Additional teaching and learning equipment for Minh Chau Primary and Secondary School

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Additional teaching and learning equipment for Minh Chau Primary and Secondary School
Bidding method
Online bidding
Tender value
476.251.000 VND
Publication date
14:51 14/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
221
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
MINH CHAU PRIMARY AND SECONDARY SCHOOL
Approval date
14/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vnz000029689

HỘ KINH DOANH SIÊU THỊ TỔNG HỢP PHÚ XUYÊN

462.295.000 VND 462.295.000 VND 10 day 16/11/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Mô hình Bộ xương
1 Bộ Trung Quốc; NXB HT63 7.142.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
So sánh tế bào nhân thực và nhân sơ
2 Tờ Việt Nam; NXB HT319 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Mô hình giải phẫu cơ quan nội tạng (bán thân)
1 Bộ Trung Quốc; NXB HT64 7.703.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần)
2 Tờ Việt Nam; NXB HT320 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
La bàn Tiểu học
15 Chiếc Việt Nam; NXB HT65 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín)
2 Tờ Việt Nam; NXB HT321 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Quả địa cầu
2 Quả Việt Nam; NXB HT66 775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đa dạng động vật không xương sống
2 Tờ Việt Nam; NXB HT322 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bản đồ Địa lí tự nhiên Việt Nam
6 Tờ Việt Nam; NXB HT67 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đa dạng động vật có xương sống
2 Tờ Việt Nam; NXB HT323 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bản đồ hành chính Việt Nam
6 Tờ Việt Nam; NXB HT68 129.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Sự tương tác của bề mặt hai vật
2 Tờ Việt Nam; NXB HT324 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bản đồ các nước và lãnh thổ trên thế giới
6 Tờ Việt Nam; NXB HT69 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Sự mọc lặn của Mặt Trời
2 Tờ Việt Nam; NXB HT325 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bộ tranh/ ảnh: Một số dạng địa hình ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
15 Bộ Việt Nam; NXB HT70 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng
2 Tờ Việt Nam; NXB HT326 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Tranh/ ảnh: Đê sông Hồng
5 Tờ Việt Nam; NXB HT71 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Hệ Mặt Trời
2 Tờ Việt Nam; NXB HT327 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bộ tranh/ ảnh: Di sản thế giới ở vùng duyên hải miền Trung
15 Bộ Việt Nam; NXB HT72 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ngân Hà
2 Tờ Việt Nam; NXB HT328 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ tranh/ ảnh: Hoạt động kinh tế ở vùng Tây Nguyên
15 Bộ Việt Nam; NXB HT73 51.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
2 Tờ Việt Nam; NXB HT329 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tranh/ảnh: Sự chung sống hài hòa với thiên nhiên của người dân Nam Bộ
15 Tờ Việt Nam; NXB HT74 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Thiết bị “bắn tốc độ”
2 Tờ Việt Nam; NXB HT330 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bản đồ tự nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
6 Tờ Việt Nam; NXB HT75 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tranh mô tả ảnh hưởng của tốc độ trong an toàn giao thông.
2 Tờ Việt Nam; NXB HT331 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Sơ đồ quần thể khu di tích Đền Hùng
6 Tờ Việt Nam; NXB HT76 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Từ trường của Trái Đất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT332 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Bản đồ tự nhiên vùng Đồng bằng Bắc Bộ
6 Tờ Việt Nam; NXB HT77 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Trao đồi chất ở động vật
2 Tờ Việt Nam; NXB HT333 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Sơ đồ khu di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám
6 Tờ Việt Nam; NXB HT78 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Vận chuyển các chất ở người
2 Tờ Việt Nam; NXB HT334 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Bản đồ tự nhiên vùng Duyên hải miền Trung
3 Tờ Việt Nam; NXB HT79 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Vòng đời của động vật
2 Tờ Việt Nam; NXB HT335 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Bản đồ tự nhiên vùng Tây Nguyên
3 Tờ Việt Nam; NXB HT80 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Các hình thức sinh sản vô tính ở động vật
2 Tờ Việt Nam; NXB HT336 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bản đồ tự nhiên vùng Nam Bộ
3 Tờ Việt Nam; NXB HT81 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Sinh sản hữu tính ở thực vật
2 Tờ Việt Nam; NXB HT337 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật (phần cơ bản)
10 Bộ Việt Nam; NXB HT82 191.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm
2 Tờ Việt Nam; NXB HT338 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật (phần nâng cao)
5 Bộ Việt Nam; NXB HT83 1.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Bảng tính tan trong nước của các acid-Base-Muối
2 Tờ Việt Nam; NXB HT339 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Bộ dụng cụ thủ công
8 Bộ Việt Nam; NXB HT84 428.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cấu tạo tai người
2 Tờ Việt Nam; NXB HT340 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Máy thu thanh
1 Bộ Trung Quốc; NXB HT85 1.427.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Cấu tạo sơ lược các cơ quan của hệ vận động
2 Tờ Việt Nam; NXB HT341 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Tranh đèn học
3 Tờ Việt Nam; NXB HT86 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Hướng dẫn thao tác sơ cứu băng bó cho người gãy xương
2 Tờ Việt Nam; NXB HT342 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Tranh mất an toàn
3 Tờ Việt Nam; NXB HT87 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Hệ tiêu hoá ở người
2 Tờ Việt Nam; NXB HT343 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Tranh quạt điện
