Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000029689 | HỘ KINH DOANH SIÊU THỊ TỔNG HỢP PHÚ XUYÊN |
462.295.000 VND | 462.295.000 VND | 10 day | 16/11/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô hình Bộ xương |
1 | Bộ | Trung Quốc; NXB HT63 | 7.142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | So sánh tế bào nhân thực và nhân sơ |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT319 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân) |
1 | Bộ | Trung Quốc; NXB HT64 | 7.703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT320 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | La bàn Tiểu học |
15 | Chiếc | Việt Nam; NXB HT65 | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín) |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT321 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Quả địa cầu |
2 | Quả | Việt Nam; NXB HT66 | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đa dạng động vật không xương sống |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT322 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bản đồ Địa lí tự nhiên Việt Nam |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT67 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đa dạng động vật có xương sống |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT323 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bản đồ hành chính Việt Nam |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT68 | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sự tương tác của bề mặt hai vật |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT324 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bản đồ các nước và lãnh thổ trên thế giới |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT69 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sự mọc lặn của Mặt Trời |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT325 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ tranh/ ảnh: Một số dạng địa hình ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT70 | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT326 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tranh/ ảnh: Đê sông Hồng |
5 | Tờ | Việt Nam; NXB HT71 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hệ Mặt Trời |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT327 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ tranh/ ảnh: Di sản thế giới ở vùng duyên hải miền Trung |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT72 | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ngân Hà |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT328 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ tranh/ ảnh: Hoạt động kinh tế ở vùng Tây Nguyên |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT73 | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT329 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tranh/ảnh: Sự chung sống hài hòa với thiên nhiên của người dân Nam Bộ |
15 | Tờ | Việt Nam; NXB HT74 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thiết bị “bắn tốc độ” |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT330 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bản đồ tự nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT75 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tranh mô tả ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông. |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT331 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sơ đồ quần thể khu di tích Đền Hùng |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT76 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Từ trường của Trái Đất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT332 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bản đồ tự nhiên vùng Đồng bằng Bắc Bộ |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT77 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Trao đồi chất ở động vật |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT333 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sơ đồ khu di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
6 | Tờ | Việt Nam; NXB HT78 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vận chuyển các chất ở người |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT334 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bản đồ tự nhiên vùng Duyên hải miền Trung |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT79 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vòng đời của động vật |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT335 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bản đồ tự nhiên vùng Tây Nguyên |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT80 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Các hình thức sinh sản vô tính ở động vật |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT336 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bản đồ tự nhiên vùng Nam Bộ |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT81 | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sinh sản hữu tính ở thực vật |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT337 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật (phần cơ bản) |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT82 | 191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT338 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật (phần nâng cao) |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT83 | 1.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bảng tính tan trong nước của các acid-Base-Muối |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT339 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ dụng cụ thủ công |
8 | Bộ | Việt Nam; NXB HT84 | 428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cấu tạo tai người |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT340 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Máy thu thanh |
1 | Bộ | Trung Quốc; NXB HT85 | 1.427.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cấu tạo sơ lược các cơ quan của hệ vận động |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT341 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tranh đèn học |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT86 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hướng dẫn thao tác sơ cứu băng bó cho người gãy xương |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT342 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tranh mất an toàn |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT87 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hệ tiêu hoá ở người |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT343 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tranh quạt điện |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT88 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hướng dẫn thao tác cấp cứu người bị chảy máu, tai biến, đột quỵ |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT344 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tranh mất an toàn |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT89 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hướng dẫn thao tác hô hấp nhân tạo, cấp cứu người đuối nước |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT345 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tranh mối quan hệ đài phát thanh và máy thu thanh |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT90 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hệ sinh thái và vòng tuần hoàn của các chất trong hệ sinh thái |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT346 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tranh mối quan hệ đài truyền hình và máy thu hình (tivi) |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT91 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT347 | 493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Quy trình các bước gieo hạt, trồng cây con trong chậu |
