Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0301442192 | Công ty TM Phúc Lộc TNHH |
235.561.700 VND | 235.561.700 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây đai an toàn |
Dây phản quang, Chất liệu: Sợi cường lực và 2 móc thép/Việt nam/Châu Á
|
50 | Bộ | Dây phản quang, Chất liệu: Sợi cường lực và 2 móc thép | null | 307.560 | |
2 | Cuộn băng rào vùng làm việc |
Chất liệu: nhựa PP, Màu sắc: Bảng nền trắng, chữ đỏ. Kích thước dài 100m , rộng 8cm /Việt nam
|
100 | Cuộn | Chất liệu: nhựa PP, Màu sắc: Bảng nền trắng, chữ đỏ. Kích thước dài 100m , rộng 8cm | null | 61.490 | |
3 | Bút thử điện cá nhân điện áp đến 500 V |
Chất cấu tạo: Nhựa, Điện áp sử dụng: 100-500V/China
|
100 | Cây | Chất cấu tạo: Nhựa, Điện áp sử dụng: 100-500V | null | 36.960 | |
4 | Biển báo an toàn điện, Theo quy định chi tiết về biển báo tại Thông tư 31-2014/TT-BCT của Bộ Công thương, Chất liệu aluminium, kích thước A5 |
Biển CẤM ĐÓNG ĐIỆN CÓ NGƯỜI ĐANG LÀM VIỆC, kích thước A5 (148x210mm)/Việt nam
|
30 | Cái | Biển CẤM ĐÓNG ĐIỆN CÓ NGƯỜI ĐANG LÀM VIỆC, kích thước A5 (148x210mm) | null | 86.130 | |
5 | Biển báo an toàn điện, Theo quy định chi tiết về biển báo tại Thông tư 31-2014/TT-BCT của Bộ Công thương, Chất liệu aluminium, kích thước A4 |
Biển CẤM ĐÓNG ĐIỆN CÓ NGƯỜI ĐANG LÀM VIỆC, kích thước A4 (297x210mm)/Việt nam
|
30 | Cái | Biển CẤM ĐÓNG ĐIỆN CÓ NGƯỜI ĐANG LÀM VIỆC, kích thước A4 (297x210mm) | null | 86.130 | |
6 | Biển báo an toàn điện, Theo quy định chi tiết về biển báo tại Thông tư 31-2014/TT-BCT của Bộ Công thương, Chất liệu aluminium, kích thước A4 |
Biển DỪNG LẠI, CÓ ĐIỆN NGUY HIỂM CHẾT NGƯỜI kích thước A4 (297x210mm)/Việt nam
|
20 | Cái | Biển DỪNG LẠI, CÓ ĐIỆN NGUY HIỂM CHẾT NGƯỜI kích thước A4 (297x210mm) | null | 86.130 | |
7 | Biển báo an toàn điện, Theo quy định chi tiết về biển báo tại Thông tư 31-2014/TT-BCT của Bộ Công thương, Chất liệu aluminium, kích thước A4 |
4. Biển ĐÃ NỐI ĐẤT kích thước A4 (297x210mm)./Việt nam
|
20 | Cái | 4. Biển ĐÃ NỐI ĐẤT kích thước A4 (297x210mm). | null | 86.130 | |
8 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA T1, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | MBA T1, Khổ A3 | null | 98.450 | |
9 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
CS2T1, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | CS2T1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
10 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TI2T12, Khổ A4//Việt nam
|
3 | Cái | TI2T12, Khổ A4 | null | 86.130 | |
11 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU2T1, Khổ A4//Việt nam
|
3 | Cái | TU2T1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
12 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA TD911, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | MBA TD911, Khổ A3 | null | 86.130 | |
13 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA TD912, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | MBA TD912, Khổ A3 | null | 98.450 | |
14 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA TD21, Khổ A3//Việt nam
|
1 | Cái | MBA TD21, Khổ A3 | null | 98.450 | |
15 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TITD212, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | TITD212, Khổ A4 | null | 86.130 | |
16 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TUTD21, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TUTD21, Khổ A4 | null | 86.130 | |
17 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
CSTD21, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | CSTD21, Khổ A4 | null | 86.130 | |
18 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA T2, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | MBA T2, Khổ A3 | null | 98.450 | |
19 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
CS2T2, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | CS2T2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
20 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TI2T22, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | TI2T22, Khổ A4 | null | 86.130 | |
21 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU2T2, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | TU2T2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
22 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA TD921, Khổ A3
|
1 | Cái | MBA TD921, Khổ A3 | null | 98.450 | |
23 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA TD922, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | MBA TD922, Khổ A3 | null | 98.450 | |
24 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
NM01, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | NM01, Khổ A4 | null | 86.130 | |
25 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
NM02, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | NM02, Khổ A4 | null | 86.130 | |
26 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
NM03, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | NM03, Khổ A4 | null | 86.130 | |
27 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
NM04, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | NM04, Khổ A4 | null | 86.130 | |