3 Tờ Việt Nam; NXB HT88 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Hướng dẫn thao tác cấp cứu người bị chảy máu, tai biến, đột quỵ
2 Tờ Việt Nam; NXB HT344 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Tranh mất an toàn
3 Tờ Việt Nam; NXB HT89 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Hướng dẫn thao tác hô hấp nhân tạo, cấp cứu người đuối nước
2 Tờ Việt Nam; NXB HT345 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Tranh mối quan hệ đài phát thanh và máy thu thanh
3 Tờ Việt Nam; NXB HT90 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Hệ sinh thái và vòng tuần hoàn của các chất trong hệ sinh thái
2 Tờ Việt Nam; NXB HT346 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Tranh mối quan hệ đài truyền hình và máy thu hình (tivi)
3 Tờ Việt Nam; NXB HT91 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Bộ thí nghiệm nóng chảy và đông đặc
3 Bộ Việt Nam; NXB HT347 493.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Quy trình các bước gieo hạt, trồng cây con trong chậu
3 Tờ Việt Nam; NXB HT92 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Bộ dụng cụ và hóa chất điều chế oxygen
5 Bộ Việt Nam; NXB HT348 344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Mô hình đèn học
1 Bộ Việt Nam; NXB HT93 1.554.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Bộ dụng cụ xác định thành phần phần trăm thể tích
5 Bộ Việt Nam; NXB HT349 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Mô hình quạt bàn
1 Bộ Việt Nam; NXB HT94 2.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm để phân biệt dung dịch; dung môi
5 Bộ Việt Nam; NXB HT350 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên
10 Bộ Việt Nam; NXB HT95 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Bộ dụng, cụ và hóa chất thí nghiệm tách chất
5 Bộ Việt Nam; NXB HT351 611.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bộ tranh về bảo vệ mắt
10 Bộ Việt Nam; NXB HT96 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Bộ dụng cụ quan sát tế bào
1 Bộ Việt Nam; NXB HT352 4.163.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Sơ đồ về sự trao đổi khí, nước, chất khoáng của thực vật với môi trường
5 Bộ Việt Nam; NXB HT97 68.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Bộ dụng cụ làm tiêu bản tế bào
3 Bộ Việt Nam; NXB HT353 533.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Tháp dinh dưỡng
5 Tờ Việt Nam; NXB HT98 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Bộ dụng cụ quan sát sinh vật đơn bào
2 Bộ Việt Nam; NXB HT354 573.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Hộp đối lưu
1 Bộ Việt Nam; NXB HT99 1.143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Bộ dụng cụ quan sát nguyên sinh vật
2 Bộ Việt Nam; NXB HT355 353.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Hộp thí nghiệm "Vai trò của ánh sáng"
2 Bộ Việt Nam; NXB HT100 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Bộ dụng cụ quan sát nấm
2 Bộ Việt Nam; NXB HT356 972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Nhiệt kế
2 Cái Trung Quốc; NXB HT101 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Bộ dụng cụ thu thập và quan sát sinh vật ngoài thiên nhiên
3 Bộ Việt Nam; NXB HT357 3.152.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể
2 Cái Trung Quốc; NXB HT102 306.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ
5 Bộ Việt Nam; NXB HT358 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Kính lúp
2 Chiếc Việt Nam; NXB HT103 206.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Bộ dụng cụ minh họa lực không tiếp xúc
5 Bộ Việt Nam; NXB HT359 38.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Trống nhỏ
1 Bộ Việt Nam; NXB HT104 306.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước
1 Bộ Việt Nam; NXB HT360 2.831.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Song loan
20 Cái Việt Nam; NXB HT105 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Bộ thiết bị thí nghiệm độ giãn lò xo
4 Bộ Việt Nam; NXB HT361 491.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Thanh phách
1 Cặp Việt Nam; NXB HT106 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Thiết bị đo tốc độ
2 Bộ Việt Nam; NXB HT362 515.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Triangle (Tam giác chuông)
5 Bộ Việt Nam; NXB HT107 151.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh
1 Bộ Việt Nam; NXB HT363 1.232.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Tambourine (Trống lục lạc)
1 Cái Việt Nam; NXB HT108 828.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng
2 Bộ Việt Nam; NXB HT364 781.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Bells Instrument
1 Cái Việt Nam; NXB HT109 291.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng
2 Bộ Việt Nam; NXB HT365 335.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Maracas
1 Cặp Việt Nam; NXB HT110 89.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu
2 Bộ Việt Nam; NXB HT366 366.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Woodblock
1 Cái Việt Nam; NXB HT111 193.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Bộ dụng cụ chế tạo nam châm
1 Bộ Việt Nam; NXB HT367 2.173.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Kèn phím
12 Cái Trung Quốc; NXB HT112 1.836.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Bộ thí nghiêm từ phổ
4 Bộ Việt Nam; NXB HT368 309.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Recorder
30 Cái Trung Quốc; NXB HT113 164.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Bộ dụng cụ thí nghiệm quang hợp
3 Bộ Việt Nam; NXB HT369 646.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Bảng vẽ cá nhân
15 Cái Việt Nam; NXB HT114 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Bộ dụng cụ thí nghiệm hô hấp tế bào
3 Bộ Việt Nam; NXB HT370 493.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Các hình khối cơ bản
1 Bộ Việt Nam; NXB HT115 1.794.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Bộ dụng cụ chứng minh thân vận chuyển nước
3 Bộ Việt Nam; NXB HT371 1.334.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Kẹp giấy
7 Hộp Việt Nam; NXB HT116 56.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Bộ thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước
