 | ||
174 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 150 mm2 |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.428 | ||
175 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.728 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 36.236 | ||
176 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
177 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.396 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 43.117 | ||
178 | Lắp đặt rack 19 inch |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 209.151 | ||
179 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.405 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 48.291 | ||
180 | Lắp đặt tủ nguồn DC Loại lắp trên Rack |
|
20 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 732.681 | ||
181 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=30 độ |
|
7.306 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 85.026 | ||
182 | Lắp đặt Tủ phân phối DC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
183 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m. Độ dốc <=35 độ |
|
5.905 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 9.357 | ||
184 | Dây đồng đen 35mm2 Cu/PVC |
|
1.200 | m | Theo quy định tại Chương V | 124.081 | ||
185 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=35 độ |
|
6.925 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 18.164 | ||
186 | Dây đồng đen 25mm2 Cu/PVC |
|
2.800 | m | Theo quy định tại Chương V | 89.679 | ||
187 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=35 độ |
|
7.647 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.283 | ||
188 | Dây đồng xanh 35mm2 Cu/PVC |
|
1.200 | m | Theo quy định tại Chương V | 124.081 | ||
189 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=35 độ |
|
5.931 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 34.952 | ||
190 | Dây đồng xanh 25mm2 Cu/PVC |
|
2.800 | m | Theo quy định tại Chương V | 89.679 | ||
191 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=35 độ |
|
6.219 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 43.484 | ||
192 | Nhãn dán dây nguồn 2 đầu |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V | 13 | ||
193 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=35 độ |
|
7.635 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 51.740 | ||
194 | Vít nở+ nở nhựa M16 |
|
80 | cái | Theo quy định tại Chương V | 31 | ||
195 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=35 độ |
|
6.966 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 57.949 | ||
196 | Đầu cốt đấu vào đầu thiết bị |
|
280 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6.517 | ||
197 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=35 độ |
|
8.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 102.100 | ||
198 | Đầu cốt SC150 |
|
80 | cái | Theo quy định tại Chương V | 34.968 | ||
199 | Vận chuyển phụ kiện, thiết bị các loại bằng thủ công từ tầng 2 lên tầng vị trí lắp đặt (ĐGNCx1.1 |
|
21.284 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.431 | ||
200 | Đầu cốt SC 25 |
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6.517 | ||
201 | Vận chuyển thủ công acquy |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
202 | Băng dính cách điện |
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V | 13.787 | ||
203 | Vận chuyển acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg bằng thủ công, bốc dỡ |
|
9.042 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 20.806 | ||
204 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
40 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
205 | Vận chuyển acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg bằng thủ công, cự ly vận chuyển <=100m |
|
1.550 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 220 | ||
206 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 |
|
28 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
207 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m |
|
1.089 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 440 | ||
208 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp > 50 mm |
|
8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 11.218 | ||
209 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m |
|
620 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 661 | ||
210 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
806 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
211 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m |
|
159 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 881 | ||
212 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 150 mm2 |
|
80 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.428 | ||
213 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m |
|
159 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.101 | ||
214 | Lắp đặt tủ phân phối nguồn DC. |
|
20 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.744.368 | ||
215 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m |
|
89 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.266 | ||
216 | Lắp đặt Ắc quy chì 2V-500Ah |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
217 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 700m đến 1200m |
|
60 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.418 | ||
218 | Lắp đặt rack ắc quy |
|
1.392 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.092 | ||
219 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m |
|
62 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.532 | ||
220 | Lắp đặt ắc quy kín khí, loại 2V, chủng loại ắc quy <= 600Ah |
|
1.392 | bình 2V | Theo quy định tại Chương V | 211.521 | ||
221 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=20 độ |
|
170 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 330 | ||
222 | Lắp đặt Ắc quy chì 2V - 1000Ah |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
223 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=20 độ |
|
99 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 661 | ||
224 | Lắp đặt rack ắc quy |
|
960 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.092 | ||
225 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=20 độ |
|
77 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 991 | ||
226 | Lắp đặt ắc quy kín khí, loại 2V, chủng loại ắc quy > 600Ah |
|
960 | bình 2V | Theo quy định tại Chương V | 237.358 | ||
227 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=20 độ |
|
59 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.321 | ||
228 | Lắp đặt ATS 3P 63A |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
229 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=20 độ |
|