3 | Tờ | Việt Nam; NXB HT92 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT348 | 344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Mô hình đèn học |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT93 | 1.554.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT349 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mô hình quạt bàn |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT94 | 2.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT350 | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT95 | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bộ dụng, cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT351 | 611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bộ tranh về bảo vệ mắt |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT96 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ dụng cụ quan sát tế bào |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT352 | 4.163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sơ đồ về sự trao đổi khí, nước, chất khoáng của thực vật với môi trường |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT97 | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT353 | 533.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tháp dinh dưỡng |
5 | Tờ | Việt Nam; NXB HT98 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT354 | 573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hộp đối lưu |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT99 | 1.143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT355 | 353.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng" |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT100 | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bộ dụng cụ quan sát nấm |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT356 | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Nhiệt kế |
2 | Cái | Trung Quốc; NXB HT101 | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT357 | 3.152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể |
2 | Cái | Trung Quốc; NXB HT102 | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT358 | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Kính lúp |
2 | Chiếc | Việt Nam; NXB HT103 | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT359 | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Trống nhỏ |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT104 | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT360 | 2.831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Song loan |
20 | Cái | Việt Nam; NXB HT105 | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT361 | 491.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thanh phách |
1 | Cặp | Việt Nam; NXB HT106 | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thiết bị đo tốc độ |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT362 | 515.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Triangle (Tam giác chuông) |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT107 | 151.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT363 | 1.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tambourine (Trống lục lạc) |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT108 | 828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT364 | 781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bells Instrument |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT109 | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT365 | 335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Maracas |
1 | Cặp | Việt Nam; NXB HT110 | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT366 | 366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Woodblock |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT111 | 193.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ dụng cụ chế tạo nam châm |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT367 | 2.173.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Kèn phím |
12 | Cái | Trung Quốc; NXB HT112 | 1.836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bộ thí nghiêm từ phổ |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT368 | 309.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Recorder |
30 | Cái | Trung Quốc; NXB HT113 | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bộ dụng cụ thí nghiệm quang hợp |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT369 | 646.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bảng vẽ cá nhân |
15 | Cái | Việt Nam; NXB HT114 | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bộ dụng cụ thí nghiệm hô hấp tế bào |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT370 | 493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Các hình khối cơ bản |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT115 | 1.794.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bộ dụng cụ chứng minh thân vận chuyển nước |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT371 | 1.334.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Kẹp giấy |
7 | Hộp | Việt Nam; NXB HT116 | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT372 | 1.669.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bút lông Tiểu học |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT117 | 278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm tìm hiểu về hiện tượng chất biến đổi |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT373 | 317.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bảng pha màu (Palet) |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT118 | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm về phản ứng hóa học |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT374 | 357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bộ công cụ thực hành với đất nặn |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT119 | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bộ thí nghiệm chứng minh định luật bảo toàn khối lượng |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT375 | 502.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tranh về màu sắc |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT120 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm pha chế một dung dịch |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT376 | 229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT121 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bộ dụng cụ thí nghiệm so sánh tốc độ của một phản ứng hóa học |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT377 | 508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Hoa văn, họa tiết dân tộc |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT122 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về tốc độ của phản ứng hóa học |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT378 | 2.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT123 | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ảnh hưởng của chất xúc tác |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT379 | 313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ thẻ về "Nét riêng của em" |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT124 | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của hydrochloric acid |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT380 | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bộ thẻ về “Sở thích của em” |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT125 | 228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của base |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT381 | 457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bộ thẻ mệnh giá tiền Việt Nam |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT126 | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bộ dụng cụ và thí nghiệm đo pH |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT382 | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT127 | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của oxide |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT383 | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bộ thẻ về vệ sinh an toàn thực phẩm |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT128 | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của muối |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT384 | 537.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bộ tranh về Phòng tránh bị lạc, bị bắt cóc |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT129 | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bộ dụng cụ đo khối lượng riêng |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT385 | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bộ thẻ Gia đình em |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT130 | 311.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất chất lỏng |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT386 | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cân |
