Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106211674 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, TỰ ĐỘNG HÓA TRƯỜNG ANH |
4.113.127.614 VND | 4.113.127.000 VND | 70 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt camera quay quét |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 927.300 | Hàng hoá mới 100% |
2 | Kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại bộ phụ trợ cho camera quay |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | 1 hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 563.200 | Hàng hoá mới 100% |
3 | Lắp đặt camera cố định |
TRUONG ANH Jsc
|
12 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 922.900 | Hàng hoá mới 100% |
4 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 711.700 | Hàng hoá mới 100% |
5 | Lắp đặt bộ nhận và xử lý tín hiệu kỹ thuật số IP 8 kênh đã |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.308.800 | Hàng hoá mới 100% |
6 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 152.900 | Hàng hoá mới 100% |
7 | Lắp đặt Switch 16 cổng LAN + 04 cổng quang |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 270.600 | Hàng hoá mới 100% |
8 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch) |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 270.600 | Hàng hoá mới 100% |
9 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang điện 1 kênh |
TRUONG ANH Jsc
|
10 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.346.300 | Hàng hoá mới 100% |
10 | Cài đặt phần mềm quản lý, xử lý hình ảnh |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | lic | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 303.600 | Hàng hoá mới 100% |
11 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 287.100 | Hàng hoá mới 100% |
12 | Lắp đặt ổn áp xoay chiều 220VAC/ 10KVA |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 325.600 | Hàng hoá mới 100% |
13 | Lắp đặt Máy tính khai thác dữ liệu kèm màn hình |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 47.300 | Hàng hoá mới 100% |
14 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Monitor |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 348.700 | Hàng hoá mới 100% |
15 | Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét 1 pha <= 32 A |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 797.500 | Hàng hoá mới 100% |
16 | Lắp đặt thiét bị chống sét cho camera IP |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 797.500 | Hàng hoá mới 100% |
17 | Lắp đặt cáp điện nguồn 2x1,5 mm |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 68.200 | Hàng hoá mới 100% |
18 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 2x6 mm2 |
TRUONG ANH Jsc
|
25 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 78.100 | Hàng hoá mới 100% |
19 | Lắp đặt cáp mạng CAT 6 |
TRUONG ANH Jsc
|
35 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 39.600 | Hàng hoá mới 100% |
20 | Lắp đặt cáp quang 4FO |
TRUONG ANH Jsc
|
.42 | 1 km cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.344.000 | Hàng hoá mới 100% |
21 | Hàn nối ODF 4FO |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | 1 bộ ODF | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 266.200 | Hàng hoá mới 100% |
22 | Hàn nối ODF 24FO |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ ODF | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.058.200 | Hàng hoá mới 100% |
23 | Lắp đặt ổ cắm nối tiếp 6 chấu |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 13.200 | Hàng hoá mới 100% |
24 | Lắp đặt tay gá camera quay quét |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 106.700 | Hàng hoá mới 100% |
25 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm |
TRUONG ANH Jsc
|
2.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.064.800 | Hàng hoá mới 100% |
26 | Lắp đặt ống PVC Fi21 |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 481.800 | Hàng hoá mới 100% |
27 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 467.500 | Hàng hoá mới 100% |
28 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
TRUONG ANH Jsc
|
36 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 375.100 | Hàng hoá mới 100% |
29 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
TRUONG ANH Jsc
|
.36 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.318.700 | Hàng hoá mới 100% |
30 | Đổ bê tông thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.527.900 | Hàng hoá mới 100% |
31 | Đào hố, rãnh tiếp đất, ta luy 30% |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 357.500 | Hàng hoá mới 100% |
32 | Lấp đất rãnh, hố tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 90.200 | Hàng hoá mới 100% |
33 | Đóng cọc tiêu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 167.200 | Hàng hoá mới 100% |
34 | Kéo rải cáp đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 40.700 | Hàng hoá mới 100% |
35 | Hàn nối cáp đồng và cọc tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
13 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 62.700 | Hàng hoá mới 100% |
36 | Thi công 2 bể tổ đất (600x600x600) |
TRUONG ANH Jsc
|
1.2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 332.200 | Hàng hoá mới 100% |
37 | Kéo rải cáp đồng dẫn sét |
TRUONG ANH Jsc
|
70 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 34.100 | Hàng hoá mới 100% |
38 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 595.100 | Hàng hoá mới 100% |
39 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại III, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : <= 2 cây |
TRUONG ANH Jsc
|
.05 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 347.600 | Hàng hoá mới 100% |
40 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 300m |
TRUONG ANH Jsc
|
.2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 302.500 | Hàng hoá mới 100% |
41 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
TRUONG ANH Jsc
|
.5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.632.400 | Hàng hoá mới 100% |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
TRUONG ANH Jsc
|
.03 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 26.787.200 | Hàng hoá mới 100% |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
TRUONG ANH Jsc
|
.2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 27.263.500 | Hàng hoá mới 100% |
44 | Đổ bê tông thủ công, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.055.900 | Hàng hoá mới 100% |
