Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim tiêm tinh trùng vào trứng |
15419
|
2.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 749.700.000 | |
2 | Bao bọc dây đầu dò siêu âm |
BT01
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.820.000 | |
3 | Pipet chia vạch 01ml |
170353N
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 21.700.000 | |
4 | Pipet 05 ml |
170355N
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 21.250.000 | |
5 | Pipet 10ml |
170356N
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 29.750.000 | |
6 | Bơm tiêm 1ml, |
302101
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 5.670.000 | |
7 | Găng tay y tế phẫu thuật không bột, tiệt trùng |
TA Medical Gloves
|
5.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 40.000.000 | |
8 | Nước muối 0,45% |
423520
|
728 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 313.021.800 | |
9 | Kim lấy máu dầu ngón tay |
HSTL28
|
46.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.832.000 | |
10 | Sinh phẩm xét nghiệm nhanh phát hiện định tính kháng thể IgG , IgM kháng vi rút Dengue |
W109-C
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 107.600.000 | |
11 | Sinh phẩm xét nghiệm nhanh phát hiện tất cả các type kháng thể (IgG, IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV |
L031-10121
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 125.000.000 | |
12 | Kít xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung |
ThinPrep Test Package includes: PreservCyt Solution, Filters, Microscope Slides, Rovers Cervex-Brush
|
15.000 | kit | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; Hà Lan | 5.700.000.000 | |
13 | Phổi hỗ trợ tim phổi nhân tạo ECMO trên 20kg, kèm dây dẫn |
BE-PLS 2050/ BE-PLS 2051
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 392.000.000 | |
14 | Cannula động mạch 01 nòng các cỡ |
BE-PAS 1515, 1715, 1915, 2115 (loại ngắn)
BE-PAL 1523; 1723; 1923; 2123; 2323 (loại dài)
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 96.000.000 | |
15 | Bộ chèn dưới da |
PIK100
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 15.500.000 | |
16 | Bộ chèn dưới da |
PIK150
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 9.300.000 | |
17 | Catheter 2 nòng lọc máu |
101802
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.950.000 | |
18 | Áo làm lạnh trẻ sơ sinh |
3118
|
35 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 179.725.000 | |
19 | Bóng nong van động mạch phổi |
VALP6x2070; VALP7x2070; VALP8x2070; VALP8x2570; VALP8x3070; VALP9x2070; VALP9x2570; VALP9x3070; VALP10x2070; VALP10x3070; VALP10x4070; VALP11x2070; VALP11x3070; VALP12x2070; VALP12x3070; VALP12x4070; VALP13x2070; VALP13x4070; VALP14x2570; VALP14x4070; VALP15x2570; VALP15x4070; VAL16x25110; VAL16x40110; VAL16x45110; VAL18x30110; VAL18x40110; VAL18x45110; VAL18x60110; VAL20x40110; VAL20x45110; VAL20x60110; VAL23x40110; VAL23x45110; VAL23x60110; VAL25x40110; VAL25x45110; VAL25x50110; VAL28x40110; VAL28x60110; VAL30x50110; VAL30x60110; VAL35x60110
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 405.000.000 | |
20 | Bóng phá vách liên nhĩ |
SPT002;
SPT003.
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 138.600.000 | |
21 | Gọng mũi canula sơ sinh |
CNL 10000/CNL 10001/CNL 10002
|
500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 85.000.000 | |
22 | Nước cất |
Nước cất 10 lít
|
11.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Nước Việt Nam - Châu Á; Nước cất 10 lít; Giấy phép lưu hành số: 180000004/PCBA-BĐ; Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 113.190.000 | |
23 | Co nối thẳng |
BCN-S4L
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 8.400.000 | |
24 | Dù đóng còn ống động mạch |
9-PDA-003;
9-PDA-004;
9-PDA-005;
9-PDA-006;
9-PDA-007;
9-PDA-008;
9-PDA-009.
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 127.050.000 | |
25 | Dù đóng còn ống động mạch |
9-PDA2-03-04;
9-PDA2-03-06;
9-PDA2-04-04;
9-PDA2-04-06;
9-PDA2-05-04;
9-PDA2-05-06;
9-PDA2-06-04;
9-PDA2-06-06.
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 127.050.000 | |
26 | Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ |
9-ITV05F180/60;
9-ITV06F180/60;
9-ITV06F180/80;
9-ITV07F180/80;
9-ITV08F180/80;
9-ITV09F180/80.
9-TVLP4F90/060, 9-TVLP4F90/080,
9-TVLP5F90/060, 9-TVLP5F90/080.
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 98.450.000 | |
27 | Dung dịch bảo quản tạng |
230963
|
120 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 332.760.000 | |
28 | Thuốc thử phát hiện kháng thể IgG kháng giun lươn (Strongyloides Stercoralis) |
5012
|
9.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 399.168.000 | |
29 | Thuốc thử phát hiện kháng thể IgG kháng amip lỵ (E. Histolytica) |
5004
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 62.370.000 | |
30 | Thuốc thử phát hiện kháng thể IgG kháng Giun đũa chó (Toxocara) |
5001
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 249.480.000 | |
31 | Thuốc thử phát hiện kháng thể IgG kháng Sán lá gan (Fasciola) |
5006
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 83.160.000 | |
32 | Hóa chất định lượng kháng thể tự miễn IgG kháng DNA mạch đôi |
DSDNA.CE
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 54.495.000 | |
33 | Thuốc thử phát hiện kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân trong huyết thanh. |
ANAS.CE
|
480 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 25.452.000 | |
34 | Hóa chất bổ trợ dùng loại bỏ yếu tố dạng thấp IgM |
Z200
|
900 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.029.100 | |
35 | Thuốc thử phát hiện và định lượng kháng thể IgM kháng Dengue |
ESR114M
|
4.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 271.152.000 | |
36 | Nội kiểm Amonia/ Ethanol 1 |
544
|
16 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.560.000 | |
37 | Nội kiểm Amonia/ Ethanol 2 |
545
|
16 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.560.000 | |
38 | Nội kiểm Amonia/ Ethanol 3 |
546
|
16 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.560.000 | |
39 | Nội kiểm Protein đặc hiệu 1 |
591
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.675.000 | |
40 | Nội kiểm Protein đặc hiệu 2 |
592
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.675.000 | |
41 | Nội kiểm Protein đặc hiệu 3 |
593
|
9 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.805.000 | |
42 | Nội kiểm tra HbA1c, mức 1 và mức 2 |
740
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 38.700.000 | |
43 | Glucose |
Glucose
|
723 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.183.000 | |
44 | Dung cụ chuyển phôi |
1308000
|
1.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 896.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.