Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107096801 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP KINH BẮC |
959.189.085 VND | 959.189.085 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ toàn bộ dây điện, dây thoại tại các bàn làm việc và vách cabin làm việc (dây điện, điện thoại giữ lại để tận dụng |
Dây điện, dây điện thoại đi âm trong vách cabin đấu nối với ổ điện, ổ thoại bắ cố tại yến bàn làm việc
|
128 | Bàn | Dây điện, dây điện thoại đi âm trong vách cabin đấu nối với ổ điện, ổ thoại bắt cố định tại yếm bàn làm việc | null | 43.000 | |
2 | Tháo dỡ vách ngăn bàn làm việc tập kết tại tầng để tận dụng lắp lại |
Vách cũ khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài tùy chỉnh phía dưới cao 900mm, 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempere Hải Long dày 10mm dán Decal có hoa văn trang trí logo VCB, phụ kiện kẹp Inox
|
280 | m2 | Vách cũ Khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm, 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered Hải long dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | null | 28.000 | |
3 | Tháo dỡ vách thạch cao 2 mặt hiện trạng và vận chuyển phế thải tháo dỡ ra khỏi tòa nhà đổ nơi quy định |
Vách thạch cao khung xương cũ
|
206 | m2 | vách thạch cao khung xương cũ | null | 90.000 | |
4 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 1 cánh bằng gỗ hiện trạng vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m |
Cửa gỗ cũ 1 cánh bao gồm khung nẹp
|
8 | Bộ | Cửa gỗ cũ 1 cánh bao gồm khung nẹp | null | 500.000 | |
5 | Tháo dỡ hệ khuân, cửa đi 2 cánh hiện trạng bằng gỗ vận chuyển về kho của VCB tại địa điểm bên ngoài tòa nhà trong phạm vi 500m |
Cửa gỗ cũ 2 cánh bao gồm khung nẹp
|
1 | Bộ | Cửa gỗ cũ 2 cánh bao gồm khung nẹp | null | 750.000 | |
6 | Cung cấp và lắp đặt vách thạch cao 2 mặt, khung xương kim loại |
Khung xương U64/65 - Vĩnh Tường: Tấm thạch cao dày 9mm tiêu chuẩn - Gyproc; Sơn nước nội thất ICI Maxilite; Bột bả định mức 1,2Kg/1m2 - Bột bả Jajynic
|
92.2 | m2 | Khung xương U64/65 - Vĩnh Tường hoặc tương đương, tấm thạch cao dày 9mm tiêu chuẩn - Gyproc hoặc tương đương; Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương; Bột bả định mức 1,2kg/1m2 - Bột bả Jajynic hoặc tương đương | null | 550.000 | |
7 | Chắp vá , xử lý lại các điểm tiếp giáp vách thạc cao tháo dỡ |
Các điểm tiếp giáp với trần
|
1 | gói | Các điểm tiếp giáp với trần | null | 2.000.000 | |
8 | Lắp đặt lại hệ khuôn, cửa gỗ tận dụng |
Cửa 1 cánh
|
3 | Bộ | Cửa 1 cánh | null | 1.000.000 | |
9 | Cung cấp và lắp đặt vách kính temper dày 12mm, khung nhôm hộp 30x50x1mm (không bao gồm cửa kính) |
Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long
|
136.91 | m2 | Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | null | 1.450.000 | |
10 | Cung cấp và lắp đặt cửa kính temper dày 12mm (6 bộ cửa 1 cánh): |
Kích thước: 800x2200mm = 5 bộ; 900x2200mm= 01 bộ; Kính cường lực dày 12mm, Kính Hải Long
|
10.78 | m2 | Kích thước: 800x2200mm = 5 bộ; Kích thước: 900x2200mm = 1 bộ Kính cường lực dày 12mm, kính Hải Long hoặc tương đương | null | 1.250.000 | |
11 | Cung cấp và lắp đặt bản lề mở 2 chiều cho cửa kính |
VPP
|
6 | bộ | VVP hoặc tương đương | null | 2.500.000 | |
12 | Cung cấp và lắp đặt tay nắm cửa |
Inox dài 800mm
|
6 | đôi | Inox dài 800mm cho cửa kính | null | 500.000 | |