1 | Chiếc | Trung Quốc; NXB HT131 | 3.626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp lực |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT387 | 1.494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT132 | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất khí quyển |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT388 | 102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT133 | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng làm quay của lực |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT389 | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT134 | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bộ dụng cụ thí nghiệm dẫn điện |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT390 | 466.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT135 | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng của dòng điện |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT391 | 464.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT136 | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bộ dụng cụ đo năng lượng nhiệt |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT392 | 1.583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT137 | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bộ dụng cụ thí nghiệm nở vì nhiệt |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT393 | 2.715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT138 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bộ băng bó cho người gãy xương tay, xương chân |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT394 | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT139 | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dụng cụ đo huyết áp |
1 | Bộ | Đài Loan; NXB HT395 | 2.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT140 | 366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dụng cụ đo thân nhiệt |
2 | Cái | Việt Nam; NXB HT396 | 278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT141 | 4.267.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dụng cụ điều tra thành phần quần xã sinh vật |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT397 | 1.339.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT142 | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Mẫu động vật ngâm trong lọ |
1 | Lọ | Việt Nam; NXB HT398 | 3.823.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT143 | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Mô hình cấu tạo cơ thể người |
1 | Bộ | Trung Quốc; NXB HT399 | 6.367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) lớp 7 |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT144 | 901.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bộ vật liệu cơ khí |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT400 | 3.901.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) lớp 8 |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT145 | 402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Bộ dụng cụ cơ khí |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT401 | 4.165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bộ tranh về truyền thống gia đình, dòng họ |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT146 | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Kính bảo hộ |
20 | Cái | Việt Nam; NXB HT402 | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Tranh về truyền thống quê hương |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT147 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT403 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bộ tranh về truyền thống dân tộc Việt Nam |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT148 | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT404 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bộ tranh về tình yêu thương con người |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT149 | 614.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Xây dựng nhà ở |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT405 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bộ tranh về sự siêng năng, kiên trì |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT150 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ngôi nhà thông minh |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT406 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Tranh về việc học tập tự giác tích cực của HS |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT151 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thực phẩm trong gia đình |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT407 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Tranh thể hiện lao động cần cù, sáng tạo |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT152 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Phương pháp bảo quản thực phẩm |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT408 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bộ tranh về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT153 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Phương pháp chế biến thực phẩm |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT409 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Tranh về cách ứng phó với tình huống căng thẳng |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT154 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Trang phục và đời sống |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT410 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bộ tranh về xác định mục tiêu cá nhân của HS |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT155 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Thời trang trong cuộc sống |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT411 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bộ tranh hướng dẫn phòng tránh và ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT156 | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Lựa chọn và sử dụng trang phục |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT412 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Tranh về phòng chống bạo lực học đường |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT157 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Nồi cơm điện |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT413 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Tranh về phòng chống bạo lực gia đình |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT158 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bếp điện |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT414 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bộ tranh về thực hiện lối sống tiết kiệm |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT159 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Đèn điện |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT415 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Tranh thể hiện hoạt động quản lí tiền của HS |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT160 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Mô hình trồng trọt công nghệ cao. |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT416 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Tranh mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT161 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Quy trình trồng trọt |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT417 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bộ tranh thể hiện các nhóm quyền trẻ em |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT162 | 491.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Một số vật nuôi đặc trưng theo vùng miền. |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT418 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Tranh về tệ nạn xã hội |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT163 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Một số loài thủy sản có giá trị kinh tế cao |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT419 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Tranh về phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy nổ và các chất độc hại |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT164 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Hình chiếu vuông góc |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT420 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bộ dụng cụ cho HS thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT165 | 6.709.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bản vẽ xây dựng |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT421 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bộ dụng cụ thực hành tiết kiệm |
