Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105118111 | 68 PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
3.561.209.850 VND | 3.561.209.850 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108226059 | Liên danh Công ty TNHH VINP - Công ty TNHH Adelaide Việt Nam | VINP Co., Ltd | Details in the attached file |
2 | vn2901911643 | HOA DONG CONSTRUCTION &TRADING CO.,LTD | Details in the attached file | |
3 | vn0108827733 | Liên danh Công ty TNHH VINP - Công ty TNHH Adelaide Việt Nam | ADELAIDE VIET NAM COMPANY LIMITED | Details in the attached file |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim hàn tig |
5 | Hộp | Trung Quốc | 614.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Que hàn |
25 | Kg | Hàn Quốc | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Que hàn |
10 | Kg | Hàn Quốc | 139.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Que hàn |
50 | Kg | Thái Lan | 112.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Que hàn |
500 | Kg | Thái Lan | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Que hàn |
20 | Kg | Hàn Quốc | 436.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Que hàn |
10 | Kg | Hàn Quốc | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lưỡi dao dọc giấy |
22 | Hộp | Trung Quốc | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dầu bôi trơn chống rỉ đa năng |
50 | Lọ | Trung Quốc | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Keo |
20 | Tuýp | Nhật Bản | 1.589.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Keo |
23 | Tuýp | Nhật Bản | 2.346.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tết chèn 4x4 |
3 | m | India | 1.001.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tết chèn 8x8 |
8 | m | India | 1.489.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tết chèn 10x10 |
4 | m | India | 4.120.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Touch check (màu đỏ) |
3 | Hộp | Hàn Quốc | 265.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cát rà xupap |
3 | Hộp | Trung Quốc | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vải nhám |
1 | Cuộn | Việt Nam | 1.077.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vải nhám |
1 | Cuộn | Việt Nam | 1.077.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vải nhám |
1 | Cuộn | Việt Nam | 1.077.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giấy giáp mịn |
20 | Tờ | Việt Nam | 18.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giấy giáp mịn |
70 | Tờ | Việt Nam | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sơn xịt kẽm lạnh |
15 | Hộp | Úc | 302.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sơn mạ kẽm lạnh |
5 | Hộp | Úc | 1.324.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ bu lông, e cu mạ kẽm cường độ 8.8 + lông đen phẳng |
70 | Bộ | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ bu lông, e cu mạ kẽm cường độ 8.8 + lông đen phẳng |
62 | Bộ | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ bu lông, e cu mạ kẽm cường độ 8.8 + lông đen phẳng |
50 | Bộ | Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ bu lông, e cu mạ kẽm cường độ 8.8 + lông đen phẳng |
50 | Bộ | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ bu lông, e cu mạ kẽm cường độ 8.8 + lông đen phẳng |
50 | Bộ | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ bu lông, e cu mạ kẽm cường độ 8.8 + lông đen phẳng |
50 | Bộ | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bìa giấy không amiang |
3 | Tấm | Úc | 14.225.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bìa giấy không amiang |
4 | Tấm | Úc | 36.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bình khí gas |
51 | Bình | Việt Nam | 822.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Khí Argon |
40 | Chai | Việt Nam | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Khí Oxy |
200 | Bình | Việt Nam | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mỡ chống két |
3 | Kg | Đức | 1.598.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bình khí nitơ |
20 | Bình | Việt Nam | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chổi rửa ống nghiệm |
5 | Bộ | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Keo dán ống PVC |
3 | Hộp | Việt Nam | 33.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bu lông |
10 | Bộ | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bu lông |
10 | Bộ | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bu lông |
10 | Bộ | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bu lông |
20 | Bộ | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bu lông |
20 | Bộ | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bu lông |
5 | Bộ | Việt Nam | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bu lông |
5 | Bộ | Việt Nam | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bàn Chải Sắt Đánh Rỉ |
24 | Cái | Việt Nam | 18.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đá cắt |
100 | Viên | Việt Nam | 18.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tấm cao su chịu axít |
2 | m2 | Việt Nam | 1.021.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Xăng A95 |
20 | Lít | Việt Nam | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Gioăng đầu đẩy bơm hồ đồng chùa |
2 | Cái | Tây Ban Nha | 9.830.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vòng đệm giảm chấn |
2 | Cái | Trung Quốc | 41.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Pallet gỗ |
5 | Cái | Việt Nam | 650.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vải canvas bố nỉ |
24 | m | Việt Nam | 111.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đá mài hợp kim |
