Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4601033310 | CÔNG TY TNHH THÁI MINH THÀNH | 683.482.800 | 846.660.000 | 5 | See details |
Total: 1 contractors | 683.482.800 | 846.660.000 | 5 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải cước |
5004
|
128 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.600.000 | |
2 | Chội cọ xí |
Chội cọ xí
|
156 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.482.000 | |
3 | Dép nhựa bệnh nhân màu xanh loại 1 |
Dép nhựa
|
492 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.776.000 | |
4 | Gáo nhựa loại to |
2273
|
132 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 858.000 | |
5 | Sục nhựa |
Sục nhựa
|
140 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.648.000 | |
6 | Ủng cao su mềm |
Ủng cao su mềm
|
124 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.682.400 | |
7 | Xẻng nhựa cán dài |
Xẻng nhựa cán dài
|
132 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.402.400 | |
8 | Chổi cước xương cá cán inox dài 130x36cm |
Chổi cước xương cá cán inox
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.350.000 | |
9 | Bàn chải đánh răng |
P/S
|
980 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.056.000 | |
10 | Cốc nhựa uống nước |
Cốc nhựa uống nước
|
252 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 705.600 | |
11 | Găng tay cao su màu xanh |
Găng tay cao su màu xanh
|
352 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 12.144.000 | |
12 | Xô nhựa có vắt (Đựng trên xe vệ sinh chuyên dụng) |
Xô nhựa có vắt
|
44 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.146.000 | |
13 | Sục nhựa nam |
Sục nhựa nam
|
8 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 864.000 | |
14 | Tông đơ cắt tóc không dây |
Tông đơ cắt tóc không dây
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.600.000 | |
15 | Kéo cắt tóc |
Kéo cắt tóc
|
28 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.640.000 | |
16 | Bấm móng tay |
Bấm móng tay
|
204 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.550.000 | |
17 | Bàn cạo râu |
Bàn cạo râu
|
180 | cái | Theo quy định tại Chương V. | P&G | 2.250.000 | |
18 | Lưỡi dao lam |
Lưỡi dao lam
|
7.440 | cái | Theo quy định tại Chương V. | P&G | 11.904.000 | |
19 | Quần lót nữ |
Quần lót nữ
|
460 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.800.000 | |
20 | Băng vệ sinh |
Băng vệ sinh
|
780 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.600.000 | |
21 | Quần lót giấy |
Quần lót giấy
|
1.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.000.000 | |
22 | Bỉm người lớn |
Bỉm người lớn
|
240 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.208.000 | |
23 | Khăn bông tắm |
Khăn bông tắm
|
64 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.904.000 | |
24 | Khăn mặt bệnh nhân |
Khăn mặt bệnh nhân
|
1.020 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.240.000 | |
25 | Bút nhớ dòng |
HL02
|
140 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.050.000 | |
26 | Giấy note ghi chú |
96641
|
160 | tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.600.000 | |
27 | Giấy phân trang |
6646
|
272 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.904.000 | |
28 | Kẹp sắt đen 19mm |
Kẹp 19mm
|
108 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 594.000 | |
29 | Kẹp sắt đen 25mm |
Kẹp 25mm
|
120 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 900.000 | |
30 | Kẹp sắt đen 32mm |
Kẹp 32mm
|
132 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.452.000 | |
31 | Kẹp tài liệu nhiều màu |
8556
|
188 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.640.000 | |
32 | Túi clear bag |
W209FC
|
796 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.990.000 | |
33 | Kẹp sắt đen |
Kẹp 51mm
|
92 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.932.000 | |
34 | Mực dấu đỏ - xanh |
S62
|
32 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 1.120.000 | |
35 | Bút ký |
BL60
|
28 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.120.000 | |
36 | Ngòi Bút ký |
LR10
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 800.000 | |
37 | Đạn ghim |
Plus No10
|
332 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 996.000 | |
38 | Đạn ghim |
Plus No3
|
156 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.248.000 | |
39 | Ghim cài vòng sắt tam giác |
GC62
|
320 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 960.000 | |
40 | Bút dạ dầu |
PM04
|
156 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.092.000 | |
41 | Bút dạ dầu |
PM09
|
184 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.324.800 | |
42 | Hồ khô |
1191
|
844 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 3.122.800 | |
43 | Sổ quỹ tiền mặt |
Sổ quỹ tiền mặt
|
24 | quyển | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 81.600 | |
44 | Cặp bệnh án 3 dây |
Cặp bệnh án 3 dây
|
432 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.536.000 | |
45 | Pin tiểu AA |
Pin tiểu AA
|
120 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Indonessia | 384.000 | |
46 | Pin vuông |
6F22DT/1S
|
40 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 620.000 | |
47 | Pin đũa AAA |
Pin đũa AAA
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Indonessia | 13.200 | |
48 | Bút đế cắm đôi |
PH02
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 348.000 | |
49 | Bút bi |
DBP107
|
276 | cái | Theo quy định tại Chương V. | India | 772.800 | |
50 | Bút bi |
DBP107
|
3.048 | cái | Theo quy định tại Chương V. | India | 8.534.400 | |
51 | Giấy paper |
A4 Bãi Bằng Office
|
1.452 | gam | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 76.956.000 | |
52 | Giấy paper |
A5 Bãi Bằng Office
|
348 | gam | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.222.000 | |
53 | Giấy |
A5 Double A
|
12 | gam | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 522.000 | |
54 | Giấy |
A5 Summer
|
24 | gam | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.044.000 | |
55 | Giấy bìa cứng |
A4 Bảo Kiên
|
492 | gam | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.728.000 | |
56 | Túi ni lông màu xanh |
Túi ni lông màu xanh
|
528 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.416.000 | |
57 | Túi ni lông màu xanh |
Túi ni lông màu xanh
|
564 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 33.558.000 | |
58 | Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen) |
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
|
264 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.708.000 | |
59 | Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen) |
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
|
120 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.140.000 | |
60 | Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen) |
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
|
108 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.426.000 | |
61 | Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen) |
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
|
72 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.284.000 | |
62 | Nước xả vải |
Comfort
|
72 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.280.000 | |
63 | Xà phòng máy giặt |
Omo
|
84 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.376.000 | |
64 | Xà phòng |
Omo
|
516 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.752.400 | |
65 | Xà phòng thơm |
Lifebuoy
|
588 | bánh | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.526.800 | |
66 | Dầu gội đầu |
Rejoice
|
27.360 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.152.000 | |
67 | Kem đánh răng |
P/S
|
276 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.375.600 | |
68 | Nước lau kính |
Nước lau kính
|
120 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.268.000 | |
69 | Nước lau nhà |
Sunlight
|
960 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.208.000 | |
70 | Nước rửa bát |
Sunlight
|
636 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.691.600 | |
71 | Nước tẩy Vệ sinh |
Nước tẩy Vệ sinh
|
612 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 17.380.800 | |
72 | Xà phòng giặt |
Omo
|
880 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 46.200.000 | |
73 | Nước rửa bát |
Sunlight
|
32 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 739.200 | |
74 | Nước tẩy vệ sinh |
Nước tẩy vệ sinh
|
68 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 1.931.200 | |
75 | Giấy vệ sinh |
Giấy vệ sinh
|
13.344 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 64.051.200 |