30 | Bộ | Việt Nam; NXB HT166 | 202.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Tình huống mất an toàn điện |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT422 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Tranh một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch. |
8 | Tờ | Việt Nam; NXB HT167 | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Sơ cứu người bị điện giật |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT423 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Lược đồ một số di chi khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT168 | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cấu trúc chung của mạch điện |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT424 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Lược đồ thế giới cổ đại |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT169 | 737.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Mạch điện điều khiển đơn giản |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT425 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Lược đồ Đông Nam Á và các vương quốc cổ ở Đông Nam Á |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT170 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Hộp mẫu các loại vải |
1 | Hộp | Việt Nam; NXB HT426 | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Lược đồ thể hiện Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT171 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Khối hình học cơ bản. |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT427 | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Lược đồ thể hiện một số cuộc phát kiến địa lý, thế kỉ XV, XVI |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT172 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cơ cấu truyền và biến đổi chuyển động. |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT428 | 1.228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Lược đồ Đông Nam Á và quốc gia ở Đông Nam Á |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT173 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT429 | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Lược đồ nước Anh thế kỉ XVII |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT174 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Bộ dụng cụ giâm cành |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT430 | 905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ (thế kỉ XVIII) |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT175 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Thiết bị đo nhiệt độ nước |
2 | Cái | Trung Quốc; NXB HT431 | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc cách mạng tư sản Pháp (thế kỉ XVIII) |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT176 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Đĩa đo độ trong của nước (đĩa Secchi) |
2 | Cái | Việt Nam; NXB HT432 | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Lược đồ thế giới thế kỉ XVIII |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT177 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Thùng nhựa đựng nước |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT433 | 1.401.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Lược đồ Việt Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT178 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bộ dụng cụ vẽ kĩ thuật |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT434 | 633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Lược đồ phong trào khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài, thế kỉ XVIII |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT179 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Dụng cụ bảo vệ, an toàn điện. |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT435 | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Lược đồ cuộc khởi nghĩa của phong trào nông dân Tây Sơn thế kỉ XVIII |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT180 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bộ dụng cụ giâm, chiết, ghép cây |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT436 | 905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Lược đồ vị trí các nước đế quốc từ cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT181 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Song loan |
10 | Cái | Việt Nam; NXB HT437 | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Lược đồ diễn biến chính của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT182 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Thanh phách |
20 | Cặp | Việt Nam; NXB HT438 | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Lược đồ Trung Quốc nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT183 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Triangle |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT439 | 151.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Lược đồ đế quốc Nhật Bản nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT184 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Tambourine |
3 | Cái | Việt Nam; NXB HT440 | 828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Lược đồ khu vực Đông Nam Á nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT185 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bells Instrument |
3 | Cái | Việt Nam; NXB HT441 | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Lược đồ Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX. |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT186 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Maracas |
3 | Cặp | Việt Nam; NXB HT442 | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Lược đồ Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT187 | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Woodblock |
3 | Cái | Việt Nam; NXB HT443 | 193.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Lược đồ thể hiện phạm vi biển, đảo Việt Nam |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT188 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Mẫu vẽ |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT444 | 1.248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Lược đồ thể hiện lịch sử chủ quyền của Việt Nam đối với các khu vực biển, đảo |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT189 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A). Chất liêu: sắt |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT445 | 1.316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Quả địa cầu hành chính |
2 | quả | Việt Nam; NXB HT190 | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Bảng vẽ THCS |
2 | Cái | Việt Nam; NXB HT446 | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Quả địa cầu tự nhiên |
2 | quả | Việt Nam; NXB HT191 | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bút lông THCS |
9 | Bộ | Việt Nam; NXB HT447 | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | La bàn THCS |
2 | chiếc | Việt Nam; NXB HT192 | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bảng pha màu |
10 | Cái | Việt Nam; NXB HT448 | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