4 | Viên | Việt Nam | 985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Mỡ làm kín |
2 | Hộp | Ấn độ | 1.863.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dây mồi đốt bằng sợi cotton |
300 | Sợi | Đức | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dây mồi đốt |
1500 | Sợi | Mỹ | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống cao su bố vải |
40 | m | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống mềm máy hút bụi công nghiệp |
20 | m | Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chất tẩy dầu mỡ công nghiệp |
37.5 | Lít | Hàn Quốc | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dây curoa |
4 | Cái | Nhật Bản | 301.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dây đai quạt làm mát vòi đốt AC |
2 | Cái | Nhật Bản | 389.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tết chèn van popet-Vòi thổi bụi RK-SL |
10 | Bộ | Trung Quốc | 374.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tết chèn-Vòi thổi bụi |
52 | Bộ | Trung Quốc | 1.712.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bộ kit của xi lanh |
6 | Bộ | Trung Quốc | 66.674.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | O-ring 1 |
2 | Cái | Việt Nam | 103.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | O-ring 2 |
2 | Cái | Việt Nam | 163.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | O-ring 3 |
2 | Cái | Việt Nam | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vòng đệm giảm chấn bơm làm mát gối bộ sấy không khí |
8 | Cái | VIỆT NAM | 222.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vòng giảm chấn bơm dầu bôi trơn và bơm dầu nâng trục máy nghiền |
4 | Cái | VIỆT NAM | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Khớp giảm chấn |
4 | Cái | VIỆT NAM | 529.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Xích nhựa serial 30 |
30 | m | Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Nắp xích nhựa |
30 | Cái | Việt Nam | 149.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vòng đệm kín đường dầu và đường hơi hóa mù vòi dầu |
60 | Cái | Việt Nam | 144.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Gioăng mặt bích van cấp hơi thổi bụi/Companion Flange Gasket |
22 | Cái | Việt Nam | 176.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gioăng làm kín trục dẫn hướng và thân van popet (gasket) |
10 | Cái | Trung Quốc | 195.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Gioăng mặt chính xác tĩnh van popet (gasket) |
10 | Cái | Trung Quốc | 1.495.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Gioăng làm kín ống cấp-Vòi thổi bụi PS-SL |
8 | Cái | Việt Nam | 567.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Gioăng mặt bích ống quay |
8 | Cái | Việt Nam | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Gioăng mặt bích cửa kiểm tra bình nước ngưng SCAH |
1 | Cái | Việt Nam | 2.554.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh PASO máy nghiền |
8 | Bộ | Nhật Bản | 2.911.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh tấm chắn backpass 161/162 |
2 | Bộ | Trung Quốc | 35.415.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh tấm chắn điều chỉnh công suất máy nghiền |
4 | Bộ | Nhật Bản | 1.383.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh tấm chắn gió lạnh máy nghiền |
2 | Bộ | Trung Quốc | 728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh van gió chèn tổng máy nghiền |
2 | Bộ | Trung Quốc | 4.540.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ gioăng phớt cho xy lanh tấm chắn điều chỉnh gió chèn máy nghiền |
2 | Bộ | Trung Quốc | 4.540.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ kit xi lanh van gió chèn cổ trục máy nghiền |
2 | Bộ | Trung Quốc | 7.049.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tết chèn |
20 | m | Việt Nam | 371.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vòng đệm giảm chấn |
4 | Cái | Việt Nam | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ống giảm chấn khớp nối quạt gió chính |
20 | Cái | Việt Nam | 371.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dây đai quạt hút chân không |
24 | Cái | Nhật Bản | 2.507.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gioăng chèn kín G120 |
2 | Cái | Việt Nam | 49.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Gioăng xy lanh van cổ góp |
6 | Bộ | Trung Quốc | 3.735.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Gioăng chèn kín P90 |
2 | Cái | Việt Nam | 605.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Gioăng chèn kín G115 |
2 | Cái | Việt Nam | 356.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Gioăng xilanh van chặn phễu tro |
2 | Bộ | Trung Quốc | 872.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Gioăng xilanh van định hướng |
2 | Bộ | Trung Quốc | 2.451.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Gioăng xi lanh van cân bằng |
2 | Bộ | Trung Quốc | 2.497.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Keo chống mài mòn |
19 | Bộ | MỸ | 24.596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Gioăng mặt bích 250A, JIS 5K |
10 | Cái | Việt Nam | 668.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Gioăng mặt bích |
10 | Cái | Việt Nam | 706.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tết chèn |
32 | m | Việt Nam | 250.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tết chèn bơm tống |
12 | m | Việt Nam | 353.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tết chèn bơm bùn |
3 | Bộ | Nhật Bản | 121.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tết chèn bơm nước hồi |
