36-VT-0523/24-XL-DA-TTH _Additional materials for WHP-KTN structures

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
36-VT-0523/24-XL-DA-TTH _Additional materials for WHP-KTN structures
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.240.578.234 VND
Publication date
16:14 12/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
063/24-XL/BCKQLCNT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Enterprise for construction, survey and repair of oil and gas exploitation works under the Vietnam-Russia Joint Venture Vietsovpetro
Approval date
13/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn3500685759 APDS VIETNAM LIMITED 1.737.340.119 1.857.869.209 1 See details
2 vn0311216890 TAJAGI COMPANY LIMITED 3.221.849.271 2.704.631.767 1 See details
3 vn3500835690 PETROSETCO VUNG TAU GENERAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY 1.448.969.214 1.294.895.005 1 See details
4 vn3501580678 Công ty TNHH Tân Hoàng Kỳ 313.630.000 383.182.253 1 See details
Total: 4 contractors 6.043.094.314 6.240.578.234 4

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Steel Plate 40 THK Type I 1500 x 6000 mm
Steel Plate 40 THK
25.434 Kg Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc 721.918.656
2 Steel Plate 25 THK Type III 1500 x 6000 mm
Steel Plate 25 THK
17662.5 Kg Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc 484.782.638
3 Steel Plate 20 THK Type III 1500 x 6000 mm
Steel Plate 20 THK
4.239 Kg Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc 116.347.833
4 Steel Plate 12 THK Type III 1500 x 6000 mm
Steel Plate 12 THK
2543.4 Kg Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc 69.808.700
5 Steel Plate 10 THK Type IV 1500 x 6000 mm
Steel Plate 10 THK
4.239 Kg Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc 109.730.754
6 Steel Plate 6 THK Type IV 1500 x 6000 mm
Steel Plate 6 THK
2967.3 Kg Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/Hàn Quốc/Trung Quốc 76.811.528
7 Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định)
N/A
1 Lot Theo quy định tại Chương V. Vietnam 157.940.011
8 Rolled Steel Pipe 25 Thk Type II OD 1219 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
2208.44 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 345.565.649
9 Rolled Steel Pipe 15.9 Thk Type II OD 711 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
39248.8 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 1.834.881.400
10 Rolled Steel Pipe 14.3 Thk Type II OD 457 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
1873.47 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 369.448.284
11 Rolled Steel Pipe 15.9 Thk Type II OD 323.9 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
2898.54 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 198.405.063
12 Rolled Steel Pipe 11 Thk Type V OD 168.3 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
768.09 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 33.565.533
13 Rolled Steel Pipe 11.1 Thk Type V OD 88.9 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
4472.41 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 195.444.317
14 Rolled Steel Pipe 3.6 Thk Type V OD 42.2 mm
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
2467.41 Kg Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 129.539.025
15 Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định)
theo bảng chào kỹ thuật đính kèm
1 Lot Theo quy định tại Chương V. theo bảng chào kỹ thuật đính kèm 115.000.000
16 W36x232 L = 12000 mm Type III
S355J2
8.280 Kg Theo quy định tại Chương V. Korea/ Luxembourg 341.136.000
17 H300x200x9x14 L = 12000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
7.848 Kg Theo quy định tại Chương V. Korea/Thailand 293.515.200
18 C180x90x7.5 L = 6000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
14.634 Kg Theo quy định tại Chương V. Korea/ Japan/ Thailand 453.654.000
19 L200x100x10 L = 6000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
1.380 Kg Theo quy định tại Chương V. Turkey/ Japan 77.280.000
20 L75x75x9 L = 6000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
1195.2 Kg Theo quy định tại Chương V. Turkey/ Japan 66.931.200
21 RHS150x100x6.3 L = 6000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
1360.8 Kg Theo quy định tại Chương V. UAE/ Malaysia 44.770.320
22 Round Bar Ø16 L = 6000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
47.4 Kg Theo quy định tại Chương V. Turkey 2.929.320
23 Round Bar Ø10 L = 6000 mm Type IV
ASTM A36/ S275/ S355
148.8 Kg Theo quy định tại Chương V. Turkey 7.350.720
24 Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định)
-
1 Lot Theo quy định tại Chương V. - 161.402.454
25 Galvanized Grating WB325/2 Series 2 (6000 span x 1500) Type IV
Grating - Việt Nam
10 PCS Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 151.610.000
26 Galvanized Grating WB325/2 Series 2 (6000 span x 1500) Type IV
Grating - Việt Nam
10 PCS Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 151.610.000
27 Grating Clipper Type D1
Grating - Việt Nam
100 PCS Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.600.000
28 Grating Clipper Type D1
Grating - Việt Nam
100 PCS Theo quy định tại Chương V. Việt nam 4.600.000
29 Bolt M16x75 LG c/w 02 Nuts, washer Type BII
QT - Việt Nam
10 SET Theo quy định tại Chương V. Việt nam 1.210.000
30 Trường hợp Nhà thầu nhập khẩu trực tiếp và sử dụng Quota Lô 09-2/09 của Vietsovpetro thì chào tách riêng thuế Nhập khẩu và GTGT hàng nhập khẩu vào dòng này. Nếu sử dụng Quota mà không được miễn thuế thì nhà thầu sẽ được thanh toán lại tiền thuế NK & GTGT theo chứng từ thực tế nhưng không vượt số tiền nhà thầu đã chào. Trường hợp Nhà thầu không nhập khẩu trực tiếp (không sử dụng Quota Lô 09-2/09 của VSP) thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (và đơn giá chào đã bao gồm tất cả các loại thuế, phí, lệ phí theo quy định)
1 Lot Theo quy định tại Chương V. 0 0
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8489 Projects are waiting for contractors
  • 233 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 215 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24187 Tender notices posted in the past month
  • 37680 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second