Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102225098 | Liên danh nhà thầu TSM | truong minh automation - electric technology and trading Joint Stock Company |
4.583.755.923,225 VND | 4.583.755.923 VND | 150 day | ||
2 | vn0107621151 | Liên danh nhà thầu TSM | SOUNDTON INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
4.583.755.923,225 VND | 4.583.755.923 VND | 150 day | ||
3 | vn0101189425 | Liên danh nhà thầu TSM | MINH CHI COMPANY LIMITED |
4.583.755.923,225 VND | 4.583.755.923 VND | 150 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105831033 | VIET NAM INVESTMENT TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Details in the attached file |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khóa cửa tủ điều khiển |
4 | Cái | China | 112.548 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khóa cửa tủ điều khiển |
5 | Cái | China | 158.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khóa cửa tủ điều khiển |
1 | Cái | China | 189.636 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khóa cửa tủ điều khiển |
2 | Cái | China | 99.443 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khóa cửa tủ điều khiển |
1 | Cái | China | 126.423 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khóa cửa tủ điều khiển |
1 | Cái | China | 215.846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khóa cửa tủ điều khiển |
1 | Cái | China | 146.452 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Công tắc tơ |
4 | Cái | China | 4.329.261 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Liên động cơ khí |
2 | Cái | China | 2.421.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Rơle nhiệt |
2 | Cái | China | 2.521.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Khởi động mềm |
1 | Cái | Germany | 5.396.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ắc quy |
8 | Cái | Việt Nam | 1.665.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Quạt làm mát |
2 | Cái | Việt Nam | 416.274 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tủ máy cắt |
2 | cái | Việt Nam | 30.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đèn tín hiệu |
4 | cái | China | 154.175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đèn tín hiệu |
4 | cái | China | 154.175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cầu chì |
4 | cái | Việt Nam | 72.659 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đế cầu chì |
2 | cái | China | 30.274 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Voltage metter |
4 | cái | Italy | 2.583.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ampe metter |
2 | cái | Italy | 2.583.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Khóa ON/OFF |
2 | cái | Germany | 4.541.183 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy cắt không khí |
2 | cái | Japan | 264.066.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | MCB |
4 | cái | India | 605.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Rơ le giám sát điện áp |
8 | cái | Germany | 3.178.829 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện |
4 | cái | Taiwan | 2.405.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở shunt |
4 | cái | China | 2.421.964 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ chuyển đổi tín hiệu điện áp |
2 | cái | Taiwan | 2.405.145 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp điện |
350 | m | Việt Nam | 1.126.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đầu cosse |
24 | cái | Việt Nam | 121.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Rơ le trung gian |
12 | cái | Japan | 403.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu cosse |
4 | túi | Việt Nam | 77.087 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cáp tín hiệu |
400 | m | Việt Nam | 78.629 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ chống rơi |
1 | Cái | Sweden | 450.861.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ chống rơi |
1 | Cái | China | 24.311.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đầu nối thẳng |
3 | Cái | USA | 829.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống khí điều khiển |
5 | Ống | Czech Republic | 1.859.207 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Van tay |
6 | Cái | USA | 4.969.871 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đầu nối T |
1 | Cái | USA | 3.342.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu nối thẳng |
8 | Cái | USA | 645.535 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đầu nối vuông |
8 | Cái | USA | 933.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đầu nối T |
3 | Cái | USA | 1.313.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nẹp ống |
15 | Cái | Germany | 330.445 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đế bắt cho nẹp ống |
15 | Cái | Germany | 776.541 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nẹp ống |
8 | Cái | Germany | 284.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đế bắt cho nẹp ống |
8 | Cái | Germany | 599.436 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Rơle ELR |
2 | Cái | Taiwan | 1.665.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Quạt làm mát |
4 | Cái | Taiwan | 908.236 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Quạt làm mát |
8 | Cái | China | 1.029.334 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Rơ le nhiệt |