2 | hộp | Việt Nam; NXB HT193 | 278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Ống rửa bút |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT449 | 224.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
2 | chiếc | Trung Quốc; NXB HT194 | 404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình |
10 | Tờ | Việt Nam; NXB HT450 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ giao thông, Bản đồ du lịch |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT195 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT451 | 261.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Sơ đồ chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT196 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT452 | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cấu tạo bên trong Trái Đất |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT197 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT453 | 261.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Các dạng địa hình trên Trái Đất |
1 | Tờ | Việt Nam; NXB HT198 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì hiện đại |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT454 | 261.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Lát cắt địa hình |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT199 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì trung đại |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT455 | 261.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Hiện tượng tạo núi |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT200 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì hiện đại |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT456 | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Sơ đồ các tầng khí quyển. |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT201 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Bộ tranh về các hoạt động thiện nguyện, nhân đạo |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT457 | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Sơ đồ vòng tuần hoàn lớn của nước |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT202 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Bộ thẻ nghề truyền thống |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT458 | 551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Phẫu diện một số loại đất chính |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT203 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bảng nhóm |
10 | Chiếc | Việt Nam; NXB HT459 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT204 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Nam châm |
100 | Chiếc | Việt Nam; NXB HT460 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Thảm thực vật ở dãy Andes |
4 | Tờ | Việt Nam; NXB HT205 | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Cân |
1 | Chiếc | Trung Quốc; NXB HT461 | 3.626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bản đồ các khu vực giờ trên Trái Đất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT206 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Lược đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa trên Trái Đất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT207 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Lược đồ phân bố lượng mưa trung bình năm trên Trái Đất. |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT208 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Lược đồ phân bố nhiệt độ trung bình năm trên Trái Đất. |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT209 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái Đất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT210 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Bản đồ các dòng biển trên đại dương thế giới |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT211 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái Đất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT212 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái Đất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT213 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bản đồ phân bố dân cư và đô thị trên thế giới |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT214 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Bản đồ các nước châu Âu |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT215 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bản đồ tự nhiên châu Âu |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT216 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Bản đồ các nước châu Á |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT217 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bản đồ tự nhiên châu Á |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT218 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Bản đồ các nước châu Phi |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT219 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bản đồ tự nhiên châu Phi |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT220 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Bản đồ các nước châu Mỹ |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT221 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bản đồ tự nhiên châu Mỹ |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT222 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Bản đồ các nước châu Đại Dương |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT223 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Bản đồ tự nhiên châu Đại Dương |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT224 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bản đồ tự nhiên châu Nam Cực |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT225 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bản đồ hành chính Việt Nam |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT226 | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Bản đồ địa hình và khoáng sản Việt Nam |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT227 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Bản đồ khí hậu Việt Nam |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT228 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Bản đồ các hệ thống sông lớn ở Việt Nam |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT229 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bản đồ các nhóm đất chính ở Việt Nam |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT230 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Bản đồ vùng biển của Việt Nam trong Biển Đông |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT231 | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Biến áp nguồn |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT232 | 2.813.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Bộ giá thí nghiệm |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT233 | 2.684.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Đồng hồ đo thời gian hiện số |
1 | Cáị | Việt Nam; NXB HT234 | 3.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Kính lúp |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT235 | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bảng thép |
3 | Cái | Việt Nam; NXB HT236 | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Quả kim loại |
2 | Hộp | Việt Nam; NXB HT237 | 371.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Đồng hồ đo điện đa năng |
3 | Cái | Trung Quốc; NXB HT238 | 1.072.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Dây nối |
3 | Bộ | Việt Nam; NXB HT239 | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Dây điện trở |
5 | Dây | Việt Nam; NXB HT240 | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Giá quang học |
2 | Cái | Việt Nam; NXB HT241 | 808.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Máy phát âm tần |
1 | Cái | Việt Nam; NXB HT242 | 2.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Cổng quang |
2 | Cái | Việt Nam; NXB HT243 | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Đồng hồ bấm giây |
2 | Cái | Trung Quốc; NXB HT244 | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Bộ lực kế |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT245 | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Cốc đốt |