64 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.651 | ||
230 | Dây CXV 4*10mm2 |
|
8.285 | m | Theo quy định tại Chương V | 140.686 | ||
231 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=20 độ |
|
64 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.899 | ||
232 | Dây điều khiển DVV 4*1mm2 (đấu nối điều khiển máy phát) |
|
82.850 | m | Theo quy định tại Chương V | 23.890 | ||
233 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=20 độ |
|
64 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.110 | ||
234 | Dây CVV 2*1.5mm2 |
|
8.285 | m | Theo quy định tại Chương V | 18.838 | ||
235 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=20 độ |
|
64 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 3.798 | ||
236 | Dây LAN CAT5 đấu cảnh báo và DC low |
|
8.285 | m | Theo quy định tại Chương V | 7.285 | ||
237 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=25 độ |
|
86 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 440 | ||
238 | Dây tiếp địa M10 vàng xanh |
|
3.314 | m | Theo quy định tại Chương V | 32.242 | ||
239 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=25 độ |
|
170 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 881 | ||
240 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
9444.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
241 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=25 độ |
|
79 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.321 | ||
242 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
828.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
243 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=25 độ |
|
57 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.761 | ||
244 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
828.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
245 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=25 độ |
|
57 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.202 | ||
246 | Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn điện lưới - máy phát (ATS) |
|
1.657 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 360.414 | ||
247 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=25 độ |
|
51 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.532 | ||
248 | Lắp đặt ATS 3 pha - 160A |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
249 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=25 độ |
|
57 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.848 | ||
250 | Dây CXV 4*50 mm2 |
|
390 | m | Theo quy định tại Chương V | 684.314 | ||
251 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=25 độ |
|
57 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 4.958 | ||
252 | Dây điều khiển DVV 4*1mm2 (đấu nối điều khiển máy phát) |
|
2.600 | m | Theo quy định tại Chương V | 25.596 | ||
253 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=30 độ |
|
57 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 550 | ||
254 | Dây CXV 2*2.5mm2 |
|
260 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.033 | ||
255 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=30 độ |
|
148 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.101 | ||
256 | Dây LAN CAT5 đấu cảnh báo và DC low |
|
260 | m | Theo quy định tại Chương V | 7.285 | ||
257 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=30 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.651 | ||
258 | Dây tiếp địa M25 vàng xanh |
|
130 | m | Theo quy định tại Chương V | 84.074 | ||
259 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=30 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.202 | ||
260 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
286 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
261 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=30 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.752 | ||
262 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
13 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
263 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=30 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 3.165 | ||
264 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 200 mm2 |
|
39 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.868 | ||
265 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=30 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 3.587 | ||
266 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
26 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
267 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=30 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 6.224 | ||
268 | Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn điện lưới - máy phát (ATS) |
|
26 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 424.017 | ||
269 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 100m. Độ dốc <=35 độ |
|
148 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 661 | ||
270 | Lắp đặt ATS 3P 250A |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
271 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 200m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.321 | ||
272 | Dây CXV 4*70 mm2 hoặc tiết diện lớn hơn nối chuyển từ tủ AC đến ATS và ngược lại) |
|
480 | m | Theo quy định tại Chương V | 909.633 | ||
273 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 300m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 1.982 | ||
274 | Dây điều khiển DVV 4*1mm2 (đấu nối điều khiển máy phát) |
|
3.200 | m | Theo quy định tại Chương V | 25.596 | ||
275 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 400m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 2.642 | ||
276 | Dây CXV 2*2.5mm2 cấp nguồn cho ATS |
|
320 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.033 | ||
277 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển <= 500m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 3.303 | ||
278 | Dây LAN CAT5 đấu cảnh báo và DC low |
|
320 | m | Theo quy định tại Chương V | 7.285 | ||
279 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > kg có cự ly vận chuyển <= 600m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 3.798 | ||
280 | Dây tiếp địa M35 vàng xanh (CV 35mm2) |
|
160 | m | Theo quy định tại Chương V | 116.326 | ||
281 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > kg có cự ly vận chuyển từ 600m đến 1200m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 4.220 | ||
282 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
352 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
283 | Vận chuyển thủ công acquy theo cấu kiện khối nhỏ > 30 kg có cự ly vận chuyển >1200m. Độ dốc <=35 độ |
|
54 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 7.490 | ||