13 | Cung cấp và lắp đặt kẹp trên cho cửa kính |
VPP
|
6 | bộ | VVP hoặc tương đương | null | 350.000 | |
14 | Cung cấp và lắp đặt kẹp dưới cho cửa kính |
VPP
|
6 | bộ | VVP hoặc tương đương | null | 350.000 | |
15 | Cung cấp và lắp đặt khóa cửa âm sàn cho cửa kính |
VPP
|
6 | bộ | VVP hoặc tương đương | null | 550.000 | |
16 | Cung cấp và lắp đặt kẹp góc L cho cửa kính |
VPP
|
6 | bộ | VVP hoặc tương đương | null | 450.000 | |
17 | Cung cấp lắp đặt khóa điện cho cửa kính, cửa gỗ (Bao gồm: Khóa chốt rơi, nút bấm khẩn cấp, nút nhấn mở cửa, bộ nguồn cấp điện liên tục) |
Phương thức nhận dạng: Vân tay, thẻ, và mật mã. Mắt đọc quang học, chống xước
|
6 | bộ | Phương thức nhận dạng: vân tay, thẻ và mật mã. Mắt đọc quang học, chống xước | null | 5.500.000 | |
18 | Dán decal mờ vách kính |
Decal mờ
|
63.6 | m2 | Decal mờ | null | 120.000 | |
19 | Dán decal sỏi nhận diện thương hiệu tại vách kính |
Decal cắt hình sỏi
|
42.4 | m2 | Decal cắt hình sỏi | null | 300.000 | |
20 | Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện Cung cấp và lắp dựng khuôn cửa gỗ chống cháy bao gồm cánh, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện vân Veneer (2 bộ), Phụ kiện lắp đặt hoàn thiện |
Kích thước: 20x85x2100mm= 01 bộ; Kích thước: 5x150x2100mm=01 bộ. Lõi cửa bông thủy tinh chống cháy, hai tấm chống cháy có độ dầy 8mm (120) ép 2 bên lõi
|
5.73 | m2 | Kích thước: 50x85x2100mm = 1 bộ Kích thước: 50x1500x2100mm = 1 bộ Kích thước khung: 50x110 (mm), lõi cửa bông thủy tinh chống cháy, Hai tấm chống cháy có độ dầy 8mm (120) ép hai bên lõi | null | 2.200.000 | |
21 | Cung cấp và lắp đặt phụ kiện cho cửa gỗ chống cháy (bản lề, tay nắm, khóa cửa, hit chặn cửa, …..) |
Bản lề Inox; Khóa tay nắm gạt Inox; Hit chặn cửa bán cầu.
|
2 | bộ | Bản lề Inox, khóa tay nắm gạt Inox, hít chặn cửa bán cầu. | null | 850.000 | |
22 | Sơn lại tường cũ hiện trạng |
Sơn phủ 2 nước. Sơn nội thất Maxilite
|
250 | m2 | Sơn 2 nước phủ. Sơn nước nội thất ICI Maxilite hoặc tương đương | null | 55.000 | |
23 | Lắp đặt lại vách ngăn bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới |
Vách cũ khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài tùy chỉnh, phía dưới cao 900mm, 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempere Hải Long dày 10mm dán Decal có hoa văn trang trí logo VCb, Phụ kiện kẹp Inox
|
270 | m2 | Vách cũ, khung nhôm định hình phun cát ánh kim độ rộng khung 39mm, độ dài khung tùy chỉnh, Phía dưới cao 900mm , 2 mặt ốp tấm MFC màu trắng. Phía trên cao 300mm bằng kính Tempered dày 10mm dán decal có hoa văn trang trí logo VCB; Phụ kiện kẹp inox | null | 75.000 | |
24 | Di chuyển, sắp xếp lại toàn bộ bàn làm việc theo mặt bằng bố trí mới |
Đồ nội thất cũ
|
104 | bàn | Đồ nội thất cũ | null | 50.000 | |
25 | Cung cấp ghế ngồi làm việc của Ban Giám đốc trung tâm, Lãnh đạo phòng đạo |
Kích thước (DxRxC): 580x650x110/1200(mm). Ghế lưng cao, bọc da công nghiệp màu cafe nâu, chân xoay có bộ nâng hạ. Nội thất 190
|
14 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 580x650x1100/1200 (mm) Ghế lưng cao, bọc da công nghiệp mầu café nâu, chân xoay có bộ nâng hạ | null | 5.500.000 | |
26 | Cung cấp ghế ngồi của khách tại bàn làm việc của Lãnh đạo phòng |
Kích thước (DxRxC): 670x660x1000 (mm). Ghế chân quỳ khung sơn, mặt da, có tay. Nội thất 190.