45 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo) có độ cao cột anten <= 20 m |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.485.900 | Hàng hoá mới 100% |
46 | Đào hố, rãnh tiếp đất, ta luy 30% |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 355.300 | Hàng hoá mới 100% |
47 | Lấp đất rãnh, hố tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 90.200 | Hàng hoá mới 100% |
48 | Đóng cọc tiêu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 167.200 | Hàng hoá mới 100% |
49 | Kéo rải cáp đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
35 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 40.700 | Hàng hoá mới 100% |
50 | Hàn nối cáp đồng và cọc tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
13 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 62.700 | Hàng hoá mới 100% |
51 | Thi công 2 bể tổ đất (600x600x600) |
TRUONG ANH Jsc
|
1.2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 335.500 | Hàng hoá mới 100% |
52 | Kéo rải cáp đồng dẫn sét |
TRUONG ANH Jsc
|
40 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 33.000 | Hàng hoá mới 100% |
53 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 591.800 | Hàng hoá mới 100% |
54 | Lắp đặt cầu thu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 349.800 | Hàng hoá mới 100% |
55 | Nghiệm thu kỹ thuật nội bộ, đo tiếp địa yêu cầu đạt điện trở nhỏ hơn 4 ôm cho cả 3 tia, lập hồ sơ hệ thống |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.490.500 | Hàng hoá mới 100% |
56 | Hoàn trả mặt bằng |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 932.800 | Hàng hoá mới 100% |
57 | Camera IP màu quay quét ngoài trời có hồng ngoại. |
AZIPSD5MTA-X25/ AZSecu
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 72.930.000 | Hàng hoá mới 100% |
58 | Camera IP dome trong nhà |
AZIP5MSTA-DIR/ AZSecu
|
12 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 19.448.000 | Hàng hoá mới 100% |
59 | Bộ nhận và xử lý tín hiệu kỹ thuật số IP 8 kênh Video |
AZNVR8008TA/ AZSecu
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 12.100.000 | Hàng hoá mới 100% |
60 | Bộ phát tín hiệu điều khiển Pan/ Tilt/ Zoom |
AZKB5000TA/ AZSecu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 27.115.000 | Hàng hoá mới 100% |
61 | Switch công nghiệp 4 cổng PoE + 1 cổng quang |
AZISW8G2S/ AZSecu
|
3 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 13.145.000 | Hàng hoá mới 100% |
62 | Switch LAN 16 cổng + 4 cổng quang |
AZSW164FTA/ AZSecu
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 26.359.300 | Hàng hoá mới 100% |
63 | Bộ chuyển đổi quang điện 1 kênh |
AN-UMG/ AD-NET
|
6 | Cặp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 5.469.200 | Hàng hoá mới 100% |
64 | Thiết bị chống sét cho camera IP |
SP006PH/ Campro
|
16 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 1.530.100 | Hàng hoá mới 100% |
65 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 220V/32A |
LPS C 12-32/ 200KA/ Postef
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 28.473.500 | Hàng hoá mới 100% |
66 | Phần mềm giám sát và quản lý camera |
AZSecu VMS
|
16 | license | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 6.220.000 | Hàng hoá mới 100% |
67 | Ổn áp xoay chiều 10KVA |
DRI-10000 II/ Lioa
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.458.200 | Hàng hoá mới 100% |
68 | Bộ lưu điện UPS 3KVA online |
H11 - 3K/ Protitan
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 19.149.900 | Hàng hoá mới 100% |
69 | Máy chủ kèm màn hình LCD 19 |
R250/ Dell
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 137.384.500 | Hàng hoá mới 100% |
70 | Máy trạm quản lý, truy xuất dữ liêu hình ảnh camera |
Dell Inspiron 3891/ Dell
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 27.461.500 | Hàng hoá mới 100% |
71 | Màn hình hiển thị 55 inch |
55AU7700/ Samsung
|
2 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 15.347.200 | Hàng hoá mới 100% |
72 | Ổ cứng 6TB cho các bộ nhận xử lý tín hiệu camera (đầu ghi mạng) |
ST6000VX001/ Seagate
|
2 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Thai Lan | 4.942.300 | Hàng hoá mới 100% |
73 | Cáp điện nguồn 2x6mm2 |
VCTFK 2x6/ Cadisun
|
25 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 420.200 | Hàng hoá mới 100% |
74 | Cáp điện nguồn 2x1,5mm2 |
VCTFK 2x1,5/ Cadisu
|
5 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 115.500 | Hàng hoá mới 100% |
75 | Cáp mạng CAT6 |
Cat6/ Vinacap
|
35 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 121.000 | Hàng hoá mới 100% |
76 | Cáp quang 4 sợi |
FTTH 4C/ Vinacap
|
42 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 104.500 | Hàng hoá mới 100% |
77 | Dây nhảy quang 5m |
SC/UPC-SC/UPC/ Vinacap
|
45 | Sợi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 110.000 | Hàng hoá mới 100% |
78 | Hộp phối quang ODF 4FO |
GLFP-0204/ Vinacap
|
5 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 305.800 | Hàng hoá mới 100% |
79 | Hộp phối quang ODF 24FO |
GLF-0324/ Vinacap
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 980.100 | Hàng hoá mới 100% |
80 | Điều hòa 12000BTU- 2 cục 1 chiều |
IC-12TL32/ Casper
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Thai Lan | 16.280.000 | Hàng hoá mới 100% |
81 | Ổ cắm nối tiếp |
6S3/ Lioa
|
6 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 163.900 | Hàng hoá mới 100% |
82 | Dây đồng tiếp địa M10 |
CV 1x10/ Cadisun
|
300 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 45.100 | Hàng hoá mới 100% |
83 | Dây đồng bọc tiếp địa M50 |
CV 1x50/ Cadisun
|
70 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 206.800 | Hàng hoá mới 100% |
84 | Dây đồng trần tiếp địa M50 |
Cadisun
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 196.900 | Hàng hoá mới 100% |
85 | Bảng đồng tiếp địa trung tâm 300x100x5 |
Gia công
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 652.300 | Hàng hoá mới 100% |
86 | Cọc tiếp địa 2,4 m |
Gia công
|
6 | Cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 531.300 | Hàng hoá mới 100% |
87 | Tủ rack 20U |
DC-R20U10B4F
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.012.700 | Hàng hoá mới 100% |
88 | Tủ thiết bị trung gian |
Gia công
|
5 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.642.300 | Hàng hoá mới 100% |
89 | Hạt mạng CAT6 |
Commscope
|
76 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 4.400 | Hàng hoá mới 100% |