284 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S > 200 mm2 |
|
48 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 2.417 | ||
285 | Vận chuyển Acquy theo cấu kiện khối nhỏ >30 kg bằng thủ công từ tầng 2 lên vị trí lắp đặt (ĐGNCx1.1) |
|
2.924 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 23.852 | ||
286 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
16 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
287 | Vận chuyển bằng ca cẩu (cấu kiện) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
288 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
32 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
289 | Vận chuyển thiết bị từ kho chi nhánh đến chân công trình, xe có thiết bị nâng hạ (xe cẩu, bao gồm vật tư kèm theo) |
|
1400.63 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.820.015 | ||
290 | Lắp đặt thiết bị tự động chuyển đổi nguồn điện lưới - máy phát (ATS) |
|
32 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 424.017 | ||
291 | Chi phí triển khai Ắc quy Lithium 48V-100Ah + Portable battery Lithium 48V |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
292 | Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 01 pha |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
293 | Dây cat 5 |
|
225.162 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
294 | Lắp đặt tấm đế lên rack 23 inch hoặc lên tường |
|
1.061 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 46.280 | ||
295 | Đầu RJ45 |
|
27.620 | cái | Theo quy định tại Chương V | 81 | ||
296 | Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 01 pha |
|
1.061 | 1 thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 651.860 | ||
297 | Băng dính cách điện |
|
9.884 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
298 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
530.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 114.396 | ||
299 | Ống ruột gà |
|
28.588 | m | Theo quy định tại Chương V | 97 | ||
300 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
530.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 87.898 | ||
301 | Vít tự khoan |
|
114.352 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3 | ||
302 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
1485.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 99.401 | ||
303 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
28.588 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
304 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
|
318.3 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 172.063 | ||
305 | Lắp đặt ắc quy Lithium (bao gồm cả việc khai báo tích hợp lên phần mềm giám sát) |
|
28.588 | bình | Theo quy định tại Chương V | 130.720 | ||
306 | Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 03 pha |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
307 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
32236.12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
308 | Lắp đặt tấm đế lên rack 23 inch hoặc lên tường |
|
273 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 463 | ||
309 | Lắp đặt Tủ nguồn DC indoor |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
310 | Lắp đặt Bộ cắt sét Type I + Type II 03 pha |
|
273 | 1 thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 596.874 | ||
311 | Băng dính cách điện |
|
393.5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
312 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
136.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
313 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
9837.5 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
314 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
136.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
315 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
8263.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
316 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
764.4 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
317 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
3.148 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
318 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
|
109.2 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
319 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch |
|
3.935 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.092 | ||
320 | Lắp đặt vỏ tủ chứa acquy |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
321 | Lắp đặt tủ nguồn DC Loại lắp trên Rack |
|
3.935 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 329.706 | ||
322 | Băng dính cuộn nhỏ |
|
3.298 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
323 | Chi phí lắp đặt Tủ nguồn DC mini |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
324 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 5/5E < 25 đôi |
|
989.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.144 | ||
325 | Băng dính cách điện |
|
145.8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
326 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
3627.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
327 | Lạt thít nhựa 200mm |
|
14.580 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6 | ||
328 | Lắp đặt ống ruột gà |
|
9.894 | m | Theo quy định tại Chương V | 174 | ||
329 | Lắp đặt tủ nguồn DC, loại treo trên cột (DC mini) |
|
1.458 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 436.301 | ||
330 | Lắp đặt vỏ tủ chứa Ac quy |
|
3.298 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 177.778 | ||
331 | Lắp đặt Converter quang FE và Converter quang FE 1 cổng |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
332 | Lắp đặt Bình cầu chữa cháy dạng treo |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
333 | Lắp đặt thiết bị Converter quang FE |
|
7.311 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 81.845 | ||
334 | Móc treo |
|
8.146 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 15.040 | ||
335 | Dây nhảy quang SC- SC 5m |
|
14.622 | sợi | Theo quy định tại Chương V | 42.112 | ||
336 | Đai ốc, long đen |
|
16.292 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 501 | ||
337 | Băng dính cách điện |
|
731.1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
338 | Ke chữ L |
|
16.292 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.203 | ||
339 | Lắp đặt dây quang |
|
7.311 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 722 | ||
340 | Thanh tyren 20cm |
|
8.146 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 20.053 | ||
341 | Lắp đặt SFP quang |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
342 | Vít nở |
|
16.292 | cái | Theo quy định tại Chương V | 501 | ||
343 | Lắp đặt SFP vào siterouter |
|