|
28 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 670x660x1000 (mm). Ghế chân quỳ, khung sơn, mặt da, có tay | null | 2.310.000 | |
27 | Cung cấp ghế ngồi làm việc nhân viên |
Kích thước: (DxRxC): 590x450x850-960(mm). Ghế chân xoay bằng nhựa, đệm ngồi mút bọ nỉ, mầu xanh theo nhận diện thương hiệu VCB, lưng lưới màu đen
|
72 | Chiếc | Kích thước (DxRxC): 590x450x850-960 (mm). Ghế chân xoay bằng nhựa, Đệm ngồi mút bọc nỉ mầu xanh theo nhận diện thương hiệu VCB, lưng lưới màu đen. | null | 2.365.000 | |
28 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện vách gỗ kính cao 1800mm, kết hợp cửa ra vào khu vực làm việc của Giám đốc trung tâm (bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện) |
Phía dưới: 2 mặt ốp gỗ MDF sơn bệt trắng 5 nước. Phía trên: Kính Tempere dày 10mm. Phụ kiện kẹp Inox lắp đặt hoàn thiện
|
16.74 | m2 | Phía dưới: 2 mặt ốp gỗ MDF sơn bệt trắng 5 nước Phía trên: Kính tempered dày 10mm Phụ kiện kẹp inox lắp đặt hoàn thiện | null | 2.100.000 | |
29 | Bàn thảo luận nhóm |
Kích thước D900x750h mặt bàn gỗ MFC chân kim loại. Nội thất 190.
|
1 | chiếc | Kích thước D900x750h Mặt bàn gỗ MFC, chân kim loại. | null | 3.500.000 | |
30 | Ghế thảo luận nhóm |
Ghế Inox cố định lưng và đế bằng nhựa màu trắng có gắn đệm ngồi bằng nỉ màu xanh theo màu nhận diện thương hiệu của VCB. Nội thất 190
|
4 | chiếc | Ghế chân inox cố định Lưng và đế bằng nhựa màu trắng, có gắn đệm ngồi bằng nỉ màu xanh theo màu nhận diện thương hiệu của VCB. | null | 2.200.000 | |
31 | Bàn họp |
Kích thước 3600x1600x750 (mm), cốt gỗ công nghiệp mặt bàn bằng gỗ MFC mầu vân gỗ. Nội thất 190.
|
1 | Chiếc | Kích thước: 3600x1600x750 (mm) Cốt gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng gỗ MFC mầu vân gỗ | null | 20.000.000 | |
32 | Ghế họp |
Ghế chân quỳ lưng trung, chân cố định bọc da hoàn thiện. Nội thất 190.