3 Bộ Việt Nam; NXB HT372 1.669.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Bút lông Tiểu học
4 Bộ Việt Nam; NXB HT117 278.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm tìm hiểu về hiện tượng chất biến đổi
3 Bộ Việt Nam; NXB HT373 317.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Bảng pha màu (Palet)
5 Cái Việt Nam; NXB HT118 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm về phản ứng hóa học
3 Bộ Việt Nam; NXB HT374 357.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Bộ công cụ thực hành với đất nặn
10 Bộ Việt Nam; NXB HT119 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Bộ thí nghiệm chứng minh định luật bảo toàn khối lượng
4 Bộ Việt Nam; NXB HT375 502.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Tranh về màu sắc
1 Tờ Việt Nam; NXB HT120 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm pha chế một dung dịch
3 Bộ Việt Nam; NXB HT376 229.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình
1 Tờ Việt Nam; NXB HT121 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Bộ dụng cụ thí nghiệm so sánh tốc độ của một phản ứng hóa học
3 Bộ Việt Nam; NXB HT377 508.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Hoa văn, họa tiết dân tộc
1 Bộ Việt Nam; NXB HT122 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Bộ dụng cụ thí nghiệm về tốc độ của phản ứng hóa học
1 Bộ Việt Nam; NXB HT378 2.156.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản
5 Bộ Việt Nam; NXB HT123 127.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Bộ dụng cụ thí nghiệm về ảnh hưởng của chất xúc tác
2 Bộ Việt Nam; NXB HT379 313.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Bộ thẻ về "Nét riêng của em"
5 Bộ Việt Nam; NXB HT124 127.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của hydrochloric acid
5 Bộ Việt Nam; NXB HT380 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Bộ thẻ về “Sở thích của em”
5 Bộ Việt Nam; NXB HT125 228.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của base
3 Bộ Việt Nam; NXB HT381 457.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Bộ thẻ mệnh giá tiền Việt Nam
5 Bộ Việt Nam; NXB HT126 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Bộ dụng cụ và thí nghiệm đo pH
5 Bộ Việt Nam; NXB HT382 107.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em
5 Bộ Việt Nam; NXB HT127 253.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của oxide
5 Bộ Việt Nam; NXB HT383 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Bộ thẻ về vệ sinh an toàn thực phẩm
5 Bộ Việt Nam; NXB HT128 153.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của muối
4 Bộ Việt Nam; NXB HT384 537.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Bộ tranh về Phòng tránh bị lạc, bị bắt cóc
5 Bộ Việt Nam; NXB HT129 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Bộ dụng cụ đo khối lượng riêng
4 Bộ Việt Nam; NXB HT385 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Bộ thẻ Gia đình em
5 Bộ Việt Nam; NXB HT130 311.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất chất lỏng
4 Bộ Việt Nam; NXB HT386 633.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Cân
1 Chiếc Trung Quốc; NXB HT131 3.626.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Bộ dụng cụ thí nghiệm áp lực
2 Bộ Việt Nam; NXB HT387 1.494.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu
1 Bộ Việt Nam; NXB HT132 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất khí quyển
4 Bộ Việt Nam; NXB HT388 102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản
1 Bộ Việt Nam; NXB HT133 196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng làm quay của lực
4 Bộ Việt Nam; NXB HT389 64.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ
1 Bộ Việt Nam; NXB HT134 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Bộ dụng cụ thí nghiệm dẫn điện
3 Bộ Việt Nam; NXB HT390 466.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng
1 Bộ Việt Nam; NXB HT135 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng của dòng điện
3 Bộ Việt Nam; NXB HT391 464.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng
1 Bộ Việt Nam; NXB HT136 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Bộ dụng cụ đo năng lượng nhiệt
1 Bộ Việt Nam; NXB HT392 1.583.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin
1 Bộ Việt Nam; NXB HT137 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Bộ dụng cụ thí nghiệm nở vì nhiệt
1 Bộ Việt Nam; NXB HT393 2.715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản
1 Bộ Việt Nam; NXB HT138 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Bộ băng bó cho người gãy xương tay, xương chân
3 Bộ Việt Nam; NXB HT394 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình
1 Bộ Việt Nam; NXB HT139 326.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Dụng cụ đo huyết áp
1 Bộ Đài Loan; NXB HT395 2.442.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán
1 Bộ Việt Nam; NXB HT140 366.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Dụng cụ đo thân nhiệt
2 Cái Việt Nam; NXB HT396 278.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời
1 Bộ Việt Nam; NXB HT141 4.267.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Dụng cụ điều tra thành phần quần xã sinh vật
1 Bộ Việt Nam; NXB HT397 1.339.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất
1 Bộ Việt Nam; NXB HT142 133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Mẫu động vật ngâm trong lọ
1 Lọ Việt Nam; NXB HT398 3.823.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Bộ thiết bị dạy hình học phẳng
10 Bộ Việt Nam; NXB HT143 87.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Mô hình cấu tạo cơ thể người
1 Bộ Trung Quốc; NXB HT399 6.367.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) lớp 7
4 Bộ Việt Nam; NXB HT144 901.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Bộ vật liệu cơ khí
1 Bộ Việt Nam; NXB HT400 3.901.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) lớp 8
4 Bộ Việt Nam; NXB HT145 402.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Bộ dụng cụ cơ khí
1 Bộ Việt Nam; NXB HT401 4.165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Bộ tranh về truyền thống gia đình, dòng họ
2 Bộ Việt Nam; NXB HT146 368.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Kính bảo hộ