28 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AST/R1, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AST/R1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
29 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AST/R2, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AST/R2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
30 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R1, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
31 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R2, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
32 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R3, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R3, Khổ A4 | null | 86.130 | |
33 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R4, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R4, Khổ A4 | null | 86.130 | |
34 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R5, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R5, Khổ A4 | null | 86.130 | |
35 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R6, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R6, Khổ A4 | null | 86.130 | |
36 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R7, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R7, Khổ A4 | null | 86.130 | |
37 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA AT/R8, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA AT/R8, Khổ A4 | null | 86.130 | |
38 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BST/R1, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BST/R1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
39 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BST/R2, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BST/R2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
40 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R1, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
41 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R2, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
42 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R3, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R3, Khổ A4 | null | 86.130 | |
43 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R4, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R4, Khổ A4 | null | 86.130 | |
44 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R5, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R5, Khổ A4 | null | 86.130 | |
45 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R6, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R6, Khổ A4 | null | 86.130 | |
46 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R7, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R7, Khổ A4 | null | 86.130 | |
47 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA BT/R8, Khổ A4/Việt nam
|
2 | Cái | MBA BT/R8, Khổ A4 | null | 86.130 | |
48 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
Cấm vào có điện nguy hiểm chết người, Khổ A3/Việt nam
|
18 | Cái | Cấm vào có điện nguy hiểm chết người, Khổ A3 | null | 86.130 | |
49 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
Cấm trèo điện cao áp nguy hiểm chết người, Khổ A3/Việt nam
|
8 | Cái | Cấm trèo điện cao áp nguy hiểm chết người, Khổ A3 | null | 86.130 | |
50 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
MBA T3, Khổ A3/Việt nam
|
2 | Cái | MBA T3, Khổ A3 | null | 86.130 | |
51 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU5T31, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TU5T31, Khổ A4 | null | 86.130 | |
52 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU5T32, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TU5T32, Khổ A4 | null | 86.130 | |
53 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TI5T31, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TI5T31, Khổ A4 | null | 86.130 | |
54 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
CS5T3, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | CS5T3, Khổ A4 | null | 86.130 | |
55 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU9T31, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU9T31, Khổ A4 | null | 86.130 | |
56 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU9TE3, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU9TE3, Khổ A4 | null | 86.130 | |
57 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TD931, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TD931, Khổ A3 | null | 98.450 | |
58 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TD932, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TD932, Khổ A3 | null | 98.450 | |
59 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TD933, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TD933, Khổ A3 | null | 98.450 | |
60 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TD934, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TD934, Khổ A3 | null | 98.450 | |
61 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TD935, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TD935, Khổ A3 | null | 98.450 | |