90 | Hộp kỹ thuật camera |
Sino
|
16 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 45.100 | Hàng hoá mới 100% |
91 | Bộ chân đế cho camera quay quét ngoài nhà |
Gia công
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.916.200 | Hàng hoá mới 100% |
92 | Ống PVC Fi 48 |
DN48/ Tiền Phong
|
2.5 | 100 mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.919.500 | Hàng hoá mới 100% |
93 | Tê Fi48 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 9.900 | Hàng hoá mới 100% |
94 | Cút Fi48 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 7.700 | Hàng hoá mới 100% |
95 | Chếch Fi48 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.500 | Hàng hoá mới 100% |
96 | Ống PVCFi21 |
DN21/ Tiền Phong
|
3 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 588.500 | Hàng hoá mới 100% |
97 | Tê Fi20 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.200 | Hàng hoá mới 100% |
98 | Cút Fi20 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.100 | Hàng hoá mới 100% |
99 | Chếch Fi20 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.100 | Hàng hoá mới 100% |
100 | Nẹp nhựa nổi 80 |
GA80/ Sino
|
.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.584.600 | Hàng hoá mới 100% |
101 | Cút L nổi 80x40 |
AE80/ Sino
|
20 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 26.400 | Hàng hoá mới 100% |
102 | Đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
Việt Nam
|
5 | 10 cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 136.400 | Hàng hoá mới 100% |
103 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A.lắp đặt tại trung tâm |
C2040/ Sino
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
104 | Cầu thu sét phát xạ sớm |
Stormaster ESE 50/ LPI
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 22.378.400 | Hàng hoá mới 100% |
105 | Bộ xử lý khớp nối bằng Composite cách điện giữa kim và cột đỡ kim thu sét |
LPI
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 1.274.900 | Hàng hoá mới 100% |
106 | Bộ cột đỡ kim thu sét Inox cao 5m |
Gia công
|
1 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.001.600 | Hàng hoá mới 100% |
107 | Ống đồng tiêu sét |
Gia công
|
1 | Ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.085.700 | Hàng hoá mới 100% |
108 | Cọc sắt mạ đồng tiêu sét |
Gia công
|
6 | Cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 239.800 | Hàng hoá mới 100% |
109 | Mối hàn hoá nhiệt |
Việt Nam
|
12 | Mối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 273.900 | Hàng hoá mới 100% |
110 | Cáp đồng bọc dẫn sét 70 mm2 |
CV 1x70/ Cadisun
|
40 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 159.500 | Hàng hoá mới 100% |
111 | Cáp đồng trần thoát sét 70 mm2 |
Cadisun
|
35 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 154.000 | Hàng hoá mới 100% |
112 | Bảng đồng tiếp đất |
Gia công
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 982.300 | Hàng hoá mới 100% |
113 | Hộp kiểm tra điện trở đất |
Gia công
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 546.700 | Hàng hoá mới 100% |
114 | Bộ đếm sét |
LSR2/ LPI
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 6.083.000 | Hàng hoá mới 100% |
115 | Hóa chất làm giảm điện trở đất GEM |
Việt Nam
|
3 | bao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 766.700 | Hàng hoá mới 100% |
116 | Tăng đơ M12 |
Việt Nam
|
3 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 44.000 | Hàng hoá mới 100% |
117 | Khoá cáp M6 |
Việt Nam
|
12 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 16.500 | Hàng hoá mới 100% |
118 | Cáp néo cột M6 |
Việt Nam
|
25 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 16.500 | Hàng hoá mới 100% |
119 | Bulon M10-50 |
Việt Nam
|
10 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 11.000 | Hàng hoá mới 100% |
120 | Bulon M16-80 bắt tăng đơ |
Việt Nam
|
8 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 27.500 | Hàng hoá mới 100% |
121 | Sơn trắng |
Việt Nam
|
1 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
122 | Sơn đỏ |
Việt Nam
|
1 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
123 | Lắp đặt camera quay quét |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 927.300 | Hàng hoá mới 100% |
124 | Kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại bộ phụ trợ cho camera quay |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | 1 hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 563.200 | Hàng hoá mới 100% |
125 | Lắp đặt camera cố định |
TRUONG ANH Jsc
|
12 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 922.900 | Hàng hoá mới 100% |
126 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 711.700 | Hàng hoá mới 100% |
127 | Lắp đặt bộ nhận và xử lý tín hiệu kỹ thuật số IP 8 kênh đã |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.308.800 | Hàng hoá mới 100% |
128 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 152.900 | Hàng hoá mới 100% |
129 | Lắp đặt Switch 16 cổng LAN + 04 cổng quang |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 270.600 | Hàng hoá mới 100% |
130 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch) |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 270.600 | Hàng hoá mới 100% |
131 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang điện 1 kênh |
TRUONG ANH Jsc
|
10 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.346.300 | Hàng hoá mới 100% |
132 | Cài đặt phần mềm quản lý, xử lý hình ảnh |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | lic | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 303.600 | Hàng hoá mới 100% |
133 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 287.100 | Hàng hoá mới 100% |
134 | Lắp đặt ổn áp xoay chiều 220VAC/ 10KVA |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 325.600 | Hàng hoá mới 100% |
135 | Lắp đặt Máy tính khai thác dữ liệu kèm màn hình |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 47.300 | Hàng hoá mới 100% |
136 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Monitor |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 348.700 | Hàng hoá mới 100% |
137 | Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét 1 pha <= 32 A |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 797.500 | Hàng hoá mới 100% |
138 | Lắp đặt thiét bị chống sét cho camera IP |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 797.500 | Hàng hoá mới 100% |