20 Cái Việt Nam; NXB HT402 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Tranh về truyền thống quê hương
2 Tờ Việt Nam; NXB HT147 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Vai trò và đặc điểm chung của nhà ở
1 Tờ Việt Nam; NXB HT403 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Bộ tranh về truyền thống dân tộc Việt Nam
2 Bộ Việt Nam; NXB HT148 368.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Kiến trúc nhà ở Việt Nam
1 Tờ Việt Nam; NXB HT404 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Bộ tranh về tình yêu thương con người
2 Bộ Việt Nam; NXB HT149 614.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Xây dựng nhà ở
1 Tờ Việt Nam; NXB HT405 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Bộ tranh về sự siêng năng, kiên trì
2 Bộ Việt Nam; NXB HT150 246.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Ngôi nhà thông minh
1 Tờ Việt Nam; NXB HT406 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Tranh về việc học tập tự giác tích cực của HS
2 Tờ Việt Nam; NXB HT151 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Thực phẩm trong gia đình
1 Tờ Việt Nam; NXB HT407 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Tranh thể hiện lao động cần cù, sáng tạo
2 Tờ Việt Nam; NXB HT152 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Phương pháp bảo quản thực phẩm
1 Tờ Việt Nam; NXB HT408 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Bộ tranh về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
2 Bộ Việt Nam; NXB HT153 246.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Phương pháp chế biến thực phẩm
1 Tờ Việt Nam; NXB HT409 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Tranh về cách ứng phó với tình huống căng thẳng
2 Tờ Việt Nam; NXB HT154 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Trang phục và đời sống
1 Tờ Việt Nam; NXB HT410 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Bộ tranh về xác định mục tiêu cá nhân của HS
2 Bộ Việt Nam; NXB HT155 246.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Thời trang trong cuộc sống
1 Tờ Việt Nam; NXB HT411 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Bộ tranh hướng dẫn phòng tránh và ứng phó với các tình huống nguy hiểm
2 Bộ Việt Nam; NXB HT156 368.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Lựa chọn và sử dụng trang phục
1 Tờ Việt Nam; NXB HT412 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Tranh về phòng chống bạo lực học đường
2 Tờ Việt Nam; NXB HT157 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Nồi cơm điện
1 Tờ Việt Nam; NXB HT413 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Tranh về phòng chống bạo lực gia đình
2 Tờ Việt Nam; NXB HT158 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Bếp điện
1 Tờ Việt Nam; NXB HT414 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Bộ tranh về thực hiện lối sống tiết kiệm
2 Bộ Việt Nam; NXB HT159 246.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Đèn điện
1 Tờ Việt Nam; NXB HT415 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Tranh thể hiện hoạt động quản lí tiền của HS
2 Tờ Việt Nam; NXB HT160 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Mô hình trồng trọt công nghệ cao.
1 Tờ Việt Nam; NXB HT416 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Tranh mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân
2 Tờ Việt Nam; NXB HT161 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Quy trình trồng trọt
1 Tờ Việt Nam; NXB HT417 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Bộ tranh thể hiện các nhóm quyền trẻ em
2 Bộ Việt Nam; NXB HT162 491.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Một số vật nuôi đặc trưng theo vùng miền.
1 Tờ Việt Nam; NXB HT418 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Tranh về tệ nạn xã hội
2 Tờ Việt Nam; NXB HT163 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Một số loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
1 Tờ Việt Nam; NXB HT419 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Tranh về phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy nổ và các chất độc hại
2 Tờ Việt Nam; NXB HT164 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Hình chiếu vuông góc
1 Tờ Việt Nam; NXB HT420 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Bộ dụng cụ cho HS thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm
1 Bộ Việt Nam; NXB HT165 6.709.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Bản vẽ xây dựng
1 Tờ Việt Nam; NXB HT421 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Bộ dụng cụ thực hành tiết kiệm
30 Bộ Việt Nam; NXB HT166 202.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Tình huống mất an toàn điện
1 Tờ Việt Nam; NXB HT422 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Tranh một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch.
8 Tờ Việt Nam; NXB HT167 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Sơ cứu người bị điện giật
1 Tờ Việt Nam; NXB HT423 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Lược đồ một số di chi khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam
2 Bộ Việt Nam; NXB HT168 246.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Cấu trúc chung của mạch điện
1 Tờ Việt Nam; NXB HT424 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Lược đồ thế giới cổ đại
2 Bộ Việt Nam; NXB HT169 737.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Mạch điện điều khiển đơn giản
1 Tờ Việt Nam; NXB HT425 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Lược đồ Đông Nam Á và các vương quốc cổ ở Đông Nam Á
2 Tờ Việt Nam; NXB HT170 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Hộp mẫu các loại vải
1 Hộp Việt Nam; NXB HT426 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Lược đồ thể hiện Chiến thắng Bạch Đằng năm 938
2 Tờ Việt Nam; NXB HT171 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Khối hình học cơ bản.
1 Bộ Việt Nam; NXB HT427 633.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Lược đồ thể hiện một số cuộc phát kiến địa lý, thế kỉ XV, XVI
2 Tờ Việt Nam; NXB HT172 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Cơ cấu truyền và biến đổi chuyển động.
1 Bộ Việt Nam; NXB HT428 1.228.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Lược đồ Đông Nam Á và quốc gia ở Đông Nam Á