3 | Cái | Việt Nam; NXB HT246 | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Bộ thanh nam châm |
3 | Cái | Việt Nam; NXB HT247 | 271.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Biến trở con chạy |
2 | Cái | Việt Nam; NXB HT248 | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Ampe kế một chiều |
5 | Cái | Trung Quốc; NXB HT249 | 382.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Vôn kế một chiều |
5 | Cái | Trung Quốc; NXB HT250 | 382.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Nguồn sáng |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT251 | 1.869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bút thử điện thông mạch |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT252 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Nhiệt kế (lỏng) |
7 | Cái | Việt Nam; NXB HT253 | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Thấu kính hội tụ |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT254 | 457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Thấu kính phân kì |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT255 | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Giá để ống nghiệm |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT256 | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Bộ mẫu chữ viết |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT1 | 481.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Đèn cồn |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT257 | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Bộ chữ dạy tập viết |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT2 | 329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Lưới thép tản nhiệt |
7 | Cái | Việt Nam; NXB HT258 | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Bộ chữ học vần biểu diễn |
1 | Bộ | Việt Nam; NXB HT3 | 1.447.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Găng tay cao su |
20 | Đôi | Việt Nam; NXB HT259 | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Bảng tên chữ cái tiếng Việt |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT4 | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Áo choàng |
20 | Cái | Việt Nam; NXB HT260 | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Thiết bị vẽ bảng trong dạy học toán |
10 | Cái | Việt Nam; NXB HT5 | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Kính bảo hộ |
10 | Cái | Việt Nam; NXB HT261 | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT6 | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Chổi rửa ống nghiệm |
7 | Cối | Việt Nam; NXB HT262 | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Bộ thiết bị dạy khối lượng |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT7 | 4.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT263 | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bộ thiết bị dạy dung tích |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT8 | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Bình chia độ |
5 | Cái | Trung Quốc; NXB HT264 | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Thiết bị dạy diện tích |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT9 | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT265 | 113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Bộ thiết bị dạy học dạy đơn vị đo diện tích mét vuông |
2 | Bảng | Việt Nam; NXB HT10 | 613.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Cốc thủy tinh 100 ml |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT266 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác suất |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT11 | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Chậu thủy tinh |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT267 | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Thiết bị trong dạy học về thời gian |
3 | Chiếc | Việt Nam; NXB HT12 | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Ống nghiệm |
50 | Cái | Việt Nam; NXB HT268 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Bộ thiết bị hình học dạy phân số |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT13 | 666.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Ống đong hình trụ 100 ml |
5 | Cái | Trung Quốc; NXB HT269 | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Đài đĩa CD |
1 | Chiếc | Trung Quốc; NXB HT14 | 6.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Bình tam giác 250ml |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT270 | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Đầu đĩa |
1 | Chiếc | Việt Nam; NXB HT15 | 3.108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bình tam giác 100ml |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT271 | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
1 | Bộ | Trung Quốc; NXB HT16 | 13.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT272 | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Bộ tranh về Yêu thương gia đình |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT17 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT273 | 229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Bộ tranh về quê hương em |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT18 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Bát sứ |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT274 | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Bộ tranh/ảnh về Tổ quốc Việt Nam |
2 | Bộ | Việt Nam; NXB HT19 | 301.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT275 | 397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bộ tranh về Biết ơn người lao động |
4 | Bộ | Việt Nam; NXB HT20 | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Thìa xúc hóa chất |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT276 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Bộ tranh về Quan tâm, chăm sóc người thân trong gia đình |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT21 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Đũa thủy tinh |
5 | Cái | Việt Nam; NXB HT277 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Bộ tranh về Kính trọng thầy giáo, cô giáo |
30 | Bộ | Việt Nam; NXB HT22 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
5 | Cái | Trung Quốc; NXB HT278 | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Bộ tranh về Quan tâm hàng xóm láng giềng |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT23 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Cân điện tử |
1 | Cái | Trung Quốc; NXB HT279 | 1.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Bộ tranh về Cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT24 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Giấy lọc |
5 | Hộp | Trung Quốc; NXB HT280 | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Bộ tranh về Tự giác làm việc của mình |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT25 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Nhiệt kế y tế |
5 | Cái | Trung Quốc; NXB HT281 | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Bộ tranh về Quý trọng thời gian |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT26 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Kẹp ống nghiệm |
14 | Cái | Việt Nam; NXB HT282 | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Bộ tranh về Yêu lao động |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT27 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bột lưu huỳnh (S) - 100gr |
3 | chai | Việt Nam; NXB HT283 | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Bộ tranh về Thật thà |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT28 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Iodine (I2) - 5gr |
3 | chai | Việt Nam; NXB HT284 | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Bộ tranh về Nhận lỗi và sửa lỗi |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT29 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Dung dịch nước bromine (Bn2) - 50ml |
3 | chai | Việt Nam; NXB HT285 | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Bộ tranh về Giữ lời hứa |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT30 | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Đồng phoi bào (Cu) - 100gr |