139 | Lắp đặt cáp điện nguồn 2x1,5 mm |
TRUONG ANH Jsc
|
8 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 68.200 | Hàng hoá mới 100% |
140 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 2x6 mm2 |
TRUONG ANH Jsc
|
25 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 78.100 | Hàng hoá mới 100% |
141 | Lắp đặt cáp mạng CAT 6 |
TRUONG ANH Jsc
|
35 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 39.600 | Hàng hoá mới 100% |
142 | Lắp đặt cáp quang 4FO |
TRUONG ANH Jsc
|
.49 | 1 km cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.344.000 | Hàng hoá mới 100% |
143 | Hàn nối ODF 4FO |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | 1 bộ ODF | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 266.200 | Hàng hoá mới 100% |
144 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ ODF | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.058.200 | Hàng hoá mới 100% |
145 | Lắp đặt ổ cắm nối tiếp 6 chấu |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 13.200 | Hàng hoá mới 100% |
146 | Lắp đặt tay gá camera quay quét |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 106.700 | Hàng hoá mới 100% |
147 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm |
TRUONG ANH Jsc
|
2.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.064.800 | Hàng hoá mới 100% |
148 | Lắp đặt ống PVC Fi21 |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 481.800 | Hàng hoá mới 100% |
149 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 467.500 | Hàng hoá mới 100% |
150 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
TRUONG ANH Jsc
|
36 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 375.100 | Hàng hoá mới 100% |
151 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
TRUONG ANH Jsc
|
.36 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.318.700 | Hàng hoá mới 100% |
152 | Đổ bê tông thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.527.900 | Hàng hoá mới 100% |
153 | Đào hố, rãnh tiếp đất, ta luy 30% |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 357.500 | Hàng hoá mới 100% |
154 | Lấp đất rãnh, hố tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 90.200 | Hàng hoá mới 100% |
155 | Đóng cọc tiêu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 167.200 | Hàng hoá mới 100% |
156 | Kéo rải cáp đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 40.700 | Hàng hoá mới 100% |
157 | Hàn nối cáp đồng và cọc tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
13 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 62.700 | Hàng hoá mới 100% |
158 | Thi công 2 bể tổ đất (600x600x600) |
TRUONG ANH Jsc
|
1.2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 332.200 | Hàng hoá mới 100% |
159 | Kéo rải cáp đồng dẫn sét |
TRUONG ANH Jsc
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 34.100 | Hàng hoá mới 100% |
160 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 595.100 | Hàng hoá mới 100% |
161 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại III, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : <= 2 cây |
TRUONG ANH Jsc
|
.05 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 347.600 | Hàng hoá mới 100% |
162 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 300m |
TRUONG ANH Jsc
|
.2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 302.500 | Hàng hoá mới 100% |
163 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
TRUONG ANH Jsc
|
.5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.632.400 | Hàng hoá mới 100% |
164 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
TRUONG ANH Jsc
|
.03 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 26.787.200 | Hàng hoá mới 100% |
165 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
TRUONG ANH Jsc
|
.2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 27.263.500 | Hàng hoá mới 100% |
166 | Đổ bê tông thủ công, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.055.900 | Hàng hoá mới 100% |
167 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo) có độ cao cột anten <= 20 m |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.485.900 | Hàng hoá mới 100% |
168 | Đào hố, rãnh tiếp đất, ta luy 30% |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 355.300 | Hàng hoá mới 100% |
169 | Lấp đất rãnh, hố tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 90.200 | Hàng hoá mới 100% |
170 | Đóng cọc tiêu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 167.200 | Hàng hoá mới 100% |
171 | Kéo rải cáp đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
35 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 40.700 | Hàng hoá mới 100% |
172 | Hàn nối cáp đồng và cọc tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
13 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 62.700 | Hàng hoá mới 100% |
173 | Thi công 2 bể tổ đất (600x600x600) |
TRUONG ANH Jsc
|
1.2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 335.500 | Hàng hoá mới 100% |
174 | Kéo rải cáp đồng dẫn sét |
TRUONG ANH Jsc
|
40 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 33.000 | Hàng hoá mới 100% |
175 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 591.800 | Hàng hoá mới 100% |
176 | Lắp đặt cầu thu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 349.800 | Hàng hoá mới 100% |
177 | Nghiệm thu kỹ thuật nội bộ, đo tiếp địa yêu cầu đạt điện trở nhỏ hơn 4 ôm cho cả 3 tia, lập hồ sơ hệ thống |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.490.500 | Hàng hoá mới 100% |
178 | Hoàn trả mặt bằng |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 932.800 | Hàng hoá mới 100% |
179 | Camera IP màu quay quét ngoài trời có hồng ngoại |
AZIPSD5MTA-X25/ AZSecu
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 72.930.000 | Hàng hoá mới 100% |
180 | Camera IP dome trong nhà |
AZIP5MSTA-DIR/ AZSecu
|
12 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 19.448.000 | Hàng hoá mới 100% |
181 | Bộ nhận và xử lý tín hiệu kỹ thuật số IP 8 kênh Video |
AZNVR8008TA/ AZSecu
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 12.100.000 | Hàng hoá mới 100% |
182 | Bộ phát tín hiệu điều khiển Pan/ Tilt/ Zoom |
AZKB5000TA/ AZSecu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 27.115.000 | Hàng hoá mới 100% |
183 | Switch công nghiệp 4 cổng PoE + 1 cổng quang |
AZISW8G2S/ AZSecu
|
3 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 13.145.000 | Hàng hoá mới 100% |