2 Tờ Việt Nam; NXB HT173 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn.
2 Bộ Việt Nam; NXB HT429 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Lược đồ nước Anh thế kỉ XVII
2 Tờ Việt Nam; NXB HT174 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Bộ dụng cụ giâm cành
2 Bộ Việt Nam; NXB HT430 905.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ (thế kỉ XVIII)
2 Tờ Việt Nam; NXB HT175 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Thiết bị đo nhiệt độ nước
2 Cái Trung Quốc; NXB HT431 182.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc cách mạng tư sản Pháp (thế kỉ XVIII)
2 Tờ Việt Nam; NXB HT176 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Đĩa đo độ trong của nước (đĩa Secchi)
2 Cái Việt Nam; NXB HT432 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Lược đồ thế giới thế kỉ XVIII
2 Tờ Việt Nam; NXB HT177 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Thùng nhựa đựng nước
1 Cái Việt Nam; NXB HT433 1.401.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Lược đồ Việt Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII
2 Tờ Việt Nam; NXB HT178 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Bộ dụng cụ vẽ kĩ thuật
1 Bộ Việt Nam; NXB HT434 633.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Lược đồ phong trào khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài, thế kỉ XVIII
2 Tờ Việt Nam; NXB HT179 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Dụng cụ bảo vệ, an toàn điện.
1 Bộ Việt Nam; NXB HT435 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Lược đồ cuộc khởi nghĩa của phong trào nông dân Tây Sơn thế kỉ XVIII
2 Tờ Việt Nam; NXB HT180 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Bộ dụng cụ giâm, chiết, ghép cây
1 Bộ Việt Nam; NXB HT436 905.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Lược đồ vị trí các nước đế quốc từ cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX
2 Tờ Việt Nam; NXB HT181 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Song loan
10 Cái Việt Nam; NXB HT437 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Lược đồ diễn biến chính của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917
2 Tờ Việt Nam; NXB HT182 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Thanh phách
20 Cặp Việt Nam; NXB HT438 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Lược đồ Trung Quốc nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX
2 Tờ Việt Nam; NXB HT183 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Triangle
5 Bộ Việt Nam; NXB HT439 151.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Lược đồ đế quốc Nhật Bản nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX
2 Tờ Việt Nam; NXB HT184 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Tambourine
3 Cái Việt Nam; NXB HT440 828.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Lược đồ khu vực Đông Nam Á nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX
2 Tờ Việt Nam; NXB HT185 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Bells Instrument
3 Cái Việt Nam; NXB HT441 291.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Lược đồ Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX.
2 Tờ Việt Nam; NXB HT186 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Maracas
3 Cặp Việt Nam; NXB HT442 89.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Lược đồ Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
2 Bộ Việt Nam; NXB HT187 273.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Woodblock
3 Cái Việt Nam; NXB HT443 193.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Lược đồ thể hiện phạm vi biển, đảo Việt Nam
2 Tờ Việt Nam; NXB HT188 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Mẫu vẽ
1 Bộ Việt Nam; NXB HT444 1.248.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Lược đồ thể hiện lịch sử chủ quyền của Việt Nam đối với các khu vực biển, đảo
2 Tờ Việt Nam; NXB HT189 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A). Chất liêu: sắt
1 Cái Việt Nam; NXB HT445 1.316.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Quả địa cầu hành chính
2 quả Việt Nam; NXB HT190 775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Bảng vẽ THCS
2 Cái Việt Nam; NXB HT446 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Quả địa cầu tự nhiên
2 quả Việt Nam; NXB HT191 775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Bút lông THCS
9 Bộ Việt Nam; NXB HT447 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
La bàn THCS
2 chiếc Việt Nam; NXB HT192 164.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Bảng pha màu
10 Cái Việt Nam; NXB HT448 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam
2 hộp Việt Nam; NXB HT193 278.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Ống rửa bút
5 Cái Việt Nam; NXB HT449 224.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Nhiệt - ẩm kế treo tường
2 chiếc Trung Quốc; NXB HT194 404.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình
10 Tờ Việt Nam; NXB HT450 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ giao thông, Bản đồ du lịch
4 Tờ Việt Nam; NXB HT195 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại
1 Bộ Việt Nam; NXB HT451 261.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Sơ đồ chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
4 Tờ Việt Nam; NXB HT196 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại
1 Bộ Việt Nam; NXB HT452 326.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Cấu tạo bên trong Trái Đất
1 Tờ Việt Nam; NXB HT197 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại
1 Bộ Việt Nam; NXB HT453 261.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Các dạng địa hình trên Trái Đất
1 Tờ Việt Nam; NXB HT198 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì hiện đại
1 Bộ Việt Nam; NXB HT454 261.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Lát cắt địa hình
4 Tờ Việt Nam; NXB HT199 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì trung đại
1 Bộ Việt Nam; NXB HT455 261.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Hiện tượng tạo núi
4 Tờ Việt Nam; NXB HT200 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì hiện đại
1 Bộ Việt Nam; NXB HT456 196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Sơ đồ các tầng khí quyển.
2 Tờ Việt Nam; NXB HT201 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Bộ tranh về các hoạt động thiện nguyện, nhân đạo
4 Bộ Việt Nam; NXB HT457 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Sơ đồ vòng tuần hoàn lớn của nước
2 Tờ Việt Nam; NXB HT202 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Bộ thẻ nghề truyền thống
2 Bộ Việt Nam; NXB HT458 551.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Phẫu diện một số loại đất chính
4 Tờ Việt Nam; NXB HT203 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Bảng nhóm
10 Chiếc Việt Nam; NXB HT459 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới
4 Tờ Việt Nam; NXB HT204 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Nam châm
100 Chiếc Việt Nam; NXB HT460 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Thảm thực vật ở dãy Andes
4 Tờ Việt Nam; NXB HT205 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Cân
1 Chiếc Trung Quốc; NXB HT461 3.626.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Bản đồ các khu vực giờ trên Trái Đất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT206 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Lược đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa trên Trái Đất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT207 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Lược đồ phân bố lượng mưa trung bình năm trên Trái Đất.