437 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 19.487 | ||
344 | Vít bắn tôn |
|
32.584 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.003 | ||
345 | Lắp đặt Thiết bị giám sát điện lưới thông minh |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
346 | Lắp đặt Bình cầu chữa cháy dạng treo |
|
8.146 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 112.701 | ||
347 | Lạt thít nhựa 200mm |
|
70.410 | cái | Theo quy định tại Chương V | 6 | ||
348 | Lắp đặt FAC (thông gió lọc bụi) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
349 | Băng dính cách điện |
|
704.1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
350 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,09m2 |
|
493 | 1lỗ | Theo quy định tại Chương V | 7.085 | ||
351 | Lắp đặt Thiết bị giám sát điện lưới thông minh |
|
7.041 | cái | Theo quy định tại Chương V | 124.955 | ||
352 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <= 0,15m2 |
|
493 | 1lỗ | Theo quy định tại Chương V | 8.097 | ||
353 | Khai báo thiết bị |
|
7.041 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 597 | ||
354 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 |
|
345.987 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.342 | ||
355 | Triển khai Bộ giám sát tủ nguồn DC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
356 | Hộp gen vuông 10x15mm |
|
986 | m | Theo quy định tại Chương V | 1.003 | ||
357 | Băng dính cách điện |
|
170.7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
358 | Lắp đặt thông gió lọc bụi |
|
493 | máy | Theo quy định tại Chương V | 615.393 | ||
359 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
1621.65 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
360 | Lắp đặt Hộp gen vuông 10x15mm |
|
986 | m | Theo quy định tại Chương V | 81 | ||
361 | Lắp đặt card modul giám sát tủ nguồn |
|
1.707 | card | Theo quy định tại Chương V | 41.652 | ||
362 | Kéo rải dây cáp điện, cáp mạng, cáp quang trong ống ghen, máng nhựa, chiều cao < 3m |
|
4.930 | m | Theo quy định tại Chương V | 25 | ||
363 | Khai báo giám sát trên card DAQ-V2 và tủ nguồn |
|
1.707 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 597 | ||
364 | Cài đặt, cấu hình, tích hợp hệ thống thông gió lọc bụi lên hệ thống giám sát tủ nguồn |
|
493 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 575 | ||
365 | Lắp đặt cảnh báo khói |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
366 | Hệ thống tăng áp đầu nguồn |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
367 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
257.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
368 | Dây tiếp địa Cu/PVC vàng xanh M16 |
|
315 | M | Theo quy định tại Chương V | 53.618 | ||
369 | Lắp đặt cảnh báo khói |
|
234 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 35.709 | ||
370 | Cáp nguồn AC Cu/PVC/PVC 2x16mm2 |
|
630 | M | Theo quy định tại Chương V | 126.543 | ||
371 | Lắp đặt cảnh báo mở cửa |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
372 | Cọc tiếp địa thép V4 mạ kẽm dài 1M |
|
63 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 141.001 | ||
373 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
187.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
374 | Bộ gá theo tăng áp trên cột/ trên tường |
|
63 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 188.001 | ||
375 | Lắp đặt cảnh báo mở cửa |
|
234 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 35.709 | ||
376 | Dây đai thép treo tủ điện tăng áp trên cột |
|
252 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 15.040 | ||
377 | Chi phí triển khai Compact minishelter ngoài trời |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
378 | Băng dính đen cách điện |
|
126 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
379 | Băng dính cách điện |
|
21.8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
380 | Vít bắn tôn M5x40mm |
|
378 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 13 | ||
381 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
370.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
382 | Đầu cos cho cáp 16mm2 |
|
2.520 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.259 | ||
383 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
|
130.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
384 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 25mm2 |
|
252 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | 994 | ||
385 | Lắp đặt minishelter |
|
218 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.235.993 | ||
386 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 |
|
31.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 659 | ||
387 | Chi phí triển khai Compact Minishelter ngoài trời tích hợp solar charger |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
388 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
63 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
389 | Băng dính cách điện |
|
7.7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 138 | ||
390 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa thép hình, xuống đất |
|
6.3 | 10 cọc | Theo quy định tại Chương V | 22.663 | ||
391 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 |
|
130.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 879 | ||
392 | Lắp đặt tủ điện tăng áp |
|
63 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 232.923 | ||
393 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
46.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.721 | ||
394 | Đục lỗ thông tường xây gạch, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 |
|
252 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | 607 | ||
395 | Lắp đặt minishelter |
|
77 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.235.993 | ||
396 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M100 |
|
13.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.761 | ||
397 | Lắp đặt tủ Tủ Minishelter (để chứa ắc quy Lib) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
398 | Lắp đặt tủ điện hạ áp |
|
63 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 232.923 | ||
399 | Lắp đặt minishelter |
|
70 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.235.993 | ||
400 | Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan nếu có) và chi phí dự phòng (5%). Thuế VAT tính cho gói thầu là 10% |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
401 | Lắp đặt Rectifier |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
402 | Lắp đặt card/module cho thiết bị |
|
14.642 | card | Theo quy định tại Chương V | 33.128 | ||
403 | Chi phí triển khai DCDU công suất lớn (kèm cáp điện đồng bộ) |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 |