1 | Cái | India | 3.027.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Rơ le nhiệt |
3 | Cái | Thailand | 481.364 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất |
1 | Cái | Taiwan | 9.694.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đồng hồ đo lường điện |
1 | Cái | UK | 54.040.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đồng hồ đo lường điện |
1 | Cái | India | 8.174.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Công tắc tơ |
4 | Cái | Indonesia | 1.513.727 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khóa liên động công tắc tơ |
2 | Cái | France | 899.154 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ chỉ thị điện áp |
2 | Cái | China | 2.724.709 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khởi động mềm |
1 | Cái | New ZeaLand | 140.631.095 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Khởi động mềm |
1 | Cái | New ZeaLand | 89.206.233 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Biến tần |
1 | Cái | China | 78.999.782 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Biến tần |
1 | Cái | China | 20.702.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thyristor |
3 | Cái | Slovakia | 24.797.667 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Màn hình điều khiển |
1 | Bộ | Estonia | 10.508.635 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tụ điện DC |
1 | Bộ | Hungary | 76.995.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thyristor |
3 | Cái | Hungary | 35.318.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bo mạch nguồn |
1 | Cái | Estonia | 20.329.646 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tụ điện DC |
1 | Bộ | Hungary | 23.521.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ quạt |
3 | Cái | Bulgaria | 1.375.249 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Máng cáp |
12 | Bộ | Việt Nam | 1.464.671 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bịt đầu cho máng cáp |
24 | Cái | Việt Nam | 26.209 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Khay cáp |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.968.827 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Phụ kiện nối khay cáp |
72 | Cái | Việt Nam | 28.522 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Co xuống |
24 | Cái | Việt Nam | 849.509 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ống ruột gà lõi thép |
312 | m | Việt Nam | 19.887 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ống ruột gà lõi thép |
180 | m | Việt Nam | 54.115 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước |
192 | Cái | Việt Nam | 94.201 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước |
240 | Cái | Việt Nam | 141.379 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ống ruột gà lõi thép |
192 | m | Việt Nam | 106.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ống ruột gà lõi thép |
96 | m | Việt Nam | 35.151 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước dạng thẳng |
408 | Cái | Việt Nam | 150.321 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước |
144 | Cái | Việt Nam | 225.559 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống ruột gà lõi thép |
60 | m | Việt Nam | 257.473 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước |
60 | Cái | Việt Nam | 360.308 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống ruột gà lõi thép |
24 | m | Việt Nam | 300.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước |
24 | Cái | Việt Nam | 617.628 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống ruột gà lõi thép |
24 | m | Việt Nam | 157.837 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện/thiết bị kín nước |
24 | Cái | Việt Nam | 483.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thanh chống đa năng |
30 | Thanh | Việt Nam | 1.153.544 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thanh chống đa năng |
6 | Thanh | Việt Nam | 2.399.594 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đệm góc |
240 | Cái | Việt Nam | 44.402 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bu lông |
600 | Cái | Việt Nam | 3.699 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đai chặn dày |
600 | Cái | Việt Nam | 1.695 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đai ốc |
600 | Cái | Việt Nam | 3.853 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đầu gài lò xo dùng cho thanh chống đa năng |
168 | Cái | Việt Nam | 14.338 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bu lông |
480 | Cái | Việt Nam | 12.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đai chặn dày |
480 | Cái | Việt Nam | 2.003 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đai ốc |
480 | Cái | Việt Nam | 5.703 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ống khí điều khiển loại 1/2 inch |
3 | Ống | Czech Republic | 3.210.869 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đầu nối thẳng |
24 | Cái | USA | 1.231.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đầu nối ống dạng T |
12 | Cái | USA | 3.003.424 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ống khí điều khiển loại 3/8 inch |
56 | Ống | Czech Republic | 2.296.728 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đầu nối ống vuông |
300 | Cái | USA | 1.030.281 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đầu nối ống dạng T |
24 | Cái | USA | 1.527.729 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Van tay |