2 Tờ Việt Nam; NXB HT208 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Lược đồ phân bố nhiệt độ trung bình năm trên Trái Đất.
2 Tờ Việt Nam; NXB HT209 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Bản đồ các đới khí hậu trên Trái Đất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT210 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Bản đồ các dòng biển trên đại dương thế giới
2 Tờ Việt Nam; NXB HT211 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Bản đồ các loại đất chính trên Trái Đất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT212 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái Đất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT213 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
Bản đồ phân bố dân cư và đô thị trên thế giới
2 Tờ Việt Nam; NXB HT214 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Bản đồ các nước châu Âu
2 Tờ Việt Nam; NXB HT215 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Bản đồ tự nhiên châu Âu
2 Tờ Việt Nam; NXB HT216 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Bản đồ các nước châu Á
2 Tờ Việt Nam; NXB HT217 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
Bản đồ tự nhiên châu Á
2 Tờ Việt Nam; NXB HT218 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Bản đồ các nước châu Phi
2 Tờ Việt Nam; NXB HT219 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Bản đồ tự nhiên châu Phi
2 Tờ Việt Nam; NXB HT220 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Bản đồ các nước châu Mỹ
2 Tờ Việt Nam; NXB HT221 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
Bản đồ tự nhiên châu Mỹ
2 Tờ Việt Nam; NXB HT222 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Bản đồ các nước châu Đại Dương
2 Tờ Việt Nam; NXB HT223 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Bản đồ tự nhiên châu Đại Dương
2 Tờ Việt Nam; NXB HT224 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Bản đồ tự nhiên châu Nam Cực
2 Tờ Việt Nam; NXB HT225 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
Bản đồ hành chính Việt Nam
2 Tờ Việt Nam; NXB HT226 129.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Bản đồ địa hình và khoáng sản Việt Nam
2 Tờ Việt Nam; NXB HT227 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Bản đồ khí hậu Việt Nam
2 Tờ Việt Nam; NXB HT228 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Bản đồ các hệ thống sông lớn ở Việt Nam
2 Tờ Việt Nam; NXB HT229 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
Bản đồ các nhóm đất chính ở Việt Nam
2 Tờ Việt Nam; NXB HT230 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Bản đồ vùng biển của Việt Nam trong Biển Đông
2 Tờ Việt Nam; NXB HT231 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Biến áp nguồn
1 Cái Việt Nam; NXB HT232 2.813.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Bộ giá thí nghiệm
1 Bộ Việt Nam; NXB HT233 2.684.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
Đồng hồ đo thời gian hiện số
1 Cáị Việt Nam; NXB HT234 3.035.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Kính lúp
5 Cái Việt Nam; NXB HT235 206.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Bảng thép
3 Cái Việt Nam; NXB HT236 630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Quả kim loại
2 Hộp Việt Nam; NXB HT237 371.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
Đồng hồ đo điện đa năng
3 Cái Trung Quốc; NXB HT238 1.072.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Dây nối
3 Bộ Việt Nam; NXB HT239 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Dây điện trở
5 Dây Việt Nam; NXB HT240 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Giá quang học
2 Cái Việt Nam; NXB HT241 808.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
Máy phát âm tần
1 Cái Việt Nam; NXB HT242 2.404.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Cổng quang
2 Cái Việt Nam; NXB HT243 262.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Đồng hồ bấm giây
2 Cái Trung Quốc; NXB HT244 830.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Bộ lực kế
5 Bộ Việt Nam; NXB HT245 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
Cốc đốt
3 Cái Việt Nam; NXB HT246 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Bộ thanh nam châm
3 Cái Việt Nam; NXB HT247 271.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Biến trở con chạy
2 Cái Việt Nam; NXB HT248 693.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Ampe kế một chiều
5 Cái Trung Quốc; NXB HT249 382.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
Vôn kế một chiều
5 Cái Trung Quốc; NXB HT250 382.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Nguồn sáng
2 Bộ Việt Nam; NXB HT251 1.869.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Bút thử điện thông mạch
5 Cái Việt Nam; NXB HT252 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Nhiệt kế (lỏng)
7 Cái Việt Nam; NXB HT253 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
Thấu kính hội tụ
5 Cái Việt Nam; NXB HT254 457.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Thấu kính phân kì
5 Cái Việt Nam; NXB HT255 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Giá để ống nghiệm
5 Cái Việt Nam; NXB HT256 58.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Bộ mẫu chữ viết
2 Bộ Việt Nam; NXB HT1 481.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
Đèn cồn
5 Cái Việt Nam; NXB HT257 124.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Bộ chữ dạy tập viết
2 Bộ Việt Nam; NXB HT2 329.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Lưới thép tản nhiệt
7 Cái Việt Nam; NXB HT258 36.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Bộ chữ học vần biểu diễn
1 Bộ Việt Nam; NXB HT3 1.447.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
Găng tay cao su
20 Đôi Việt Nam; NXB HT259 53.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Bảng tên chữ cái tiếng Việt
2 Bộ Việt Nam; NXB HT4 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Áo choàng
20 Cái Việt Nam; NXB HT260 324.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Thiết bị vẽ bảng trong dạy học toán
10 Cái Việt Nam; NXB HT5 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
Kính bảo hộ
10 Cái Việt Nam; NXB HT261 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học