184 | Switch LAN 16 cổng + 4 cổng quang |
AZSW164FTA/ AZSecu
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 26.359.300 | Hàng hoá mới 100% |
185 | Bộ chuyển đổi quang điện 1 kênh |
AN-UMG/ AD-NET
|
5 | Cặp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 5.469.200 | Hàng hoá mới 100% |
186 | Thiết bị chống sét cho camera IP |
SP006PH/ Campro
|
16 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 1.530.100 | Hàng hoá mới 100% |
187 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 220V/32A |
LPS C 12-32/ 200KA/ Postef
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 28.473.500 | Hàng hoá mới 100% |
188 | Phần mềm giám sát và quản lý camera |
AZSecu VMS/ AZSecu
|
16 | license | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 6.220.000 | Hàng hoá mới 100% |
189 | Ổn áp xoay chiều 10KVA |
DRI-10000 II/ Lioa
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.458.200 | Hàng hoá mới 100% |
190 | Bộ lưu điện UPS 3KVA online |
H11 - 3K/ Protitan
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 19.149.900 | Hàng hoá mới 100% |
191 | Máy chủ kèm màn hình LCD 19 |
R250/ Dell
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 137.384.500 | Hàng hoá mới 100% |
192 | Máy trạm quản lý, truy xuất dữ liêu hình ảnh camera |
Dell Inspiron 3891/ Dell
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 27.461.500 | Hàng hoá mới 100% |
193 | Màn hình hiển thị 55 inch |
55AU7700/ Samsung
|
2 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 15.347.200 | Hàng hoá mới 100% |
194 | Ổ cứng 6TB cho các bộ nhận xử lý tín hiệu camera (đầu ghi mạng) |
ST6000VX001/ Seagate
|
2 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Thai Lan | 4.942.300 | Hàng hoá mới 100% |
195 | Cáp điện nguồn 2x6mm2 |
VCTFK 2x6
|
25 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 420.200 | Hàng hoá mới 100% |
196 | Cáp điện nguồn 2x1,5mm2 |
VCTFK 2x1,5
|
8 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 115.500 | Hàng hoá mới 100% |
197 | Cáp mạng CAT6 |
Cat6/ Vinacap
|
35 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 121.000 | Hàng hoá mới 100% |
198 | Cáp quang 4 sợi |
FTTH 4C/ Vinacap
|
49 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 104.500 | Hàng hoá mới 100% |
199 | Dây nhảy quang 5m |
SC/UPC-SC/UPC
|
49 | Sợi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 110.000 | Hàng hoá mới 100% |
200 | Hộp phối quang ODF 4FO |
GLFP-0204/ Vinacap
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 305.800 | Hàng hoá mới 100% |
201 | Hộp phối quang ODF 24FO |
GLF-0324/ Vinacap
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 980.100 | Hàng hoá mới 100% |
202 | Điều hòa 12000BTU- 2 cục 1 chiều |
IC-12TL32/ Casper
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Thai Lan | 16.280.000 | Hàng hoá mới 100% |
203 | Ổ cắm nối tiếp |
6S3/ Lioa
|
6 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 163.900 | Hàng hoá mới 100% |
204 | Dây đồng tiếp địa M10 |
CV 1x10/ Cadisun
|
300 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 45.100 | Hàng hoá mới 100% |
205 | Dây đồng bọc tiếp địa M50 |
CV 1x50/ Cadisun
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 206.800 | Hàng hoá mới 100% |
206 | Dây đồng trần tiếp địa M50 |
Cadisun
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 196.900 | Hàng hoá mới 100% |
207 | Bảng đồng tiếp địa trung tâm 300x100x5 |
Gia công
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 652.300 | Hàng hoá mới 100% |
208 | Cọc tiếp địa 2,4 m |
Gia công
|
6 | Cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 531.300 | Hàng hoá mới 100% |
209 | Tủ rack 20U |
DC-R20U10B4F/ DHCOM
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.012.700 | Hàng hoá mới 100% |
210 | Tủ thiết bị trung gian |
Gia công
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.642.300 | Hàng hoá mới 100% |
211 | Hạt mạng CAT6 |
Commscope
|
76 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 4.400 | Hàng hoá mới 100% |
212 | Hộp kỹ thuật camera |
Sino
|
16 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 45.100 | Hàng hoá mới 100% |
213 | Bộ chân đế cho camera quay quét ngoài nhà |
Gia công
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.916.200 | Hàng hoá mới 100% |
214 | Ống PVC Fi 48 |
DN48/ Tiền Phong
|
2 | 100 mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.919.500 | Hàng hoá mới 100% |
215 | Tê Fi48 |
Tiền Phong
|
30 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 9.900 | Hàng hoá mới 100% |
216 | Cút Fi48 |
Tiền Phong
|
30 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 7.700 | Hàng hoá mới 100% |
217 | Chếch Fi48 |
Tiền Phong
|
30 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.500 | Hàng hoá mới 100% |
218 | Ống PVCFi21 |
DN21/ Tiền Phong
|
2.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 588.500 | Hàng hoá mới 100% |
219 | Tê Fi20 |
Tiền Phong
|
20 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.200 | Hàng hoá mới 100% |
220 | Cút Fi20 |
Tiền Phong
|
20 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.100 | Hàng hoá mới 100% |
221 | Chếch Fi20 |
Tiền Phong
|
20 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.100 | Hàng hoá mới 100% |
222 | Nẹp nhựa nổi 80 |
GA80/ Sino/ Việt
|
.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.584.600 | Hàng hoá mới 100% |
223 | Cút L nổi 80x40 |
AE80/ Sino
|
20 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 26.400 | Hàng hoá mới 100% |
224 | Đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
Việt Nam
|
5 | 10 cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 136.400 | Hàng hoá mới 100% |
225 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A.lắp đặt tại trung tâm |
C2040/ Sino
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
226 | Cầu thu sét phát xạ sớm |
Stormaster ESE 50/ LPI
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 22.378.400 | Hàng hoá mới 100% |
227 | Bộ xử lý khớp nối bằng Composite cách điện giữa kim và cột đỡ kim thu sét |
LPI
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 1.274.900 | Hàng hoá mới 100% |
228 | Bộ cột đỡ kim thu sét Inox cao 5m |
Gia công
|
1 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.001.600 | Hàng hoá mới 100% |
229 | Ống đồng tiêu sét |
Gia công
|
1 | Ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.085.700 | Hàng hoá mới 100% |
