Bidding package: 01: Procurement of consumables, professional supplies, stationery for My Duc Mental Hospital in 2024

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package: 01: Procurement of consumables, professional supplies, stationery for My Duc Mental Hospital in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
940.852.000 VND
Publication date
11:33 12/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
562/QĐ-BVTT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
My Duc Psychiatric Hospital
Approval date
11/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn4601033310 CÔNG TY TNHH THÁI MINH THÀNH 683.482.800 846.660.000 5 See details
Total: 1 contractors 683.482.800 846.660.000 5

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bàn chải cước
5004
128 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.600.000
2 Chội cọ xí
Chội cọ xí
156 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.482.000
3 Dép nhựa bệnh nhân màu xanh loại 1
Dép nhựa
492 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.776.000
4 Gáo nhựa loại to
2273
132 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 858.000
5 Sục nhựa
Sục nhựa
140 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.648.000
6 Ủng cao su mềm
Ủng cao su mềm
124 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.682.400
7 Xẻng nhựa cán dài
Xẻng nhựa cán dài
132 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.402.400
8 Chổi cước xương cá cán inox dài 130x36cm
Chổi cước xương cá cán inox
300 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.350.000
9 Bàn chải đánh răng
P/S
980 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.056.000
10 Cốc nhựa uống nước
Cốc nhựa uống nước
252 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 705.600
11 Găng tay cao su màu xanh
Găng tay cao su màu xanh
352 đôi Theo quy định tại Chương V. Malaysia 12.144.000
12 Xô nhựa có vắt (Đựng trên xe vệ sinh chuyên dụng)
Xô nhựa có vắt
44 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.146.000
13 Sục nhựa nam
Sục nhựa nam
8 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 864.000
14 Tông đơ cắt tóc không dây
Tông đơ cắt tóc không dây
40 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 19.600.000
15 Kéo cắt tóc
Kéo cắt tóc
28 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.640.000
16 Bấm móng tay
Bấm móng tay
204 cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 2.550.000
17 Bàn cạo râu
Bàn cạo râu
180 cái Theo quy định tại Chương V. P&G 2.250.000
18 Lưỡi dao lam
Lưỡi dao lam
7.440 cái Theo quy định tại Chương V. P&G 11.904.000
19 Quần lót nữ
Quần lót nữ
460 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.800.000
20 Băng vệ sinh
Băng vệ sinh
780 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.600.000
21 Quần lót giấy
Quần lót giấy
1.200 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.000.000
22 Bỉm người lớn
Bỉm người lớn
240 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.208.000
23 Khăn bông tắm
Khăn bông tắm
64 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.904.000
24 Khăn mặt bệnh nhân
Khăn mặt bệnh nhân
1.020 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.240.000
25 Bút nhớ dòng
HL02
140 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.050.000
26 Giấy note ghi chú
96641
160 tập Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.600.000
27 Giấy phân trang
6646
272 gói Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.904.000
28 Kẹp sắt đen 19mm
Kẹp 19mm
108 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 594.000
29 Kẹp sắt đen 25mm
Kẹp 25mm
120 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 900.000
30 Kẹp sắt đen 32mm
Kẹp 32mm
132 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.452.000
31 Kẹp tài liệu nhiều màu
8556
188 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.640.000
32 Túi clear bag
W209FC
796 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.990.000
33 Kẹp sắt đen
Kẹp 51mm
92 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.932.000
34 Mực dấu đỏ - xanh
S62
32 lọ Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 1.120.000
35 Bút ký
BL60
28 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.120.000
36 Ngòi Bút ký
LR10
40 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 800.000
37 Đạn ghim
Plus No10
332 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 996.000
38 Đạn ghim
Plus No3
156 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.248.000
39 Ghim cài vòng sắt tam giác
GC62
320 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 960.000
40 Bút dạ dầu
PM04
156 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.092.000
41 Bút dạ dầu
PM09
184 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.324.800
42 Hồ khô
1191
844 lọ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.122.800
43 Sổ quỹ tiền mặt
Sổ quỹ tiền mặt
24 quyển Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 81.600
44 Cặp bệnh án 3 dây
Cặp bệnh án 3 dây
432 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.536.000
45 Pin tiểu AA
Pin tiểu AA
120 Viên Theo quy định tại Chương V. Indonessia 384.000
46 Pin vuông
6F22DT/1S
40 đôi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 620.000
47 Pin đũa AAA
Pin đũa AAA
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Indonessia 13.200
48 Bút đế cắm đôi
PH02
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 348.000
49 Bút bi
DBP107
276 cái Theo quy định tại Chương V. India 772.800
50 Bút bi
DBP107
3.048 cái Theo quy định tại Chương V. India 8.534.400
51 Giấy paper
A4 Bãi Bằng Office
1.452 gam Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 76.956.000
52 Giấy paper
A5 Bãi Bằng Office
348 gam Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.222.000
53 Giấy
A5 Double A
12 gam Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 522.000
54 Giấy
A5 Summer
24 gam Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.044.000
55 Giấy bìa cứng
A4 Bảo Kiên
492 gam Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.728.000
56 Túi ni lông màu xanh
Túi ni lông màu xanh
528 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 31.416.000
57 Túi ni lông màu xanh
Túi ni lông màu xanh
564 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 33.558.000
58 Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
264 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.708.000
59 Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
120 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.140.000
60 Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
108 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.426.000
61 Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
Túi ni lông màu xanh (vàng, trắng, đen)
72 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.284.000
62 Nước xả vải
Comfort
72 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.280.000
63 Xà phòng máy giặt
Omo
84 túi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.376.000
64 Xà phòng
Omo
516 gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.752.400
65 Xà phòng thơm
Lifebuoy
588 bánh Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.526.800
66 Dầu gội đầu
Rejoice
27.360 gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.152.000
67 Kem đánh răng
P/S
276 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.375.600
68 Nước lau kính
Nước lau kính
120 lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.268.000
69 Nước lau nhà
Sunlight
960 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 26.208.000
70 Nước rửa bát
Sunlight
636 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.691.600
71 Nước tẩy Vệ sinh
Nước tẩy Vệ sinh
612 Lọ Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 17.380.800
72 Xà phòng giặt
Omo
880 gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.200.000
73 Nước rửa bát
Sunlight
32 lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 739.200
74 Nước tẩy vệ sinh
Nước tẩy vệ sinh
68 chai Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 1.931.200
75 Giấy vệ sinh
Giấy vệ sinh
13.344 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 64.051.200
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second