Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSCG được đánh giá xếp hạng thứ nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106242640 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH PHƯƠNG |
264.399.000 VND | 264.399.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính si (xanh) 5cm |
Vịệt Nam/BDSI5cm
|
140 | cuộn | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 17.000 | |
2 | Băng dính (trong) 5cm |
Việt Nam/BDINH5cm
|
105 | Cuộn | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 25.000 | |
3 | Băng dính 2 mặt 2.5cm |
Vịêt Nam/BD2M2.5cm
|
28 | Cuộn | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 9.000 | |
4 | Băng dính nhỏ |
Việt Nam/BDVPN1.2cm
|
60 | Cuộn | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 5.000 | |
5 | Bìa bóng kính A4 |
Việt Nam/BIAMKAA4
|
72 | ram | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 80.000 | |
6 | Bìa màu (Hồng - Xanh-đỏ) |
Việt Nam/GIAYBIAA4
|
144 | ram | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 60.000 | |
7 | Bút bi TL036 |
Việt Nam/BUTTL036
|
240 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 14.000 | |
8 | Bút Thiên Long TL-079 |
Việt Nam/BUTTL079
|
360 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 6.000 | |
9 | Bút ký pentel BL57 1.0 |
Nhật Bản/BUTPentelBL57 1.0
|
120 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 48.000 | |
10 | Bút nhớ dòng |
Nhật Bản/BUTPentelSL60
|
36 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 25.000 | |
11 | Bút viết bảng |
Việt Nam/BUTTLWB3
|
60 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 12.000 | |
12 | Bút dạ dầu |
Việt Nam/BUTTLPM09
|
120 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 14.000 | |
13 | Bút ký UB 150 |
Nhật Bản/BUTUB150
|
168 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 38.000 | |
14 | Bút xóa nước |
Việt Nam/BUTXOACP02
|
36 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 26.000 | |
15 | Băng xóa |
Nhật Bản/BUTXBPlus
|
24 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 26.000 | |
16 | Túi my clear A4 |
Việt Nam/TUICBKA
|
360 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 5.500 | |
17 | Cặp 3 dây |
Việt Nam/BIABADAY
|
60 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 25.000 | |
18 | Cặp càng cua |
Việt nam/FILECC07
|
360 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 62.000 | |
19 | Dập ghim nhỏ Deli |
Trung Quốc/DAPDELIS10
|
24 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 35.000 | |
20 | Đục lỗ nhỏ Deli A4 |
Trung Quốc/DUCLODELI0117
|
24 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 199.000 | |
21 | Dây chun (loại to) |
Việt Nam/DAYTHUN7cm
|
24 | Bịch | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 95.000 | |
22 | Kéo Văn Phòng Deli 210mm 6010 |
Trung Quốc/KEODELI6010
|
12 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 33.000 | |
23 | Kìm gỡ ghim |
Đài Loan/KIMKWTRIO5093
|
6 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 69.000 | |
24 | Pin tiểu |
Indonesia/PINAASONY
|
120 | Vỉ | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 22.000 | |
25 | Pin đũa |
Indonesia/PINAAASONY
|
120 | Vỉ | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 22.000 | |
26 | Máy đục Lỗ A4 |
Nhật Bản/MAYDUCLOHD530N
|
4 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 4.100.000 | |
27 | Ghim dập Plus số 10 |
Nhật Bản/DAPGS10Plus
|
240 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 7.000 | |
28 | Đạn ghim plus số 3 |
Việt Nam/DAPGS3Plus
|
36 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 14.000 | |
29 | Ghim dập KWTRIO-23/20 |
Đài Loan/BAMGS23/20
|
24 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 16.000 | |
30 | Ghim dập KWTRIO-23/23 |
Đài Loan/BAMGS23/23
|
24 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 14.000 | |
31 | Ghim dập KWTRIO-23/15 |
Đài Loan/BAMGS23/15
|
24 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 15.000 | |
32 | Ghim dập KWTRIO-23/17 |
Đài Loan/BAMGS23/17
|
24 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 12.000 | |
33 | Ghim cài C62 |
Trung Quốc/GHIMCC62
|
120 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 7.000 | |
34 | Ghim cài C82 |
Trung Quốc/GHIMCC82
|
12 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 10.000 | |
35 | Giấy in A4 |
Thái Lan/Double A A4
|
1.100 | Ram | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 85.000 | |
36 | Giấy in A3 |
Thái Lan/Double A A3
|
60 | ram | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 160.000 | |
37 | Giấy nhắn |
Trung Quốc/GNPRO3x3
|
126 | Tập | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 12.000 | |
38 | Sign here |
Mỹ/3MSH
|
56 | Tập | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 36.000 | |
39 | Sơmi lỗ |
Việt Nam/SOMILO
|
28 | Túi | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 40.000 | |
40 | Giây thít (Anslock-TA 300M) |
Việt Nam/Anslock TA300M
|
36 | Túi | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 78.000 | |
41 | Giây thít (Anslock-TA400M) |
Việt Nam/Anslock TA400M
|
36 | Túi | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 88.000 | |
42 | Hồ nước TL G-08 30ML |
Việt Nam/HONUOCTLG08
|
24 | Lọ | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 6.000 | |
43 | Kẹp con ve 51mm |
Việt Nam/KEPTLE51
|
72 | Hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 27.000 | |
44 | Kẹp con ve 41mm |
Việt Nam/KEPTLE41
|
72 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 22.000 | |
45 | Kẹp con ve 32mm |
Việt Nam/KEPTLE32
|
72 | hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 17.000 | |
46 | Kẹp con ve 25mm |
Việt Nam/KEPTLE25
|
112 | Hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 10.000 | |
47 | Mực dấu xanh + đỏ |
Đài Loan/ShinyS62
|
42 | Hộp | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 40.000 | |
48 | Dấu và mực đóng ngày tháng năm (HSD/NSX) |
Đài Loan/ShinyS300
|
10 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 140.000 | |
49 | Mực máy in (A3, A4) |
Việt Nam/MUCINHP/CANON
|
120 | Lọ | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 70.000 | |
50 | Sổ quỹ tiền mặt |
Việt Nam/SOQUY
|
24 | quyển | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 10.000 | |
51 | Sổ công văn đến |
Việt Nam/SOCVĐE
|
36 | quyển | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 20.000 | |
52 | Sổ công văn đi |
Việt Nam/SOCVĐI
|
48 | quyển | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 20.000 | |
53 | Cờ các loại |
Việt Nam/COCL1800cmx1200cm
|
24 | cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 165.000 | |
54 | Lưỡi dao đục lỗ TATA HP2 |
Đài Loan/LUOITATAHP2
|
36 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 250.000 | |
55 | Lưỡi dao đục lỗ CARL HD-530N |
Nhật Bản/LUOICARLHD530
|
24 | Cái | Xem tại Mục 1, Chương IV-Yêu cầu kỹ thuật của bản YCBG đính kèm | null | 630.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.