Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3500685759 | APDS VIETNAM LIMITED | 1.737.340.119 | 1.857.869.209 | 1 | See details |
2 | vn0311216890 | TAJAGI COMPANY LIMITED | 3.221.849.271 | 2.704.631.767 | 1 | See details |
3 | vn3500835690 | PETROSETCO VUNG TAU GENERAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY | 1.448.969.214 | 1.294.895.005 | 1 | See details |
4 | vn3501580678 | Công ty TNHH Tân Hoàng Kỳ | 313.630.000 | 383.182.253 | 1 | See details |
Total: 4 contractors | 6.043.094.314 | 6.240.578.234 | 4 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Steel Plate 40 THK Type I 1500 x 6000 mm |
Steel Plate 40 THK
|
25.434 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc | 721.918.656 | |
2 | Steel Plate 25 THK Type III 1500 x 6000 mm |
Steel Plate 25 THK
|
17662.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc | 484.782.638 | |
3 | Steel Plate 20 THK Type III 1500 x 6000 mm |
Steel Plate 20 THK
|
4.239 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc | 116.347.833 | |
4 | Steel Plate 12 THK Type III 1500 x 6000 mm |
Steel Plate 12 THK
|
2543.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc | 69.808.700 | |
5 | Steel Plate 10 THK Type IV 1500 x 6000 mm |
Steel Plate 10 THK
|
4.239 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc | 109.730.754 | |
6 | Steel Plate 6 THK Type IV 1500 x 6000 mm |
Steel Plate 6 THK
|
2967.3 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc | 76.811.528 | |
7 | Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định) |
N/A
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | Vietnam | 157.940.011 | |
8 | Rolled Steel Pipe 25 Thk Type II OD 1219 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
2208.44 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 345.565.649 | |
9 | Rolled Steel Pipe 15.9 Thk Type II OD 711 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
39248.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 1.834.881.400 | |
10 | Rolled Steel Pipe 14.3 Thk Type II OD 457 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
1873.47 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 369.448.284 | |
11 | Rolled Steel Pipe 15.9 Thk Type II OD 323.9 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
2898.54 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 198.405.063 | |
12 | Rolled Steel Pipe 11 Thk Type V OD 168.3 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
768.09 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 33.565.533 | |
13 | Rolled Steel Pipe 11.1 Thk Type V OD 88.9 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
4472.41 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 195.444.317 | |
14 | Rolled Steel Pipe 3.6 Thk Type V OD 42.2 mm |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
2467.41 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 129.539.025 | |
15 | Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định) |
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | theo bảng chào kỹ thuật đính kèm | 115.000.000 | |
16 | W36x232 L = 12000 mm Type III |
S355J2
|
8.280 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Korea/ Luxembourg | 341.136.000 | |
17 | H300x200x9x14 L = 12000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
7.848 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Korea/Thailand | 293.515.200 | |
18 | C180x90x7.5 L = 6000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
14.634 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Korea/ Japan/ Thailand | 453.654.000 | |
19 | L200x100x10 L = 6000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
1.380 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Turkey/ Japan | 77.280.000 | |
20 | L75x75x9 L = 6000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
1195.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Turkey/ Japan | 66.931.200 | |
21 | RHS150x100x6.3 L = 6000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
1360.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | UAE/ Malaysia | 44.770.320 | |
22 | Round Bar Ø16 L = 6000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
47.4 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 2.929.320 | |
23 | Round Bar Ø10 L = 6000 mm Type IV |
ASTM A36/ S275/ S355
|
148.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Turkey | 7.350.720 | |
24 | Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định) |
-
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | - | 161.402.454 | |
25 | Galvanized Grating WB325/2 Series 2 (6000 span x 1500) Type IV |
Grating - Việt Nam
|
10 | PCS | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 151.610.000 | |
26 | Galvanized Grating WB325/2 Series 2 (6000 span x 1500) Type IV |
Grating - Việt Nam
|
10 | PCS | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 151.610.000 | |
27 | Grating Clipper Type D1 |
Grating - Việt Nam
|
100 | PCS | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.600.000 | |
28 | Grating Clipper Type D1 |
Grating - Việt Nam
|
100 | PCS | Theo quy định tại Chương V. | Việt nam | 4.600.000 | |
29 | Bolt M16x75 LG c/w 02 Nuts, washer Type BII |
QT - Việt Nam
|
10 | SET | Theo quy định tại Chương V. | Việt nam | 1.210.000 | |
30 | Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định) |
|
1 | Lot | Theo quy định tại Chương V. | 0 | 0 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.