|
16 | Chiếc | Ghế chân quỳ lưng trung, chân cố định, bọc da hoàn thiện | null | 2.700.000 | |
33 | Vận chuyển toàn bộ bàn ghế cũ, tủ tài liệu, không sử dụng về kho của VCB |
Trong phạm vi 500m bên tòa nhà
|
1 | gói | Phạm vi 500m bên ngoài tòa nhà | null | 7.500.000 | |
34 | Cung cấp mới dây điện Cu/PVC (1x2,5mm2) |
Taya
|
800 | m | Taya hoặc tương đương | null | 11.055 | |
35 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D20 |
SP
|
120 | m | SP hoặc tương đương | null | 5.170 | |
36 | Cung cấp và lắp đặt ống mềm luồn dây điện PVC D32 |
SP
|
25 | m | SP hoặc tương đương | null | 34.100 | |
37 | Kéo, lắp đặt dây điện về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới - (bao gồm dây tận dụng và dây cung cấp mới, đi âm sàn) |
Kéo dây đi âm sàn tới các vị trí làm việc
|
108 | ổ | Kéo dây đi âm sàn tới các vị trí bàn làm việc | null | 125.000 | |
38 | Nhân công đấu nối dây điện vào thiết bị ổ cắm điện (Bao gồm vật tư phụ đấu nối ) |
Đấu nối hoàn thiện ổ
|
108 | ổ | Đấu nối hoàn thiện ổ điện | null | 85.000 | |
39 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x6mm2) |
Taya
|
11 | m | Taya hoặc tương đương | null | 36.000 | |
40 | Cung cấp lắp đặt dây điện Cu/PVC (1x10mm2) |
Taya
|
44 | m | Taya hoặc tương đương | null | 55.000 | |
41 | Cung cấp lắp đặt đầu cốt, khẩu nối và chụp cốt 10 |
Đấu nối dây cấp cho tủ điện
|
8 | bộ | Đấu nối dây cấp cho tủ điện | null | 50.000 | |
42 | Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện tại vị trí mới |
Kích thước tủ điện: 600x500x200mm
|
1 | gói | Kích thước tủ điện: 600x500x200mm | null | 3.500.000 | |
43 | Cung cấp và lắp đặt hộp đấu điện thoại 50 đôi (Bao gồm phiến đấu dây) - Hộp BT |
Hộp và phiến điện thoại lắp đặt tại vị trí phòng phát hành thẻ
|
1 | hộp | Hộp và phiến điện thoại lắp đặt tại vị trí phòng phát hành thẻ | null | 750.000 | |
44 | Cung cấp, lắp đặt, đấu nối cáp điện thoại 50 đôi từ phòng telecom về hộp BT tại phòng phát hành thẻ |
Cáp trục nối từ tử telecom của tòa nhà tới hộp BT
|
30 | m | Cáp trục nối từ tủ telecom của tòa nhà tới hộp BT | null | 225.000 | |
45 | Cung cấp mới dây điện thoại, dây bọc kim (0,5x4) |
Vinacap
|
750 | m | Vinacap hoặc tương đương | null | 6.820 | |
46 | Kéo, lắp đặt dây điện thoại về các bàn làm việc, vị trí sử dụng theo mặt bằng bố trí mới |
Bao gồm dây tận dụng và dây mới
|
98 | bàn | Bao gồm day tận dụng và day cung cấp mới dây đi âm sàn | null | 100.000 | |
47 | Ống mềm D20 chống cháy để luồn dây điện thoại |
SP
|
160 | m | SP hoặc tương đương | null | 5.170 | |
48 | Nhân công đấu nối dây điện thoại vào thiết bị ổ điện thoại (Bao gồm vật tư phụ đấu nối) |
Đấu nối hoàn thiện
|
98 | ổ | Đấu nối hoàn thiện thoại | null | 75.000 | |
49 | Cung cấp lắp đặt dây điện 1x1,5mm2 |
Taya
|
550 | m | Taya hoặc tương đương | null | 7.843 | |
50 | Mặt 1,2,3,4 lỗ cho công tắc |
Sino
|
11 | cái | Sino hoặc tương đương | null | 17.710 | |
51 | Hạt công tắc |
Sino
|
33 | cái | Sino hoặc tương đương | null | 54.395 | |
52 | Đế nổi cho công tắc |
Sino
|
11 | cái | Sino hoặc tương đương | null | 7.590 | |
53 | Ống mềm D20 chống cháy |
SP
|
250 | m | SP hoặc tương đương | null | 5.946 | |
54 | Công dồn đèn chiếu sáng trần theo mặt bằng ngăn chia mới (Công 3/7) |
|
10 | công | nhân công | null | 500.000 | |
55 | Công kéo dây lắp công tắc |
|
3 | công | nhân công | null | 500.000 | |
56 | Chi phí vệ sinh hoàn trả mặt bằng khi hoàn thành |
|
1 | Khoản | công vệ sinh | null | 5.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.