2 | Bộ | Việt Nam | 2.414.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Gioăng làm kín |
5 | Cái | Việt Nam | 1.282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Sơn chống rỉ kim loại màu xám |
20 | lít | Việt Nam | 200.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Sơn phủ màu đen |
20 | lít | Việt Nam | 251.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây đai bơm bể thu bùn đá vôi (LIMESTONE SLURRY PIT PUMP) |
4 | Cái | Nhật Bản | 494.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dây đai bơm bể thu nước sau lọc FILTER WATER PIT PUMP |
10 | Cái | Nhật Bản | 551.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây đai máy khuấy tháp hấp thụ |
7 | Cái | Nhật Bản | 428.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Dây đai bơm bùn nghiền |
6 | Cái | Nhật Bản | 229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Gioăng chèn mỡ, dầu của gối máy nghiền |
4 | Cái | Việt Nam | 63.452.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Chất xúc tác cho nhựa Vinylester/Hardenner |
16.5 | Kg | Trung Quốc | 173.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dung môi pha loãng cho hỗn hợp nhựa/Styrene monome |
2 | Kg | Đài Loan | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Gasket/Vòng đệm kín |
5 | Cái | Việt Nam | 1.764.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Gasket/Vòng đệm kín |
5 | Cái | Việt Nam | 2.136.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tết chèn bơm tuần hoàn (Chi tiết V40-13) |
2 | Bộ | Việt Nam | 14.600.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tết chèn Bơm rửa lưới (Chi tiết V40-13) Bơm rửa lưới quay |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.136.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dây đai quạt sục |
6 | Cái | Nhật Bản | 392.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dây curoa |
3 | Cái | Nhật Bản | 98.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Giảm chấn khớp nối |
1 | Cái | VIỆT NAM | 799.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ống nhựa HDPE DN25 PN16 |
300 | m | Việt Nam | 17.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cút 90 HDPE DN25 PN16 |
50 | Cái | Việt Nam | 35.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Vít nở bê tông inox |
100 | Bộ | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cút T đều HDPE DN25 PN16 |
50 | Cái | Việt Nam | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Van rắc co HDPE DN25 |
50 | Cái | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Măng sông nối ống DN25 ( Straight Coupling) |
50 | Cái | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Nút bịt HDPE DN25 |
10 | Cái | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ống nhựa lưới dẻo PVC D20 |
6 | Cuộn | Việt Nam | 650.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Đai xiết inox |
70 | Cái | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dây khí nén |
4 | Cuộn | Hàn Quốc | 3.808.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ống PVC 110 |
20 | m | Việt Nam | 139.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cút PVC 110 |
5 | Cái | Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chếch PVC 110 |
5 | Cái | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tê PVC 110 |
5 | Cái | Việt Nam | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Măng sông nối ống PVC 110 |
5 | Cái | Việt Nam | 30.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Phụ kiện sửa chữa cho bộ điều chỉnh chân không Clo |
1 | Bộ | Mỹ | 66.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Que hàn |
10 | Kg | Hàn Quốc | 321.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Que hàn |
20 | Kg | Hàn Quốc | 243.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Que hàn |
10 | Kg | Hàn Quốc | 128.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bảo ôn |
5 | m3 | Việt Nam | 5.108.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Que hàn |
20 | kg | Hàn Quốc | 436.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Que hàn |
20 | kg | Hàn Quốc | 223.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Gioăng chèn kín vòi dầu |
24 | Cái | Việt nam | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Gioăng cửa |
30 | m | Việt nam | 1.077.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Que hàn |
40 | Kg | Hàn Quốc | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Gioăng cửa cổ góp |
12 | m | Việt nam | 1.077.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Gioăng chèn kín pulley ngập nước |
4 | Cái | Việt Nam | 83.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Gioăng làm kín cửa tháp |
8 | Hộp | Việt Nam | 5.340.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Hỗn hợp nhựa Vinyl ester + glass Flake |
3 | Kg | Đài Loan | 328.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Nhựa lót gốc |
3 | Kg | Đài Loan | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Nhựa Vinyl ester |
120 | Kg | Đài Loan | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Chất xúc tiến |
1 | Kg | Việt Nam | 454.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Sợi thủy tinh |
30 | Kg | Trung Quốc | 69.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Sợi thủy tinh |
72 | Kg | Trung Quốc | 55.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Keo silicon |
56 | Tuýp | Việt Nam | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vòng đệm kín cửa thăm bình ngưng |
2 | Cái | Việt Nam | 1.950.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Keo silicon |
62 | Tuýp | Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vòng đệm kín hộp nước bình ngưng |