24 | Cái | USA | 4.659.527 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đầu nối thẳng |
144 | Cái | USA | 514.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đầu nối 90 độ |
48 | Cái | USA | 892.493 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đầu nối 90 độ |
48 | Cái | USA | 1.554.371 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống nối mềm bọc lưới kim loại |
24 | Ống | USA | 4.933.415 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ống nối mềm bọc lưới kim loại |
24 | Ống | USA | 5.010.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ống nối mềm bọc lưới kim loại |
24 | Ống | USA | 5.766.567 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống nối mềm bọc lưới kim loại |
24 | Ống | USA | 10.550.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đầu nối ống thẳng |
384 | Cái | USA | 775.181 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đế bắt giữ ống khí |
48 | Cái | Germany | 860.871 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bộ kẹp ống khí |
48 | Bộ | Taiwan | 643.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Khay cáp |
12 | Bộ | Việt Nam | 963.599 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đầu gài lò xo dùng cho thanh chống đa năng |
108 | Cái | Việt Nam | 14.029 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dây thít |
300 | Cái | Việt Nam | 3.083 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bu lông và ecu |
120 | Cái | Việt Nam | 3.772 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tấm thép |
12 | Tấm | Việt Nam | 242.055 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dây cáp tín hiệu |
240 | m | Indonesia | 183.034 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dây cáp điện |
120 | m | Việt Nam | 37.773 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cốt kim |
2400 | Cái | Germany | 756 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đầu cos nối thẳng |
480 | Cái | Việt Nam | 1.079 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đầu cos nối thẳng |
240 | Cái | Việt Nam | 1.387 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tủ điện |
24 | Cái | Việt Nam | 539.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Chặn cuối hàng kẹp có vít |
48 | Cái | China | 21.192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cầu đấu |
144 | Cái | Germany | 18.164 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ray lắp cầu đấu |
6 | m | Italy | 133.207 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bu lông |
168 | Cái | Việt Nam | 9.558 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đai chặn dày |
168 | Cái | Việt Nam | 1.387 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đai ốc |
168 | Cái | Việt Nam | 4.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Thép ống DN20 |
36 | m | China | 88.137 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Thép ống DN25 |
12 | m | China | 129.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Thép hình H 150 |
12 | m | Việt Nam | 1.214.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cút 90 độ DN20 |
144 | Cái | China | 100.213 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Nối thẳng DN20 |
144 | Cái | China | 69.378 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Gioăng làm kín mặt bích đường dầu |
48 | Cái | Việt Nam | 41.627 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Gioăng làm kín mặt bích đường hơi |
48 | Cái | Việt Nam | 55.502 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bảo ôn dạng ống |
96 | m | Việt Nam | 143.803 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Nhôm cuộn bọc bảo ôn |
150 | m | Việt Nam | 255.931 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Que hàn tích |
20 | kg | Việt Nam | 186.552 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Sơn chịu nhiệt độ |
10 | lít | Việt Nam | 570.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tôn nhám |
2 | Tấm | Việt Nam | 10.565.681 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Ống thép đường gió làm mát vòi đốt |
48 | m | China | 124.882 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ống thép đường gió làm mát scaner |
12 | m | China | 278.029 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Nối thẳng DN40 |
24 | Cái | China | 161.885 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Nối thẳng DN50 |
24 | Cái | China | 246.681 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Que hàn điện |
30 | kg | Việt Nam | 49.335 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bu lông M14 |
100 | Bộ | Việt Nam | 7.554 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ống đồng OD 8mm, dày 1mm |
90 | m | Việt Nam | 89.421 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Khớp nối thẳng ren ngoài, Bộ HB 2 đầu, phi 8, đồng thau |
150 | Cái | Việt Nam | 27.751 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đầu T ren ngoài (Bộ T HB 3 đầu, phi 8, đồng thau) |
10 | Cái | Việt Nam | 52.416 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bóng đèn và máng |
30 | Bộ | China | 48.439 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bóng đèn và máng |
8 | Bộ | Việt Nam | 95.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bóng đèn và máng |
8 | Bộ | China | 163.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Khóa cửa tủ điều khiển |
2 | Cái | China | 575.076 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.