5 Bộ Việt Nam; NXB HT6 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Chổi rửa ống nghiệm
7 Cối Việt Nam; NXB HT262 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Bộ thiết bị dạy khối lượng
2 Bộ Việt Nam; NXB HT7 4.125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
Khay mang dụng cụ và hóa chất
5 Cái Việt Nam; NXB HT263 528.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Bộ thiết bị dạy dung tích
10 Bộ Việt Nam; NXB HT8 51.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Bình chia độ
5 Cái Trung Quốc; NXB HT264 235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Thiết bị dạy diện tích
10 Bộ Việt Nam; NXB HT9 62.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
Cốc thủy tinh loại 250 ml
5 Cái Việt Nam; NXB HT265 113.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Bộ thiết bị dạy học dạy đơn vị đo diện tích mét vuông
2 Bảng Việt Nam; NXB HT10 613.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Cốc thủy tinh 100 ml
5 Cái Việt Nam; NXB HT266 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác suất
15 Bộ Việt Nam; NXB HT11 91.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
Chậu thủy tinh
5 Cái Việt Nam; NXB HT267 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Thiết bị trong dạy học về thời gian
3 Chiếc Việt Nam; NXB HT12 324.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
Ống nghiệm
50 Cái Việt Nam; NXB HT268 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Bộ thiết bị hình học dạy phân số
4 Bộ Việt Nam; NXB HT13 666.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
Ống đong hình trụ 100 ml
5 Cái Trung Quốc; NXB HT269 122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Đài đĩa CD
1 Chiếc Trung Quốc; NXB HT14 6.660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Bình tam giác 250ml
5 Cái Việt Nam; NXB HT270 122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Đầu đĩa
1 Chiếc Việt Nam; NXB HT15 3.108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
Bình tam giác 100ml
5 Cái Việt Nam; NXB HT271 91.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Thiết bị âm thanh đa năng di động
1 Bộ Trung Quốc; NXB HT16 13.342.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Bộ ống dẫn thủy tinh các loại
5 Bộ Việt Nam; NXB HT272 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Bộ tranh về Yêu thương gia đình
20 Bộ Việt Nam; NXB HT17 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại
5 Bộ Việt Nam; NXB HT273 229.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Bộ tranh về quê hương em
10 Bộ Việt Nam; NXB HT18 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
Bát sứ
5 Cái Việt Nam; NXB HT274 58.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Bộ tranh/ảnh về Tổ quốc Việt Nam
2 Bộ Việt Nam; NXB HT19 301.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt
5 Bộ Việt Nam; NXB HT275 397.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Bộ tranh về Biết ơn người lao động
4 Bộ Việt Nam; NXB HT20 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
Thìa xúc hóa chất
5 Cái Việt Nam; NXB HT276 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Bộ tranh về Quan tâm, chăm sóc người thân trong gia đình
10 Bộ Việt Nam; NXB HT21 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
Đũa thủy tinh
5 Cái Việt Nam; NXB HT277 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Bộ tranh về Kính trọng thầy giáo, cô giáo
30 Bộ Việt Nam; NXB HT22 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
Pipet (ống hút nhỏ giọt)
5 Cái Trung Quốc; NXB HT278 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Bộ tranh về Quan tâm hàng xóm láng giềng
10 Bộ Việt Nam; NXB HT23 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
Cân điện tử
1 Cái Trung Quốc; NXB HT279 1.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Bộ tranh về Cảm thông, giúp đỡ người gặp khó khăn
15 Bộ Việt Nam; NXB HT24 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
Giấy lọc
5 Hộp Trung Quốc; NXB HT280 142.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Bộ tranh về Tự giác làm việc của mình
20 Bộ Việt Nam; NXB HT25 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
Nhiệt kế y tế
5 Cái Trung Quốc; NXB HT281 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Bộ tranh về Quý trọng thời gian
20 Bộ Việt Nam; NXB HT26 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
Kẹp ống nghiệm
14 Cái Việt Nam; NXB HT282 42.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Bộ tranh về Yêu lao động
15 Bộ Việt Nam; NXB HT27 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
Bột lưu huỳnh (S) - 100gr
3 chai Việt Nam; NXB HT283 109.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Bộ tranh về Thật thà
15 Bộ Việt Nam; NXB HT28 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
Iodine (I2) - 5gr
3 chai Việt Nam; NXB HT284 215.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Bộ tranh về Nhận lỗi và sửa lỗi
20 Bộ Việt Nam; NXB HT29 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
Dung dịch nước bromine (Bn2) - 50ml
3 chai Việt Nam; NXB HT285 304.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Bộ tranh về Giữ lời hứa
20 Bộ Việt Nam; NXB HT30 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
Đồng phoi bào (Cu) - 100gr
3 chai Việt Nam; NXB HT286 258.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Bộ tranh về tôn trọng tài sản của người khác
20 Bộ Việt Nam; NXB HT31 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
Bột sắt - 100gr
3 chai Việt Nam; NXB HT287 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Bộ tranh về Sinh hoạt nền nếp
15 Bộ Việt Nam; NXB HT32 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
Đinh sắt (Fe) - 100gr
2 chai Việt Nam; NXB HT288 56.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Bộ tranh về Thực hiện nội quy trường, lớp
15 Bộ Việt Nam; NXB HT33 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
Zn (viên) - 100gr
2 chai Việt Nam; NXB HT289 346.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Bộ tranh về bảo quản đồ dùng cá nhân và gia đình
15 Bộ Việt Nam; NXB HT34 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
Sodium (Na) - 50gr
2 chai Việt Nam; NXB HT290 797.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Bộ tranh về bảo vệ của công
15 Bộ Việt Nam; NXB HT35 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