62 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD931A, TI0TD931A, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD931A, TI0TD931A, Khổ A3 | null | 98.450 | |
63 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD931B, TI0TD931B, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD931B, TI0TD931B, Khổ A3 | null | 98.450 | |
64 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD932A, TI0TD932A, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD932A, TI0TD932A, Khổ A3 | null | 98.450 | |
65 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD932B, TI0TD932B, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD932B, TI0TD932B, Khổ A3 | null | 98.450 | |
66 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD933, TI0TD933, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD933, TI0TD933, Khổ A3 | null | 98.450 | |
67 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD934, TI0TD934, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD934, TI0TD934, Khổ A3 | null | 98.450 | |
68 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
RT9TD935, TI0TD935, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | RT9TD935, TI0TD935, Khổ A3 | null | 98.450 | |
69 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
903, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 903, Khổ A4 | null | 86.130 | |
70 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
903-3, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 903-3, Khổ A4 | null | 86.130 | |
71 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
903-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 903-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
72 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
903-05, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 903-05, Khổ A4 | null | 86.130 | |
73 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TE3, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TE3, Khổ A3 | null | 86.130 | |
74 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6431A, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6431A, Khổ A4 | null | 86.130 | |
75 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6431B, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6431B, Khổ A4 | null | 86.130 | |
76 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6431A, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6431A, Khổ A4 | null | 86.130 | |
77 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6431B, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6431B, Khổ A4 | null | 86.130 | |
78 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6432A, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6432A, Khổ A4 | null | 86.130 | |
79 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6432B, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6432B, Khổ A4 | null | 86.130 | |
80 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6432A, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6432A, Khổ A4 | null | 86.130 | |
81 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6432B, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6432B, Khổ A4 | null | 86.130 | |
82 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6433, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6433, Khổ A4 | null | 86.130 | |
83 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6434, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6434, Khổ A4 | null | 86.130 | |
84 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6435, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6435, Khổ A4 | null | 86.130 | |
85 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6433, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6433, Khổ A4 | null | 86.130 | |
86 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6434, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6434, Khổ A4 | null | 86.130 | |
87 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU6435, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TU6435, Khổ A4 | null | 86.130 | |
88 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
S3, Khổ A3/Việt nam
|
2 | Cái | S3, Khổ A3 | null | 86.130 | |
89 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TT3, Khổ A3/Việt nam
|
1 | Cái | TT3, Khổ A3 | null | 98.450 | |
90 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TT3-0, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | TT3-0, Khổ A4 | null | 86.130 | |
91 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6431A-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6431A-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
92 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6431B-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6431B-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
93 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6432A-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6432A-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
94 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6432B-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6432B-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
