Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3900814511 | Công ty CP Máy tính Thiết bị trường học Tây Ninh. |
2.910.096.200 VND | 2.910.096.000 VND | 170 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ghế họp nội bộ kết hợp làm việc (1 bàn + 8 ghế) |
BGH1
|
2 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 12.000.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
2 | Bàn ghế họp nội bộ kết hợp làm việc (1 bàn + 7 ghế) |
BGH2
|
9 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 14.000.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
3 | Bàn ghế nghỉ ngơi Kích thước: Dài x Rộng: 1900x450mm |
BGHN
|
35 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
4 | Bàn Hội trường |
BHT
|
80 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
5 | Bàn ghế Phòng bệnh nhân |
BGB
|
20 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.600.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
6 | Bàn họp thiết kế thực tế cho 30 người |
BHH
|
1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 32.000.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
7 | Bàn làm việc 1 thùng |
BLV1
|
62 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
8 | Bàn làm việc Giám Đốc |
BLVG
|
3 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 8.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
9 | Bàn làm việc trưởng phòng |
BLVT
|
23 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 6.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
10 | Bàn máy in: |
BMI
|
18 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.300.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
11 | Bộ bàn ghế Salon gỗ xoan đào sơn PU cao cấp |
BSL
|
11 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 9.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
12 | Bục ảnh Bác,bục nói chuyện, trang trí |
BAB
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 4.600.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
13 | Điện thoại bàn |
DTB
|
51 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 280.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
14 | Ghế đơn cho khách ngồi |
GDK
|
170 | Cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 385.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
15 | Ghế Kích thước L 500* 515 *850 |
GG36
|
16 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
16 | Ghế hội trường |
GHT
|
160 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 850.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
17 | Ghế nệm xoay loại có tay vịn |
GNX
|
73 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 980.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
18 | Ghế làm việc |
GLV
|
27 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 2.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
19 | Giường khám bệnh |
GKB
|
8 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 3.200.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
20 | Giường nghỉ: |
GN
|
17 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 1.200.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
21 | Hệ thống bếp 1 chiều gồm |
HTB1
|
1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 48.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
22 | Hệ thống bếp 1 chiều gồm |
HTB2
|
1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 128.000.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
23 | Kệ song 4 tầng |
KST
|
2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 7.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
24 | Két sắt: |
KS
|
2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 4.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
25 | Khung kệ sắt lưu trữ hồ sơ |
KSLT1
|
1 | Kệ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 3.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
26 | Khung kệ sắt lưu trữ hồ sơ |
KSLT1
|
22 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 4.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
27 | Máy Fax Laser A4 |
MF
|
3 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Brother láp ráp China | 4.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
28 | Máy giặt cho 10 BN, 9kg |
MG
|
1 | máy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 6.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
29 | Máy in A3 |
MI1
|
1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Canon láp ráp China | 25.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
30 | Máy in laser A4 |
MI2
|
36 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Canon láp ráp China | 2.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
31 | Máy in laser A4 |
MI3
|
17 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Canon láp ráp China | 3.600.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
32 | Máy nước nóng - lạnh |
MNN1
|
1 | bộ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 3.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
33 | Máy nước uống nóng lạnh |
MNN2
|
16 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Alaska láp ráp China | 3.200.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
34 | Máy Photocopy |
MPH
|
3 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Toshiba láp ráp Singapore | 32.000.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
35 | Máy sấy lớn 10kg |
MS
|
1 | máy | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Electrolux láp ráp Thai Lan | 17.780.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
36 | Máy tính tiền |
MTT
|
2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | China | 22.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
37 | Máy vi tính để bàn: core i5 |
MTB1
|
3 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Acer Việt nam | 14.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
38 | Máy vi tính để bàn: core i3 |
MTB2
|
57 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Acer Việt nam | 9.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
39 | Máy vi tính để bàn: core i5 (bổ sung) |
MTB3
|
17 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Acer Việt nam | 14.500.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
40 | Máy vi tính để bàn (máy chủ) |
MTB4
|
1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Dell Lắp ráp China | 19.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
41 | Ti vi LED 32" |
TVL
|
37 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 3.600.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
42 | Tủ - kệ thuốc Khung kệ inox, nhôm lưu trữ thuốc |
TKT
|
3 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 7.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
43 | Tủ đá kính cong Công suất 310W |
TDK
|
2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Alaska lắp ráp China | 14.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
44 | Tủ để đồ giặt Inox, Kích thước: 2,5 x 0,5 x 1,8 |
TDG
|
4 | Tủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 10.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
45 | Tủ kệ kính sách báo: |
TKS
|
1 | Tủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 340.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
46 | Tủ hồ sơ sắt 1m9 |
THSS
|
74 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 2.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
47 | Tủ đựng đồ ăn Inox, Kích thước: 2,0 x 0,4 x 1,6 |
TDA
|
4 | Tủ | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 9.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
48 | Tủ lạnh |
TL1
|
1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 5.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
49 | Tủ lạnh 90L Awa |
TL2
|
40 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 2.900.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
50 | TỦ LẠNH |
TL3
|
1 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 5.400.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
51 | Tủ mát |
TM
|
2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Alaska lắp ráp China | 7.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
52 | Tủ nhôm đựng thuốc Kích thước : 3.0*0.45*2 |
TNDT
|
8 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 5.800.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
53 | Tủ quần áo |
TQA
|
35 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | Việt nam | 2.490.000 | Bảo hành thiết bị cung cấp theo nhà sản xuất và không ít hơn 24 tháng |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.