3 | chai | Việt Nam; NXB HT286 | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bộ tranh về tôn trọng tài sản của người khác |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT31 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Bột sắt - 100gr |
3 | chai | Việt Nam; NXB HT287 | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Bộ tranh về Sinh hoạt nền nếp |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT32 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Đinh sắt (Fe) - 100gr |
2 | chai | Việt Nam; NXB HT288 | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Bộ tranh về Thực hiện nội quy trường, lớp |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT33 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Zn (viên) - 100gr |
2 | chai | Việt Nam; NXB HT289 | 346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Bộ tranh về bảo quản đồ dùng cá nhân và gia đình |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT34 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Sodium (Na) - 50gr |
2 | chai | Việt Nam; NXB HT290 | 797.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Bộ tranh về bảo vệ của công |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT35 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Magnesium (Mg) dạng mảnh - 50gr |
1 | túi | Việt Nam; NXB HT291 | 1.661.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Bộ tranh về tự chăm sóc bản thân |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT36 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Cuper (II) oxide (CuO) - 50gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT292 | 293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Bộ tranh về thể hiện cảm xúc bản thân |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT37 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Đá vôi cục - 50gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT293 | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Bộ tranh về phòng tránh tai nạn, thương tích |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT38 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Manganese (II) oxide (MnO2) - 10gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT294 | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Bộ tranh về tìm kiếm sự hỗ trợ |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT39 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Sodium hydroxide (NaOH) - 100gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT295 | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Bộ thẻ về mệnh giá các đồng tiền Việt Nam |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT40 | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Copper sulfate (CuSO4) - 50gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT296 | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT41 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Hydrochloric acid (HCl) 37% - 500ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT297 | 184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Bộ sa bàn giao thông đường bộ |
5 | Bộ | Việt Nam; NXB HT42 | 366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) - 500ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT298 | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Bộ tranh các thế hệ trong gia đình |
30 | Bộ | Việt Nam; NXB HT43 | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Dung dịch ammonia (NH3) đặc - 200ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT299 | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội |
25 | Bộ | Việt Nam; NXB HT44 | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Magnesium sulfate (MgSO4) rắn - 10gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT300 | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Tranh hướng dẫn cách ứng xử khi có cháy xảy ra. |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT45 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Barichloride (BaCl2) rắn - 10gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT301 | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam |
10 | Bộ | Việt Nam; NXB HT46 | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Sodium chloride (NaCl) - 100gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT302 | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT47 | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch - 200ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT303 | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT48 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Silve nitrate (AgNO3) - 200ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT304 | 3.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT49 | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) - 200ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT305 | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT50 | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) - 100gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT306 | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT51 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Nến (Parafin) rắn - 100gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT307 | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Bộ xương |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT52 | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Giấy phenolphthalein - 02 hộp |
1 | hộp | Việt Nam; NXB HT308 | 244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Hệ cơ |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT53 | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Dung dịch phenolphthalein - 200ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT309 | 229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Các bộ phận chính của cơ quan hô hấp |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT54 | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Nước oxi già y tế (3%) - 200ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT310 | 173.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Các bộ phận chính của cơ quan bài tiết nước tiểu |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT55 | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Cồn đốt - 2000ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT311 | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Các bộ phận chính của cơ quan tiêu hóa |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT56 | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Nước cất - 1000ml |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT312 | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Các bộ phận chính của cơ quan tuần hoàn |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT57 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Al (Bột) - 100gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT313 | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Các bộ phận chính của cơ quan thần kinh |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT58 | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Kali permanganat (KMnO4) - 50gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT314 | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Bốn mùa |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT59 | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Kali chlorrat (KClO3) - 50gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT315 | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Mùa mưa và mùa khô |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT60 | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Calcium oxide (CaO) - 100gr |
1 | chai | Việt Nam; NXB HT316 | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Một số hiện tượng thiên tai thường gặp |
15 | Bộ | Việt Nam; NXB HT61 | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Sự đa dạng của chất |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT317 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
20 | Bộ | Việt Nam; NXB HT62 | 366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | So sánh tế bào thực vật, động vật |
2 | Tờ | Việt Nam; NXB HT318 | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.