95 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6433-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6433-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
96 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6434-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6434-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
97 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
6435-38, Khổ A4/Việt nam
|
1 | Cái | 6435-38, Khổ A4 | null | 86.130 | |
98 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU5T11, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TU5T11, Khổ A4 | null | 86.130 | |
99 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU5T12, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TU5T12, Khổ A4 | null | 86.130 | |
100 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TI5T12, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TI5T12, Khổ A4 | null | 86.130 | |
101 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
CS5T1, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | CS5T1, Khổ A4 | null | 86.130 | |
102 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU5T21, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TU5T21, Khổ A4 | null | 86.130 | |
103 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TU5T22, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TU5T22, Khổ A4 | null | 86.130 | |
104 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
TI5T22, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | TI5T22, Khổ A4 | null | 86.130 | |
105 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
CS5T2, Khổ A4/Việt nam
|
3 | Cái | CS5T2, Khổ A4 | null | 86.130 | |
106 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
Cấm vào có điện nguy hiểm chết người, Khổ A3/Việt nam
|
9 | Cái | Cấm vào có điện nguy hiểm chết người, Khổ A3 | null | 98.450 | |
107 | Biển đánh số thiết bị, Theo quy định chi tiết về biển báo đánh số thiết bị điện trong Thông tư 44-2014/TT-BCT của Bộ Công thương về quy định về thao tác trong hệ thống điện Quốc gia Việt Nam, Chất liệu aluminium. |
Cấm trèo điện cao áp nguy hiểm chết người, Khổ A3/Việt nam
|
9 | Cái | Cấm trèo điện cao áp nguy hiểm chết người, Khổ A3 | null | 98.450 | |
108 | Biển cảnh báo, hướng dẫn |
Biển CẤM VÀO, ĐIỆN CAO ÁP NGUY HIỂM CHẾT NGƯỜI, kích thước A4 (297x210mm). Chất liệu aluminium/Việt nam
|
30 | Cái | Biển CẤM VÀO, ĐIỆN CAO ÁP NGUY HIỂM CHẾT NGƯỜI, kích thước A4 (297x210mm). Chất liệu aluminium | null | 98.450 | |
109 | Biển cảnh báo, hướng dẫn |
Biển KHU VỰC NGUY HIỂM CẤM VÀO, kích thước A3 (297x420mm). Chất liệu aluminium/Việt nam
|
20 | Cái | Biển KHU VỰC NGUY HIỂM CẤM VÀO, kích thước A3 (297x420mm). Chất liệu aluminium | null | 98.450 | |
110 | Biển cảnh báo, hướng dẫn |
Biển KHU VỰC HỐ SÂU NGUY HIỂM, CẤM VÀO kích thước A2 (595x420mm). Chất liệu aluminium/Việt nam
|
20 | Cái | Biển KHU VỰC HỐ SÂU NGUY HIỂM, CẤM VÀO kích thước A2 (595x420mm). Chất liệu aluminium | null | 98.450 | |
111 | Biển cảnh báo, hướng dẫn |
Biển CẤM LỬA kích thước A3 (297x420mm). Chất liệu aluminium/Việt nam
|
30 | Cái | Biển CẤM LỬA kích thước A3 (297x420mm). Chất liệu aluminium | null | 98.450 | |
112 | Rào chắn di động |
Chất liệu: composite, Chiều cao: 1200mm, Chiều rộng kéo dãn: 2500mm, Màu sắc: đỏ – trắng. Xếp lại được./Việt nam
|
20 | Cái | Chất liệu: composite, Chiều cao: 1200mm, Chiều rộng kéo dãn: 2500mm, Màu sắc: đỏ – trắng. Xếp lại được. | null | 1.476.310 | |
113 | Cầu thang thao tác |
Chất liệu: thép mạ kẽm nhúng nóng, chiều cao 5m, có lan can/Việt nam
|
1 | Cái | Chất liệu: thép mạ kẽm nhúng nóng, chiều cao 5m, có lan can | null | 24.605.020 | |
114 | Thảm cách điện hạ áp từ 1-10KV |
Chất liệu cao su Kích cỡ: 0.65m x 1m x 0,6/Châu Á
|
50 | Cái | Chất liệu cao su Kích cỡ: 0.65m x 1m x 0,6 | null | 1.230.240 | |
115 | Bộ tiếp địa di động 3 pha (500 kV) |
Điện áp sử dụng 500KV, Vật liệu sào: Sợi thủy tinh, Sào: 3 sào x 6m, Chia 2 đoạn, Tiết diện dây : 50mm2, Chiều dài dây tiếp địa: 13m x3/Châu Á
|
2 | Bộ | Điện áp sử dụng 500KV, Vật liệu sào: Sợi thủy tinh, Sào: 3 sào x 6m, Chia 2 đoạn, Tiết diện dây : 50mm2, Chiều dài dây tiếp địa: 13m x3 | null | 12.302.510 | |
116 | Bộ tiếp địa di động 3 pha (0,4-10kV) |
Điện áp sử dụng 10KV, Tiết diện dây 16 mm2 dài 5m, Cọc tiếp đất 01 Thép f 14 1,5 m/Châu Á
|
8 | Bộ | Điện áp sử dụng 10KV, Tiết diện dây 16 mm2 dài 5m, Cọc tiếp đất 01 Thép f 14 1,5 m | null | 2.460.480 | |
117 | Găng tay cách điện 22kV |
Chất liệu: Cao su tổng hợp chịu được điện áp : 22kV/Việt nam
|
3 | Đôi | Chất liệu: Cao su tổng hợp chịu được điện áp : 22kV | null | 836.550 | |
118 | Ủng cách điện 22kV |
Chất liệu: Cao su tổng hợp chịu được điện áp : 22kV/Việt nam
|
3 | Đôi | Chất liệu: Cao su tổng hợp chịu được điện áp : 22kV | null | 738.100 | |
119 | Bút thử điện đa cấp (220V-230kV) |
Điện áp làm việc: 220V-230 kV/Việt nam
|
3 | Bộ | Điện áp làm việc: 220V-230 kV | null | 104.610 | |
120 | Sơn vạch cảnh báo thiết bị trong nhà máy |
Sơn Joton, màu vàng/Việt nam
|
50 | Kg | Sơn Joton, màu vàng | null | 184.580 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.