230 | Cọc sắt mạ đồng tiêu sét |
Gia công
|
6 | Cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 239.800 | Hàng hoá mới 100% |
231 | Mối hàn hoá nhiệt |
Việt Nam
|
12 | Mối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 273.900 | Hàng hoá mới 100% |
232 | Cáp đồng bọc dẫn sét 70 mm2 |
CV 1x70/ Cadisun
|
40 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 159.500 | Hàng hoá mới 100% |
233 | Cáp đồng trần thoát sét 70 mm2 |
Cadisun
|
35 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 154.000 | Hàng hoá mới 100% |
234 | Bảng đồng tiếp đất |
Gia công
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 982.300 | Hàng hoá mới 100% |
235 | Hộp kiểm tra điện trở đất |
Gia công
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 546.700 | Hàng hoá mới 100% |
236 | Bộ đếm sét |
LSR2/ LPI
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 6.083.000 | Hàng hoá mới 100% |
237 | Hóa chất làm giảm điện trở đất GEM |
Việt Nam
|
3 | bao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 766.700 | Hàng hoá mới 100% |
238 | Tăng đơ M12 |
Việt Nam
|
3 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 44.000 | Hàng hoá mới 100% |
239 | Khoá cáp M6 |
Việt Nam
|
12 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 16.500 | Hàng hoá mới 100% |
240 | Cáp néo cột M6 |
Việt Nam
|
25 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 16.500 | Hàng hoá mới 100% |
241 | Bulon M10-50 |
Việt Nam
|
10 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 11.000 | Hàng hoá mới 100% |
242 | Bulon M16-80 bắt tăng đơ |
Việt Nam
|
8 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 27.500 | Hàng hoá mới 100% |
243 | Sơn trắng |
Việt Nam
|
1 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
244 | Sơn đỏ |
Việt Nam
|
1 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
245 | Lắp đặt camera quay quét |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 927.300 | Hàng hoá mới 100% |
246 | Kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại bộ phụ trợ cho camera quay |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | 1 hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 563.200 | Hàng hoá mới 100% |
247 | Lắp đặt camera cố định |
TRUONG ANH Jsc
|
12 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 922.900 | Hàng hoá mới 100% |
248 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 711.700 | Hàng hoá mới 100% |
249 | Lắp đặt bộ nhận và xử lý tín hiệu kỹ thuật số IP 8 kênh đã |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.308.800 | Hàng hoá mới 100% |
250 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Bàn điều khiển tín hiệu hình |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 152.900 | Hàng hoá mới 100% |
251 | Lắp đặt Switch 16 cổng LAN + 04 cổng quang |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 270.600 | Hàng hoá mới 100% |
252 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch) |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 270.600 | Hàng hoá mới 100% |
253 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi quang điện 1 kênh |
TRUONG ANH Jsc
|
8 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.346.300 | Hàng hoá mới 100% |
254 | Cài đặt phần mềm quản lý, xử lý hình ảnh |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | lic | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 303.600 | Hàng hoá mới 100% |
255 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 287.100 | Hàng hoá mới 100% |
256 | Lắp đặt ổn áp xoay chiều 220VAC/ 10KVA |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 325.600 | Hàng hoá mới 100% |
257 | Lắp đặt Máy tính khai thác dữ liệu kèm màn hình |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 47.300 | Hàng hoá mới 100% |
258 | Lắp đặt thiết bị của Hệ thống Camera. Loại thiết bị : Monitor |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 348.700 | Hàng hoá mới 100% |
259 | Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét 1 pha <= 32 A |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 797.500 | Hàng hoá mới 100% |
260 | Lắp đặt thiét bị chống sét cho camera IP |
TRUONG ANH Jsc
|
16 | 1 thiết bị | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 797.500 | Hàng hoá mới 100% |
261 | Lắp đặt cáp điện nguồn 2x1,5 mm |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 68.200 | Hàng hoá mới 100% |
262 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 2x6 mm2 |
TRUONG ANH Jsc
|
25 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 78.100 | Hàng hoá mới 100% |
263 | Lắp đặt cáp mạng CAT 6 |
TRUONG ANH Jsc
|
35 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 39.600 | Hàng hoá mới 100% |
264 | Lắp đặt cáp quang 4FO |
TRUONG ANH Jsc
|
.38 | 1 km cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.344.000 | Hàng hoá mới 100% |
265 | Hàn nối ODF 4FO |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | 1 bộ ODF | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 266.200 | Hàng hoá mới 100% |
266 | Hàn nối ODF 8FO |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | 1 bộ ODF | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.058.200 | Hàng hoá mới 100% |
267 | Lắp đặt ổ cắm nối tiếp 6 chấu |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 13.200 | Hàng hoá mới 100% |
268 | Lắp đặt tay gá camera quay quét |
TRUONG ANH Jsc
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 106.700 | Hàng hoá mới 100% |
269 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm |
TRUONG ANH Jsc
|
2.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.064.800 | Hàng hoá mới 100% |
270 | Lắp đặt ống PVC Fi21 |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 481.800 | Hàng hoá mới 100% |
271 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 467.500 | Hàng hoá mới 100% |
272 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
TRUONG ANH Jsc
|
36 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 375.100 | Hàng hoá mới 100% |
273 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
TRUONG ANH Jsc
|
.36 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.318.700 | Hàng hoá mới 100% |
274 | Đổ bê tông thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.527.900 | Hàng hoá mới 100% |
275 | Đào hố, rãnh tiếp đất, ta luy 30% |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 357.500 | Hàng hoá mới 100% |
