Approving the KT-KT report, construction estimate, plan to select contractor for renovation and repair work, office of the Board of Directors

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Approving the KT-KT report, construction estimate, plan to select contractor for renovation and repair work, office of the Board of Directors
Bidding method
Online bidding
Tender value
461.909.769 VND
Publication date
14:51 06/10/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
127/QĐ-VQG
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Xuan Son National Park
Approval date
11/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2600325155

Phu Yen Construction Investment Joint Stock Company

460.233.025,969 VND 460.233.000 VND 40 day 14/08/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 ỐP TƯỜNG CÁC PHÒNG LÃNH ĐẠO:
Theo quy định tại Chương V
2 Ốp tấm nhựa vân gỗ vào tường
314.178 m2 Theo quy định tại Chương V 810.807
3 Nẹp cửa + nẹp tường
194.5 md Theo quy định tại Chương V 45.045
4 Ốp tấm nhựa vân gỗ vào trần
124.3897 m2 Theo quy định tại Chương V 971.681
5 Phào trần
97 m Theo quy định tại Chương V 70.785
6 CẢI TẠO 02 NHÀ VỆ SINH:
Theo quy định tại Chương V
7 Phòng Giám đốc:
Theo quy định tại Chương V
8 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
1 bộ Theo quy định tại Chương V 28.880
9 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
1 bộ Theo quy định tại Chương V 39.382
10 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 7.876
11 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
12.565 m2 Theo quy định tại Chương V 28.811
12 Tháo dỡ gạch ốp tường
11.4275 m2 Theo quy định tại Chương V 28.880
13 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 21.608
14 Tháo dỡ hệ thống điện, nước
1 Công Theo quy định tại Chương V 386.098
15 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75
12.565 m2 Theo quy định tại Chương V 71.760
16 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
12.565 m2 Theo quy định tại Chương V 49.008
17 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 298.377
18 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 100
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 72.937
19 Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,09m2, vữa XM M75, PCB30
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 272.301
20 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện <= 0,25m2, vữa XM M75, PCB30
11.4275 m2 Theo quy định tại Chương V 388.733
21 Lắp đặt thùng đun nước nóng
1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.107.276
22 Xi fong chậu rửa mặt
1 bộ Theo quy định tại Chương V 489.058
23 xi fong xí bệt
1 bộ Theo quy định tại Chương V 746.457
24 Lắp đặt chậu xí bệt
1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.561.618
25 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.711.955
26 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
1 bộ Theo quy định tại Chương V 4.560.015
27 Lắp đặt gương soi
1 cái Theo quy định tại Chương V 615.918
28 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
1 cái Theo quy định tại Chương V 363.672
29 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.427.999
30 Lắp đặt van ren, đường kính van <= 25mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 224.819
31 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 161.735
32 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm
0.24 100m Theo quy định tại Chương V 3.575.492
33 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20mm
15 cái Theo quy định tại Chương V 15.524
34 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 20mm
15 cái Theo quy định tại Chương V 15.524
35 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần
1 bộ Theo quy định tại Chương V 370.886
36 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - loại 1 công tắc, 2 ổ cắm
1 bảng Theo quy định tại Chương V 111.931
37 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
1 cái Theo quy định tại Chương V 286.814
38 Phòng Phó giám đốc:
Theo quy định tại Chương V
39 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
1 bộ Theo quy định tại Chương V 28.880
40 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
1 bộ Theo quy định tại Chương V 39.382
41 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 7.876
42 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
12.565 m2 Theo quy định tại Chương V 28.811
43 Tháo dỡ gạch ốp tường
11.4275 m2 Theo quy định tại Chương V 28.880
44 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 21.608
45 Tháo dỡ hệ thống điện, nước
1 Công Theo quy định tại Chương V 386.098
46 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75
12.565 m2 Theo quy định tại Chương V 71.760
47 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 298.377
48 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 100
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 72.937
49 Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,09m2, vữa XM M75, PCB30
3.058 m2 Theo quy định tại Chương V 272.301
50 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện <= 0,25m2, vữa XM M75, PCB30
11.754 m2 Theo quy định tại Chương V 388.733
51 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
12.565 m2 Theo quy định tại Chương V 49.008
52 Lắp đặt chậu xí bệt
1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.561.618
53 Lắp đặt thùng đun nước nóng
1 bộ Theo quy định tại Chương V 5.107.276
54 Xi fong chậu rửa mặt
1 bộ Theo quy định tại Chương V 489.058
55 xi fong xí bệt
1 bộ Theo quy định tại Chương V 746.457
56 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.711.955
57 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen
1 bộ Theo quy định tại Chương V 4.560.015
58 Lắp đặt gương soi
1 cái Theo quy định tại Chương V 615.918
59 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh
1 cái Theo quy định tại Chương V 363.672
60 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
1 bộ Theo quy định tại Chương V 2.427.999
61 Lắp đặt van ren, đường kính van <= 25mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 224.819
62 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
1 cái Theo quy định tại Chương V 161.735
63 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm
0.24 100m Theo quy định tại Chương V 3.575.492
64 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20mm
15 cái Theo quy định tại Chương V 15.524
65 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 20mm
15 cái Theo quy định tại Chương V 15.524
66 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần
1 bộ Theo quy định tại Chương V 370.886
67 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - loại 1 công tắc, 2 ổ cắm
1 bảng Theo quy định tại Chương V 111.931
68 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
1 cái Theo quy định tại Chương V 286.814
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second