4 | Cái | Việt Nam | 1.207.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bàn chải đồng |
14 | Cái | Việt Nam | 28.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Tấm bìa không amiang |
2 | tấm | Việt Nam | 2.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bàn chải sắt |
51 | Cái | Việt Nam | 213.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vòng đệm kín |
2 | Bộ | Việt Nam | 4.644.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Băng tan PTFE |
100 | Cuộn | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Gioăng mặt bích van an toàn bình khử khí |
1 | Cái | Việt Nam | 743.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bạt che ( lót sàn thao tác, che mưa) |
230 | m | Việt Nam | 82.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Đệm chèn kín bích xả khí phin lọc tinh nước tuần hoàn |
4 | Cái | Việt Nam | 56.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bìa giấy không amiang |
2 | Tấm | Úc | 12.722.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Đệm chèn kín bích xả khí phin lọc tinh nước tuần hoàn |
4 | Cái | Việt Nam | 167.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bình xịt RP7 |
626 | Bình | Trung Quốc | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Gioăng chèn Ø160mm x Ø 5mm phin lọc tinh nước tuần hoàn |
2 | Cái | Việt Nam | 173.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bu lông chìm lục giác |
6 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Gioăng chèn kín Ø180mm x Ø 7mm phin lọc tinh nước tuần hoàn |
6 | Cái | Việt Nam | 289.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bu lông inox 304 M6x20 + đai ốc + long đền |
42 | Bộ | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Gioăng chèn kín Ø270mm x Ø 6mm phin lọc tinh nước tuần hoàn |
2 | Cái | Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bu lông M10x25 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.8 |
3 | Bộ | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Gioăng chèn chữ V phin lọc tinh nước tuần hoàn |
2 | Cái | Việt Nam | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bu lông M12x25 |
3 | Cái | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Gioăng chèn kín Ø140 x Ø3 phi lọc tinh nước tuần hoàn |
1 | Cái | Việt Nam | 101.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bu lông M14x50, ren suốt |
3 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Gioăng chèn kín Ø270mm x Ø 7.5mm phin lọc tinh nước tuần hoàn |
2 | Cái | Việt Nam | 446.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bu lông M8x20 CT25 |
17 | Bộ | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vòng đệm kín mặt bích sau bình làm mát nước tuần hoàn kín |
2 | Cái | Việt Nam | 1.764.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Can chia vạch |
6 | Cái | Việt Nam | 18.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vòng đệm kín mặt bích trước bình làm mát nước tuần hoàn kín, |
2 | Cái | Việt Nam | 2.136.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Can nhựa |
7 | Cái | Việt Nam | 105.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Tết chèn Bơm bi làm sạch bình ngưng |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.151.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Chổi đánh rỉ |
150 | Cái | Việt Nam | 18.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Gioăng chèn kín bơm bi làm sạch bình ngưng |
1 | Cái | Việt Nam | 28.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Lô lăn sơn loại to |
14 | Cái | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Sơn 2 thành phần màu xanh lá cây |
3 | lít | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Lô lăn sơn loại vừa |
29 | Cái | Việt Nam | 41.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Lô lăn sơn loại nhỏ |
48 | Cái | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Chổi nhựa cán dài |
10 | Cái | Việt Nam | 51.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Chổi quét sơn loại to |
194 | Cái | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Chổi quét sơn loại vừa |
130 | Cái | Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Chổi quét sơn loại nhỏ |
100 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Chổi quét lông đuôi ngựa loại nhỏ |
80 | Cái | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Cồn công nghiệp |
170 | Lít | Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đá cắt |
61 | Viên | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đá cắt |
664 | Viên | Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đá mài |
192 | Viên | Việt Nam | 11.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Đá mài |
52 | Viên | Việt Nam | 35.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Đá nhám xếp |
73 | Viên | Việt Nam | 14.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Dây cảnh báo an toàn |
165 | Cuộn | Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Dây thép |
64 | Kg | Việt Nam | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Dây thép |
42 | Kg | Việt Nam | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Dây thép |
40 | Kg | Việt Nam | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Dây thít 10 x 500mm |
10 | Túi | Việt Nam | 111.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Dây thít 4 x 150mm |
10 | Túi | Việt Nam | 44.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Dây thít 4 x 200 mm |
10 | Túi | Việt Nam | 74.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Dây thít 5 x 200mm |
11 | Túi | Việt Nam | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Dây thít 5 x 250 mm |
