Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600325155 | Phu Yen Construction Investment Joint Stock Company |
460.233.025,969 VND | 460.233.000 VND | 40 day | 14/08/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ỐP TƯỜNG CÁC PHÒNG LÃNH ĐẠO: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Ốp tấm nhựa vân gỗ vào tường |
|
314.178 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 810.807 | ||
3 | Nẹp cửa + nẹp tường |
|
194.5 | md | Theo quy định tại Chương V | 45.045 | ||
4 | Ốp tấm nhựa vân gỗ vào trần |
|
124.3897 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 971.681 | ||
5 | Phào trần |
|
97 | m | Theo quy định tại Chương V | 70.785 | ||
6 | CẢI TẠO 02 NHÀ VỆ SINH: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
7 | Phòng Giám đốc: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
8 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 28.880 | ||
9 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 39.382 | ||
10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.876 | ||
11 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
|
12.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.811 | ||
12 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
11.4275 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.880 | ||
13 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.608 | ||
14 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước |
|
1 | Công | Theo quy định tại Chương V | 386.098 | ||
15 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
|
12.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.760 | ||
16 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
12.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.008 | ||
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 298.377 | ||
18 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 100 |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.937 | ||
19 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,09m2, vữa XM M75, PCB30 |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 272.301 | ||
20 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện <= 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 |
|
11.4275 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 388.733 | ||
21 | Lắp đặt thùng đun nước nóng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.107.276 | ||
22 | Xi fong chậu rửa mặt |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 489.058 | ||
23 | xi fong xí bệt |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 746.457 | ||
24 | Lắp đặt chậu xí bệt |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.561.618 | ||
25 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.711.955 | ||
26 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.560.015 | ||
27 | Lắp đặt gương soi |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 615.918 | ||
28 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 363.672 | ||
29 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.427.999 | ||
30 | Lắp đặt van ren, đường kính van <= 25mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 224.819 | ||
31 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 161.735 | ||
32 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm |
|
0.24 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.575.492 | ||
33 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.524 | ||
34 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 20mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.524 | ||
35 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 370.886 | ||
36 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - loại 1 công tắc, 2 ổ cắm |
|
1 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 111.931 | ||
37 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 286.814 | ||
38 | Phòng Phó giám đốc: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
39 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 28.880 | ||
40 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 39.382 | ||
41 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.876 | ||
42 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
|
12.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.811 | ||
43 | Tháo dỡ gạch ốp tường |
|
11.4275 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.880 | ||
44 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.608 | ||
45 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước |
|
1 | Công | Theo quy định tại Chương V | 386.098 | ||
46 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
|
12.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 71.760 | ||
47 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 298.377 | ||
48 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 100 |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.937 | ||
49 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,09m2, vữa XM M75, PCB30 |
|
3.058 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 272.301 | ||
50 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện <= 0,25m2, vữa XM M75, PCB30 |
|
11.754 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 388.733 | ||
51 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
12.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.008 | ||
52 | Lắp đặt chậu xí bệt |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.561.618 | ||
53 | Lắp đặt thùng đun nước nóng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.107.276 | ||
54 | Xi fong chậu rửa mặt |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 489.058 | ||
55 | xi fong xí bệt |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 746.457 | ||
56 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.711.955 | ||
57 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.560.015 | ||
58 | Lắp đặt gương soi |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 615.918 | ||
59 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 363.672 | ||
60 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.427.999 | ||
61 | Lắp đặt van ren, đường kính van <= 25mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 224.819 | ||
62 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 161.735 | ||
63 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm |
|
0.24 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.575.492 | ||
64 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 20mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.524 | ||
65 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn 20mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 15.524 | ||
66 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 370.886 | ||
67 | Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp - loại 1 công tắc, 2 ổ cắm |
|
1 | bảng | Theo quy định tại Chương V | 111.931 | ||
68 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 286.814 |