276 | Lấp đất rãnh, hố tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 90.200 | Hàng hoá mới 100% |
277 | Đóng cọc tiêu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 167.200 | Hàng hoá mới 100% |
278 | Kéo rải cáp đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 40.700 | Hàng hoá mới 100% |
279 | Hàn nối cáp đồng và cọc tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
13 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 62.700 | Hàng hoá mới 100% |
280 | Thi công 2 bể tổ đất (600x600x600) |
TRUONG ANH Jsc
|
1.2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 332.200 | Hàng hoá mới 100% |
281 | Kéo rải cáp đồng dẫn sét |
TRUONG ANH Jsc
|
60 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 34.100 | Hàng hoá mới 100% |
282 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 595.100 | Hàng hoá mới 100% |
283 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại III, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : <= 2 cây |
TRUONG ANH Jsc
|
.05 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 347.600 | Hàng hoá mới 100% |
284 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển <= 300m |
TRUONG ANH Jsc
|
.2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 302.500 | Hàng hoá mới 100% |
285 | Đổ bê tông thủ công, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
TRUONG ANH Jsc
|
.5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.632.400 | Hàng hoá mới 100% |
286 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
TRUONG ANH Jsc
|
.03 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 26.787.200 | Hàng hoá mới 100% |
287 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
TRUONG ANH Jsc
|
.2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 27.263.500 | Hàng hoá mới 100% |
288 | Đổ bê tông thủ công, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
TRUONG ANH Jsc
|
2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.055.900 | Hàng hoá mới 100% |
289 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo) có độ cao cột anten <= 20 m |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 3.485.900 | Hàng hoá mới 100% |
290 | Đào hố, rãnh tiếp đất, ta luy 30% |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 355.300 | Hàng hoá mới 100% |
291 | Lấp đất rãnh, hố tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 90.200 | Hàng hoá mới 100% |
292 | Đóng cọc tiêu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
6 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 167.200 | Hàng hoá mới 100% |
293 | Kéo rải cáp đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
35 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 40.700 | Hàng hoá mới 100% |
294 | Hàn nối cáp đồng và cọc tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
13 | điện cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 62.700 | Hàng hoá mới 100% |
295 | Thi công 2 bể tổ đất (600x600x600) |
TRUONG ANH Jsc
|
1.2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 335.500 | Hàng hoá mới 100% |
296 | Kéo rải cáp đồng dẫn sét |
TRUONG ANH Jsc
|
60 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 33.000 | Hàng hoá mới 100% |
297 | Lắp đặt bảng đồng tiếp đất |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 591.800 | Hàng hoá mới 100% |
298 | Lắp đặt cầu thu sét |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 349.800 | Hàng hoá mới 100% |
299 | Nghiệm thu kỹ thuật nội bộ, đo tiếp địa yêu cầu đạt điện trở nhỏ hơn 4 ôm cho cả 3 tia, lập hồ sơ hệ thống |
TRUONG ANH Jsc
|
1 | hệ thống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.490.500 | Hàng hoá mới 100% |
300 | Hoàn trả mặt bằng |
TRUONG ANH Jsc
|
5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 932.800 | Hàng hoá mới 100% |
301 | Camera IP màu quay quét ngoài trời có hồng ngoại |
AZIPSD5MTA-X25/ AZSecu
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 72.930.000 | Hàng hoá mới 100% |
302 | Camera IP dome trong nhà |
AZIP5MSTA-DIR/ AZSecu
|
12 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 19.448.000 | Hàng hoá mới 100% |
303 | Bộ nhận và xử lý tín hiệu kỹ thuật số IP 8 kênh Video |
AZNVR8008TA/ AZSecu
|
2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 12.100.000 | Hàng hoá mới 100% |
304 | Bộ phát tín hiệu điều khiển Pan/ Tilt/ Zoom |
AZKB5000TA/ AZSecu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 27.115.000 | Hàng hoá mới 100% |
305 | Switch công nghiệp 4 cổng PoE + 1 cổng quang |
AZISW8G2S/ AZSecu
|
3 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 13.145.000 | Hàng hoá mới 100% |
306 | Switch LAN 16 cổng + 4 cổng quang |
AZSW164FTA/AZSecu
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 26.359.300 | Hàng hoá mới 100% |
307 | Bộ chuyển đổi quang điện 1 kênh |
AN-UMG/ AD-NET
|
6 | Cặp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 5.469.200 | Hàng hoá mới 100% |
308 | Thiết bị chống sét cho camera IP |
SP006PH/ Campro
|
16 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Đài Loan | 1.530.100 | Hàng hoá mới 100% |
309 | Thiết bị cắt lọc sét đường nguồn 220V/32A |
LPS C 12-32/ 200KA/ Postef
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 28.473.500 | Hàng hoá mới 100% |
310 | Phần mềm giám sát và quản lý camera |
AZSecu VMS/ AZSecu
|
16 | license | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 6.220.000 | Hàng hoá mới 100% |
311 | Ổn áp xoay chiều 10KVA |
DRI-10000 II/ Lioa
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.458.200 | Hàng hoá mới 100% |
312 | Bộ lưu điện UPS 3KVA online |
H11 - 3K/ Protitan
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 19.149.900 | Hàng hoá mới 100% |
313 | Máy chủ kèm màn hình LCD 19 |
R250/ Dell
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 137.384.500 | Hàng hoá mới 100% |
314 | Máy trạm quản lý, truy xuất dữ liêu hình ảnh camera |
Dell Inspiron 3891
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Malaysia | 27.461.500 | Hàng hoá mới 100% |
315 | Màn hình hiển thị 55 inch |
55AU7700/ Samsung
|
2 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 15.347.200 | Hàng hoá mới 100% |
316 | Ổ cứng 6TB cho các bộ nhận xử lý tín hiệu camera (đầu ghi mạng) |
ST6000VX001/ Seagate
|
2 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 4.942.300 | Hàng hoá mới 100% |
317 | Cáp điện nguồn 2x6mm2 |
VCTFK 2x6/ Cadisun
|
25 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 420.200 | Hàng hoá mới 100% |