11 | Túi | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Dây thít 6 x 300 mm |
13 | Túi | Việt Nam | 92.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Dây thít 8 x 400 mm |
20 | Túi | Việt Nam | 141.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Dây thít kim loại |
14 | Túi | Việt Nam | 662.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Dây thít kim loại |
5 | Túi | Việt Nam | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Dây thừng |
20 | m | Việt Nam | 33.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Dây thừng mềm |
170 | m | Việt Nam | 30.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Giấy giáp mịn |
35 | Tờ | Trung Quốc | 8.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Giấy giáp mịn |
35 | Tờ | Trung Quốc | 8.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Giấy giáp mịn |
35 | Tờ | Trung Quốc | 8.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Keo bọt |
26 | Bình | Trung Quốc | 374.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Keo con chó |
7 | Kg | Thái Lan | 179.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Keo dán AB 2 thành phần |
13 | Bộ | Trung Quốc | 397.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Keo dán sắt loại |
2 | Cặp | Việt Nam | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Keo |
7 | Hộp | Trung Quốc | 1.229.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Keo PVC |
4 | Cái | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Keo silicon đỏ |
540 | Tuýp | Malaysia | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Keo silicon đỏ |
433 | Bình | Malaysia | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Khay đựng đồ inox |
4 | Chiếc | Việt Nam | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Khay đựng đồ inox |
4 | Chiếc | Việt Nam | 217.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | KHÓA ĐAI INOX |
50 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Lá căn innox |
5 | m2 | Việt Nam | 662.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Lá căn Inox |
5 | m2 | Việt Nam | 719.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Lá căn Inox |
5 | m2 | Việt Nam | 567.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Lá căn inox |
3 | m2 | Việt Nam | 1.513.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Lá căn inox |
3 | Tấm | Việt Nam | 1.892.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Lá căn Inox |
2 | Cuộn | Việt Nam | 378.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Lưỡi cưa sắt |
6 | Cái | Việt Nam | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Que hàn |
5 | Kg | Việt Nam | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Sơn xịt mầu trắng |
32 | Hộp | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Sơn xịt màu đỏ |
37 | Hộp | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
20 | Hộp | Việt Nam | 565.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
20 | Hộp | Việt Nam | 603.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
30 | Hộp | Việt Nam | 603.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
30 | Hộp | Việt Nam | 520.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
5 | Hộp | Việt Nam | 503.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Sơn phủ 2 thành phần chịu axit |
50 | Hộp | Việt Nam | 510.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Tấm gioăng cao su chịu dầu |
7 | m2 | Việt Nam | 650.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Tấm thấm dầu |
2 | Thùng | China | 2.229.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Vít 6 + nở 6 |
7 | Túi | Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Vít 8 + nở 8 |
7 | Túi | Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vít bắn tôn đầu lục giác 40mm |
7 | Túi | Việt Nam | 166.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Vít bắn tôn đầu lục giác 60mm |
7 | Túi | Việt Nam | 218.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Vít tự khoan đầu bằng |
6 | Túi | Việt Nam | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Vít tự khoan đầu bằng |
6 | Túi | Việt Nam | 191.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Vít tự khoan đầu bằng |
2 | Túi | Việt Nam | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Vít tự khoan dầu dù |
1 | Túi | Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Ống nước mềm Φ 21 |
2 | Cuộn | Việt Nam | 454.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Ống nước mềm Φ 27 |
2 | Cuộn | Việt Nam | 640.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Quai nhê Φ 34 |
10 | Cái | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Quai nhê Φ 27 |
10 | Cái | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Đá cắt |
175 | Viên | Việt Nam | 38.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Đầu vú mỡ |
29 | Cái | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Đầu vú mỡ |
50 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Đầu vú mỡ |
50 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bìa giấy không amiang |
3 | Tấm | Úc | 24.912.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Băng keo PTFE cuộn |
20 | Cuộn | Áo | 1.818.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bình xịt kiểm tra thẩm thấu |
14 | Bình | Hàn Quốc | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bình xịt kiểm tra thẩm thấu |
12 | Bình | Hàn Quốc | 117.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bình xịt kiểm tra thẩm thấu |
12 | Bình | Hàn Quốc | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bao xác rắn |
150 | Cái | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.