Magnesium (Mg) dạng mảnh - 50gr
1 túi Việt Nam; NXB HT291 1.661.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Bộ tranh về tự chăm sóc bản thân
15 Bộ Việt Nam; NXB HT36 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
Cuper (II) oxide (CuO) - 50gr
1 chai Việt Nam; NXB HT292 293.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Bộ tranh về thể hiện cảm xúc bản thân
20 Bộ Việt Nam; NXB HT37 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
Đá vôi cục - 50gr
1 chai Việt Nam; NXB HT293 109.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Bộ tranh về phòng tránh tai nạn, thương tích
20 Bộ Việt Nam; NXB HT38 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
Manganese (II) oxide (MnO2) - 10gr
1 chai Việt Nam; NXB HT294 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
Bộ tranh về tìm kiếm sự hỗ trợ
20 Bộ Việt Nam; NXB HT39 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
Sodium hydroxide (NaOH) - 100gr
1 chai Việt Nam; NXB HT295 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
Bộ thẻ về mệnh giá các đồng tiền Việt Nam
10 Bộ Việt Nam; NXB HT40 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
Copper sulfate (CuSO4) - 50gr
1 chai Việt Nam; NXB HT296 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
Bộ tranh về tuân thủ quy định nơi công cộng
20 Bộ Việt Nam; NXB HT41 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
Hydrochloric acid (HCl) 37% - 500ml
1 chai Việt Nam; NXB HT297 184.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
Bộ sa bàn giao thông đường bộ
5 Bộ Việt Nam; NXB HT42 366.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
Sunfuric acid 98% (H2SO4) - 500ml
1 chai Việt Nam; NXB HT298 226.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
Bộ tranh các thế hệ trong gia đình
30 Bộ Việt Nam; NXB HT43 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
Dung dịch ammonia (NH3) đặc - 200ml
1 chai Việt Nam; NXB HT299 186.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội
25 Bộ Việt Nam; NXB HT44 93.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
Magnesium sulfate (MgSO4) rắn - 10gr
1 chai Việt Nam; NXB HT300 127.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
Tranh hướng dẫn cách ứng xử khi có cháy xảy ra.
15 Bộ Việt Nam; NXB HT45 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
Barichloride (BaCl2) rắn - 10gr
1 chai Việt Nam; NXB HT301 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
Bộ thẻ Mệnh giá tiền Việt Nam
10 Bộ Việt Nam; NXB HT46 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
Sodium chloride (NaCl) - 100gr
1 chai Việt Nam; NXB HT302 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
Bộ tranh về nghề nghiệp phổ biến trong xã hội
15 Bộ Việt Nam; NXB HT47 93.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch - 200ml
1 chai Việt Nam; NXB HT303 129.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan
15 Bộ Việt Nam; NXB HT48 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
Silve nitrate (AgNO3) - 200ml
1 chai Việt Nam; NXB HT304 3.563.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường
15 Bộ Việt Nam; NXB HT49 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) - 200ml
1 chai Việt Nam; NXB HT305 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân
15 Bộ Việt Nam; NXB HT50 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) - 100gr
1 chai Việt Nam; NXB HT306 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại
20 Bộ Việt Nam; NXB HT51 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
Nến (Parafin) rắn - 100gr
1 chai Việt Nam; NXB HT307 109.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
Bộ xương
15 Bộ Việt Nam; NXB HT52 79.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
441
Giấy phenolphthalein - 02 hộp
1 hộp Việt Nam; NXB HT308 244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
442
Hệ cơ
15 Bộ Việt Nam; NXB HT53 73.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
443
Dung dịch phenolphthalein - 200ml
1 chai Việt Nam; NXB HT309 229.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
444
Các bộ phận chính của cơ quan hô hấp
15 Bộ Việt Nam; NXB HT54 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
445
Nước oxi già y tế (3%) - 200ml
1 chai Việt Nam; NXB HT310 173.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
446
Các bộ phận chính của cơ quan bài tiết nước tiểu
15 Bộ Việt Nam; NXB HT55 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
447
Cồn đốt - 2000ml
1 chai Việt Nam; NXB HT311 340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
448
Các bộ phận chính của cơ quan tiêu hóa
15 Bộ Việt Nam; NXB HT56 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
449
Nước cất - 1000ml
1 chai Việt Nam; NXB HT312 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
450
Các bộ phận chính của cơ quan tuần hoàn
15 Bộ Việt Nam; NXB HT57 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
451
Al (Bột) - 100gr
1 chai Việt Nam; NXB HT313 304.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
452
Các bộ phận chính của cơ quan thần kinh
15 Bộ Việt Nam; NXB HT58 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
453
Kali permanganat (KMnO4) - 50gr
1 chai Việt Nam; NXB HT314 153.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
454
Bốn mùa
15 Bộ Việt Nam; NXB HT59 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
455
Kali chlorrat (KClO3) - 50gr
1 chai Việt Nam; NXB HT315 153.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
456
Mùa mưa và mùa khô
15 Bộ Việt Nam; NXB HT60 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
457
Calcium oxide (CaO) - 100gr
1 chai Việt Nam; NXB HT316 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
458
Một số hiện tượng thiên tai thường gặp
15 Bộ Việt Nam; NXB HT61 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
459
Sự đa dạng của chất
2 Tờ Việt Nam; NXB HT317 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
460
Bộ sa bàn giáo dục giao thông
20 Bộ Việt Nam; NXB HT62 366.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
461
So sánh tế bào thực vật, động vật
2 Tờ Việt Nam; NXB HT318 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 418 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38641 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second