Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1801287028 | Trung tâm phân tích và kiểm định hàng hóa XNK CN Công ty TNHH thiết bị KHKT Hải Ly(VIACIMEX)(1801287028 - Công ty TNHH công nghệ NHONHO,0100524367 - Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Kỹ thuật Hải Ly) |
306.720.000 VND | 0 | 306.720.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản trong quá trình nuôi tại Chuỗi liên kết sản xuất tiêu thụ cá Rô phi (15 mẫu/lần x6 lần) |
|
60 | Mẫu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 0 | ||
2 | Chloramphenicol |
LCMSMS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
3 | Thuốc trừ sâu nhóm Photpho hữu cơ (Dipterex) |
GCMS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 2.000.000 | ||
4 | Malachite green |
LCMSMS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
5 | Dẫn xuất của Nitrofuran (AOZ) |
LCMSMS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
6 | AMOZ |
LCMSMS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
7 | Quinolones |
LCMSMS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
8 | Kim loại nặng (Hg) |
AAS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 630.000 | ||
9 | Kim loại nặng (Pb) |
AAS
|
60 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 630.000 | ||
10 | Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản trong quá trình nuôi tại Chuỗi liên kết sản xuất tiêu thụ cá Chép (2 mẫu/lần x6 lần) |
|
12 | Mẫu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 0 | ||
11 | Chloramphenicol |
LCMSMS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
12 | Thuốc trừ sâu nhóm Photpho hữu cơ (Dipterex) |
GCMS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 2.000.000 | ||
13 | Malachite green |
LCMSMS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
14 | Dẫn xuất của Nitrofuran (AOZ) |
LCMSMS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
15 | AMOZ |
LCMSMS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
16 | Quinolones |
LCMSMS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 200.000 | ||
17 | Kim loại nặng (Hg) |
AAS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 630.000 | ||
18 | Kim loại nặng (Pb) |
AAS
|
12 | Chỉ tiêu | Phân tích theo tiêu chuẩn, quy định của Nhà nước | 630.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.