318 | Cáp điện nguồn 2x1,5mm2 |
VCTFK 2x1,5/ Cadisun
|
5 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 115.500 | Hàng hoá mới 100% |
319 | Cáp mạng CAT6 |
Cat6/ Vinacap
|
35 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 121.000 | Hàng hoá mới 100% |
320 | Cáp quang 4 sợi |
FTTH 4C/ Vinacap
|
38 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 104.500 | Hàng hoá mới 100% |
321 | Dây nhảy quang 5m |
SC/UPC-SC/UPC/ Vinacap
|
45 | Sợi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 110.000 | Hàng hoá mới 100% |
322 | Hộp phối quang ODF 4FO |
GLFP-0204/ Vinacap
|
5 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 305.800 | Hàng hoá mới 100% |
323 | Hộp phối quang ODF 24FO |
GLF-0324/ Vinacap
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 980.100 | Hàng hoá mới 100% |
324 | Điều hòa 12000BTU- 2 cục 1 chiều |
IC-12TL32/ Casper
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Thai Lan | 16.280.000 | Hàng hoá mới 100% |
325 | Ổ cắm nối tiếp |
6S3/ Lioa
|
6 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 163.900 | Hàng hoá mới 100% |
326 | Dây đồng tiếp địa M10 |
CV 1x10/ Cadisun
|
300 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 45.100 | Hàng hoá mới 100% |
327 | Dây đồng bọc tiếp địa M50 |
CV 1x50/ Cadisun
|
60 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 206.800 | Hàng hoá mới 100% |
328 | Dây đồng trần tiếp địa M50 |
Cadisun
|
30 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 196.900 | Hàng hoá mới 100% |
329 | Bảng đồng tiếp địa trung tâm 300x100x5 |
Gia công
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 652.300 | Hàng hoá mới 100% |
330 | Cọc tiếp địa 2,4 m |
Gia công
|
6 | Cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 531.300 | Hàng hoá mới 100% |
331 | Tủ rack 20U |
DC-R20U10B4F/ DHCOM
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.012.700 | Hàng hoá mới 100% |
332 | Tủ thiết bị trung gian |
Gia công
|
5 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.642.300 | Hàng hoá mới 100% |
333 | Hạt mạng CAT6 |
Commscope
|
76 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Trung Quốc | 4.400 | Hàng hoá mới 100% |
334 | Hộp kỹ thuật camera |
Sino
|
16 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 45.100 | Hàng hoá mới 100% |
335 | Bộ chân đế cho camera quay quét ngoài nhà |
Gia Công
|
4 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.916.200 | Hàng hoá mới 100% |
336 | Ống PVC Fi 48 |
DN48/ Tiền Phong
|
2.5 | 100 mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.919.500 | Hàng hoá mới 100% |
337 | Tê Fi48 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 9.900 | Hàng hoá mới 100% |
338 | Cút Fi48 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 7.700 | Hàng hoá mới 100% |
339 | Chếch Fi48 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 5.500 | Hàng hoá mới 100% |
340 | Ống PVCFi21 |
DN21/ Tiền Phong
|
3 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 588.500 | Hàng hoá mới 100% |
341 | Tê Fi20 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 2.200 | Hàng hoá mới 100% |
342 | Cút Fi20 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.100 | Hàng hoá mới 100% |
343 | Chếch Fi20 |
Tiền Phong
|
25 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.100 | Hàng hoá mới 100% |
344 | Nẹp nhựa nổi 80 |
GA80/ Sino
|
.5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.584.600 | Hàng hoá mới 100% |
345 | Cút L nổi 80x40 |
AE80/ Sino
|
20 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 26.400 | Hàng hoá mới 100% |
346 | Đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
Việt Nam
|
5 | 10 cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 136.400 | Hàng hoá mới 100% |
347 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A.lắp đặt tại trung tâm |
C2040/ Sino
|
1 | Chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
348 | Cầu thu sét phát xạ sớm |
Stormaster ESE 50/ LPI
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 22.378.400 | Hàng hoá mới 100% |
349 | Bộ xử lý khớp nối bằng Composite cách điện giữa kim và cột đỡ kim thu sét |
LPI
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 1.274.900 | Hàng hoá mới 100% |
350 | Bộ cột đỡ kim thu sét Inox cao 5m |
Gia công
|
1 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 6.001.600 | Hàng hoá mới 100% |
351 | Ống đồng tiêu sét |
Gia công
|
1 | Ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 1.085.700 | Hàng hoá mới 100% |
352 | Cọc sắt mạ đồng tiêu sét |
Gia công
|
6 | Cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 239.800 | Hàng hoá mới 100% |
353 | Mối hàn hoá nhiệt |
Việt Nam
|
12 | Mối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 273.900 | Hàng hoá mới 100% |
354 | Cáp đồng bọc dẫn sét 70 mm2 |
CV 1x70/ Cadisun
|
60 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 159.500 | Hàng hoá mới 100% |
355 | Cáp đồng trần thoát sét 70 mm2 |
Cadisun
|
35 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 154.000 | Hàng hoá mới 100% |
356 | Bảng đồng tiếp đất |
Gia công
|
1 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 982.300 | Hàng hoá mới 100% |
357 | Hộp kiểm tra điện trở đất |
Gia công
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 546.700 | Hàng hoá mới 100% |
358 | Bộ đếm sét |
LSR2/LPI
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Úc | 6.083.000 | Hàng hoá mới 100% |
359 | Hóa chất làm giảm điện trở đất GEM |
Việt Nam
|
3 | bao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 766.700 | Hàng hoá mới 100% |
360 | Tăng đơ M12 |
Việt Nam
|
3 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 44.000 | Hàng hoá mới 100% |
361 | Khoá cáp M6 |
Việt Nam
|
12 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 16.500 | Hàng hoá mới 100% |
362 | Cáp néo cột M6 |
Việt Nam
|
25 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 16.500 | Hàng hoá mới 100% |
363 | Bulon M10-50 |
Việt Nam
|
10 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 11.000 | Hàng hoá mới 100% |
364 | Bulon M16-80 bắt tăng đơ |
Việt Nam
|
8 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 27.500 | Hàng hoá mới 100% |
365 | Sơn trắng |
Việt Nam
|
1 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
366 | Sơn đỏ |
Việt Nam
|
1 | kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | Việt Nam | 81.400 | Hàng hoá mới 100% |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.